Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Selen có tác dụng gì đối với bà bầu? Mẹ bầu có cần bổ sung selen không?

Mẹ có thể đã cố gắng duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và uống vitamin trong giai đoạn mang thai. Tuy nhiên, một khoáng chất mẹ bầu thường bỏ qua trong thai kỳ là selen. Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu selen là gì và thuốc selen có tác dụng gì đối với cơ thể mẹ bầu ở bài viết dưới đây nhé.

1. Selen là gì?

Selen là một khoáng chất được biết là có liên quan đến việc điều chỉnh chức năng miễn dịch và tuyến giáp. Selenium rất quan trọng đối với chức năng tuyến giáp vì enzyme chính kích hoạt hormone tuyến giáp có chứa selen. Những công dụng tuyệt vời của selen đối với cơ thể người có thể kể đến như:

  • Chống lão hóa
  • Khử độc
  • Hỗ trợ phòng chống ung thư
  • Giúp giảm triệu chứng hen suyễn
  • Giúp cơ thể khỏe mạnh hơn
  • Selen giúp hoạt hóa hormon tuyến giáp
  • Tăng tuổi thọ
  • Tăng khả năng sinh sản

2. Thuốc selen có tác dụng gì với mẹ bầu và thai nhi

Selen có tác dụng gì đối với bà bầu:

  • Selenium được ví như “vệ sĩ” bảo vệ cơ thể mẹ khỏi những tổn thương do các gốc tự do và nhiễm trùng gây ra. 
  • Chất chống oxy hóa quan trọng này giúp điều chỉnh hệ thống miễn dịch và chức năng tuyến giáp. 
  • Selen cũng cần thiết cho quá trình sinh sản và sản xuất DNA.  
  • Cơ thể mẹ bị thiếu hụt selen sẽ tác động tiêu cực đến chức năng miễn dịch và não bộ. 

Selen có tác dụng gì đối với thai nhi:

  • Selen giúp bảo vệ thai nhi khỏi các độc tố trong cơ thể mẹ.
  • Selen có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể trước những tác nhân có hại. 

Liều lượng tiêu thụ thuốc và thực phẩm có chứa selen an toàn cho bà bầu là 60mcg selen/ngày. Ngoài việc hiểu rõ selen có tác dụng gì, việc bổ sung đúng liều lượng cũng rất quan trọng. 

Điều gì xảy ra khi cơ thể mẹ không có đủ lượng selen cần thiết?

Tình trạng selen thấp của người mẹ trong thời kỳ mang thai có gây ra:

  • Dị tật thai nhi, 
  • Dị tật ống thần kinh 
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi
  • Nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh
  • Trẻ sinh nhẹ cân, ốm yếu

Mặc dù không có nhiều nghiên cứu chỉ ra selen ngăn ngừa sẩy thai, nhưng có nhiều báo cáo rằng thiếu hụt selen ở bà bầu có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy, gây hại cho hệ thần kinh và miễn dịch của thai nhi. Vì thế, việc hiểu rõ selen có tác dụng gì và bổ sung liều lượng phù hợp là rất cần thiết.

3. Thực phẩm giàu selen cho bà bầu

selen có tác dụng gì

Những mẹ còn băn khoăn về vấn đề selen có tác dụng gì và cách thức bổ sung nên chú ý đến chế độ ăn uống. Sau đây là danh sách những thực phẩm giàu selen cho bà bầu:

Tinh bột

Bánh mì, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc chứa nhiều selen và các khoáng chất khác. Cứ mỗi 1 chén mì hoặc ngũ cốc, bà bầu có thể nhận được tới 40 mcg selen. Ngoài ra, 2 lát bánh mì nướng ngũ cốc nguyên hạt cung cấp khoảng 16 mcg từ. Tinh bột là nguồn selen lành mạnh tốt cho cơ thể.

Quả hạch brazil

Một khẩu phần ăn từ 6-8 hạt chứa khoảng 544 mcg. Tuy nhiên, Bà bầu hạn chế ăn quá nhiều loại hạt này để tránh độc tính của selen.

Hải sản

Cá ngừ chứa khoảng 92 mcg selenium trên 100g. Tiếp theo là cá mòi, sò, trai, cá bơn, tôm, cá hồi và cua, có chứa số lượng từ 40 đến 65 mcg. Với lượng selen dồi dào như vậy, mẹ nhớ thêm hải sản vào thực đơn của mình nhé.

Các loại thịt

Thịt lợn, thịt bò và thịt gà là những nguồn cung cấp selen khá cao. 

Với mỗi khẩu phần 50g thịt lợn chứa khoảng 33 mcg selen. 

Phần thịt thăn bò cấp cho mẹ khoảng 33 mcg. Gan bò cung cấp khoảng 28 mcg, và thịt bò xay cung cấp khoảng 18 mcg.

Thịt gà sẽ cung cấp cho mẹ khoảng 22 đến 25 mcg selen trên 50g. 

Những loại thịt này còn có nhiều dưỡng chất rất tốt trong việc hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.

Trứng

Selen có tác dụng gì và dưỡng chất như thế nào trong trứng? Một quả trứng luộc chín cung cấp khoảng 20 mcg selen. Mẹ có thể nấu trứng chín bất kỳ cách nào mẹ thích, vì lượng selen nhận được là như nhau.

Gạo lứt

Một chén gạo lứt cung cấp 19 mcg selen, tương ứng 27% lượng khuyến nghị hàng ngày. Ăn gạo lứt cùng thịt gà hoặc gà tây sẽ tăng mức hấp thụ selen lên đến 50 mcg selenium.

Hạt hướng dương

Một phần tư cốc hạt hướng dương cung cấp gần 19 mcg selenium. Ngoài thực phẩm ăn nhẹ tuyệt vời, loại hạt này cũng có thể cung cấp selen cho bà bầu và em bé.

Ngoài ra, mẹ có thể tăng cường selen bằng cách bổ sung thuốc.

Bà bầu cần 83 microgam selen (ở dạng selen methionine) ở dạng viên uống hàng ngày trong suốt thời gian mang thai và trong 3-6 tháng sau khi chuyển dạ.

4. Selen có tác dụng gì trong thai kỳ? Lưu ý khi bà bầu bổ sung selen

selen có trong thực phẩm nào

  • Khi tiêu thụ quá mức, selen có gây tác hại gì không thì câu trả lời là không. 
  • Vì selen hòa tan trong chất béo, có nghĩa là bất kỳ lượng bổ sung nào của khoáng chất này đều được lưu trữ trong gan và các mô mỡ của cơ thể. 
  • Nó không đi qua cơ thể dễ dàng như các vitamin và khoáng chất hòa tan trong nước. Vì vậy, việc tiêu thụ một lượng quá mức có thể tích tụ đến mức độc hại cho cơ thể.
  • Ngộ độc selenium nghiêm trọng gây ra bệnh xơ gan, thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Vậy nên, mẹ cần lựa chọn những khoáng chất, thực phẩm phù hợp và an toàn.
  • Ngoài ra, bà bầu không nên ỷ lại việc bổ sung dạng thuốc. Chế độ ăn dinh dưỡng và khoa học vẫn là quan trọng nhất.

>>> Mẹ có thể quan tâm: Bà bầu có nên uống vitamin tổng hợp? Những lưu ý quan trọng mẹ phải biết

Hy vọng bài viết đã cung cấp những kiến thức cần thiết xoay quanh câu hỏi selen có tác dụng gì với mẹ bầu và thai nhi. MarryBaby chúc mẹ có được quá trình mang thai hiệu quả và dễ dàng. 

 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Vì sao cần bổ sung kẽm cho bà bầu? Liều lượng bao nhiêu?

Vậy bổ sung kẽm cho bà bầu như thế nào là đủ? Mẹ cùng tham khảo bài viết sau đây với MarryBaby nhé. 

1. Vai trò của kẽm cho bà bầu đối với mẹ và bé

Kẽm đóng một vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể, bao gồm tổng hợp protein, phân chia tế bào và chuyển hóa axit nucleic. Do đó, trong 9 tháng thai kỳ, tế bào của thai nhi phát triển rất nhanh, đồng nghĩa với việc bổ sung kẽm cho bà bầu trở nên rất quan trọng.

Khoáng chất thiết yếu này cũng sẽ giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của mẹ, duy trì vị giác, khứu giác và chữa lành vết thương cho mẹ sau khi sinh.

Đáng chú ý, một nghiên cứu tổng hợp thông tin từ 17,000 phụ nữ sau sinh tại Úc, Nhật Bản, Trung Quốc và Canada năm 2015 kết luận rằng bổ sung kẽm có liên quan đến việc giảm đáng kể tỷ lệ sinh non đến 14%.

thuốc kẽm cho bà bầu
Kẽm đóng vai trò sản xuất năng lượng và sự phát triển não bộ của bé.

Đối với thai nhi, kẽm đóng vai trò phát triển tế bào và sản xuất – hoạt động ADN trong cơ thể. Kẽm cũng tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng và sự phát triển não bộ của bé. 

Khi nồng độ kẽm trong huyết tương của mẹ bầu thấp, lượng kẽm vận chuyển qua nhau thai bị ảnh hưởng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu kẽm cho thai nhi. 

Tình trạng thiếu kẽm của người mẹ có thể dẫn đến những hậu quả sau:

Ngoài ra, nhiều báo cáo đã ghi nhận nồng độ kẽm trong huyết thanh thấp có liên quan đến những bất thường của quá trình chuyển dạ như xuất huyết sau sinh, tăng huyết áp khi mang thai và sinh con nhẹ cân. Trẻ nhẹ cân có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do bệnh truyền nhiễm và suy giảm khả năng miễn dịch. Do đó, bổ sung kẽm cho bà bầu chính là một trong những cách góp phần cải thiện sức khỏe của trẻ sơ sinh.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Vitamin B2 có tác dụng gì đối với thai kỳ? Cách dùng vitamin B2 cho bà bầu

2. Tình trạng thiếu kẽm ở mẹ bầu 

bổ sung kẽm cho bà bầu

Mặc dù tình trạng thiếu kẽm nghiêm trọng được coi là hiếm, nhưng mức thiếu hụt từ nhẹ đến trung bình tương đối phổ biến trên toàn thế giới. Ước tính gần đây có khoảng 0,5 triệu trường hợp tử vong mẹ và trẻ em hàng năm do thiếu kẽm. Điều này dấy lên lo ngại về việc bổ sung đủ lượng kẽm cho bà bầu.

Theo một tài liệu đánh giá được xuất bản từ năm 1970 đến năm 1991, trung bình phụ nữ mang thai và cho con bú trên toàn thế giới tiêu thụ 9,6 mg kẽm mỗi ngày trong 6 tháng cuối của thai kỳ. Mức tiêu thụ này thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị 12 mg mỗi ngày.

3. Nguyên nhân bà bầu bị thiếu kẽm và dấu hiệu nhận biết

Nguyên nhân bà bầu bị thiếu kẽm

  • Do chế độ dinh dưỡng: Chất lượng bữa ăn kém, ăn nhiều ngũ cốc, ít thức ăn có nguồn gốc động vật là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu kẽm. Phần lớn mẹ bầu thiếu kẽm rơi vào nguyên nhân này.
  • Do bệnh tật : Các bệnh lý về đường ruột, ung thư, bệnh gan mãn tính, bệnh thận mãn tính,…làm cho kẽm khó hấp thu vào cơ thể mẹ và nhau thai.
  • Do di truyền: Bệnh acrodematis cũng khiến cơ thể không hấp thu được kẽm.

Cách nhận biết bầu bị thiếu kẽm

Bà bầu bị thiếu kẽm sẽ có những triệu chứng sau:

  • Tự nhiên giảm cân bất thường
  • Vết thương khó lành
  • Tổn thương mắt và da, niêm mạc
  • Giảm chức năng khứu giác và vị giác
  • Chức năng hệ thống miễn dịch bị suy giảm
  • Rụng tóc, tiêu chảy, nhiễm khuẩn hô hấp
  • Các vết thương như bỏng, vết loét chậm lành
  • Viêm lưỡi, loạn dưỡng móng, rụng tóc, rụng lông
  • Thiếu tỉnh táo
  • Ăn không ngon

Khi bị thiếu kẽm, phụ nữ mang thai cần bổ sung kẽm cho bà bầu đúng cách.

4. Cách bổ sung kẽm cho bà bầu

Liều lượng kẽm cần bổ sung cho mẹ bầu

Theo khuyến nghị, phụ nữ mang thai cần 11 mg kẽm/ngày đối với mẹ từ 19 tuổi trở lên.

Thực phẩm giàu kẽm cho bà bầu

Dưới đây là một số nguồn thực phẩm với lượng kẽm dồi dào cho phụ nữ mang thai. Thực phẩm chứa kẽm bao gồm thịt đỏ, động vật có vỏ, thịt gia cầm, thịt lợn, các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc tăng cường, đậu và các loại hạt.

Trong đó, lượng kẽm cụ thể mà cơ thể có thể hấp thụ được từ các thực phẩm như sau:

  • 90g thịt bò nướng, nấu chín: 7,0 mg kẽm
  • 90g cua hoàng đế Alaska, nấu chín: 6,5 mg kẽm
  • 90g thịt lợn thăn, nấu chín: 2,9 mg kẽm
  • 1 khẩu phần ngũ cốc ăn sáng, được tăng cường 25% giá trị kẽm hàng ngày: 2,8 mg kẽm
  • 90 thịt gà, nấu chín: 2,4 mg kẽm
  • 230g sữa chua ít béo với trái cây: 1,7 mg kẽm
  • 30g hạt điều rang khô: 1,6 mg kẽm
  • 230g sữa ít béo hoặc không béo: 1,0 mg kẽm
  • 120g đậu tây: 0,9 mg kẽm
  • 30g hạnh nhân rang khô: 0,9 mg kẽm
  • 30g phô mai: 0,9 mg kẽm

Trong số đó, hàu là nguồn thực phẩm giàu kẽm nhất – chỉ cần hai con có thể cung cấp nhiều hơn lượng khuyến nghị cho cả ngày. Tuy nhiên, mẹ bầu không nên ăn hàu sống trong khi mang thai (hoặc bất kỳ thực phẩm sống hoặc nấu chưa chín) vì có nguy cơ mắc bệnh qua đường tiêu hóa. Hơn nữa, hàu được thu hoạch từ một số khu vực có chứa hàm lượng thủy ngân cao nên mẹ không nên ăn thường xuyên. Tổng lượng hải sản mà mẹ bầu có thể ăn trong 1 tuần là 340 grams (tương ứng 8-12 ounces), theo khuyến cáo từ FDA Hoa Kỳ.

Nhắc đến thực phẩm giàu kẽm cho bà bầu, không thể không kể đến hàu

>>> Mẹ có thể xem thêm: Thực phẩm cho bà bầu: Những thực phẩm giàu dưỡng chất

5. Cần bổ sung kẽm cho bà bầu không?

Khi có một chế độ ăn uống cân bằng và hợp lý, mẹ đã hấp thụ đủ lượng kẽm cần thiết. Tuy nhiên, khi chưa nhận đủ lượng kẽm từ chế độ ăn uống của mình, mẹ có thể bổ sung thêm thuốc bổ sung kẽm cho bà bầu.

Đặc biệt với những bà bầu ăn chay, mẹ có thể khó nhận đủ kẽm từ thực phẩm. Vì việc hấp thụ kẽm từ thức ăn thực vật khó hơn. Do đó, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc cần bổ sung kẽm hay không.

Các loại thuốc bổ sung có chứa kẽm cho bà bầu phổ biến là gluconat kẽm hay sulfat kẽm. Mẹ nên dùng sau ăn 30 phút và duy trì trong thời gian 2-3 tháng để thấy được hiệu quả. Nghiên cứu tại Peru cho thấy, mẹ bầu ở mốc 28–30 tuần và 37–38 tuần khi uống bổ sung kẽm giúp tăng lượng kẽm trong máu, nước tiểu của mẹ và trong dây rốn của thai nhi.

Lưu ý: Không cần thiết phải ăn hoặc uống quá nhiều kẽm. Mẹ không nên tiêu thụ quá 40 mg mỗi ngày từ sản phẩm bổ sung kẽm. Nếu bà bầu cần bổ sung thêm sắt thì dùng kẽm trước rồi mới dùng sắt, vì sắt làm cản trở sự hấp thu kẽm.

Hy vọng rằng qua bài viết này, mẹ đã nắm được cách bổ sung kẽm cho bà bầu sao cho hiệu quả. Mẹ nên xác định lượng kẽm mà cơ thể cần bổ sung, cân đối chế độ dinh dưỡng sao cho khoa học và phù hợp nhất nhé.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu? Review 5 loại thuốc Magnesi B6 được khuyến nghị

Chế độ dinh dưỡng của người mẹ trong thời kỳ mang thai quyết định tình trạng sức khỏe của mẹ và em bé. Lúc này, mẹ cần bổ sung đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất, trong đó có Magnesi B6. Vậy Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu? Bài viết dưới đây cung cấp chi tiết về tầm quan trọng của nó trong thời kỳ mang thai, mẹ bầu cùng tham khảo nhé.

1.  Magnesi B6 là gì?

Để biết Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu, mẹ cần hiểu thêm về thành phần cũng như đặc tính của loại dưỡng chất này. 

Magnesi B6 là thuốc thuộc nhóm thuốc bổ thần kinh với thành phần hoạt chất bao gồm:

  • Magnesi: 

Là một ion dương có nhiều trong nội bào, có tác dụng làm giảm kích thích và giảm dẫn truyền của nơron. Magnesi tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa xảy ra trong cơ thể con người.

Magnesi tham gia vào quá trình trao đổi chất và hoạt động “không bị gián đoạn” của các cơ quan nội tạng. Ngoài ra, nó có vai trò trong việc truyền các xung thần kinh trong não, kiểm soát lượng đường, cholesterol “xấu” trong máu và huyết áp. 

Đối với phụ nữ mang thai, Magnesi có vai trò trong điều trị sản giật và các cơn hen suyễn trong thai kỳ.

Hàm lượng Magnesi bình thường trong cơ thể thường ở mức > 17mg/L. 

  • Vitamin B6: 

Là một đồng yếu tố, hỗ trợ trong việc hấp thu Magnesi tại ruột và tế bào. Vitamin B6 thực hiện nhiều vai trò trong cơ thể, hầu hết liên quan đến chuyển hóa protein. 

Vitamin B6 có tác dụng ‘hộ tống’ Magnesi vào các tế bào nơi cần thiết. Điều này thực sự quan trọng bởi vì thực tế có nhiều người bị thiếu Magnesi nhẹ. Do đó, điều quan trọng là phải hấp thụ càng nhiều càng tốt.

Lượng khuyến nghị Magnesi hàng ngày chỉ là hơn 1mg mỗi ngày đối với người lớn (1,3-1,7mg).  

>>> Mẹ có thể quan tâm: Bầu uống vitamin E được không và có an toàn không?

2. Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu và thai nhi

Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu

magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu
Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu? Đây là hoạt chất cần thiết và quý giá cho sự phát triển của thai nhi.

Theo các chuyên gia, khoảng 60 – 80% phụ nữ mang thai bị thiếu Magnesi. Vì vậy, mẹ cần bổ sung dưỡng chất này thông qua dinh dưỡng hoặc thuốc Magnesi B6. Vậy Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu?

  • Điều chỉnh độ co giãn của tử cung, là ngăn ngừa sẩy thai trong giai đoạn đầu.
  • Tham gia vào quá trình hình thành nhau thai – “liên kết” chính giữa mẹ và thai nhi.
  • Tham gia vào quá trình hình thành não và mô xương ở trẻ.
  • Giúp mẹ đối phó với căng thẳng do những thay đổi trong cuộc sống.
  • Giúp mẹ dễ ngủ, giảm nguy cơ bị phù nề và chuột rút ở chân.

Đối với thai nhi

Không chỉ Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu mà còn cho cả em bé. Việc mẹ bầu duy trì một mức đủ Magnesi trong cơ thể là một trong những yếu tố cơ bản để hình thành một thai nhi khỏe mạnh. Sự thiếu hụt chất này có thể dẫn đến những hậu quả tai hại – có thể dẫn đến sự phát triển các khuyết tật về thể chất của em bé.

Khi con chào đời, việc theo dõi tình trạng sức khỏe và chế độ ăn uống của bé là vô cùng quan trọng. Sau cùng, sữa mẹ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất duy nhất cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nếu cơ thể mẹ bầu không bị thiếu vi chất dinh dưỡng thì thai nhi sẽ có đủ vi chất này để phát triển bình thường ngay từ khi còn nhỏ.

3. Thực phẩm giàu Magnesi cho bà bầu

Bên cạnh việc tìm hiểu xem Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu, mẹ có thể dung nạp Megnesi bằng cách đường ăn uống.

Nhìn chung, các nguồn giàu Magnesi là rau xanh, quả hạch, hạt, đậu khô, ngũ cốc nguyên hạt, mầm lúa mì, lúa mì và cám yến mạch. Trong đó, một số loại cụ thể dưới đây giàu Magnesi mà mẹ nên có trong bữa ăn hàng ngày của mình, theo Cleverlan Clinic (Mỹ) gồm:

  • Hạt bí ngô – nhân hạt: Khẩu phần 28 gram, 168 mg
  • Hạnh nhân, rang khô: Khẩu phần 28 gram, 80 mg
  • Cải bó xôi, luộc: Khẩu phần cỡ ½ chén, 78 mg
  • Hạt điều rang khô: Khẩu phần cỡ 28 gram, 74 mg
  • Đậu phộng rang: Cỡ khẩu phần ¼ cốc, 63 mg
  • Ngũ cốc, lúa mì vụn: Khẩu phần cỡ 2 bánh quy lớn, 61 mg
  • Sữa đậu nành: Khẩu phần cỡ 1 cốc, 61 mg
  • Đậu đen nấu chín: Khẩu phần cỡ ½ chén, 60 mg
  • Sô cô la đen – 60-69% cacao: Khẩu phần 28 gram, 50 mg
  • Bơ đậu phộng, mịn: Khẩu phần 2 muỗng canh, 49 mg
  • Bánh mì, lúa mì nguyên cám: Khẩu phần cỡ 2 lát, 46 mg
  • Quả bơ: Khẩu phần cỡ 1 cốc, 44 mg
  • Khoai tây, nướng cả vỏ: Khẩu phần 100 gram, 43 mg
  • Gạo lứt, nấu chín: Khẩu phần cỡ ½ chén, 42 mg
  • Sữa chua, trơn, ít béo: Khẩu phần 220 gram, 42 mg
  • Bột yến mạch ăn liền: Kích thước khẩu phần 1 gói, 36 mg
  • Chuối: Khẩu phần 1 trái, 32 mg
  • Cá hồi, Đại Tây Dương, nuôi: Khẩu phần 85 gram, 26 mg
  • Sữa: Khẩu phần cỡ 1 cốc, 24–27 mg
  • Nho khô: Cỡ khẩu phần ½ cốc, 23 mg
  • Ức gà quay: Khẩu phần cỡ 85 gram, 22 mg
  • Thịt bò, xay, 90% nạc: Khẩu phần 85 gram, 20 mg
  • Bông cải xanh, cắt nhỏ & nấu chín: Khẩu phần cỡ ½ chén, 12 mg
  • Cơm trắng, nấu chín: Khẩu phần cỡ ½ chén, 10 mg
  • Táo: Khẩu phần cỡ 1 trái, 9 mg
  • Cà rốt, sống: Khẩu phần cỡ 1 trái vừa, 7 mg

4. Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu? Cách uống như thế nào?

uống magie B6 vào lúc nào
Ngoài việc tìm hiểu xem Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu, mẹ có thể đọc thêm về các loại thực phẩm chức năng bổ sung thêm vi chất này và cách ăn uống để nạp đủ dinh dưỡng cho bé yêu nhé.

Sau khi hiểu được Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu, mẹ cần chú ý đến liều lượng cách dùng cũng như thời gian phù hợp để bổ sung dưỡng chất này. Mặc dù Magnesi B6 tốt cho sức khỏe, mẹ không nên tự ý sử dụng nó mà chưa có lời khuyên của bác sĩ.

  • Liều lượng

Theo mức khuyến nghị, mẹ bầu cần 350mg Magnesi và 1,9 miligam (mg) vitamin B6 mỗi ngày kèm với chế độ ăn uống lành mạnh.

  •  Thời điểm

Hầu hết các loại thuốc Magnesi đều có thể sử dụng trong ngày.

  • Cách dùng

Để đạt hiệu quả cao nhất, mẹ không nên uống Magnesi B6 cùng với canxi (nếu có).

Chưa có nghiên cứu nào chứng minh đây là loại thuốc gây nguy hiểm cho sức khỏe bà bầu và thai nhi. Tuy nhiên, mẹ không nên lạm dụng loại thuốc này vì nó có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

>>> Mẹ có thể đọc thêm: Bà bầu nên uống vitamin tổng hợp vào lúc nào tốt nhất?

4. Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu? Tác dụng phụ ra sao?

Bên cạnh việc tìm hiểu Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu, các mẹ cũng nên nắm rõ những ảnh hưởng của nó khi tình trạng thiếu hụt hay dư thừa vi lượng. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến nhất:

Tiêu chảy và mất nước: Magnesi có thể gây kích thích nhu động ruột ở một vài phụ nữ mang thai, từ đó dẫn tới tiêu chảy, đau quặn bụng và giảm ngon miệng. 

Đau dạ dày: Việc bổ sung Magnesi B6 quá mức có thể dẫn tới tình trạng tương tự như ốm nghén ở mẹ bầu.

[inline_article id=78870]

5. Một số lưu ý khi sử dụng Magnesi B6

Không phải lúc nào cũng có một chế độ ăn uống được suy nghĩ kỹ lưỡng cũng đảm bảo rằng mẹ bầu nhận được đủ lượng Magnesi. 

Magnesi B6 được các chuyên gia khuyến nghị nên dùng vì nó là sự kết hợp chặt chẽ giữa vitamin B6 và Magnesi. Thứ nhất, vitamin B6 thúc đẩy sự hấp thụ Magie. Thứ hai, ở phụ nữ mang thai và cho con bú, tình trạng thiếu Magnesi tương tự như thiếu vitamin B6. 

Một điều mẹ nên chú ý khi lựa chọn một loại thuốc là Magnesi có trong nó ở dạng nào. 

Trong số đó, Magnesium B6 dạng lỏng được cơ thể hấp thụ nhanh hơn. Và điều này cực kỳ quan trọng khi có nguy cơ thiếu Magnesi cấp tính. 

6. Những loại thuốc và thực phẩm chức năng chứa Magnesi B6 cho bà bầu

Thực phẩm chức năng Blackmores Bio Magnesium

Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu với Magnesi B6 Bio Magnesium của Blackmores? Là sản phẩm bổ sung Magnesi của hãng Blackmores nổi tiếng tại Úc, B6 Bio Magnesium là sản phẩm chứa Magnesi liều cao (440mg Magie/viên nén) và thành phần vitamin C, D. Các vitamin này cung cấp năng lượng cho cơ bắp, nhờ vậy mà cơ quan này được giảm đau nhanh chóng.

Thực phẩm chức năng chứa Magnesi của Mỹ – High Potency Magnesium

Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ từ Mỹ, chế thành và đóng gói bởi công ty chuyên về vitamin bổ sung nổi tiếng – Nature Made. Trong một viên nang mềm chứa đến 400mg Magnesi. Sản phẩm hỗ trợ thần kinh ổn định, góp phần chuyển hóa thức ăn thành nguồn năng lượng có ích nuôi khắp cơ thể. Đây là thuốc được đa số mẹ bầu trên thế giới tin dùng.

 Viên uống Doctor’s Best High Absorption Magnesium

Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu? Doctor’s Best High Absorption Magnesium được điều chế và sản xuất bởi công ty chuyên về thực phẩm chức năng – Doctor’s Best – của Mỹ. Sản phẩm rất nổi tiếng và được các mẹ bầu tại Mỹ sử dụng phổ biến. Lượng Magnesi trong sản phẩm không độn thêm bởi những chất khác. Chính điều này giúp dưỡng chất Magnesi dễ hấp thụ vào cơ thể và phát huy nhanh tác dụng.

Ngoài ra sản phẩm không chứa phẩm màu, không gluten và hóa chất gây hại. Đặc biệt rất thích hợp cho những mẹ bầu ăn chay vì viên uống được điều chế hoàn toàn bằng thực vật.

Thuốc Magnesi B6 cho bà bầu Magne Corbiere

Thuốc magie B6 cho bà bầu Magne Corbiere

Sản phẩm được điều chế theo công nghệ Sanofi (Pháp), sản xuất và đóng gói tại Việt Nam. Ngoài hoạt chất Magnesi, sản phẩm còn cung cấp thêm vitamin B6, từ đó hỗ trợ phòng ngừa hiệu quả các biến chứng thai kỳ của mẹ. Đồng thời cải thiện giấc ngủ ngon giúp cơ thể giảm bớt căng thẳng mệt mỏi.

Lưu ý, vì đây là thuốc nên cần có sự chỉ định, kê toa và hướng dẫn của bác sĩ thì mẹ bầu mới nên dùng nhé.

Bột Magnesi Úc Swisse Ultiboost High Strength Magnesium Powder Orange

Sản phẩm được sản xuất và nhập khẩu từ Úc. Ngoài thành phần Magnesi có ích, sản phẩm còn chứa lượng lớn vitamin C và kẽm. Tất cả phối hợp tạo nên một “bức tường miễn dịch” khỏe mạnh giúp mẹ chống chọi với các tác nhân gây bệnh.

Tuy nhiên, loại này ít được dùng bởi phụ nữ mang thai, mẹ có thể cân nhắc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Bên cạnh vấn đề Magnesi B6 có tác dụng gì cho bà bầu, mỗi loại thuốc đều có ưu cũng như nhược điểm riêng biệt. Điều quan trọng là mẹ phải hiểu rõ nhu cầu và cơ địa của bản thân để tìm ra loại thuốc thích hợp mẹ nhé.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì để nhanh khỏi bệnh

Tiêu chảy khi mang thai là một trong những khó chịu mà mẹ có thể gặp phải.  Tình trạng mất nước do tiêu chảy có thể nghiêm trọng, thậm chí gây chết người. Do đó, mẹ nên chú ý để phòng tránh hiện tượng này, đặc biệt là khi đang mang thai. Bài viết này sẽ giúp mẹ trả lời câu hỏi bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì mà không ảnh hưởng đến con yêu.

1. Nguyên nhân nào khiến mẹ bị tiêu chảy khi mang thai?

Sự thay đổi chế độ ăn uống

Trong giai đoạn đầu thai kỳ, mẹ có thể thay đổi chế độ ăn uống để đảm bảo thai nhi nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết. Việc thay đổi thức ăn đôi khi có thể gây ra đau bụng hoặc tiêu chảy.

Dị ứng với một số loại thực phẩm

Cơ thể mẹ có thể trở nên nhạy cảm với các loại thực phẩm cụ thể. Mặc dù chúng có thể là những thực phẩm mẹ thường ăn trước đây, nhưng những loại thực phẩm này cũng có thể gây ra tình trạng đau bụng hoặc tiêu chảy nếu mẹ ăn chúng trong thời kỳ mang thai.

Sự thay đổi nội tiết tố. 

Đôi khi hormone của mẹ bầu có thể tăng tốc độ quá trình tiêu hóa, dẫn đến tình trạng bà bầu bị tiêu chảy.

Việc bổ sung vitamin

Việc mẹ uống vitamin trước khi sinh là rất tốt cho sức khỏe thai nhi. Tuy nhiên, những loại vitamin này có thể làm rối loạn dạ dày và khiến mẹ tiêu chảy.

2. Khi bị tiêu chảy, bà bầu nên làm gì?

Đợi để tình trạng này qua đi

Hầu hết các trường hợp tiêu chảy sẽ hết sau vài ngày nếu mẹ bị ngộ độc thực phẩm, do vi rút hoặc vi khuẩn trong đường ruột.

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì, uống gì? Nên bù nước cho cơ thể

bà bầu bị tiêu chảy nên làm gì

Mẹ bầu cần uống nhiều nước, nước trái cây và nước canh để bù nước và thay thế các chất điện giải mà cơ thể đã mất. Nước sẽ giúp bổ sung lượng chất lỏng đã mất, nước trái cây sẽ giúp bổ sung lượng kali và nước dùng sẽ giúp bổ sung natri cho mẹ.

Gặp bác sĩ

Nếu tình trạng tiêu chảy của mẹ bầu không hết sau hai hoặc ba ngày, mẹ sẽ cần tiến hành khám sức khỏe và có thể lấy máu để xác định nguyên nhân gây tiêu chảy.

Hạn chế thực phẩm gây ra tình trạng đi ngoài nhiều lần

Mẹ nên hạn chế những loại thức ăn nhiều chất béo, chiên, thức ăn cay, sữa và bơ sữa, và thức ăn giàu chất xơ.

Vậy ngoài những liệu pháp điều trị trên, bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì để không gặp vấn đề phiền toái này mà không làm ảnh hưởng đến thai nhi? Dưới đây là một số loại thực phẩm vàng mẹ bầu không nên bỏ qua để phục hồi cơ thể nhanh chóng.

3. Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì?

Các chuyên gia khuyến cáo bà bầu bị tiêu chảy nên ăn theo chế độ BRAT (viết tắt của chuối, gạo, sốt táo và bánh mì nướng).

Đây là những loại thức ăn dễ tiêu hóa và có thể làm dịu các triệu chứng của các vấn đề về dạ dày, đặc biệt là tiêu chảy ở phụ nữ mang thai. Mẹ bầu nên ăn từ 1 đến 2 ngày, sau đó kết hợp với các loại thực phẩm khác như:

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì? Mẹ nên ăn chuối

bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì

Chuối được coi là loại trái cây giàu dinh dưỡng và rất có lợi cho người đang bị tiêu chảy. Các thành phần chất xơ hòa tan trong chuối có vai trò làm tăng sinh khối phân cầm tiêu chảy và cân bằng lợi khuẩn đường ruột.

Ngoài ra, chuối cũng rất dễ tiêu hóa, vậy nên, mẹ bầu hãy ăn từ 2 – 3 quả mỗi ngày cho đến khi vấn đề tiêu chảy được bình ổn trở lại.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 9 lợi ích khi bà bầu ăn chuối xanh

Cà rốt

Cà rốt cũng là một trong những loại rau củ mà mẹ nên bổ sung khi không biết bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì. Lượng pectin có trong cà rốt có khả năng làm tăng trọng lượng phân vì thế hạn chế tình trạng tiêu chảy.

>>> Mẹ xem thêm nhé: Những tác dụng của nước ép cà rốt đối với sức khỏe mẹ bầu

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì? Sữa chua không đường để bù lợi khuẩn cho ruột

Sữa chua không đường chứa probiotics, một loại vi sinh vật có lợi cho đường ruột, giúp diệt khuẩn, ổn định niêm mạc ruột ngăn chặn tình trạng tiêu chảy ở phụ nữ mang thai.

Cơm trắng

Cơm trắng cũng chứa ít chất xơ, nhờ vậy mà không gây áp lực lên hệ tiêu hóa. Mặt khác, tinh bột cũng giúp hút bớt nước, giúp kết cấu của phân trở nên đặc hơn, hạn chế tình trạng tiêu chảy

Bánh mì trắng hoặc bánh quy

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì? Hãy cân nhắc đến các loại thực phẩm từ tinh bột, như bánh mì trắng hoặc bánh quy. Lượng tinh bột trong bánh mì trắng giúp hút nước trong lòng ruột, làm chậm quá trình đi ngoài. Lượng muối trong bánh quy làm chậm quá trình mất nước và cân bằng điện giải cho cơ thể mẹ bầu nhanh chóng phục hồi.

Nước dừa

Nước dừa giàu kali, nên có khả năng bù điện giải, bổ sung nước và lượng khoáng chất mà cơ thể bà bầu bị mất đi khi bị tiêu chảy.

Thế nhưng, mẹ bầu cũng cần lưu ý rằng trong 3 tháng đầu thai kỳ không nên uống nước dừa nhé.

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì? Trứng gà

bà bầu bị tiêu chảy ăn gì thì tốt

Khi bị tiêu chảy, mẹ bầu nên bổ sung trứng gà nhé. Mẹ nên ăn trứng gà luộc hoặc áp chảo với ngải cứu, lá mơ. Tuyệt đối không ăn trứng rán với dầu, bơ bởi vì chất béo sẽ làm cho tình trạng tiêu chảy càng nặng hơn.

Bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì? Quả việt quất giàu anthocyanin

Việt quất chứa nhiều anthocyanin, có tác dụng ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại và bảo vệ niêm mạc ruột. Thêm vào đó, việt quất còn chứa chất giúp ngăn chặn quá trình bài tiết chất lỏng trong lòng ruột. Đây cũng là một lựa chọn khi mẹ không biết khi bị tiêu chảy nên ăn gì để mau khỏi bệnh.

4. Các dấu hiệu nguy hiểm cần gặp bác sĩ

Mặc dù tiêu chảy thường không phải là vấn đề nghiêm trọng nhưng nó có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc mất nước trong cơ thể. Mẹ bầu không được chủ quan và hãy thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải những trường hợp như sau:

  • Tiêu chảy kéo dài hơn một hoặc hai ngày
  • Xuất hiện những cơn co thắt
  • Sốt hoặc nôn mửa 
  • Đau ở bụng dưới
  • Tình hình càng tồi tệ và nguy hiểm hơn

Hi vọng rằng những chia sẻ về việc bà bầu bị tiêu chảy nên ăn gì vừa rồi đã giúp mẹ có thêm kiến thức để chăm sóc tốt bản thân trong thai kỳ.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Bà bầu bị điện giật có sao không? Những điều mẹ cần biết

Trên thực tế, cơ thể con người được cho là một chất dẫn điện khá tốt. Vì vậy, khi tiếp xúc trực tiếp với dòng điện có thể bị điện giật. Việc xảy ra tai nạn điện giật trong thời kỳ mang thai là mối quan tâm đáng kể về sức khỏe của bà mẹ và thai nhi. Bài viết dưới đây giải đáp thắc mắc của nhiều bà mẹ về việc bà bầu bị điện giật có sao không.

1. Nguyên nhân bà bầu bị điện giật

Mặc dù mẹ thường có xu hướng cẩn thận hơn trong quá trình mang thai nhưng vẫn có những trường hợp tai nạn xảy ra. Trong số đó là hiện tượng bị điện giật. Trước khi trả lời câu hỏi bà bầu bị điện giật có sao không, mẹ cùng điểm qua những nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này nhé.

Mẹ bầu bị điện giật vì các lý do sau:

  • Thiết bị, dụng cụ điện trong gia đình bị hư hỏng hoặc rò rỉ
  • Vừa sạc thiết bị điện tử vừa dùng. Thường gặp nhất là sạc điện thoại di động.
  • Dây dẫn điện bị mòn hoặc bị bong ra do sử dụng quá lâu.
  • Thiết bị điện bị tiếp xúc với nước dẫn tới hiện tượng rò rỉ điện
  • Hệ thống dây điện trong nhà lắp đặt không hợp lý hoặc xuống cấp
  • Đường dây điện bị rơi xuống nhưng chưa ngắt nguồn điện

2. Bà bầu bị điện giật có sao không?

Khi mẹ bầu bị điện giật, dòng điện sẽ truyền đến tất cả các bộ phận của cơ thể, mang lại rủi ro xấu nhất cho thai nhi khi chúng đi qua tử cung, nhau thai và nước ối. Tuy nhiên, bà bầu bị điện giật có sao không còn tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố như cường độ dòng điện, trạng thái của mẹ bầu…Nếu dòng điện nhẹ và thời gian tiếp xúc với dòng điện ngắn thì bị điện giật khi mang thai sẽ không gây ảnh hưởng gì tới thai nhi. 

Với dòng điện mạnh, thời gian tiếp xúc lâu… thì rất có thể sẽ gây hại cho thai nhi, nghiêm trọng hơn là tính mạng người mẹ.

Vì da của thai nhi có khả năng truyền dòng điện hiệu quả, điều này làm tăng nguy cơ bị thương cho bé. Trên thực tế, da của thai nhi đã được chứng minh là có khả năng chống lại dòng điện đi qua ít hơn 200 lần so với da sau khi sinh. Người ta ước tính rằng việc tiếp xúc trực tiếp với dòng điện từ 100V – 380V, 25mA trong 0,3 giây có thể gây tử vong cho thai nhi.

Do đó, mẹ bầu cần hết sức thận trọng để không có những trường hợp đáng tiếc xảy ra. 

>>> Mẹ có thể quan tâm: Dọa sảy thai – Những vấn đề mẹ bầu cần biết

3. Bà bầu bị điện giật có sao không? Làm gì khi mẹ không may bị điện giật nhẹ?

Để đảm bảo được tình trạng sức khỏe tốt nhất cho cơ thể mẹ và em bé, mẹ cần lắng nghe những dấu hiệu cơ thể trong vòng 2-3 ngày sau khi bị điện giât.

Nếu thai nhi vẫn hoạt động bình thường với những cử động nhẹ nhàng, mẹ cũng không có những cơn gò bất thường hay bị chảy máu thì chứng tỏ con vẫn ổn định và có sức khỏe tốt. 

Nếu trong 3 ngày, những triệu chứng bất thường xảy ra, mẹ bầu cần di chuyển đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám và nhờ sự hỗ trợ của các bác sĩ. 

Bên cạnh đó, việc giữ tinh thần thoải mái, không lo âu sau khi bị điện giật là điều vô cùng cần thiết. Các mẹ nên giữ vững chế độ ăn và sinh hoạt bình thường để em bé có đủ dưỡng chất phát triển khỏe mạnh.

4. Bà bầu bị điện giật có sao không? Khi nào mẹ cần đi gặp bác sĩ?

bị điện giật khi mang thai

Mẹ có những dấu hiệu sau đây cần sự can thiệp của bác sĩ càng sớm càng tốt:

  • Khó thở
  • Vấn đề về nhịp tim (rối loạn nhịp tim)
  • Đau cơ và co thắt..
  • Mất ý thức
  • Xuất hiện vết bỏng đáng chú ý trên da
  • Rơi vào tình trạng bất tỉnh
  • Bị tê, ngứa ran hay gặp phải những vấn đề liên quan đến thị giác, thính giác hay giao tiếp
  • Mang thai trên 20 tuần thai kỳ 

>>> Mẹ có thể cần xem: Nguy cơ sảy thai, bà bầu nên dè chừng với những dấu hiệu này

4. Các mẹo để phòng tránh điện giật khi mang thai

Mẹ bầu có thể làm giảm nguy cơ bị điện giật trong nhà bằng cách thực hiện một số biện pháp phòng ngừa:

  • Không sử dụng dây dẫn hoặc thiết bị mở rộng nếu dây bị hỏng hoặc sờn
  • Để các thiết bị điện tránh xa khu vực ẩm ướt
  • Mang giày đế cao su hoặc nhựa khi sử dụng các thiết bị điện, đặc biệt là ở những nơi ẩm ướt, trên sàn bê tông hoặc ngoài trời.
  • Lắp đặt các công tắc an toàn trong nhà có mẹ bầu và trẻ nhỏ
  • Mua bảng điện di động có tích hợp công tắc an toàn
  • Sử dụng có đồ dụng kim loại có chân cao su

Ngoài ra, mẹ bầu có thể sử dụng bình xịt chống tĩnh điện trên quần áo và đồ đạc để giảm sự tích tụ electron. 

Bài viết trên đây là những thông tin bổ ích xoay quanh câu hỏi bà bầu bị điện giật có sao không  MarryBaby hy vọng mẹ đã trang bị cho mình có thêm nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình mang thai để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và con nhé.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là đúng cách?

Các nguyên tố vi lượng có vai trò rất quan trọng đối với bé. Trong đó, kẽm được chứng minh có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của con trong những năm đầu đời. Vì vậy, mẹ cần bổ sung cho bé ngay từ giai đoạn sơ sinh. Mẹ theo dõi bài viết dưới đây để biết bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là đúng cách nhé.

Vai trò của kẽm đối với cơ thể

Nên bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào, trước tiên mẹ cần nắm rõ những kiến thức cơ bản về vai trò của kẽm:

  • Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết. Nó được tìm thấy trong mắt, não, tuyến tụy, thận, gan và tuyến thượng thận. 
  • Kẽm cần thiết để insulin hoạt động tốt. Nó cũng tham gia vào quá trình tổng hợp protein và DNA. Xương và răng cần kẽm để khoáng hóa tốt. Kẽm cũng cần thiết để ngăn ngừa dị tật bẩm sinh.
  • Kẽm hoạt động trong quá trình trao đổi carbon dioxide giữa phổi và máu. Nó cũng là một phần của chức năng enzym trong gan và ruột.

>>> Mẹ có thể tham khảo: Xương của trẻ sơ sinh và những sự thật thú vị

Có nên bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?

Nhiều lợi ích là vậy, nhưng có nên bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không? Bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ như thế nào cho đúng là thắc mắc của nhiều bà mẹ.

Kẽm là nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển, biệt hóa tế bào và chức năng miễn dịch. Đối với trẻ, kẽm giúp bảo vệ con khỏi bệnh tật, giúp vết thương mau lành, bảo vệ vị giác, khứu giác và cần thiết cho sự tổng hợp DNA.

Khi thiếu kẽm, độ nhạy cảm của vị giác giảm hoặc mất hẳn, gây tình trạng chán ăn ở bé khi ăn dặm. Ngoài ra, việc thiếu kẽm khiến cho trẻ gặp tình trạng đau bụng, buồn nôn, rối loạn tiêu hoá, tăng trưởng chậm….

Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh từ 0-1 tháng tuổi, bé nhận được kẽm thông qua sữa mẹ. Bình thường sữa mẹ sẽ đầy đủ kẽm cho trẻ sơ sinh, chỉ có một số trường hợp rất hiếm mẹ không đủ kẽm thì lúc này các bác sĩ chuyên khoa sẽ có kê đơn bổ sung kẽm cho bé.

Vậy mẹ có nên bổ sung kẽm cho trẻ không thì câu trả lời là “Tùy theo độ tuổi và thể trạng của bé”. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bé cần được bác sĩ khám và chỉ định trong mọi trường hợp mẹ nhé.

bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh như thế nào
Bổ sung kẽm cho trẻ chỉ nên được kết luận và chỉ định bởi bác sĩ.

Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ 

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị thiếu kẽm sẽ có những dấu hiệu sau:

  • Chán ăn, bú ít.
  • Tăng trưởng chậm về chiều cao và cân nặng
  • Bị khó ngủ về đêm, hay thức giấc
  • Chậm phát triển trí não
  • Bị các bệnh nhiễm trùng như viêm mũi họng, viêm đường tiêu hóa, viêm da, viêm niêm mạc,…
  • Dễ bị dị ứng
  • Móng tay giòn và yếu
  • Mẹ thiếu kẽm cũng dẫn đến trẻ bú mẹ thiếu kẽm

Cách bổ sung kẽm cho trẻ

1. Liều lượng:

Liều lượng cần để bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là hợp lý? 

Dưới đây là liều lượng khuyến nghị đối với trẻ sơ sinh và trẻ dưới 1 tuổi, với kẽm được đo bằng miligam (mg).

  • Trẻ sơ sinh (0–6 tháng): 2 mg/ ngày 
  • Trẻ dưới 1 tuổi (7 tháng đến 1 tuổi): 3 mg/ ngày

2. Phương pháp:

Bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào còn tùy vào độ tuổi của bé. Ở giai đoạn sơ sinh, bé hấp thụ tốt vi lượng kẽm thông qua sữa mẹ. Sữa mẹ có enzym liên kết kẽm giúp trẻ hấp thụ kẽm qua đường ruột. Sữa mẹ có khả năng cung cấp đủ kẽm (2 mg mỗi ngày) cho bé trong suốt 6 tháng đầu đời. Mẹ bổ sung những thực phẩm sau đây sẽ làm tăng lượng kẽm trong sữa mẹ:

  • Nhóm thực phẩm giàu kẽm: tôm, cua, thịt, cá,…
  • Nhóm thực phẩm giàu vitamin C làm tăng khả năng hấp thụ kẽm: cam, quýt, bưởi, chanh,…
  • Các loại hạt, đậu, đặc biệt là đậu nành.

Đối với các bé từ 7 đến 12 tháng tuổi cần 3 mg mỗi ngày. Vì con đã có thể ăn dặm nên mẹ cần bổ sung các thực phẩm có chứa kẽm như: 

  • Các loại thịt đỏ: thịt bò, thịt heo, thịt cừu
  • Các loại thịt trắng: thịt vịt, thịt gà, cá
  • Các loại hạt: hạt dẻ, hạt hạnh nhân, hạt điều, hạt lúa mạch, ngũ cốc, sữa…

>>> Mẹ nên tham khảo: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

Một số thực phẩm khác như bánh quy, bột dinh dưỡng, cốm bổ sung kẽm… cũng có thể nằm trong thực đơn hàng ngày của bé. Mẹ có thể tham khảo khi không biết cách bổ sung kẽm cho trẻ. Lưu ý cần tham vấn của bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ nhé mẹ. 

thực phẩm chứa kẽm
Thực phẩm có chứa kẽm có rất nhiều loại đa dạng. Mẹ có thể bổ sung cho bé qua sữa mẹ hoặc ăn dặm.

Một số lưu ý khi bổ sung kẽm cho trẻ

Hiểu cách bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là rất quan trọng. Bên cạnh chế độ ăn uống, mẹ cũng cần chú ý đến những vấn đề sau:

Trẻ bị biếng ăn

Mẹ bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào để các bé biếng ăn vẫn có thể hấp thụ được? Mẹ không nên ép con ăn mà nên bổ sung vi chất từ từ thông qua những món con thích. Mẹ có thể cho con uống thực phẩm bổ sung sau bữa ăn 30 phút. Ngoài ra, vitamin A, B6, C cũng giúp con hấp thụ kẽm hiệu quả.

Bệnh di truyền

Acrodermatitis enteropathica là một bệnh ở trẻ, một vấn đề di truyền, hiếm gặp. Nó khiến trẻ không thể hấp thụ kẽm. Các dấu hiệu của bệnh là rụng tóc, phát ban, tiêu chảy, nhiễm trùng thường xuyên và chậm phát triển. Tình trạng này được điều trị bằng cách bổ sung kẽm theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Sử dụng không đúng cách

  • Nếu mẹ muốn bổ sung cả sắt và kẽm cho cơ thể, hãy uống viên sắt sau khi uống kẽm 2 tiếng. Vì sắt có thể ngăn cản cơ thể mẹ hấp thụ kẽm, theo nghiên cứu được thực hiện tại 3 quốc gia Đông Nam Á gồm Thái Lan, Việt Nam, Indonesia năm 2007 trên The Journal of Nutrition
  • Tránh lạm dụng dung nạp kẽm quá nhiều gây dư thừa trong cơ thể.
  • Khi bổ sung kẽm cho trẻ bằng dạng thuốc hay thực phẩm chức năng, mẹ nên tham khảo lời khuyên từ bác sĩ để đảm bảo an toàn sức khỏe cho con.

[inline_article id=172465]

Mong rằng bài viết trên đây đã cung cấp thông tin hữu ích xung quanh vấn đề mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào. Ngoài ra, mẹ nên lưu ý các biểu hiện trên cơ thể con và có chế độ dinh dưỡng phù hợp, tránh để bé bị thiếu hụt vi chất quan trọng này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không có hiệu quả không?

Rất nhiều mẹ gặp khó khăn trong việc điều trị và chăm sóc cho bé khi bị ốm. Nguy hiểm hơn là khi mẹ áp dụng các phương pháp mà chưa đảm bảo về tính an toàn và hiệu quả cho con. Một trong số đó là cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không. MarryBaby sẽ giúp mẹ giải quyết thắc mắc tại sao không nên áp dụng phương pháp này nhé.

Công dụng của lá trầu không trong Đông y

Lá trầu không từ lâu đã được biết đến vì các đặc tính chữa bệnh của nó. Lá trầu có chứa tinh dầu và các thành phần hóa học có những vai trò như sau:

  • Có đặc tính giải độc, chống oxy hóa và chống lại bệnh. 
  • Khả năng sát trùng và làm thơm hơi thở.
  • Chống tiểu đường, tim mạch, chống viêm/điều hòa miễn dịch, bảo vệ gan, chống nhiễm trùng.
  • Chống viêm, chống ung thư và điều hòa miễn dịch.

Tuy lá trầu không có nhiều công dụng như vậy, nhưng việc sử dụng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh cần phải hết sức cẩn thận. Mẹ cần đặc biệt chú ý đến vấn đề này, đặc biệt là cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không.

Những quan niệm dân gian về việc dùng lá trầu không đối với trẻ sơ sinh

1. Đắp lá trầu hạ sốt

Cách làm rất đơn giản, đó là hơ nóng lá trầu rồi đắp lên ngực và lưng của bé. Nhiều người cho rằng cách này còn có thể giúp trẻ nôn hết đờm, nhớt trong họng ra ngoài một cách dễ dàng.

2. Giã lá trầu nhét vào hậu môn cho bé chống táo bón

Đối với trường hợp táo bón của trẻ, kinh nghiệm dân gian cho rằng việc giã lá trầu không (được ngâm trong dung dịch thầu dầu hay mật ong) và đút hậu môn của bé sẽ kích thích trực tràng co bóp, hết táo bón.

3. Giã lá lấy nước uống hạ sốt

Những đặc tính của lá trầu không được tận dụng bằng cách ép hoặc giã lấy nước uống. Nhiều mẹ tin rằng cách này phù hợp với cả trẻ sơ sinh.

Góc nhìn khoa học, y khoa đối với các quan niệm này

Mẹ lưu ý rằng các phương pháp này vẫn chưa được các chuyên gia hoặc tổ chức y tế xác minh. Ngay cả các ghi chép cổ của Đông y cũng không có tài liệu về bài thuốc trị ho, cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không. Đây là những phương pháp không an toàn, thậm chí còn gây nguy hiểm cho trẻ.

trẻ sơ sinh sốt cao
Cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh bằng lá trầu không chưa được khoa học kiểm chứng và không được bác sĩ nhi khoa khuyến nghị.

Cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không đối với trẻ sơ sinh có nguy cơ gì?

Đã có trường hợp trẻ bỏng nặng do sử dụng phương pháp hơ nóng lá trầu không. Không chỉ gây đau đớn, nó được hơ nóng còn để lại vết sẹo lớn trên da của bé. Đặc biệt đối với trẻ dưới 1 tuổi, da bé còn rất non nớt nên rất dễ bị ảnh hưởng bởi các bài thuốc nào có tính nóng.

Cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không kết hợp với mật ong trị ho không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi. Bởi một số hoạt chất bất lợi trong mật ong có khả năng tác động đến sức khỏe của bé.

Việc uống nước lá trầu lại càng nguy hiểm vì nó có thể sẽ gây ngộ độc cho trẻ, đặc biệt đối với các bé ở giai đoạn sơ sinh.

Cách hạ sốt đúng cho trẻ theo y học

  • Chườm nước ấm lên các vị trí có mạch máu lớn như nách, cổ, bẹn. Theo đó, nhiệt độ cao trong máu sẽ truyền ra ngoài và giúp trẻ hạ sốt.
  • Cho con uống thuốc hạ sốt an toàn, hoạt chất được khuyến cáo là paracetamol.
  • Cho con mặc quần áo mỏng, nhẹ. Quần áo thừa sẽ giữ nhiệt cơ thể và khiến nhiệt độ tăng lên.
  • Cho trẻ bú mẹ nhiều nhất có thể. Sữa mẹ sẽ giúp trẻ bù đắp dinh dưỡng, lượng nước mất đi và tăng đáng kể sức đề kháng.
  • Khuyến cáo mẹ không dùng aspirin cho trẻ dưới 18 tuổi.
thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh
Khi trẻ sơ sinh bị sốt, ba mẹ có thể hạ sốt cho trẻ bằng thuốc chứa paracetamol.

>>> Mẹ có thể tham khảo: Cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi

Dấu hiệu nguy hiểm khi trẻ sốt cần đi cấp cứu ngay

Hạ sốt cho trẻ sơ sinh bằng lá trầu không thực sự không có hiệu quả như mong đợi. Vì vậy, mẹ cần gọi cho bác sĩ ngay nếu con bị sốt đi kèm các dấu hiệu sau: 

  • Bé từ 2 tháng tuổi trở xuống
  • Con đã bị sốt hơn ba ngày
  • Con sốt cao trên 39 độ C
  • Con có các triệu chứng khác bao gồm:
    • Thở khó khăn hơn
    • Ho
    • Nôn mửa
    • Tiêu chảy
    • Đi tiểu khó hoặc đau
    • Không muốn ăn hoặc uống

>>> Mẹ sẽ cần đọc thêm: Con bị sốt, khi nào đáng lo?

Hi vọng với những chia sẻ trên đây, mẹ đã có những kiến thức về ảnh hưởng của cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không đối với bé. Hiểu rõ các nguy cơ có thể xảy ra khi sử dụng các biện pháp chưa được kiểm chứng, mẹ có thể bảo vệ sức khỏe con yêu một cách an toàn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em bị bạo hành là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách bảo vệ trẻ

Vậy làm sao để nhận biết và bảo vệ những trẻ em bị bạo hành? Trong bài viết này, Marrybaby sẽ chỉ ra những dấu hiệu của một đứa trẻ bị bạo hành, cũng như là cách tìm ra nguyên nhân đằng sau đó.

Cha mẹ không nên phớt lờ và xem nhẹ. Vì tình trạng trẻ em bị bạo hành không chỉ là vấn đề của riêng mỗi gia đình; mà đây là vấn đề chung của toàn xã hội trong việc bảo vệ tính mạng và quyền lợi của trẻ em trong một quốc gia.

1. Trẻ em bị bạo hành là gì?

Trẻ em bị bạo hành (child abuse) là tình trạng không chỉ bạo lực trẻ em về thể chất, mà là bất kỳ hình thức ngược đãi nào của người lớn mang tính bạo lực hoặc đe dọa trẻ em dưới 18 tuổi.

Các hình thức bạo hành trẻ em bao gồm:

  • Bạo hành thể chất: Trẻ bị người lớn đe dọa và cố ý gây tổn thương lên cơ thể của trẻ.
  • Ngược đãi cảm xúc: Người lớn vô tình hoặc cố ý làm tổn tương lòng tự trọng của trẻ bằng lời nói; tỏ thái độ coi thường; mắng chửi; cô lập; hoặc phớt lờ sự hiện diện của con.
  • Bạo hành tình dục: Trẻ bị ép buộc thực hiện những hành động liên quan đến tình dục như đụng chạm vùng kín, tiếp xúc bộ phận sinh dục bằng miệng, ép trẻ phải xem phim khiêu dâm,…
  • Bỏ mặt trẻ: Người lớn không cung cấp cho trẻ em nơi ở, thức ăn, điều kiện học tập, hoặc thậm chí là có ý chăm sóc trẻ.

2. Dấu hiệu trẻ em bị bạo hành

Để kịp thời ngăn chặn các hành vi xấu, và bảo vệ trẻ em khỏi những tình huống bị bạo hành. Cha mẹ và người lớn theo dõi và học cách nhận biết một đứa trẻ bị bạo hành là như thế nào.

Dấu hiệu của một đứa trẻ đã hoặc đang bị bạo hành:

  • Thiếu tập trung.
  • Cố gắng bỏ chạy.
  • Nghỉ học thường xuyên.
  • Có hành vi nổi loạn, thách thức.
  • Tự làm hại bản thân hoặc cố gắng tự tử.
  • Trầm cảm, lo lắng hoặc sợ hãi bất thường hoặc đột ngột mất tự tin.
  • Trẻ đột nhiên trở nên rụt rè, xa lánh bạn bè hoặc các hoạt động thông thường.
  • Có nhiều vết thương trên cơ thể, chẳng hạn như vết bầm tím, vết cào, vết sẹo, gãy xương hoặc bỏng.
  • Trẻ có những thay đổi về hành vi chẳng hạn như hung hăng; tức giận; thù địch; hiếu động thái quá; hoặc giảm sút trong kết quả học tập ở trường.

>> Mẹ xem thêm: Hiểu các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi để trở thành cha mẹ hiểu con

3. Nguyên nhân trẻ em bị bạo hành?

Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bạo lực trẻ em trong gia đình bao gồm: Thiếu ý thức, vấn đề trong gia đình, hoặc bất bình đẵng giới.

3.1 Quan niệm dạy con “Thương cho roi cho vọt”

Là một gia đình Châu Á, ít nhiều bạn cũng thường nghe câu “Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi”. Đây là một quan niệm về cách nuôi dạy con bằng đòn roi và chửi mắng. Và những hành vi này được nhân danh dưới dạng tình thương và sự quan tâm của cha mẹ dành cho con.

3.2 Hoàn cảnh gia đình

Trẻ em bị bạo hành có thể bắt nguồn từ các mâu thuẫn và hoàn cảnh sống của gia đình. Nhiều gia đình có hoàn cảnh kinh tế khó khăn; cha mẹ ly hôn, ly thân; cha mẹ mắc các tệ nạn xã hội, vi phạm pháp luật…có thể khiến con cái trở thành nạn nhân của bạo hành.

Trong giai đoạn COVID-19 tại Việt Nam, tình trạng giãn cách xã hội khiến trẻ không thể đến trường đã góp phần làm tăng tỷ lệ bạo lực trong gia đình từ 30% lên 300%. Việc có đến 21 triệu trẻ em hiện phải học online tại nhà trong hơn 1 năm, cũng góp phần làm ảnh hưởng đến tình trạng an toàn sức khỏe trẻ em.

>> Mẹ xem thêm: Cha mẹ ly dị ảnh hưởng đến con trẻ ra sao?

3.3 Bất bình đẳng giới

Tư tưởng trọng nam khinh nữ (Sexism) đâu đó vẫn còn tồn tại  trong nhiều gia đình người Việt. Chính vì vậy, số lượng trẻ em bị bạo hành là con gái luôn nhiều hơn các bé trai.

>> Mẹ xem thêm: Cách giáo dục giới tính cho trẻ phù hợp cho từng lứa tuổi

4. Hậu quả của tình trạng trẻ em bị bạo hành

Không phải bất kỳ đứa trẻ nào cũng có đủ khả năng vượt qua những tác động tiêu cực từ việc bị bạo hành. Chính vì vậy, những đứa trẻ không thể vượt qua sẽ thường gặp phải các vấn đề sức khỏe thể chất, hành vi, tinh thần trong nhiều năm sau đó.

  • Các vấn đề về thể chất: Học tập sa sút. Gặp các ảnh hưởng về sức khỏe như rối loạn hệ miễn dịch, bệnh phổi mãn tính, tăng nguy cơ ung thư,..
  • Vấn đề hành vi: Hành vi côn đồ hoặc bạo lực; lạm dụng người khác; rụt rè; có ý muốn tự tử hoặc tự gây thương tích; kỹ năng xã hội và quan hệ hạn chế
  • Vấn đề cảm xúc: Khó thiết lập hoặc duy trì các mối quan hệ; một quan điểm không lành mạnh về việc làm cha mẹ; không có khả năng đối phó với căng thẳng; chấp nhận rằng bạo lực là một phần bình thường của các mối quan hệ.

Bên cạnh đó, trẻ em bị bạo hành có thể bị rối loạn hành vi, nhân cách và căng thẳng sau chấn thương.

5. Cha mẹ cần làm gì khi thấy trẻ bị bạo hành?

5.1 Nhận biết các dấu hiệu

Cha mẹ có thể dựa vào các dấu hiệu về hành vi và thể chất để biết rằng con có đang bị bạo hành hay không. Đây là bước quan trọng để giúp bé thoát khỏi hành vi bạo hành trẻ em.

5.2 Nói chuyện với con

Cha mẹ cần tạo ra một môi trường mà con có cảm giác an toàn và có thể dễ dàng chia sẻ. Nói chuyện nhẹ nhàng, lắng nghe và theo dõi. Điều quan trọng là cha mẹ không được đổ lỗi hoặc trách móc con. Thay vào đó, cha mẹ nên trấn an và kiên nhẫn để tránh trường hợp con bị ảnh hưởng tâm lý.

>> Cha mẹ xem thêm: Có nên ly hôn khi con còn nhỏ?

5.3 Báo cáo với cơ quan chức năng

Việc báo cáo hành vi trẻ bị bạo hành là cách để giúp bảo vệ sự an toàn cho con. Điều này đôi khi gây khó khăn cho các bậc làm cha mẹ, nhưng về lâu dài nó sẽ tạo ra những ảnh hưởng tích cực cho trẻ. 

6. Cách phòng ngừa trẻ em bị bạo hành

Cách bảo vệ trẻ em khỏi tình trạng bị bạo hành
Cách bảo vệ trẻ em khỏi tình trạng bị bạo hành

Cha mẹ có thể thực hiện các bước quan trọng để bảo vệ con mình khỏi bị bạo hành, cũng như ngăn chặn tình trạng này trong cộng đồng bằng cách:

6.1 Chăm sóc và quan tâm con

Cha mẹ cần lắng nghe và tham gia vào cuộc sống của con để phát triển lòng tin và giao tiếp tốt. Khuyến khích con nói ra nếu có vấn đề. Môi trường gia đình hỗ trợ và mạng xã hội có thể thúc đẩy ý thức về giá trị bản thân của con.

6.2 Hạn chế trút sự tức giận

Nếu cha mẹ cảm thấy quá tải hoặc mất kiểm soát, hãy nghỉ ngơi. Các bậc phụ huynh nên tìm cách đối phó với căng thẳng và tương tác tốt hơn với con.

6.3 Biết người chăm sóc con. 

Có thể trẻ bị bạo hành bởi chính những người ở bên cạnh con khi cha mẹ vắng như người giúp việc, bảo mẫu,… Cha mẹ nên kiểm tra thường xuyên để đảm bảo con yêu được an toàn.

>> Mẹ xem thêm: Cha mẹ cần làm gì khi con trai đến tuổi dậy thì?

6.4 Hướng dẫn con cách tự bảo vệ mình 

Dạy cho con cách rời khỏi tình huống đe dọa hoặc đáng sợ ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy. Nếu có điều gì đó xảy ra, ba mẹ hãy khuyến khích con nói chuyện. Đảm bảo với trẻ rằng con sẽ không gặp rắc rối khi tố giác hành vi bạo hành.

Luật Trẻ em sửa đổi, bổ sung năm 2017 nghiêm cấm các hành vi bạo hành đối với trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, các tổ chức, ban ngành đều thể hiện một thái độ cứng rắn với các trường hợp người lớn bạo hành trẻ em.

Hy vọng bài viết trên phần nào giúp các bậc cha mẹ trong việc phát hiện và ngăn chặn các trường hợp trẻ em bị bạo hành. Từ đó, con yêu có một môi trường an toàn và lành mạnh để phát triển.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Trọn bộ bí kíp cho mẹ đây!

Dinh dưỡng cho bé từ lúc chào đời cho đến khi lớn lên luôn là ưu tiên hàng đầu của mẹ. Thế nhưng, nhu cầu dinh dưỡng và vitamin của con khác nhau theo từng độ tuổi. Trong bài viết dưới đây, MarryBaby sẽ cùng mẹ giải đáp thắc mắc: trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Mẹ cùng tìm hiểu nhé!

1.  Nhu cầu tăng trưởng của trẻ trên 1 tuổi

Để trả lời được câu hỏi trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì, trước hết, mẹ cần hiểu nhu cầu dinh dưỡng của trẻ.

Trẻ em trên 1 tuổi đã có những phát triển về hệ tiêu hóa với khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng tốt hơn. Các hoạt động đã bắt đầu tăng lên cùng theo với tuổi tập đi, tập nói… và mức độ bé tiêu hao năng lượng cao hơn so với người lớn.

Do đó, mức độ hoạt động trong ngày là một trong những yếu tố quyết định nhu cầu năng lượng của bé. Hầu hết các bé từ 1 tuổi trở lên cần 1.000-1.400 calo/ngày; tương đương khoảng 1/4 khẩu phần người lớn.

Vì vậy, mẹ cần đảm bảo nguồn dinh dưỡng để đáp ứng với nhu cầu tăng trưởng của bé. Trong số đó, vitamin đóng vai trò rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển của con. Vì vậy, trước khi tìm hiểu trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì; mẹ cần nắm rõ những lợi ích mà vitamin mang lại cho bé.

>> Mẹ xem thêm Vitamin 3b cho trẻ em: Cách bổ sung giúp bảo vệ sức khỏe

trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì
Để biết trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì, trước mắt mẹ cần hiểu nhu cầu calo của trẻ trên 1 tuổi từ 1.000 – 1.400 calo/ngày.

2. Vì sao biết trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì lại quan trọng?

Bé cần đầy đủ vitamin cho sự phát triển của não bộ. Trong 5 năm đầu đời, não bộ bé đạt khoảng 90% kích thước của não người lớn với tốc độ phát triển được xem là nhanh hơn bất kì giai đoạn phát triển nào.

Trong đó, vitamin là yếu tố vô cùng quan trọng cho sự phát triển toàn diện và bứt phá của bé sau này. Vai trò thứ 2 của vitamin là giúp chuyển hoá các thực phẩm mà bé ăn mỗi ngày thành chất dinh dưỡng để nuôi cơ thể, giúp bé khỏe mạnh và cao lớn.

Tuy nhiên, các loại vitamin và khoáng chất có thể hại cho cơ thể bé nếu dùng quá liều; đặc biệt là các loại vitamin hòa tan trong chất béo như vitamin A, D, E, K có xu hướng dự trữ trong mỡ. Do đó, ngoài việc hiểu được trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì; mẹ cũng cần chú ý bổ sung vitamin cho trẻ đúng cách; tránh tình trạng thừa hoặc thiếu vi chất dinh dưỡng.

3. Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì?

Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Câu trả lời là vitamin A

Vai trò:

  • Tại sao Vitamin A là câu trả lời cho trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Vì đây là loại vitamin cần thiết để xây dựng một hệ miễn dịch khỏe mạnh, tham gia vào quá trình phát triển cơ thể của bé.
  • Ngoài ra, Vitamin A đóng vai trò tạo sắc tố võng mạc giúp mắt nhìn được trong điều kiện thiếu ánh sáng.
  • Tình trạng thiếu vitamin A có thể gây bệnh ở mắt, nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa, dẫn tới tăng nguy cơ tử vong ở trẻ nhỏ.

Liều lượng:

  • Theo Chế độ Ăn uống Khuyến nghị (RDA) từ Hội đồng Thực phẩm và Dinh dưỡng Hoa Kỳ; bé từ 1-5 tuổi cần trung bình 1.000 IU vitamin A mỗi ngày.

Thực phẩm có nhiều Vitamin A:

  • Các sản phẩm từ sữa.
  • Cà rốt, khoai lang, cải củ Thụy Điển và xoài.
  • Rau xanh đậm, chẳng hạn như rau bina, bắp cải và bông cải xanh

>> Mẹ có thể xem thêm: 30 thực phẩm giàu vitamin A, cần thiết cho thị lực của mẹ và bé khỏe mạnh

Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Chính là vitamin D

vitamin D cho trẻ trên 1 tuổi

Vai trò:

  • Trả lời câu hỏi trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì không thể không nhắc tới vitamin D. Đây là loại vitamin giúp bé hấp thụ canxi và giúp xương, răng chắc khỏe.
  • Thêm vào đó, vitamin D còn đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu thiếu vitamin D, bé có nguy cơ bị còi xương, ảnh hưởng xấu đến sự phát triển cơ xương khớp và tăng trưởng chậm.

Liều lượng: 

  • Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin D tối thiểu là 600 IU/ngày, trung bình khoảng 1.000 IU/ngày.
  • Mẹ không nên cho bé 1 – 3 tuổi bổ sung vitamin D với lượng quá 2.500 IU/ngày;
  • Bé từ 4 – 5 tuổi không bổ sung vitamin D quá 3.000 IU/ngày.

Thực phẩm có nhiều Vitamin D:

  • Một số loại cá (ví dụ: cá hồi hoặc cá ngừ đóng hộp nhẹ).
  • Trứng.
  • Các sản phẩm có tăng cường vitamin D như sữa bò nguyên chất;
  • Sữa chua, ngũ cốc và một số loại nước trái cây nguyên chất.

Vitamin C chắc chắn luôn là câu trả lời cho trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì

Vai trò:

  • Vitamin C tham gia vào nhiều hoạt động sống quan trọng của cơ thể như quá trình hình thành collagen.
  • Vitamin là câu trả lời hoàn hảo cho trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì vì nó đóng vai trò là chất chống oxy hóa mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch cho bé.
  • Ngoài ra, nó còn là sợi dây kết nối, giúp hấp thu và sử dụng sắt, canxi và acid folic; những vi chất thiết yếu để bé phát triển chiều cao và trí tuệ của bé.

Liều lượng:

  • Liều lượng được khuyến cáo cho trẻ từ 1-5 tuổi là 30mg/ngày.

Thực phẩm có nhiều Vitamin C:

  • Quả cam.
  • Trái kiwi.
  • Dâu tây.
  • Bông cải xanh.
  • Cà chua.
  • Ớt

Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Bổ sung sắt ngay mẹ nhé

Không chỉ nói về trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì, mẹ cũng cần hiểu tầm quan trọng của việc bổ sung sắt.

Vai trò:

  • Sắt là khoáng chất giữ vai trò tạo ra các hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Bé có khả năng bị thiếu máu nếu không nhận đủ sắt. Thiếu máu do thiếu sắt đôi khi không có triệu chứng hoặc biểu hiện qua việc da bé tái nhợt, tim đập nhanh, kén ăn và thể trạng kém.
  • Thiếu sắt lâu dài còn khiến bé gặp nhiều vấn đề về sự phát triển của cơ và não.

Liều lượng: 

  • Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), trẻ từ 1 – 3 tuổi cần 7mg sắt/ ngày, từ 3 tuổi trở đi cần 10mg/ ngày.

Thực phẩm giúp bổ sung sắt:

  • Thịt bò, thịt lợn, thịt cừu.
  • Đậu lăng.
  • Trứng.
  • Thịt gà, gà tây.
  • Bông cải xanh.
  • Khoai lang.
  • Yến mạch.

Vitamin B12 là đáp án cho câu hỏi “trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì?”

Vai trò:

  • Vitamin này giúp cơ thể biến thực phẩm thành năng lượng cho các hoạt động hàng ngày và có vai trò trong quá trình chuyển đổi chất béo và protein. Nếu bé có dấu hiệu mệt mỏi, da nhợt nhạt, biếng ăn hoặc bỏ ăn, có thể bé đang thiếu vitamin B12.

Liều lượng:

  • Lượng vitamin B12 bé cần được bổ sung mỗi ngày:
    • 1 – 3 tuổi: 0,9 mg/ngày.
    • 4 – 5 tuổi: 1,2 mg/ngày.

Thực phẩm có nhiều Vitamin B12:

  • Sò.
  • Cá hồi.
  • Thịt bò.
  • Sữa chua ít chất béo.
  • Sữa ít béo.
  • Giăm bông.
  • Trứng.
  • Ức gà.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cơ thể sẽ ra sao nếu thiếu vitamin 3B?

Mẹ có thể bổ sung gì cho trẻ 1 tuổi? Kẽm nhé mẹ ơi

Bổ sung kẽm vào bữa ăn cho trẻ
Biết bé cần bổ sung kẽm cũng quan trọng như hiểu được trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì.

Vai trò:

  • Kẽm giúp cơ thể tăng khả năng hấp thu, tổng hợp chất đạm, từ đó hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch, hỗ trợ hấp thu canxi, bảo vệ các tế bào vị giác và khứu giác và giúp trẻ có cảm giác thèm ăn hơn. Vì thế, chắc chắn kẽm là vi chất gợi ý cho mẹ khi nghĩ về “trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì?”.

Liều lượng:

  • Lượng kẽm nên bổ sung cho bé mỗi ngày:
    • 1 – 3 tuổi: 3 mg/ngày.
    • 4 – 5 tuổi: 5 mg/ngày.

Thực phẩm có nhiều kẽm:

Canxi – Yếu tố quan trọng cho sự phát triển xương và chiều cao cho trẻ

Vai trò:

  • Nếu hỏi “trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì”, mẹ hãy ghi nhớ ngay đến canxi. Canxi đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển xương và chiều cao của bé. Trẻ em thiếu canxi sẽ dẫn đến biến dạng xương, còi xương, chậm lớn, răng biến dạng, sâu răng.
  • Đối với hoạt động của hệ thần kinh, canxi là chất dẫn truyền, giúp các tế bào thần kinh hoạt động linh hoạt hơn. Vì vậy, bé thiếu canxi thường hay khóc đêm, cáu giận, dễ rối loạn chức năng vận động, không tập trung tinh thần.

Liều lượng:

  • Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo lượng canxi cần cho trẻ:
    • Từ 1-3 tuổi: 700mg mỗi ngày. 
    • 4-5 tuổi uống 1.000mg mỗi ngày.

Thực phẩm có nhiều Canxi:

>> Mẹ có thể xem thêm: Bổ sung vitamin cho trẻ: Những điều mẹ cần biết ngay!

4. Các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin & khoáng chất

bổ sung sữa để có vitamin D
Không chỉ biết trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì, mẹ cần tìm hiểu cả nguồn thực phẩm để cung cấp Vitamin cho bé!

Khi đã giải đáp được thắc mắc trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì, mẹ hẳn sẽ cần biết có những loại thực phẩm nào có chứa các vitamin này để có thể bổ sung vào bữa ăn cho trẻ. Dưới đây là các loại thực phẩm mẹ cần biết:

Rau củ quả: Chứa hàm lượng vitamin và khoáng chất cao như vitamin A, nhóm B, C, E, canxi, sắt,… Đây là lựa chọn tuyệt vời cho mẹ để bổ sung vi lượng cho bé.

Hạt & ngũ cốc: Các loại ngũ cốc nguyên hạt thông thường như: lúa mạch, các loại đậu, hạt và bắp… có nhiều vitamin B complex, vitamin E, khoáng chất và các chất béo tốt.

Thịt: Vitamin C, B12 với hàm lượng chất dinh dưỡng cao được tìm thấy trong các loại thực phẩm thịt.

Cá, thủy hải sản: Là một thực phẩm giàu vitamin B12 với nhiều protein, phốt pho, selen, vitamin A và vitamin B3. Những món ăn từ cá ngừ, cá hồi, cá mòi,… có thể nằm trong thực đơn của bé.

Ngoài ra, mẹ có thể bổ sung vitamin D bằng các thực phẩm như sữa bò nguyên chất (dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên), trứng, sữa chua và một số loại nước trái cây khác.

Có thể thấy rằng, vitamin và khoáng chất là những thành phần vô cùng quan trọng đối với cơ thể bé. Chúng không chỉ tham gia cấu tạo, thúc đẩy cơ thể chuyển hóa dưỡng chất để phát triển mà còn giúp bảo vệ cơ thể con hiệu quả.

Hy vọng qua bài viết này; mẹ đã có câu trả lời cho thắc mắc: trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì để phát triển toàn diện. Từ đó, mẹ sử dụng các loại thực phẩm giàu vi lượng để chế biến những món ăn đa dạng và bổ dưỡng cho con yêu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Không có sữa sau sinh: 9 nguyên nhân và 5 cách khắc phục tình trạng này cho mẹ

Sữa mẹ là nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng hàng đầu cho con. Tuy nhiên, một trong những khó khăn mà mẹ gặp phải trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ là hiện tượng không có sữa sau sinh. Vậy làm thế nào để lấy lại sữa mẹ – nguồn dinh dưỡng quý giá cho con yêu?

Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu những nguyên nhân có thể khiến mẹ không có sữa sau sinh và cách để khắc phục tình trạng này nhé!

I. Yếu tố nào quyết định sữa mẹ nhiều hay ít?

Dựa vào kiến thức sinh lý về cơ chế tạo sữa mẹ và sự bài tiết sữa sau khi sinh con, mẹ có thể hiểu được tại sao lượng sữa tiết ra sau quá trình sinh con lại có những sự khác nhau như vậy.

Cơ chế tạo sữa mẹ

Trong thời gian mang thai, cơ thể mẹ sản xuất ra 4 loại hormone chính là: prolactin, cortisol, oxytocin và insulin.

Prolactin, một loại hormone thúc đẩy cơ thể mẹ sản xuất sữa, tăng lên trong suốt thai kỳ. Sau khi em bé chào đời, nhau thai đã bong và các hormone do nhau thai tiết ra cũng đã ra khỏi cơ thể. Điều này cho phép prolactin chuyển sang trạng thái quá tải và bắt đầu sản xuất sữa mẹ. Do đó, trong một vài ngày sau khi sinh, hai bầu vú của mẹ dần trở nên căng tức, núm vú rỉ sữa. Đây là những dấu hiệu đầu tiên cho thấy sữa mẹ đã “về”.  

Các phản xạ tạo sữa

Cơ chế tạo sữa mẹ
Các hormong đóng vai trò quyết định rằng sữa mẹ tiết ra nhiều hay ít.

Phản xạ tiết sữa (phản xạ Prolactin): Bé mút núm vú sẽ kích thích cơ thể mẹ bài tiết Prolactin. Prolactin đi vào máu, đến vú và làm cho vú sản xuất sữa nên nếu trẻ bú nhiều thì vú mẹ sẽ tạo nhiều sữa.

Phản xạ phun sữa (Phản xạ Oxytoxin): Khi bé bú, núm vú sẽ bị kích thích và bài tiết ra Oxytoxin có tác dụng làm cho các tế bào cơ xung quanh nang sữa co lại đẩy sữa ra ngoài. Phản xạ này bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ của mẹ. Khi mẹ có những cảm giác tốt như hài lòng với con mình, gần gũi, yêu thương con, luôn tin tưởng vào việc nuôi con bằng sữa mẹ thì sẽ kích thích phản xạ Oxytoxin mãnh liệt.

Ức chế tiết sữa: Trong sữa mẹ có một hormone yếu tố phụ gây ức chế quá trình tạo sữa. Đó là Estrogen, một hormone do nhau thai sản xuất, có tác dụng ức chế cơ thể phản ứng với Prolactin. Khi một lượng sữa lớn đọng trong vú, chất ức chế sẽ tiết ra làm cho vú ngừng tạo sữa.

Vậy để đảm bảo mẹ có khả năng tiết ra đủ lượng sữa cần thiết cho bé, mẹ cần biết những yếu tố làm ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý trên. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bật mí cách làm sữa mẹ xuống nhiều đơn giản mà hiệu quả

II. Nguyên nhân mẹ không có sữa sau sinh thường

Hiện tượng mất sữa của mẹ sau sinh là tình trạng tuyến sữa của mẹ ngừng sản xuất và không thể tiết ra sữa. Có mẹ bị mất sữa đột ngột, cũng có trường hợp lượng sữa mẹ ít dần rồi mất hẳn. Vậy nguyên nhân khiến sau khi sinh mẹ không có sữa là do đâu?

1. Không có sữa sau sinh do căng thẳng hoặc lo lắng

Đối với mẹ sinh thường hoặc sinh mổ, căng thẳng vẫn là yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng mẹ sau sinh không có sữa, đặc biệt là trong những tuần đầu tiên. Giữa việc thiếu ngủ và điều chỉnh lịch sinh hoạt của bé, mức độ tăng của một số hormone như Cortisol (hormone được sản xuất bởi tuyến thượng thận và còn được gọi là hormone căng thẳng) có thể dẫn đến tình trạng mẹ sau sinh không có sữa.

2. Mất máu quá nhiều – nguyên nhân gây không có sữa sau sinh

Tình trạng băng huyết sau sinh cũng có thể gây ra một loạt các hiện tượng khiến mẹ không thể cho con bú. Trong quá trình sinh nở, nếu mẹ bầu mất từ 500ml máu trở lên, tuyến yên (một tuyến nội tiết nằm trong não chịu trách nhiệm kích hoạt sự tiết sữa của mẹ) sẽ bị tổn thương. Điều này gây ra sự thay đổi nồng độ Prolactin tiết ra từ thùy trước tuyến yên và dẫn đến tình trạng mẹ không có sữa sau sinh hoặc sữa chậm về.

3. Sót nhau thai trong quá trình sinh nở

Nếu một vài mảnh nhau thai còn sót lại trong tử cung sau khi sinh thì lượng Progesterone sẽ được giải phóng và gây ức chế quá trình tiết sữa.

4. Thiếu hormone tiết sữa có thể làm mẹ không có sữa sau sinh

Prolactin và Oxytocin là những hormone chính chịu trách nhiệm cho quá trình tiết sữa của mẹ. Prolactin hỗ trợ sản xuất sữa trong thời gian mang thai và Oxytocin giúp dòng sữa chảy qua các ống dẫn. Trong trường hợp các hormone này không hoạt động hiệu quả, tuyến vú của mẹ sẽ không thể sản xuất và tiết sữa ổn định.

5. Do chế độ dinh dưỡng hàng ngày

Dinh dưỡng quyết định lượng sữa mẹ sau sinh

Sau quá trình sinh nở, nếu thực đơn ăn hàng ngày của mẹ chỉ có một vài món, hoặc mẹ kiêng khem quá nhiều thứ sẽ không thể đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất nuôi cơ thể và sản sinh lượng sữa cần thiết cho con.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại rau làm mất sữa mà mẹ nên tránh

6. Tuổi và thể trạng của mẹ

Hiện tượng mẹ không có sữa sau sinh có thể xuất phát từ độ tuổi khi sinh con của mẹ. Khi cơ thể mẹ không còn trẻ, sữa mẹ có thể tiết ra chậm hơn, thậm chí mẹ không thể tiết sữa sau sinh.

Bên cạnh đó, sau khi sinh con và phải chăm con, cơ thể mẹ không còn khỏe mạnh như trước. Điều này cũng dẫn đến sự thiếu hụt hormone làm cho lượng sữa tiết ra kém.

7. Cho trẻ bú bình, bú sữa công thức sớm

Việc trẻ được cho bú bình hoặc bú công thức sớm làm trẻ bỏ bú mẹ, dẫn tới việc mẹ không được kích thích vú thường xuyên làm ngừng tiết prolactin, oxitocin cũng  như tăng tiết estrogen, các hormon này thay đổi nồng độ trong cơ thể mẹ làm mẹ bị mất sữa dần. 

8. Chưa có kinh nghiệm nuôi con

Các mẹ lần đầu nuôi con thường chưa có kinh nghiệm cùng vời những hướng dẫn lạc hậu của ông bà, nên mẹ  thường cho trẻ bú sai cách, sai tần suất hàng ngày. Điều này cũng dẫn tới mẹ mất sữa dần dần

9. Các thuốc điều trị bệnh

Một số mẹ  có bệnh lí nền đang được điều trị, các sản phẩm thuốc để điều trị bệnh có thể có tác dụng phụ làm mất sữa. Một số chất gây giảm hoặc mất sữa sau sinh gồm: testosteron, pseudoephedrin, estrogen, progestin, và các dẫn xuất ergot như bromocriptin, ergotamin, cabergolin… Vì vậy các mẹ cần chú ý các thuốc mà mình đang sử dụng. 

Ngoài ra, một số yếu tố khác như sử dụng chất kích thích (caffein, thuốc lá, rượu bia…) một số loại rau (bạc hà, mùi tây, lá lốt, rau răm, măng tươi,…) cũng gây giảm hoặc mất sữa sau sinh.

III. Không có sữa sau sinh mổ

mẹ không có sữa sau sinh

Nhiều mẹ sinh mổ thường gặp tình trạng sữa về chậm hơn so với sinh thường. Tuy nhiên, trên thực tế thì phương pháp sinh mổ không làm mất khả năng tiết sữa của mẹ. Một số yếu tố sau đây có thể dẫn đến tình trạng mẹ sinh mổ không có sữa sau sinh:

1. Tác dụng của thuốc gây mê

Thuốc gây tê hoặc gây mê được sử dụng khi sinh mổ có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa của mẹ. Trong trường hợp mẹ dùng thêm thuốc chống viêm hay chống nhiễm trùng, các loại thuốc này có thể ức chế hormone sản xuất sữa khiến mẹ không có hoặc rất ít sữa sau sinh. Ngoài ra, khi sinh mổ thì cơ thể mẹ không trải qua quá trình co bóp tử cung, chuyển dạ nên tuyến sữa sẽ hoạt động chậm hơn so với mẹ sinh thường.

2. Trì hoãn việc cho con bú

Trong trường hợp mẹ không có cơ hội để cho con bú ngay sau sinh (do các vấn đề xảy ra trong quá trình sinh mổ), cơ thể mẹ sẽ thiếu hormone tiết sữa là Prolactin và Oxytocin. Khi thiếu 2 loại hormone này, tuyến sữa của mẹ sẽ không được kích thích. Từ đó dẫn đến tình trạng mẹ không có sữa sau sinh.

3. Ảnh hưởng của vết mổ

Vết mổ bị đau hoặc khó khăn trong việc làm quen với những tư thế cho con bú ban đầu có thể khiến mẹ không thể cho bé bú sớm ngay sau sinh. Hơn nữa, các cơn đau sau sinh mổ có thể khiến mẹ mất ngủ, khó ngủ, ăn uống không ngon dẫn đến ăn uống thiếu chất. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình sản xuất sữa của cơ thể.

Dù trường hợp nào dẫn đến mẹ không có sữa sau sinh, điều quan trọng là mẹ không nên buồn bã hay thất vọng. Bởi vì việc này sẽ làm tăng nồng độ hormone căng thẳng, chỉ khiến mẹ càng khó có sữa hơn. Thay vào đó, mẹ nên áp dụng những cách gọi sữa về dưới đây.

IV. Cách khắc phục tình trạng không có sữa sau sinh 

1. Massage ngực

Đây là cách giải quyết tình trạng mất sữa sau sinh rất tốt. Khi massage ngực, lượng Oxytocin và Prolactin sẽ gia tăng, kích thích sữa mẹ tiết ra nhiều hơn. Bên cạnh đó, các động tác massage còn đánh tan các cục sữa đông, giúp sữa chảy ra tốt hơn đồng thời giúp vòng một săn chắc và quyến rũ.

2. Chườm nóng 

Mẹ sau sinh không có sữa có thể áp dụng phương pháp chườm nóng để gọi sữa về nhanh chóng. Mẹ chỉ cần sử dụng loại túi chườm nóng lạnh, chọn mức nóng phù hợp và để trên bầu ngực lăn qua lăn lại trên bầu ngực từ ngoài vào trong là được.

3. Cho con bú hoặc hút sữa thường xuyên hơn

Cho con bú hoặc hút sữa giúp sữa về nhiều hơn
Cho con bú hoặc hút sữa giúp sữa về nhiều hơn.

Mẹ nên tăng tần suất cho bé bú và đảm bảo rằng ngực của mẹ đã cạn hoàn toàn sau mỗi lần cho con bú. Ngay cả khi con không đói, mẹ cũng nên cố gắng hút sữa ra bằng cách sử dụng máy hút sữa. Điều này sẽ kích thích tuyến sữa hoạt động nhiều hơn giúp sữa về nhanh và về nhiều.

4. Cho trẻ bú đúng cách

Ngoài việc cho trẻ bú mẹ thường xuyên và xuyên suốt 6 tháng đầu, thì mẹ cần để ý và cho trẻ bú đúng cách. Miệng bé cần ngậm hết quầng vú của mẹ. Mỗi lần bú, trẻ cần bú hết 1 bên bầu vú rồi đổi sang bên kia và ngược lại để cân bằng kích thích cả 2 bầu vú.

5. Chăm sóc nguồn sữa mẹ

a. Chế độ nghỉ ngơi, lao động hợp lý

Để tránh tình trạng thiếu sữa sau sinh, mẹ cần có thêm năng lượng để tạo sữa, có thời gian để nghỉ ngơi, lao động vừa phải. Vì nếu phải lao động nhiều mà ăn uống không đủ, mẹ sẽ phải sử dụng chất dinh dưỡng dự trữ trong các mô của cơ thể để tạo sữa và vận động. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình tạo sữa của cơ thể mẹ.

b. Chế độ dinh dưỡng 

Mẹ nên chú ý ăn thêm các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và lợi sữa như tôm, cua, cá, trứng, sữa, thịt, đậu đỗ, lạc vừng, rau xanh và quả chín.

  • Nên ăn nhiều bữa và ăn nhiều hơn bình thường.
  • Uống nhiều nước (1,5 đến 2 lít/ngày) vì cơ thể cần nhiều nước cho sự tiết sữa. Bên cạnh nước lọc, một số loại nước như nước gạo lứt rang, nước chanh, nước lá sung, nước đậu đỏ, nước mía… cũng hỗ trợ lợi sữa, tăng chất lượng sữa. Mẹ có thể luân phiên nấu mỗi ngày để uống “đổi vị”.
  • Không nên ăn các loại thức ăn nhiều gia vị (ớt, tiêu, hành tỏi).
  • Không uống rượu, cà phê và hút thuốc lá.
  • Chỉ dùng thuốc khi có sự hướng dẫn của cán bộ y tế.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Tác dụng của chè vằng: Lợi với bà đẻ, hại cho mẹ bầu

Ngoài ra, mẹ không nên sử dụng viên uống tránh thai có Estrogen (thuốc tránh thai kết hợp). Thay vào đó, có thể sử dụng thuốc có Progestogen vì không ảnh hưởng tới quá trình tạo sữa.

Nuôi con bằng sữa mẹ là một biện pháp tự nhiên, kinh tế và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Hi vọng với những chia sẻ trên đây, MarryBaby đã cung cấp cho mẹ những kiến thức cơ bản về nguyên nhân khiến mẹ không có sữa sau sinh và các phương pháp để khắc phục tình trạng đó.