Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở là vì sao?

Quá trình mang thai có thể khiến mẹ bầu cảm thấy khó khăn khi hô hấp. Triệu chứng này cũng có thể “đồng hành” cùng mẹ bầu trong suốt 9 tháng thai kỳ. Sau đây là những điều mẹ cần biết về tình trạng bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở.

1. Tại sao bà bầu nên nằm nghiêng bên trái?

Theo các nhà khoa học, từ tháng thứ 4 trở đi, tư thế nằm phù hợp với mẹ bầu là nằm nghiêng sang trái. Cụ thể, tư thế ngủ này vừa tốt cho hoạt động tuần hoàn và giảm áp lực lên lưng. Dung tích phổi lớn hơn làm hạn chế tình trạng bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở. Ngoài ra, ngủ nghiêng sang trái ngăn tử cung ép vào gan và tăng lượng máu lưu thông đến tử cung, thận và bào thai. Tuy nhiên, một số bà bầu vẫn bị khó thở cả khi nằm nghiêng về bên trái. Cùng tìm hiểu một số nguyên nhân sau đây các mẹ nhé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bà bầu nằm nghiêng bên phải có sao không? Đọc ngay để biết

2. Vì sao bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở?

Cảm giác khó thở xuất hiện không chỉ những tháng cuối thai kỳ. Thậm chí, nhiều mẹ bầu trải qua cảm giác này ngay từ những ngày đầu tiên mang thai. Nguyên nhân là do:

Sự thay đổi nội tiết tố cơ thể

Trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, hormone progesterone tăng lên khiến mẹ bầu phải hít thở nhiều hơn. Hormone này mở rộng dung tích phổi của mẹ, cho phép máu mang một lượng lớn oxy đến em bé. Cơ thể thích nghi với mức nội tiết tố mới này, làm cho bà bầu bị khó thở.

bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở

Thay đổi dung tích tử cung

Quá trình mang thai tiếp theo, tử cung lớn dần chiếm nhiều diện tích hơn trong bụng của mẹ.

Vào khoảng tuần thứ 31 đến 34 của thai kỳ, tử cung bắt đầu đè lên cơ hoành (cơ phẳng di chuyển lên xuống khi thở). Điều này có thể khiến phổi không có đủ không gian để giãn nở hoàn toàn. Điều này cũng khiến bà bầu bị khó thở. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Ăn gì tốt cho niêm mạc tử cung trong thai kỳ? Mẹ đang lo lắng hãy cập nhật ngay nhé!

Mẹ mắc bệnh đường hô hấp, tim mạch

Một trong những nguyên nhân khiến bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở là cơ địa người mẹ. Mẹ mắc bệnh viêm xoang, hen suyễn, thuyên tắc phổi, tim mạch khiến tình trạng khó thở nghiêm trọng hơn.

Trong vài tuần cuối của thai kỳ, hiện tượng này sẽ dịu đi. Vì lúc này, thai nhi đã lắng sâu hơn vào khung xương chậu để chuẩn bị chào đời. Do đó, áp lực lên phổi và cơ hoành sẽ giảm xuống.

Giai đoạn cuối thai kỳ

Ở những tháng cuối thai kỳ, khi thai nhi khỏe, đạp mạnh, tử cung ép chặt lấy cơ hoành làm cho không khí không vào phổi kịp.

3. Bà bầu bị tức ngực khó thở có sao không?

bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở

Bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở gây không ít khó chịu và lo lắng cho người mẹ. Tuy vậy, cảm giác khó thở này sẽ không gây nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và bé. Mẹ không nên vì vậy mà thay đổi tư thế khi nằm nhé. Vì tư thế nghiêng về bên trái khi ngủ giúp thai nhi nhận lượng máu cao hơn so với bên phải. Trong khi đó, mẹ bầu nằm ngửa khiến toàn bộ trọng lượng thai nhi đè lên cột sống, cơ lưng, ruột, mạch máu và tĩnh mạch chủ khiến thai nhi không được cung cấp đủ máu để phát triển. Đồng thời mẹ bầu cũng tăng nguy cơ bị đau khớp, hạ huyết áp, khó thở,… trong khi ngủ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Tức ngực khi mang thai: Dấu hiệu mẹ cần đi khám ngay

4. Khi nào bà bầu bị khó thở cần gặp bác sĩ?

Mặc dù bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở làm mẹ không thoải mái nhưng điều đó hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, nếu mẹ phát hiện những triệu chứng sau đây thì nên đi khám ngay:

  • Có cảm giác đau ngực khi gắng sức làm việc gì đó.
  • Cảm giác hơi thở nặng và cơ thể yếu đi sau trận trống ngực đập liên hồi.
  • Có cảm giác khó thở ngay vào ban đêm hay khi đang nghỉ ngơi.
  • Nhịp tim đập không đều, trống ngực đập mạnh.
  • Cảm giác nhịp tim tăng đột ngột.

Đó cũng là dấu hiệu cho thấy nồng độ sắt trong cơ thể của mẹ bầu thấp, báo hiệu cho tình trạng thiếu máu.

5. Khắc phục tình trạng bà bầu bị khó thở

Không có phương pháp điều trị tận gốc khi bà bầu bị khó thở. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, mẹ có thể áp dụng các phương pháp sau:

Ngồi hoặc đứng thẳng 

Các tư thế thẳng giúp phổi của mẹ có nhiều không gian để giãn nở. Khi ngồi, mẹ nên ngồi thẳng và đẩy vai về phía sau. Việc này tạo điều kiện thuận lợi cho không khí vào phổ và giảm áp lực cho cơ hoành. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Phù chân khi mang thai tháng thứ 9 và những thông tin bạn cần biết

Sử dụng gối dành riêng cho mẹ bầu

Bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở nhưng vẫn tốt cho sức khỏe mẹ và bé. Tuy nhiên, việc nằm liên tục ở một tư thế là khó có thể thực hiện được. Vì vậy mẹ bầu cần chiếc gối dài, mềm để kê phía trước và sau bụng nhằm làm giảm trọng lượng của bụng. Chúng cũng giúp tránh được việc đặt trọng lượng của một chân lên chân kia. Từ đó mang đến cho mẹ bầu một giấc ngủ bình yên.

bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở

Kê cao chân 

Chân nặng, phù nề hoặc chuột rút… là bệnh thường gặp ở phụ nữ khi mang thai. Để tạo sự thoải mái cho giấc ngủ, mẹ nên kê chân cao trên một chiếc gối hoặc tấm nệm mềm. Ngoài ra, mẹ bầu có thể nâng đáy đệm hay kê cao phần cuối của chân giường. Điều này sẽ giúp máu lưu thông dễ dàng, giảm chuột rút ở vùng dưới cơ thể.

Gối cao đầu khi ngủ

Để tránh tình trạng bà bầu nằm nghiêng bên trái bị khó thở, mẹ có thể kê thêm gối mềm để nâng cao đầu và lưng. Gối tạo với giường một góc 20 độ, vừa giúp thở dễ dàng hơn, đồng thời, giảm được sức ép lên cơ hoành. Hoạt động của dạ dày cũng tốt hơn và mang lại cảm giác dễ chịu cho mẹ và bé.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân và cách điều trị

Đối với mẹ bầu, hiện tượng các co thắt lan tỏa qua bắp chân là khá phổ biến. Những cơn đau này xuất hiện ban ngày lẫn ban đêm, khiến mẹ mệt mỏi và đau đớn. Bài viết dưới đây sẽ điểm qua một số nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân, mẹ cùng theo dõi để tham khảo các phương pháp điều trị nhé.

1. Nhận biết khi nào bà bầu bị đau chân

Trước khi tìm hiểu những nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân, mẹ cần biết khi nào mình gặp phải tình trạng này nhé. 

Hiện tượng đau nhức chân bắt đầu từ khi kết thúc tam cá nguyệt thứ hai cho đến khi bắt đầu tam cá nguyệt thứ ba. 

Đặc biệt, tình trạng bà bầu bị đau bắp chân 3 tháng cuối của thai kỳ càng trở nên phổ biến. Vì ở giai đoạn này, áp lực lớn của thai nhi đè nén lên chân, làm cho thai phụ càng dễ bị nhức mỏi hơn. Tình trạng này diễn ra thường xuyên vào ban đêm hơn ban ngày.

>> Mẹ có thể tham khảo: Mẹ bầu trong tam cá nguyệt thứ 2 nên ăn gì?

Những biểu hiện thường gặp khi bà bầu bị đau bắp chân là phù, sưng nề đôi chân. Trong nhiều trường hợp, cơn đau có thể lan tỏa ra cả mặt sau của chân và phần hông. Các vị trí dễ bị sưng phù gồm mặt, chân, mắt cá chân và bàn chân. Sưng phù có thể bị nhầm lẫn với việc tăng cân trong giai đoạn sau của thai kỳ. Những triệu chứng này khiến việc di chuyển của mẹ trở nên khó khăn hơn. Dần dần, mẹ bầu sẽ có xu hướng ngồi, nằm nhiều, thay vì vận động đi lại.

Bà bầu bị đau bắp chân 3 tháng cuối có khỏi sau khi sinh con không? Hiện tượng này có thể biến mất, giảm nhẹ đi hoặc thậm chí nặng hơn sau quá trình sinh nở. Do đó, việc chăm sóc sức khỏe thai phụ là vô cùng quan trọng và cần thiết.

Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân
Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân là gì?

2. Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân

Vậy đâu là những nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân trong những giai đoạn đó? Theo Amanda Selk, bác sĩ sản phụ khoa tại Bệnh viện Women’s College ở Toronto: Mặc dù là đây là một triệu chứng phổ biến trong thời kỳ thai nghén, nhưng không hoàn toàn rõ tại sao chúng lại xảy ra.

Tuy nhiên có một số nguyên nhân được đưa ra, trong đó bao gồm:

a. Bà bầu bị đau bắp chân do việc tăng cân

Cân nặng tăng lên khi mang thai tạo một áp lực lớn lên các dây chằng của chân. Khi các dây chằng này bị kéo căng trong một khoảng thời gian dài, chúng sẽ gây ra hiện tượng vòm chân thấp. Đây là điều xảy ra khi gan bàn chân bị dàn phẳng. Tình trạng này có thể kéo căng cân gan chân, hệ thống dây chằng có nhiệm vụ giữ vòm chân hình cung, khiến cho bàn chân đau nhức.

>> Mẹ có thể tham khảo: Mẹo đối phó với chứng đau dây chằng khi mang thai

b. Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân: Do nội tiết tố

Trong tam cá nguyệt thứ ba, cơ thể mẹ tăng sản sinh một loại nội tiết tố relaxin. Đây là một chất có vai trò làm giãn các cơ và dây chằng vùng chậu, chuẩn bị cho quá trình sinh nở của mẹ. Đồng thời, nội tiết tố này cũng gây giãn cơ và dây chằng vùng chân, khiến chân viêm và đau nhức. Đó cũng là nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân 3 tháng cuối.

c. Tuần hoàn máu thay đổi

Một trong những nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân không thể không kể đến quá trình tuần hoàn máu. Mang thai khiến cho tuần hoàn máu đến chân bị thay đổi, gây ứ dịch ở chân và xung quanh mắt cá chân. Ngoài ra, tử cung to ra và chèn ép các mạch máu khiến máu bị giữ lại gây phù nề ở chân.

d. Chuột rút – Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân

Không ít bà bầu bị đau bắp chân do cơn chuột rút. Nguyên nhân có thể là do mẹ bầu bị thiếu canxi và dư phốt pho. Chứng này thường xuất hiện vào ban đêm khi bàn chân đã mệt mỏi sau một ngày dài hoạt động.

e. Do vận động sai tư thế

Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân

Càng về các giai đoạn sau của thai kỳ, bụng bầu càng lớn làm cho trọng tâm cơ thể mẹ bầu bị lệch. Điều đó có thể gây ảnh hưởng đến khả năng vận động. Vận động ít hoặc sai tư thế làm giảm lượng máu lưu thông tới các chi, giảm lượng oxy cung cấp khiến hiện tượng đau nhức, tê mỏi chân tay.

f. Thiếu nước cũng là nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân

Nước luôn cần thiết cho cơ thể người, đặc biệt là phụ nữ có thai. Khi thiếu nước, quá trình trao đổi chất của cơ thể bị trì trệ, gây ứ đọng các axit lactic làm đau nhức cơ xương.

3. Những mẹo khắc phục tình trạng bà bầu bị đau chân mẹ nên biết

Đa phần hiện tượng nhức mỏi chân không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, nó mang tới sự khó chịu cho người mẹ, đặc biệt vào ban đêm. Khi tình trạng nặng lên, mẹ bầu có thể bị mất ngủ, mệt mỏi cơ thể, chán ăn và ảnh hưởng sức khỏe. Vì vậy, mẹ cần áp dụng một số phương pháp để hạn chế tối đa tình trạng này nhé.

a. Thay đổi chế độ ăn uống

Nếu nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân là do thiếu chất thì mẹ hoàn toàn có thể điều chỉnh. Mang thai bị đau chân có thể do bà bầu bị thiếu canxi. Tăng canxi và magiê trong chế độ ăn uống bằng cách ăn thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, đậu, trái cây khô, quả hạch và hạt. Mẹ cũng có thể sử dụng viên uống bổ sung canxi và magie. Tuy nhiên, mẹ lưu ý nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Bên cạnh đó, mẹ cần đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Có nên uống nước nha đam (lô hội) khi mang thai?

b. Đi bộ thường xuyên

Mẹ nên tránh ngồi hoặc đứng ở một tư thế trong thời gian dài, không ngồi khoanh chân vì việc này có thể cản trở máu lưu thông. Thay vào đó, mỗi ngày mẹ nên đi bộ khoảng nửa tiếng. Nếu trong khi đi bộ, mẹ cảm thấy choáng váng, hoa mắt thì nên dựng lại và ngồi nghỉ. Ngoài ra, mẹ bầu nên đi loại giày, dép thoải mái, thoáng khí.

c. Tập các bài tập kéo giãn bắp chân đơn giản

Nếu bà bầu bị đau chân do chuột rút, trước tiên hãy duỗi thẳng chân, gót chân và lắc các ngón chân. Nhẹ nhàng xoa bóp bắp chân để thư giãn cơ. Một cách khác là đứng cách tường bằng một cánh tay, đặt hai tay lên tường trước mặt và di chuyển bàn chân phải ra sau bàn chân trái với các ngón chân hướng vào tường. Sau đó, từ từ uốn cong chân trái về phía trước, giữ đầu gối phải thẳng và gót chân phải trên sàn. Giữ tư thế trong khoảng 30 giây, lưu ý giữ thẳng lưng và hông hướng về phía trước. Hít thở sâu trong suốt thời gian căng thẳng. Lặp lại với chân còn lại. 

d. Áp dụng các phương pháp khác

Nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân

  • Chườm nóng hoặc lạnh cũng có thể giảm phù nề và đau nhức chân nhanh chóng. Phương pháp đơn giản khác có thể đẩy lùi nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân là tắm nước ấm. Mát-xa đá hoặc mát-xa cơ cũng có thể là giải pháp cho những bà bầu bị đau chân.
  • Lót giày chỉnh hình chân có thể làm giảm các tình trạng đau chân, vòm chân thấp.Việc chèn một miếng lót mềm vào giày thể thao hay sandal giúp hỗ trợ cho vòm bàn chân cũng như toàn bộ bàn chân.
  • Khi ngồi làm việc hoặc nằm nghỉ ngơi, các mẹ nên gác chân lên cao khoảng 10cm. Việc làm này sẽ giúp cho việc lưu thông máu và làm giảm nguy cơ sưng phù và bị tụ máu đông.
  • Ngâm chân trước khi đi ngủ bằng hỗn hợp muối, lá ngải cứu hoặc lá lốt. Việc này sẽ giúp khí huyết được lưu thông. Dưới tác động của nhiệt, mạch máu tại bàn chân sẽ được giãn nở và tăng cường lưu thông máu. Ngoài ra, sau khi ngâm chân, mẹ bầu sẽ cảm thấy dễ chịu hơn, ngủ ngon hơn. 

Mẹ lưu ý không sử dụng thuốc giảm đau, thực phẩm chức năng mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

>> Mẹ có thể xem thêm: 3 việc mẹ bầu nhớ tránh xa kẻo sinh ra bé bị vết bớt chàm xấu xí

Chân đau, phù nề, và bàn chân phẳng là các vấn đề thường gặp trong quá trình mang thai. Dù vậy, việc để tâm đến các nguyên nhân bà bầu bị đau bắp chân cũng như các biện pháp phòng ngừa có thể giúp mẹ không phải chịu bất cứ cơn đau, phù nề hay chuột rút nào.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ có hết không và ảnh hưởng đến em bé như thế nào?

Tiểu đường thai kỳ có tự hết không? Đây là câu hỏi được nhiều thai phụ quan tâm nhất. MarryBaby sẽ chia sẻ đến các mẹ bầu những thông tin về tiểu đường thai kỳ có tự hết không và các vấn đề liên quan. Cùng tham khảo bài viết này nhé!

Nguyên nhân dẫn đến tiểu đường thai kỳ

Trước khi tìm hiểu vấn đề tiểu đường thai kỳ có tự hết không, mẹ bầu cần biết rõ về bệnh lý này. Bệnh viện Cleveland cho biết, tiểu đường thai kỳ hay còn gọi là đái tháo đường thai kỳ thường xuất hiện vào 3 tháng giữa thai kỳ; từ tuần 24 đến 28.

Tiểu đường thai kỳ xuất hiện do sự thay đổi nội tiết tố và cách cơ thể chúng ta chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Khi mang thai, các hormone có thể can thiệp vào cách hoạt động của insulin; (Hormone insulin phân hủy glucose (đường) từ thức ăn và đưa nó đến các tế bào).

Nếu insulin không hoạt động bình thường hoặc cơ thể không có đủ lượng insulin cần thiết. Đường sẽ tích tụ trong máu và dẫn đến bệnh tiểu đường thai kỳ.

>> Mẹ bầu có thể tham khảo: Bà bầu thèm ngọt sinh con trai hay gái? Cách dự đoán này có chính xác?

Thai phụ nào dễ bị tiểu đường thai kỳ?

đái tháo đường thai kỳ
Tiểu đường thai kỳ có hết không? Nếu kiểm soát tốt sẽ tự hết sau sinh.

Bên cạnh vấn đề tiểu đường thai kỳ có tự hết không, mẹ bầu nào dễ mắc bệnh lý này nhất? Bệnh tiểu đường thai kỳ có thể phát triển ở bất kỳ phụ nữ nào đang mang thai. Nhưng các thai phụ sau sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Bị bệnh tim.
  • Huyết áp cao.
  • Ít vận động.
  • Béo phì.
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị tiểu đường.
  • Bị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Tuổi mang thai lớn hơn 35 tuổi. 
  • Tiền sử sinh con có bất thường: thai chết lưu không rõ nguyên nhân, con bị din tật bẩm sinh, tiền sản giật, đẻ non.
  • Đã từng sinh con nặng từ 4 kg trở lên trước đây.

Tiểu đường thai kỳ có tự hết không?

Các thai phụ đang mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ thường thắc mắc “tiểu đường thai kỳ có tự hết không?” Hầu hết lượng đường trong máu của phụ nữ sẽ giảm xuống sau khi sinh con. Và lượng hormone trong cơ thể cũng trở lại hoạt động bình thường.

Nhưng bệnh viện Cleveland cũng cho biết rằng; có khoảng 50% bệnh nhân tiểu đường thai kỳ sẽ phát triển thành bệnh tiểu đường type 2 sau sinh. Tuy nhiên, chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Như vậy, các mẹ bầu đã biết câu trả tiểu đường thai kỳ có tự hết không rồi phải không?

Những ảnh hưởng của tiểu đường thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ có hết không? Có nguy cơ phát triển thành tiểu đường loại 2 nếu không kiểm soát tốt lượng đường huyết trong thai kỳ.

Khi đã biết trả tiểu đường thai kỳ có tự hết không, mẹ bầu cũng cần biết thêm những ảnh hưởng của bệnh lý đến mẹ và con. Theo Bộ Y Tế Tiểu Bang Texas (DSHS), nếu mẹ bầu không kiểm soát tốt tiểu đường thai kỳ có thể gặp những rủi ro sau:

Bộ Y Tế Tiểu Bang Texas (DSHS) cũng cho biết, em bé có thể gặp các vấn đề sau:

  • Vàng da
  • Bệnh lý đường hô hấp
  • Hạ glucose huyết tương và các bệnh lý chuyển hóa ở trẻ sơ sinh
  • Có nhiều khả năng gặp chấn thương khi sinh thường: tổn thương ở vai; gãy xương đòn; hoặc tổn thương não.
  • Nguy cơ thai chết lưu.
  • Tăng trưởng quá mức và thai to.

Cách kiểm soát lượng đường trong thai kỳ

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) chia sẻ 5 cách kiểm soát bệnh tiểu đường thai kỳ như sau:

  • Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh và cân đối cho bệnh nhân tiểu đường.
  • Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày với cường độ trung bình ít nhất 5 ngày/tuần. Điều này sẽ giúp kiểm soát lượng đường trong máu và cân bằng lượng thức ăn tiêu thụ.
  • Kiểm tra lượng đường trong máu của bạn thường xuyên, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đi xét nghiệm bệnh tiểu đường – làm nghiệm pháp tăng đường huyết từ tuần 24 đến 28 trong thai kỳ; từ 6 đến 12 tuần sau khi sinh con, và sau đó định kỳ từ 1 đến 3 năm.

[inline_article id=185164]

Hy vọng bài này sẽ giúp mẹ bầu hiểu đầy đủ về bệnh tiểu đường thai kỳ và biết được tiểu đường thai kỳ có hết không. Nếu mẹ bầu đang bị tiểu đường thai kỳ hãy đi khám bệnh ngay để được bác sĩ tư vấn và lên phác đồ kiểm soát bệnh nhé. Chúc mẹ sẽ có một thai kỳ khỏe mạnh!

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Suy thai là gì? 5 dấu hiệu cảnh báo suy thai mẹ bầu không nên xem nhẹ

Suy thai là biến chứng khoa sản nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng của cả mẹ và bé. Cùng xem bài viết dưới đây của MarryBaby để hiểu rõ hơn suy thai là gì, dấu hiệu và cách phòng ngừa! 

Suy thai là gì? 

Suy thai là tình trạng thai bị thiếu oxy, xảy ra trong thai kỳ hoặc lúc chuyển da. Để thai nhi phát triển, vòng tuần hoàn từ tử cung – nhau thai – thai nhi sẽ truyền oxy từ mẹ đến bé. Suy thai xảy ra khi vòng tuần hoàn này gặp vấn đề, khiến oxy không đến được bào thai. 

Khi lượng oxy trong bào thai giảm, điện giải cũng bị rối loạn khiến suy thai. Đây là biến chứng thai kỳ đặc biệt nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ của bé. 

Để biết suy thai là gì, xét về mức độ nguy hiểm và tính chất, suy thai được chia làm 2 loại: 

  • Suy thai cấp tính: Xảy ra đột ngột khi mẹ đang chuyển dạ, nếu không được cấp cứu có thể dẫn đến tử vong. Trường hợp nhẹ, em bé vẫn vẫn được sinh ra nhưng vẫn để lại một số di chứng về thể chất. 
  • Suy thai mãn tính: Xảy ra trong suốt thai kỳ, mức độ nhẹ gần như không có biểu hiện rõ ràng nào, dễ chuyển sang suy thai cấp tính khi chuyển dạ, gây thai lưu và sinh non. Suy thai mãn tính ảnh hưởng nghiêm trọng đến những lần mang thai tiếp theo của mẹ. 

Cuối cùng, dù suy thai cấp tính hay suy thai mãn tính thì đều gây ra những tác động xấu đến thai kỳ. Bởi vậy việc tìm hiểu và phát hiện sớm suy thai là gì rất quan trọng.

>> Xem thêm: Cách dưỡng thai yếu và những lời khuyên mẹ bầu nên áp dụng!

Suy thai là gì?
Suy thai là gì?

Nguyên nhân của suy thai 

Ở trên chúng ta đã biết được suy thai là gì, vậy cùng tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến suy thai nhé. Có nhiều nguyên nhân gây ra suy thai ở mẹ bầu. Thông thường sẽ được chia làm 3 nhóm. 

1. Nguyên nhân từ phía người mẹ

  • Thiếu máu ở mẹ bầu do mắc các bệnh mãn tính, huyết áp thấp,… 
  • Tư thế nằm chưa đúng: Khi nằm ngửa tử cung dễ đè vào động mạch chủ, làm máu lưu thông kém. 
  • Tỷ lệ suy thai ở mẹ bầu bị béo phì, suy tim, tiểu đường,… cao hơn. 
  • Do các cơ co tử cung làm vòng tuần hoàn bị gián đoạn, lưu thông máu kém. Số lượng cơn co càng nhiều sẽ làm giảm lượng oxy xuống bào thai. 

>>>Mẹ hãy xem thêm: Tư thế ngủ tốt cho bà bầu trong suốt thai kỳ mẹ nên biết

2. Nguyên nhân từ bào thai

  • Thai bị thiếu dinh dưỡng.
  • Nếu vượt quá ngày sinh, bánh rau sẽ bị vôi hoá làm quá trình truyền oxy bị ảnh hưởng làm tăng nguy cơ suy thai.
  • Thai bị nhiễm trùng, chậm phát triển, có dị dạng,… 

>> Xem thêm: Ăn gì để thai nhi tăng cân nhanh và đều, mẹ bầu đọc ngay nhé!

3. Nguyên nhân khác

  • Mẹ bầu bị vỡ ối sớm hoặc gặp vấn đề về dây rốn. 
  • Sử dụng thuốc giảm đau không theo chỉ dẫn và liều lượng của bác sĩ. 
  • Vị trí ngôi thai gây khó trong quá trình chuyển dạ.

>> Xem thêm: Chuyển dạ kéo dài, tất cả những điều mẹ bầu cần biết để phòng tránh

Dấu hiệu suy thai thường gặp nhất 

Dưới đây là những dấu hiệu suy thai mẹ cần đặc biệt lưu ý: 

1. Cử động của thai nhi ít đi 

Dấu hiệu suy thai 3 tháng cuối dễ nhất biết nhất là thai nhi ít cử động. Thông thường, vào thời điểm ngừng vận động em bé sẽ chỉ ngủ không quá 90 phút. Nếu mẹ thấy bé hoạt động ít hơn cần đặc biệt chú ý. Chuyển động của thai nhi cũng là một cách để mẹ cảm nhận sự phát triển của bé. 

>>>Mẹ hãy xem thêm: Bà bầu bị rát cổ họng là do đâu? Mẹ hãy lưu ý những dấu hiệu này.

2. Đau bụng râm ran 

Đau bụng là điều khá thường xuyên trong suốt thai kỳ, do em bé lớn dần lên. Thế nhưng, trong một số trường hợp đau bụng là lại dấu hiệu của sảy thai, tiền sản giật,… thậm chí là suy thai. Do đó, mẹ không nên chủ quan mà bỏ qua bất thường nào của cơ thể. 

3. Nhịp tim bất thường 

Thai 38 tuần tim thai yếu có phải là dấu hiệu của suy thai? Rất có thể. Không những thế đây còn dấu hiệu suy thai phổ biến trong 3 tháng đầu. Để xác định tim thai, mẹ cần đến sự giúp đỡ của bác sĩ và thiết bị chuyên dụng. 

suy thai 3
Suy thai là gì? Dấu hiệu bất thường khi suy thai

4. Chảy máu âm đạo

Với lượng nhỏ, chảy máu âm đạo gần như không quá nguy hiểm. Tuy nhiên, mẹ bầu cũng không nên bỏ qua bởi đây cũng có thể là dấu hiệu “ngầm” của bong nhau thai. Tình trạng này có thể làm em bé bị thiếu oxy, gây ra suy thai. 

5. Sự bất thường của nước ối

Một trong những dấu hiệu suy thai tháng cuối mẹ cần chú là hiện tượng giảm nước ối. Nước ối có máu xanh (cần soi nhiều lần) cũng cần chú ý hơn. 

Các biểu hiện trên của nước ối đều làm giảm lượng oxy đến bào thai, bại não hoặc bệnh não thiếu oxy. Khi đó mẹ cần đến ngay bác sĩ để được thăm khám kịp thời. 

>>>Mẹ hãy xem thêm: Bà bầu đau dạ dày nên ăn gì? Thực đơn cho bà bầu bị đau dạ dày

Suy thai có gây nguy hiểm cho em bé?  

Sau khi biết suy thai là gì, mẹ bầu cần biết suy thai gây nguy hiểm cho em bé như thế nào. Mức độ nguy hiểm của suy thai còn được xem xét dựa trên mức độ và cách xử lý. Ở giai đoạn đầu của suy thai mãn tính, bào thai có thể ưu tiên cung cấp oxy cho các bộ phận quan trọng như tim, gan, não. Thế nhưng về lâu dài khả năng bù trừ này sẽ không thể tiếp tục. Khi đó các cơ quan đều không nhận đủ oxy, pH giảm và sinh non. 

Đối với suy thai cấp tính, cần sự can thiệp sớm của bác sĩ để bảo vệ sức khoẻ của mẹ và bé. Nếu không, bé có thể chịu một số ảnh hưởng về sức khỏe như động kinh, đần độn,… Trường hợp xấu nhất tim thai có thể ngừng đập trong khi lâm bồn. 

Phòng tránh suy thai như thế nào? 

Là biến chứng nặng, có thể gây tử vong ở thai nhi nên gần như mẹ bầu nào cũng rất dè chừng và lo sợ. Để phòng ngừa suy thai, mẹ cần lưu ý: 

  • Trang bị kiến thức thai sản để phân biệt các dấu hiệu suy thai. 
  • Tuân thủ đầy đủ lịch khám với bác sĩ để phát hiện sớm nhất các dấu hiệu của suy thai. 
  • Ăn uống điều độ lành mạnh để đảm bảo sức khỏe, hạn chế đồ ăn nhiều giàu mỡ. 
Suy thai là gì?
Suy thai là gì? Cách phòng tránh suy thai
  • Trong trường hợp cảm thấy bất thường từ thai nhi cần đến ngay cơ sở y tế. 
  • những tháng cuối, mẹ nên nằm nghiêng để hạn chế lực từ tử cung lên động mạch. 
  • Luôn giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ trong suốt thai kỳ đặc biệt là tam cá nguyệt thứ 3.
  • Cuối cùng bạn hãy khám sàng lọc trước khi có em bé để phát hiện và điều trị các bệnh lý nền như huyết áp, tiểu đường,… Điều này cho mẹ một thai kỳ khỏe mạnh và phòng ngừa suy thai tốt nhất.

Qua đây hẳn là mẹ đã biết suy thai là gì rồi. Suy thai là biến chứng nguy hiểm, cần được quan tâm và theo dõi sát sao. Vì vậy, hiểu rõ và sâu về suy thai sẽ là “chìa khóa vàng” cho mẹ một thai kỳ an toàn, mạnh khoẻ. Chúc mẹ bầu sớm ngày gặp được con yêu!

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Thai sinh hóa là gì? Mẹ cần biết vì sao lại xảy ra hiện tượng này

Thai sinh hóa là gì, hay còn được gọi là sảy thai sinh hóa là thuật ngữ để chỉ các trường hợp đã thụ thai , nhưng bị sảy thai từ rất sớm trước khi có thể thấy hình ảnh túi thai trong buồng tử cung trên siêu âm.

Thai sinh hóa là gì?

Thai sinh hóa là thuật ngữ dùng để chỉ các trường hợp mang thai nhưng lại bị sảy thai từ rất sớm, ngay sau khi phôi làm tổ (trước khi phôi thai được 5 tuần tuổi) hoặc trước khi phôi thai có thể được nhìn thấy qua hình ảnh siêu âm. Nhiều bà mẹ dù đã phát hiện các dấu hiệu mang thai nhưng lại phát hiện bản thân sảy thai sinh hóa khi đến khám thai. Trái ngược lại, một số phụ nữ lại thậm chí không biết bản thân đã mang thai và trải qua tình trạng thai sinh hóa. Tình trạng này tương đối giống như một chu kỳ kinh nguyệt bị trễ nếu không thực hiện thử thai

thai sinh hóa là gì 3

Nguyên nhân gây thai sinh hóa là gì

Vì sảy thai vào thời điểm quá sớm nên nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này thường rất khó xác định, có thể là do bản thân thai nhi đã có bất thường, hoặc do tử cung và sức khỏe người mẹ không được đảm bảo.

Một số nguyên nhân có thể gây ra tình trạng thai sinh hóa gồm có

1. Nguyên nhân gây thai sinh hóa là gì: tuổi tác

Tuổi phụ nữ càng cao, thì các nguy cơ và các biến chứng thai kỳ càng cao. Ở phụ nữ tuổi từ 20 đến 30, nguy cơ sẩy thai dưới 20 tuần tuổi là 8,9%. Tỷ lệ này tăng lên 74,7% đối với phụ nữ trên 40 tuổi (1).

>>>Mẹ có thể xem thêm: Độ trưởng thành của nhau thai là gì mẹ biết chưa?

2. Nguyên nhân gây thai sinh hóa là gì: nội tiết tố bất thường

Trong quá trình mang thai, cơ thể đôi khi sẽ cần một lượng nội tiết tố nhất định, để hỗ trợ cho sự phát triển của thai nhi. Nếu không có đủ hormone, phôi thai không được nuôi dưỡng đầy đủ và có thể dẫn đến sảy thai.

3. Bất thường về nhiễm sắc thể (di truyền)

Đây là lý do thường gặp nhất đối với sảy thai sinh hóa. Các bất thường về nhiễm sắc khiến phôi thai không thể tiếp tục phát triển. Từ đó, cơ thể nhận biết các dấu hiệu không thể sinh tồn của phôi thai, nên dần gây thoái hóa phôi thai và tự hủy. Hầu hết các trường hợp thai sinh hóa xảy ra khoảng 1 tuần sau khi thụ thai, tức thời điểm ngay sau khi bám vào thành tử cung.

4. Bệnh lý ở tử cung

Bất thường ở tử cung gây thai sinh hóa là gì? U xơ tử cung hoặc các bất thường ở niêm mạc tử cung có thể ngăn cản phôi thai làm tổ bên trong tử cung và gây sảy thai sinh hóa.

Ngoài ra, mang thai ngoài tử cung cũng là một trong những yếu tố có thể dẫn đến thai sinh hóa.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Thai 8 tuần có phôi mà chưa có tim thai có nguy hiểm không?

5. Các bệnh lý nhiễm trùng gây sảy thai sinh hóa là gì

Sảy thai sinh hóa có thể gây ra do nhiễm một số bệnh có thể lây truyền từ cơ thể mẹ sang thai nhi như bệnh HIV, viêm gan B, C, giang mai, chlamydia, Rubella, Toxoplasma, CMV.

Đặc biệt, các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục (STDs) như lậu, giang mai, chlamydia có thể làm tăng nguy cơ sảy thai ở người mẹ. Vì vậy, tình dục an toàn và tầm soát STDs định kỳ luôn được khuyến cáo bởi các chuyên gia y tế.

Thai sinh hóa: biểu hiện và các phòng ngừa là gì?

Nếu mẹ bầu thử thai, kết quả thử thai sẽ dương tính nhưng sau vài ngày chu kỳ kinh nguyệt sẽ đến hoặc mẹ  sẽ bị chảy máu từ âm đạo.

thai sinh hóa là gì 4

1. Biểu hiện của thai sinh hóa là gì?

Sảy thai sinh hóa hầu như không có bất cứ dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào. Tuy nhiên, một số dấu hiệu sảy thai sinh hóa có thể dễ nhận biết nhất bao gồm:

  • Đau quặn bụng cho cảm giác tương tự như đau bụng kinh.
  • Chảy máu âm đạo hoặc xuất hiện các đốm máu trước ngày hành kinh.
  • Nồng độ hCG thấp nếu bạn xét nghiệm thai thông qua xét nghiệm công thức máu.

[inline_article id= 182431]

2. Biện pháp nào là cách phòng ngừa sảy thai sinh hóa?

Do khó có thể xác định nguyên nhân một cách chính xác, nên hiện nay các biện pháp dự đoán và phòng ngừa tình trạng sảy thai sinh hóa gần như là không có. Tuy nhiên, nhằm giảm thiểu rủi ro thì một lối sống lành mạnh và thực hiện tình dục an toàn là cách tốt nhất để bạn hạn chế nguy cơ gặp phải thai sinh hóa.

  • Áp dụng tình dục an toàn.
  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
  • Hạn chế sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp thường xuyên..
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá nhằm giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến sinh sản.

thai sinh hóa là gì 2

Đặc biệt, nếu như gia đình bạn đã có kế hoạch mang thai, khám sàng lọc, xét nghiệm trước khi mang thai là chuẩn bị hết sức quan trọng nhằm xác định sớm các bất thường trong sức khỏe của bố mẹ có thể di truyền cho con cái và gây ảnh hưởng đến việc thụ thai, phát triển của thai nhi.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Bà bầu bị đau háng và mu: Vấn đề mẹ cần biết để khắc phục bệnh kịp thời!

Theo các chuyên gia, bà bầu bị đau háng và mu là hiện tượng khá bình thường và dễ gặp. Ngoài ra, cơn đau này cũng ngầm báo hiệu cho mẹ bầu biết là mẹ đang tiến đến gần thời điểm chuyển dạ. Do vậy, thay vì lo lắng nhiều ảnh hưởng tới sức khỏe cả con và mẹ, Marrybaby hy vọng bài viết dưới đây phần nào giúp mẹ hiểu hơn về bệnh và cách khắc phục tình trạng bệnh sao cho hiệu quả, mẹ nhé.

Vì sao bà bầu bị đau háng và mu?

Với các mẹ bầu mang thai, trọng lượng cơ thể bị thay đổi nhanh chóng. Kèm theo đó, sức khỏe của mẹ bầu cũng gặp phải không ít rắc rối. Khi mắc phải căn bệnh này, người bệnh sẽ thường xuyên bị đau âm ỉ ở phần xương mu, cơn đau lan từ xương chậu đến đùi, bẹn, thậm chí hai bên háng trái và phải,… 

Cơn đau có xu hướng gia tăng khi mẹ bầu đi lại, leo cầu thang hay khi xoay người trong lúc ngủ, khiến nhiều bà mẹ cảm thấy mệt mỏi mà không biết phải làm sao. Vậy, bà bầu bị đau háng và mu có sao không?

Tùy vào cơ địa của mỗi người mà tần số đau, thời gian xuất hiện triệu chứng sẽ khác nhau. Căn bệnh khiến mẹ bầu khó khăn trong việc vận động và thực hiện các sinh hoạt hàng ngày.  

Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài hơn một phút mỗi lần hoặc mẹ có bất kỳ triệu chứng nào khác như chóng mặt, chảy máu hoặc dịch khác từ âm đạo, sốt, đau đầu dữ dội, mẹ đừng chần chừ mà hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức, vì rất có thể mẹ đang gặp nguy hiểm về vấn đề sức khỏe trước khi chuyển dạ.

>>> Mẹ có thể quan tâm: Thai 38 tuần gò cứng bụng, mẹ bầu rầu rĩ và cái kết là lời giải đáp này!

Nguyên nhân khiến bà bầu bị đau háng bên trái, phải và xương mu là gì?

Dưới đây 4 nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng bà bầu bị đau háng và  mu khi mang thai. Mẹ cùng theo dõi thêm bài viết dưới đây.

1. Trọng lượng cơ thể tăng nhanh chóng khi mang thai gây chèn ép vùng xương chậu

Bà bầu bị đau háng và mu

Các chuyên gia cho rằng, vùng xương mu làm nhiệm vụ nâng đỡ toàn bộ phần phía trên của cơ thể mẹ. Tuy nhiên, vào những tuần cuối của thai kỳ khi em bé của mẹ ngày càng lớn và dần di chuyển xuống phần khung xương chậu sẽ vô tình gây ra nhiều áp lực lên các dây thần kinh, từ đó gây căng đau khớp háng. Tình trạng này sẽ dần trở nên khó chịu hơn trong 2 hoặc 3 tuần cuối trước khi sinh bé.

2. Bà bầu bị đau háng và mu do thiếu nguồn dinh dưỡng thiết yếu magiê

Có thể nói Magiê là một chất dinh dưỡng vô cùng cần thiết cho hoạt động bình thường của các dây thần kinh. Tuy nhiên, trong quá trình mang thai bé, mẹ và con có thể đã sử dụng cạn kiệt nguồn năng lượng này dẫn đến một số tình trạng bà bầu đau khớp háng, chuột rút cơ bắp và đau dây thần kinh tọa.

3. Đau dây chằng tròn

Dây chằng tròn có vai trò hỗ trợ tử cung và xương chậu trong việc nuôi dưỡng em bé đang lớn trong bụng mẹ. Trong một số trường hợp, việc sản xuất quá nhiều hormone relaxin và progesterone sẽ dẫn đến việc kéo dài dây chằng, khiến dây căng hơn và rồi gây ra hiện tượng bà bầu bị đau khớp háng và mu.

4. Bà bầu bị đau háng và mu do giãn tĩnh mạch

Khi mang thai, mẹ có nguy cơ cao phát triển bệnh giãn tĩnh mạch ở vùng âm đạo. Điều này là do sự tích tụ máu ở các chi dưới, gây ra cảm giác tương tự như đau khớp háng

5. Mẹ bầu từng có tiền sử bị tổn thương ở vị trí xương mu, khớp háng

Nếu trước đây mẹ bầu đã có tiền sử mắc phải một số căn bệnh liên quan đến xương mu và khớp háng như thoái hóa khớp háng, viêm khớp háng, thoát vị đĩa đệm vùng chậu,… 

Những bệnh lý này sẽ khiến đĩa đệm bị thoát vị, gây ra tình trạng tổn thương khớp và rất dễ khiến bà bầu bị đau háng và mu trong khi mang thai. Lúc này, cơ thể mẹ bầu lại đang phải chịu thêm một trọng lượng lớn từ thai nhi, sẽ khiến tình trạng tổn thương càng thêm nghiêm trọng. Chính vì thế, mẹ bầu khi mang thai nên chú ý đến vấn đề này.

6. Vận động nhiều và thường xuyên

Thực tế, một số mẹ bầu vì tham công tiếc việc nên làm đủ thứ, không kiêng cữ. Việc vận động nhiều, không được nghỉ ngơi hợp lý là nguyên nhân dễ khiến vùng lưng, xương chậu, xương mu, hông đùi và khớp háng bị đau nhức dữ dội. 

Một số biện pháp tự nhiên giảm thiểu cơn đau tại nhà

Như đã nói ở trên, bà bầu bị đau háng và mu là hiện tượng hoàn toàn tự nhiên xảy ra đối với cơ thể người mẹ, nên mẹ không cần quá lo lắng. Dưới đây là một số mẹo nhỏ để mẹ có thể tự khắc phục cơn đau tại nhà mà lại không mất quá nhiều thời gian và sức lực:

1. Hãy sử dụng dụng cụ hỗ trợ giảm cơn đau

Khi thai nhi phát triển, lưu lượng máu ở khu vực xương chậu cũng qua đó mà tăng lên, vô tình tạo điều kiện phần nào cho cơn đau vùng khớp háng xuất hiện. 

Việc sử dụng quần áo có tính đàn hồi theo tiêu chuẩn hoặc dây đai đỡ bụng bầu sẽ hỗ trợ nhiều cho vùng xương chậu cũng như giảm phần nào áp lực lên khu vực này hoặc khu vực lân cận, chẳng hạn như xương sống, hông, vùng cổ tử cung. Ngoài ra, mẹ có thể sử dụng gối đầu chuyên dụng khi ngủ để mang lại tư thế thoải mái nhất, từ đó không bị các cơn đau làm phiền nữa nhé.

2. Tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời

Bà bầu bị đau háng và mu

Ngoài dành thời gian rảnh rỗi tập các bài tập thể dục đơn giản như ngồi hoặc dựa vào một quả bóng tập thể dục, hoặc các động tác yoga,… Mẹ cũng có thể tham gia nhiều hoạt động thể thao ngoài trời khác như: đi bơi hoặc đi bộ,…

Điều này giúp cân bằng các vị trí vùng xương chậu và đưa em bé đến một vị trí tối ưu, từ đó giảm thiểu tần suất khiến bà bầu bị đau xương mu, khớp háng.

3. Mẹ nên xây dựng chế độ ăn dinh dưỡng, hợp lý

Thiếu dinh dưỡng đặc biệt Magie và canxi là một trong những nguyên nhân khiến bà bầu bị đau nhức xương khớp. 

Do vậy, mẹ cần xây dựng chế độ ăn uống cung cấp đủ dưỡng chất thiết yếu trong các món ăn như: Sữa và chế phẩm từ sữa, hải sản có vỏ, các loại hạt, bơ,… để tăng cường sức khỏe toàn diện, giảm cơn đau.

Bà bầu bị đau háng và mu

4. Tắm nước ấm thường xuyên cũng là cách giúp bà bầu bị đau háng và mu đỡ đau hơn

Một cách giảm đau khi bà bầu bị đau xương mu, khớp háng khá đơn giản và hiệu quả nữa là mẹ ngâm mình trong bồn nước ấm mỗi ngày.

Chỉ cần mẹ dành khoảng 20 phút thả lỏng cơ thể trong bồn nước ấm vừa phải, không chỉ giúp thư giãn tinh thần mà còn giúp giảm viêm đau khớp hữu hiệu nữa đó

Bà bầu bị đau háng và mu và các triệu chứng nguy hiểm đi kèm

Bên cạnh các cơn đau ở vùng khớp háng và âm đạo, mẹ bầu còn gặp phải một số tình trạng khó chịu khác, chẳng hạn như:

  • Táo bón
  • Tiểu không tự chủ
  • Đi tiểu thường xuyên
  • Ợ nóng, nhưng không còn quá nhiều như trước

Nếu những triệu chứng này diễn ra thường xuyên và còn đi kèm với các tình trạng khác, chẳng hạn như sốt, nhức đầu dữ dội, thai nhi giảm cử động hoặc thậm chí bạn không thể cảm nhận được cử động của bé thì mẹ bầu nên nhanh chóng đến bệnh viện kiểm tra.

Trên đây là những thông tin về hiện tượng bà bầu bị đau háng và mu. Hy vọng qua bài viết, mẹ đã có thêm cho mình những kiến thức quý giá trong việc giải quyết các vấn đề về sức khỏe của mẹ và con. Chúc mẹ nhiều sức khỏe và sớm vượt cạn thành công!

>>> Mẹ có thể quan tâm: 3 dấu hiệu bị rạn da khi mang thai mẹ bầu cần lưu ý

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai có an toàn không?

Với các thai phụ bị chứng rối loạn đông máu thường được bác sĩ chỉ định tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai. Tuy nhiên, phương pháp này có an toàn cho mẹ và thai nhi không? Và khi dùng phương pháp này, mẹ bầu cần lưu ý gì? Bài viết này sẽ giúp chia sẻ đến các mẹ bầu tất cả về tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai. Cùng tham khảo nhé!

Chứng máu đông khi mang thai là gì?

Theo Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH), phụ nữ mang thai thường xuất hiện tình trạng máu đông. Trong thời kỳ mang thai, máu có nhiều khả năng bị đông lại như một biện pháp bảo vệ chống lại việc mất quá nhiều máu trong quá trình chuyển dạ.

Tuy nhiên, cục máu đông có thể xuất hiện trong các tĩnh mạch sâu của chân hoặc ở vùng xương chậu. Tình trạng này được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Bên cạnh đó Dịch vụ Y tế Quốc gia tại Anh (NHS) cho biết; DVT có thể hạn chế lưu lượng máu qua tĩnh mạch gây sưng và đau.

Nhưng nó có thể bị vỡ ra và di chuyển theo dòng máu gây tắc mạch máu. Nếu khối thuyên tắc nằm trong phổi gây thuyên tắc phổi (PE). PE có thể gây khó thở, đau ngực và ho ra máu. Thậm chí, PE lớn có thể gây xẹp phổi và có thể đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu DVT đã được chẩn đoán và điều trị; thì nguy cơ phát triển thuyên tắc phổi là rất nhỏ.

>> Mẹ bầu có thể tham khảo: Nhau thai bám mặt sau có tốt không và những điều mẹ cần biết.

Tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai

1. Vì sao nên tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai?

rối loạn đông máu
Phụ nữ mang thai được chỉ định tiêm thuốc heparin chống đông máu khi mang thai.

Một số loại thuốc chống đông máu dùng ở dạng viên nén thường không được chỉ định cho thai phụ dùng. Vì thuốc này tác dụng với axit ở dạ dày và đi qua nhau thai gây ảnh hưởng không tốt đến thai nhi trong bụng mẹ bầu.

Vì thế đối với phụ nữ mang thai và phụ nữ đã sinh con; bác sĩ sẽ chỉ định tiêm thuốc chốngđông máu khi mang thai. Đó là 2 loại gồm Heparin bình thường và Heparin trọng lượng phân tử thấp. Do thuốc này được tiêm vào lớp mô mỡ bên dưới da. Vì thế, nó không đi qua nhau thai nên rất an toàn cho thai nhi.

2. Đối tượng nào cần được tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai?

Thai phụ có nhiều khả năng gặp phải tình trạng máu đông trong 3 tháng đầu của thai kỳ; hoặc trong 6 tuần đầu sau khi sinh.

Ngoài ra Hiệp hội Mang thai Hoa Kỳ (APA) cho biết, một số đối tượng sau có thể bị chứng đông máu khi mang thai gồm:

  • Mẹ bầu hoặc người thân đã từng bị chứng DVT.
  • Người thường xuyên hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc.
  • Phụ nữ trên 35 tuổi.
  • Phụ nữ béo phì.
  • Phụ nữ đi du lịch đường dài khi đang mang thai
  • Người ít vận động trong thời gian dài.
  • Sản phụ sinh mổ.
xét nghiệm gen đông máu trước khi mang thai
Tiêm thuốc Heparin chống đông máu khi mang thai

3. Dấu hiệu nhận biết thai phụ bị chứng đông máu

APA cũng cho biết thêm các dấu hiệu nhận biết chứng đông máu khi mang thai gồm:

  • Sưng hoặc đau ở một bên chân.
  • Đau nặng hơn khi đi bộ.
  • Các tĩnh mạch trông lớn hơn bình thường.

Xét nghiệm gen đông máu trước khi mang thai

Bên cạnh việc tìm hiểu về tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai; thai phụ thông thường không cần phải thực hiện các xét nghiệm gen đông máu trước khi mang thai. Tuy nhiên nếu chị em thuộc trong các nhóm sau; thì nên cân nhắc việc xét nghiệm đông máu trước khi mang thai.

  • Phụ nữ đã từng bị huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Phụ nữ từng bị thuyên tắc phổi.
  • Phụ nữ đã từng bị sẩy thai từ ba lần trở lên. Bởi vì, chị em có thể bị mắc hội chứng kháng phospholipid. Hội chứng này làm tăng nguy cơ sẩy thai; thai nhi phát triển kém; và tiền sản giật.

[inline_article id=266323]

Chứng rối loạn đông máu ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến nhiều rủi ro. Hy vọng với các thông tin về tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai sẽ giúp ích cho mẹ bầu. Nếu thai phụ cần tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai, mẹ nên hỏi ý kiến từ bác sĩ trước nhé.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Ợ chua khi mang thai và những điều cần biết

Ợ chua khi mang thai là tình trạng khó chịu khiến mẹ bầu ăn không ngon, ngủ không yên. Xem ngay nguyên nhân bài viết đề cập và một số  biện pháp giúp cải thiện tình trạng khó chịu mẹ nhé.

Ợ chua là gì?

Ợ chua, ợ nóng khi mang thai là tình trạng rối loạn tiêu hóa thường gặp. Hiện tượng này tăng dần ở 3 tháng cuối

Ợ chua (Heartburn) là triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Là khi ợ có cảm giác nóng ran ở ngực. Cảm giác khó chịu có thể di chuyển lên cổ họng của mẹ bầu. Mẹ bầu cũng có thể có vị đắng hoặc chua ở thực quản.

Thực quản là ống dẫn thức ăn, chất lỏng và nước bọt đến dạ dày của mẹ bầu.
Một cơ được gọi là cơ vòng thực quản dưới (LES) nằm giữa thực quản và dạ dày. Nó mở ra để cho thức ăn đi qua, sau đó đóng lại để axit không trào ngược lên thực quản của mẹ bầu. Nhưng nếu LES hoạt động không bình thường, acid từ dịch vị dâng lên thực quản gây ợ chua.

ợ chua khi mang thai 3

Ợ chua khi mang thai là do đâu?

Nguyên nhân của chứng ợ chua khi mang thai là do sự trào ngược acid dịch vị từ dạ dày lên thực quản. Cụ thể là do:

  • Mức độ hormone thay đổi: Mức độ hormone của mẹ bầu thay đổi trong khi mang thai, ảnh hưởng đến cách mẹ bầu dung nạp và tiêu hóa thức ăn. Các hormone này thường làm chậm hệ thống tiêu hóa của mẹ bầu. Khi mang thai thức ăn di chuyển chậm hơn, gây đầy hơi và ợ chua.
  • Cơ vòng thực quản bị giãn ra: Progesterone, được gọi là hormone thai kỳ, có thể khiến cơ vòng thực quản dưới giãn ra. Khi nó giãn ra, axit dạ dày có thể di chuyển lên thực quản.
  • Sự phát triển của bào thai: Khi em bé lớn lên, tử cung của mẹ bầu sẽ lớn hơn. Nó có thể chèn ép dạ dày của mẹ bầu và đẩy axit dạ dày lên trên, vào thực quản của mẹ bầu. Đó là lý do tại sao chứng ợ chua, ợ nóng phổ biến hơn trong tam cá nguyệt thứ ba, những tháng cuối của thai kỳ. Khi đó, em bé và tử cung lớn nhất, chèn ép các cơ quan khác của mẹ bầu.

Chứng ợ chua khi mang thai phổ biến như thế nào?

Hơn một nửa số phụ nữ mang thai cho biết bị ợ chua nghiêm trọng, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ ba. Nó phổ biến hơn ở những người đã từng mang thai và những người từng bị ợ chua trước khi mang thai.

Trong tam cá nguyệt đầu tiên, các cơ trong thực quản đẩy thức ăn vào dạ dày chậm hơn và dạ dày của mất nhiều thời gian hơn để tiêu hóa.

Điều này giúp cơ thể có nhiều thời gian hơn để hấp thụ chất dinh dưỡng cho thai nhi nhưng cũng có thể dẫn đến chứng ợ chua.

Trong tam cá nguyệt thứ ba, sự phát triển của thai nhi có thể đẩy dạ dày ra khỏi vị trí bình thường, gây ra hiện tượng ợ chua, ợ nóng.

Tuy nhiên, mỗi người phụ nữ là khác nhau. Mang thai không nhất thiết có nghĩa là mẹ sẽ bị ợ chua. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sinh lý, chế độ ăn uống, thói quen hàng ngày và cả quá trình mang thai.

Dấu hiệu ợ chua khi mang thai

Tình trạng khó tiêu, ợ chua khi mang thai tuy không làm ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi nhưng lại gây ra những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của mẹ.

  • Đau rát ở ngực thường xảy ra sau khi ăn và có thể xảy ra vào ban đêm
  • Đau trầm trọng hơn khi nằm xuống hoặc cúi xuống
  • Vị đắng hoặc chua trong miệng

Dấu hiệu nào mẹ cần gọi bác sĩ?

Ợ chua khi mang thai lâu ngày có thể sẽ dẫn đến đau rát và viêm loét thực quản, khiến cho chứng buồn nôn, thai nghén của bà bầu trở nên khó chịu hơn.

  • Chứng ợ chua khiến mẹ bầu thức giấc vào mẹ bầu đêm.
  • Khó nuốt.
  • Khạc ra máu.
  • Có phân đen.
  • Nếu mẹ bầu chưa bao giờ bị ợ chua trước đây và mẹ bầu bị đau ngực
  • Nếu các triệu chứng ợ chua kết hợp với đau đầu hoặc sưng tay và mặt.

Cơn đau giống như ợ chua có thể là một triệu chứng của tiền sản giật hoặc huyết áp cao nguy hiểm khi mang thai. Tiền sản giật khiến bà mẹ và trẻ sơ sinh gặp nguy hiểm và cần phải có thêm các xét nghiêm. Chính vì vậy, khi gặp phải những triệu chứng như trên thì cần phải tìm biện pháp điều trị kịp thời, tránh để bệnh nặng thêm.

Dùng thuốc điều trị ợ chua khi mang thai

Đảm bảo rằng mẹ bầu đã nói chuyện với bác sĩ Sản phụ khoa trước. Nếu chứng ợ chua của mẹ bầu nghiêm trọng, họ có thể kê đơn thuốc đặc biệt để giúp kiểm soát nó.

Điều quan trọng là phải cực kỳ cẩn thận về các loại thuốc mẹ bầu dùng khi mang thai. 

Thuốc kháng axit (antacid) không kê đơn (chẳng hạn như Tums, Mylanta, Rolaids và Maalox) đều được coi là những loại thuốc an toàn để sử dụng trong thai kỳ.

Như thường lệ, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của mẹ bầu về bất kỳ loại thuốc nào mẹ bầu đang dùng – ngay cả khi chúng được coi là an toàn.

Nếu mẹ bầu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào khi dùng thuốc không kê đơn, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức.

ợ chua khi mang thai 2

Mẹo giảm cảm giác khó chịu lúc bị ợ chua khi mang thai

An toàn hơn là khi dùng thuốc, mẹ hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để giúp kiểm soát tình trạng ợ chua khi mang thai.

1. Uống sữa với mật ong.

Theo Hiệp hội Mang thai Hoa Kỳ, một thìa mật ong pha trong một ly sữa ấm giúp trung hòa acid gây ợ chua khi mang thai

2. Ăn dứa hoặc đu đủ.

Đối với một số phụ nữ, các enzym tiêu hóa trong dứa và đu đủ đã giúp giảm bớt các triệu chứng. Ăn những loại trái cây này sau bữa ăn có thể hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ bị ợ chua.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Bà bầu có nên ăn dứa không

3. Uống nước gừng

Mẹ bầu có thể biết gừng là một phương thuốc tốt cho bệnh đau dạ dày. Trong số nhiều lợi ích của gừng, gừng có thể giảm viêm và ngăn axit dạ dày trào lên thực quản.

4. Nhai kẹo cao su không đường.

Một phương pháp hiệu quả khác để chữa trị viêm dạ dày là nhai một ít kẹo cao su không đường. Một nghiên cứu cho thấy nhai kẹo cao su không đường trong 30 phút sau bữa ăn có thể làm giảm trào ngược axit.

5. Điều chỉnh tư thế ngủ

Nằm nghiêng về bên phải sẽ khiến dạ dày cao hơn thực quản, điều này có thể dẫn đến chứng ợ chua. Mẹ nên nằm nghiêng bên trái và dùng gối nâng đầu cao hơn..

[inline_article id=182780]

Phòng ngừa ợ chua khi mang thai

1. Bỏ qua thức ăn cay, chua hoặc chiên

Nếu mẹ bầu muốn tránh rủi ro, hãy tránh xa bất kỳ và tất cả các loại thực phẩm giàu chất béo. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa chứng ợ nóng, mà việc đưa ra nhiều lựa chọn bổ dưỡng hơn giúp đảm bảo rằng con mẹ bầu nhận được các vitamin và khoáng chất quan trọng cần thiết để chúng khỏe mạnh trong tử cung.

2. Ăn các bữa nhỏ:

Thay vì ăn quá nhiều trong 1 bữa ăn, mẹ nên chia ra nhiều bữa nhỏ. Bụng của mẹ bầu không thích phải hứng chịu một lượng lớn thức ăn để tiêu hóa trong một lần. Việc này giúp mẹ bầu dễ tiêu hóa hơn thay vì ăn cùng lúc quá nhiều thức ăn.

3. Ăn chậm và nhai kỹ:

Ăn chậm và nhai kỹ thức ăn sẽ giúp dạ dày làm việc nhẹ nhàng hơn. Ăn nhanh làm tăng nguy cơ trào ngược axit, vì vậy hãy ăn chậm lại và thưởng thức món ăn nhé.

ợ chua khi mang thai 4

4. Tránh thức ăn và đồ uống gây ợ chua:

Thủ phạm điển hình bao gồm sô cô la, thực phẩm béo, thực phẩm cay, đồ uống có ga và caffeine.

5. Tránh nằm sau khi ăn:

Mẹ bầu có thể muốn chợp mắt sau bữa ăn, nhưng nếu mẹ bầu muốn ngăn ngừa chứng ợ nóng, đừng nằm xuống sau khi ăn. Thay vào đó, hãy cân nhắc ngủ trưa trên ghế tựa thẳng đứng. Giữ thẳng người ít nhất một giờ sau bữa ăn.

Tình trạng khó tiêu, ợ chua khi mang thai tuy không làm ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi nhưng lại gây ra những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của mẹ. Chính vì vậy, khi gặp phải những triệu chứng như trên thì cần phải tìm biện pháp điều trị kịp thời, tránh để bệnh nặng thêm.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Nhiễm độc thai nghén và những nguy cơ mẹ bầu cần biết

Nhiễm độc thai nghén thường có biểu hiện rõ nhất ở 3 tháng cuối thai kỳ, giai đoạn đầu rất mờ nhạt tương tự ốm nghén thông thường. Tuy nhiên mẹ bầu hãy để ý rõ nét hơn và đặt lịch khám định kỳ để đề phòng căn bệnh này nhé.

Hiện tượng nhiễm độc thai nghén

1. Nhiễm độc thai nghén là gì?

Thuật ngữ “nhiễm độc thai nghén” có ý nghĩa ám chỉ quá trình thai nghén gây độc lên cơ thể của người phụ nữ mang thai. Thuật ngữ này hiện nay không còn được sử dụng phổ biến như trước nữa, được thay thế bằng thuật ngữ “tăng huyết áp thai kỳ-tiền sản giật-sản giật”.

2. Nguyên nhân

Nguyên nhân sinh bệnh học nhiễm độc thai nghén hiện nay còn đang thảo luận, những biểu hiện lâm sàng nhiễm độc thai nghén giống như có: bệnh ở thận, ở hệ tim mạch, ở gan, ở mắt. Thực chất đây là biểu hiện các rối loạn bệnh ở tạng đích do thai nghén gây ra.

Nhiễm độc thai nghén đặc trưng với sự phá hủy tế bào nội mô mạch máu toàn thân với các hiện tượng như co thắt mạch máu, rò rỉ huyết tương, thiếu máu và huyết khối.

Tổn thương mạch máu hay gặp ở các tạng như: não, thận, tim, phổi mắt

Tổn thương hệ đông máu: Có khả năng gây đông máu rải rác trong lòng mạch gây giảm sinh sợi huyết, tan huyết gây chảy máu ở các tạng, rau bong non, huyết khối ở trong bánh rau. Chảy máu ở: phổi, thận, tim, não, dưới bao gan, chảy máu ra ngoài sau khi đẻ do rối loạn đông máu. số lượng tiểu cầu giảm.

Tổn thương phù: Gặp ở gian bào phù toàn thể, ở phổi gây phù phổi câp, phù não gây cơn tiền sản giật, sản giật.

nhiễm độc thai nghén 1

3. Đối tượng nguy cơ bệnh nhiễm độc thai nghén

Thông thường, các đối tượng sau dễ có nguy cơ nhiễm độc thai nghén:

  • Những người gầy nhiều tuổi hoặc nhiều tuổi
  • Mẹ bầu trong tam cá nguyệt cuối cùng bị huyết áp cao
  • Mang song thai hoặc đa thai
  • Thai phụ trẻ và mang thai con so: đây là đối tượng dễ mắc nhiễm độc thai nghén hơn so với người phụ nữ đã mang thai nhiều lần trước đó. Tỷ lệ bị nhiễm độc thai nghén ở phụ nữ sinh con so khoảng từ 3-10% trong khi ở phụ nữ sinh con rạ chỉ khoảng từ 1,4-4%.
  • Thời tiết lạnh, đang chuyển mùa.
  • Thường xuyên mệt mỏi, làm việc quá sức trong lúc mang thai.
  • Thể trạng béo phì, BMI>30
  • Sử dụng thực phẩm dễ gây dị ứng.
  • Các bệnh lý nội khoa như viêm loét dạ dày, suy thận mãn tính, đái tháo đường, bệnh lý tim mạch.
  • Các bệnh lý tự miễn như bệnh lupus toàn thân, hội chứng kháng phospholipid.
  • Tiền sử mắc nhiễm độc thai nghén ở lần mang thai trước.
  • Những thai phụ có tiền sử bệnh tim mạch, viêm cầu thận, nhiều nước ối, có bệnh tiểu đường

Dấu hiệu nhiễm độc thai nghén

Nhiễm độc thai nghén cũng có các dấu hiệu tương tự như sinh lý mang thai thông thường như ốm nghén, phù chân. Tuy nhiên mẹ bầu cần phân biệt rõ sự khác biệt để điều trị kịp thời.

1. Nhiễm độc thai nghén 3 tháng đầu thai kỳ

Ốm nghén nặng thai phụ thường nôn nghén quá độ, ăn uống kém

  • Nôn oẹ vào buổi sáng, ăn uống kém, thèm ăn đột ngột;
  • Tăng cân nhanh cũng là một dấu hiệu bất thường ở 3 tháng đầu thai kỳ. Do vậy, khi mẹ bầu cũng nên lưu ý nếu cơ thể có dấu hiệu tăng cân nhanh, khoảng 500 gram/ tuần cũng cần gặp bác sĩ điều trị.
  • Gồm 2 thể nôn nhẹ hoặc nôn nặng.

>>>Mẹ hãy xem thêm : Thực đơn cho bà bầu ốm nghén mang đến hiệu quả tức thì

2. Nhiễm độc thai nghén 3 tháng cuối thai kỳ

Tăng huyết áp 

Khi bị nhiễm độc thai nghén, huyết áp của mẹ bầu thường tăng cao. Nếu huyết áp trên 140/90 mmHg thì mẹ nên được điều trị và theo dõi để hạn chế biến chứng xấu có thể xảy ra. Tăng huyết áp động mạch là dấu hiệu quan trọng, vì là dấu hiệu đến sớm nhất, tỷ lệ gặp nhiều nhất (87,5%), có giá trị tiên lượng cho cả mẹ và con.

Protein niệu 

Là hội chứng đái ra protein ở một thai phụ không có tiền sử bệnh thận và không có dấu hiệu viêm trong hệ thống tiết niệu. Trường hợp mẹ bầu xét nghiệm nước tiểu cho kết quả protein niệu cao hơn 0,3g/l thì đây có thể là biểu hiện của nhiễm độc thai nghén.

Phù chân

Những tháng cuối thai kỳ, chân mẹ phù rất to. Mẹ hãy thử nhấn mạnh vào mắt cá chân và thấy lõm ở vị trí đó thì đây là dấu hiệu của hiện tượng phù chân. Với những trường hợp nặng, mẹ bầu có thể bị phù ở cả mặt và hai tay. phù ở chân không giảm sau nghỉ ngơi.

Hiện tượng phù không chỉ xuất hiện ở dưới da mà còn ở trong các cơ quan bên trong, nước thoát ra trong các khoảng kẽ, gây nên các triệu chứng nhức đầu, hoa mắt, đau bụng,…
Nếu mẹ nằm nghỉ ngơi và gác chân cao mà tình trạng này vẫn không hết thì hãy đi khám ngay.

Biến chứng nguy hiểm của hiện tượng nhiễm độc thai nghén

1. Tác hại của nhiễm độc thai nghén đối với mẹ bầu

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm độc thai nghén có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như tiền sản giật và sản giật.

Tiền sản giật

Các dấu hiện tiền sản giật

  • Nhức đầu dữ dội.
  • Thay đổi về thị lực, bao gồm mất thị lực tạm thời, mờ mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng.
  • Đau bụng trên, thường là dưới xương sườn ở bên phải.
  • Buồn nôn hoặc nôn.

Bên cạnh các triệu chứng kể trên, mẹ bầu có thể gặp nhiều triệu chứng khác như choáng váng, đau đầu, mờ mắt, đau bụng.

Sản giật: 

Tiền sản giật nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách sẽ dẫn đến các cơn sản giật. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm độc thai nghén, sản giật dẫn đến nguy cơ tử vong cao cho cả mẹ và con. 

Những cơn co giật toàn thân mạnh dẫn đến co cứng toàn bộ, có sự co giật ở mặt, tay chân, sùi bọt mép, ngừng thở và chuyển sang hôn mê. Vì tình trạng co giật mạnh, mẹ bầu  có thể cắn phải lưỡi gây chảy máu hoặc chấn thương do rớt khỏi giường. Mẹ bầu có nguy cơ tử vong khi bị suy tim, phù phổi và nhồi máu não.

nhiễm độc thai nghén 2

2. Nhiễm độc thai nghén có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Gây suy dinh dưỡng

Nhiễm độc thai nghén ảnh hưởng trực tiếp đến sự cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi. Từ đó, thai nhi dễ bị nhẹ cân, thậm chí nếu không đủ dinh dưỡng có thể khiến thai nhi chết lưu, sảy thai.

Giải pháp: Cố gắng đảm bảo sự phát triển bình thường của thai trong tử cung, hạn chế những nguy cơ có thể xảy ra cho thai: kém phát triển trong tử cung,suy dinh dưỡng, chết lưu … và giảm tỷ lệ bệnh và tử vong chu sản.

Điều trị nhiễm độc thai nghén

1. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Sản phụ có dấu hiệu nghén nghiêm trọng trong 3 tháng đầu thai kỳ hoặc có biểu hiện tăng huyết áp, phù, đái ra protein niệu, tăng huyết áp ở 3 tháng cuối thai kỳ.

Nên đến phòng khám chuyên khoa uy tín hoặc bệnh viện để làm xét nghiệm và chẩn đoán điều trị. Cần lưu ý bệnh nếu để lâu có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và trẻ.

2. Đối với triệu chứng ốm nghén nặng của 3 tháng đầu

Khi thai nhi chưa đủ tháng, điều trị ở đây là điều trị triệu chứng ốm nghén. Thường là các thuốc chống nôn, thuốc giảm tiết dịch, các chế phẩm từ gừng và vitamin B6 để hạn chế buồn nôn, khó chịu từ sớm.

Khi bệnh nhân có triệu chứng nhiễm độc thai nghén, mất nước, rối loạn điện giải, mẹ bầu cần vào viện điều trị tích cực và giữ tinh thần thoải mái, tránh kích động.

Trong trường hợp nôn nhẹ, mẹ bầu chỉ cần nằm nghỉ ngơi trong phòng yên tình, sạch sẽ và không có mùi thức ăn. Nếu mẹ bầu bị nôn nặng, cần giữ tâm lý thoải mái và tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ dinh dưỡng, thực đơn phù hợp.

[inline_article id= 122539]

3. Đối với triệu chứng bệnh lý của 3 tháng cuối

Việc điều trị ở 3 tháng cuối thai kỳ được tiến hành xử lý theo từng vấn đề sức khỏe:

  • Huyết áp: Khống chế mức huyết áp thai phụ ở mức ổn định, không để tăng cao quá hoặc hạ thấp quá.
  • Protein niệu: Thai phụ nên dùng thuốc kháng sinh nhóm beta lactam để chống tình trạng viêm cầu thận.
  • Tình trạng phù nề: Thai phụ sẽ được điều trị theo từng nguyên nhân. Nếu ứ natri ở máu, cần hạn chế việc nạp natri clorua vào cơ thể; nếu giảm protein máu thì cần nâng cao áp lực keo trong lòng mạch bằng cách truyền đạm.

Bên cạnh đó, thai phụ cần được bổ sung thêm các vi lượng như acid folic, magie B6,… đảm bảo đủ chất cho thai nhi phát triển bình thường.

Nếu nhiễm độc thai nghén trong lúc đang chuyển dạ, cần đánh giá tình trạng nhiễm để thực hiện các biện pháp nội khoa và sản khoa thích hợp, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.

Phòng ngừa bệnh như thế nào? 

Hiện nay, chưa thể xác định rõ nguyên nhân gây nhiễm độc thai nghén và cũng không có thuốc đặc trị tình trạng này nên cách tốt nhất là phòng ngừa để ngăn chặn bệnh có thể xảy ra.

  • Nếu mắc phải các bệnh như cao huyết áp, tiểu đường, bệnh thận…, chị em nên điều trị trước khi có ý định mang bầu để ngăn ngừa các biến chứng không may xảy ra
  • Nên khám tiền sản trước khi có ý định mang thai.
  • Khi có thai cần ăn uống đủ chất, bổ sung đầy đủ các nhóm chất vitamin, chất vi lượng, uống bổ sung canxi axit folic, viên sắt…
  • Trong giai đoạn đầu mang thai, mẹ cần đi khám thai định kỳ để phát hiện sớm các bất thường của thai nghén.

nhiễm độc thai nghén 1

Các biện pháp chẩn đoán

1. Chẩn đoán xác định

Dựa vào ba triệu chứng chính: Huyết áp, Prolein niệu, và phù không hay có kèm theo dấu hiệu phụ và dấu hiệu cận lâm sàng.

2. Chẩn đoán phân biệt

  • Bệnh tăng huyết áp mạn tính và thai nghén: Cao huyết áp có từ trước khi có thai, hoặc tăng ngay từ khi có thai, nhưng protein niệu (-). Nên dễ lầm thể nhiễm độc thai nghén một triệu chứng. Nếu protein niệu (+) đã là tiền sản giật thêm vào, có tiên lượng xấu cho mẹ và con.
  • Bệnh viêm thận và thai nghén: Bệnh nhân có protein niệu trước khi có thai và tồn tại dai dẳng đến khi đẻ. Bệnh thận để nặng lên khi có thai, có tiên lượng xấu cho cả mẹ và con.
  • Dấu hiệu phù do nguyên nhân khác: Phù do tim, thận, thiểu dưỡng,… hoặc do chèn ép.
  • Dấu hiệu protein: Do tim hoặc do thận.

Nhìn chung nhiễm độc trong thai kỳ là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, thai phụ cần được bổ sung thêm các vi lượng như acid folic, magie B6,… đảm bảo đủ chất cho thai nhi phát triển bình thường. Nếu nhiễm độc thai nghén trong lúc đang chuyển dạ, cần đánh giá tình trạng nhiễm để thực hiện các biện pháp nội khoa và sản khoa thích hợp, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Bầu đi tiểu buốt là do đâu? Tìm hiểu nguyên nhân để khắc phục

Mẹ bầu đi tiểu buốt là hiện tượng thường gặp ở phụ nữ mang thai, nhất là ở giai đoạn 3 tháng đầu và 3 tháng cuối. Tìm hiểu thêm về các nguyên nhân dưới đây để đưa ra cách điều trị thích hợp mẹ nhé

1. Nguyên nhân mẹ bầu đi tiểu buốt là do đâu?

Trong thời gian mang thai, sự thay đổi hormone để giúp cho bào thai phát triển khiến cơ thể mẹ chưa kịp thích ứng nên sẽ dẫn đến nhiều trở ngại trong cuộc sống thường ngày của mẹ. Bên cạnh đó, tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt còn có thể xuất phát những nguyên nhân bệnh lý nguy hiểm. Chính vì vậy, khi cảm thấy tiểu rắt, tiểu buốt khi mang thai, cùng một số triệu chứng khác lạ, mẹ bầu cần đi khám ngay nhằm tránh biến chứng nguy hiểm. Các nguyên nhân cho tình trạng mẹ bầu bầu đi tiểu buốt là:

Do sinh lý thay đổi khiến cho bầu đi tiểu buốt khi mang thai

Khi mang thai, nội tiết tố hCG của mẹ tăng, làm tăng lưu lượng máu ở thận, kéo theo lượng chất lỏng bài tiết qua thận cũng cao hơn. Đồng thời, trong giai đoạn này, thai nhi sẽ phát triển kích thước từng ngày, gây chèn ép lên bàng quang của mẹ, khiến mẹ bầu luôn buồn tiểu. Đi tiểu nhiều nhưng lượng nước tiểu ít nên mẹ có thể cảm thấy sự buốt nhẹ khi đi vệ sinh

bầu đi tiểu buốt 3

Bầu đi tiểu buốt do bệnh lý viêm đường tiết niệu

Một nguyên nhân bệnh lý của tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt có thể là do mẹ mắc nhiễm trùng đường tiết niệu.

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) xảy ra do vi khuẩn tấn công vào bàng quang, thông qua niệu đạo, gây nhiễm trùng đường tiểu. Bệnh thường được nhận biết bằng cảm giác mẹ bầu đi tiểu buốt, đau bụng dưới, khó chịu và/hoặc nóng rát khi đi tiểu. Theo bệnh viện Stanford Children’s Health (Mỹ), bệnh nếu không kịp thời điều trị, có thể gây nhiễm trùng các cơ quan lân cận, đặc biệt là thận, gây biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe mẹ bầu. Đối với thai nhi, nhiễm trùng tiết niệu có thể dẫn đến sinh non.

Do đó, khi có các dấu hiệu như đau lưng dưới, hai bên dưới khung xương sườn hoặc trên xương chậu, đi kèm sốt, buồn nôn, ớn lạnh, mẹ bầu cần phải đi khám để điều trị kịp thời.

Bầu đi tiểu buốt do mắc bệnh phụ khoa

Viêm âm đạo, viêm vùng chậu hay viêm cổ tử cung,… là các căn bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ nói chung, phụ nữ mang thai nói riêng. Và đây cũng là một trong những nguyên nhân gây nên chứng tiểu buốt khi mang bầu.

Các bệnh phụ khoa thường do vi khuẩn bacterial vaginosis hoặc nấm candida gây nên. Hai yếu tố khiến chị em khi mang thai dễ mắc các bệnh về phụ khoa là vì:

  • Cơ thể phụ nữ khi mang thai rất nhạy cảm, sức đề kháng và hệ miễn dịch trong giai đoạn này đều giảm, vi khuẩn dễ xâm nhập và tấn công.
  • Việc vệ sinh vùng kín không đúng cách cũng là nguyên nhân gây nên các bệnh phụ khoa.

Bệnh có tác hưởng xấu đến sức khỏe mẹ bầu cũng như sinh hoạt vợ chồng. Chính vì vậy, ngay khi phát hiện bất thường, mẹ bầu nên đến bệnh viện thăm khám và điều trị. Bác sĩ sẽ đưa ra đơn kháng sinh điều trị hợp lý mà không gây ảnh hưởng đến bé. Lưu ý, mẹ không nên áp dụng theo các mẹo trị viêm âm đạo dân gian trong thời kỳ mang thai.

Các bệnh xã hội cũng làm cho bầu đi tiểu buốt

Bệnh lậu là một trong những bệnh lây qua đường tình dục (STD) nguy hiểm, do vi khuẩn song cầu lậu neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh lây qua đường tình dục, khiến cho mẹ bầu luôn tự ti, gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống hằng ngày cũng như đời sống vợ chồng. Khi mắc bệnh, một trong số các hậu quả mà bệnh gây ra là tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt khi mang thai.

Mụn rộp sinh dục cũng nằm trong nhóm bệnh STD gây ra hiện tượng bầu đi tiểu buốt. Nguyên nhân gây ra mụn rộp sinh dục chính là virus Herpes Simplex Virus (HSV).

Khi nghi ngờ mình có khả năng mắc các bệnh lây qua đường tình dục, mẹ cần đến ngay bệnh viện để được thăm khám, kiểm tra và điều trị.

[inline_article id= 286578]

2. Những câu hỏi thường gặp về tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt

Đi tiểu buốt khi mang thai có nguy hiểm không?

Nếu đã loại trừ các nguyên nhân bệnh lý, hiện tượng sinh lý do hormone – nội tiết tố – thay đổi, hay do bàng quang bị chèn ép khiến mẹ có cảm giác buồn tiểu sẽ không ảnh hưởng đến sức khoẻ của mẹ và bé.

Dù vậy, tác động của nó vẫn sẽ khiến mẹ cảm thấy khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Bầu đi tiểu buốt khi mang thai tháng cuối có ảnh hưởng gì không?

Vào những tháng cuối, thai nhi sẽ di chuyển dần xuống dưới, gây chèn ép lên bàng quang, dẫn đến tình trạng tiểu buốt tiểu rắt cho mẹ bầu. Nếu là nguyên nhân sinh lý như đã đề cập ở trên, mẹ có thể yên tâm khi tình trạng này không gây ảnh hưởng đến thai nhi.

Trái ngược với đó, nếu mắc các bệnh lý gây nên tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt trong 3 tháng cuối như viêm âm đạo, bệnh xã hội, nhiễm trùng đường tiểu,… thì sẽ nguy hiểm. Nếu không được điều trị, bệnh sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, thậm chí có nguy cơ dẫn đến sảy thai, sinh non.

Khi nào tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt cần gặp bác sĩ?

Khi thấy có một hoặc một số dấu hiệu dưới đây, mẹ nên đi khám để được điều trị kịp thời:

  • Cảm giác nóng rát khi đi tiểu (khó tiểu), phải ngồi rất lâu.
  • Đôi khi kèm theo có máu trong nước tiểu.
  • Phải đi tiểu thường xuyên hơn bình thường vào ban đêm (tiểu đêm).
  • Đi tiểu nhiều hơn 10 lần với trường hợp mẹ uống dưới 2 lít nước trong ngày.
  • Màu nước tiểu bất thường, đục hoặc đậm màu mặc dù uống đủ nước.
  • Nước tiểu có mùi hôi bất thường, để lâu có kiến xuất hiện (bệnh lý đái tháo đường thai kỳ).
  • Đau bụng dưới hoặc đau lưng, ngay dưới xương sườn.
  • Sốt cao trên 37,8 °C cảm thấy nóng và rùng mình, tay chân lạnh.
  • Giảm thân nhiệt bất thường khi nhiệt độ cơ thể thấp dưới 36 °C, kèm các cơn ớn lạnh liên tục.
  • Buồn nôn, nôn mửa và sút cân một cách bất thường.

bầu đi tiểu buốt 4

3. Cách trị tiểu buốt cho bà bầu

Trong trường hợp mẹ bầu đi tiểu buốt khi mang thai do nội tiết thay đổi sẽ không nguy hiểm. Với trường hợp này chị em cần thay đổi chế độ ăn uống, bổ sung chất xơ, vitamin B, C và uống nhiều nước để cải thiện tình trạng tiểu buốt. Cụ thể là:

Thay đổi chế độ ăn uống

Theo đó, mẹ nên tăng cường ăn các nhóm thực phẩm lợi tiểu, thanh nhiệt, giải độc là lời khuyên nếu mẹ đang bị tiểu buốt làm phiền.

  • Rau xanh và các loại củ: Cải xoăn kale, cà rốt, bí ngô, súp lơ, đậu nành, bắp cải, hành tây, ớt chuông, củ cải, nấm hương…
  • Trái cây: Cam, chanh, quýt, bưởi, việt quất, nho đỏ, dừa…

Các loại rau, củ trái cây đều chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp cơ thể thanh nhiệt, giải độc. Một số loại còn ngăn ngừa tình trạng sỏi thận, là nguyên nhân hàng đầu gây tiểu buốt.

Lưu ý rằng mẹ chỉ nên ăn với liều lượng vừa đủ hàng ngày vì không phải cái gì ăn nhiều cũng tốt.

>>> Mẹ hãy xem thêm: Bầu tháng đầu nên ăn gì và tránh ăn gì để thai nhi khỏe mạnh?

Một số cách dân gian trị tiểu buốt, tiểu rắt cho bà bầu

  • Chữa đi tiểu buốt cho bà bầu với bí đao: Tính mát của bí đao giúp mẹ bầu nhuận tiểu, điều chỉnh co giãn ở bàng quang. Mẹ bầu bị tiểu buốt có thể ăn bí đao luộc hoặc uống nước bí đao ép nguyên chất.
  • Mẹ bầu đi tiểu buốt nên ăn rau mồng tơi: Ngoài việc là món canh giải nhiệt mát lành, mồng tơi còn được dùng để chữa tiểu buốt cho bà bầu. Chỉ cần rửa sạch mồng tơi và nấu với nước lọc, mẹ bầu chắt phần nước uống hàng ngày sẽ làm chứng tiểu buốt, tiểu rắt thuyên giảm rõ rệt.
  • Chữa tiểu rắt cho bà bầu với củ sắn dây: Trong các thực phẩm có tính mát, không thể không nhắc tới bột từ củ sắn dây. Có nhiều mẹo dân gian dùng bột sắn để chữa các bệnh như nóng trong người, nhiệt miệng, táo bón, tiểu buốt, tiểu rắt…
  • Dùng râu ngô cho bà bầu bị tiểu buốt: Râu ngô có tính mát, mẹ bầu có thể nấu nước râu ngô với 1 ít đường phèn để uống trong ngày.

Tuy nhiên các mẹo chỉ áp dụng được với trường hợp do sinh lý thông thường. Các mẹ cần liên hệ với bác sĩ để được tham vấn liệu trình phù hợp trong tình trạng mẹ bầu đi tiểu buốt do nguyên nhân bệnh lý.

Tư thế khi đi vệ sinh: Nghiêng về phía trước 

Khi đi vệ sinh, mẹ hãy nghiêng người về phía trước. Tư thế này giúp cho lượng nước tiểu trong bàng quang thoát ra dễ dàng hơn. Đồng thời đảm bảo sau mỗi lần đi tiểu, bàng quang sẽ không bị sót lại phần nước thải. Từ đó giảm được đáng kể tần suất đi tiểu ở mẹ bầu.

Bài tập Kegel cho mẹ bầu đi tiểu buốt

  • Xác định vị trí cơ sàn chậu (cơ Kegel) của mẹ bằng cách đưa 1 ngón tay vào âm đạo và cố gắng ép các cơ xung quanh.
  • Khi đã định vị được cơ sàn chậu, hãy co các cơ này trong vòng 5-10 giây, sau đó thả lỏng, lặp lại 10-20 lần.
  • Trong khi tập cơ sàn chậu, tránh hóp bụng, tạm dừng thở, di chuyển chân hoặc ép cơ mông và cơ bụng. Tập trung vào việc điều khiển cơ sàn chậu.
  • Không thực hiện trong khi đi tiểu vì nó có thể làm cho các cơ yếu đi, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu.
  • Mẹ phải tập vừa phải, đừng quá sức sẽ ảnh hưởng đến phản xạ tự nhiên của âm đạo.

bầu đi tiểu buốt 2

4. Mẹ bầu đi tiểu buốt cần lưu ý:

Trường hợp tiểu buốt gây ra cảm giác khó chịu nên mẹ bầu hãy ghi nhớ những điều sau:

  • Không tùy ý sử dụng các loại thuốc khi chưa có sự tư vấn, chỉ định từ các bác sĩ. Kể cả khi dùng mẹo dân gian cũng nên dùng với lượng vừa đủ
  • Từ bỏ thói quen ăn đồ cay, đồ nóng, uống nước đá lạnh. Chế độ ăn uống lành mạnh, đủ vitamin, khoáng chất, chất xơ giúp mẹ có hệ bài tiết khỏe mạnh.
  • Vệ sinh sạch sẽ vùng kín cũng là yếu tố mẹ bầu cần chú ý. Chọn chất liệu quần lót, khăn vệ sinh phù hợp. Việc giữ khô thoáng vùng kín rất quan trọng để tránh nhiễm trùng.
  • Ghi nhớ các mốc xét nghiệm, thăm khám định kỳ để được bác sĩ theo sát quá trình mang thai và điều trị kịp thời khi có các bất thường bệnh lý.