Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Ăn uống gì để tốt nội tiết của trẻ nhỏ? Mẹ đừng bỏ lỡ nhé!

Ăn uống gì để tốt nội tiết của trẻ nhỏ? Cân bằng nội tiết tố là vấn đề cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của con yêu, đặc biệt là trẻ trong giai đoạn tuổi dậy thì.

Ăn uống gì để tốt nội tiết

Hệ thống nội tiết gồm các tuyến sản xuất và tiết ra hormone để cơ thể thực hiện, kiểm soát các chức năng như hô hấp, trao đổi chất, sinh sản, vận động, tình dục cũng như sự phát triển toàn diện.

Làm sao phán đoán cơ thể bị mất cân bằng nội tiết tố?

Dấu hiệu mất cân bằng nội tiết có rất nhiều loại và cũng tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe cũng như bệnh tật khác (nếu có) mà mỗi người sẽ có những triệu chứng khác nhau. Nếu bạn quan sát thấy trẻ có một số biểu hiện dưới đây thì cũng nên cảnh giác vấn đề nội tiết ở trẻ, chớ để tình trạng này ảnh hưởng tới sức đề kháng cũng như sự phát triển của.

♦ Trẻ dễ bị kích động tâm trạng, đặc biệt là cảm giác lo âu không rõ nguyên do, thậm chí có thể có triệu chứng trầm cảm.

♦ Mặc dù bình thường không hoạt động nhiều nhưng trẻ vẫn tỏ ra mệt mỏi vào ban ngày và thường xuyên mất ngủ vào ban đêm.

♦ Trẻ tăng hoặc giảm cân nghiêm trọng mà không phải do bệnh tật, đồng thời chức năng hệ tiêu hóa cũng gặp trở ngại.

♦  Rụng tóc, hói đầu cũng là một trong những biểu hiện khi trẻ bị mất cân bằng nội tiết

Ăn uống gì để tốt nội tiết của trẻ nhỏ?

1. Tăng cường lợi khuẩn trong khẩu phần ăn

Ăn uống gì để tốt nội tiết của trẻ? Đầu tiên phải kể đến thành phần lợi khuẩn trong thực phẩm. Các nghiên cứu y học cho thấy, những vi khuẩn có lợi bên trong đường ruột có vai trò quan trọng đối với việc cân bằng lượng estrogen và các hormone khác.

Vì vậy, để đảm bảo nội tiết tố ổn định, cũng như tăng cường chức năng hệ tiêu hóa, mẹ nên cho trẻ bổ sung thêm các loại thực phẩm giàu lợi khuẩn như sữa chua, kim chi, súp miso…

2. Bổ sung protein hợp lý

yêu cầu của món trứng chiên ngon

Chuyên gia sức khỏe khuyến cáo, để duy trì sự cân bằng nội tiết tố thì con người cần hấp thu khoảng 20 – 30g protein từ khẩu phần ăn hằng ngày. Trong đó, trứng chính là một trong những thực phẩm có chứa protein khá cao, lại đơn giản trong chế biến nên thích hợp cho trẻ ăn từ 2 – 3 lần trong một tuần. Ngoài ra, các loại ngũ cốc và lương thực thô cũng giàu protein có lợi cho sức khỏe.

3. Thực phẩm giàu omega-3 cũng không thể thiếu

Vai trò của thành phần omega-3 trong cơ thể giống như một màng chắn bảo vệ các vấn đề viêm nhiễm, trong đó bao gồm các chứng viêm phụ khoa do vấn đề nội tiết tố. Do đó, khẩu phần ăn cho trẻ cũng nên bổ sung omega-3 mà điển hình nhất là các loại cá biển sâu.

4. Ưu tiên thực phẩm hữu cơ

Ăn uống gì để tốt nội tiết? Không chỉ phải lựa chọn các loại nguyên liệu cân bằng dinh dưỡng mà nguồn gốc thực phẩm cũng cần chú trọng. Các hóa chất độc hại từ phân bón, thuốc trừ sâu dùng trong rau màu đều có thể ảnh hưởng đến nội tiết.

Bạn nên ưu tiên các nguyên liệu hữu cơ và có nguồn gốc uy tín, đảm bảo. Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế cho trẻ ăn các loại đồ đóng gói sẵn và thực phẩm biến đổi gen. Cho dù là rau quả tươi nhưng vẫn phải chú ý vấn đề sơ chế sạch sẽ để giảm bớt các độc tố đưa vào cơ thể.

5. Tăng cường estrogen tự nhiên

hình ảnh Ăn uống gì để tốt nội tiết

Bạn không nên chỉ lạm dụng các chế phẩm y học khi muốn bổ sung estrogen cho trẻ. Đầu tiên hãy áp dụng chế độ ăn uống để cải thiện nội tiết tố của trẻ một cách tự nhiên và an toàn nhất. Một số thực phẩm giàu estrogen mà bạn có thể cho trẻ sử dụng như đậu nành, trái cây sấy khô, các loại cải lá xanh, dâu tây, bông cải xanh, mè…

6. Hạn chế tối đa những thực phẩm không lành mạnh

Trẻ nhỏ thường ưa thích các món ăn vặt như kẹo, nước ngọt có gaz, bánh ngọt, thức ăn nhanh… Những sản phẩm này đều có nguy cơ làm giảm estrogen và mất cân bằng nội tiết. Mẹ nên giúp trẻ thay đổi thói quen tiêu cực này trong ăn uống, thay bằng các loại đồ ăn thức uống từ thiên nhiên.

Cân bằng nội tiết tố cho nữ lẫn nam còn nhỏ tuổi, phải chú ý vấn đề gì?

1. Giúp trẻ massage vùng khung chậu

Ngoài vấn đề ăn uống gì để tốt nội tiết thì đối với trẻ đã có kinh nguyệt, mẹ nên hỗ trợ trẻ thực hiện động tác massage vùng bụng dưới để lưu thông máu huyết. Mẹ có thể làm mẫu vài lần và hướng dẫn trẻ tự thao tác. Ngoài ra, khi con khó chịu trong ngày đèn đỏ, mẹ nên cho trẻ uống trà gừng nóng để cải thiện.

2. Khuyến khích trẻ hình thành thói quen tập thể dục

Rèn luyện thân thể cũng là một cách tăng cường sức đề kháng và cân bằng nội tiết tố một cách tự nhiên. Tùy theo độ tuổi và trạng thái sức khỏe của trẻ mà mẹ khích lệ con lựa chọn một hay một vài môn vận động nào đó. Các bài tập nên nhẹ nhàng, cường độ thấp và thời gian thực hiện khoảng 30 phút là được.

3. Đảm bảo giấc ngủ và sức khỏe tâm lý cho trẻ

Ngủ đủ giấc là cách duy trì sự cân bằng nội tiết tố tự nhiên và an toàn. Đặc biệt với trẻ nhỏ thì giấc ngủ đầy đủ cả chất và lượng còn có vai trò quan trọng hơn cho sự phát triển toàn diện.

Nếu trẻ thiếu ngủ hoặc ngủ không sâu trong thời gian dài sẽ gây rối loạn các hormone trong cơ thể, đồng thời tâm lý cũng dễ bị tiêu cực mà dần dần tạo thành vòng lẩn quẩn ác tính ảnh hưởng đến sức khỏe tâm sinh lý của trẻ.

Ăn uống gì để tốt nội tiết là vấn đề đơn giản để thực hiện. Tuy nhiên, điều quan trọng là mẹ hãy chú ý chăm sóc cân bằng nội tiết tố cho con trong độ tuổi dậy thì nhé!

Lê Phương 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không? Mẹ có con tuổi dậy thì xem thực hư ra sao nhé!

Uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không? Uống bao nhiêu mới có hiệu quả… Mời bạn xem ngay những thông tin được tổng hợp đầy đủ trong bài viết dưới đây nhé!

Uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không

Uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không?

Có thể nói uống sữa đậu nành là một trong những bí kíp có đến 90% chị em cho rằng có thể giúp cải thiện vòng 1. Tuy vậy, vẫn có một số tranh cãi xoay quanh việc uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không? Nhiều người cho rằng đây là quan niệm phản khoa học, không khả thi, không đáng để thử. Và nếu bạn đang lo lắng và phân vân vì điều này thì tin vui là: sữa đậu nành hoàn toàn có thể làm tăng kích thước vòng 1, và chỉ trong một thời gian ngắn, bạn đã cảm nhận được sự thay đổi này.

Đây thực chất không phải là nhận định vô căn cứ. Các nghiên cứu khoa học gần đây cũng chỉ ra đậu nành chứa một lượng lớn phytoestrogen có tác dụng tương tự nhưng hiệu quả lại cao hơn hormone estrogen, chất này giúp bé gái tăng vòng 1 tự nhiên chỉ sau một thời gian ngắn.

Tuy nhiên, dù trả lời là có cho câu hỏi uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không song bạn vẫn nên lưu ý không phải ai uống sữa đậu nành thường xuyên cũng sẽ sở hữu một vòng một săn chắc và nảy nở. Bởi lẽ kích thước vòng 1 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như gen di truyền, chế độ ăn uống, sinh hoạt nữa.

Uống đậu nành bao lâu thì tăng vòng 1?

hình ảnh uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không

Lưu ý, uống sữa đậu nành sẽ làm vòng 1 phát triển tốt nhất trong thời điểm dậy thì, qua giai đoạn đó thì việc tăng kích cỡ vòng 1 sẽ khó hơn. Vậy rốt cuộc thì khi nào ngực ngừng phát triển, Marrybaby đã tập hợp thông tin dưới đây để bạn tham khảo các cột mốc phát triển của vòng 1:

1. Giai đoạn ngực chưa phát triển: 1 – 10 tuổi

Thông thường, giai đoạn này hầu như không có dấu hiệu phát triển nào của ngực từ quầng vú màu hồng. Tuy nhiên, một số bé gái với chế độ dinh dưỡng đầy đủ, dậy thì sớm thì ngực cũng sẽ phát triển trong giai đoạn này.

2. Giai đoạn bước đệm cho sự phát triển của ngực: 10 – 12 tuổi

Giai đoạn này rất quan trọng. Đây là bước đệm vững chắc cho sự phát triển của vòng 1. Lúc này, lượng hormone nội tiết lớn được tiết ra và tác động đến sự phát triển của ngực thông qua việc “đỉnh núi” dần dần nhú lên.

3. Giai đoạn ngực phát triển dậy thì: 12 – 14 tuổi

Lúc này, đỉnh ngực đã xuất hiện rõ hơn, kích thước vòng 1 phát triển với tốc độ trung bình. Đây còn là giai đoạn dậy thì tạo tiền đề cho sự phát triển toàn diện của ngực trong giai đoạn sau này. Với khoảng độ tuổi này, bé gái nên uống sữa đậu nành thường xuyên để hỗ trợ sự phát triển của vòng 1 nhé.

4. Giai đoạn ngực phát triển mạnh mẽ: 14 – 18 tuổi

Các mô bên trong ngực bắt đầu phát triển mạnh mẽ giúp kích thước ngực tăng đáng kể. Dưới đây là những biểu hiện của một vòng 1 phát triển bình thường:

♦ Kích thước của ngực dần dần lớn hơn qua từng năm
♦ Có cảm giác khó chịu, đau nhức ở ngực
♦ Lông tơ xuất hiện quanh núm vú và mụn trứng cá nổi ở mặt.

Và nếu bạn thắc mắc khi nào ngực con gái ngừng phát triển thì đáp án phần lớn sẽ là năm 18 tuổi. Tuy vậy, thời điểm này có thể sớm hay muộn còn tùy vào chế độ dinh dưỡng, thời gian luyện tập thể thao hoặc có massage ngực… Nếu có những yếu tố này tác động thì phải đến năm 25 tuổi, kích thước của ngực mới thực sự ngừng phát triển hoàn toàn.

Và sau khi biết sẽ trả lời là có cho câu hỏi uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không, bạn nhớ nhắc con gái uống sữa và ăn các thực phẩm từ đậu nành thường xuyên trong giai đoạn dậy thì để tăng kích thước của ngực nhé!

Cách pha chế sữa đậu nành

uống sữa đậu nành giúp tăng kích thước vòng 1

Nếu bạn không muốn uống sữa đậu được sản xuất từ nhà máy do sợ chất bảo quản, đường hóa học hay sữa đậu nành bán ngoài chợ mất vệ sinh thì có thể tham khảo công thức sữa đậu nành nấu tại nhà dưới đây!

1. Nguyên liệu

♦ Nửa cân đậu nành loại ngon, không bị biến đổi gen và thuốc trừ sâu tác động
♦ Lá dứa hoặc đậu phộng (có thể tăng độ thơm, béo nhưng không bắt buộc)
♦ 1,5 lít nước

2. Cách làm

♦ Đậu ngâm với nước để loại bỏ bụi bẩn
♦ Chờ vỏ đậu nành tróc ra, chắt nước và bỏ vỏ
♦ Cho đậu nành vào máy xay sinh tố, chắt lấy phần nước trong và bỏ cặn
♦ Đem phần nước vừa chắt đun sôi thật kỹ
♦ Để nguội và cho vào tủ lạnh dùng dần (tốt nhất là sử dụng hết trong 2-3 ngày để không mất chất hoặc bị thiu)

Lưu ý: bạn không nên cho con uống quá 500ml sữa đậu mỗi ngày vì uống quá nhiều có thể gây đau bụng và tiêu chảy. Nếu ăn quá no hoặc thận yếu, đau bao tử thì con cũng không nên uống quá nhiều.

Lưu ý khi uống sữa đậu nành

♦ Không uống sữa đậu nành khi ăn trứng
♦ Không uống sữa đậu nành khi đói bụng
♦ Sữa đậu chưa chín kỹ, không được uống vì gây nguy hại cho sức khỏe
♦ Không được uống sữa đậu nành thay bữa chính
♦ Nếu muốn uống sữa đậu nành không đường, bạn có thể làm theo cách trên và không cho đường vào.

Cách khác làm vòng 1 săn chắc hơn: Ăn nhiều thực phẩm chứa estrogen

Estrogen là hormone nội tiết tố nữ giúp làm tăng kích thước vòng ngực. Mặc dù cơ thể sẽ tự sản xuất estrogen một cách tự nhiên trong giai đoạn dậy thì và thậm chí đến 18-19 tuổi, nhưng việc ăn nhiều thực phẩm chứa estrogen giúp bộ ngực lớn hơn cũng rất khả thi. Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu estrogen, bạn có thể bổ sung vào thực đơn cho con.

Ngoài đậu nành, các loại đậu khác cũng rất tốt cho vòng 1 như: đậu lăng, lima, đậu tây, đậu xanh

♦ Ăn thực phẩm chế biến từ các loại sữa: sữa chua, pho mát
♦ Các loại hoa quả: táo, mận, đu đủ, anh đào
♦ Rau củ: củ cải trắng, cà rốt và dưa chuột
♦ Các loại ngũ cốc: gạo, lúa mạch và lúa mì, yến mạch,…

Marrybaby hi vọng với những thông tin hữu ích về việc liệu uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 không bên trên sẽ giúp con gái tuổi dậy thì gia tăng kích cỡ vòng ngực như mong muốn. Và hãy nhớ rằng, bất cứ phương pháp nào cũng cần có sự kiên trì mới mang lại hiệu quả, mẹ nhé!

Hương Hoa

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Gãy tay kiêng ăn gì? Lời khuyên cho mẹ đang chăm sóc trẻ bị gãy xương tay

Ngoài việc bó bột và tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ, việc bổ sung các thực phẩm tốt cũng giúp quá trình phục hồi xương nhanh hơn. Vậy trẻ gãy tay kiêng ăn gì và nên ăn gì? Mẹ hãy theo dõi để biết cách bồi bổ cho trẻ bị gãy tay nhé.

Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ thế nào khi trẻ bị gãy xương cánh tay? 

Gãy tay kiêng ăn gì

Thức ăn là một trong những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ lành nhanh hay chậm của vùng xương bị gãy. Thực tế, dinh dưỡng tốt sẽ tạo nền tảng vững chắc cho một cơ thể khỏe mạnh và hệ xương chắc khỏe. Do đó, chế độ ăn uống cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khung xương bằng cách duy trì các mô khỏe mạnh để tạo ra đệm lực tốt hơn, từ đó giúp làm giảm các tổn thương khi trẻ bị ngã. 

Mỗi giai đoạn của quá trình chữa lành gãy xương cánh tay kéo theo nhu cầu dinh dưỡng tăng lên. Đối với trẻ vừa mới bị gãy tay, toàn bộ quá trình hồi phục đòi hỏi rất nhiều năng lượng. Năng lượng thường được cung cấp thông qua việc trẻ hấp thụ calo từ thức ăn. Bên cạnh đó, việc chữa gãy tay nhanh hay chậm cũng đòi hỏi sự tổng hợp protein mới và điều này phụ thuộc vào nguồn thức ăn của trẻ hàng ngày. Vì thế việc cho bé bị gãy xương tay ăn gì, kiêng thực phẩm gì là vô cùng quan trọng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa

Trẻ bị gãy tay nên ăn gì?

Trước khi biết trẻ bị gãy xương tay nên kiêng ăn gì, mẹ cũng nên bỏ tuổi một số thực phẩm bé nên ăn để tay bị gãy mau lành.

1. Thực phẩm giàu canxi 

Canxi là một trong những khoáng chất chính để tạo ra xương và rất cần thiết trong mọi giai đoạn của cuộc đời. Do đó, canxi cũng đóng vai trò trung tâm trong việc giúp trẻ phục hồi sau gãy tay hoặc các chấn thương xương khác. Mẹ có thể bổ sung cho trẻ các loại thực phẩm giàu canxi như: 

  • Các sản phẩm từ sữa như sữa, pho mát và sữa chua
  • Các loại hạt
  • Rau lá xanh
  • Đậu và các sản phẩm từ đậu nành
  • Các loại rau họ cải, bao gồm bông cải xanh, cải xoăn, cải thìa và củ cải xanh
  • Hạt vừng trắng
  • Hải sản
  • Rong biển

>> Cha mẹ có thể ham khảo: Bổ sung canxi cho trẻ đúng cách theo độ tuổi và lưu ý cho cha mẹ

2. Thực phẩm giàu vitamin D 

Gãy tay kiêng ăn gì

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút canxi từ máu vào xương. Nếu không có đủ liều lượng vitamin D, trẻ sẽ khó hấp thu tốt lượng canxi từ các thức ăn để cung cấp cho quá trình phục hồi tay. 

Trẻ có thể hấp thu vitamin D thông qua việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, cách này là không đủ. Vì vậy, mẹ cần bổ sung cho trẻ các loại thực phẩm giàu vitamin D thông qua con đường ăn uống hoặc cho bé dùng vitamin D bổ sung dạng viên hoặc nước. Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin D dồi dào cho trẻ bao gồm: 

  • Các loại cá nhiều dầu như cá thu, cá hồi, cá mòi và cá ngừ
  • Lòng đỏ trứng
  • Các sản phẩm từ sữa

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 10 cách tăng chiều cao tối đa cho con ở tuổi dậy thì

3. Thực phẩm giàu vitamin K

Vitamin K đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường osteocalcin, một thành phần protein của xương. Mẹ có thể tìm thấy loại vitamin này trong các thực phẩm như: 

  • Các loại rau lá xanh
  • Cải Brussels, bông cải xanh, súp lơ trắng
  • Các loại cá
  • Gan
  • Thịt
  • Trứng
  • Ngũ cốc

4. Thực phẩm giàu vitamin C

vitamin C

Vitamin C là một nhân tố quan trọng trong việc sản xuất collagen, cần thiết cho quá trình chữa lành xương của cơ thể. Dưới đây là tên một số nguồn cung cấp vitamin C dồi dào mà mẹ có thể bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày cho trẻ như: 

  • Chanh
  • Cam
  • Đu đủ
  • Cà chua
  • Ổi

Tuy nhiên, mẹ cần tránh cho trẻ ăn các thực phẩm giàu vitamin C vào buổi tối. Bởi vì thời điểm này, vitamin C sẽ làm cản trở sự tổng hợp canxi của cơ thể, gây bất lợi cho quá trình phục hồi xương của trẻ. 

Gãy tay nên kiêng ăn gì?

Trẻ bị gãy tay kiêng ăn gì? Bên cạnh những loại thực phẩm giúp thúc đẩy nhanh quá trình phục hồi xương thì cũng có một số thực phẩm gây cản trở khả năng hấp thụ canxi và vitamin của cơ thể, khiến xương lâu lành. Vì vậy, trong lúc trẻ bị gãy tay bó bột thì mẹ không nên để con dùng các loại thực phẩm sau đây.

1. Bé bị gãy xương tay nên kiêng ăn gì? Đồ uống chứa cồn, nước ngọt có gas 

gãy tay kiêng ăn gì
Bé bị gãy xương tay nên kiêng ăn gì? Đồ uống chứa cồn, nước ngọt có gas

Lưu lượng máu có ảnh hưởng lớn đến việc cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào xương phục hồi vết thương. Trong khi đó, cồn, nước có gas lại có thể làm thay đổi lưu lượng máu và cản trở sự hấp thu canxi của xương.

Đồ uống chứa cồn như bia, rượu, nước ngọt không bao giờ được khuyến khích cho trẻ tuổi dậy thì, song một số loại đồ uống có thành phần từ rượu vẫn được nhiều trẻ yêu thích chẳng hạn như cocktail. Vì vậy, mẹ nên chú ý nhắc nhở con không được uống tất cả những gì liên quan đến cồn nhé. 

2. Cà phê 

gãy tay kiêng ăn gì
Bé bị gãy xương tay nên kiêng ăn uống gì? Cà phê

Bị gãy tay nên kiêng ăn gì? Cà phê, cola và các thức uống có chứa caffeine khác làm tăng tỷ lệ mất canxi qua nước tiểu. Do vậy, dù ở độ tuổi này có thể trẻ chưa có thói quen uống cà phê nhưng nhiều loại bánh có thành phần cà phê vẫn thường được trẻ yêu thích, vì vậy bạn nên nhắc nhở con tránh xa trong lúc tay bị bó bột nhé!

3. Bé bị gãy xương tay nên kiêng ăn gì? Hạn chế thực phẩm nhiều muối

Gãy tay kiêng ăn gì? Lượng muối quá nhiều trong cơ thể sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa canxi, từ đó làm cản trở sự phục hồi xương cánh tay của trẻ. Do đó, mẹ nên hạn chế muối khi chế biến món ăn cho con. Ngoài ra, mẹ cũng nên hạn chế cho trẻ ăn các loại thực phẩm chứa nhiều muối trong chế độ ăn hàng ngày lúc con đang bị gãy tay như: 

  • Khoai tây chiên muối
  • Thực phẩm chế biến và đóng gói như mì, phở, cháo… gói
  • Dưa chua
  • Nước sốt

[inline_article id=51775]

4. Trẻ bị gãy xương tay nên kiêng ăn uống gì? Trà đặc

trà đặc
Trẻ bị gãy xương tay nên kiêng ăn uống gì? Trà đặc

Uống trà sau khi ăn xong có thể làm cản trở việc hấp thu sắt, canxi, vitamin từ thức ăn vào cơ thể. Vì vậy cha mẹ nên hạn chế cho trẻ uống trà đê bệnh gãy tay mau lành hơn.

5. Trẻ bị gãy xương tay nên kiêng thực phẩm dầu mỡ chiên xào

Khi bị gãy xương cha mẹ nên hạn chế cho trẻ ăn các thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ. Những thực phẩm này sẽ khiến vết thương lâu lành của bé lâu lành hơn.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em bị tóc bạc sớm là bệnh gì? Cách điều trị tận gốc cho trẻ

Trẻ chơi thể thao, chơi đùa có thể không may bị gãy tay. Thời gian phục hồi gãy tay kèo dài bao lâu không chỉ phụ thuộc vào cách băng bó và trị liệu của bác sĩ mà còn phụ thuộc cả vào việc kiêng khem cũng như chế độ ăn của trẻ. Do vậy mẹ nên quan tâm tới việc bé bị gãy tay kiêng ăn gì để có thể lên thực đơn ăn uống phù hợp, từ đó giúp con phục hồi tay nhanh hơn để việc học hành không bị ảnh hưởng quá lâu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

4 món ăn bổ não giúp trẻ tuổi dậy thì học tập tốt hơn

Món ăn bổ não có thật cần thiết cho trẻ? Càng lớn, con càng phải học hành nhiều hơn. Trong khi nhiều trẻ có trí nhớ tốt để ghi nhớ những bài học mới thì cũng có không ít bé gặp khó khăn về vấn đề này. Trí nhớ tốt một phần do gen di truyền, một phần do môi trường sống, rèn luyện và ăn uống. Giúp con có một trí nhớ tốt để học hành tốt hơn, mẹ có thể tham khảo các món ăn bổ não sau đây và bổ sung vào thực đơn hàng ngày cho bé nhé.

1. Ăn gì bổ não? Món ăn bổ não từ chè bí đỏ

Món ăn bổ não

Bí đỏ là một trong những thực phẩm bổ não hàng đầu được yêu thích khắp thế giới. Bí đỏ giàu vitamin, sắt, kẽm giúp cho bộ não phát triển khỏe mạnh và cải thiện trí nhớ cho trẻ tuổi dậy thì.

Cách nấu chè bí đỏ

♦ Nguyên liệu: 1/4 quả bí đỏ, nửa bát con hạt lạc, 1/2 bát con đường trắng, 1/4 bát con đậu đen hoặc đậu xanh, 1/4 bát con gạo nếp, đường, muối

♦ Cách thực hiện:

  • Ngâm đỗ vào nước ấm vài tiếng trước khi nấu rồi vớt ra để ráo
  • Lạc đem rửa sạch, giã vỡ đôi hoặc vỡ làm 3, 4
  • Bí bỏ gọt vỏ, cắt miếng 
  • Ngâm gạo vào nước ấm 30 phút trước khi nấu rồi vớt ra để ráo
  • Cho bí, đậu đen, gạo nếp, lạc vào nồi rồi đổ nước ngập khoảng 2 đốt ngón tay
  • Đun lửa vừa cho đến khi sôi thì vặn nhỏ. Trong khi đun, cứ một lúc lại dùng đũa khuấy để tránh bị khê chè
  • Khi bí đỏ đã chín nhừ thì dùng muôi dầm nát
  • Bạn nên đổ thêm nước để đun tiếp nếu các nguyên liệu chưa chín rục
  • Sau khi chè chín nhừ, bạn tắt bếp rồi nêm thêm một thìa muối cho vừa ăn và cho nửa bát con đường vào khuấy đều
  • Bạn có thể cho trẻ ăn chè bí đỏ khi còn ấm hoặc cho vào ngăn mát tủ lạnh để ăn vào mùa hè sẽ ngon hơn.

2. Thực phẩm bổ não từ cá hồi sốt cà chua

Món ăn bổ não

Nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 60% bộ não của con người được tạo thành từ chất béo và một nửa số chất béo đó là axit omega-3. Cá hồi là thực phẩm giàu axit omega-3 hàng đầu mà các bà mẹ thường bổ sung trong thực đơn của trẻ từ khi ăn dặm. 

Cách nấu cá hồi sốt cà chua

♦ Nguyên liệu: Một khúc cá hồi, 2 quả cà chua, 1 củ hành khô, 1 nửa củ gừng, 1 mớ hành lá và rau mùi tây, dầu ăn, nước mắm, bột nêm.

♦ Cách thực hiện: 

  • Hành bóc vỏ, rửa sạch đập giập, băm nhỏ
  • Cá hồi rửa sạch, để ráo nước rồi ướp với 2 thìa cà phê nước mắm và 1 thìa cà phê bột nêm
  • Gừng cạo vỏ, rửa sạch, đập giập, băm nhỏ
  • Hành lá, rau mùi rửa sạch, cắt khúc
  • Cà chua rửa sạch, thái hạt lựu
  • Cho 3 thìa cà phê dầu ăn vào chảo đun sôi rồi thả hành củ vào phi thơm
  • Tiếp tục cho cà chua vào đun nhừ trong lửa nhỏ. Nếu thấy cà chua quá sệt thì bạn thêm một ít nước vào để tăng lượng sốt lên
  • Tiếp tục cho cá, gừng, 1 thìa cà phê nước mắm, 1 chút bột nêm vào đun trong lửa liu riu khoảng 10 phút thì tắt bếp
  • Múc cá ra đĩa rồi rắc hành, ngò lên cho trẻ ăn với cơm.

3. Món ăn bổ não từ sữa chua việt quất

Món ăn bổ não

Quả việt quất giàu anthocyanins, một nhóm hợp chất thực vật có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa giúp chống lại tình trạng thoái hóa thần kinh. 

Một số chất chống oxy hóa trong quả việt quất được tìm thấy tích tụ trong não và giúp cải thiện giao tiếp giữa các tế bào não. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng quả việt quất giúp cải thiện trí nhớ và có thể trì hoãn tình trạng mất trí nhớ ngắn hạn. 

Cách làm sữa chua việt quất

♦ Nguyên liệu: 1 cốc sữa chua, 1 thìa cà phê bơ hạnh nhân, 100g quả việt quất để đông lạnh, 1 thìa cà phê ca cao

 ♦ Cách thực hiện:

  • Đem tất cả các nguyên liệu vào cối xay sinh tố để xay nhuyễn, ngoại trừ sữa chua
  • Sau đó bạn cho ra cốc sữa chua trộn đều rồi cho trẻ thưởng thức  

4. Món ăn bổ não từ thịt gà kho nghệ 

Món ăn bổ não

Trước đây người ta tin rằng các tế bào thần kinh không thể phân chia và nhân lên sau thời thơ ấu. Song bây giờ tất cả đã biết điều đó có thể xảy ra. Các tế bào thần kinh có khả năng hình thành các kết nối mới. Ở một số vùng nhất định của não, chúng cũng có thể nhân lên và tăng số lượng.

Một trong những hoạt động chính của quá trình này là yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não (BDNF) – một loại hormone tăng trưởng hoạt động trong não. Khi mức hormone này sụt giảm, nhiều rối loạn não xảy ra, bao gồm cả bệnh trầm cảm và bệnh Alzheimer. Song, điều thú vị là curcumin trong nghệ có thể làm tăng mức BDNF trong não.

Bằng cách này, curcumin có thể có hiệu quả trong việc trì hoãn hoặc đảo ngược nhiều bệnh não và suy giảm chức năng não do tuổi tác. Nó cũng có thể cải thiện trí nhớ và làm cho bạn thông minh hơn, điều này có vẻ hợp lý do ảnh hưởng của nó đối với mức BDNF. Song cần thêm nghiên cứu ở người để xác nhận điều này.

Vì nghệ tốt cho não, mẹ hãy nấu cho con ăn nhé!

Cách nấu thịt gà kho nghệ

♦ Nguyên liệu: 2 củ nghệ tươi, 2 đùi gà, 1 củ hành khô, 1 mớ hành lá, rau mùi tây, 5 lá chanh bánh tẻ, nước mắm, bột nêm, dầu ăn 

♦ Thực hiện: 

  • Đùi gà rửa sạch, chặt miếng
  • Nghệ cạo vỏ, rửa sạch, thái miếng mỏng
  • Lá chanh rửa sạch, thái sợi
  • Hành khô bóc bỏ, thái miếng dày
  • Cho tất cả nguyên liệu vào một thố đất, rưới thêm 3 thìa cà phê nước nắm, bột nêm, 2 thìa cà phê dầu ăn đảo đều, ướp khoảng 15 phút
  • Sau 15 phút, bạn bắc thố gà lên bếp, đun lửa nhỏ
  • Bạn có thể thêm vài thìa nước vào nếu thấy quá cạn nước
  • Tiếp tục đun sôi khoảng 15 phút thì tắt bếp, múc gà ra đĩa cho trẻ ăn với cơm.

 [inline_article id=269683]

Tuổi dậy thì xảy ra nhiều biến động về tâm, sinh lý, khiến khả năng ghi nhớ, tập trung của trẻ kém hơn. Vì vậy, mẹ nên quan tâm bồi bổ để tăng cường não bộ cho con. Với 4 món ăn bổ não MarryBaby đã chia sẻ, mẹ đừng quên thực hành ngay nhé. 

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Làm sao để hết đau bao tử? Mẹ cần biết để giúp trẻ tuổi dậy thì

Làm sao để hết đau bao tử? Đau bao tử (đau dạ dày) là căn bệnh phổ biến, từ trẻ sơ sinh cho đến trẻ tuổi dậy thì đều có thể gặp phải. Mặc dù không gây nguy hiểm chết người như các bệnh nan y khác, tuy nhiên cơn đau bao tử kéo đến thường xuyên sẽ ảnh hưởng đến tiêu hóa của trẻ, khiến con ăn không ngon miệng, mất ngủ, đau đớn, mệt mỏi. Tình trạng loét bao tử nặng còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ, vì vậy mẹ không nên lơ là khi con có các triệu chứng đau dạ dày nhé.

Nguyên nhân đau bao tử ở tuổi dậy thì

Làm sao để hết đau bao tử

  • Đau bao tử ở trẻ tuổi dậy thì thường do phong hàn, khó tiêu và không phải trường hợp nào cũng nghiêm trọng.
  • Đau bao tử đôi khi cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng như ngộ độc thực phẩm, viêm ruột.
  • Trẻ lo lắng, căng thẳng, gặp áp lực trong việc học hành cũng dễ bị đau bao tử.
  • Đau bao tử nghiêm trọng có thể do mắc bệnh lý nặng hoặc do phẫu thuật như viêm ruột thừa hoặc lồng ruột.
  • Đau bao tử liên tục có thể liên quan đến táo bón, không dung nạp thức ăn hoặc viêm ruột.
  • Ở trẻ em gái tuổi dậy thì, đau bao tử có thể do một số nguyên nhân phụ khoa, bao gồm xoắn buồng trứng, mang thai ngoài tử cung hoặc đau bụng kinh.

Các triệu chứng đau bao tử ở tuổi dậy thì

Các triệu chứng đi kèm với đau bao tử ở tuổi dậy thì sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra cơn đau bao tử. Ví dụ:

  • Nếu cơn đau bao tử kèm theo chán ăn, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, vấn đề có thể là do trẻ bị viêm ruột hoặc ngộ độc thực phẩm.
  • Chuột rút và các cơn đau nói chung có thể liên quan đến chướng bụng.
  • Trẻ bị đau bụng dai dẳng có thể do táo bón hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Đau bụng cũng có thể liên quan đến viêm phổi hoặc nhiễm virus. Trong trường hợp này, trẻ có thể bị sốt, ho và đau họng.

Trẻ bị đau bao tử khi nào nên đến bệnh viện?

Làm sao để hết đau bao tử

Mẹ nên đưa con đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị khi trẻ có các dấu hiệu như:

  • Đau đến không ngủ được
  • Lên cơn sốt
  • Không đi lại được
  • Bị tiêu chảy hoặc nôn mửa
  • Nôn ra máu hoặc màu xanh lá cây
  • Có máu trong phân

Cách hết đau bao tử, làm sao để hết đau bao tử ở tuổi dậy thì?

1. Cho trẻ nằm xuống nghỉ ngơi

Mẹ nên cho trẻ nằm yên một chỗ, sau đó đặt một miếng gạc ấm hoặc miếng đệm nóng lên bụng con. Mẹ có thể nhẹ nhàng xoa bóp bụng cho con để giúp đẩy bớt hơi ra ngoài.

2. Làm sao để hết đau bao tử? Bắt đầu loại bỏ các thực phẩm dễ gây khó chịu bao tử trong chế độ ăn của trẻ

Nếu tình trạng khó chịu bao tử xảy ra thường xuyên, mẹ nên ghi lại nhật ký thực phẩm và tìm xem con thường cảm thấy khó chịu bụng khi ăn loại thực phẩm nào. Sau đó, mẹ hãy hạn chế cho trẻ ăn các thực phẩm đó.

3. Cách hết đau bao tử: Uống nghệ và mật ong mỗi sáng

Làm sao để hết đau bao tử

Nghệ, mật ong là bài thuốc chữa đau bao tử lâu đời của người xưa. Mỗi sáng khi vừa thức dậy, mẹ có thể pha cho con một ly mật ong, nghệ ấm để uống giúp bảo vệ bao tử.

4. Không cho con học bài khuya

Việc thức khuya sẽ gây căng thẳng thần kinh, dẫn đến dạ dày tiết dịch vị nhiều hơn, dẫn đến các cơn đau bao tử ở trẻ.

5. Giúp trẻ thoát khỏi căng thẳng, áp lực học hành

Việc học hành, thi cử dễ gây ra áp lực cho trẻ khiến con bị đau bao tử. Do vậy, mẹ nên tìm cách chia sẻ nỗi lo với trẻ, giúp con lấy lại tinh thần thoải mái để không bị chứng đau bao tử làm phiền.

6. Không cho trẻ ăn quá no

Tuổi dậy thì sức ăn của trẻ tăng lên. Con có thể ăn 3-4 bát cơm một bữa mới thấy no. Tuy nhiên, mẹ không nên cho con ăn no quá mức để tránh gây áp lực cho bao tử.

7. Làm sao để hết đau bao tử? Không cho trẻ hoạt động mạnh hoặc nằm ngay khi vừa ăn xong

Thói quen chạy nhảy hoặc nằm ngay khi vừa ăn xong sẽ gây áp lực lên dạ dày, khiến bé bị đau bao tử. Do đó, mẹ nên tập cho con thói quen ngồi nghỉ ngơi 30 phút sau khi vừa ăn xong hoặc đi lại nhẹ nhàng để không gây tổn thương bao tử.

8. Đau bao tử nên làm gì? Hạn chế ăn chua, cay

Ở tuổi “ô mai”, bé gái thường thích ăn chua và cay nhiều hơn. Đây cũng là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ tuổi dậy thì bị đau bao tử. Do đó, mẹ nên nhắc con nên hạn chế ăn đồ chua, cay để bảo vệ bao tử.

[inline_article id=232574]

Đau bao tử rất phổ biến ở tuổi dậy thì. Con phải làm sao để hết đau bao tử? Mẹ hãy ghi nhớ những cách làm hết đau bao tử mà MarryBaby đã chia sẻ trong bài để giúp con thoát khỏi căn bệnh khó chịu này nhé.

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Kem chống nắng cho tuổi dậy thì, không dễ dàng lựa chọn cho con!

Kem chống nắng cho tuổi dậy thì có thật sự cần thiết? Tia cực tím từ nắng mặt trời có thể gây hại cho bất cứ làn da ở độ tuổi nào. Vì vậy, ai cũng cần được bảo vệ khỏi mối nguy hại này. Mẹ cũng biết rằng, tuổi dậy thì là giai đoạn nhạy cảm. Không chỉ thay đổi lớn về tâm, sinh lý, trẻ còn gặp nhiều sự thay đổi khác về diện mạo. Và mụn trứng cá là một trong những phiền toái phổ biến khiến làn da của con dễ bị tổn thương nên cần được bảo vệ nhiều hơn.

Kem chống nắng là một lá chắn thiết yếu giúp bảo vệ làn da trẻ thoát khỏi sự tấn công của tia cực tím. Song không phải loại kem chống nắng nào cũng phù hợp để dùng cho con lúc này đâu, mẹ nhé! Vậy cách chọn kem chống nắng cho tuổi dậy thì như thế nào? Những chia sẻ sau đây sẽ giúp mẹ tìm ra loại kem chống nắng tốt cho làn da của trẻ ở độ tuổi này. 

Vì sao mẹ cần chọn kem chống nắng cho tuổi dậy thì cẩn thận?

Kem chống nắng cho tuổi dậy thì

Đến tuổi dậy thì, vùng dưới đồi trong não sẽ giải phóng một loại hormone có tên gonadotropin (GnRH) gây kích thích tuyến yên. Kết quả là các hormone khác như (FSH và LH) hoạt động trên các cơ quan sinh dục để sản xuất các hormone estrogen và testosterone cũng được giải phóng. 

Testosterone là nguyên nhân gây ra một số thay đổi về da ở tuổi dậy thì. Cụ thể, loại hormone này không chỉ khiến mu vùng kín và nách mọc lông mà còn làm tăng sản xuất bã nhờn (dầu) từ các tuyến mồ hôi apocrine. Đây là nguyên nhân khiến da trẻ trở nên nhạy cảm, dễ mắc phải các bệnh ngoài da như vảy nến, chàm hoặc mụn trứng cá hơn. Ngoài ra, sự thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt của trẻ cũng làm phát sinh những thay đổi trên da, phổ biến nhất là mụn trứng cá. 

Chính vì thế, việc lựa chọn loại kem chống nắng phù hợp với làn da nhạy cảm của tuổi dậy thì sẽ khó khăn hơn so người lớn. Song mẹ có thể tham khảo các thông tin dưới đây để tìm được loại kem chống nắng phù hợp với làn da của con lúc này nhé. 

Hướng dẫn mẹ chọn kem chống nắng tốt cho tuổi dậy thì 

Kem chống nắng cho tuổi dậy thì

Với kem chống nắng cho tuổi dậy thì, mẹ cần chọn loại đáp ứng các yêu cầu sau:

  • SPF (yếu tố bảo vệ chống nắng) từ 30 trở lên.
  • Nên chọn kem chống nắng phổ rộng, có thể chống lại cả tia UVA và UVB.
  • Có khả năng chống nước (bảo vệ trẻ khi ở dưới nước trong 40-80 phút).
  • Đối với trẻ có da nhạy cảm (nhiều mụn và mắc bệnh ngoài da), mẹ nên tìm các sản phẩm có hoạt chất titanium dioxide.
  • Không sử dụng kem chống nắng có thành phần acid para-aminobenzoic (paba) vì dễ gây dị ứng cho da của trẻ.

*Lưu ý: Kem chống nắng có nhiều loại khác nhau, dạng kem, gel, xịt. Một số bình xịt dễ bắt lửa, vì vậy mẹ nên nhắc trẻ nên tránh xa lửa khi sử dụng.

Hướng dẫn dùng kem chống nắng dành cho tuổi dậy thì 

kem chống nắng cho tuổi dậy thì

Để kem chống nắng phát huy tối đa tác dụng bảo vệ cho trẻ, mẹ cần hướng dẫn con sử dụng đúng cách như sau:

  • Thoa kem chống nắng bất cứ khi nào trẻ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Để có kết quả tốt nhất, trẻ nên thoa khoảng 15-30 phút trước khi ra ngoài trời.
  • Bác sĩ da liễu khuyên trẻ nên sử dụng 28,4g kem chống nắng cho mỗi lần dùng trên da mặt.
  • Trẻ nên thoa lại kem chống nắng thường xuyên sau khoảng 2 giờ một lần hoặc thoa lại ngay sau khi trẻ đổ mồ hôi nhiều hoặc đi bơi.
  • Nếu con thường xuyên bơi lội hoặc ra nhiều mồ hôi khi hoạt động ngoài trời, mẹ nên chọn kem chống nắng chống nước cho bé, có thể bảo vệ da đến 80 phút trong môi trường nước.

[inline_article id=105290] 

Mặc dù ánh nắng giúp cơ thể tổng hợp vitamin D để xương cứng cáp, song vào những giờ cao điểm, ánh nắng gay gắt lại gây tổn hại cho làn da của trẻ vì tia cực tím. Học viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD) khuyến cáo, tất cả trẻ em, bất kể có màu da gì cũng đều nên thoa kem chống nắng có chỉ số SPF 30 hoặc cao hơn. Do đó, mẹ nên chọn kem chống nắng cho tuổi dậy thì phù hợp để bảo vệ làn da của bé từ sớm nhé.

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho trẻ tuổi dậỵ thì mẹ ghi nhớ nhé!

10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý rất cần thiết cho con ở độ tuổi dậy thì. Lúc này, trẻ trải qua những thay đổi lớn về thể chất. Cơ thể bé cần thêm dinh dưỡng để thúc đẩy cho quá trình này thông qua việc ăn những thức ăn lành mạnh. Đó cũng là lý do tại sao trẻ sẽ bắt đầu ăn khỏe hơn, vận động nhiều hơn ở tuổi dậy thì.

Song bổ sung dinh dưỡng cho trẻ tuổi dậy thì như thế nào để cân bằng và giúp con hấp thu tốt nhất để phát triển vào lúc này? 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho trẻ tuổi dậy thì sau đây sẽ giúp mẹ biết cách cho con ăn thế nào là tốt nhất.

Nhóm thực phẩm không thể thiếu trong 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho trẻ tuổi dậy thì 

10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý

Mỗi nhóm thực phẩm đều có các chất dinh dưỡng khác nhau mà cơ thể của trẻ cần để phát triển và hoạt động bình thường. Đó là lý do tại sao trẻ cần ăn nhiều loại thực phẩm từ tất cả năm nhóm thực phẩm bao gồm.

1. Trái cây và rau quả

Trái cây và rau cung cấp cho trẻ năng lượng, vitamin, chất chống oxy hóa, chất xơ và nước. Những chất dinh dưỡng này giúp bảo vệ trẻ chống lại các bệnh tật ở tuổi trưởng thành như bệnh tim, đột quỵ, ung thư và béo phì.

Do đó, điều đầu tiên trong 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý là mẹ nên khuyến khích trẻ chọn trái cây và rau trong mỗi bữa ăn chính cũng như bữa phụ, bao gồm cả rau có màu sắc và trái cây các loại.

2. Thực phẩm từ ngũ cốc-món không thể thiếu trong 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý

Các loại thực phẩm từ ngũ cốc bao gồm bánh mì, mì ống, mì sợi, ngũ cốc ăn sáng, gạo, ngô, hạt diêm mạch, yến mạch và lúa mạch. Những thực phẩm này cung cấp cho trẻ năng lượng cần thiết để tăng trưởng, phát triển và học hỏi.

Đặc biệt, những thực phẩm từ ngũ cốc có chỉ số đường huyết thấp như mì ống và bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên hạt sẽ mang đến cảm giác no lâu hơn và duy trì nguồn năng lượng tốt hơn.

3. Thực phẩm từ sữa đã giảm chất béo và các thực phẩm thay thế không có sữa

Thực phẩm chính từ sữa bao gồm sữa, pho mát, sữa chua là nguồn cung cấp canxi và protein dồi dào để trẻ phát triển hệ xương, cơ. Khi bước vào giai đoạn dậy thì, trẻ sẽ cần nhiều canxi hơn để cơ thể đạt được khối lượng xương cao nhất và xây dựng hệ xương chắc khỏe suốt đời.

Vì vậy, mẹ nên khuyến khích trẻ ăn các loại sữa khác nhau mỗi ngày, ví dụ như ăn lát pho mát, hộp sữa chua hoặc uống sữa tươi nguyên chất.

Đối với trường hợp trẻ không thích ăn sữa hoặc không thể ăn sữa vì vấn đề bệnh tật, mẹ cần có giải pháp thay thế sữa trong chế độ ăn của trẻ bằng các loại thực phẩm giàu canxi. Đậu phụ, cải xoăn, cải ngọt, các loại hạt, cá đóng hộp có xương và thực phẩm tăng cường canxi như ngũ cốc, sữa đậu nành và bánh mì rất lý tưởng để lựa chọn cho trẻ lúc này.

4. Chất đạm

10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý

Thực phẩm giàu protein bao gồm thịt nạc, cá, trứng, đậu, đậu lăng, đậu xanh, đậu phụ và các loại hạt. Những thực phẩm này rất quan trọng đối với sự tăng trưởng và phát triển cơ của trẻ, đặc biệt là ở tuổi dậy thì.

Những thực phẩm giàu protein này cũng có cả các vitamin và khoáng chất khác như sắt và axit béo omega-3, đặc biệt quan trọng trong thời kỳ trẻ dậy thì.

  • Axit béo omega-3 từ dầu cá giúp trẻ phát triển trí não và học tập.
  • Sắt thúc đẩy sự phát triển cơ bắp và tăng lượng máu của trẻ. Ở tuổi dậy thì, bé gái bắt đầu có hành kinh và cần được bổ sung sắt nhiều hơn để bù lại lượng máu đã mất do kinh nguyệt.

Ngoài ra, thực phẩm giàu protein từ nguồn động vật cũng có kẽm và vitamin B12.

5. Đồ uống lành mạnh cho trẻ tuổi dậy thì

Nước là thức uống lành mạnh nhất cho sức khỏe của trẻ. Hầu hết nước máy cũng được bổ sung florua, một loại chất có thể giúp răng chắc khỏe.

Sữa ít đường và chất béo cũng là loại đồ uống tốt cho tuổi dậy thì vì chứa nhiều canxi giúp tăng chiều cao.

6. Hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn nhanh

Trong 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý không thể thiếu hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn nhanh. Món này không hề tốt cho sức khỏe của trẻ. Các chuyên gia khuyên, phụ huynh nên hạn chế cho trẻ ăn các loại thực phẩm này để phòng tránh nguy cơ béo phì ở tuổi dậy thì.

Thực phẩm trẻ cần hạn chế bao gồm đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh mì ngọt, bánh nướng, bánh mì kẹp thịt, pizza, bánh ngọt, sô cô la, kẹo dẻo, bánh quy và bánh rán.

Những thực phẩm này có thể chứa nhiều muối, chất béo bão hòa, đường và ít chất xơ. Nếu ăn thường xuyên trẻ sẽ có nguy cơ thừa cân, béo phì và nhiều vấn đề về sức khỏe khác như bệnh tiểu đường loại 2.

7. Hạn chế cho trẻ dùng nước uống công nghiệp

10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý

Mẹ cũng nên hạn chế cho trẻ dùng đồ uống công nghiệp như nước trái cây đóng chai, nước ngọt, đồ uống thể thao, sữa có màu và hương vị nhân tạo. Các đồ uống nhiều đường và ít chất dinh dưỡng này có thể gây hại cho răng của trẻ, cũng như làm tăng nguy cơ béo phì và ung thư.

8. Không nên cho trẻ uống thức uống chứa caffeine

Thực phẩm và đồ uống chứa caffeine có thể ảnh hưởng đến lượng canxi mà cơ thể trẻ có thể hấp thụ.

Caffeine là một chất kích thích cung cấp năng lượng nhân tạo nhưng lại gây mất ngủ, khiến trẻ thức dậy hay mệt mỏi, uể oải, khó tập trung. Thực phẩm và đồ uống có caffeine bao gồm cà phê, trà, nước tăng lực và sô cô la.

9. Không nên cho trẻ ăn tập trung một chất quá nhiều  

Vẫn biết rằng ở tuổi dậy thì, trẻ sẽ cần nhiều hơn một số chất để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, chẳng hạn như vitamin D để tăng chiều cao, sắt để bổ sung cho lượng máu bị mất theo hành kinh đối với bé gái. Tuy nhiên, nếu mẹ chỉ tập trung cho con ăn các thực phẩm giàu một loại chất sẽ gây ra sự mất cân bằng dinh dưỡng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Do đó, danh sách 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý không thể thiếu lưu ý này.

10. Cho trẻ dùng vitamin bổ sung đúng cách

Đối với trẻ khó hấp thu dinh dưỡng, việc ăn các loại thực phẩm hàng ngày là không đủ để cung cấp cho cơ thể trong giai đoạn dậy thì. Vì vậy, việc cho trẻ dùng thêm vitamin bổ sung là cần thiết song cần đúng cách mẹ nhé. Đây là lời khuyên cuối trong danh sách 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho trẻ dậy thì.

Để cho trẻ dùng vitamin bổ sung một cách khoa học, mẹ cần tham vấn ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng, không nên tự ý cho trẻ dùng tùy tiện.

Một số loại vitamin tốt nhưng không phù hợp với thể trạng của trẻ có thể gây ra sự dư thừa chất hoặc gây tác dụng phụ khiến trẻ gặp vấn đề về sức khỏe.

Những lưu ý khác để tối ưu việc hấp thu dinh dưỡng ở tuổi dậy thì

10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý

Ngoài việc bổ sung khoa học những loại thực phẩm lành mạnh, mẹ cũng nên chú ý đến các vấn đề khác giúp trẻ hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.

  • Khuyến khích trẻ hoạt động nhiều hơn: Hoạt động thể thao không chỉ tăng cường sức bền, cơ bắp mà còn giúp quá trình trao đổi chất trong cơ thể diễn ra mạnh hơn.
  • Chăm sóc hệ tiêu hóa của trẻ khỏe mạnh: Hệ tiêu hóa khỏe mạnh mới giúp hấp thu tối đa dinh dưỡng từ thức ăn và các loại thực phẩm bổ sung. Nếu trẻ có hệ tiêu hóa kém thì cho dù mẹ có bồi bổ bao nhiêu cũng không thể giúp con phát triển tốt.

[inline_article id=265307]

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong suốt cuộc đời, nhất là trong giai đoạn dậy thì của con. Với chia sẻ 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho trẻ tuổi dậy thì trong bài viết này, MarryBaby hy vọng có thể giúp bạn chăm sóc tốt hơn cho con trong giai đoạn đặc biệt này.

Hanako

Nguồn tham khảo: https://raisingchildren.net.au/teens/healthy-lifestyle/daily-food-guides/nutrition-healthy-food-teens
https://maxliving.com/healthy-articles/why-good-nutrition-is-so-important-during-puberty/
https://www.healthychildren.org/English/ages-stages/teen/nutrition/Pages/A-Teenagers-Nutritional-Needs.aspx

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Chữa dậy thì sớm ở bé gái giúp trẻ phát triển bình thường và khỏe mạnh

Chữa dậy thì sớm ở bé gái là vấn đề khiến nhiều phụ huynh quan tâm. Lý do là bởi tình trạng dậy thì sớm sẽ cản trở quá trình phát triển chiều cao của trẻ. Vậy làm sao để nhận biết và chữa dậy thì sớm ở bé gái?

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết dấu hiệu nhận diện dậy thì sớm ở bé gái; cách chẩn đoán và cách chữa dậy thì sớm ở bé gái để giúp con phát triển bình thường và khỏe mạnh nhất.

Dấu hiệu nhận biết dậy thì sớm ở bé gái

Trước khi biết cách chữa dậy thì sớm ở bé gái, cha mẹ cần nhận biết những dấu hiệu quan trọng.

Dậy thì là giai đoạn trẻ phát triển và có những thay đổi về thể chất và cảm xúc để bước vào tuổi thanh thiếu niên. Thông thường, bé gái sẽ dậy thì năm 10 tuổi.

Như vậy, dấu hiệu đầu tiên nhận biết dậy thì sớm ở bé gái đó là dựa vào độ tuổi. Cụ thể như sau:

  • Bé gái phát triển ngực trước 7 hoặc 8 tuổi.
  • Bé gái bắt đầu hành kinh (có kinh nguyệt) trước 10 tuổi.
  • Bé gái tăng trưởng chiều cao nhanh chóng (tăng trưởng đột biến) trước 7 hoặc 8 tuổi.

Ngoài ra, có một số dấu hiệu khác cũng có thể được xem là dậy thì sớm ở bé gái; nhưng đây cũng có thể là dấu hiệu trẻ dậy thì:

  • Có mụn.
  • Giọng nói trầm hơn.
  • Có mùi cơ thể “của người lớn.”
  • Có lông mu, lông nách hoặc trên khuôn mặt.

Sau khi biết nhận diện dấu hiệu dậy thì sớm ở bé gái, cha mẹ xem thêm về cách chẩn đoán tình trạng này ở trẻ nhé.

>> Mẹ xem thêm: Bật mí cách tăng chiều cao ở tuổi 13 khiến con cao lớn vượt trội 

Nguyên nhân khiến bé gái bị dậy thì sớm

Chữa dậy thì sớm ở bé gái

Hiểu nguyên nhân là rất hữu ích trong việc chữa dậy thì sớm ở bé gái.

Trong quá trình dậy thì, não của trẻ sẽ sản xuất một loại nội tiết tố gọi là hormone giải phóng gonadotropin (GnRH). Khi hormone giải phóng gonadotropin đến tuyến yên (ở đáy não) sẽ dẫn đến việc sản xuất nhiều hormone estrogen – một loại nội tiết tố tham gia vào quá trình sinh trưởng và phát triển các đặc điểm sinh dục nữ.

Cách chữa dậy thì sớm của bé gái cũng tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Và nguyên nhân quá trình dậy thì sớm thì phụ thuộc vào loại dậy thì sớm trung ương hoặc dậy thì sớm ngoại vi.

1. Dậy thì sớm trung ương (central precocious puberty)

Loại dậy thì này thường không rõ nguyên nhân. Đối với bé gái bị tình trạng dậy thì sớm này; thường các em sẽ không có các vấn đề y tế nghiêm trọng.

Trong một số trường hợp hiếm, dậy thì sớm trung ương có thể do:

  • Dậy thì sớm ngoại vi.
  • Tổn thương não hoặc tủy sống.
  • Bức xạ ảnh hưởng đến não hoặc tủy sống.
  • Khối u trong não hoặc tủy sống (hệ thần kinh trung ương).
  • Suy giáp – tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ hormone.
  • Estrogen hoặc testosterone trong cơ thể của con gây ra kiểu dậy thì sớm này.
  • Khiếm khuyết trong não ngay từ lúc mới sinh; chẳng hạn như \não úng thủy hoặc khối u không phải ung thư (hamartoma).
  • Hội chứng McCune-Albright: một bệnh di truyền hiếm gặp; ảnh hưởng đến xương và màu da; đồng thời gây ra các vấn đề về nội tiết tố.
  • Tăng sản thượng thận bẩm sinh: một nhóm các rối loạn di truyền liên quan đến việc sản xuất hormone bất thường của tuyến thượng thận.

2. Dậy thì sớm ngoại vi (peripheral precocious puberty)

Tình trạng dậy thì sớm này ít phổ biến; nó xảy ra nhưng không có sự giam gia của hormone GnRH; nguyên nhân dẫn đến dậy thì sớm ngoại vi là do các vấn đề ở buồng trứng, tuyến thượng thận hoặc tuyến yên giải phóng estrogen và testosterone vào cơ thể một cách bất thường.

Ngoài ra, có một số nguyên nhân khác khiến bé gái bị dậy thì sớm ngoại biên:

  • U nang buồng trứng.
  • Khối u buồng trứng.
  • Khối u trong tuyến thượng thận hoặc trong tuyến yên tiết ra estrogen hoặc testosterone.
  • Tiếp xúc với các nguồn estrogen hoặc testosterone bên ngoài; chẳng hạn như kem hoặc thuốc mỡ.
  • Hội chứng McCune-Albright – một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến màu da, xương và gây ra các vấn đề về nội tiết tố.

Ảnh hưởng của dậy thì sớm đối với bé gái

Biết ảnh hưởng của dậy thì sớm cũng quan trọng như hiểu cách chữa dậy thì sớm ở bé gái, sau đây là một số tác động của tình trạng này:

  • Không đạt chiều cao tối ưu: Khi hết tuổi dậy thì, sự phát triển về chiều cao sẽ ngừng lại. Do đó, khi bé gái bị dậy thì sớm, sự phát triển xương sẽ ngừng sớm hơn bình thường. Dẫn đến hệ quả là bé gái dậy thì sớm mà không được điều trị sẽ không phát triển chiều cao đầy đủ khi trưởng thành.
  • Mặc cảm tinh thần và cảm xúc: Bé gái dậy thì sớm cũng sẽ bị mặc cảm về tinh thần và tương tác xã hội. Ví dụ các em có thể thấy bối rối, xấu hổ khi bị kinh nguyệt hoặc có bộ ngực lớn hơn so với bạn bè của mình. Bé gái cũng có thể bị đối xử khác vì trông các em già dặn hơn.
  • Thay đổi hành vi: Dậy thì sớm cũng khiến cảm xúc và hành vi của bé gái thay đổi; các em có thể trở nên thất thường và cáu kỉnh hơn.

>> Mẹ xem thêm: Tại sao bố mẹ không hiểu con? Cách tái kết nối với con yêu ở độ tuổi dậy thì

Cách chẩn đoán và chữa dậy thì sớm ở bé gái

chẩn đoán và chữa dậy thì sớm ở bé gái

Để chẩn đoán và tìm hướng chữa dậy thì sớm ở bé gái, bác sĩ sẽ hỏi gia đình những vấn đề xoay quanh tiền sử bệnh của trẻ đồng thời tiến hành một số xét nghiệm chung, bao gồm:

  • Khám sức khỏe nhằm xác định những biến đổi trong cơ thể
  • Xét nghiệm sinh hóa máu và nước tiểu để kiểm tra nồng độ hormone sinh dục, tìm nguyên nhân gây nên dậy thì sớm ở bé gái
  • Chụp X – quang cổ tay từ đó xác định tuổi xương của trẻ. Nếu kết quả tuổi xương lớn hơn tuổi thực nghĩa là trẻ có thể đã dậy thì sớm. Phương pháp này cũng cho biết liệu trẻ có đạt được chiều cao tối đa khi trưởng thành hay không.

Phân biệt dậy thì sớm trung ương và ngoại vi ở trẻ

Nếu chỉ dựa vào những xét nghiệm chung; kết quả có thể cho biết trẻ dậy thì sớm hay chưa, chứ không rõ cụ thể đấy là loại dậy thì sớm nào. Vì thế, để phân biệt và tìm ra hướng chữa dậy thì sớm ở bé gái tốt nhất; bác sĩ có thể thực hiện nghiệm pháp kiểm tra hormone giải phóng gonadotropin (GnRH).

Trước hết, bác sĩ lấy mẫu máu rồi tiêm cho trẻ một mũi có chứa hormone GnRH. Sau đó, theo định kỳ sẽ lấy mẫu máu nhiều lần để kiểm tra nồng độ của các hormone sinh dục khác trong cơ thể trẻ. Ở bé dậy thì sớm trung ương, hormone GnRH sẽ làm các hormone khác tăng tiết; trong khi trẻ dậy thì sớm ngoại vi lại không có bất kỳ sự thay đổi nào.

Song song đó, bác sĩ có thể đề nghị cho trẻ chụp cộng hưởng từ (MRI) não nhằm loại trừ khả năng trẻ dậy thì sớm là do khối u. Các thăm dò chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính cũng được tiến hành để đánh giá kích thước cơ quan sinh dục, cũng như góp phần nhìn thấy hình ảnh bé gái dậy thì sớm để củng cố nguyên nhân chẩn đoán tình trạng này; và định hướng cách chữa dậy thì sớm ở bé gái.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

Cách chữa dậy thì sớm ở bé gái

Như đã đề cập, dậy thì sớm ở bé gái có thể gây vấn đề về thể chất và cảm xúc, điển hình như chiều cao thấp (do trẻ ngừng phát triển ở độ tuổi sớm hơn), căng thẳng, tăng nguy cơ mắc bệnh cũng như khiến trẻ có tâm lý tự ti, dễ cáu gắt hơn. Mục tiêu chữa dậy thì sớm ở bé gái lúc này là ngăn sự phát triển nhanh chóng; đảm bảo trẻ đạt chiều cao bình thường khi trưởng thành. Việc điều trị còn dựa vào nguyên nhân gây bệnh. Cụ thể:

1. Thận trọng theo dõi khi chữa dậy thì sớm ở bé gái

Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ không thể tìm ra nguyên nhân. Họ có thể đề nghị quan sát con trong một vài tháng.

2. Thuốc tiêm hormone chữa dậy thì sớm ở bé gái

Với trường hợp bé gái dậy thì sớm trung ương, bác sĩ thường chỉ định biện pháp tiêm hormone đồng vận GnRH (thuốc tổng hợp tương tự GnRH). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn hormone bài tiết từ tuyến yên kích thích quá trình dậy thì diễn ra. Đối với thuốc này:

  • Trẻ sẽ được tiêm bắp hàng tháng hoặc tiêm dưới da hàng ngày.
  • Ngoài cách trên, trẻ còn được cấy thuốc dưới da, dạng này sẽ phóng thích thuốc dần vào cơ thể hoặc sử dụng thuốc xịt mũi hàng ngày. Cả hai đều có ưu điểm là không gây đau và bất tiện như việc tiêm thuốc thông thường nhưng cấy thuốc dưới da đòi hỏi trẻ phải trải qua một tiểu phẫu.

Thuốc cho hiệu quả rất khả quan. Trong tháng đầu tiên điều trị, các biểu hiện dậy thì ở trẻ sẽ trở nên rõ ràng nhưng sau đó sẽ dần biến mất. Phương pháp tiêm progestin cũng có thể áp dụng để chữa dậy thì sớm ở bé gái dạng này nhưng sẽ không hiệu quả bằng thuốc tương tự GnRH.

Vậy chữa dậy thì sớm trung ương kéo dài bao lâu? Điều này còn tùy vào từng trẻ cũng như mức độ phát triển của con. Sau khi bắt đầu điều trị, việc tái khám sẽ diễn ra sau mỗi 1 – 3 tháng nhằm đánh giá kết quả. Phương pháp điều trị bằng hormone tuy có tác dụng tích cực nhưng các bậc phụ huynh nên hỏi ý kiến bác sĩ, tuyệt đối không tự ý để con đi tiêm sẽ rất nguy hiểm.

3. Chữa dậy thì sớm ở bé gái do các tình trạng bệnh

Việc chữa dậy thì sớm ở bé gái trong trường hợp này còn tùy vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu là do khối u ở buồng trứng hoặc tinh hoàn thì phương pháp điều trị có thể là phẫu thuật hoặc xạ trị.

4. Cấy ghép histrelin (Vantas)

Bé gái sẽ cần phẫu thuật nhỏ để lấy bộ phận cấy ghép này. Bác sĩ đặt nó dưới da của phần bên trong cánh tay của họ. Nó cũng làm chậm quá trình phát triển nhưng không yêu cầu tiêm phòng hàng tháng. Cấy ghép tồn tại trong một năm.

Cha mẹ cần làm gì để chữa dậy thì sớm ở bé gái thuận tiện?

hỗ trợ bé gái dậy thì sớm
Mẹ tìm hiểu và lập kế hoạch cùng con chữa dậy thì sớm

Để buổi thăm khám diễn ra tốt đẹp, cha mẹ nên lưu ý những vấn đề sau:

  • Trước khi đưa con đến bệnh viện, cha mẹ có thể hỏi bác sĩ về những điều cần chuẩn bị trước; chẳng hạn có phải kiêng khem hay nhịn ăn bất cứ thứ gì hay không.
  • Viết ra giấy những biểu hiện mà cha mẹ bắt gặp ở trẻ kèm những thay đổi trong thói quen sinh hoạt của con.
  • Lên danh sách tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm chức năng mà trẻ đang sử dụng.
  • Ghi lại tiền sử bệnh tật của gia đình và chú ý xem có thành viên nào trong gia đình đã từng gặp tình trạng dậy thì sớm hoặc có vấn đề về nội tiết hay không.
  • Chuẩn bị sẵn những câu hỏi cha mẹ muốn đề cập với bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ em bị ra khí hư khi nào là bất thường?

Ngoài cách chữa dậy thì sớm ở bé gái, cha mẹ có thể hỗ trợ gì?

Giải thích cho bé gái một cách đơn giản, trung thực về những gì đang xảy ra. Giải thích rằng những thay đổi này là bình thường đối với trẻ lớn và thanh thiếu niên, nhưng cơ thể bé bắt đầu phát triển quá sớm. Thông báo với con về điều trị và những gì sẽ xảy ra trong quá trình đó.

Cũng theo dõi các dấu hiệu trêu chọc hoặc các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến con về mặt cảm xúc. Các dấu hiệu cảnh báo phổ biến để thảo luận với bác sĩ bao gồm:

  • Điểm kém.
  • Phiền muộn.
  • Vấn đề ở trường.
  • Mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày.

Cách cha mẹ phản ứng có thể ảnh hưởng đến việc trẻ em đối phó tốt như thế nào. Để quảng bá hình ảnh cơ thể khỏe mạnh và lòng tự trọng mạnh mẽ:

  • Hỗ trợ lợi ích của con.
  • Tránh đưa ra nhận xét về ngoại hình của con.
  • Cung cấp lời khen ngợi cho thành tích trong trường học hoặc thể thao.

>> Mẹ xem thêm: Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả ngay tại nhà

Cách ngăn ngừa dậy thì sớm ở bé gái

Ngoài tìm cách chữa dậy thì sớm ở bé gái, có những điều cha mẹ có thể làm để giảm cơ hội phát triển dậy thì sớm của con bao gồm:

  • Khuyến khích con duy trì cân nặng hợp lý.
  • Hạn chế con tiếp xúc với các nguồn estrogen và testosterone bên ngoài: chẳng hạn như thuốc kê đơn cho người lớn trong nhà; hoặc thực phẩm chức năng có chứa estrogen hoặc testosterone.

Vừa rồi là những thông tin về việc chẩn đoán và chữa dậy thì sớm ở bé gái. Mong rằng qua đó, cha mẹ đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích cho hành trình nuôi dạy con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tóc bạc ở tuổi dậy thì, đừng để con nên nỗi này nhé, mẹ ơi!

Nhiều bạn ngỡ ngàng khi con mới tuổi teen mà tóc đã “muối pha tiêu”. Vậy tóc bạc ở tuổi dậy thì từ đâu mà ra? Có biện pháp nào khắc phục hay không?

Tóc bạc ở tuổi dậy thì

Có ý kiến cho rằng nguyên nhân khiến trẻ chưa già mà tóc bạc sớm là do… máu xấu. Nhưng thực ra tình trạng này còn bắt nguồn từ nhiều vấn đề khác nữa. Việc hiểu rõ căn nguyên, bạn sẽ có cách giúp con khôi phục lại mái tóc đen dày, óng mượt để con tự tin hơn khi đứng trước đám đông.

Hé lộ nguyên nhân khiến trẻ có tóc bạc ở tuổi dậy thì

Hãy cùng MarryBaby điểm qua những lý do dẫn đến tóc bạc sớm ở tuổi dậy thì mà lớp trẻ thời nay rất dễ mắc phải nhé!

1. Yếu tố di truyền

Nói tóc bạc sớm do máu xấu là có lý do đấy, bởi gen di truyền chính là yếu tố quyết định phần lớn màu tóc của bạn. Nhà nào mà có ông bà, cha mẹ bị bạc tóc sớm thì khả năng cao con cháu sẽ gặp vấn đề tương tự. Tiếc thay, hiện tại vẫn chưa có phương pháp nào điều trị dứt điểm tóc bạc sớm do di truyền. Lúc này, bạn chỉ có thể chú trọng vào việc chăm sóc tóc cho con. MarryBaby sẽ chia sẻ kỹ hơn ở phần sau cho bạn.

2. Tóc bạc ở tuổi dậy thì đến từ áp lực, căng thẳng

căng thẳng gây ra tóc bạc ở tuổi dậy thì

Căng thẳng khiến tóc bạc màu là điều hoàn toàn có thực. Bởi dậy thì là giai đoạn trẻ có nhiều biến đổi về tâm sinh lý nên ở độ tuổi này con rất nhạy cảm và dễ chịu áp lực từ việc học hay những mối quan hệ xung quanh.

Tình trạng căng thẳng, mệt mỏi kéo dài mà không được kiểm soát sẽ thúc đẩy cơ thể sản sinh ra nhiều hormone gây rối loạn hoạt động của melanocyte (tế bào hắc tố chịu trách nhiệm sản sinh melanin quyết định màu sắc tự nhiên của tóc) dẫn đến tóc bạc ở tuổi dậy thì.

Ngoài yếu tố căng thẳng thì việc đi nắng trực tiếp mà không che chắn cũng khiến tế bào gốc menanocyte suy yếu khiến tóc bị phai nhạt màu.

3. Thiếu hụt dinh dưỡng

Sự thật đáng buồn là ngày nay giới trẻ, nhất là các bạn tuổi teen thường rất mê thức ăn nhanh. Lý do nằm ở sự tiện lợi, nhanh chóng, món ăn đa dạng đi kèm với nhiều ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Nhưng những thức ăn nhiều dầu mỡ như vậy lại nghèo nàn dinh dưỡng và gây tăng tiết cholesterol làm suy yếu nang tóc. Hơn nữa, nếu trẻ cứ tiếp tục ăn uống thiếu khoa học sẽ khiến cơ thể thiếu đi những dưỡng chất cần thiết (đặc biệt là vitamin E, vitamin B7) để nuôi tóc.

4. Tóc bạc ở tuổi dậy thì do bệnh lý

Tình trạng rối loạn tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp) được cho là nguyên nhân hàng đầu gây ra tóc bạc sớm. Sở dĩ như vậy là vì trẻ bị bệnh này sẽ không sản xuất đủ hormone cần thiết, trong đó có cả những loại quyết định màu tóc nữa. Chẳng những tóc bạc ở tuổi dậy thì mà người mắc bệnh tuyến giáp còn hay gặp hiện tượng tóc khô xơ, chẻ ngọn và dễ gãy rụng.

Bên cạnh đó, những vấn đề sức khỏe khác như rối loạn giấc ngủ, suy nhược thần kinh ở trẻ dậy thì cũng phần nào làm gián đoạn quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng và sản xuất sắc tố melanin khiến tóc nhanh lão hóa hơn.

5. Lạm dụng các sản phẩm chăm sóc tóc

nguyên nhân tóc bạc sớm ở trẻ

Đừng tưởng cứ chăm sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc là tóc sẽ bồng bềnh, óng mượt như ý vì điều này chỉ đúng nếu sản phẩm đó thật sự chất lượng. Còn nếu dùng các sản phẩm trôi nổi, không rõ nguồn gốc chứa nhiều hóa chất độc hại thì các thành phần này sẽ ngấm sâu vào da đầu khiến tóc trở nên yếu dần.

Để tránh tình trạng tóc bạc ở tuổi dậy thì xảy ra với con trẻ, bạn nên quan tâm hơn đến việc sử dụng các mỹ phẩm để làm đẹp của con, xem xét kỹ thành phần, tránh mua những loại chứa hydrogen peroxide (hoạt chất có tính tẩy rất hại tóc).

6. Tóc bạc ở tuổi dậy thì do chăm sóc tóc không đúng cách

Nguyên nhân tóc bạc sớm còn là vì trẻ thời nay thường chuộng làm tóc hợp mốt. Muốn vậy, trẻ phải áp dụng những cách làm tóc như uốn, nhuộm, duỗi… Nhưng rủi thay, việc tiếp xúc với hóa chất, nhiệt độ cao thường xuyên sẽ làm ảnh hưởng đến tế bào gốc sản sinh melanin (yếu tố giúp tóc có màu đen). Chưa kể làm tóc theo những phương pháp này còn mau làm tóc bị tổn thương rồi dẫn đến hiện tượng gãy rụng.

Mách mẹ chiêu hay giải quyết tình trạng tóc bạc ở tuổi dậy thì hữu hiệu

Nếu phát hiện con có tóc bạc ở tuổi dậy thì, phụ huynh đừng ngần ngại mà hãy thử ngay những mẹo sau đây:

1. Trị tóc bạc sớm bằng dầu dừa

dầu dừa chữa tóc bạc ở tuổi dậy thì

Quả không sai khi nói dầu dừa là “thần dược” của mái tóc. Bởi chẳng những mang lại khả năng dưỡng ẩm, giữ cho tóc không gãy rụng, dầu dừa còn được sử dụng để chữa tóc bạc ở tuổi dậy thì. Lợi ích này đến từ những dưỡng chất như vitamin E, chất chống oxy hóa cùng những axit béo có lợi cho tóc trong dầu dừa.

Cách thực hiện khá đơn giản. Đầu tiên, bạn hòa một thìa súp nước cốt chanh với 2 thìa súp dầu dừa, thoa đều hỗn hợp này lên tóc trẻ, kết hợp massage rồi ủ tóc trong 15 phút rồi gội đầu lại thật sạch. Để có kết quả tốt, trước khi thực hiện, bạn nên để trẻ gội đầu với xà phòng thật sạch. Phương pháp này cần áp dụng 1 – 2 lần/tuần tùy theo lượng tóc bạc của mỗi trẻ. 

2. “Hô biến” tóc bạc ở tuổi dậy thì bằng hỗn hợp trà đen và muối

Cách trị tóc bạc sớm đơn giản là sử dụng những nguyên liệu chỉ ở ngay gian bếp nhà bạn. Chỉ cần dùng trà đen và muối là bạn đã có thể lấy lại màu tóc đen óng cho con. Trà đen chứa nhiều dưỡng chất giúp bổ sung sắc tố melanin đồng thời làm chậm quá trình lão hóa tóc. Lợi ích này sẽ được tăng cường khi bạn kết hợp cùng muối.

Bạn cho 50g trà đen vào nồi nước đun sôi, chắt lấy phần nước. Sau đó, bạn hòa thêm 1 thìa cà phê muối, lấy hỗn hợp này xả lên tóc (chỉ xả sau khi đã áp dụng bước gội đầu bằng xà phòng). Nên massage nhẹ nhàng để các dưỡng chất thấm sâu vào chân tóc. Sau khi xả, bạn để trẻ ủ tóc tầm 30 phút rồi gội sạch lại cho con. Áp dụng biện pháp này khoảng 2 lần/tuần cho đến khi thấy kết quả như mong đợi.

3. Trị tóc bạc sớm cho trẻ bằng đậu đen

cách trị tóc bạc sớm đơn giản bằng đậu đen

Giống như trà, đậu đen cũng sở hữu nhiều dưỡng chất giúp cải thiện màu tóc, giảm nguy cơ tóc bạc ở tuổi dậy thì. Quan niệm của Đông y cho rằng sở dĩ tóc bạc sớm là vì thận hư dẫn đến khí huyết suy yếu. Trong khi đó, đậu đen có vị ngọt, quy kinh thận nên rất có lợi cho cơ quan này.

Cách trị bạc tóc đơn giản là dùng đậu đen ninh nhừ, cách thực hiện như sau: cho một nắm đậu đen đủ dùng vào nồi nấu nhừ với nước, thêm chút đường để tạo vị ngọt dễ dùng. Nhưng bạn cũng không nên thêm quá nhiều đường kẻo phương pháp này hết hiệu nghiệm.

Các biện pháp phòng ngừa tóc bạc sớm ở trẻ mẹ nên biết

phòng ngừa tóc bạc ở tuổi dậy thì

Dưới đây là một số bước mà bạn nên thực hiện để ngăn tình trạng tóc bạc ở tuổi dậy thì xuất hiện ở trẻ:

  • Không nên gội đầu bằng nước nóng thường xuyên vì nhiệt độ cao sẽ phá hủy các tế bào tạo hắc tố (melenin)
  • Nhắc nhở con đội mũ hoặc che chắn tóc thật kỹ khi ra ngoài trời nắng
  • Tránh nhổ tóc bạc vì điều này sẽ khiến tóc bạc nhanh, nhiều hơn và khiến tóc mỏng đi
  • Cho trẻ uống nước thường xuyên vì nước sẽ dưỡng ẩm và ngăn tình trạng tóc bạc sớm
  • Cân nhắc việc bổ sung các chất khoáng và vitamin tốt cho tóc. Để an tâm, bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ
  • Tập cho trẻ thói quen massage da đầu 5 – 10 phút mỗi ngày. Điều này sẽ giúp cải thiện lưu thông máu, đưa chất dinh dưỡng đến nuôi tóc tốt hơn
  • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc mỗi ngày

Tóc bạc ở tuổi dậy thì là vấn đề đáng quan tâm ở trẻ. Nếu đã áp dụng những mẹo khắc phục tại nhà mà MarryBaby gợi ý nhưng không có kết quả, tốt nhất bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa để sớm tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp sớm nhé.

M.P

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Rụng tóc ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân và cách khắc phục

Bình quân trẻ có thể mất hơn 100 sợi tóc mỗi ngày. Tại sao tóc lại rụng nhiều như thế? Điều này khiến mẹ và trẻ đều hoang mang. Nguyên nhân dẫn đến rụng tóc nhiều ở tuổi dậy thì rất đa dạng, từ thói quen chăm sóc tóc thiếu khoa học, chế độ dinh dưỡng bất hợp lý cho đến cả những nguyên do bệnh lý. Điều quan trọng là bạn nên tìm hiểu chính xác nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì để có biện pháp giúp con thoát khỏi “cơn ác mộng” mang tên rụng tóc nhé!

Điểm mặt nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì liên quan bệnh lý

Có phải trước tình hình rụng tóc ở trẻ em 7 tuổi, rụng tóc ở trẻ em 10 tuổi và cả triệu chứng rụng tóc nhiều ở nữ giới, nam giới tuổi dậy thì, bạn luôn thắc mắc rụng tóc nhiều là bệnh gì? Tóc rụng nhiều nguyên nhân là gì?

1. Trẻ bị rụng tóc từng mảng (alopecia areata)

Tóc rụng nhiều là dấu hiệu của bệnh gì? Rụng tóc từng mảng là một bệnh tự miễn và cũng là nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì. Bệnh xảy ra do hệ miễn dịch nhận “nhầm” nang tóc là “kẻ thù” của cơ thể nên đã tấn công. Trẻ mắc bệnh thường có những mảng hói nhỏ trên đầu, kích thước to nhỏ khác nhau ở dạng hình tròn hoặc bầu dục; móng tay có đốm trắng, bị rỗ hoặc nổi mề đay và đôi khi trẻ có thể than phiền vì bị ngứa hay đau nhức ở vùng da đầu không có tóc.

Cho đến nay, y học vẫn chưa có cách điều trị rụng tóc từng mảng triệt để. Người bệnh sẽ phải sử dụng thuốc mỡ, tiêm hoặc thoa kem dưỡng có thành phần corticoid theo chỉ định của bác sĩ. Nếu điều trị đúng tiến độ, hầu hết triệu chứng rụng tóc nhiều ở nữ giới, nam giới tuổi dậy thì sẽ được khắc phục. Trẻ bị rụng tóc tuổi dậy thì từng mảng sẽ mọc tóc lại trong vòng 1 năm.

2. Nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì là do nấm da đầu (tinea capitis)

Nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì

Sở dĩ trẻ bị nhiễm nấm là do sức đề kháng của con không tốt, cộng với những yếu tố khác như thời tiết thay đổi, trẻ đi học dùng chung đồ cá nhân với các bạn (đặc biệt là lược, mũ).

Đặc điểm nhận dạng trẻ bị nấm da đầu là con có biểu hiện ngứa, thường xuyên gãi đầu, da dầu sưng đỏ đôi khi trông như có vảy, tóc rụng quá nhiều hoặc trên tóc xuất hiện những hạt tròn cỡ hạt kê màu nâu sẫm hoặc đen có thể dùng tay tuốt ra như trứng chấy. Một số trường hợp trẻ còn có thể bị sốt hoặc nổi hạch bạch huyết.

Cách khắc phục rụng tóc trong trường hợp này như sau: Vì có nhiều chủng nấm tóc gây bệnh khác nhau nên bác sĩ sẽ phải lấy mẫu phân lập để chẩn đoán. Cách chữa rụng tóc ở tuổi dậy thì đối với trường hợp này thông thường sẽ là uống thuốc kháng nấm trong vòng 8 tuần kèm theo kết hợp dùng một số loại dầu gội đặc trị.

3. Nội tiết tố thay đổi

“Thủ phạm” thường gặp của chứng rụng tóc nhiều ở tuổi dậy thì là do hormone Dihydrotestosterone (DHT) tăng lên đột ngột ở cả nam và nữ. Nguyên nhân khiến hormone này tăng lên là do sự mất cân bằng của hormone testosterone. Bởi dưới sự trợ giúp của một loại enzyme nằm trong tuyến dầu của tóc, testosterone sẽ chuyển thành DHT. Sau đó, DHT sẽ thu nhỏ các nang tóc, khiến tóc rụng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Ngực của con gái phát triển như thế nào ở tuổi dậy thì?

4. Chứng nghiện nhổ lông, tóc (trichotillomania)

Nguyên nhân gây rụng tóc ở nữ giới hay nguyên nhân rụng tóc ở nam tuổi dậy thì không loại trừ chứng nghiện nhổ lông, tóc.

Đây là một dạng rối loạn ám ảnh cưỡng chế có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là độ tuổi vị thành niên, dậy thì. Do vậy mà nó được xếp vào một trong những nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì. Bệnh đặc trưng bởi việc trẻ thường xuyên tự bứt tóc khỏi da đầu dù biết là rất đau nhưng vẫn không thể kìm chế lại được.

Hội chứng này để lại một số hậu quả như nhiễm trùng, tổn thương da đầu vĩnh viễn. Nếu không sớm phát hiện và điều trị, bệnh sẽ tiến triển thành chứng nghiện ăn tóc (trichotillophagia) gây tích tụ tóc ở dạ dày dẫn đến đau bụng. Nhổ tóc có mọc lại không? Thật may vì trẻ mắc bệnh có thể chữa khỏi nhờ áp dụng liệu pháp thay đổi tâm lý hành vi kết hợp cùng các bài tập hỗ trợ cảm xúc nếu bạn phát hiện sớm không để bé gây tổn thương da đầu vĩnh viễn.

5. Nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì do trẻ bị rụng tóc kiểu telogen (telogen effluvium)

Về lý thuyết, telogen là một phần trong chu kỳ phát triển bình thường của tóc. Vào giai đoạn telogen, tóc sẽ bước vào trạng thái nghỉ và ngưng phát triển, sau đó những sợi tóc cũ rụng đi để tạo điều kiện cho tóc mới mọc thay thế. Thông thường, chỉ có 10–15% số nang tóc bước vào giai đoạn này.

Ở trẻ tóc bị rụng nhiều kiểu telogen, nhiều nang tóc sẽ chuyển sang giai đoạn telogen hơn. Điều này đồng nghĩa thay vì chỉ rụng 100 sợi tóc mỗi ngày, trẻ em bị rụng tóc nhiều gấp đôi, gấp ba số đó. Hệ quả là tóc mỏng dần rồi dẫn đến hói. Tóc rụng nhiều kiểu telogen thường xảy ra sau một biến cố, chẳng hạn sốt rất cao, phẫu thuật, tổn thương về tinh thần… Sau khi phục hồi khỏi những vấn đề này, tóc của trẻ sẽ mọc lại (kéo dài khoảng 6 tháng đến 1 năm).

6. Nguyên nhân gây rụng tóc và cách chữa trị do thiếu hụt dinh dưỡng

thiếu dinh dưỡng là nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì

Vì sao bị rụng tóc? Dinh dưỡng là yếu tố vô cùng quan trọng đảm bảo cơ thể khỏe mạnh toàn diện. Việc thiếu hụt các vitamin và khoáng chất là một trong những nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì. Rụng tóc còn là biểu hiện của chứng rối loạn ăn uống hoặc phản ánh trẻ bị thiếu chất do phải ăn chay trường.

Theo đó, nếu thiếu hụt các dưỡng chất như sắt, kẽm, niacin (vitamin B3), biotin (vitamin B7, protein cùng các axit amin thiết yếu, tóc sẽ rất dễ bị khô, giòn, thậm chí các nang tóc có thể bị viêm đến mức không thể mọc tóc mới. Điều quan trọng cần làm lúc này là xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối dinh dưỡng cho trẻ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 12- 13 tuổi

7. Nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì do trẻ mắc bệnh suy giáp

Tuyến giáp ở phần cổ đảm nhiệm vai trò giải phóng hormone giúp kiểm soát sự trao đổi chất của cơ thể. Ở trẻ bị suy giáp, tuyến giáp không sản sinh đủ hormone cần để duy trì các hoạt động bình thường.

Các triệu chứng của bệnh bao gồm: tăng cân, táo bón, mệt mỏi và cả khô và rụng tóc nữa. Tình trạng rụng tóc sẽ chấm dứt khi trẻ được điều trị bằng liệu pháp hormone. Nhưng sẽ mất ít nhất vài tháng để trẻ mọc tóc trở lại.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em bị tóc bạc sớm là bệnh gì? Cách điều trị tận gốc cho trẻ

Một số nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì không liên quan bệnh lý

nhuộm tóc ở tuổi dậy thì là nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì

Ngoài những nguyên do thuộc bệnh lý, trẻ bị rụng tóc còn có thể bắt nguồn bởi những vấn đề sau:

  • Rụng tóc do lực ma sát: Nguyên nhân rụng tóc ở nữ hay nam tuổi dậy thì có thể do thói quen khi ngủ. Trẻ dụi đầu quá nhiều vào gối hoặc ga trải giường cũng dễ bị rụng tóc.
  • Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc không phù hợp: Các sản phẩm kém chất lượng, nhiều hóa chất độc hại, không rõ nguồn gốc sẽ làm suy yếu các nang tóc, lâu dần khiến tóc gãy rụng nhiều.
  • Ảnh hưởng từ việc tạo kiểu tóc: Nhiều bạn trẻ thời nay vì muốn hợp mốt nên đã uốn, duỗi, nhuộm tóc khá thường xuyên. Nên nhớ, nhiệt độ cao từ quá trình sấy, ép tóc cộng thêm việc xử lý hóa chất sẽ khiến da đầu trở nên kích ứng, bị tổn thương gây rụng tóc.
  • Cột tóc quá chặt: Nguyên nhân gây rụng tóc nhiều ở nữ còn có thể do các bạn gái tuổi teen thường hay cột tóc kiểu đuôi ngựa, thắt bím hay búi nhiều vòng trên đầu. Việc này rất dễ khến chân tóc bị kéo căng, suy yếu rồi dẫn đến rụng tóc.
  • Do tác dụng phụ của thuốc: Nguyên nhân khiến tóc rụng nhiều bao gồm cả việc dùng thuốc điều trị mụn trứng cá hoặc bệnh lý liên quan đến tuyến giáp lâu dài cũng là nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Dậy thì thành công là gì? Bì quyết gì giúp con dậy thì thành công không lo rụng tóc?

Làm sao để hết rụng tóc ở tuổi dậy thì?

Vậy là bạn đã biết rõ nguyên nhân rụng tóc nhiều ở nữ giới và nam giới tuổi dậy thì. Vậy tóc rụng nhiều phải làm thế nào? Làm sao để hết rụng tóc ở tuổi dậy thì? Cách ngăn ngừa rụng tóc ra sao? Để con có mái tóc đẹp, suôn mượt tự nhiên, bạn nên chú ý những vấn đề này nhé!

  • Chọn dầu gội phù hợp với da đầu của trẻ, nên ưu tiên loại có nguồn gốc tự nhiên, dịu nhẹ.
  • Tuyệt đối không đổi dầu gội liên tục vì da đầu trẻ không kịp thích nghi sẽ dễ sinh ra gàu.
  • Nên để tóc khô tự nhiên, tránh sấy tóc ở nhiệt độ cao nếu không cần thiết.
  • Trường hợp rụng tóc do tác dụng phụ của thuốc, chỉ cần ngưng dùng thuốc một thời gian là sẽ khỏi ngay hoặc bố mẹ có thể yêu cầu bác sĩ đổi thuốc cho con sang loại ít phản ứng phụ hơn.
  • Không chạy theo trào lưu uốn, nhuộm, thay đổi kiểu tóc liên tục và cũng không nên buộc tóc quá chặt.

>> Xem thêm: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

Mong rằng những chia sẻ vừa rồi đã giúp bạn hiểu hơn về nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì và có các biện pháp phòng ngừa để con thoát khỏi “nỗi ám ảnh” này!