Chuyên mục gia đình cung cấp bí quyết xây dựng tổ ấm dài lâu dành cho bạn. Hãy tham khảo những nội dung hữu ích giúp củng cố “điểm neo” cho con thuyền hạnh phúc của gia đình mình!
Thông tin Ốc Thanh Vân định cư Úc do kết hôn giả xuất phát từ việc nữ diễn viên thường xuyên chia sẻ hình ảnh cuộc sống tại Úc, trong khi ông xã Trí Rùa vẫn ở Việt Nam. Trước những tin đồn thất thiệt, Ốc Thanh Vân đã lên tiếng phủ nhận trên trang cá nhân.
Cô khẳng định mình và Trí Rùa vẫn là vợ chồng hạnh phúc và bày tỏ sự bất ngờ trước những tin đồn ác ý. Cô còn để lại bình luận dưới bài viết về thông tin thất thiệt Ốc Thanh Vân định cư Úc nhờ kết hôn giả; “cứu tôi bà con ơi”.
Ốc Thanh Vân thể hiện sự “bất ngờ” về tin đồn Ốc Thanh Vân định cư Úc do kết hôn giả
Nhiều người hâm mộ đã bày tỏ sự tin tưởng và ủng hộ Ốc Thanh Vân. Họ cho rằng tin đồn Ốc Thanh Vân định cư Úc do kết hôn giả là vô căn cứ nhằm mục đích câu view và bôi nhọ hình ảnh của nữ diễn viên.
Tuy nhiên, sự việc vẫn tiếp tục thu hút sự chú ý của dư luận. Nhiều người đặt ra nghi vấn về mối quan hệ của Ốc Thanh Vân và Trí Rùa. Vì trước đây cặp đôi cũng từng vướng tin đồn rạn nứt hôn nhân.
Sự việc Ốc Thanh Vân bị đồn kết hôn giả là một ví dụ điển hình cho thấy sức mạnh của mạng xã hội. Một tin đồn thất thiệt có thể lan truyền nhanh chóng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người khác. Vì vậy, mỗi người cần cẩn trọng trước những thông tin trên mạng xã hội, cần kiểm chứng kỹ lưỡng trước khi chia sẻ để tránh những hậu quả đáng tiếc.
Ốc Thanh Vân và Trí Rùa kết hôn năm 2008 có với nhau 3 con
Diễn viên Ốc Thanh Vân sinh năm 1984 được khán giả biết đến qua những bộ phim như Cô gái xấu xí, Lật mặt, Cô gái đến từ quá khứ … Năm 2008, cô kết hôn với Trí Rùa và sau đó sinh ba người con là Xuân Lâm (Coca), Linh Đan (Cola) và Vinh Hy (Cacao).
Đầu năm 2024, trên mạng xã hội rộ tin Ốc Thanh Vân và gia đình chính thức sang Úc định cư. Tuy nhiên, phía đại diện cho biết vợ chồng nữ diễn viên chỉ đang ổn định cuộc sống cho ba con đi du học. Ở Úc, Ốc Thanh Vân vẫn duy trì công việc livestream bán hàng, tập luyện yoga và tham gia các lớp để hướng dẫn yoga cho người khác.
Nữ diễn viên sinh năm 1984 chia sẻ: “Làm quen với cuộc sống mới, môi trường mới thì không dễ dàng. Mặc dù đôi khi mình cảm thấy ‘đuối’ nhưng vẫn phải tự động viên rằng mình ổn, mình đang rất vui”.
Quang Hải và Chu Thanh Huyền trong bữa tiệc nhẹ trước lễ báo hỷ
Trong khuôn viên khách sạn nơi diễn ra tiệc cưới của Quang Hải và Chu Thanh Huyền, cặp đôi đã khiến quan khách vô cùng bất ngờ và xúc động với tin vui này.
Tin vui được hé lộ đầy bất ngờ
Trong tiệc cưới của Quang Hải và Chu Thanh Huyền, một chiếc bóng bay có dòng chữ “we had boy” được bay lên bầu trời thay cho lời thông báo cặp đôi đã có tin vui
Một quả bóng bay in dòng chữ “We had boy” được thả lên bầu trời như lời chào đón đầy yêu thương dành cho con thành viên mới sắp chào đời. Đồng đội trong tuyển quốc gia Văn Toàn chính là người đã giúp Quang Hải công bố tin vui này đến với quan khách. Trong khi đó, chú rể Quang Hải và cô dâu Thanh Huyền không giấu được niềm hạnh phúc và xúc động.
Đồng Đội Văn Toàn là người đã giúp Nguyễn Quang Hải và Chu Thanh Huyền thông báo về tin vui, khiến quan khách ai nấy đều xúc động
Trước đó, trong một buổi livestream, Chu Thanh Huyền đã gọi Quang Hải là “ba”, khiến nhiều người hâm mộ đoán già đoán non về việc cô đang mang thai. Tuy nhiên, khi đó cả hai vẫn chưa lên tiếng xác nhận.
Hành trình tình yêu viên mãn của Quang Hải và Chu Thanh Huyền
Quang Hải và Chu Thanh Huyền bắt đầu tìm hiểu nhau từ năm 2021 nhưng khá kín tiếng. Mãi đến tháng 10/2022, hai người mới chính thức công khai mối quan hệ khi Thanh Huyền cùng bố mẹ Quang Hải sang Pháp để chăm sóc và động viên anh trong thời gian thi đấu cho Pau FC.
Hôm 1/1 vừa qua, cặp đôi đã tổ chức lễ ăn hỏi đầy ấm cúng. Quang Hải luôn dành cho vợ những lời khen ngợi có cánh, anh cho biết Thanh Huyền là một cô gái năng động, luôn truyền năng lượng tích cực cho mọi người xung quanh. Việc kết hôn giúp Quang Hải có thêm động lực trong thi đấu và trở nên trách nhiệm hơn trong cuộc sống.
Quang Hải và Chu Thanh Huyền trao lời hứa nguyện trước khi công bố tin vui
Với việc sắp sửa chào đón con trai đầu lòng, Quang Hải và Chu Thanh Huyền đang tràn ngập niềm hạnh phúc và háo hức. Chúc cho cặp đôi sẽ luôn viên mãn và có một gia đình hạnh phúc bên nhau.
Tuy nhiên, có nhiều biện pháp tự nhiên và thói quen hàng ngày có thể giúp giảm mùi hôi và đảm bảo vùng kín luôn trong trạng thái tươi mát và thoải mái. Hãy cùng tham khảo các nguyên nhân cũng như cách chữa vùng kín có mùi hôi mùi khắm nhưng không ngứa tại nhà đơn giản nhưng hiệu quả ở bên dưới bạn nhé!
1. Nguyên nhân vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa có thể do nhiều nguyên nhân:
Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa có thể là do bạn vệ sinh không kỹ hoặc thụt rửa quá sâu. Vùng kín quá lâu không được vệ sinh kỹ, wax lông không đúng cách có thể gây ra mùi khó chịu và lâu ngày dễ gây ra viêm âm đạo. Thụt rửa quá sâu cũng khiến vùng kín khiến môi trường axit ở âm đạo bị mất cân bằng, từ đó khiến vi khuẩn xâm nhập và gây mùi cho vùng kín.
Mặc quần lót quá chật: Thói quen này không chỉ là nguyên nhân khiến vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa, mà còn có thể khiến bạn bị viêm nang lông.
Dị ứng với bao cao su:Bao cao su làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau như làm từ latex, ruột, da động vật hoặc nhựa tổng hợp. Do làm từ nhiều nguyên liệu nên bạn dễ bị dị ứng nếu sử dụng hãng bao cao su lạ. Dị ứng bao cao su có thể khiến vùng kín ra khí hư có mùi hôi khắm nhưng không ngứa.
Nước tiểu còn đọng lại: Vệ sinh vùng kín không sạch sau khi đi tiểu sẽ dễ khiến nước tiểu đọng lại cô bé, kết hợp với dịch tiết âm tạo sẽ dễ khiến cô bé có mùi hôi khó chịu.
Viêm âm đạo: Vùng kín tiết dịch có mùi hôi nhưng không ngứa có thể là dấu hiệu bạn đầu của viêm âm đạo do vi khuẩn. Để biết có đang bị viêm âm đạo không, bạn xem thử mình có các dấu hiệu như dịch tiết âm đạo thay đổi màu sắc, đau rát, chảy máu âm đạo khi quan hệ, đau buốt mỗi lần đi tiểu không nhé.
Viêm cổ tử cung: Viêm cổ tử cung cũng có các dấu hiệu như viêm âm đạo nhưng hậu quả lại nghiêm trọng hơn. Cổ tử cung viêm nên khi quan hệ gây đau, chảy máu.
Ung thư âm đạo hoặc ung thư cổ tử cung: Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa cũng có thể là một trong những triệu chứng của ung thư âm đạo hoặc cổ tử cung.
Nguyên nhân vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
2. Cách chữa vùng kín bị hôi nhưng không ngứa tại nhà
Làm sao để có bé hết mùi hôi cũng như giúp tăng sự tự tin khi quan hệ với bạn đời là điều khiến nhiều chị em trăn trở. Dưới đây sẽ là các cách chữa vùng kín bị hôi nhưng không ngứa tại nhà.
2.1 Thay đổi thói quen vệ sinh hàng ngày
Để chữa vùng kín bị hôi nhưng không ngứa tại nhà, điều quan trọng là bạn phải thay đổi thói quen vệ sinh hàng ngày. Hãy rửa vùng kín hàng ngày bằng nước ấm và xà phòng có độ pH thấp để giữ cân bằng pH tự nhiên của vùng kín. Đồng thời, hạn chế sử dụng chất tẩy rửa có hương liệu hoặc chất chống khuẩn mạnh, vì chúng có thể gây kích ứng và làm mất cân bằng vi khuẩn trong vùng kín.
Ngoài ra, hãy thay đồ lót thường xuyên để hạn chế vi khuẩn và mồ hôi tích tụ, đồng thời hạn chế sử dụng bông tắm hoặc khăn mặc dùng chung với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm.
2.2 Tập thói quen sử dụng dung dịch vệ sinh
Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ và không gây kích ứng cho vùng kín là một phương pháp chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa. Hãy lựa chọn các sản phẩm chăm sóc vùng kín có thành phần tự nhiên và không chứa hóa chất gây kích ứng.
Khi sử dụng dung dịch vệ sinh, hãy vệ sinh vùng kín một cách nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước ấm. Tránh sử dụng bông tắm hoặc khăn dùng chung với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm.
2.3 Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái
Việc mặc quần áo rộng rãi và thoải mái có vai trò quan trọng trong việc chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa. Chọn quần áo làm từ chất liệu tự nhiên như cotton, giúp vùng kín thoáng khí và hạn chế mồ hôi tích tụ. Tránh sử dụng quần áo quá chật, gây tức vùng kín và tạo môi trường ẩm ướt thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Mặc quần áo thoải mái để chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
2.4 Quan hệ tình dục an toàn
Quan hệ tình dục an toàn có tác động đáng kể đến sức khỏe vùng kín. Bạn nên sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục giúp ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục và giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển trong vùng kín. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe và cân bằng vi sinh của vùng kín.
2.5 Áp dụng chế độ dinh dưỡng lành mạnh
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng giúp tăng sức đề kháng, bảo vệ vùng kín khỏi vi khuẩn đồng thời chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa, giúp cô bé có mùi dễ chịu. Tăng cường ăn sữa chua, rau xanh, trái cây và các loại thực phẩm giàu chất xơ để giúp cô bé thơm tho. Hạn chế ăn thức ăn có mùi hương mạnh hoặc gia vị cay nóng cũng là một lựa chọn thông minh, vì chúng có thể gây kích ứng vùng kín và làm tăng mùi hôi.
Áp dụng chế độ dinh dưỡng lành mạnh để chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
2.6 Dùng thuốc để điều trị vùng kín bị hôi nhưng không ngứa
Nếu đã thử nhiều cách nhưng tình trạng vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa vẫn không thuyên giảm thì bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc đặt âm đạo hoặc thuốc uống để điều trị bệnh lý và loại bỏ mùi hôi vùng kín.
Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để loại bỏ các bệnh nhiễm trùng gây ra mùi âm đạo khó chịu bao gồm:
Clindamycin (Cleocin®).
Metronidazole (Flagyl®).
Tinidazole (Tindamax®).
Cách chữa trị vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
[inline_article id=300376]
3. Xông gì để vùng kín có mùi thơm?
Dưới đây là một số loại lá giúp xông vùng kín chữa tình trạng ra khí hư có mùi hôi nhưng không ngứa hiệu quả, đơn giản mà bạn có thể tham khảo:
Lá trầu không: Nổi tiếng với tính sát khuẩn, chống viêm, lá trầu không giúp loại bỏ vi khuẩn gây mùi hôi, ngăn ngừa nấm ngứa hiệu quả.
Lá lốt: Giúp giảm ngứa, phòng ngừa viêm nhiễm âm đạo và khử mùi hôi.
Ngải cứu: Sát khuẩn, chống viêm, giảm ngứa, giảm viêm âm đạo, giảm khí hư ra nhiều và giải quyết vấn đề mùi hôi.
Lá húng quế: Sát khuẩn mạnh mẽ, tiêu diệt vi khuẩn gây viêm, ngứa. Tinh dầu trong lá húng quế có tác dụng khử mùi hôi hiệu quả.
Cách thực hiện xông lá chữa vùng kín bị hôi tại nhà:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu tươi, sạch.
Bước 2: Vệ sinh vùng kín trước khi xông.
Bước 3: Đun sôi lá với nước, để nguội bớt đến nhiệt độ phù hợp.
Bước 4: Xông trong 15-20 phút, giữ khoảng cách an toàn để tránh bỏng.
[inline_article id=267661]
[recommendation title=””]
Trên đây là những thông tin cơ bản về vấn đề “Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa” và một số phương pháp tự nhiên để giải quyết tình trạng này. Tuy các biện pháp này có thể giúp giảm mùi hôi và duy trì sự tươi mát cho vùng kín, tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm hoặc trở nên nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị chính xác.
[/recommendation]
Để duy trì sức khỏe vùng kín, hãy chú trọng vào thói quen vệ sinh hàng ngày, chế độ ăn uống lành mạnh và sử dụng các sản phẩm chăm sóc phù hợp. Với sự quan tâm và chăm sóc đúng cách, bạn có thể đạt được sự thoải mái và tự tin trong cuộc sống hàng ngày.
Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp bạn tính đượcNgày rụng trứngđể bạn nắm tình hình chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe vùng kín của mình. Bạn còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà bạn đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay bạn nhé!
Nguyên nhân rụng tóc nhiều ở nữ là do đâu? Tình trạng bị rụng tóc do thiếu chất gì? Và cách khắc phục rụng tóc ở nữ giới như thế nào? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nguyên nhân rụng tóc nhiều ở nữ là gì?
Có nhiều nguyên nhân khác nhau khiến phụ nữ bị rụng tóc. Trước khi tìm hiểu rụng tóc là thiếu chất gì; MarryBaby và bạn sẽ cùng tìm hiểu thêm về các nguyên nhân gây rụng tóc khác gồm:
Đang điều trị bệnh bằng phương pháp hóa trị hoặc xạ trị
Có một số vấn đề về sức khoẻ như tuyến giáp bất thường, thiếu máu, thiếu vitamin,…
Đang sử dụng một số loại thuốc và chất bổ sung như thuốc huyết áp, thuốc trị bệnh gút và vitamin A liều cao
Phụ nữ bị rụng tóc nhiều thiếu chất gì?
1. Phức hợp vitamin B
Phụ nữ bị rụng tóc do thiếu chất gì? Có thể bạn bị thiếu riboflavin, biotin, folate và vitamin B12
Phức hợp vitamin B bao gồm 8 chất vitamin tan trong nước như thiamine (vitamin B1), riboflavin (vitamin B2), niacin (vitamin B3), axit pantothenic (vitamin B5), vitamin B6, biotin (vitamin B7), folate và vitamin B12.
Trong các vitamin nằm trong nhóm phức hợp vitamin B; nếu cơ thể của bạn thiếu hụt riboflavin, biotin, folate và vitamin B12 sẽ dẫn đến gãy rụng tóc.
2. Vitamin C
Ngoài vitamin B, nếu bạn bị rụng tóc là thiếu chất gì nữa? Thiếu vitamin C thường gây ảnh hưởng đến sự phát triển của lông trên cơ thể nhưng chưa có nghiên cứu nào chứng minh sự liên quan giữa vitamin C và tình trạng gây rụng tóc. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin C lại rất quan trọng đối với người bị rụng tóc do thiếu sắt (1).
Vitamin C hay axit ascorbic là một loại vitamin tan trong nước có nguồn gốc từ quá trình chuyển hóa glucose. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh ngăn chặn quá trình oxy hóa lipoprotein mật độ thấp và phá hủy các gốc tự do.
Chất này hoạt động như một chất trung gian cho quá trình tổng collagen thông qua quá trình hydroxyl hóa lysine và proline. Ngoài ra, vitamin C còn có nhiệm vụ hấp thu sắt ở ruột sau đó trao đổi chất trong cơ thể. Bạn có thể bổ sung vitamin C khi dùng các thực phẩm như trái cây họ cam quýt, khoai tây, cà chua, ớt chuông xanh, bắp cải, rau màu xanh đậm,…
Nữ bị rụng tóc nhiều thiếu chất gì? có thể bạn đang bị thiếu vitamin D
Một nghiên cứu năm 2020 được thực hiện bởi nhóm tác giả Funda Tamer, Mehmet Eren Yuksel và Yavuz Karabag trên 109 người cho thấy; những người bị rụng tóc có lượng vitamin D trong máu thấp hơn so với những người không bị rụng tóc (2).
Một nghiên cứu khác được thực hiện bởi nhóm tác giả Joyce Hoot, Mona Sadeghpour và Joseph C English 3rd cũng chỉ ra rằng; việc bổ sung vitamin D sẽ giúp kích thích mọc lại tóc ở một số người bị rụng tóc do thiếu vitamin D (3). Do đó, nếu bạn bị rụng tóc cũng có thể bạn đang bị thiếu vitamin D đấy nhé.
4. Sắt
Bên cạnh vitamin D, rụng tóc nhiều là thiếu chất gì? Thiếu sắt cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng rụng tóc nhiều ở nữ giới. Tình trạng này liên quan đến một loại rụng tóc được gọi là telogen effluvium (TE) đặc trưng bởi sự gián đoạn trong chu kỳ phát triển tóc bình thường (4).
Các chuyên gia vẫn đang nghiên cứu về tình trạng thiếu sắt gây rụng tóc như thế nào. Dường như, tình trạng này xuất phát từ nguyên nhân bị gián đoạn sự phát triển của tóc bởi sự chuyển đổi lượng sắt dự trữ trong nang lông sang các khu vực khác của cơ thể (5).
Rụng tóc nhiều là thiếu chất gì? Bạn có thể đang bị thiếu kẽm
Tình trạng rụng tóc nhiều ở nữ là thiếu chất gì? Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho hệ miễn dịch, quá trình tổng hợp protein, phân chia tế bào,…
Chất này còn giúp chống lại sự co rút của nang tóc, làm chậm sự phát triển của tóc và thúc đẩy quá trình phục hồi nang tóc. Thiếu kẽm có thể gây rụng tóc và các nghiên cứu cho thấy; phụ nữ bị rụng tóc nhiều thường bị thiếu hụt chất kẽm (6).
6. Protein và calo
Các nang tóc luôn phát triển liên tục nên rất cần bổ sung protein và calo (7)(8). Nếu bạn có chế độ ăn uống hạn chế calo sẽ gây ảnh hưởng đến việc cung cấp năng lượng cho nang tóc và có thể dẫn đến rụng tóc.
Ngoài ra, rụng tóc nhiều ở nữ là còn thiếu chất gì? Việc hạn chế bổ sung protein trong chế độ ăn kiêng rất ít calo cũng có thể dẫn đến tình trạng tóc gãy rụng nhiều.
Tóc cần axit amin (thành phần tạo nên protein) để phát triển. Do đó, chế độ ăn uống không đủ protein có thể dẫn đến khiến tóc yếu rồi gãy rụng, dần dần mái tóc của bạn sẽ thưa mỏng hơn (9)(10)(11).
Nếu tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên đi khám bệnh để được bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân chính xác. Khi xác định được nguyên nhân rụng tóc, bác sĩ có thể điều trị bằng một trong các cách khắc phục rụng tóc ở nữ giới dưới đây:
Laser ánh sáng yếu: Phương pháp này sử dụng những chiếc lược và mũ laser có sử dụng ánh sáng năng lượng thấp để kích thích nang lông.
Huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-rich plasma): Bác sĩ dùng máu của bạn và tiêm vào da đầu.
Thoa Minoxidil: Loại thuốc này không cần kê đơn với nồng độ 2% và 5%. Sản phẩm này được dùng để bôi lên da đầu hàng ngày để ngăn chặn tình rụng tóc trở nên nghiêm trọng hơn.
Lăn kim: Phương pháp điều trị lăn kim thường được sử dụng cùng với việc thoa minoxidil tại vị trí điều trị. Bác sĩ sẽ sử dụng những chiếc kim mảnh để tạo những lỗ nhỏ trên da đầu rồi thoa thuốc lên vùng da cần điều trị.
Thuốc uống theo toa: Finasteride và spironolactone đều là những loại thuốc được FDA (Food and Drug Administration – Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận. Các bác sĩ da liễu có thể kê toa điều trị rụng tóc với loại thuốc trên hoặc loại thuốc khác phù hợp với tình trạng của bạn
[key-takeaways title=””]
Trên đây là những phương pháp điều trị rụng tóc cơ bản. Tuỳ vào cơ sở vật chất của các trung tâm y tế mà bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp điều trị rụng tóc ở nữ khác nhau. Tốt nhất, bạn nên chọn lựa một cơ sở y tế uy tín và chất lượng để điều trị chứng rụng tóc nhiều ở nữ giới nhé.
[/key-takeaways]
Tóm lại, phụ nữ bị rụng tóc do thiếu chất gì? Tình trạng rụng tóc nhiều ở nữ là do thiếu chất phức hợp vitamin B, vitamin C, vitamin D, sắt, kẽm, protein và calo. Bên cạnh đó, nguyên nhân rụng tóc ở nữ còn có thể do bạn đang bị stress, điều trị bệnh bằng hoá chất, sử dụng các loại hoá mỹ phẩm, đang mang thai hoặc ở giai đoạn mãn kinh.
Vậy hãy cùng đi tìm lời giải đáp quan hệ mạnh có bị lệch vòng không và cách quan hệ an toàn sau khi đặt vòng tránh thai nhé.
1. Đặt vòng tránh thai có quan hệ được không?
Vòng tránh thai được thiết kế ra để bạn quan hệ tình dục mà không mang thai ngoài ý muốn. Vòng tránh thai được đặt sâu bên trong lòng tử cung nên sẽ không ảnh hưởng đến cảm giác lên đỉnh cũng như không gây đau hoặc vướng cho cả 2 bạn khi quan hệ.
Sau khi đặt vòng, bạn có thể đau bụng nhẹ hoặc ra ít huyết trong một thời gian, điều này khiến cho việc quan hệ trở nên không thoải mái. Việc quan hệ có hay không kèm theo phương pháp ngừa thai bổ sung còn tuỳ thuộc vào loại vòng tránh thai mà bạn đang sử dụng.
Đặt vòng tránh thai quan hệ mạnh có bị lệch vòng không?
2. Đặt vòng tránh thai quan hệ mạnh có bị lệch vòng không?
Trước khi tìm hiểu quan hệ mạnh có bị lệch vòng không, bạn cũng nên biết vị trí của vòng tránh thai trong tử cung là như thế nào. Vòng tránh thai được đặt sâu bên trong tử cung, chỉ có phần dây (mềm và dài khoảng 2-2.5cm) thò ra bên ngoài cổ tử cung nhằm mục đích kiểm soát khi thăm khám và hỗ trợ tháo vòng dễ dàng khi không sử dụng nữa.
Vậy một điều cần nhớ là vòng được đặt trong tử cung, không phải trong âm đạo, nên hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến cảm giác khi quan hệ cũng như việc quan hệ mạnh không thể làm vòng bị tuột ra.
Việc vòng bị tuột hay nằm sai vị trí thường do các cơn co thắt bất thường của tử cung, đặt không đúng kĩ thuật hoặc xuất huyết tử cung bất thường. Tuỳ vào loại vòng bạn đang sử dụng mà có những yêu cầu về khái niệm vòng đúng vị trí hay không và có hay không có hiệu quả tránh thai.
Vậy một số nguyên nhân khiến vòng tránh thai bị lệch khỏi vị trí ban đầu như là:
Kỹ thuật đặt không chính xác: Nếu vòng tránh thai được đặt không đúng cách hoặc không đúng vị trí, có thể dẫn đến tình trạng vòng lệch.
Tình trạng tử cung không bình thường: Tử cung có dạng không bình thường hoặc bị tổn thương có thể làm cho vòng tránh thai không đặt chính xác và dễ dẫn đến tình trạng vòng lệch.
Kinh nguyệt: Vòng tránh thai có thể bị tống ra nếu chảy máu kinh nhiều.
Quan hệ mạnh có bị lệch vòng tránh thai không? Câu trả lời là CÓ THỂ
Quan hệ mạnh có sao không? Câu trả lời là có và đem đến nhiều tác hại như:
Đau rát bộ phận sinh dục: Quan hệ mạnh có thể gây ra các vết xước, rách và bầm tím ở bộ phận sinh dục, đặc biệt là ở phụ nữ. Điều này có thể dẫn đến đau rát và khó chịu trong khi cũng như sau khi quan hệ.
Nhiễm trùng: Quan hệ mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD), bao gồm HIV, chlamydia và lậu.
Chấn thương: Chấn thương có thể xảy ra ở bộ phận sinh dục, bao gồm bong gân, trật khớp và gãy xương.
Chính vì thế, hãy quan hệ tình dục với cường độ và tần suất vừa phải.
4. Cách quan hệ an toàn sau khi đặt vòng tránh thai
Quan hệ mạnh có bị lệch vòng tránh thai không? Làm sao để không bị lệch vòng?
Sau khi bạn đã hiểu việc quan hệ mạnh có bị lệch vòng không, hãy cùng tìm hiểu cách quan hệ an toàn sau khi đặt vòng. Bạn nên lưu ý để bảo vệ sức khỏe nhé.
Mặc dù trên thực tế việc đặt vòng tránh thai không gây ảnh hưởng đến hoạt động tình dục nhưng để đảm bảo sức khỏe, cả hai bạn nên quan hệ nhẹ nhàng, vừa sức để tránh những rủi ro sẽ xảy ra ngoài mong muốn. Tùy vào loại vòng, bạn cần tuân thủ hướng dẫn như: phương pháp ngừa thai bổ sung, thời hạn tác dụng của vòng.
Bên cạnh đó, một điều bạn cũng cần lưu ý rằng, đặt vòng tránh thai chỉ giúp bạn ngừa thai chứ không bảo vệ bạn khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Do đó bạn cũng nên cân nhắc sử dụng bao cao su để đảm bảo an toàn.
Vòng tránh thai không đúng vị trí thường do các nguyên nhân như đặt không đúng kĩ thuật, các cơn co thắt bất thường của tử cung, xuất huyết tử cung nặng. Việc quan hệ mạnh hầu như không thể gây ra ảnh hưởng nào lên vị trí vòng tránh thai. Để yên tâm hơn, bạn có thể đến bệnh viện 3 hoặc 6 tháng 1 lần để kiểm tra vị trí của vòng đặt tránh thai.
Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp bạn tính đượcNgày rụng trứngđể bạn nắm tình hình chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe cũng như có đang mang thai không của mình. Bạn còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà bạn đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay bạn nhé!
Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật các thông tin về u nang buồng trứng cũng như để giải tỏa phần nào nỗi lo cho chị em đang mắc u nang buồng trứng.
1. U nang buồng trứng là gì?
U nang buồng trứng là cấu trúc có vỏ bọc ngoài, bên trong chứa dịch hoặc kèm theo mô đặc khác, phát triển bất thường trên 1 hoặc cả 2 buồng trứng. Các u nang này có bản chất là nang trứng phát triển lớn lên hoặc các tân sinh, có thể lành tính hoặc ác tính, có hay không có triệu chứng. U nang buồng trứng lành tính dạng chức năng (cơ năng) thường có thể tự biến mất và không gây nguy hiểm.
Các dạng u nang buồng trứng phổ biến bao gồm u nang cơ năng, u nang thực thể, nang lạc nội mạc tử cung tại buồng trứng và buồng trứng đa nang.
U nang cơ năng: Đây là loại u nang buồng trứng phổ biến nhất. Chúng hình thành do rối loạn nội tiết tố bình thường của chu kỳ kinh nguyệt. U nang cơ năng thường vô hại và sẽ tự khỏi trong vòng 2-3 chu kỳ kinh nguyệt.
Nang bọc noãn (Follicular cyst): Mỗi chu kỳ sẽ có nang trứng rụng khỏi buồng trứng. Song, nếu các nang noãn này không vỡ, không rụng trứng và cứ tiếp tục phát triển thì sẽ gọi là nang noãn.
Nang hoàng thể (Corpus luteum cyst): Sau khi giải phóng trứng, nang trứng co lại và hình thành hoàng thể, bắt đầu sản xuất estrogen và progesterone. Những hormone này cần thiết cho quá trình thụ thai. Sự gia tăng tiết dịch bên trong cấu trúc này hình thành nang hoàng thể.
U nang thực thể
U bì buồng trứng (Dermoid cyst): U có thể chứa chất dịch lỏng, tóc, răng và da do u xuất phát từ những tế bào mô phôi. U bì là loại u lành tính, không liên quan đến vô sinh.
U nang nước: Đây là loại u lành tính, bên trong chứa dịch trong.Lưu ý là nếu u nang có nhú thường là nang ác tính.
U nang nhầy: Khối u này chứa đầy chất lỏng dạng gel hoặc sệt, có màu vàng nhạt hoặc nâu. U nang nhầy buồng trứng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản từ 30 đến 50 tuổi.
Lạc nội mạc tử cung gây u nang:Lạc nội mạc tử cung khiến các mô nội mạc từ tử cung và lớp đệm phát triển lạc chỗ ở bên ngoài lớp lót lòng tử cung. Lạc nội mạc có thể khiến rụng trứng không đều; ảnh hưởng đến buồng trứng gây giảm dự trữ buồng trứng hoặc tổn thương viêm ống dẫn trứng; gây ra phản ứng viêm quá mức, ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
Buồng trứng đa nang (PCOS): Có nhiều nguyên nhân liên quan đến vấn đề này, buồng trứng đa nang có thể xuất hiện trong bối cảnh 1 phụ nữ bị mắc hội chứng buồng trứng đa nang, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Hình ảnh u nang buồng trứng
2. Triệu chứng và dấu hiệu thường gặp của u nang buồng trứng
U nang buồng trứng thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng nếu u nang không quá to, không vỡ ra hoặc xoắn lại. Nếu u nang gây ra các triệu chứng, bạn có thể bị đầy hơi hoặc đau ở vùng bụng dưới bên cạnh u nang.
Trường hợp u nang vỡ ra, bạn sẽ bị đau đột ngột và dữ dội, u nang vỡ có thể tự giới hạn và chỉ cần theo dõi nhưng đôi khi gây xuất huyết nội và choáng mất máu. Nếu u nang gây xoắn buồng trứng, bạn sẽ có triệu chứng đau đột ngột dữ dội, vã mồ hôi, kèm theo nôn mửa, nếu xoắn lâu có thể gây hoại tử và hư hại buồng trứng, không giải quyết kịp thời có thể cần phải cắt bỏ.
Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến u nang buồng trứng, nhưng phổ biến nhất là:
Rối loạn nội tiết tố: Bất thường nội tiết tố có thể dẫn tới không phóng noãn và gây ra các loại nang chức năng, ngược lại sự tồn tại của các nang trứng do không phóng noãn cũng gây thay đổi nội tiết tố.
Lạc nội mạc tử cung: Như đã nói ở trên, u nang buồng trứng có thể do lạc nội mạc tử cung. Lạc nội mạc tử cung là tình trạng mô từ nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, có thể bao gồm cả buồng trứng. Mô lạc nội mạc tử cung có thể phát triển thành u nang, được gọi là u nang nội mạc tử cung ở buồng trứng.
Nhiễm trùng vùng chậu: Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) hoặc các vi khuẩn, nấm ở bộ phận sinh dục khác có thể lan đến buồng trứng và gây ra các cấu trúc giống u nang.
Các tân sinh phát triển tử buồng trứng: Đây là nguyên nhân gây ra các dạng như u bì buồng trứng, u nang nhầy, ung thư buồng trứng.
Trên thực tế, hầu hết phụ nữ sẽ có một nang trứng phát triển, rụng trứng và có một hoàng thể hoặc nang hoàng thể mỗi tháng. Bạn có thể không biết rằng mình có u nang trừ khi có vấn đề khiến u nang phát triển hoặc nếu có nhiều u nang hình thành. Theo nghiên cứu năm 2013, có khoảng 8% phụ nữ tiền mãn kinh phát triển u nang lớn cần điều trị.
U nang buồng trứng ít phổ biến hơn sau khi mãn kinh. Phụ nữ sau mãn kinh bị u nang buồng trứng có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn.
Ở mọi lứa tuổi, hãy đi khám bác sĩ nếu bạn thấy mình có các triệu chứng của u nang buồng trứng. Các triệu chứng như đầy hơi, cần đi tiểu thường xuyên hơn, đau nhức vùng chậu hoặc chảy máu âm đạo bất thường có thể là dấu hiệu của u nang hoặc vấn đề nghiêm trọng khác.
Phần lớn các u nang buồng trứng thường là lành tính, điều này cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa. Một số loại u nang có nhiều khả năng trở thành ung thư hoặc gây biến chứng, nhưng điều này rất hiếm.
Một số trường hợp u nang có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
Vỡ u nang: U nang vỡ có thể gây đau dữ dội và sưng tấy ở bụng. Càng lớn thì khả năng bị vỡ càng cao. U nang vỡ có thể gây chảy máu trong và thậm chí đe dọa tính mạng.
Xoắn u nang: U nang có thể phát triển lớn đến mức làm biến dạng hình dạng buồng trứng, làm tăng khả năng bị xoắn. Việc xoắn buồng trứng có thể ngăn cản lưu lượng máu đến buồng trứng dẫn đến hoại tử, có thể phải cắt bỏ buồng trứng. Đau dữ dội và nôn mửa đều là dấu hiệu của xoắn buồng trứng.
Nang chèn ép tiểu khung: U nang phát triển với kích thước lớn có thể gây chèn ép trực tràng, bàng quang và niệu quản. Tình trạng này có thể tiến triển trong nhiều năm, khiến u nang choán hết ổ bụng và chèn ép tĩnh mạch chủ dưới, dẫn đến phù nề.
Có thai kèm u nang: U nang buồng trứng xuất hiện trong thai kỳ có thể gây bất kì biến chứng nào như người không mang thai, thai kèm u nang buồng trứng cần khám chuyên khoa để có phương án xử trí phù hợp (bóc nang buồng trứng, nếu cần).
U nang buồng trứng phát triển thành ung thư: Một khối tân sinh tại buồng trứng có thể bản chất là ác tính (không phải là nang hoá ác tính). U nang buồng trứng phát triển sau mãn kinh có nhiều khả năng gây ung thư hơn u nang hình thành trước mãn kinh.
Hình ảnh xoắn buồng trứng
6. U nang buồng trứng có thai được không?
U nang buồng trứng hoàn toàn vẫn có thể có khả năng mang thai như bình thường trong một số trường hợp. Nếu bạn mắc các loại u nang cơ năng hoặc bì u nang thì khả năng mang thai không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu mắc các loại u nang như lạc nội mạc tử cung hay buồng trứng đa nang, thì các loại u nang này gây rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
Dưới đây là một số cách chẩn đoán u nang buồng trứng phổ biến:
Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bạn, tiền sử bệnh lý và tiền sử gia đình mắc u nang buồng trứng. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện khám phụ khoa để kiểm tra kích thước và vị trí của buồng trứng.
Siêu âm: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán u nang buồng trứng phổ biến nhất. Siêu âm có thể giúp bác sĩ xác định kích thước, vị trí và loại u nang buồng trứng.
Xét nghiệm máu: Đôi khi bạn sẽ cần xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone trong cơ thể, có thể giúp bác sĩ chẩn đoán u nang cơ năng. Xét nghiệm máu cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các dấu hiệu ung thư buồng trứng.
Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán u nang buồng trứng nếu u nang lớn hoặc nếu siêu âm không cung cấp đủ thông tin.
U nang buồng trứng cơ năng thường không cần điều trị vì chúng thường tự khỏi trong vòng 2-3 chu kỳ kinh nguyệt.
Nếu tình trạng bệnh là nhẹ và phát hiện sớm, bác sĩ có thể kê đơn thuốc cho bạn (thuốc tránh thai hoặc viên uống tăng nội tiết tố). Thuốc tránh thai có thể làm giảm nguy cơ phát triển u nang mới, nhưng thuốc không làm giảm kích thước của u nang hiện tại.
Bạn sẽ cần phẫu thuật để xác định bản chất của u nang. Một số loại u nang cần phải thực hiện phẫu thuật bao gồm:
U nang buồng trứng thực thể.
U nang gây ra các triệu chứng và không biến mất.
Các u nang ngày càng tăng kích thước.
U nang buồng trứng có kích thước lớn hơn 5 cm.
Phụ nữ gần mãn kinh hoặc đã mãn kinh.
Khối u nghi ngờ liên quan đến ung thư
Buồng trứng phát triển gây vỡ và xuất huyết hoặc xoắn.
Các loại phẫu thuật điều trị u nang buồng trứng bao gồm:
Mổ nội soi: Mổ nội soi là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn được sử dụng để loại bỏ u nang buồng trứng.
Mổ hở: Mổ hở là phương pháp phẫu thuật truyền thống được sử dụng để loại bỏ u nang buồng trứng trong một số trường hợp cần thiết.
Bạn có thể cần các phương pháp điều trị khác nếu bạn mắc hội chứng buồng trứng đa nang hoặc rối loạn khác có thể gây ra u nang.
[inline_article id=89474]
Hy vọng sau khi xem xong bài viết này bạn đã có thêm nhiều thông tin về u nang buồng trứng. Đa số nang buồng trứng không hề nguy hiểm như bạn nghĩ. Nếu là u nang cơ năng thường sẽ tự khỏi trong vài chu kỳ và không cần điều trị. Tuy nhiên có một số loại u nang sẽ gây nguy hiểm. Vì thế, nếu thấy mình có các triệu chứng của u nang buồng trứng thì bạn cần đi khám bác sĩ để biết thêm thông tin.
Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp bạn tính được Ngày rụng trứng để bạn nắm tình hình chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe của mình. Bạn còn có thểtham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà bạn đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay bạn nhé!
Để có thể điều trị thành công tình trạng này; bạn nên tìm hiểu kỹ nám nội tiết là gì, cơ chế và nguyên nhân hình thành nám là gì.
Nám nội tiết là gì?
Tình trạng nám da nội tiết là gì? Nám nội tiết là tình trạng da xuất hiện những mảng đốm màu nâu do sự mất cân bằng hormone estrogen và progesterone. Nám xuất hiện phổ biến nhất ở má, mũi, cằm, phía trên môi trên và trán. Nám đôi khi còn ảnh hưởng đến cánh tay, cổ và lưng của bạn.
Đây là một tình trạng rối loạn mãn tính điển hình; có nghĩa là có thể xuất hiện kéo dài từ ba tháng trở lên. Tuy nhiên, cũng có một số người bị nám trong nhiều năm hoặc cả đời. Và cũng có những người bị nám chỉ trong một thời gian ngắn, chẳng hạn như phụ nữ mang thai.
Sau khi đã hiểu nám nội tiết là gì; bạn sẽ dễ hiểu hơn về cơ chế hình thành nám. Làn da của chúng ta được tạo thành từ ba lớp gồm biểu bì, trung bì và hạ bì. Trong lớp biểu bì có chứa các tế bào gọi là tế bào hắc tố có chức năng lưu trữ và tạo ra màu tối (sắc tố) được gọi là melanin.
Để phản ứng với ánh sáng, nhiệt độ cao, bức xạ tia cực tím hoặc do kích thích nội tiết tố; các tế bào hắc tố này sẽ sản xuất ra nhiều melanin hơn khiến da bạn bị sẫm màu dẫn đến nám nội tiết.
Cơ chế hình thành nám nội tiết là gì?
2. Nguyên nhân hình thành nám nội tiết là gì?
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng nám da nội tiết. Vậy nguyên nhân hình thành nám nội tiết là gì? Dưới đây là những nguyên nhân hình thành nám nội tiết ở phụ nữ:
Suy giáp: Đây là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố.
Thuốc chứa Estrogen/Diethylstilbestrol: Diethylstilbestrol là dạng thuốc tổng hợp của hormone estrogen thường được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Thay đổi nội tiết tố: Các nội tiết tố như estrogen và progesterone là nguyên nhân chính dẫn đến nám. Một số phụ nữ sau mãn kinh đôi khi phải dùng thêm hormone estrogen và progesterone là tác nhân gây ra nám.
Mang thai: Nám nội tiết được cho là “mặt nạ thai kỳ” đối với phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các chuyên gia đưa ra giả thuyết rằng, sự gia tăng của hormone estrogen, progesterone và các hormone khác khiến cho kích thích tế bào hắc tố trong thai kỳ dẫn đến hình thành nám.
Có nhiều “tin đồn” cho rằng sử dụng mặt nạ tinh trùng có thể giúp ngăn ngừa nám da. Bên cạnh việc tìm hiểu nám da nội tiết là gì; bạn cũng nên tìm hiểu thêm về vấn đề có nên làm đẹp bằng mặt nạ tinh trùng không nhé.
Những dấu hiệu bị nám nội tiết là gì?
Nám gây ra các mảng da màu nâu nhạt, nâu sẫm, hơi xanh hoặc các đốm giống tàn nhang trên da. Đôi khi các mảng có thể trở nên đỏ hoặc bị viêm xuất hiện ở các vị trí khác nhau hoặc kết hợp nhiều vị trí trên da.
Tình trạng nám da rất khó điều trị dứt điểm. Để lên được phác đồ điều trị, trước tiên bác sĩ cần tìm ra nguyên nhân gây ra tình trạng nám nội tiết. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp nám có thể tự khỏi hoặc phải điều trị trong thời gian vài tháng; thậm chí là không thể chữa khỏi. Hầu hết các trường hợp nám sẽ mờ dần theo thời gian nếu được bảo vệ tốt khỏi ánh nắng mặt trời, tránh các nguồn ánh sáng khác, dừng sử dụng thuốc nội tiết,…
Những cách trị nám nội tiết đơn giản và hiệu quả
Cách điều trị nám nội tiết là gì? Để điều trị nám nội tiết, bác sĩ có thể sử dụng những phương pháp dưới đây:
Dùng kem trị nám giúp cải thiện tình trạng da
Sử dụng thuốc điều trị nám bằng đường uống
Lột da bằng hóa chất hoặc dùng kem bôi steroid dưới hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa da liễu
Điều trị bằng laser để loại bỏ sắc tố đen nếu nám nặng
Ngừng dùng thuốc có chứa nội tiết tố có thể gây ra tình trạng nám da
Các cách phòng ngừa nám nội tiết tái phát
Để ngăn ngừa nám, bạn nên áp dụng những cách phòng ngừa dưới đây:
Tránh sử dụng quá nhiều các thiết bị điện tử có tia cực tím như TV, máy vi tính, điện thoại,…
Sử dụng phương pháp ngừa thai không sử dụng hormone khác như bao cao su, ngừa thai tự nhiên dựa vào chu kỳ kinh nguyệt, màng phim tránh thai,…
[inline_article id=329404]
Như vậy chúng ta đã hiểu rõ hơn về tình trạng nám da nội tiết là gì. Đây là tình trạng làn da xuất hiện những mảng đốm màu nâu, xanh hoặc lốm đốm do sự mất cân bằng nội tiết tố. Tình trạng này thường sẽ tự khỏi hoặc kéo dài vĩnh viễn tuỳ vào từng trường hợp.
Vậy niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và làm thế nào để tăng khả năng thụ thai? Hãy cùng tìm hiểu các thông tin trong bài viết dưới đây, biết đâu bạn lại sớm có tin vui.
Niêm mạc tử cung là gì? Vai trò của niêm mạc tử cung
Niêm mạc tử cung (hay còn gọi nội mạc tử cung) là một lớp lót mềm và xốp bao phủ mặt trong của tử cung.
Niêm mạc tử cung là cấu trúc quan trọng của hệ sinh sản nữ, có liên quan trực tiếp đến khả năng sinh sản của phái đẹp. Mỗi tháng, niêm mạc tử cung sẽ phát triển và dày lên để chuẩn bị cho việc gắn kết và phát triển của phôi thai. Đặc biệt là khi độ dày niêm mạc tử cung “đạt chuẩn”, phôi thai sẽ có thể bám vào thành tử cung an toàn và phát triển tốt. Nếu không có sự thụ tinh xảy ra, niêm mạc tử cung sẽ bong ra và được loại bỏ trong quá trình kinh nguyệt.
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường?
Độ dày niêm mạc tử cung là khác nhau hay dày-mỏng tùy thuộc vào giai đoạn của cuộc đời: thời thơ ấu, trong suốt thời kỳ kinh nguyệt, ở độ tuổi sinh sản và sau khi mãn kinh. Trong thời kì sinh sản, độ dày niêm mạc tử cung cũng thay đổi theo ngày của chu kỳ. Tình trạng sức khỏe và các phương pháp điều trị y tế như liệu pháp thay thế hormone cũng có thể ảnh hưởng đến độ dày của lớp nội mạc tử cung.
Khi đi khám, bác sĩ thường chỉ định bạn đo độ dày nội mạc tử cung trên siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường? Dưới đây là độ dày tử cung bình thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản:
Trong những ngày hành kinh: 2–4mm
Giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (Early proliferative phase) xảy ra sau giai đoạn kinh nguyệt và trước khi rụng trứng, thường kéo dài 6-14 ngày: 5-11mm
Giai đoạn sắp rụng trứng (Late proliferative/Preovulatory phase): Có thể đạt độ dày đến 12-13mm
Giai đoạn hoàng thể (Secretory phase) là giai đoạn rụng trứng: Có thể đạt đến độ dày 16mm
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và bao nhiêu là bất thường?
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường trong từng giai đoạn?
Như đã đề cập, độ dày niêm mạc tử cung bình thường thay đổi theo từng giai đoạn của cuộc đời.
1. Trước khi dậy thì
Niêm mạc tử cung rất mỏng
Trong một số trường hợp, thậm chí siêu âm cũng không thể đo được độ dày chính xác của niêm mạc tử cung ở trạng thái này.
Lượng estrogen thấp khiến niêm mạc không phát triển dày.
2. Trong giai đoạn sinh sản
Độ dày của niêm mạc tử cung thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt. Cụ thể:
Trong những ngày hành kinh: 2–4mm
Giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (Early proliferative phase) xảy ra sau giai đoạn kinh nguyệt và trước khi rụng trứng, thường kéo dài 6-14 ngày: 5-11mm
Giai đoạn sắp rụng trứng (Late proliferative/Preovulatory phase): Có thể đạt độ dày đến 12-13mm
Giai đoạn hoàng thể (Secretory phase) là giai đoạn rụng trứng: Có thể đạt đến độ dày 16mm
Lưu ý: Các chỉ số này chỉ mang tính chất tham khảo và thực tế có thể khác nhau ở mỗi người.
Độ dày niêm mạc tử cung ảnh hưởng đến thụ thai như thế nào?
Như đã đề cập, độ dày của lớp niêm mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của thai. Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường còn tùy thuộc vào từng giai đoạn.
1. Niêm mạc tử cung mỏng
Niêm mạc tử cung mỏng được định nghĩa là lớp niêm mạc có độ dày nhỏ hơn 7mm. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, nhưng nồng độ estrogen thấp là nguyên nhân chính. Mặt khác, niêm mạc tử cung mỏng có thể là biến đổi tự nhiên theo sinh lý nhưng cũng có thể là do một số nguyên nhân như thiếu máu, bệnh phụ khoa như bệnh lây truyền qua đường tình dục, nạo phá thai, dùng thuốc ảnh hưởng đến hormone estrogen…
Niêm mạc tử cung mỏng dẫn đến lượng kinh nguyệt ít và cũng có thể gây ra thất bại trong quá trình cấy ghép phôi. Thông thường, lớp niêm mạc tử cung cần có độ dày xấp xỉ 7-8mm để phôi thai có thể cấy ghép thành công, tuy nhiên vẫn có trường hợp niêm mạc mỏng hơn vẫn có thể có thai.
2. Niêm mạc tử cung dày
Nội mạc tử cung dày bất thường trên hình ảnh siêu âm được đo sau khi sạch kinh có thể liên quan đến mang thai hay không. Nguyên nhân cũng có thể được phân loại dựa trên việc bệnh nhân tiền mãn kinh hay mãn kinh.
Liên quan đến mang thai: Hình ảnh niêm mạc tử cung dày trên siêu âm có thể là do bạn mang thai sớm (trước khi nhìn thấy túi thai), chửa ngoài tử cung, thai trứng (chửa trứng),…
Không liên quan đến mang thai: Niêm mạc tử cung dày bất thường sau chu kỳ kinh nguyệt cũng có thể liên quan đến một số vấn đề như ung thư biểu mô nội mạc tử cung, tăng sản nội mạc tử cung, viêm nội mạc tử cung, khối u buồng trứng, liệu pháp thay thế hormone (HRT) ở phụ nữ sau mãn kinh…
Nếu không phải là do mang thai, niêm mạc tử cung dày bất thường có thể cần được can thiệp điều trị y khoa.
3. Độ dày niêm mạc tử cung và khả năng thụ thai
Niêm mạc tử cung trong khoảng 8-12mm là lý tưởng để thụ thai
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường để bạn dễ thụ thai? Bạn sẽ dễ thụ thai khi độ dày niêm mạc tử cung tốt nhất là từ 8 đến 12 mm (không quá mỏng nhưng cũng không quá dày). Độ dày này là phù hợp cho sự cấy ghép của phôi và nhận được dinh dưỡng cần thiết. Tuy nhiên, sự thành công của quá trình làm tổ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như hóa học, miễn dịch, và sinh lý.
Lưu ý: Sau khi phá thai hoặc sảy thai, độ dày niêm mạc tử cung thường giảm dưới 5 mm.
Các vấn đề thường gặp liên quan đến niêm mạc tử cung
Nếu đã rõ niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và ảnh hưởng của nó đối với việc thụ thai, bạn cũng cần biết niêm mạc tử cung quá dày hoặc quá mỏng đều được xem là bất thường. Việc bạn nhận biết các dấu hiệu này là quan trọng để đến thăm khám với bác sĩ, tìm ra được nguyên nhân nhằm cải thiện tình trạng. Nội mạc tử cung dày hay mỏng bất thường đều có thể dẫn đến những rối loạn trong hành kinh và mang thai, như:
Chảy máu nhiều hơn hoặc chảy máu dạng đốm trong thời kỳ kinh nguyệt
Thời gian hành kinh dài hơn bình thường
Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày hoặc dài hơn 38 ngày
Chảy máu lốm đốm giữa chu kỳ kinh nguyệt
Khó mang thai
[key-takeaways title=””]
Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa phụ khoa nếu bị chảy máu âm đạo bất thường và đau vùng chậu.
[/key-takeaways]
Nói tóm lại, niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và tốt cho việc thụ thai? Câu trả lời nên là ở mức 8 – 12 mm, không quá dày và không quá mỏng. Trường hợp, bạn nhận thấy những dấu hiệu bất thường và có nghi ngờ về độ dày niêm mạc tử cung, hãy đến bệnh viện thăm khám và điều trị để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?
Trước khi đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?”, bạn cần phân biệt đượcsự khác biệt giữa tinh trùng và tinh dịch. Tinh dịch xuất ra từ dương vật của người đàn ông sau khi đạt cực khoái, tinh dịch khỏe mạnh thường có màu trắng sữa hoặc trắng xám và có chứa tinh trùng. Tinh trùng có cấu trúc dạng tế bào nhỏ. Khi tinh trùng gặp trứng ở ống dẫn trứng, quá trình thụ tinh có thể xảy ra. Do đó, thuật ngữ đúng được dùng trong bài này nên là “quan hệ tinh dịch bị trào ra ngoài có thai không”.
Tuy nhiên, trong bài viết này MarryBaby vẫn sử dụng thuật ngữ “tinh trùng” để phù hợp với cách dùng từ phổ biến của nhiều người.
1. Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?
Quan hệ xong tinh trùng bị trào ngược ra ngoài có thai không thì câu trả lời là ĐƯỢC, quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài vẫn có khả năng mang thai. Nguyên nhân là vì trong một ml tinh dịch của người nam khỏe mạnh có thể chứa từ 20 đến 150 triệu tinh trùng; trong đó có đến 60% số lượng tinh trùng khỏe mạnh và có tốc độ di chuyển nhanh đến ống dẫn trứng. Mà để quá trình thụ tinh xảy ra thì chỉ cần 1 tinh trùng gặp trứng thôi. Do vậy, chỉ cần một lượng nhỏ tinh trùng cũng có thể đủ để thụ thai nếu gặp trứng.
Mọi người cũng thường hay thắc mắc tại sao quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài. Trên thực tế, việc tinh trùng trào ra ngoài sau khi quan hệ là tình trạng vô cùng bình thường. Đôi khi, có một ít tinh trùng trào ra ngoài sau khi quan hệ xong là báo hiệu tốt cho thấy số lượng tinh trùng của người nam đang dư và có chất lượng tốt để thụ thai.
[key-takeaways title=””]
Thực tế, tinh trùng trào ra ngoài không có nghĩa là đã trào hết số lượng tinh trùng mà nam giới đã xuất ra. Nếu có xuất tinh trong thì trùng vẫn có thể đi vào “bên trong” người phụ nữ, chỉ một lượng tinh trùng nhất định trào ra ngoài. Tinh trùng khỏe mạnh gặp được trứng sẽ có sự thụ tinh xảy ra.
[/key-takeaways]
Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?
2. Tinh trùng chảy ra ngoài sau quan hệ làm giảm khả năng mang thai
Mặc dù quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không thì câu trả lời là được nhưng khả năng mang thai sẽ giảm đi, đặc biệt là đối với các chị em phụ nữ trên 35, “thả” nhiều tháng nhưng vẫn chưa “đậu”. Nguyên nhân là do khi tinh dịch chảy ra ngoài, một lượng tinh trùng nhất định sẽ bị mất đi. Điều này làm giảm số lượng tinh trùng khỏe mạnh có thể di chuyển vào cổ tử cung và gặp trứng để thụ thai.
Ngoài ra, môi trường âm đạo có vai trò quan trọng trong việc giúp tinh trùng di chuyển và sống sót. Khi tinh dịch chảy ra ngoài, tinh trùng sẽ không được bảo vệ bởi môi trường âm đạo và có thể chết nhanh hơn.
Thêm vào đó, đối với các chị em trên 35, tỷ lệ mang thai sau mỗi lần quan hệ chỉ có 5%. Tỷ lệ đậu thai thấp cùng với số lượng tinh trùng gặp trứng ít sẽ khiến chị em khó có con hơn. Chính vì thế, việc cố gắng giữ cho tinh trùng nằm trong âm đạo nhiều nhất có thể sẽ giúp tăng tỷ lệ mang thai lên.
3. Những sai lầm khi quan hệ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai
Đa số các trường hợp quan hệ xong khó có thai được không phải là do tinh trùng trào ra ngoài mà là do mắc phải một số sai lầm khi quan hệ như:
Sau khi quan hệ, người nam lập tức rút dương vật ra khiến cho tinh dịch dễ theo dương vật trào ra ngoài làm giảm lượng tinh trùng có thể thụ thai.
Người nữ sau khi quan hệ xong lập tức ngồi dậy, đứng lên và đi vệ sinh bộ phận sinh dục khiến tinh trùng theo tinh dịch chảy ra ngoài.
Người nữ sau khi quan hệ xong thì thụt rửa âm đạo quá sâu bằng các loại dung dịch có thành phần axit khiến tinh trùng bị tiêu trừ.
4. Cách quan hệ không bị trào tinh trùng ra ngoài
Cách quan hệ không bị trào tinh trùng ra ngoài
Làm sao để tinh trùng không bị tràn ra ngoài? Để tăng khả năng mang thai và biết làm sao để tinh trùng không bị tràn ra ngoài sau quan hệ tình dục, bạn có thể thử các cách sau:
Thử các tư thế dễ thụ thai: Bạn có thể thử quan hệ bằng các tư thế giúp dễ thụ thai, tinh trùng dễ vào tử cung như tư thế truyền thống, tư thế úp thìa, tư thế Aerobic, thế Anvil,…
Nằm giữ tinh trùng trong âm đạo: Sau khi xuất tinh, người nữ có thể giữ lại tinh trùng trong âm đạo bằng cách nằm nghỉ ở tư thế nghiêng hoặc đặt một gối dưới mông để nâng cao phần chậu. Điều này có thể giúp tinh trùng tiếp tục di chuyển lên và tiếp cận trứng.
Chọn thời điểm quan hệ tình dục: Quan hệ tình dục trong khoảng thời gian gần nhất trước khi rụng trứng (khoảng 1-2 ngày trước rụng trứng) có thể tăng khả năng thụ tinh. Điều này có nghĩa là quan hệ tình dục vào thời điểm rụng trứng hoặc trước khi rụng trứng sẽ tăng khả năng mang thai.
Tăng tần suất quan hệ tình dục: Có tần suất quan hệ tình dục đều đặn có thể tăng khả năng tinh trùng tiếp cận trứng. Điều này tăng cơ hội thụ tinh và mang thai.
[inline_article id=266550]
Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không thì câu trả lời là được. Tuy nhiên, nếu tinh trùng tràn ra ngoài quá nhiều có thể làm ảnh hưởng đến tỷ lệ thụ thai thành công. Chính vì thế, nếu bạn đang muốn mang thai, hãy thử 1 số tư thế giúp dễ thụ thai; quan hệ xong thì nên nằm nghỉ hoặc nâng cao mông. Để ý tần suất quan hệ và canh ngày rụng trứng quan hệ cũng giúp bạn dễ thụ thai hơn.
Vậy phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không? Hãy xem ngay câu trả lời tại bài viết này nhé!
1. Phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không?
Về mặt sinh lý, việc phụ nữ ra nhiều nước khi quan hệ là một phản ứng bình thường của cơ thể. Dịch nhờn được tiết ra từ âm đạo là chất bôi trơn tự nhiên giúp quá trình quan hệ tình dục diễn ra dễ dàng và thoải mái hơn, hạn chế đau rát cho cả hai người. Ngoài ra, dịch nhờn còn chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ âm đạo khỏi các tác nhân gây hại.
Về mặt tâm lý, việc ra nhiều nước khi quan hệ cũng là một dấu hiệu cho thấy người phụ nữ đang được kích thích tình dục, đang cảm thấy hưng phấn và tận hưởng cuộc yêu.
[key-takeaways title=””]
Vì vậy, cô bé ra nhiều nước là tốt hay xấu thì câu trả lời là bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu dịch nhờn có màu sắc, mùi, kết cấu bất thường hoặc bạn cảm thấy đau rát, ngứa ngáy khi quan hệ thì nên đi khám phụ khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
[/key-takeaways]
Phụ nữ ra nhiều nước khi quan hệ có tốt không thì câu trả lời là bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe
Ngoài ra còn có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến lượng dịch nhờn được tiết ra khi quan hệ như:
Tuổi tác: Phụ nữ trẻ thường tiết ra nhiều dịch nhờn hơn phụ nữ lớn tuổi.
Hormone: Lượng hormone estrogen trong cơ thể cao sẽ kích thích cơ thể tiết ra nhiều dịch nhờn hơn.
Mức độ kích thích: Khi được kích thích tình dục nhiều hơn, cơ thể sẽ tiết ra nhiều dịch nhờn hơn.
Thuốc men: Một số loại thuốc có thể làm thay đổi lượng dịch nhờn được tiết ra khi quan hệ.
Bệnh lý: Một số bệnh lý như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung có thể gây ra tình trạng ra nhiều dịch nhờn bất thường.
Phụ nữ có thể tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân lý giải vì sao khi quan hệ phụ nữ lại ra nước hay nói đúng hơn là dịch nhờn âm đạo.
Kích thích tình dục: Khi phụ nữ được kích thích tình dục, cơ thể có xu hướng tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo để làm dịu và bôi trơn các bề mặt trong quá trình quan hệ tình dục. Đây là một phản ứng sinh lý bình thường và giúp tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc giao hợp.
Khi gần kỳ kinh nguyệt: Trước khi kinh nguyệt đến, có thể xuất hiện một lượng nhờn âm đạo tăng lên. Đây là một dấu hiệu tự nhiên cho thấy cơ thể chuẩn bị cho chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
Khi rụng trứng:Trong quá trình rụng trứng (ovulation), một số phụ nữ có thể cảm thấy dịch nhờn âm đạo tăng lên. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thụ tinh.
Trong giai đoạn mang bầu: Trong quá trình mang bầu, một số phụ nữ có thể tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo hơn bình thường. Điều này có thể là do tăng hormone và sự thay đổi về tuần hoàn máu trong cơ thể.
Khi sử dụng thuốc hoặc bị kích thích bởi các tác nhân khác: Một số thuốc hoặc tác nhân như hormone, thuốc tránh thai hoặc các chất kích thích khác có thể làm thay đổi lượng chất nhờn âm đạo.
Sau khi quan hệ ra nhiều nước có sao không? Vì sao khi quan hệ phụ nữ lại ra nước?
3. Cách làm cô bé ra nhiều nước khi quan hệ?
Phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không thì câu trả lời là tốt. Việc âm đạo chảy nước hay tiết ra chất nhờn trong quá trình quan hệ tình dục là một phản ứng sinh lý tự nhiên và không thể được kiểm soát hoặc điều chỉnh một cách trực tiếp. Tuy nhiên, có một số cách có thể giúp cô bé ra nhiều nước hơn khi quan hệ như:
Màn dạo đầu chất lượng: Khi phụ nữ được dạo đầu, mơn trớn đúng cách và có cảm xúc sẵn sàng cho quan hệ tình dục, cơ thể có xu hướng tự nhiên tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo hơn. Điều này đòi hỏi sự tương tác và kích thích tình dục đúng mức từ cả hai bên.
Uống đủ nước: Uống đủ nước và duy trì cơ thể được cân bằng nước có thể giúp cơ thể sản xuất đủ chất nhờn âm đạo. Điều này có thể góp phần trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ tình dục.
Ăn một số loại trái cây giúp cô bé ra nhiều nước:Ăn gì để cô bé ra nhiều nước và thơm? Có 1 số loại trái cây giúp cô bé ra nhiều nước có thể kể đến là quả thơm, dưa hấu, cam, quýt, quả mọng.
Lưu ý rằng mỗi phụ nữ có thể có trải nghiệm khác nhau và không thể điều chỉnh một cách chính xác lượng chất nhờn âm đạo được tiết ra. Quan trọng nhất là tạo môi trường tình dục thoải mái, tôn trọng và đảm bảo sự tương tác và kích thích tình dục từ cả hai bên.
4. Khi nào phụ nữ ra dịch nhầy là bất thường và cần đi khám bác sĩ?
Cô bé ra nhiều nước là tốt hay xấu hay sau khi quan hệ ra nhiều nước có sao không thì bạn đã có câu trả lời. Đây hoàn toàn là tình trạng bình thường, không gây ảnh hưởng sức khỏe. Tuy nhiên, tình trạng này chỉ bình thường khi dịch âm đạo trong suốt hoặc trắng, có thể hơi sệt và không có mùi. Nếu khí hư của bạn có màu sắc và mùi bất thường, bạn cần phải đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm.
Dưới đây là một số dấu hiệu dịch nhầy âm đạo bất thường cần đi khám bác sĩ:
Màu sắc không bình thường: Nếu dịch âm đạo có màu sắc lạ như màu vàng, xanh, xám hoặc nâu đậm, thì đó có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc bệnh bất thường khác.
Mùi lạ: Khí hư có mùi hôi, mùi cá tanh thì có thể là dấu hiệu của vi khuẩn hay nhiễm trùng.
Thay đổi trong đặc tính dịch âm đạo: Lượng khí hư tăng đột ngột hoặc giảm đáng kể là một báo hiệu xấu về vấn đề sức khỏe âm đạo và cần đi khám ngay.
Tóm lại, phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không thì câu trả lời là tốt và đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, bạn cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu ra nhiều nước kèm theo các triệu chứng bất thường như đau rát, ngứa ngáy, mùi hôi,…
Đừng quên bấm đăng ký MarryBaby ngay góc phải trên cùng của màn hình để nhận thông báo về các bài viết về cách chăm sóc sức khỏe mẹ và bé sớm nhất cũng như trải nghiệm một số tính năng đặc quyền cho thành thành viên nhé!