Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Cha mẹ hãy tham khảo ngay bài viết về trầm cảm ở tuổi dậy thì sau đây. Để từ đó, các bậc phụ huynh sẽ có cái nhìn đúng đắn và hỗ trợ trẻ kịp thời; giúp trẻ dậy thì vượt qua được rối loạn này; và hoà nhập lại với cuộc sống bình thường. 

1. Trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì?

Trầm cảm (Depression) ở tuổi dậy thì, theo UNICEF; là một tình trạng sức khỏe tinh thần có thể khiến trẻ dậy thì cảm thấy buồn bã kéo dài; và mất đi sự quan tâm với các hoạt động thường ngày.

Trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì có biểu hiện thường gặp là cảm giác buồn chán, tiêu cực kéo dài; và dần không còn hứng thú với những hoạt động bên ngoài; thậm chí các trò chơi, lĩnh vực đã từng yêu thích.

Một vài năm trở lại đây, tỷ lệ người bị trầm cảm tăng lên nhanh chóng. Nhất là ở trẻ em trong độ tuổi dậy thì; phụ nữ mang thai và sau khi sinh. Một cuộc khảo sát dịch tễ học đối với dân số Việt Nam đại diện trên toàn quốc từ 10 trong số 63 tỉnh thành cho thấy: Mức độ các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em là khoảng 12%; nghĩa là có hơn 3 triệu trẻ em đang cần các dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần.

trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì
Trầm cảm ở tuổi dậy thì khiến trẻ buồn bã, mất hứng thú với học tập, sinh hoạt hàng ngày, thậm chí sở thích

Trẻ em dậy thì có nhận thức và nhân cách chưa phát triển hoàn chỉnh; nên bệnh lý trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể để lại những hậu quả nặng nề. Nếu gia đình không quan tâm và nâng đỡ trẻ trong giai đoạn này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy.

Theo đó, trẻ bước vào tuổi trưởng thành với những tổn thương tâm lý không được giải quyết triệt để; gây ảnh hưởng đến mối quan hệ, sức khỏe và sinh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì là rất cần thiết để có cách can thiệp kịp thời.

2. Dấu hiệu, triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì

Các dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể bao gồm những thay đổi về thái độ và cách ứng xử; gây ra nhiều vấn đề rắc rối hoặc phiền muộn ở nhà, trường học cùng các hoạt động xã hội.

Giai đoạn trẻ dậy thì chính là lúc trẻ nhận thức được “cái tôi”; và muốn khẳng định cá tính, suy nghĩ của bản thân. Vì vậy, biểu hiện trầm cảm ở trẻ dậy thì tương đối phức tạp; nên việc điều trị gặp nhiều khó khăn.

Để nhận biết thanh thiếu niên của mình có bị trầm cảm hay không; cha mẹ nên theo dõi những dấu hiệu trầm cảm ở trẻ em độ tuổi dậy thì với sự thay đổi cảm xúc và hành vi (theo Mayo Clinic).

2.1 Những dấu hiệu về cảm xúc

Trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể xuất hiện các dấu hiệu về cảm xúc:

  • Thiếu tự tin về bản thân.
  • Cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi.
  • Cảm thấy tuyệt vọng hoặc trống rỗng.
  • Tâm trạng cáu kỉnh hoặc khó chịu.
  • Thờ ơ hoặc dễ xung đột với gia đình và bạn bè.
  • Thường xuyên có ý nghĩ tự tử hoặc nghĩ về chết chóc.
  • Thất vọng hoặc tức giận, thậm chí chỉ vì những vấn đề nhỏ.
  • Cảm giác buồn bã khiến trẻ la hét, khóc lóc mà không rõ lý do.
  • Mất hứng thú hoặc niềm vui trong các hoạt động thông thường.
  • Luôn có cảm giác rằng cuộc sống và tương lai thật nghiệt ngã và ảm đạm.
  • Gặp khó khăn khi suy nghĩ, tập trung, đưa ra quyết định và ghi nhớ mọi thứ.
  • Cực kỳ nhạy cảm với sự từ chối hoặc thất bại và kỳ vọng được an ủi nhiều hơn.
  • Sửa lỗi về những sai lầm trong quá khứ hoặc tự trách bản thân hoặc tự phê bình thái quá.
dấu hiệu thanh thiếu niên bị trầm cảm
Dấu hiệu, triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì thường biểu hiện qua sự thay đổi về hành vi, cảm xúc

2.2 Những dấu hiệu về hành vi

Bên cạnh cảm xúc thất thường; cha mẹ cũng nên theo dõi cả những triệu chứng trầm cảm tuổi dậy thì với những thay đổi về hành vi của trẻ:

  • Tránh né các tương tác xã hội; thu mình và cô lập bản thân.
  • Mệt mỏi và uể oải.
  • Sử dụng rượu hoặc chất kích thích.
  • Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
  • Lên kế hoạch tự tử hoặc cố gắng tự tử.
  • Ít chú ý đến vệ sinh cá nhân hoặc ngoại hình.
  • Thành tích học tập kém hoặc nghỉ học thường xuyên.
  • Chậm chạp khi suy nghĩ, nói hoặc chuyển động cơ thể.
  • Tự làm tổn thương mình như rạch tay, xỏ tai hoặc xăm mình.
  • Kích động hoặc bồn chồn đi qua lại, vặn vẹo tay hoặc không thể ngồi yên.
  • Thay đổi khẩu vị như cảm giác chán ăn và giảm cân; hoặc tăng cảm giác thèm ăn và tăng cân.
  • Những cơn giận dữ bùng phát, hành vi gây rối hoặc mạo hiểm; hoặc các hành vi bốc đồng khác.
  • Thường xuyên than phiền về đau nhức cơ thể không giải thích được; thường xuyên đến phòng y tế.

Do có sự thay đổi hormone mạnh mẽ; trẻ dậy thì thường nhạy cảm hơn với lời nói của người khác; cùng những sự kiện, tình huống xảy ra trong cuộc sống. Do đó, nhà trường cùng gia đình cần quan tâm đặc biệt đến trẻ ở độ tuổi dậy thì; nhất là những trẻ bị ảnh hưởng tâm lý. 

3. Vì sao trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì?

Theo Mayo Clinic, sau đây là một số yếu tố liên quan đến nguy cơ tăng trầm cảm ở tuổi dậy thì:

  • Hóa chất trong não bộ: Chất dẫn truyền thần kinh là chất hóa học nội sinh xuất hiện tự nhiên; mang tín hiệu đến các bộ phận khác trong não và cơ thể. Khi các hóa chất này bất thường hoặc suy yếu; chức năng của các thụ thể thần kinh và hệ thống thần kinh thay đổi có thể dẫn đến trầm cảm.
  • Hormone mất cân bằng: Tình trạng mất cân bằng hormone có thể liên quan đến khả năng gây ra trầm cảm.
  • Di truyền trong gia đình: Trầm cảm ở tuổi dậy thì phổ biến hơn ở những trẻ có người trong huyết thống có tiền sử trầm cảm. Chẳng hạn như cha mẹ hoặc ông bà bị trầm cảm; con cháu cũng sẽ có nguy cơ di truyền trầm cảm.
  • Ký ức tuổi thơ: Các ký ức tổn thương trong thời thơ ấu, chẳng hạn như lạm dụng thể chất hoặc tinh thần; mất cha mẹ; có thể gây ra những thay đổi trong não bộ khiến trẻ dậy thì dễ bị trầm cảm.
  • Thói quen, xu hướng suy nghĩ tiêu cực: Trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể liên quan đến cảm giác bất lực; thay vì cảm thấy mình đủ khả năng để tìm ra giải pháp cho những thách thức của cuộc sống.

nguyên nhân dẫn đến trầm cảm ở tuổi dậy thì

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì bao gồm:

  • Lạm dụng rượu, nicotine hoặc các loại chất gây nghiện khác.
  • Bị khuyết tật học tập hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Bị đau liên tục hoặc bị bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường hoặc hen suyễn.
  • Đã từng là nạn nhân hoặc nhân chứng của bạo lực; chẳng hạn như lạm dụng thể chất hoặc tình dục.
  • Đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính hoặc chuyển giới sống trong một môi trường không được chấp nhận.
  • Có những đặc điểm tính cách nhất định; chẳng hạn như tự ti hoặc bị phụ thuộc quá mức; tự phê bình hoặc bi quan
  • Có những vấn đề ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự tin; chẳng hạn như béo phì, vấn đề bạn bè trang lứa, bắt nạt lâu dài hoặc các vấn đề học tập
  • Có các tình trạng sức khỏe tâm thần khác; chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, rối loạn nhân cách, chán ăn hoặc chứng cuồng ăn

Các vấn đề với gia đình hoặc người khác cũng có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm của ở trẻ dậy thì, chẳng hạn như: 

  • Có mâu thuẫn gia đình.
  • Có một thành viên gia đình đã mất vì tự tử.
  • Sống cùng với cha mẹ, ông bà hoặc người có quan hệ huyết thống khác bị trầm cảm; rối loạn lưỡng cực hoặc nghiện rượu.
  • Trải qua những sự kiện căng thẳng trong cuộc sống gần đây; chẳng hạn như ly hôn của cha mẹ hoặc nỗi đau mất đi người thân.

4. Cách chữa và điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì

Khi nhận thấy dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì. Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý để được thăm khám; và đánh giá.

Bác sĩ tâm thần sau khi khám và chẩn đoán tình trạng bệnh cho trẻ sẽ hướng dẫn; và tư vấn về phương pháp điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì. Nếu trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì mức độ nhẹ sẽ áp dụng trị liệu tâm lý; và các biện pháp tự cải thiện.

Những trẻ có bệnh nghiêm trọng bắt buộc phải kết hợp sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

4.1 Cách chữa bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì bằng thuốc bác sĩ kê đơn 

điều trị trầm cảm bằng thuốc kê đơn

Với trẻ có tình trạng bệnh trầm cảm nặng hơn; trẻ phải cần đến sự can thiệp của thuốc chống trầm cảm. Thuốc có tác dụng hỗ trợ các triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì được thuyên giảm đáng kể.

Nhưng phần lớn các loại thuốc điều trị trầm cảm cho trẻ đều gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ,…

Do đó, gia đình cần cẩn thận cho trẻ uống thuốc và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ. Cha mẹ tuyệt đối không được tự ý cho trẻ dùng thuốc hay tăng giảm liều dùng một cách tùy ý. 

4.2 Áp dụng cách trị liệu tâm lý để chữa bệnh trầm cảm

trị liệu tâm lý khi thấy dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nhiều phụ huynh sau khi biết trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì đã tìm đến phương pháp trị liệu tâm lý. Vì đây là biện pháp được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả.

Khi đó, các chuyên gia tâm lý sử dụng những kỹ thuật chuyên môn để trò chuyện, giao tiếp với trẻ. Theo đó, họ sẽ biết được yếu tố ảnh hưởng triệu chứng trầm cảm của trẻ ở tuổi dậy thì; và dần cải thiện các triệu chứng trầm cảm một cách tự nhiên.

Trầm cảm ở tuổi dậy thì là một bệnh lý ngày càng phổ biến khiến nhiều phụ huynh lo sợ. Bởi nếu bệnh không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời thì rất khó chữa khỏi hoàn toàn.

4.3 Cách hỗ trợ chữa trầm cảm ở tuổi dậy thì tại nhà

hỗ trợ điều trị rối loạn tâm lý tại nhà

Thấy dấu hiệu trầm cảm của trẻ ở tuổi dậy thì, bố mẹ có thể áp dụng cách hỗ trợ điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì ngay tại nhà. Những cách này cũng có thể mang lại cải thiện rõ rệt. Còn với những trẻ bệnh biểu hiện nặng hơn áp dụng cách này cũng góp phần giảm nhẹ triệu chứng và nâng đỡ tinh thần cho trẻ.

  • Thay đổi chế độ ăn uống hàng ngày, thường xuyên cho trẻ dung nạp các thực phẩm nhiều vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể và não bộ. Hạn chế cho trẻ ăn các món ăn cay nóng, chiên xào nhiều dầu mỡ, những thực phẩm béo… Tuyệt đối không cho trẻ uống rượu bia, hút thuốc hay sử dụng các chất gây nghiện.
  • Tập luyện thể thao để nâng cao sức khỏe cho trẻ. Chỉ nên áp dụng bài tập đơn giản, nhẹ nhàng giúp máu huyết lưu thông, não bộ được cân bằng, tinh thần thoải mái. Bố mẹ nên khuyến khích trẻ dành ra khoảng 30 phút mỗi ngày để đạp xe, chạy bộ, đi bộ, tập yoga, bơi lội, thiền để tâm trạng được ổn định hơn.
  • Hình thành thói quen ngủ trước 23 giờ mỗi ngày và nên ngủ đủ 8 tiếng để cơ thể được nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Hỗ trợ trẻ sắp xếp thời gian học tập, sinh hoạt hợp lý và tránh học quá sức.
  • Động viên con tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí để cải thiện các mối quan hệ và có tâm trạng tốt hơn.
  • Mỗi ngày ngâm mình trong nước ấm khoảng 15 phút để thư giãn.
  • Đồng hành, động viên và tạo niềm tin giúp trẻ nỗ lực vượt qua chứng trầm cảm. Người thân trong gia đình cũng nên đồng hành để tiếp thêm động lực cho trẻ và hạn chế tình trạng chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • Các bậc phụ huynh thường xuyên trò chuyện, tâm sự cùng trẻ để tháo gỡ các khúc mắc trong lòng.
  • Không nên đặt mục tiêu quá cao cho trẻ và dành nhiều lời chê bai đối với trẻ ở tuổi dậy thì.
  • Trang bị cho trẻ các kiến thức cơ bản về tuổi dậy thì nhất là những kiến thức liên quan đến giáo dục giới tính.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vui chơi, tập thể mà trẻ thích.
  • Nhiều trẻ có các hành vi tự hủy hoại và nỗ lực tự sát thì người thân cũng cần tham gia điều trị để ổn định tâm lý; làm chỗ dựa vững vàng để trẻ có động lực vượt qua chứng trầm cảm.

Bố mẹ cần quan tâm con hơn nữa, nhất là ở lứa tuổi “nổi loạn” dậy thì để con được học tập phát triển tâm lý bình thường.