Categories
Mang thai Đón con chào đời

200+ Tên tiếng Pháp hay cho nam ý nghĩa không nên bỏ qua!

Ngoài những tên gọi ở nhà bằng tiếng Anh, tiếng Hoa, tiếng Hàn, ba mẹ cũng có thể chọn tên tiếng Pháp hay cho nam mà MarryBaby gợi ý để con trai có một cái tên thật sang.

Tên tiếng Pháp cho nam nghe độc đáo

  • Andie: Tên tiếng Pháp có ý nghĩa dũng cảm và can đảm.
  • Abrielle: Abrielle là một cái tên tuyệt đẹp kết hợp sự duyên dáng của Gabrielle với sự can đảm của Ariel mang ý nghĩa là dũng cảm.
  • Adélard: Adélard là một tên tiếng Pháp kỳ lạ dành cho con trai, thường được sử dụng ở tỉnh Quebec thuộc Pháp-Canada. Cái tên có nghĩa là ‘dũng cảm’ và ‘cao quý’.
  • Barry: Đây là tên tiếng Pháp dành cho nam có nghĩa là ‘một tay thiện xạ hoặc một người ném giáo’.
  • Carl: Đây là tên tiếng Pháp quý tộc có nghĩa là nam tính và mạnh mẽ.
  • Carlos: Tên tiếng Pháp có nghĩa là nam tính và mạnh mẽ.
  • Ed: Tên xuất pháp từ ngôn ngữ Anh là Edwards. Tên tiếng Pháp có nghĩa là ‘một chiến binh luôn thịnh vượng’.
  • Herbert: Chiến binh nổi tiếng mọi thời đại là ý nghĩa của tên tiếng Pháp dành cho nam này.
  • Honoré: Tên tiếng Pháp quý tộc này có nghĩa là danh dự.
  • Jeanne: Đây là cái tên unisex nhưng được ưu tiên hơn cho bé trai. Nó có nghĩa là ‘Chúa đã thương xót tôi.
  • Karl: Một cái tên đặc biệt có nghĩa là nam tính và hấp dẫn.
  • Maxime: Tên bắt nguồn từ tiếng Latinh Maximus, cái tên này có nghĩa là ‘vĩ đại nhất’.
  • Raimond: Cái tên này có ý nghĩa và ngụ ý ‘người đàn ông là người cẩn thận và cũng khôn ngoan’.

>> Bạn có thể xem thêm: Tên tiếng Nhật hay cho nam: 200+ tên đáng yêu và mang lại may mắn

Tên tiếng Pháp mang ý nghĩa mạnh mẽ cho nam

Tên tiếng Pháp mang ý nghĩa mạnh mẽ cho nam

  • Alain: Đây là một cái tên biến thể từ tên tiếng Anh có nghĩa là ‘hòn đá nhỏ đẹp trai’.
  • Ancel: Tên này có nhiều ý nghĩa. Đó có thể là ‘một thửa đất hoặc người hầu cận của Hiệp sĩ’.
  • Barnabé: Đây là phiên bản tiếng Pháp của tên Aramaic Barnabas, có nghĩa là ‘con trai của nhà tiên tri’.
  • Blais: Đây là tên tiếng Pháp cho nam từ các biến thể như Blaize và Blaise. Nó có nghĩa là ‘nói lắp hoặc nói ngọng’.
  • Bo: Đây là một tên unisex có nghĩa là ‘nhân vật xinh đẹp’. Nó cũng có thể được biến thể thành Bogart có nghĩa là ‘sức mạnh của cây cung’ và Bono hoặc Boone có nghĩa là ‘tốt lành’.
  • Charles: Đây là tên tiếng Pháp có nghĩa là ‘sức mạnh nam tính tuyệt vời’.
  • Colin: Cái tên này có nghĩa là ‘chiến thắng của nhân dân’.
  • Fontane: Theo nghĩa đen, từ này có nghĩa là một ngọn núi trong tiếng Pháp.
  • Friedrich: Đây là tên tiếng Pháp cho nam có nghĩa là ‘được tự do’.
  • Geoffrey: Tên này cũng được đánh vần là Geffrey, Jeff, Jeffry có nghĩa là ‘đầy bình an thiêng liêng’ hoặc ‘bình yên’.
  • Gil: Tên này cũng được đánh vần là Gill, Gillian có nghĩa là ‘trẻ trung’.
  • Henri: Được phát âm là AHN-REE trong tiếng Pháp, cái tên thường được biết đến này có nghĩa là ‘người cai trị gia đình’.
  • Guy: Một cái tên ngắn gọn và ngọt ngào có nghĩa là người cố vấn hoặc người hướng dẫn.
  • John: Tên tiếng Pháp hay cho nam có nghĩa là ‘đầy lòng thương xót của Chúa’ và có các biến thể như Johnie, Johny, Jonnie, Johnn, Jonn, John-Paul.
  • William: Có nghĩa là ‘người bảo vệ hoàn toàn kiên quyết trong vai trò của mình’.
  • Xavier: Tên phổ biến này được sử dụng cho cậu bé sinh vào tháng Giêng và có nghĩa là ‘giác ngộ’.

>> Bạn có thể xem thêm: Cách đặt tên tiếng Thái ý nghĩa nhất cho bé trai và bé gái

Tên tiếng Pháp sang trọng cho con trai

Đặt tên tiếng Pháp sang trọng cho con trai

  • Adam: Tên của người đàn ông đầu tiên trong Kinh Thánh. Tên tiếng Pháp này cũng có nghĩa là đàn ông.
  • Caspar: Đó là tên của con ma thân thiện trong truyện tranh và có nghĩa là ‘thủ quỹ’.
  • Christophe: Tên này có nghĩa là ‘bạn mang Chúa Kitô trong bạn’. Nó cũng được đánh vần, Christopher.
  • Damien: Cái tên có ý nghĩa trong tiếng Pháp là ‘người mang là người thuần hóa’.
  • Edgar: Cái tên nói lên quyền lực, tài lộc cho người mang tên. Một biến thể là Edgard.
  • Félix: Đây là một cái tên trên thế giới, phổ biến hơn ở Tây Ban Nha, Pháp và Bồ Đào Nha. Tên tiếng Pháp dành cho nam này có nghĩa là ‘may mắn’ trong tiếng Latin.
  • Freman: Với các biến thể như Freemann, Frieman và những biến thể khác, tên này có nghĩa và ‘người tự do’.
  • Gary: Tên tiếng Pháp này có nghĩa là ‘người bảo vệ và cảnh giác’.
  • Gautier: Cái tên tiếng Pháp quý tộc này có nghĩa là ‘một người cai trị có quyền lực’.
  • Javier: Tên này có nghĩa là con trai bạn ‘sinh vào tháng Giêng’.
  • Robert: Tên này có nhiều biến thể như Robbie, Robb, Robby đều có nghĩa là ‘người nổi tiếng hoặc sáng giá’.
  • Valeray: Trong tiếng Pháp có nghĩa là ‘cậu bé dũng cảm’. Bạn cũng có thể sử dụng Val, Valerian và Valerie đều là biến thể của tên này.

>> Bạn có thể xem thêm: 130+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho bé yêu thật “sang chảnh”

Hy vọng những cái tên tiếng Pháp dành cho nam được MarryBaby gợi ý ở trên sẽ giúp vợ chồng bạn có thể chọn được một cái tên hay cho con trai nhé!

Categories
Mang thai Đón con chào đời

Tên tiếng Pháp hay cho nữ sang trọng nhưng lại nhiều may mắn cho con

Khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ ngoài việc chọn những cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, bạn còn cần chú ý nên chọn tên dễ đọc, dễ phát âm để không gây khó khăn cho con trong việc giao tiếp sau này. Hãy tham khảo những cái tên tiếng Pháp của MarryBaby gợi ý dưới đây nhé.

Cần lưu ý gì khi đặt tên tên tiếng pháp hay cho ái nữ?

Trước khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ, bố mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Chú ý giới tính: Cũng như tiếng Việt, tiếng Pháp cũng có những cái tên riêng dành cho nam và cho nữ. Ba mẹ đặt tên cho con gái nên tìm hiểu kỹ xem tên này người Pháp thường dùng cho con gái hay con trai để tránh khiến người đọc dễ nhầm lẫn nhé. 
  • Chọn tên dễ phát âm: Tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ quá quen thuộc với người Việt như tiếng Anh. Nên để thuận tiện cho mọi người gọi con sau này, ba mẹ nên chọn những cái tên thật đơn giản và dễ đọc thôi nhé. Tên quá dài hay quá khó đọc sẽ gây trở ngại cho con trong giao tiếp sau này.
  • Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tên: Trước khi đặt tên tiếng Pháp hay cho ái nữ, hãy cẩn thận tra từ điển xem tên đó có mang ý nghĩa xấu không. Nếu tên mang ý nghĩa chết chóc, ma quỷ, tà thuật, âm tiết ám ảnh,…. thì ba mẹ nên chọn tên khác. Một cái tên tiếng Pháp với ý nghĩa đẹp sẽ mang lại cho con nhiều may mắn trong cuộc sống hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: Top 100 tên độc đáo cho con gái tạo ấn tượng ngay từ lần đầu nghe

Top những cái tên tiếng Pháp hay cho ái nữ hay và ý nghĩa nhất

1. Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ thể hiện cái đẹp

  • Angelie: Đẹp tuyệt trần.
  • Mallorie: Xinh đẹp rạng ngời.
  • Aline: Tên tiếng Pháp cho nữ nghĩa là cái đẹp.
  • Belle: Đây là tên tiếng Pháp hay thể hiện sự đẹp đẽ.
  • Céline: Đẹp tuyệt trần.
  • Fae: Tiên nữ. 
  • Jolie: Cái đẹp.

2. Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ thể hiện sự trong sáng, dịu dàng

  • Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.
  • Charlette: Nữ tính, đáng yêu.
  • Bridgette: Tinh khiết và nữ tính.
  • Amabella: Tên tiếng Pháp cho nữ là đáng yêu, duyên dáng.
  • Adalene: Đây là cái tên tiếng Pháp hay mang biểu tượng của Adela, người con gái xinh đẹp, đáng yêu.
  • Cateline: Sự tinh khiết, trong trắng có nguồn gốc từ Katherine.
  • Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.
  • Minette: Dễ thương, được nhiều người yêu quý.
  • Charlise: Nữ tính, thông minh.
  • Jourdan: Tên Pháp hay cho ái nữ mang ý nghĩa là cô nàng đáng yêu.
  • Isobelle: Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn.
  • Eulalie: Sự ngọt ngào, dịu dàng.
  • Katherine: Sự trong sáng thuần khiết.
  • Blanche: Màu trắng tinh khôi.
  • Claire: Tên tiếng Pháp cho nữ là trong trắng.
  • Cléméntine: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là sự dịu dàng.

>> Bạn có thể xem thêm: Tên ở nhà cho bé gái dễ thương và độc đáo

3. Đặt tên tiếng Pháp hay cho ái nữ thể hiện cốt cách cao sang, quý tộc

tên tiếng pháp

  • Adele: Quý tộc.
  • Adeline: Cao sang, quý phái.
  • Michella: Món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
  • Annette: Nhã nhặn.
  • Antoinette: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là vô cùng quý giá.
  • Bijou: Món trang sức cực kỳ quý giá.
  • Marie: Tên tiếng Pháp cho nữ là quyến rũ.
  • Sarah: Nữ hoàng.
  • Fanny: Biệt danh tiếng Pháp là vương miện.
  • Jade: Tên Pháp hay mang ý nghĩa là đá quý.
  • Saika: Rực rỡ
  • Helene: Tỏa sáng
  • Calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng. 
  • Angeletta: Nàng thiên thần kiêu sa.
  • Maika: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa là cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng.
  • Nadeen: Nét đẹp quý phái.
  • Chantel: Cô nàng lạnh lùng, quyến rũ. 
  • Dior: Sắc đẹp quý phái.
  • Léna: Biệt danh tiếng Pháp là sự quyến rũ.

4. Những cái tên tiếng Pháp cho nữ mang ý nghĩa giàu sang, may mắn, thịnh vượng

  • Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.
  • Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
  • Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
  • Bijou: Trang sức quý giá.
  • Adalicia: Tên Pháp mang biểu tượng quý tộc, giàu sang.
  • Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
  • Bernadina: An yên, hạnh phúc. 
  • Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
  • Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
  • Adalie: Tên Pháp mang biểu tượng là vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý.
  • Nadiya: Mong con có cuộc sống giàu sang.
  • Elaine: Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực.
  • Auriane: Vàng bạc.
  • Faustine: Biệt danh tiếng Pháp là may mắn.
  • Felicity: Hạnh phúc.
  • Laurence: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa kẻ chiến thắng.
  • Colette: Chiến thắng, vinh quanh.
  • Edwige: Chiến binh.

>> Bạn có thể xem thêm: Sinh con gái năm 2024 đặt tên gì? 100+ tên hay mang đến sự an nhàn và may mắn

5. Đặt tên tiếng Pháp hay cho ái nữ mong con thông minh, giỏi giang, lanh lợi

  • Brigitte: Cô gái siêu phàm.
  • Majori: Con thông minh, giỏi giang.
  • Jaimin: Người con gái đa tài, đức hạnh.
  • Jean-Baptiste: Biệt danh tiếng Pháp là tấm gương đẹp.
  • Mahieu: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa món quà quý báu của Thiên Chúa.
  • Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.
  • Cachet: Niềm tin, uy tín.
  • Maine: Con là cô gái tài năng, lanh lợi.
  • Alyssandra: Nàng hậu duệ của nhân loại.
  • Jannina: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ duyên dáng, nết na.
  • Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
  • Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.
  • Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
  • Fanchon: Tên con gái tiếng Pháp mang ý nghĩa thông minh, tài năng, bác ái.
  • Charlene: Con mang trong mình dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn.
  • Aimée: Tên Pháp hay nghĩa là dễ mến

6. Những cái tên tiếng Pháp mang ý nghĩa có tấm lòng nhân ái, hiền lành

  • Adorlee: Tên tiếng pháp hay cho nữ là tấm lòng từ bi, nhân ái.
  • Minetta: Có trách nhiệm với mọi công việc.
  • Joella: Tên Pháp hay nghĩa là một người uy tín.
  • Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
  • Jeannine: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ mong con có cuộc sống an yên, thú vị.
  • Michela: Tên Pháp hay nghĩa là điều kỳ diệu.
  • Charisse: Vẻ đẹp của sự tử tế.
  • Bernette: Con là người có tấm lòng nhân hậu.
  • Nannette: Luôn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.
  • Manette: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ mang ý nghĩa lương thiện, cuộc sống hòa bình.
  • Charity: Thường xuyên làm việc thiện nguyện.
  • Chantelle: Cô gái có tấm lòng nhân hậu, bác ái.
  • Margaux: Kính trên nhường dưới, biết cách hòa nhịp với cộng đồng.
  • Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.
  • Amy: Tên tiếng Pháp có nghĩa là được yêu quý.
  • Isabelle: Sự tình nguyện

tên tiếng pháp đẹp cho nữ

7. Đặt tên tiếng Pháp hay theo tên loài hoa

  • Floriane: Tên tiếng pháp nữ ý nghĩa là bông hoa
  • Jasmeen: Hoa nhài.
  • Eglantine: Hoa hồng.
  • Jessamyn: Tên của hoa nhài.
  • Cerise: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ có nghĩa là hoa anh đào.
  • Jonquille: Hoa thủy tiên.
  • Pissenlit: Hoa bồ công anh.
  • Rosé: Hoa hồng.
  • L’orchidée: Tên pháp cho nữ ý nghĩa là hoa lan.
  • Pensée: Hoa cánh bướm.
  • Tulipe: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là hoa tulip.
  • Lavande: Hoa oải hương.
  • Marguerite: Hoa cúc.
  • Tournesol: Hoa mặt trời.
  • Lys: Tên tiếng pháp nữ ý nghĩa là hoa ly.

>> Bạn có thể xem thêm: Tên ý nghĩa cho bé gái tuổi Giáp Thìn 2024 mang đến giàu sang, an nhàn

8. Đặt tên Pháp hay cho con gái theo địa danh nổi tiếng

  • Louvre: Tên tiếng pháp hay cho nữ là tên bảo tàng lớn nhất thế giới, một địa danh ở Paris.
  • Seine: Dòng sông nổi tiếng trải dài nước Pháp
  • Bordeaux: Thành phố cảng thơ mộng bên sông Garonne.
  • Toulouse: Thành phố bên bờ sông Garonne.
  • Cannes: Là tên tiếng Pháp cho nữ mang tên thành phố bên bờ biển, nổi tiếng với liên hoan phim Cannes.
  • Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh và rạng rỡ nhất nước Pháp.
  • Marseille: Thành phố ven biển miền nam nước Pháp, là thành phố lớn thứ hai sau Paris.
  • Paris: Thủ đô – thành phố đông dân nhất nước Pháp.
  • Versailles: Một tòa lâu đài hoàng gia.
  • Lafayette: Tên Pháp hay cho ái nữ mang tên thành phố mang tên Louisiana.
  • Bastille: Pháo đài nổi tiếng ở Paris bị bão táp bởi một đám đông trong thời cách mạng.
  • Versailles: Cung điện Versailles(một lâu đài hoàng gia).
  • Moulin Rouge: Cái nôi hình thức và phát triển các điệu nhảy hiện đại.
  • Notre Dame: Mang ý nghĩa là “Đức Mẹ Paris”. Biểu tượng nhà thờ Đức Bà(nhà thờ Công giáo thời trung cổ).
  • Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ ở góc Đông Nam của nước Pháp.
  • Normandy: Tên Pháp hay là một trong những vùng nổi tiếng. Nơi đây được quốc tế biết đến nhiều nhất với cuộc xâm lăng Normandy trong Thế chiến II.
  • Lyon: Một thành phố đông dân ở miền Đông và Trung của nước Pháp.
  • Cannes: Thành phố Cannes nổi tiếng với liên hoan phim nằm trên bờ biển Pháp.

9. Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ ngọt ngào 

  • Holly: Tên tiếng pháp nữ ý nghĩa là sự ngọt ngào.
  • Jeanne: Sự duyên dáng.
  • Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
  • Julie: Thanh xuân.
  • Justyne: Lời nói thật.
  • Karine: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa dễ mến, đáng yêu.
  • Liana: Tên người pháp ý nghĩa là may mắn.
  • Nora: Con là ánh sáng soi chiếu cuộc đời bố mẹ.
  • Aliénor: Ánh sáng.
  • Astrid: Mạnh mẽ.
  • Axelle: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa yên bình.
  • Bernadette: Lòng quả cảm.
  • Camille: Tự do phóng khoáng.
  • Caroline: Mạnh mẽ.
  • Charlotte: Tên người pháp ý nghĩa là sự tự do.
  • Chloé: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ có ý nghĩa là tuổi trẻ, thanh xuân.
  • Clara: Ánh sáng.
  • Elania: Rạng rỡ, láp lánh.
  • Eloise: Sức khỏe.
  • Emeline: Tên tiếng pháp quý tộc cho nữ ý nghĩa là cần cù.
  • Esmée: Tên Pháp hay có nghĩa là cô nàng được yêu mến.
  • Esther: Vì tinh tú lấp lánh.
  • Nadeen: Người phụ nữ có gốc ở Nadia. 
  • Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
  • Avril: Tháng 4 (thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như những ngày đầu hè).

>> Bạn có thể xem thêm: Tên tiếng Hàn hay cho nữ: Gợi ý 180 tên ấn tượng mang đến tốt lành

10. Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ nghe cá tính và thời thượng

  • Eloise: Sức khỏe.
  • Elodie: Tên tiếng pháp quý tộc cho nữ là người giàu có.
  • Esme: Yêu quý.
  • Charlotte: Người tự do.
  • Ottilie: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ trong chiến đấu.
  • Clementine: Nhân từ.
  • Adeline: Tên pháp cho nữ là sự cao quý.
  • Claire: Tươi sáng.
  • Margot: Hòa bình.
  • Sophie: Tên tiếng Pháp có nghĩa là sự khôn ngoan.

[inline_article id=273146]

Trên đây là những cách đặt tên tiếng Pháp hay cho ái nữ hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng bạn sẽ chọn cho con gái yêu quý của mình một cái tên tiếng Pháp thật ưng ý nhé.