Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

11 cách trị gàu dứt điểm và đơn giản ngay tại nhà

Dưới đây là một số cách trị gàu và ngứa da đầu dứt điểm bạn có thể áp dụng tại nhà.

1. Gàu là gì?

Gàu là tình trạng da đầu sản xuất và rụng các tế bào da với tốc độ nhanh bất thường; dẫn đến biểu hiện da đầu bị khô và bong tróc thành từng mảng hoặc lấm tấm nhỏ màu trắng.

Ở một số người, các triệu chứng khác đi kèm với bị gàu có thể bao gồm: ngứa da đầu; kích ứng và mẩn đỏ trên da đầu; viêm da đầu.

Để tìm ra cách trị gàu hiệu quả tại nhà, bạn cần biết nguyên nhân gây ra gàu là gì.

2. Nguyên nhân gây ra gàu

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến gàu:

  • Da khô: Gàu từ mảng da khô thường nhỏ và ít dầu hơn so với các nguyên nhân khác. Ngoài ra, tình trạng đỏ hoặc sưng da ít khi xảy ra.
  • Viêm da tiết bã: Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra gàu và có thể gây đỏ da, da nhờn phủ đầy vảy màu trắng hoặc màu vàng.
  • Căng thẳng, phiền não: Căng thẳng thời gian dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, khiến da đầu dễ sinh ra nấm dẫn đến gàu.
  • Không gội đầu thường xuyên: Khi bạn không thường xuyên gội đầu; dầu và các tế bào da chết từ da đầu có thể tích tụ lại, gây ra gàu.
  • Nấm malassezia: Loại nấm có ở trên da đầu hầu hết người lớn. Trong một số trường hợp; nó gây kích thích da đầu và làm các tế bào da đầu phát triển quá nhanh.
  • Nhạy cảm với các sản phẩm chăm sóc tóc: Đôi khi nhạy cảm với những thành phần nhất định trong các sản phẩm chăm sóc tóc; hoặc do tác hại của thuốc nhuộm tóc có thể gây ra da đầu đỏ, ngứa hoặc có vảy.

>> Bạn có thể tham khảo: Tìm hiểu nguyên nhân gây ra gàu

3. Dầu gội trị gàu có thật sự hiệu quả?

Cách trị gàu phổ biến được nhiều người lựa chọn là sử dụng các loại dầu gội trị gàu công nghiệp. Ưu điểm của dòng sản phẩm này là có tác dụng trị gàu nhanh, chỉ sau 2-3 lần gội là thấy hiệu quả.

Tuy nhiên, dầu gội đầu trị gàu có thể không hoạt động hiệu quả nếu da đầu của bạn sản xuất quá nhiều dầu (do thiếu ẩm nên da đầu phải tiết thêm dầu để tự cân bằng). Trong trường hợp này, dầu gội đầu trị gàu chỉ giúp làm sạch gàu tại phần ngọn tóc, nhưng không thể ngăn ngừa sự sản xuất dầu thừa trên da đầu.

Để xử lý tình trạng da đầu dầu và trị gàu hiệu quả, bạn có thể thử những biện pháp sau đây:

  • Sử dụng dầu gội chứa thành phần điều chỉnh dầu: Một số dầu gội được thiết kế để giúp kiểm soát sự sản xuất dầu trên da đầu. Tìm kiếm sản phẩm chứa các thành phần như acid salicylic, pyrithione zinc, hoặc ketoconazole.
  • Sử dụng dầu gội dịu nhẹ: Tránh sử dụng dầu gội mạnh, có thể làm khô da đầu và làm tăng sản xuất dầu. Hãy chọn dầu gội dịu nhẹ, không chứa hóa chất mạnh.
  • Gội đậu đúng cách: Gội đầu thường xuyên để loại bỏ dầu thừa, nhưng không nên rửa quá nhiều lần trong một ngày. Sử dụng nước ấm thay vì nước nóng, và massage nhẹ da đầu khi gội đầu.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống của bạn có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất dầu của da đầu. Hạn chế thực phẩm dầu mỡ và thực phẩm có thể gây kích thích sự sản xuất dầu.
  • Sử dụng dầu dưỡng ẩm: Một số người nghĩ rằng da đầu dầu không cần dưỡng ẩm, nhưng thực tế là việc cung cấp đủ độ ẩm có thể giúp da đầu cân bằng và ngăn sự sản xuất dầu thừa.

4. Cách trị gàu dứt điểm ngay tại nhà

4.1 Dầu tràm trà

Thoa dầu tràm trà là một trong những cách trị gàu dứt điểm tại nhà được khoa học chứng minh. Đã có nhiều nghiên cứu chứng minh dầu tràm trà có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm ưu việt, có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của gàu (4,5).

Ngoài ra, theo 1 nghiên cứu khác; dầu cây trà có hiệu quả trong việc chống lại nấm malassezia gây ra cả viêm da tiết bã và gàu.

Có 2 cách trị gàu tại nhà bằng dầu tràm trà:

  • Cách 1: Nhỏ 4 – 5 giọt tinh dầu lên các đầu ngón tay, sau đó massage nhẹ lên da đầu khoảng 15 -20 phút.
  • Cách 2: Pha  5 – 6 giọt tinh dầu tràm trà vào 50ml dầu dừa; khuấy đều rồi thoa hỗn hợp vào chân tóc ủ khoảng 30 phút rồi gội lại.
Sử dụng dầu tràm trà
Thoa dầu tràm trà là một trong những cách trị gàu dứt điểm tại nhà được khoa học chứng minh.

4.2 Dầu dừa

Dầu dừa cũng là cách trị gàu tại nhà thông dụng không kém dầu tràm trà. Theo một nghiên cứu, dầu dừa có tác dụng hiệu quả như dầu khoáng trong việc cải thiện độ ẩm cho da; giúp giảm tình trạng da khô – nguyên nhân gây ra gàu (6). 

Trong một nghiên cứu khác kéo dài 12 tuần ở 140 phụ nữ, cách thoa dầu dừa lên da đầu tại nhà đã cải thiện đáng kể hệ vi sinh vật có lợi trên da đầu; giúp giảm triệu chứng gàu (7).

Cách trị gàu bằng dầu dừa tại nhà như sau:

  • Bước 1: Trước khi tắm, bạn thoa dầu dừa lên tóc và massage 3-5 phút. Sau đó để yên trong khoảng 1 giờ.
  • Bước 2: Cuối cùng, bạn rửa sạch tóc với dầu gội bình thường sẽ thấy ngay hiệu quả.

>> Bạn có thể tham khảo: 3 cách làm tinh dầu bơ tại nhà giúp dưỡng da, đẹp tóc

4.3 Lô hội (Nha đam)

Nha đam là một thần dược được sử dụng phổ biến trong các loại mỹ phẩm, kem dưỡng da. Đặc biệt, dùng nha đam đúng cách cũng sẽ giúp bạn chữa trị gàu dứt điểm ngay tại nhà mình. 

Theo một bài nghiên cứu, đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm của lô hội cũng có thể bảo vệ da đầu khỏi gàu (8).

Tương tự, một số nghiên cứu trong ống nghiệm khác cũng cho thấy lô hội có thể có hiệu quả chống lại một số loài nấm và có thể giúp kiểm soát một số bệnh nhiễm nấm (9,10).

Cách trị gàu bằng lô hội tại nhà đó là: Dùng một loại dầu gội có chứa lô hội hoặc ủ tóc với lô hội tươi qua đêm.

Dùng nha đam trị gàu
Nha đam là một thần dược giúp chữa trị gàu

4.4 Giảm căng thẳng

Mặc dù căng thẳng không trực tiếp gây ra gàu, nhưng nó dẫn đến tình trạng khô và ngứa da đầu – triệu chứng của gàu (11).

Căng thẳng cao trong thời gian dài còn có thể làm thay đổi hoặc ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch, suy giảm khả năng chống lại một số bệnh nhiễm nấm và tình trạng da góp phần gây ra gàu của cơ thể (12).

Cách để trị gàu tại nhà do căng thẳng gây ra chính là thử một số phương pháp giúp đầu óc thư giãn như thiền, yoga, nghe nhạc…

>> Bạn có thể tham khảo: Vì sao ăn sữa chua không đường giúp trị gàu? Tác dụng của sữa chua không đường

4.5 Aspirin

Trong aspirin có chứa một loại axit mang tên Salicylic. Axit Salicylic được sử dụng phổ biến trong nhiều loại dầu gội trị gàu nhờ đặc tính chống viêm, kháng khuẩn, giúp loại bỏ vảy da và làm bong vảy (13,14,15).

Trong một nghiên cứu kéo dài 4 tuần, 19 người bị gàu đã sử dụng hai loại dầu gội đầu có chứa piroctone olamine và axit salicylic hoặc kẽm pyrithione. Cả hai loại dầu gội đều giảm gàu, nhưng loại có chứa axit salicylic hiệu quả hơn trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của vảy (16).

Vì thế, một trong những cách trị gàu tại nhà là lựa chọn dầu gội đầu có chứa axit Salicylic hoặc Aspirin. Cách trị gàu khác tại nhà là nghiền hai viên aspirin và thêm vào dầu gội trước khi gội.

LƯU Ý: Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng aspirin để trị gàu.

aspirin
Cách trị gàu tại nhà là nghiền hai viên aspirin và thêm vào dầu gội trước khi gội.

4.6 Giấm táo

Ngoài mang đến nhiều lợi ích sức khỏe, giấm táo còn là một cách thức trị gàu hiệu quả tại nhà. Đó là bởi vì tính axit của giấm giúp kích thích sự bong tróc của các tế bào da chết trên da đầu. Giấm táo cũng được cho là có tác dụng cân bằng độ pH trên da của bạn để giảm sự phát triển của nấm và do đó chống lại gàu.

Cách trị gàu bằng giấm táo tại nhà đó là:

  • Bước 1: Pha loãng 60ml giấm táo với 60ml nước trong một bình xịt và phun từ từ lên da đầu. 
  • Bước 2: Sau đó, bạn lấy một chiếc khăn và quấn lại để ủ phần tóc từ 15 phút đến một giờ. 
  • Bước 3: Khi thấy thời gian ủ đã đủ thì tháo khăn và gội như bình thường. Thực hiện điều này hai lần một tuần sẽ khiến bạn có mái tóc sạch khỏe.

>> Bạn có thể tham khảo: Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không?

4.7 Dầu omega-3

Axit béo Omega-3 đóng vai trò vô cùng quan trọng trọng cơ thể, kể cả cải thiện tình trạng gàu. Sự thiếu hụt axit béo omega-3 có thể gây ra một loạt các vấn đề sức khỏe; bao gồm tóc khô, da khô và thậm chí là gàu (17).

Axit béo omega-3 có thể làm giảm viêm, do đó có thể làm giảm các triệu chứng kích ứng và gàu (18).

Vì vậy một cách để trị gàu tại nhà vô cùng dễ dàng đó là ăn các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, hạt óc chó, hạnh nhân, macca, hạt chia hoặc uống viên bổ sung dầu cá.

>> Bạn có thể tham khảo: 12 những món ăn healthy dễ làm giúp giảm cân và giữ dáng

Thực phẩm chứa omega-3
Bổ sung các thực phẩm chứa omega-3 để ngăn ngừa sự phát triển của gàu

4.8 Baking soda

Dùng baking soda (bột nở) là một cách trị gàu nhanh chóng và tiện lợi tại nhà. Baking soda hoạt động như một chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết, giảm vảy và ngứa. Nó cũng có đặc tính kháng nấm có thể có lợi cho việc điều trị gàu.

Một nghiên cứu đã xem xét tác dụng của baking soda đối với 31 người bị bệnh vẩy nến. Việc điều trị bằng cách tắm bằng baking soda giúp giảm đáng kể cả ngứa và kích ứng chỉ sau 3 tuần (19).

Cách trị gàu tại nhà bằng baking soda để đạt được hiệu quả tốt nhất chính là bôi baking soda trực tiếp lên tóc ướt và mát xa da đầu. Để yên trong 1–2 phút, sau đó tiếp tục gội đầu như bình thường.

>> Bạn có thể tham khảo: Cách làm tóc hết xơ, chăm sóc tóc chuẩn salon tại nhà

4.9 Chanh

Có nhiều nguyên nhân khiến chanh trở thành một loại thuốc giúp chữa trị gàu:

  • Cung cấp vitamin C, axit citric, flavonoid và sắt – tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết giúp tóc và da đầu khỏe mạnh.
  • Axit citric có trong chanh là chất giúp điều chỉnh độ pH tự nhiên cho da đầu. Nhờ vậy ngăn ngừa các nguy cơ viêm da, giảm tiết dầu, khô da đầu và ngăn ngừa gàu (20).
  • Vitamin B có trong chanh giúp giảm tình trạng nhiễm trùng móng tay, phát ban da và viêm da tiết bã – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra gàu (21). 

Cách trị gàu tại nhà bằng chanh bao gồm:

  • Bước 1: Thoa 2 muỗng canh nước cốt chanh lên tóc ẩm, đợi cho tóc khô và gội đầu lại với nước. 
  • Bước 2: Sau đó, trộn 1 muỗng canh nước cốt chanh với 237ml nước và sử dụng hỗn hợp này để gội tóc của bạn.

Lặp lại trình tự này mỗi ngày cho đến khi bạn không còn thấy gàu. Tóc của bạn sẽ sạch các mảng gàu trắng xóa và thơm mùi chanh tươi.

Cách trị gàu tại nhà bằng chanh
Cách trị gàu bằng chanh tại nhà

4.10 Muối

Muối giúp làm yếu đi và loại bỏ các vảy gàu đồng thời kích thích tuần hoàn cho da đầu khỏe mạnh. Muối cũng giúp hấp thụ dầu thừa và độ ẩm trên da đầu để ngăn ngừa nấm phát triển và ức chế sự phát triển của gàu.

Cách trị gàu tại nhà bằng muối bằng cách: Rắc chút muối lên khắp da đầu, mát-xa khoảng vài phút rồi gội đầu như bình thường. 

>> Bạn có thể tham khảo: Sâm đương quy – thần dược giúp tóc chắc khỏe, bóng mượt

Muối
Cách trị gàu bằng muối tại nhà

4.11 Tránh ăn những thực phẩm dễ gây ra gàu

Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn về mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và gàu, nhưng có thể thấy rằng việc hạn chế tiêu thụ một số loại thực phẩm sẽ làm giảm viêm, điều này có thể giúp cải thiện sức khỏe của da đầu, cũng như hạn chế gàu.

Một số loại thực phẩm cần tránh để hạn chế tình trạng viêm da gây gàu đó là:

  • Thịt đỏ.
  • Thực phẩm đóng hộp.
  • Thực phẩm chiên xào nhiều dầu mỡ.
  • Thức uống đóng chai, nhiều đường tinh luyện.
  • Tinh bột đã qua tinh chế như gạo trắng, bánh mì trắng, bánh quy,…

>> Bạn có thể tham khảo: Top 25 các loại nước ép tốt cho sức khỏe và tăng đề kháng

5. Lời khuyên giúp bạn trị gàu hiệu quả

Bên cạnh áp dụng những cách trị gàu tại nhà trên, để tăng thêm hiệu quả, bạn cần lưu ý:

  • Tránh gãi mạnh khi gội đầu và hạn chế sấy tóc để ngăn ngừa gàu.
  • Uống nước lọc có khả năng làm chậm quá trình tăng sinh tế bào sừng trên da đầu. Vì thế, bạn nên tăng cường uống nước mỗi ngày để hạn chế sự xuất hiện của gàu.
  • Ăn nhiều trái cây, rau xanh, các thực phẩm chứa khoáng chất cho cơ thể, nhất là kẽm (có nhiều trong sò, củ cải, đậu Hà Lan, đậu nành…) để hạn chế tình trạng nứt da, bong tróc da.
  • Vệ sinh da đầu sạch sẽ. Gội đầu cách 2-3 ngày/lần. Không dùng chung đồ cá nhân, hạn chế lạm dụng hoá chất, thay đổi kiểu tóc, ăn uống nhiều chất kích thích…

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn Healthy có chữa được gài không? Nguyên tắc và thực đơn ăn healthy mỗi ngày

Trên đây là 11 cách trị gàu tại nhà giúp bạn đánh bay cơn phiền toái ngứa ngáy, da đầu bong tróc khiến mình mất điểm trước mặt bạn bè.

Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Tắm biển có tác dụng gì? 8 lợi ích của việc tắm biển

Vậy thì hôm nay hãy cùng khám phá tắm biển có tác dụng gì ngay tại bài viết này nhé!

1. Đi biển giúp thư giãn, giảm căng thẳng

Tắm biển có tác dụng gì mà nhiều người thích đi biển đến vậy? Lợi ích đầu tiên của việc đi biển tắm chính là giúp tinh thần thư giãn, giảm căng thẳng. Mặt trời và sóng biển kết hợp với nhau sẽ giúp cơ thể bạn được thả lỏng; giải phóng bạn khỏi những cơn đau cổ vai gáy hàng ngày.

Serotonin (một loại hormone giúp thư giãn và hạnh phúc) được tiết ra gần như ngay lập tức khi bạn đến bãi biển. Âm thanh, hình ảnh của bãi biển cũng thật nhẹ nhàng và yên bình. Vô cùng thích hợp cho một chuyến nghỉ dưỡng sau những tháng mệt mỏi!

Ngoài ra, sóng biển giúp cung cấp thêm oxy cho cơ thể; cải thiện hoạt động của mạch máu, giảm huyết áp. Nước biển còn giúp cải thiện lưu thông máu; làm tăng số lượng hồng cầu và ổn định nhịp tim.

tắm biển có tác dụng gì?
Tắm biển có tác dụng gì? Giúp bạn thư giãn, giảm bớt căng thẳng

2. Tắm biển giúp bạn ngủ ngon hơn

Để trả lời cho câu hỏi tắm biển có tác dụng gì thì câu trả lời chính là mang đến giấc ngủ tuyệt vời. Bởi vì tắm biển giúp giải tỏa ba yếu tố gây cản trở giấc ngủ: (1) mức độ căng thẳng và lo lắng cao, (2) sự mệt mỏi về thể chất và (3) mất cân bằng nội tiết tố.

Không khí biển chứa nhiều ion âm giúp cơ thể hấp thụ oxy đồng thời cân bằng mức serotonin. Chính vì thế, khi bạn hít nhiều không khí biển sẽ giúp bạn ngủ không bị gián đoạn và thức dậy một cách sảng khoái.

>> Xem thêm: 6 cách làm trà táo đỏ giúp ngủ ngon tại nhà

3. Cung cấp đủ vitamin D cho cả ngày 

Một trong những loại vitamin thiết yếu nhất trong chế độ ăn uống của chúng ta là vitamin D. Tuy nhiên, rất ít trong số đó thực sự được hấp thụ thông qua việc tiêu thụ thực phẩm.

May mắn thay, chỉ cần 10 phút tắm nắng trên biển, bạn đã có thể nạp đủ lượng vitamin D cần thiết cho cả 1 ngày. Tuy nhiên do ánh nắng hiện nay chứa nhiều tia UV; bạn cần lưu ý thoa kem chống nắng trước khi tắm biển hoặc đi dạo biển nhé!

>> Cùng chủ đề tắm biển: Kẽm có tác dụng gì? Top các loại trái cây chứa nhiều kẽm nhất

cung cấp vitamin D cho cơ thể
Tắm biển có tác dụng gì? Tắm biển cung cấp đủ lượng vitamin D cần thiết trong 1 ngày 

4. Tắm biển giúp cải thiện hệ thống miễn dịch

Một trong những lợi ích sức khỏe của việc đi biển là bơi lội trong đại dương có thể tăng cường hệ thống miễn dịch.

Nước biển mặn có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên có thể giúp chống lại nhiễm trùng trong cơ thể. Điều này đặc biệt có lợi cho những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, vì bơi lội trong đại dương có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.

Ngoài ra, các khoáng chất trong nước biển, chẳng hạn như magiê và kali, cũng có thể có tác động tích cực đến hệ thống miễn dịch. Vì vậy, lần tới khi bạn đi biển, đừng ngần ngại ngâm mình trong nước biển và tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn!

>> Xem thêm: Top 25 các loại nước ép tốt cho sức khỏe và tăng đề kháng

5. Giúp da sạch khỏe, mịn màng 

Việc tắm biển có thể đem lại vô số lợi ích cho da:

  • Kháng khuẩn: Iốt và muối trong nước có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn và nấm trên da gây ra mụn.
  • Tẩy tế bào chết: Cát có công dụng diệu kỳ trong việc tẩy tế bào chết cho bàn chân, bàn tay và cơ thể. 
  • Thải độc cho da: Mặt trời và làn nước biển ấm áp sẽ giúp lỗ chân lông giãn nở giúp đẩy bụi bặm, dầu thừa, độc tố ra ngoài giúp da thông thoáng, ngăn ngừa mụn.
  • Giúp da chắc khỏe: Muối và kali trong nước có thể giúp chữa lành da và tăng độ đàn hồi cho da.

Kể cả khi bạn đã biết tắm biển có tác dụng gì đối với làn da; đừng quên thoa kem chống nắng và hạn chế phơi nắng trong thời gian dài khi đi biển.

Tắm biển tốt cho làn da
Tắm biển có tác dụng gì? Tắm biển giúp da chắc khỏe, mịn màng, ngăn ngừa mụn

6. Tắm biển giúp giảm cân, mang đến thân hình thon gọn

Tắm biển là cơ hội làm thon vóc dáng một cách ấn tượng. Trung bình cứ 30 phút tắm biển, bạn có thể đốt cháy 200 calo. Nếu chọn nơi nghỉ ngơi gần biển; hãy mở cửa sổ vào ban đêm để đón gió vì gió biển có tác dụng làm khỏe người, đặc biệt còn giảm bớt độ mẫn cảm cho trẻ nhỏ.

>> Liên quan đến tắm biển: Chạy xe đạp có tác dụng gì? Có giảm cân không?

7. Muối biển ngừa bệnh hô hấp

Không khí biển có chứa iốt, muối và magiê, giúp tăng sức khỏe đường hô hấp, giảm dị ứng, cải thiện các vấn đề về da; đồng thời kích thích hệ thống miễn dịch.

Không khí biển cũng có tác dụng làm dịu niêm mạc của hệ hô hấp. Vì vậy nếu bạn mắc các bệnh như viêm xoang, hãy đi biển thường xuyên hơn để bệnh được cải thiện.

Nếu ai hỏi bạn tắm biển có tác dụng gì đối với việc hô hấp; thì bạn đã có câu trả lời rồi đó! Ngoài tắm biển, bạn cũng có thể xem thêm uống chanh muối có tác dụng gì?

8. Tăng mức độ iốt của cơ thể

Iốt có tác dụng đảm bảo rằng mức năng lượng và tỷ lệ trao đổi chất ở mức tối ưu; giúp tóc và móng phát triển ở mức cao nhất và mức độ hormone được điều hòa. Iốt cũng được cho là có đặc tính chống ung thư và giảm các triệu chứng bệnh xơ nang.

Nước biển chính là nguồn chứa iốt tự nhiên hoàn hảo mà bạn khó có thể tìm được ở nơi khác. Đắm mình trong làn nước biển mát lạnh sẽ giúp cơ thể hấp thụ đủ lượng iốt cần thiết cho cơ thể.

>> Ngoài tắm biển, bạn hãy xem thêm: Ăn dứa có tác dụng gì?

Hy vọng qua bài viết này bạn đã biết được tắm biển có tác dụng gì và có thêm động lực để đi biển nhiều hơn. Nhưng bạn cũng nên lưu ý tắm biển với tần suất và thời gian vừa phải để tránh bị cảm lạnh nhé!

Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

[Hình ảnh] Cấu tạo và sinh lý bộ phận sinh dục nam giới

Để hiểu rõ hơn về bộ phận sinh dục của nam giới; trong bài viết này, MarryBaby sẽ giải thích cho bạn chi tiết từng cơ quan trong cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới là như thế nào nhé. 

1. Tổng quan về cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới

1.1 Cấu tạo bộ phận sinh dục nam là gì?

Cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới (Male Genitalia) bao gồm cả bộ phận bên ngoài và bên trong.

Cơ quan sinh dục bên ngoài của nam giới bao gồm dương vật, niệu đạo và bìu:

  • Dương vật: Cơ quan dùng để quan hệ tình dục và xuất tinh khi quan hệ để thụ thai.
  • Bao quy đầu: Đây là mảng da mỏng bao quanh thân và đầu dương vật.
  • Bìu: Túi da bao bọc bên ngoài tinh hoàn.

Cơ quan sinh dục nam bên trong bao gồm túi tinh, tinh hoàn, ống dẫn tinh, mào tinh hoàn; tuyến tiền liệt; tuyến hành niệu đạo và ống phóng tinh.

  • Túi tinh: Túi chứa tinh dịch; một loại dịch có màu trắng đục như sữa.
  • Tinh hoàn: Hai tuyến tròn nằm bên trong bìu.
  • Ống dẫn tinh: Ống dẫn tinh trùng là đoạn ống từ tinh hoàn dẫn lên túi tinh, rồi đổ dồn vào gốc của niệu đạo. Đây là vị trí tinh trùng chờ sẵn cho đến khi xuất ra ngoài.
  • Niệu đạo: Đây là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang (bọng đái).

Cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới là tập hợp các cơ quan và tế bào cùng tham gia vào quá trình sinh sản của nam giới.

Hình ảnh tổng quát cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới
Hình ảnh 3D tổng quát cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới

1.2 Vai trò của cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới

Bộ phận sinh dục nam giới có vai trò giúp sản xuất tinh trùng để thụ thai; đồng thời giúp duy trì sự cân bằng hormone và chức năng sinh lý cho nam giới.

Bộ phận này cũng có vai trò loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể thông qua quá trình đại tiện. Thế nên, việc chăm sóc cơ quan sinh dục nam giới là rất cần thiết và quan trọng.

>> Xem thêm: Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d và giải phẫu chi tiết

2. Chi tiết từng cơ quan trong cấu tạo bộ phận sinh dục nam

Chi tiết từng cơ quan
Hình ảnh chi tiết từng cơ quan trong cấu tạo bộ phận sinh dục nam

2.1 Dương vật

Dương vật (Penis) là một cơ quan trong bộ phận sinh dục nam giới, cấu tạo bao gồm rễ, thân và quy đầu dương vật. Ở Việt Nam, chiều dài dương vật trung bình khoảng 11,74 cm.

  • Rễ dương vật nằm ở đáy chậu và dính vào xương mu bởi dây chằng treo dương vật.
  • Thân dương vật có hình trụ, mặt trên hơi dẹt gọi là mu dương vật mặt dưới gọi là mặt niệu đạo.
  • Quy đầu dương vật được bao bọc trong một nếp nửa da nửa niêm mạc có thể di động được gọi là bao quy đầu. Ở đỉnh quy đầu có lỗ niệu đạo ngoài (hay còn gọi là lỗ sáo).

Chức năng của dương vật là cơ quan niệu – sinh dục ngoài vừa để dẫn nước tiểu vừa để phóng tinh dịch.

>> Hỏi đáp bác sĩ: Đang quan hệ thì dương vật bị xìu là do đâu?

2.2 Tinh hoàn

Tinh hoàn (Testicles) là cơ quan nằm bên trong da bìu; có hình dáng tròn như quả trứng. Mỗi tình hoàn của nam giới trưởng thành có thể tích từ 12 – 30ml; kích thước khoảng 4cm x 2,5cm.

Tinh hoàn có chức năng tạo ra tinh trùng và phóng thích hormone testosterone vào máu.

tinh hoàn là gì
Cấu tạo tinh hoàn – một trong số cơ quan trong bộ phận sinh dục nam giới

2.3 Mào tinh hoàn

Mào tinh hoàn (Epididymis) nằm phía sau, bên trên và dọc theo chiều dài của tinh hoàn. 

Cấu tạo của mào tinh hoàn trong bộ phận sinh dục nam giới thường được chia thành 3 phần đầu, thân và đuôi. Trong đó, phần đuôi là phần liên kết với ống dẫn tinh; nơi chuyển tinh trùng trưởng thành đến ống phóng tinh.

Mào tinh hoàn có chức năng lưu trữ, đồng thời là nơi để tinh trùng trưởng thành.

2.4 Túi tinh

Túi tinh (Seminal vesicles) là cặp túi nhỏ dự trữ tinh trùng; nằm ở mặt sau bàng quang và dài khoảng 5cm. Túi tinh có chức năng tiết ra một ít chất dịch trước khi phóng tinh. Chất lỏng này giúp bảo vệ tinh dịch khi vào trong môi trường axit bên trong âm đạo. 

2.5 Ống dẫn tinh

Ống dẫn tinh (Vas deferens) là ống đi từ đuôi mào tinh hoàn đến mặt sau bàng quang; kết hợp với ống tiết của túi tinh để tạo thành ống phóng tinh. Ống dẫn tinh dài khoảng 30cm; đường kính từ 2-3mm; nhưng bên trong lồng ống chỉ khoảng 0,5mm.

2.6 Ống phóng tinh

Ống phóng tinh (Ejaculatory ducts) dài khoảng 2cm; do ống dẫn tinh và ống tiết của túi tinh kết hợp lại tạo thành. Hai ống chạy chếch qua tuyến tiền liệt và đổ vào niệu đạo tiền liệt.

Ống mào tinh; ống dẫn tinh; ống phóng tinh và niệu đạo nam hợp thành đường dẫn tinh trùng.

>> Cùng chủ đề cấu tạo bộ phận sinh dục nam: Xuất tinh sớm là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chữa

2.7 Thừng tinh

Thừng tinh (Spermatic cord) là một ống đi từ bìu qua bẹn vào trong bụng, chứa ống dẫn tinh; tĩnh mạch thừng tinh; các mạch máu và thần kinh của tinh hoàn.

Hình ảnh 3D giải phẫu chi tiết thừng tinh bên trong cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới
Hình ảnh 3D giải phẫu chi tiết thừng tinh bên trong cấu tạo bộ phận sinh dục nam giới

2.8 Tuyến tiền liệt

Tuyến tiền liệt (Prostate gland) là cơ quan nằm bên trong cơ thể, giữa gốc dương vật và trực tràng. Là đường dẫn đến hậu môn, nằm ngay dưới bàng quang và bao quanh niệu đạo.

Tuyến tiền liệt có chức năng tiết dịch, góp phần khoảng 60% thể tích tinh dịch; và có vai trong sự vận động và sức sống của tinh trùng. Dịch này cũng giúp nuôi dưỡng tinh trùng. Sau đó, niệu đạo, mang tinh trùng xuất ra ngoài khi nam giới đạt cực khoái, chạy qua trung tâm của tuyến tiền liệt.

>> Cùng chủ đề cấu tạo bộ phận sinh dục nam: Điểm G nam giới nằm ở đâu?

2.9 Tuyến hành niệu đạo

Tuyến hành niệu đạo (Bulbourethral glands) hay còn gọi là tuyến Cowper. Tuyến hành niệu đạo có kích thước nhỏ, nằm bên dưới tuyến tiền liệt; có chức năng tiết thêm dịch nhờn trong suốt giúp bôi trơn đầu dương vật và niêm mạc niệu đạo.

3. Các vấn đề liên quan đến bộ phận sinh dục nam

Các vấn đề liên quan đến (cấu tạo) bộ phận sinh dục nam giới
Các vấn đề liên quan đến (cấu tạo) bộ phận sinh dục nam giới

Rối loạn cương dương: Đây là tình trạng mà nam giới không thể duy trì hoặc đạt được cương dương để có quan hệ tình dục. Nguyên nhân có thể là do bệnh lý, rối loạn tâm lý hoặc một số yếu tố khác.

Xuất tinh sớm: Đây là tình trạng mà nam giới xuất tinh quá nhanh; trước khi họ hoặc đối tác cảm thấy thỏa mãn. Nguyên nhân có thể bao gồm yếu tố tâm lý; bệnh lý hoặc các yếu tố khác.

Vô sinh nam: Vô sinh nam là tình trạng nam giới không thể sản xuất tinh trùng hoặc có số lượng tinh trùng quá thấp để có thể thụ thai thành công. Nguyên nhân có thể là do bệnh lý; các yếu tố khác như môi trường hoặc chế độ ăn uống.

Viêm tiền liệt tuyến: Đây là tình trạng viêm nhiễm của tuyến tiền liệt, gây ra các triệu chứng như đau khi đi tiểu, tiểu nhiều lần trong ngày và đêm, và nước tiểu màu vàng sẫm hoặc có máu.

Ung thư tuyến tiền liệt: Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Theo một bài báo năm 2017 trên Tạp chí Sức khỏe Nam giới Thế giới (Kajme); kết quả cho thấy có từ 33 – 77% những người bị ung thư tuyến tiền liệt có nguy cơ bị suy giảm cảm giác cực khoái.

Tăng sinh tuyến tiền liệt: Đây là tình trạng tăng kích thước của tuyến tiền liệt; gây ra các triệu chứng như đau khi đi tiểu; tiểu nhiều lần và khó chịu ở khu vực tiền liệt.

[key-takeaways title=”Bài viết liên quan đến cấu tạo bộ phận sinh dục nam:”]

[/key-takeaways]

Tóm lại về cấu tạo bộ phận sinh dục nam

Mỗi cơ quan trong cấu tạo bộ phận sinh dục của nam giới đều rất quan trọng. Nếu có bất kỳ một bất thường nào xảy ra cho một trong những cơ quan này;  đều có khả năng gây ảnh hưởng đến sinh sản; cũng như là khả năng quan hệ tình dục.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Lột bao quy đầu là gì? Hướng dẫn tự lột bao quy đầu không đau

Vậy có nên tự lột bao quy đầu tại nhà hay không? Trong bài viết này, MarryBaby sẽ hướng dẫn bạn cách tự lột da quy đầu tại nhà không đau cho bé trai và cả nam giới trưởng thành.

1. Lột bao quy đầu là gì?

Lột bao quy đầu (tuột hay nong bao quy đầu) là thao tác làm giãn và kéo phần da bao quy đầu về phía sau; để lộ phần đầu dương vật ra bên ngoài.

Với sự phát triển bình thường, bao quy đầu sẽ bao quanh đầu dương vật khi nam giới còn nhỏ; và vùng da này sẽ có thể tuột ra khi nam giới đến tuổi dậy thì.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp nam giới bị hẹp bao quy đầu; khiến da quy đầu không thể tự tuột xuống. Bếu tình trạng này không gây đau đớn, bạn có thể thử tự tuột bao quy đầu tại nhà.

2. Khi nào quy đầu sẽ tự lột ra khỏi dương vật?

Theo thông tin của Hệ thống bệnh viện Cleveland Clinic (Hoa Kỳ), khi các bé trai dưới 2 tuổi, bao quy đầu sẽ còn dính ở đầu dương vật. Cho đến khi trẻ từ 4-5 tuổi, da quy đã dần lỏng và tự tuột khỏi đầu dương vật. Trong một số trường hợp, có những trẻ sau 10 tuổi mới có thể tự tuột bao quy đầu.

3. Có nên tự lột bao quy đầu tại nhà không?

Bạn có thể tự lột bao quy đầu tại nhà. Tuy nhiên, bạn tuyệt đối không tự cắt bao quy đầu tại nhà. Khác với tự tuột bao quy đầu, thủ thuật cắt bao quy đầu cần được các bác sĩ thực hiện tại bệnh viện.

Theo kết quả báo cáo được đăng tải trên tạp chí y khoa Sciencedirect năm 2016, việc tự cắt bao quy đầu có thể để lại nhiều biến chứng; thậm chí có thể gây tử vong do sốc giảm thể tích và nhiễm trùng máu dẫn đến hoại tử.

4. Lưu ý trước khi tự lột da quy đầu tại nhà

Bạn nên lưu ý vài điều khi lột bao quy đầu tại nhà để đảm bảo an toàn sức khỏe:

  • Đảm bảo rửa tay thật sạch trước khi thực hiện.
  • Cần nhẹ nhàng khi lột bao quy đầu; để tránh làm rách và tổn thương.
  • Nếu bạn có ý định dùng kem bôi để làm mềm da thì nên hỏi ý kiến bác sĩ.
  • Nếu bạn cảm thấy đau hoặc bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào; hãy đi khám bác sĩ để tránh để lại các biến chứng về sau.
Lưu ý khi tự tuột bao
Lưu ý khi nam giới tự tuột bao quy đầu

5. Cách tự lột bao quy đầu tại nhà an toàn

5.1 Cách tự lột quy đầu tại nhà cho bé trai

Thông thường, việc nong hay tự tuột bao quy đầu tại nhà ở trẻ chỉ sẽ được bác sĩ chỉ định khi trẻ được chẩn đoán là bị hẹp bao quy đầu mức độ nhẹ.

Cách nong và tự lột bao quy đầu bằng tay tại nhà cho bé trai như sau:

  • Bước 1: Ba mẹ rửa sạch tay trước khi thực hiện cho con.
  • Bước 2: Sau khi bé tắm, cha mẹ dùng 2 ngón tay nhẹ nhàng kéo da quy đầu của bé về phía trên và dưới thân dương vật; và lặp lại.
  • Bước 3: Cha mẹ thực hiện mỗi ngày 1-2 lần; và duy trì khoảng 2 tháng để da quy đầu dần dần lỏng ra.

LƯU Ý: Nếu không tự tin để thực hiện; cha mẹ có thể nhờ nhân viên y tế hướng dẫn thực hiện lần đầu tiên để đảm bảo an toàn cho bé nhé.

>> Hướng dẫn: Cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai sơ sinh

5.2 Cách tự lột quy đầu tại nhà cho nam giới trưởng thành

Đối với nam giới trưởng thành, lúc này dương vật đã phát triển lớn hơn, nên việc tự lột bao quy đầu sẽ chia thành từng giai đoạn cụ thể.

Giai đoạn 1: Khi da bao quy đầu chưa tách khỏi quy đầu

  • Nhẹ nhàng massage làm giãn và kéo da quy đầu theo chiều ngang.
  • Nếu da bao quy đầu dần tách ra và bạn không bị đau; bạn có thể thử giữ nguyên tư thế này trong 30 giây; thả lỏng; lặp lại khoảng 5-10 lần.
  • Bạn duy trì thực hiện đều đặn 2 lần/ ngày và kéo dài trong khoảng 2 tháng để thấy sự co giãn của bao quy đầu.
Giai đoạn 1: Khi da bao quy đầu chưa tách khỏi quy đầu
Giai đoạn 1: Khi da bao quy đầu chưa tách khỏi quy đầu. (Nguồn ảnh: Wiki How)

Giai đoạn 2: Khi bạn thấy bao quy đầu dần tách và giãn ra

  • Nhẹ nhàng kéo lớp da về phía dưới thân dương vật. Đồng thời massage các mép của da bao quy đầu trong 30-60 giây.
  • Kiên trì thực hiện, bạn sẽ thấy da bao quy đầu bắt đầu giãn ra và dần tuột xuống sau mỗi ngày thực hiện.
Giai đoạn 2: Khi bạn thấy bao quy đầu dần tách và giãn ra
Giai đoạn 2: Khi bạn thấy bao quy đầu dần tách và giãn ra. (Nguồn ảnh: Wiki How)

Giai đoạn 3: Khi bạn có thể cho ngón tay vào trong bao quy đầu

  • Tiếp tục hãy nhẹ nhàng xoa bóp và làm mềm bao quy đầu theo chiều ngang.
  • Đồng thời, bạn đừng quên kéo giãn dây hãm bao quy đầu theo chiều dài (như hình minh họa).
Lột bao quy đầu
Giai đoạn 3: Khi bạn có thể cho ngón tay vào trong bao quy đầu  (Nguồn ảnh: Wiki How)

Bên cạnh đó, trong mỗi buổi đi tắm, bạn cũng nên tắm với nước nóng. Với nhiệt độ này phần da quy đầu sẽ mềm và dễ co giãn hơn. Để thấy được hiệu quả bạn nên duy trì thực hiện theo tuần tự các bước và kiên trì khoảng 2 tháng.

>> Hướng dẫn: Cách vệ sinh dương vật tại nhà an toàn và đúng cách

5.3 Cách lột bao quy đầu kết hợp dùng thuốc

Ngoài cách lột bao quy đầu bằng tay, bạn có thể tuột bao quy đầu bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, bác sĩ có thể đề xuất các loại thuốc như:

  • Bôi kem hoặc gel steroid để giúp làm mềm bao quy đầu.
  • Bôi kháng sinh, nếu bao quy đầu hoặc đầu dương vật bị nhiễm trùng

Việc dùng thuốc có thể cho thấy kết quả sau 4-6 tháng thực hiện. Nếu phương pháp này không có kết quả, và bạn gặp phải những triệu chứng khó chịu đi kèm, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bao quy đầu.

6. Lột bao quy đầu bị đau phải làm sao?

Việc tự tuột bao quy đầu dẫn đến đau đớn có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tùy thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể mà bạn sẽ có cách xử trí của riêng mình.

Vội vã, hấp tấp khi nong bao quy đầu: Da bao quy đầu của một số bạn nam cần thời gian để nong ra từ từ. Trong giai đoạn đầu tự tuột bao quy đầu, bạn hãy chậm rãi, cẩn thận; đừng quá hấp tấp để tuột nhanh bao quy đầu xuống nhé.

Thực hiện việc lột bao quy đầu sai cách: Tùy vào mỗi giai đoạn của bao quy đầu, mà cách bạn tự nong có các bước thực hiện khác nhau. Do đó, bạn cần chú ý thực hiện tuần tự để tránh bị đau trong lúc lột bao quy đầu nhé.

Mắc phải vấn đề bệnh lý liên quan đến bao quy đầu: Một số bệnh lý nam khoa như hẹp bao quy đầu; viêm bao quy đầu có thể khiến bạn bị đau. Trong trường hợp này, bạn hãy đến phòng khám bác sĩ nam khoa để hiểu rõ hơn tình trạng của mình.

7. Lợi ích của việc tự tuột bao quy đầu

Thật ra, việc lột bao quy đầu vô cùng có lợi cho nam giới trong việc chăm sóc và giữ vệ sinh dương vật.

Cụ thể hơn, tuột bao quy đầu sẽ mang lại những lợi ích sau đây:

  • Vệ sinh dương vật dễ dàng và đơn giản hơn: Lột bao quy đầu sẽ để giúp lộ phần đầu dương vật. Từ đó sẽ giúp cho việc vệ sinh được dễ dàng và thuận tiện hơn. 
  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu: Trường hợp nam giới chưa lột bao quy đầu, các chất dịch, chất nhờn và nước tiểu sẽ dễ đọng lại ở bao quy đầu; dẫn đến nhiễm khuẩn. Nghiêm trọng hơn sẽ dẫn đến các bệnh liên quan đến tiết niệu.
  • Giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Tương tự, việc lột bao quy đầu sẽ hạn chế những rủi ro về nguy cơ mắc bệnh lây qua đường tình dục (STDs).
  • Phòng ngừa các vấn đề khác về dương vật: Lột bao quy đầu sẽ giúp nam giới tránh khỏi những bệnh lý như hẹp bao quy đầu, viêm nhiễm đầu dương vật do hẹp quy đầu,..

Nội dung trên là tất cả những gì mà bạn cần biết về việc lột bao quy đầu là gì; đồng thời giải đáp thắc mắc có nên tự lột bao quy đầu tại nhà không. Để đặt thêm những câu hỏi về việc chăm sóc bao quy đầu với bác sĩ nam khoa; bạn hãy đăng nhập và tham gia cộng đồng của MarryBaby nhé.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo?

Thế nhưng bạn có biết 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo không? 1 ly trà sữa bằng bao nhiêu phút chạy bộ? Uống nhiều trà sữa có thể mang đến những tác hại nào? Hãy đọc bài viết này ngay để có câu trả lời nhé!

1. 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo?

Theo nghiên cứu năm 2015 trong 1 ly trà sữa trân châu (473ml) với 38gr đường có chứa 299 calo.

Ngoài ra, đối với một ly trà sữa trân châu size lớn và có đầy đủ topping như thạch, bánh flan, pudding… có thể chứa đến hơn 500 calo; chiếm 25% năng lượng bạn cần nạp một ngày.

Dưới đây là lượng calo ước tính của những loại trà sữa phổ biến hiện nay:

Loại trà sữa Chỉ số calo
1 ly trà sữa size M 250 – 500 calo
1 ly trà sữa size L ~ 850 calo
1 ly trà sữa full topping 450 – 500 calo
1 ly trà sữa matcha 250 – 300 calo
1 ly trà sữa thái xanh 200 – 450 calo
1 ly trà sữa trân châu đường đen 400 – 550 calo
1 ly trà sữa kem trứng 250 – 300 calo
1 ly trà sữa bánh flan ~ 320 calo, trong đó bánh flan khoảng 70 calo/ cái
1 ly trà sữa socola ~420 calo

Tuy nhiên, số calo có thể thay đổi, tùy thuộc vào số lượng sữa, trà, đường, trân châu, thạch,… của ly trà sữa đó. Để biết chính xác 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo; bạn hãy khám phá thành phần có trong ly trà sữa nhé!

1 ly trà sữa bao nhiêu calo?
1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo?

2. Số calo trong thành phần của 1 ly trà sữa trân châu

2.1 Đường

Để trả lời 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo; chúng ta sẽ tìm hiểu calo của đường trong 1 ly trà sữa.

Lượng đường có trong trà sữa rất cao. Một ly trà sữa với 100% đường trung bình có chứa khoảng 55g đường (gần 200 calo). Lượng đường này nhiều hơn lượng đường nên tiêu thụ mỗi ngày của con người (40 – 50g đường).

Còn theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, mỗi ngày phụ nữ chỉ nên tiêu thụ 25g đường (tương đương 100 calo), và nam giới là 36g (tương đương 150 calo).

Có thể thấy, chỉ cần uống 1 ly trà sữa, bạn đã tiêu thụ lượng calo lớn; cũng như vượt quá lượng đường ở mức cho phép.

2.2 Trân châu

Để biết 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo, bạn cũng cần biết calo đến từ trân châu là bao nhiêu. Trung bình một hạt trân châu có thể chứa từ 5 – 14 calo. Vậy số calo của trân châu trong 1 ly trà sữa có thể lên đến 100 – 280 calo.

Trân châu là thành phần khiến 1 ly trà sữa chứa lượng calo khổng lồ do chứa nhiều tinh bột. Trong trân châu có chứa 80% tinh bột sắn hoặc bột lọc; 19% là đường và hương liệu tổng hợp; 1% còn lại là chất xơ và protein.

Có thể thấy trân châu không chứa nhiều chất dinh dưỡng hay vitamin. Thêm vào đó, sau khi được tiêu hóa, chúng chuyển hóa thành đường và làm tăng lượng đường trong máu một cách đột ngột; có hại cho sức khỏe.

>> Bạn có thể tham khảo: 1 chén cơm bao nhiêu calo? Ăn cơm nhiều có mập không?

Trân châu trong trà sữa
Trân châu trong 1 ly trà sữa có bao nhiêu calo? Khoảng 100 – 280 calo.

2.3 Kem, bột béo và dầu thực vật

Một thành phần khác không thể thiếu trong trà sữa chính là dầu thực vật hydro hóa. Đây là một loại axit béo chuyển hóa. Uống nhiều có thể dẫn đến các bệnh sinh lý ở nam giới.

Ngoài ra, kem và bột béo trong trà sữa là chất béo chuyển hóa làm tăng cholesterol xấu và giảm cholesterol tốt. Uống nhiều trà sữa có thể gây tắc nghẽn mạch máu và ảnh hưởng đến hệ tim mạch.

>> Bạn có thể tham khảo: 1 lon bia bao nhiêu calo? Uống bia có béo bụng không?

2.4 Các nguyên liệu khác

Ngoài các thành phần nêu trên, một ly trà sữa trân châu còn có thể có thêm các món ăn kèm như pudding, bánh flan, kem phô mai, thạch, si rô để tạo hương vị… Chính vì thế, tổng cộng một ly trà sữa trân châu có thể cung cấp từ 350 – 500 calo.

>> Bạn có thể tham khảo: Trà detox giảm cân có thật sự “thần thánh” như lời đồn

Các nguyên liệu khác trong trà sữa
Tổng cộng 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo? Từ 350 – 500 calo.

3. 1 ly trà sữa trân châu bằng bao nhiêu phút chạy bộ?

Với hàm lượng từ 350 – 500 calo có trong 1 ly trà sữa, thì tương đương với 33 phút chạy bộ, 42 – 60 phút đạp xe và 98 phút khiêu vũ để có thể tiêu hao hết lượng calo ấy.

>> Bạn có thể tham khảo: Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không?

4. Tác hại của việc uống trà sữa trân châu mỗi ngày

Nếu đã biết 1 ly trà sữa trân châu bao nhiêu calo, chắc hẳn bạn cũng đã ngờ ngợ về tác hại nếu uống quá nhiều trà sữa:

  • Tăng huyết áp.
  • Gia tăng áp lực, căng thẳng do có nhiều caffein.
  • Tăng nguy cơ mất nước và táo bón do theophylline trong trà.
  • Tăng cân nhanh chóng, tăng nguy cơ mắc mỡ máu, tăng cholesterol xấu.
  • Thiếu hụt chất dinh dưỡng vì trong trà sữa có tanin cản trở việc hấp thụ sắt và các chất khoáng.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời đầy đủ câu hỏi 1 ly trà sữa bao nhiêu calo và tác hại khi uống nhiều trà sữa. Nếu không muốn bị béo phì, tự ti với cơ thể và mắc rủi ro bị bệnh tật; hãy hạn chế uống trà sữa nhất có thể bạn nhé.

5. Cách uống trà sữa trân châu mà vẫn đảm bảo sức khỏe?

Dù đã biết 1 ly trà sữa bao nhiêu calo và tác hại của trà sữa, nhưng nếu trót say mê và khó từ bỏ món trà sữa đầy cám dỗ này, bạn có thể thử một số mẹo uống trà sữa dưới đây để đảm bảo sức khỏe nhé:

  • Giảm hoặc cắt bỏ lượng đường trong trà sữa (bao gồm cả si rô, mứt trái cây).
  • Nhờ quán thay sữa bột béo thành sữa tươi ít hoặc không đường.
  • Hạn chế hoặc không để thêm trân châu, các loại topping.

Thay vì uống trà sữa, bạn có thể uống:

Đừng quên đăng nhập vào Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không?

Nhưng liệu chạy xe đạp có giúp bạn giảm cân không? Hãy tìm ngay câu trả lời trong bài viết này nhé!

1. Chạy xe đạp có giảm cân không?

Câu trả lời là CÓ. Xe đạp là công cụ tuyệt vời giúp bạn đốt cháy calo và thúc đẩy quá trình giảm béo. Thêm vào đó, đạp xe thúc đẩy bạn luyện tập với nhiều cường độ khác nhau; giúp tăng cường thể chất và có chiếc bụng phẳng. Hãy bắt đầu đạp xe từ sớm nếu bạn muốn thon gọn, khỏe khoắn và linh hoạt hơn.

Đạp xe đạp cũng được xem là một bài tập aerobic giúp giảm cân hiệu quả và tốt cho sức khỏe. Nó giúp làm tăng nhịp tim; và ít gây áp lực lên đầu gối, mắt cá chân và các khớp khác so với đi bộ nhanh hoặc chạy bộ.

Hiện nay, đạp xe có 2 hình thức phổ biến là (1) đạp xe ngoài trời; và (2) đạp xe trong nhà (máy đạp xe tại phòng gym/tại nhà; hoặc tham gia các lớp đạp xe với nhạc).

Tuy nhiên, có phải chỉ cần chạy xe đạp thôi là đủ giúp giảm cân không? Tất nhiên là KHÔNG. Nếu bạn đạp xe với tốc độ chậm hoặc đạp với quãng đường ngắn; hiệu quả giảm cân sẽ giảm đi.

Vậy cách đạp xe để giảm cân, giảm mỡ bụng tối ưu nhất là gì? Hãy xem ngay nội dung tiếp theo nhé!

2. Cách giảm mỡ bụng hiệu quả bằng đạp xe

Bạn sẽ không còn thắc mắc chạy xe đạp có giảm cân không nếu áp dụng 4 phương pháp dưới đây.

2.1 Tăng cường độ luyện tập

Theo nguyên tắc chung, nếu đạp xe càng nhanh, bạn càng đốt cháy nhiều calo. Đó là bởi vì cơ thể bạn sử dụng nhiều năng lượng hơn để đạp xe nhanh hơn. Bạn càng đốt cháy nhiều calo; bạn càng giảm được cân nhanh hơn.

Việc đạp xe giúp đốt bao nhiêu calo 1 ngày còn phụ thuộc vào độ tuổi; cân nặng và mức độ luyện tập. Trung bình, đạp xe với tốc độ đều đặn, vừa phải sẽ đốt cháy khoảng 300 calo trong 60 phút. Nhưng bạn có thể đốt cháy nhiều hơn thế nếu tăng cường độ.

Theo Harvard Health Letter, một người nặng 70kg có thể đốt cháy tới 298 calo trong 30 phút đạp xe; nếu họ đạp với tốc độ từ 20-22km/h. Khi tăng tốc độ lên 22-25km/h; người nặng 70kg có thể đốt cháy tới 372 calo chỉ trong 30 phút.

Có thể thấy, việc tăng cường độ luyện tập sẽ giúp bạn giảm cân, giảm mỡ nhanh hơn trong cùng một khoảng thời gian. Tuy nhiên, Hội đồng Thể dục Hoa Kỳ khuyến khích thời gian luyện tập của bạn cần ít nhất là 30 phút/lần.

>> Liên quan đến chạy xe đạp: Uống nước lá dứa có giảm cân không?

Chạy xe đạp có giảm cân không
Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không? Chắc chắn là có nếu bạn tăng cường độ chạy lên mỗi ngày.

2.2 Luyện tập đạp xe với cường độ ngắt quãng (HIIT)

Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không? Chắc chắn là có nếu bạn kết hợp tập thể dục với HIIT.

HIIT là cách luyện tập gồm các bài tập luyện cường độ cao xen kẽ với các bài tập luyện cường độ thấp. Khi áp dụng cường độ ngắt quãng với việc chạy xe đạp; một bài tập HIIT có thể tập như sau:

  • Chạy xe đạp với vận tốc nhanh nhất có thể trong 30 – 60 giây.
  • Sau đó, giảm vận tốc và đạp nhẹ nhàng trong 1 – 2 phút.
  • Lặp lại trình tự này trong 20 – 30 phút.

Loại bài tập này giúp bạn đốt cháy nhiều calo hơn trong thời gian ngắn hơn; cũng như cải thiện tình trạng tim mạch và giúp bạn giảm mỡ bụng.

Chưa hết, khi ngừng luyện tập HIIT, quá trình trao đổi chất của bạn vẫn hoạt động. Điều này có nghĩa là cơ thể bạn vẫn tiếp tục đốt cháy calo với tốc độ cao hơn, ngay cả sau khi tập luyện xong.

>> Bạn có thể tham khảo: 23 cách giảm cân tại nhà hiệu quả không dùng thuốc

2.3 Đạp quãng đường xa nhất có thể

Khi đã cố gắng tăng vận tốc nhiều nhất có thể, hãy cố gắng tăng thêm quãng đường chạy xe đạp để tăng sức bền bạn nhé! Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy rằng rèn luyện sức bền có thể giúp đốt cháy chất béo và giúp giảm cân.

Nếu đạp xe trong nhà, lý tưởng nhất là bạn nên bắt đầu từ từ khi đang cố gắng xây dựng sức bền. Nếu giới hạn đạp xe của bạn lần đầu là 10 đến 15 phút. Những lần sau đó hãy thử cố gắng tăng thêm vài phút đạp xe cho đến khi bạn đạt được ít nhất 150 phút đạp xe trong một tuần.

Nếu đạp xe ngoài trời, bạn có thể bắt đầu với 10km; và tăng dần mỗi tuần khoảng 5km – 10km cho mỗi lần đạp. Nếu đạp đều đặn, trong tuần bạn có thể đạp 2 – 3 ngày chỉ 30km; và cuối tuần bạn có thể đạp xa từ 100km – 200km.

Có như vậy, sức bền của bạn sẽ tăng lên đồng thời tăng hiệu quả giảm béo và mỡ bụng. Đạp xe cũng là một cách tuyệt vời để du lịch, trải nghiệm, khám phá thiên nhiên vừa khoẻ vừa vui. 

>> Liên quan đến chạy xe đạp: Nhảy dây có giúp giảm cân không?

Đạp quãng đường xa nhất có thể
Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không? Chắc chắn là có nếu bạn tăng quãng đường chạy lên mỗi ngày.

2.4 Kết hợp đạp xe với các bài tập luyện sức bền khác

Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không nếu kết hợp với các bài tập luyện sức bền khác? Nếu bạn cảm thấy nhàm chán khi chỉ chạy xe đạp; hãy kết hợp đạp xe với các bộ môn thể dục khác. 

Ví dụ, bạn có thể đạp xe để đạp xe ngoài trời vào một ngày. Và ngày hôm sau thì đến phòng tập thể dục để nâng tạ.

Hội đồng Thể dục Hoa Kỳ cũng đề xuất kết hợp hai hoạt động vào một buổi tập luyện chéo để tăng cường giảm cân. Ví dụ: bạn có thể đạp xe trong 20 đến 30 phút; sau đó thử hoạt động thể chất khác trong 20 phút.

>> Cùng chủ đề chạy xe đạp: Uống cà phê buổi sáng có giảm cân không?

2.5 Cải thiện chất lượng bữa ăn và chế độ dinh dưỡng

Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không nếu bạn cứ ăn uống vô tội vạ? Ăn uống vô tội vạ, cố ăn khi đã no chính là một loại cạm bẫy khiến bạn tăng cân dù đã tập luyện vất vã ra sao.

Để cải thiện chất lượng ăn uống, đầu tiên bạn nên tập hạn chế lượng calo nạp vào mỗi ngày. Chỉ nên ăn no 70-80%. Nguyên nhân là vì mất một khoảng thời gian dài để bao tử truyền tín hiệu bạn đã no đến não. Vì vậy khi bạn đã no 70-80% cũng là lúc bao tử bạn đã rất no rồi.

Một cách để cải thiện chất lượng ăn uống nữa là chọn thực phẩm tiêu thụ một cách thông minh. Bạn nên chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe, nói không với thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường, tinh bột.

Bạn có thể áp dụng một số chế độ ăn để giúp đẩy nhanh thời gian giảm cân và vừa mang lại lợi ích sức khỏe như Chế độ ăn Healthy, Eat clean, Low carb, và Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent fasting).

kết hợp xe đạp với dinh dưỡng lành mạnh
Chạy xe đạp có giảm cân, giảm mỡ bụng không? KHÔNG, nếu bạn không ăn uống lành mạnh

>> Bạn có thể tham khảo một số món ăn, nước uống giúp giảm cân hiệu quả:

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề chạy xe đạp có giảm cân không. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn không còn băn khoăn về vấn đề chạy xe đạp có giảm cân không và biết cách giảm cân hiệu quả từ việc đạp xe.

Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Chế độ ăn low carb là gì? Có nên ăn low carb để giảm cân?

Vậy chế độ ăn Low carb là gì, nên và không nên ăn những thực phẩm nào khi áp dụng chế độ Low carb. Liệu có nên áp dụng chế độ ăn Low carb để giảm cân không? Hãy đọc ngay bài viết này để có câu trả lời bạn nhé!

1. Chế độ ăn Low carb là gì?

Low Carb là viết tắt của từ low carbohydrate, nghĩa là chế độ ăn ít đường và tinh bột.

Nói một cách cụ thể hơn đây chính là chế độ ăn hạn chế tối đa việc tiêu thụ các loại thực phẩm có chứa tinh bột và đường.

Ví dụ như ngô, khoai, sắn, cơm, bánh kẹo và cả những loại trái cây nhiều đường. Ngoài ra, bạn được ăn không giới hạn chất đạm (protein) và chất béo tốt có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng sữa,…

1.1 Nguyên lý của Low carb

Chế độ ăn Low carb sẽ giúp bạn giảm cân hiệu quả. Khi thực hiện ăn kiêng theo chế độ Low carb, bạn sẽ hạn chế được cả lượng tinh bột và lượng đường nạp vào cơ thể.

Khi ăn ít đường và tinh bột, lượng đường trong máu của bạn có xu hướng ổn định và nồng độ hormone lưu trữ chất béo insulin giảm xuống. Điều này có thể giúp đốt cháy chất béo dự trữ trong cơ thể dễ dàng hơn. 

Ngoài ra, lượng protein nạp vào cao hơn và sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu (do ăn rất ít carb) có thể khiến bạn cảm thấy no hơn.

>> Bạn có thể tham khảo: Nguyên lý giảm cân của chế độ Ăn Thô? Những lợi ích không ngờ tới của việc ăn thô

1.2 Các loại thực phẩm trong chế độ ăn Low carb

Chế độ ăn Low carb sẽ bao gồm các loại thực phẩm ít carb giàu protein, rau, trái cây không chứa hoặc chứa ít tinh bột và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo.

Dưới đây là một số thực phẩm nên ăn trong chế độ ăn kiêng low carb:

  • Thịt: thịt bò, thịt cừu, thịt lợn, thịt gà…
  • Cá: cá hồi, cá hồi, cá tuyết chấm đen, cá ngừ…
  • Trứng: cả quả trứng, lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng…
  • Rau không chứa tinh bột: rau bina, bông cải xanh, súp lơ trắng, cà rốt, măng tây, cà chua…
  • Trái cây ít carb: cam, dứa, việt quất, dâu tây, mâm xôi, mâm xôi…
  • Các loại hạt và hạt: hạnh nhân, quả óc chó, hạt hướng dương, hạt chia, quả hồ đào…
  • Sữa giàu chất béo: phô mai, bơ, kem nặng, sữa chua Hy Lạp
  • Chất béo và dầu: mỡ lợn, bơ, dầu bơ, dầu ô liu, dầu dừa…

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn dứa có tác dụng gì? 21 tác dụng thần kỳ của quả dứa

(*) Lưu ý: Nếu bạn đang cố gắng giảm cân hoặc duy trì cân nặng vừa phải, hãy hạn chế ăn các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao hơn như pho mai và các loại hạt. 

thực phẩm ăn trong chế độ low carb
Thực phẩm nên ăn trong chế độ ăn Low carb

1.3 Các loại thực phẩm trong chế độ ăn Low carb theo Keto

Ngoài ra, nếu bạn đang theo chế độ ăn kiêng rất ít carb hoặc theo chế độ Keto, bạn cũng có thể bổ sung một lượng nhỏ thực phẩm dưới đây:

  • Rau có tinh bột: khoai tây, khoai lang, khoai mỡ, đậu Hà Lan, ngô.
  • Trái cây có hàm lượng carb cao hơn: chuối, dứa, xoài và nhiều loại khác.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: gạo lứt, yến mạch, quinoa.
  • Các loại đậu: đậu lăng, đậu đen, đậu gà, đậu xanh.
  • Sữa có hàm lượng carb cao hơn: sữa nguyên kem và sữa chua nguyên kem.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể ăn các thực phẩm sau nhưng với số lượng vừa phải:

  • Chocolate đen với ít nhất 70% ca cao.
  • Rượu vang không thêm đường hoặc carbs.

Chocolate đen có nhiều chất chống oxy hóa nên nó có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe nếu bạn ăn ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng cả chocolate đen và rượu đều có thể  khiến bạn khó kiểm soát cân nặng nếu tiêu thụ chúng quá nhiều.

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn xong bao lâu thì tập thể dục được? Tập sau ăn có tốt không?

1.4 Các loại nước được uống trong chế độ ăn Low carb

Nước uống cũng quan trọng trong chế độ ăn kiêng Low carb. Vì có nhiều loại đồ uống có thể chứa nhiều carb và calo, nên tốt nhất bạn nên chọn đồ uống không thêm đường chứa không chứa calo.

Một vài ví dụ về đồ uống có hàm lượng carb thấp bao gồm:

  • Trà.
  • Nước.
  • Cà phê.
  • Đồ uống có ga không đường.

1.5 Các thực phẩm nên hạn chế trong chế độ ăn Low carb

Khi thực hiện chế độ ăn Low carb, bạn nên hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều đường và carb nhất có thể.

Tùy thuộc vào lượng carb cho phép hàng ngày của bạn, bạn có thể cần hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm sau:

  • Đồ ăn vặt có vị ngọt: kẹo, kem, đồ nướng, bánh ngọt, bánh donut…
  • Ngũ cốc tinh chế: gạo trắng, mì ống trắng, bánh quy giòn…
  • Các sản phẩm dành cho người ăn kiêng và ít chất béo: bao gồm các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc hoặc bánh quy ít chất béo nhưng có thêm đường.
  • Thực phẩm chế biến cao: thực phẩm đóng hộp, thức ăn nhanh, bánh quy, khoai tây chiên, bánh quy…
  • Đồ uống có đường: soda, trà ngọt, đồ uống thể thao, nước tăng lực…

Hãy kiểm tra kỹ bảng thành phần dinh dưỡng, số calo, lượng đường, carb… của thực phẩm để tìm ra các lựa chọn phù hợp với chế độ ăn uống của bạn. Thay vì ăn những ăn vặt nhiều calo và có hại cho sức khỏe, sao bạn không thử 12 đồ ăn vặt “healthy và balance” giúp bạn giảm cân giữ dáng?

Thực phẩm cần tránh ăn
Thực phẩm nên hạn chế trong chế độ ăn kiêng Low carb

2. Lợi ích của chế độ ăn Low Carb

2.1 Giảm cân

Hầu hết mọi người có thể giảm cân nếu hạn chế được lượng calo nạp vào và tăng cường hoạt động thể chất. Để giảm từ 0,5 đến 0,7 kg mỗi tuần, bạn cần ăn ít hơn 500 đến 750 calo mỗi ngày.

Chế độ ăn kiêng low-carb, đặc biệt là chế độ ăn rất ít carb, có thể dẫn đến giảm cân trong thời gian ngắn hơn so với chế độ ăn ít chất béo. Nguyên nhân là hầu hết các thực phẩm giàu carb thường chứa nhiều calo. Giảm carb cũng đồng nghĩa với việc giảm lượng calo nạp vào. Nhưng lưu ý rằng, chế độ này sẽ đạt hiệu quả cao khi giảm cân ngắn hạn. Hầu hết các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sau 12 hoặc 24 tháng, hiệu quả giảm cân không lớn lắm. 

Ngoài ra, cắt giảm lượng calo và carb nạp vào cơ thể không phải là lý do duy nhất khiến cho chế độ ăn kiêng Low carb giúp bạn giảm được nhiều cân. Một số nghiên cứu cho thấy bạn có thể giảm cân nhờ lượng protein và chất béo lành mạnh giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Cảm giác no lâu hơn giúp bạn ăn ít hơn.

Lợi ích trong chế độ ăn ít tinh bột
Ăn Low carb giúp bạn giảm cân

2.2 Các lợi ích sức khỏe khác

Chế độ ăn Low carb tập trung vào các nguồn protein và chất béo lành mạnh, giảm nguồn carb nên giúp cơ thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tiểu đường type 2 và bệnh tim. Ngoài ra, chế độ ăn kiêng Low carb còn có thể giúp bạn cải thiện lượng đường và cholesterol trong máu.

3. Các rủi ro của việc ăn Low Carb? Ai không nên ăn?

Cắt giảm lượng carb một cách đột ngột và lớn có thể gây ra các tác dụng phụ ngắn hạn, chẳng hạn như:

  • Táo bón.
  • Đau đầu.
  • Chuột rút cơ bắp.

Cắt giảm quá nhiều lượng tinh bột có thể khiến cơ thể phân hủy chất béo thành xeton để lấy năng lượng. Điều này có thể gây ra tác dụng phụ như hôi miệng, nhức đầu, mệt mỏi và suy nhược cơ thể.

Ngoài ra, ăn quá ít carb trong thời gian dài có thể khiến cơ thể hấp thụ quá ít vitamin hoặc khoáng chất; khiến bạn gặp các vấn đề về tiêu hóa.

Bên cạnh đó, nếu bạn ăn một lượng lớn chất béo và protein từ động vật, nguy cơ mắc bệnh tim hoặc một số bệnh ung thư có thể tăng lên.

Nếu bạn chọn tuân theo chế độ ăn kiêng Low carb, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về chất béo và protein bạn chọn. Hạn chế thực phẩm có chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, chẳng hạn như thịt, mỡ động vật và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo. Những thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

>> Bạn có thể tham khảo: Buổi sáng ăn gì để giảm cân tức thì trong vòng 1 tháng?

Tóm lại

Trên đây là toàn bộ thông tin dành cho bạn nào quan tâm đến chế độ Low carb. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ra một chế độ ăn mới và giúp con đường giảm cân càng lúc càng gần bạn hơn.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về Ăn uống lành mạnh, sức khoẻ gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

[key-takeaways title=”Bạn có thể tham khảo thêm một số công thức nấu ăn:”]

[/key-takeaways]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Virus Marburg là gì? Triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa

Cùng Marrybaby tìm hiểu xem Virus Marburg là gì? Và làm sao để nhận diện các triệu chứng khi mắc bệnh. Cuối cùng là cách phòng ngừa bệnh cho người lớn và trẻ nhỏ.

1. Virus Marburg là gì?

Virus Marburg (Marburg Virus Disease – MVD) là một virus RNA thuộc họ Filovirus, một loại vi rút cùng họ với Ebola. Đây là một loại vi rút lây truyền từ động vật sang người, có khả năng gây sốt xuất huyết nghiêm trọng.

Virus Marburg được phát hiện đầu tiên vào năm 1967, trong thời điểm bùng phát bệnh sốt xuất huyết từ phòng thí nghiệm Marburg và Frankfurt (Đức) và ở Belgrade (Nam tư – Serbia).

Cũng trong đợt bùng phát này, đã có 7 trường hợp tử vong được báo cáo. Các đợt bùng phát tiếp theo đơn lẻ tiếp theo sau đó lần lượt được ghi nhận ở Angola; Cộng hòa Dân chủ Congo; Kenya; Nam Phi và Uganda. (Thống kê từ Thư viện Y học quốc gia Hoa Kỳ CDC, 2023)

Vật chủ được nghi ngờ là mang mầm bệnh của virus Marburg
Vật chủ được nghi ngờ là mang mầm bệnh của virus Marburg – Dơi châu Phi Rousettus aegyptiacus

Vật chủ ban đầu mang virus Marburg là một loài dơi ăn quả ở châu Phi có tên là Rousettus aegyptiacus. Loài dơi này được tìm thấy trong các hang động và hầm mỏ. 

Đáng lo là những con dơi này khi bị nhiễm virus Marburg lại không có bất kỳ biểu hiện gì. Nhưng khi những loài động vật khác và con người bị nhiễm, thì xuất hiện những triệu chứng nghiêm trọng với tỷ lệ gây tử vong tương tự virus Ebola.

2. Virus Marburg gây ra bệnh gì?

Giống với virus Ebola, vi rút Marburg cũng có khả năng gây sốt xuất huyết. Bệnh lý hiện đang được gọi là sốt xuất huyết Marburg

Tháng 02.2023 vừa qua, Tổ chức Y tế thế giới WHO ghi nhận 9 ca tử vong và 16 ca đang có triệu chứng sốt cao; nôn do sốt xuất huyết Marburg tại Guinea Xích Đạo (Tây Phi). Trong đó, một ca được xét nghiệm dương tính với virus Marburg; số bệnh nhân còn lại là tử vong.

3. Triệu chứng khi nhiễm virus Marburg là gì?

Triệu chứng khi mắc Virus Marburg
Triệu chứng khi mắc Virus Marburg sốt cao, ớn lạnh, đau đầu dữ dội, đau cơ. Từ ngày thứ 5 trở đi, bệnh nhân có thể nổi sẩn trên thân (ngực, lưng, bụng), buồn nôn, nôn, đau ngực, đau họng, đau bụng, tiêu chảy,..

Sau khi nhiễm virus Marburg, thời gian ủ bệnh sẽ kéo dài từ 7 – 21 ngày. Đồng thời còn tùy thuộc vào tình trạng nặng nhẹ của bệnh và con đường nhiễm bệnh. Trong thời gian đầu ủ bệnh, virus Marburg sẽ chưa có khả năng truyền nhiễm. 

Diễn biến lâm sàng có thể được chia thành 3 giai đoạn:

Giai đoạn 1: Kéo dài từ 1 – 4 ngày sau khi phát bệnh

Trong giai đoạn này, các dấu hiệu nhiễm Marburg virus không đặc hiệu, gần như giống với các triệu chứng của bệnh cúm. Những triệu chứng thường khởi phát đột ngột và biểu hiện bằng:

  • Sốt cao đột ngột từ 39-40°C.
  • Đau đầu, đau ngực, đau họng, ớn lạnh, mệt mỏi, khó chịu dữ dội, nhức mỏi cơ bắp.
  • Vào ngày thứ 3, bệnh nhân có bắt đầu có biểu hiện suy nhược cơ thể nhanh chóng, với các triệu chứng về tiêu hóa như: chán ăn, khó chịu ở bụng, đau bụng và chuột rút, buồn nôn và nôn mửa, tiêu chảy có máu hoặc không có máu (có thể kéo dài đến 1 tuần).

Giai đoạn 2: Các triệu chứng sẽ khởi phát và kéo dài từ 5 – 13 ngày

Các triệu chứng do virus Marburg gây ra ngày càng trở nên nghiêm trọng, nhất là từ ngày 5 đến ngày 7. Một số dấu hiệu nhiễm virus Marburg đặc trưng của giai đoạn này là:

  • Phát ban dát sẩn, không ngứa, nổi rõ nhất là ở ngực, lưng và bụng. 
  • Nhiều bệnh nhân có biểu hiện xuất huyết nặng. Chẳng hạn như xuất huyết dưới da, xuất huyết niêm mạc, chảy máu tự phát từ các vị trí chích tĩnh mạch. Hoặc buồn nôn có kèm máu, đi ngoài ra máu, chảy máu mắt, mũi, tai, nướu răng, vùng kín,…
  • Đông máu nội mạch lan tỏa, giảm bạch huyết và giảm tiểu cầu thường xuất hiện trong vòng 1 tuần sau khi bệnh khởi phát.
  • Tình trạng có thể trở nặng khi bệnh nhân sụt cân nghiêm trọng, vàng da, viêm tuyến tụy, mê sảng, sốc, suy gan, xuất huyết ồ ạt và rối loạn chức năng đa cơ quan.

Giai đoạn 3: Bệnh trở nặng nguy hiểm hoặc là dần hồi phục

  • Nếu bệnh trở nặng: chứng tỏ virus Marburg đã tấn công sâu và các nội tạng, gây mất phương hướng, kích động, có giật và hôn mê.
  • Nếu bệnh dần thuyên giảm: Những bệnh nhân không bị virus tấn công sâu vào nội tạng sẽ dần cải thiện sức khỏe và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, những người khỏi bệnh cũng có thể trải qua nhiều di chứng khác nhau như kiệt sức, suy nhược, mệt mỏi, đau cơ, viêm gan, viêm mắt, viêm tinh hoàn, bong tróc da, rụng tóc,..

Những người sống sót sau MVD thường phục hồi chậm vì virus Marburg thường tồn tại trong cơ thể vài tuần.

>> Xem thêm: Adenovirus là gì? Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

4. Vi rút Marburg lây truyền qua con đường nào?

Vi rút Marburg có khả năng truyền nhiễm từ nhiều hình thức khác nhau, cụ thể như:

  • Nhóm người tiếp xúc thời gian dài với phân hoặc chất tiết của dơi Rousettus trong hầm mỏ.
  • Tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh qua vết trầy xước trên da, niêm mạc, máu, dịch tiết; hoặc sử dụng chung dụng cụ có dính tiết dịch của người bệnh.
  • Lây qua đường quan hệ tình dục, kể cả quan hệ bằng miệng hay âm đạo, hậu môn,..
  • Ngoài ra, virus Marburg cũng được truyền cho thai nhi qua nhau thai. Ở phụ nữ mang thai, virus Marburg có thể tồn tại trong nhau thai và nước ối. Đối với phụ nữ đang cho con bú, nếu bị nhiễm Marburg, virus có thể tồn tại trong sữa mẹ.
  • Bệnh cũng có thể lây truyền từ dơi sang các loài động vật sống gần đó thông qua dịch tiết. Trường hợp bạn vô tình tiếp xúc phải con vật bị nhiễm bệnh, thì khả năng cao là bạn cũng bị nhiễm bệnh một cách gián tiếp.

Đối tượng dễ mắc virus Marburg là người tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. Nhất là các thành viên trong gia đình và các bác sĩ trong quá chăm sóc bệnh nhân.

>> Cùng chủ đề: Vi khuẩn Salmonella gây bệnh gì? 

5. Cách chẩn đoán bị nhiễm virus Marburg

cách chẩn đoán

Ban đầu có thể sẽ khó phân biệt được bệnh do virus Marburg gây ra với các bệnh truyền nhiễm khác như sốt rét; sốt thương hàn; nhiễm khuẩn Shigella; viêm màng não; hoặc các bệnh sốt xuất huyết khác. Việc chẩn đoán chậm trễ có thể cản trở cơ hội sống sót của bệnh trong giai đoạn này.

Nếu một người có các triệu chứng ban đầu của bệnh Marburg hoặc đã từng đến các khu vực có lưu hành virus Marburg cần được cách ly và thông báo cho các chuyên gia y tế công cộng để lấy mẫu và xét nghiệm để chẩn đoán bệnh.

Trong giai đoạn đầu nhiễm virus Marburg, việc phát hiện virus có thể được thực hiện qua mẫu ngoáy họng và mũi; mẫu dịch não tủy; mẫu nước tiểu và/hoặc mẫu máu. Sau đó, các mẫu phẩm này có thể được phân tích bằng các phương pháp chẩn đoán như:

  • Xét nghiệm ELISA.
  • Xét nghiệm trung hòa huyết thanh.
  • Phân lập vi rút bằng nuôi cấy tế bào.
  • Các xét nghiệm phát hiện kháng nguyên.
  • Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR).

6. Cách điều trị nhiễm vi rút Marburg

Theo thông tin từ CDC Hoa Kỳ cho biết, hiện tại không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào cho bệnh nhân nhiễm virus Marburg. 

Bệnh nhân cần nhập viện để được hỗ trợ điều trị nhằm cải thiện khả năng sống sót bằng các biện pháp như bù nước và chất điện giải bằng đường uống hoặc dịch truyền tĩnh mạch; thở oxy; truyền máu cũng như điều trị các triệu chứng cụ thể khi khởi phát.

Các liệu pháp kháng virus, chẳng hạn như RemdesivirFavipiravir đã được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng đối với Ebola cũng có thể được thử nghiệm để sử dụng cho việc phòng ngừa và điều trị virus Marburg.

>> Mẹ xem thêm: Adenovirus là gì? Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

7. Cách phòng ngừa bệnh cho người lớn và trẻ nhỏ

cách phòng ngừa

Hiện nay, việc tiêm phòng vắc xin vi rút Marburg cho người lớn và cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là CHƯA CÓ. 

Thế nên, cách phòng ngừa Marburg tốt nhất ở thời điểm hiện tại là ngăn chặn sự lây truyền trực tiếp từ người sang người; cũng như hạn chế sự lây lan virus từ vật chủ sang con người. Để làm được điều đó, bạn hoặc các cha mẹ có con nhỏ nên lưu ý thực hiện các điều sau:

  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • Không tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
  • Hạn chế tiếp xúc với cả người thân của người bệnh.
  • Rửa tay thường xuyên sau khi chăm sóc người bệnh.
  • Tránh tiếp xúc hoặc đến gần khu vực cư trú của dơi hoặc động vật hoang dã ở Châu Phi.
  • Nhanh chóng đưa bệnh nhân có triệu chứng đến bệnh viện và cách ly an toàn. Đồng thời khử trùng vật dụng, nhà cửa, phòng bệnh thường xuyên.
  • Hạn chế tiếp xúc với người nghi nhiễm hoặc bị nhiễm virus Marburg. Mặc áo bảo hộ, đeo găng tay, mang khẩu trang, mắt kính… trước khi tiếp xúc với người nghi nhiễm bệnh.
  • Theo WHO, nam giới sau khi khỏi bệnh cần đợi ít nhất 12 tháng mới nên quan hệ tình dục an toàn, trừ khi xét nghiệm tinh dịch của người đã khỏi bệnh cho kết quả âm tính trong 2 lần khác nhau.
  • Nâng cao nhận thức trong cộng đồng về các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân nhiễm vi rút Marburg. Đồng thời chọn biện pháp chôn cất an toàn trường hợp bệnh nhân đã tử vong.

Tóm lại

Có thể thấy, vi rút Marburg là cực kỳ nguy hiểm đối với cả người lớn và trẻ nhỏ.

Chính vì thế, để bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm tương tự, cha mẹ nên dành thời gian chăm sóc và hướng dẫn các con cách vệ sinh tay chân mỗi khi từ bên ngoài về nhà nhé. Đồng thời, bản thân cha mẹ cũng cần xây dựng một thói quen ăn uống lành mạnh và tập dục thể thao điều độ để nâng cao sức khỏe.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Intermittent fasting (nhịn ăn gián đoạn) là gì? Điều bạn cần biết

Vậy intermittent fasting là gì; ăn như thế nào; và ai mới phù hợp để áp dụng phương pháp ăn này? Hãy đọc bài viết này để có được câu trả lời cho những thắc mắc của bạn.

1. Intermittent fasting là gì?

Intermittent fasting (IF) được hiểu là phương pháp nhịn ăn gián đoạn. Đây là phương pháp ăn được xây dựng dựa trên sự xoay vòng giai đoạn nhịn ăn và giai đoạn ăn uống hằng ngày. Nói chính xác, nhịn ăn gián đoạn là sự thay đổi thói quen ăn uống của bạn.

Chế độ ăn này không quá chú trọng việc lựa chọn thực phẩm. Intermittent fasting quy định thời gian ăn của bạn. Đồng nghĩa, bạn phải nhịn ăn trong khoảng thời gian nhất định trong một cách đều đặn.

Ngoài ra, chế độ IF được tin là giúp bạn cảm thấy thoải mái, khỏe khoắn hơn cách ăn kiêng thông thường. Các ngôi sao như Beyonce, Chris Hemsworth, Tom Hardy cũng áp dụng IF để cải thiện vóc dáng và sức khỏe.

Vậy cơ chế hoạt động của Intermitten fasting là gì?

intermitten fasting là gì
Chế độ intermittent fasting là gì?

2. Chế độ ăn kiêng IF hoạt động như thế nào?

Theo giả thuyết, intermittent fasting có tác động đến sự thay đổi của cơ thể như sau:

  • Nhịn ăn gián đoạn giúp nồng độ insulin giảm đáng kể và cơ thể đốt cháy mỡ.
  • Khi đói các hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều gấp 5 lần so với bình thường.
  • Bên cạnh đó, lúc nhịn ăn, cơ thể sẽ loại bỏ các chất thải, sửa chữa tế bào.

Cụ thể, cơ thể bạn có hai trạng thái: “trạng thái no” và “trạng thái đói”.

  • Cơ thể ở “trạng thái no” nghĩa là nó đang tiêu hoá và hấp thụ thức ăn. Khi no, cơ thể bạn khó có thể đốt cháy mỡ thừa, bởi vì nồng độ insulin tăng lên rất cao.
  • Cơ thể ở “trạng thái đói”; chỉ sau 8 – 12 tiếng sau bữa ăn gần nhất, cơ thể mới bắt đầu tiến vào trạng thái này. Lúc này, insulin trong máu giảm, cơ thể dễ dàng đốt cháy mỡ thừa.

Để cơ thể ở “trạng thái nhịn” sẽ phải trải qua ít nhất 12 tiếng không ăn gì. Vì vậy, hiếm khi trạng thái đốt mỡ tự nhiên có thể xảy ra với chúng ta.

Những nghiên cứu trên động vật cho thấy việc nhịn ăn có thể làm giảm nguy cơ ung thư và làm chậm quá trình lão hóa. Giả thuyết cho rằng, nhịn ăn có thể kích hoạt các cơ chế tế bào giúp tăng cường chức năng miễn dịch; và giảm viêm liên quan đến bệnh mãn tính.

Mặc dù việc loại bỏ mỡ thừa trong cơ thể sẽ cải thiện quá trình trao đổi chất của một người và giảm nguy cơ tim mạch; nhưng hiện nay chưa có bằng chứng chắc chắn nào cho thấy việc nhịn ăn gián đoạn mang lại lợi ích sức khỏe nhiều hơn các chiến lược giảm cân khác.

>> Liên quan đến intermittent fasting: Top 25 các loại nước ép tốt cho sức khỏe là gì? Xem ngay!

cơ chế hoạt động của chế độ nhịn ăn gián đoạn
Cơ chế giảm cân khi ăn theo chế độ Intermittent fasting là gì? Vì sao chế độ ăn kiêng IF giúp giảm cân hiệu quả và nhanh chóng?

3. Các phương pháp thực hiện Intermittent fasting

Các phương pháp thực hiện Intermittent fasting là gì? Có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để thực hiện IF. Tất cả các phương pháp đều dựa trên nguyên tắc phân chia thời gian “ăn” và “nhịn”.

Bạn có thể lựa chọn phương pháp có thời gian nhịn ăn phù hợp với mình.

3.1 Phương pháp intermittent fasting 16/8 là gì?

Intermittent fasting 16/8 là chế độ ăn giảm cân trong đó bạn vẫn duy trì ăn uống đủ dinh dưỡng ở các bữa trong 8-10 giờ/ngày. Sau đó bạn bắt đầu nhịn ăn trong 14-16 giờ tiếp theo (tính cả thời gian ngủ).

Nhịn ăn gián đoạn 16/8 còn được gọi là giao thức Leangains. Đây là cách thức nhịn ăn này dễ thực hiện nhất trong tất cả các phương pháp IF; vì bạn đã sẵn nhịn ăn trong lúc ngủ – chỉ là khoảng thời gian ngắn hơn.

Bạn có thể bỏ bữa sáng (có thể uống nước, trà hoặc cà phê). Sau đó, hãy ăn trưa vào lúc 12 giờ và kết thúc bữa tối trước 20 giờ. Vậy từ 8 giờ – 12 giờ hôm sau là giai đoạn nhịn ăn. Và từ 12 giờ đến 20 giờ là giai đoạn bạn được phép nạp calo.

Không có luật lệ nào quy định bạn phải nhịn ăn từ sau bữa tối đến trước bữa sáng. Nếu bạn thực sự yêu thích bữa sáng, hãy để nó nằm trong khoảng thời gian được ăn. Hãy cứ thoải mái làm theo những gì phù hợp với bạn nhất.

Intermittent fasting 16/8
Phương pháp ăn Intermittent fasting 16/8 là gì?

3.2 Phương pháp intermittent fasting 20/4 là gì?

Intermittent fasting 20/4 là phương pháp yêu cầu người thực hiện ăn bất cứ món gì mình thích trong 4 giờ và sau đó nhịn ăn 20 tiếng liên tục sau đó. 

Cũng giống như Intermittent fasting 16/8, nhưng lại là một phương pháp năng cao hơn, đòi hỏi người thực hiện phải kiên trì và cứng rắn hơn. Bạn nên áp dụng 20/4 sau khi đã quen với việc nhịn ăn gián đoạn trong thời gian dài.

intermittent fasting 20/4
Phương pháp Intermittent fasting 20/4 là gì?

3.3 Phương pháp Intermittent fasting Eat-Stop-Eat là gì?

Eat-Stop-Eat là cách thức giảm cân bằng cách nhịn ăn trong suốt 24 giờ đồng hồ, mỗi tuần thực hiện trong một hoặc hai lần. Theo phương pháp này bạn sẽ phải nhịn ăn 24h đồng hồ liên tục. 

Đối với những người mới bắt đầu, có thể chỉ nên thực hiện phương pháp này 1 lần/tuần. Ví dụ, bạn có thể nhịn từ bữa tối hôm nay đến bữa tối của ngày hôm sau.

eat stop eat
Chế độ Intermittent fasting Eat-Stop-Eat là gì?

3.4 Phương pháp Intermittent fasting 5:2 là gì?

Nhịn ăn gián đoạn 5:2 nghĩa là bạn có thể ăn uống bình thường 5 ngày một tuần. Trong 2 ngày còn lại, bạn phải giới hạn lượng calories tiêu thụ xuống khoảng từ 500-600 calo cho một ngày. Ngoài ra, phương pháp này cho phép bạn thực hiện xen kẽ 5 ngày “ăn” và 2 ngày “nhịn”.

Vậy bạn có được ăn hoặc uống gì trong thời gian nhịn ăn không? Câu trả lời là CÓ. Bạn có thể uống bất cứ loại nước gì miễn là chúng có ít calo. Bạn có thể uống trà, cà phê, nước lọc.

Trong thời gian được ăn, bạn có thể ăn bất cứ món gì mình muốn, không cần kiêng cử gì cả. Tuy nhiên, nếu muốn quá trình giảm cân diễn ra nhanh và hiệu quả hơn. Cũng như để không khiến cho dạ dày bạn trở nên quá tải; hãy ăn những thức ăn có chọn lọc, thực phẩm lành mạnh, ít dầu mỡ; chất béo xấu và hạn chế lượng calo nạp vào cơ thể.

>> Liên quan đến intermittent fasting: Thực đơn theo chế độ ăn eat clean là gì?

Nhịn ăn gián đoạn 5/2
Chế độ Intermittent fasting 5:2 là gì?

4. Lợi ích của phương pháp intermittent fasting là gì?

Ngoài lợi ích giảm cân, intermittent fasting còn mang đến các lợi ích (*) như:

  • Tăng khả năng tư duy và trí nhớ: Trong một nghiên cứu năm 2019 của Mattson trên ruồi đã phát hiện ra rằng việc nhịn ăn gián đoạn giúp tăng cường trí nhớ.
  • Tăng sức khỏe não bộ: IF giúp tăng nồng độ hormone ở não, hỗ trợ sự tăng trưởng của các tế bào thần kinh mới. Nhịn ăn gián đoạn còn giúp chống lại bệnh Alzheimer. Những bệnh nhân theo phương pháp này thường có trí nhớ tốt; tinh thần minh mẫn và nhận thức được cải thiện hơn.
  • Bảo vệ hệ tim mạch: Nhịn ăn gián đoạn có thể giảm cholesterol xấu, mỡ máu và mỡ nội tạng. Tất cả điều này là các nhân tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim, suy tim.
  • Kháng insulin: Intermittent fasting có thể giảm sức đề kháng insulin. Nhịn ăn gián đoạn làm giảm lượng đường trong máu từ 3-6%. Nồng độ insulin khi nhịn ăn bằng 20-31%. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Chống lão hóa: Một nghiên cứu năm 2019 đã chỉ ra rằng nhịn ăn gián đoạn có thể kéo dài tuổi thọ vì nồng độ hormone sinh trưởng tăng nhanh, giúp sản sinh tế bào mới. Điều này sẽ giúp cơ thể bạn chống lại các tế bào bị lão hóa, ngăn ngừa gây ra các bệnh ung thư.

(*) LƯU Ý: Những lợi ích nêu trên của phương pháp intermitten fasting hiện chỉ mới được nghiên cứu trên động vật. Cho đến hiện nay, chưa có nhưng thử nghiệm liên quan đến con người.

[key-takeaways title=”Bạn có thể tham khảo thêm:”]

[/key-takeaways]

5. Liệu phương pháp intermittent fasting có an toàn không?

Dù bạn đã biết lợi ích của intermittent fasting là gì; nhưng mọi phương pháp đều có hai mặt; và không phải cách giảm cân nào cũng phù hợp với tất cả. Nhịn ăn gián đoạn có thể an toàn đối với nhiều người, nhưng nó không dành cho tất cả mọi người.

Bởi vì, không phải ai cũng có đủ sức chịu đựng để nhịn ăn trong 1 thời gian dài; đặc biệt là những ai bị suy thiếu chất. Vậy intermittent fasting có tác dụng phụ là gì?

Việc nhịn ăn gián đoạn có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ, tâm trạng và thể chất của bạn.  Sau đây là một số tác hại nếu bạn không quen với chế độ intermittent fasting:

  • Gây nên chứng rối loạn ăn uống tạm thời, thay đổi hormone thất thường.
  • Nhịn ăn khiến bạn thiếu năng lượng nên não bộ hoạt động kém hiệu quả, cơ thể bị hạ đường huyết.
  • Dạ dày thiếu thức ăn sẽ dẫn đến tình trạng giảm axit tiêu hoá và hạn chế khả năng tiêu diệt vi khuẩn; dễ dẫn đến ợ chua, ợ nóng.
  • Nhịn ăn có thể khiến tâm trạng của bạn trở nên căng thẳng, dễ cáu gắt và làm gián đoạn giấc ngủ. Đói bụng và thiếu ngủ có thể dẫn đến đau đầu.

>> Xem thêm: Trà detox giảm cân có thật sự “thần thánh” như lời đồn

tác hại của chế độ nhịn ăn gián đoạn
Tác hại của việc nhịn ăn gián đoạn Intermittent fasting là gì? Đó là người áp dụng có thể bị căng thẳng lo lắng, không tập trung và chỉ suy nghĩ đến việc khi nào đến giờ ăn

Nói chung, intermittent fasting nên được áp dụng hay không cần tham khảo ý kiến các chuyên gia dinh dưỡng. Điều quan trọng bạn cần nhớ đó là nhịn ăn gián đoạn không phải là cách duy nhất giúp bạn giảm cân; còn rất nhiều phương pháp khác có thể phù hợp với sức khỏe của bạn. 

Hơn nữa, intermitten fasting sẽ có thể phù hợp khi cơ thể bạn đủ khoẻ và bạn đã quen với việc nhịn ăn rồi.

Ngoài ra, nếu bạn mắc một số bệnh lý thì áp dụng Intermittent fasting là điều tuyệt đối không nên làm. Vậy những bệnh lý không nên áp dụng chế độ intermittent fasting là gì? Hãy cùng theo dõi phần tiếp theo.

6. Đối tượng nào nên và không nên thực hiện intermittent fasting?

Những đối tượng sau đây không nên áp dụng chế độ intermittent fasting:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Đối tượng này cần ăn uống đầy đủ chất và đúng giờ để phát triển toàn diện.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Bà bầu và mẹ bỉm sữa cần nạp đủ chất dinh dưỡng để nuôi con.
  • Người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1: Bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 cần bổ sung insulin. Nhưng chế độ IF lại làm giảm insulin trong cơ thể nên không phù hợp với bệnh nhân tiểu đường tuýp 1.
  • Người thiếu cân, tiền sử ăn uống rối loạn hay rối loạn tiêu hóa.
  • Những người bị bệnh tiểu đường, cao huyết áp, huyết áp thấp.

>> Cùng chủ đề intermittent fasting là gì: 12 đồ ăn vặt “healthy và balance” giúp bạn giảm cân giữ dáng

Trên đây là toàn bộ thông tin dành cho bạn nào quan tâm đến intermittent fasting là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ra một chế độ ăn mới và giúp con đường giảm cân thuận lợi hơn.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về ăn uống lành mạnh, sức khoẻ gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Workout và cardio là gì? Cách xây dựng thói quen tập luyện

Bạn đã hiểu workout và cardio là gì chưa? Hãy cùng Marrybaby tìm hiểu qua định nghĩa của Workout và Cardio là gì; và cách để hình thành thói quen tập luyện từ những bước đơn giản nhất!

1. Workout là gì?

Workout (ˈwɜː.kaʊt) là từ được dùng để chỉ những hoạt động thể chất như: tập gym; bơi lội; đá bóng; bóng rổ; cầu lông,.. Khi workout tức là bạn sẽ tập những bài tập để nâng cao sức khỏe thể chất của chính mình.

Để workout có hiệu quả, bạn nên tập luyện 30 phút mỗi ngày với cường độ vừa phải. Cứ như vậy, thành ra mỗi tuần bạn sẽ hoàn thành khoảng 150 – 210 phút mỗi tuần. Nếu bạn bận rộn, bạn cũng có thể tập ít hơn; nhưng hãy cố gắng từ 75 phút trở lên bạn nhé.

workout là gì
Workout là gì và có khác với cardio?

Workout mang lại lợi ích gì?

Rèn luyện thể chất thường xuyên không chỉ giúp bạn giảm cân. Việc tập workout đều đặn giúp nâng cao sức khỏe thể chất, ngăn ngừa nhiều bệnh lý. Thậm chí, thói quen workout lành mạnh có thể giúp bạn sống thọ hơn. Những lợi ích nổi bật có thể kể đến:

  • Kiểm soát cân nặng – Ngăn ngừa béo phì: Lợi ích đầu tiên mà phần lớn mọi người đều biết, đó chính là giúp bạn kiểm soát cân nặng, và giảm nguy cơ bị béo phì. Bên cạnh đó, để việc giảm cân có hiệu quả hơn; bạn cần kết hợp cùng chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.
  • Cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng: Khi tập thể dục, một số chất dẫn truyền thần kinh sẽ được cơ thể giải phóng ra như endorphins, endocannabinoids, và dopamine. Giúp cơ thể giảm đau và cải thiện tâm trạng rất tốt. Đặc biệt hữu ích đối với người mắc rối loạn trầm cảm.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện quá trình tuần hoàn máu. Lưu lượng máu tăng kéo theo nồng độ oxy trong cơ thể cũng tăng. Nhờ vào cơ chế hoạt động này, bạn có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tim như cholesterol cao; bệnh mạch vàng; đau tim,..
  • Duy trì khả năng tư duy, học hỏi và phán đoán: Workout điều độ sẽ kích thích cơ thể giải phóng protein và các chất hóa học khác giúp cải thiện cấu trúc và chức năng của não.
  • Kiểm soát lượng đường trong máu và lượng insulin: Workout có thể làm giảm lượng đường trong máu và giúp insulin hoạt động tốt hơn. Điều này có thể kiểm soát, và giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường tuýp 2.

>> Gợi ý: Thực đơn theo chế độ ăn Eat Clean giảm cân 30 ngày

2. Cardio là gì?

Cardio (ˈkɑːr.di.oʊ) được hiểu là những bài tập chủ yếu đến hệ tim mạch và hô hấp. Khi tập Cardio, hệ hô hấp của bạn sẽ phải hoạt động ở cường độ cao, thúc đẩy cơ thể sử dụng oxy liên tục. Đó là lý do bạn sẽ thấy mình hít và thở rất nhanh – mạnh – sâu.

Cùng lúc đó, hệ tim mạch co bóp liên tục để đẩy máu và oxy đi qua thành mạch, đem năng lượng và chất dinh dưỡng đến cơ bắp. Đây cũng là lúc cơ thể bắt đầu tăng tiết endorphins để giảm đau và khiến bạn cảm thấy hạnh phúc.

>> Cùng chủ đề Workout và Cardio: Ăn uống Healthy là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

cardio là gì
Workout và Cardio là gì? Hiểu thêm về Cardio

Cardio mang lại lợi ích là gì, và có giống với workout?

Các bài tập cardio có thể có nhiều tác dụng hữu ích đối với cơ thể của một người. Những bài tập cardio kích thích cơ thể tiết những chất giảm đau tự nhiên là endorphins.

Việc duy trì tập luyện Cardio còn mang lại các lợi ích sau đây:

  • Giúp kiểm soát cân nặng: Trung tâm phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật (CDC) đã khẳng định rằng: “Bạn duy trì tập luyện cardio 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải sẽ giúp bạn duy trì hình thể và cân nặng lý tưởng”.
  • Phòng tránh bệnh tim mạch: Các nghiên cứu khác cho thấy, tập luyện cardio thật sự có lợi cho tim mạch. Cụ thể là giúp bạn ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Cardio cải thiện chức năng hệ tuần hoàn: Khi tập cardio, các tế bào trong cơ thể sẽ cần thêm nhiều chất dưỡng và oxy để phục hồi và xây dựng trở lại. Hơn cả workout, tập cardio còn thúc đẩy tim mạch co bóp và đẩy máu đi khắp cơ thể nhanh hơn. Từ đó giúp cho cơ thể nhận nhiều dinh dưỡng và oxy hơn.

Sau đã biết workout và cardio là gì. Vậy sự khác biệt giữa workout và cardio thật chất là gì?

3. Sự khác nhau giữa Workout và Cardio là gì?

Workout là những bài tập thể chất nói chung; còn cardio là những bài tập kích thích tim mạch và hô hấp. Nhưng cả hai hình thức này đều giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và quá trình tuần hoàn máu.

Nếu tập workout và cardio tốt như vậy, thì có nên tập mỗi ngày không?

>> Cùng chủ đề Workout và Cardio: Ăn thô là gì? Làm sao để ăn thô đúng cách

4. Có nên tập workout và cardio mỗi ngày không?

4.1 Có nên tập Workout mỗi ngày không?

Tập thể dục mang lại nhiều ích lợi cho sức khỏe, giảm nguy cơ bệnh tật khi về già. Chính vì vậy, workout được khuyến nghị đưa vào thói quen hàng tuần của chúng ta.

Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải tập workout mỗi ngày. Nhất là khi bạn thường xuyên workout với cường độ cao. Trong mọi trường hợp, bạn phải lắng nghe cơ thể mình và tránh kiệt sức vì tập luyện quá sức.

Có nên tập thể dục mỗi ngày
Workout và Cardio là gì? Và có nên tập mỗi ngày không?

4.2 Có nên tập Cardio mỗi ngày không?

Nếu bạn là người mới bắt đầu, bạn chỉ cần hoàn thành khoảng 3 – 4 buổi/ tuần với cường độ tập vừa phải; mỗi buổi từ 20 – 40 phút. Việc có nên tập luyện mỗi ngày hay không, cũng sẽ còn tùy thuộc vào cường độ và thời lượng buổi tập của bạn.

  • Nếu bạn muốn tập luyện mỗi ngày để hình thành thói quen, hãy tập những bài workout cường độ vừa phải.
  • Đối với những hoạt động cường độ cao như: chạy bộ, bài tập plyometric, leo núi… bạn có thể tập khoảng 45 phút mỗi ngày.
  • Nếu bạn đang tập luyện cardio, hoặc cử tạ với cường độ cao; bạn có thể nghỉ một ngày giữa các buổi tập. Bạn cũng có thể tập trung vào các vùng khác nhau trên cơ thể vào các ngày xen kẽ.

>> Hiểu và áp dụng Workout và Cardio là gì: 14 bài tập thể dục giúp giảm cân hiệu quả tại nhà

5. Cách xây dựng thói quen tập luyện Workout và Cardio là gì?

5.1 Thói quen nhỏ kết quả to

Trong quyển sách nổi tiếng Atomic Habit của tác giả James Clear, ông đã đề cập ngay chương đầu tiên của quyển sách về “Vì sao các thay đổi nhỏ có thể dẫn đến khác biệt lớn”.

Bạn muốn trở thành người chạy bộ, bạn có thể bắt đầu bằng việc đi cầu thang bộ thay cho thang máy. Nhỏ hơn nữa là đi bộ ra nơi uống nước, thay vì uống nước tại chỗ. Lâu dần, đi bộ trở thành thói quen của bạn, chỉ bằng những hoạt động nhỏ hằng ngày.

>> Liên quan đến workout và cardio là gì: Bảng chiều cao và cân nặng của nữ tiêu chuẩn

5.2 Tìm một người bạn để đồng hành

Rủ thêm người đồng hành cùng tham gia workout và tập cardio có thể giúp bạn thích tập luyện hơn. Cũng như giúp bạn thoát khỏi cảm giác muốn từ bỏ. 

Lý do chính là vì sự cạnh tranh công bằng. Bạn có muốn từ bỏ khi người bạn của mình vẫn chạy bộ như lời hứa? Bạn có muốn từ bỏ khi người bạn liên tục cập nhật tình hình tập luyện , dựa theo kế hoạch của cả hai đã đề ra? Chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho bản thân!

Tìm người bạn đồng hành
Workout và Cardio là gì? Và cách để duy trì tập luyện là tìm một người bạn đồng hành

5.3 Theo dõi quá trình

Theo dõi quá trình tập luyện chính là phần thưởng dành cho bạn. Bạn sẽ không ngờ khi mình đã duy trì được 7 ngày, 10 ngày, 30 ngày,…

Mặc dù ở những ngày đầu, workout và cardio sẽ đánh gục bạn bằng những buổi ướt đẫm mồ hôi và kiệt sức. Nhưng quả thật, workout và cardio có là gì so với những gì bạn đã từng cố gắng.

Chính vì vậy, bạn hãy theo dõi quá trình tập luyện của mình mỗi tuần; mỗi tháng; hoặc mỗi 3 tháng. Nó như một vòng lặp để hình thành thói quen.

Bất kỳ khi nào bạn muốn thiết lập một thói quen mới, hãy tự hỏi:

  1. Làm sao để khiến nó trở nên rõ ràng?
  2. Làm sao để khiến nó trở nên hấp dẫn?
  3. Làm sao để khiến nó trở nên dễ dàng?
  4. Làm sao để khiến nó tạo ra cảm giác thỏa mãn sau khi hoàn thành?

Nội dung trên là tất cả những gì bạn cần biết về Workout và Cardio là gì? Bạn hãy đăng nhập vào website MarryBaby ngay để nhận thêm thông tin về ăn uống lành mạnh, chăm sóc sức khỏe.