Mẹ có biết dinh dưỡng cho bé sơ sinh đóng vai trò quyết định trong việc phát triển của bé?Để duy trì sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh của trẻ trong năm đầu đời, mẹ có thể tham khảo chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ dưới 1 tuổi ngay bây giờ.
-Bước 1: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt khu vực chuẩn bị pha chế sữa cho bé.
-Bước 2: Rửa sạch tay bằng xà phòng và nước, sau đó lau khô bằng một khăn sạch hoặc loại khăn chỉ dùng 1 lần.
-Bước 3: Đun sôi một ít nước. Đảm bảo đó phải là nguồn nước sạch. Nếu đun bằng ấm tự động, hãy đợi cho đến khi bình đun tự ngắt. Nếu sử dụng ấm đun trực tiếp trên bếp, đảm bảo nước phải thật sôi.
-Bước 4: Đọc kỹ hướng dẫn có trên bao bì hợp sữa để biết lượng nước và bột sữa chính xác cần pha chế. Sẽ không tốt cho sức khoẻ của bé nếu bạn thêm nhiều hoặc bỏ ít hơn lượng bột sữa đã được quy định.
-Bước 5: Bạn nhớ cẩn thận để tránh bị phỏng. Đổ đúng lượng nước sôi suy định vào bình sữa đã được rửa sạch và tiệt trùng. Nước pha sữa không nên dưới 70 độ C. Do đó, bạn không nên để nước nguội quá 30 phút sau khi tắt bếp.
-Bước 6: Đổ chính xác lượng bột sữa quy định vào bình sữa chứa sẵn nước.
-Bước 7: Trộn đều bằng cách lắc nhẹ bình cho bột sữa hoà tan.
-Bước 8: Để có nhiệt độ sữa khi bé uống phù hợp, cách làm nguội nhanh là để bình dưới vòi nước mát đang chảy hoặc ngâm trong trong một hộp chứa nước lạnh hoặc nước đá. Để tránh sữa bị nhiễm bẩn, chỉ nên ngâm hoặc làm mát phần dưới của bình, tránh dính nước vào nắp bình sữa.
-Bước 9: Lau khô bên ngoài của bình bằng khăn sạch hoặc khăn chỉ dùng 1 lần.
-Bước 10: Kiểm tra độ nóng của sữa bằng cách nhỏ một ít ra mặt trong cổ tay bạn. Nhiệt độ của sữa để bé uống chỉ nên âm ấm, không quá nóng. Nếu bạn thấy vẫn còn nóng, tiếp tục làm nguội sữa thêm chút nữa.
-Bước 11: Cho trẻ bú sữa.
-Bước 12: Đổ bỏ lượng sữa công thức bé uống còn thừa hoặc đã pha nhưng chưa được dùng đến trong vòng 2 giờ.
Từ 5 ngày – 3 tháng tuổi, mỗi ngày một em bé khỏe mạnh và sinh đủ tháng sẽ cần khoảng 150ml sữa công thức trên mỗi kg trọng lượng cơ thể. Ví dụ, bé nặng 3 kg sẽ cần 450ml sữa công thức mỗi ngày.
Từ 3 – 6 tháng tuổi, mỗi ngày, bé cần khoảng 120ml sữa công thức cho mỗi kg trọng lượng cơ thể.
Từ 6 – 12 tháng tuổi, mỗi ngày bé cần khoảng 90 -120ml sữa/mỗi kg trọng lượng cơ thể.
Trẻ sinh non cần được uống nhiều sữa hơn. Ban đầu, mỗi ngày, bé thường cần khoảng 160-180ml sữa/mỗi kg trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, bạn cần có sự hướng dẫn của người có chuyên môn trước khi quyết định mình sẽ làm gì.
Nếu bạn lo lắng về sức ăn và mức độ tăng trưởng của bé, những lời khuyên từ bác sĩ là rất cần thiết.
Nguyên tắc vệ sinh
Để phòng tránh việc vô tình đưa những tác nhân có hại vào cơ thể bé, bạn nên chú ý vấn đề vệ sinh khi pha sữa.
Trước hết, mẹ hãy rửa tay thật kỹ và đảm bảo khu vực chuẩn bị pha sữa phải sạch sẽ.
Tiếp đến, bạn cần kiểm tra chắc chắn hạn sử dụng của sữa công thức. Chỉ nên sử dụng sữa trong vòng một tháng sau khi mở hộp .
Khi pha sữa, mẹ nên làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Các chỉ số chính xác rất quan trọng để đảm bảo em bé của bạn nhận được đầy đủ dinh dưỡng.
Đun sôi nước sạch và dùng nước mới và không để nước nguội lâu hơn 30 phút trước khi dùng để khuấy sữa công thức. Nước nóng giúp diệt vi khuẩn có thể có trong bột sữa.
Đổ đúng lượng nước sôi quy định vào bình sữa. Tiếp đến, dùng thìa đong đi kèm trong hộp sữa công thức để đo chính xác đúng và đủ lượng bột mỗi lần dùng. Thìa đong của từng loại sữa công thức có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn những sản phẩm của hãng khác nhưng mẹ không bao giờ sử dụng một nửa thìa hay một thìa vun, một thìa nén chặt. Bạn chỉ cần múc 1 thìa sữa đầy, gạt ngang là được. Sau đó, đổ bột sữa vào bình sữa đã chứa sẵn nước lúc nãy, vặn nắp vặn, đậy nắp ngoài rồi lắc nhẹ để hoà tan hỗn hợp.
Mẹ cần đong đúng lượng sữa bột bằng thìa đong riêng mà nhà sản xuất đặt kèm trong hộp sữa
Vi trùng rất dễ sinh sôi trong sữa pha sẵn, nên bạn chỉ nên chuẩn bị sữa ngay trước khi cho bé uống. Không nên pha 2-3 bình để sẵn. Nếu bạn đi ra ngoài trong ngày, cách an toàn nhất là bạn nên trữ nước sôi để nguội và chia lượng sữa bột cần thiết trong dụng cụ chia sữa. Khi cần uống mới pha thành hỗn hợp sữa mới.
Khi hộp sữa đã dùng hết, bạn phải bỏ đi cùng với cả thìa đong đi kèm trong hộp sữa.
Mẹ nên lưu ý không bao giờ ấm bình sữa trong lò vi sóng. Lò làm sữa nóng lên không đều, có thể tạo nên những phần sữa quá nóng gây phỏng miệng bé.
Bạn có thể làm ấm bình sữa bằng cách ngâm trong 1 cái chậu chứa nước nóng khoảng 10 phút. Ngoài ra, trước khi cho con uống, bạn nên kiểm tra độ nóng của sữa bằng cách nhỏ một ít ra mặt trong cổ tay bạn. Nếu nó quá nóng, bạn có thể làm mát bình sữa bằng cách để dưới vòi nước mát đang chảy hoặc ngâm trong trong một cái chậu nhỏ chứa nước mát. Nhớ kiểm tra lại độ nóng trên cổ tay của bạn trước khi cho bé uống.
Thay đổi loại sữa
Mỗi khi chuyển sang dùng một loại sữa mới, mẹ cần đọc lại cẩn thận cách hướng dẫn nếu bạn thay đổi loại sữa công thức đang dùng, để đảm bảo bạn đong đúng lượng nước và bột định lượng riêng của loại sữa đó.
Không bao giờ dùng lại sữa thừa
Mẹ nên ghi nhớ, dùng 1 bình sữa hoàn toàn mới cho mỗi lần bú và vứt bỏ lượng sữa thừa khi bé bú không hết. Không bao giờ tích trữ lượng sữa thừa trong bình để dùng lại lần sau, điều này sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ của bé vì lượng sữa này có thể đã nhiễm khuẩn.
Không pha trộn thêm thức ăn khác
Không thêm các thực phẩm khác, chẳng hạn như ngũ cốc vào trong bình sữa… Nếu bạn nghĩ rằng em bé cần được ăn nhiều hơn khuyến cáo, nên tìm gặp người có chuyên môn để được tư vấn.
Thưởng thức cùng con
Bữa ăn là thời gian mọi người ở và giao tiếp cùng nhau. Cũng như người lớn, trẻ em và cả các bé sơ sinh đều thích nói chuyện khi chúng đang được “ăn”. Khi mẹ cho bé dùng sữa công thức, ẵm sát bé vào người, để bé nhìn thấy mặt bạn và thì thầm to nhỏ cùng bé. Điều này sẽ là một trải ngiệm rất thú vị cho cả 2 mẹ con.
Sau đó, bạn cần cất bình đi ngay sau khi bé đã bú đủ. Tuyệt đối không để bé tự bú bình một mình và bỏ đi để bé tự xoay sở. Điều này rất nguy hiểm vì bé có thể bị nghẹt thở. Về lâu dài, bé còn có nguy cơ mắc bệnh viêm tai giữa và sâu răng.
chào các mẹ , bé nhà mình 9 tháng rồi, mình cho con ăn bột, đôi khi kèm bữa cháo, thi thoảng lại mua bún hay phở xay nhỏ cho con ăn…
Hôm nay ra chợ mình cũng mua bún như mọi lần, gặp 1 bác , bác ý cũng mua bún, bác thấy mình mua bún cho bé, bác bảo 9 tháng ăn gì bún, … nghe thế mình hỏi tại sao bác ý lại không nói… chỉ biết là không tốt, chưa ăn được…
Vậy theo các mẹ thì bé mấy tháng ăn được bún… tự dưng mình lại suy nghĩ nhiều về vụ này… mình thấy bé nhà mình cũng thích món bún lắm cơ…
Tại sao chế độ ăn của trẻ khác người lớn?
Chế độ dinh dưỡng phù hợp cho trẻ tập đi sẽ khác người lớn. Mẹ cần lưu ý những điểm khác nhau này khi chuẩn bị bữa ăn cho trẻ.
Đường và muối Trẻ ở tuổi tập đi chỉ nên tiêu thụ tối đa 1 gam muối mỗi ngày. Với hàm lượng này, bạn không nên bỏ muối vào bất cứ món ăn nào mà bạn nấu cho bé. Một số loại thức ăn của người lớn không thích hợp với trẻ nhỏ chỉ đơn giản vì chúng có hàm lượng muối hoặc đường cao hoặc chứa chất tạo màu và mùi nhân tạo.
Trái cây tươi là thành phần không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng cho bé
Số lượng thức ăn
Dạ dày của bé nhỏ hơn dạ dày của bạn ít nhất 5 lần. Do đó, bé cần được cho ăn nhiều bữa trong ngày với một lượng nhỏ thức ăn mỗi bữa. Để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất và nguồn năng lượng cho bé hoạt động, bạn nên cho con ăn ba bữa chính và nhiều bữa nhẹ xen giữa với các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng.
Nhu cầu năng lượng và chất dinh dưỡng
Trẻ tuổi tập đi cần một chế độ ăn giàu chất béo và ít chất xơ hơn so với người lớn. Mặc dù chất xơ cũng cần cho hệ tiêu hóa của trẻ nhưng chúng dễ làm trẻ thấy nó trong khi lại không cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động hàng ngày cũng như sự phát triển của trẻ. Những nhóm thực phẩm khác nhau sẽ cung cấp những dưỡng chất khác nhau, do đó, bé cần ăn đa dạng các loại thực phẩm để có thể phát triển hoàn chỉnh nhất.
Sữa
Ở giai đoạn tập đi, sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho bé. Sữa cung cấp chất béo, năng lượng, chất đạm, vitamin và khoáng chất như canxi. Trung bình trẻ nên uống 350ml sữa mỗi ngày. Cần những gì trong chế độ dinh dưỡng cho bé tuổi mầm non?
Một chế độ dinh dưỡng cân đối dành cho trẻ mầm non cần đảm bảo đầy đủ các thành phần sau đây.
Carbohydrates
Ví dụ như: bánh mì, ngũ cốc, khoai tây.
Ngũ cốc nguyên hạt và bánh mì là những nhóm cung cấp carbohydrates tốt cho sức khỏe. Do đó, bạn nên cho bé dùng cả hai loại này.
Carbohydrates có thể dùng trong bữa chính lẫn bữa phụ.
Trái cây và rau quả
Ví dụ như: cà rốt, chuối, cà chua.
Nên cố gắng cho bé thử nhiều loại trái cây và rau củ màu sắc khác nhau vì chúng sẽ cung cấp những loại chất dinh dưỡng khác nhau.
Chế độ ăn tốt nhất là có 5 cữ trái cây mỗi ngày nhưng nhớ rằng khẩu phần của bé nhỏ hơn nhiều so với khẩu phần của người lớn nhé.
Chất xơ giúp hệ vi sinh đường ruột của bé khỏe mạnh
Những năm đầu đời là thời điểm quan trọng để thiết lập cho bé một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và thói quen ăn uống tốt. Trong chế độ ăn này đặc biệt phải có chất xơ. Chất xơ rất quan trọng để hệ tiêu hóa vận hành trơn tru. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh đôi khi tập trung vào việc bổ sung protein, sắt, canxi và chất béo cho bé mà quên mất chất này. Vậy mẹ nên bổ sung chất xơ cho bé thế nào?
Chất xơ giúp hệ vi sinh đường ruột của bé khỏe mạnh
Chất xơ là gì?
Chất xơ là phần không thể tiêu hóa của các loại thực vật mà chúng ta ăn, chẳng hạn rau củ, các loại đậu và ngũ cốc. Có hai loại là chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan:
Chất xơ hòa tan có thể tan trong nước: Nó làm chậm quá trình tiêu hóa, khiến chúng ta mau no và no lâu. Chất xơ hòa tan có trong trái cây, yến mạch, các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu Hà Lan… Loại chất xơ này giúp phân mềm hơn để trôi ra khỏi đường tiêu hóa dễ dàng.
Chất xơ không hòa tan thì không tan trong nước: Đó là phần cứng của ngũ cốc, các loại hoạt và rau củ (đặc biệt là phần thân, vỏ và hạt). Loại chất xơ này không phân giải trong ruột mà thấm vào máu, góp phần đẩy phân ra khỏi đường tiêu hóa, giúp bé không bị táo bón.
Cả hai loại chất xơ đều quan trọng đối với hệ tiêu hóa. Kết hợp với chất lỏng từ nước, sữa và các món ăn khác, các chất xơ này sẽ giúp nhu động ruột hoạt động trôi chảy và cơ thể vẫn hấp thụ đủ dưỡng chất.
Hơn nữa, chất xơ còn tăng cường hệ miễn dịch bằng cách gia tăng dân số của những lợi khuẩn như axit lactic và bifidus, giúp cơ thể bé chống lại các mầm bệnh trong môi trường sống.
Mẹ hãy kiên nhẫn tập cho bé ăn nhiều loại rau củ
Trẻ em cần bao nhiêu chất xơ mỗi ngày?
Đối với trẻ bắt đầu ăn dặm cho tới dưới 1 tuổi: bé cần bổ sung 55-110g rau củ đã nấu chín kỹ
Đối với trẻ tập đi (từ 1-3 tuổi): bé cần 19g chất xơ mỗi ngày
Trẻ nhỏ (4-8 tuổi): bé cần 25g chất xơ mỗi ngày
Trẻ gái từ 9-18 tuổi: cần bổ sung 26g chất xơ mỗi ngày
Trẻ trai từ 9-13 tuổi: cần bổ sung 31g chất xơ mỗi ngày
Trẻ trai từ 14-18 tuổi: cần bổ sung 38g chất xơ mỗi ngày
Nghĩa là trẻ cần ăn 5 phần rau đậu và trái cây mỗi ngày.
Lợi ích của chất xơ đối với sức khỏe của bé
Đảm bảo hệ tiêu hóa hoạt động hợp lý, ngăn ngừa táo bón
Giúp bé không bị đau bụng, cứng bụng, rặn ị gây chảy máu, sợ hãi không dám ngồi bô
Giúp trẻ hấp thụ hết dưỡng chất của các thực phẩm khác
Tốt cho sức khỏe tim mạch của bé
Chất xơ giàu vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa, giúp bé không bị thiếu chất.
Các loại thực phẩm giàu chất xơ cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Yến mạch: Đây là thực phẩm giàu chất xơ dễ tiêu hóa nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Ngay cả trẻ mới 6 tháng cũng có thể ăn cháo yến mạch.
Ngũ cốc nguyên hạt: Đây là thực phẩm quan trọng trong chế độ ăn của bé trong năm đầu tiên. Cháo gạo lứt hay gạo trắng đều tốt. Các loại đậu nành, đậu xanh, đậu đen, bắp… là nguồn bổ sung chất xơ tuyệt vời cho bé.
Táo: Táo ngọt là loại quả đầu tiên cho trẻ sơ sinh. Táo dễ tiêu hóa và chứa 3,6g chất xơ trong mỗi phần nhỏ.
Lê: Quả lê cũng ngọt và giàu chất xơ giống táo. Một phần nhỏ lê cung cấp 5,5g chất xơ và rất dễ tiêu hóa.
Chuối: Một phần chuối nhỏ chứa 3,1g chất xơ là nguồn cung cấp đường tuyệt vời cho bé.
Bơ: Quả bơ béo ngậy không chỉ giàu chất xơ mà còn chứa nhiều chất béo tốt cho sức khỏe. Bạn hãy làm sinh tố bơ cho bé ăn dặm nhé.
Xoài: Đây là vua của các loại quả. Xoài chín ngọt và mềm, bé có thể mút ăn mà không cần xay nhuyễn.
Dứa: Bạn nên xay nhuyễn dứa cho bé ăn, để tránh bé bị rát lưỡi nhé. Dứa đặc biệt ngon khi ăn lạnh, thích hợp với trẻ 2-3 tuổi.
Mận khô: Đây là loại thực phẩm số 1 trị táo bón. Chỉ một phần nhỏ mận khô đã chứa tới 3g chất xơ.
Cà rốt: Cà rốt là loại rau đầu đời và thường xuyên của bé. Thực phẩm này không chỉ giàu chất xơ mà còn dồi dào vitamin A và C. Bạn có thể hấp những thanh cà rốt cho bé gặm.
Cà rốt là món ăn dặm ngon bổ cho bé
Củ dền: Củ dền rất ngọt, giàu chất sắt và kali, magie cũng như chất xơ, cực kỳ bổ dưỡng cho bé.
Khoai lang: Đây cũng là thực phẩm thường xuyên dùng để nấu cháo cho bé. Cùng với vitamin A và C, khoai lang bổ sung 3,8g chất xơ cho bé trong một khẩu phần nhỏ. Bạn có thể hấp mềm khoai lang cho bé tập xúc ăn.
Đậu Hà Lan: Bạn có thể làm món hầm, súp hay nấu cháo cho bé ăn. Đậu Hà Lan rất giàu protein và dồi dào chất xơ.
Đậu đũa: Là món ăn cần có của bé, chỉ một phần nhỏ đậu đũa đã chứa 6-9g chất xơ.
Rau lá xanh: Dồi dào vitamin và khoáng chất, các loại rau dền và rau cải củ còn chứa rất nhiều chất xơ bổ dưỡng cho cơ thể.
Bông cải xanh: Không phải trẻ nhỏ nào cũng thích ăn bông cải xanh. Bạn có thể xay thành bột nhuyễn cho bé ăn hoặc nấu kèm với nấm.
Sữa chua: Món này không giàu chất xơ nhưng lại chứa rất nhiều lợi khuẩn tốt cho dạ dày.
Hạt lanh: 1 thìa hạt lanh chứa 3g chất xơ, bạn có thể nghiền hạt lanh và rắc lên bất cứ món ăn nào hoặc nhào với bột trước khi chế biến. Hạt lanh cũng có thể thêm vào sinh tố và súp.
Hạt kê: 100g hạt kê chứa tới 9g chất xơ. Bạn có thể nấu cháo hạt kê cho bé, thêm chút nước rau dền cho ngọt.
Hạt lựu: Bé có thể thích ăn món này nhưng bạn phải dung dao cắt lấy phần thịt và bỏ hạt đi nhé.
Ngô (bắp): Không chứa nhiều chất xơ như các thực phẩm kể trên, nhưng bé có thể thích vừa gỡ ngô vừa ăn.
Các loại hạt: Hầu hết các loại hạt đều giàu chất xơ, trong đó phải kể đến hạnh nhân và lạc, hạt bí và hạt hướng dương.
Những điều mẹ cần lưu ý khi bổ sung chất xơ cho con
Bổ sung chất xơ cho con là điều rất quan trọng, song song với đó bạn phải cho bé uống nhiều nước hoặc các thực phẩm lỏng để tiêu hóa chất xơ nhé. Bởi vì chỉ ăn chất xơ thì bé sẽ bị đầy hơi, chướng bụng, đau bụng dẫn đến tiêu chảy hoặc lại táo bón. Điều này sẽ khiến bé chán ăn, ảnh hưởng tới sự phát triển.
Khi bổ sung chất xơ cho con, mẹ hãy cho bé uống sữa trước đó 1 tiếng nhé. Thời gian này sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất đối với bé.
Ban đầu mẹ chỉ nên cho con ăn 1 loại ngũ cốc, sau đó mới trộn lẫn một vài loại với nhau. Mỗi khi thử món mới, bạn hãy cho bé 3 ngày để tập quen trước khi chuyển món khác nhé.
6 tháng đầu đời bé chỉ cần uống sữa, do đó mẹ không cần nôn nóng bổ sung chất xơ cho con trong giai đoạn này. Thay vào đó, mẹ hãy ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ để bé bú mẹ không bị táo bón. Chúc mẹ nuôi con thật khỏe mạnh.
Khi con chỉ ăn một nhóm rau củ nào đó mà không ăn các nhóm rau rủ khác, trong cơ thể con chắc chắn sẽ thiếu một phần chất dinh dưỡng. Ngoài ra, các cách sơ chế và nấu nướng cũng ảnh hưởng không nhỏ đến giá trị dinh dưỡng của rau củ. Mẹ hãy áp dụng một số bí quyết dưới đây nhé.
Dùng nồi, chảo bằng nhôm để nấu rau
Các món ăn, bao gồm rau củ quả, luôn chứa một lượng acid nhất định. Nếu dùng nồi đồng hoặc chảo đồng để nấu rau có thể khiến cho rau bị nhiễm đồng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ lâu dài của con. Vì thế, các chuyên gia khuyên các mẹ nên dùng nồi nhôm hoặc sắt để chế biến thức ăn một cách an toàn.
Cho con ăn cả rau, củ, quả
Các loại rau có chứa nhiều vitamin tổng hợp, nhất là vitamin C giúp tăng cường đề kháng. Ngoài ra rau còn chứa các muối vô cơ tốt cho cơ thể. Khi con không thích ăn rau mà chỉ thích ăn củ, nhiều mẹ đã sai lầm khi chiều theo con, vô tình đánh mất đi nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào cho con.
Cho con ăn càng đa dạng càng giảm tình trạng biếng ăn, mẹ nhé
Cho con tiếp xúc với ngũ cốc quá sớm
Trong nhiều trường hợp, không nên tập ăn dặm với ngũ cốc và các loại đậu, vì điều này dễ gây dị ứng với protein.
Một số sai lầm trong khâu sơ chế, nấu rau và cho con ăn rau
Khi mua rau về, mẹ cần sơ chế và nấu ngay. Nếu mẹ cất rau vào tủ lạnh hoặc ngâm nước quá lâu, rau sẽ không còn tươi và mất đi một phần dinh dưỡng.
Khi nấu soup, mẹ tránh dùng cải bó xôi, hành tây, v..v.. vì các loại rau có chứ acid oxalic này khi nấu cùng soup sẽ khống chế sự hấp thu canxi của con.
Nhiều mẹ chỉ nấu rau và cho con ăn nước mà bỏ phần xác đi. Xác rau chứa chất xơ rất tốt cho hệ tiêu hoá của con. Vì thế, khi cho con ăn dặm, các mẹ nên cho con ăn cả phần rau, có thể băm nhuyễn rau ra trước khi nấu, giúp con ăn dễ dàng hơn.
Miu nhà em chỉ thích ăn cơm với nước tương. Cho ăn bất cứ món gì bé cũng lừa ra cho bằng được. Em sợ Miu không sớm thì muộn cũng bị suy dinh dưỡng à. Bùn bùn ghê!Bùn
Phương pháp ăn dặm do bé tự chỉ huy – ăn dặm kiểu BLW – không chỉ giúp bé cảm thấy vui vẻ mà còn kích thích bé ăn ngon hơn nhờ việc bé luôn vận động tay và mắt đồng thời phối hợp chức năng giữa hai bộ phận này.
Thời điểm nào có thể cho bé thử ăn dặm kiểu BLW
Khoảng 6 tháng trở đi, bé bắt đầu ăn dặm và được làm quen với nhiều loại thức ăn khác nhau. Khi bé lớn hơn một chút (khoảng tháng thứ 7 hoặc 8) lúc này, lợi của bé đã cứng hơn một chút, bé luôn có xu hướng đưa mọi thứ vào miệng. Bạn hãy cho bé tập ăn bốc với những món ăn ở dạng thô, mềm.
Ích lợi của phương pháp ăn dặm BLW:
Theo nhiều nhà khoa học phương pháp ăn dặm do bé tự chỉ huy- ăn dặm kiểu BLW – không chỉ là phương pháp vui vẻ, kích thích bé ăn ngon miệng mà còn giúp bé phát triển kỹ năng vận động của đôi tay và kỹ năng phối hợp giữa tay và mắt. Thông qua ăn bốc, bé học được cách phân biệt chất liệu, màu sắc, hương vị riêng… của từng loại thức ăn. Bé cũng sẽ được làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Ngoài ra, một lợi ích khác của phương pháp ăn dặm này mang lại là giúp bé tránh tình trạng biếng ăn, giúp bé có một thói quen ăn uống tốt khi lớn lên.
[inline_article id=67099]
Cho bé tập tự bốc ăn như thế nào?
Ban đầu bé chưa quen, răng bé cũng chưa phát triển do đó bạn nên chọn các loại thức ăn dặm mềm, dễ tiêu hóa, không gây hóc cho bé.
Bé mới tập tự bốc ăn sẽ tạo ra sự lộn xộn trong khi ăn. Bạn hãy chuẩn bị khăn ăn và trải một lớp thảm mỏng dưới chân ghế bé ngồi để đảm bảo vệ sinh.
Chỉ cho một số lượng thức ăn dạng miếng vừa phải lên đĩa và đặt trước mặt bé để theo dõi bé ăn như thế nào. Bạn có thể thêm khi bé đã ăn hết và có biểu hiện muốn ăn thêm.
Những món ăn dặm cho bé tự bốc phải là những món mềm, dễ cầm, có kích cỡ vừa phải vì nhỏ quá bé khó cầm, lớn quá bé dễ bị hóc, nghẹn.
Cho bé làm quen với nhiều mùi vị, nhiều loại thức ăn khác nhau trong giai đoạn từ 9 tháng đến 15-18 tháng sẽ có thể ngăn ngừa được thói kén ăn sau này. Trong khi chế biến thức ăn bạn tránh nêm muối, nếu có chỉ cho rất ít để tốt cho hệ tiêu hóa của bé.
Thông qua phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy này, bé cũng sẽ học được cách phân biệt chất liệu, màu sắc, hương vị riêng của từng loại thức ăn; do đó, bạn hãy thay đổi thực đơn hàng ngày để bé luôn cảm thấy ngon miệng
Lưu ý khi cho bé tập ăn dặm kiểu tự chỉ huy:
Khi mới tập ăn dặm kiểu BLW bé có thể dễ bị hóc, nghẹn. Bé có thể không nhai trước khi nuốt hoặc chọn miếng quá to để ăn. Do đó, bạn nên lựa chọn kỹ càng đồ ăn an toàn khi đưa cho bé bốc và phải giám sát kỹ càng trong khi bé ăn. Tránh cho bé ăn các loại quả, hạt nhỏ và cứng như: nho, nho khô, nhãn, mãng cầu (na),…
Giai đoạn đầu của phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy – ăn dặm kiểu BLW, có thể bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi vì đống hỗn độn bé bày ra sau đó. Vì thế hãy chuẩn bị tâm lý thật tốt và không nên nóng nảy với bé. Hãy kiên nhẫn và hướng dẫn từ từ cho bé.
Hiện nay trên thị trường có bán rất nhiều bộ dụng cụ ăn dặm. MarryBaby sẽ giúp các mẹ có thêm kinh nghiệm lựa chọn những món hàng này để làm sao vừa đảm bảo sức khỏe cho bé cưng, vừa tiện dụng, vừa đáng yêu nhé.
1. Yếm ăn
Bé trong giai đoạn ăn dặm thì việc đồ ăn thức uống rơi vãi, lem luốc là điều khó tránh. Vì vậy mẹ cần trang bị cho bé những chiếc yếm ăn. Hiện nay đã có thêm yếm chất liệu bằng nhựa bên cạnh chiếc yếm vải truyền thống.
Yếm bằng nhựa plastic dễ lau chùi sẽ rất hữu dụng. Chỉ cần rửa yếm với xà bông và nước sạch là yếm lại sẵn sàng cho bữa ăn tiếp theo của bé. Với chiếc quai đeo nhiều nấc chỉnh, bạn hoàn toàn có thể dùng từ lúc bé 6 tháng cho đến năm con 3 tuổi.
Với các bé nhỏ hơn, yếm mềm bằng vải cotton sẽ khiến bé dễ chịu hơn. Mẹ vừa có thể tận dụng để giữ ấm cho bé. Nên chọn loại dán cũng sẽ tiện lợi hơn là cột dây.
2. Bát (chén) ăn
Có nhiều lựa chọn dành cho các mẹ khi muốn sắm cho bé cưng nhà mình bát ăn với đủ kích thước, hình dáng và màu sắc phong phú, ngộ nghĩnh.
Ban đầu nên chọn những bát đựng thức ăn nhỏ để có thể cầm gọn trong bàn tay. Mẹ cần “kỹ tính” một chút trong việc lựa chọn chất liệu của bát để đảm bảo sức khỏe cho bé. Tốt nhất là loại chịu được nhiệt cao, có thể dùng cho lò vi sóng. Loại bát chống đổ cũng là lựa chọn hữu ích giúp các mẹ yên tâm khi cho bé ăn mà không sợ đổ.
3. Thìa (muỗng)
Hãy chọn loại thìa làm bằng plastic mềm để tránh làm đau nướu của bé. Thìa ăn bột cũng nên nhỏ vừa với cỡ miệng của bé và có cán dài vừa phải để dễ điều khiển.
4. Bình nước
Để bé cưng làm quen và yêu thích uống nước, mẹ nên “đầu tư” cho bé một chiếc bình nước xinh xắn. Hãy chọn loại có van chống sặc, quai cầm chắc chắn và xoay được giúp bé cầm thoải mái hơn, ống hút mềm, nắp đậy kín để nước không bị đổ ra ngoài khi bé làm rớt.
5. Ghế ăn
Ghế ăn bằng gỗ. Ưu điểm là rất vững chắc, chống đổ ngã, có dây an toàn cho bé. Ghế này có thể điều chỉnh được 3-4 mức độ cao thấp cho bé ngồi ăn chung với cả nhà. Ghế có thể gấp gọn và dễ dàng lau sạch.
Nhược điểm của loại ghế này là nặng nên khó di chuyển nếu bố mẹ muốn mang theo khi đưa con về quê hay đi du lịch. Phần thắt lưng lại chỉ buộc quanh bụng, nên các bé lớn một chút chỉ chực đứng lên và trèo ra khỏi ghế.
Ghế gỗ là một trong những lựa chọn để bé ngồi ăn ngon miệng
Ghế ăn bằng nhựa. Ghế này khá nhẹ, phần khay ăn có thể tháo rời để cọ rửa. Loại ghế nhựa thấp thường được thiết kế để có thể kết hợp với các loại ghế cao hơn khi gia đình dùng bàn ăn và muốn con ăn cùng bữa. Vì nhẹ nên loại ghế này tiện dụng khi bố mẹ muốn mang theo con khi đi xa. Loại ghế nhựa cao có chiều cao tương đương với ghế ăn người lớn, phù hợp khi bé ngồi cùng bàn ăn với gia đình. Loại ghế này không điều chỉnh được mức độ cao thấp.
Ghế rung đa năng. Một loại ghế hay được sử dụng cho các bé mới tập ăn. Loại này thích hợp hơn với các bé mới tập ăn, ăn ở tư thế nằm. Ghế có độ rung nhẹ và gắn nhạc, có thể treo thêm hình các con vật bắt mắt để bé chơi.
6. Cốc nấu cháo
Do các bé ăn lượng rất ít nên nấu bằng dụng cụ này rất nhanh, ngon và không bị dính nồi như khi các mẹ nấu bằng nồi to. Loại cốc này có thể nấu bột, cháo và cơm nát cho bé nữa. Mẹ chỉ cần đặt nó trong nồi cơm điện khi nấu cơm cho cả nhà. Đây là một sản phẩm tiện ích cho những bà mẹ bận rộn với công việc.
7. Máy xay thực phẩm đa năng
Dụng cụ lý tưởng cho phép chế biến một lượng thức ăn dạng bột nghiền nhuyễn lớn hơn để trữ đông, một số mẫu máy có tô nhỏ kèm theo để mẹ chế biến lượng thức ăn nhỏ hơn khi có nhu cầu. Mẹ cũng nên chọn mẫu máy có nhiều loại lưỡi dao để chế biến thức ăn có nhiều kết cấu khác nhau (nhuyễn, mịn và thô hơn).
Bé bú bình bao nhiêu là đủ? Mẹ cần nắm rõ lượng sữa bé bú theo từng tháng tuổi để chăm con đúng cách không vô tình gây hại cho đường tiêu hóa của bé nhé.
Dấu hiệu bé đói bụng
Nhìn chung, bé ăn khi đói và dừng lại khi đủ no, vì vậy thông qua các dấu hiệu bé đang đói, bạn sẽ biết cần cho bé bú bình khi nào và bao nhiêu là tốt nhất.
Bạn nghĩ rằng các bé sơ sinh sẽ khóc khi đói? Không. Bé khóc có nghĩa là con đã đói được một lúc lâu rồi! Bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sớm như bé chép miệng, mút môi, có vẻ như đang tìm kiếm thứ gì đó hoặc bé đưa tay lên miệng.
♦ Thay đổi khẩu vị: Bé có thể háu ăn hơn bình thường trong một số thời kỳ nhất định, cụ thể là giai đoạn 10-14 ngày sau khi sinh và ở giai đoạn bé được 3 tuần, 6 tuần, 3 tháng và 6 tháng. Ngoài ra, bé bú bình có thể lâu đói hơn bình thường nếu cảm thấy không khỏe.
♦ Bú chưa đủ: Bạn sẽ nhận ra bé muốn bú nữa khi kết thúc cữ bú một cách nhanh chóng và bé nhìn xung quanh để tìm thêm thức ăn. Nếu bé có vẻ đói sau lần bú bình đầu tiên, chuẩn bị thêm một bình nữa cho bé ngay lúc đó. Chỉ nên pha thêm một ít sữa để bé có thể uống vừa hết.
♦ Bú quá nhiều: Các dấu hiệu nhận biết bé đã bú quá no: Nôn mửa sau khi bú, đau bụng sau khi bú. Khi bé co chân lên hoặc vùng cơ bụng có vẻ căng, có thể bé đang đau bụng.
♦ Không phải lúc nào bé cũng đói: Bạn không nên vội vàng cho bé bú ngay khi bé khóc nếu bé vừa được cho bú trước đó. Lý do có thể vì bị ướt tã, bé muốn ợ hơi hay đơn giản muốn được bạn vỗ về.
Dấu hiệu cho thấy bé bú bình đủ cho sự phát triển và tăng trưởng
♦ Bé tiếp tục tăng cân sau hai tuần đầu tiên sau sinh và duy trì tốc độ tăng trưởng trong năm đầu tiên. Hầu hết các bé có thể bị sụt cân khoảng 10% trọng lượng sơ sinh nhưng sau đó sẽ nhanh chóng tăng cân như cũ trước khi bé khoảng 2 tuần tuổi.
♦ Bé tỏ ra thoải mái và hài lòng sau khi ăn.
♦ Bé làm ướt 5-6 tã mỗi ngày nếu bạn đang sử dụng cho bé loại tã dùng một lần hoặc 6-8 lần nếu bạn đang cho bé sử dụng tã vải.
Làm gì nếu bạn nghi ngờ bé bú ít hơn bình thường hoặc bú quá nhiều?
Các bác sĩ có thể kiểm tra trọng lượng cũng như tốc độ tăng trưởng của bé nhằm giúp ba mẹ xác định các chỉ số đó có phù hợp với trọng lượng và độ tuổi của bé hay không, đồng thời tư vấn xem ba mẹ nên làm gì cho bé.
Cách cho bé bú bình
1. Nên cho bé bú bình bao nhiêu mỗi ngày?
Sau đây là hướng dẫn của Marry Baby dành cho những bé bú bình trong 4-6 tháng đầu tiên, sau đó kết hợp uống sữa bột và ăn dặm cho đến khi bé được 1 tuổi.
Về cơ bản, bạn không nên cho bé uống nhiều hơn 900 gram sữa bột trong một ngày. Khi bé bắt đầu ăn thức ăn đặc, bạn cần giảm lượng sữa dành cho bé. Các bác sĩ có thể cho bạn biết bé đang ở đâu trên biểu đồ tăng trưởng nhằm đảm bảo rằng bé đang phát triển đúng tiến độ và được cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng vừa đủ.
*Lưu ý: Nếu bé được cho bú sữa mẹ kết hợp sữa bột, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn về liều lượng cần thiết.
2. Cho bé bú bình theo trọng lượng cơ thể
Trong 4-6 tháng đầu tiên khi bé không ăn bất kỳ thức ăn đặc nào, cách đơn giản để xác định lượng sữa bột bé cần là 150g sữa trên 1kg cân nặng của bé mỗi ngày. Ví dụ, nếu bé nặng 2,7kg, bạn sẽ phải cung cấp cho bé 400g sữa bột trong khoảng thời gian 24 giờ.
Tuy nhiên, cách quy đổi trên không phải là một quy tắc “bất di bất dịch” mà bạn áp đặt cứng nhắc đến bé. Đó chỉ là lượng sữa trung bình mà một đứa bé cần được nhận trong một ngày. Thức ăn hàng ngày sẽ thay đổi theo nhu cầu của từng bé. Bé có thể sẽ cần ít hoặc nhiều sữa hơn vào những ngày khác nhau.
3. Cho bé bú bình theo độ tuổi
Trong tuần đầu tiên sau sinh, bạn không nên cho bé bú bình quá nhiều để giữ cho bé có trọng lượng khỏe mạnh. Hầu hết bé mới sinh sẽ cần bú sau mỗi vài giờ. Bạn có thể bắt đầu với 40-60ml sữa bột mỗi lần cho bú trong tuần đầu tiên, và sau đó lên đến 60-90ml sau mỗi 3-4 giờ.
Khi bé lớn hơn, đồng nghĩa với việc bao tử của bé sẽ chứa được nhiều hơn, bé có thể bú ít lần hơn nhưng bú nhiều hơn cho mỗi lần. Khi được 1 tháng tuổi, bé có thể sẽ giảm số lần ăn xuống còn 5-6 lần với khoảng 120ml sữa/lần. Đến khi được 6 tháng tuổi, bé có thể bú 4 hoặc 5 lần với 180-240ml sữa/lần.
Bé có thể sẽ duy trì thói quen bú kể trên cho đến được 1 tuổi. Sau đó, bé có thể chuyển sang chế độ ăn với sữa tươi nguyên chất cùng ba bữa ăn dặm và hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày.
Làm gì nếu bạn nghi ngờ bé bú bình quá nhiều hoặc quá ít?
Các bác sĩ có thể kiểm tra trọng lượng cũng như tốc độ tăng trưởng của bé nhằm giúp ba mẹ xác định các chỉ số đó có phù hợp với trọng lượng và độ tuổi của bé hay không, đồng thời tư vấn xem ba mẹ nên làm gì cho bé.
Các bé có cùng cân nặng và độ tuổi vẫn có thể có nhu cầu về lượng sữa khác nhau, vì thế ba mẹ cũng cần quan sát các dấu hiệu khi đói, khi no của bé để biết nên cho bé bú bình bao nhiêu là tốt nhất nhé.