Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Thai giáo ánh sáng giúp bé phát triển thị giác từ trong bụng mẹ

Phương pháp thai giáo ánh sáng là một trong những cách dạy con sớm từ trong bụng mẹ. Tuy nhiên, bạn phải hiểu được nguyên tắc thực hành thì mới giúp con yêu phát triển thị giác tốt nhất.

Mắt của thai nhi phát triển như thế nào trong thai kỳ?

Trong thai kỳ, thị giác của thai nhi sẽ phát triển từ từ theo các giai đoạn sau của thai kỳ:

  • Tuần 6: Đôi mắt thai nhi bắt đầu hình thành từ từ.
  • Tuần 8: Đôi mắt thai nhi được định hình rõ ràng hơn.
  • Tuần 16: Đôi mắt thai nhi vẫn còn nhắm nhưng đã có thể phản ứng lại với ánh sáng bằng cách quay lưng lại khi ánh sáng chiếu vào bụng mẹ.
  • Tuần 26: Thai nhi đã có thể tạo ra melanin. Vì thế, đôi mắt của con yêu đã có màu sắc rõ ràng.
  • Tuần 27: Thai nhi có thể mở mắt và chớp mắt. Đôi mắt của con yêu cũng đã có lông mi.

Bên cạnh tìm hiểu sự phát triển thị giác của thai nhi; bạn nên tìm hiểu thêm về quá trình hình thành của thai nhi theo từng tuần để theo dõi hành trình phát triển của con yêu.

>> Bạn có thể xem thêm: Thai giáo là gì? Cách nuôi con khoa học từ trong bụng mẹ

Mắt của thai nhi phát triển như thế nào trong thai kỳ?

Nên áp dụng thai giáo ánh sáng từ tuần bao nhiêu?

Áp dụng thai giáo ánh sáng từ tuần bao nhiêu? Bạn nên áp dụng từ khi mới có thai bằng việc duy trì đi bộ và tắm nắng. Khi thai nhi được 16 tuần, thì bạn bắt đầu áp dụng phương pháp thai giáo ánh sáng với đèn pin nhân tạo.

Ngoài ra, bạn có thể đọc thêm cách hướng dẫn thai giáo theo từng tháng thai kỳ. Điều này sẽ giúp hỗ trợ cho con yêu phát triển toàn diện hơn từ trong bụng mẹ đấy nhé.

Cách thực hiện phương pháp thai giáo bằng ánh sáng

1. Đi bộ dưới nắng mỗi ngày

Mỗi ngày bạn nên duy trì việc đi dạo dưới nắng nhẹ (thường là nắng của buổi sớm) nhưng không quá 20 phút/ngày. Đây là phương pháp thai giáo ánh sáng được một nhóm nghiên cứu thuộc Đại học Umea tại Thụy Điển thực hiện, kết quả cho thấy việc phụ nữ mang thai thường xuyên tiếp xúc với ánh mặt trời rất có lợi cho sự phát triển não bộ của thai nhi.

Hơn nữa, khi bạn thường xuyên đi bộ dưới ánh nắng mặt sẽ giúp hỗ trợ hấp thu vitamin D từ các thực phẩm. Từ đó, thai nhi sẽ phát triển xương chắc khỏe, ngăn ngừa bệnh tự kỷ và có một trái tim khỏe mạnh sau khi chào đời. Bạn có thể thực hiện đi bộ dưới nắng theo các bước sau:

  • Bước 1: Mặc một bộ quần áo rộng rãi có màu sáng như trắng, vàng, xanh da trời.
  • Bước 2: Mang theo một chiếc ô, đeo một cặp kính râm và đội mũ có vành rộng để che mặt.
  • Bước 3: Luôn mang theo chai nước để bổ sung nước khi cơ thể cảm thấy khát.
  • Bước 4: Thoa kem chống nắng để bảo vệ làn da mỏng mang trước khi đi ra ngoài nắng.
  • Bước 5: Đi bộ nhẹ nhàng ở công viên để cơ thể hấp thu ánh nắng. Nhưng bạn không nên đi bộ quá 20 phút/ngày nhé.

Lưu ý: Trong trường hợp thấy cơ thể mệt mỏi thì bạn không nên gắng sức đi bộ mà nên dành thời gian để nghỉ ngơi. Bạn chỉ nên đi bộ khi cơ thể thấy khỏe khoắn và sẵn sàng cho việc đi bộ.

>> Bạn có thể xem thêm: Thai giáo cho con 3 tháng đầu kích thích trí thông minh từ trong bụng mẹ

Thai giáo ánh sáng bằng cách đi bộ dưới ánh nắng mặt trời mỗi ngày
Thai giáo ánh sáng bằng cách đi bộ dưới ánh nắng mặt trời mỗi ngày

2. Thai giáo bằng ánh đèn pin

Thai giáo bằng ánh đèn pin như một trò chơi tương tác giữa bố mẹ và bé. Tuy nhiên, bạn nên tránh những nguồn ánh sáng mạnh. Hãy chọn lựa một chiếc đèn pin có độ sáng thật dịu nhẹ. Tiếp đến, hãy lựa chọn thời điểm thích hợp và thực hiện như sau:

  • Bước 1: Bạn chọn một chỗ ngồi thoải mái, không gian thoáng mát và trong lành để tương tác cùng bé.
  • Bước 2: Chiếu ánh sáng lên bụng và ghi lại phản ứng của bé như bé có đạp không? Bé có chuyển động như thế nào?
  • Bước 3: Tiếp đến, di chuyển đèn dọc theo bụng, tốc độ chậm rãi và tiếp tục chờ xem các phản ứng của bé.
  • Bước 4: Mỗi lần chiếu sáng kéo dài khoảng 5 phút, thực hiện 3 lần.
  • Bước 5: Trong thời gian chiếu sáng, bạn cũng có thể kết hợp nói chuyện với bé.

>> Bạn có thể xem thêm: Thai giáo tháng thứ 4 dạy con bằng âm thanh áp dụng sao cho hiệu quả?

Lợi ích của thai giáo ánh sáng đối với mẹ và bé

Khi bạn duy trì việc đi bộ dưới ánh sáng mặt trời như trên sẽ mang đến những lợi ích cho hai mẹ con như sau:

1. Với mẹ bầu

  • Giảm nguy cơ sinh non
  • Giảm nguy cơ thai chết lưu
  • Giảm nguy cơ bị tiền sản giật
  • Điều trị để giảm huyết áp ở phụ nữ mang thai
  • Giúp hỗ trợ tổng hợp vitamin D cần thiết cho cơ thể
thai giáo ánh sáng
Lợi ích của thai giáo ánh sáng đối với mẹ và bé

2. Với thai nhi

  • Tốt cho tim mạch của thai nhi
  • Ngăn ngừa mắc bệnh tự kỷ sau khi chào đời
  • Giúp phát triển thị giác và tạo ra một đôi mắt khỏe
  • Hình thành hệ xương khớp khỏe mạnh từ trong bụng mẹ

>> Bạn có thể xem thêm: Thai giáo tháng thứ 5: Đừng để lỡ cơ hội để con thông minh, nhạy bén từ trong bụng mẹ

Lưu ý khi thai giáo bằng ánh sáng đối với mẹ bầu

Khi bạn thai giáo ánh sáng cho con thì cũng cần lưu ý những điều sau:

  • Nên chọn đèn pin có ánh sáng dịu nhẹ để thực hiện thai giáo.
  • Không nên thai giáo với đèn pin quá lâu hoặc quá sớm trước 16 tuần vì có thể gây hại cho đôi mắt yếu ớt của thai nhi.
  • Không nên đi bộ quá lâu dưới ánh sáng mặt trời, nhất là thời điểm ánh sáng mặt trời gay gắt nhất vì có thể gây hại đến sức khỏe của bạn và thai nhi.
  • Trong trường hợp mệt mỏi, nên nghỉ ngơi thay vì đi bộ bạn nhé.

[inline_article id=318857]

Như vậy thai giáo ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo để kích thích sự phát triển của thai nhi tốt hơn, đồng thời cũng mang đến những lợi ích về sức khoẻ cho mẹ. Tuy nhiên, bạn cần áp dùng phương pháp này đúng thời điểm và đúng nguyên tắc để không gây hại cho thai nhi đang phát triển nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Dậy thì sớm ở trẻ: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách chữa trị và phòng ngừa

Mỗi người trong chúng ta đều trải qua quá trình dậy thì. Thế nhưng, ở một trẻ em, quá trình dậy thì lại diễn ra sớm hơn so với tuổi. Vậy liệu việc dậy thì sớm ở trẻ có ảnh hưởng gì không, nguyên nhân, cách điều trị, ngăn ngừa là gì?

1. Dấu hiệu dậy thì sớm ở trẻ là gì?

Dậy thì sớm (Precocious puberty) là hiện tượng trẻ bắt đầu có những thay đổi về đặc tính sinh dục ở nhiều khía cạnh sớm hơn bình thường. Nếu các dấu hiệu dậy thì ở bé gái xuất hiện trước 8 tuổi; và các dấu hiệu dậy thì ở bé trai xuất hiện trước 9 tuổi thì được xem là hiện tượng dậy thì sớm. Các dấu hiệu dậy thì sớm ở trẻ bao gồm:

Ngoài ra, một số dấu hiệu dậy thì sớm có thể xảy ra với cả bé trai và bé gái bao gồm:

  • Phát triển quá nhanh.
  • Mọc lông mu, lông nách.
  • Mùi cơ thể như của người lớn.
  • Mọc mụn: Mụn trứng cá, mụn đầu đen, mụn bọc,…

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

2. Đối tượng nào có nguy cơ dậy thì sớm ở trẻ em?

Những đối tượng dưới đây có khả năng bị dậy thì sớm cao hơn các nhóm khác:

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Giảm cân tuổi dậy thì, hành trình khó khăn cần bố mẹ đồng hành

3. Nguyên nhân gây dậy thì sớm ở trẻ em

Bình thường, quá trình dậy thì bắt đầu khi não sản xuất hormone Gn-RH, kích thích tuyến yên tạo ra 2 hormone LH và FSH. Hai hormone LH và FSH kích thích buồng trứng sản sinh ra hormone estrogen; và tinh hoàn sản sinh testosterone liên quan đến sự tăng trưởng và các đặc tính tình dục ở nữ và nam. Estrogen và testoterone tạo ra những thay đổi về thể chất ở tuổi dậy thì.

Đối với trẻ nhỏ, khi một vấn đề trong cơ thể khiến cơ chế này khởi động quá sớm sẽ dẫn đến hiện tượng dậy thì sớm trung ương hoặc dậy thì sớm ngoại biên.

3.1 Dậy thì sớm trung ương ở trẻ

Nguyên nhân gây ra dậy thì sớm trung ương ở trẻ là do nồng độ GnRH trong cơ thể tăng quá cao, làm cho sự bài tiết của hormone sinh dục vượt quá mức bình thường. Hormone GnRH là hormone do tuyến yên tiết ra, có tác dụng phát tín hiệu cho các tuyến sinh dục nằm trong buồng trứng của bé gái và tinh hoàn của bé trai sản xuất các hormone giới tính chịu trách nhiệm về những thay đổi thể chất ở tuổi dậy thì.

Phần lớn các trường hợp này thường khó xác định được lý do. Trong đó, có một vài nguyên nhân phổ biến sau:

  • Có khối u trong não hoặc tủy sống.
  • Chịu tác động của bức xạ lên não và tủy sống.
  • Tổn thương ở các cơ quan của hệ thần kinh trung ương.
  • Suy giáp, tình trạng tuyến giáp không sản sinh đủ hormone.
  • Có các dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh trung ương như khối u hoặc có ứ đọng dịch lỏng dư thừa.

3.2 Dậy thì sớm ngoại biên ở trẻ

Dậy thì sớm ngoại biên là do sự tăng cao nồng độ của hormone sinh dục như androgen và estrogen ở một số bộ phận của cơ thể như tinh hoàn, buồng trứng, tuyến thượng thận, tuyến yên. Một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này là:

  • Khối u buồng trứng.
  • U nang buồng trứng.
  • Có khối u ở tuyến thượng thận hoặc tuyến yên.
  • Tăng sản thượng thận bẩm sinh (một nhóm các rối loạn di truyền hiếm gặp do rối loạn tổng hợp hormone vỏ thượng thận).
  • Hội chứng McCune-Albright – một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến xương, da và nội tiết tố.

Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ như:

  • Béo phì
  • Do xạ trị
  • Tiêu thụ một số chất làm tăng nguy cơ dậy thì sớm
  • Tiếp xúc với hormone giới tính dưới dạng kem hoặc thuốc mỡ

4. Dậy thì sớm ảnh hưởng đến trẻ như thế nào?

4.1 Dậy thì sớm ảnh hưởng đến chiều cao ở trẻ em

chiều cao bị ảnh hưởng

Các bé dậy thì sớm có vẻ phát triển quá nhanh và cao so với các bạn đồng trang lứa. Tuy nhiên, do trưởng thành quá sớm, xương sẽ ngừng phát triển và kết quả là bé thấp hơn so với những người phát triển một cách bình thường. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, bé có thể tối ưu được chiều cao của mình.

4.2 Ảnh hưởng đến tâm lý

dậy thì sớm ở trẻ

Dậy thì sớm có thể gây trầm cảm và căng thẳng tâm lý ở trẻ. Trẻ dễ dàng ý thức rõ về sự khác biệt của mình so với các bạn đồng trang lứa.

Để giúp con tránh căng thẳng khi có sự thay đổi này, bố mẹ cần trò chuyện với bé hoặc tạo cho bé cơ hội trò chuyện với một người đáng tin cậy hay thậm chí là chuyên gia tư vấn tâm lý nếu con thấy không thoải mái về cơ thể và những thay đổi xảy ra mà con đang phải đối mặt.

Điều này ảnh hưởng mạnh mẽ đến lòng tự trọng, tăng cao nguy cơ trầm cảm và lạm dụng thuốc. Ngoài ra, dậy thì sớm còn khiến trẻ phải đối mặt với nguy cơ lạm dụng tình dục cao.

4.3 Lạm dụng ma túy

Việc dậy thì sớm khiến trẻ bị ảnh hưởng tâm lý như lo lắng, tự ti, trầm cảm rất dễ dẫn đến tình trạng lạm dụng chất cấm cấm ở trẻ em.

Ngoài ra, trẻ bước vào giai đoạn dậy thì khi còn quá nhỏ thường dễ rơi vào bẫy của tệ nạn ma túy hoặc các chất kích thích. Hút thuốc và uống rượu thường là những vấn đề phổ biến ở những trẻ dậy thì sớm.

4.4 Quan hệ tình dục sớm ở tuổi dậy thì

Việc trẻ phải đối mặt với giai đoạn dậy thì khi ở độ tuổi quá nhỏ cũng làm tăng nguy cơ quan hệ tình dục sớm. Các bé gái thường có quan hệ tình dục nhiều hơn các bé trai. Điều này làm tăng nguy cơ mang thai ở tuổi vị thành niên. Hệ quả kéo theo là tình trạng bỏ học, thất nghiệp và làm mẹ khi còn quá nhỏ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Hướng dẫn dùng bao cao su an toàn – Kiến thức ba mẹ cần dạy khi trẻ đến tuổi vị thành niên

4.5 Gặp các vấn đề về vóc dáng

Những bé gái dậy thì sớm thường gặp các vấn đề về vóc dáng cơ thể. Điều này khiến trẻ cảm thấy thiếu tự tin hơn những trẻ khác. Tuy nhiên, với các bé trai thường không gặp vấn đề này.

5. Phương pháp điều trị và ngăn ngừa tình trạng dậy thì sớm ở trẻ

5.1 Cha mẹ cần chuẩn bị gì trước khi gặp bác sĩ?

Để thuận tiện cho việc chẩn đoán và chữa trị tình trạng dậy thì sớm ở trẻ; cha mẹ cần chuẩn bị chi tiết các thông tin trước buổi hẹn bác sĩ:

  • Viết ra tất cả các triệu chứng dậy thì sớm ở trẻ: Bao gồm cả những điểm bất thường mà cha mẹ cảm thấy có liên quan đến dậy thì sớm.
  • Liệt kê tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm bổ sung, thuốc bôi… mà bé đã sử dụng trong thời gian gần đây.
  • Ghi ra chi tiết những biến cố trong cuộc sống gần đây, bao gồm những việc như chuyển chỗ ở, stress…
  • Ghi ra chiều cao của các thành viên gia đình; bao gồm những người có chiều cao hạn chế khi trưởng thành.
  • Thu thập thông tin về các bệnh mà các thành viên trong gia đình đã từng gặp; bao gồm những trường hợp dậy thì sớm đã từng xảy ra trước đó.
  • Bảng ghi chép chiều cao, cân nặng của bé.
  • Danh sách những câu cần hỏi bác sĩ.

5.2 Cách điều trị dậy thì sớm ở trẻ

Khi trẻ có các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để điều trị. Nếu nguyên nhân là do có khối u ở tuyến thượng thận hoặc tuyến yên; bác sĩ sẽ can thiệp bằng phẫu thuật. Ngoài ra, bác sĩ có thể cho trẻ sử dụng các loại thuốc để ức chế khối u. Các phương pháp này dù không thể ngăn hết các triệu chứng nhưng sẽ giúp giai đoạn dậy thì của trẻ diễn ra đúng độ tuổi.

Đối với tình trạng dậy thì sớm trung ương ở trẻ; bác sĩ sẽ cho trẻ tiêm thuốc GnRH hoặc LHRH (Luteinizing Hormone Releasing Hormone) hằng ngày hoặc 3–4 tuần/lần tùy thuộc vào nồng độ hormone trong cơ thể. Những loại thuốc này giúp ngăn ngừa việc sản xuất hormone ở tuyến yên.

Đối với loại thuốc này:

  • Xịt mũi – sử dụng mỗi ngày.
  • Bé sẽ được tiêm dưới da hằng ngày hoặc hằng tháng.
  • Bác sĩ cũng có thể cấy ghép một số ống nhỏ dưới da ở cánh tay để thuốc đi vào cơ thể.

Đôi khi thuốc này sẽ gây ra các phản ứng phụ như nhức đầu; hoặc có các dấu hiệu của giai đoạn mãn kinh như nóng trong người.

5.3 Ngăn ngừa dậy thì sớm ở trẻ như thế nào? 

ngăn ngừa dậy thì sớm

Dưới đây là một số biện pháp cha mẹ có thể thử để ngăn ngừa dậy thì sớm ở trẻ:

  • Cho trẻ vận động thường xuyên
  • Giữ cân nặng ổn định để giảm nguy cơ dậy thì sớm và các tình trạng khác liên quan đến béo phì và thừa cân, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2.
  • Tránh cho trẻ dùng thuốc nội tiết tố theo toa, thực phẩm chức năng hoặc các sản phẩm khác có thể chứa estrogen hoặc testosterone, trừ khi được bác sĩ kê đơn hoặc khuyến nghị.
  • Duy trì chế độ ăn khoa học với đầy đủ các nhóm thực phẩm. Chú ý cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, xúc xích, bơ…, không tẩm bổ quá mức, hạn chế ăn nhiều đồ ngọt, đồ chiên rán chứa nhiều chất béo có thể khiến trẻ béo phì.

[inline_article id=263558]

Dậy thì sớm là hiện tượng trẻ phát triển tâm sinh lý qua sớm. Việc dậy thì sớm có thể khiến con tự ti với bạn bè và ảnh hưởng đến chiều cao, vóc dáng cũng như dễ rơi vào tệ nạn xã hội. Cha mẹ nên phát hiện sớm và điều trị kịp thời cho trẻ.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Làm thế nào để vượt cạn thành công?

Vượt cạn là một từ ngữ dân gian ý chỉ quá trình sinh nở, chuyển dạ tự nhiên của mẹ bầu. Trong bài viết là những gì có thể xảy ra trong lúc vượt cạn. Và những gì mẹ bầu có thể làm để vượt cạn thành công, dễ dàng.

Vượt cạn thành công là gì?

Vượt cạn (chuyển dạ) là quá trình em bé rời khỏi tử cung. Trong thai kỳ đủ tháng; vượt cạn xảy ra khoảng tuần thứ 40 kể từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng của mẹ bầu.

Đa số các ca vượt cạn diễn ra theo đường âm đạo; nhưng một số trường hợp cần phải can thiệp ngoại khoa. Vượt cạn thành công là khi em bé được sinh ra khỏe mạnh; không có bất kỳ biến chứng nào trong quá trình sinh nở.

Khi mẹ bầu gần đến ngày dự sinh, việc tìm hiểu các dấu hiệu chuyển dạ có thể giúp mẹ bầu chuẩn bị tinh thần và có cuộc vượt cạn thành công.

Vượt cạn thành công là gì
Vượt cạn thành công là mong muốn của mọi mẹ bầu vào cuối thai kỳ

Quá trình vượt cạn diễn ra như thế nào?

Để vượt cạn thành công, mẹ bầu cần trải quá trình chuyển dạ. Quá trình này được chia làm ba giai đoạn chính bao gồm co thắt, sinh nở và sinh nhau thai.

  • Trong giai đoạn đầu của quá trình vượt cạn, mẹ bầu bắt đầu có những cơn co thắt ngày càng mạnh và thường xuyên. Điều này là do các cơ trong tử cung (dạ con) thắt chặt và thả lỏng nhịp nhàng. Những cơn co thắt này giúp kéo giãn, làm mềm và mở cổ tử cung (lối đi hẹp giữa tử cung và âm đạo để em bé có thể di chuyển vào ống sinh). Các cơn co sẽ tăng dần về cường độ và khoảng cách giữa các cơn ngày càng ngắn.
  • Trong giai đoạn vượt cạn thứ hai: Khi cổ tử cung đã giãn ra hoàn toàn, mẹ bầu sẽ bước vào giai đoạn thứ hai của quá trình chuyển dạ: rặn đẻ và sinh em bé.
  • Trong giai đoạn thứ ba và cuối cùng của quá trình vượt cạn: Sau khi kết thúc 3 giai đoạn, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra tầng sinh môn cho mẹ; sẽ khâu lại nếu có cắt hoặc rách trong quá trình rặn đẻ; và mẹ được đưa về phòng hậu sản, da tiếp da cùng em bé.

[inline_article id=57448]

Cách giúp mẹ bầu vượt cạn thành công

MarryBaby gợi ý một số phương pháp để mẹ bầu chuẩn bị và có một quá trình vượt cạn thành công; đón con yêu khỏe mạnh chào đời!

1. Hướng dẫn thở để vượt cạn dễ dàng

Tập trung vào hơi thở có thể giúp mẹ bầu đánh lạc hướng cơn đau; thư giãn cơ bắp và tâm trí; đồng thời duy trì lượng oxy cần thiết.

Mẹ bầu hãy thực hành các kỹ thuật thở sau để chuẩn bị cho quá trình vượt cạn thành công.

1.1 Kỹ thuật thở bằng bụng

Khi chuyển dạ sớm, hãy thử thở bằng bụng. Khi mẹ bầu hít vào, hãy phồng bụng lên; và khi thở ra, hãy thả lỏng bụng. Dưới đây là các bước cần thiết:

  • Đặt một tay lên bụng ngay dưới xương sườn và tay kia đặt trên ngực.
  • Hít sâu bằng mũi và để bụng phồng lên. Lưu ý, ngực của mẹ bầu chỉ di chuyển nhẹ.
  • Thở ra với đôi môi mím lại giống như mẹ bầu đang huýt sáo. Hãy cảm nhận bàn tay trên bụng di chuyển theo từng nhịp thở; và sử dụng nó để đẩy tất cả không khí ra ngoài.
  • Thực hiện động tác này giữa hoặc trong khi co thắt.
Hướng dẫn thở để vượt cạn dễ dàng
Hướng dẫn thở để vượt cạn dễ dàng

1.2 Thở hổn hển

Khi các cơn co thắt của mẹ bầu trở nên dữ dội hơn; hãy thở ra nhanh và gấp gáp hơn, khoảng 6 chu kỳ mỗi phút.

  • Khi cơn co thắt bắt đầu, hãy hít thở sâu bằng mũi.
  • Thở ra nhanh 2 hai lần, và sau đó là một lần thở dài hơn.
  • Quá trình hít vào và thở ra này sẽ mất khoảng 10 giây.
  • Lặp lại kiểu thở này cho đến khi cơn co thắt dừng lại.

[inline_article id=180904]

2. Hướng dẫn rặn để vượt cạn thành công

Trong giai đoạn thứ hai của quá trình vượt cạn, mẹ bầu sẽ cảm thấy thôi thúc theo bản năng và không thể kiểm soát để rặn khi trải qua các cơn co thắt. Nhưng mẹ bầu chỉ nên rặn khi cảm thấy không thể kiểm soát được thôi thúc đó.

Hầu hết phụ nữ sẽ sinh trong vòng một giờ sau khi tích cực rặn đẻ với đứa con đầu lòng; và khoảng 30 phút đối với những lần sinh sau (thời gian này tính từ lúc bắt đầu rặn, còn trước đó là cả 1 quá trình dài). Tuy nhiên, một số mẹ bầu có thể kết thúc trong vài phút. Nhưng mẹ bầu cũng đừng quá lo lắng khi mất nhiều thời gian hơn để rặn đẻ, điều này tuỳ vào tầng sinh môn của mẹ và sự xoay đầu vào đúng thế của con; bác sĩ sẽ luôn ở bên bạn lúc rặn đẻ để đánh giá tình hình.

2.1 Cách rặn kết hợp với thở để vượt cạn thành công

Để rặn đẻ hiệu quả, mẹ bầu cần lưu ý những điều sau:

  • Sản phụ sẽ cần nằm đầu cao một góc khoảng 45 độ, mông hơi nâng cao lên. Hai chân đạp vào 2 bàn đỡ và hai tay nắm chặt lấy 2 thành của bàn sinh (hoặc có thể ôm chặt mặt trong đùi để dạng đùi tốt hơn).
  • Khi rặn đẻ, sản phụ cần hít một hơi vào, sau đó rặn mạnh đẩy em bé ra trong từ 5 đến 6 giây. Rồi nhẹ nhàng thở ra và hít vào một hơi khác. Sản phụ không nên nín thở trong thời gian dài vì sẽ khiến mẹ và thai nhi khó nhận đủ oxy. Và khiến quá trình rặn đẻ trở nên kém hiệu quả.
  • Khi sản phụ đang rặn, hãy siết chặt cơ bụng và thả lỏng sàn chậu.
  • Khi đã rặn được đầu em bé ra khỏi âm hộ, sản phụ có thể cần ngừng rặn hoặc thở nhanh hơn. Bác sĩ và nữ hộ sinh sẽ giúp hướng dẫn sản phụ vượt qua giai đoạn này.
Tư thế rặn đẻ tốt nhất để vượt cạn thành công
Tư thế rặn đẻ tốt nhất để vượt cạn thành công

2.2 Lưu ý về lần rặn đẻ cuối cùng để vượt cạn thành công

Khi đầu của con di chuyển xuống vùng chậu chuẩn bị chào đời, mẹ bầu sẽ cảm thấy một cảm giác đau nhói và thấy có rất nhiều áp lực lên trực tràng (giống như mẹ bầu cần phải đi ngoài.)

Tại thời điểm này, mẹ bầu khoan rặn vội, nên kiên nhẫn hít thở để các cơ vùng chậu và cổ tử cung giãn nở đủ lớn và mềm mại giúp thai ra ngoài dễ hơn. Các bác sĩ và nữ hộ sinh sẽ khám đánh giá và yêu cầu bạn rặn khi đúng thời điểm.

Làm điều này cũng có thể bảo vệ đáy chậu, các cơ giãn nở tốt thì mẹ bầu sẽ ít phải bị rách hoặc cắt hơn. Tập yoga, mát xa tầng sinh môn khi mang thai cũng có thể làm giảm khả năng bị rách độ 3 và 4 lúc rặn sinh.
Sau cùng, khi em bé đã ra ngoài hoàn toàn, bé có thể được đặt trên ngực của bạn để da kề da. Chúng sẽ sớm có lần bú đầu tiên.

[inline_article id=183864]

3. Hướng dẫn thực hiện phương pháp Lamaze để vượt cạn dễ dàng

Phương pháp Lamaze giúp mẹ bầu sẵn sàng và tự tin trong suốt ca sinh. Đây là một quá trình tự nhiên và lành mạnh, Lamaze bao gồm các bài tập thư giãn và hít thở, có thể giúp giảm cảm giác đau, đồng thời dạy mẹ bầu cách ứng dụng phương pháp xoa bóp hoặc quên đi cơn đau (đánh lạc hướng).

4. Phương pháp thôi miên: Hướng ý thức khỏi cơn đau

Mục tiêu của phương pháp thôi miên hay còn gọi là phương pháp Morgan là hướng dẫn mẹ cách vượt qua cơn đau để vượt cạn dễ dàng. Thực hành phương pháp này thành thạo, mẹ sẽ biết cách tự “thôi miên” bản thân; thoát ly khỏi cảm giác đau đớn để vượt cạn thành công. Rất nhiều bà mẹ chọn sinh mổ vì không nghĩ rằng mình đủ sức vượt qua những cơn đau dữ dội khi chuẩn bị sinh con. Phương pháp Morgan chính là giải pháp tháo gỡ nút thắt tâm lý này.

5. Phương pháp Bradley dành cho các ông bố cùng mẹ vượt cạn thành công

Theo phương pháp Bradley, sinh thường là biện pháp có lợi nhất cho bé. Chính vì vậy, phương pháp này hướng tới mục tiêu giúp mẹ chuẩn bị sẵn sàng cho ca sinh thường. Phương pháp Bradley cũng nhấn mạnh vào vai trò của ông bố trong quá trình chuyển dạ. Dinh dưỡng, thư giãn, hít thở là 3 tiêu điểm tập trung giúp các mẹ sinh thường dễ dàng hơn.

Phương pháp Bradley dành cho các ông bố
Phương pháp Bradley dành cho các ông bố

Những lưu ý để vượt cạn thành công

Đau đẻ là một trong những điều khiến mẹ bầu cảm thấy lo lắng. Để có thể vượt cạn dễ dàng hơn; mẹ bầu cần chủ động chuẩn bị cho quá trình này trong lúc mang thai. Mẹ hãy thực hiện những hoạt động sau nhé:

  • Tập thể dục thường xuyên trong quá trình mang thai: Mặc dù mẹ bầu cần phải sửa đổi kế hoạch tập thể dục của mình, nhưng mẹ bầu vẫn nên tiếp tục tập thể dục khi mang thai. Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp kiểm soát huyết áp, tâm trạng, cân nặng mà còn có thể giúp mẹ bầu giữ được vóc dáng chuẩn bị cho quá trình vượt cạn thành công.
  • Tham gia một lớp chuẩn bị sinh: Biết được những gì sẽ xảy ra có thể giúp mẹ bầu thư giãn và cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình chuyển dạ. Hầu hết các lớp học chuẩn bị sinh bao gồm hướng dẫn về các biện pháp thoải mái trong quá trình chuyển dạ; vì vậy mẹ bầu và chồng có thể thực hành trước khi sự kiện trọng đại diễn ra.
  • Ăn uống đầy đủ và bổ sung vitamin trước khi sinh: Mẹ bầu cần đưa vào cơ thể các chất dinh dưỡng phù hợp để giúp thai nhi phát triển bình thường; và cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển dạ.
  • Xem xét vị trí tối ưu của thai nhi: Việc sinh con sẽ dễ dàng hơn khi con ở trong tư thế tối ưu. Nếu em bé của bạn ngôi mông hoặc ngôi ngang; khi thai còn nhỏ mẹ bầu có thể thực hiện một số phương pháp nhẹ nhàng để giúp em bé xoay ngôi lại. Tuy nhiên không chắc chắn việc thực hiện sẽ thành công, vì ngôi thai có thể do một số nguyên nhân nào đó.

Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết này, mẹ bầu đã sẵn sàng cho quá trình vượt cạn thành công; và đón con yêu chào đời!

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu: Lợi ích, các bài tập và những lưu ý

Mẹ bầu càng vận động sớm với cường độ phù hợp thì sẽ càng dễ thích nghi với sự thay đổi hình dáng và cân nặng của mình. Tuy nhiên, tam cá nguyệt đầu tiên cũng là giai đoạn nhạy cảm nên mẹ cũng cần cẩn thận trước khi lựa chọn bài tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu. 

Những thay đổi của bà bầu trong 3 tháng đầu tiên

Những sự thay đổi trong ba tháng đầu của thai kỳ tuy vô hình, khó nhận thấy rõ ràng; nhưng lại có tác động đáng kinh ngạc. Trước khi tìm hiểu yoga cho bà bầu 3 tháng đầu, các mẹ cần hiểu những thay đổi về thể chất và cảm xúc để mẹ tự tin đối mặt với những tháng sắp tới.

1. Thay đổi trong cơ thể

Mặc dù dấu hiệu mang thai đầu tiên của các mẹ bầu có thể là trễ kinh; nhưng có những thay đổi thể chất khác bao gồm:

  • Ngực căng, sưng: Ngay sau khi thụ thai, những thay đổi về nội tiết tố có thể khiến ngực mẹ bầu nhạy cảm hoặc đau.
  • Buồn nôn, mẹ có thể nôn hoặc không: Ốm nghén có thể ập đến bất cứ lúc nào trong ngày hoặc đêm, thường bắt đầu một tháng sau khi mang thai.
  • Đi tiểu nhiều hơn: Mẹ bầu có thể thấy mình đi tiểu thường xuyên hơn bình thường.
  • Dễ mệt mỏi: Trong thời kỳ đầu mang thai, lượng hormone progesterone tăng cao có thể khiến mẹ hay buồn ngủ.
  • Thèm ăn hoặc không muốn ăn: Khi mang thai, mẹ bầu có thể trở nên nhạy cảm hơn với một số mùi nhất định và vị giác của bà bầu có thể thay đổi.
  • Ợ nóng: Hormone progesterone của thai kỳ làm giãn cơ thắt thực quản dưới nối giữa dạ dày và thực quản có thể cho phép axit dạ dày trào ngược lên vào thực quản, gây ra chứng ợ nóng.
  • Táo bón: Mức độ cao của hormone progesterone có thể làm chậm sự di chuyển của thức ăn trong hệ thống tiêu hóa của bạn, gây ra táo bón.

2. Thay đổi trong cảm xúc

Mang thai có thể khiến mẹ bầu tâm trạng lẫn lộn như vui mừng, lo lắng, phấn khích và kiệt sức. Việc tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu sẽ giúp mẹ bầu chăm sóc cảm xúc tốt hơn.

Lợi ích của yoga cho bà bầu 3 tháng đầu

Lợi ích của việc vận động đối với bà bầu trong tam cá nguyệt đầu tiên

Nhiều nghiên cứu chỉ ra việc thực hiện yoga cho bà bầu 3 tháng đầu mang lại những lợi ích dưới đây:

Hạ huyết áp: Nghiên cứu chỉ ra rằng nhịp tim và huyết áp của phụ nữ mang thai giảm sau khi tập yoga trước khi sinh.

Giảm nguy cơ chuyển dạ sinh non: Mức độ căng thẳng cao trong thai kỳ có thể làm tăng tỷ lệ sẩy thai và sinh non. Trong khi đó, yoga là một phương pháp giảm căng thẳng hữu ích. Mẹ bầu tập yoga, bao gồm các bài tập thở, các tư thế và thiền định có tỷ lệ sinh non thấp hơn những mẹ không tập.

Ổn định tâm trạng: Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu làm giảm đáng kể mức độ trầm cảm ở các mẹ sắp sinh.

Điều chỉnh cân nặng của mẹ: Giống như tất cả các hoạt động thể chất, yoga giúp mẹ luôn năng động, tràn trề năng lượng. Ngoài ra, nó còn giúp mẹ kiểm soát tốt hơn việc tăng cân.

Cải thiện hoạt động cơ thể: Yoga tạo sự cân bằng về nội tiết cho mẹ bầu, giúp máu lưu thông tốt hơn, giúp giảm nguy cơ tiểu không tự chủ, sa ruột và bàng quang.

Tốt cho việc sinh em bé: Những động tác kéo căng và tăng cường sức mạnh giúp quá trình sinh nở diễn ra nhẹ nhàng hơn. Hơn nữa, cơ thể mẹ cũng phục hồi nhanh chóng sau sinh.

Gắn kết tình cảm mẹ con: Yoga giúp gắn kết tình cảm mẹ con ngay cả khi em bé chưa chào đời.

Ngoài việc thực hành những bài tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu để duy trì sức khỏe, mẹ bầu cũng nên lưu ý đến chế độ dinh dưỡng phù hợp để chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện nhất!

>> Mẹ có thể xem thêm: Bài tập yoga cho bà bầu dễ sinh

Các bài tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu

1. Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu: Hít thở sâu

yoga cho bà bầu 3 tháng đầu

Những bài tập thở sâu để xoa dịu tinh thần cho bà bầu mang lại vô vàn lợi ích; đặc biệt là với bà bầu đang bị ốm nghén nặng. Các mẹ bầu hãy thực hiện những bước như sau:

  • Thả lỏng cơ thể và ngồi trên mặt đất, bắt chéo chân. Hãy tạm ngừng sự chú ý vào cảm giác khó chịu ở vùng dạ dày và cổ họng.
  • Hít thở sâu và nhịp nhàng bằng mũi. Hãy chú ý đến âm thanh và nhịp điệu của hơi thở.
  • Tiếp theo, hãy cố gắng thở từ từ và sâu hơn.
  • Hãy lưu ý cách không khí đi vào rồi đi ra khỏi cơ thể của mình. Sau một vài phút, mẹ bầu sẽ nhận thấy bản thân bình tĩnh hơn.
  • Hãy chợp mắt một chút nếu mẹ muốn; và sẵn sàng ăn một bữa ăn lành mạnh.

2. Kantha và Skandha Sanchalana (Cuộn cổ và vai nhẹ nhàng)

Cách thực hiện: 

  • Lăn đầu qua lại, sang phải, sang trái, theo vòng tròn chiều kim đồng hồ rồi ngược chiều kim đồng hồ.
  • Điều chỉnh hơi thở nhẹ nhàng chậm rãi. 
  • Thực hiện tương tự, xoay bả vai lên xuống cùng chiều rồi ngược chiều lại. 
  • Thực hiện mỗi động tác 3 – 5 lần.

Lợi ích:

Thực hiện động tác này có thể giải phóng căng thẳng từ vùng đầu, cổ và vai.

3. Ardha Titali Asana: Tư thế nửa con bướm 

Cách thực hiện: 

  • Duỗi chân trái thẳng
  • Gập chân phải và đặt chân phải lên đùi trái càng xa càng tốt. 
  • Đặt tay phải lên trên đầu gối phải. Giữ các ngón chân của bàn chân phải bằng tay trái. 
  • Trong khi thở ra, nhẹ nhàng di chuyển đầu gối phải lên. 
  • Hít vào, đẩy nhẹ đầu gối xuống sàn và đảm bảo rằng mẹ giữ thân mình thẳng. 
  • Lặp lại với chân trái, từ từ tập khoảng 10 động tác lên xuống với mỗi chân.

Lợi ích:

Tư thế này hoàn toàn tuyệt vời để nới lỏng khớp háng, đồng thời có thể tăng lưu thông máu đến sàn chậu. Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu bằng tư thế này cũng giảm căng thẳng và mệt mỏi từ cơ đùi trong và chân.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bài tập yoga cho bà bầu trong từng tam cá nguyệt

4. Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu: Marjariasana (Tư thế căng da mèo)

yoga cho bà bầu 3 tháng đầu
Yoga cho bà bầu 3 tháng đâu: Tư thế căng da mèo

Cách thực hiện:

  • Quỳ gối trên sàn, từ từ hạ thấp người, để bàn tay chống trên sàn như hình.  Lòng bàn tay mở rộng bằng vai và đầu gối mở rộng bằng hông
  • Hít vào trong khi nâng cao đầu và nhẹ nhàng võng cột sống về phía sàn. Trong khi thở ra, đưa cằm về phía ngực và nhẹ nhàng nâng cột sống lên trên. 
  • Lặp lại từ 5 – 10 lần. Hãy cẩn thận để không làm căng mình.

Lợi ích:

Tư thế này giúp cải thiện tính linh hoạt của cổ, vai và cột sống. Đặc biệt, tư thế này có thể tập áp dụng trong suốt 6 tháng đầu thai kỳ.

5. Paschimottanasana (Ngồi gập người về phía trước)

yoga cho bà bầu 3 tháng đầu
yoga cho bà bầu 3 tháng đầu: Ngồi gập người về phía trước

Cách thực hiện:

  • Ngồi thẳng lưng với hai chân duỗi thẳng và các ngón chân co vào trong. Nếu cần, hãy tách hai chân ra để tránh tạo áp lực lên bụng. 
  • Hít vào và giơ cả hai cánh tay lên trên đầu và duỗi thẳng lên. 
  • Thở ra, nhẹ nhàng uốn cong về phía trước nhưng không gập người xuống hoàn toàn. 
  • Giữ cho cột sống dựng thẳng, di chuyển về phía các ngón chân. 
  • Duỗi hai tay ra phía trước, sau đó hít vào, nâng người, thở ra và hạ cánh tay.

Lợi ích:

Kéo căng lưng dưới, xoa bóp các cơ quan vùng bụng và làm săn chắc vai.

6. Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu: Tadasana (Tư thế cây cọ)

yoga cho bà bầu 3 tháng đầu

Cách thực hiện:

  • Đứng thẳng với 2 chân của bạn và cánh tay xuôi theo chân. 
  • Khi hít vào, nâng cao cánh tay qua đầu, đan các ngón tay vào nhau, sau đó xoay lòng bàn tay lên trên.
  • Duỗi thẳng cánh tay, vai và ngực lên trên. Duỗi toàn bộ cơ thể từ trên xuống dưới. 
  • Thư giãn trong vài giây rồi thở ra, và lặp lại toàn bộ hiệp 5-10 lần.

Lợi ích:

Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu bằng tư thế cây cọ khiến toàn bộ cột sống được kéo giãn và thả lỏng.

7. Bài tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu nâng cao sức khỏe vùng xương chậu

Bài tập nâng cao sức khỏe vùng xương chậu cho bà bầu 3 tháng đầu

Bài tập nghiêng xương chậu

  • Đứng dựa vai và mông của mẹ bầu vào tường, đầu gối thả lỏng, không gồng.
  • Hóp bụng sao cho cột sống tựa vào tường, giữ trong 4 giây và thả ra.
  • Lặp lại 10 lần.

Lưu ý chung về các bài tập cho bà bầu 3 tháng đầu là đừng để cơ thể mẹ bầu bị đốt nóng quá mức. Chú ý này cần được duy trì trong suốt tam cá nguyệt đầu tiên, khi bé phát triển các cấu trúc chính của cơ thể. Nếu trời quá nóng, mẹ bầu nên di chuyển vị trí tập thể dục vào trong nhà.

Ai không nên tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu?

Khi quyết định chọn bài tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu, mẹ bầu luôn cần tham khảo với bác sĩ để kiểm tra tình trạng thể chất của mình. Mẹ bầu có có các biến chứng thai kỳ hoặc các tình trạng được liệt kê sau đây không nên tập thể dục:

  • Một số loại bệnh tim và phổi được bác sĩ chẩn đoán và yêu cầu không vận động gắng sức.
  • Mang thai sinh đôi hoặc sinh ba (hoặc nhiều hơn)
  • Có các yếu tố nguy cơ sinh non.
  • Tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ.
  • Thiếu máu trầm trọng.

[inline_article id=137197]

Những lưu ý khi tập yoga cho bà bầu 3 tháng đầu

Trong thời kỳ tam cá nguyệt đầu tiên, mẹ bầu không bị hạn chế quá nhiều về vòng bụng. Tuy nhiên, giai đoạn này khá nhạy cảm, mẹ bầu vẫn nên tuân thủ những quy tắc an toàn:

  • Tập hít thở và khởi động nhẹ là chính để cung cấp oxy nuôi dưỡng thai nhi, tránh sảy thai.
  • Uống đủ nước trướng, trong và sau tập để tránh việc cơ thể bị thiếu nước.
  • Luôn bắt đầu với những động tác khởi động nhẹ nhàng trước khi tập những động tác khó hơn.
  • Chọn trang phục tập thoải mái, có khả năng thấm hút mồ hôi.
  • Nên ăn nhẹ trước khi tập tập 30 phút để duy trì năng lượng cho cơ thể trong suốt buổi tập.

Mẹ có thể tham khảo: 6 tư thế yoga này dễ khiến bà bầu sảy thai như chơi

Yoga cho bà bầu 3 tháng đầu giúp giữ cho mẹ bầu khỏe mạnh. Tập luyện yoga đều đặn và đúng cách sẽ hỗ trợ mẹ vượt qua tất cả những thay đổi của cơ thể trong những tháng tiếp theo. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Trẻ 1-5 tuổi: Cách làm cho bé dễ ngủ để phát triển toàn diện

Tuy vậy, việc đảm bảo chất lượng giấc ngủ cho con yêu vẫn còn là nỗi ám ảnh của rất nhiều bà mẹ. Vậy mẹ đã biết cách làm cho bé dễ ngủ chưa? MarryBaby mời mẹ tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Bé ngủ đủ giấc sẽ phát triển tốt như thế nào? 

Trước khi tìm hiểu về các cách làm cho bé dễ ngủ, mẹ sẽ cần hiểu rõ tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sự phát triển của bé tập đi và mẫu giáo.  

Đối với trẻ 1 – 5 tuổi, giấc ngủ cũng có tầm quan trọng như thức ăn và nước uống hàng ngày. Giấc ngủ ảnh hưởng đến cơ thể bé và tạo tiền đề cho sự phát triển liên tục của con trong suốt thời thơ ấu và thanh thiếu niên.Việc ngủ đủ giấc sẽ giúp con phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ bởi vì:

  • Ngủ là thời điểm não bộ nạp lại năng lượng. Do vậy, một giấc ngủ sâu sẽ giúp tăng cường trí nhớ, độ tập trung và khả năng học tập của bé.
  • Bé sẽ cao lớn nhanh hơn nhờ vào việc ngủ đủ giấc vào ban đêm vì hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều nhất ở khung giờ từ 22 giờ đến  đến 2 giờ sáng.
  • Giấc ngủ giúp duy trì một cách cân bằng quá trình tiết ra hormone giúp kiểm soát cơn thèm ăn. Vì vậy, giấc ngủ chất lượng làm hạn chế chứng thừa cân và béo phì ở trẻ.
  • Một giấc ngủ ngon còn hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm khuẩn và bé ít ốm vặt hơn.

Và để áp dụng cách làm cho bé dễ ngủ hiệu quả, mẹ nên nhớ thời gian ngủ của bé để có sự sắp xếp thời gian biểu khoa học.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé khó ngủ thiếu chất gì? Mẹ cần biết để cải thiện giấc ngủ cho bé

Cách làm cho bé dễ ngủ: Thời gian ngủ của bé từ 1 đến 5 tuổi 

Giấc ngủ đủ của bé 1-5 tuổi
Cho bé ngủ đủ giấc là cách làm cho bé dễ ngủ hiệu quả nhất.

Nhu cầu giấc ngủ của bé là khác nhau theo từng độ tuổi. Tuy nhiên, một số hướng dẫn hợp lý dựa trên cơ sở khoa học có thể giúp mẹ xác định xem con của mình có đang ngủ đủ giờ hay không.

Giai đoạn từ 1 đến 2 tuổi: 

Mẹ cần đảm bảo thời gian ngủ của bé ở giai đoạn này là từ 11 đến 14 giờ mỗi ngày. Bé sẽ ngủ trưa ít hơn so với giai đoạn sơ sinh và thường chiếm khoảng 1-2 giờ ngủ trưa hàng ngày. 

Giai đoạn từ 3 đến 5 tuổi: 

Mẹ đảm bảo mỗi ngày con yêu ngủ từ 10 – 13 giờ. Ở giai đoạn này, buổi tối bé thường bắt đầu ngủ từ khoảng 7 – 9 giờ tối và dậy khoảng từ 6 – 8 giờ sáng. Từ 3 tuổi trở đi, hầu hết các bé vẫn còn ngủ trưa, tuy nhiên khi được 5 tuổi thời gian ngủ trưa ngắn sẽ tốt cho bé.

Tuy nhiên, bên cạnh đảm bảo giờ ngủ trong một ngày, mẹ cũng cần phân bổ thời gian hợp lý giữa các giấc ngủ, tránh tình trạng bé ngủ trưa quá nhiều gây ảnh hưởng đến giấc ngủ tối.

Bé ngủ trưa nhiều có tốt không? 

Một trong những cách làm cho bé dễ ngủ vào buổi tối là đảm bảo con không ngủ trưa quá nhiều. Thời gian ngủ trưa của bé chỉ nên kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng đối với bé dưới 3 tuổi và từ 15 đến 30 phút đối với bé từ 3 tuổi trở lên.

Nếu ngủ quá nhiều vào buổi sáng và trưa, bé sẽ bị rối loạn giấc ngủ vào ban đêm do thừa số lượng giờ ngủ. Cơ thể bé sẽ tỉnh táo lâu hơn sau giấc ngủ trưa và khó chìm vào giấc ngủ đêm. Nếu tình trạng kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cơ thể và gây rối loạn nhịp sinh hoạt hằng ngày của bé lẫn những người trong gia đình. 

Đối với những trẻ từ 3 tuổi trở lên, khi bé ngủ đêm không được tốt thì mẹ nên hạn chế, thậm chí cắt bỏ giấc ngủ trưa. Vì trong giai đoạn này, giấc ngủ ban đêm mới thực sự là giấc ngủ có giá trị và cần đủ chất lượng cũng như thời lượng để bảo vệ sức khỏe. 

[inline_article id=241269]

Cách làm cho bé dễ ngủ bằng cách thức khuya có đúng không?

Khi chưa tìm ra cách làm cho bé dễ ngủ, nhiều mẹ để cho bé ngủ mà không theo giờ giấc cố định, đặc biệt là thức khuya. Mặc dù là biết điều đó là không nên nhưng có thể mẹ chưa biết hết những tác hại mà thức khuya đem đến cho con đấy nhé.

  • Hạn chế sự phát triển chiều cao của bé

Trong giai đoạn thứ 4 của giấc ngủ, tức là khoảng thời gian từ 10 giờ tối đến 12 giờ 30 giờ sáng, hóc môn tăng trưởng chiều cao của bé sản sinh ở mức đỉnh điểm, có thể chiếm tới 20% – 40% tổng lượng hóc môn được sản sinh trong 1 ngày. Nếu bé thức khuya thì lượng hóc môn sẽ không được sản sinh nhiều, từ đó khiến bé không phát triển được nhiều.

  • Thiếu tập trung

Khi áp dụng đúng cách làm cho bé dễ ngủ, não của con được vận hành thoải mái, dễ chịu dẫn đến trí nhớ tốt, khả năng học tập sẽ tăng lên. Ngược lại, máu và dưỡng khí không đủ để nuôi dưỡng não dẫn đến thiếu khả năng tập trung, trí nhớ tự nhiên sẽ không tốt và khả năng học tập giảm sút. 

  • Hệ miễn dịch suy yếu

Khi bé ngủ muộn, các cơ quan bên trong cơ thể sẽ không có đủ thời gian để thực hiện phục hồi và sửa chữa những tổn thương. Các cơ quan mệt mỏi sẽ ảnh hưởng đến sức đề kháng của con, khiến con hay bị ốm vặt. 

Do đó, việc kiểm soát thời gian ngủ của bé là rất quan trọng. Để làm được điều này, mẹ cần giúp con hình thành một nếp sinh hoạt cố định và hợp lý. Những thói quen tốt trước khi đi ngủ cũng là cách làm cho bé dễ ngủ hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Ngăn không cho con làm “cú đêm”

Cách làm cho bé dễ ngủ với 7 thói quen tốt trước khi đi ngủ 

Tạo thói quen ngủ tốt cho bé

  • Chọn khung giờ cố định cho giấc ngủ của con

Việc chọn khung giờ cố định để đi ngủ giúp cài đặt đồng hồ sinh học trong tiềm thức của bé. Con dễ dàng đi vào giấc ngủ mà không cảm thấy khó chịu khi phải đi ngủ sớm hay bị thiếu ngủ do ngủ muộn.

  • Cách làm cho bé dễ ngủ: Đọc sách, kể truyện ngắn cho bé nghe

Là một trong những cách giúp bé thư giãn đầu óc trước khi đi vào giấc ngủ, việc này còn khiến tình cảm của trẻ với bố mẹ trở nên khăng khít hơn. 

  • Không cho bé tiếp xúc với các thiết bị điện tử trước khi ngủ

Ánh sáng xanh phát ra từ màn hình điện thoại hay các thiết bị điện tử gây ức chế hóc môn melatonin, một loại chất gây cảm giác buồn ngủ.

  • Cách làm cho bé dễ ngủ: Không cho bé đi ngủ ngay sau khi ăn no

2 giờ đồng hồ là khoảng cách ít nhất giữa giấc ngủ và bữa ăn của bé. Đặc biệt ban đêm hệ tiêu hoá bé cần nghỉ ngơi , quá trình trao đổi chất trong cơ thể cũng bắt đầu chậm lại. Do đó, mẹ không nên cho con ngủ ngay sau khi ăn để không làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con.

  • Cho con chọn lựa hoạt động trước giờ ngủ

tuổi tập đi, bé đang tìm cách để khẳng định quyền kiểm soát một số hoạt động của mình. Nên mẹ hãy cho con được lựa chọn các hoạt động trước giờ ngủ. Bí quyết ở đây là để giới hạn các lựa chọn. “Con muốn mặc pijama hay cái áo này?”, hay “Con muốn đi ngủ liền chưa, hay 10 phút nữa?”. Bé sẽ rất vui vì mình chính là người đưa ra quyết định và sẵn sàng leo lên giường ngủ với một tâm lý thoải mái.

  • Giữ một thói quen hàng ngày đều đặn

Hãy nói với con về những thói quen trước giờ đi ngủ như ăn nhẹ, uống sữa, đánh răng, rửa sạch tay chân và lên giường, đọc truyện rồi đắp chăn và nhắm mắt ngủ. Thời gian thức dậy, giờ ăn, giờ ngủ trưa và giờ chơi giống nhau giúp con có một giờ đi ngủ suôn sẻ. 

  • Cách làm cho bé dễ ngủ bằng cách khuyến khích con tự ngủ

Ở độ tuổi này, bạn nên bắt đầu tập cho con ngủ một mình hoặc sắp xếp cho con một góc riêng tư trong cùng phòng với bố mẹ nếu bạn muốn. Hãy đặt bé vào giường khi bé vẫn còn thức. Điều này sẽ giúp bé học cách tự đi vào giấc ngủ.

[inline_article id=41640]

Qua bài viết trên, mẹ có thể hiểu giấc ngủ tác động đến con như thế nào rồi phải không? MarryBaby hy vọng những cách làm cho bé dễ ngủ ở trên sẽ giúp mẹ tập cho con thói quen đi ngủ đủ giấc và đúng giờ để bé yêu luôn khỏe mạnh nhé.

 

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Các giai đoạn ăn dặm của bé từ bột đến cháo và cơm

Trong những giai đoạn đầu đời của bé, mẹ cần trang bị kiến thức vững chắc để hỗ trợ con phát triển toàn diện về mặt thể chất. Trong đó, một điều quan trọng mà mẹ cần biết đó là các giai đoạn ăn dặm của bé để biết cách tập ăn cho bé mà không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con.

Dưới đây là những điều cần biết khi tập cho bé ăn dặm, mẹ hãy cùng tham khảo nhé. 

1. Ăn dặm là gì?

Ăn dặm là giai đoạn bé chuyển từ chế độ ăn dạng lỏng (sữa mẹ hoặc sữa công thức) sang chế độ ăn dạng thô hơn; nghĩa là bé sẽ bắt đầu tập nhai và nuốt thức ăn. Chế độ ăn dặm thường được áp dụng cho các bé từ 6 tháng tuổi trở lên tùy vào sự phát triển của mỗi bé.

Khi tập cho bé ăn dặm, mẹ hãy áp dụng các nguyên tắc về vị và lượng như sau:

  • Từ ngọt đến mặn: Lúc đầu mẹ hãy tập cho bé ăn món có vị ngọt rồi dần dần chuyển sang món có vị mặn.
  • Từ ít đến nhiều: Mẹ bắt đầu tập ăn dặm cho bé từ 1 đến 2 thìa bột loãng, hoặc rau củ rây nhuyễn, sau đó tăng dần lên.
  • Từ loãng đến đặc: Mẹ cho bé ăn dặm với bột loãng (đối với ăn dặm truyền thống), rau củ rây nhuyễn (đối với ăn dặm kiểu Nhật); và dần tăng độ đặc lên tùy theo khả năng thích nghi của bé.

Cụ thể hơn trong các giai đoạn ăn dặm của bé mẹ cần lưu ý những gì; mẹ đọc tiếp ở nội dung tiếp theo đây!

2. Các giai đoạn ăn dặm của bé từ bột đến cháo và cơm

Khi tập ăn dặm cho bé, mẹ cần lưu ý chọn những thực phẩm và cách chế biến sao cho phù hợp với các giai đoạn ăn dặm theo tháng tuổi của bé. Sau đây là một số gợi ý giúp mẹ có thể bắt đầu:

2.1 Giai đoạn ăn dặm 1: Từ 5 đến 6 tháng tuổi

Bé 5-6 tháng tuổi là giai đoạn bé phát triển cơ hàm. Do đó, mẹ cần lưu ý:

  • Sữa mẹ vẫn là “món ăn” chính của bé 4-6 tháng.
  • Không nên cho bé ăn nhiều; thức ăn cần có kết cấu mịn.
  • Khi bắt đầu tập cho bé ăn dặm; mỗi ngày mẹ nên cho con ăn một loại thực phẩm.
  • Bắt đầu bằng những thìa thức ăn loãng; sau đó khi bé đã quen thì mẹ tăng dần độ đặc lên.
  • Mỗi ngày, bé được ăn dặm 1 lần với số lượng chỉ 1-2 thìa; tùy theo mức độ thèm ăn của bé.
  • Món ăn đầu tiên trong thực đơn ăn dặm cho bé 4-6 tháng nên là bột ăn dặm, bột gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, sữa yến mạch…
  • Khi bé con đã biết nhấm và nuốt các loại gạo và ngũ cốc thành thạo; đó là lúc mẹ giới thiệu đến bé các loại thức ăn khác như rau và trái cây.
Các giai đoạn ăn dặm của bé
Trong các giai đoạn ăn dặm của bé, đây là giai đoạn bé chỉ nên ăn 1 muỗng/bữa/ngày

Lúc đầu, mặc dù đồ ăn lỏng như nước canh nhưng bé cũng không dễ dàng gì để nuốt được. Dù việc cho ăn không thuận lợi, bé không chịu ăn hay đồ ăn trào ra khỏi miệng; nhưng mẹ cũng nên nhẹ nhàng và bình tĩnh. Sau khi ăn dặm, mẹ cho bé bú ti hoặc uống sữa nếu con muốn.

Sau 1 tháng, mẹ tăng lên 1 ngày với 2 bữa ăn vì lượng bé ăn lúc này đã tăng lên. Mẹ có thể tập cho bé ăn dặm thêm các thực phẩm có protein như đậu hay cá trắng.

2.2 Giai đoạn ăn dặm 2: Từ 7 đến 9 tháng

Ở độ tuổi này, bé có thể di chuyển lưỡi, đẩy thức ăn vào sâu và nuốt tốt. Vì vậy, mẹ lưu ý:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa.
  • Mở rộng sự đa dạng trong bữa ăn bằng cách bao gồm các loại thực phẩm như thịt, gà, cá, cơm, mì ống và pho mát đã được nấu chín kỹ.
  • Tập ăn dặm cho bé để có cử động nhai bằng cách cho bé ăn thức ăn lợn cợn và tăng dần độ to của miếng thức ăn. Mẹ tuyệt đối không được đút liên tục vào miệng bé và đưa thìa sâu vào trong vì có thể làm cho bé bị nghẹn.
  • Đan xen làm những bữa phụ với các món có kích cỡ bằng ngón tay (finger food) như táo, lê, bánh mì, pho-mát và cho bé tự do bốc. Vào thời điểm 8 tháng tuổi bé sẽ cần được phát triển vận động tinh trong bữa ăn thông qua hành vi bốc thức ăn bằng ngón cái và ngón trỏ.
Từ 7 đến 9 tháng tuổi
Các giai đoạn ăn dặm của bé

Với giai đoạn ăn dặm này của bé, mẹ đừng quên các nguyên tắc cũ:

  • Chỉ nên giới thiệu 1 món mới trong mỗi lần ăn.
  • Bé có thể ăn các loại củ như khoai lang, khoai tây.
  • Để làm loãng thức ăn, nên sử dụng sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Ngũ cốc bé có thể ăn trong giai đoạn này: Gạo, gạo lứt, yến mạch, bắp…
  • Các loại rau thích hợp cho bé: Đậu, cà rốt, bí đỏ, cà chua, súp lơ, bí ngòi, rau mùi…
  • Khi bé bước sang tháng thứ 7, mẹ có thể bổ sung vào bữa ăn của bé các loại thịt: Thịt bò, thịt cừu, thịt gà.

2.3 Giai đoạn ăn dặm 3: Từ 8 đến 10 tháng

Đến thời điểm này, bé cũng có thể làm quen với các kết cấu thức ăn đặc, lợn cợn; mẹ không cần nghiền thực phẩm quá nhuyễn nữa.

Theo đó, mẹ cần lưu ý:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa.
  • Cho bé làm quen với các loại thức ăn mới: Cá và trứng. Mẹ nhớ theo dõi con có bị dị ứng không nhé.
  • Kết hợp 2 món khác nhau khi tập cho bé ăn dặm. Tuy nhiên, luôn kết hợp 2 món mà bé đã từng ăn và không bị dị ứng, mẹ nhé.
  • Trao đổi thêm với bác sĩ nếu bé xuất hiện những triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn đỏ, mắt sưng và chảy nước mắt…

Bé chấp nhận các loại thực phẩm chưa quen thuộc lắm trước đây như thịt bò, súp lơ… cũng là một dấu hiệu đáng để mẹ vui mừng.

Từ 8 đến 10 tháng tuổi
Đây là một trong các giai đoạn ăn dặm của bé mà bé có thể không cần xay nhuyễn thức ăn nữa

2.4 Giai đọan ăn dặm 4: Từ 10 đến 12 tháng

Khi bé ở giai đoạn này, con có thể ăn lên đến ngày 3 bữa. Đặc trưng của giai đoạn này là bé có nhu cầu tự ăn. Nếu để đồ ăn trước mặt, bé sẽ bốc và đưa vào miệng. Hành động bốc đồ ăn của bé thể hiện sự tò mò về hình dáng thức ăn và các cảm giác của ngón tay. 

Với giai đoạn ăn dặm này của bé, mẹ lưu ý các vấn đề sau:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa kèm theo 1 đến 2 bữa phụ.
  • Rau cho bé: Bé có thể ăn hầu hết các loại rau ở giai đoạn 1 tuổi.
  • Trái cây bé có thể ăn ở tuổi này: Đào, kiwi, dâu, cam, cherries, sơ-ri, bưởi, nho… Những loại thực phẩm có tính a-xít như cam, chanh nên được giới thiệu cho bé nhưng không cần nóng vội.
  • Tiếp tục theo dõi phản ứng dị ứng thực phẩm mỗi khi giới thiệu cho con một loại thực phẩm mới.
  • Sử dụng các thực phẩm khuyến khích việc cắn, nhai và khám phá bao gồm cơm nắm nhỏ, bánh mì kẹp có kích cỡ bằng ngón tay, rau củ hấp và các miếng thịt dài đã được nấu chín kỹ.

Bí quyết để tập ăn dặm trong các giai đoạn của bé là: Cho bé quan sát mẹ nhai; Cho bé tham gia bữa ăn cùng gia đình; Chia cho bé thức ăn cùng với người lớn.

Giai đoạn từ 10 đến 12 tháng tuổi
Các giai đoạn ăn dặm của bé

3. Lưu ý khi tập ăn thô trong các giai đoạn ăn dặm của bé

3.1 Cân bằng giữa bú sữa và ăn dặm

Trước bữa ăn dặm, bé có thể đòi bú mẹ, có thể là vì bé quá đói. Nhưng mẹ chỉ nên cho bé bú một chút thôi, khi bé bình tĩnh lại thì mẹ cho bé ăn dặm. Mẹ cũng nên đẩy thời gian ăn sớm hơn trong những bữa sau và luôn cho con ăn đúng giờ.

Đối với sữa, mẹ không nên ép bé uống quá nhiều mà nên dựa theo nhu cầu và lượng sữa của con. Nguyên tắc chung của giai đoạn này là tập cho bé ăn dặm; làm quen với thức ăn là chính. Vì vậy mẹ nên điều chỉnh lượng bú sữa để bé có nhu cầu muốn ăn thức ăn thô.

>> Tham khảo: Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng chuẩn khoa học

3.2 Các loại thực phẩm cần tránh khi tập cho bé ăn dặm

Trong các giai đoạn ăn dặm của bé, mẹ tuyệt đối không cho bé ăn thực phẩm dưới đây:

  • Mật ong.
  • Các loại hải sản có vỏ như sò, ốc.
  • Sữa bò tươi hoặc sữa thanh trùng, tiệt trùng.
Mật ong
Mật ong là tuyệt đối không được dùng trong các giai đoạn ăn dặm của bé

3.3 Chọn dụng cụ tập cho bé ăn dặm lần đầu tiên

Khi bắt đầu các giai đoạn tập ăn dặm của bé; các mẹ thường lúng túng không biết chọn dụng cụ nào để tập cho bé ăn dặm hiệu quả. Nếu cũng đang phân vân chưa biết chọn dụng cụ cho bé ăn thế nào, mẹ hãy tìm hiểu thông tin dưới đây.

  • Ghế cao: chọn loại ghế được thiết kế một cách an toàn và cố định, có thể giữ bé ở tư thế lưng thẳng để bé có thể nuốt thức ăn đúng cách. Ghế ăn dặm còn giúp bé ăn tập trung hơn.
  • Cốc uống nước: khuyến khích bé uống nước từ cốc trong bữa ăn thay vì bú bình. Những loại cốc không có van có thể giúp bé học cách nhâm nhi đồ uống và tốt hơn cho sự phát triển răng của con.
  • Thìa ăn dặm: thìa nên mềm, có thể làm bằng silicon hoặc nhựa an toàn, để không tác động vào nướu của bé.
  • Nồi chảo: sắm thêm một nồi nhỏ và chảo nhỏ có nắp dùng nấu món ăn dặm cho bé; phù hợp để tiện chế biến lượng thức ăn ít của bé.

3.4 Cách giúp bé ăn dặm dễ dàng hơn trong các giai đoạn

Bí quyết để giúp bé ăn tốt là để bé hơi nghiêng về phía sau một chút; dùng thìa chạm vào môi dưới của con và rút muỗng ra sau khi con ngậm miệng lại. Mẹ chỉ nên cho bé ăn từng loại thức ăn một. Sau đó, mẹ vừa quan sát tình trạng của bé vừa tăng dần số lượng lên.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ là cẩm nang hữu ích giúp mẹ hiểu hơn về các bước tập cho bé ăn dặm để ăn dặm; cũng như thông tin về các giai đoạn ăn dặm của bé để quá trình này “không còn là cuộc chiến” nữa.

Categories
Mang thai Đón con chào đời

Tên đệm là gì? Những gợi ý cách chọn tên đệm cho con vừa hay vừa chất

Tên đệm là gì? Hay họ lót là gì? Cấu trúc tên tiếng Việt thường là Họ + Tên đệm + Tên chính. Tên đệm, hay còn gọi là chữ lót là một phần không thể tách rời của một cái tên và có ý nghĩa bổ sung hoặc độc lập với tên chính. Để có một cái tên hay cho bé, bố mẹ hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Tên đệm là gì?

Tên đệm, tên lót hay còn gọi là họ lót là tên được đặt ở giữa họ và tên, để tăng nhấn mạnh cho tên, mục đích nhấn mạnh và làm rõ nghĩa thêm cho tên. Ngoài ra, tên đệm cũng thường gắn liền với tên để tạo ra một ý nghĩa cụ thể cho tên theo dụng ý của cha mẹ khi đặt tên cho con.

1. Phân biệt giới tính

Bên cạnh tìm hiểu tên đệm là gì; thì chúng ta cần biết thêm về chức năng của tên đệm hay tên lót. Đây là kiểu phổ biến nhất và cổ điển nhất. Bạn đã quá quen thuộc với chữ “Thị” cho tên con gái và “Văn” cho tên con trai.

  • Chữ “Văn” trong tên con trai, nhiều học giả giải thích rằng đó là vì con trai thời xưa phải lo chuyện đèn sách, văn chương để thi cử, tiến thân trên quan trường.
  • Chữ “Thị” lại có nhiều cách giải thích khác nhau. Nhiều nhà nghiên cứu giải thích rằng “Thị” đầu tiên là từ chỉ họ. Vì các cô gái ngày xưa không được gọi bằng tên riêng chỉ dùng chữ “Thị” sau họ cha để gọi. Những cũng có người cho rằng, từ “Thị” để chỉ phụ nữ và có ý miệt thị, coi thường phụ nữ.

Nhưng hiện nay, bố mẹ không còn xu hướng dùng tên đệm chữ “Văn” hay chữ “Thị” để đặt tên cho con trai, con gái nữa. Tên đệm ngày nay có thể dùng những từ ngữ khác nhưng vẫn có thể giúp phân biệt được giới tính.

 tên đệm là gì
Tên đệm là gì? Tên đệm được đặt giữa họ và tên chính để tạo ra một cái tên ý nghĩa, đẹp và độc đáo

2. Để ghi nhớ về mẹ

Bố mẹ có thể dùng họ mẹ đệm vào giữa họ cha và tên chính của bé hoặc thêm tên của mẹ vào trước tên bé. Đó là cách đặt tên mong bé không quên nguồn gốc của mình, biết trân trọng và yêu thương mẹ. Đối với cách chọn tên đệm này, hai họ của bố và mẹ phải có dấu bằng trắc khác nhau tạo thành âm điệu lên xuống nhịp nhàng.

>> Bạn có thể xem thêm: Top 100 tên độc đáo cho con gái tạo ấn tượng ngay từ lần đầu nghe

3. Bổ sung ý nghĩa cho tên chính

Cách bổ sung tên chính có tên đệm là gì? Phần chữ lót sẽ kết hợp cùng cái tên chính để tạo thành một ý nghĩa đặc biệt cho tên gọi. Do từ ngữ tiếng Việt là từ đơn âm nên một âm sẽ mang một ý nghĩa và cần ghép với âm khác để tạo thành ý nghĩa trọn vẹn.

Nhưng cũng có trường hợp, tên đệm và tên chính khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành một từ mới; chẳng hạn “Kim” là vàng và “Chi” là nhánh cây, tạo thành tên “Kim Chi” có nghĩa là cành vàng. Tương tự, tên “Ngọc Điệp” có nghĩa là lá ngọc.

tên đệm là gì
Cách chọn tên đệm hay là gì? Chọn tên ghép với tên chính để tạo thành một ý nghĩa hay

4. Dùng chỉ thứ bậc dòng họ

Theo truyền thống, con cháu của những anh em trong cùng gia đình sẽ sử dụng tên đệm để phân biệt thứ bậc. Thứ tự sẽ giảm dần gồm Bá, Mạnh, Trọng, Thúc, Quý. Cụ thể, con của anh cả sẽ mang tên đệm là Bá. Con của người thứ hai sẽ là Mạnh, lần lượt cho đến Quý.

Nếu là con cháu của cùng một người thì đời thứ nhất sẽ là Bá, đời thứ hai là Mạnh… Thời xưa, tên đệm dạng này chỉ áp dụng cho con trai. Nhưng hiện nay, tên đệm dạng này cũng áp dụng cho cả con gái trong gia tộc.

5. Mang tính thẩm mỹ

Tên đệm là gì? Thông thường, việc sử dụng tên đệm để tạo ra một cái tên đẹp là điều đa số các bậc cha mẹ hướng đến. Những từ được chọn thường mang ý nghĩa chỉ sự quý hiếm, vẻ đẹp, gửi gắm hy vọng vào tương lai cho con cái sau này.

>> Bạn có thể xem thêm: Top 100+ tên bé gái hay hợp tuổi ba mẹ mang đến nhiều may mắn trong cuộc đời

Các hình thức của tên đệm là gì?

Chúng ta đã biết tên đệm là gì; thì chúng ta cũng cần nắm rõ các hình thức của tên đệm hay tên lót dưới đây:

  • Tên đệm đứng độc lập: Là loại tên đệm không phối hợp được với tên họ hay tên chính để làm thành từ ngữ kép. Ví dụ, Trần Quốc Toản.
  • Tên đệm phối hợp với tên chính: Khi đặt tên cho con, nhiều ba mẹ đã cố gắng lựa tên đệm có thể đi chung với tên chính để có ý nghĩa rộng hơn, tốt đẹp hơn. Ví dụ, Nguyễn Hải Nam.
  • Tên đệm phối hợp với tên họ: Tên đệm phối hợp được với tên họ để làm thành từ ngữ kép có ý nghĩa. Ví dụ, Hoàng Kim Liên.
  • Tên đệm có hai chữ: Một tên đứng độc lập, một tên phối hợp với tên chính. Ví dụ, Nguyễn Ngọc Khánh Hà.

Gợi ý tên đệm hay cho bé

Khi đã biết tên đệm là gì, dưới đây là một số gợi ý và ý nghĩa của từ Hán Việt tương ứng. Lưu ý, nhiều từ Hán Việt đồng âm nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

– Ái: Được yêu thích, sủng ái

– An: Bình an, yên ổn

– Anh: Thông minh, sáng sủa

– Bảo: Quý báu, hiếm có

– Công: Cân bằng, không che giấu, người có địa vị

– Đức: Tên đệm Đức là gì? Có nghĩa là lương thiện, đạo đức

– Đình: Dong dỏng cao như ngọc đẹp, ngụ ý dáng người đẹp; Đều đặn, vừa phải

– Duy: Chỉ riêng mình, duy nhất

– Gia: Hưng vượng, thuộc về gia đình, Tăng lên, gia tăng

– Hải: Ý nghĩa tên là biển cả bao la

– Hiếu: Tốt lành, hay, giỏi, hiếu thảo

– Hoài: Tên đệm Hoài là gì? Có nghĩa là nhớ nhung

– Hoàng: Màu vàng, Lấp lánh, sáng rõ, có dòng dõi hoàng gia

– Huy: Hay, tốt, khiêm tốn, nhún nhường

– Khải: Thắng lợi, vui hòa

– Khánh: Việc vui mừng, phúc đức

>> Bạn có thể xem thêm: Tên đệm Khánh cho con gái: Mong con cả đời bình an, phú quý

 tên đệm là gì
Tên đệm là gì? Chọn tên đệm và tên lót phù hợp cho con

– Lan: Hoa lan

– Mai: Hoa mai

– Mạnh: Anh cả, Tháng đầu trong mỗi quý, Khởi đầu

– Minh: Ánh sáng rạng ngời, sáng suốt, hiểu biết

– Ngọc: Bảo vật quý giá

– Nhật: Tên đệm Nhật là gì? Mặt trời

– Như: Theo đúng mong đợi

– Quỳnh: Hoa quỳnh

– Thảo: Ý nghĩa tên là cây cỏ, thảo mộc

– Thanh: Tiếng tăm, trong sạch

– Thành: Bức tường lớn, đô thị lớn

– Thiện: Tên đệm Thiện là gì? Tài giỏi, hiền lành

– Thu: Mùa thu

– Thủy: Làn nước

– Trâm: Đồ cài tóc

– Tuấn: Tài giỏi xuất chúng

– Vân: Tên đệm Vân là gì? Áng mây

– Vi: Vây quanh, bao quanh, túi thơm, nhỏ bé

– Vỹ (Vĩ): Cao to, vĩ đại, trác việt

– Xuân: Y nghĩa tên là mùa xuân

– Yên: An ổn

– Yến: Chim yến

[inline_article id=265424]

Qua đây hi vọng bạn đã biết tên đệm là gì hay tên lót là gì và cũng đã chọn được cho bé yêu một cái tên thật hay!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh ngay từ bây giờ?

Có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh? – Mục đích chính của việc đeo tất là để giữ ấm bàn chân của bé. Trong một vài trường hợp, tất là một phần của bộ trang phục và bé được đeo tất chân để trông hợp thời trang hơn.

Có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh? – Phụ thuộc vào thời tiết

Đôi chân của bé sơ sinh thường ít hoạt động nên rất dễ bị lạnh. Đó là lý do các mẹ thường được khuyên đeo tất cho bé. Nhưng vì mục đích chính cho câu trả lời “có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh không?” là để giữ ấm, nên nếu thời tiết trở nên nóng nực, bạn cần tháo tất cho con được thoải mái “khoe” chân trần. Thực tế, chỉ cần nhiệt độ từ 24oC thì bạn đã có thể bỏ tất ra cho bé rồi đấy. Các chuyên gia cũng cho rằng để chân trần là cách tốt nhất cho sự phát triển của đôi chân.

>>> Bạn có thể quan tâm:Bí quyết để con có giấc ngủ ngon

Có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh? – Cách chọn tất cho con

Không phải đôi tất chân nào cũng thích hợp với con của bạn. Nếu tất quá chật hoặc ngắn so với bàn chân có thể cản trở sự phát triển bình thường của đôi chân. Chân của bé sẽ to lên khá nhanh, nên bạn có thể chọn cho con những đôi tất rộng một chút.

Đôi tất cần được kiểm tra kỹ cả bên ngoài lẫn bên trong để đảm bảo không có những sợi chỉ thừa có thể quấn chặt ngón chân, gây tắc nghẽn mạch máu của bé.

có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh?
Chỉ một chút bất cẩn không kiểm tra kỹ đôi tất, mẹ có thể gây nguy hiểm đến ngón chân của bé

Ngoài ra, bạn nên mua tất cả tất cùng một màu vì chúng rất dễ rơi ra. Khi đôi tất mất đi một chiếc thì bạn có thể dùng bất kỳ chiếc tất nào khác để thay thế.

Vì bé sơ sinh chủ yếu tiêu tốn thời gian của mình cho giấc ngủ, bạn sẽ không cần phải sắm quá nhiều tất cho con. 1 đến 3 đôi là đủ nếu bạn giặt giũ cho bé mỗi ngày.

[inline_article id=38677]

Mang tất chân cho trẻ sơ sinh khi đi ngủ, nên hay không?

Thông thường, không khí sẽ trở lạnh vào ban đêm, vì vậy việc có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh khi ngủ là hoàn toàn hợp lý. Ngoài ra, việc này còn mang lại nhiều lợi ích không ngờ cho trẻ như:

  • Hạn chế đổ mồ hôi chân ban đêm: Kiểm soát nhiệt độ cơ thể trẻ bằng cách này giúp ngăn chặn hiện tượng đổ mồ hôi hoặc những cơn nóng bừng bất chợt. 
  • Giúp bé ngủ ngon và sâu giấc hơn: Các dây thần kinh và não bé không bị ức chế, căng thẳng vì mẹ đã tạo được một không gian ấm cúng, giúp bé dễ chìm sâu vào giấc ngủ.
  • Ngăn ngừa chứng khô da: Cùng với việc kiểm soát thân nhiệt, da bé sẽ trở nên mịn màng khoẻ mạnh khi mang tất để tránh thời tiết hanh khô gây ảnh hưởng.

Những lưu ý khi đi tất chân cho trẻ sơ sinh

Việc đi tất chân cho trẻ tưởng chừng như rất đơn giản, những nếu các mẹ không chú ý sẽ gây những hậu quả nghiêm trọng đối với cơ thể bé. Cùng điểm qua những lưu ý sau đây để mẹ không phải thắc mắc “có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh không?” nhé!

  • Đối với tình hình thời tiết hay thay đổi đột ngột như hiện nay, mẹ nên thường xuyên mang vớ cho những trẻ có thể trang yếu, dễ bị bệnh. Trường hợp xấu bé có thể mắc phải là sốt nhiệt và cảm lạnh.
  • Thường xuyên kiểm tra, vệ sinh sạch sẽ tất cho bé tránh các bệnh nguy hiểm như chân bé bị phù nề, các kẻ đỏ và lở loét.

>>> Bạn có thể quan tâm: Ngăn không cho con làm “cú đêm”

Có nên mang tất chân cho trẻ sơ sinh? – Các lựa chọn thay thế

Bên cạnh tất, bạn còn có thể chọn cho con những cặp bao chân bằng vải hay đan len xinh xắn để bé diện khi đi ra ngoài. Nếu không đeo tất cho bé, bạn có thể mặc cho con một bộ jumpsuit dài kín chân hay pijama là đủ. Trong mùa hè nắng ấm, thậm chí con bạn không cần cả pijama lẫn quần dài. Đổ mồ hôi quá nhiều chỉ khiến bé dễ bị rôm sảy ngứa ngáy mà thôi.

[inline_article id=22247]

Có hai luồng ý kiến trái chiều về việc có nên đeo tất chân cho trẻ sơ sinh hay không. Những người ủng hộ việc đeo tất cho bé tin rằng điều này giúp bảo vệ các huyệt đạo để bé không bị nhiễm lạnh. Ngược lại, những bà mẹ không sử dụng tất cho bé lại muốn con tiếp xúc và làm quen với sự thay đổi của môi trường. Do đó, tùy theo đặc điểm và tình trạng sức khỏe của bé, mẹ có thể cân nhắc để đưa ra lựa chọn thích hợp nhất.

MarryBaby

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Ra dịch nhầy màu nâu bao lâu thì sinh?

Bung nút nhầy màu nâu tử cung là một trong những dấu hiệu báo sinh mẹ cần chú ý. Dịch nhầy cổ tử cung đóng vai trò rất quan trọng trong thai kỳ, giúp ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập bảo vệ thai nhi suốt 9 tháng trong bụng mẹ. Vấn đề ra dịch nhầy bao lâu thì sinh, bong nút nhầy bao lâu thì đẻ là một điều mà các mẹ bầu, đặc biệt là mẹ mới lần đầu mang thai vô cùng quan tâm.

Bung nút nhầy màu nâu cổ tử cung là gì?

Chất nhầy ở cổ tử cung là một trong những yếu tố đặc trưng của thai kỳ. Tuy được gọi là nút nhầy nhưng không có chiếc “nút” nào mà nơi đây tập hợp các niêm mạc tử cung dày tạo thành một nút bảo vệ ngăn cách bào thai với môi trường bên ngoài. Trong suốt thai kỳ, chất nhầy này đóng vai trò rất quan trọng giúp bảo vệ màng ối và thai nhi trong tử cung không bị vi khuẩn ở âm đạo tấn công.

[inline_article id=161111]

Chất nhầy cổ tử cung có màu đục như tinh dịch hoặc dịch nhầy ở mũi khi bạn bị cảm. Khi mẹ bầu có dấu hiệu sinh, dịch nhầy có thể lẫn chút máu đỏ tươi hoặc hơi có màu nâu, đặc và dính. Dịch nhầy có thể chảy ra nhiều cùng lúc, liên tục hoặc lắt nhắt từng chút trong vài ngày mới dứt mà không có màu hay mùi gì.

Trước khi tử cung bắt đầu co thắt, nút nhầy sẽ bung ra và nhẹ nhàng thoát ra qua đường âm đạo của người mẹ, gây nên hiện tượng bung nút nhầy màu nâu trong những ngày sắp sinh.

bong nút nhầy bao lâu thì đẻ

Bung nút nhầy màu nâu, màu đỏ tươi hoặc trắng đục ở tử cung, dấu hiệu sắp sinh nở.

Bong nút nhầy bao lâu thì đẻ?

Bong nút nhầy cổ tử cung bao lâu thì đẻ? Chắc chắn không phải là ngay trong ngày, hoặc thậm chí không phải là ngay trong tuần. Không phải chỉ khi chuyển dạ chất nhầy mới xuất hiện, chúng xuất hiện rải rác khi có sự giãn mở tử cung của mẹ. Điều này có thể xảy ra trước vài ngày hay thậm chí vài tuần trước ngày sinh.

>>> Có thể bạn tham khảo: “Đọc vị” ngay các dấu hiệu sắp sinh trước 1 tuần

Bung nút nhầy có màu gì? Khi thấy xuất hiện các dịch nhầy vào những ngày cuối thai kỳ, mẹ cũng không cần ngay lập tức nhập viện mà cần theo dõi thêm một số dấu hiệu báo sinh khác như:

  • Dịch nhầy đổi màu: Dịch nhầy thay đổi màu sắc từ trắng trong sang màu kem và có thể lốm đốm máu (máu có thể đỏ tươi, hồng hoặc màu nâu tối). Đa phần là bung nút nhầy màu nâu.
  • Dịch nhầy đi kèm cảm giác đau bụng: Những cơn gò tử cung đi kèm cảm giác đau bụng thường xuất hiện trước khi sinh khoảng 12-24 giờ. Nếu ra dịch nhầy kèm theo dấu hiệu này, mẹ nên mang cả túi đồ đi sinh vào viện và đi cùng người thân để tiết kiệm thời gian.
  • Vỡ ối: Cho dù mẹ bầu chưa cảm nhận được cơn gò hay đau bụng nhưng có thể thai nhi sẽ chào đời bất cứ lúc nào.

bung nút nhầy bao lâu thì đẻ

Bung nút nhầy bao lâu thì đẻ?

Tuy nhiên, nếu ra dịch nhầy kèm theo những dấu hiệu dưới đây, mẹ cần phải đến bệnh viện ngay vì có thể một số biến chứng đã xảy ra.

  • Mẹ bầu bị hoa mắt, đau đầu hay đột nhiên cơ thể mẹ bị sưng phù: Đây có thể là triệu chứng của tiền sản giật hay tăng huyết áp thai kỳ, mẹ nên nhanh chóng nhập viện.
  • Khi mẹ bầu bị vỡ ối và thấy có màu xanh hay nâu nhạt: Mẹ nhớ nhanh chóng vào viện vì đây có thể là “phân su” của bé. Đây là phân thải đầu tiên trong đời bé và bé sẽ gặp nguy hiểm nếu hít hoặc nuốt phân su vào bụng. Trường hợp này, bác sĩ sẽ can thiệp để cuộc sinh nhanh nhất và em bé ra ngoài an toàn.

>>> Có thể bạn tham khảo: Đau xương mu bao lâu thì sinh: Dấu hiệu sắp sinh mẹ cần lưu ý!

Ra dịch nhầy có nguy hiểm cho thai nhi không?

Nhiều mẹ bầu nghĩ rằng nút nhầy có tác dụng như một cổng bảo vệ thai nhi khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn âm đạo nên khi dịch nhầy thoát ra thai nhi sẽ dễ bị nhiễm khuẩn. Thực tế cho dù nút nhầy có bong hoặc vỡ ối, em bé của bạn vẫn được bảo vệ an toàn.

Những trường hợp xuất hiện dịch nhầy trong thai kỳ

Bung nút nhầy màu nâu có thể xuất hiện trong rất nhiều trường hợp. Sau khi khám phụ khoa hoặc sau khi giao hợp, dịch nhầy cũng có thể chảy ra. Đây là những hiện tượng bình thường mà bạn không cần lo ngại, nhưng nếu có máu xuất hiện đi kèm thì bạn nên đi khám để chắc chắn rằng thai nhi vẫn an toàn.

Thường dịch nhầy lẫn máu ít xuất hiện, trừ khi mẹ bị vỡ ối để chuẩn bị sinh, lúc này chất nhầy hòa vào nước ối và không còn trong suốt như lúc bình thường nữa.

Trong những tháng cuối thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy máu lẫn trong dịch nhầy thoát ra ngoài. Nguyên nhân là lúc này tử cung bắt đầu mỏng và giãn ra để chuẩn bị cho bé chào đời. Sự kéo giãn này khiến cho các mạch máu nhỏ ở cổ tử cung bị rách và chảy máu vào dịch nhầy.

Khi mẹ sinh, chất nhầy thoát ra ngoài lúc tử cung mở khi chuyển dạ và cả khi rặn đẻ. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy cổ tử cung đang mở rộng và mỏng dần đi nhanh chóng để chuẩn bị cho bé chào đời.

>>> Có thể bạn tham khảo: Chuẩn bị đồ đi sinh đầy đủ và tiết kiệm “hết nấc” cho mẹ và bé

Hy vọng các thông tin trên đã giúp mẹ hiểu rõ bong nút nhầy bao lâu thì đẻ, bung nút nhầy màu nâu nghĩa là gì để chuẩn bị tốt nhất cho quá trình sinh nở nhé.

[inline_article id=102239]

Categories
Mang thai 3 tháng cuối

Mang thai tháng cuối bụng căng cứng do đâu?

Mang thai tháng cuối bụng căng cứng là tình trạng đáng lưu tâm. Nếu mẹ chú ý kỹ, hiện tượng bụng gò cứng có thể đã bắt đầu xuất hiện từ tam cá nguyệt thứ hai. Đến giai đoạn cuối của thai kỳ, việc xuất hiện những cơn gò là điều hết sức bình thường.

Đặc trưng của những cơn gò là luôn khiến cả vùng bụng của mẹ bầu trở nên căng cứng. Càng ở những tuần cuối, hiện tượng này càng xảy ra với mật độ dày đặc hơn.

Giải mã hiện tượng bụng bầu căng cứng

Các chuyên gia sản khoa đã chỉ ra nhiều yếu tố khiến bụng bầu căng cứng, nhất là bầu 37 tuần bụng căng cứng. Trong đó cảm xúc của mẹ bầu là một trong các nguyên nhân thường gặp. Mẹ buồn rầu, căng thẳng hay hạnh phúc đột ngột đều có thể khiến vùng bụng gò cứng.

Nếu chỉ nhận thấy những cơn gò nhẹ, không đi kèm với những triệu chứng nguy hiểm như chảy máu âm đạo, đau lưng, chuột rút thì mẹ đừng quá lo lắng nhé.

Chỉ cần mẹ nghỉ ngơi thư giãn, những cơn gò này sẽ biến mất. Ngoài ra, hiện tượng bụng bầu gò cứng cũng đến từ một số nguyên nhân khác.

Mang thai tháng cuối bụng căng cứng
Hiện tượng gò, căng cứng bụng khá phổ biến ở tháng cuối thai kỳ

Nguyên nhân mang thai tháng cuối bụng căng cứng

Mang thai tháng cuối bụng căng cứng có thể là vì những nguyên nhân như áp lực của thai nhi lên tử cung, sự chuyển động của thai nhi, mẹ bị táo bón, mẹ bị mất nước hay bàng quang đầy…

1. Áp lực của thai nhi lên tử cung

Thai nhi phát triển trong tử cung mẹ, chèn lên khung chậu, bàng quang và trực tràng. Ở ba tháng đầu, khi thai nhi còn nhỏ nên mẹ không cảm nhận rõ áp lực này.

Từ tam cá nguyệt thứ 2, em bé lớn dần, tử cung cũng phình to gây áp lực lên các bộ phận khác nên đôi lúc mẹ sẽ nhận thấy hiện tượng gò cứng bụng. Bầu 37 tuần bụng căng cứng, mang thai tháng cuối bụng căng cứng là tình trạng thường xuyên của các mẹ bầu.

2. Chuyển động của thai nhi

Từ tam cá nguyệt thứ 2, em bé trong bụng mẹ phát triển và dài ra nhanh chóng. Mỗi lần thai nhi xoay người sẽ gây ra những cơn gò nhẹ trên bụng mẹ.

3. Mẹ bị táo bón

Mang thai tháng cuối bụng căng cứng có thể là do táo bón. Chế độ ăn thiếu chất xơ sẽ khiến cơ thể khó hấp thu, hệ tiêu hoá phải làm việc quá sức.

Táo bón khi mang thai có thể gây ảnh hưởng đến tử cung của mẹ. Vì vậy, mẹ bầu nên có chế độ ăn đủ chất, nhiều rau xanh và trái cây.

4. Mẹ bị mất nước

Trong nhiều trường hợp, cơ thể bị mất nước cũng kích thích các cơn gò xảy ra. Do đó, mẹ bầu nên chú ý bổ sung nước rải rác trong ngày. Mỗi ngày, mẹ nên uống từ 2 lít nước trở lên.

5. Bàng quang đầy

Khi bàng quang đã đầy nước tiểu, mẹ nên kịp thời “giải phóng” lượng nước này ra khỏi cơ thể. Tình trạng bàng quang đầy nước có thể “kích hoạt” các cơn gò.

6. Da bụng bị kéo giãn

Đến tháng cuối, bụng bầu đã trở nên rất lớn, đồng thời làn da cũng đã bị kéo giãn hết sức. Sự lớn lên nhanh chóng của tử cung khiến cho làn da mẹ bầu không kịp thích nghi và vì vậy có thể xuất hiện các vết rạn nứt.

Mẹ có thể dùng dầu dừa hoặc dầu ô-liu để massage vùng bụng để phòng ngừa rạn da. Tuy nhiên massage quá nhiều có thể tạo ra các kích thích lên tử cung làm xuất hiện các cơn gò và gây ra sinh non. Vì vậy, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện điều này.

[inline_article id=105238]

Ngoài ra, bụng căng cứng khi mang thai tháng cuối cũng có thể là dấu hiệu sắp sinh. Mẹ tham khảo phần tiếp theo để có câu trả lời nhé.

Nhận biết dấu hiệu sắp sinh

Tình trạng bầu 3 tháng cuối hay bị gò cứng bụng, đặc biệt bụng gò cứng xuất hiện đều đặn theo từng cơn và liên tục trong ngày có thể là biểu hiện sắp sinh. Do vậy, mẹ cần chú ý đến sự thay đổi ở vùng bụng. Những dấu hiệu chuyển dạ điển hình bao gồm:

  • Xuất hiện cơn gò tử cung trên 6 lần/giờ
  • Cảm giác đau quặn ở vùng bụng dưới
  • Đau lưng dưới
  • Cảm giác mót rặn như em bé đang đẩy xuống
  • Ra nước hoặc ra dịch nhầy âm đạo 

Những cơn gò trước tuần thứ 37 với tần suất 10 phút/ lần hoặc dày đặc hơn, kèm theo đó là tình trạng đau bụng và ra máu, mẹ cần đến bệnh viện ngay vì có thể đây là dấu hiệu sinh non. Đặc biệt, những mẹ bầu đã từng sinh non sẽ có nguy cơ chuyển dạ sớm nhiều hơn.

[inline_article id=57448]

Ngoài ra, những mẹ có tình trang hở eo tử cung, trước khi mang thai có nạo hay phá thai nhiều lần cũng dễ dẫn đến sinh non và cần theo dõi các cơn gò tử cung kỹ càng hơn.

Cách xử lý khi bị cơn gò chuyển dạ sinh non

Vào viện hay đến cơ sở khám gần đó ngay để được các bác sĩ khám và chẩn đoán. Trong trường hợp xuất hiện cơn gò tử cung mà chưa đủ tuần thai, bác sĩ sẽ cho theo dõi và dùng thuốc giảm đau thích hợp. Trường hợp cơn gò tử cung đã đủ tuần thai thì bác sĩ sẽ theo dõi chuyển dạ cho mẹ. 

>> Xem thêm: Tư thế ngủ tốt cho bà bầu trong suốt thai kỳ mẹ nên biết

Nếu bạn vẫn xuất hiện các cơn gò và các dấu hiệu chuyển dạ điển hình ở trên, cần chuẩn bị nhanh chóng các giấy tờ và đồ đạc cần thiết để nhập viện chờ sinh.

Hiện tượng mang thai tháng cuối bụng căng cứng thường không phải là một dấu hiệu đáng lo. Tuy nhiên, mẹ bầu vẫn cần theo dõi kỹ lưỡng để tránh trường hợp biến chứng hoặc sinh non xảy ra bất ngờ. Bất cứ cảm giác đau hay khó chịu nào cũng đáng để lưu tâm. Bạn có thể đến bệnh viện ngay khi phát hiện các triệu chứng không giống thường ngày.