Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Nhóm thực phẩm thiết yếu

Thiếu máu là tình trạng thường gặp ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Vậy nên, bố mẹ đã biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì chưa? Chọn thực phẩm, cũng như chọn hàm lượng phù hợp theo độ tuổi của bé. Hãy cập nhật kiến thức cùng MarryBaby để chăm sóc con của mình tốt hơn bố mẹ nhé.

1. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Và hàm lượng các chất cần bao nhiêu?

Trước khi biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì; mẹ cần hiểu hàm lượng và nhu cầu sắt của bé.

Chế độ ăn uống cho trẻ thiếu máu là những thực phẩm giàu chất sắt, vitamin C và các loại ngũ cốc. Đặc biệt, Sắt trong khẩu phần ăn uống có hai dạng chính:

  • Sắt heme từ thịt động vật (Cơ thể bé hấp thụ tốt hơn).
  • Sắt non-heme từ thực vật.

1.1 Hàm lượng các chất cần bổ sung cho trẻ bị thiếu máu theo độ tuổi

  • 0–6 tháng tuổi: 0,27 miligam (mg) mỗi ngày.
  • 6-12 tháng tuổi: 11 mg mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 7 mg mỗi ngày.
  • 4-8 tuổi: 10 mg mỗi ngày.

Cha mẹ lưu ý, đối với trẻ từ 0-6 tháng tuổi, chỉ nên ưu tiên bổ sung sắt từ nguồn dưỡng chất của người mẹ; đến từ việc bú sữa mẹ. Khi trẻ bú sữa mẹ thường nhận được đủ chất sắt; hoặc ít ưu tiên hơn cũng có thể thay thế bằng sữa bột tăng cường chất sắt.

Trẻ sơ sinh nhẹ cân và sinh non thường cần nhiều chất sắt hơn so với trẻ có cân nặng bình thường; do đó bạn cần lắng nghe và thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ để hạn chế tình trạng trẻ bị thiếu máu.

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì
Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì với hàm lượng như thế nào? Tùy độ tuổi của bé mà hàm lượng sắt khác nhau

1.2 Nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị thiếu máu

Theo thông tin từ bệnh viện Mott Children’s Hospital uy tín tại Michigan, đã công bố một trong những nguyên nhân gây ra bệnh thiếu máu ở trẻ; phổ biến là trẻ bắt đầu tập đi.

Nguyên nhân có thể là do cha mẹ cho trẻ uống quá nhiều sữa bột, hơn 700ml mỗi ngày. Tình trạng uống no, khiến các bé không thể dung nạp thêm sắt từ những nguồn thực phẩm khác.

Nhưng ngoài ra, còn rất nhiều nguyên nhân khác dẫn đến tình trạng thiếu máu; ví dụ như thay đổi trong cơ thể; chế độ ăn uống; vấn đề đường tiêu hóa và bé bị mất mát. Cha mẹ đọc thêm bài viết Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung để hiểu rõ hơn lý do dẫn đến tình trạng này.

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì
Trước khi biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì, mẹ cần hiểu vì sao con bị thiếu máu nhé!

1.3 Tầm quan trọng của việc biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì để bổ sung các vi chất dinh dưỡng

Tình trạng thiếu sắt làm cản trở sự tăng trưởng của trẻ, đồng thời có thể gây ra các vấn đề sau đây.

  • Suy yếu cơ.
  • Vấn đề học tập và hành vi.
  • Chậm các kỹ năng vận động.
  • Tự cô lập khỏi xã hội (social withdrawal).

Hiểu được điều đó, MarryBaby xin gửi đến cha mẹ thực đơn cho trẻ bị thiếu máu, với nhóm thực phẩm dưới đây cần có trong khẩu phần ăn. Từ đây cũng sẽ giúp cha mẹ bớt lo lắng về vấn đề trẻ bị thiếu máu nên ăn gì trong ngày để bổ sung sắt nữa.

2. Thịt đỏ

Mẹ không biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì thì cứ bổ sung thịt đỏ nhé!

Thịt đỏ là thực phẩm thiết yếu; và nằm đầu tiên trong danh sách thực đơn cho trẻ bị thiếu máu nên ăn. Tuy nhiên, một số trẻ nhỏ lại không thích không thích ăn thịt. Thế nên, với tài nấu nướng, cha mẹ có thể thử thay đổi cách chế biến mới mẻ để tạo cảm giác thích thú cho trẻ sau đây:

  • Tạo hình món thịt: Việc cắt lát thịt thành những hình thù ngộ nghĩnh sẽ giúp trẻ hứng thú hơn khi ăn.
  • Cho trẻ ăn gà chiên cốm (chicken nugget): Đây là món ăn nhận được nhiều sự yêu thích của trẻ do dễ ăn và ngon miệng. Tuy nhiên, không nên ăn thường xuyên vì món ăn này thường chứa hàm lượng muối và chất béo bão hòa cao.
  • Xay thịt: Mẹ nên ninh mềm rồi xay nhỏ các loại thịt bò, lợn rồi mới cho vào cháo để trẻ dễ ăn hơn. Mẹ có thể bắt đầu bằng một lượng nhỏ rồi sau đó tăng dần lên.

3. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Món trứng

Một quả trứng luộc chín có thể cung cấp 1mg sắt cùng hàm lượng protein giúp cơ thể trẻ phát triển. Đây là thực phẩm bổ sung sắt cho trẻ mà lại có rất nhiều cách chế biến như:

  • Trứng ốp la.
  • Bánh mì áp chảo với trứng.
  • Trứng khuấy.
  • Trứng mặt cười.
  • Bánh mì quết trứng.
  • Bánh trứng yến mạch.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 5 món ăn từ trứng (trứng cút) trẻ nhìn là thèm, ăn là mê

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì
Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Đừng bỏ qua món trứng!

4. Thịt cá

Vì sao thịt cá lại câu trả lời cho: “Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì?” Vì đây là một loại thực phẩm rất giàu dưỡng chất và sắt. Đồng thời cá cũng là một nguồn giàu protein, một số loại cá như cá thu và cá hồi có chứa nhiều axit béo omega-3 tốt cho tim và não.

Mẹ có thể kết hợp cá ngừ thái nhỏ với rau củ xay nhuyễn để tăng lượng sắt cho trẻ.

5. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Bột yến mạch, ngũ cốc

Bột yến mạch là món ăn nhẹ bổ dưỡng mà mẹ có thể thêm vào thực đơn mỗi ngày cho trẻ bị thiếu máu, bởi vì 9,6g bột yến mạch có chứa 4,5 – 6,6 mg sắt. Bột yến mạch cũng rất giàu chất xơ, đây là một sự lựa chọn hợp lý cho trẻ em có vấn đề về dạ dày hoặc tiêu hóa, bao gồm táo bón.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị ngộ độc thức ăn nên ăn gì để nhanh chóng phục hồi?

6. Chocolate đen

Chocolate đen là loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa đồng thời giúp tăng lượng chất sắt cho trẻ thiếu máu; do đó, nếu mẹ băn khoăn trẻ bị thiếu máu nên ăn gì thì đừng bỏ qua món chocolate đen! Đây là một trong những thực phẩm giàu chất sắt nhất mà trẻ em bị thiếu máu nên ăn, dung nạp đến 7mg sắt trong 85g.

7. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Bơ đậu phộng

Lượng sắt trong bơ đậu phộng có thể khác nhau ở tùy nhãn hiệu, nhưng thường chứa khoảng 0,56 mg sắt trên 15ml. Mẹ có thể cho trẻ thiếu máu dùng chung bơ đậu phộng với bánh mì ngũ cốc để có thể giúp cung cấp thêm khoảng 1 mg sắt. Bơ đậu phộng cũng tương đối giàu protein, đây là một sự lựa chọn hợp lý cho trẻ còn nhỏ chưa biết ăn thịt.

Mẹ hãy thử chế biến bằng cách thử rắc một ít quế và đường nâu lên trên bột yến mạch để tạo cảm giác ngon miệng hơn cho trẻ, đồng thời thêm một ít nho khô để giúp bổ sung thêm chất sắt, hoặc đổi mới một tí, mẹ có thể cho bé ăn cùng với trái cây vẫn được.

bơ đậu phộng
Bơ đậu phộng là câu trả lời hoàn hảo cho “trẻ bị thiếu máu nên ăn gì”

8. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Các loại đậu, hạt

Đậu là nguồn cung cấp giàu chất sắt, đặc biệt là đậu trắng cung cấp khoảng 8mg mỗi khẩu phần (tương đương 28g). Các loại hạt như hạt điều và hạt hồ trăn là một nguồn thực phẩm chứa nhiều chất sắt, protein và các chất dinh dưỡng cần thiết khác tốt cho trẻ thiếu máu.

Tuy nhiên, các loại hạt có thể là mối nguy hiểm tiềm ẩn vì dễ gây nuốt nghẹn (ở cổ họng). Vì vậy mẹ hãy cẩn thận khi quyết định cho trẻ tập nhai các loại hạt có hình dáng to nhé.

9. Rau củ

Nếu đã bổ sung những thực phẩm trên, mà vẫn chưa giải đáp được câu hỏi trẻ bị thiếu máu nên ăn gì cho mẹ, thì các loại rau lá xanh như cải xoăn, bông cải xanh, rau bó xôi là một trong những nguồn bổ sung chất sắt tốt cho trẻ. Mẹ có thể thêm đậu và rau quả khác hoặc ăn chung với trứng để tăng cường hàm lượng sắt.

Song song, để kích thích sự thèm ăn của con, mẹ có thể trổ tài chế biến rau củ như:

  • Chế biến rau củ đa dạng hình dáng trông ngon miệng.
  • Sáng tạo chế biến các món ăn với rau.
  • Cho trẻ cầm, nắm, chạm vào các loại rau củ mà bé sắp được ăn nhé.
rau củ
Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Chắc chắn là rau củ!

10. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Ngũ cốc ăn sáng

Nhiều loại ngũ cốc ăn sáng được bán trên thị trường với hàm lượng thành phần giúp bổ sung chất sắt, tốt cho trẻ bị thiếu máu. Nhưng quan trọng là mẹ cần kiểm tra nhãn hàng vì có nhiều loại ngũ cốc được phân loại cho trẻ em và người lớn. Nếu trẻ dùng nhầm loại ngũ cốc cho người lớn sẽ dễ bị dư thừa chất sắt.

Ngoài ra, nhiều loại ngũ cốc ăn sáng cũng có nhiều chứa nhiều đường và muối không tốt cho sức khỏe.

11. Trái cây

Trái cây sẽ là lựa chọn tuyệt vời khi mẹ tự hỏi “trẻ bị thiếu máu nên ăn gì”; một số loại trái cây có thể giúp bổ sung chất sắt cho trẻ. Mẹ có thể cân nhắc các loại hoa quả nên ăn khi thiếu máu như: đào, táo, mơ khô, cà chua, lựu, dưa hấu, mận, cam, nho khô, chuối.

Nhắc đến trái cây, thì chắc chắn phải nhắc đến Vitamin C. Một chất xúc tác giúp trẻ hấp thụ sắt vào cơ thể tốt hơn. Nên trong thực đơn, mẹ hãy cho các bé ăn thêm trái cây sau bữa chính nhé.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bổ sung sắt cho trẻ thiếu máu với hướng dẫn chi tiết

Những thông tin trên hy vọng đã giúp cha mẹ giải đáp, cũng như chọn thực phẩm, lên  thực đơn cho trẻ bị thiếu máu nên ăn gì. Lợi ích tiếp nối lợi ích, một chế độ ăn giàu chất sắt có thể giúp phòng ngừa nguy cơ và hỗ trợ điều trị thiếu máu ở trẻ. Cha mẹ nên chú ý xây dựng thực đơn đa dạng với nhiều loại thực phẩm bổ dưỡng để bé yêu luôn khỏe mạnh nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh do chuyên gia chia sẻ

Hiểu và chuẩn bị một kho tàng kiến thức về cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh sẽ giúp cho các ông bố bà mẹ bớt phần lo lắng, và chuyển thành cảm xúc hào hứng, phấn khởi khi chuẩn bị chào đón đứa con của mình.

Để điều đó diễn ra tốt hơn, Marry Baby sẽ gửi đến cha mẹ cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z, ngay dưới đây.

1. Cẩm nang chăm sóc tóc và da đầu cho trẻ sơ sinh

1.1 Gội đầu – Chăm sóc tóc cho bé

Với trẻ sơ sinh, mẹ chỉ nên gội đầu cho trẻ với dầu gội dành riêng cho bé, một vài lần mỗi tuần. Và hạn chế gội đầu cho trẻ mỗi ngày, vì sẽ rửa trôi các chất dầu tự nhiên trên da đầu trẻ từ đó khiến da đầu con bị khô và dễ gãy rụng hơn.

Sau khi gội, mẹ hãy dùng khăn cotton mềm thấm nhẹ nhàng để làm khô tóc cho bé. Trường hợp tóc bé dài và rối, mẹ nên dùng tay gỡ rối cho bé, hoặc mẹ có thể dùng lược thưa hay lông mềm để chải tóc cho con. Bên cạnh việc gỡ rối, việc chải tóc sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bé như: thúc đẩy lưu thông máu, kích thích hệ thần kinh, giúp con thư giãn, giúp làm sạch các mảng viêm da tiết bã, giúp bé trông gọn gàng và xinh xắn hơn.

Theo các chuyên gia nhi khoa, trẻ dưới 5-6 tháng không cần cắt tóc bởi da đầu của con khá nhạy cảm, cổ chưa vững, hay ngọ nguậy nên việc cắt tóc dễ bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, theo quan niệm dân gian, cắt tóc cho trẻ sơ sinh là cắt tóc máu không tốt cho sức khỏe của trẻ. Thế nên, mẹ chỉ nên cắt cho con khi tóc con quá dài, lòa xòa, chấm vào mắt gây khó chịu hay tóc dày và tốt mà thời tiết lại quá nóng bức.

1.2 Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh: Đầu trẻ sơ sinh có cứt trâu phải làm sao?

Việc da đầu trẻ đóng vảy, có mùi hôi là không quá hiếm gặp. Tình trạng này được dân gian gọi là cứt trâu. Cứt trâu hay còn gọi là viêm da tiết bã phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi). Ngoài da đầu, các mảng cứt trâu có thể xuất hiện ở các bộ phận khác như trên mặt, phía sau tai, nách, vùng mặc tã…

Trong vài trường hợp, tóc của trẻ có thể bị rụng, có mùi hôi do cứt trâu. Tin vui là tóc sẽ mọc trở lại sau khi cứt trâu biến mất. Cha mẹ yên tâm nhé!

MarryBaby hỏi

Cứt trâu trên đầu trẻ sơ sinh có gây ngứa không? Có nên gỡ bỏ các mảng cứt trâu trên đầu trẻ hay không? Có cách nào trị cứt trâu cho trẻ không?

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Trong những tháng đầu đời, trẻ tăng trưởng khá nhanh, da cũng tiết nhiều chất nhờn hơn. Sau khi các tế bào da này tích tụ lại sẽ tạo thành những mảng vảy nhìn giống như “cứt trâu” thường tập trung chủ yếu ở vùng đầu, lông mày, mi mắt, 2 bên cánh mũi, vùng da sau tai. Đây là những mảng da dày, dính, nhờn, khó bong, có thể gây ngứa. Mặc dù tình trạng “cứt trâu” có thể khiến bé “hơi mất điểm ngoại hình” nhưng chẳng có gì phải lo lắng vì tình trạng này không ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Cứt trâu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng hoặc khi trẻ được 1 – 2 tuổi.

Cha mẹ không nên bóc hay cạo những lớp vảy này vì có thể làm tổn thương lớp da bên dưới làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Lớp “cứt trâu” có thể tự bong ra dễ dàng bằng cách thoa một lớp vaseline (hoặc dầu dừa) lên vùng da đầu của trẻ trước khi tắm gội 30 phút, sau đó dùng khăn sữa mềm hay bàn chải mềm để loại bỏ vảy trong lúc gội đầu cho trẻ.

Tùy vào tình trạng da của trẻ mà bác sĩ sẽ tư vấn số lần gội đầu cho trẻ. Nếu mẹ gội đầu cho bé quá thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng da khô. Trong trường hợp trẻ có triệu chứng viêm da lan tỏa toàn thân: da đỏ, nhiều vảy tiết, ẩm, nhờn ở những vùng da khác hoặc tình trạng cứt trâu không cải thiện, bạn nên cho trẻ đi khám vì có thể con cần được điều trị tình trạng nhiễm trùng hay nhiễm nấm.

2. Cẩm nang chăm sóc và vệ sinh mắt tai mũi miệng cho trẻ sơ sinh

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z

2.1 Rơ miệng cho bé

Việc cặn sữa tồn đọng trong khoang miệng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng có thể là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Do đó, cha mẹ cần vệ sinh miệng cho trẻ đúng cách theo các bước sau:

  • Rửa sạch tay.
  • Chuẩn bị gạc và dung dịch rơ miệng cho bé.
  • Bế hoặc đặt trẻ nằm trên mặt phẳng cố định.
  • Quấn hoặc đeo gạc vệ sinh miệng vào ngón trỏ hoặc ngón út.
  • Thấm gạc vào nước muối sinh lý hoặc nước ấm sạch hoặc dung dịch rơ miệng cho trẻ sơ sinh.
  • Nhẹ nhàng kéo môi dưới để mở miệng của bé.
  • Lau xung quanh vòm miệng và massage phần nướu trước một cách nhẹ nhàng.
  • Sau đó, đặt ngón tay vào trong phía gốc lưỡi rồi lau từ gốc lưỡi ra phía ngoài để làm sạch cặn sữa.

Lưu ý là khi rơ miệng cho bé, mẹ chú ý không đưa ngón tay vào quá sâu trong miệng bé vì có thể khiến trẻ bị nôn hay trớ và không nên vệ sinh miệng cho bé khi con mới bú no. Tuyệt đối không dùng mật ong để rơ miệng cho trẻ dưới 1 tuổi vì có thể khiến con bị ngộ độc Clostridium botulinum rất nguy hiểm.

2.2 Cách vệ sinh mắt

Trẻ sơ sinh tuy chưa tiếp xúc nhiều với môi trường bên ngoài nhưng mắt con vẫn có thể có ghèn. Do đó, cha mẹ cần vệ sinh mắt cho trẻ thường xuyên. Bạn có thể vệ sinh mắt cho con mỗi sáng sau khi bé ngủ dậy hay trước hoặc sau khi tắm, với các bước:

  • Rửa sạch tay.
  • Chuẩn bị sẵn một ít gạc và thau nước ấm sạch.
  • Nhúng 1 miếng gạc vào nước ấm rồi lau xung quanh mắt bé.
  • Lấy miếng gạc mới, nhúng nước ấm rồi lau từ khóe mắt ra bên ngoài để làm sạch mắt. Mỗi bên mắt cần sử dụng một miếng gạc riêng biệt.

2.3 Cẩm nang chăm sóc và vệ sinh tai cho trẻ sơ sinh

Không ít cha mẹ ít chú ý đến việc vệ sinh tai cho trẻ. Tuy nhiên, vành tai trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng là nơi bám nhiều bụi bẩn nên cần được vệ sinh thường xuyên và đúng cách. Để vệ sinh tai cho bé, cha mẹ hãy:

Số đông cha mẹ ít chú ý đến việc vệ sinh tai cho trẻ. Bởi vì, vành tai trẻ sơ sinh và cả trẻ nhỏ là nơi dễ bám nhiều bụi bẩn và nên cần được làm sạch thường xuyên và đúng cách. Để vệ sinh tai cho bé, cha mẹ thực hiện theo bước sau:

  • Rửa sạch tay.
  • Dùng khăn xô mềm, nhúng nước ấm, vắt ráo, lau xung quanh bên ngoài mỗi tai và vùng phía sau tai.
  • Nhúng nước ấm, xả lại khăn cho sạch, rồi vắt ráo để lau ráy tai bám ở phần tai ngoài thật nhẹ nhàng. Nếu vành tai bé quá nhỏ, khó lau, mẹ có thể dùng tăm bông thấm nước muối sinh lý hay nước ấm để làm sạch vùng bên trong vành tai cho con.

Lưu ý là không dùng bất cứ dụng cụ lấy ráy tai nào để làm sạch phần bên trong ống tai, kể cả tăm bông.

2.4 Cách vệ sinh mũi cho bé

Tình trạng dịch nhầy mũi đọng trong khoang mũi có thể là nguyên nhân khiến bé khó thở, thở khò khè hoặc hắt hơi,.. Do đó, bạn cần vệ sinh mũi cho con mỗi ngày theo các bước sau:

  • Rửa sạch tay.
  • Chuẩn bị khăn sạch và nước ấm.
  • Nhúng ướt khăn, vắt nhẹ, dùng một góc khăn nhẹ nhàng lau lỗ mũi của trẻ để làm sạch nước mũi. Bạn chỉ cần dùng nước thường hay nước muối sinh lý để vệ sinh mũi cho bé vì da mặt của trẻ rất nhạy cảm với xà phòng.
  • Không cho bất cứ dụng cụ nào, kể cả tăm bông xâm nhập vào bên trong lỗ mũi của con để vệ sinh vì việc này có thể làm tổn thương lớp niêm mạc của mũi.
  • Cuối cùng, bạn lau sạch dưới cằm và cổ của bé.

MarryBaby hỏi

Trẻ có nhiều ráy tai có ảnh hưởng gì không? Có nên lấy ráy tai cho bé thường xuyên không?

Cẩm nang chăm sóc trẻ so sinh từ A đến Z

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Ráy tai được tạo thành từ tế bào da chết, lông tai và các chất tiết ra từ các tuyến bã nhờn của ống tai ngoài. Ráy tai giúp bảo vệ da của ống tai ngoài, hỗ trợ làm sạch và bôi trơn, đồng thời chống lại vi khuẩn, nấm và nước. Đó cũng là hàng rào bảo vệ màng nhĩ khỏi những tổn thương do dị vật hay côn trùng nhỏ… Tuy nhiên, nếu tạo nhiều ráy tai có thể dẫn đến: bít tắc ống tai, giảm sức nghe do cản trở dẫn truyền âm thanh, chèn ép da ống tai và màng nhĩ gây ngứa tai, ù tai, đau tai…

Việc lấy ráy tai hay làm sạch tai mỗi ngày là không cần thiết, đôi khi có thể gây hại vì:

  • Khi tai quá sạch, không còn ráy tai, da ống tai sẽ không còn được bảo vệ khi có vi khuẩn, nấm, nước, hay những dị vật, côn trùng… xâm nhập.
  • Dùng tăm bông để lấy ráy tai ở trẻ có thể dẫn đến nguy cơ tổn thương ống tai ngoài – màng nhĩ (vì trẻ quay đầu bất ngờ khiến tăm bông chọc vào ống tai – màng nhĩ với lực mạnh) làm thủng màng nhĩ, dẫn đến viêm tai ngoài, viêm tai giữa và giảm khả năng nghe…

Cha mẹ chỉ nên lấy ráy tai cho trẻ trong các trường hợp:

  • Ráy tai quá nhiều làm bít tắc ống tai (hay còn gọi là nút ráy tai) gây ù tai, đau tai, nghe kém, ngứa tai…
  • Viêm tai ngoài.
  • Trẻ đeo máy trợ thính.

Vệ sinh tai tại nhà an toàn bằng cách dùng các sản phẩm làm mềm ráy tai (nước muối sinh lý), thực hiện 2 – 3 lần/ngày trong 2 tuần. Nút ráy tai sẽ được làm mềm và đẩy ra ngoài do cơ chế tự làm sạch của ống tai. Có thể dùng khăn mềm lau sạch phần vành tai ngoài của trẻ. Nếu lượng ráy tai quá nhiều, không tự đẩy ra hết, cần được hút sạch tại phòng khám chuyên khoa Tai Mũi Họng.

3. Vệ sinh tay chân cho trẻ sơ sinh như thế nào?

Cha mẹ nên vệ sinh tay chân cho bé mỗi ngày, bởi nơi kẽ tay kẽ chân của bé rất nhỏ nên bụi, bông vải, tế bào da chết thường tích tụ, có thể gây mùi, hăm ngứa và khó chịu. Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ dùng vớ, bao tay để giữ ấm. Thế nên, mỗi buổi sáng khi thay quần áo, hoặc trước khi tắm, cha mẹ cần quan sát nơi kẽ tay kẽ chân của con xem có bị sợi len, chỉ do bao tay/vớ bị xổ ra gây vướng hay thít chặt ngón tay/ngón chân hay không. Nguyên do là cơ thể của bé rất nhỏ và mềm, do đó chỉ cần có vật lạ thắt/chẹn hoặc tì đè quá lâu sẽ có nguy cơ dẫn đến sưng viêm, thâm chí hoại tử.

Mách nhỏ là cha mẹ nên lộn trái bao tay, kiểm tra kỹ bao tay/vớ xem chỉ/len có bị sổ hay có sợi tóc nào không rồi mới đeo cho trẻ.

Nếu móng tay bé dài, hãy cắt móng tay cho bé sau khi con vừa tắm xong hoặc khi bé ngủ say. Chú ý cần dùng riêng dụng cụ cắt móng tay cho bé. Việc cắt móng tay, móng chân thường xuyên sẽ giúp móng tay, móng chân bé không bị xước, hạn chế tình trạng móng xước móc vào bao tay, vớ khiến bé đau, khó chịu hoặc bé tự làm đau mình.

4. Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh: Thay tã và vệ sinh vùng kín cho trẻ như thế nào?

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z

Bạn nên thay tã cho bé ngay sau khi bé tè đầy hay ị. Khi thay, phải vệ sinh sạch vùng hậu môn và bộ phận sinh dục của bé bằng khăn mềm và nước ấm theo hướng từ trước ra sau. Lau khô bằng khăn mềm, rồi mới thoa kem chống hăm hoặc kem bảo vệ da, cho trẻ “ở không” tầm 10-15 phút trước khi mặc tã mới. Điều này đem lại hiệu quả trong việc giảm hăm ngứa cho trẻ.

4.1 Với bé trai

Tuy vùng sinh dục của các bé trai không cấu tạo phức tạp như các bé gái nhưng con cũng cần được vệ sinh đúng để không bị viêm nhiễm. Trong vài tháng đầu tiên, khi tắm cho bé, bạn không cần phải làm sạch phần bên trong bao quy đầu vì phần da này rất mềm, có thể khiến bé bị đau, trầy xước làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.

Nếu nhận thấy mỗi lần bé đi tiểu mà lượng nước tiểu chảy ra ít, da quy đầu căng phồng lên như bong bóng hay da quy đầu bị sưng, đỏ và ngứa cần đưa bé đến gặp bác sĩ chuyên khoa sớm. Bởi đây có thể là dấu hiệu cho thấy con bị hẹp bao quy đầu hay viêm.

4.2 Với bé gái

So với bé trai, cấu tạo vùng kín của bé gái khá đặc biệt rất dễ bị hăm đỏ, viêm nhiễm nên mẹ cần vệ sinh cho bé đúng cách, sạch sẽ. Để vệ sinh vùng kín cho bé, mẹ cần:

  • Rửa tay sạch với xà phòng dịu nhẹ.
  • Dùng khăn vải bông mềm, nhúng nước ấm, vắt nhẹ.
  • Tách nhẹ môi âm hộ của bé, lau nhẹ nhàng từ trên xuống dưới, từ trước ra sau.
  • Xả sạch khăn lau vùng xương mu.
  • Xả sạch khăn, nhúng nước ấm, vắt nhẹ, lau tiếp vùng bụng dưới rốn, 2 bên bẹn.
  • Dùng chiếc khăn khác, để lau vùng hậu môn và xung quanh.

>> Mẹ có thể xem thêm: Những hiểu lầm phổ biến về vùng kín bé gái hầu như mẹ nào cũng mắc

MarryBaby hỏi

Trường hợp vùng kín bé gái sơ sinh có tiết ra một chút máu hoặc dịch trắng có phải là dấu hiệu nguy hiểm? Trong trường hợp này, trẻ cần được chăm sóc như thế nào?

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Khi mang thai, lượng nội tiết tố nữ (hormone estrogen) trong máu của mẹ sẽ đi qua nhau thai vào máu con. Sau khi sinh, lượng nội tiết tố này bị sụt giảm ở trẻ sơ sinh do con không còn gắn với nhau thai nữa dẫn đến hiện tượng âm đạo ra chất dịch trắng đục không hôi giống như huyết trắng hoặc ra một ít máu đỏ tươi. Đây là hiện tượng bình thường, sẽ tự hết sau vài ngày.

Cha mẹ nên vệ sinh vùng kín của bé bằng bông gòn sạch và nước ấm, lau từ trên xuống dưới, không lau ngược từ hậu môn lên vì có thể làm những chất dơ ở hậu môn lan vào vùng kín của bé gây nhiễm trùng. Sau khi vệ sinh vùng cơ quan sinh dục, nên để khô thoáng trước khi mặc tã. Không dùng xà phòng vệ sinh vùng kín của bé, vì sẽ tiêu diệt các vi khuẩn có lợi làm nhiệm vụ bảo vệ. Không dùng nước muối loãng, nước muối sinh lý, dung dịch vệ sinh phụ nữ (trừ khi có chỉ định của bác sĩ). Tuy nhiên, nếu dịch trắng có mùi hôi hay kéo dài, trẻ cần được bác sĩ kiểm tra liệu có tình trạng viêm nhiễm hay không.

5. Cẩm nang chăm sóc giấc ngủ cho trẻ sơ sinh Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh ngủ rất nhiều, các bé thường khoảng từ 9 đến 12 giờ vào ban đêm và 2 – 5 giờ vào ban ngày. Trong những tuần đầu tiên sau sinh, hầu hết thời gian ngủ của trẻ sơ sinh trong một giấc ngủ thường không kéo dài hơn 2 đến 4 giờ, kể cả giấc ngủ ban ngày hoặc ban đêm.

Giấc ngủ của trẻ sơ sinh rất quan trọng đối với sự phát triển của bé. Vậy làm thế nào giúp con yêu có giấc ngủ ngon và hình thành được thói quen ngủ tốt để phát triển đúng chuẩn. Cha mẹ có thể thiết lập thói quen ngủ cho trẻ bằng cách:

  • Luôn cho trẻ đi ngủ đúng giờ ngay cả khi bé chưa có dấu hiệu buồn ngủ
  • Tập cho bé biết phân biệt ngày và đêm qua việc ban ngày là để chơi, bú, tắm… Đêm là để ngủ. Do đó, dù trẻ thức dậy vào ban đêm, ba mẹ cũng không nên bật đèn quá sáng, hạn chế tối đa việc trò chuyện để con có thể ngủ lại.
  • Thiết lập thói quen đi ngủ: thay quần áo ngủ, bú, hạn chế bớt hoạt động trong phòng bé, giảm ánh sáng phòng ngủ, vỗ về/massage/hát ru khe khẽ/ mở nhạc êm dịu hoặc đọc sách cho bé nghe.

Ngoài ra, để bé có giấc ngủ tốt, bạn nên đảm bảo phòng ngủ của con sạch sẽ, thoáng mát, yên tĩnh. Với trẻ sinh đủ tháng, nếu cho con sử dụng điều hòa, bạn nên đảm bảo phòng ngủ của con có nhiệt độ thích hợp trong khoảng 28 độ C, cho trẻ mặc đủ ấm. Trường hợp con không nằm điều hòa, bạn nên đảm bảo phòng của con mát mẻ, bởi nhiệt độ cao khiến con dễ đổ mồ hôi gây ngứa ngáy, khó chịu, ngủ không ngon giấc.

Lưu ý là bạn nên tránh cho trẻ nằm sấp, nếu cho trẻ nằm sấp cần theo dõi con cẩn thận để tránh nguy cơ đột tử. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo mền đắp cho bé không được cao quá ngực, xung quanh chỗ ngủ của bé không có các vật như gối, mền, thú nhồi bông… vì có thể làm gia tăng nguy cơ bị ngạt.

>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

MarryBaby hỏi

Tại sao không thể dự đoán được giấc ngủ của trẻ sơ sinh? Khi nào thì thì trẻ sẽ ngủ giấc dài hơn? Làm gì để con có giấc ngủ tốt?

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Đối với trẻ trong 6 tháng đầu sau sinh, trẻ cần thời gian để thích nghi với môi trường ồn ào xung quanh. Chu kỳ giấc ngủ của trẻ giai đoạn này khác với người lớn. Mỗi chu kỳ ngủ thường kéo dài thường khoảng 40 phút, vì vậy trẻ có xu hướng thức dậy thường xuyên hơn. Trong đó, thời gian giấc ngủ nông chiếm khoảng 50%. Do đó, trẻ thường hay vặn vẹo, giật mình. Ngoài ra, vì dạ dày nhỏ, trẻ phải thức dậy để bú sau vài giờ. Hầu hết trẻ sơ sinh không ngủ suốt đêm cho đến khi được ít nhất 3 tháng đến 1 tuổi.

Giấc ngủ của trẻ sẽ tương tự như người lớn khi trẻ trên 6 tháng tuổi.

Tuy nhiên, đây là phản ứng hoàn toàn bình thường, bạn cũng không cần quá lo lắng vì giấc ngủ ở trẻ sơ sinh còn mang ý nghĩa sinh tồn. Trẻ dễ thức giấc sẽ giúp cảnh báo cho cha mẹ vì những nhu cầu hay vấn đề sức khỏe như đói, lạnh, cần được thay tã, đau hay sốt… để cha mẹ có thể kịp thời xử trí. Không phải trẻ nào cũng có thể tự ngủ dễ dàng. Bạn nên cho trẻ đi ngủ khi con có dấu hiệu buồn ngủ: ngáp, lim dim mắt, dụi mắt, cáu bẳn…

Bạn nên tập thói quen đi ngủ cho trẻ ngay từ nhỏ.

Trẻ sơ sinh thường sẽ ngủ sau khi bú no. Ở giai đoạn này, trẻ dễ giật mình khi có tiếng động lạ và chưa quen với môi trường bên ngoài. Do đó, bạn nên tạo không gian thoải mái và yên tĩnh, có thể quấn khăn hoặc mặc quần áo hình con nhộng giúp trẻ cảm thấy an toàn và dễ đi vào giấc ngủ.

Tạo thói quen lành mạnh trước khi đi ngủ như: chọn chỗ ngủ cố định trong tất cả các giấc ngủ của trẻ, có thể ôm trẻ dỗ dành nhưng nên đặt trẻ lên giường ngủ khi trẻ vẫn còn thức, bật nhạc nhẹ hoặc tiếng ồn trắng,…

Nhờ đó, trẻ sẽ học cách tự đi ngủ ngay từ nhỏ.

MarryBaby hy vọng rằng với những chỉ dẫn và giải đáp của chuyên gia nhi khoa trong cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh được chia sẻ ở trên đã giúp cha mẹ cập nhật và bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích trong việc chăm sóc bé cưng của mình.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hỏi-đáp bác sĩ: Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Báo cáo cũng nhấn mạnh: “vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đều đang gia tăng ở Việt Nam; đặc biệt trong trẻ em và thanh thiếu niên.” Trước thực trạng này, cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Nhân tháng Khỏe vì gia đình, MarryBaby cùng với sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương sẽ giúp cha mẹ giải đáp câu hỏi này. Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu cách nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của con, và những phương pháp để đồng hành cùng con trẻ theo từng lứa tuổi.

1. Nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ

Theo lời Bác sĩ Đào Thị Thu Hương chia sẻ: “sức khỏe tâm thần bao gồm các vấn đề về điều hòa cảm xúc, hành vi, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với người khác”.

1.1 Biểu hiện của trẻ có sức khỏe tinh thần tốt

Để biết trẻ có sức khỏe tinh thần tốt hay không, cha mẹ chú ý đến những biểu hiện như:

  • Con có cảm thấy hạnh phúc và tích cực về bản thân thường xuyên không.
  • BIết chăm sóc bản thân kể cả trong thời gian khó khăn hoặc khi mọi thứ diễn ra không như bé mong đợi.
  • Yêu thích cuộc sống hiện tại.
  • Học và làm việc tốt.
  • Hòa thuận với gia đình và bạn bè.
  • Có thể quản lý cảm xúc buồn, lo lắng hoặc tức giận.
  • Có thể trở lại sau khoảng thời gian khó khăn để chuẩn bị thử những điều mới hoặc thử thách.

Ở mỗi giai đoạn và độ tuổi khác nhau, bé sẽ đối diện với những thác thức khác nhau. Đây là một điều kiện thuận lợi cho trẻ tập thích nghi, và xây dựng một sức khỏe tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, đối với một bé sở hữu tinh thần khỏe mạnh từ đầu, những thách thức này sẽ không quá khác nhau.

>>> Giúp bé ngủ ngon: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

1.2 Cách nhận biết dấu hiệu rối loạn tâm lý của trẻ

Theo dòng thời gian các rối loạn về sức khỏe tâm thần sẽ có những triệu chứng sau cần được cha mẹ lưu ý:

  • Trẻ ít tiếp xúc mắt, thờ ơ, ít phản hồi khi gọi tên.
  • Không thích chơi với người khác, thích chơi một mình. Các mốc phát triển về vận động và ngôn ngữ bị chậm.
  • Các kỹ năng có được trước đây bị mất, bé không thể nói hoặc thực hiện những kỹ năng đó.
  • Không biết chơi trò đóng vai, giả vờ. Giảm tập trung chú ý; hay mơ màng khi ngồi học.
  • Quá nhiều năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng rất ẩu và bất cẩn.
  • Bỏ hoặc mất sự hứng thú quan tâm với các sở thích.
  • Cảm xúc thay đổi quá mạnh: dễ khóc, dễ cáu gắt, thường xuyên buồn.
  • Rối loạn ăn uống, giấc ngủ.
  • Kết quả học tập bị sa sút trong thời gian ngắn.

Từ đây, cha mẹ có thể quan sát thấy là, khi bé nhà mình có bất kể một hành vi hay dấu hiệu nào khác thường so với các bé đồng trang lứa khác, thì đây có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe tinh thần không lành mạnh hoặc rối loạn. Nếu cha mẹ đã nhận diện được, hãy cho bé có cơ hội được thăm khám với các bác sĩ chuyên khoa, để sớm có được phương án tiếp cận và điều trị tốt nhất cho con. Nhớ là, càng sớm càng tốt.

2. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh?

Năm đầu tiên của bé có rất nhiều sự thay đổi về thể chất và tinh thần. Nếu cha mẹ đang không biết cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh, thì có rất nhiều điều quan trọng để làm cho bé hằng ngày, ví dụ:

Theo dõi các mốc phát triển về vận động của bé: thời điểm biết ngồi, biết bò và đi. Cách bé tương tác với bố mẹ, với đồ chơi.

Bé 6 tháng và 12 tháng là những thời điểm được Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ. Cha mẹ cần nhận biết những biểu hiện tâm lý bất ổn như đã nêu ở phần trên để đưa trẻ đến gặp các bác sĩ tâm thần trẻ em để thăm khám.

Dành nhiều thời gian chơi cùng với bé, bé cần được củng cố các hành vi tốt bằng cách ôm, hôn và tán dương em. Nếu em có những hành vi chưa đúng, hãy ngay lập tức nói với bé “không” thật dứt khoát, tránh quát lớn, đánh mắng hay giải thích nhiều lời với bé.

Cha mẹ cũng có thể sử dụng một hình thức phạt ngó lơ 30 giây – 1 phút khi trẻ được 1 tuổi, nhưng bố mẹ luôn nhớ hãy dành thời gian để khích lệ bé cho các hành vi tốt nhiều hơn rất nhiều (có thể gấp tới 4 lần) so với thời gian phạt bé vì các hành vi không tốt nhé.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 trò chơi dân gian cho trẻ vừa vui vừa bổ ích

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

3. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 1-3 tuổi?

Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, đây là độ tuổi trẻ bắt đầu biết đi, hay chạy nhảy nhiều. Vì thế, cha mẹ cần:

  • Quan tâm nhiều về việc tạo cho trẻ một không gian an toàn để vui chơi cả trong nhà và ngoài trời.
  • Khuyến khích trẻ chơi hòa thuận với các bạn khác.
  • Cha mẹ có thể tăng vốn từ của bé bằng cách chỉ cho bé các đồ vật xung quanh, rồi nhắc bé lặp lại.
  • Đọc truyện cho bé nghe, chơi trò ghép cặp, chơi đếm là những cách để bố mẹ vừa chơi vừa học với bé.
  • Đây là thời điểm tốt để cha mẹ có thể dạy trẻ nói ra cảm xúc của mình. Trẻ vẫn luôn cần sự khích lệ tích cực từ gia đình, nó có tác dụng nhiều hơn là hình phạt.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé 3 tuổi: Hiểu tâm lý và sự phát triển để dạy con tốt hơn

4. Giúp cho trẻ 4 – 12 tuổi rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả

Như các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 4-5 nêu trên; trẻ độ tuổi này có trí tưởng tượng phong phú, thích chơi trò giả vờ,… Nếu trẻ có xung đột với bạn khác, hãy để trẻ tự giải quyết, cha mẹ chỉ nên ở bên để giúp đỡ nếu cần.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 5 tuổi? Khi lên 5, các bé đã bắt đầu có sự phân biệt về giới; đây là lúc cha mẹ dạy cho trẻ về những đụng chạm vùng an toàn. Không ai được chạm vào “các bộ phận kín” trừ khi bác sĩ khám bệnh cho con; hoặc khi cha mẹ tắm rửa cho bé. Trẻ cũng có thể nhớ địa chỉ và số điện thoại cần liên lạc nếu được cha mẹ dạy.

Ngoài nhận thức về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 6-12; các vấn đề liên quan đến sự an toàn sông nước, an toàn khi tham gia giao thông và khi tiếp xúc với người khác luôn nhận được nhiều sự quan tâm khi trẻ bắt đầu tuổi đi học.

Cha mẹ cũng nên trao đổi một cách cởi mở, thẳng thắn với trẻ, nói với con những trải nghiệm và nỗi sợ của cha mẹ khi bằng tuổi con; để con biết rằng con không đơn độc, để con hiểu đây không phải là nỗi lo của riêng con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo con thành thiên tài

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

5. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 12-18 tuổi?

Tuổi dậy thì là cái tuổi ẩm ương và đầy thử thách cho cha mẹ. Nếu chưa biết cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ thì câu trả lời là trang bị tốt cho trẻ về kiến thức sinh sản, cách phòng ngừa tránh thai, quan hệ tình dục an toàn.

Đây là một vấn đề hết sức bình thường; cha mẹ cần nói với trẻ một cách tự nhiên, cởi mở và khoa học. Nếu thanh thiếu niên không muốn nói với cha mẹ; cha mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ những người khác trong gia đình, giáo viên hay bác sĩ chuyên khoa.

Một điều quan trọng cha mẹ cần hiểu rằng, các rối loạn tâm thần có thể điều trị được. Mắc rối loạn tâm thần hoàn toàn không phải lỗi của gia đình; hay do trẻ “yếu tâm lý”, “chịu áp lực kém”. Cha mẹ cần theo dõi hành vi cùng những sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của các em. Chúng có thể là những dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ, cách nhận biết và khắc phục

6. Cách cha mẹ tự chăm sóc tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất

Không chỉ biết “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; cha mẹ cũng cần biết cách tự chăm sóc tinh thần của mình để “đủ khả năng” nuôi dưỡng và giáo dục con một cách tối ưu.

Sau đây là một số gợi ý chung dành cho cha mẹ:

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình: Điều này có nghĩa là ăn uống đầy đủ, dành thời gian cho hoạt động thể chất, bỏ hút thuốc, ngủ đủ giấc.
  • Có những mối quan hệ hỗ trợ: Tìm những người mà phụ huynh có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
  • Có thói quen và sự ngăn nắp: Tuân thủ thời gian đều đặn về giờ ăn và giờ ngủ có thể giúp cha mẹ cảm thấy vững chãi hơn và giúp con yên tâm hơn.
  • Hỏi công ty về cách làm việc linh hoạt: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống tố có thể giúp cha mẹ quản lý công việc và nuôi dạy con cái theo cách lành mạnh hơn.
  • Cách cha mẹ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

Khi trải qua bất cứ một bất thường về cảm xúc như lo lắng quá mức, dễ cáu giận, dễ khóc hơn, cha mẹ nên tìm cho mình một chuyên gia về sức khỏe tâm thần để được tư vấn; hoặc nói chuyện với bác sĩ đa khoa về các lựa chọn điều trị khác nhau. Đây cũng là câu trả lời tốt đối với băn khoăn “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?”.

Nhìn chung, ở các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi khác nhau, trẻ sẽ có những hành vi, phản ứng cảm xúc và cách kết nối với người xung quanh riêng biệt. Cha mẹ cần phân biệt rõ đâu là những biểu hiện lành mạnh, phù hợp với sự phát triển của trẻ; và đâu là những biểu hiện cho thấy trẻ đang gặp các thách thức tâm lý cần sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.

Cuối cùng, cha mẹ cần biết cách tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để nuôi dưỡng, giáo dục con một cách hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết; bậc phụ huynh đã hiểu “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; và biết cách chăm sóc tinh thần con tốt hơn.