Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Những bài tập tăng chiều cao vượt trội ở tuổi dậy thì

Một nghiên cứu kết luận rằng trẻ có thể cao thêm từ 14 – 25cm trong suốt độ tuổi dậy thì. Do đó, cha mẹ đừng quá sốt sắng và so sánh chiều cao của con với bạn bè đồng trang lứa nhé! Thay vào đó, cha mẹ hãy tạo điều kiện và ủng hộ các con tham gia tập luyện những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì một cách thường xuyên hơn.

1. Những bài tập đu xà giúp tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

Những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho nam nên chọn đó là bài tập đu xà. Bài tập giúp kích thích cột sống lưng được kéo dãn, đồng thời giúp con có một cách tay khỏe mạnh. Nếu con là một người thích thể thao ngoài trời, thì bài tập này rất phù hợp cho các con.

2. Bơi lội

Những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

Bài tập bơi lội giúp giảm áp lực lên cột sống. Và môi trường nước giúp cho các cơ xương khớp được thả lỏng và phát triển mà không phải chịu thêm lực tác động nào. Mặc dù nghiên cứu đã nói rằng môn bơi lội không giúp các con cao ngay tức thì. Nhưng sẽ giúp con có một thân hình thon dài,  khỏe mạnh và kích thích tăng chiều cao tự nhiên.

Cha mẹ hãy tạo điều kiện cho con tập luyện những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì, đặc biệt là môn bơi lội với tần suất khoảng 3 – 5 tiếng mỗi tuần.

3. Bóng chuyền

Bóng chuyền đòi hỏi các hoạt động như bật nhảy, vươn vai, di chuyển linh hoạt. Chúng đều giúp cho cơ bắp và xương khớp của vận động, kích thích phát triển. Nhờ đó cột sống và tay chân được kéo giãn và các đĩa đệm được mở rộng tối đa. Các sụn gối cũng được tác động tích cực giúp tăng chiều cao nhanh chóng.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Tuổi dậy thì ở nam kéo dài bao lâu và cách bạn chuẩn bị cho con đây!

4. Bóng rổ là một trong những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

Những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì
Những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho nam

Những bài tập và động tác khi chơi bóng rổ giúp tăng chiều cao ở tuổi dậy thì rất tốt. Cụ thể là động tác bật nhảy, chạy và rê bóng,.. Khi chơi đòi hỏi vận động sự vận động toàn thân, đẩy nhanh lưu lượng máu đến các mô xương khớp; kích thích giải phóng hormone tăng trưởng (HGH) có lợi cho việc phát triển chiều cao ở tuổi dậy thì của con. 

5. Nhảy cao

Nhảy cao là bài tập bật nhảy hết cỡ giúp kéo dài toàn bộ cơ thể và xương khớp. Ngoài ra nó cũng cần sức rướn của cột sống. Động tác bật nhảy cũng khiến cơ thể tiết nhiều hormone tăng trưởng có lợi cho chiều cao của trẻ.

6. Nhảy xa

Cũng giống như nhảy cao, động tác nhảy xa yêu cầu vận động linh hoạt của toàn bộ cơ xương khớp. Bài tập này làm tăng biên độ co duỗi của cơ bắp trong thời gian ngắn, kích thích tăng trưởng chiều cao ở tuổi dậy thì cho các con.

7. Những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì: Nhảy dây

Nhảy dây khiến cơ chân và cột sống được tăng cường hoạt động sau mỗi lần bật nhảy. Nó giúp tăng cường cung cấp máu cho xương và tăng mật độ xương. Đồng thời vận động mạnh cũng giúp thúc đẩy các hormone tăng trưởng để phát triển chiều cao.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Con gái tuổi dậy thì thích gì, bạn biết ngay để giúp con tránh cú sốc đầu đời!

8. Chạy bộ

chạy bộ

Chạy bộ giúp duỗi thẳng cơ bắp chân, cơ hông và kéo dài cột sống. Ngoài ra nó cũng giúp sửa chữa các vi mô và tăng tính dẻo dai. Ngoài ra chạy bộ còn có lợi ích là sửa các tư thế sai một cách tự nhiên.

Khi vận động với cường độ nhất định, các tư thế xấu, vặn vẹo ảnh hưởng đến chiều cao sẽ được cải thiện dần. Nhờ đó mà độ dài của xương được tăng trưởng tốt.

9. Đạp xe

Những bài tập đạp xe sẽ giúp cách tăng chiều cao ở lứa tuổi dậy thì. Bài tập này tác động lên cơ chân và cơ hông là chủ yếu. Co giãn thường xuyên trong thời gian dài cũng kích thích tăng chiều cao cho trẻ.

10. Cầu lông

Bộ môn này chú trọng lực tay, vai, sự rướn của chân, lưng khi bật nhảy tung cầu và vươn người cứu cầu. Cầu lông là bài tập đối kháng sẽ kích thích tế bào vận động của trẻ hơn. Bạn cũng có thể tham gia để làm động lực cho bé.

>> Cha mẹ có thể thêm: Trẻ 11 tuổi: Độ tuổi tâm lý bất ổn, thích chống đối

11. Những bài tập yoga tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

11.1 Tư thế cuộn người Pilates – Những bài tập yoga tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

Tư thế cuộn người Pilates
Những bài tập yoga tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho nữ

Nếu đang tìm kiếm các bài tập giúp tăng chiều cao, bạn đừng bỏ qua tư thế cuộn người pilate.

Cách thực hiện:

  • Nằm thẳng lưng trên mặt sàn, đặt 2 tay duỗi dọc theo cơ thể, lòng bàn tay hướng xuống, giữ cố định.
  • Khép 2 chân lại, hướng thẳng lên trần nhà.
  • Từ từ uốn cong người, đưa 2 chân về phía đỉnh đầu đến khi chạm sàn hoặc đến khi không thể hạ chân xuống được nữa.
  • Giữ động tác trong khoảng 15-30 giây rồi từ từ trở về vị trí cũ.
  • Lặp lại động tác từ 3-5 lần.

11.2 Rắn hổ mang – Những bài tập yoga tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

Rắn hổ mang (cobra) tư thế yoga
Những bài tập yoga tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho nữ

Căng cơ kiểu rắn hổ mang là một trong những bài tập tăng chiều cao ở tuổi dậy thì hiệu quả. Đây cũng được xem là một động tác yoga giúp cơ thể dẻo dai và linh hoạt hơn.

Cách thực hiện:

  • Nằm trên sàn nhà, úp mặt xuống đất.
  • Đặt 2 lòng bàn tay trên sàn nhà, song song với vai.
  • Giữ vững 2 chân, từ từ nâng cao người, ngửa đầu ra phía sau, cằm hướng lên càng cao càng tốt.
  • Hít thở đều trong quá trình tập.
  • Giữ động tác trong vòng 15-30 giây.
  • Lặp lại động tác từ 3-5 lần.

11.3 Mở khung xương chậu

Mở khung xương chậu
Những bài tập yoga tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho nữ

Đây cũng là bài tập tăng chiều cao khá đơn giản. Khi tập động tác này, bạn sẽ cảm thấy các cơ bị căng lên, làm tăng áp lực xuống cột sống và hông.

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị một chiếc thảm yoga.
  • Nằm thẳng trên tấm thảm, lưng tiếp giáp mặt thảm.
  • Đặt vai và cánh tay trên thảm.
  • Co đầu gối, dùng 2 tay nắm lấy 2 cổ chân, kéo về càng gần mông càng tốt.
  • Uốn cong lưng, đẩy xương chậu lên trên.
  • Giữ tư thế trong khoảng 15-30 giây rồi trở về.
  • Lặp lại động tác từ 3-5 lần.

>>> Đọc thêm: Dấu hiệu bé gái sắp có kinh nguyệt lần đầu, mẹ nên chỉ cho con

11.4 Bơi trên cạn

Bơi trên cạn

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị 1 chiếc ghế cao, chắc chắn và 2 cục tạ nặng từ 1-2kg
  • Ngồi trên ghế, đặt 2 tạ vào 2 chân rồi co duỗi chân từ 10 -15 nhịp sao cho không làm rơi cục tạ
  • Bạn có thể dùng dây vải để buộc cố định tạ vào chân để dễ dàng hơn khi tập luyện
  • Thực hiện bài tập tăng chiều cao này khoảng 3 lần/ tuần.

11.5 Động tác đứng một chân

Đây là bài tập tăng chiều cao đơn giản nhất mà bạn có thể thực hiện ở mọi nơi; trong bất kỳ hoạt động nào như xem ti vi, chơi trong công viên hoặc trong khi làm việc.

Cách thực hiện:

  • Chọn một mặt phẳng.
  • Đứng 1 chân, 2 tay chắp lại, đưa thẳng lên cao và duỗi căng người hết mức có thể.
  • Giữ tư thế trong khoảng 15 – 30 giây.
  • Đổi bên và lặp lại động tác từ 3-5 lần.

12. Một số lưu ý để giúp các con tăng chiều cao ở tuổi dậy thì

Một số lưu ý

Ngoài những bài tập giúp tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho các con, cha mẹ có thể tác động thêm cho quá trình này diễn ra tốt hơn.

  • Ngủ đủ giấc 8 – 11 tiếng mỗi ngày.
  • Bổ sung thịt đỏ, cá và trứng trong bữa ăn.
  • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh.
  • Đi bộ dưới nắng mặt trời.
  • Chăm chỉ tham gia thể dục thể thao 3- 5 buổi mỗi tuần.

Bên cạnh những bài tập giúp tăng chiều cao ở tuổi dậy thì cho các con. Cha mẹ hãy luôn là nguồn động viên và ủng hộ các con chăm chỉ tập luyện nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường hiện nay vẫn chưa nhận được sự nhiều sự quan tâm từ phía người lớn; và bạo lực học đường vẫn đang là một vấn nạn bỏ ngỏ từ khá lâu tại Việt Nam. 

1. Tầm quan trọng khi hiểu nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Theo thông tin từ Bộ giáo dục và đào tạo, đã có 1600 vụ đánh nhau trong và ngoài trường chỉ trong một năm học. Theo báo cáo từ Tổng cục cảnh sát phòng chống tội phạm; người phạm tội hiện đang có xu hướng trẻ hóa; với nhiều đối tượng phạm pháp hình sự nằm ở độ tuổi còn đi học. 

Đây là một con số đáng báo động; cảnh tỉnh cho các bậc phụ huynh đối với việc bảo vệ con trẻ khỏi những tai nạn đến từ bạo lực học đường. Giống như những quốc gia khác; nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường vẫn chưa được xác định cụ thể để có thể có những hành động giải quyết triệt để.

Bất kỳ một đứa trẻ nào cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực học đường; hoặc người gây bạo lực học đường. Vì thế, việc nhận thức được những nguyên nhân bạo lực học đường sẽ giúp cha mẹ có thể thấu hiểu và đồng hành với con trẻ; giúp các em tránh khỏi vấn nạn này.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Hậu quả của bạo lực học đường: Những tổn thương khó xóa nhòa

2. Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường phổ biến

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường có thể chia thành 4 nhóm bao gồm:

  • (1) Nguyên nhân chủ quan dẫn đến bạo lực học đường: Nguyên nhân từ gia đình làm ảnh hưởng tâm lý của trẻ; trẻ sống trong gia đình thường xuyên căng thẳng, cãi vã….
  • (2) Nguyên nhân của bạo lực học đường do tâm lý tuổi dậy thì: Tính hiếu thắng; mâu thuẫn trong quá trình đi học
  • (3) Nguyên nhân khách quan dẫn đến bạo lực học đường: Nhóm nguyên nhân từ nhà trường với hình thức kỷ luật không phù hợp; bị bạn bè lôi kéo
  • (4) Nguyên nhân của bạo lực học đường đến từ xã hội: Tiếp xúc với môi trường bạo lực; không có cơ hội tham gia vào các tổ chức, câu lạc bộ lành mạnh.

Sau đây là phân tích chi tiết về từng nguyên nhân chủ quan và khách quan dẫn đến bạo lực học đường.

2.1. Tác động của gia đình là nguyên nhân của bạo lực học đường

Tác động của gia đình là nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường
Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường từ gia đình

Tác động từ gia đình cũng được xem là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ. 

Ảnh hưởng từ gia đình là nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường:

  • Cha mẹ lạm dụng chất kích thích hoặc rượu
  • Cha mẹ lạm dụng và bỏ bê con trẻ thời thơ ấu
  • Thiếu tình cảm gắn bó với cha mẹ hoặc người chăm sóc
  • Môi trường gia đình căng thẳng không được giải quyết triệt để
  • Cha mẹ mắc các rối loạn tâm lý không được điều trị làm gia tăng căng thẳng giữa cha mẹ và con cái
  • Thiếu sự giám sát, nên thanh thiếu niên dễ tham gia các băng nhóm; sử dụng chất kích thích và có các hành vi chống đối xã hội.
  • Sự kỷ luật không nhất quán, bao gồm kỷ luật quá khắc nghiệt và quá dễ dãi. Xem thêm bài viết phương pháp dạy con không đòn roi để có cách dạy ứng xử với con phù hợp hơn.

[inline_article id=292729]

2.2. Tâm lý của tuổi dậy thì là nguyên nhân bạo lực học đường

Tâm lý của tuổi dậy thì: Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường phổ biến
Tâm lý của tuổi dậy thì: Nguyên nhân của bạo lực học đường phổ biến

Yếu tố tâm lý của tuổi dậy thì là điều đáng chú ý khi nói đến nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường. Sau đây là một số những nguyên nhân có thể dẫn đến bạo lực học đường liên quan đến hành xử hung hăng của tuổi dậy thì:

  • Trẻ từng có hành vi hung hăng
  • Trẻ từng trải nghiệm bị lạm dụng; bỏ bê và chấn thương tâm lý
  • Thanh thiếu niên có chỉ số IQ thấp; không có nhiều nhận thức hoặc rối loạn học tập. Thiếu chú ý và bị tăng động cũng là những yếu tố nguy cơ.
  • Tham gia vào hoạt động bất hợp pháp như sử dụng ma túy và rượu bia;
  • Gặp các vấn đề sức khỏe tâm thần và đau khổ về cảm xúc. Nhưng cần lưu ý là hầu hết thanh thiếu niên mắc bệnh tâm thần không trở nên bạo lực.
  • Trẻ từng tiếp xúc hoặc chứng kiến bạo lực. Nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc liên tục với bạo lực trong gia đình và cộng đồng sẽ bình thường hóa trải nghiệm bạo lực.

Với những trường hợp này; sự giáo dục và chăm sóc tinh thần cho trẻ từ phụ huynh là một điều cần thiết.

[recommendation title=””]

>> Cha mẹ có thể xem thêm:

[/recommendation]

2.3. Ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân xảy ra bạo lực học đường

Ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân xảy ra bạo lực học đường
Ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân xảy ra bạo lực học đường

Ảnh hưởng từ môi trường học tập; cụ thể là các quy luật trong nhà trường cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường ở trẻ em:

  • Cách xử lý những vấn đề kỷ luật, hạnh kiểm của trường chưa thật sự thỏa đáng.
  • Thanh thiếu niên bỏ học dễ có hành vi bạo lực và trở thành nạn nhân của bạo lực.
  • Trẻ nhận những tổn thương về mặt tinh thần tại trường. Ví dụ như bị dè bỉu, không được bạn bè chấp nhận.

[key-takeaways title=””]

Giáo viên nên làm gì khi học sinh đánh nhau? Khi học sinh đánh nhau, giáo viên cần thực hiện các bước sau:

  • Đảm bảo an toàn: Can thiệp kịp thời, cách ly học sinh, kiểm tra tình hình.
  • Tìm hiểu nguyên nhân: Nói chuyện riêng, lắng nghe, giữ thái độ bình tĩnh.
  • Giải quyết vấn đề: Hướng dẫn giải quyết mâu thuẫn bằng lời nói, giáo dục hậu quả của bạo lực, áp dụng kỷ luật phù hợp.
  • Phối hợp với phụ huynh: Thông báo sự việc, nhờ sự hỗ trợ.
  • Phòng ngừa bạo lực học đường: Giáo dục kỹ năng sống, tạo môi trường học tập thân thiện, phối hợp các ban ngành liên quan.

Lưu ý: Giữ bí mật thông tin, tôn trọng học sinh, làm gương cho học sinh.

[/key-takeaways]

[inline_article id=320522]

2.4. Các yếu tố xã hội góp phần vào nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Một số các nguyên nhân xã hội dẫn đến bạo lực học đường cũng cần được cha mẹ lưu tâm:

  • Kết giao với những người bạn phạm tội và học theo
  • Các mô tả trên phương tiện truyền thông về hành vi bất hợp pháp
  • Ít tham gia vào các hoạt động có tổ chức; như câu lạc bộ hoặc thể thao
  • Tin tức tiêu cực có thể khiến thanh thiếu niên cảm thấy lo sợ về sự an toàn của mình; khiến các em sử dụng những biện pháp cực đoan để phòng vệ.

Ảnh hưởng từ cộng đồng nơi thanh thiếu niên sinh sống:

  • Các cộng đồng có nhà ở không đạt tiêu chuẩn; và sự suy giảm kinh tế có thể góp phần làm cho thanh thiếu niên cảm thấy như xã hội không quan tâm đến mình. Đôi khi, các em thể hiện sự tức giận của mình thông qua bạo lực.
  • Ít sự gắn kết với cộng đồng cũng góp phần làm cho thanh thiếu niên thiếu cảm giác thân thuộc; và có thể dẫn đến gia tăng tội phạm và bạo lực.
  • Khi thanh thiếu niên chứng kiến ​​bạo lực trong khu phố của họ; hoặc họ trở thành nạn nhân của tội phạm bạo lực; họ có nhiều khả năng trở thành người phạm tội.

[inline_article id=332498]

3. Biểu hiện của bạo lực học đường cha mẹ cần lưu tâm

Biểu hiện của bạo lực học đường
Ngoài nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường, cha mẹ cũng cần biết biểu hiện của nó

3.1 Biểu hiện của trẻ là nạn nhân của bạo lực học đường

Thấu hiểu được nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường đã có thể giúp cha mẹ hướng dẫn con trẻ cách bảo vệ bản thân khỏi bạo lực học đường.

Tuy nhiên, sự thật là bất cứ đứa trẻ nào cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực học đường; và cha mẹ không thể theo dõi con trẻ trong thời gian đến trường. Điều đáng lo ngại chính là tại Việt Nam; đa số trẻ có xu hướng sợ hãi; không dám chia sẻ tình trạng của mình với cha mẹ cho đến khi quá trễ. 

Do vậy, chính cha mẹ cũng cần tự chủ động quan sát trẻ để có thể kịp thời tìm thấy những dấu hiệu, hành vi bất thường của trẻ.

TRẺ BỊ BẮT NẠT trên trường học sẽ có biểu hiện của bạo lực học đường như:

  • Khó ngủ, mất ngủ thường xuyên.
  • Tập vở, vật dụng cá nhân bị mất hoặc bị phá hoại.
  • Có dấu hiệu giả bệnh nhằm không phải đến trường.
  • Thói quen ăn uống thay đổi như bỏ ăn hoặc ăn quá nhiều.
  • Gặp những vấn đề sức khỏe như rụng tóc, đau đầu, đau bụng thường xuyên.
  • Có các hành vị tự hại bản thân; tệ nhất là có suy nghĩ tự sát; hoặc có biểu hiện muốn tự tử.
  • Có những vết thương thể chất mà chính trẻ không thể giải thích được. Các vết trầy, bầm tím không thuộc các vị trí do bất cẩn gây ra.

>> Cha mẹ có thể xem: Trẻ 12 tuổi: Quá trình chuyển tiếp đến ‘Tuổi vị thành niên’

3.2 Biểu hiện của trẻ là người bạo lực học đường

Bên cạnh việc bảo vệ để con không trở thành nạn nhân của bạo lực học đường; cha mẹ cũng cần quan sát các biểu hiện của trẻ khi nghi ngờ trẻ là người bạo lực học đường. Trong trường hợp bố mẹ có con là người bạo lực học đường; cần xem xét lại những nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường của trẻ; và có những hành động phù hợp để ngăn chặn trẻ tiếp tục hành vi này.

TRẺ LÀ NGƯỜI BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG sẽ có những biểu hiện như:

  • Trẻ ngày càng trở nên hung hăng.
  • Có bạn bè là người bạo lực học đường.
  • Thường xuyên bị đưa đến văn phòng kiểm điểm.
  • Không có trách nhiệm về các hành động của mình.
  • Dễ tham gia vào các mẫu thuẫn bằng thể xác hoặc lời nói.
  • Có xu hướng đổ lỗi cho người khác hoặc không thừa nhận lỗi sai của mình.
  • Có những vật dụng mới hoặc tiền mà không thể giải thích được lý do có được.

[inline_article id=227418]

4. Cách giúp cha mẹ ngăn ngừa tình trạng bạo lực học đường cho trẻ

Cách cha mẹ bảo vệ trẻ
Bảo vệ trẻ khỏi nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Nhằm hạn chế các nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường cho con trẻ; cha mẹ cần ưu tiên không để trẻ trở thành một trong những trường hợp thuộc về nguyên nhân bạo lực học đường. Ba mẹ hãy áp dụng các điều dưới đây:

  • Tập trung giáo dục nhân cách cho trẻ ngay từ khi còn nhỏ, tránh tình trạng nuông chiều quá mức.
  • Luôn luôn theo dõi hành vi, biểu hiện và tính cách của trẻ để có thể nhận ra những bất thường của trẻ kịp thời.
  • Chủ động tạo ra một môi trường thân thiện và lành mạnh cho con tại nhà; giúp con có cơ hội tiếp cận với những điều tốt đẹp, chuẩn mực. 
  • Cho trẻ tham gia những hoạt động, môn thể thao tăng cường thể lực. Giúp trẻ có những khả năng tự phòng vệ cơ bản trong những trường hợp xấu.
  • Luôn luôn lắng nghe các câu chuyện của trẻ. Cho trẻ một sự quan tâm vừa đủ; cũng như khiến trẻ cảm giác an toàn; và tin tưởng để có thể chia sẻ với bố mẹ về những câu chuyện ở trường.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Cách dạy con gái tuổi dậy thì của người mẹ tâm lý

[inline_article id=294085]

Bạo lực học đường đang là một vấn đề nhức nhối; khi những nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Tuy nhiên, cha mẹ cần chủ động tạo ra một môi trường giáo dục và phát triển lành mạnh cho con bằng cách dành nhiều thời gian để quan tâm và chăm sóc con. Đồng thời, hình thành cho trẻ tư duy lành mạnh bằng thông qua các sinh hoạt trong gia đình và hướng dẫn cho trẻ cách tự bảo vệ chính mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tác hại của bạo lực học đường đối với tâm lý ở Việt Nam hiện nay

Tác hại của bạo lực học đường không chỉ nằm ở vết thương trên cơ thể mà còn gây ra những tổn thương khác về mặt tinh thần; học hành sa sút; khủng hoảng quan hệ xã hội. Đó là những tác hại nguy hiểm mà chúng ta cần phải nhìn nhận.

Vậy bạo lực học đường để lại những tác hại ra sao? Cần làm gì để bảo vệ các em thoát khỏi vấn đề trên? Trong bài viết, chúng ta sẽ đi qua về thực trạng của vấn nạn bạo lực học đường tại Việt Nam; sau đó là những tác động đối với nạn nhân; người bắt nạt; gia đình và toàn xã hội nói chung.

Bạo lực học đường là gì?

Theo Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hiệp quốc – UNESCO định nghĩa, bạo lực học đường là tất cả các hình thức bạo lực diễn ra trong và xung quanh trường học, đối tượng có liên quan đến nạn bạo lực học đường là giáo viên, học sinh và tất cả những người có thẩm quyền trong trường học. Hành vi bạo lực học đường bao gồm cả bắt nạt trực tiếp và gián tiếp thông qua mạng xã hội.

[summary title=””]

Căn cứ vào khoản 5 điều 2 của Nghị định 80/2017/NĐ-CP (*), bạo lực học đường là hành vi ngược đãi, đánh đập, bạo hành; làm tổn hại đến sức khỏe, thân thể; sỉ nhục, lăng mạ đến danh dự và nhân phẩm; tẩy chay, cô lập, ruồng rẫy và những hành động gây ảnh hưởng nặng nề tới sức khỏe tinh thần và thể chất của bạn học trong các tổ chức, cơ sở giáo dục.

(*) Nghị định 80/2017/NĐ-CP về môi trường giáo dục an toàn – Luật Việt Nam (đọc chi tiết).

[/summary]

Bạo lực học đường là gì? Tác hại của bao lực học đường?

Thực trạng bạo lực học đường hiện nay

Bạo lực học đường là sự ngược đãi có chủ ý và có hệ thống về tâm lý hoặc thể xác; bởi một học sinh hoặc một nhóm học sinh đối với một nhóm học sinh khác, những em không có khả năng tự bảo vệ mình.

Bạo lực học đường là tình trạng phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn nhiều quốc gia khác. Theo báo cáo của cơ quan phòng chống tội phạm Liên hợp quốc; mỗi năm trên thế giới có khoảng 4-6 triệu học sinh có liên quan trực tiếp đến bạo lực học đường. Theo số liệu của UNICEF, trung bình cứ 3 em học sinh trong độ tuổi 13-15 thì có hơn 1 em bị bắt nạt.

Báo động tình trạng bạo lực học đường tại Việt Nam

Theo số liệu thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, trung bình trong một năm học, trên toàn quốc xảy ra hơn 1.600 vụ học sinh đánh nhau, trung bình mỗi ngày có 5 vụ học sinh đánh nhau.

Trong một thống kê khác cho biết, trong 5.200 học sinh thì có 1 vụ đánh nhau, và cứ trong 11.000 học sinh thì có 1 em bị buộc thôi học vì đánh nhau. Con số này còn chưa kể đến một số vụ án không được thống kê hoặc đã vượt quá giới hạn trong phạm vị pháp luật nhưng chưa được biết đến.

Một thống kê năm 2012 đăng tải trên Báo Công an Nhân dân, tình trạng bạo lực học đường ở Việt Nam đã tăng gấp 10 lần so với 10 năm trước đó. Con số này được dự báo sẽ tiếp tục tăng, nhất là trong thời đại bùng nổ mạng xã hội.

Những vụ việc được báo cáo và biết đến chỉ được xem như “phần nổi của tảng băng trôi”. Có rất nhiều trường hợp bạo lực học đường; nhưng nạn nhân chỉ biết âm thầm chịu đựng tác hại của bạo lực học đường.

Bạo lực học đường không còn là xích mích, cự cãi qua lại giữa các em học sinh với nhau, mà còn kéo theo các bậc phụ huynh vào cuộc khiến mọi chuyện trở nên rắc rối… Bạo hành học đường này đã trở nên nghiêm trọng, để lại nhiều tác hại lâu dài.

Thực trạng bạo lực học đường hiện nay
Tác hại của bạo lực học đường không chỉ ở riêng nạn nhân; mà còn kéo theo nhiều hệ luỵ xã hội.

>> Xem thêm: Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Tác hại của bạo lực học đường đối với nạn nhân

Tác hại của bạo lực học đường với sức khỏe thể chất

  • Thương tích trên cơ thể là tác hại bạo lực học đường phổ biến và rõ ràng nhất. Người bắt nạt có thể sử dụng bạo lực; đánh nhau bằng tay không hoặc dùng công cụ. Vật hành hung như dép, guốc (28%); gậy gộc (8%), gạch đá (4%); thậm chí là dao lam, ống tuýp nước (0,7%). Mức độ gây thương tích tuỳ theo dụng cụ sử dụng. 
  • Nguy cơ tàn phế và mất mạng: Một điểm đáng lưu ý là bạo lực học đường thường xảy ra theo hình thức tập thể. Nạn nhân không chỉ bị “ăn hiếp” bởi một người mà là một nhóm người. Lúc này, hậu quả của bạo lực học đường lên thể chất nạn nhân là điều không ai có thể dự đoán. Có những trường hợp hậu quả của bạo lực học đường gây tàn phế; hoặc cướp đi mạng sống của bạn học.

Nhiều người cho rằng việc trẻ đi học và đánh nhau với bạn là chuyện bình thường. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và xử lý kịp thời, những xô xát nhỏ sẽ có nguy cơ trở thành vết thương lớn. 

Hậu quả của bạo lực học đường đối với tâm lý

Tác hại bạo lực học đường đối với tâm lý là rất lớn, vì bạo hành học đường có những hình thức trêu chọc; xô đẩy; ngáng chân; đe dọa; bịa chuyện nói xấu; tạo tin đồn; dè bỉu; bình phẩm ác ý về giới hoặc ngoại hình; cô lập; làm nhục.

Đối với tâm lý, tác hại để lại là:

  • Khiến nạn nhân tự ngược đãi: Nếu những tổn thương trên cơ thể được nhìn thấy bằng mắt; tổn thương tinh thần là điều không thể thấy rõ. Trong một khảo sát, 18% số học sinh từng tự ngược đãi; và làm đau bản thân sau khi bị bắt nạt.
  • Chịu những tổn thương về tinh thần, trẻ chán nản, cô đơn và suy sụp. Sự sợ hãi hoặc nỗi ám ảnh làm thế nào để đối phó những kẻ bắt nạt có thể khiến các em bị stress; lo âu; trầm cảm và ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý.

Tác hại của bạo lực học đường lên sức khỏe tinh thần ngày càng phổ biến hơn trong thời đại công nghệ thông tin. Trước đây, bạo lực chủ yếu diễn ra bằng cách tiếp xúc trực tiếp. Ngày nay, mọi người có thể bạo lực nhau thông qua màn hình máy tính. Người bạo lực sẽ dùng câu chữ, hình ảnh, video hay các nội dung nhạy cảm để nhục mạ, bôi xấu nạn nhân. Tác hại của hình thức bạo lực học đường này nguy hiểm không kém gì hình thức “tác động vật lý”. 

Nạn nhân của tác hại bạo lực học đường là các em học sinh. Ở độ tuổi chưa trưởng thành; các em dễ bị kích động; xấu hổ; nhạy cảm; và dễ có những hành động bộc phát trong trạng thái tinh thần không ổn định.

Tác hại của bạo lực học đường đối với sức khỏe tinh thần
Tác hại của bạo lực học đường ở Việt Nam hiện nay đang ảnh hưởng đến toàn diện cả thể chất lẫn tinh thần

Tác hại của bạo lực học đường đối với thành tích học tập của con trẻ

Đây là tác hại của bạo lực học đường phổ biến. Khi thể chất bị tổn thương, tinh thần căng thẳng, việc học hành của trẻ tất nhiên sẽ bị ảnh hưởng. Trẻ sẽ sợ hãi việc đến trường, thậm chí trốn học. Từ đó dẫn đến học hành sa sút, ở lại lớp hoặc lưu ban. Hậu quả này của bạo lực học đường có thể kéo dài từ khi trẻ mầm non đi học cho đến lúc con vào học cấp 3.

>> Xem thêm: Tổn thương tâm lý tuổi dậy thì – Điều cha mẹ cần biết

Tác hại của bạo lực học đường đối với mối quan hệ bạn bè, gia đình, người xung quanh

Do xấu hổ, tự ti, nhiều trẻ không dám chia sẻ việc bị bạo hành với bất cứ ai, kể cả người thân. Nếu bị bạo hành dưới sự chứng kiến của nhiều người mà không nhận được sự giúp đỡ; trẻ sẽ thấy mất niềm tin vào những người xung quanh.

Lâu dần, tác hại của bạo lực học đường khiến nạn nhân trở nên khép kín, sống cô độc; từ chối chia sẻ và kết giao các mối quan hệ bên ngoài. Chính điều này sẽ khiến trẻ càng dễ bị bắt nạt; và chịu đựng hậu quả của bạo hành học đường nhiều hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Cha mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

Tác hại của bạo lực học đường đối với người bạo hành

Bạo lực học đường không chỉ để lại tác hại khó lường cho nạn nhân, mà còn gây ra những vết thương cho cả người gây ra bạo lực. Khi hành hạ người khác, chính bản thân các em cũng đang bất ổn. Lâu dần, lối sống bạo lực sẽ làm sai lệch sự phát triển nhân cách.

Bạo lực học đường được xem là một nguyên nhân làm tăng tỷ lệ tội phạm tuổi vị thành niên. Theo thống kê của Bộ Công An, mỗi tháng có hơn 1.000 thanh thiếu niên phạm tội. Trong đó, 17% là thanh thiếu niên từ 14 đến 18 tuổi.

Theo báo cáo của Tổng cục Cảnh sát phòng chống tội phạm, từ năm 2013 đến năm 2015, có hơn 25.00 vụ phạm pháp hình sự với 42.000 đối tượng. Trong đó hơn 75% là thanh niên và học sinh, sinh viên.

Hậu quả của bạo lực học đường đối với kẻ bắt nạt đó là càng dùng nắm đấm để giải quyết vấn đề; các em càng mất đi sự chân thiện trong bản tính. Khi bạo lực gây hậu quả nghiêm trọng và bị pháp luật trừng trị; các em sẽ gánh chịu hậu quả nặng nề, ảnh hưởng đến tương lai.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Tổn thương tâm lý tuổi dậy thì, điều cha mẹ cần cảnh giác!

Tác hại của bạo lực học đường đối với gia đình và xã hội

Hậu quả của bạo lực học đường không chỉ gói gọn giữa những học sinh với nhau. Gia đình và nhà trường phải mất rất nhiều thời gian, công sức, tiền bạc để giải quyết vấn nạn này. Kể cả khi vụ việc được giải quyết xong, dư âm và những tổn thương không nhìn thấy được vẫn là câu chuyện dài về sau. 

Bên cạnh đó, nếu không có biện pháp ngăn chặn, hậu quả của bạo lực học đường rất dễ gia tăng như một trào lưu. Thế hệ trẻ thường nhiều năng lượng, mong muốn chứng tỏ mình, và dễ bị kích động.

Nếu bạo lực học đường xảy ra tràn lan; nguy cơ hình thành một thế hệ trẻ bạo lực và vô cảm là điều có thể xảy ra. Lúc này, bạo lực học đường không chỉ là vấn nạn của học đường; mà đã trở thành tệ nạn của toàn xã hội.

>> Xem thêm: Tác hại của điện thoại với trẻ em

Học sinh mệt mỏi vì bị bắt nạt
Tác hại của bạo lực học đường không chỉ dừng lại ở nạn nhân; mà còn cả người bắt nạt, gia đình và toàn xã hội

Ngăn chặn bạo lực học đường, chuyện không của riêng ai

Khi có bạo lực học đường xảy ra, thường có câu hỏi rằng trách nhiệm thuộc về ai. Là giáo dục gia đình, nhà trường hay xã hội? Đây là vấn nạn cần sự chung tay của cả cộng đồng.

Cha mẹ cần làm gì để bảo vệ con trước hậu quả của nạn bạo lực học đường?

Ngăn chặn tác hại của bạo lực học đường không phải là chuyện một sớm một chiều, cũng không phải chỉ cần một hai buổi học là đã có thể dạy xong. 

Cha mẹ cần xây dựng gia đình lành mạnh, yêu thương, nói không với bạo lực. Giáo dục một đứa trẻ tốt nhất chính là trở thành tấm gương tốt. Một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực sẽ có xu hướng bạo lực với người khác. Song song đó, cần dạy trẻ một số dấu hiệu nhận diện nguy cơ bạo lực cũng như những cách thức bảo vệ bản thân. 

Ngoài ra, cha mẹ cần gần gũi, tạo niềm tin cho con cái. Trong trường hợp bị “bắt nạt”, trẻ sẽ tin tưởng chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình.

Tuy nhiên, cha mẹ cần can thiệp đúng cách và chừng mực trong trường hợp phát hiện trẻ có liên quan đến bạo lực học đường. Nhiều phụ huynh chưa hiểu nội tình đã nôn nóng can thiệp bằng các biện pháp mạnh.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ nên tìm hiểu tâm tư của con trẻ, cũng như nguyên nhân vấn đề con đang gặp phải. Từ đó, gợi ý những hướng đi hợp lý để giúp con giải quyết tình hình. Nếu mâu thuẫn ngày càng lớn, có nguy cơ bạo lực học đường, phụ huynh nên kết hợp với nhà trường để xử lý vụ việc.

[/key-takeaways]

Ba mẹ cần làm gì để bảo vệ con trước nạn bạo lực học đường
Xây dựng gia đình lành mạnh, yêu thương, tin cậy và sẻ chia là cách ngăn chặn tác hại của bạo lực học đường

Trách nhiệm của cộng đồng

Một trong những nguyên nhân khiến bạo lực nói chung và bạo lực học đường lên ngôi đó là sự thờ ơ của xã hội. Nhất là khi thấy học sinh đánh nhau; người xung quanh thường cho rằng đây là việc bình thường của con trẻ. Chính thái độ thờ ơ của những người chứng kiến đã khiến nạn nhân không dám lên tiếng. 

Chúng ta cần bỏ những suy nghĩ rằng trẻ con đi học đánh nhau là chuyện bình thường để ngăn chặn hậu quả của bạo lực học đường. Có thể, lúc bắt đầu xích mích chỉ là sự việc nhỏ. Nhưng nếu không giải quyết kịp thời, vụ việc có thể trở nên nghiêm trọng và để lại hậu quả nặng nề. Dập một đốm lửa nhỏ lúc nào cũng dễ hơn cứu một trận hỏa lớn.

Trong thời đại mạng xã hội phát triển, thông tin rất dễ bị phát tán và lan truyền với tốc độ nhanh chóng. Khi giải quyết bạo lực học đường, cần cân nhắc đến việc bảo vệ quyền riêng tư cho con trẻ. Các em còn cả một tương lai phía trước. Đừng vì một hành động bộc phát khiến sự việc đi quá xa, gây hậu quả lâu dài.

Kết luận

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, bạo lực học đường không chỉ xảy ra ngoài đời thực mà còn xuất hiện trên mạng trực tuyến.

Hiện tượng bắt nạt trực tuyến đáng báo động xảy ra phổ biến trên toàn thế giới. Trong những năm trở lại đây, tỷ lệ học sinh bị bắt nạt trực tuyến có xu hướng ngày càng gia tăng. Kết quả từ các nghiên cứu đã cho thấy lứa tuổi 10 đến 18 tuổi là lứa tuổi có nguy cơ cao; và tỷ lệ lớn là nạn nhân của bắt nạt trực tuyến

Một khảo sát khác cho kết quả 64% học sinh từng bị bắt nạt tại trường. Tuy nhiên, có đến 40% học sinh không báo cáo với thầy cô hoặc phụ huynh để giải quyết hậu quả của bạo lực học đường.

Hậu quả của bạo lực học đường cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc bởi nó ảnh hưởng trực tiếp lên các em học sinh, thế hệ tương lai của đất nước. Chúng ta cần nhận thức được tính chất nghiêm trọng của bạo lực học đường; cùng chung sức để góp phần xây dựng một môi trường học tập lành mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tổn thương tâm lý tuổi dậy thì, điều ba mẹ cần cảnh giác!

Những thay đổi này cũng dễ khiến trẻ bị tổn thương tâm lý, thường rơi vào những suy nghĩ tiêu cực. Nếu ba mẹ không nhận biết những dấu hiệu bị tổn thương ở trẻ sẽ dẫn đến những hệ lụy nguy hiểm.

Tổn thương tâm lý là gì?

Gần đây, mạng xã hội lan tràn nhiều trường hợp trẻ vị thành niên tự tử. Các trường hợp này thường để lại thư tuyệt mệnh cho thấy sự tổn thương nghiêm trọng về mặt tâm lý của các em. Vậy tổn thương tâm lý là gì?

Theo trang Helpguide.org, tổn thương tâm lý là một sự chấn thương về tâm trí và tình cảm. Điều này bắt nguồn từ những sự kiện căng thẳng bất thường làm mất đi cảm giác an toàn của bệnh nhân. Nó khiến cho bệnh nhân cảm thấy bất lực trong một thế giới đầy nguy hiểm. Từ đó, bệnh nhân sẽ mất kết nối và không thể tin tưởng vào người khác.

>> Ba mẹ có thể xem thêm: 10 quyển sách tâm lý trẻ tuổi dậy thì hữu ích giúp con vượt tuổi ‘ẩm ương’

Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết trẻ bị tổn thương tâm lý

1. Nguyên nhân trẻ bị tổn thương tâm lý

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sang chấn tâm lý ở trẻ tuổi dậy thì. Điều này có thể xuất phát từ gia đình hoặc xã hội. Dưới đây là những nguyên nhân dẫn đến sang chấn tâm lý theo Kidshealth.org.

sang chấn tâm lý

  • Trẻ từng trải qua các cuộc tấn công bạo lực như bị hành hung; đánh đập; ngược đãi; hãm hiếp; tra tấn…
  • Trẻ từng hoặc đang bị lạm dụng tình dục hoặc thể chất.
  • Trẻ từng bị tai nạn.
  • Trẻ từng đối diện với thiên tai như lũ lụt; sạt lở; động đất; sóng thần, núi lửa,…
  • Từng chứng kiến hay bị hỏa hoạn hoặc gặp phải tai nạn liên quan đến lửa.
  • Là nạn nhân của các hành vi bạo hành như bạo lực học đường, bị bắt cóc, bạo hành gia đình…
  • Chứng kiến những người xung quanh trải qua các sự như giết người, tai nạn xe,…
  • Trẻ được chẩn đoán mắc phải một chứng bệnh hiểm nghèo nào đó.
  • Hoặc trẻ phải đối diện với các áp lực của cuộc sống như học tập, gia cảnh không bằng các bạn bè…

[inline_article id=227105]

2. Dấu hiệu trẻ bị sang chấn tâm lý

Ba mẹ nên cảnh giác khi nhận biết các dấu hiệu tổn thương tâm lý ở trẻ. Dưới đây là các dấu hiệu theo Helpguide.org cảnh báo.

  • Bị sốc, luôn phủ nhận hoặc hoài nghi điều gì đó.
  • Né tránh cảm xúc.
  • Thích ở một mình.
  • Khó tập trung.
  • Thường giận dữ, cáu kỉnh, thay đổi tâm trạng hay dễ bị kích động.
  • Luôn cảm thấy lo lắngsợ hãi, mất cảm giác an toàn.
  • Luôn có cảm giác tội lỗi, xấu hổ, tự trách bản thân.
  • Cảm thấy buồn hoặc tuyệt vọng.
  • Cảm thấy mất kết nối với mọi người xung quanh.
  • Mất ngủ hoặc hay gặp ác mộng.
  • Mệt mỏi.
  • Dễ bị giật mình…

Hậu quả khi trẻ bị tổn thương tâm lý

tổn thương

Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NBCI) cho biết; hậu quả khi trẻ bị tổn thương tâm lý ban đầu có thể bị mất hy vọng vào cuộc sống. Nếu các tổn thương kéo dài, trẻ sẽ phải đối mặt với mệt mỏi dai dẳng; rối loạn giấc ngủ; ác mộng; sợ hãi tái phát; lo lắng tập trung vào hồi tưởng; trầm cảm; và né tránh cảm xúc, cảm giác hoặc các hoạt động liên quan đến chấn thương.

Khi các hệ quả của sự bị tổn thương tâm lý kéo dài, sự trầm cảm và đau buồn có thể dẫn đến suy nghĩ tiêu cực; thậm chí là tự sát. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thống kê, mỗi năm có hơn 700 ngàn người tự tử; tương ứng khoảng 40 giây sẽ có một người tự kết thúc cuộc đời mình. Và đây cũng là nguyên nhân thứ tư gây tử vong ở trẻ từ 15-29 tuổi trên toàn cầu.

[inline_article id=268274]

Biện pháp giúp trẻ vượt qua sang chấn tâm lý

Khi ba mẹ nhận biết các dấu hiệu bị tổn thương tâm lý của trẻ, hãy giúp trẻ thoát ra khỏi cảm xúc tiêu cực. Dưới đây là những cách giúp trẻ vượt qua sang chấn tâm lý ba mẹ nên biết.

  • Tham gia vào các môn thể thao và hoạt động thể chất.
  • Mỗi ngày tập thể dục khoảng 30 phút.
  • Tránh những điều khiến trẻ liên tưởng hoặc nhớ đến các tổn thương.
  • Thường xuyên tâm sự với trẻ hoặc giúp trẻ tìm đến một người đủ tin tưởng để tâm sự.
  • Cho trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội.

Nếu con trẻ đang phải đối diện với các tổn thương tâm lý. Ba mẹ hãy tìm các giúp trẻ vượt qua điều đó bằng cách xác nhận nguyên nhân dẫn đến vấn đề. Khi đã thấy nguyên nhân khiến trẻ bị tổn thương, ba mẹ hãy tìm cách giúp trẻ vượt qua. Quan trọng, ba mẹ hãy luôn tạo cho con cảm giác an toàn và được yêu thương từ gia đình. Điều này sẽ giúp trẻ phát triển tốt và trở thành một người có ích xã hội.

Categories
Tuổi dậy thì ở nam Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Hiểu tâm lý tuổi dậy thì ở con trai để dạy con thành người

Hiểu tâm lý tuổi dậy thì ở con trai sẽ tạo một nền tảng tốt để nuôi dạy cậu con cưng của bố mẹ trở thành người đàn ông trưởng thành và đĩnh đạc.

Nếu bố mẹ đang loay hoay với những câu hỏi con trai dậy thì như thế nào, tâm lý tuổi dậy thì ở con trai ra sao, tính cách con trai tuổi dậy thì thế nào và cách dạy con trai ở tuổi dậy thì là gì hay nên làm gì khi con trai đến tuổi dậy thì; bài viết sau sẽ hỗ trợ bố mẹ trả lời những thắc mắc trên.

Thay đổi tâm sinh lý tuổi dậy thì ở con trai

1. Thay đổi thể chất

Hành vi của trẻ tuổi dậy thì đa phần sẽ bị chi phối bởi nội tiết tố và sự thay đổi tâm sinh lý tuổi dậy thì ở con trai. Tuổi dậy thì của con trai thường bắt đầu từ 10 đến 14 tuổi và kết thúc ở độ tuổi 16 đến 18. Con trai dậy thì có những đặc điểm sau:

  • Chiều cao tăng nhanh, có thể lên đến 10cm mỗi năm, xuất hiện cơ bắp và tình trạng vỡ giọng (giọng trầm và khàn hơn).
  • Thay đổi về cảm xúc và hành vi trong mối quan hệ với bạn khác giới và các vấn đề liên quan đến tình dục.
  • Não bộ vẫn đang tiếp tục phát triển, khu vực não chịu trách nhiệm phán đoán và ra quyết định vẫn đang xây dựng và sẽ “hoàn thiện” khi trẻ được 20 tuổi.

Ở độ tuổi này, tâm lý tuổi dậy thì ở con trai hay tâm lý tuổi dậy thì bé trai cũng trở nên thất thường hơn. Các bé trai rất dễ bị thay đổi xung động và cảm xúc. Điều này khiến cho cha mẹ gặp rất nhiều khó khăn trong việc nắm bắt tâm lý tuổi dậy thì ở con trai.

Trong nội dung tiếp theo bố mẹ sẽ hiểu rõ hơn về những thay đổi trong cảm xúc và suy nghĩ của con trai dậy thì.

tâm lý tuổi dậy thì ở con trai
Tâm lý tuổi dậy thì ở con trai có nhiều sự thay đổi bố mẹ cần lưu tâm!

2. Thay đổi trong cảm xúc và suy nghĩ

Cảm xúc trong tâm lý tuổi dậy thì ở con trai bao hàm rất nhiều cung bậc khác nhau:

  • Con trai dậy thì của bố mẹ có thể bộc lộ những cảm xúc mạnh mẽ và mãnh liệt. Tâm trạng của cậu con trai dường như không thể dự đoán được. Những thăng trầm trong cảm xúc này một phần là do não bộ của con vẫn đang học cách kiểm soát và thể hiện cảm xúc theo cách trưởng thành.
  • Con trai dậy thì nhạy cảm với người khác. Khi con lớn hơn, chúng sẽ đọc và hiểu cảm xúc của người khác tốt hơn.
  • Thay đổi nhận thức về bản thân. Lòng tự trọng của con trai dậy thì thường bị ảnh hưởng bởi cách nghĩ của con về vẻ ngoài. Khi con phát triển tâm lý tuổi dậy thì ở con trai, chúng có thể cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình. Con cũng có thể so sánh cơ thể của mình với cơ thể của bạn bè cùng trang lứa.
  • Hành xử bốc đồng. Kỹ năng ra quyết định trong tâm lý tuổi dậy thì ở con trai vẫn đang phát triển và chúng vẫn đang học rằng: đôi khi, hành động có hậu quả và thậm chí là rủi ro.

>> Bố mẹ có thể quan tâm Tại sao bố mẹ không hiểu con? Cách tái kết nối với con yêu ở độ tuổi dậy thì

3. Thay đổi trong tương tác xã hội

Tâm lý tuổi dậy thì ở con trai có nhiều sự thay đổi dẫn đến cách con trai dậy thì tương tác với mọi người xung quanh cũng sẽ có những khác biệt:

  • Khao khát sự độc lập: Con muốn tự quyết định về nơi con đi, cách con di chuyển, thời gian con dành cho ai và tiêu tiền vào việc gì.
  • Muốn nhận nhiều trách nhiệm hơn: Theo sự phát triển tâm lý tuổi dậy thì ở con trai, con có thể muốn đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn cả ở nhà và ở trường. Ví dụ như nấu bữa tối mỗi tuần một lần hoặc tham gia hội thao của trường.
  • Mong muốn có nhiều trải nghiệm mới: Con trai dậy thì có khả năng tìm kiếm những trải nghiệm mới. Điều này là bình thường khi con khám phá các giới hạn và khả năng của bản thân. Nhưng do bộ não của tuổi thiếu niên đang phát triển; con đôi khi có thể gặp khó khăn trong việc suy tính về những hậu quả và rủi ro trước khi chúng thử một điều gì đó mới.
  • Phát triển sự thấu hiểu bản thân và giá trị cá nhân: Các cậu thanh thiếu niên bận rộn tìm hiểu xem họ là ai và họ phù hợp với nơi nào trên thế giới. Bố mẹ có thể nhận thấy con thử những thứ mới như phong cách quần áo, âm nhạc, nghệ thuật hoặc các nhóm bạn. Tâm lý tuổi dậy thì ở con trai thời gian này bắt đầu phát triển hệ giá trị và đạo đức cá nhân mạnh mẽ hơn. Con sẽ thắc mắc nhiều điều hơn. Lời nói và hành động của bố mẹ sẽ giúp hình thành ý thức về đúng và sai của con.
  • Bạn bè của con dậy thì đóng vai trò vô cùng quan trọng: Bạn bè đồng trang lứa thường ảnh hưởng nhiều đến tâm lý tuổi dậy thì ở con trai; đặc biệt là hành vi, ngoại hình, sở thích, ý thức và lòng tự trọng của con trai dậy thì. Bố mẹ vẫn có ảnh hưởng lớn đến những thứ lâu dài như lựa chọn nghề nghiệp, giá trị và đạo đức của con.
  • Bị ảnh hưởng bởi phương tiện truyền thông: Internet và phương tiện truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến cách con giao tiếp với bạn bè và học hỏi về thế giới. Chúng có nhiều lợi ích cho sự phát triển tâm lý tuổi dậy thì ở con trai, nhưng cũng có một số rủi ro. Trò chuyện với con là cách tốt nhất để bảo vệ con khỏi những rủi ro trên mạng xã hội và đảm bảo an toàn cho Internet của chúng.
thay đổi trong tương tác xã hội
Tâm lý tuổi dậy thì ở con trai: Bạn bè sẽ là mối bận tâm lớn của con!

Hiểu tâm lý tuổi dậy thì ở con trai: Cách giúp con vượt qua khủng hoảng tuổi dậy thì

1. Làm gương để tâm lý tuổi dậy thì ở con trai phát triển tốt

Bố mẹ có thể là một hình mẫu cho các mối quan hệ tích cực với bạn bè, con cái, đối tác và đồng nghiệp của mình. Con sẽ học được từ việc quan sát các mối quan hệ có sự tôn trọng, đồng cảm và giải quyết xung đột một cách tích cực.

Bố mẹ cũng có thể làm gương trong việc xử lý và đối mặt với những cảm xúc, tâm trạng khó chịu và sự xung đột. Ví dụ: sẽ có lúc bố mẹ cảm thấy cáu kỉnh, mệt mỏi và khó gần. Thay vì tránh né con hoặc gây ra một cuộc tranh cãi, bố mẹ có thể nói, “Bố/mẹ đang mệt mỏi và cố gắng vượt qua. Hiện tại, bố mẹ không thể nói chuyện mà không buồn bực. Mình có thể trò chuyện sau được không?”

>> Bố mẹ có thể xem Mách mẹ bí quyết xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14

2. Kết bạn với bạn bè của con

Làm quen với bạn bè của con bạn và khiến chúng được chào đón trong nhà sẽ giúp bố mẹ duy trì các mối quan hệ xã hội của con mình. Nó cũng cho thấy rằng bố mẹ hiểu bạn bè của con quan trọng như thế nào đối với con. Từ đó, giúp phát triển tâm lý tuổi dậy thì ở con trai tốt hơn.

Nếu bố mẹ lo lắng về bạn bè của con mình, bố mẹ có thể hướng dẫn con mình đến các nhóm bạn bè khác. Nhưng cấm kết bạn hoặc chỉ trích bạn bè của con có thể phản tác dụng. Tức là, con có thể muốn dành nhiều thời gian hơn cho nhóm bạn mà bố mẹ cấm.

[inline_article id=291196]

3. Lắng nghe để hiểu tâm lý tuổi dậy thì ở con trai

Lắng nghe tích cực có thể là một cách mạnh mẽ để củng cố mối quan hệ của bạn với con trong những năm tháng này.

Để lắng nghe một cách tích cực, bố mẹ cần dừng việc đang làm khi con muốn nói. Nếu bố mẹ đang lúng túng điều gì đó, hãy dành thời gian khi bố mẹ có thể lắng nghe. Tôn trọng cảm xúc và ý kiến của con và cố gắng hiểu quan điểm của chúng; ngay cả khi quan điểm đó không giống với quan điểm của bố mẹ.

lắng nghe để thấu hiểu con trai dậy thì
Bố mẹ cần học cách lắng nghe chủ động để hiểu tâm lý tuổi dậy thì ở con trai

4. Cởi mở với con về cảm xúc của bố mẹ

Nói cho con biết cảm xúc của bố mẹ trước những hành xử của con sẽ giúp con trai dậy thì học cách đọc và phản ứng với cảm xúc. Điều này tạo thói quen cho con biết cách kết nối tích cực và mang tính xây dựng với mọi người xung quanh.

>> Bố mẹ cần biết 16 điều nhất định phải dạy con gái tuổi mới lớn

5. Tập trung vào những điều tích cực để nuôi dưỡng tâm lý tuổi dậy thì lành mạnh ở con trai

Khi bố mẹ nói về các mối quan hệ, tình dục và giới tính một cách cởi mở và không phán xét với con; điều đó có thể thúc đẩy sự tin tưởng giữa hai bên; và đồng thời nuôi dưỡng tâm lý tuổi dậy thì ở con trai lành mạnh. Nhưng tốt nhất bố mẹ nên tìm những thời điểm hàng ngày khi bố mẹ có thể dễ dàng trao đổi vấn đề này hơn là dạy bảo con phải làm gì.

Khi những khoảnh khắc này xuất hiện, bố mẹ thường nên tìm hiểu những gì con mình đã biết. Rồi sau đó, bố mẹ hãy chỉnh sửa những thông tin sai lệch và đưa ra sự thật. Bố mẹ cũng có thể sử dụng các cuộc trò chuyện này để nói về hành vi tình dục phù hợp và những thứ như sự đồng thuận, hành vi gửi tin nhắn tình dục và nội dung khiêu dâm. Và cho con biết bố mẹ luôn sẵn sàng nói về những câu hỏi hoặc mối quan tâm.

[inline_article id=269976]

6. Trò chuyện và thấu hiểu tâm lý tuổi dậy thì ở con trai

Tâm sinh lý tuổi dậy thì ở con trai có đặc điểm gì? Đa phần, các bé trai tuổi dậy thì thường không muốn gần gũi cha mẹ, ít khi chịu chia sẻ và có xu hướng giấu kín “tâm tư” của bản thân. Bên cạnh đó, con trai tuổi dậy thì cũng rất khó để diễn đạt những cảm xúc. Tuy nhiên, thay vì bực bội vì bị con trai “phớt lờ” mỗi khi hỏi han, quan tâm, bố mẹ hãy kiên nhẫn và áp dụng thử những cách dạy con trai ở tuổi dậy thì sau:

  • Đặt ra những câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng để trẻ trả lời từng câu
  • Cách dạy con trai ở tuổi dậy thì: Đừng giao tiếp bằng mắt quá nhiều. Mặc dù giao tiếp bằng mắt thường được khuyến khích nhưng với con trai tuổi teen, đây có thể là dấu hiệu của sự đe dọa hay áp đảo.
  • Làm gì khi con trai đến tuổi dậy thì? Trò chuyện với trẻ khi đang cùng làm một điều gì đó chẳng hạn như chơi trò chơi, đi bộ, chuẩn bị bữa ăn… Khi vừa làm vừa nói chuyện, trẻ sẽ dễ dàng chia sẻ hơn.
  • Khi nói chuyện với trẻ, bạn phải thật bình tĩnh, đừng để cảm xúc chiếm ưu thế. Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng có thể khiến trẻ càng “thu mình” và không muốn tìm đến bạn khi gặp khó khăn.
  • Hãy cho trẻ thời gian. Đừng thất vọng nếu con không thay đổi hành vi hoặc thái độ ngay lập tức. Hãy để trẻ tiếp nhận thông tin và sau đó xử lý.
trò chuyện với con trai dậy thì
Tâm lý tuổi dậy thì ở con trai: Trò chuyện là chìa khóa để kết nối với con!

7. Biết cách đặt giới hạn rõ ràng

Bố mẹ cần đặt ra giới hạn và quy tắc dựa trên các giá trị chung về sự an toàn, sức khỏe, chẳng hạn các vấn đề về thời gian chơi game, xem tivi, những việc được phép làm và không được làm. Bố mẹ cũng cần giải thích cho con trai tuổi dậy thì hiểu tại sao lại có những quy định này và những điều này chỉ được áp dụng khi trẻ đã hiểu và đồng ý.

Đồng thời, bố mẹ cũng đưa ra hậu quả mà trẻ phải đối mặt khi vi phạm các nguyên tắc đã đặt ra. Chẳng hạn trẻ sẽ phải về nhà sớm hoặc làm việc nhà, bị cắt tiền tiêu vặt. Tránh trừng phạt quá nghiêm khắc khi trẻ làm sai hoặc có hành vi không tốt. Vì đây không phải là cách phát triển tâm lý tuổi dậy thì ở con trai hiệu quả. Bởi trẻ có thể cảm thấy bực bội, khó chịu và ngày càng xa lánh bố mẹ.

>> Bố mẹ xem thêm 15+ cách dạy con trai bướng bỉnh không cần đòn roi

8. Dạy con trai dậy thì cách chịu trách nhiệm

Để trẻ tự chịu trách nhiệm về những hành vi mình gây ra, ngoài ra, bố mẹ cũng nên dạy trẻ về tinh thần trách nhiệm. Cung cấp các thông tin cơ bản về việc chăm sóc bản thân cũng là cách dạy con trai ở tuổi dậy thì. Bố mẹ có thể chia sẻ nhẹ nhàng hoặc nếu không có thể tìm sách để trẻ đọc.

Hướng trẻ đến một lối sống lành mạnh, tập thể thao thường xuyên và chú ý nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc để phát triển và tăng chiều cao tốt nhất.

Cha mẹ đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành và phát triển tâm lý tuổi dậy thì ở con trai tốt nhất. Do đó, việc tìm ra cách dạy con trai ở tuổi dậy thì phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để trẻ dễ dàng vượt qua những “khủng hoảng” tuổi dậy thì và trở thành một chàng trai mạnh mẽ.

Categories
Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

Vì sao trẻ dậy thì hỗn láo? Và bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Trong bài viết, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc của bố mẹ.

Vì sao con tuổi dậy thì hỗn láo?

Để bố mẹ biết cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo, trước hết, bố mẹ cần hiểu nguyên nhân vì sao trẻ hỗn láo ở độ tuổi này.

1. Sự thay đổi tâm sinh lý của tuổi dậy thì

Trong giai đoạn tuổi dậy thì, bộ não của con vẫn đang phát triển. Điều này có thể dẫn đến tâm lý của trẻ trong tuổi dậy thì thích thử nghiệm nhiều cái mới; và có những hành động bốc đồng, liều lĩnh; thậm chí tỏ thái độ chống đối xã hội nhiều hơn so với trẻ nhỏ hoặc người lớn.

Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ trong độ tuổi dậy thì đang phát triển tính độc lập; và các con thường sẽ muốn tách bản thân mình khỏi bố mẹ để giành sự tự chủ. Để đạt mục tiêu đó, con có thể tỏ vẻ thách thức, cãi lại bố mẹ và khiến nhiều bậc phụ huynh cảm thấy trẻ đang hỗn láo. Hầu hết, các thanh thiếu niên cũng sẽ mong muốn dành nhiều thời gian cho bạn bè hơn là bố mẹ.

Trang thông tin khoa học của BBC cũng khẳng định rằng, nếu bố mẹ chỉ trích hành vi của trẻ trong độ tuổi dậy thì; con có thể phản ứng lại một cách bốc đồng, chống đối và mãnh liệt. Chính vì lẽ đó mà bố mẹ thường đau đầu không biết con hỗn láo phải làm sao.

Liên quan đến làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo; bạn có thể cũng quan tâm đến cách dạy con gái tuổi dậy thì của người mẹ tâm lý.

2. Làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Hiểu những căng thẳng và áp lực của con

làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo
Làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Hãy hiểu những căng thẳng con đang chịu đựng.

Khi con bước vào độ tuổi dậy thì cũng chịu rất nhiều áp lực từ những kỳ vọng trong học tập, áp lực hòa nhập và chấp nhận bản thân của con. Theo Học viện Tâm lý Trẻ em và Vị thành niên Hoa Kỳ (AACAP), một số trẻ sử dụng chất kích thích hoặc đồ uống có cồn để đối mặt với các tình huống căng thẳng, lo lắng.

Trong những lúc này, câu hỏi bố mẹ cần quan tâm chưa phải là làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo, AACAP khuyến khích bố mẹ trò chuyện và hỏi thăm con về những căng thẳng con gặp phải. Đồng thời, quan sát và theo dõi những thay đổi trong hành vi và sức khỏe (cả thể chất lẫn tinh thần) của thanh thiếu niên.

Áp lực đồng trang lứa sẽ là mối bận tâm rất lớn của con trong tuổi dậy thì. Đây là lứa tuổi mà con cần sự đón nhận và chấp thuận từ chính bạn bè của mình. Mong muốn hòa nhập này có thể thúc đẩy những hành vi tiêu cực khiến trẻ hỗn láo hơn. Ví dụ như ăn cắp, trốn học hoặc uống rượu.

Con ở tuổi dậy thì có thể biết hành vi của mình là sai; nhưng con chưa biết cách chống cự sự cám dỗ để được là một phần trong nhóm bạn của mình; cũng như sợ bị đánh giá, phán xét và cô lập. Kết quả là, con có thể sẽ nhượng bộ trước áp lực đồng trang lứa.

>> Bố mẹ có thể quan tâm: Dấu hiệu bé gái sắp có kinh nguyệt lần đầu

3. Mong đợi từ bố mẹ và môi trường xung quanh

Một Nghiên cứu được đăng tải trên Tạp chí Nghiên cứu về Tuổi vị thành niên cho thấy, những đứa trẻ trong độ tuổi dậy thì có hành vi liều lĩnh, nguy hiểm nhiều hơn khi mẹ của các em mong đợi rằng con sẽ chấp nhận rủi ro và sẽ nổi loạn (“vì cái tuổi này là thế mà!”). Điều này cũng xảy ra đối với những trẻ dậy thì có kỳ vọng tiêu cực về bản thân mình.

Khi bố mẹ chấp nhận rằng con dậy thì sẽ hành động bốc đồng hoặc nổi loạn; và xem đó là chuyện bình thường. Nếu bố mẹ làm được như vậy, trẻ sẽ cảm thấy mình bất bình thường nếu không hành động liều lĩnh hoặc phạm pháp. Do đó, đây dường như là cách trẻ dậy thì “đáp ứng mong đợi của bố mẹ.”

Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Nghiên cứu cũng khẳng định trẻ dậy thì sẽ ít cư xử hỗn láo hơn khi bố mẹ mong đợi con có biểu hiện tích cực và tránh cư xử bốc đồng.

>> Bố mẹ có thể quan tâm: Cách làm mũi cao ở tuổi dậy thì, mẹ tìm hiểu ngay!

Bố mẹ có thể làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

cách dạy trẻ hỗn láo
Làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Biết cách trò chuyện tích cực với con

1. Làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Trò chuyện với con

Trò chuyện sẽ là cách dạy con hỗn láo hiệu quả, bố mẹ tham khảo một vài mẹo sau đây nhé:

  • Khen ngợi con: Khi trẻ có những cách trò chuyện tích cực, hãy khuyến khích bằng cách khen ngợi con.
  • Tránh những ngôn ngữ cơ thể tiêu cực: nhún vai, trợn tròn mắt, tỏ vẻ mặt chán nản khi trò chuyện với con.
  • Thấu hiểu con: Đôi lúc, trẻ dậy thì cư xử hỗn láo nhưng không thực sự có ý làm điều đó. Bố mẹ có thể hỏi lại con: “Những điều con nói khá là hỗn. Con có thực sự có ý đó không?”
  • Giữ bình tĩnh: Nếu con dậy thì phản ứng căng thẳng trong một cuộc tranh luận; bố mẹ hãy dừng lại, hít thở sâu và tiếp tục trò chuyện với con bằng thái độ bình tĩnh và chia sẻ những gì bố mẹ muốn truyền đạt.
  • Hãy hài hước: Một thái độ lạc quan, một góc nhìn hài hước đối với vấn đề có thể tháo gỡ sự bế tắc. Bố mẹ hãy sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng và giải tỏa sức nóng của buổi tranh luận bằng khiếu hài hước của mình.

>> Bố mẹ có thể quan tâm: Bố mẹ cần làm gì khi con trai đến tuổi dậy thì?

2. Cách nuôi dưỡng mối quan hệ cha mẹ – con cái

Nếu bố mẹ muốn biết cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo, thì bố mẹ cần học cách nuôi dưỡng mối quan hệ lành mạnh với con

  • Hỏi thăm con: Hãy kiểm tra con để đảm bảo rằng con không đang bị căng thẳng hoặc lo lắng quá mức.
  • Làm quen với bạn bè của con: Tình bạn là rất quan trọng đối với trẻ dậy thì, bố mẹ cũng sẽ hiểu con hơn thông qua bạn bè chúng.
  • Hãy làm gương: Khi ở bên con, hãy nói và hành động theo cách bố mẹ mong đợi con ứng xử như vậy. Ví dụ: nếu bố mẹ nói bậy nhiều, con có thể thấy khó hiểu vì sao chúng không thể làm tương tự.

>> Bố mẹ có thể quan tâm: 16 điều nhất định phải dạy con gái tuổi mới lớn

3. Làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Dạy con kỷ luật

Bố mẹ còn cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo không? Hãy kỷ luật con một cách tích cực.

  • Đặt ra các quy tắc gia đình rõ ràng về hành vi và giao tiếp: Bố mẹ cũng nên cho con tham gia vào việc thảo luận về các quy tắc.
  • Tập trung vào hành vi của con và cảm nhận của bố mẹ về hành vi đó: Tránh bất kỳ nhận xét nào về tính cách hoặc đặc điểm của con. Thay vì nói, “Con thật thô lỗ”, hãy thử những câu như, “Mẹ cảm thấy bị tổn thương khi con nói như vậy”.
  • Thiết lập và sử dụng hình phạt, nhưng không quá nhiều: Các hình phạt có thể thích hợp để sử dụng những hành vi nghiêm trọng như thô lỗ, chửi thề hoặc gọi trống trơn tên người trong nhà.

Bố mẹ không nên làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

con hỗn láo phải làm sao
Bố mẹ không nên làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo? Tránh tranh luận, chỉ trích và mỉa mai con

Ngoài việc biết cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo, bố mẹ cũng lưu ý một số điều cần tránh khi con hỗn láo với bố mẹ

  • Than phiền và mỉa mai có vẻ không có nhiều tác dụng. Vì hai hành xử này có thể làm tăng sự thất vọng của bố mẹ và con có thể sẽ bỏ đi. Sự chế nhạo gần như chắc chắn sẽ tạo ra sự oán giận và gia tăng khoảng cách giữa bố mẹ và con.
  • Cố gắng không nhìn nhận mọi thứ theo cách cá nhân. Có thể hữu ích khi nhắc nhở bản thân rằng con đang cố gắng khẳng định sự độc lập của chúng. Mặc dù bố mẹ có nhiều kinh nghiệm sống hơn; nhưng việc dạy con về cách cư xử có thể khiến con hỗn láo và không nghe lời. Nếu bố mẹ muốn con lắng nghe, bố mẹ có thể cần dành thời gian lắng nghe con một cách chủ động và tích cực.
  • Tranh luận hiếm khi có hiệu quả đối với cha mẹ hoặc thanh thiếu niên. Khi tức giận, bố mẹ và con có thể nói những điều mà chúng ta không cố ý. Hãy cho bản thân và con một khoảng thời gian để bình tĩnh lại. Nếu bố mẹ đang tức giận hoặc đang tranh cãi, sẽ khó có thể bình tĩnh thảo luận về những gì bạn mong đợi ở con mình. Một cách tiếp cận hiệu quả hơn là nói với con rằng bố mẹ muốn nói chuyện và thống nhất vào một thời gian khác.

Khi nào bố mẹ nên lo lắng cho con dậy thì?

Biểu hiện hỗn láo đôi khi là cảnh báo của một vấn đề tâm lý nghiêm trọng hơn. Do đó, bố không chỉ tìm hiểu biết làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo, mà cũng cần chú ý đến những biểu hiện đáng lo sau của con:

  • Con dậy thì bỏ nhà đi hoặc không đi học thường xuyên.
  • Trẻ dậy thì có những thay đổi trong thái độ hoặc tâm trạng của con.
  • Con bạn dần xa cách gia đình, bạn bè hoặc các hoạt động thông thường.

>> Bố mẹ có thể quan tâm: Trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nếu lo lắng về hành vi của con, bố mẹ có thể làm một số điều sau đây:

  • Nói chuyện với các bậc cha mẹ khác và tìm hiểu những gì họ làm.
  • Thảo luận vấn đề như một gia đình và cố gắng tìm ra cách hỗ trợ lẫn nhau.
  • Cân nhắc tìm kiếm sự hỗ trợ từ cố vấn học đường, giáo viên và bác sĩ của con.

Hy vọng qua bài viết, bố mẹ đã hiểu hơn lý do vì sao con dậy thì hành xử bốc đồng. Đồng thời, bố mẹ biết cần phải làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì ở nam Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Hướng dẫn dùng bao cao su an toàn – Kiến thức ba mẹ cần dạy khi trẻ đến tuổi vị thành niên

Đến một độ tuổi nhất định, trẻ sẽ bắt đầu tò mò với những kiến thức về giới tính. Đó là lúc mà ba mẹ nên đồng hành cùng con và dạy con những điều đúng đắn, tránh để trẻ tiếp cận với những thông tin sai lệch và gây nên những hậu quả đáng tiếc. Trong đó, hướng dẫn dùng bao cao su an toàn cũng là một trong những “bài học” quan trọng mà ba mẹ không nên bỏ qua.

Vì sao ba mẹ cần hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ đến tuổi vị thành niên?

Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nạo phá thai cao nhất thế giới với khoảng 300.000 ca phá thai ở độ tuổi vị thành niên mỗi năm. Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là hiện nay trẻ em dễ dàng tiếp cận với những cảnh sex trên tivi và YouTube. Điều này khiến trẻ em và thanh thiếu niên nhận được thông điệp rằng quan hệ tình dục là một chuyện bình thường.

Trong khi đó, nhiều bố mẹ chỉ dạy con rằng “chuyện ấy” là một điều tồi tệ ở lứa tuổi của con mà không giải thích để trẻ hiểu rõ và cách tạo ra ranh giới với bạn bè khác giới. Bố mẹ gần như không cho con tiếp cận các bài học giáo dục giới tính.

Những cuộc trò chuyện về “con chim” và “con bướm” cũng không được đề cập ở nhà. Đó là lý do khiến trẻ càng tò mò và tự tìm hiểu theo kiểu của chúng, dẫn đến tình trạng mang thai ngoài ý muốn tăng cao.

hướng dẫn dùng bao cao su
Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nạo phá thai cao nhất thế giới

Nếu bố mẹ không dành thời gian để giúp con học cách sắp xếp, hiểu và quản lý cảm xúc tình dục, trẻ sẽ không được chuẩn bị tốt. Chúng sẽ ngại chia sẻ những vấn đề tình dục của mình với bố mẹ và cuối cùng sẽ làm theo cách của chúng.

>> Tham khảo thêm: 27 kỹ năng sống cho trẻ 12 tuổi để con sẵn sàng cho giai đoạn dậy thì

Độ tuổi nào phù hợp để ba mẹ bắt đầu giáo dục giới tính và hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ?

Không bao giờ là quá sớm nhưng có thể quá muộn khi giáo dục giới tính cho trẻ. Ngày nay, chuyện học sinh tuổi teen trở thành bố mẹ cũng khá phổ biến. Điều này để lại hậu quả nặng nề, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của bé gái và tâm sinh lý của cả hai khi trẻ chưa có đủ khả năng để có thể nuôi dạy con tốt.

Để tránh tình huống xấu có thể xảy ra, ngoài việc bạn giáo dục giới tính cho con, bạn còn cần dạy con cách dùng bao cao su nữa. Vậy bao nhiêu tuổi thì ba mẹ có thể hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ được?

Có khoảng 20 – 25% học sinh lớp 8 sẽ quan hệ tình dục. Vì vậy, bạn nên trang bị đầy đủ kiến thức cho trẻ trước độ tuổi này. Hướng dẫn trẻ cách đeo bao cao su không đồng nghĩa với việc bạn khuyến khích con quan hệ tình dục. Nhưng nếu con làm điều đó trước 16 tuổi, con cũng đã được trang bị đủ kiến thức để tránh mang thai ngoài ý muốn.

>> Tham khảo thêm: Cách sử dụng bao cao su nữ và 6 lợi ích tuyệt vời!

Làm thế nào để ba mẹ hướng dẫn dùng bao cao su cho con?

Khi con bạn lên cấp hai, trẻ có thể nghe rất nhiều về tình dục, bao cao su,… nhưng trẻ sẽ không bao giờ kể cho bạn nghe. Nếu chúng ở cùng bạn bè, khi gặp những mẩu quảng cáo nhạy cảm, chúng có thể chỉ trỏ, đăng lên Instagram và cười khúc khích. Nhưng khi ở với bố mẹ, chuyện gì sẽ xảy ra? Trẻ sẽ làm mọi thứ để ngăn cho bạn không nhìn thấy mẩu quảng cáo đó và tránh nói chuyện về nó.

hướng dẫn dùng bao cao su
Trẻ thường có xu hướng lảng tránh những vấn đề nhạy cảm khi ngồi với bố mẹ

Nếu con không “đá động” gì đến chuyện này với ba mẹ, hãy chủ động có một buổi nói chuyện thật sự nghiêm túc mà ở đó, bạn nói cho con biết chiếc “áo mưa” là gì, tại sao cần có chúng và cách sử dụng như thế nào.

Để hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ, bạn hãy cho trẻ xem bao cao su trước. Sau đó dạy con cách đặt bao cao su vào một vật có hình dạng dương vật như quả chuối hay dưa leo.

Quá trình này có thể sẽ hơi ngượng nhưng thật sự nếu chỉ diễn tả bằng miệng thì trẻ sẽ không thể hình dung đúng được, tốt nhất vẫn là nên thực hành và làm thử với vật mẫu.

Cách bước hướng dẫn dùng bao cao su cho con

>> Tham khảo thêm: Cách chọn bao cao su, chuyện tưởng dễ mà khó, tưởng khó mà dễ!

1. Hướng dẫn dùng bao cao su

  • Mở bao, kiểm tra chiều cuốn của bao rồi đặt bao lên đầu dương vật
  • Tống hết không khí trong bao ra ngoài để ngăn ngừa bao cao su bị rách giữa chừng do sự ma sát của các bong bóng khí
  • Giữ đầu bao cao su bằng một tay, tay còn lại cuốn bao dọc xuống gốc dương vật, chú ý chừa một đoạn khoảng 0,5 – 1 cm ở đầu bao để chứa tinh dịch khi xuất tinh
  • Vuốt thêm lần nữa để đẩy bớt không khí ra ngoài
  • Có thể bôi thêm chất bôi trơn bên ngoài bao cao su

2. Hướng dẫn trẻ cách tháo bao cao su

Cách tháo bao cao su:

  • Tay giữ gốc dương vật và nhẹ nhàng tháo bao cao su ra khỏi dương vật để tinh dịch không đổ ra ngoài
  • Thắt phần dưới của bao cao su lại rồi mới bỏ vào thùng rác. Không được bỏ trong bồn vệ sinh hoặc sàn nhà tắm
  • Không tái sử dụng bao cao su
  • Vệ sinh dương vật bằng xà phòng và nước trước khi tiếp tục những hành động âu yếm khác

Lưu ý là sau khi xuất tinh, cần phải rút dương vật ra khỏi âm đạo lúc dương vật còn cứng. Nếu để dương vật mềm và thu nhỏ lại rồi mới rút thì bao cao su có thể bị tuột ra.

3. Cách giải quyết khi gặp sự cố với bao cao su

Sự cố thường gặp nhất với bao cao su là bao cao su bị rách hoặc bị tuột trong khi quan hệ. Lúc này, người nam cần rút dương vật ra ngay lập tức. Nếu tinh dịch đã xâm nhập vào âm đạo thì sau đó, cả 2 cần tìm tới biện pháp tránh thai khẩn cấp.

Nếu tinh dịch chỉ bị rỉ ra ngoài thì cần rửa sạch với xà phòng và nước, thay bao cao su khác rồi mới tiếp tục cuộc yêu.

>> Tham khảo thêm: Tác hại của thuốc tránh thai khẩn cấp, liệu có hay không?

hướng dẫn dùng bao cao su
Hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ là một trong những bài học quan trọng mà ba mẹ cần dạy cho con

Vừa rồi là chi tiết hướng dẫn dùng bao cao su để ba mẹ có thể dạy con một cách đầy đủ và thiết thực nhất. Khi kết thúc câu chuyện, bạn hãy cho trẻ biết rằng bố mẹ luôn vui và sẵn sàng trao đổi với con về những chuyện thầm kín. Hy vọng rằng con sẽ hỏi bố mẹ bất cứ khi nào có vấn đề gì không hiểu và không nên tự tìm hiểu để tránh tiếp cận những thông tin sai lệch.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Bật mí cách tăng chiều cao ở tuổi 13 khiến con cao lớn vượt trội mà phụ huynh nào cũng cần biết

Cách tăng chiều cao ở tuổi 13 nào tốt nhất? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết được chia sẻ từ chuyên gia dinh dưỡng dưới đây để thấy được tầm quan trọng của việc tăng chiều cao cho con ở tuổi 13 và áp dụng những cách hiệu quả nhanh nhất. 

Sự phát triển chiều cao khi trẻ ở tuổi 13

Trước khi tìm hiểu cách tăng chiều cao ở tuổi 13, phụ huynh cần tìm hiểu sự phát triển của bé ở giai đoạn này. Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tuổi 13 là độ tuổi dậy thì của trẻ với nữ từ 10-16 tuổi và nam từ 12-18 tuổi. Giai đoạn mà các trẻ có sự phát triển vượt trội về vóc dáng cũng như tâm sinh lý.

Nhất là khi kích thước, khối lượng và mật độ chất khoáng của xương tăng rất nhiều. Hormone tăng trưởng cũng được tiết nhiều hơn để hỗ trợ quá trình tạo xương và sụn. Do đó, bước vào độ tuổi này các bé có sự phát triển vượt bậc về chiều cao nếu bố mẹ chăm sóc con tốt. 

Trong đó, các bé gái vào giai đoạn dậy thì thường là 10.5 tuổi. Lúc này, trẻ có nhiều thay đổi lớn về tâm sinh lí cũng như thể chất. Mỗi năm các bé có thể cao thêm từ 7 – 8cm và bé gái sẽ có phát triển chiều cao tốt nhất ở tuổi 13. 

Còn với các bé trai, đội tuổi dậy thì muộn hơn các bé gái, khoảng từ 11.5 đến 12 tuổi. Khi bước vào giai đoạn này, bé trai có sự thay đổi rõ rệt về giọng nói, tính cách cùng vóc dáng.

Nhất là hệ xương cơ phát triển nhanh mà vẫn chưa phải là tuổi tăng chiều cao tốt nhất. Nhưng đây là bước đệm cho giai đoạn phát triển chiều cao mạnh nhất sắp tới. 

cách tăng chiều cao ở tuổi 13
Tuổi 13 chính là giai đoạn phát triển chiều cao mạnh nhất của bé gái

Đi tìm nguyên nhân chiều cao ở tuổi 13 không đạt chuẩn

Nguyên nhân khiến các bé ở độ tuổi 13 mà chưa đạt mức chiều cao chuẩn chủ yếu do yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao. Vậy nên bố mẹ cần biết để loại ngay các nguyên nhân cản trở bé phát triển chiều cao để có cách tăng chiều cao ở tuổi 13 tốt nhất. 

1. Lười vận động

Một số trẻ lười vận động, thường xuyên ngồi một chỗ nên có hệ hệ xương khớp yếu. Nếu kéo dài sẽ làm trẻ thụ động và xương ít hoạt động sẽ khó tăng trưởng tối ưu.

Chính thói quen này cũng là nguyên nhân khiến trẻ dễ thừa cân, béo phì vì các dưỡng chất không được chuyển hóa hết và ảnh hưởng tới sự tăng trưởng, phát triển chiều cao của con. 

2. Chế độ ăn uống thiếu cân bằng

Các bậc phụ huynh có biết, chế độ dinh dưỡng tác động đến 32% khả năng tăng chiều cao của một người. Theo đó, bữa ăn thiếu dinh dưỡng, thiếu sự cân bằng và xương không được nuôi dưỡng một cách tốt nhất. Nguyên nhân chủ yếu do quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm làm thất thoát dưỡng chất.

3. Đi ngủ trễ

Sự phát triển của xương diễn ra khi trẻ ngủ vì khi đó cơ thể không chịu sức ép từ trọng lượng toàn thân. Do đó, những trẻ đi ngủ trễ thì cơ thể khó trao đổi chất thuận lợi và tác dụng tiêu cực đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng, vận động. Ngủ không đủ giấc, đi ngủ trễ chính là một trong những lý do khiến trẻ không đạt chiều cao tối ưu. 

cách tăng chiều cao ở tuổi 13
Đi ngủ trễ cũng là nguyên nhân khiến trẻ không đạt chiều cao tối ưu trong quá trình phát triển

4. Ăn uống thiếu lành mạnh

Ở độ tuổi này, trẻ em dễ bị hấp dẫn bởi các loại thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, các loại nước ngọt có gas… Những thực phẩm thiếu lành mạnh, chứa các chất độc hại và có khả năng ức chế tế bào xương, ảnh hưởng tim mạch, gan, thận…

5. Môi trường sống ô nhiễm

Một số tác nhân xấu từ môi trường sống như không khí ô nhiễm, nguồn nước bẩn, tiếng ồn… sẽ khiến trẻ suy giảm hệ miễn dịch.

Theo đó, trẻ dễ nhiễm bệnh và có thể phải dùng đến thuốc điều trị. Điều này sẽ ảnh hưởng không tốt đến quá trình phát triển chiều cao của con. 

6. Gen di truyền

Khoảng 23% là do gen duy truyền sẽ quyết định đến sự phát triển chiều cao của con. Dù gen di truyền mang yếu tố quyết định nhưng bố mẹ vẫn cần đầu tư về dinh dưỡng, vận động, chế độ nghỉ ngơi hợp lý… để bé có thể phát triển chiều cao tốt nhất. 

Gợi ý 6 cách tăng chiều cao ở tuổi 13 vượt trội nhanh chóng

Cách tăng chiều cao ở tuổi 13 đạt mức tối ưu cũng không quá khó đâu nhé các bậc phụ huynh. Hãy áp dụng ngay 6 cách đơn giản mà hiệu quả nhanh chóng dưới đây để con đạt chiều cao chuẩn như người mẫu. 

1. Ăn uống khoa học

Việc ăn uống cân bằng với đầy đủ các chất dinh dưỡng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của trẻ em.

  • Canxi: Canxi là một dưỡng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ bắp cũng như giúp xương của trẻ dài ra. Canxi có nhiều trong các loại rau xanh như cải bó xôi và kale hoặc là sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa như sữa chua, phô mai…
  • Protein: Những loại protein sạch có trong các loại thịt gia cầm trắng, các sản phẩm từ đậu nành, sữa và cá cũng giúp tăng cơ bắp.
  • Vitamin D: Bổ sung đủ lượng vitamin D sẽ giúp xương chắc khỏe cũng như mở rộng cơ bắp của trẻ. Việc thiếu hụt vitamin D có thể ngăn cản sự phát triển của trẻ nói chung cũng như dẫn đến các vấn đề tăng cân ở bé gái. Các loại thực phẩm có chứa nhiều vitamin D như cá, các loại nấm, sữa và sò. 
  • Kẽm: Đã có những nghiên cứu cho thấy sự thiếu hụt kẽm có thể dẫn đến việc chậm phát triển ở các bé trai. Do đó, các phụ huynh cũng nên cho con bổ sung các thực phẩm có chất kẽm như cua, hào, bí đỏ, hạt bí, thịt cừu và các loại hạt trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Cách tăng chiều cao nhanh ở tuổi 13 là bạn hạn chế cho trẻ sử dụng những thực phẩm có nhiều carbohydrate như pizza, nước ngọt có gas, bánh và kẹo.

2. Cách để cao lên ở tuổi 13 là giữ tư thế chính xác

Giữ tư thế chính xác là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển chiều cao. Tư thế chính xác không chỉ giúp cho trẻ em tăng chiều cao còn giúp bảo vệ cho cột sống của các bé luôn thẳng, tránh được các rủi ro và chấn thương có thể xảy ra.

Vì vậy, chỉ cần tư thế đứng thẳng, giữ cổ và cột sống luôn thẳng thì các bé đã có thể cao hơn vài centimet rồi đấy. Đây thực sự là cách tăng chiều cao ở tuổi 13 đơn giản, hiệu quả.

Tư thế đứng hoặc ngồi sai có thể dẫn tới việc cong vẹo cột sống, gây ra những ảnh hưởng tới sức khỏe của bé nói chung và cách tăng chiều cao ở tuổi dậy thì nói riêng.

Ngoài ra, dù bé có cao nhưng tư thế không đúng như khòm lưng, ngồi nghiêng thì nhìn bé cũng sẽ có vẻ thấp hơn nhiều so với chiều cao thực sự.

3. Nhảy dây – Cách cao lên ở tuổi 13 nhanh chóng

Đây là bài tập thể thao phù hợp để tăng chiều cao cho các bé. Mỗi lần các bé chỉ cần nhảy 5-10 phút, lặp lại nhiều lần với những khoảng nghỉ ở giữa sẽ rất tốt cho sự phát triển đôi chân của bé.

Việc nhảy dây sẽ giúp làm tăng khối lượng xương và giúp kéo chân dài hơn, là cách tăng chiều cao nhanh ở tuổi dậy thì.

4. Cách tăng chiều cao nhanh ở tuổi dậy thì: Uống nhiều nước

Để cải thiện tốc độ phát triển của cơ thể, các con cần phải uống nước thật nhiều. Theo các khuyến cáo hiện nay, mỗi ngày các bé cần phải uống ít nhất 8 ly nước.

Các khoáng chất và protein đóng vai trò lớn trong sự phát triển của con người. Chúng chỉ thực sự có tác dụng tốt nhất cho cơ thể khi có thể thẩm thấu hoàn toàn vào các tế bào của cơ thể.

Để quá trình này diễn ra hoàn hảo thì nước đóng một vai trò rất lớn. Do đó, uống nước là một bước cần thiết cho sự phát triển của cơ thể.

Ngoài ra, thông qua việc uống nước nhiều, các chất có hại trong cơ thể, có thể ngăn cản sự phát triển chiều cao, cũng có thể được bài tiết ra khỏi tế bào và cơ thể. Do đó giúp cho trẻ phát triển khỏe mạnh hơn.

cách tăng chiều cao ở tuổi 13
Cách tăng chiều cao ở tuổi 13 là uống nhiều nước

5. Đạp xe: Cách tăng chiều cao nhanh ở tuổi 13

Các bài tập thể dục như đạp xe đòi hỏi đôi chân của trẻ phải liên tục co duỗi để đạp bàn đạp, do vậy cũng giúp cho chiều dài đôi chân được kích thích phát triển.

Ngoài ra, khi ghế xe được nâng lên và chân phải duỗi ra nhiều hơn để chạm được bàn đạp thì cơ thể các con sẽ nhận được thông báo là việc chạm được bàn đạp là một vấn đề sinh tồn.

Để thích ứng hoàn cảnh, cơ thể sẽ tập trung các nguồn lực để giúp chân con dài hơn, chạm được tới bàn đạp. Đây là cơ chế thích ứng hoàn cảnh sinh tồn của cơ thể người.

6. Cẩn thận khi áp dụng cách tăng chiều cao ở tuổi 13 bằng thực phẩm chức năng

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm chức năng được giới thiệu có tác dụng trong việc kích thích sự tăng trưởng chiều cao của các con. Các bậc phụ huynh vì lo lắng nên có thể sẽ cho con sử dụng nhiều loại thực phẩm chức năng khác nhau.

Tuy nhiên, nếu các bé sử dụng nhầm loại thực phẩm chức năng trôi nổi, chưa có kiểm nghiệm và công nhận của các cơ quan chức năng có thể gây nên phản ứng trái ngược. Vài loại trong số chúng có thể mang tác dụng ức chế sự phát triển tự nhiên của con trẻ.

Do đó, phụ huynh chỉ cho trẻ bổ sung thực phẩm chức năng theo đúng khuyến cáo của các bác sĩ và chuyên gia. Đôi khi, sử dụng nhiều chưa chắc đã tốt cho trẻ.

Với 6 cách tăng chiều cao ở tuổi 13, các bậc làm cha làm mẹ hãy áp dụng ngay để con sớm đạt chiều cao vượt chuẩn giúp con tự tin hơn. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng cần ngăn chặn các nguyên nhân mà có thể cản trở đến sự phát triển chiều cao của con. Chúc các con đạt chuẩn chiều cao tối ưu ngay độ tuổi 13.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Cha mẹ hãy tham khảo ngay bài viết về trầm cảm ở tuổi dậy thì sau đây. Để từ đó, các bậc phụ huynh sẽ có cái nhìn đúng đắn và hỗ trợ trẻ kịp thời; giúp trẻ dậy thì vượt qua được rối loạn này; và hoà nhập lại với cuộc sống bình thường. 

1. Trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì?

Trầm cảm (Depression) ở tuổi dậy thì, theo UNICEF; là một tình trạng sức khỏe tinh thần có thể khiến trẻ dậy thì cảm thấy buồn bã kéo dài; và mất đi sự quan tâm với các hoạt động thường ngày.

Trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì có biểu hiện thường gặp là cảm giác buồn chán, tiêu cực kéo dài; và dần không còn hứng thú với những hoạt động bên ngoài; thậm chí các trò chơi, lĩnh vực đã từng yêu thích.

Một vài năm trở lại đây, tỷ lệ người bị trầm cảm tăng lên nhanh chóng. Nhất là ở trẻ em trong độ tuổi dậy thì; phụ nữ mang thai và sau khi sinh. Một cuộc khảo sát dịch tễ học đối với dân số Việt Nam đại diện trên toàn quốc từ 10 trong số 63 tỉnh thành cho thấy: Mức độ các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em là khoảng 12%; nghĩa là có hơn 3 triệu trẻ em đang cần các dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần.

trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì
Trầm cảm ở tuổi dậy thì khiến trẻ buồn bã, mất hứng thú với học tập, sinh hoạt hàng ngày, thậm chí sở thích

Trẻ em dậy thì có nhận thức và nhân cách chưa phát triển hoàn chỉnh; nên bệnh lý trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể để lại những hậu quả nặng nề. Nếu gia đình không quan tâm và nâng đỡ trẻ trong giai đoạn này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy.

Theo đó, trẻ bước vào tuổi trưởng thành với những tổn thương tâm lý không được giải quyết triệt để; gây ảnh hưởng đến mối quan hệ, sức khỏe và sinh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì là rất cần thiết để có cách can thiệp kịp thời.

2. Dấu hiệu, triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì

Các dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể bao gồm những thay đổi về thái độ và cách ứng xử; gây ra nhiều vấn đề rắc rối hoặc phiền muộn ở nhà, trường học cùng các hoạt động xã hội.

Giai đoạn trẻ dậy thì chính là lúc trẻ nhận thức được “cái tôi”; và muốn khẳng định cá tính, suy nghĩ của bản thân. Vì vậy, biểu hiện trầm cảm ở trẻ dậy thì tương đối phức tạp; nên việc điều trị gặp nhiều khó khăn.

Để nhận biết thanh thiếu niên của mình có bị trầm cảm hay không; cha mẹ nên theo dõi những dấu hiệu trầm cảm ở trẻ em độ tuổi dậy thì với sự thay đổi cảm xúc và hành vi (theo Mayo Clinic).

2.1 Những dấu hiệu về cảm xúc

Trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể xuất hiện các dấu hiệu về cảm xúc:

  • Thiếu tự tin về bản thân.
  • Cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi.
  • Cảm thấy tuyệt vọng hoặc trống rỗng.
  • Tâm trạng cáu kỉnh hoặc khó chịu.
  • Thờ ơ hoặc dễ xung đột với gia đình và bạn bè.
  • Thường xuyên có ý nghĩ tự tử hoặc nghĩ về chết chóc.
  • Thất vọng hoặc tức giận, thậm chí chỉ vì những vấn đề nhỏ.
  • Cảm giác buồn bã khiến trẻ la hét, khóc lóc mà không rõ lý do.
  • Mất hứng thú hoặc niềm vui trong các hoạt động thông thường.
  • Luôn có cảm giác rằng cuộc sống và tương lai thật nghiệt ngã và ảm đạm.
  • Gặp khó khăn khi suy nghĩ, tập trung, đưa ra quyết định và ghi nhớ mọi thứ.
  • Cực kỳ nhạy cảm với sự từ chối hoặc thất bại và kỳ vọng được an ủi nhiều hơn.
  • Sửa lỗi về những sai lầm trong quá khứ hoặc tự trách bản thân hoặc tự phê bình thái quá.
dấu hiệu thanh thiếu niên bị trầm cảm
Dấu hiệu, triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì thường biểu hiện qua sự thay đổi về hành vi, cảm xúc

2.2 Những dấu hiệu về hành vi

Bên cạnh cảm xúc thất thường; cha mẹ cũng nên theo dõi cả những triệu chứng trầm cảm tuổi dậy thì với những thay đổi về hành vi của trẻ:

  • Tránh né các tương tác xã hội; thu mình và cô lập bản thân.
  • Mệt mỏi và uể oải.
  • Sử dụng rượu hoặc chất kích thích.
  • Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
  • Lên kế hoạch tự tử hoặc cố gắng tự tử.
  • Ít chú ý đến vệ sinh cá nhân hoặc ngoại hình.
  • Thành tích học tập kém hoặc nghỉ học thường xuyên.
  • Chậm chạp khi suy nghĩ, nói hoặc chuyển động cơ thể.
  • Tự làm tổn thương mình như rạch tay, xỏ tai hoặc xăm mình.
  • Kích động hoặc bồn chồn đi qua lại, vặn vẹo tay hoặc không thể ngồi yên.
  • Thay đổi khẩu vị như cảm giác chán ăn và giảm cân; hoặc tăng cảm giác thèm ăn và tăng cân.
  • Những cơn giận dữ bùng phát, hành vi gây rối hoặc mạo hiểm; hoặc các hành vi bốc đồng khác.
  • Thường xuyên than phiền về đau nhức cơ thể không giải thích được; thường xuyên đến phòng y tế.

Do có sự thay đổi hormone mạnh mẽ; trẻ dậy thì thường nhạy cảm hơn với lời nói của người khác; cùng những sự kiện, tình huống xảy ra trong cuộc sống. Do đó, nhà trường cùng gia đình cần quan tâm đặc biệt đến trẻ ở độ tuổi dậy thì; nhất là những trẻ bị ảnh hưởng tâm lý. 

3. Vì sao trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì?

Theo Mayo Clinic, sau đây là một số yếu tố liên quan đến nguy cơ tăng trầm cảm ở tuổi dậy thì:

  • Hóa chất trong não bộ: Chất dẫn truyền thần kinh là chất hóa học nội sinh xuất hiện tự nhiên; mang tín hiệu đến các bộ phận khác trong não và cơ thể. Khi các hóa chất này bất thường hoặc suy yếu; chức năng của các thụ thể thần kinh và hệ thống thần kinh thay đổi có thể dẫn đến trầm cảm.
  • Hormone mất cân bằng: Tình trạng mất cân bằng hormone có thể liên quan đến khả năng gây ra trầm cảm.
  • Di truyền trong gia đình: Trầm cảm ở tuổi dậy thì phổ biến hơn ở những trẻ có người trong huyết thống có tiền sử trầm cảm. Chẳng hạn như cha mẹ hoặc ông bà bị trầm cảm; con cháu cũng sẽ có nguy cơ di truyền trầm cảm.
  • Ký ức tuổi thơ: Các ký ức tổn thương trong thời thơ ấu, chẳng hạn như lạm dụng thể chất hoặc tinh thần; mất cha mẹ; có thể gây ra những thay đổi trong não bộ khiến trẻ dậy thì dễ bị trầm cảm.
  • Thói quen, xu hướng suy nghĩ tiêu cực: Trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể liên quan đến cảm giác bất lực; thay vì cảm thấy mình đủ khả năng để tìm ra giải pháp cho những thách thức của cuộc sống.

nguyên nhân dẫn đến trầm cảm ở tuổi dậy thì

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì bao gồm:

  • Lạm dụng rượu, nicotine hoặc các loại chất gây nghiện khác.
  • Bị khuyết tật học tập hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Bị đau liên tục hoặc bị bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường hoặc hen suyễn.
  • Đã từng là nạn nhân hoặc nhân chứng của bạo lực; chẳng hạn như lạm dụng thể chất hoặc tình dục.
  • Đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính hoặc chuyển giới sống trong một môi trường không được chấp nhận.
  • Có những đặc điểm tính cách nhất định; chẳng hạn như tự ti hoặc bị phụ thuộc quá mức; tự phê bình hoặc bi quan
  • Có những vấn đề ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự tin; chẳng hạn như béo phì, vấn đề bạn bè trang lứa, bắt nạt lâu dài hoặc các vấn đề học tập
  • Có các tình trạng sức khỏe tâm thần khác; chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, rối loạn nhân cách, chán ăn hoặc chứng cuồng ăn

Các vấn đề với gia đình hoặc người khác cũng có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm của ở trẻ dậy thì, chẳng hạn như: 

  • Có mâu thuẫn gia đình.
  • Có một thành viên gia đình đã mất vì tự tử.
  • Sống cùng với cha mẹ, ông bà hoặc người có quan hệ huyết thống khác bị trầm cảm; rối loạn lưỡng cực hoặc nghiện rượu.
  • Trải qua những sự kiện căng thẳng trong cuộc sống gần đây; chẳng hạn như ly hôn của cha mẹ hoặc nỗi đau mất đi người thân.

4. Cách chữa và điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì

Khi nhận thấy dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì. Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý để được thăm khám; và đánh giá.

Bác sĩ tâm thần sau khi khám và chẩn đoán tình trạng bệnh cho trẻ sẽ hướng dẫn; và tư vấn về phương pháp điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì. Nếu trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì mức độ nhẹ sẽ áp dụng trị liệu tâm lý; và các biện pháp tự cải thiện.

Những trẻ có bệnh nghiêm trọng bắt buộc phải kết hợp sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

4.1 Cách chữa bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì bằng thuốc bác sĩ kê đơn 

điều trị trầm cảm bằng thuốc kê đơn

Với trẻ có tình trạng bệnh trầm cảm nặng hơn; trẻ phải cần đến sự can thiệp của thuốc chống trầm cảm. Thuốc có tác dụng hỗ trợ các triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì được thuyên giảm đáng kể.

Nhưng phần lớn các loại thuốc điều trị trầm cảm cho trẻ đều gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ,…

Do đó, gia đình cần cẩn thận cho trẻ uống thuốc và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ. Cha mẹ tuyệt đối không được tự ý cho trẻ dùng thuốc hay tăng giảm liều dùng một cách tùy ý. 

4.2 Áp dụng cách trị liệu tâm lý để chữa bệnh trầm cảm

trị liệu tâm lý khi thấy dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nhiều phụ huynh sau khi biết trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì đã tìm đến phương pháp trị liệu tâm lý. Vì đây là biện pháp được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả.

Khi đó, các chuyên gia tâm lý sử dụng những kỹ thuật chuyên môn để trò chuyện, giao tiếp với trẻ. Theo đó, họ sẽ biết được yếu tố ảnh hưởng triệu chứng trầm cảm của trẻ ở tuổi dậy thì; và dần cải thiện các triệu chứng trầm cảm một cách tự nhiên.

Trầm cảm ở tuổi dậy thì là một bệnh lý ngày càng phổ biến khiến nhiều phụ huynh lo sợ. Bởi nếu bệnh không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời thì rất khó chữa khỏi hoàn toàn.

4.3 Cách hỗ trợ chữa trầm cảm ở tuổi dậy thì tại nhà

hỗ trợ điều trị rối loạn tâm lý tại nhà

Thấy dấu hiệu trầm cảm của trẻ ở tuổi dậy thì, bố mẹ có thể áp dụng cách hỗ trợ điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì ngay tại nhà. Những cách này cũng có thể mang lại cải thiện rõ rệt. Còn với những trẻ bệnh biểu hiện nặng hơn áp dụng cách này cũng góp phần giảm nhẹ triệu chứng và nâng đỡ tinh thần cho trẻ.

  • Thay đổi chế độ ăn uống hàng ngày, thường xuyên cho trẻ dung nạp các thực phẩm nhiều vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể và não bộ. Hạn chế cho trẻ ăn các món ăn cay nóng, chiên xào nhiều dầu mỡ, những thực phẩm béo… Tuyệt đối không cho trẻ uống rượu bia, hút thuốc hay sử dụng các chất gây nghiện.
  • Tập luyện thể thao để nâng cao sức khỏe cho trẻ. Chỉ nên áp dụng bài tập đơn giản, nhẹ nhàng giúp máu huyết lưu thông, não bộ được cân bằng, tinh thần thoải mái. Bố mẹ nên khuyến khích trẻ dành ra khoảng 30 phút mỗi ngày để đạp xe, chạy bộ, đi bộ, tập yoga, bơi lội, thiền để tâm trạng được ổn định hơn.
  • Hình thành thói quen ngủ trước 23 giờ mỗi ngày và nên ngủ đủ 8 tiếng để cơ thể được nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Hỗ trợ trẻ sắp xếp thời gian học tập, sinh hoạt hợp lý và tránh học quá sức.
  • Động viên con tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí để cải thiện các mối quan hệ và có tâm trạng tốt hơn.
  • Mỗi ngày ngâm mình trong nước ấm khoảng 15 phút để thư giãn.
  • Đồng hành, động viên và tạo niềm tin giúp trẻ nỗ lực vượt qua chứng trầm cảm. Người thân trong gia đình cũng nên đồng hành để tiếp thêm động lực cho trẻ và hạn chế tình trạng chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • Các bậc phụ huynh thường xuyên trò chuyện, tâm sự cùng trẻ để tháo gỡ các khúc mắc trong lòng.
  • Không nên đặt mục tiêu quá cao cho trẻ và dành nhiều lời chê bai đối với trẻ ở tuổi dậy thì.
  • Trang bị cho trẻ các kiến thức cơ bản về tuổi dậy thì nhất là những kiến thức liên quan đến giáo dục giới tính.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vui chơi, tập thể mà trẻ thích.
  • Nhiều trẻ có các hành vi tự hủy hoại và nỗ lực tự sát thì người thân cũng cần tham gia điều trị để ổn định tâm lý; làm chỗ dựa vững vàng để trẻ có động lực vượt qua chứng trầm cảm.

Bố mẹ cần quan tâm con hơn nữa, nhất là ở lứa tuổi “nổi loạn” dậy thì để con được học tập phát triển tâm lý bình thường. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Giảm cân tuổi dậy thì, hành trình khó khăn cần bố mẹ đồng hành

Do đó, việc giảm cân tuổi dậy thì không hề đơn giản bởi nếu vừa muốn giảm cân vừa muốn phát triển mọi mặt, đặc biệt là chiều cao thì việc giảm cân cần được thực hiện khoa học và tránh tự ý thực hiện các chế độ ăn kiêng.

Hãy cùng MarryBaby xem ngay cách giảm cân ở tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh giúp con bạn phát triển toàn diện.

Tìm hiểu về cân nặng và chỉ số BMI

Trước khi lên kế hoạch cho hành trình giảm cân của con bạn, hãy kiểm tra cân nặng và xác định chỉ số BMI của chúng. Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một con số được tính bằng cân nặng chia cho đơn vị kg với chiều cao tính bằng mét vuông (kg/m2 ). BMI là một ước tính của chất béo cơ thể và sức khỏe tổng thể.

  • Thiếu cân = <18,5
  • Cân nặng bình thường = 18,5–24,9
  • Thừa cân = 25–29,9
  • Béo phì = BMI từ 30 trở lên

Bố mẹ có thể căn cứ những chỉ số này để xác định mức độ thừa cân, béo phì của con để có kế hoạch giảm cân tuổi dậy thì hợp lý.

Bí quyết giảm cân tuổi dậy thì lành mạnh, khoa học

Để giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả thì việc xây dựng chế độ ăn uống, tập luyện, sinh hoạt phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để không ảnh hưởng tới sự phát triển:

1. Cách giảm cân trong tuổi dậy thì: Rèn luyện thói quen ăn uống tốt

Trẻ tuổi teen thường có xu hướng vừa ăn vừa làm nhiều việc khác, chẳng hạn như xem ti vi, chơi game, tán gẫu với bạn bè… và hậu quả là “ăn quá nhiều”, gây tăng cân nhanh.

Vậy làm thế nào để giảm cân ở tuổi dậy thì? Để giảm cân, việc điều chỉnh thói quen ăn uống là điều cần thiết, bạn cần nhắc nhở trẻ ăn chậm, nhai kỹ và chú ý lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe.

2. Uống nhiều nước cũng giúp giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

Cơ thể con người chiếm tới 70% là nước. Việc uống đủ lượng nước mà cơ thể cần mỗi ngày sẽ tăng cường trao đổi chất, giúp chuyển hóa mỡ thừa thành năng lượng nuôi cơ thể.

Mỗi ngày, trẻ tuổi teen nên uống khoảng 1.5 – 2 lít nước. Tuy nhiên, cần lưu ý là chỉ nên uống nước lọc, nước hoa quả, tránh uống nước ngọt, đồ uống có cồn như rượu bia.

Giảm cân tuổi dậy thì
Uống nước cũng là một cách giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

3. Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ có ảnh hưởng rất lớn đến cân nặng. Các nghiên cứu cho thấy những người không ngủ đủ giấc sẽ có nguy cơ thừa cân cao hơn những người ngủ đủ 7 đến 8 giờ mỗi đêm.

Trẻ trong giai đoạn dậy thì cần ngủ nhiều hơn, khoảng từ 9–10 giờ mỗi ngày để cơ thể tăng trưởng tốt nhất và hạn chế nguy cơ tăng cân.

4. Tập thể dục thể thao: Cách giảm cân tuổi dậy thì khoa học

Tăng cường vận động mỗi ngày là cách giảm cân tuổi dậy thì tốt nhất. Tập luyện thường xuyên sẽ giúp tăng khối lượng cơ và giúp cơ thể đốt cháy calo hiệu quả. Không những vậy, việc này còn được chứng minh là có tác dụng làm giảm căng thẳng và trầm cảm ở trẻ tuổi teen.

Để có thể duy trì việc tập luyện mỗi ngày, trẻ cần tìm một môn thể thao yêu thích hoặc thử một môn thể thao mỗi tuần cho đến khi tìm được bộ môn phù hợp.

Đi bộ, đạp xe, đá bóng, yoga, bơi lội, thể dục thẩm mỹ, dance sport… là những sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn có thể khuyến khích trẻ thử.

Giảm cân tuổi dậy thì
Tập luyện thể thao giúp giảm cân nhanh và hiệu quả hơn

5. Chế độ ăn khoa học để giảm cân và phát triển chiều cao

Thực đơn giảm cân cho tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh như thế nào? Chế độ dinh dưỡng tuổi dậy thì phải cung cấp đủ dưỡng chất và hàm lượng vitamin tốt cho sự phát triển toàn diện cơ thể.

Do đó, thực đơn mỗi ngày cần đáp ứng đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng:

  • Chất béo tốt
  • Chất đạm
  • Tinh bột
  • Vitamin và khoáng chất

Các nhóm chất này sẽ có nhiều trong các thực phẩm như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, trứng, sữa và đậu nành…

Ngoài ra, nên tránh ăn các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao nhưng chứa ít chất dinh dưỡng như kẹo, bánh quy, nước ngọt, trà sữa, thức ăn nhanh và các loại thực phẩm chế biến sẵn, những món ăn vốn là “món ruột” của nhiều bạn tuổi teen.

5 sai lầm cần tránh khi thực hiện giảm cân tuổi dậy thì

Khi giảm cân tuổi dậy thì, không nên cố gắng giảm nhanh nhất có thể hoặc áp dụng các biện pháp giảm cân tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, chẳng hạn như:

1. Nhịn ăn

Đây là cách giảm cân ở tuổi dậy thì thường được nghĩ đến nhiều nhất. Tuy nhiên, bạn cần giải thích cho trẻ hiểu cách này không những không hiệu quả mà còn có thể phản tác dụng.

Bởi nhịn ăn, bỏ bữa có thể khiến cơ thể cảm thấy đói mức và có thể khiến trẻ ăn nhiều hơn. Nếu chưa đến bữa chính, trẻ sẽ muốn ăn các món ăn vặt không tốt, hậu quả là dễ dẫn tăng cân thay vì giảm cân.

Ngoài ra, bỏ bữa cũng dễ gây mệt mỏi, uể oải, hay cáu gắt, ảnh hưởng đến việc học tập, sinh hoạt do thiếu năng lượng, kém tập trung.

>>> Bạn có thể quan tâm: Tại sao tuổi dậy thì lại dễ béo phì?

2. Áp dụng chế độ ăn kiêng “hà khắc”

Một số chế độ ăn yêu cầu phải loại bỏ hoàn toàn một nhóm thực phẩm ra khỏi thực đơn mỗi ngày và điều này sẽ không tốt cho sức khỏe của trẻ ở tuổi dậy thì.

Bên cạnh đó, việc áp dụng chế độ ăn kiêng để giảm cân tuổi dậy thì còn có thể khiến cơ thể bị thiếu chất và không thể phát triển chiều cao tốt nhất.

3. Sử dụng thuốc giảm cân hoặc các thực phẩm ăn kiêng

Thuốc giảm cân có thể mang lại kết quả nhanh nhưng đa phần những sản phẩm này không hề được kiểm định về chất lượng cũng như độ an toàn. Thậm chí, một số loại thuốc còn có thể gây ra tác dụng phụ.

Ngoài thuốc thì việc sử dụng các thực phẩm ăn kiêng cũng cần hết sức thận trọng. Bởi đa phần những sản phẩm này đều chứa nhiều chất làm ngọt nhân tạo, chất béo không lành mạnh và các thành phần khác không tốt cho sức khỏe.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì cần có chế độ ăn hợp lý và khoa học

4. Cắt giảm toàn bộ các thực phẩm có chứa chất béo

Khi có ý định giảm cân, việc cắt giảm các thực phẩm giàu chất béo ra khỏi chế độ ăn là điều thường thấy. Tuy nhiên, với trẻ ở tuổi dậy thì điều này không nên bởi có thể tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển.

Nếu trẻ muốn giảm cân, bạn nên khuyến khích con ăn nhiều thực phẩm chứa chất béo tốt như các loại hạt, dầu ô liu, cá béo và hạn chế các thực phẩm chứa chất béo không lành mạnh như đồ chiên, đồ nướng…

5. Tập thể dục quá sức

Tập thể dục là cách giảm cân tuổi dậy thì được khuyến khích nhưng để đạt hiệu quả, trẻ phải duy trì chế độ tập luyện hợp lý.

Nếu vì muốn giảm cân nhanh mà tập quá sức sẽ có thể dẫn đến những vấn đề về thể chất và tinh thần, thậm chí còn có thể gây rối loạn ăn uống.

Giảm cân tuổi dậy thì có cần thiết không?

Trẻ tuổi teen thường hay “ám ảnh” về một thân hình lý tưởng, đặc biệt nếu hình mẫu mà trẻ hướng đến là người mẫu, người nổi tiếng. Điều này có thể khiến trẻ chú trọng quá nhiều đến việc giảm cân và đôi khi thực hiện các phương pháp giảm cân không tốt cho sức khỏe.

Tuy nhiên, đôi lúc cân nặng thay đổi không phải là dấu hiệu cho thấy trẻ cần giảm cân bởi khi bước lên cân, chiếc cân sẽ cân tất cả từ xương, mỡ, cơ, các cơ quan nội tạng cho đến những gì đã ăn hoặc uống trước khi cân. Con số này không cho biết chính xác cơ thể đã nhận và mất những gì.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì quan trọng hơn nhiều người nghĩ

Ngoài ra, ở tuổi dậy thì cơ thể có sự thay đổi rất lớn và điều này có thể ảnh hưởng lớn đến cân nặng và chiều cao. Cụ thể, các hormone được giải phóng trong thời gian này sẽ khiến các bé trai tăng cơ và các bé gái bị tăng mỡ.

Ở các bạn nữ, cơ thể sẽ tạo ra nhiều chất béo hơn để đùi, bụng và ngực đầy đặn và hông rộng hơn. Những thay đổi này là bình thường nhưng đôi lúc có thể khiến trẻ cảm thấy như mình đang béo lên, bị thừa cân.

Do đó, khi trẻ có ý định giảm cân, bạn cần dành một chút thời gian để tìm hiểu xem liệu trẻ có thật sự bị thừa cân không hay đó chỉ nỗi ám ảnh về cân nặng do tâm lý. Bạn cũng có thể hỏi ý kiến bác sĩ về những lo lắng của bạn và trẻ về vấn đề cân nặng tuổi dậy thì.

>>> Bạn có thể quan tâm: Thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì đơn giản mà hiệu quả

Trên đây là những chia sẻ của MarryBaby về cách giảm cân ở tuổi dậy thì an toàn, hiệu quả cho trẻ. Đồng thời, cung cấp cho bạn cái nhìn đa chiều về những quan niệm giảm cân sai lầm cần phải tránh, để đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.

Xem thêm: