Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Trái cây bao nhiêu calo? Những loại trái cây có hàm lượng calo cao

Nếu đang theo đuổi chế độ ăn uống để quản lý cân nặng, chắc hẳn bạn sẽ quan tâm đến những loại trái cây có hàm lượng calo cao. Vậy đó là nhưng loại nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết này của MarryBaby bạn nhé!

Trái cây là nguồn thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên, hàm lượng calo giữa các loại trái cây khác nhau đáng kể, nếu dùng không đúng có thể ảnh hưởng đến kế hoạch kiểm soát cân nặng và dinh dưỡng cá nhân. Một số loại trái cây như xoài, chuối hoặc nho có mức năng lượng cao hơn so với cam, dưa hấu hay táo. Việc lựa chọn trái cây phù hợp giúp tối ưu hóa chế độ ăn uống, đặc biệt đối với người đang giảm cân hoặc mắc bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường.

Calo trong trái cây là gì?

Trước khi khám phá danh sách những loại trái cây có hàm lượng calo cao, cùng tìm hiểu calo trong trái cây là gì?

Calo là đơn vị đo năng lượng mà cơ thể cần để duy trì các hoạt động sống như hít thở, tiêu hóa hay vận động. Trái cây cung cấp calo chủ yếu từ carbohydrate, rất ít từ chất đạm và chất béo. Tùy vào loại, kích thước và hàm lượng nước trong quả mà lượng calo có thể khác nhau đáng kể. Dù chứa năng lượng, trái cây vẫn là nguồn giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu cho sức khỏe.

Nắm rõ lượng calo của từng loại trái cây giúp bạn xây dựng thực đơn hợp lý. Nếu bạn cần bổ sung năng lượng, hãy chọn các loại trái cây có hàm lượng calo cao. Ngược lại, nếu mục tiêu là giảm cân hay kiểm soát cân nặng, việc chọn lựa trái cây ít calo sẽ hỗ trợ kiểm soát khẩu phần hiệu quả.

Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Điểm danh 15 cái tên không xa lạ

những loại trái cây có hàm lượng calo cao

Dưới đây là danh sách 15 loại trái cây có hàm lượng calo cao, phổ biến và dễ tìm tại Việt Nam. Tuy nhiên lượng calo ghi nhận chỉ mang tính tham khảo, có thể dao động tùy vào kích cỡ, độ chín và phương pháp canh tác của từng loại quả.

1. Chuối

Chuối là lựa chọn lý tưởng cho những người thường xuyên vận động, nhờ chứa nhiều carbohydrate dễ hấp thu và cung cấp khoảng 105 kcal mỗi quả trung bình (118g). Loại trái cây này cũng giàu kali, một trong những khoáng chất thiết yếu hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp. Bạn có thể sử dụng chuối sau khi tập luyện để bổ sung năng lượng hoặc kết hợp với sữa chua trong bữa sáng để tăng cảm giác no và cân bằng dinh dưỡng.

2. Xoài

xoài là trái cây có hàm lượng calo cao

Xoài chín là loại trái cây nhiệt đới nổi bật với vị ngọt đậm đà, đồng thời là nguồn cung cấp dồi dào vitamin C và chất xơ có lợi cho hệ tiêu hóa. Trung bình một quả xoài nặng từ 200–250g sẽ cung cấp khoảng 135–150 kcal, phù hợp để bổ sung năng lượng lành mạnh cho cơ thể. Nhờ hương vị đặc trưng, xoài thường được dùng làm nguyên liệu trong các món sinh tố hoặc kết hợp cùng sữa chua ít béo để tạo nên bữa ăn nhẹ vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng.

3. Bưởi

Một khẩu phần bưởi (khoảng 150g) cung cấp khoảng 60–70 kcal và là lựa chọn lý tưởng trong các bữa ăn nhẹ hoặc bữa sáng. Bưởi đặc biệt giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Với hương vị thanh mát, bạn có thể thưởng thức bưởi tươi vào buổi sáng để tiếp thêm năng lượng và sự tỉnh táo cho ngày mới.

4. Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Sầu riêng 

Sầu riêng là loại trái cây nhiệt đới nổi bật với mùi thơm đặc trưng và vị béo ngậy, mang lại trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Trong mỗi 100g phần cơm sầu riêng, có khoảng 147–150 kcal, chủ yếu đến từ chất béo và carbohydrate. Bên cạnh việc cung cấp năng lượng cao, sầu riêng còn chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như kali, sắt và vitamin nhóm B. 

Tuy ngon miệng, việc tiêu thụ với lượng vừa phải là điều quan trọng để tránh nạp quá nhiều calo, đặc biệt với những người đang kiểm soát cân nặng hoặc theo chế độ ăn hạn chế năng lượng.

5. Mít

mít là trái cây có hàm lượng calo cao

Mít chín là loại trái cây nhiệt đới có hương thơm đặc trưng và vị ngọt đậm đà, rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Trong mỗi 100g mít chín, trung bình chứa khoảng 94 kcal, chủ yếu đến từ carbohydrate. Ngoài ra, mít còn là nguồn chất xơ dồi dào, hỗ trợ tiêu hóa và tạo cảm giác no lâu. Bạn có thể thưởng thức mít tươi trực tiếp hoặc kết hợp cùng sữa chua ít béo để tăng cường giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn nhẹ hằng ngày.

6. Quả bơ

Bơ là loại trái cây giàu chất béo không bão hòa đơn, một dạng chất béo có lợi giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch và kiểm soát cholesterol. Trung bình một quả bơ nặng khoảng 200g cung cấp từ 240 kcal trở lên, cùng với các vi chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin E, kali và chất chống oxy hóa. Nhờ kết cấu mịn và vị béo nhẹ, bơ rất linh hoạt trong chế biến: bạn có thể ăn kèm bánh mì nguyên cám, xay sinh tố cùng sữa thực vật hoặc trộn vào salad để tăng giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn hằng ngày.

7. Quả vải

Vải là loại trái cây nhiệt đới nổi bật với vị ngọt thanh và hương thơm dễ chịu, cung cấp khoảng 66 kcal trong mỗi 100g. Bên cạnh việc mang lại năng lượng nhanh, vải còn giàu vitamin C giúp tăng cường miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh. 

Tuy nhiên, do tính nhiệt cao, việc ăn quá nhiều vải trong một lần có thể khiến cơ thể cảm thấy nóng và khó chịu. Vì vậy, bạn chỉ nên thưởng thức vải với lượng vừa phải để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng và cảm giác dễ chịu sau khi ăn.

8. Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Quả nhãn 

trái cây có hàm lượng calo cao: quả nhãn

Nhãn có vị ngọt đặc trưng và rất được ưa chuộng ở Việt Nam. Trong mỗi 100g nhãn, trung bình chứa khoảng 60–70 kcal, chủ yếu đến từ đường đơn dễ hấp thu. Bên cạnh đó, nhãn cũng cung cấp lượng vitamin C và khoáng chất thiết yếu, hỗ trợ tăng cường miễn dịch. Mặt khác, do hàm lượng đường cao, bạn chỉ nên thưởng thức nhãn với lượng vừa phải để tránh ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe chuyển hóa.

9. Nho

Nho có vị ngọt dễ chịu, chứa khoảng 70–75 kcal mỗi 100g, tùy loại. Dù lượng đường khá cao, nho vẫn cung cấp resveratrol, chất chống oxy hóa có lợi cho tim mạch. Loại quả này dễ chế biến thành món salad, trộn sữa chua hoặc dùng làm tráng miệng nhẹ nhàng. Cách kết hợp thông minh giúp tăng giá trị dinh dưỡng mà không cần thêm đường tinh luyện.

10. Quả lê

Một quả lê cỡ trung (nặng khoảng 178g) cung cấp khoảng 100 kcal. Lê chứa nhiều chất xơ, phù hợp giúp duy trì cảm giác no lâu. Bạn có thể ăn lê tươi hoặc cắt nhỏ, kết hợp với sữa chua để làm bữa xế bổ dưỡng.

11. Quả mận

Mận tươi mang hương vị chua ngọt đặc trưng, mỗi 100g chứa khoảng 30–40 kcal, tùy loại và độ chín. Khi được sấy khô, lượng calo trong mận tăng đáng kể, có thể lên tới 240 đến 250 kcal cùng khối lượng. Loại quả này được nhiều người ưa chuộng nhưng nếu đang theo chế độ kiểm soát năng lượng, bạn nên cân nhắc khẩu phần mận sấy để tránh nạp quá mức.

12. Quả sung Mỹ chín

trái cây có hàm lượng calo cao: quả sung Mỹ

Sung Mỹ có vị ngọt tự nhiên và chứa nhiều chất xơ hỗ trợ tiêu hóa. Loại quả này cung cấp canxi cùng các khoáng chất cần thiết, rất phù hợp cho thực đơn bổ dưỡng. Quả sung tươi có mức năng lượng vừa phải, còn dạng phơi khô có hàm lượng calo cao hơn đáng kể. Tùy vào mục tiêu dinh dưỡng, bạn có thể chọn cách dùng sung sao cho phù hợp và cân đối khẩu phần mỗi ngày.

13. Thanh long

Thanh long có hương vị thanh mát, thường được dùng trong các bữa ăn nhẹ. Một trái cỡ vừa có thể cung cấp mức năng lượng dao động từ thấp đến trung bình, với phần thịt ngọt chứa nguồn carbohydrate tự nhiên. Bên cạnh đó, thanh long cung cấp lượng chất xơ đáng kể, góp phần cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Nhờ vào độ mọng nước và dễ ăn, loại quả này phù hợp cho nhiều mục tiêu dinh dưỡng khác nhau.

14. Quả việt quất

Việt quất chứa lượng chất chống oxy hóa đáng kể, đặc biệt nhóm anthocyanin giúp bảo vệ tế bào và hỗ trợ miễn dịch. Trong 100g việt quất tươi, mức năng lượng trung bình không quá cao, phù hợp cho chế độ ăn lành mạnh. Loại quả này thường được kết hợp cùng ngũ cốc nguyên hạt hoặc sữa chua để tăng giá trị dinh dưỡng cho bữa sáng hoặc món tráng miệng.

15. Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Quả chà là khô 

trái cây có hàm lượng calo cao: quả chà là

Chà là tươi có mức năng lượng vừa phải, dễ kết hợp vào khẩu phần ăn hằng ngày. Khi được sấy khô, lượng calo tăng đáng kể, mỗi phần nhỏ cũng có thể đóng góp mức năng lượng nhanh chóng. Loại quả này cung cấp chất xơ, cùng nhiều vitamin và khoáng chất giúp hỗ trợ tiêu hóa và phục hồi thể lực. Ban có thể dùng vài quả chà là khô sau khi vận động hoặc khi cần bổ sung năng lượng tức thì.

Có nên ăn trái cây để giảm cân không? Nên ăn trái cây thế nào để không bị tăng cân?

trái cây có hàm lượng calo cao

Ngoài việc tìm hiểu thông tin để nhận diện được những loại trái cây có hàm lượng calo cao, nhiều người vẫn có những thắc mắc xoay quanh việc đưa trái cây vào chế độ ăn để quản lý cân nặng. Dưới đây là các thắc mắc thường gặp:

1. Có nên ăn trái cây để giảm cân không?

Câu trả lời là có. Trái cây cung cấp nguồn vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hỗ trợ quá trình giảm cân. Khi hạn chế thực phẩm tinh chế, trái cây trở thành lựa chọn thay thế hợp lý để bổ sung năng lượng vừa phải mà không gây thiếu hụt dinh dưỡng. 

Tuy nhiên, không phải loại trái cây nào cũng phù hợp cho chế độ ăn giảm cân. Một số loại giàu calo và đường có thể khiến năng lượng nạp vào vượt mức cần thiết. Vì vậy, cần kiểm soát khẩu phần, chọn lựa trái cây phù hợp và kết hợp cùng thực đơn khoa học để đạt hiệu quả tối ưu.

2. Nên ăn trái cây thế nào để không bị tăng cân?

Dù trái cây mang lại nhiều lợi ích, việc tiêu thụ quá mức vẫn có thể gây ảnh hưởng không mong muốn. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn sử dụng trái cây hiệu quả hơn:

  • Ăn với lượng phù hợp mỗi ngày, khoảng vài phần vừa phải, tránh vượt nhu cầu năng lượng. 
  • Ưu tiên trái cây tươi thay cho nước ép hoặc trái cây sấy khô, vì các dạng chế biến này dễ mất chất xơ hoặc làm tăng lượng calo. 
  • Kết hợp trái cây cùng thực phẩm giàu protein và chất béo tốt như sữa chua ít béo, hạt dinh dưỡng hoặc bơ thực vật để tạo sự cân bằng. 
  • Chọn thời điểm sử dụng hợp lý, chẳng hạn giữa các bữa chính hoặc sau khi vận động.

Quan trọng hơn, trái cây chỉ là một phần của chế độ ăn lành mạnh. Để giảm cân hiệu quả, cần xây dựng khẩu phần tổng thể hợp lý, kết hợp cùng vận động thường xuyên và duy trì thói quen ăn uống cân bằng.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Nước ép trái cây mang lại những lợi ích gì cho sức khỏe?

Nước ép trái cây chứa nhiều vitamin, khoáng chất cùng chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Mặc dù ăn trái cây tươi luôn là lựa chọn tốt hơn nhưng nước ép trái cây tươi vẫn là một giải pháp thuận tiện nếu bạn muốn đổi khẩu vị hoặc không thích ăn trực tiếp một số loại hoa quả. Tuy nhiên, nếu không lựa chọn nguyên liệu đảm bảo chất lượng hoặc tiêu thụ quá mức, nước ép trái cây dễ chứa hàm lượng đường cao và có thể gây tăng cân, tăng đường huyết. Vì thế, việc kiểm soát khẩu phần và kết hợp nước ép trái cây vào chế độ ăn lành mạnh là vô cùng cần thiết.

Khám phá 12 loại nước ép trái cây tốt cho sức khỏe

Dưới đây là gợi ý 12 loại nước ép giàu giá trị dinh dưỡng, giúp bạn bổ sung năng lượng mà vẫn cảm thấy nhẹ nhàng, tươi mới.

1. Nước ép cam

Nước ép cam chứa vitamin C dồi dào, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và giúp làn da khỏe khoắn. Việc tiêu thụ vừa phải lượng nước ép cam có thể giúp cơ thể hấp thu tốt hơn một số dưỡng chất, chẳng hạn như hỗ trợ hấp thu sắt. Bạn có thể uống nước ép cam vào buổi sáng để khởi đầu ngày mới đầy hứng khởi.

2. Nước ép dưa hấu

Dưa hấu có hàm lượng nước cao, giúp cơ thể bù nước nhanh chóng. Không chỉ vậy, loại trái cây này chứa lycopene, một chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe tim mạch. Vị ngọt thanh của dưa hấu cũng giúp thỏa mãn cơn khát mà không làm cho bạn bị tăng lượng đường trong máu. Thức uống này còn có tác dụng lợi tiểu tự nhiên, giúp cơ thể dễ dàng đào thải độc tố ra khỏi cơ thể và ngăn ngừa nguy cơ sỏi thận.

3. Nước ép ổi

Ổi là loại trái cây giàu vitamin C, chất xơ và có chỉ số đường huyết thấp. Trong ổi còn chứa nhiều hợp chất polyphenol có tác dụng phòng ngừa nguy cơ stress oxy hóa gây tổn thương đến các tế bào trong cơ thể. Nếu bạn thích vị thanh nhẹ, hãy thử kết hợp ổi với chút muối hoặc chanh để tạo nên hương vị hài hòa hơn.

4. Nước ép cóc

nước ép cóc

Nước ép cóc có thể được xem là món uống “tuổi thơ” quen thuộc với nhiều người Việt. Cóc có vị chua vừa phải, kích thích hệ tiêu hóa và hỗ trợ hấp thu dưỡng chất. Tuy nhiên, lưu ý không nên pha quá nhiều đường khi làm nước ép cóc vì sẽ gây ảnh hưởng đến đường huyết cũng như tăng lượng calo tiêu thụ không cần thiết.

5. Nước ép sơ ri

Quả sơ ri tuy nhỏ nhưng lại chứa hàm lượng vitamin C cực kỳ cao. Uống nước ép sơ ri với liều lượng vừa phải có thể giúp hỗ trợ miễn dịch, đồng thời tạo cảm giác sảng khoái nhờ vị chua thanh. Bạn cũng có thể trộn nước ép sơ ri với ít mật ong để trung hòa vị chua, giúp thức uống dịu vị hơn.

6. Nước ép cà rốt

Cà rốt giúp bổ sung beta-carotene, tiền chất của vitamin A, tốt cho thị lực và làn da. Nước ép cà rốt cũng góp phần hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa nhờ có hàm lượng chất xơ hòa tan. Bạn có thể pha nước ép cà rốt cùng nước ép táo hoặc dứa để tạo ra những hương vị mới lạ.

7. Nước ép cần tây

nước ép cần tây

Cần tây thường chứa nhiều khoáng chất thiết yếu và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Một số nghiên cứu cho thấy nước ép cần tây có đặc tính kháng viêm, giúp giảm bớt tình trạng sưng tấy. Bạn nên kết hợp cần tây với táo hoặc dưa leo để giảm vị hăng, đồng thời bổ sung thêm vitamin cho cơ thể.

8. Nước ép táo

Táo là loại trái cây chứa nhiều chất xơ, vitamin C, các chất chống oxy hóa và được quan tâm nghiên cứu nhiều về các lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, nếu chỉ dùng mỗi nước ép táo, bạn có thể mất đi phần lớn chất xơ có trong phần thịt và vỏ táo. Để cân bằng, bạn nên uống nước ép kèm theo một vài lát táo cắt mỏng.

9. Nước ép cà chua

Cà chua giàu lycopene, vitamin A, C và các chất chống oxy hóa khác. Với việc uống nước ép cà chua thường xuyên, bạn có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Để tăng thêm hương vị cho thức uống, hãy thử thêm vài lá húng quế khi ép cà chua.

10. Nước ép bưởi

Bưởi được xếp vào nhóm trái cây ít calo, nhiều vitamin C, thích hợp cho người muốn giảm cân lành mạnh. Nước ép bưởi có thể hỗ trợ quá trình chuyển hóa lipid, thúc đẩy hiệu quả giảm cân hoặc giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu bạn đang dùng một số loại thuốc điều trị thì hãy hỏi ý kiến bác sĩ vì bưởi có thể gây tương tác với thuốc.

11. Nước ép thơm

nước ép trái cây: nước ép thơm

Thơm (dứa) cung cấp enzyme bromelain, giúp hỗ trợ tiêu hóa và chống viêm. Uống một ly nước ép thơm sau bữa ăn có thể giúp bạn cảm thấy nhẹ nhàng hơn. Chú ý, những người có cơ địa dị ứng hoặc dạ dày nhạy cảm nên cẩn trọng khi uống nước ép thơm vì vị chua của loại trái cây này có thể gây khó chịu.

12. Nước ép lựu

Lựu chứa nhiều polyphenol, đặc biệt là anthocyanin, có lợi cho tim mạch cũng như hỗ trợ cân bằng huyết áp. Bên cạnh đó, nước ép lựu có thể giúp duy trì độ ẩm cho da, nhất là vào những ngày thời tiết hanh khô. Hãy ưu tiên lựa chọn quả lựu tươi ngon để giữ trọn dưỡng chất.

[key-takeaways title=”Nước ép trái cây mix giúp gia tăng hương vị cũng như cung cấp thêm dưỡng chất”]

Bạn có thể mix nhiều loại trái cây cùng nhau để tạo nên món nước ép thích hợp với khẩu vị cá nhân. Một số món nước ép trái cây mix phổ biến gồm:

  • Táo + cam: Giàu vitamin C, vị ngọt chua hòa quyện, tốt cho người mới ốm dậy.
  • Táo + cần tây: Bộ đôi giúp thanh lọc cơ thể, giảm cảm giác thèm ăn.
  • Cà rốt + dứa + gừng: Hỗ trợ tiêu hóa tốt, giúp tăng cường sức đề kháng.

[/key-takeaways]

Cách bảo quản nước ép trái cây

Nước ép trái cây tươi nên được uống ngay sau khi ép để đảm bảo lượng vitamin và khoáng chất. Nếu bạn muốn bảo quản để uống dần, hãy cất trong chai thủy tinh đậy kín, để ở ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong khoảng 24 giờ sau khi ép. 

Việc bảo quản ở nhiệt độ thấp có thể làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, giảm nguy cơ hư hỏng và giữ được hương vị tươi ngon cho nước ép trái cây. Tránh để ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào nước ép, vì các vitamin nhạy sáng (như vitamin C) dễ bị phân hủy và mất đi giá trị dinh dưỡng.

Nước ép trái cây và các thắc mắc thường gặp

uống nước ép trái cây

1. Uống nước ép trái cây mỗi ngày có tốt không? Nên uống bao nhiêu là đủ?

Nếu bạn băn khoăn uống nước ép trái cây mỗi ngày có tốt thì câu trả lời sẽ tùy thuộc vào việc bạn uống bao nhiêu và uống loại nước ép trái cây gì. Các loại nước ép tốt cho sức khỏe chỉ thực sự tốt nếu bạn dùng nguyên chất, không thêm đường hoặc các chất phụ gia khác và uống ở mức vừa phải theo khuyến nghị. Chú ý, bạn không nên uống nước trái cây đóng hộp có chứa chất bảo quản hoặc có hàm lượng đường bổ sung cao sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Vậy cụ thể 1 ngày uống bao nhiêu nước ép là đủ? Bạn có thể uống theo mức khuyến nghị sau:

  • Trẻ 1 – 3 tuổi: Dưới 100ml/ ngày
  • Trẻ 4 – 6 tuổi: 100 – 170ml/ ngày
  • Trẻ 7 tuổi trở lên và người lớn: Dưới 220ml/ ngày.

So với việc ăn trái cây trực tiếp, nước hoa quả thường chứa ít chất xơ hơn, trong khi lượng đường và calo lại nhiều hơn. Do đó, nếu uống quá nhiều có thể khiến bạn “nạp” quá nhiều đường vào cơ thể, dễ gây tăng cân, béo phì và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Do đó, ngoài việc uống nước ép bạn vẫn nên ăn thêm nhiều rau xanh và trái cây tươi để bổ sung đủ lượng chất xơ cần thiết.

2. Nên uống nước ép trái cây khi nào?

Theo các chuyên gia, thời điểm uống nước ép lý tưởng là vào buổi sáng hoặc giữa các bữa ăn, giúp bổ sung năng lượng và dưỡng chất. Cụ thể, bạn nên uống nước ép trái cây trước khi ăn 20 – 30 phút để cơ thể có khả năng hấp thu được nhiều dưỡng chất.

Tuy nhiên, nếu bạn có bệnh lý về dạ dày, hãy uống sau bữa ăn hoặc khi không quá đói để tránh gây kích ứng niêm mạc. Ngoài ra, bạn cũng có thể uống nước ép trước hoặc sau buổi tập thể dục để bổ sung nước và năng lượng cho cơ thể. Đối với các loại nước ép trái cây tươi, bạn chỉ nên uống trong vòng 2 giờ sau khi ép và tránh để nước ép ngoài không khí quá lâu.

Vậy có nên uống nước ép trái cây vào buổi tối không? Câu trả lời là có thể uống trước 7 giờ tối để cơ thể hấp thu tốt các dưỡng chất. Các loại nước ép có tính axit như nước ép cam, nước ép bưởi… cần hạn chế uống vào buổi tối vì có khả năng gây ợ chua, khó chịu dạ dày và dẫn đến mất ngủ.

3. Phụ nữ sau sinh bao lâu uống được nước ép trái cây?

Điều này tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của phụ nữ sau sinh, nhưng thông thường có thể thỉnh thoảng uống nước ép trái cây sau sinh vài tuần. Nước ép cam, bưởi hoặc dưa hấu có thể giúp mẹ bổ sung vitamin C, bù nước, đồng thời kích thích vị giác. Dù vậy, nếu có triệu chứng đầy hơi, khó chịu, bạn nên tạm dừng và hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Nếu bạn muốn dùng nước ép trái cây để hỗ trợ quá trình giảm cân, lấy lại vóc dáng sau sinh thì chỉ nên bắt đầu sau khi sinh ít nhất 2 tháng. Hãy ưu tiên chế độ dinh dưỡng để đảm bảo chất lượng sữa cho con bú trước khi có kế hoạch giảm cân. Khi lựa chọn trái cây làm nước ép, hãy chọn nguyên liệu tươi mới, rõ nguồn gốc xuất xứ, đảm bảo chất lượng. Khi làm nước ép hãy uống ngay sau khi chế biến, không để lâu và nên làm mới mỗi ngày thay vì để dự trữ trong tủ lạnh.

Hy vọng bạn đã lựa chọn được loại nước ép trái cây ưa thích cho riêng mình để uống thường xuyên, vừa phải, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn cũng có thể luân phiên thay đổi các loại nước ép trái cây khác nhau để làm phong phú thực đơn dinh dưỡng của bản thân và gia đình.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Trứng gà luộc bao nhiêu calo? Ăn nhiều có béo không?

Trứng gà luộc là món ăn quen thuộc với nhiều gia đình tại Việt Nam. Bên cạnh hương vị thơm ngon, trứng gà luộc còn được ưa chuộng vì sự tiện lợi và nguồn dinh dưỡng đáng kể. Tuy nhiên, liệu ăn trứng gà luộc có khiến bạn tăng cân hay không, và nên ăn thế nào để hỗ trợ giảm cân hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

Giải đáp thắc mắc: Trứng gà luộc bao nhiêu calo? Ăn trứng gà luộc có béo không?

1. Trứng gà luộc bao nhiêu calo? 

Trứng gà luộc, đặc biệt là trứng có kích cỡ trung bình khoảng 50g, thường chứa cung cấp khoảng từ 72 đến 78 calo. Năng lượng này chủ yếu đến từ:

  • Protein: Mỗi quả trứng cung cấp khoảng 6–7g, giúp xây dựng cơ bắp và duy trì các hoạt động hằng ngày.
  • Chất béo: Tập trung ở lòng đỏ, gồm cả chất béo bão hòa và không bão hòa – rất cần cho hoạt động của não và sản sinh hormone.
  • Vitamin & khoáng chất: Trứng gà luộc giàu vitamin B2, B12, D, selen, choline… những chất hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

Tại Việt Nam, trứng gà ta thường nhỏ hơn trứng gà công nghiệp, nên lượng calo có thể thấp hơn chút, nhưng vẫn nằm trong khoảng 70–80 calo mỗi quả. Nhờ lượng dinh dưỡng cao và calo vừa phải, trứng luộc là lựa chọn lý tưởng cho người muốn giữ dáng hoặc giảm cân nếu ăn đúng cách và hợp lý.

2. Ăn trứng gà luộc có béo không?

trứng gà luộc bao nhiêu calo

Một số người tỏ ra e ngại trước hàm lượng cholesterol trong trứng, lo lắng về nguy cơ tăng cân hoặc tăng mỡ máu. Tuy nhiên, cholesterol trong lòng đỏ trứng có đặc điểm khác biệt so với chất béo chuyển hóa thường gặp trong các loại thực phẩm chế biến sẵn. Các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ trứng thường xuyên với mức độ hợp lý không làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người khỏe mạnh.

Xét về giá trị dinh dưỡng, trứng gà luộc cung cấp lượng calo vừa phải, đồng thời giàu protein và vi chất cần thiết, hỗ trợ duy trì cảm giác no lâu hơn. Việc sử dụng trứng gà luộc theo khẩu phần và lịch trình phù hợp không dẫn đến tăng cân mà ngược lại còn góp phần ổn định cân nặng. Điều này cần kết hợp với chế độ ăn uống cân đối và lối sống lành mạnh, bao gồm hoạt động thể chất thường xuyên.

Ăn trứng gà luộc: Ăn sao để không tăng cân?

trứng gà luộc bao nhiêu calo

“Nên ăn bao nhiêu quả trứng gà luộc mỗi ngày để vừa đảm bảo dinh dưỡng lại không lo tăng cân?” là thắc mắc phổ biến, đặc biệt với những ai đang theo đuổi chế độ giảm cân. Ngoài số lượng, bạn cũng nên quan tâm đến thời điểm ăn trứng để tối ưu lợi ích cho sức khỏe.

Lượng ăn

Theo khuyến nghị từ Dịch vụ Y tế Vương quốc g Anh (NHS), người trưởng thành khỏe mạnh có thể ăn từ 1 đến 3 quả trứng mỗi ngày, tùy vào nhu cầu calo và thể trạng. Những người có tiền sử cholesterol cao, tiểu đường type 2 hoặc bệnh tim nên tham khảo chuyên gia dinh dưỡng để xác định khẩu phần phù hợp. Trong nhiều trường hợp, việc ăn từ 2 đến 3 quả trứng luộc mỗi tuần vẫn có lợi cho sức khỏe nếu kiểm soát tốt lượng cholesterol tổng thể.

Để hạn chế calo và chất béo xấu, nên luộc trứng thay vì chiên hoặc ốp la. Phương pháp luộc giữ nguyên vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng của trứng.

Thời điểm ăn

  • Buổi sáng: Ăn trứng luộc vào bữa sáng giúp cung cấp protein, tạo cảm giác no lâu và tránh ăn vặt.
  • Sau khi tập thể thao: Trứng gà luộc dùng sau buổi tập cùng rau xanh hoặc trái cây sẽ hỗ trợ phục hồi cơ bắp.
  • Bữa phụ trong ngày: Có thể dùng trứng luộc thay cho bánh kẹo hoặc đồ ăn nhiều đường. Kết hợp với salad hoặc dưa leo để cân bằng dinh dưỡng.

[key-takeaways title=”Lưu ý”]

Trứng gà luộc là thực phẩm hỗ trợ kiểm soát cân nặng, nhưng không thể thay thế cho chế độ ăn cân đối. Việc giảm cân hiệu quả cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất, uống đủ nước và duy trì vận động đều đặn.

[/key-takeaways]

Lưu ý khi ăn trứng gà luộc

lưu ý khi ăn trứng gà luộc

Mặc dù trứng gà luộc là thực phẩm bổ dưỡng và an toàn, bạn vẫn nên chú ý đến những điểm sau để sử dụng hiệu quả:

  • Lựa chọn trứng tươi và đảm bảo vệ sinh: Theo khuyến cáo từ Food Standards Agency, nên kiểm tra nhãn sản phẩm, hạn sử dụng và tình trạng vỏ trứng (không bị nứt, bẩn). Việc này giúp hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella.
  • Cách luộc đúng để giữ dưỡng chất: Cho trứng vào nước lạnh rồi đun sôi khoảng 8–10 phút tùy mức độ chín mong muốn. Tránh luộc quá lâu vì có thể khiến lòng đỏ chuyển sang màu xanh, tuy không độc hại nhưng làm giảm hương vị.
  • Bảo quản sau khi luộc: Nên dùng ngay sau khi trứng chín hoặc bảo quản trong tủ lạnh. Trứng đã luộc nếu để ngoài nhiệt độ phòng quá 2 giờ dễ bị vi khuẩn xâm nhập, làm giảm chất lượng.
  • Ăn kèm với thực phẩm lành mạnh: Kết hợp trứng luộc với rau củ, trái cây, đậu hoặc ngũ cốc nguyên cám giúp cân bằng dinh dưỡng và kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.
  • Tham khảo chuyên gia nếu có bệnh lý: Người mắc các vấn đề về tim mạch, tiểu đường, dị ứng trứng hoặc rối loạn mỡ máu nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi đưa trứng vào thực đơn ăn uống hằng ngày.

Lưu ý là việc giảm cân hay duy trì sức khỏe không thể chỉ dựa vào trứng luộc. Bạn cần có chế độ ăn cân đối, kết hợp vận động đều đặn và nghỉ ngơi hợp lý để đạt hiệu quả lâu dài.

Trứng gà luộc chắc chắn là một lựa chọn bổ dưỡng và tiện dụng, song hãy tiêu thụ với lượng vừa phải và đúng thời điểm để nhận được hiệu quả cao nhất.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Aloe vera: Cây nha đam và những công dụng tuyệt vời cho làn da, sức khỏe

Vậy gel lô hội có tác dụng gì, sử dụng nha đam sao cho an toàn, hiệu quả? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Aloe vera là gì?

Aloe vera, thường được gọi là nha đam hay lô hội, là một loại cây mọng nước có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Phần gel aloe vera (hay gel nha đam) trong lá rất giàu các hợp chất có lợi như vitamin, khoáng chất, enzyme, amino acid và polysaccharide. Nhờ vậy, aloe vera trở thành nguyên liệu quan trọng trong y học, chăm sóc da, cũng như trong chế biến nhiều loại thực phẩm.

Công dụng và lợi ích của aloe vera

Aloe vera được đánh giá cao bởi các tác dụng hỗ trợ sức khỏe và làm đẹp. Trong đó, gel aloe vera là phần được sử dụng chính. Các công dụng chính của aloe vera bao gồm:

  • Dưỡng ẩm và làm dịu da: Gel nha đam có khả năng cấp ẩm, giúp da mềm mại và giảm kích ứng. Bôi thoa gel nha đam đều đặn giúp cải thiện độ ẩm da rõ rệt và bảo vệ da trước các tác nhân gây tổn thương.
  • Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Nha đam có tác dụng hỗ trợ chữa lành các vết thương ngoài da. Theo một tổng quan nghiên cứu, hoạt chất từ nha đam có thể giúp tái tạo mô da nhanh hơn và kháng viêm hiệu quả.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Gel nha đam có chứa một số enzyme hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn, góp phần cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Nhiều người áp dụng nha đam như một cách giúp nhuận tràng nhẹ, tuy nhiên đây không phải là giải pháp dài hạn.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đang tiếp tục khám phá tiềm năng chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch và nhiều lợi ích khác của nha đam, dù vẫn cần thêm bằng chứng khoa học.

Đối tượng sử dụng aloe vera

Nha đam dùng ngoài da thường an toàn cho hầu hết mọi người, đặc biệt là người trưởng thành có làn da khô, nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng. 

Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên cẩn trọng và tham khảo bác sĩ trước khi dùng aloe vera bằng đường uống.

Người có tiền sử dị ứng với các loại cây mọng nước cần thử bôi một ít gel nha đam lên vùng da nhỏ để theo dõi phản ứng trước khi dùng trên phạm vi rộng.

aloe vera

Ứng dụng thực tế của aloe vera

Aloe vera xuất hiện trong nhiều sản phẩm quen thuộc:

  • Trong y học: Một số chế phẩm nha đam được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm da, làm lành vết loét và vết bỏng nhẹ. Nghiên cứu cho thấy gel nha đam có thể làm giảm quá trình viêm, thúc đẩy sự tái tạo tế bào.
  • Thực phẩm: Bạn có thể bắt gặp nha đam trong các món đồ uống, chè, sữa chua hoặc nước ép nhằm bổ sung chất xơ, vitamin, đồng thời tăng hương vị tươi mát. Tại Việt Nam, chè nha đam đường phèn là món nước giải khát đặc trưng, giúp thanh nhiệt cơ thể.
  • Chăm sóc da: Gel nha đam được yêu thích trong quy trình dưỡng da, từ kem dưỡng, mặt nạ, đến sản phẩm phục hồi da sau khi đi nắng. Đặc tính làm lành tổn thương và dưỡng ẩm đã khiến nha đam trở thành “thành phần vàng” trong ngành mỹ phẩm.

Lưu ý khi sử dụng aloe vera

Dù nha đam có nhiều lợi ích, bạn vẫn cần chú ý:

  • Nguồn gốc: Chọn lá nha đam tươi, đảm bảo không chứa hóa chất. Nếu mua sản phẩm chứa nha đam, hãy đọc kỹ nhãn để kiểm tra thành phần và chứng nhận an toàn.
  • Chế biến đúng cách: Vỏ nha đam có thể gây ngứa, do đó cần lột sạch lớp vỏ xanh và loại bỏ phần nhớt vàng, sau đó rửa kỹ để tránh kích ứng.
  • Liều lượng sử dụng: Uống quá nhiều nước ép nha đam có thể dẫn đến tiêu chảy hoặc rối loạn điện giải. Hạn chế dùng liên tục trong thời gian dài nếu không có chỉ định của chuyên gia.
  • Tương tác thuốc: Một số nghiên cứu ghi nhận việc dùng nha đam có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường hoặc tim mạch. Vì thế, nếu bạn đang sử dụng các thuốc này, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm nha đam vào chế độ ăn.

Aloe vera (nha đam) không chỉ đơn thuần là một loài cây dễ trồng, dễ chăm sóc mà còn mang đến nhiều lợi ích về mặt làm đẹp và sức khỏe. Từ hỗ trợ lành vết thương, cải thiện tiêu hóa, đến dưỡng ẩm và chống kích ứng da, nha đam xứng đáng có mặt trong tủ thuốc gia đình bạn. Tuy nhiên, để tận dụng tốt nhất lợi ích của aloe vera và tránh rủi ro, bạn nên lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc tin cậy, tìm hiểu cách chế biến an toàn và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế khi cần.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Top 15 kem dưỡng ẩm cho bà bầu an toàn và hiệu quả

Bài viết dưới đây sẽ đưa ra tiêu chí chọn, thành phần cần tránh và gợi ý 15 loại kem dưỡng ẩm phù hợp cho mẹ bầu.

Tiêu chí chọn kem dưỡng ẩm cho bà bầu

Để chọn được kem dưỡng ẩm cho bà bầu phù hợp, mẹ cần lưu ý các tiêu chí sau:

  • Nguồn gốc đáng tin cậy: Ưu tiên sản phẩm từ thương hiệu uy tín, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
  • Công thức dịu nhẹ: Tránh các sản phẩm chứa hóa chất mạnh hay chất bảo quản nồng độ cao.
  • Thành phần được khuyến nghị: Ưu tiên các dòng kem có thành phần dưỡng ẩm lành tính như HA (hyaluronic acid), ceramide hoặc glycerin, giúp da cân bằng tự nhiên.
  • Độ pH phù hợp: Sử dụng sản phẩm có pH trung tính hoặc gần với pH tự nhiên của da để hạn chế kích ứng.

Các thành phần trong kem dưỡng ẩm bà bầu cần tránh

Khi lựa chọn kem dưỡng ẩm cho bà bầu, mẹ cần đặc biệt tránh các thành phần sau để đảm bảo an toàn cho thai kỳ:

  • Retinoids (retinol, tretinoin): Các dẫn xuất vitamin A (retinoids) như retinol hoặc tretinoin bôi ngoài có thể hấp thu qua da và đã được cảnh báo về nguy cơ gây dị tật bẩm sinh. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo mẹ bầu nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa retinoids trong thai kỳ để đảm bảo an toàn. 
  • Paraben: Paraben là chất bảo quản phổ biến nhưng cũng nằm trong nhóm có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết nếu sử dụng kéo dài hoặc tích lũy liều cao.
  • Hương liệu (fragrance) nồng: Hương liệu tổng hợp là một trong những thành phần dễ gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng. Vì vậy, mẹ bầu nên ưu tiên chọn các sản phẩm không mùi (fragrance-free) hoặc chứa hương liệu tự nhiên.
  • Hydroquinone: Hydroquinone thường xuất hiện trong các sản phẩm làm sáng da. Hoạt chất này có tỷ lệ hấp thu qua da khá cao so với các thành phần khác, do đó các bác sĩ thường khuyến cáo không nên sử dụng trong thai kỳ.

Top 15 kem dưỡng ẩm cho bà bầu được tin dùng

Dưới đây là gợi ý 15 loại kem dưỡng ẩm cho bà bầu được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả:

1. Kem dưỡng ẩm Neutrogena Hydro Boost Water Gel

Sản phẩm gel trong suốt, thẩm thấu rất nhanh, chứa HA hỗ trợ cấp nước sâu. Kết cấu nhẹ, phù hợp da thường đến khô và da nhạy cảm.

  • Ưu điểm: Cấp ẩm sâu và lâu dài, giúp da mọng mịn, không bí.
  • Khuyết điểm: Hạn chế dùng nếu da siêu khô, cần thêm bước khóa ẩm.

2. Kem dưỡng ẩm Laneige Water Bank Blue Hyaluronic Gel Moisturizer

Sản phẩm nổi bật với công nghệ Axit Hyaluronic Xanh độc quyền, cho phép hấp thụ sâu hơn, nhanh hơn và cấp ẩm mạnh mẽ, lâu dài. 

  • Ưu điểm: Kết cấu mỏng nhẹ, hương thơm dịu, khả năng cấp ẩm sâu và bền vững, mang lại cảm giác sảng khoái và làm dịu da.
  • Khuyết điểm: Giá thành tương đối cao so với thị trường.

3. Kem dưỡng ẩm cho bà bầu Eucerin Lipo Balance

Điểm nổi bật là công thức cung cấp lipid chuyên sâu, phù hợp với làn da khô, bong tróc. Sản phẩm không chứa hương liệu, an toàn cho mẹ bầu và cả da nhạy cảm.

  • Ưu điểm: Dưỡng ẩm sâu, dung nạp tốt.
  • Khuyết điểm: Có thể hơi dày với da dầu.

kem dưỡng ẩm cho bà bầu

4. Kem dưỡng ẩm Simple Ultra Light Gel Moisturizer

Nhắc đến Simple, đa số người dùng đánh giá cao độ an toàn và lành tính. Ultra Light Gel Moisturizer khá phù hợp cho khách hàng thích cảm giác nhẹ nhàng, không đặc sệt.

  • Ưu điểm: Thành phần tối giản, ít gây kích ứng.
  • Khuyết điểm: Cần kết hợp kem chống nắng riêng ban ngày.

5. Kem dưỡng ẩm Bioderma Cicabio Crème

Sản phẩm thiên hướng phục hồi da, chứa resveratrol và đồng (Cu) giúp tái tạo và bảo vệ da tổn thương. Kem còn hỗ trợ giảm ngứa, mẩn đỏ hữu hiệu.

  • Ưu điểm: Thích hợp da nhạy cảm, da mỏng trong thai kỳ.
  • Khuyết điểm: Kết cấu khá dày, nên bôi mỏng.

6. Kem dưỡng da trà xanh Innisfree Green Tea Balancing Cream EX

Sản phẩm có thành phần chiết xuất từ lá trà xanh trồng tại đảo Jeju, giàu chất chống oxy hóa, hỗ trợ cân bằng dầu và nước. Hương dịu nhẹ, không chứa paraben.

  • Ưu điểm: Cảm giác tươi mát, giúp da mềm.
  • Khuyết điểm: Hơi ẩm so với da quá dầu.

7. Kem dưỡng ẩm La Roche-Posay Toleriane Sensitive Prebiotic Care

Đây là dòng kem dưỡng ẩm chứa men vi sinh (prebiotic), cải thiện hệ vi sinh vật trên da, tăng đề kháng và giảm kích ứng. Không chứa cồn hay hương liệu.

  • Ưu điểm: Hỗ trợ làm dịu da rất tốt.
  • Khuyết điểm: Giá tương đối cao trong phân khúc mỹ phẩm.

8. Kem dưỡng ẩm Nature Republic 92% Aloe Gel

Sản phẩm thiên về gel nha đam, rất dịu mát, thích hợp cho mẹ bầu bị nóng rát, mẩn đỏ. Khả năng thẩm thấu nhanh, dùng cho cả mặt và body.

  • Ưu điểm: Thành phần chủ đạo từ lô hội, an toàn.
  • Khuyết điểm: Tác dụng khóa ẩm chưa đủ mạnh vào ban đêm.

9. Kem dưỡng ẩm Kiehl’s Centella Sensitive Cica-Cream

Kem dưỡng chứa rau má (Centella asiatica), giảm viêm, kháng khuẩn và làm dịu vùng da kích ứng. Sản phẩm giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da, duy trì độ ẩm lâu dài.

  • Ưu điểm: Rất thích hợp cho da nhạy cảm.
  • Khuyết điểm: Giá nhỉnh hơn so với sản phẩm cùng loại.

10. Kem dưỡng ẩm Mustela Nourishing Baby Face Cream

Thiết kế ban đầu dành cho em bé, nhưng mẹ bầu cũng dùng an toàn. Công thức với ceramide và bơ hạt mỡ, nuôi dưỡng chuyên sâu.

  • Ưu điểm: Dịu nhẹ, đạt chứng nhận an toàn.
  • Khuyết điểm: Dung tích nhỏ, nhanh hết.

kem dưỡng ẩm cho bà bầu

11. Kem dưỡng ẩm Paula’s Choice Skin Balancing Invisible Finish Moisture Gel

Sản phẩm chứa các thành phần chống oxy hóa, niacinamide và HA, giúp kiểm soát dầu, hạn chế bít tắc lỗ chân lông. Đây là loại kem phù hợp da hỗn hợp đến thiên dầu.

  • Ưu điểm: Kết cấu gel mịn, trong suốt, không nặng da.
  • Khuyết điểm: Có thể cần thêm sản phẩm dưỡng đêm cho da cực khô.

12. Kem dưỡng ẩm Vichy Normaderm Tri-activ

Kem dưỡng ẩm tích hợp ba tác động: Kiểm soát dầu, cấp ẩm và giảm mụn nhờ acid salicylic nồng độ nhẹ. Kết cấu kem mỏng, thấm nhanh.

  • Ưu điểm: Cải thiện bề mặt da sần, mụn ẩn.
  • Khuyết điểm: Theo Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ, axit salicylic bôi ngoài da được xem là an toàn trong thai kỳ. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, mẹ bầu nên tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. 

13. Kem dưỡng ẩm tinh chất nhau thai Placenta White Label

Kem chứa chiết xuất nhau thai tinh chế và collagen, hỗ trợ dưỡng trắng, tăng đàn hồi da [6]. Chất kem khá đặc, thích hợp dùng ban đêm.

  • Ưu điểm: Giúp da căng mướt, sáng dần.
  • Khuyết điểm: Mùi hơi đặc trưng, có thể không hợp mọi người. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn, mẹ bầu nên tham vấn ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần nhau thai.

14. Kem dưỡng da The Face Shop Chia Seed No Shine Hydrating Cream

Công thức chiết xuất hạt chia, kiểm soát bã nhờn, cung cấp ẩm. Kem nhanh thấm, da cảm giác khô ráo, thoáng nhẹ.

  • Ưu điểm: Phù hợp khí hậu nóng ẩm, không đổ dầu nhiều.
  • Khuyết điểm: Chưa đủ ẩm cho mẹ bầu da khô nghiêm trọng.

15. Kem cấp ẩm Juice Beauty Nutrient Moisturizer

Thành phần hữu cơ (organic) với lô hội, dầu jojoba, bơ hạt mỡ. Kem không chứa paraben, an toàn và dịu nhẹ.

  • Ưu điểm: Giàu dưỡng chất, kết cấu thẩm thấu tương đối nhanh.
  • Khuyết điểm: Giá thành cao.

Làn da mẹ bầu đòi hỏi sự chăm sóc kỹ lưỡng để luôn ẩm mượt và khỏe mạnh. Chọn kem dưỡng ẩm cho bà bầu an toàn, lành tính và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp mẹ bầu an tâm hơn trong suốt thai kỳ. Bên cạnh đó, mẹ đừng quên uống đủ nước, áp dụng chế độ ăn cân bằng, khoa học cùng thói quen nghỉ ngơi hợp lý để hỗ trợ làn da khỏe mạnh từ bên trong. 

Hy vọng danh sách trên giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm kem dưỡng ẩm cho bà bầu phù hợp, để hành trình mang thai trở nên thoải mái và rạng rỡ hơn mỗi ngày.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Top 10 kem chống nắng cho da nhạy cảm được tin dùng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đặc điểm của da nhạy cảm và gợi ý 10 loại kem chống nắng dành cho da nhạy cảm phổ biến, đáng tin cậy để bạn có thêm cơ sở lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Đặc điểm của da nhạy cảm

Da nhạy cảm là tình trạng da phản ứng mạnh với các tác nhân bên ngoài và bên trong. Biểu hiện thường gặp bao gồm: ửng đỏ, nóng rát, cảm giác châm chích, ngứa hoặc khô căng. Hàng rào cản bảo vệ da nhạy cảm thường yếu hơn, dễ mất độ ẩm và bị kích ứng bởi hương liệu, chất bảo quản hoặc các thành phần hóa học trong mỹ phẩm.

Một số lưu ý khi chăm sóc da nhạy cảm:

  • Ưu tiên dùng các sản phẩm có thành phần lành tính, không chứa paraben, hương liệu mạnh.
  • Tránh tẩy tế bào chết quá thường xuyên hoặc dùng sản phẩm có độ pH không phù hợp, nhằm hạn chế tổn thương lớp màng ẩm tự nhiên trên da.
  • Luôn thử sản phẩm mới trên một vùng da nhỏ (thường sau tai hoặc mặt trong cổ tay) trước khi thoa toàn bộ gương mặt.

Top 10 loại kem chống nắng cho da nhạy cảm

Dưới đây là 10 sản phẩm được đánh giá cao về độ an toàn, thành phần và khả năng bảo vệ da. Mỗi loại kem chống nắng dành cho da nhạy cảm đều có ưu, nhược điểm riêng, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.

1. Kem chống nắng La Roche-Posay Anthelios Uvmune 400 Invisible Fuild 

  • Nguồn gốc: Pháp.
  • Thành phần: Tích hợp công nghệ chống nắng tiên tiến độc quyền Mexoryl 400 nhằm bảo vệ tối ưu trước tia UVA siêu dài & công nghệ net lock giúp bảo vệ da khỏi “thủ phạm tiềm ẩn” của thâm nám.
  • Giá tham khảo: Khoảng 400.000–500.000 VNĐ/50ml.
  • Ưu điểm: Kháng trôi cao (nước, mồ hôi, cát), kết cấu mỏng nhẹ, không nhờn rít, không vệt trắng, chống cay mắt, bảo vệ phổ rộng.
  • Nhược điểm: Dung tích nhỏ so với giá thành. 

2. Kem chống nắng Eucerin Sun Gel Cream Oil Control Dry Touch SPF 50+

  • Nguồn gốc: Đức.
  • Thành phần: Chủ yếu là các màng lọc UV quang phổ rộng, kèm theo L-Carnitine giúp kiểm soát bã nhờn.
  • Giá tham khảo: 350.000–500.000 VNĐ/50ml.
  • Ưu điểm: Kiểm soát dầu hiệu quả, phù hợp cho da dầu nhạy cảm, không gây bít tắc lỗ chân lông.
  • Nhược điểm: Khi bôi quá dày có thể để lại vệt trắng nhẹ.

3. Sữa chống nắng Anessa cho da nhạy cảm & trẻ em 60ml

  • Nguồn gốc: Nhật Bản.
  • Thành phần: Kết hợp zinc oxide, titanium dioxide và công nghệ Aqua Booster EX & Very Water Resistant, giúp chống trôi mạnh mẽ khi tiếp xúc với nước và mồ hôi.
  • Giá tham khảo: Khoảng 400.000–550.000 VNĐ/60ml.
  • Ưu điểm: Dịu nhẹ cho cả da nhạy cảm và trẻ em, không chứa cồn, hương liệu.
  • Nhược điểm: Chất sữa khá lỏng, nên lắc đều trước khi sử dụng để tránh tách lớp.

4. Kem chống nắng cho da nhạy cảm Fixderma Shadow SPF 50+

  • Nguồn gốc: Ấn Độ.
  • Thành phần: Là kem chống nắng vật lý với thành phần Titanium dioxide, Octinoxate cùng các chất dưỡng ẩm nhẹ lành tính.
  • Giá tham khảo: Khoảng 200.000–300.000 VNĐ/75g.
  • Ưu điểm: Giá thành tương đối mềm, không gây kích ứng cho da nhạy cảm.
  • Nhược điểm: Kết cấu hơi đặc, cần tán kỹ để tránh vệt trắng.

5. Kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air-Fit Suncream Plus SPF50+ PA++++

  • Nguồn gốc: Hàn Quốc.
  • Thành phần: Kem chống nắng vật lý với chiết xuất rau má và niacinamide giúp làm dịu và cải thiện tone da.
  • Giá tham khảo: Khoảng 250.000–350.000 VNĐ/50ml.
  • Ưu điểm: Thành phần lành tính, hỗ trợ phục hồi da nhạy cảm, nâng tông nhẹ.
  • Nhược điểm: Nâng tông có thể chưa phù hợp với những bạn thích sản phẩm “vô hình” trên da.

kem chống nắng cho da nhạy cảm

6. Kem chống nắng Naris Cosmetics Parasola Illuminance Skin UV Essence SPF50+ 

  • Nguồn gốc: Nhật Bản.
  • Thành phần: Là sản phẩm chống nắng vật lý lai hóa học, kết hợp chiết xuất dưỡng ẩm như hyaluronic acid và các loại vitamin chống oxy hóa và dưỡng da.
  • Giá tham khảo: Khoảng 350.000–500.000 VNĐ/80g.
  • Ưu điểm: Kết cấu thấm nhanh, không bết dính, có nâng tông da.
  • Nhược điểm: Sản phẩm chứa cồn và hương liệu, cần cân nhắc nếu da quá mẫn cảm.

7. Kem chống nắng cho da nhạy cảm Cell Fusion C Brightening Tone Up Sunscreen 100

  • Nguồn gốc: Hàn Quốc.
  • Thành phần: Zinc oxide, titanium dioxide, cùng niacinamide và vitamin C giúp làm dịu và dưỡng sáng da. 
  • Giá tham khảo: Khoảng 450.000–550.000 VNĐ/50ml.
  • Ưu điểm: Giúp nâng tông da tự nhiên, dễ tán, phù hợp cho da nhạy cảm.
  • Nhược điểm: Giá thành cao so với dung tích.

8. Sữa chống nắng Curél UV Protection Milk SPF 50+ PA+++

  • Nguồn gốc: Nhật Bản.
  • Thành phần: Là kem chống nắng vật lý với Zinc Oxide, Ceramide giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da.
  • Giá tham khảo: Khoảng 350.000–450.000 VNĐ/60ml.
  • Ưu điểm: Giúp duy trì độ ẩm, không gây rát hay khô da.
  • Nhược điểm: Kết cấu sữa hơi lỏng, cần lắc kỹ và thao tác nhẹ tay để thẩm thấu đều.

9. Gel chống nắng Sunplay Skin Aqua Mild Care Gel SPF34 PA+++

  • Nguồn gốc: Thương hiệu Sunplay (Rohto, Nhật Bản).
  • Thành phần: Duy trì hàng rào độ ẩm cho da mềm mại với Hyaluronic Acid & Ceramide, làm dịu và kháng khuẩn da với thành phần Cam thảo, đồng thời chăm sóc và bảo vệ làn da nhạy cảm với chiết xuất Cúc La Mã.
  • Giá tham khảo: Khoảng 10.000–150.000 VNĐ/25g.
  • Ưu điểm: Kết cấu gel thẩm thấu nhanh, không gây nhờn dính
  • Nhược điểm: Cần thoa lại thường xuyên để tăng hiệu quả chống nắng.

10. Kem chống nắng Some By Mi nâng tông da Truecica Mineral Calming Tone-up Suncream SPF50+ PA++++

  • Nguồn gốc: Hàn Quốc.
  • Thành phần: Là kem chống nắng vật lý với Zinc oxide và Titanium Dioxide, chiết xuất tràm trà (tea tree) làm dịu da mụn, nâng tông nhẹ.
  • Giá tham khảo: Khoảng 200.000–300.000 VNĐ/50ml.
  • Ưu điểm: Khả năng kiềm dầu, hỗ trợ che khuyết điểm nhẹ, phù hợp da nhạy cảm mụn.
  • Nhược điểm: Cần test trước nếu da quá nhạy cảm với tinh dầu tea tree.

Chọn đúng kem chống nắng cho da nhạy cảm phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho làn da. Mỗi sản phẩm trên đều có điểm nổi bật và mức giá riêng, nhưng điểm chung là đều chú trọng đến việc bảo vệ dịu nhẹ, giảm nguy cơ kích ứng. 

Bên cạnh việc sử dụng kem chống nắng dành cho da nhạy cảm, bạn nên kết hợp che chắn vật lý bằng mũ rộng vành, khẩu trang, áo dài tay và áp dụng chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất để nuôi dưỡng da từ bên trong. Đặc biệt, hãy thoa kem đúng cách, đều đặn và kiên trì để làn da luôn được bảo vệ tối ưu.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Axit amin là gì? Tính chất và tác dụng của axit amin

Axit amin là nhân tố âm thầm giúp cơ thể vận hành trơn tru mỗi ngày. Cùng khám phá chúng là gì, vì sao quan trọng đến thế và cách bổ sung qua bữa ăn một cách thông minh.

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao chúng ta cần ăn đầy đủ và đa dạng loại thực phẩm bổ dưỡng không? Một trong những lý do quan trọng là vì cơ thể cần đến axit amin, những thành phần tuy nhỏ bé nhưng cực kỳ quan trọng. Những axit amin này giúp cơ thể hoạt động bình thường mỗi ngày. Trong bài viết này của MarryBaby, chúng ta sẽ cùng khám phá kỹ hơn về axit amin: chúng là gì, vì sao lại cần thiết và làm sao để bổ sung chúng đúng cách qua chế độ ăn uống.

Axit amin là gì?

Axit amin chính là những “mảnh ghép” nhỏ bé nhưng không thể thiếu để tạo nên protein – một thành phần thiết yếu giúp cơ thể hoạt động mỗi ngày. Về mặt cấu tạo, mỗi axit amin đều có một nhóm amin (–NH₂), một nhóm carboxyl (–COOH) và một mạch bên riêng biệt quyết định đặc điểm của từng loại. Các nhà khoa học đã xác định được 20 loại axit amin “chuẩn” có vai trò cốt lõi trong việc xây dựng nên các protein trong cơ thể người.

Tuy nhiên, không phải tất cả axit amin đều được cơ thể tự tổng hợp. Một số axit amin bắt buộc phải được hấp thụ từ thực phẩm hàng ngày. Đó là lý do vì sao chúng ta cần một chế độ ăn đa dạng, giàu dưỡng chất, với các nguồn thực phẩm như thịt, cá, sữa, đậu và các loại hạt để đảm bảo cơ thể luôn có đủ “nguyên liệu” cần thiết cho quá trình sống và phát triển.

Tính chất của các axit amin

tính chất của axit amin

Mặc dù các axit amin đều có cấu trúc hóa học tương tự nhau, nhưng điểm khác biệt nằm ở phần “đuôi” gọi là mạch bên (ký hiệu là R). Chính mạch bên này quyết định tính chất riêng của từng axit amin. Ví dụ, có axit amin ưa nước (phân cực), trong khi có loại lại kỵ nước (không phân cực).

Những khác biệt đó ảnh hưởng đến nhiều yếu tố như:

  • Khả năng tan trong nước: Điều này ảnh hưởng đến cách axit amin tham gia vào quá trình trao đổi chất và tạo thành protein.
  • Tính acid–base: Axit amin có thể vừa nhận vừa nhường proton (H⁺), nhờ đó góp phần duy trì sự cân bằng pH trong cơ thể.
  • Liên kết peptide: Các axit amin liên kết với nhau như những mắt xích, hình thành chuỗi polypeptide – chính là nền tảng của protein.

Việc nắm rõ các đặc điểm này giúp các nhà khoa học và chuyên gia dinh dưỡng hiểu được cách protein được gấp nếp và hoạt động bên trong tế bào ra sao.

Phân loại các axit amin

Axit amin được chia thành ba nhóm chính, dựa trên khả năng cơ thể tự tổng hợp chúng:

  • Axit amin thiết yếu (Essential Amino Acids – EAA): Đây là những axit amin mà cơ thể không thể tự tạo ra, nên chúng bắt buộc phải được cung cấp từ thực phẩm qua chế độ ăn hằng ngày. Một vài ví dụ quen thuộc là lysine, histidine và valine.
  • Axit amin không thiết yếu (Non- Essential Amino Acids – NEAA): Cơ thể chúng ta có thể tự tổng hợp các axit amin này nếu có đủ nguyên liệu như carbon và nitơ, nên không nhất thiết phải hấp thu trực tiếp từ thức ăn.
  • Axit amin bán thiết yếu: Đây là nhóm “linh hoạt” hơn – bình thường cơ thể có thể tạo ra, nhưng trong những tình huống đặc biệt như chấn thương, phẫu thuật hay bệnh tật, nhu cầu tăng cao khiến việc bổ sung qua thực phẩm trở nên cần thiết. Glutamine là một ví dụ điển hình.

Axit amin có tác dụng gì?

Axit amin có tác dụng gì?

Axit amin không chỉ là nguyên liệu để tạo nên protein mà chúng còn góp phần vào rất nhiều hoạt động sống trong cơ thể. Dưới đây là những tác dụng chính:

  • Xây dựng và phục hồi cơ bắp: Cơ thể dùng axit amin để tạo nên protein cho cơ bắp. Trong đó, leucine là axit amin đặc biệt giúp tái tạo mô cơ sau khi vận động hoặc tổn thương, giúp bạn duy trì thể lực.
  • Điều hòa hormone và enzyme: Nhiều hormone và enzyme trong cơ thể có bản chất là protein, thành phần được cấu thành từ axit amin. Ví dụ, hormone insulin giúp kiểm soát đường huyết và phòng ngừa bệnh đái tháo đường.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Một số axit amin như arginine và glutamine đóng vai trò như “chiến binh” hỗ trợ sản xuất kháng thể và tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
  • Cải thiện tâm trạng và giấc ngủ: Các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine có gốc từ axit amin giúp bạn ngủ ngon và cảm thấy vui vẻ hơn.
  • Hỗ trợ trao đổi chất: Axit amin giúp thúc đẩy quá trình chuyển hóa năng lượng và hấp thu dưỡng chất, đảm bảo cơ thể hoạt động hiệu quả mỗi ngày.

Axit amin là chất dinh dưỡng cực kỳ quan trọng giúp cơ thể hoạt động khỏe mạnh mỗi ngày. Chúng không chỉ xây dựng cơ bắp và mô, mà còn giúp cân bằng hormone, tăng sức đề kháng và hỗ trợ nhiều chức năng sống khác.

Để cơ thể luôn được cung cấp đủ axit amin, bạn nên ăn đa dạng các thực phẩm giàu đạm như: thịt, cá, trứng, sữa, đậu và các loại hạt. Trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ khi cơ thể mệt mỏi, phục hồi sau bệnh hoặc luyện tập cường độ cao, bạn có thể cân nhắc bổ sung thêm qua sản phẩm chuyên biệt, nhưng tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Khi cơ thể nhận đủ axit amin, bạn sẽ thấy rõ sự thay đổi tích cực từ thể chất dẻo dai hơn cho đến tinh thần sảng khoái hơn mỗi ngày.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Top 7 loại sữa rửa mặt tốt nhất hiện nay: Nền tảng cho làn da khỏe mạnh

Chăm sóc da là một hành trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu làn da của chính mình. Trong đó, bước rửa mặt đóng vai trò nền tảng. 

Vai trò của sữa rửa mặt trong chu trình chăm sóc da

Một làn da sạch sẽ là nền tảng cho mọi bước chăm sóc da tiếp theo. Sữa rửa mặt không chỉ giúp loại bỏ bụi bẩn, cặn trang điểm và bã nhờn, mà còn hạn chế tắc nghẽn lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn và viêm da. Một sản phẩm sữa rửa mặt phù hợp còn hỗ trợ duy trì độ ẩm tự nhiên của da, giảm khô da và ngăn kích ứng.

Sau bước làm sạch, da sẽ dễ dàng hấp thu các hoạt chất từ serum, kem dưỡng hoặc thuốc điều trị. Đặc biệt, với điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm ở Việt Nam, dầu thừa và cặn bẩn tích tụ nhanh hơn, khiến việc chọn sữa rửa mặt càng trở nên quan trọng.

Top 7 loại sữa rửa mặt tốt nhất hiện nay

Dưới đây là danh sách 7 loại sữa rửa mặt được nhiều chuyên gia da liễu và người tiêu dùng đánh giá cao. Mỗi sản phẩm hướng đến những nhu cầu da khác nhau, vì vậy bạn nên cân nhắc đặc điểm làn da của mình để chọn lựa hợp lý.

1. Sữa rửa mặt Cetaphil Gentle Skin Cleanser

Đây là sản phẩm “quốc dân” được khuyên dùng bởi nhiều chuyên gia da liễu. Kết cấu dịu nhẹ, không mùi nồng, không chứa xà phòng và có độ pH trung tính, Cetaphil Gentle giúp làm sạch da mà vẫn giữ được lớp màng bảo vệ tự nhiên của da.

Ứng dụng thực tế: Cetaphil Gentle phù hợp cho trẻ em, phụ nữ mang thai, người có da nhạy cảm hoặc vừa trải qua trị liệu da liễu (lột da, chiếu laser, v.v.).

2. Sữa rửa mặt NORMACNE Antibacterial Cleansing Gel

Được thiết kế riêng cho da mụn, sản phẩm chứa các thành phần kháng khuẩn, hỗ trợ giảm sưng viêm hiệu quả. Kết cấu dạng gel trong suốt, khi massage lên da tạo cảm giác mát nhẹ, hấp thụ bã nhờn hiệu quả.

Ứng dụng thực tế: Với làn da đang có mụn viêm, đây là lựa chọn đáng cân nhắc trong số các sữa rửa mặt tốt nhất hiện nay, nhất là khi kết hợp cùng thuốc hoặc kem trị mụn theo chỉ dẫn bác sĩ.

Sữa rửa mặt tốt nhất hiện nay

3. Sữa rửa mặt Innisfree Jeju Volcanic Pore Cleansing Foam

Sản phẩm này là một trong những lựa chọn hàng đầu cho những ai có làn da dầu, da hỗn hợp thiên dầu hoặc da có nhiều mụn đầu đen, lỗ chân lông to. Với thành phần chính là tro núi lửa Jeju – một nguyên liệu quý hiếm từ thiên nhiên có khả năng hấp thụ bã nhờn, tạp chất và bụi bẩn cực kỳ hiệu quả. Innisfree Jeju Volcanic Pore Cleansing Foam giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, mang lại cảm giác thông thoáng và mịn màng sau khi rửa mặt.

Ứng dụng thực tế: Nếu bạn sở hữu làn da dầu, thường xuyên bị bóng nhờn ở vùng chữ T hoặc có vấn đề về mụn đầu đen, lỗ chân lông to, Innisfree Jeju Volcanic Pore Cleansing Foam sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy sử dụng sản phẩm này vào buổi tối để làm sạch sâu sau một ngày dài tiếp xúc với bụi bẩn và kem chống nắng.

4. Sữa rửa mặt Murad Essential-C Cleanser

Murad Essential-C Cleanser chứa vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do. Công thức gel giúp nhẹ nhàng làm sạch tế bào chết và bụi bẩn, mang lại làn da tươi sáng.

Ứng dụng thực tế: Sản phẩm thường được khuyên dùng cho da xỉn màu, thiếu sức sống. Đây là một trong những sữa rửa mặt tốt nhất hiện nay cho người làm việc trong môi trường ô nhiễm. 

5. Sữa rửa mặt Simple Refreshing Facial Wash

Được biết đến với tiêu chí “không màu, không mùi, không chất bảo quản độc hại”, Simple Refreshing Facial Wash là lựa chọn lý tưởng cho làn da nhạy cảm. Sản phẩm chứa pro-vitamin B5, có tác dụng dưỡng ẩm và giúp duy trì hàng rào bảo vệ da.

Ứng dụng thực tế: Rất thích hợp cho người làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường khói bụi, giúp làm sạch da mà không lo về kích ứng, bong tróc hoặc ửng đỏ.

6. Sữa rửa mặt Kiehl’s Calendula Deep Cleansing Foaming Face Wash

Calendula (cúc kim châm) là thành phần quen thuộc được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da vì khả năng làm dịu và kháng viêm [1]. Kiehl’s Calendula Deep Cleansing Foaming Face Wash  ó kết cấu dạng gel trong, tạo bọt mịn, giúp giảm bóng nhờn nhưng không làm da khô căng.

Ứng dụng thực tế: Sản phẩm này thường được đánh giá cao cho da hỗn hợp, da dầu dễ nổi mụn. Bạn có thể kết hợp sử dụng thêm toner Calendula của Kiehl’s để tối ưu hiệu quả làm dịu.

7. Sữa rửa mặt Cerave Foaming Facial Cleanser

Đây là một sản phẩm được các bác sĩ da liễu khuyên dùng rộng rãi, đặc biệt cho da dầu và da thường. Cerave Foaming Facial Cleanser chứa Ceramides (3 loại thiết yếu), Niacinamide và Hyaluronic Acid, giúp làm sạch sâu mà vẫn duy trì hàng rào bảo vệ da và độ ẩm tự nhiên. Sản phẩm tạo bọt nhẹ, loại bỏ dầu thừa và tạp chất hiệu quả mà không gây khô căng hay kích ứng.

Ứng dụng thực tế: Lý tưởng cho những người có làn da thường, da dầu, hỗn hợp thiên dầu hoặc da mụn đang tìm kiếm một sản phẩm làm sạch dịu nhẹ nhưng hiệu quả, giúp cân bằng da và hỗ trợ quá trình điều trị mụn.

Sữa rửa mặt không chỉ đơn giản là bước làm sạch, mà còn là yếu tố quyết định cho hiệu quả của toàn bộ chu trình chăm sóc da. Việc chọn đúng sản phẩm trong số những sữa rửa mặt tốt nhất hiện nay cần dựa vào loại da, môi trường sống và các vấn đề da đang gặp phải.Hãy ưu tiên công thức dịu nhẹ, không gây kích ứng và đảm bảo hỗ trợ cải thiện các vấn đề của da.

Nếu bạn vẫn băn khoăn, hãy tìm đến chuyên gia da liễu để được tư vấn cá nhân hóa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được “người bạn đồng hành” lý tưởng cho làn da mỗi ngày.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Lá tía tô và những lợi ích bất ngờ cho sức khỏe

Vậy lá tía tô có công dụng gì đặc biệt không? Nếu có nhiều lợi ích đối với sức khỏe thì đó là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cụ thể hơn về những lợi ích mà lá tía tô mang đến cho cơ thể nhé. Cùng MarryBaby tìm hiểu ngay nào.

Lá tía tô là gì?

Lá tía tô, còn được gọi với những cái tên thân quen như é tía, tử tô hay xích tô, là một loại cây thảo mộc dễ dàng nhận biết bởi thân cao có thể lên tới 1m. Lá tía tô mọc đối xứng, viền lá hình răng cưa, mặt dưới màu tía và đôi khi cả hai mặt đều có sắc tím đặc trưng.

Điểm đặc biệt của lá tía tô là toàn bộ cây đều được bao phủ bởi lớp lông nhám mịn và tỏa hương thơm nhờ các tinh chất tự nhiên. Phần lá thường được sử dụng nhiều nhất vì chứa lượng lớn vitamin và khoáng chất có lợi.

Nhờ khả năng thích nghi tốt với nhiều loại khí hậu và điều kiện thời tiết tại Việt Nam, cây tía tô rất dễ trồng và chăm sóc, trở thành một loại rau gia vị phổ biến trong mỗi gia đình. Lá tía tô thường được dùng để ăn sống, chế biến món ăn hoặc pha nước uống. Không chỉ giúp tăng thêm hương vị cho bữa cơm hàng ngày, lá tía tô còn mang lại hàng loạt lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc.

[key-takeaways title=”Thành phần dinh dưỡng trong 100g lá tía tô tươi”]

  • 37 calo
  • 7g carbohydrate
  • 7g chất xơ
  • 3,2mg sắt
  • 18,3mg phốt pho
  • 170mg canxi (tương đương 23% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày)
  • 13mg vitamin C (tương đương 43% nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày)

[/key-takeaways]

Công dụng của lá tía tô

Lá tía tô không chỉ là gia vị quen thuộc trong các món ăn mà còn hỗ trợ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho gia đình. Với màu xanh mướt điểm chút gân đỏ đặc trưng, loại lá này từ lâu đã được tận dụng để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa nhiều bệnh lý như hen suyễn, rối loạn tiêu hoá, tiểu đường

Chống dị ứng

Nghiên cứu từ Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia (Hoa Kỳ) cho biết lá tía tô có khả năng chống dị ứng. Lá tía tô chứa axit rosmarinic – một hợp chất chống dị ứng mạnh, thậm chí hiệu quả hơn cả thuốc chống dị ứng hiện đại như tranilast.

Điều trị bệnh về đường hô hấp

Ở Trung Quốc, tía tô được xem như thảo dược quý dùng để hỗ trợ điều trị hen suyễn. Kết quả từ một nghiên cứu ở trên động vật của Viện Y tế Quốc gia (Hoa Kỳ) cho biết chiết xuất từ lá tía tô giúp giảm viêm, giảm co thắt đường thở, từ đó cải thiện đáng kể các vấn đề về hô hấp. Nhờ vậy mà bệnh nhân bị hen suyễn có thể cân nhắc đáp ứng điều trị bằng dầu hạt tía tô sẽ có hiệu quả tích cực đến quá trình điều trị.

Công dụng của lá tía tô
Lá tía tô khá hiệu quả trong việc điều trị hen suyễn hiệu ở mẹ bầu.

Phòng bệnh ung thư

Lá tía tô chứa nhiều hợp chất quý trong đó có luteolin – một chất chống oxy hoá có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Ngoài ra, axit rosmarinic và triterpene có trong lá tía tô cũng có khả năng chống lại tế bào ung thư. Đặc biệt, nghiên cứu cho thấy chiết xuất axit rosmarinic và triterpene khi được bôi tại chỗ có thể hỗ trợ ức chế ung thư da.

Làm đẹp da và giảm kích ứng

Nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia (Hoa Kỳ) chỉ ra rằng dầu hạt tía tô chứa rất nhiều axit alpha-linolenic (ALA) – một loại omega-3 quý giá, có khả năng làm đẹp da và giảm kích ứng hiệu quả. Axit rosmarinic tự nhiên cũng giúp làm dịu da mẩn đỏ và kích ứng, đặc biệt phù hợp cho da nhạy cảm. Chính vì những đặc tính này, dầu hạt tía tô thường có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da trên thị trường.

Ngoài ra, dầu hạt tía tô chứa chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa, giảm nếp nhăn và sạm màu, mang lại làn da mịn màng, khỏe mạnh. Đặc tính phục hồi tự nhiên của nó còn giúp cải thiện tổn thương da và tăng độ đàn hồi.

Điều trị bệnh gout và đường tiêu hoá

Lá tía tô chứa một lượng lớn chất xơ, độ kiềm cao hỗ trợ thúc đẩy quá trình thanh lọc làm giảm sự hình thành của axit uric, từ đó hỗ trợ điều trị bệnh gout. Đồng thời, loại lá này còn giúp cải thiện tiêu hóa, giảm triệu chứng đầy bụng, trào ngược dạ dày hay táo bón nhẹ.

Công dụng giúp giảm các cơn đau từ bệnh gout.

Hỗ trợ giảm cân

Theo nghiên cứu từ Viện Y học Quốc gia (Hoa Kỳ), chiết xuất từ lá tía tô có tác dụng tích cực trong việc hỗ trợ giảm cân và cải thiện chỉ số lipid máu ở người béo phì. Đồng nghĩa với việc giúp giảm hấp thụ chất béo vào cơ thể, đồng thời tăng cường chuyển hóa nhờ vào lượng protein thực vật, khoáng chất và vitamin dồi dào. Đối với phụ nữ béo phì, uống nước lá tía tô hàng ngày là phương pháp giảm cân hiệu quả.

Chống trầm cảm

Hai hợp chất axit rosmarinic và axit caffeic trong lá tía tô được nghiên cứu là có hoạt tính chống trầm cảm. Tía tô còn là thành phần trong bài thuốc chống trầm cảm Banxia Houpo – một công thức y học cổ truyền lâu đời ở Trung quốc chuyên điều trị các rối loạn tâm lý.

Tầm quan trọng của lá tía tô trong y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, lá tía tô được xem là vị thuốc quý, giúp giải cảm một cách hiệu quả bởi nó có vị cay, tính ấm, mùi thơm đặc trưng, tác động vào ba kinh tâm, phế, tỳ. Lá tía tô mang lại nhiều công dụng chữa bệnh như phát hãn (toát mồ hôi để giải cảm), trừ ôn dịch và lý khí tiêu đờm, chữa cảm cúm, đau đầu, sổ mũi, viêm họng, giảm triệu chứng dị ứng, buồn nôn, đau trướng bụng, hỗ trợ điều trị bí đại tiện.

Cách nấu nước lá tía tô

Lá tía tô có thể được chế biến thành nhiều loại thức uống nhưng nước lá tía tô là một bài thuốc phổ biến hơn cả và có thể được sử dụng hàng ngày.

[key-takeaways title=”Cách chế biến và nấu nước lá tía tô”]

  • Rửa sạch 200g lá, giữ nguyên lá và cành rồi đem cắt khúc nhỏ.
  • Sau đó nấu với nồi 2,5 lít nước, nấu sôi trong khoảng 2 -3 phút là đủ.
  • Lọc lấy nước, sau đó thêm một ít đường phèn cùng vài lát cam hoặc chanh thái mỏng để hương vị dễ uống hơn.

[/key-takeaways]

Uống nước lá tía tô thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất

Để tận dụng tối đa công dụng của nước lá tía tô, bạn nên chú ý các điểm sau:

  • Dùng trong vòng 24 giờ: Nên uống trong ngày để đảm bảo hương vị và các dưỡng chất.
  • Không đun quá lâu: Khi nấu, không để nước sôi quá 15 phút vì sẽ làm bay hơi tinh dầu trong lá.
  • Tránh dùng khi bị cảm nóng: Người có triệu chứng cảm nóng không nên sử dụng nước lá tía tô để tránh tình trạng thêm trầm trọng.
  • Dùng lượng vừa phải: Chỉ nên uống lượng nước tía tô vừa đủ mỗi ngày. Uống quá nhiều hoặc kéo dài có thể dẫn đến cảm giác chướng bụng, khó tiêu, ảnh hưởng không tốt đến tiêu hóa.

Câu hỏi thường gặp

1. Bảo quản lá tía tô lâu dài được không?

Vì lá tía tô khá nhanh hỏng nên để bảo quản được tươi lâu, bạn nên cắt bớt cuống lá rồi xếp vào trong hộp đựng thực phẩm ở ngăn mát tủ lạnh khoảng 2-3 ngày. Nếu muốn bảo quản lâu hơn nữa thì bạn có thể phơi khô.

2. Có nên dùng lá tía tô cho phụ nữ mang thai không?

Phụ nữ mang thai hoàn toàn có thể sử dụng lá tía tô, bởi nó có đặc tính chống sưng viêm, giảm ốm nghén thai kỳ, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị trầm cảm… là những công dụng tuyệt vời cho sức khỏe mẹ bầu. Nhưng mẹ vẫn cần lưu ý sử dụng với mức độ vừa phải để tránh các ảnh hưởng xấu đối với sức khoẻ của cả mẹ và bé nhé!

3. Uống nước lá tía tô có tốt không?

Nhiều người cho rằng việc uống nước lá tía tô hàng ngày thay cho nước lọc là rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý sử dụng đúng cách và vừa phải. Cũng như mọi loại thực phẩm khác, sử dụng quá nhiều chưa chắc đã là giải pháp tốt. Theo y học cổ truyền, không nên dùng lá tía tô liên tục trong thời gian dài, vì một số hoạt chất có thể gây cao huyết áp, nóng trong người hoặc các tác dụng phụ khác.

[summary title=””]

Vậy nên, các bác sĩ khuyến cáo mỗi ngày chỉ nên dùng khoảng 2 ly nước lá tía tô, chia nhỏ thành nhiều lần uống và vẫn bổ sung nước lọc để giúp cơ thể đủ nước bạn nhé!

[/summary]

Kết luận

Sở hữu nhiều hoạt chất có lợi, lá tía tô là một món quà từ thiên nhiên với vô số công dụng, từ cải thiện các bệnh đường hô hấp đến hỗ trợ giảm cân và làm đẹp. Việc bổ sung lá tía tô vào chế độ dinh dưỡng không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn mang đến nhiều lợi ích lâu dài.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Noel ăn gì? 14+ món ăn truyền thống không thể thiếu trong dịp Giáng Sinh

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cùng bạn tìm hiểu các món ăn Giáng Sinh truyền thống trên khắp thế giới. Nếu bạn chưa biết Noel ăn gì thì hãy tham khảo ngay danh sách các món ăn trong dịp Giáng Sinh dưới đây.

1. Các loại súp

Noel ăn gì? Các loại súp

Noel ăn gì? Súp là món ăn khai vị không thể thiếu trong các bữa tiệc. Món ăn này cũng là món ăn phổ biến mỗi ngày trong bữa ăn của người phương Tây và được chế biến đặc biệt hơn trong bữa tiệc Giáng Sinh thịnh soạn.

Thực tế, chúng ta không có công thức chung cho các món súp. Do đó, tuỳ vào ý nghĩa của buổi tiệc, khẩu vị và sở thích mà món súp sẽ có công thức chế biến riêng cho mỗi bữa ăn.

Bên cạnh việc tìm hiểu Noel ăn gì; bạn cũng cần chuẩn bị những lời chúc Giáng Sinh gửi đến người thân và bạn bè để tăng thêm sự ấm áp cho buổi tiệc nhé.

2. Gà tây nướng

Noel ăn gì? Gà tây nướng

Gà tây nướng chính là một món ăn chính trong các bữa tiệc Giáng sinh. Người ta thường ăn gà tây nướng kèm với khoai tây nghiền, nước sốt thịt và sốt nam việt quất.

Những con gà tây chúng ta thấy ngày nay có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và được người Mexico bản địa thuần hóa. Sau đó, các thương gia người Anh đã mua chúng từ Mexico về nước trong các cuộc chinh phục Tây Ban Nha. Đây có lẽ là sự kiện đầu tiên để món gà tây du nhập vào Vương Quốc Anh.

Trước khi gà tây được du nhập vào Vương Quốc Anh, người ta thường ăn ngỗng vào dịp Giáng Sinh. Cho đến khi vua Henry VII (1485 – 1509) là người đầu tiên đã chọn gà tây trở thành món ăn chính trong ngày Giáng sinh.

Tuy nhiên, phải đến những năm 1950, gà tây mới trở thành món ăn Giáng sinh phổ biến hơn thịt ngỗng. Vì lượng thịt một con gà tây có thể đủ lớn để phục vụ cho một bàn tiệc nhiều người ăn trong gia đình.

>> Bạn có thể xem thêm: Cách ướp gà nướng đơn giản để có món gà nướng cực ngon cho bà bầu

3. Đùi heo muối

Noel ăn gì? Ăn đùi heo muối

Ngoài gà tây thì noel ăn gì đây? Bạn có thể chọn món đùi heo muối dai ngọt, đậm vị và thơm hương khói. Đây là một món ăn truyền thống của người Na Uy được làm từ thịt heo rừng.

Bạn có thể tăng thêm sự thú vị khi thưởng thức món đùi heo muối kèm với bánh pudding, kẹo ngọt và rượu vang. Noel này, bạn hãy cùng gia đình thưởng thức thử món ăn này nhé.

Bên cạnh các món ăn gì vào Noel; bạn cũng nên tìm hiểu thêm cách nấu cháo để bữa tiệc Giáng Sinh thêm đa dạng món ăn nhé.

4. Cá hầm rượu và thảo mộc

Cá hầm rượu và thảo mộc ăn trong dịp Giáng Sinh

Lễ Giáng Sinh là một trong những ngày lễ lớn của Thiên Chúa Giáo. Vào ngày này, hầu như từ các tu viện, nhà thờ cho đến các gia đình đều ăn mừng sinh nhật Chúa rất lớn. Trong thời Trung cổ, những bữa ăn Giáng Sinh của các tu sĩ nam nữ sẽ ngon miệng hơn mọi ngày.

Vậy các tu sĩ sẽ ăn gì vào Noel? Nếu ngày thường họ chỉ ăn súp rau nhão và bánh mì thô, hoặc thỉnh thoảng có ăn cá, phô mát và thịt gia cầm. Vào Giáng Sinh, họ sẽ được ăn món cá hầm với rượu và thảo mộc; ăn kèm với bánh mì kẹp thịt băm hoặc nội tạng động vật cùng với một loại nước sốt đặc biệt.

>> Bạn có thể xem thêm: 5 cách làm cá mòi ngon, người ghét ăn cá cũng thích mê!

5. Các loại thịt nướng

Noel ăn gì? Các loại thịt nướng

Ngày Giáng Sinh ăn gì? Vào thế kỷ 14, bàn ăn trong mùa Giáng Sinh tại tu viện của các tu sĩ nam nữ còn có thêm món thịt bò nướng từ thịt heo và thịt nai. Món thịt này thường được nấu trong một bếp riêng và ăn trong một phòng đặc biệt gọi là “misericord” có nghĩa là “phòng phá giới”.

Người ta ước tính rằng vào dịp Giáng sinh, các bữa ăn của các tu sĩ có thể lên tới 7000 calo/ngày, nhiều hơn khoảng ba lần so với mức calo cần dung nạp mỗi ngày. Do đó, các tu sĩ rất dễ tăng cân sau mỗi dịp Giáng sinh.

6. Cá chép chiên

Noel ăn gì? Cá chép chiên

Noel ăn gì? Món cá chép chiên là một món ăn truyền thống của người Slovakia vào mỗi dịp Giáng Sinh. Theo truyền thống, trước khi chế biến món ăn với cá chép các gia đình Slovakia cần phải cho cá bơi trong bồn tắm của gia đình từ 1-2 ngày. Ý nghĩa của điều này là giúp loại bỏ bùn đất ra khỏi đường tiêu hoá của cá và giúp bảo quản cá được tươi sống.

Theo truyền thuyết từ xa xưa, việc người Slovakia ăn cá vào dịp Giáng Sinh sẽ giúp mang đến may mắn cho người ăn. Ngoài ra, cá cũng là một biểu tượng gắn liền với Chúa Giêsu trong văn hoá của Thiên Chúa giáo.

Cá chép sau khi vớt từ bồn tắm sẽ được người Slovakia làm sạch và ngâm với sữa hoặc muối để khử mùi tanh. Sau đó, họ sẽ khứa cá từ trên đầu xuống đuôi tạo thành hình móng ngựa với ý nghĩa mang đến may mắn cho người thưởng thức chúng.

Bạn cũng có thể xem thêm cách nấu lẩu cua đồng hột vịt lộn để bổ sung vào thực đơn Noel ăn gì nhé.

7. Bánh khúc gỗ

Bánh khúc gỗ ăn trong dịp Noel

Từ thời xa xưa, ở các nước Bắc Âu người ta thường ăn mừng ngày tôn vinh thần mặt trời bằng cách đốt một khúc củi lớn và tổ chức buổi tiệc Yule cho đến khi củi tàn. Còn ở các nước La Mã cổ đại, có lễ hội tôn vinh thần mặt trời Mithra vào ngày 25/12. Cho đến khi vua Constantine Đại đế gia nhập đạo Công giáo vào thế kỷ 4 thì lễ hội này được thánh hoá thành ngày lễ Giáng Sinh.

Việc thánh hoá một số nghi lễ ngoại giáo thành lễ truyền thống của Công giáo cũng là một cách truyền giáo trong giai đoạn đầu của tôn giáo này. Việc truyền giáo còn được thể hiện qua việc chế biến các món ăn truyền thống trong ngày kỷ niệm sự chào đời của Chúa Giêsu.

Tuy nhiên, các truyền thống lễ hội trên sau đó dần biến mất khi các lò sưởi bằng gas và điện xuất hiện. Để bảo tồn phong tục truyền thống này, các đầu bếp bánh ngọt người Pháp đã chế biến ra một món tráng miệng có hình khúc cây để trang trí cho bữa tiệc Giáng sinh thêm sống động.

>> Bạn có thể xem thêm: 4 cách làm bánh mì nướng bơ đơn giản ‘ngon tuyệt cú mèo’

8. Bánh pudding

Ăn bánh pudding trong ngày lễ Giáng Sinh

Noel ăn gì? Bạn có thể chọn món pudding thơm ngon làm món tráng miệng trong bữa tiệc Giáng sinh. Vào thế kỷ 15, bánh pudding được làm từ thịt bê thái nhỏ, vụn bánh mì, rượu vang, thảo dược, trái cây khô, mận và gia vị.

Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, chiếc bánh pudding đã dần được thay thế thành phần với thịt và các loại rau. Và cho đến thế kỷ 19, bánh pudding đã được thay thế thành phần và vị gần giống với bánh pudding ngày nay.

9. Kẹo cây gậy

Trẻ em thích ăn kẹo cây gậy vào noel

Trẻ em vào Noel ăn gì? Kẹo là một loại thực phẩm được hầu hết trẻ em yêu thích. Trong dịp Noel, những chiếc kẹo cây gậy sẽ là một món quà mà các đứa trẻ mong đợi nhất. Loại thực phẩm này không chỉ là món ăn để dụ con nít mà còn mang một ý nghĩa rất đặc biệt đã trở thành một xu hướng thịnh hành bắt đầu từ thế kỷ 17.

Vào đêm Giáng Sinh năm 1670, linh mục chánh xứ người Đức tại Nhà thờ lớn Cologne ở Cologne, Đức đã sáng tạo ra chiếc kẹo gậy để dụ những đứa trẻ im lặng trong suốt Thánh Lễ đêm hôm đó. Những chiếc kẹo được ông nặn thành hình cây trượng hình chữ J của người chăn cừu; là những trẻ nhỏ đầu tiền được gặp gỡ Chúa Hài Đồng giáng sinh. Kể từ đó, kẹo gậy đã trở thành một biểu tượng và món ăn không thể thiếu trong mỗi dịp Giáng Sinh.

>> Bạn có thể xem thêm: Hướng dẫn các mẹ cách làm gà nướng mật ong bằng lò nướng cho cả nhà đổi vị

10. Bánh quy gừng

Noel ăn gì? Bánh quy gừng

Chiếc bánh gừng được người Châu Âu từ lâu xem là biểu tượng của thần mặt trời dùng để mừng ngày Đông chí. Bánh gừng truyền thống được làm từ vụn bánh mì, quả hạnh, trái cây, gừng, đường,… Đến thế kỷ 16, chiếc bánh gừng có vụn bánh mì được thay bằng bột, thêm trứng cũng như vị ngọt,…

Khi nhắc đến lịch sử của chiếc bánh Giáng Sinh này thì phải kể đến Nữ hoàng Elizabeth I là người đầu tiên khởi xướng ra chiếc bánh gừng hình người. Bà đã cho chế biến chiếc bánh quy gừng thành hình các vị khách ghé thăm cung điện của bà.

Sau đó, chiếc bánh quy gừng đã được thay đổi hình dạng là ngôi nhà khi lấy cảm hứng từ câu chuyện anh em nhà Grimm về Hansel và Gretel. Đây có lẽ là một món quà Giáng Sinh rất ý nghĩa và được nhiều người yêu thích.

11. Bánh bí ngô

Ăn bánh bí ngô trong đêm 24/12

Ngoài bánh quy gừng thì Noel này ăn gì? Bạn có thể làm mới thực đơn tráng miệng trong dịp Giáng Sinh này với món bánh bí ngô. Món ăn đã phổ biến từ rất lâu vì sự bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Bánh được làm từ các nguyên liệu gồm bí ngô, mật ong và kem tạo nên hương vị thơm béo, ngọt ngào rất lạ.

>> Bạn có thể xem thêm: 8 cách nấu cháo sườn ngon thơm ngon và sánh mịn

12. Bánh trái cây

Bánh trái cây có lẽ là một món tráng miệng gây nhiều tranh cãi bởi cách chế biến món ăn. Vào thời La Mã cổ đại, người ta chế biến món bánh trái cây với các nguyên liệu gồm hạt lựu, nho khô và hạt thông.

Sau đó vào thời Trung cổ, những người thợ làm bánh sử dụng trái cây, mật ong và gia vị được bảo quản để làm ra chiếc bánh trái cây. Chiếc bánh truyền thống này bắt đầu được phổ biến vào thế kỷ 15 ở Anh Quốc và lan rộng sang các nước Châu Âu. Rồi đến thế kỷ 19, bánh trái cây đã “vượt biên giới” trở nên phổ biến ở Mỹ.

Điều khiến chiếc bánh trái cây trở thành chiếc bánh “tai tiếng” là do sử dụng nguyên liệu trái cây sấy khô có nguyên liệu bảo quản. Cách bảo quản nguyên liệu này là ngâm trái cây trong rượu và ủ trong thời gian dài nên không còn giữ được những dưỡng chất tươi ngon vốn dĩ ban đầu của trái cây.

13. Cocktail trứng (eggnog)

Noel ăn gì? Cocktail trứng

Noel ăn uống gì? Bánh cocktail trứng còn có tên gọi là eggnog được làm bằng kem, sữa, đường và lòng đỏ trứng. Bạn cũng có thể chế biến thức uống này kèm bột quế hay nhục đậu khấu, thêm một chút rượu brandy, rum hay whiskey. Đây chính là một thức uống rất phổ biến trong lễ Giáng Sinh và các dịp lễ khác tại Châu Âu.

>> Bạn có thể xem thêm: Cách nấu nước uống 5 loại đậu để giữ dáng và làm đẹp

14. Rượu táo

Uống rượu táo trong đêm Giáng Sinh

Bên cạnh cocktail, Noel ăn uống gì nữa? Bạn có thể thưởng thức rượu táo làm từ táo lên men có nồng độ cồn từ rất ít cho tới không. Đây là một loại rượu được ưa chuộng trong những bữa tiệc gia đình có cả người lớn và trẻ nhỏ như tiệc Giáng sinh cuối năm.

Như vậy MarryBaby vừa giới thiệu đến bạn một danh sách Noel ăn gì. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng để làm một buổi tiệc Giáng Sinh thật ấm cúng bên gia đình và bạn bè nhé.