Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Có nên kết hợp cả 2 cho bé?

Để giải đáp nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3k2, mẹ cần biết rõ trẻ sơ sinh chỉ ở trong giai đoạn bé 1 tháng tuổi. Tuy nhiên, nhiều mẹ dùng thuật ngữ “sơ sinh” đối với trẻ bắt đầu chào đời – 1 tuổi, vì vậy bài viết này giải đáp nên cho trẻ sơ sinh đến 1 tuổi uống D3 hay D3K2 không.

1. Vitamin D3, K2 là gì? Tác dụng ra sao?

1.1 Vitamin D3 là gì? Có nên uống D3 cho trẻ sơ sinh?

Vitamin D3, còn được gọi là cholecalciferol, là một loại vitamin thuộc nhóm vitamin D. Vitamin D3 có nguồn gốc chủ yếu từ ánh nắng mặt trời. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nó tổng hợp thành vitamin D3 trong cơ thể. Ngoài ra, vitamin này cũng có thể được cung cấp qua thức ăn hoặc thực phẩm bổ sung.

Vitamin D3 có nhiều tác dụng quan trọng đối với trẻ em:

  • Hỗ trợ sự phát triển xương và răng: Vitamin D3 giúp cải thiện hấp thụ của canxi và photpho từ thức ăn, giúp xương và răng phát triển mạnh mẽ. Thiếu vitamin D3 có thể gây ra tình trạng chậm phát triển xương và răng ở trẻ em, gây ra tình trạng còi xương hoặc biến dạng xương.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Vitamin D3 có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động của hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật.
  • Hỗ trợ hệ thần kinh của bé: Vitamin D3 có vai trò trong sự phát triển tâm thần của trẻ, vì thiếu hụt vitamin D có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần của trẻ.
  • Điều tiết sự phát triển tế bào và chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể, bao gồm cả tim, cơ bắp và tuyến tạo dầu da.

>> Mẹ xem thêm: Đâu là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh?

1.2 Vitamin K2 là gì? Có nên uống K2 cho trẻ sơ sinh?

Vitamin K2 là một loại vitamin K, một nhóm các chất dinh dưỡng quan trọng có vai trò trong quá trình đông máu và sức khỏe xương. Có hai dạng chính của vitamin K: K1 (phylloquinone) và K2 (menaquinone). Vitamin K1 thường được tìm thấy trong các thực phẩm như rau xanh lá và dầu cây cỏ, trong khi vitamin K2 thường có nguồn gốc từ vi khuẩn trong ruột và cũng có trong một số thực phẩm như phô mai và lòng đỏ trứng.

Vitamin K2 có nhiều tác dụng quan trọng đối với trẻ và sức khỏe tổng thể:

  • Hỗ trợ sức khỏe xương: Vitamin K2 có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn canxi tích tụ trong mạch máu và các mô mềm khác.
  • Hỗ trợ quá trình đông máu: Vitamin K2 cần thiết cho quá trình đông máu. Nó giúp ngăn chặn các vết thương từ việc chảy máu quá mức.
  • Tăng hệ miễn dịch: Vitamin K2 có thể có tác dụng trong việc củng cố hệ miễn dịch, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng.
  • Bảo vệ sức khỏe nướu răng: Vitamin K2 có thể giúp duy trì sức khỏe nướu răng và chống lại việc hình thành mảng bám và vi khuẩn trên răng.
Nên uống d3 hay d3k2 cho trẻ sơ sinh?
Nên uống D3 hay D3K2 cho trẻ sơ sinh?

>> Mẹ xem thêm: Vì sao cần tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh giúp con khỏe mạnh?

1.3 Vitamin D3 và D3K2 khác nhau như thế nào?

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Sự khác nhau giữa D3 và D3K2 là gì? Vitamin D3 (cholecalciferol) và vitamin D3K2 (kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2) là hai dạng khác nhau của vitamin D, và chúng có một số sự khác biệt quan trọng:

Vitamin D3 (cholecalciferol)

Vitamin D3 là một dạng tự nhiên của vitamin D, có thể được tổng hợp từ da dưới tác động của ánh nắng mặt trời hoặc được cung cấp từ thực phẩm và bổ sung.

Chức năng chính của vitamin D3 là giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho từ thức ăn, đặc biệt trong việc hình thành và duy trì sức khỏe xương và răng. Vitamin D3 cũng có tác dụng trong nhiều quá trình metabolic khác.

Vitamin D3K2 (kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2)

Vitamin D3K2 là một sự kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2, thường kết hợp theo một tỷ lệ cụ thể để cải thiện quá trình tổng hợp canxi trong cơ thể.

Vitamin K2 có vai trò quan trọng đối với cơ xương và ngăn chặn canxi tích tụ trong mạch máu và các mô mềm khác. Điều này có thể giúp củng cố sức khỏe xương và hạn chế các vấn đề liên quan đến canxi tích tụ không mong muốn, như xơ vữa động mạch.

Những sự kết hợp giữa vitamin D3 và K2 thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung vitamin để tối ưu hóa quá trình hấp thụ canxi và cải thiện sức khỏe xương. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần phải được thảo luận và được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế hoặc bác sĩ, đặc biệt là khi áp dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

2. Khi nào nên cho trẻ uống vitamin D3?

Khi nào nên cho trẻ uống vitamin D3?

Theo nghiên cứu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ (National Institutes of Health – NIH), việc bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh thường được khuyến nghị trong các tình huống sau đây:

Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ: Nếu nguồn sữa mẹ không chứa đủ lượng vitamin D3 đối với trẻ thì mẹ có thể được khuyến nghị bổ sung vitamin D3 cho trẻ từ ngày thứ 7 sau khi trẻ ra đời. Liều lượng thường là khoảng 400 UI (đơn vị quốc tế) mỗi ngày. Bạn nên sử dụng dạng vitamin D3 chứ không phải D2 vì D3 hấp thụ tốt hơn.

Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa công thức: Nếu trẻ của bạn được nuôi bằng sữa công thức, thì hầu hết các loại sữa công thức thương hiệu đều đã được bổ sung vitamin D3 theo mức đủ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra thành phần trên bao bì sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm bạn sử dụng có chứa vitamin D3 đúng liều lượng cần thiết.

Trẻ sơ sinh không tiếp xúc đủ ánh nắng mặt trời: Nếu trẻ sơ sinh ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc bạn sống ở các khu vực ít nắng hoặc trong điều kiện thời tiết mùa đông lạnh, bác sĩ có thể đề xuất mẹ bổ sung vitamin D3 cho trẻ.

Trẻ sơ sinh có các yếu tố nguy cơ thiếu hụt vitamin D3: Các yếu tố nguy cơ bao gồm gia đình có tiền sử thiếu vitamin D3, mắc chứng tiêu hóa hoặc hấp thụ kém, hoặc trẻ sinh non.

[key-takeaways title=””]

Lưu ý rằng việc bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không nên tự ý tự mua sản phẩm vitamin D3 mà không hỏi ý kiến ​​chuyên gia. Việc tiêu quá liều vitamin D3 có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Liều lượng vitamin D3 phù hợp cho trẻ sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và nhu cầu của mỗi trẻ:

  • Trẻ sơ sinh (từ 0 – 1 tuổi): khoảng 400 IU mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 đến 18 tuổi: 600-1000 IU mỗi ngày. 
  • Trường hợp đặc biệt: Trẻ có nguy cơ thiếu hụt vitamin D, như trẻ sống ở những khu vực ít ánh nắng mặt trời hoặc có vấn đề sức khỏe đặc biệt, có thể cần liều lượng vitamin D3 cao hơn và được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

3. Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 

Vậy nên cho trẻ sơ sinh uống d3 hay d3k2? Mẹ có thể bổ sung D3 hoặc D3K2 cho con đều được. Việc kết hợp bổ sung cả hai loại vitamin D3 và K2 sẽ tăng thêm nhiều lợi ích cho trẻ sơ sinh như đã được liệt kê ở trên.

Vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng hỗ trợ quá trình tổng hợp và hấp thụ canxi từ thực phẩm trong cơ thể, giúp xây dựng khung xương vững chắc và ngăn chặn tình trạng không đông máu cho cả người lớn, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Theo nghiên cứu của Thư viện y học Quốc gia Hoa Kỳ NCBI (Pubmed), sử dụng vitamin D3 K2 MK7 (Menaquinones) cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đã cho thấy sự hỗ trợ toàn diện cho sức khỏe của trẻ, bao gồm răng, xương, tim mạch và chức năng não.

Thêm vào đó, các chuyên gia tin rằng việc sử dụng vitamin K2 kết hợp với vitamin D3 là cần thiết. Bởi việc kết hợp cả hai loại vitamin này tăng cường khả năng tổng hợp và vận chuyển canxi, đồng thời giúp hạn chế sự xơ vữa động mạch và ngăn chặn tình trạng vôi hóa động mạch.

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 
Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 

4. Cách bổ sung D3K2 cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Sau khi đã biết nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2 rồi thì mẹ cần biết cách bổ sung D3K2 cho trẻ sơ sinh hiệu quả.

4.1 Nhỏ trực tiếp vào miệng của bé

Một cách đơn giản và hiệu quả để cho trẻ uống vitamin D3 K2 là đường uống trực tiếp. Bạn có thể chọn sản phẩm có dạng giọt nhỏ và áp dụng dễ dàng cho bé. Để đảm bảo vi chất đều và đồng nhất, bạn chỉ cần lắc đều sản phẩm trước khi mở nắp và đưa cho bé theo liều hướng dẫn.

4.2 Nhỏ ra thìa cho bé uống

Cách này cũng tiện lợi và an toàn. Nó giúp bạn kiểm soát chính xác liều lượng và đồng thời giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho bé do tiếp xúc trực tiếp với nắp. Hãy chọn thìa nhựa có lớp đệm và đầu không nhọn để đảm bảo an toàn cho bé.

4.3 Trộn với cháo hoặc sữa

Đối với những bé nhạy cảm, bạn có thể trộn vitamin D3 K2 vào cháo hoặc sữa. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối ưu, hãy tránh trộn khi cháo hoặc sữa còn nóng để không làm mất tác dụng của vitamin.

[inline_article id=188409]

Hy vọng bài viết trên đã giúp mẹ biết được nên uống D3 hay D3K2 cho trẻ sơ sinh. Mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để an tâm hơn nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và phù hợp?

Vậy độ ẩm và nhiệt độ phòng như thế nào là phù hợp cho trẻ sơ sinh? Cha mẹ hãy đọc bài viết này ngay để tham khảo nhé.

1. Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt?

Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), độ ẩm phòng lý tưởng cho trẻ sơ sinh cần được duy trì trong khoảng từ 30% đến 50% và không được vượt quá 60%.

Theo kinh nghiệm chăm sóc bé của nhiều mẹ, với mỗi giai đoạn phát triển độ ẩm phòng phù hợp cho trẻ sơ sinh sẽ khác nhau:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi: Độ ẩm thích hợp cho bé là từ 45% – 50%.
  • Trẻ từ 2 -12 tháng tuổi: Độ ẩm phòng trẻ sơ sinh tốt trong khoảng 40% – 45%.
  • Trẻ từ 12 tháng tuổi trở đi: Lúc này cơ thể của trẻ hoàn thiện hơn trước nên mức độ ẩm trong phòng cho bé là từ 30% – 50%.

Độ ẩm này giúp đảm bảo môi trường xung quanh bé thoải mái và an toàn cho sức khỏe. Độ ẩm quá thấp có thể gây khô da, mắt và hệ hô hấp cho trẻ, trong khi độ ẩm quá cao có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và côn trùng.

Để kiểm tra và duy trì độ ẩm phòng, cha mẹ có thể sử dụng một máy tạo độ ẩm cho trẻ sơ sinh. Cha mẹ lưu ý làm sạch máy tạo độ ẩm thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc bên trong máy.

Ngoài ra, cha mẹ hãy luôn luôn quan sát trẻ sơ sinh để xem trẻ có các dấu hiệu khô da, khó thở hoặc bất kỳ dấu hiệu không thoải mái với độ ẩm phòng hay không. Nếu thấy bất kỳ vấn đề gì, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để biết cách điều chỉnh độ ẩm phòng cho an toàn và phù hợp cho bé.

2. Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?

Độ ẩm phòng cũng thường đi đôi với nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh. Theo nghiên cứu, nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh thường nên được duy trì trong khoảng 20-22 độ C. Nhiệt độ này sẽ cung cấp một môi trường thoải mái và an toàn cho sức khỏe của bé.

Dựa vào mùa mẹ có thể sử dụng hệ thống sưởi ấm hoặc máy điều hòa không khí để điều chỉnh nhiệt độ phòng; đảm bảo rằng bé không quá nóng hoặc quá lạnh. Hãy luôn kiểm tra nhiệt độ phòng bằng nhiệt kế và thường xuyên kiểm tra bé để đảm bảo bé có thân nhiệt từ 36,5 – 37,5 độ C

>> Mẹ xem thêm: Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và thích hợp?

3. Tầm quan trọng của độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh

Độ ẩm phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh có tầm quan trọng lớn đối với sức khỏe và sự thoải mái của bé. Dưới đây là thông tin về tầm quan trọng của độ ẩm phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh:

  • Đảm bảo sức khỏe hô hấp: Độ ẩm thích hợp giúp tránh tình trạng khô mũi, họng và đường hô hấp của trẻ. Khi không khí quá khô, trẻ dễ bị viêm nhiễm đường hô hấp và khó thở.
  • Sức khỏe da: Độ ẩm cân bằng giúp bảo vệ làn da nhạy cảm của trẻ sơ sinh khỏi tình trạng khô và bong tróc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thời tiết khô hanh và trong các khu vực có độ ẩm thấp.
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng: Độ ẩm phòng đủ giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển trong môi trường, giúp tránh nhiễm trùng cho trẻ sơ sinh.
  • Thoải mái và dễ ngủ: Môi trường có độ ẩm thích hợp giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn và dễ dàng ngủ hơn. Trẻ sơ sinh thường cảm nhận được sự khó chịu khi không khí quá khô hoặc quá ẩm.
  • Phát triển hệ thống hô hấp: Độ ẩm thích hợp có thể giúp trẻ sơ sinh phát triển hệ thống hô hấp một cách tốt hơn và giảm nguy cơ phát triển các vấn đề về hô hấp.

Để duy trì độ ẩm thích hợp cho trẻ sơ sinh, mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc bác sĩ có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể dành cho trường hợp cụ thể của trẻ. Việc giữ cho môi trường của trẻ sơ sinh ẩm ướt và thoải mái có thể giúp đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt cho bé.

Độ ẩm phòng cho trẻ sơ

4. Lưu ý khi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ

Khi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh, có một số điều lưu ý quan trọng sau đây:

  • Kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ phòng thường xuyên: Đảm bảo kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh thường xuyên; đặc biệt là vào buổi tối và ban đêm khi bé đang ngủ. Sử dụng các thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm đáng tin cậy để đảm bảo môi trường an toàn cho bé.
  • Sử dụng máy điều hòa hoặc máy tạo độ ẩm: Trong mùa hè, máy điều hòa có thể giúp làm mát và kiểm soát độ ẩm. Trong khi trong mùa đông, máy sưởi ấm và máy tạo độ ẩm có thể làm cho môi trường ấm áp và ẩm mượt hơn.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của điều hòa, máy tạo độ ẩm: Khi sử dụng máy điều hòa hoặc máy tạo độ ẩm, tuân thủ các hướng dẫn của sản phẩm và bảo trì máy đúng cách. Làm sạch và làm mới bộ lọc đều đặn để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Tránh để nhiệt độ phòng quá nóng hoặc quá lạnh: Đảm bảo nhiệt độ phòng không quá nóng hoặc quá lạnh. Tránh đặt bé gần quạt máy hoặc điều hòa để tránh làm cho bé lạnh. Sử dụng chăn hoặc ga để che bé nếu cần thiết.
  • Đảm bảo an toàn dây điện và thiết bị: Đảm bảo dây điện và các thiết bị liên quan đến nhiệt độ và độ ẩm được sắp xếp một cách an toàn và không thể tiếp xúc với trẻ, để tránh nguy cơ bị thương hoặc tai nạn.
  • Theo dõi cơ thể của bé: Luôn luôn quan sát bé để kiểm tra xem bé có dấu hiệu bất thường như quá nóng hoặc quá lạnh, như da đỏ, mồ hôi hoặc rùng mình. Điều này giúp cha mẹ điều chỉnh môi trường của bé một cách phù hợp.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế: Nếu cha mẹ có bất kỳ lo ngại nào về môi trường nhiệt độ hoặc độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trẻ sơ sinh để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Lưu ý rằng môi trường nhiệt độ và độ ẩm phòng phù hợp cho trẻ sơ sinh có thể thay đổi tùy theo mùa và vị trí địa lý, vì vậy luôn luôn đặt sự an toàn và thoải mái của bé là ưu tiên hàng đầu.

Lưu ý khi điều chỉnh

Trên đây là tổng hợp thông tin có thể giải đáp thắc mắc độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt? Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ là bao nhiêu? Hy vọng cha mẹ sẽ có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe cho bé nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do đâu? Cách xử lý

Tại sao bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên? Điều này có gây nguy hiểm cho con? Và mẹ phải làm gì trong trường hợp này? Cùng Marrybaby tìm hiểu nguyên nhân và một số mẹo hữu ích cho mẹ tham khảo nhé!

1. Các giai đoạn ngủ sinh lý của bé

Theo Viện Hàn Lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), một chu kỳ giấc ngủ của bé sơ sinh sẽ có 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Buồn ngủ, ngủ gà ngủ gật.
  • Giai đoạn 2: Ngủ thật sự (giấc ngủ REM), trẻ vặn mình, giật mình, rên “è è”, nhịp thở không đều.
  • Giai đoạn 3: Giấc ngủ nhẹ nhàng, trẻ thở đều và ít cử động.
  • Giai đoạn 4: Giấc ngủ sâu (giấc ngủ non-REM), trẻ nằm yên không cử động và khó đánh thức hơn.

Chu kỳ giấc ngủ của trẻ sơ sinh thường dài khoảng 50 phút nên trẻ dễ bị thức giấc thường xuyên hơn người lớn. Sự thức giấc có thể biểu hiện thành tiếng khóc khiến mẹ lo lắng và sẽ giảm dần khi trẻ lớn dần.

Tuy nhiên, nếu đến từ sự thức giấc do chuyển đổi giữa các giai đoạn giấc ngủ thì bé sẽ ngủ lại ngay. Tuy nhiên, hiện tượng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên còn có một số nguyên nhân khác. Nội dung tiếp theo sẽ cho mẹ biết vì sao trẻ khó ngủ và quấy khóc nhiều. 

2. Lý do bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên

2.1 Do các vấn đề về bệnh lý 

  • Mọc răng: Vào khoảng tháng thứ 6, bé sẽ mọc những chiếc răng đầu tiên. Việc này có thể gây một chút đau đớn cho bé nên bất kể lúc nào cảm thấy khó chịu bé sẽ quấy khóc, kể cả là khi đang ngủ. 
  • Ốm, sốt, sổ mũi: Đây là những bệnh thường gặp với cả người lớn và trẻ nhỏ. Đi kèm với bệnh này là những chứng bệnh như viêm họng, viêm mũi, viêm phế quản,… khiến trẻ khó thở, ngủ không sâu giấc và quấy rối ba mẹ. 
  • Đầy bụng, khó tiêu, rối loạn đường tiêu hóa: Trẻ sơ sinh đang ngủ tự nhiên khóc thét lên bởi hệ tiêu hóa của trẻ chưa được hoàn chỉnh nên khi mẹ cho bé ăn quá no sẽ gây ra cảm giác đầy bụng, khó tiêu, khó ngủ. 

2.2 Do môi trường ngủ

Môi trường ngủ (âm thanh quá ồn, ánh đèn quá sáng, nhiệt độ phòng không phù hợp,…) ảnh hưởng rất nhiều đến thói quen ngủ lành mạnh của bé. Mẹ có thể cân nhắc để phòng ngủ mát mẻ và tối; hoặc cân nhắc đến sở thích của bé khi chọn đồ mặc đi ngủ cho bé.

Một số bé thích được quấn trong chăn bông ấm áp nhưng một số bé khác sẽ thích mặc áo mỏng, đồ lót và đắp một chiếc chăn mỏng. Ngoài ra, một số vấn đề khó chịu khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên như tã ướt, bé đói bụng đòi bú,…

Do môi trường ngủ khiến bé khóc

2.3 Do bé cảm thấy lo lắng 

Trong những năm đầu đời, bé thường trải qua các giai đoạn lo lắng về sự chia ly khi phải xa cách ba mẹ dù chỉ là một chút. Sự lo lắng này thường dẫn đến sự khó chịu khi ngủ và dẫn đến hiện tượng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên.

Mẹ có thể trấn an bé bằng cách nói cho bé biết rằng dù mẹ có rời khỏi phòng thì cũng không phải rời khỏi bé. Ngoài ra, ba và mẹ có thể thay phiên nhau ở gần bé khi bé ngủ hoặc quay lại kiểm tra cho đến khi bé ngủ hẳn.

2.4 Do rối loạn giấc ngủ

Khi bé lớn dần, thời gian ngủ của bé cũng ít dần đi. Tuy nhiên, nếu bé không ngủ trưa hoặc bỏ qua các giấc ngủ ngắn trong ngày thì mẹ nên cho bé ngủ sớm hơn vào ban đêm để đảm bảo đủ giấc. 

Nhu cầu ngủ trung bình theo từng độ tuổi theo khuyến nghị của các chuyên gia:

  • Dưới 1 tuổi: 12 – 15 giờ 
  • Từ 1 – 2 tuổi: 11 – 14 giờ
  • Từ 3 – 5 tuổi: 10 – 13 giờ

Khi không ngủ đủ giấc, thời gian ngủ bị rối loạn sẽ ảnh hưởng lớn tới chất lượng giấc ngủ của bé. Do đó, nếu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên thì có thể là do thời gian ngủ không phù hợp.

3. Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên có nguy hiểm không? 

Như mẹ có thể thấy, các nguyên nhân khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên thường không quá nguy hiểm. Nhiều chuyên gia cho rằng hiện tượng khóc trong lúc ngủ một phần là do bé chưa thích nghi với môi trường bên ngoài. Vậy nên, trẻ đang ngủ tự nhiên khóc thét lên mà bé vẫn ăn uống đầy đủ, tăng cân bình thường thì đó cũng là một dấu hiệu tốt mà mẹ không cần lo lắng.

Nhưng mẹ sẽ cần đưa bé đi thăm khám khi tình trạng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên kéo dài thường xuyên và đi kèm với một số biểu hiện như: 

  • La hét, giật mình, thức dậy giữa đêm.
  • Khóc dữ dội, nôn, ưỡn người, bỏ bú, biếng ăn.
  • Khóc dai dẳng hơn 3 giờ và thường vào buổi tối.

Vậy thì có thể bé đang gặp vấn đề nghiêm trọng, mẹ cần nhanh chóng đưa bé đến các cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn điều trị. Ngoài ra, khi bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên diễn ra liên tục cũng ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ: bé chậm phát triển trí tuệ, giảm khả năng học tập, chậm tăng cân nặng và chiều cao so với tiêu chuẩn, không đảm bảo đủ sức khỏe cho các hoạt động thường ngày.

bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên có nguy hiểm không

4. Cách xoa dịu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên giữa đêm 

Đây chắc chắn là lúc mẹ cảm thấy vừa bối rối vừa bực bội vì bị đánh thức giữa đêm. Vì vậy, để nhanh chóng xoa dịu bé và quay trở lại giấc ngủ nhanh chóng, mẹ có thể thử áp dụng một số cách sau:

  • Khi bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên, mẹ không vỗ lưng hoặc cho bú ngay mà nên quan sát bé có ngủ tiếp hay không.
  • Bế trẻ trên tay đung đưa qua lại hoặc đặt trên võng để dỗ bé nín. Đọc câu thần chú cho bé chìm vào giấc ngủ dễ dàng.
  • Vỗ về an ủi bé bằng cách trò chuyện hoặc xoa lưng hoặc xoa bụng. Điều này sẽ giúp trẻ dần bình tĩnh và bắt đầu ngủ lại.
  • Tránh gây tiếng ồn hoặc tiếng động mạnh khiến bé giật mình, thức dậy.

Với các bé từ 18 – 24 tháng tuổi nên nuôi con bằng sữa mẹ để đảm bảo nguồn dinh dưỡng tốt nhất. Với các bé đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cân đối lại thực đơn ăn hàng ngày để bổ sung thêm vitamin D và canxi để trẻ tăng cân ổn định. 

5. Cách khắc phục tình trạng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên

5.1 Cho bé ăn no trước khi đi ngủ

Một trong những nguyên nhân khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do con đói. Vì vậy để bé sâu giấc mẹ cần chú ý cho con ăn no, tránh tình trạng giấc ngủ gián đoạn.

5.2 Đảm bảo không gian ngủ hợp lý

Trước khi cho bé đi ngủ, hãy thiết lập một bầu không khí êm dịu và cùng với bé thực hiện một thói quen buổi tối để giúp bé đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Ví dụ:

  • Hát ru.
  • Tắm rửa sạch sẽ.
  • Thay đồ và tã mới.
  • Đọc truyện cho bé nghe.
  • Tạo môi trường yên tĩnh.
  • Giảm độ sáng của đèn dần dần.
  • Không nên kích thích trẻ quá nhiều trước giờ ngủ. Ví dụ chơi đùa quá mức mà nên kết thúc hoạt động này trước khi ngủ khoảng 2 – 3 giờ.

5.3 Thay tã bỉm thường xuyên

Để bé ngủ ngon mẹ cần cân nhắc chọn loại tã, bỉm phù hợp. Lý do là bởi làn da của bé vô cùng nhạy cảm nên dễ kích ứng bởi chất tạo mùi. Do đó nếu mặc loại tã hoặc bỉm không hợp bé sẽ có thể bí bức, khó chịu và không sâu giấc. Ngoài ra để bé ngủ ngon, mẹ nhớ chú ý bỉm, tã. Tránh tình trạng ẩm ướt, “quá tải” khiến con giật mình, tỉnh giấc.

5.4 Cho bé ngủ khi có dấu hiệu buồn ngủ

Khi bé buồn ngủ, bé sẽ có một số biểu hiện như ngáp, dụi mắt, quấy khóc. Mẹ có thể để ý những tín hiệu này để xây dựng lịch trình đi ngủ phù hợp cho bé. Ngoài ra, một điều cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng thói quen ngủ lành mạnh là dạy bé tự ngủ.

Nhiều trẻ phải được đung đưa hoặc dỗ dành, ôm ấp thì mới ngủ được. Nhưng tốt nhất, ba mẹ nên đặt trẻ lên giường trước khi con thực sự ngủ. Với cách này, nếu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên và thức dậy vào ban đêm không thấy mẹ, bé sẽ bớt lo lắng hơn và có thể ngủ trở lại mà không cần sự giúp đỡ từ mẹ. 

5.5 Đưa bé đi gặp bác sĩ khi có dấu hiệu bệnh

Trường hợp trẻ sơ sinh khóc thét dữ dội, kèm theo nôn ói, tiêu chảy mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được kiểm tra, chẩn đoán kịp thời, tránh gặp biến chứng đe dọa tính mạng của con.

Không phải giải pháp nào cũng hoàn hảo và phù hợp với mọi đứa trẻ. Tuy nhiên, khi mẹ tập trung vào nhu cầu của bé và tính nhất quán khi xây dựng các thói quen ngủ lành mạnh thì các vấn đề về sự khó chịu từ các yếu tố không gây nguy hiểm có thể sẽ biến mất. 

Nếu sau khi đã thử các mẹo trên mà mẹ vẫn chưa giải quyết triệt để được vấn đề bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên, đừng lo, bởi đây là một quá trình phát triển của trẻ và chúng sẽ sớm qua thôi! Nếu cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia, mẹ đừng ngần ngại gặp các bác sĩ nhi khoa để được tư vấn chuyên môn nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

1001 tư thế ngủ “bá đạo” của bé khiến mẹ cười không ngớt

Hôm nay MarryBaby sẽ giới thiệu cho các mẹ hình ảnh các tư thế ngủ “bá đạo” của bé cũng như các tư thế ngủ của bé thông minh.

1. Tư thế ngủ bá đạo của bé 

tư thế ngủ bá đạo của bé
Nhìn qua cứ tưởng bé đang chơi
dáng ngủ tập múa
Tư thế ngủ bá đạo của bé tập múa
tư thế ngủ bá đạo của bé
Bé chuẩn bị lộn mèo chăng?
tư thế ngủ bá đạo của bé
Một tư thế ngủ kèm tập yoga
tư thế yoga
Một tư thế yoga khác
tư thế ngủ bá đạo của bé
Vắt chéo chân để tập thiền hay sao vậy nè?
tướng ngủ bá đạo
Đi ngủ nhưng đang mơ thấy đi chơi
hình ảnh nằm ngủ hài hước
Hình ảnh nằm ngủ hài hước của bé khi nằm võng nè mẹ ơi
tư thế ngủ bá đạo của bé
Người ta đang tập mông mà
kiểu ngủ bá đạo
Tư thế úp mặt để ngủ của bé bá đạo quá cơ
tư thế ngủ bá đạo của bé
Kiểu ngủ quá trời bá đạo dễ thương rồi
tư thế ngủ bá đạo của bé
Cột sống con ổn không? Có giống con hy vọng?
Kiểu ngủ bá đạo
Nằm mơ thấy kê tay cho bạn gái ngủ hả con ơi?
hình ảnh nằm ngủ hài hước
Hình ảnh nằm ngủ hài hước của bé
Khi đã buồn ngủ thì không gì có thể cản lại được.
“Quá buồn ngủ rồi mẹ ơi!”
tư thế ngủ bá đạo của bé
“Mẹ cứ mua đồ ăn đi, con ngủ xíu!”
hình ảnh nằm ngủ hài hước
Hình ảnh nằm ngủ hài hước: Một công đôi việc
tư thế ngủ bá đạo cho bé
Là sao vậy con ơi? Con dẻo hơn mẹ rồi
tướng ngủ bá đạo
Tướng ngủ quá trời bá đạo

tư thế ngủ bá đạo của bé

Dân tình rần rần đăng ảnh tư thế ngủ "bá đạo" của con cái ảnh 6
Con ơi là con, tướng ngủ bá đạo vậy nè!

[key-takeaways title=”Tham khảo thêm bài viết:”]

[/key-takeaways]

2. Tư thế ngủ của trẻ thông minh

Nhiều cha mẹ không khỏi bật cười với những tư thế ngủ không thể bá đạo hơn của bé. Thế nhưng cha mẹ có biết, tư thế ngủ cũng có thể nói lên bé là một người thông minh, sáng dạ, sức khỏe tốt hay không nữa đấy.

Dưới đây là 6 tư thế ngủ của trẻ thông minh. Cha mẹ tham khảo nhé!

2.1 Tư thế ngủ dạng chân nằm ngửa lên trời

Đây là tư thế ngủ hoàn toàn tự do và không phòng bị, điều này cũng cho thấy trẻ nhận thức được môi trường và trạng thái của chính mình.

Tư thế ngủ bá đạo này của bé thường do bé có sự phát triển về não bộ tốt hơn. Theo đó, trẻ sẽ trở nên thông minh hơn khi lớn lên. Trẻ ngủ dạng chân nằm ngửa lên trời cũng hoạt bát, hướng ngoại và hiếu động hơn các trẻ khác.

>> Mẹ xem thêm: 8 cách đốt vía cho trẻ sơ sinh đơn giản cho bé giấc ngủ bình an

2.2 Tư thế mông thẳng đứng, nằm sấp khi ngủ

Trẻ sơ sinh nằm sấp khi ngủ là một tư thế rất phổ biến giúp đem đến cảm giác an toàn cho trẻ. Những đứa trẻ thích nằm sấp khi ngủ thường ngoan hơn, rất nhạy cảm và dễ thích nghi hơn. 

Tuy nhiên bố mẹ không nên để cho trẻ dưới 6 tháng tuổi ngủ tư thế này vì có nguy cơ gặp phải hội chứng đột tử khi ngủ.

Tư thế mông thẳng đứng, nằm sấp khi ngủ
Tư thế mông thẳng đứng, nằm sấp khi ngủ

2.3 Tư thế ngủ mà miệng vẫn mỉm cười

Khi trẻ nhỏ ngủ mà miệng vẫn mỉm cười là biểu hiện cho thấy bộ não của trẻ đang phát triển. Não bộ của bé tiếp tục làm việc khi trẻ ngủ, qua đó giúp trẻ hoàn thiện về các kỹ năng mà trẻ không kịp xử lý vào ban ngày.

2.4 Tư thế ngủ giống con tôm bá đạo của bé

Đây là tư thế trẻ ngủ nằm nghiêng, hai tay nhỏ ôm thành quả bóng, hai bắp chân cong và cuộn lại một cách tự nhiên, giống như những con tôm nhỏ.

Khi bé nằm tư thế ngủ này có thể là do bé cảm thấy không thoải mái, chẳng hạn như môi trường lạnh lẽo, xa lạ, ồn ào,…cho thấy trí não của trẻ khá phát triển.

Tuy nhiên, nếu bố mẹ để trẻ ngủ tư thế này trong thời gian dài rất dễ mắc phải các vấn đề về tâm lý, hay nhạy cảm, tổn thương,…

tư thế ngủ bá đạo của bé
Tư thế ngủ giống con tôm

2.5 Tư thế ngủ nắm đồ vật bá đạo của bé

Trẻ ngủ tư thế nắm đồ vật ví dụ như nắm tay mẹ,… là biểu hiện cho thấy trẻ có cảm xúc rất vượt trội, hệ thần kinh cũng như trí tuệ phát triển.

>> Xem thêm: Cho trẻ sơ sinh ngủ dưới ánh đèn quá sáng có tác hại gì không?

2.6 Trẻ ngủ nằm nghiêng

Nằm nghiêng khi ngủ cũng được biết đến là một tư thế ngủ có lợi cho sức khỏe của trẻ, giúp trẻ hạn chế nguy cơ bị ngạt trong lúc ngủ. Nhưng để đầu của trẻ tròn trịa, không bị bóp méo, mẹ lưu ý thay đổi tư thế ngủ của bé thường xuyên nhé.

[inline_article id=196423]

Trên đây là vô vàn kiểu ngủ, tư thế ngủ đáng yêu, bá đạo của các bé sơ sinh khiến cha mẹ cười ngả nghiêng. Nếu bé nhà mình có các kiểu ngủ trên thì cha mẹ hãy share bài viết này để chia sẻ cho bạn bè xung quanh cùng cười nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

[Giải đáp] Không cúng đầy tháng cho bé có sao không?

Vậy thì, nhân bài viết này, hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc không cúng đầy tháng có sao không cho cha mẹ nhé!

Không cúng đầy tháng cho bé có sao không?

Nhiều bậc cha mẹ có con nhỏ thường thắc mắc liệu có nhất thiết phải làm mâm cúng Mụ, đọc văn khấn đầy đủ vào ngày đầy tháng cho bé không. Nếu không cúng đầy tháng có sao không? Theo khoa học, câu trả lời là không sao. Việc cúng đầy tháng thật sự không cần thiết.

Tùy theo vùng miền, phong tục tín ngưỡng và khả năng của cha mẹ (thời gian, kinh tế,…), có cúng đầy tháng hay không cũng không còn là vấn đề quan trọng. Quan trọng là cầu mong cho con được vui khỏe, bình an. 

Mâm cúng có thể đơn giản và không cầu kì. Có nhiều nơi, không làm lễ cúng mụ, chỉ cần làm mâm cơm thắp hương tạ ơn 12 Bà Mụ và Đức Ông.

Cuộc sống ngày càng hiện đại, đôi khi cũng chúng ta cũng cần đơn giản hóa việc cúng đầy tháng cho bé bằng cách giảm bớt các bước cúng cũng như giảm bớt mâm cúng đi.  

Tuy nhiên, nhìn chung nếu các bậc cha mẹ có nhiều thời gian hoặc điều kiện thì cũng nên làm lễ đầy tháng cho con theo phong tục truyền thống để thể hiện sự tôn kính, biết ơn đến các Bà Mụ và ông bà tổ tiên; đồng thời đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong cuộc đời bé khi vừa chào đời, cầu mong hạnh phúc, sức khỏe và được sự giúp đỡ, bảo vệ từ mọi người xung quanh.

Không cúng đầy tháng cho bé có sao không
Không cúng đầy tháng hay cúng trễ cho bé có sao không? Về mặt khoa học thì không sao, nhưng về mặt phong tục thì việc không cúng đầy tháng cho bé thì trông như thiếu đi sự biết ơn đến bề trên đã ban phước lành cho con.

Lễ vật mâm cúng đầy tháng đơn giản nhất

Không cúng đầy tháng cho bé đầy đủ có sao không? Tùy điều kiện gia đình mà các cha mẹ có thể thay đổi lễ vật cúng Mụ cho bé, tuy nhiên nhất thiết không thể thiếu những thứ sau đây:

  • Chim (Gái 9 con, trai 7 con).
  • Cua (Gái 9 con, trai 7 con).
  • Ốc (Gái 9 con, trai 7 con).
  • 13 nắm cơm nhỏ bằng gạo tẻ.
  • 13 miếng bánh đúc nhỏ hoặc bánh rán.
  • 13 miếng trứng hoặc 13 quả trứng chim cút.
  • 13 bông hoa.
  • 13 cái bánh kẹo nhỏ.
  • 13 miếng trầu têm cánh phượng.
  • 13 bộ quần áo (một bộ to dành cho Bà Chúa Đầu Thai và 12 bộ nhỏ cho 12 Bà Mụ).
  • 13 nén hương.
  • 13 tờ tiền thật.
  • Một bát nước to.
Không cúng đầy tháng cho bé có sao không?
Không cúng đầy tháng cho bé có sao không? Mâm cúng cần có gì?

Nên cúng đầy tháng cho bé ở đâu?

Bên cạnh câu hỏi ‘không cúng đầy tháng có sao không’ cha mẹ cũng thắc mắc ‘cúng đầy tháng cho bé ở đâu’? Cúng ở nhà nội hay nhà ngoại? Có được tổ chức đầy tháng ở nhà không? Có được ra nhà hàng tổ chức không?

[summary title=””]

Việc tổ chức lễ cúng Mụ cho bé tại nhà nội hay ngoại đều không có vấn đề gì cả, miễn sao thuận tiện và phù hợp cho sức khỏe của mẹ và bé là tốt rồi. Ngoài ra, việc tổ chức đầy tháng ở nhà hay ở nhà hàng đều được miễn là thuận tiện, phù hợp với cha mẹ và bé.

[/summary]

Cha mẹ cũng cần cẩn trọng một chút trong cách bày trí mâm cúng Mụ, cụ thể như sau:

  • Một là bày trí giữa nhà và quay ra cửa chính, ưu điểm của cách bày trí này là vừa rông rãi vừa thoáng khí, dễ bày trí, tiện để chụp hình lưu niệm, chính vì thế đây là cách được nhiều gia đình chọn nhất.
  • Cách thứ hai là đặt bàn cúng ngay trong phòng bé, gần với chỗ bé nằm.

Cho dù lựa chọn đặt mâm cúng ở đâu chăng nữa thì cũng cần trình bày lễ một cách hài hòa, cân đối với các lễ vật dâng Bà Mụ chúa (Bà Chúa Đầu Thai) để ở chính giữa phía trên của hương án, lễ vật dâng 12 Bà Mụ phải chia thành 12 phần giống nhau, lễ mặn cùng hương, hoa, nước để ở trên cùng còn mâm tôm, cua để ngay phía dưới.

[inline_article id=290671]

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc không cúng đầy tháng có sao không của cha mẹ. Cha mẹ có thể cúng đầy tháng hoặc không, tùy thuộc vào điều kiện cha mẹ có thể bày mâm cúng đơn giản hoặc đầy đủ, tổ chức ở nhà nội hay nhà ngoại đều được.

[key-takeaways title=”Xem thêm bài viết cùng chủ đề:”]

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Năm đầu đời của bé‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các chủ đề về chăm sóc, nuôi dạy, cột mốc phát triển của trẻ và nhiều nội dung khác dành cho bé từ 0 – 12 tháng tuổi. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?

Vậy tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày? Trước hết, bạn nên biết đầy tháng làm ngày âm hay dương. 

1. Đầy tháng làm ngày âm hay dương?

Theo truyền thống Việt Nam, cúng đầy tháng cho bé nên làm theo ngày âm lịch. Lý do là vì:

  • Từ xa xưa, Việt Nam là nước văn minh lúa nước, chủ yếu sống bằng nông nghiệp. Cách tính thời gian mùa màng theo mặt trăng, vì vậy mọi lễ hội, tết, cúng bái đều lấy âm lịch làm chuẩn.
  • Lễ cúng đầy tháng là nghi thức quan trọng để giới thiệu bé với gia đình và mọi người xung quanh. Đây cũng là dịp đánh dấu một bước ngoặc quan trọng trong cuộc đời của bé và của mẹ. Do đó, việc tổ chức lễ cúng theo âm lịch sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống và văn hóa dân tộc.

Khi cúng đầy tháng theo âm lịch, cần lưu ý đến quy tắc “gái lùi 2, trai lùi 1”.  Tại sao cúng đầy tháng bé trai bé gái phải lùi ngày, mời bạn đọc tiếp phần thông tin dưới đây.

2. Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?

Nguyên nhân là do theo quan niệm dân gian, con trai phải luôn là người đi trước, xông xáo, mạnh dạn, ít nhường nhịn thì mới dễ thành công, do đó mà có thành ngữ “trai tiến gái lùi”. Vì vậy, đầy tháng bé trai sẽ lùi 1 ngày. 

Mặt khác, cúng đầy tháng cho bé gái lùi 2 ngày với ngụ ý là con gái khiêm tốn, biết nhường nhịn để gia đình hòa thuận, hạnh phúc.

Tuy nhiên, việc cúng đầy tháng cho bé trai, bé gái lùi ngày hay tiến ngày đều là quan niệm dân gian, do ông bà truyền lại nên không bắt buộc phải tuân theo. 

Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?
Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?

3. Đầy tháng con trai con gái lùi mấy ngày?

Ông bà ta xưa nay vẫn quan niệm “gái lùi hai, trai lùi một”, tính ngày đầy tháng cho bé cũng vậy. MarryBaby sẽ hướng dẫn cho mẹ cách tính ngày đầy tháng cụ thể giúp mẹ hiểu được làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày hay không nhé.

Đối với bé trai, ngày làm đầy tháng sẽ lùi đi 1 ngày so với ngày sinh.

Ví dụ: Bé trai sinh ngày 21/8 Âm lịch thì ngày đầy tháng sẽ là ngày 20/9 Âm lịch.

Đối với bé gái, ngày làm đầy tháng sẽ lùi đi 2 ngày so với ngày sinh.

Ví dụ: Bé gái sinh ngày 21/8 Âm lịch thì ngày đầy tháng sẽ là ngày 19/9 Âm lịch.

[key-takeaways title=”Xem thêm nghi thức, thông tin về cách cúng đầy tháng:”]

[/key-takeaways]

4. Làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không?

Bên cạnh câu hỏi Tại sao cúng đầy tháng cho bé phải lùi ngày thì mẹ cũng băn khoăn vấn đề làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không. 

Việc tổ chức lễ đầy tháng là một dịp quan trọng bởi như đã nói ở trên; lễ cũng có ý nghĩa sâu sắc đánh dấu sự hiện diện của bé trong gia đình; là ngày mọi người thân sẽ cầu mong những điều tốt đẹp nhất cho bé yêu.

Chính vì thế, cha mẹ nên tổ chức đúng ngày để an tâm hơn cũng như để bé nhận được lời chúc đầy tháng, sự bảo vệ, phù hộ của thần linh, tổ tiên nhiều hơn. Điều đó sẽ khiến những lời cầu bình an, may mắn, cầu mong cho bé phát triển khỏe mạnh về sau trở nên có giá trị.

Làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không
Làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không?

5. Lỡ cúng đầy tháng cho bé không đúng ngày hoặc cúng trước ngày có sao không?

Nếu mẹ lỡ cúng đầy tháng trước ngày có sao không? Như đã nói ở trên, việc cúng đầy tháng cho bé không đúng ngày hoàn toàn không sao cả. Điều quan trọng nhất là lòng thành tâm và mong muốn tốt đẹp của cha mẹ dành cho con cái.

6. Không cúng đầy tháng có sao không?

Theo quan niệm dân gian Việt Nam, lễ cúng đầy tháng cho bé là một nghi thức quan trọng đánh dấu mốc 1 tháng tuổi của bé, đồng thời thể hiện lòng biết ơn đối với các vị thần linh đã nặn ra đứa bé và phù trợ cho “mẹ tròn con vuông”.

Một số người tin rằng nếu không cúng đầy tháng, bé có thể gặp phải một số vấn đề về sức khỏe hoặc không được may mắn trong cuộc sống.

Tuy nhiên, việc cúng đầy tháng có bắt buộc hay không còn phụ thuộc vào quan niệm và điều kiện của mỗi gia đình:

  • Có gia đình coi trọng truyền thống và mong muốn giữ gìn nét đẹp văn hóa dân tộc nên sẽ tổ chức đầy đủ lễ cúng cho bé.
  • Có gia đình do điều kiện kinh tế khó khăn hoặc vì lý do nào đó mà không thể cúng đầy tháng cho bé.

Theo quan niệm hiện đại, việc không cúng đầy tháng cho bé theo quan niệm dân gian không ảnh hưởng gì đến sức khỏe hay vận mệnh của bé. Nếu không đủ điều kiện cúng đầy tháng cho bé thì mẹ cũng hãy yên tâm nhé!

7. Lưu ý khi chọn thời điểm cúng đầy tháng cho bé

Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày mẹ đã biết rồi đấy. Nhưng cũng cần lưu ý một số vấn đề dưới đây để ngỳa đầy tháng của bé diễn ra thuận lợi:

  • Cúng đầy tháng cần có bài văn khấn cho bé traibài khấn cho bé gái, mâm cúng đầy đủ món, chuẩn bị xôi chè cho bé và xem giờ cúng phù hợp.
  • Mẹ nên chọn cúng đầy tháng đúng ngày và lựa chọn một khoảng thời gian phù hợp vào ngày khác để mời bạn bè nếu mọi người bận. Không nên quyết định ngày tổ chức lễ đầy tháng cho bé dựa vào thời gian rảnh, bởi điều đó thể hiện tâm thế không thành kính với Bà Mụ và Đức Ông.
  • Mẹ hãy nhớ rằng việc thực hiện lễ cúng đầy tháng đúng thời điểm để có thể bày tỏ lòng thành kính sâu sắc. Từ đó, gia đình có thể cầu mong may mắn, sức khỏe cho bé một cách thuận lợi nhất.

[inline_article id=313470]

Trên đây là những thông tin để trả lời thắc mắc tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày của mẹ. Đây là quan niệm dân gian nên không bắt buộc phải cha mẹ tuân theo. Hãy lựa chọn những ngày thuận tiện khi mà gia đình và những người thân có thể tham dự đầy tháng và chúc phúc cho bé cưng của mẹ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cẩm nang chăm sóc trẻ sau sinh mổ các mẹ Gen Z cần biết!

Trên thực tế, do nhiều lý do khách quan và chủ quan nên trẻ sinh mổ sẽ có nguy cơ miễn dịch kém và dễ mắc các bệnh truyền nhiễm hơn so với trẻ sinh thường [1]. Vì thế, để bé có thể thích nghi tốt hơn với môi trường xung quanh và lớn lên một cách khỏe mạnh, sau đây là những điểm bố mẹ nên chú ý trong quá trình chăm sóc trẻ sau sinh mổ.

Trẻ sinh mổ có những “nhu cầu” đặc biệt mẹ cần thấu hiểu!

Trẻ sinh mổ có nguy cơ gặp phải các vấn đề về hệ miễn dịch, hô hấp hay tiêu hoá, chủ yếu đến từ các nguyên nhân như sau:

Đối với hệ miễn dịch

hệ vi sinh đường ruột của trẻ

Từ lâu, các nghiên cứu đã chứng minh sức khỏe hệ tiêu hoá và hệ miễn dịch có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Ở người trưởng thành, đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn khiến nơi đây trở thành vị trí tương tác giữa vi khuẩn và cơ quan miễn dịch, giúp điều hoà miễn dịch của cơ thể [2].

Ở trẻ sinh thường, khi đi qua đường sinh tự nhiên của mẹ, trẻ sẽ có cơ hội tiếp xúc với các lợi khuẩn. Trong khi đó, trẻ sinh mổ lại “bỏ lỡ” điều này. Thay vào đó, các vi khuẩn ở môi trường bệnh viện lại chiếm ưu thế hơn [3]. Điều này khiến trẻ sinh mổ dễ bị mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và gây ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ miễn dịch. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ miễn dịch kém hơn 1,5 lần so với trẻ sinh thường và nguy cơ này có thể kéo dài cho đến khi bé 5 tuổi [4], [5].

Ngoài ra, theo một nghiên cứu được thực hiện trên 9000 trẻ em vào năm 2005, trẻ sinh mổ có nguy cơ cao mắc dị ứng xoang mũi, dị ứng thực phẩm, chàm da… hơn trẻ sinh thường. Thậm chí, một số đứa trẻ được theo dõi đến khi 40 tuổi vẫn có khả năng mắc đái tháo đường cao hơn so với những trẻ sinh thường khác [5].

[related-articles title=”” articles=”177610,172464,216005,169309,248129″][/related-articles]

Đối với hệ hô hấp

Trẻ sinh mổ thường có tỷ lệ thở khò khè cao hơn trẻ sinh thường là 2,7%, khả năng mắc hen suyễn và nhiễm trùng đường hô hấp tái đi tái lại cao hơn các trẻ khác lần lượt là 2% và 1,2% [6]. Theo các nghiên cứu khoa học, có 2 nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề này:

  • Đây là hệ quả của việc đường ruột không nhận được sự cư trú và bảo vệ của hệ vi sinh vật có lợi từ âm đạo mẹ, làm cho hệ miễn dịch trẻ có thể yếu hơn so với bình thường [6].
  • Do không phải chịu lực ép khi chui qua ống sinh của mẹ nên phổi của trẻ còn sót lại nhiều dịch nhầy. Phổi không được làm sạch tốt để chuẩn bị cho việc tiếp nhận oxy khiến trẻ hay gặp tình trạng khó thở, thở khò khè ở những ngày đầu và tăng nguy cơ hình thành các bệnh liên quan đến hô hấp trong quá trình trưởng thành [3], [6].

Với nguy cơ có sức đề kháng yếu hơn bình thường, việc chăm sóc trẻ sau sinh mổ nên được cha mẹ chú ý hơn. Tuy nhiên, bạn cũng không cần phải quá lo lắng vì trẻ sinh mổ được chăm sóc tốt vẫn sẽ có khả năng tránh được những rủi ro tiềm ẩn này.

Đối với hệ tiêu hoá

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các lợi khuẩn được tìm thấy trong đường ruột của trẻ sơ sinh rất giống với những vi khuẩn được tìm thấy trong ống sinh (âm đạo) mẹ. Điều này chứng tỏ việc sinh thường giúp bé có cơ hội được tiếp xúc với các lợi khuẩn tại đây, giúp cho hệ tiêu hoá vừa sinh ra đã được kế thừa và bảo vệ bởi hệ vi sinh vật từ mẹ [3].

Trong khi đó, đa phần đường ruột của bé sinh mổ thường chứa các vi khuẩn được tìm thấy trên da mẹ nếu được thực hiện phương pháp kề da sau sinh hoặc các vi khuẩn có trong môi trường bệnh viện [6]. Điều này vô hình trung khiến hệ tiêu hoá vốn còn non nớt của trẻ càng yếu hơn và dễ gặp một số bệnh liên quan đến đường tiêu hoá như táo bón, tiêu chảy, bệnh Celiac… [5], [7], [8].

Một nghiên cứu ở Đức trên 865 trẻ sơ sinh cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ mắc tiêu chảy cao gấp 2 lần trẻ sinh thường [9]. Ngoài ra, một số báo cáo cũng chỉ ra rằng việc sinh mổ làm gia tăng 30% nguy cơ mắc viêm dạ dày ruột ở trẻ trên 1 tuổi [10].

Chăm sóc trẻ sau sinh mổ đúng cách để con phát triển toàn diện

chăm sóc trẻ sau sinh mổ
Chăm sóc trẻ sau sinh mổ đúng cách để con phát triển toàn diện

Chú ý chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là một trong những yếu tố quan trọng đối với quá trình hình thành và phát triển hệ miễn dịch. Theo các chuyên gia khuyến cáo, sữa mẹ là loại sữa tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Một đứa trẻ ra đời, dù bằng việc mổ lấy thai hay sinh thường cũng nên được cho bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh [11].

Trong sữa mẹ có chứa hàng trăm đến hàng nghìn chất dinh dưỡng có đặc tính sinh học riêng biệt giúp tăng đề kháng và bảo vệ cơ thể, tiêu biểu như:

  • HMO (Human Milk Oligosaccharides): Đây là một trong những dưỡng chất quan trọng, có hàm lượng lớn thứ 3 trong sữa mẹ [12]. Có khoảng 15 cấu trúc HMO đã được các nhà khoa học tổng hợp thành công, trong đó có 5 loại HMOs nổi bật nhất là 2′-FL, 3-FL, 6′-SL, LNT, 3′-SL [13]. Theo nhiều nghiên cứu, HMO giúp trẻ tăng khả năng miễn dịch với virus cúm; đồng thời, thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn Bifidobacteria, góp phần làm hạn chế tình trạng tiêu chảy ở trẻ [14], [15]. Đặc biệt, 2’-FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66%, ngăn ngừa mầm bệnh [16], [17].
  • Nucleotides: Hoạt chất quan trọng tham gia vào nhiều hoạt động sống của tế bào và giúp tăng cường các phản ứng miễn dịch. Đặc biệt, nucleotides còn giúp hỗ trợ tăng khả năng sản xuất kháng thể nhiều hơn 86% sau khi tiêm vaccine HIB [18], [19], [20]. Đây là một loại vaccine có thể giúp bảo vệ trẻ trước nguy cơ mắc các bệnh viêm màng não, viêm phổi và một số loại bệnh viêm nhiễm nguy hiểm khác do vi khuẩn HIB gây ra [21].
  • Lợi khuẩn: Bifidobacterium hay Lactobacillus là những lợi khuẩn thường được tìm thấy trong sữa mẹ và đường ruột của trẻ dưới 6 tháng tuổi. Những loại vi khuẩn này có thể giúp thúc đẩy phát triển hệ tiêu hoá và miễn dịch ở trẻ [22].

Nếu như mẹ không đủ điều kiện để con bú tự nhiên, mẹ hãy cố gắng lựa chọn công thức sữa có các thành phần giúp bé sinh mổ tăng cường hệ miễn dịch như HMO, Nucleotides, lợi khuẩn BB-12 – một chủng lợi khuẩn thuộc giống Bifidobacterium.

Thực hiện da kề da với con sau sinh

Thông thường với phương pháp này, bé sẽ được đặt lên ngực trần của mẹ ngay sau khi mới sinh xong, sao cho da bé được tiếp xúc trực tiếp với da mẹ. Nhiệt độ của mẹ không những làm bé cảm thấy an toàn hơn mà một số lợi khuẩn từ da mẹ cũng nhân đó được truyền sang cho con, giúp nâng cao sức đề kháng và cải thiện hệ miễn dịch, đặc biệt là với các trẻ sinh mổ [4], [23].

Tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo

Tiêm phòng là cách an toàn và hiệu quả giúp trẻ phòng ngừa các căn bệnh nguy hiểm như viêm gan B, sởi, quai bị, thủy đậu… Đặc biệt nếu con bạn gặp các vấn đề về hen suyễn, các mẹ hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc cho bé đi tiêm phòng cúm theo lịch tiêm phòng hằng năm [24], [25].

Trên đây là một số thông tin về việc chăm sóc trẻ sau sinh mổ mà Marry Baby muốn chia sẻ cùng bạn. Hy vọng các thông tin này sẽ giúp các mẹ Gen Z thêm yên tâm khi chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sinh mổ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Gợi ý cho mẹ sinh mổ chăm con khỏe hơn khi không thể da kề da với bé ngay từ đầu

Theo đánh giá điều tra của Tổng cục Thống kê Việt Nam (MICS) năm 2020 – 2021, các ca sinh mổ chiếm tới 34,4% trên tổng số ca sinh trong nước và có xu hướng tăng nhanh trong những năm gần đây. Tỷ lệ sinh mổ tăng cao cũng làm dấy lên mối quan tâm đặc biệt về việc chăm sóc trẻ sau sinh mổ [1].

Phương pháp tiếp xúc da kề da mang đến nhiều lợi ích cho bé sau sinh mổ

Mặc dù ngày nay việc sinh mổ đã trở nên an toàn hơn nhờ vào sự tiến bộ của khoa học và kỹ thuật, thế nhưng, trẻ sinh mổ vẫn chịu khá nhiều “thiệt thòi” so với trẻ sinh thường. Thách thức mà trẻ phải đối mặt sau sinh mổ đó là hệ miễn dịch kém phát triển. Việc bị xâm nhập bởi những vi khuẩn có hại trong môi trường bệnh viện, chứ không phải là lợi khuẩn có trong âm đạo mẹ như quá trình sinh nở bình thường khiến hệ vi sinh đường ruột của trẻ phải mất tận 6 tháng để hồi phục. Điều này khiến sức đề kháng của trẻ trong giai đoạn này kém và dễ bị mắc các bệnh truyền nhiễm hơn [2], [5].

Ngoài ra, trong khi sinh thường qua đường âm đạo của mẹ, cả người bé sẽ bị ép bên trong ống sinh để đẩy hết dịch nhầy trong phổi ra ngoài thì ngược lại với các bé sinh mổ, do không được trải qua quá trình trên nên trẻ có nguy cơ khó thở, thở khò khè hoặc gặp một số vấn đề khác về hô hấp trong vài ngày đầu sau sinh [2].

Bên cạnh những tác động ngắn hạn, nhiều kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ sinh mổ còn có tỷ lệ mắc một số bệnh cao hơn trẻ sinh thường như [5], [6]:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Rối loạn tiêu hoá
  • Béo phì
  • Hen suyễn
  • Dị ứng
  • Đái tháo đường type 1

chăm sóc trẻ sau sinh

Để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các bất thường về sức khỏe, trẻ sinh mổ sẽ cần một chế độ chăm sóc và theo dõi phù hợp, trong số đó phương pháp da kề da là cách thường được khuyến khích áp dụng ngay sau khi sinh. Theo đó, với phương pháp này, em bé sẽ được lau khô người và đặt trực tiếp lên ngực trần của mẹ. Cả hai sẽ được đắp chăn ấm và để yên như vậy trong ít nhất 1 giờ đồng hồ hoặc đến khi cho bú xong lần đầu tiên [7].  

Theo nhiều nghiên cứu, việc thực hiện phương pháp này sẽ đem lại một số lợi ích cho cả mẹ và bé như [7], [8], [9]:

  • Giúp các vi khuẩn có lợi từ da mẹ tiếp xúc với da bé, bảo vệ bé chống lại các tác nhân gây hại bên ngoài và phát triển hệ miễn dịch.
  • Giúp cơ thể mẹ và bé cùng giải phóng oxytocin – một loại hormone có tác dụng xoa dịu, giảm các cơn đau ở mẹ sinh mổ, đồng thời giúp bé bình tĩnh, ngủ sâu và ít quấy khóc.
  • Giúp tăng mối liên kết và gắn bó tình cảm giữa mẹ và con. 
  • Điều chỉnh nhiệt độ, giữ ấm cho cơ thể trẻ.
  • Điều hoà nhịp tim, nhịp thở và nồng độ oxy, giúp bé thích nghi tốt hơn với môi trường bên ngoài bụng mẹ.
  • Kích thích mẹ tăng tiết sữa và dễ cho con bú thành công hơn.
  • Giúp bé tăng hấp thu dinh dưỡng và tăng cân tốt hơn.

Dù mang đến nhiều lợi ích nhưng thực tế, không phải lúc nào mẹ cũng có thể da kề da với bé sau sinh, chẳng hạn mẹ gặp tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu, bé sinh non quá yếu hoặc bị suy giảm hô hấp cấp tính cần phải được chăm sóc đặc biệt [9]. Trong những trường hợp này,  mẹ cũng không cần quá lo lắng vì vẫn còn rất nhiều cách giúp cải thiện sức khỏe của bé.

Mẹo giúp mẹ chăm trẻ sóc bé sau sinh mổ dù mẹ không thể sớm kề da với con

chăm sóc trẻ sau sinh

Cho trẻ bú mẹ càng sớm càng tốt

Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo tất cả trẻ sơ sinh nên được cho bú sớm và bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu [12]. Bởi sữa mẹ chứa chất dinh dưỡng tự nhiên, phong phú được “thiết kế” đặc biệt dành riêng cho trẻ sơ sinh, trong đó chứa nhiều đại dưỡng chất cùng các vi chất dễ tiêu hoá, cần thiết cho sự phát triển của hệ miễn dịch [10], [11].

Đối với trẻ sinh mổ, điều này lại càng quan trọng hơn vì sữa mẹ sẽ giúp bảo vệ trẻ khỏi sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh trong thời gian hệ miễn dịch còn đang xáo trộn. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trẻ bú mẹ sẽ ít bị mắc các chứng bệnh về đường ruột, hô hấp và viêm tai giữa hơn [12]. 

Với một số mẹ thiếu sữa hoặc tình trạng sức khoẻ không đủ khả năng để cho bé bú, mẹ có thể cân nhắc lựa chọn sản phẩm công thức sữa gần nhất với tiêu chuẩn vàng để có thể bổ sung cho bé. 

Tuân thủ lịch tiêm phòng 

Tiêm phòng là biện pháp miễn dịch chủ động giúp bé yêu của bạn phòng ngừa hiệu quả các bệnh nguy hiểm như bạch hầu, ho gà, uốn ván, phế cầu, sởi… Vì vậy, bố mẹ hãy chú ý đưa con đi tiêm vaccine định kỳ đầy đủ theo lịch của bác sĩ để vừa giúp bảo vệ sức khoẻ trẻ, vừa hạn chế mầm bệnh lây lan trong cộng đồng [16].

Theo dõi cột mốc phát triển ở trẻ

Cũng giống như các bé sinh thường, khi chăm sóc bé sinh mổ, ba mẹ cũng cần chú ý theo dõi các cột mốc phát triển ở trẻ, Việc theo dõi này sẽ giúp ba mẹ có cái nhìn tổng quan hơn đối với sức khỏe của bé. Đồng thời, đối với những trẻ chưa biết đi biết nói, việc này còn giúp bố mẹ phát hiện ra những bất thường ở trẻ để sớm tìm ra giải pháp điều trị kịp thời [17].

Nhìn chung, do có một số khác biệt về hệ miễn dịch nên việc chăm sóc bé sinh mổ sẽ cần được chú ý nhiều hơn so với bé sinh thường. Sau sinh mổ, nếu mẹ không có cơ hội tiếp xúc da kề da với bé thì cũng đừng quá lo lắng. Bởi còn có rất nhiều phương pháp khác có thể giúp trẻ “bắt nhịp” và làm quen với cuộc sống bên ngoài bụng mẹ. Bố mẹ nên chú ý hỏi ý kiến bác sĩ về việc kết hợp những phương pháp này để đem lại hiệu quả chăm sóc tốt nhất cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Tăng cường miễn dịch cho bé sinh mổ bằng 3 lớp bảo vệ tối ưu

Sinh mổ là phương pháp sinh con khá phổ biến hiện nay. Trong năm 2020 – 2021, tỉ lệ sinh mổ chiếm tới 34.4% tổng số ca sinh ở Việt Nam, tăng 6.9% so với năm 2014. Đây là con số cao hơn rất nhiều so với tỉ lệ sinh mổ được WHO khuyến nghị là 10 – 15% [1]. Mục đích ban đầu của sinh mổ là giúp các mẹ sinh con an toàn hơn trong trường hợp thai kỳ nguy cơ cao hoặc tai biến sản khoa. Tuy nhiên, nhiều cặp vợ chồng hiện nay có xu hướng lựa chọn sinh mổ chủ động vì nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như sợ đau khi sinh thường, muốn sinh con nhanh, thoải mái, được chọn ngày sinh theo ý muốn… [2]

Sinh mổ có thể khiến bé chịu nhiều thiệt thòi

Sinh mổ đã được chứng minh là khiến trẻ sơ sinh thiệt thòi và gặp nhiều bất lợi hơn so với trẻ sinh thường. Trong đó, các vấn đề sức khỏe sau đây của trẻ sinh mổ thường được quan tâm nhiều nhất.

Vấn đề hô hấp

Khi sinh thường, em bé phải đi qua cổ tử cung và đường âm đạo của mẹ. Điều này khiến lồng ngực của em bé bị ép lâu và kéo dài. Từ đó, giúp đẩy nước trong phổi ra ngoài và giúp trẻ thở dễ dàng hơn sau sinh. Đối với trẻ sinh mổ, việc không được qua đường sinh tự nhiên của mẹ khiến trẻ không trải qua áp lực ép lồng ngực giúp tống/đầy nước ối trong phổi ra ngoài [4]. Đây là nguyên nhân khiến nhiều trẻ sinh mổ bị tồn dịch phổi dẫn đến tình trạng trẻ khó thở, thở khò khè, ho ra dịch đờm nhầy… Một số trẻ sau sinh mổ cũng có thể gặp phải những cơn thở nhanh thoáng qua. Các biểu hiện đặc trưng bao gồm nhịp thở nhanh, thở khò khè, da tím tái… [5]

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cũng đã phát hiện mối liên hệ giữa sinh mổ và bệnh hen suyễn ở trẻ em. Cụ thể, việc sinh mổ có thể làm trẻ tăng nguy cơ mắc bệnh hen suyễn khi lớn lên [6]. Bên cạnh đó, kết quả của nhiều nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ mắc nhiễm trùng hô hấp cao hơn 1,3 lần [3]. Vì vậy, có thể nói hệ hô hấp của trẻ sinh mổ luôn dễ gặp nhiều bất lợi hơn trẻ sinh thường [6].

Vấn đề tiêu hóa

Một trong những điểm khác biệt lớn giữa trẻ sinh mổ và trẻ sinh thường đó là hệ vi khuẩn ở đường ruột. Khi sinh thường, em bé có thể tiếp xúc với hệ vi khuẩn trong âm đạo của mẹ thời gian dài và “thừa hưởng” các lợi khuẩn từ mẹ. Qua đó hình thành hệ vi sinh khỏe mạnh trong đường ruột giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn.

Với bé sinh mổ, bé sẽ không được tiếp xúc với các vi khuẩn có lợi này. Đồng thời, các vi khuẩn có hại sẽ chiếm ưu thế trong đường ruột của trẻ nên dễ dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Điều này khiến trẻ sinh mổ dễ mắc bệnh lý về tiêu hóa, liên quan đến dạ dày và ruột [4], [6]. Đặc biệt hơn, bé sinh mổ có thể có hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [19].

Vấn đề hệ miễn dịch

Khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch hiện diện ở đường ruột [7]. Vì vậy, sự cân bằng hệ tiêu hóa có vai trò rất quan trọng đối với khả năng miễn dịch của bé. Khi sinh mổ, trẻ thường có nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột do không tiếp xúc với lợi khuẩn của mẹ. Do đó, hệ miễn dịch của trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ kém hơn so với trẻ sinh thường. Điều này khiến cho trẻ có thể gặp khó khăn trong việc chống lại bệnh tật và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn ở thời thơ ấu [6]. Bé sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém hơn bé sinh thường 1,5 lần [20].

Tăng cường miễn dịch cho trẻ sinh mổ bằng 3 lớp bảo vệ tối ưu

Nuôi con bằng sữa mẹ có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự phát triển khỏe mạnh của trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh mổ có hệ miễn dịch kém và dễ gặp các vấn đề sức khỏe. Bởi trong sữa mẹ có 3 thành phần rất quan trọng, được ví như 3 lớp bảo vệ tối ưu là:

Đại dưỡng chất HMO

HMO (Human Milk Oligosaccharide) là thành phần dinh dưỡng nhiều thứ ba trong sữa mẹ, chỉ sau lactose và chất béo. Hầu hết các mẹ sau sinh đều tiết sữa có chứa HMO. Thế nhưng, số lượng và sự đa dạng của HMO có trong sữa mẹ là khác nhau giữa mỗi người mẹ dựa trên nền tảng di truyền [9].

Trong đó, 5 HMOs nhiều nhất, chiếm 50% hàm lượng dưỡng chất HMO trong sữa mẹ đó là LNT, 2’FL, 3-FL, 3’SL và 6’-SL. Một số nghiên cứu đã phát hiện những lợi ích của HMO đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh bao gồm thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, tăng cường sức khỏe đường ruột, ngăn ngừa sự bám dính của mầm bệnh, phát triển hàng rào biểu mô ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng và nâng cao khả năng miễn dịch cho trẻ [8].

Nucleotides tăng cường sự bảo vệ vượt trội

Nucleotides là các hợp chất được tìm thấy với hàm lượng cao trong sữa mẹ. Đây là dưỡng chất cần thiết cho sự tăng trưởng tối ưu của trẻ sơ sinh [18]. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Nucleotides trong sữa mẹ có vai trò:

  • Tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể, giúp trẻ củng cố hệ thống miễn dịch, nâng cao khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn [10].
  • Mang đến lợi ích cho hệ vi sinh đường ruột. Tăng tốc độ phục hồi đường ruột sau tiêu chảy hoặc sau thời gian trẻ bú kém [11].
  • Giúp trẻ bắt kịp tốc độ tăng trưởng trong trường hợp trẻ đã trải qua tình trạng thai chậm phát triển trong tử cung trước đó [12].
  • Một nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng bổ sung Nucleotides cũng giúp trẻ tăng cân và tăng trưởng vòng đầu. Một yếu tố gián tiếp cho thấy sự phát triển của trẻ, đặc biệt là phát triển não bộ [13].
  • Sản sinh kháng thể sau tiêm chủng nhiều hơn 86% sau 6 tháng [21].

Bifidobacterium cải thiện hệ vi sinh đường ruột của trẻ

Đối với trẻ sinh mổ, các vi khuẩn từ môi trường bệnh viện có thể dễ xâm nhập và chiếm ưu thế hơn. Vì vậy, việc cho trẻ bú sữa mẹ là rất quan trọng để đảm bảo sự cân bằng hệ vi sinh của đường ruột. Bởi ngoài việc cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh, sữa mẹ còn chứa nhiều loại vi khuẩn có lợi như Lactobacilli, Bacteroides and Bifidobacterium [14]. Một trong những chủng lợi khuẩn quan trọng nhất là Bifidobacterium. Đây là chủng lợi khuẩn có thể giúp củng cố hệ tiêu hóa, giúp giảm số ngày mắc tiêu chảy và giảm nguy cơ mắc tiêu chảy ở trẻ [17].

Có thể nói sữa mẹ là nguồn cung cấp các dưỡng chất vô cùng quý giá đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nhiều mẹ sau sinh mổ không tránh khỏi những khó khăn trong việc cho con bú vì vết mổ còn đau hoặc sữa chưa về nhiều. Trong trường hợp này, mẹ có thể chọn sữa công thức gần với tiêu chuẩn vàng để bổ sung cho bé.

Trên thực tế, trẻ sinh mổ có nhiều thiệt thòi hơn so với trẻ sinh thường. Do vậy, ba mẹ nên chủ động tìm hiểu thông tin về chăm sóc trẻ sinh mổ đúng cách, đặc biệt là vấn đề chọn công thức sữa cho con khi sữa mẹ không đủ hoặc bé gặp khó khăn trong việc bú mẹ. Mẹ nên ưu tiên sản phẩm sữa có đủ 3 lớp bảo vệ tối ưu là HMO, Nucleotides và lợi khuẩn (BB-12) để giúp trẻ nâng cao miễn dịch và phát triển khỏe mạnh nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Thời gian tắm và cách tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè

Vậy thời gian tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè là khi nào, tần suất, nhiệt độ bao nhiêu? Tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè như thế nào mới đúng cách? Hãy xem ngay bài viết này để có câu trả lời nhé.

1. Nên tắm cho trẻ sơ sinh vào thời gian nào của mùa hè?

Theo khuyến cáo chung từ các chuyên gia, thời gian tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè vào khoảng 10 – 11 giờ sáng hoặc từ 15 – 16 giờ chiều. Tuy nhiên, thực tế là cha mẹ có thể tắm cho trẻ sơ sinh vào thời điểm thuận tiện cho cả cha mẹ và bé thấy thoải mái.

Mẹ cũng nên lưu ý không nên tắm cho bé lúc bé đói hoặc vừa mới bú xong. Nếu mẹ muốn tắm cho bé sau khi bé bú no; hãy chờ thêm 30 phút để dạ dày bé ổn định và tiêu hóa hết sữa nhé.

>> Mẹ có thể tham khảo: Nên tắm cho trẻ sơ sinh vào thời gian nào? Cách tắm giúp con khỏe mạnh

2. Thời gian tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè là bao lâu?

Thời gian tắm thích cho trẻ sơ sinh vào mùa hè là từ 4-10 phút. Lý tưởng nhất là từ 4-5 phút nếu trẻ da khô hoặc nhạy cảm.

Với thời tiết nóng oi bức vào mùa hè, nhiều mẹ lầm tưởng thời gian tắm cho trẻ sơ sinh lâu một chút sẽ giúp bé mát hơn. Tuy nhiên đây là một sai lầm. Dù thời tiết có thay đổi như thế nào thì mẹ cũng không nên tắm cho bé quá lâu. Điều này khiến bé dễ cảm lạnh hơn.

3. Nên tắm nước lạnh hay nước ấm cho trẻ sơ sinh?

Nhiệt độ nước tắm lý tưởng cho trẻ sơ sinh vào mùa hè là từ 36-38°C. Đây là nhiệt độ gần với nhiệt độ cơ thể con người, giúp bé cảm thấy dễ chịu mà không bị sốc nhiệt.

Khi tắm cho trẻ sơ sinh, dù thời tiết mùa hè vô cùng nóng bức; mẹ cũng chỉ nên sử dụng nước ấm để tắm cho bé, tuyệt đối không dùng nước lạnh.

Bên cạnh đó, mẹ cũng nên lau kỹ các vùng dễ đổ mồ hôi như cổ, nách, khủy tay, bẹn và các vùng da gấp khác. Mẹ cũng không cần gội đầu thường xuyên để bé không bị cảm lạnh.

nên tắm nước ấm hay lạnh cho bé?
Nhiệt độ nước tắm lý tưởng cho trẻ sơ sinh vào mùa hè là từ 36-38°C

4. Tần suất tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè

Cha mẹ không cần dành thời gian mỗi ngày để tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè. Cha mẹ chỉ nên tắm cho bé 2-3 lần một tuần. Nếu tắm cho trẻ quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng khô da.

Bên cạnh tắm rửa, cha mẹ cũng nên chú ý đến việc thay tã đầy đủ và vệ sinh vùng kín đúng cách cho bé. Đây cũng là việc giúp bé sạch sẽ, dễ chịu hơn trong những ngày hè oi bức.

>> Xem thêm: Cách vệ sinh vùng kín cho bé traiHướng dẫn vệ sinh vùng kín bé gái

5. Cách tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè đúng chuẩn

Bên cạnh thời gian tắm, cha mẹ cũng nên biết cách tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè đúng chuẩn là như thế nào. Cách tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè gồm các bước sau:

  • Bước 1: Trước khi cởi quần áo cho bé, hãy lau sạch mi mắt bằng bông gòn hoặc khăn mềm nhúng nước ấm. Sau đó lau sạch toàn bộ khuôn mặt bé. Khi lau, mẹ lưu ý cẩn thận không cho nước hoặc bụi bẩn vào tai hoặc mũi của bé.
  • Bước 2: Cởi quần áo cho bé. Sau cùng là cởi tã.
  • Bước 3: Dùng một cánh tay đỡ lấy đầu và vai của bé; còn cánh tay kia của đỡ lưng bé. Nhẹ nhàng đặt bé vào bồn tắm. Lưu ý đặt chân bé vào trước. 
  • Bước 4: Nhẹ nhàng tắm cho bé bằng sữa tắm, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh. Lau cổ và mình của bé trước, bộ phận sinh dục và mông của bé sau cùng. Mẹ nhớ vệ sinh kỹ các vùng cổ, nách hoặc các vùng nếp gấp da.
  • Bước 5: Chỉ nên gội đầu cho bé một hoặc hai lần một tuần. Lưu ý gội đầu sau khi đã lau mình sạch sẽ để đầu bé không bị lạnh. 
  • Bước 6: Sau khi tắm xong, nhẹ nhàng bế bé ra khỏi bồn tắm và quấn bé trong một chiếc khăn khô mềm để giữ ấm.
  • Bước 7: Bôi kem chống hăm, vệ sinh vùng rốn và mặc đồ thoáng mát cho bé.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho sổ mũi nên tắm lá gì? Các loại lá an toàn

tần suất tắm cho bé
Mẹ lưu ý lau mình cho bé sạch sẽ rồi mới gội đầu cho bé

6. Các lưu ý khi tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè

Ngoài thời gian tắm, cách tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè đúng chuẩn, cha mẹ nên lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo sức khỏe cho bé:

  • Tần suất tắm có thể thay đổi tùy thuộc vào tháng tuổi và tình trạng cụ thể của từng bé.
  • Nên trò chuyện, làm trò tiêu khiển trong suốt quá trình tắm để bé cảm thấy thoải mái và không trốn tránh việc tắm.
  • Không bật quạt, bật điều hòa khi tắm cho bé; không nên ủ trẻ quá ấm sau khi tắm.

[inline_article id=183874]

Hy vọng với bài viết này mẹ đã giải quyết được thắc mắc liên quan đến thời gian và cách tắm cho trẻ sơ sinh vào mùa hè. Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!