Mẹ có biết dinh dưỡng cho bé sơ sinh đóng vai trò quyết định trong việc phát triển của bé?Để duy trì sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh của trẻ trong năm đầu đời, mẹ có thể tham khảo chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ dưới 1 tuổi ngay bây giờ.
Năm 1973, theo một nghiên cứu của chuyên gia dinh dưỡng, một chế độ dinh dưỡng không có đường tinh luyện sẽ tác động tích cực trong việc điều chỉnh hành vi của trẻ em. Theo công bố năm 1978 của tạp chí Toxicology, chuyên về thực phẩm và mỹ phẩm, lượng đường trong máu thấp hoặc hạ đường huyết là nguyên nhân gây phản ứng hiếu động thái quá ở trẻ em.
Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học vẫn chưa tìm được bằng chứng đáng tin cậy về sự ảnh hưởng của đường đối với hành vi hiếu động thái quá của trẻ. Theo nghiên cứu của tiến sĩ Hoover, thuộc trường đại học Kentucky – Mỹ cho thấy, không có mối liên quan nào giữa hành vi hiếu động của trẻ và một chế độ ăn có đường và chất phụ gia thực phẩm.
Mặc dù vậy, một số chuyên gia vẫn đang tiến hành nghiên cứu tìm hiểu mối liên quan giữa việc tiêu thụ đường và hội chứng tăng động giảm chú ý (ADHD). Các chuyên gia chỉ ra mối liên quan giữa việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có đường trong những năm gần đây ở Anh, Mỹ và những trường hợp chẩn đoán ADHD ngày càng nhiều. Tuy nhiên, dù nỗ lực như thế nào, nguyên nhân gây nên chứng tăng động giảm chú ý vẫn đang là một ẩn số đối với các nhà khoa học.
[inline_article id=61000]
Đường không gây ra những triệu chứng “quá khích” ở trẻ em, nhưng việc sử dụng những thực phẩm quá nhiều đường sẽ gây ra những ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe của trẻ. Khi tiêu thụ quá nhiều đường, cơ thể sẽ sản sinh một lượng insulin lớn để chuyển hóa bớt lượng đường trong máu thành năng lượng. Điều này có thể gây hạ đường trong máu, dẫn đến sản sinh cảm giác thèm ngọt và hành vi hiếu động bất thường. Cách tốt nhất để đối phó với trường hợp này là hạn chế bớt những thực phẩm có nhiều đường trong thực đơn của bé, thay vào đó là những món bổ dưỡng hơn.
Một số ảnh hưởng của đồ ngọt đến sức khỏe bé cưng:
– Sâu răng: Tuy không phải là nguyên nhân duy nhất khiến trẻ sâu răng, nhưng việc ăn quá nhiều đồ ngọt là một trong những tác nhân chính khiến vi khuẩn dễ dàng tấn công răng của bé. Chính vì vậy, các nha sĩ khuyên mẹ không nên cho con “nhấm nháp” sữa hay nước trái cây suốt cả ngày, nhất là buổi tối trước khi đi ngủ. Đường trong sữa và nước trái cây có thể làm tăng nguy cơ sâu răng của bé. Nếu uống sữa vào buổi tối, bạn nên nhắc bé đánh răng và súc miệng sau đó.
[inline_article id=58897]
– Béo phì: Khi cho trẻ ăn đồ ngọt hoặc những thực phẩm nhiều đường, lượng calo do những thực phẩm này mang lại nhiều hơn so với mức calo cần tiêu thụ, và nó ảnh hưởng đến cân nặng của bé trong một thời gian dài. Thậm chí, các bác sĩ còn khuyến cáo không nên cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi sử dụng nước ép trái cây vì có thể làm tăng nguy cơ béo phì ở trẻ em.
– Tiểu đường: Khi một đứa trẻ ăn quá nhiều đường, tuyến tụy – cơ quan chịu trách nhiệm chính sản xuất insulin phải làm việc hết năng suất, dẫn đến việc quá tải. Hệ quả là cơ thể không sản xuất đủ lượng insulin cần thiết, và làm tăng nguy cơ bị bệnh tiểu đường loại 2 sau này.
Khi bé 6 tháng tuổi, mẹ đã có thể bắt đầu giới thiệu với con những món ăn dặm mới bên cạnh nguồn dinh dưỡng chính là sữa. Khởi điểm có vẻ khó khăn, vì vậy đôi khi mẹ chọn thực phẩm chế biến sẵn để việc tập ăn đơn giản, đỡ lách cách hơn. Tuy nhiên, đồ hộp lại không phù hợp cho danh sách món ăn dặm cho bé 6 tháng.
1/ Tuyệt đối tránh xa đồ hộp
Tập ăn dặm cho bé thực sự hao tổn rất nhiều thời gian và công sức, nếu mẹ tự tay chế biến món ăn cho con. Thời gian nghiền, xay nhuyễn rồi nấu không phải vài ba phút là xong, trong khi kết quả lại chẳng mấy tích cực. Bé dường như chẳng mặn mà với thực phẩm tươi nguyên chất này.
Ngược lại, khi cho bé ăn đồ hộp như trái cây nghiền, trứng đánh, thái độ lại tích cực hơn hẳn. Mặc dù thông tin khuyến cáo trên bao bì ghi rõ rằng sản phẩm phù hợp cho trẻ 3-6 tháng, ít đường và natri, nhưng mẹ vẫn nên cẩn thận.
Đã là thực phẩm chế biến và đóng hộp, ắt hẳn không ít thì nhiều cũng có chất bảo quản.Và dù đã được ghi rõ là ít natri, nhưng các chuyên gia dinh dưỡng kết luận rằng lượng natri trong đồ hộp cho trẻ ăn dặm có thể nhiều hơn gấp 20 lần.
Tốt nhất bạn nên cố gắng tự chế biến món ăn dặm cho bé 6 tháng tại nhà. Với bắp và đậu Hà Lan đóng hộp, mẹ có thể mua về và nghiền với bột gạo, vì trong loại thực phẩm này chứa rất nhiều nitrat. Hạn chế cho trẻ ăn thức ăn chế biến sẵn bao nhiêu, mẹ càng tạo cơ hội cho con phát triển thói quen ăn uống lành mạnh sau này.
[inline_article id = 923]
2/ Danh sách món ăn dặm cho bé 6 tháng
Mẹ có thể tham khảo danh sách những món ăn dặm cho bé 6 tháng rất thân thiện sau:
Rau quả: Bí đỏ, cà rốt, đậu Hà Lan, bí đao, khoai lang.
Ngũ cốc: Lúa mạch, bột yến mạch, gạo.
Protein từ thịt cũng là khởi điểm tuyệt vời khi bé tập ăn dặm, đặc biệt là thịt đỏ nhiều sắt. Tuy nhiên, mẹ chỉ nên thêm một lượng nhỏ kèm với bột gạo và xay nhuyễn.
3/ Cách bảo quản thức ăn dặm cho bé
Nếu không có thời gian, mẹ có thể chế biến thức ăn dặm cho bé một lần, sau đó bỏ vào hộp nhựa và trữ đông trong tủ lạnh. Thời gian trữ tốt nhất là 1 tuần. Tuy nhiên, tùy vào loại thực phẩm, có loại vẫn giữ được dưỡng chất, có loại mất hết và có khi còn nhiễm khuẩn, không tốt cho sức khỏe bé cưng.
Danh sách những món có thể bảo quản được mẹ có thể tham khảo: Việt quất, bông cải xanh, súp lơ, cà rốt, bắp, đậu xanh, đào, đậu Hà Lan, bí đỏ, khoai lang. Táo, bơ và chuối cũng có thể bảo quản được lâu nhưng lại thường chuyển màu, điển hình là màu nâu. Mẹ không phải quá lo lắng.
Phần lớn canxi tồn tại trong xương nên khá nhiều mẹ nghĩ việc cho bé uống nước hầm xương có thể bổ sung canxi cho trẻ 8 tuổi. Thực tế, canxi trong xương rất khó có thể hòa tan. Thậm chí, dù mẹ có liên tục hầm xương trong nhiều giờ, lượng canxi có thể hòa tan trong nước cũng rất ít.
Lời khuyên từ MarryBaby: Thêm một chút giấm khi hầm xương có thể giúp lượng canxi hòa tan trong nước nhiều hơn. Mẹ có thể thử xem sao nhé!
Sai lầm 2: Rau xanh không giúp con bổ sung canxi
Với suy nghĩ rau xanh chỉ có nhiều chất xơ, nhiều mẹ đã bỏ qua mất nguồn canxi phong phú của bé. Rau diếp, bắp cải, cải xoăn, cần tây là một trong những loại rau có nhiều canxi. Một số loại rau khác tuy không chứa canxi nhưng chứa kali, magie, giúp cân bằng lượng axit trong cơ thể, hạn chế lượng canxi bị “thất thoát”.
[inline_article id=58178]
Sai lầm 3: Thường xuyên cho con uống các loại nước ngọt có ga
Hầu hết trẻ em đều có niềm đam mê “vô tận” với các loại nước ngọt có ga. Chiều theo ý của con, nhiều mẹ “mắt nhắm, mắt mở” mỗi khi bé đòi uống mà không biết các loại nước này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi của bé.
Sai lầm 4: Sữa đậu nành chứa nhiều canxi nhất
Nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyên mẹ nên cho con uống sữa đậu nành trong những trường hợp bé dị ứng hoặc không thể hấp thụ lactose có trong sữa tươi. Mặc dù đậu nành rất tốt cho cơ thể, nhưng hàm lượng canxi chứa trong đó không nhiều. Vì vậy, nếu cho con uống sữa đậu nành, mẹ nên tăng cường thêm các nguồn thực phẩm khác để đảm bảo nhu cần canxi cần thiết cho bé.
Sai lầm 5: Bổ sung canxi cho trẻ 8 tuổi – Ăn thịt bò rất tốt cho xương
Thực tế, hàm lượng canxi trong thịt bò khá thấp, hầu như không đáng kể. Thay vào đó, thịt bò chứa một lượng lớn phốt pho, lưu huỳnh và clo. Những chất này góp phần ảnh hưởng quá trình “bốc hơi” canxi và ngăn lượng canxi cơ thể hấp thụ.
[inline_article id=53533]
Sai lầm 6: “Bỏ quên” những chất dinh dưỡng khác
Với mong muốn tăng cường canxi cho con, nhiều mẹ cứ “chăm chăm” cho bé ăn những thực phẩm nhiều canxi mà vô tình “bỏ quên” những dưỡng chất dinh dưỡng khác. Vitamin D, vitamin K, kali, magie… đều là những chất giúp tăng cường khả năng hấp thụ canxi của cơ thể. Chưa kể, tập trung ở một dạng thực phẩm có thể làm trẻ mất cân bằng dinh dưỡng, quá thừa hoặc quá thiếu một chất dinh dưỡng nào đó. Vì vậy, các mẹ nhớ cân bằng các nhóm thực phẩm trong thực đơn của con, giúp con phát triển một cách toàn diện.
Có hàng triệu loại vi khuẩn sống trong hệ tiêu hóa của con người. Một số loại có thể gây hại cho sức khỏe như vi khuẩn đường ruột E.coli, tụ cầu khuẩn Staphylococci…, một số vi khuẩn lại mang lại lợi ích cho sức khỏe. Những vi khuẩn này gọi chung là lợi khuẩn, chúng có “trách nhiệm” bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và “đánh bay” những vi khuẩn xấu.
Probiotics là một trong những lợi khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể. Hiện nay, ngày càng có nhiều sản phẩm dành cho trẻ em tăng cường thêm lợi khuẩn này. Tuy nhiên, có nên bổ sung thực phẩm lợi khuẩn cho bé cưng?
Probiotics là vi khuẩn tồn tại trong cơ thể người, định cư trong ruột và một số bộ phận khác, bao gồm da. Theo một nghiên cứu trên 200 trẻ sơ sinh từ 4-10 tháng tuổi, những bé có tăng cường lợi khuẩn ít có nguy cơ bị tiêu chảy hơn so với những trẻ khác. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy, probiotics giúp ngăn ngừa Rota virut, loại virut gây bệnh tiêu chảy và ói mửa.
[inline_article id=62563]
Một nghiên cứu năm 2003 trên 130 trẻ sơ sinh có nguy cơ bị dị ứng cũng cho thấy khả năng miễn dịch và ngăn ngừa một số loại dị ứng nhất định của những trẻ được bổ sung thêm lợi khuẩn cao hơn rất nhiều. Chỉ có 23% trẻ em 2 tuổi được bổ sung lợi khuẩn có nguy cơ mắc bệnh chàm eczema ở trẻ sơ sinh. Đối với những bé không được tăng cường lợi khuẩn, con sô này lên tới 46%.
Probiotics cũng được chứng minh là mang lại lợi ích trong việc điều trị hội chứng kích thích ruột, viêm loét đại tràng và những triệu chứng đau bụng thường gặp ở trẻ em. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn đang nghiên cứu và xem xét lại mức ảnh hưởng lâu dài của lợi khuẩn với sức khỏe của trẻ, đặc biệt đối với trẻ sinh non và có hệ miễn dịch yếu.
Mách mẹ một số thực phẩm có chứa lợi khuẩn cho trẻ:
– Sữa chua: Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại sữa chua được tăng cường probiotics, mẹ có thể tìm hiểu và cho con sử dụng. Ngoài ra, sữa chua còn chứa viatmin D và canxi, rất tốt cho sự phát triển xương của con.
[inline_article id=60396]
– Phô mai: Không phải tất cả phô mai đều chứa probiotics, chỉ những loại được lên men bởi axit lactic mới có những lợi khuẩn tốt cho cơ thể.
– Bơ cũng là một tronng những sản phẩm được lên men bởi axit lactic. Vì vậy, chúng cũng có một lượng lợi khuẩn nhất định. Tuy nhiên, bơ thường bị biến chất khi gặp nhiệt độ cao như nấu, nướng…
– Chuối, bột yến mạch, mật ong: Tuy không chứa Probiotics nhưng những thực phẩm này có chứa prebiotics, một vi khuẩn tốt cho cơ thể. Nhiệm vụ của prebiotics là kích thích sự hoạt động của vi khuẩn có lợi, chống lại những “kẻ xâm lăng”. Mặc dù vậy, mẹ không nên cho trẻ em dưới 1 tuổi sử dụng mật ong nhé!
Khi bé bắt đầu tập ăn, mẹ phải chọn món nào vừa hợp với độ tuổi của bé lại vừa giúp bé thêm khỏe mạnh. Bỏ túi 10 siêu thực phẩm ăn dặm sau mẹ nhé!
10 siêu thực phẩm ăn dặm cho bé
1. Việt quất
Việt quất là nguồn dồi dào chất chống oxy hóa và flavonoid, cực kỳ có lợi cho mắt và não bộ của bé, thậm chí tốt cho cả đường tiết niệu. Nếu ngại chua, mẹ có thể tự làm nước ép việt quất hoặc làm mứt, cho thêm chút đường và trộn thêm vào sữa chua cho bé dễ ăn.
Phần ăn của trẻ: Để 1/4 bát quả việt quất vào lò vi sóng khoảng 30 giây, sau đó trộn với sữa chua.
2. Siêu thực phẩm ăn dặm 2: Sữa chua
Đây là lựa chọn thực phẩm giàu canxi cho bé mẹ nên bổ sung vào thực đơn ăn dặm của con. Ngoài ra, sữa chua còn chứa vitamin D, các lợi khuẩn tốt cho hệ tiêu hóa non nớt của bé. Trẻ sơ sinh có thể ăn sữa chua khi bé được 6 tháng tuổi. Bé cần lượng calorie từ chất béo trong sữa chua, vì vậy mẹ đừng chọn cho con loại tách béo, ít béo hay ăn kiêng nhé.
Phần ăn của trẻ: Trộn sữa chua với loại trái cây nghiền khác như cam, quýt, chuối, táo, bơ.
3. Siêu thực phẩm ăn dặm 3: Bí đỏ
Món ăn chế biến từ bí đỏ vừa bắt mắt lại vừa ngon ngọt. Mẹ có thể nấu bột bí đỏ, hấp để cho con cầm ăn. Lượng beta-carotene dồi dào trong bí đỏ là nguồn dưỡng chất hoàn hảo dành cho mắt.
[inline_article id = 24053]
Phần ăn của trẻ: Nấu súp bí đỏ và thêm chút phô mai béo ngậy.
4. Siêu thực phẩm ăn dặm 4: Đậu lăng
Siêu thực phẩm này cung cấp cho bé protein và chất xơ hòa tan, cùng với lượng sắt gấp đôi so với những loại rau củ khác. Đậu lăng cũng giàu vitamin B, folate. Mẹ có thể tìm mua đậu lăng ở các cửa hàng bán thực phẩm của người Ấn hoặc các nhà hàng Ấn.
Phần ăn của trẻ: Nấu đậu lăng với cháo là lựa chọn dễ dàng nhất.
5. Siêu thực phẩm ăn dặm 5: Các loại rau lá xanh đậm
Không bao giờ là quá sớm để khuyến khích bé ăn rau. Cải xoăn, kale, là loại rau có lá xanh đậm cực kỳ giàu folate và sắt. Mẹ có thể chọn một số loại rau khác như cải bó xôi, đậu Hà Lan, rau cải, bắp cải…
Phần ăn của trẻ: Hấp, sau đó xay nhuyễn rau, trộn với ngũ cốc, bột hoặc cháo. Tỷ lệ 2 phần rau 1 phần bột/cháo mẹ nhé!
6. Siêu thực phẩm ăn dặm 6: Bông cải xanh
Nhiều chất xơ, folate và canxi, bông cải xanh còn là nguồn thực phẩm giúp ngăn ngừa bệnh ung thư. Đừng quên tập cho bé ăn bông cải ngay từ lúc mới ăn dặm, bé sẽ không tỏ ra khó khăn khi ăn rau sau này.
Phần ăn của trẻ: Hấp cho đến khi rau mềm, cắt thành miếng nhỏ bằng hạt đậu, để nguội. Bông cải xanh hơi có mùi, vì vậy tốt nhất mẹ nên cho trẻ ăn khi rau đã nguội.
Phần ăn của trẻ: Trộn bơ với các loại thực phẩm khác như phô mai, táo, chuối hoặc cho bé ăn kèm bánh quy giòn.
8. Siêu thực phẩm ăn dặm 8: Thịt đỏ
Chỉ cần hầm mềm thật mềm, mẹ có thể cho bé nhấm nháp chút thịt đỏ giàu sắt và kẽm này.
Phần ăn của trẻ: Khi hầm thịt, mẹ có thể cho thêm các gia vị khác để món ăn thêm hấp dẫn như gừng hoặc rau mùi tây.
9. Siêu thực phẩm ăn dặm 9: Mận khô
Nghe có vẻ khô khan, nhưng loại trái cây sấy khô này lại là nguồn chất xơ dồi dào. Trẻ có thể bị táo bón khi chuyển sang ăn chất rắn. Vì vậy, thêm mận khô xay nhuyễn vào chế độ ăn uống của bé có thể giúp hệ tiêu hóa bé hoạt động trơn tru.
Phần ăn của trẻ: Nghiền mận khô, sau đó trộn với ngũ cốc hoặc nước ép táo. Nếu bé có vẻ khá khó chịu với chứng táo bón, mẹ có thể pha 1-2 thìa cà phê nước ép mận vào sữa công thức hoặc sữa mẹ cho trẻ bú.
10. Siêu thực phẩm ăn dặm 10: Quýt
Giàu vitamin C và chất chống oxy hóa, quýt là loại trái cây với hương vị lý tưởng cho trẻ ăn dặm.
Phần ăn của trẻ: Cắt nhỏ múi quýt lớn ra từng phần nhỏ để trẻ có thể cho vào miệng ăn mà không bị hóc hay nghẹn.
Nhóm thực phẩm nên có trong thực đơn ăn dặm của bé
1. Thực phẩm giàu chất sắt
Hấp thu đủ chất sắt trong giai đoạn này có vai trò quyết định cho sự phát triển vĩnh viễn của não bé sau này. Nguồn chất sắt tự nhiên khi bé sinh ra bắt đầu giảm dần từ tháng thứ 6. Đó là lý do vì sao chất sắt trở thành nguồn dưỡng chất tối quan trọng cho bé khi ăn dặm.
Nguồn thực phẩm chứa nhiều chất sắt gồm: thịt đỏ, thịt gà, trứng, rau xanh. Vitamin C giúp hấp thu chất sắt hiệu quả hơn nên thực đơn của bé cũng cần có thực phẩm giàu vitamin C như các loại trái cây có múi hay cà chua.
2. Thực phẩm giàu vitamin D
Đây là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho hệ xương khớp khỏe mạnh. Nguồn thực phẩm chứa vitamin D có nhiều trong các loại cá có dầu, trứng, ngũ cốc…
3. Thực phẩm giàu omega-3
Giúp cho não bộ, hệ thần kinh và thị lực bé phát triển khỏe mạnh. Ngoài các loại cá béo, cá hồi… mẹ có thể bổ sung thêm omega-3 trong trứng và rau xanh đậm.
Thực phẩm không nên có trong thực đơn của bé
Chế độ ăn uống khỏe mạnh vào đúng giai đoạn phát triển của bé có ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của bé sau này. Vì vậy, cần tránh cho bé ăn:
Muối: Bé dưới 12 tháng cần tránh ăn thực phẩm chứa nhiều muối như nước sốt, viên gia vị. Tránh ăn nhiều muối vì sẽ làm tổn hại thận của bé và ngăn ngừa hình thành thói quen ăn mặn sau này, giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh cao huyết áp về sau.
Trứng chưa nấu chín: không được dùng cho bé dưới 12 tháng. Bé chỉ nên ăn trứng đã được nấu chín kỹ.
Mật ong: tuy rất tốt với cho người lớn nhưng bé dưới 12 tháng tuổi không được dùng vì có nguy cơ bị ngộ độc.
Thực phẩm nhiều đường và chất béo: Các loại thực phẩm này vừa gây sâu răng, béo phì và thừa cân khi trưởng thành nên tốt nhất phải cho bé hạn chế ăn.
Trà, cà phê và thức uống có ga: Trà và cà phê chứa tannin hạn chế sự hấp thu chất sắt trong khi thức uống có ga thường chứa nhiều đường gây ảnh hưởng sức khỏe răng miệng, béo phì và thừa cân.
Sữa bò: không nên dùng sữa bò làm thức uống chính cho bé dưới 12 tháng.
Các loại hạt chưa tách, còn nguyên: không chỉ hạn chế cho bé dưới 12 tháng mà thậm chí bé dưới 15 tháng cũng không nên ăn để tránh bị nghẹn.
Thịt đóng hộp như giăm bông, thịt muối, xúc xích chứa rất nhiều muối và chất phụ gia không thích hợp cho bé nhỏ. Hạn chế cho bé ăn các loại thịt này để ngăn ngừa nguy cơ bé mắc các bệnh tim mạch và huyết áp khi trưởng thành.
Tuy nhiên, việc chọn lựa các loại thực phẩm tốt cho bé ăn dặm là rất quan trọng. Ngoài việc biết những món ăn tốt cho trẻ; mẹ cũng cần hiểu những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm là gì. Đồng thời, biết nguyên tắc khi chọn thực phẩm cho bé.
1. Nguyên tắc khi chọn thực phẩm cho bé ăn dặm
Khi vào độ tuổi tập ăn dặm; và có dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm; mẹ cần thực hiện quá trình tập ăn dặm cho bé một cách kiên nhẫn. Về cơ bản, nguyên tắc khi chọn thực phẩm cho bé ăn dặm đó là: không nên cho bé ăn dặm những thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao.
Theo CDC Hoa Kỳ, thực phẩm có khả năng gây dị ứng bao gồm các sản phẩm từ sữa bò, trứng, cá, động vật có vỏ, hạt cây, đậu phộng, lúa mì, đậu nành và mè. Do đó, mẹ hãy đợi đến khi bé lớn hơn mới cho trẻ ăn những loại thực phẩm này.
2. Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm là gì?
2.1 Muối ăn
Muối sẽ không tốt cho thận của bé. Do đó, khi nấu cháo cho bé ăn dặm, mẹ không nêm nếm muối, gia vị hoặc sử dụng các nước kho thịt.
Ngoài ra, mẹ cũng cần tránh một số thực phẩm có nhiều muối như:
Bánh quy mặn: Đây quả là món lý tưởng để cho bé tập cắn và nhai, nhưng nó gây ra sự thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết đến từ bữa ăn chính. Tương tự như việc cho ăn ngọt; bé ăn mặn nhiều không tốt cho răng.
Các món ăn chế biến sẵn: Mẹ nên nấu cho bé những món với nguồn nguyên liệu tươi sống, chưa qua tẩm ướp chế biến. Thực phẩm chế biến sẵn vốn dĩ có nhiều phụ gia, chất bảo quản. Hơn nữa, lượng đường, muối và chất béo không tốt cho sức khỏe của bé.
Thịt lợn muối xông khói.
Xúc xích.
Khoai tây chiên rắc thêm muối.
Đồ ăn vặt có vị mặn.
2.2 Đường
Bé trong độ tuổi ăn dặm không cần đường. Do đó, mẹ cần tránh đồ ăn nhẹ hoặc các món nước uống có nhiều đường (ví dụ nước ép trái cây; hoặc các chế phẩm từ hoa quả nói chung).
Một số món ăn quen thuộc nhưng rất nhiều đường có thể kể đến như:
Nước ngọt: Nước ngọt, nói không ngoa, chứa hàng tấn đường hóa học; có thể nhanh chóng “tàn phá” sự phát triển răng lợi của bé. Trẻ uống nhiều nước ngọt; sẽ có thể trở nên chán các loại nước bổ dưỡng khác.
Nước ép trái cây: Tại sao xuất phát từ trái cây nhưng lại không có lợi cho sức khỏe bé? Thực tế, hầu hết lượng chất xơ trong trái cây bị mất trong quá trình ép nước; thành phần còn lại chủ yếu là đường.
Với trẻ sơ sinh, cho uống nước ép quả là một sự lãng phí việc bổ sung năng lượng. Đường trong nước ép trái cây có thể khiến bé bị rối loạn tiêu hóa; dẫn đến tiêu chảy. Nếu mẹ muốn bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của trẻ, nên cho trẻ ăn trái cây tươi cắt lát nhỏ.
Món tráng miệng từ gelatin: Gelatine là một chế phẩm tạo ra từ chất collagen chế biến từ da và xương động vật. Nhiều mẹ nghĩ rằng đây là lựa chọn tốt để bổ sung protein cho bé. Tuy nhiên, thực chất, sau món tráng miệng mềm mềm, dai dai, bé chỉ nạp đường, hương liệu nhân tạo, phẩm màu vào trong cơ thể.
2.3 Những thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, mẹ không nên cho bé ăn dặm
Những thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa mẹ không nên cho bé ăn dặm. Điển hình như khoai tây chiên giòn, bánh quy và bánh ngọt. Khi mua sắm hay đi chợ; mẹ cần kiểm tra nhãn dinh dưỡng để giúp chọn thực phẩm ít chất béo bão hòa hơn.
Đôi khi, mật ong có chứa vi khuẩn có thể tạo ra chất độc trong ruột của trẻ; dẫn đến ngộ độc botulism ở trẻ sơ sinh; đây là một căn bệnh rất nghiêm trọng.
[key-takeaways title=””]
Mẹ không cho trẻ ăn mật ong cho đến khi trẻ được hơn 1 tuổi. Mật ong là một loại đường, vì vậy tránh mật ong cũng sẽ giúp ngăn ngừa sâu răng.
[/key-takeaways]
2.5 Các loại hạt và đậu phộng nguyên hạt
Không nên cho trẻ dưới 5 tuổi ăn các loại hạt và đậu phộng nguyên hạt vì trẻ có thể bị nghẹn. Mẹ có thể cho bé ăn các loại hạt và đậu phộng từ khoảng 6 tháng tuổi; miễn là chúng được nghiền nhỏ, xay nhuyễn hoặc một loại hạt mịn hoặc bơ đậu phộng.
Nếu có tiền sử dị ứng thực phẩm hoặc các loại dị ứng trong gia đình; mẹ hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi cho bé ăn hạt, đậu phộng.
2.6 Một số loại pho mát – những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm
Phô mai có thể là một phần của chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ; đồng thời cung cấp canxi, protein và vitamin.
Bé có thể ăn phô mai nguyên chất béo tiệt trùng từ 6 tháng tuổi. Điều này bao gồm phô mai cứng, chẳng hạn như phô mai cheddar nhẹ, phô mai tươi và phô mai kem.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không nên ăn pho mát mềm bị mốc, chẳng hạn như brie hoặc camembert; hoặc pho mát sữa dê chín và pho mát mềm có đường vân xanh, chẳng hạn như roquefort.
Những thực phẩm như loại phô mai nêu trên không nên cho bé ăn dặm; vì chúng có thể chứa vi khuẩn tên listeria; không tốt cho bé sơ sinh. Tuy nhiên, những loại pho mát này có thể được sử dụng như một phần của công thức nấu chín vì vi khuẩn listeria bị giết khi nấu chín.
2.7 Trứng sống và chín lòng đào
Trẻ sơ sinh có thể có trứng từ khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, mẹ cần tránh cho bé ăn trứng sống, trứng vịt lộn, trứng ngỗng hoặc trứng cút.
Ngoài ra, một số những thực phẩm từ trứng cũng không nên cho bé ăn dặm như hỗn hợp bánh chưa nấu chín, kem từ làm, sốt mayonnaise tự làm hoặc các món tráng miệng từ trứng chưa nấu chín.
2.8 Nước gạo – Một trong những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm
Trẻ em dưới 5 tuổi không nên uống nước gạo để thay thế cho sữa mẹ hoặc sữa công thức dành cho trẻ em (hoặc sữa bò sau 1 tuổi); vì chúng có thể chứa quá nhiều thạch tín.
Gạo có xu hướng hấp thụ nhiều thạch tín hơn các loại ngũ cốc khác; nhưng điều này không có nghĩa là bé không thể ăn gạo. Gạo khi sản xuất đã có quy định về mức arsen vô cơ được phép tối đa trong gạo và các sản phẩm từ gạo; thậm chí mức nghiêm ngặt hơn được đặt ra đối với thực phẩm dành cho trẻ nhỏ.
Đừng lo lắng nếu bé đã uống nước gạo. Không có rủi ro nào ngay lập tức; nhưng tốt nhất mẹ nên chuyển sang một loại sữa khác.
2.9 Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm khác
Ngoài những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm kể trên; mẹ cũng lưu ý về những loại thực phẩm sau để tránh cho bé ăn dặm nhé:
Viên thạch thô: Những viên thạch thô có thể gây nguy cơ nghẹt thở cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nếu mẹ đang làm thạch từ những viên thạch thô; hãy đảm bảo rằng mẹ luôn làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Động vật có vỏ sống: Các loại động vật có vỏ sống hoặc nấu chín nhẹ như trai, trai, sò có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Vì vậy tốt nhất mẹ không nên cho trẻ ăn.
Cá mập, cá kiếm và cá linh: Không cho bé ăn cá mập, cá kiếm hoặc cá linh. Lượng thủy ngân trong những loại cá này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ nhỏ.
[inline_article id=1132]
3. Cách chế biến thực phẩm cho bé ăn dặm
Sau khi biết những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm; mẹ cũng “bỏ túi” những nguyên tắc khi chế biến thức ăn dặm cho bé:
Trộn ngũ cốc và ngũ cốc đã nấu chín nghiền với sữa mẹ, sữa công thức hoặc nước để tạo độ mịn và dễ nuốt cho bé.
Nghiền hoặc xay nhuyễn rau, trái cây và các loại thực phẩm khác cho đến khi chúng mịn.
Các loại trái cây và rau củ cứng, như táo và cà rốt; thường cần được nấu chín để có thể dễ dàng nghiền hoặc xay nhuyễn.
Nấu thức ăn cho đến khi đủ mềm để dễ dàng nghiền bằng nĩa.
Loại bỏ tất cả mỡ, da và xương khỏi thịt gia cầm, thịt và cá trước khi nấu.
Loại bỏ hạt và vết rỗ cứng trên quả, sau đó cắt quả thành từng miếng nhỏ cho bé ăn.
Cắt thức ăn mềm thành những miếng nhỏ hoặc lát mỏng.
Cắt thức ăn hình trụ như xúc xích, phô mai sợi thành các dải mỏng ngắn; thay vì để miếng tròn vì bé có thể mắc nghẹn.
Cắt các loại thực phẩm hình cầu nhỏ như nho, anh đào, quả mọng và cà chua thành những miếng nhỏ.
Nấu và xay mịn hoặc nghiền các loại hạt nguyên hạt của lúa mì, lúa mạch, gạo và các loại ngũ cốc khác.
Tóm lại, những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm bao gồm: thực phẩm hay các chế phẩm có nhiều muối, đường, chất béo bão hòa. Ngoài ra, mẹ cũng cần tránh cho bé ăn dặm mật ong; một số phô mai mềm, bị mốc; các loại hạt, đậu phộng; các loại động vật có vỏ; trứng sống, trứng lòng đào hoặc uống nước gạo.
Khi chọn sữa cho con, bạn nên lưu ý các. thành phần này nhé!
1. Carbohydrate (bột đường)
Lactose là loại carbohydrate chính có trong sữa mẹ lẫn sữa chiết xuất từ sữa bò. Trong một số loại sữa công thức, người ta sử dụng đường bắp thay thế cho carbohydrate. Sữa không chứa lactose, có thành phần từ đậu nành và các loại sữa công thức đặc biệt khác thường chứa những loại carbohydrate như sucrose, đường bắp, bột bắp biến đổi và xi-rô bắp đông cứng.
2. Protein (chất đạm)
Sữa mẹ chứa khoảng 60% đạm whey và 40% đạm casein. Hầu hết các loại sữa công thức có hàm lượng protein tương tự sữa mẹ. Một số loại thì chứa 100% đạm whey.
Sữa chiết xuất từ đậu nành chứa đạm đậu tinh chế. Nhiều nhãn sữa dùng đạm đậu nành thuỷ phân giúp trẻ dễ tiêu hoá hơn.
Đạm sữa có thể được thuỷ phân hoàn toàn hoặc chỉ phân hủy một phần. Sữa thuỷ phân một phần không có tác dụng chống dị ứng. Tuy nhiên một số nghiên cứu cho thấy, so với sữa chiết xuất từ sữa bò thông thường, sữa chứa đạm whey thuỷ phân một phần có làm giảm triệu chứng viêm da dị ứng.
Sữa thuỷ phân cao chứa phân tử protein được phá vỡ hoàn toàn thành những axít amin cơ bản dễ hấp thụ. Loại sữa này chuyên dùng cho những trẻ dị ứng với protein.
3. Chất béo
Sữa mẹ chứa cả chất béo không bão hoà đơn, chất béo không bão hoà đa và chất béo bão hoà. Trong sữa công thức, người ta dùng nhiều loại dầu như dầu đậu nành, dầu dừa, dầu cọ (hoặc dầu cọ olein) và dầu hạt hướng dương giàu axít oleic.
Mặc dù dầu cọ và dầu cọ olein được sử dụng rộng rãi, các nghiên cứu lại cho thấy những thành phần này có thể làm giảm sự hấp thu chất béo và canxi. Điều đó có nghĩa là trẻ sẽ không hấp thụ được tối đa lượng chất béo và canxi như khi bé uống sữa không chứa hai loại dầu kể trên.
Chất béo trung tính dễ tiêu hoá và hấp thu hơn. Sữa công thức có chất béo này đặc biệt dành cho trẻ sinh non và những trẻ gặp vấn đề về tiêu hoá hay hấp thụ dưỡng chất.
DHA và ARA là 2 loại axít béo được cho thêm vào thành phần sữa công thức tiêu chuẩn hiện nay. Cả hai chất này đều có trong sữa mẹ khi người mẹ ăn uống đầy đủ, chúng rất quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị giác của trẻ.
Trẻ bắt đầu hấp thụ DHA và ARA từ mẹ suốt 3 tháng cuối thai kỳ. Do đó, những trẻ sinh non có nguy cơ bị thiếu nguồn dưỡng chất này. Nhiều nghiên cứu đã công nhận lợi ích của việc thêm DHA và ARA vào sữa công thức. Những trẻ sinh đủ tháng được uống sữa bổ sung DHA và ARA có thị giác tinh tường hơn hẳn những trẻ khác. Bên cạnh đó DHA và ARA cũng thúc đẩy sự phát triển thể chất lẫn khả năng nhận biết ở trẻ sinh non. Và tất cả trẻ sơ sinh đều cần lượng DHA và ARA ổn định trong 1 năm đầu đời.
4. Vitamin và khoáng chất
Đây là phần chiếm nhiều diện tích nhất trên bảng thông tin dinh dưỡng của hộp sữa. Có nhiều từ lạ bạn không thể nhận ra, chẳng hạn như ferrous sulfate chính là chất sắt, sodium ascorbate là vitamin C, hay calcium pantothenate là vitamin B5.
Tất cả trẻ sơ sinh khỏe mạnh không bú mẹ hoàn toàn được khuyến cáo dùng sữa bổ sung chất sắt trong 1 năm đầu đời. Điều này rất quan trọng nhằm đảm bảo lượng sắt tối thiểu trẻ cần hấp thụ mỗi ngày (trẻ 0-6 tháng cần 0,27 mg, trẻ 7-12 tháng cần 11 mg) để phòng ngừa thiếu máu. Chất sắt ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu giúp mọi tế bào trong cơ thể hoạt động bình thường. Việc bổ sung đầy đủ chất sắt trong năm đầu đời rất quan trọng cho sự phát triển não bộ. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, trẻ hấp thụ rất nhiều chất sắt từ mẹ, nếu sinh non trẻ phải được bổ sung nhiều chất sắt để bù vào phần thiếu hụt đó.
Hầu hết các loại sữa công thức chứa ít nhất 4 mg sắt trong mỗi lít, nhưng cũng có những loại ít sắt được sản xuất theo quan điểm sai lầm là sắt gây ra táo bón. Với loại sữa thiếu dưỡng chất này, bạn không nên chọn sữa cho con.
5. Các thành phần khác
Sữa công thức của các hãng có thể khác nhau đôi chút do những thành phần sau đây:
Nucleotide: Có trong sữa mẹ tự nhiên, giúp hình thành ADN và ARN, hỗ trợ phát triển hệ thống miễn dịch của cơ thể. Mỗi hãng sẽ có công thức thêm vào sữa một lượng nucleotide khác nhau.
Bột gạo: Tinh bột gạo được sử dụng trong sữa công thức giúp chống trào ngược dạ dày. Bác sĩ có thể khuyên dùng sữa này nếu trẻ hay bị tình trạng trào ngược axít.
Chất xơ: Sữa có thành phần từ đậu nành thường được bổ sung chất xơ dùng điều trị tạm thời chứng tiêu chảy. Similac for Diahrrea là loại sữa công thức duy nhất chứa chất xơ đã được kiểm định lâm sàng giúp làm giảm thời gian tiêu chảy.
Axít amin: Sữa có thành phần từ đậu nành hay chiết xuất sữa bò đều được thêm các loại axít amin như taurine, methionine và carnitine như trong sữa mẹ.
♦3 suy nghĩ sai lầm khi chọn sữa cho con
Sữa càng đắt tiền thì càng tốt
Xu hướng chung của mọi người thường nghĩ rằng “tiền nào của nấy” nên khi chọn sữa cho con trong thời kỷ cho trẻ ăn dặm, mẹ thường ưu tiên những loại sữa mắc tiền và nghĩ rằng những loại sữa rẻ hơn thì không tốt bằng. Hơn nữa, với tình yêu thương của mình, ba mẹ thường muốn dành thứ tốt nhất cho con. Thế nên các bà mẹ đổ xô nhau mua những loại sữa đắt tiền mà quên mất chất lượng sữa mới là điều quan trọng chứ không phải “cái giá”.
Ba thành phần dinh dưỡng chính trong sữa phải có là chất đạm, chất béo và carbonhydrate hay còn gọi là đường. Mẹ nên xem kỹ thành phần dinh dưỡng trên mỗi hộp sữa trước khi mua, tránh cho bé bị thừa hoặc thiếu dinh dưỡng.
Chỉ trung thành với một loại sữa nhất định
Thông thường, khi tìm được một hãng sữa nào uy tín hay được ai giới thiệu, mẹ có xu hướng “chung thủy” với nhãn hàng đó luôn khi chọn sữa cho con. Tuy nhiên, dù đó là một hãng nổi tiếng với chất lượng được nhiều người công nhận hoặc đã được “kiểm chứng” bằng những “nhân chứng sống” nhưng chưa chắc đó là loại sữa phù hợp với con bạn.
Mỗi bé có một cơ địa khác nhau, có bé uống sữa đó thì không sao nhưng tới phiên bé nhà bạn th lại bị tiêu chảy hoặc bị táo bón… Thậm chí, tùy từng độ tuổi mà nhu cầu về sữa của bé cũng khác nhau. Nếu như cứ “chung thủy” mãi với một sản phẩm nào đó, mẹ lại bỏ qua loại sữa phù hợp nhất cho bé đấy! Hãy chọn sữa cho con thích hợp nhất, bạn nhé!
Sữa bột là loại nhiều dưỡng chất và tốt nhất cho bé
Nhiều mẹ nghĩ rằng chỉ có sữa bột mới cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho bé sau thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ nên dù nhiều khi bé không thích, mẹ vẫn ép bé uống cho bằng được. Thực ra, tuy không bằng sữa bột nhưng theo các nhà dinh dưỡng, sữa tươi cũng là thực phẩm giàu dinh dưỡng rất tốt cho sự phát triển của bé. Tuy nhiên, chỉ khi bé được 12 tháng tuổi, bé mới có thể dùng sữa tươi. Do lúc này, hệ tiêu hóa của bé mới hoàn chỉnh và có thể hấp thụ được chất dinh dưỡng từ sữa. Bé trên 1 tuổi đã được bổ sung chất dinh dưỡng từ các bữa ăn hàng ngày nên chỉ cần sữa tươi là đã có thể cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho bé.
Tất cả các vitamin nhóm B như vitamin B1, B12, B6… kết hợp lại có tác dụng giúp bé cưng khỏe mạnh, tăng sức đề kháng và phát triển trí não. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng giúp bé ăn ngon miệng hơn.
Tuy nhiên, các vitamin nhóm B rất dễ bị bài tiết ra ngoài cơ thể thông qua mồ hôi và nước tiểu. Vì vậy, mẹ nên tăng cường bổ sung vitamin nhóm B cho con để tránh trường hợp thiếu hụt. Vitamin nhóm B có nhiều trong bánh mì, chuối, khoai tây, cá ngừ, trứng, ngũ cốc…
2/ Chất xơ
Khi táo bón kéo dài, các chất độc tích tụ trong cơ thể làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh của bé. Ngoài ra, cảm giác khó chịu do táo bón mang kại làm trẻ gắt gỏng và biếng ăn hơn nhiều.
Bổ sung các thực phẩm có nhiều chất xơ giúp tăng hoạt động của hệ tiêu hóa, đào thải chất độc ra ngoài. Bên cạnh đó, chất xơ cũng tạo điều kiện cho các lợi khuẩn trong ruột hoạt động, giúp bé ăn ngon miệng hơn. Vì vậy, nếu muốn bé phát triển khỏe mạnh, mẹ không nên quên bổ sung chất xơ cho con nhé!
3/ Kẽm
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp và phân giải các axit amin cần thiết cho cơ thể. Thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của các cơ quan trong cơ thể bé như hệ thần kinh, tiêu hóa, da, niêm mạc…
Kẽm có nhiều trong gan động vật, thịt nạc, lòng đỏ trứng…. Không chỉ kích thích khả năng tiêu hóa và hấp thụ của cơ thể, kẽm còn giúp bé tăng cảm giác ngon miệng và thèm ăn.
[inline_article id=59555]
4/ Lysin
Lysin giúp tăng sự trao đổi chất và tối đa hóa sự hấp thu dưỡng chất của cơ thể. Ngoài ra, lysin còn giúp tăng cường khả năng hấp thụ canxi, giúp con phát triển chiều cao, ngăn ngừa bệnh còi xương.
Lysin có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa… nhưng lại dễ dàng mất đi khi bị nấu chín. Vì vậy, mẹ nên tăng cường bổ sung các thực phẩm này trong thực đơn của con để tránh tình trạng thiếu hụt.
5/ Potassium
Potassium là chất giúp cơ thể chuyển oxy lên não và cân bằng lượng nước. Đặc biệt trong thời tiết nóng nực của mùa hè, khi bé ra nhiều mồ hôi, cơ thể rất dễ bị mất nước và mất một số dưỡng chất quan trọng. Do đó, nó có thể làm bé cảm thấy chán nản, từ đó dẫn đến lười ăn. Potassium có nhiều trong các loại thực phẩm như trái cây và rau quả.
Lutein là một trong 600 loại caroten đóng vai trò cấu tạo nên cơ thể người. Đặc biệt, đối với trẻ em, lutein giúp hỗ trợ các hoạt động của mắt và góp phần phát triển não.
2/ Vai trò của lutein
Theo nghiên cứu mới đây của các chuyên gia dinh dưỡng ở Mỹ, hàm lượng Lutein trong não trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chiếm tới 59%, vượt trội hơn nhiều so với các loại caroten khác. Lutein tập trung nhiều ở các vùng não có ảnh hưởng đến các vùng chức năng nhận thức, học hỏi và nghi nhớ của trẻ.
Lutein giúp cải thiện khả năng truyền tin qua võng mạc, giúp phát triển thần kinh thị giác của bé. Thiếu lutein là một trong những nguyên nhân làm võng mạc bé dễ bị tổn thương, từ đó dẫn đến suy giảm thị lực. Nếu muốn bé có một đôi mắt khỏe mạnh, mẹ không được bỏ qua lutein đâu nhé!
Ngoài ra, trong 3 năm đầu đời của bé, lượng thông tin chủ yếu thu nhận để não phát triển là thông qua thị giác. Vì vậy, thiếu lutein không chỉ ảnh hưởng đến thị giác của bé mà còn ảnh hưởng đến khả năng tư duy và phát triển nhận thức của bé.
3/ Bổ sung lutein như thế nào?
Lutein là chất quan trọng đối với sự phát triẻn của bé. Tuy nhiên, cơ thể không thể tự sản xuất được mà phải bổ sung thông qua các thực phẩm bên ngoài. Tùy theo cân nặng mà lượng lutein cần thiết của mỗi bé sẽ khác nhau. Trung bình, cứ mỗi 1 kg trong lượng tương đương với khoảng 2mg lutein.
[inline_article id=1174]
Sữa mẹ là một trong những nguồn lutein dồi dào cho bé. Vì vậy, cho con bú là một trong những cách đơn giản nhất cung cấp lutein cho bé. Tuy nhiên, sau một tháng đầu tiên sau sinh, lượng lutein trong sữa mẹ sẽ giảm dần. Vì vậy, mẹ nên bố sung thực phẩm chứa nhiều lutein trong thực đơn ăn dặm của con.
Thực phẩm có màu xanh hoặc cam đậm thường chứa nhiều lutein. Chẳng hạn như rau cải thìa, cà rốt, súp- lơ, ớt đà lạt, cam, măng tây… Trứng cũng là một trong những nguồn thực phẩm chứ nhiều lutein, mẹ không nên bỏ qua.
Tyramine là một loại axit amin gây ảnh hưởng đến giãn mạch máu và ngăn ngừa hấp thụ serotonin gây đau đầu. Tyramine không chỉ có trong rượu, cà phê mà cũng có rất nhiều trong chuối chín. Chuối càng chín, lượng tyramine càng cao và nguy cơ đau đầu cũng theo đó mà tăng lên.
2. Rối loạn tim mạch
Thiếu magie là một trong những nguyên nhân dẫn đến các bệnh về tim mạch, rối loạn nhịp tim và đột quỵ. Chuối là nguồn cung cấp magie dồi dào cho cơ thể, mỗi trái chuối chứa tới 29g magie. Tuy nhiên, thừa magie lại khiến cơ thể bị ngộ độc dẫn đến buồn ngủ, mệt mỏi và tiêu chảy.
Mẹ có thể cho bé ăn chuối trước khi đi ngủ để bé có thể dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn. Nên tránh cho bé ăn chuối khi cần tỉnh táo trong một thời gian dài.
3. Trẻ ăn chuối có tốt không? Thừa kali
Kali trong chuối giúp điều khiển mô cơ bắp, cải thiện tiêu hóa và trao đổi chất cho cơ thể. Nếu thường xuyên bị chuột rút, ăn chuối có thể giúp cải thiện đáng kể tình trạng này. Một trái chuối chứa tới 400mg kali, kết hợp với kali trong thực đơn hằng ngày có thể dẫn đến “quá tải” kali. Vì vậy, bạn không nên ăn quá nhiều chuối trong một ngày để tránh ảnh hưởng xấu đến cơ thể.
4. Ảnh hưởng thần kinh
Vitamin B6 trong chuối giúp cơ thể duy trì một hệ thần kinh khỏe mạnh và ổn định. Dù vậy, dư thừa B6 lại khiến cơ thể sản sinh ra độc tố, gây tổn hại hệ thần kinh và làm tê liệt chân tay.
[inline_article id=35226]
5. Trẻ ăn chuối có tốt không? Táo bón
Nhiều mẹ nghĩ chuối giúp nhuận tràng nên khi bé bị táo bón, mẹ rất “nhiệt tình” bổ sung chuối vào thực đơn của con. Thật ra, ăn quá nhiều chuối lại là nguyên nhân làm cho tình trạng táo bón của bé trở nên tồi tệ hơn hẳn, nhất là chuối chín.
Không thể phủ nhận những ảnh hưởng tốt mà chuối mang lại cho cơ thể. Tuy nhiên, “tham thì thâm”, ăn quá nhiều chuối sẽ gây hại cho cơ thể hơn là mang lại lợi ích. Theo nghiên cứu, một ngày ăn từ 2-3 trái chuối là vừa đủ tốt cho cả nhà đấy!