Ngoài việc đặt tên tiếng Hàn cho con trai vì yêu thích các ngôi sao giải trí Hàn Quốc, mẹ có thể đặt tên tiếng Hàn cho bé để phục vụ học tập, giao tiếp sau này. Danh sách những tên con trai Hàn Quốc cho bé yêu mà MarryBaby tổng hợp dưới đây hy vọng sẽ giúp ích được bố mẹ.
Gợi ý những cách đặt tên con trai Hàn Quốc
1. Tên con trai Hàn Quốc được dùng phổ biến
Dưới đây là danh sách những gợi ý để bố mẹ đặt tên tiếng Hàn cho con trai được dùng phổ biến ở xứ sở kim chi.
– Dong-hyun: đức hạnh
– Ha-jun: tuyệt vời và tài năng
– Ha-yoon: tuyệt vời và cho phép
– Hyun- woo: có đạo đức
– Ji-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa trí tuệ và sự vĩ đại
– Ji-hu: trí tuệ và tương lai
– Ji-yoo: trí tuệ và dồi dào
– Joon-woo: thần thánh và đẹp trai
– Jun-seo: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai và tốt bụng
– Jung-hoon: trung thực và đẳng cấp
– Seo-jun: tốt bụng và đẹp trai
– Seo-yun: tốt lành và bóng bẩy
– Sang-hoon: nhân từ và đẳng cấp
– Sung-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa người kế thừa và vĩ đại
– Sung-hoon: người kế nhiệm
– Sung-jin: Đây là tên con tiếng Hàn có nghĩa người kế thừa và sự thật
– Sung-min: nhanh chóng / nhẹ nhàng
– Ye-jun: tài năng và đẹp trai
– Yu-jun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa can đảm và đẹp trai
– Young-chul: vĩnh cửu và vững chắc
– Young-ho: vĩnh cửu và vĩ đại
– Young-soo: Là tên bé trai tiếng Hàn thể hiện sự vĩnh cửu và trường tồn
>>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con trai năm 2022 để con thông minh, học giỏi, đỗ đạt thành tài
2. Đặt tên con trai tiếng Hàn Quốc theo kiểu độc đáo
Nếu bạn yêu thích cách đặt tên con trai theo kiểu Hàn Quốc thì những lựa chọn này có thể thích hợp cho bạn.
– Byeong-ho: tươi sáng và tuyệt vời
– Dae-jung: lớn lao
– Eun: chàng trai có lòng tốt
– Hye: Là tên con tiếng Hàn thể hiện sự thông minh
– Hyeon: đức hạnh
– Seok: đá
– U-jin: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là vũ trụ
3. Tên con trai Hàn Quốc thể hiện sự mạnh mẽ
Nếu bạn muốn tên con trai Hàn Quốc thể hiện được sự mạnh mẽ cũng như bản lĩnh đàn ông thì những ý tưởng đặt tên con trai tên Hàn Quốc sau đây có thể phù hợp:
– Chin-hae: độ sâu của đại dương
– Chul: sắt
– Chung-hee: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là chính trực và nghiêm túc
– Daeshim: người có bộ óc vĩ đại nhất
– Hyun-ki: khôn ngoan và sắc sảo
– Kang-dae: hùng mạnh và mạnh mẽ
– Kwan: một chàng trai mạnh mẽ
– Mal-chin: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc
– Sang-ook: Đây là tên tiếng Hàn cho nam biểu thị một người luôn khỏe mạnh
– Suk-chin: tảng đá không thể lay chuyển
– Won-shik: chủ gia đình
– Yong-rae: Là cách đặt tên con trai hay cho bé yêu trở thành người hùng trong tương lai
– Young-saeng: sống mãi mãi
>>Bạn có thể xem thêm: Tên con trai năm 2022 họ Nguyễn: 100+ cái tên giúp sự nghiệp thăng hoa
4. Tên tiếng Hàn Quốc của người nổi tiếng
Các nhà lãnh đạo kiệt xuất; các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc cũng sở hữu những cái tên rất đẹp. Mẹ có thể tham khảo danh sách đặt tên con trai theo kiểu Hàn Quốc sau đây để đặt cho con mình:
– Eric: ca sĩ / nhạc sĩ nam
– Hyun: diễn viên Hyun Bin
– Jae / Jay: Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park
– Jae-in: nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc
– Jimin: thành viên nhóm nhạc BTS
– Joon: ca sĩ kiêm diễn viên KPop Park
– Jungkook: thành viên nhóm nhạc BTS
– Heung-min: cầu thủ bóng đá
– Ken: Là tên con trai Hàn Quốc của diễn viên Jeong
– Kevin: ca sĩ / người dẫn chương trình Woo
– Peniel: thành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB
– Suga: thành viên nhóm nhạc BTS
– Syngman: Vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee
– Tae-hwan: Vận động viên giành huy chương vàng Olympic Park
5. Tên tiếng Hàn được lấy từ tên các thành phố
Nếu bạn yêu thích văn hóa Hàn Quốc có thể sử dụng tên tỉnh và thành phố của Hàn Quốc làm tên riêng cho con trai.
– Boseong: thủ phủ trồng chè của Hàn Quốc
– Busan: đây là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc
– Daejeon: thành phố ở miền trung Hàn Quốc
– Jeju-Do: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc
– Jinhae: thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào
– Seoul: thủ đô của Hàn Quốc
– Ulsan: thành phố nhỏ ở Hàn Quốc
6. Danh sách tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa để đặt cho con
Với bản danh sách những tên bé trai tiếng Hàn dưới đây, mẹ sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn cho chàng hoàng tử của mình.
1. Baek Hyeon: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa xứng đáng và đức hạnh
2. Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí
3. Byung-chul: nắm giữ
4. Byung-ho: tươi sáng và vinh quang
5. Byung-hoon: người lính cùng quyền lực
6. Chan-woo: chiếu sáng sinh động; sáng và giúp bảo vệ, ban phước
7. Chang-ho: Tên con trai tiếng Tàn có nghĩa là hưng thịnh, thịnh vượng; bầu trời mùa hè
8. Chang-hoon: mũi giáo và lao; chỉ dẫn và hướng dẫn giảng dạy
9. Chang-min: có nghĩa là một âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ
10. Chul: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là công ty, chỉ những người làm chủ
11. Chin-hae: độ sâu của đại dương. Chin Hae là một cái tên Hàn Quốc độc đáo chỉ người con trai sâu sắc
12. Chin-hwa: người giàu có nhất
13. Chin-mae: chàng trai chân thật. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhưng độc đáo của Hàn Quốc
14. Chun-soon: người khôn ngoan và trung thực
15. Chung-hee: một người chính trực. Chung Hee là tên con trai Hàn Quốc tuyệt vời
16. Dae-jung: vĩ đại, công bằng và thật thà
17. Dae-seong: người sở hữu giọng hát tuyệt vời hoặc có nhân cách tốt
18. Dae-hyun: tuyệt vời và vinh dự
19. Dae-sung: có nghĩa là hoàn chỉnh và to lớn
20. Dae-won: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa mùa xuân tuyệt vời.
21. Deok-su: canh gác, người gìn giữ hòa bình
22. Do-hun: người tuân theo pháp luật
23. Do-hyun: người có nhiều khả năng
24. Dal: mặt trăng
25. Do-yun: con đường, sự đồng ý
26. Ga-eul: mùa thu
27. Geon: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là mạnh mẽ hoặc tôn trọng
28. Hei: trí tuệ
29. Hwan: tươi sáng
30. Hyun: sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh
31. Hyun-ki: khôn ngoan; sắc sảo. Đây là một cái tên con trai Hàn Quốc dễ thương
32. Hyung-sik: thông minh, xuất sắc
33. Jae-sang: tôn trọng lẫn nhau
34. Jeong: im lặng, thanh khiết
35. Jeong-eun: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là một người chính trực và tốt bụng
36. Jeong-Gwon: quyền lực
37. Ji-hun: Tên tiếng Hàn cho bé trai chỉ một người đầy trí tuệ
38. Jung: một người đàn ông chính trực
39. Jung-hwa: người đàn ông giàu có, chính trực
40. Kang-dae: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa một người hùng mạnh và mạnh mẽ
41. Byung-hee: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa tươi sáng hoặc huy hoàng
42. Doh: thành tích, là một cái tên tuyệt vời nếu bạn muốn con trai sau này thành công
43. Dong-chan: khen ngợi hoặc tán thưởng, dành cho những chàng trai có phẩm chất tốt
44. Joo-won: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là đẹp
45. Joon-su: tài năng hay điềm lành, là một tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa
46. Kwan: mạnh mẽ và hoang dã. Đây là một trong những tên tiếng Hàn đẹp dành cho bé trai
47. Kyong: độ sáng
48. Min-jun: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa thông minh, nhạy bén, nhanh nhẹn
49. Mi-sun: người đẹp và tốt bụng – một phẩm chất mà cha mẹ nào cũng muốn con mình có được
50. Minjun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai, thông minh và tài năng
51. Myeong: chàng trai trung thực và khéo léo
52. Myung-dae: có nghĩa là sự công bằng tuyệt vời
53. Moon-sik: trồng một thứ gì đó
54. Mu-yeol: dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến
55. Myung-bak: Tên Hàn hay cho nam với ý nghĩa là sáng chói
56. Myung-hoon: người có đạo đức tốt
57. Myung-hwan: rực rỡ hoặc bóng bẩy
58. Myung-jun: sáng sủa và đẹp trai
59. Myung-yong: con rồng sáng mạnh mẽ
60. Nam-gi: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa phương nam trỗi dậy, biểu hiện sự mạnh mẽ
61. Nam-gil: con đường rộng mở
62. Sung-ki: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là nền tảng vững chắc
63. Sung-min: nhanh nhẹn hoặc lanh lợi
64. Sang-hun: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là người có công lao
65. Tae-hyung: một người vượt trội và cao quý
66. Won-chul: đây là tên con trai Hàn Quốc đẹp, có nghĩa là thông thái hoặc hiền triết
67. Won-sik: người đứng đầu gia đình. Đây là một trong những cái tên phổ biến của Hàn Quốc và phù hợp với những cậu bé là anh cả
68. Sung-hyun: đạt được thành công
69. Beom-seok: hình mẫu của một tảng đá
70. Chan-young: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa bông hoa tươi sáng hay anh hùng tỏa sáng
71. Dong-gun: bầu trời rực rỡ phía đông
72. Dong-ha: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là sông phía đông
73. Ha-joon: tuyệt vời, tài năng, đẹp
75. Moon-soo: bờ sông. Một cái tên lạnh lùng và điềm tĩnh dành cho những cậu bé sinh ra ở vùng biển
76. Myung-soo: “Myung” có nghĩa là tươi sáng hoặc rực rỡ, “Soo” là nước hoặc bờ biển. Kết hợp tên này có nghĩa là bờ biển rực rỡ
77. Nam-il: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là mặt trời phía Nam
78. Oh-seong: năm ngôi sao hoặc hành tinh
79. Sung-won: mùa xuân hoặc cội nguồn
80. Won-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là hồ
81. Hyun Bin: tỏa sáng rực rỡ, đây cũng là tên của nam diễn viên nổi tiếng xứ sở kim chi
82. Kang Ha Neul: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là bầu trời hoặc thiên đường
83. Kim Soo Hyun: xuất sắc và đức hạnh. Diễn viên nổi tiếng trong phim My Love from the Star
84. Lee Dong Wook: cái cột, cái xà. Nổi tiếng với vai Thần chết trong Goblin, nam diễn viên còn có hàng loạt bộ phim truyền hình ăn khách trong đó có My Girl
85. Lee Min Ho: có nghĩa là tươi sáng. Một trong những nam diễn viên nổi tiếng nhất của Hàn Quốc
86. Lee Seung Gi: vươn lên từ nền tảng vững chắc. Nổi tiếng với các vai diễn trong A Korean Odyssey, My Girlfriend
87. Rain: vinh quang. Nổi tiếng với tư cách là một ca sĩ ở Hàn Quốc, danh tiếng vang xa với vai chính trong bộ phim Full House
88. Son Ho Jun: dũng cảm, quyết liệt
89. Jeong-hun: đúng đắn
90. Ji-hu: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là trí tuệ, sự thông thái
91. Ji-min: thông minh, sắc sảo, nhiều tham vọng
92. Ji-su: Tên Hàn hay cho nam với ý nghĩa là đẹp đẽ, sum suê
93. Jong-dae: rộng lớn
94. Jong-in: trầm lặng
95. Mi-re: rồng
96. Na-ra: đất nước, quốc gia
97. Noo-ri: mưa đá
98. Pu-reum: màu xanh lam
99. Saem: mùa xuân
100. Seong-jin: Tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa là ngôi sao
>>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con trai mệnh Thổ: Gợi ý 54 tên hợp mệnh Thổ cho bé
Tên con trai Hàn Quốc chuyển thể từ tên tiếng Việt
Khi làm giấy tờ liên quan đến học tập, công việc, cũng có khi bạn làm việc với người Hàn Quốc hoặc khi đi sang xứ sở kim chi, bạn có thể sẽ cần có tên bằng tiếng Hàn.
Vậy thì việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn là cần thiết. Mẹ tham khảo cách chuyển đổi dưới đây để áp dụng cho con khi cần nhé:
– An: Ahn (안)
– Anh, Ánh: Yeong (영)
– Bách: Baek/ Park (박)
– Bảo: Bo (보)
– Châu, Chu: Joo (주)
– Cường, Cương: Kang (강)
– Đạt: Dal (달)
– Đức: Deok (덕)
– Dũng: Yong (용)
– Dương: Yang (양)
– Duy: Doo (두)
– Giang, Khánh, Khang, Khương: Kang (강)
– Hải: Hae (해)
– Hiếu: Hyo (효)
– Hoàng, Huỳnh: Hwang (황)
– Hưng: Heung (흥)
– Huy: Hwi (회)
– Khoa: Gwa (과)
– Kiên: Gun (근)
– Long: Yong (용)
– Mạnh: Maeng (맹)
– Minh: Myung (뮹)
– Nam: Nam (남)
– Phong: Pung/ Poong (풍)
– Quân: Goon/ Kyoon (균)
– Quang: Gwang (광)
– Quốc: Gook (귝)
– Sơn: San (산)
– Thái: Tae (대)
– Thắng: Seung (승)
– Thành, Thịnh: Seong (성)
– Tiến: Syeon (션)
– Tài: Jae (재)
– Tân: Bin빈)
– Tấn: Sin (신)
– Thạch: Taek (땍)
– Thế: Se (새)
– Thiên, Toàn: Cheon (천)
– Thiện: Seon (선)
– Thủy: Si(시)
– Thuận: Soon (숭)
– Trường: Jang (장)
– Trí: Ji (지)
– Tú: Soo (수)
– Tuấn: Joon/ Jun(준)
– Văn: Moon/ Mun(문)
– Việt: Meol (멀)
– Vũ: Woo(우)
– Vương: Wang (왕)
>> Có thể bạn quan tâm: Tên con trai bắt đầu bằng chữ T với 350+ cái tên hay và độc đáo
MarryBaby đã gửi tới bố mẹ những cái tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa và mới nhất của năm nay. Mong rằng với những gợi ý này, bố mẹ sẽ hài lòng và chọn được tên đẹp cho bé.