Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

Thời điểm dùng que thử thai chính xác nhất: Nên ưu tiên sáng hay tối?

Việc sử dụng que thử thai là một trong những phương pháp đơn giản và nhanh chóng nhất giúp bạn kiểm tra khả năng mang thai. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn còn băn khoăn hai vấn đề xoay quanh chủ đề này: “Khi nào thì nên dùng que thử thai?” và “Sáng hay tối là thời điểm tốt nhất để thử thai?”. Bài viết dưới đây của MarryBaby sẽ giải đáp những câu hỏi này một cách toàn diện, kèm theo các lời khuyên hữu ích để bạn có được kết quả thử thai chính xác nhất.

Thời điểm nên dùng que thử thai?

Hầu hết các loại que thử thai hiện nay hoạt động dựa trên việc phát hiện hormone hCG – loại hormone xuất hiện khi phụ nữ mang thai. Hormone này bắt đầu tăng lên đáng kể sau khoảng 6–12 ngày kể từ khi trứng được thụ tinh.

Dưới đây là những thời điểm thích hợp để dùng que thử:

  • Theo tuần thai: Từ tuần thứ 4–5 của thai kỳ, cơ thể đã sản xuất đủ lượng hCG để que thử có thể phát hiện. Đây là lúc dễ cho kết quả dương tính chính xác.
  • Theo ngày trễ kinh: Nên chờ ít nhất 7 ngày sau khi bị trễ kinh để thử. Việc chờ thêm giúp giảm nguy cơ nhận kết quả âm tính giả (tức là đang có thai nhưng que thử báo không).
  • Khi không chắc ngày rụng trứng hoặc kỳ kinh: Cách đơn giản là thử sau khoảng ít nhất 2 tuần kể từ lần quan hệ không sử dụng biện pháp an toàn. Khi đó, cơ thể thường đã có đủ lượng hCG cần thiết để que thử hoạt động hiệu quả.

Lưu ý: Một số loại que thử có thể cho phép thử sớm hơn (trước ngày dự kiến có kinh), tuy nhiên kết quả có thể không chính xác bằng việc chờ thêm vài ngày, nghĩa là khi bạn nhận ra mình đã trễ kinh. 

Giải đáp thắc mắc: Nên dùng que thử thai vào sáng hay tối?

nên dùng que thử thai vào sáng hay tối

Nồng độ hormone hCG trong nước tiểu đạt mức cao nhất vào buổi sáng sớm, sau một giấc ngủ dài và nếu bạn không đi tiểu giữa đêm. Vì lý do này, nhiều chuyên gia khuyến khích nên dùng que thử thai ngay khi vừa thức dậy để tăng độ chính xác.

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ:

  • Nếu bạn đã trễ kinh hơn 1 tuần, lượng hCG trong cơ thể đã khá cao. Vì thế, thử que vào buổi tối vẫn có thể cho kết quả chính xác.
  • Nếu bạn uống quá nhiều nước trước khi thử, nước tiểu có thể bị pha loãng. Điều này làm giảm nồng độ hCG và ảnh hưởng đến kết quả. Dù thử thai vào sáng hay tối, bạn nên tránh uống quá nhiều nước trước đó.

Tóm lại, theo kinh nghiệm từ lâm sàng, buổi sáng vẫn là thời điểm tốt nhất để dùng que thử thai do nước tiểu cô đặc hơn và hCG dễ được phát hiện. Tuy nhiên, nếu bạn không thử vào sáng sớm thì vẫn có thể thực hiện vào thời điểm khác, miễn là đảm bảo mẫu nước tiểu không bị loãng.

Giải mã: Nguyên nhân nào khiến que thử thai cho kết quả không chính xác?

Nhiều người rơi vào tình huống thử thai nhưng kết quả không khớp với nhận biết của bản thân hoặc dấu hiệu mang thai. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến có thể khiến que thử không phản ánh đúng tình trạng thực tế:

  • Thử quá sớm: Nếu bạn kiểm tra khi nồng độ hormone hCG chưa đạt đến mức mà que thử có thể phát hiện được thì dù đã mang thai, bạn vẫn có thể nhận kết quả âm tính.
  • Nước tiểu bị pha loãng: Việc uống quá nhiều nước trước khi thử lấy mẫu nước tiểu để thử khiến hCG bị loãng, làm kết quả không chính xác. Điều này dễ xảy ra nếu bạn thử sau khi vừa đi tiểu rồi uống nước bù.
  • Sử dụng sai cách: Nhúng que không đủ sâu hoặc không chờ đúng thời gian theo hướng dẫn cũng ảnh hưởng đến độ chính xác.
  • Một số vấn đề sức khỏe hiếm gặp: Có những trường hợp bất thường, như khối u hay rối loạn nội tiết, khiến lượng hCG dao động không đúng với tình trạng thực tế, gây kết quả giả.
  • Chất lượng que thử không đảm bảo: Que bị quá hạn, bảo quản không tốt hoặc xuất xứ không rõ ràng dễ gây sai lệch.

Nếu bạn vẫn nghi ngờ, hãy đợi thêm vài ngày rồi thử lại. Khi đó, nếu có thai, nồng độ hCG sẽ tăng thêm và kết quả có thể rõ ràng hơn.

Cách dùng que thử thai chuẩn để có kết quả chính xác

Cách dùng que thử thai

Để que thử thai hoạt động chính xác, bạn nên làm theo một số hướng dẫn sau:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại que thử có cách dùng hơi khác nhau về thời gian nhúng vào nước tiểu, thời gian chờ và cách đọc kết quả. Bạn nên xem kỹ hướng dẫn đi kèm sản phẩm.
  • Chọn thời điểm phù hợp: Thời điểm tốt nhất để thử là vào buổi sáng sớm, sau khi ngủ dậy bởi lúc này nước tiểu thường cô đặc và dễ phát hiện hormone hCG. Nếu thử vào thời điểm khác, hãy cố gắng “nhịn tiểu” khoảng 4 tiếng để nước tiểu không bị loãng.
  • Kiểm tra chất lượng que thử: Đảm bảo que thử còn hạn sử dụng, bao bì nguyên vẹn. Không dùng que đã bị ẩm, trầy xước hoặc rách vỏ.
  • Thao tác đúng cách
    • Rửa tay sạch trước khi bắt đầu.
    • Lấy nước tiểu vào cốc sạch.
    • Nhúng que đúng theo vạch chỉ dẫn và giữ trong khoảng 5–10 giây (theo hướng dẫn từng sản phẩm).
    • Sau đó, đặt que lên mặt phẳng khô ráo, sạch sẽ, chờ khoảng 3–5 phút hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất rồi đọc kết quả.
  • Đọc kết quả đúng thời điểm: Không nên xem quá sớm hoặc quá muộn. Thời điểm đọc lý tưởng là khoảng 5 phút sau khi nhúng. Nếu để que quá lâu (trên 10 phút), màu của vạch hiển thị trên que có thể thay đổi khiến bạn hiểu sai.

Nếu que chỉ hiển thị mờ nhạt hoặc bạn vẫn còn lo lắng, cách tốt nhất là thử lại sau 2–3 ngày hoặc đến cơ sở y tế để được xét nghiệm máu, siêu âm. Các phương pháp này có độ chính xác cao hơn, giúp bạn biết chắc bản thân có mang thai hay không. 

Que thử thai là công cụ tiện lợi nhưng độ chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố: thời điểm sử dụng, cách dùng, chất lượng sản phẩm và cả tình trạng sức khỏe cá nhân. Hiểu rõ nguyên tắc hoạt động và làm theo hướng dẫn sẽ giúp bạn yên tâm hơn với kết quả nhận được.

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

Cách tính ngày thụ thai giúp tăng khả năng mang thai nhanh nhất

Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách tính ngày thụ thai, dấu hiệu nhận biết từ cơ thể và những lời khuyên hữu ích từ chuyên gia để sớm đón tin vui.

Nguyên tắc cơ bản khi tính ngày thụ thai

Để biết cách tính ngày thụ thai hiệu quả, bạn cần hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt và thời điểm rụng trứng.

Hiểu về chu kỳ kinh nguyệt

Chu kỳ kinh nguyệt trung bình thường kéo dài khoảng 28 ngày, được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh. Tuy nhiên, thời gian này có thể dao động từ 21–35 ngày tùy từng người. Đây là nền tảng quan trọng để bạn xác định ngày rụng trứng và sắp xếp thời điểm quan hệ tình dục phù hợp.

Thời điểm rụng trứng và vai trò của nó

Rụng trứng thường diễn ra khoảng 14 ngày trước kỳ kinh tiếp theo. Đây chính là lúc trứng được phóng thích vào ống dẫn trứng, sẵn sàng để thụ tinh. Tinh trùng có thể tồn tại trong cơ thể người phụ nữ từ 3–5 ngày, vì vậy nếu bạn quan hệ gần thời điểm trứng rụng, cơ hội thụ thai sẽ cao hơn.

Cách tính ngày thụ thai hiệu quả

Việc xác định chính xác thời điểm rụng trứng là chìa khóa để tính ngày thụ thai. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

Cách tính ngày thụ thai dựa vào chu kỳ kinh nguyệt

Phương pháp này dựa trên nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể và thường được áp dụng phổ biến ở nước ta cũng như nhiều nơi trên thế giới. Để tính ngày thụ thai dựa vào chu kỳ, đầu tiên bạn cần xác định thời điểm rụng trứng.

Việc xác định thời điểm rụng trứng được thực hiện theo các bước sau:

  1. Ghi chú ngày bắt đầu và kết thúc kinh nguyệt trong ít nhất 3 tháng liên tiếp.
  2. Tính toán độ dài trung bình của chu kỳ (cộng các chu kỳ rồi chia số lượng chu kỳ).
  3. Xác định ngày rụng trứng ước tính bằng cách lấy tổng độ dài chu kỳ trừ đi 14 (vì rụng trứng xảy ra khoảng hai tuần trước kỳ kinh mới). Ví dụ, nếu chu kỳ kinh của bạn trung bình là 28 ngày, rụng trứng gần ngày 14. Nếu chu kỳ 30 ngày, rụng trứng gần ngày 16.

Cách tính ngày thụ thai

Sau khi dự đoán thời điểm rụng trứng, bạn có thể xác định được “cửa sổ thụ thai”. Đây là 6 ngày có khả năng mang thai cao nhất, bao gồm 5 ngày trước rụng trứng và ngày rụng trứng. Vợ chồng nên quan hệ tình dục đều đặn trong khoảng thời gian này để tăng cơ hội thụ thai.

Quan sát dấu hiệu sinh lý của cơ thể

Các dấu hiệu cơ thể thường gặp giúp hỗ trợ cách tính ngày thụ thai bao gồm:

  • Dịch nhầy cổ tử cung: Sẽ trở nên trong, dai và co giãn như lòng trắng trứng.
  • Thân nhiệt cơ bản (Basal Body Temperature – BBT): Tăng nhẹ 0,3–0,5°C sau khi trứng rụng.
  • Cảm giác đau nhói vùng bụng dưới (Mittelschmerz): Một số phụ nữ có thể thấy đau nhẹ ở bên bụng nơi buồng trứng phóng noãn.

Các phương pháp hỗ trợ tính ngày thụ thai khác

Bên cạnh dựa vào chu kỳ kinh nguyệt, vẫn còn nhiều cách khác để xác định thời điểm rụng trứng:

  1. Siêu âm nang noãn: Bác sĩ có thể dùng máy siêu âm để theo dõi sự phát triển của nang trứng, từ đó dự đoán ngày trứng rụng.
  2. Xét nghiệm hormone LH tại nhà: Que thử rụng trứng xác định hormone LH trong nước tiểu – thường tăng cao 24–36 giờ trước khi trứng được phóng thích.
  3. Tư vấn bác sĩ sản khoa: Trong một số trường hợp đặc biệt (chu kỳ không đều, rối loạn nội tiết hoặc mong con đã lâu), bạn nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để có phương án chính xác và phù hợp.

Sử dụng công nghệ trong cách tính ngày thụ thai

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng di động thông minh, giúp theo dõi chu kỳ kinh nguyệt và tính toán ngày rụng trứng tự động, chẳng hạn như Flo, Clue, Ovia… Những ứng dụng này dựa trên dữ liệu bạn nhập (ngày bắt đầu kỳ kinh, ngày kết thúc, triệu chứng kèm theo…) để tính ra khoảng thời gian dễ thụ thai. Tuy nhiên, hãy lưu ý sai số nếu bạn có chu kỳ không ổn định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thụ thai

  • Tuổi tác: Phụ nữ trên 35 tuổi có tỉ lệ mang thai tự nhiên giảm hơn so với giai đoạn 20–30 tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe: Yếu tố cân nặng, nội tiết, stress và bệnh lý nền (như hội chứng buồng trứng đa nang – PCOS) đều tác động đến sự rụng trứng.
  • Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc, uống rượu, cafein quá mức cũng làm giảm “chất lượng” trứng, gây khó thụ thai.

Lời khuyên giúp tăng khả năng thụ thai

  • Điều chỉnh lối sống: Duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục nhẹ nhàng, ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng.
  • Tham khảo bác sĩ chuyên khoa: Nếu gặp vấn đề về nội tiết hoặc có các bất thường khác, bạn nên đến bác sĩ để được hỗ trợ chuyên sâu như dùng thuốc kích trứng hoặc can thiệp hỗ trợ sinh sản (IUI, IVF).
  • Uống đầy đủ axit folic: Đây là dưỡng chất cực kỳ quan trọng giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh cho thai nhi, và cần được bổ sung từ 1-3 tháng trước khi mang thai và trong suốt thai kỳ. 

Cách tính ngày thụ thai

Khi nào nên thử thai?

Một số dấu hiệu cho thấy bạn có thể đã thụ thai:

  • Trễ kinh: Dấu hiệu phổ biến đầu tiên là trễ kỳ kinh dự kiến.
  • Nhạy cảm ở vùng ngực: Có thể cảm thấy căng, tức, nặng hơn thường ngày.
  • Buồn nôn, mệt mỏi: Mức hormone thay đổi dẫn đến tình trạng ốm nghén, uể oải.

Bạn có thể dùng que thử thai tại nhà khoảng 1–2 tuần sau khi trễ kinh. Nếu vẫn nghi ngờ hoặc kết quả không rõ ràng, bạn hãy đến cơ sở y tế để làm xét nghiệm máu HCG hoặc siêu âm kiểm tra.

Mối liên hệ giữa ngày thụ thai và ngày dự sinh

Thông thường, tuổi thai được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng. Để tính ngày dự sinh, bác sĩ thường áp dụng công thức Naegele:

Ngày dự sinh = Ngày đầu kỳ kinh cuối + 7 ngày – 3 tháng (áp dụng đối với chu kỳ 28 ngày).

Nếu bạn xác định được ngày thụ thai bằng siêu âm hoặc kết hợp theo dõi chu kỳ, bác sĩ có thể tính ngày dự sinh chính xác hơn. Tuy nhiên, vẫn có độ sai lệch nhất định, vì bào thai có tốc độ phát triển khác nhau.

Kết luận

Việc nắm rõ cách tính ngày thụ thai qua việc hiểu chu kỳ sinh lý, thời điểm rụng trứng và chú ý đến những thay đổi của cơ thể là nền tảng giúp vợ chồng bạn sớm có tin vui. Đừng ngần ngại tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chi tiết nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định ngày rụng trứng hoặc có vấn đề bất thường khác. Hãy kết hợp lối sống lành mạnh, kiểm soát căng thẳng và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý để tăng cơ hội thụ thai.

Đồng thời, hãy nhớ bảo đảm sức khỏe sinh sản cho cả hai phía, bởi quá trình thụ thai thành công cần sự góp sức của cả vợ và chồng. 

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

4 cách tính ngày rụng trứng: Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết!

Việc xác định ngày rụng trứng là bước quan trọng để chị em chủ động hơn trong kế hoạch mang thai hoặc tránh thai một cách tự nhiên. Qua bài viết này của MarryBaby, hãy cùng tìm hiểu những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về rụng trứng, lý do vì sao nên theo dõi sát thời điểm này và cách tính ngày rụng trứng chính xác ngay tại nhà.

Rụng trứng là gì?

Rụng trứng là hiện tượng buồng trứng phóng thích một nang trứng chín vào ống dẫn trứng, thường diễn ra một lần trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt. Nếu trứng gặp tinh trùng trong thời kỳ “cửa sổ thụ thai” (fertile window), tức là lúc này cơ hội mang thai sẽ rất cao. Ngược lại, nếu không gặp được tinh trùng, không xảy ra quá trình thụ tinh thì trứng sẽ chết, lớp niêm mạc tử cung sẽ bong tróc và dẫn đến hiện tượng kinh nguyệt.

Tại sao cần phải xác định ngày rụng trứng?

Xác định đúng ngày rụng trứng sẽ giúp bạn:

  • Tăng cơ hội thụ thai: Quan hệ vào khoảng thời gian cận thời điểm rụng trứng sẽ dễ đậu thai hơn.
  • Tránh thai tự nhiên: Nếu chưa có kế hoạch mang thai, bạn có thể hạn chế quan hệ hoặc có biện pháp bảo vệ trong những ngày ở thời kỳ “cửa sổ thụ thai”.
  • Theo dõi sức khỏe sinh sản: Việc xác định được chính xác ngày rụng trứng có thể giúp bạn kịp thời phát hiện những bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt để đi khám sớm.

4 cách tính ngày rụng trứng chính xác

cách tính ngày rụng trứng

Dưới đây là 4 phương pháp phổ biến để tính ngày rụng trứng được nhiều chuyên gia gợi ý mà bạn có thể tham khảo: 

1. Tính thời điểm rụng trứng dựa vào chu kỳ kinh nguyệt

Đây là cách truyền thống nhưng vẫn hữu ích, đặc biệt nếu bạn có thói quen ghi chép, theo dõi các ngày hành kinh.

Đối với người có chu kỳ kinh nguyệt đều: 

  • Chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày đầu tiên ra máu kinh đến ngày trước khi có kinh lần kế tiếp.
  • Nếu bạn có vòng kinh đều 28 ngày, ngày rụng trứng thường rơi vào ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Nếu chu kỳ dài hơn (30 ngày), trứng thường rụng vào ngày 16.
  • Sau khi xác định được khoảng thời gian trứng rụng, bạn cũng biết rõ thời kỳ “cửa sổ thụ thai” thường rơi vào 5 ngày trước đó và 1 ngày sau khi rụng trứng.

Đối với người có chu kỳ kinh nguyệt không đều: 

  • Ghi nhận ít nhất 6 – 8 chu kỳ gần nhất.
  • Tìm chu kỳ ngắn nhất và dài nhất.
  • Ngày rụng trứng thường rơi vào khoảng 14 ngày trước kỳ kinh tiếp theo.
  • Tuy phương pháp này phức tạp hơn và có sai số, nhưng đây vẫn là tiền đề hữu ích nếu bạn kết hợp thêm các cách theo dõi khác.

2. Cách tính ngày rụng trứng: Dựa vào nhiệt độ cơ thể

Nhiệt độ cơ thể cơ bản (Basal Body Temperature – BBT) có thể đo vào mỗi sáng ngay sau khi thức dậy, trước lúc rời khỏi giường. Thân nhiệt có thể sẽ thay đổi trong thời điểm rụng trứng nên việc theo dõi này cũng là cách ước tính ngày rụng trứng hữu hiệu.

  • Thông thường, nhiệt độ trước ngày rụng trứng dao động khoảng 36,2 – 36,5°C.
  • Vào ngày rụng trứng hoặc ngay sau đó, nhiệt độ có thể tăng nhẹ khoảng 0,3 – 0,5°C.
  • Theo dõi biểu đồ nhiệt độ này sẽ giúp bạn ước tính thời điểm rụng trứng cho các chu kỳ kế tiếp.

3. Cách tính ngày rụng trứng: Dùng que thử rụng trứng

Que thử rụng trứng hoạt động bằng cách phát hiện sự gia tăng hormone LH (Luteinizing Hormone) trong nước tiểu. Khi nồng độ LH tăng cao, thường xảy ra trong 24 – 36 giờ trước khi trứng rụng, que thử sẽ cho kết quả dương tính. Khi dùng que thử rụng trứng, bạn cần lưu ý:

  • Bạn nên thử nước tiểu vào khoảng thời gian từ 10 – 20 giờ trong ngày. Một kit thử thường có 5 que thử để thực hiện thử nghiệm trong 5 ngày liên tiếp vào cùng 1 thời điểm, nên dùng từ trước đến sau 2 ngày so với ngày dự đoán sẽ rụng trứng.
  • Kết quả 2 vạch đậm thường báo hiệu rụng trứng sẽ xảy ra trong 1 – 2 ngày tới.
  • Nên kết hợp thêm việc theo dõi dịch nhầy cổ tử cung hoặc nhiệt độ cơ thể để dự đoán ngày rụng trứng chính xác cao hơn.

4. Cách tính ngày rụng trứng: Dùng các ứng dụng (app) tính ngày rụng trứng trên điện thoại

Nhiều ứng dụng di động như Clue, Flo, Period Tracker có thể dự đoán ngày rụng trứng sau khi bạn nhập dữ liệu chu kỳ kinh nguyệt. Cách dùng thường rất đơn giản:

  • Bạn chỉ cần nhập ngày đầu kỳ kinh và độ dài trung bình chu kỳ kinh gần nhất.
  • Ứng dụng sẽ đưa ra khoảng thời gian dự đoán rụng trứng và gợi ý thời điểm quan hệ tốt nhất để tăng cơ hội thụ thai hoặc hạn chế quan hệ nếu không muốn có thai.

Bạn cũng có thể thử công cụ tính ngày rụng trứng mà đội ngũ Marrybaby phát triển ngay tại đây.

[health-tool template=”ovulation-calculator”]

Mách chị em các dấu hiệu rụng trứng dễ nhận biết

các dấu hiệu rụng trứng dễ nhận biết

Bên cạnh áp dụng các cách tính ngày rụng trứng, chị em có thể dựa vào cảm giác cơ thể và một số dấu hiệu thường thấy khi rụng trứng để nhận biết thời điểm này, như là:

1. Tăng tiết dịch nhầy âm đạo

Dịch nhầy âm đạo trở nên trong suốt hơn, dai giống lòng trắng trứng, có thể kéo dài thành sợi. Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy sự thay đổi này đặc biệt rõ rệt ngay trước ngày rụng trứng.

2. Tăng ham muốn tình dục

Một số phụ nữ chia sẻ rằng họ cảm thấy ham muốn tăng lên đột ngột vào ngày rụng trứng. Đây được xem là cơ chế tự nhiên của cơ thể để làm tăng khả năng thụ thai.

3. Đầu ti nhạy cảm, đau bầu vú

Sự thay đổi nội tiết tố có thể khiến bầu vú trở nên mềm, nhạy cảm hơn khi sờ vào. Đây là một dấu hiệu khá phổ biến liên quan đến thời điểm rụng trứng.

4. Đau bụng dưới và vùng chậu

Một số người gặp tình trạng đau nhẹ vùng bụng dưới, đôi lúc lệch về một bên (phía buồn trứng giải phóng trứng). Đây là tín hiệu nhận biết rụng trứng, thường kéo dài từ vài giờ đến một vài ngày.

Một số câu hỏi thường gặp về tính ngày rụng trứng

cách tính ngày rụng trứng

1. Cách tính ngày rụng trứng để tránh thai tự nhiên nên thực hiện như thế nào? 

Nếu bạn chưa sẵn sàng mang thai, việc xác định thời kỳ “cửa sổ thụ thai” là cực kỳ quan trọng:

  • Bạn hãy tính ngày rụng trứng theo chu kỳ kinh gần nhất hoặc dùng que thử LH để xác định thời điểm rụng trứng.
  • Tránh quan hệ hoặc sử dụng biện pháp bảo vệ đầy đủ trước 5 ngày và sau 1 ngày từ lúc trứng rụng. Điều này giảm thiểu nguy cơ có thai ngoài ý muốn.

2. Hết kinh bao nhiêu ngày thì rụng trứng?

Thông thường, nếu vòng kinh 28 ngày, bạn sẽ rụng trứng vào khoảng 14 ngày trước kỳ kinh kế tiếp. Nghĩa là nếu kỳ kinh kéo dài 5 ngày, khoảng 9 – 10 ngày sau khi sạch kinh bạn có thể đến ngày rụng trứng. Tuy nhiên, mỗi người lại có cơ địa và chu kỳ sinh học khác nhau. Vì vậy, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp theo dõi để có tính toán chính xác hơn.

3. Làm sao tính ngày rụng trứng khi kinh nguyệt không đều? 

Bạn có thể dựa vào việc dùng que thử LH và cách đo nhiệt độ cơ thể. Đồng thời, đừng quên theo dõi dịch nhầy cổ tử cung tiết ra qua âm đạo để nhận biết thời điểm trứng sắp rụng. Hãy kiên trì ghi lại dữ liệu vài tháng, rồi tổng hợp kết quả trung bình để dự đoán. Nếu nhận thấy rối loạn kinh nguyệt kéo dài kèm theo các dấu hiệu khó chịu, bạn nên đi khám và tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Cách tính ngày rụng trứng chu kỳ 30 ngày là như thế nào?

Với chu kỳ kinh dài 30 ngày, trứng thường rụng vào khoảng ngày thứ 16. Để tính chính xác hơn, bạn vẫn nên quan sát những dấu hiệu rụng trứng và dùng thêm các phương pháp như que thử hoặc theo dõi nhiệt độ cơ thể. Bởi vì ngay cả chu kỳ 30 ngày đều đặn thì vẫn có khả năng xảy ra những dao động về thời điểm rụng trứng.

5. Vòng kinh 30 ngày thì ngày nào quan hệ an toàn?

Nếu không muốn mang thai, bạn nên tránh quan hệ tình dục không bảo vệ trong 5 ngày trước ngày 16 và ít nhất 1 ngày sau thời điểm này. Việc kết hợp dùng bao cao su hoặc công cụ hỗ trợ khác cũng giúp ngừa thai ngoài ý muốn và bảo vệ bạn khỏi nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường tình dục.

Qua những thông tin được cung cấp trong bài, MarryBaby tin rằng bạn đã biết cách tính ngày rụng trứng chuẩn như chuyên gia để từ đó có thể tăng cơ hội thụ thai hay tránh thai tự nhiên theo ý muốn. Chúc bạn thành công.

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Tử cung lạnh là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Trong y học cổ truyền, cơ thể cần phải có sự cân bằng về âm khí và dương khí để có khỏe mạnh. Ở phụ nữ, thời điểm hành kinh sẽ khiến âm khí tăng lên khiến cơ thể thường bị “lạnh” đi, nếu thiếu hụt năng lượng dương, khí huyết lưu thông kém dễ gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản. Tình trạng tử cung lạnh cũng liên quan đến sự cân bằng âm dương trên. Để tìm hiểu kỹ hơn về tình trạng này, mời bạn đọc tiếp bài viết sau đây của MarryBaby nhé! 

Tử cung lạnh là gì và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản thế nào?

Tử cung lạnh không phải là một bệnh lý được xác nhận trong Tây y mà là tên gọi dành cho chứng mất cân bằng âm dương ở cơ quan sinh sản phụ nữ trong y học cổ truyền. Tình trạng này do sự lưu thông khí huyết nuôi dưỡng tử cung không ổn định, mạch máu đến tử cung bị co thắt do thiếu “dương khí”. Do đó, các hoạt động ở tử cung khó diễn ra thuận lợi, bao gồm rụng trứng và thụ thai, nên tăng nguy cơ bị hiếm muộn. Bạn có thể liên tưởng tử cung giống như một miếng đất, khi không nhận được nguồn dinh dưỡng hỗ trợ sẽ trở nên lạnh lẽo, thiếu năng lượng sống nên khó để gieo trồng hạt giống và nảy mầm thành công.

Tử cung lạnh liên quan đến hai vấn đề là nhiệt độ của tử cung hạ thấp hơn bình thường và không được cung cấp đủ lượng máu thiết yếu để duy trì nhiệt độ cần thiết. Nếu xảy ra trong thời gian dài, tử cung sẽ khó hoạt động ổn định, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chị em phụ nữ. Lý do là vì môi trường tử cung khi không được duy trì ở nhiệt độ hợp lý sẽ không tạo được điều kiện thuận lợi cho việc làm tổ của phôi thai trong tử cung, ảnh hưởng đến tỷ lệ phát triển thai thành công. Người có tử cung lạnh khi đã mang thai cũng được cho là có tỷ lệ sảy thai cao hơn nên cần phải theo dõi, chăm sóc cẩn thận. Như vậy, tử cung lạnh làm ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, khả năng thụ thai và phát triển thai nhi, khiến phụ nữ dễ bị hiếm muộn, khó có con.

Nguyên nhân dẫn đến tử cung lạnh là gì?

nguyên nhân lạnh tử cung

Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, từ các yếu tố bên ngoài tác động đến tác nhân bên trong cơ thể làm ảnh hưởng đến sự cân bằng “âm – dương”. Những nguyên nhân đó bao gồm:

  • Ăn uống nhiều đồ lạnh trong chu kỳ kinh nguyệt. Nhiệt độ của đồ ăn, thức uống hàng ngày cũng ảnh hưởng đến thân nhiệt. Việc ăn uống nhiều đồ lạnh làm gia tăng phần “âm khí” đi vào cơ thể, dễ khiến tử cung lạnh và gây rối loạn kinh nguyệt.
  • Thân nhiệt hạ thấp do nhiễm hàn khí. Khi cơ thể bị lạnh, không điều hòa tốt thân nhiệt cũng làm mất cân bằng âm – dương. Nếu phần “âm khí” chiếm ưu thế sẽ gây tử cung lạnh và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Bạn có thể bị nhiễm khí lạnh do nằm dưới nền đất lạnh, ẩm, mặc đồ không đủ giữ ấm trong thời tiết lạnh (nhất là bị lạnh vùng bụng và lưng), bị dính mưa lớn.
  • Đi bơi trong chu kỳ kinh nguyệt. Cổ tử cung thường mở rộng trong thời gian diễn ra kinh nguyệt, đồng thời có rất nhiều sự thay đổi về nội tiết tố trong cơ thể. Nếu bạn đi bơi nhiều trong lúc này sẽ tạo điều kiện nhiễm lạnh cho tử cung.

Dấu hiệu và triệu chứng của tử cung lạnh

Nhiều người thường bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về tình trạng tử cung lạnh vì lầm tưởng đó là những thay đổi bình thường của cơ thể. Điều này làm cho việc can thiệp điều chỉnh lối sống hay có phương pháp điều trị thường xảy ra trễ, gây ra nhiều ảnh hưởng lâu dài.

Những biểu hiện của tình trạng tử cung lạnh thường là:

  • Người lạnh, tay chân lạnh, có thể cảm nhận rõ hơn trong kỳ kinh nguyệt
  • Hệ tiêu hóa dễ bị rối loạn như đau bụng, tiêu chảy…
  • Ra máu bất thường, có khi chảy máu trước ngày hành kinh dự kiến hay máu kinh ra bị vón cục, máu kinh có màu đen
  • Thời gian hành kinh không đều, ngắn hoặc dài hơn bình thường, có khi bị rong kinh
  • Thường bị đau bụng dưới, đau lưng dưới, đau bụng không giảm bớt khi xoa bóp mà phải dùng nhiệt sưởi ấm vùng bụng (chườm nóng)
  • Cảm thấy mệt mỏi, uể oải, bủn rủn tay chân
  • Có thể bị rối loạn phóng noãn, không có khả năng rụng trứng
  • Có biểu hiện của bệnh lý suy giáp
  • Khó đậu thai, gặp phải tình trạng hiếm muộn
  • Xảy ra hiện tượng dọa sảy thai ở những phụ nữ mang thai có tử cung lạnh.

Tác động của tử cung lạnh đến sức khỏe phụ nữ

tử cung lạnh

Nếu bạn vẫn còn đang lăn tăn không biết tử cung lạnh có nguy hiểm không thì câu trả lời là có. Theo y học cổ truyển thù sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể không chỉ khiến tử cung lạnh mà còn có thể gây ra nhiều bệnh lý khác. Khi khí huyết bị ứ trệ, không lưu thông dễ dàng sẽ dẫn đến nhiều chứng đau nhức, sinh bệnh ở vị trí bị tắc nghẽn. Do đó, nếu nhận thấy những dấu hiệu cho rằng có liên quan đến tử cung lạnh hoặc bị mất cân bằng âm dương thì hãy đến gặp bác sĩ y học cổ truyền để được thăm khám, chẩn đoán chính xác.

Riêng về tử cung, khi khí huyết tại đây không lưu thông tốt do thiếu đi “dương khí” sẽ khiến quá trình rụng trứng và thụ tinh khó diễn ra thuận lợi. Vì thế, những người có tử cung lạnh có khả năng thụ thai thấp hơn so với những người khỏe mạnh. Nguy hiểm hơn nếu phụ nữ đang mang thai mà vẫn có tình trạng tử cung lạnh thì rất dễ ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé trong bụng. Nhiều trường hợp mẹ bầu đã sảy thai do không nhận biết và điều trị kịp thời tình trạng này.

Các phương pháp điều trị và cải thiện tình trạng tử cung lạnh

hơ điếu ngải điều trị tử cung lạnh

Sau khi được bác sĩ y học cổ truyền chẩn đoán có tử cung lạnh, bạn sẽ được tư vấn về các phương pháp điều trị phù hợp và những thay đổi về lối sống cần thực hiện để cải thiện tình trạng này. Nguyên lý điều trị sẽ tập trung vào những cách làm ấm tử cung, bổ thận, bổ tỳ dương, trừ hàn.

Một số cách thức điều trị mà bác sĩ y học cổ truyền có thể thực hiện để “đánh tan” tình trạng tử cung lạnh và cải thiện khả năng sinh sản cho phụ nữ gồm có:

  • Châm cứu để điều hòa lưu lượng khí và máu trong cơ thể, thúc đẩy sự lưu thông máu, tăng cường hoạt động của tử cung, giải quyết rối loạn kinh nguyệt do tử cung bị lạnh.
  • Cứu ngải giúp làm ấm tử cung và vùng bụng dưới, cải thiện lưu thông máu đến tử cung, hỗ trợ cân bằng âm dương trở lại.
  • Kê bài thuốc thảo dược để đun nước tắm làm thông kinh lạc, thúc đẩy lưu thông máu, xua tan khí lạnh, cân bằng lại âm dương, giảm bớt đau nhức cơ thể và lưu thông khí huyết.
  • Kê đơn thuốc y học cổ truyền để điều trị các triệu chứng tử cung lạnh, giúp cân bằng nội tiết tố, cải thiện sức khỏe và chức năng của tử cung, tạo điều kiện cho quá trình thụ thai diễn ra thuận lợi.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần điều chỉnh lại lối sống để cải thiện được tình trạng tử cung lạnh, như sau:

  • Nên ăn các loại thức ăn, đồ uống nóng, ấm và có khả năng cung cấp nhiệt cho cơ thể như trà gừng, trà cam quế, các loại trà nóng… Hạn chế các loại thực phẩm có tính hàn như cải thảo, dưa hấu…
  • Nên ăn nhiều loại thực phẩm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho hệ thống tuần hoàn như thịt, cá, đậu phộng…
  • Ngâm chân với nước nóng từ 15 – 20 phút mỗi ngày, sau đó lau chân thật khô để không bị nhiễm lạnh.
  • Dùng khăn ấm chườm bụng, lưng để tăng thêm thân nhiệt quanh vùng bụng, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt.
  • Thực hiện các bài tập giúp điều hòa khí huyết như khí công, thái cực quyền.
  • Mát xa huyệt Tam âm giao (ở vị trí từ đỉnh mắt cá trong đi lên khoảng 4 khoát ngón tay) có thể giúp làm ấm cơ thể, hạn chế lạnh tử cung.
  • Giữ ấm cho cơ thể, đảm bảo không nhiễm lạnh, nhất là vùng lưng, bụng, đặc biệt là vào mùa đông và những ngày tới kỳ kinh nguyệt.
  • Sau khi mắc mưa hoặc đi ngoài trời mưa về cần phải tắm rửa, thay quần áo và sấy tóc ngay để giữ ấm cơ thể, tránh bị nhiễm lạnh.

Đây cũng là lối sống giúp phòng ngừa tình trạng tử cung lạnh ở phụ nữ để có sức khỏe sinh sản tốt hơn. Việc nhận biết sớm để can thiệp điều trị, chăm sóc sức khỏe là cơ hội để bạn có thể mang thai tự nhiên một cách khỏe mạnh. Tuy nhiên, bạn cần đến gặp đúng bác sĩ y học cổ truyền uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm để thăm khám và không sử dụng chung thang thuốc với bất kỳ người nào khi không có chỉ định từ bác sĩ.

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Tinh trùng màu gì thì bị vô sinh? Giúp phái nam nhận biết và xử lý sớm

Màu sắc tinh dịch thể hiện một phần sức khỏe sinh sản nói riêng và sức khỏe tổng thể nói chung của nam giới. Vậy nên không ít đấng mày râu thắc mắc tinh trùng màu gì thì bị vô sinh hay tinh dịch màu gì thfi bị vô sinh, màu gì thì bình thường và phải xử lý thế nào nếu tinh dịch có màu bất thường.

Tinh dịch thường có màu trắng ngà hoặc hơi ngả xám nhưng màu sắc này có thể thay đổi do nhiều yếu tố liên quan đến sức khỏe. Màu sắc tinh dịch bất thường có thể là dấu hiệu cho thấy sức khỏe nam giới đang có vấn đề, đặc biệt là sức khỏe sinh sản. Vậy, tinh trùng màu gì thì bị vô sinh, làm sao để xác định sớm và xử lý kịp thời để bảo toàn chức năng sinh sản? Mời bạn cùng khám phá câu trả lời ngay trong bài viết này của MarryBaby nhé! 

Vai trò của tinh trùng trong khả năng sinh sản

Trước khi đi tìm câu trả lời cho băn khoăn “tinh trùng màu gì thì bị vô sinh?”, hãy cùng tìm hiểu vai trò của tinh trùng.

Để quá trình thụ tinh xảy ra, tinh trùng phải kết hợp được với trứng để tạo phôi. Ở nam giới, tinh trùng được sản xuất tại tinh hoàn, sau đó di chuyển đến ống dẫn trứng của nữ giới trong quá trình giao hợp. 

Khả năng sinh sản của nam giới phụ thuộc vào số lượng, chất lượng và độ linh hoạt của tinh trùng.

  • Lượng tinh trùng phải đủ nhiều để tăng cơ hội thụ tinh.
  • Tốc độ di chuyển và cấu trúc tinh trùng phải tốt để có thể bơi đến gặp trứng.

Chất lượng tinh trùng bị tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nam giới trên 40 tuổi có xu hướng giảm chất lượng tinh trùng.
  • Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc, uống rượu, căng thẳng kéo dài, lạm dụng chất kích thích… làm giảm khả năng di chuyển của tinh trùng.
  • Bệnh lý: Viêm nhiễm, tắc ống dẫn tinh hoặc các rối loạn hormone cũng ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
  • Chế độ ăn uống: Thiếu vitamin và khoáng chất có thể ảnh hưởng đến số lượng cũng như khả năng bơi của tinh trùng.

Giải đáp thắc mắc: Tinh trùng màu gì thì bị vô sinh?

tinh trùng màu gì thì bị vô sinh

Màu sắc của tinh dịch có thể phản ánh tình hình sức khỏe nam giới. Khi thấy tinh dịch bị thay đổi màu sắc kèm triệu chứng như đau, sưng ở bộ phận sinh dục, phái nam nên thăm khám sớm để xác định nguyên nhân và tìm cách điều trị.

Ý nghĩa của màu sắc tinh dịch

  • Trắng ngà: Màu sắc bình thường của tinh dịch, thường cho thấy sức khỏe sinh sản tốt.
  • Hơi vàng: Có thể do tích tụ nước tiểu hoặc lâu không xuất tinh. Trong đa số trường hợp, hiện tượng này không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu tinh dịch màu vàng đậm kèm mùi hôi, hãy đi khám kiểm tra tình trạng nhiễm khuẩn.
  • Hồng hoặc đỏ: Có thể do tinh dịch có lẫn máu (hematospermia). Lý do khiến tinh dịch có màu này bao gồm viêm tuyến tiền liệt hoặc viêm niệu đạo. Tình trạng này không phải lúc nào cũng nghiêm trọng nhưng bạn vẫn nên theo dõi và kiểm tra y tế. 
  • Nâu hoặc đen: Thường do tinh dịch có lẫn máu cũ. Đôi khi, đây là dấu hiệu của viêm mào tinh hoàn hoặc chấn thương vùng kín. 
  • Xanh lá hoặc vàng đậm: Đây là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng hoặc các bệnh lây qua đường tình dục, gây suy giảm chất lượng tinh trùng. 
  • Màu trong suốt, loãng: Có thể do tinh trùng ít, mật độ tinh dịch thấp. Tình trạng này dẫn đến nguy cơ vô sinh nếu không điều trị kịp thời.

Màu sắc của tinh dịch báo hiệu nguy cơ vô sinh

Sức khỏe sinh sản của nam giới sẽ bị ảnh hưởng nếu số lượng tinh trùng ít, không đủ chất lượng hay do một số tình trạng viêm nhiễm hoặc chấn thương ở bộ phận sinh dục. Vậy nên, các màu sắc tinh dịch thể hiện tinh trùng thiếu số lượng/chất lượng, có viêm nhiễm hay chấn thương chính là dấu hiệu cho nguy cơ vô sinh.

  • Tinh dịch màu xanh: Màu xanh đậm có thể liên quan đến bệnh lậu hoặc các vấn đề viêm nhiễm nặng và cần được điều trị kịp thời.
  • Tinh dịch màu đỏ hoặc nâu: Màu đỏ hoặc nâu cho thấy có máu trong tinh dịch. Tình trạng này thường xuất phát từ các chấn thương hoặc viêm nhiễm trong bộ phận sinh dục.
  • Tinh dịch trong suốt: Tinh dịch quá loãng và trong có thể phản ánh sự suy giảm số lượng hoặc chất lượng tinh trùng. Điều này có thể là dấu hiệu của vô sinh. 

Tốt nhất, bạn cần đi khám nếu nhận thấy bất cứ thay đổi màu sắc nào tinh dịch kéo dài kèm cảm giác đau hoặc nếu có tiền sử vô sinh trong gia đình. Điều này sẽ giúp bạn sớm xác định và xử lý nguy cơ vô sinh.

Cách nhận biết bất thường và kiểm tra tình trạng tinh trùng

tinh trùng màu gì thì bị vô sinh

Để đánh giá sức khỏe sinh sản, nam giới cần chú ý tổng thể các dấu hiệu như màu sắc, mùi, lượng, độ đặc của tinh dịch. Đồng thời, bạn cũng nên chú ý các triệu chứng bất thường như tiểu buốt hay đau khi xuất tinh.

Cách kiểm tra chất lượng tinh trùng

Bên cạnh tìm hiểu tinh trùng màu gì thì bị vô sinh, bạn có thể tham khảo các cách kiểm tra chất lượng tinh trùng khác như sau:

  • Quan sát tinh dịch ngay sau khi xuất tinh: Tinh dịch khi vừa xuất tinh thường đặc và dần hóa lỏng sau 20–30 phút. Nếu tinh dịch bị vón hay hóa lỏng quá nhanh hoặc quá chậm (trên 60 phút) thì đây là dấu hiệu bất thường.
  • Kiểm tra mùi tinh dịch: Nếu tinh dịch có mùi khó chịu thì đây có thể là dấu hiệu nhiễm khuẩn cần thăm khám sớm.

Bên cạnh các mẹo tự kiểm tra tinh dịch tại nhà, bạn có thể đến bệnh viện để thực hiện các phương pháp đánh giá sức khỏe sinh sản sau:

  • Xét nghiệm tinh dịch đồ: Đây là phương pháp phổ biến cho biết số lượng, hình dạng và khả năng di chuyển của tinh trùng.
  • Đánh giá hormone: Bạn sẽ được chỉ định làm xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ các hormone sinh sản (FSH, LH, Testosterone).
  • Siêu âm tinh hoàn: Phương pháp này giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc hay tắc nghẽn ống dẫn tinh.

Với các phương pháp kiểm tra chất lượng tinh trùng tại nhà và ở bệnh viện này, bạn có thể kịp thời phát hiện bất thường để điều trị sớm.

Giải pháp cải thiện chất lượng tinh trùng

Nếu kết quả kiểm tra cho thấy tinh trùng bất thường về màu sắc, số lượng hoặc khả năng di chuyển, bạn vẫn có nhiều lựa chọn để cải thiện sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, bạn có thể áp dụng các cách cải thiện chất lượng tinh trùng từ thay đổi lối sống đến can thiệp bằng các phương pháp y khoa.

Về lối sống, bạn có thể tham khảo các cách nâng cao sức khỏe sinh sản sau:

  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ưu tiên thực phẩm giàu kẽm, selen, omega-3 như cá hồi, hạt óc chó và các loại rau xanh.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập vừa sức sẽ giúp bạn duy trì cân nặng lý tưởng cũng như thúc đẩy tuần hoàn máu đến cơ quan sinh dục.
  • Hạn chế chất kích thích: Bạn nên bỏ thuốc lá, rượu bia và tránh xa môi trường ô nhiễm vì những chất độc hại này có thể làm tinh trùng yếu hay biến dạng.
  • Kiểm soát căng thẳng: Thiền, yoga hoặc các hoạt động giải trí sẽ giúp bạn ổn định hormone và có tâm trạng tích cực hơn.

[key-takeaways title=””]

Việc xây dựng lối sống lành mạnh một cách kiên trì, đều đặn có thể giúp bạn cải thiện sức khỏe tổng thể và cả chất lượng tinh trùng. Tuy nhiên, bạn vẫn cần đi khám nếu có các dấu hiệu sau:

  • Tình trạng tinh dịch có màu sắc bất thường kéo dài, đặc biệt là có kèm theo triệu chứng đau, khó chịu hoặc nôn mửa.
  • Có dấu hiệu rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn tình dục.
  • Không có con sau một năm quan hệ tình dục đều đặn mà không dùng biện pháp tránh thai.

[/key-takeaways]

Câu hỏi thường gặp về màu sắc tinh dịch và vô sinh

tinh trùng màu gì thì bị vô sinh

Màu sắc của tinh dịch là vấn đề khó nói, ngại ngùng không biết hỏi ai của rất nhiều nam giới. Nếu vẫn còn băn khoăn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các lời giải đáp sau:

1. Màu sắc tinh dịch thế nào là bình thường và bất thường?

  • Bình thường: Trắng ngà, hóa lỏng trong 20–30 phút, có mùi hơi nồng đặc trưng, không lẫn máu.
  • Bất thường: Màu nâu, đỏ, xanh, vàng đậm hoặc có mùi khó chịu kèm theo đau bụng dưới, xuất tinh đau hay tiểu rát.

Tuy nhiên, cũng có trường hợp màu sắc tinh dịch thay đổi tạm thời và sẽ sớm trở lại bình thường khi đã loại bỏ được các yếu tố không lành mạnh như thức khuya hay sử dụng rượu bia. Bạn cần theo dõi màu sắc tinh dịch trong một khoảng thời gian và chú ý các dấu hiệu đi kèm để biết tình trạng của mình có nguy hiểm không.

2. Chế độ sống tác động thế nào đến màu sắc và chất lượng tinh trùng?

Mọi yếu tố trong sinh hoạt hằng ngày đều có tác động đến màu sắc tinh dịch

  • Dinh dưỡng: Thói quen ăn nhiều chất béo hay đồ cay nóng có thể làm giảm nồng độ tinh trùng.
  • Thói quen sinh hoạt: Việc mặc quần lót quá chật hoặc tắm nước quá nóng dễ gây tổn thương tinh hoàn, ảnh hưởng đến sự phát triển tinh trùng.
  • Luyện tập: Chế độ tập luyện điều độ sẽ giúp gia tăng lưu thông máu và nâng cao sức bền, hỗ trợ quá trình sinh tinh.

Với nam giới, cách kiểm soát chất lượng tinh trùng và ngừa tình trạng vô sinh vẫn là duy trì lối sống khoa học kết hợp thăm khám định kỳ.

Câu trả lời cho thắc mác tinh trùng màu gì thì bị vô sinh hay tinh dịch màu gì thì bị vô sinh còn tùy thuộc vào nguyên nhân khiến tinh dịch có màu bất thường. Để cải thiện tình trạng tinh trùng có màu sắc bất thường, bạn có thể thay đổi lối sống để lành mạnh hơn và thăm khám thường xuyên là đã có thể yên tâm về sức khỏe sinh sản của mình rồi đấy. 

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Tắc ống dẫn trứng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Vậy nguyên nhân dẫn đến tình trạng tắc ống dẫn trứng là gì? Và có cách để điều trị tình trạng này hay không? Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cùng bạn làm rõ nhé.

Tắc vòi trứng (tắc ống dẫn trứng) là gì?

Ống dẫn trứng là cơ quan kết nối giữa buồng trứng và tử cung. Nếu trứng được tinh trùng đến thụ tinh, trứng sẽ di chuyển qua ống dẫn trứng đến tử cung để làm tổ. Còn nếu ống dẫn trứng bị tắc, đường đi của tinh trùng đến trứng cũng như đường trở về tử cung sẽ bị chặn.

Như vậy có thể hiểu việc tắc vòi trứng (Blocked Fallopian Tubes) là tình trạng dính tắc hay hẹp đường dẫn, khiến quá trình di chuyển của trứng bị cản trở.

Nguyên nhân gây tắc ống dẫn trứng

Bệnh viêm vùng chậu

Bệnh viêm vùng chậu (pelvic inflammatory disease – PID) xảy ra khi vi khuẩn từ âm đạo và cổ tử cung lan lên tử cung, buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Các vi khuẩn này có thể gây ra tình trạng áp-xe trong ống dẫn trứng hoặc buồng trứng. Tình trạng này ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh ở vùng chậu của phụ nữ, bao gồm cả việc gây viêm nhiễm và tắc vòi trứng.

Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục

Phụ nữ có tiền sử mắc các bệnh nhiễm trùng qua đường tình dục (Sexually Transmitted Diseases – STDs) như Chlamydia trachomatis hoặc bệnh lậu, hoặc từng được chẩn đoán mắc các bệnh STDs trước đây, cũng có thể gây tổn thương và/hoặc tắc vòi trứng.

Bệnh lý hoặc phẫu thuật vùng bụng

Một số bệnh lý phổ biến như viêm đại tràng hay viêm ruột thừa đều có thể gây tắc nghẽn ở ống dẫn trứng. Ngoài ra, bất kỳ ca phẫu thuật nào trước đó ở vùng bụng hoặc vùng chậu đều có thể ảnh hưởng đến ống dẫn trứng dẫn đến tắc nghẽn, di lệch, viêm hoặc tổn thương bộ phận này.

Hydrosalpinx

Hydrosalpinx, thường gọi là ứ dịch vòi trứng, diễn ra khi phần cuối của ống dẫn trứng (gần buồng trứng) bị sưng và tích tụ đầy dịch, tạo ra tắc nghẽn trong ống dẫn trứng. 

Bệnh lạc nội mạc tử cung

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng khi các mô tương tự như lớp niêm mạc bên trong tử cung lại phát triển ở bên ngoài tử cung, có thể là trong khung chậu và buồng trứng xung quanh ống dẫn trứng. Tình trạng này sẽ gây tắc nghẽn cũng như mất khả năng đón trứng của ống dẫn trứng. 

Thai ngoài tử cung

Thai ngoài tử cung là tình trạng trứng đã thụ tinh được cấy ghép bên ngoài thay vì trong buồng tử cung, rất có thể là ở ống dẫn trứng. Điều này có thể gây tổn thương hoặc tắc nghẽn các ống dẫn trứng. Đặc biệt, trong trường hợp vòi trứng vỡ ra có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Có nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng tắc vòi trứng
Có nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng tắc vòi trứng.

Biểu hiện của tình trạng tắc ống dẫn trứng là gì?

[recommendation title=””]

Olivia Dziadek, bác sĩ phẫu thuật phụ khoa tại Đại học UTHealth Houston cho biết, thường thì không có dấu hiệu nào cho thấy ống dẫn trứng bị tắc. Một số người có thể không biết mình bị tắc vòi trứng cho đến khi họ bắt đầu nhận thấy sự khó khăn trong việc thụ thai

[/recommendation]

Tình trạng tắc vòi trứng cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn bị đau nhẹ hoặc đau dữ dội ở vùng bụng dưới. Một số chị em có thể chỉ bị đau trong chu kỳ kinh nguyệt, còn những người khác thì cơn đau lại dai dẳng.

Một số dấu hiệu khác có thể là chảy máu âm đạo vì thai ngoài tử cung, khí hư âm đạo và thấy đau khi đi tiểu hoặc quan hệ tình dục. Nếu cơn đau kéo dài, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được chẩn đoán.

Chẩn đoán tình trạng ống dẫn trứng

Có nhiều xét nghiệm và thủ thuật khác nhau để kiểm tra tình trạng tắc nghẽn ở ống dẫn trứng.

  1. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG): Bác sĩ lâm sàng sẽ đẩy thuốc nhuộm cản quang qua cổ tử cung vào tử cung để đi qua ống vào khoang bụng. Nếu chất lỏng không chảy vào ống dẫn trứng, có thể ống dẫn trứng đã bị tắc. 
  2. Siêu âm vòi trứng: Xét nghiệm này tương tự xét nghiệm HSG nhưng sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của ống dẫn trứng. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ tắc nghẽn, thì bạn nên được thực hiện nội soi ổ bụng để xác nhận tình trạng tắc nghẽn. 
  3. Nội soi ổ bụng: Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường nhỏ trên cơ thể và đưa một camera nhỏ vào để chụp ảnh ống dẫn trứng từ bên trong. Thủ thuật này cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp hệ thống sinh sản và phát hiện tình trạng tắc nghẽn của các ống dẫn trứng. 

Mỗi phương pháp chẩn đoán sẽ được thực hiện dựa trên loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng tắc nghẽn. Ngoài ra, bác sĩ có thể gợi ý chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh của bạn.

Mỗi mức độ tắc vòi trứng sẽ có cách chẩn đoán khác nhau
Mỗi mức độ tắc vòi trứng sẽ có cách chẩn đoán khác nhau.

Cách phòng ngừa tình trạng tắc ống dẫn trứng

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa tắc vòi trứng, nhưng một số biện pháp sau đây có thể giúp bạn giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này:

  • Quan hệ tình dục an toàn để tránh nhiễm STDs.
  • Điều trị kịp thời cho các bệnh nhiễm trùng vùng chậu.
  • Duy trì tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống khoa học.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh vì béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tình trạng như lạc nội mạc tử cung.

Câu hỏi thường gặp

Tắc vòi trứng có chữa được không?

Nếu không thể phòng tránh, vậy tắc vòi trứng có chữa được không? Thực tế có thể chữa khỏi tình trạng tắc vòi trứng. Tùy theo vị trí tắc và mức độ tắc mà sẽ có các biện pháp điều trị khác nhau. 

Điều trị tắc vòi trứng như thế nào?

Tắc vòi trứng có thể điều trị thông qua dùng thuốc hoặc phẫu thuật. Việc lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên mức độ nghiêm trọng, nhìn chung sẽ có các phương pháp sau:

  1. Tái thông ống dẫn trứng không phẫu thuật: Phương pháp này đặt ống thông ống dẫn trứng có hướng dẫn bằng X-quang. Phương pháp này được biết là có hiệu quả trong điều trị tắc nghẽn ống dẫn trứng gần và đã dẫn đến việc mang thai thành công trong nhiều trường hợp.
  2. Phẫu thuật nội soi nối ống dẫn trứng: Phẫu thuật nối ống dẫn trứng thường được khuyến cáo trong trường hợp ứ nước vòi trứng. Hiện nay, phẫu thuật này được thực hiện bằng nội soi, nhưng trước đây được thực hiện bằng phẫu thuật nội soi mở ổ bụng; tạo một lỗ thông gần buồng trứng để dẫn lưu dịch và thông tắc các ống dẫn trứng.
  3. Fimbrioplasty: Đây là phương pháp nội soi, tái tạo các đầu tua của ống dẫn trứng. Phương pháp này được thực hiện khi phát hiện thấy tắc nghẽn tối thiểu ở xa.

Nhờ những thủ thuật này, ống dẫn trứng bị tắc có thể được sửa chữa trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên bạn cũng cần chú ý đến bất kỳ dấu hiệu nào bất thường có thể là tình trạng tắc vòi trứng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được điều trị kịp thời.

Tắc vòi trứng có nguy hiểm không?

Một trong những hệ lụy của tắc vòi trứng là mang thai ngoài tử cung. Tình trạng này rất nguy hiểm đến sức khỏe của chính bạn và sự phát triển của thai nhi. Ngoài ra, phẫu thuật cắt bỏ một phần ống dẫn trứng cũng làm tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.

Ảnh hưởng của tắc ống dẫn trứng đến khả năng sinh sản như thế nào?

[recommendation title=””]

Theo một nghiên cứu được công bố trên PubMed, khoảng 30% phụ nữ bị vô sinh do bệnh ống dẫn trứng, trong đó có 10-25% phụ nữ mắc tình trạng tắc vòi trứng gần. 

[/recommendation]

Tắc vòi trứng là một nguyên nhân phổ biến cho vấn đề vô sinh ở nữ giới. Vì ống dẫn trứng bị tắc nghẽn, tinh trùng và trứng không thể gặp nhau để thụ tinh. Nếu cả hai ống đều gặp tình trạng này, người phụ nữ khó có thể mang thai tự nhiên mà không cần điều trị hỗ trợ gì.

Tắc vòi trứng chiếm khoảng 30% nguyên do vô sinh ở nữ
Tắc vòi trứng chiếm khoảng 30% nguyên do vô sinh ở nữ

Kết luận

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết được những thông tin về tắc ống dẫn trứng. Trong trường hợp bạn gặp phải những biểu hiện như trên, hãy tìm bác sĩ để được tư vấn cần thiết nhé.

[related-articles title=”” articles=”333755,331663,331283,329976″][/related-articles]

Categories
Sức khỏe - Dinh dưỡng Chuẩn bị mang thai

Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không?

Nhiều cặp vợ chồng lo lắng khi đối mặt với câu hỏi “Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không?”. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về ảnh hưởng của bệnh tiểu đường đến khả năng sinh sản nam giới, đồng thời thảo luận về các yếu tố cần cân nhắc khi quyết định sinh con và những biện pháp giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản cho cả vợ và chồng.

1. Bệnh tiểu đường là gì?

Tiểu đường hay còn gọi là đái tháo đường (Diabetes), là một căn bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính. Đặc trưng của bệnh là lượng đường trong máu luôn ở mức cao hơn so với bình thường.

Tiểu đường (hay còn gọi là đái tháo đường) là một nhóm các bệnh lý mãn tính liên quan đến quá trình chuyển hóa, đặc trưng bởi mức đường (glucose) trong máu cao hơn mức bình thường. Điều này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin một cách hiệu quả. Insulin là một hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu để sử dụng làm năng lượng.

Khi mắc bệnh tiểu đường, rối loạn chuyển hóa đường, đạm, mỡ và chất khoáng sẽ xảy ra, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Có 2 loại tiểu đường chính là tiểu đường tuýp (loại) 1 và tiểu đường tuýp (loại) 2:

  • Tiểu đường tuýp 1: Nguyên nhân là do cơ thể ngừng sản xuất insulin dẫn đến hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh. Khoảng 5-10% người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1. Bệnh có thể được chẩn đoán ở mọi lứa tuổi và các triệu chứng thường phát triển nhanh chóng.
  • Tiểu đường tuýp 2: Với bệnh tiểu đường tuýp 2, cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả và không thể duy trì lượng đường trong máu ở mức bình thường. Khoảng 90-95% người mắc bệnh tiểu đường là tuýp 2 và không có triệu chứng. Bệnh phát triển trong nhiều năm và thường được chẩn đoán ở người lớn (nhưng ngày càng nhiều trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi mắc bệnh). 

Vậy liệu chồng bị tiểu đường có nên sinh con không?

2. Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không?

 Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không? Câu trả lời là có thể
 Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không? Câu trả lời là có thể

Khi mắc bệnh tiểu đường loại 1, hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin trong cơ thể, gây ra sự thiếu insulin và khó khăn trong việc điều chỉnh mức đường trong máu. Do đó, người bệnh cần sử dụng insulin từ nguồn bên ngoài hàng ngày để điều chỉnh mức đường huyết. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nam giới và gây khó khăn trong việc thụ tinh.

Bệnh tiểu đường loại 2 xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin một cách hiệu quả. Đây là dạng bệnh tiểu đường phổ biến hơn so với loại 1. Tuy nhiên, bệnh này có thể được kiểm soát thông qua việc duy trì tập thể dục đều đặn và ăn uống cân bằng. Nếu người đàn ông có khả năng kiểm soát bệnh, anh có thể có con mà không cần sử dụng liệu pháp đặc biệt.

Với câu hỏi “Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không?”, câu trả lời là CÓ THỂ. Tuy nhiên, đế vợ có tỷ lệ đậu thai và sinh em bé thành công, khỏe mạnh cao, người đàn ông cần duy trì kiểm soát đường huyết tốt để tránh ảnh hưởng đến chức năng sinh lý nam giới và giảm nguy cơ di truyền bệnh cho con.

[key-takeaways title=”Mẹ bị tiểu đường sinh con có bị tiểu đường không?”]

Mẹ bị tiểu đường có ảnh hưởng đến thai nhi và tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe cho em bé. Khi bệnh tiểu đường không được kiểm soát đúng cách, lượng đường dư thừa trong máu mẹ sẽ được truyền cho thai nhi thông qua nhau thai, khiến cơ thể bé tự động sản xuất ra lượng insulin dư thừa. Đồng thời, trẻ cũng có nguy cơ gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm khác.

[/key-takeaways]

3. Bệnh tiểu đường có di truyền không? 

Vợ chồng tiểu đường có nên sinh con không?
Vợ chồng bị tiểu đường có nên sinh con không? Bệnh tiểu đường có di truyền không?

Bệnh tiểu đường có di truyền không thì câu trả lời là CÓ DI TRUYỀN. Tỷ lệ di truyền bệnh tiểu đường còn phụ thuộc vào loại tiểu đường, giới tính và độ tuổi người mắc. Mỗi loại tiểu đường sẽ có tỷ lệ di truyền khác nhau.

2.1 Bệnh tiểu đường tuýp 1

Nếu bạn là nam giới mắc bệnh tiểu đường loại 1, tỷ lệ trẻ sinh ra mắc bệnh tiểu đường là 1/17. Nếu bạn là phụ nữ mắc bệnh tiểu đường loại 1 và con bạn được sinh ra trước 25 tuổi thì nguy cơ mắc tiểu đường là 1 phần 25; nếu trẻ được sinh ra sau khi bạn bước sang tuổi 25 thì nguy cơ là 1 phần 100 .

Nguy cơ trẻ mắc tiểu đường sẽ tăng gấp đôi nếu bạn mắc bệnh tiểu đường trước 11 tuổi. Nếu cả bạn và chồng đều mắc bệnh tiểu đường loại 1 thì nguy cơ con của bạn mắc bệnh là là từ 1/10 đến 1/4.

2.2 Bệnh tiểu đường tuýp 2

Bệnh tiểu đường tuýp 2 có mối liên hệ mật thiết hơn với yếu tố di truyền so với tuýp 1. Yếu tố chủng tộc cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự xuất hiện của bệnh tiểu đường tuýp 2. Môi trường, đặc biệt là lối sống, cũng đóng vai trò quan trọng. Béo phì có xu hướng di truyền trong gia đình, và các thành viên trong cùng gia đình thường có thói quen ăn uống và tập luyện tương đồng. Do đó, nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường loại 2, việc xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh (di truyền hay lối sống, hoặc cả hai) có thể gặp nhiều khó khăn.

Vậy chồng bị tiểu đường có nên sinh con không?

[key-takeaways title=”Xem thêm”]

[/key-takeaways]

4. Một số biện pháp giúp kiểm soát tiểu đường ở nam giới

Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không? Một số biện pháp giúp kiểm soát tiểu đường ở nam giới
Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không? Một số biện pháp giúp kiểm soát tiểu đường ở nam giới

Dưới đây là một số biện pháp giúp kiểm soát tiểu đường ở nam giới:

  • Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế tiêu thụ thức ăn có nồng độ đường cao và chất béo bão hòa. Tập trung vào việc ăn nhiều rau, trái cây tươi, ngũ cốc hợp lý và các nguồn protein lành mạnh như thịt gà, cá, đậu hạt. Hạn chế tiêu thụ đồ ngọt và thức ăn chế biến có nhiều đường.
  • Tập luyện đều đặn: Lập kế hoạch tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, bao gồm cả hoạt động cardio và tập luyện sức mạnh. Tập thể dục giúp cải thiện quá trình chuyển hóa đường, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm mức đường huyết.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu cần thiết và duy trì mức cân nặng lành mạnh. Một lượng mỡ bụng cao có thể tăng nguy cơ mắc tiểu đường. Thực hiện chế độ ăn và tập thể dục nhằm giảm mỡ bụng và giảm tỷ lệ mắc tiểu đường.
  • Theo dõi mức đường huyết: Đo mức đường huyết thường xuyên để theo dõi và kiểm soát tình trạng tiểu đường. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc kiểm tra đường huyết và sử dụng máy đo đường huyết.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo cung cấp đủ lượng nước hàng ngày. Uống nước thay vì các đồ uống có đường, không carb và không calo giúp giảm mức đường huyết và duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
  • Kiểm tra y tế định kỳ: Thăm khám bác sĩ định kỳ để kiểm tra sức khỏe tổng quát, kiểm tra mức đường huyết, kiểm tra chức năng thận và mắt. Bạn cần phát hiện sớm bất kỳ vấn đề liên quan đến tiểu đường và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần thiết sớm nhất có thể.
  • Giảm căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng và tìm các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích để giảm căng thẳng và cải thiện quá trình kiểm soát tiểu đường.
chồng bị tiểu đường có nên sinh con không
Chồng bị tiểu đường có nên sinh con không? Biện pháp kiểm soát tiểu đường ở nam giới

[inline_article id=279156]

Việc quyết định có nên sinh con khi chồng bị tiểu đường hay không là một quyết định quan trọng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố. Hy vọng những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề chồng bị tiểu đường có nên sinh con không và đưa ra lựa chọn phù hợp cho bản thân và gia đình. Hãy luôn nhớ rằng, sức khỏe là tài sản quý giá nhất, vì vậy hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người thân yêu bằng cách kiểm soát tốt bệnh tiểu đường và duy trì lối sống lành mạnh.

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

Kích thước tử cung to hơn bình thường có sao không?

Vậy kích thước tử cung to hơn bình thường có sao không? Hãy đọc bài viết này ngay để có câu trả lời.

1. Kích thước tử cung to hơn bình thường có sao không? 

Kích thước tử cung phụ thuộc vào tuổi và tình trạng sức khoẻ hay tình trạng mang thai của bạn; thường nhỏ hơn ở bé gái chưa dậy thì và phụ nữ đã mãn kinh. Kích thước tử cung bình thường trong độ tuổi sinh sản ở khoảng: 6-8 cm chiều dài, 4-5 cm chiều rộng và dày 2-3 cm.. 

Kích thước tử cung to hơn bình thường có sao không thì câu trả lời là có thể . Nó có thể là những biến đổi sinh lý, bệnh lí lành tính thầm lặng hay những rối loạn của cơ quan sinh sản. Hãy đọc ngay phần bên dưới để biết rõ hơn kích thước tử cung to hơn bình thường có sao không. 

2. Nguyên nhân khiến kích thước tử cung to hơn bình thường

Kích thước tử cung to hơn bình thường là do các nguyên nhân dưới đây: 

2.1 Mang thai

Tử cung to hơn bình thường sẽ không sao nếu bạn mang thai

Tử cung to hơn bình thường có sao không thì câu trả lời là không nếu bạn mang thai. Khi không mang thai, tử cung sẽ nằm gọn trong khung chậu. Tuy nhiên, khi em bé lớn dần trong thai kỳ, tử cung sẽ phình to, đạt kích thước tương đương quả dưa hấu hoặc lớn hơn vào lúc sinh nở. Điều này lý giải vì sao tử cung to hơn bình thường.

2.2 U xơ tử cung gây tử cung lớn

U xơ tử cung (Fibroids) là khối u xơ lành tính ở thành cơ tử cung, không phải ung thư. Theo Văn phòng Sức khỏe Phụ nữ thuộc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ, tới 80% phụ nữ bị u xơ tử cung trước 50 tuổi.

U xơ tử cung hiếm khi ung thư, nhưng u xơ có thể gây ra:

  • Ra máu kinh nguyệt nhiều hơn bình thường.
  • Đau bụng kinh nguyệt dữ dội.
  • Đau rát, khó chịu trong lúc quan hệ tình dục.
  • Đau lưng dưới.

Một số u xơ tử cung có kích thước nhỏ và không gây ra triệu chứng đáng chú ý nào.

Một số khác có thể phát triển lớn nặng tới vài kg và có thể làm kích thước tử cung to, trông giống như bạn đang mang thai vài tháng. Ví dụ, trong một báo cáo ca bệnh được công bố vào năm 2016, một phụ nữ bị u xơ tử cung được phát hiện có tử cung nặng khoảng 2,7 kg; trong khi tử cung trung bình nặng khoảng 170 gram.

Tử cung to hơn bình thường có sao không
Tử cung to hơn bình thường có thể là do bạn đang mắc u xơ tử cung

2.3 Lạc nội mạc tử cung

Tử cung to hơn bình thường có sao không? Bạn có thể đang mắc lạc nội mạc tử cung. Lạc nội mạc tử cung (Adenomyosis) là tình trạng lớp niêm mạc hay nội mạc tử cung phát triển vào thành tử cung. 

Hầu hết phụ nữ thấy các triệu chứng của họ giảm bớt sau thời kỳ mãn kinh. Đây là lúc cơ thể ngừng sản xuất estrogen và kinh nguyệt chấm dứt. Các triệu chứng của lạc nội mạc tử cung như:

  • Ra máu kinh nguyệt nhiều.
  • Đau khi hành kinh.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Vô sinh.

Ngoài ra, tử cung của phụ nữ bị lạc nội mạc có thể to lên gấp đôi hoặc ba lần kích thước bình thường.

>> Xem thêm: Lạc nội mạc tử cung có thai được không? Cách điều trị lạc nội mạc tử cung

2.4 Đa nang buồng trứng 

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) cũng là một nguyên nhân gây ra tình trạng kích thước tử cung to ra. Nguyên nhân chính là do sự mất cân bằng hormone trong chu kỳ kinh nguyệt và quá trình bong tróc lớp nội mạc tử cung. Theo Văn phòng Sức khỏe Phụ nữ Hoa Kỳ (OWH), cứ 10 phụ nữ trong độ tuổi sinh nở thì có 1 người mắc hội chứng này.

Thông thường, lớp nội mạc tử cung sẽ bong tróc và theo máu kinh ra ngoài trong chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, ở một số phụ nữ, lớp nội mạc này không được bong ra hoàn toàn, dẫn đến ảnh hưởng tới chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng. Nội mạc tử cung dày cũng là nguyên nhân làm cho tử cung to ra.

Tử cung to hơn bình thường có sao không? Có thể bạn đang mắc đa nang buồng trứng
Tử cung to hơn bình thường có sao không? Có thể bạn đang mắc đa nang buồng trứng 

2.5 Ung thư

Kích thước tử cung to hơn bình thường có sao không? Ung thư tử cung, nội mạc tử cung và cổ tử cung đều có thể tạo ra khối u gây tăng kích thước tử cung bất thường. Các triệu chứng có thể gặp bao gồm:

  • Chảy máu âm đạo bất thường không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau vùng chậu.
  • Đau khi đi tiểu hoặc không thể đi hết nước tiểu.
tử cung to hơn bình thường có sao không
Tử cung to hơn bình thường có sao không

3. Dấu hiệu tử cung to hơn bình thường có vấn đề

Tử cung to hơn bình thường có sao không thì như bạn đã biết là có vấn đề. Các triệu chứng khác của tử cung to bất thường bao gồm:

  • Có khối u ở vùng bụng dưới: Đây có thể là dấu hiệu của u xơ tử cung hoặc các khối u khác.
  • Thiếu máu do chảy máu kinh nguyệt quá nhiều: Chảy máu kinh nguyệt nhiều có thể dẫn đến thiếu sắt, gây ra thiếu máu.
  • Suy nhược cơ thể và xanh xao: Điều này cũng có thể do thiếu máu.
  • Tăng cân 
  • Các triệu chứng chèn ép lên tử cung và các cấu trúc xung quanh: Tử cung to ra có thể chèn ép lên bàng quang, ruột và các cơ quan khác, gây ra các triệu chứng như đau quặn thắt ở vùng chậu, táo bón, sưng và đau nhức ở chân, đau lưng, tiểu tiện thường xuyên.
  • Khí hư loãng, có màu: Khí hư loãng hoặc có màu bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc các vấn đề khác về tử cung.
  • Chảy máu sau mãn kinh: Đây là một triệu chứng cần được kiểm tra bởi bác sĩ vì nó có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Đau khi quan hệ tình dục: Tử cung to có thể thay đổi vị trí của các cơ quan sinh sản, dẫn đến đau và không còn cảm giác lên đỉnh khi quan hệ.

4. Lời khuyên của bác sĩ để tử cung luôn khỏe mạnh

Tử cung đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sinh sản của phụ nữ, là nơi nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ. Giữ cho tử cung khỏe mạnh là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe sinh sản và nâng cao chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số bí quyết đơn giản mà bạn có thể áp dụng:

  • Khám phụ khoa ít nhất mỗi năm một lần để tầm soát các bệnh lý phụ khoa như ung thư cổ tử cung, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung,…
  • Rửa sạch vùng kín bằng nước ấm và dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ ít nhất 1-2 lần mỗi ngày.
  • Thay quần lót thường xuyên, sau mỗi 4-6 tiếng hoặc sau khi vận động nhiều.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi hương mạnh hoặc chứa chất tẩy rửa mạnh.
  • Lau khô vùng kín sau khi đi vệ sinh theo hướng từ trước ra sau.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, cân bằng, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Sử dụng bao cao su để bảo vệ bản thân khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Chỉ quan hệ một vợ một chồng, hạn chế số lượng bạn tình.

[inline_article id=279156]

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc tử cung to hơn bình thường có sao không. Khi thấy kích thước tử cung to lên bất thường, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe bạn đang có vấn đề. Đồng thời bạn cũng nên tập lối sống ăn uống lành mạnh cũng như chăm sóc cô bé đúng cách để tử cung luôn khỏe mạnh.

Ngoài ra vấn đề tử cung to hơn bình thường có sao không, trên MarryBaby có công cụ giúp bạn tính được Ngày rụng trứng để bạn nắm tình hình chu kỳ kinh nguyệt và tính toán thời điểm thích hợp để mang thai. Bạn còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà bạn đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên!

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Phụ nữ có chỉ số AMH thấp có thực hiện IVF được không?

Phụ nữ có chỉ số AMH thấp có rụng trứng không? Người có AMH thấp có thai tự nhiên được không? Hay chỉ số AMH thấp có làm IVF được không? Tất cả những điều này MarryBaby sẽ cùng bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Chỉ số AMH có vai trò gì?

Trước khi tìm hiểu AMH thấp có rụng trứng được không; chúng ta cần hiểu rõ về chỉ số AMH là gì. AMH là hormone được tiết ra bởi các tế bào hạt của các nang tiền hốc và hốc nhỏ của buồng trứng được sử dụng để đánh giá dự trữ buồng trứng của cơ thể người phụ nữ.

Để đánh giá được hoạt động của buồng trứng cũng như khả năng dự trữ nang noãn của buồng trứng; bác sĩ sẽ chỉ định bạn thực hiện xét nghiệm chỉ số AMH. Sau khi nhận được kết quả, bác sĩ sẽ cho bạn biết nồng độ chỉ số AMH của bạn hiện đang ở mức cao, trung bình hay thấp.

Để hiểu rõ hơn AMH có vai trò gì và AMH thấp có rụng trứng không; bạn nên đọc thêm bài viết  AMH thấp là gì trên website MarryBaby nhé.

Chỉ số AMH thấp có rụng trứng được không?
Chỉ số AMH thấp có rụng trứng được không?

Dấu hiệu người có chỉ số AMH thấp

Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bạn có thể có chỉ số AMH thấp:

  • Bốc hỏa
  • Khô âm đạo
  • Khó thụ thai tự nhiên
  • Kinh nguyệt không đều

Ngoài ra, các biểu hiện của AMH thấp nguyên phát còn có dấu hiệu tương tự như biểu hiện của tiền mãn kinh.

>> Bạn có thể xem thêm: Siêu âm thấy nang trống âm buồng trứng (Khối echo) là gì? Có bị làm sao không?

Chỉ số AMH thấp có rụng trứng không?

Trước tiên, chúng ta cần xác định rằng phụ nữ có nồng độ chỉ số AMH thấp khi đạt ở mức dưới 1,0 ng/mL. Vậy người có AMH thấp có rụng trứng được không? Và AMH thấp có thai tự nhiên được không? 

Trên thực tế, có một số phụ nữ bị AMH thấp nhưng vẫn mang thai tự nhiên được. Do đó, nếu bạn nhận kết quả xét nghiệm AMH thấp thì vẫn có thể rụng trứng và có thể thụ thai theo cách tự nhiên được.

Tuy nhiên, tỷ lệ thụ thai có thể ít hơn khi dự trữ buồng trứng thấp. Bạn đừng quá lo lắng vì số lượng trứng không phải là yếu tố duy nhất để quyết định việc có thai tự nhiên thành công. Ngoài yếu tố trên thì chất lượng trứng, chất lượng tinh trùng, chức năng tổng thể của tử cung và ống dẫn trứng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mang thai. 

[key-takeaways title=””]

AMH thấp vẫn có thể rụng trứng và mang thai theo cách tự nhiên được. Để chắc chắn về khả năng thụ thai tự nhiên, bạn nên hỏi bác sĩ tư vấn chi tiết cho trường hợp của mình. 

[/key-takeaways]

Kết quả chỉ số AMH thấp có làm IVF được không?

Phụ nữ có trứng ít có làm IVF được không?
Phụ nữ có trứng ít có làm IVF được không?

Nếu vợ chồng bạn muốn thụ tinh trong ống nghiệm (IVF); bác sĩ sẽ yêu cầu người vợ thực hiện xét nghiệm chỉ số AMH để đánh giá dự trữ và đáp ứng buồng trứng. Vậy AMH thấp có làm IVF được không? Phụ nữ có trứng ít có làm IVF được không?

Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu tại Việt Nam về ngưỡng chỉ số AMH là bao nhiêu sẽ tiên lượng khả năng đáp ứng buồng trứng kém hay tốt với thuốc kích thích buồng trứng. Việc đánh giá này nên được kết hợp giữa các xét nghiệm và cá thể hoá từng bệnh nhân. 

Tuy nhiên, nếu bạn có chỉ số AMH thấp thì vẫn có thể thực hiện IVF được. Để đánh giá tỷ lệ thụ thai thành công qua IVF, bác sĩ cũng cần kết hợp thêm nhiều phương pháp chẩn đoán y khoa khác như siêu âm, xét nghiệm tinh dịch đồ, xét nghiệm máu, xét nghiệm hormone nội tiết,…

Nếu đã tìm hiểu AMH thấp có rụng trứng không và AMH thấp có làm IVF được không; bạn không nên bỏ qua vấn đề sinh con bằng phương pháp IVF có giới hạn độ tuổi không. Bởi phương pháp này khá đắt đỏ mà tỉ lệ thành công cũng không phải cao nếu có chỉ số AMH thấp, bạn hãy cân nhắc thật kỹ trước khi làm IVF nhé. 

[inline_article id=273170]

Như vậy, phụ nữ bị AMH thấp có rụng trứng không? Người có AMH thấp vẫn có thể rụng trứng và thụ thai tự nhiên hoặc làm IVF đều được. Tuy nhiên, tốt nhất bạn nên thực hiện xét nghiệm chỉ số AMH và được bác sĩ tư vấn theo từng trường hợp để biết bản thân có thể thụ thai theo cách nào là tốt nhất. 

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Chỉ số AMH thấp là gì? Phải làm sao để khắc phục tình trạng AMH thấp

Chỉ số AMH sẽ thấp dần khi phụ nữ ngày càng lớn tuổi. Chỉ số AMH thấp đi sẽ gây ảnh hưởng lớn đến khả năng thụ thai của bạn. Tuy nhiên, chỉ số AMH thấp còn do nhiều nguyên nhân khác gây ra nữa. Do đó, hôm nay MarryBaby sẽ cùng bạn tìm hiểu thật kỹ về chỉ số AMH thấp là gì, nguyên nhân khiến AMH thấp và làm cách nào để khắc phục.

Chỉ số AMH thấp là gì?

Trước khi tìm hiểu AMH thấp là gì; chúng ta cùng đi tìm hiểu về chỉ số AMH (anti-mullerian hormone). AMH là hormone được tiết ra bởi các nang tiền hốc và hốc nhỏ của buồng trứng, nó phản ảnh tổng số toàn bộ dự trữ buồng trứng của cơ thể người phụ nữ. 

>> Bạn có thể xem thêm: Kích thước buồng trứng bình thường là như thế nào, bạn đã biết chưa?

Chỉ số AMH thấp là khoảng bao nhiêu?

Chỉ số AMH thấp là gì? AMH thấp dưới 1,0 ng/mL chứng tỏ bạn ít trứng và khả năng dự trữ trứng thấp
Chỉ số AMH thấp là gì? AMH thấp dưới 1,0 ng/mL chứng tỏ bạn ít trứng và khả năng dự trữ trứng thấp

Sau khi đã tìm hiểu chỉ số AMH thấp là gì; bạn cần biết chỉ số hormone này sẽ khác nhau tùy theo độ tuổi mỗi phụ nữ. Nồng độ AMH bắt đầu tăng lên ở tuổi thiếu niên và đạt đỉnh điểm vào khoảng 25 tuổi. Sau đó, mức AMH giảm dần một cách tự nhiên.

Các chuyên gia đo mức AMH bằng nanogram trên mililit (ng/mL) và xác định các chỉ số trong phạm vi như sau:

  • Trung bình: Từ 1,0 ng/mL đến 3,0 ng/mL.
  • Thấp: Dưới 1,0 ng/mL.
  • Rất thấp: 0,4 ng/mL.

[key-takeaways title=””]

Tuy nhiên, các phòng thí nghiệm sử dụng các thiết bị khác nhau nên kết quả có thể khác nhau. Do đó, bạn nên nhờ bác sĩ giải đáp ý nghĩa của các chỉ số để hiểu kết quả được chính xác hơn nhé.

[/key-takeaways]

Ngoài vấn đề chỉ số AMH thấp là gì; bạn có thể tìm hiểu thêm về buồng trứng đa nang có thai tự nhiên được không để có kế hoạch thăm khám nhé.

Nguyên nhân dẫn đến AMH thấp là gì?

Bạn có biết nguyên nhân AMH thấp là gì không? Như đã thông tin, tuổi tác là một trong những nguyên nhân lớn nhất khiến chỉ số AMH thấp. Ngoài ra, nguyên nhân khiến AMH thấp còn do nhiều yếu tố khác dưới đây:

  • Phẫu thuật buồng trứng 
  • Mất một hoặc cả hai buồng trứng
  • Tình trạng tự miễn dịch của cơ thể
  • Xạ trị hoặc hóa trị để điều trị ung thư
  • Rối loạn di truyền ảnh hưởng đến nhiễm sắc thể X

>> Bạn có thể xem thêm: Kiểm tra chất lượng trứng bằng cách nào? Bạn có tự tin về chất lượng trứng của mình?

Biểu hiện của AMH thấp 

Kinh nguyệt không đều là biểu hiện của AMH thấp
Kinh nguyệt không đều là biểu hiện của AMH thấp

Hầu hết mọi người không có biểu hiện của AMH thấp nào khác ngoài việc không có thai sau nhiều tháng hoặc nhiều năm quan hệ tình dục thường xuyên không dùng biện pháp tránh thai. Một số người còn nhận thấy chu kỳ kinh nguyệt ngày càng ngắn hơn.

Vậy biểu hiện của AMH thấp còn là gì nữa? Bạn cũng có thể nhận biết thêm các biểu hiện của AMH thấp nguyên phát tương tự như biểu hiện của tiền mãn kinh như:

Cách khắc phục AMH thấp là gì?

Vì rõ ràng AMH phản ánh dự trữ buồng trứng và chỉ giảm đi theo thời gian chứ không được tạo mới nên không có cách nào làm tăng AMH trở lại. Nếu bạn có chỉ số AMH thấp và đang mong con, hãy khám chuyên gia hổ trợ sinh sản để được tư vấn nhé. Để có sức khoẻ tốt chuẩn bị cho những chu kỳ hỗ trợ sinh sản, bạn cũng nên:

  • Giữ tinh thần luôn thoải mái: Mỗi ngày bạn hãy cố gắng đi ngủ đúng giờ, ngủ đủ giấc và hạn chế thức khuya.
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm có nhiều phụ gia: Bạn nên tránh sử dụng các chất bảo quản và đồ uống có chất kích thích…
  • Duy trì thói quen ăn uống lành mạnh: Bạn hãy sử dụng các thực phẩm sạch và chất lượng trong chế biến món ăn mỗi ngày.
  • Thay đổi lối sống: Bạn hãy thường xuyên tập thể dục để tăng sức khỏe cho bản thân và tránh sử dụng các chất kích thích gây nghiện.
  • Thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ: Thường xuyên khám sức khỏe sinh sản sẽ giúp bạn phát hiện những bất thường trong cơ quan sinh sản và bác sĩ sẽ kịp thời có hướng điều trị tốt nhất.

[inline_article id=308634]

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu rõ về vấn đề AMH thấp là gì rồi. AMH là một loại hormone có vai trò duy trì khả năng dự trữ trong buồng trứng. AMH sẽ suy giảm theo thời gian và do nhiều nguyên nhân khác nhau nữa. Nếu chỉ số AMH thấp thì bạn có ít trứng và khả năng dự trữ buồng trứng thấp hơn. Do đó, khả năng sinh sản của bạn cũng bị ảnh hưởng rất nhiều.