Nếu bạn yêu thích văn hóa của đất nước Thái Lan và muốn đặt biệt danh cho con bằng tiếng Thái thì đừng bỏ qua những cách đặt tên tiếng Thái cho con cực hay sau đây!
Cách đặt tên tiếng Thái
Để biết cách đặt tên tiếng Thái cho con, bạn cần lưu ý những điều dưới đây.
1. Cấu trúc tên
Tên người Thái thường được đặt theo cấu trúc sau:
Họ (นามสกุล – Nahm Sa-kun) + Tên chính (ชื่อจริง – Chue Jing) + Tên gọi (ชื่อเล่น – Chue Len), trong đó:
- Họ (นามสกุล – Nahm Sa-kun): Đặt trước tên, truyền từ đời này sang đời khác.
- Tên chính (ชื่อจริง – Chue Jing): Tên trong giấy tờ, mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ.
- Tên gọi (ชื่อเล่น – Chue Len): Tên sử dụng hàng ngày, tương tự “tên cúng cơm”. Ngắn gọn, dễ nhớ, không nhất thiết liên quan tên chính.
Ví dụ: Laongsuwan Supattra (Kaew)
- Họ: Laongsuwan (เหลืองสุวรรณ)
- Tên chính: Supattra (สุพัตรา)
- Tên gọi: Kaew (แก้ว)
2. Lưu ý khi gọi tên
- Giao tiếp thông thường: Dùng tên gọi thể hiện sự thân thiện, tôn trọng.
- Môi trường trang trọng/người lớn tuổi: Gọi họ kèm chức danh: “khun” (คุณ) hoặc “Ajarn” (อาจารย์ – giáo viên/tiến sĩ).
- Tránh gọi thẳng tên chính: Vì bất lịch sự trừ khi đã quen thân.
>> Xem thêm: Đặt tên ở nhà cho con trai và con gái dễ thương cool ngầu!
Tên tiếng Thái cho nam hay
Người Thái thường đặt tên cho con trai bằng những từ ngữ mang ý nghĩa mạnh mẽ, can trường và dũng cảm.
- Aaron: Sự chiếu sáng
- Adil: Người trung thực, chân thành, chân chính
- Anas: Hàng xóm, bạn bè, thân thiện
- Andrew: Nam tính, dũng cảm (Tên đến từ Andros của tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “mạnh mẽ, nam tính và can đảm.” Andrew là vị thánh bảo trợ của Scotland và Nga)
- Anton: Vô giá
- Arnon: Người cai trị như là một đại bàng
- Arthur Từ La Mã tên gia tộc Artorius, có nghĩa là cao quý, can đảm
- Arthit: Người đàn ông của mặt trời
- Bank: Tối cao cai trị
- Ben: Con trai của tài sản
- Benz: Mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu
- Bob: Rực rỡ vinh quang
- Chakrii: Vua (Đây là một cái tên rất quan trọng trong văn hóa Thái Lan)
- Dominic: Thuộc về Chúa, sinh ra vào ngày của Chúa
- Donovan: Tối
- Dook: Chúa
- Dot: Món quà của Thiên Chúa
- Faisal: Những người có sức mạnh
- Farid: Độc đáo
- Faris: Kỵ sĩ, hiệp sĩ
- Frode: Khôn ngoan
- Gus: Người ca ngợi
- Haidar: Sư tử
- Hassan: Sạch sẽ
- Hisoka: Bí ẩn
- Jeff: Sự bình an của Thiên Chúa
- Luka: Ánh sáng
- Lukman: Khôn ngoan thông minh
- Niall: Nhà vô địch
- Non: Con cá vĩnh cửu
- Patch: Đá không thể lay chuyển, đáng tin cậy
- Patrick: Một nhà quý tộc
- Rafia: Cao cả tuyệt vời
- Raihan: Ngọt húng quế
- Sam: Dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ.
[inline_article id=264680]
- Sharif: Trung thực
- Simon: Thiên Chúa đã nghe
- Sittichai: Thành công
- Somchai: Con người đáng giá
- Sunan: Từ thiện
- Ton: Vô giá
- Von: Thiên Chúa là hào phóng
- Ritthirong: Giỏi chiến đấu
- Rom Ran: Đại chiến trong trận chiến
- Ruang Rit: Hùng mạnh
- Ruang Sak: Hùng mạnh, quyền lực
- Runrot: Thịnh vượng
- Sajja: Sự thật
- Sakda: Quyền lực
- San’ya: Lời hứa
- Santichai: Thắng lợi, hòa bình
- Sanun: Vui mừng
- Satra: Vũ khí
- Seni: Quân đội
- Som Phon: Phước lành
- Sud: Con hổ
- Suding Saming: Hình thức tâm linh của hổ
- Sumatra: Xuất sắc nhất
- Sunan: Tốt tính
- Thahan: Lính
- Thaklaew: Chiến binh
- Tham-Boon: Công đức
- Thanom: Sự quan tâm
- Thinnakorn: Mặt trời
- Thong Di: Vàng tốt
- Thuanthong: Giáo vàng
- Vidura: Ngọc quý
- Virote: Quyền lực
- Xuwicha: Người được giáo dục
- Yod: Rak Yêu dấu
Tên tiếng Thái hay cho nữ
Nếu bạn sắp sinh bé gái và chưa biết cách đặt tên tiếng Thái cho bé như thế nào thì tham khảo một số cái tên xinh đẹp và nữ tính sau đây nhé!
- Azura: Blue Sky
- Ananda: Tràn đầy niềm vui
- Anong: Người phụ nữ tuyệt đẹp
- Lalita: Ngọt ngào, thanh lịch
- Duangkamol: Từ trái tim
- Malee: Hoa (Đây là cái tên nữ rất phổ biến ở Thái Lan)
- Siriporn: Phước lành của vinh quang
- Chirawan: Vẻ đẹp vĩnh cửu
- Chomechai: Cô gái xinh đẹp
- Chomesri: Sắc đẹp hội tụ
- Chuachan: Rộng lượng, hào phóng
- Chuasiri: Gia đình tốt
- Churai: Trái tim nhân hậu
- Dao: Ngôi sao
- Dara: Sao đêm
- Daw: Những vì sao
- Dok Mai: Loài hoa
- Dok Rak: Hoa của tình yêu
- Dok-Ban-Yen: Cây dã yên thảo
- Dusadi: Lời khen, ca tụng
- Fa Ying: Công chúa thiên thể
- Hansa: Hạnh phúc tối cao
- Hom: Hương thơm
- Isra: Tự do
- Ittiporn: Năng lượng
- Kaew: Viên ngọc
- Kalaya: Người phụ nữ tốt
- Kamala: Thuộc về trái tim
- Kamlai: Vòng tay trang sức
- Kanchana: Vàng
- Kannika: Một bông hoa
- Kanya: Cô gái
- Karawek: Chú chim
- Karrnchana Cô gái xinh đẹp
- Khun Mae: Người mẹ đáng kính
- Kohsoom SenKosum: Hoa
- Agun: Quả nho
- Achara: Thiên thần xinh đẹp
- Adranuch: Cô nàng
- Ambhom: Bầu trời
- Anchali: Lời chúc mừng
- Apasra: Giống như thiên thần
- Benjakalyani: Cô gái thứ 5
- Boribun: Hoàn thành
- Bun Ma: Gặp may mắn
- Busaba: Hoa
- Chaem: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
- Chai Charoen: Thắng lợi
- Chailai: Xinh đẹp
- Chaisee: Ngây thơ
- Chalermwan: Tôn vinh vẻ đẹp
- Chaloem Chai: Chiến thắng
- Chantana: Tình cảm, lòng yêu thương
[inline_article id=273378]
- Chanthira: Mặt trăng
- Charanya: Cô gái trẻ
- Chariya: Người tốt
- Charunee: Quý phái
- Chatchada: Vinh quang
- Chatmanee: Ngọc quý, châu báu
- Chatrasuda: Cô gái đồng trinh
- Chaveevan: Làn da đẹp
- Chimlin: Dễ thương, đáng yêu
- Chinda: Đá quý
- Chintana: Người có tư tưởng tốt
- Kulap: Hoa hồng
- Kwang: Hươu, nai
- Kwanjai: Trái tim ngọt ngào
- Lamai: Nhẹ nhõm, yếu đuối
- Madee: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Mae Noi: Mẹ bé nhỏ
- Mali: Hoa nhài
- Mani: Ngọc quý
- Mekhala: Nữ thần Mặt trăng
- Ngam-Chit: Trái tim ấm áp
- Nin: Trong xanh như ngọc xafia
- Nong Yao: Cô gái trẻ
- On: Mềm mại, trẻ trung
- Pen-Chan: Trăng tròn
- Pensri: Vẻ đẹp của trăng
- Phaibun: Thịnh vượng
- Phailin: Ngọc trong xanh
- Phitsamai: Đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn trọng
- Phloi: Đá quý
- Prija: Sự hiểu biết
- Ratana: Pha lê
- Rochana: Lời ngọt ngào
- Saengdao: Ánh sáng sao
- Samorn: Xinh đẹp và được yêu mến
- Sanouk: Thú vị
>> Xem thêm: 100+ tên bé gái hay, ý nghĩa, hợp tuổi ba mẹ mang đến nhiều may mắn
Xu hướng đặt tên con theo tiếng nước ngoài
Với xu hướng hiện đại như ngày nay thì ngoài cái tên chính trên giấy khai sinh, đa số ba mẹ nào cũng sẽ thích đặt cho con thêm một cái tên phụ hay còn gọi là tên biệt danh để gọi thân mật ở nhà.
Bên cạnh cách đặt biệt danh cho con theo tên con vật, món ăn, rau củ quả hay những đồ vật gắn liền với kỷ niệm của cha mẹ thì hiện nay, xu hướng đặt tên con theo tiếng nước ngoài đang được rất nhiều phụ huynh ưa chuộng.
Không chỉ có tiếng Anh, nhiều ba mẹ còn thích đặt tên cho con theo tiếng của những quốc gia khác như Pháp, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, … bởi chúng nghe vừa lạ tai, lại vô cùng độc đáo.
Vừa rồi là những cái tên tiếng Thái phổ biến và ý nghĩa nhất. Chúc bạn sẽ sớm chọn được cho con một cái tên thật hay và độc đáo.
[recommendation title=””]
Xem thêm:
- Tên tiếng Hàn cho con gái: Top 111 tên hay và mới nhất năm Nhâm Dần 2022!
- Cách đặt tên con theo tuổi bố mẹ mang lại may mắn, tài lộc
- 250+ Tên Hán Việt hay cho con gái ý nghĩa, hợp phong thủy và đài cát
- 100+ Tên Trung Quốc hay cho nam dễ đọc, dễ nhớ và ý nghĩa
[/recommendation]