Mẹ có biết dinh dưỡng cho bé sơ sinh đóng vai trò quyết định trong việc phát triển của bé?Để duy trì sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh của trẻ trong năm đầu đời, mẹ có thể tham khảo chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ dưới 1 tuổi ngay bây giờ.
Sữa mẹ và sữa công thức là hai lựa chọn chính để nuôi dưỡng bé trong những tháng đầu đời. Nhiều mẹ lăn tăn về việc trộn sữa mẹ với sữa công thức được không? Cùng MarryBaby tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
1. Trộn sữa mẹ với sữa công thức có được không?
Câu trả lời là CÓ. Mẹ có thể trộn, pha chung và mix sữa mẹ với sữa công thức nhưng chú ý để làm theo hướng dẫn. Nhìn chung, các chuyên gia khuyến cáo cách tốt nhất vẫn là dùng hai loại sữa một cách riêng biệt; ở những cữ ăn và thời điểm bú khác nhau trong ngày.
Những trường hợp mẹ có thể phải trộn sữa mẹ và sữa công thức (theo NHS):
Không có đủ sữa mẹ: Đôi khi, mặc dù đã nỗ lực hết mình; quá trình sản xuất sữa của người mẹ không thể đáp ứng nhu cầu của con.
Mẹ cần ngủ nhiều hơn: Vào ban đêm, hãy cân nhắc cho con uống một lượng nhỏ sữa công thức trước khi đi ngủ; điều này có thể giúp trẻ no bụng lâu hơn.
Mẹ có bé sinh đôi, sinh ba trở lên: Sự thiếu hụt nguồn cung cấp sữa cũng có thể ảnh hưởng đến các bà mẹ có từ hai bé trở lên.
Mẹ bắt đầu phải quay lại công việc: Lịch trình bận rộn của công việc có thể là rào cản để cung cấp sữa mẹ thường xuyên cho con.
Nhưng trước khi có bất cứ sự thay đổi nào về chế độ dinh dưỡng cho bé; mẹ lưu ý luôn tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ nhé! Bây giờ mẹ đã biết trộn sữa mẹ với sữa công thức được hay không; cùng tìm hiểu cách mix hai loại sữa này ở phần tiếp theo.
2. Hướng dẫn cách mix, pha trộn sữa mẹ và sữa công thức
2.1 Cách mix, pha trộn sữa công thức với sữa mẹ
Tùy vào loại sữa bột cho bé; mẹ pha sữa công thức theo hướng dẫn của nhà sản xuất; đảm bảo pha đủ tỷ lệ nước với sữa. Sau khi sữa công thức đã được pha xong, hãy mix với sữa mẹ.
Lưu ý:
Không được dùng sữa mẹ thay cho nước khi pha sữa công thức.
Duy trì đúng tỷ lệ nước : sữa công thức và thêm sữa mẹ vào; điều này đảm bảo không thay đổi thành phần dinh dưỡng của sữa.
2.2 Cách bảo quản sữa mẹ và sữa công thức an toàn
Khi mẹ đã chọn mix, trộn và pha chung sữa mẹ và sữa công thức; mẹ nên cho bé sử dụng trong 1 tiếng sau khi pha ở nhiệt độ phòng. Còn nếu mẹ mix sữa mẹ với sữa công thức và để tủ lạnh; mẹ chỉ nên cho bé uống trong 24 giờ.
Ngoài ra, mẹ chú ý thêm thời gian bảo quản từng loại sữa riêng biệt, cụ thể như sau:
Sữa mẹ có thể được đông lạnh trong hộp nhựa cấp thực phẩm trong 6 tháng. Sau khi rã đông, nó có thể ở trong tủ lạnh trong 24 giờ. Sữa mẹ mới vắt ra có thể bảo quản ở phía sau tủ lạnh trong tối đa 5 ngày; hoặc trong ngăn mát cách nhiệt tối đa 24 giờ.
Sữa công thức dạng lỏng đã mở phải được bảo quản lạnh và sử dụng trong vòng 48 giờ. Tuy nhiên, nếu mẹ có bình sữa công thức pha sẵn; mẹ nên sử dụng chúng trong vòng 1 ngày.
3. Lưu ý khi trộn, mix, pha chung sữa mẹ với sữa công thức
Không chỉ biết trộn sữa mẹ với sữa công thức có được hay không; mẹ cần lưu ý thêm một số điều khi mix 2 loại sữa này:
Pha đúng tỷ lệ sữa công thức : nước: Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh được sản xuất để cung cấp cho bé một lượng calo; và chất dinh dưỡng cụ thể với tỷ lệ nước nhất định. Vì vậy, mẹ cần chuẩn bị sữa công thức theo chỉ dẫn; để bé nhận được số calo như mong đợi.
Tránh mix sữa mẹ với sữa công thức quá đậm đặc: Nếu mẹ thêm sữa công thức dạng bột; hoặc sữa công thức dạng lỏng đậm đặc trước khi pha loãng với nước; điều đó sẽ làm thay đổi sự cân bằng của các chất dinh dưỡng và nước trong sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.
Khi con còn trong giai đoạn sơ sinh, thận của trẻ chưa trưởng thành. Thận của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần đủ nước để xử lý tất cả các chất dinh dưỡng trong thức ăn của chúng; đặc biệt là thành phần đạm và muối khoáng. Khi cho ăn quá đậm đặc, có thể nguy hiểm đối với cơ thể bé.
Vì vậy, khi chuẩn bị sữa công thức cho con; mẹ cần luôn sử dụng lượng nước chính xác và làm theo tất cả các hướng dẫn mà mẹ được khuyến cáo.
4. Vì sao không nên trộn sữa mẹ với sữa công thức quá nhiều?
Khi đã biết trộn sữa mẹ với sữa công thức có được hay không; mẹ cần cân nhắc những rủi ro để tránh thực hiện việc này quá nhiều.
4.1 Lãng phí sữa mẹ
Sữa mẹ rất quý giá, nhiều dinh dưỡng cho bé và có thể bảo quản trong tủ lạnh để dùng dần. Trong khi đó, khi pha sữa bột và cho bé bú; mẹ nên bỏ sau 1 giờ đồng hồ vì sữa bột sau khi bé bú dễ bị các vi khuẩn tấn công.
Nhiều người có thể phản đối ý tưởng trộn sữa mẹ và sữa công thức trong cùng một bình sữa; vì họ lo lắng rằng một số “chất lỏng chứa dinh dưỡng quý giá” khó kiếm được có thể bị lãng phí.
Không bà mẹ nào muốn nhìn thấy thành quả lao động bơm sữa của mình trôi đi hết. Vì vậy, nếu con thường không bú hết bình; hãy cân nhắc cho con bú sữa mẹ trước; sau đó bú bình sữa công thức riêng nếu con vẫn có vẻ đói.
Một khi trẻ quen với hương vị của sữa công thức, có thể bé sẽ nhanh quen và chán sữa mẹ. Vì thế, nếu mẹ đang nỗ lực cho con bú mẹ, việc pha trộn sữa có thể làm cho em bé không còn thích hay cáu gắt bú mẹ.
4.3 Có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khoẻ trẻ
Sữa mẹ và sữa công thức có thành phần, tỉ lệ nước, đạm hoàn toàn khác nhau. Trong đó, sữa mẹ cân bằng các thành phần hoàn hảo cho bé. Còn sữa công thức cần được pha theo đúng tỷ lệ đã hướng dẫn. Nếu pha chung sữa mẹ và sữa công thức sai cách; thành phần trong hai loại sữa có thể bị dư thừa, không tốt cho bé.
Nguy hiểm hơn, với trẻ sơ sinh 0 – 6 tháng, uống nhiều nước làm cản trở khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng; gây rối loạn điện giải như hạ natri máu; gây nhiễm độc nước, rối loạn tiêu hoá, ảnh hưởng nặng nề đến sức khoẻ của trẻ.
4.4 Rủi ro gây hại cho thận của trẻ nếu mix sai cách
Việc pha trộn 2 loại sữa có thể gây hại cho thận của bé. Chính vì thế, khi chăm sócdinh dưỡng cho bé, mẹ phải luôn theo hướng dẫn có trên bao bì sản phẩm một cách sát sao; vì mỗi loại sữa công thức khác nhau sẽ có cách pha khác nhau. Mẹ không nên pha sữa công thức chung với bất kỳ chất lỏng nào khác ngoại trừ nước tinh khiết (nước cất).
Hy vọng qua bài viết, mẹ đã biết câu trả lời cho mối bận tâm trộn sữa mẹ với sữa công thức được không? Và biết thêm cách để chăm sóc con thật tốt! Chúc bé của mẹ ngày càng khôn lớn, khỏe mạnh.
Ăn dặm là một trong những cột mốc phát triển thú vị về thói quen ăn uống của trẻ trong năm đầu tiên. Khi bé có dấu hiệu đã sẵn sàng ăn dặm, mẹ sẽ nhận biết được thời điểm để đa dạng hóa thực đơn dinh dưỡng của con ngoài sữa.
Cũng như lúc buồn ngủ, trẻ thường có thói quen dụi mắt, báo hiệu khi nào cho bé ăn dặm, trẻ cũng biểu hiện những hành vi cư xử nhất định. Nếu vẫn còn băn khoăn khi nào cho bé ăn dặm, mẹ nên tham khảo 6 dấu hiệu bé đã sẵn sàng ăn dặm sau!
1. Độ tuổi thích hợp để cho bé ăn dặm
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo mẹ nên tập cho bé ăn dặm khi bé đã đủ 6 tháng tuổi. Và mẹ tuyệt đối không nên cho trẻ dưới 4 tháng tuổi tập ăn dặm.
Khi bé được 6 tháng tuổi, sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng thiết yếu, nhưng sẽ không đầy đủ dưỡng chất. Do đó, mẹ cần bổ sung cho bé từ 180–230ml sữa mỗi ngày; ăn dặm từ 2-3 bữa/ngày.
Tuy nhiên, mỗi bé có sự phát triển và thói quen ăn uống khác nhau. Vì vậy, không có thời điểm hoàn hảo để tập các bé ăn dặm đúng theo kế hoạch; có bé ăn sớm, có bé lại rất trễ.
Thay vì căn cứ vào thời gian, mẹ có thể quan sát dấu hiệu bé đã sẵn sàng để ăn dặm ngày sau đây.
2. Các dấu hiệu trẻ đã sẵn sàng để ăn dặm
2.1 Bé vẫn bị đói sau khi bú sữa
Khi trẻ có dấu hiệu đã sẵn sàng để ăn dặm, mẹ sẽ thấy bé thường xuyên đói, dù mới vừa bú xong hoặc vẫn bú đủ và no như thường ngày. Đó là dấu hiệu tốt cho thấy bé đang bắt đầu muốn ăn thêm món khác; giúp bé no lâu hơn.
Dấu hiệu cho thấy bé đói, đã sẵn sàng để ăn dặm thêm:
Há miệng, lè lưỡi.
Chu môi như muốn bú sữa.
Quay đầu từ bên này qua bên kia.
Đưa bàn tay, mút ngón tay hoặc đưa nắm đấm vào miệng.
Đến gần 6 tháng, trẻ bắt đầu khóc đòi ăn đêm; điều này có thể làm cả mẹ lẫn con nhiều đêm mất ngủ. Đây cũng là một trong những dấu hiệu đáng ghi nhận cho thấy trẻ đã sẵn sàng để ăn dặm.
2.2 Bé ngả người về phía trước khi thấy đồ ăn
Bất cứ khi nào có cơ hội tiếp xúc với đồ ăn, bàn tay nhỏ xinh của bé đều cố gắng chụp lấy, giữ lại và không thể kiềm chế hành vi bỏ vào miệng. Trẻ cầm thức ăn cho vào miệng không có nghĩa là trẻ đã có thể ngay lập tức ăn được chất rắn; mẹ cứ phải tập từ từ nhé!
2.3 Bé biết giữ đầu thẳng và có thể tự ngồi
Dấu hiệu trẻ đã sẵn sàng để ăn dặm và muốn tập ăn dặm là khi bé đã có thể kiểm soát đầu và cổ tốt; đặc biệt là có thể ngồi lên ngay cả khi không được cha mẹ hỗ trợ.
2.4 Bé há miệng để nhận thức ăn từ thìa
Một trong những cách hay và thú vị nhất đó là thử độ sẵn sàng của bé với chiếc thìa. Đưa thìa gần miệng trẻ, nếu bé cố gắng mở miệng thay vì dùng phản xạ của trẻ sơ sinh và đẩy muỗng ra; điều này đồng nghĩa với câu trả lời khi nào cho bé ăn dặm đó các mẹ.
[inline_article id = 98940]
2.5 Bé có phản xạ nuốt, không tự đẩy thìa ra khỏi miệng
Đây là dấu hiệu bé sẵn sàng để ăn dặm rất điển hình, mẹ sẽ thấy bé có phản xạ nuốt thay vì tự đẩy thìa ra khỏi miệng.
2.6 Bé thể hiện sự thích thú đối với thức ăn mẹ đưa
Mỗi lần chuẩn bị nấu ăn hay đang dùng bữa cùng cả nhà, mẹ có cảm thấy như có ai đó theo dõi? Không ai khác, đó chính là ánh mắt thèm thuồng của bé trong nhà.
Bất cứ một cử động nào của mẹ trong lúc ăn uống đều được bé theo dõi rất nhiệt tình. Lúc này, mẹ có thể sẽ cảm thấy rất tội nghiệp cho con vì thèm nhưng không ăn được gì. Dấu hiệu bé đã sẵn sàng để ăn dặm này cũng đáng để lưu ý mẹ nhé!
Ngoài tìm hiểu khi nào cho bé ăn dặm, mẹ xem thêm hướng dẫn và lưu ý khi giới thiệu thức ăn dặm cho bé sau đây.
Nên bắt đầu ăn dặm bằng bột nhuyễn: Vì lúc này hệ tiêu hoá của bé vẫn còn rất non nớt và nhạy cảm. Do đó, ăn dặm dạng bột nhuyễn mịn sẽ là khởi đầu an toàn và phù hợp cho bé; đặc biệt là trong giai đoạn chuyển tiếp từ việc bú sữa hoàn toàn sang ăn dặm.
Từ từ chuyển ăn dặm bằng bột thành thức ăn đặc: Đầu tiên, mẹ có thể cho bé ăn bằng bình tập ăn dặm hoặc bằng thìa. Sau một thời gian, mẹ có thể cho bé thử 1-2 thìa cà phê thức ăn rắn xay nhuyễn, chẳng hạn như ngũ cốc trộn với sữa công thức và sữa mẹ. Mẹ nên dùng thìa nhựa, mềm để tránh làm tổn thương nướu răng của bé. Bắt đầu với một lượng nhỏ trên đầu thìa.
Nếm trước nếu bé thờ ơ và không buồn ăn thức ăn từ thìa: Mẹ nên để bé ngửi và nếm một ít trước khi muốn bé hợp tác ăn dặm. Tập ăn 1 lần/ngày, vào bất cứ thời điểm nào, nhưng đừng chọn lúc bé đang mệt hoặc cáu kỉnh. Trẻ có thể ăn rất ít trong thời gian đầu, vì vậy mẹ nên cho trẻ thời gian để trải nghiệm và làm quen. Việc tập giữ thức ăn, nhai và nuốt vẫn còn quá mới với trẻ.
Vẫn phải cho bé bú đều đặn: Sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính của bé trong 12 tháng đầu đời. Dù là sữa mẹ hay sữa công thức; cả hai đều cung cấp những vitamin quan trọng; cùng rất nhiều sắt và protein ở dạng đơn giản, dễ tiêu hóa. Thực phẩm đặc và rắn không thể bổ sung đủ cho bé những dưỡng chất cần thiết trong năm đầu tiên.
Khi bắt đầu giới thiệu món mới, mẹ phải đợi ít nhất 3 ngày để bé làm quen; sau đó mới tiếp tục tập cho bé ăn món khác. Hơn nữa, qua cách này, mẹ sẽ hạn chế tối đa nguy cơ bé bị dị ứng thực phẩm. Dấu hiệu thường là tiêu chảy, nôn mửa; sưng phù khuôn mặt, thở khò khè hoặc phát ban. Nếu gia đình bạn đã từng có tiền sử bị dị ứng, rất có thể bé cũng vậy.
Để bảo đảm an toàn, mẹ không nên cho bé tập ăn những món dễ gây dị ứng ngay từ đầu như đậu nành, trứng, lúa mì, cá và các loại hạt.
Mỗi bé có một khẩu vị riêng, nhưng hầu hết đều theo quy trình sau: ăn thức ăn xay nhuyễn hoặc nửa lỏng nửa đặc; sau đó, ăn thức ăn nghiền. Và bắt đầu ăn thức ăn thái miếng nhỏ và tự cầm tay ăn.
Tất cả em bé sinh ra đều thích đồ ngọt; vì vậy những loại trái cây mềm, không gây hóc hay nghẹn; mẹ có thể cho bé tập ăn ngay từ đầu. Đừng vì mình không thích món đó mà không cho bé ăn.
Đừng ngạc nhiên khi thấy phân của bé đổi màu, có mùi khi bé bắt đầu tập ăn dặm. Vào khoảng thời gian này, bạn cũng có thể cho bé tập uống nước để ngăn ngừa tình trạng táo bón ở trẻ em. 6 tháng tuổi, bé đã có thể uống khoảng 60-120ml nước mỗi ngày tùy nhu cầu.
Một chiếc ghế tập ăn; thìa nhựa không chứa BPA; mềm dẻo vừa đủ để không gây tổn thương cho hệ răng nướu của bé, bát đĩa nhựa, ly nhựa cho bé tập cầm uống nước.
Để chế biến thức ăn cho con, mẹ cần máy xay, đồ nghiền thức ăn. Mẹ có thể cần cả hộp đựng thức ăn đông lạnh phân theo khẩu phần cho bé trữ trong tủ lạnh. Mẹ cũng có thể tận dụng khay đá để chứa thịt; cá xay chia theo từng bữa; bọc giấy bảo quản và trữ trên tủ đông.
Qua bài viết, MarryBaby hy vọng mẹ đã biết khi nào cho bé ăn dặm;cũng như chú ý đến dấu hiệu trẻ muốn ăn dặm; và cách để tập ăn dặm cho bé. Chúc mẹ có một khoảng thời gian chăm sóc con thật vui vẻ, đầy ý nghĩa.
Ngoài các loại trái cây đã được giới thiệu trong giai đoạn 4-6 tháng hay 6-8 tháng tuổi, các bé từ 8 tháng tuổi sẽ được tiếp cận với nhiều loại trái cây hơn. Vậy bé 8 tháng ăn được trái cây gì?
Trong giai đoạn này, mẹ đã có thể cho bé ăn trực tiếp các loại trái cây hoặc biến tấu theo nhiều cách mới lạ. Chắc hẳn, với những món sau đây; việc cho bé ăn dặm sẽ không làm khó mẹ được nữa.
Bé 8 tháng ăn được trái cây gì?
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, một số trái cây cho bé 8 tháng tuổi bao gồm:
Việt quất: là một nguồn carbs tự nhiên. Thêm vào đó, chất xơ của việt quất giúp thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh.
Chuối: chứa nhiều carbohydrate để cung cấp năng lượng cho cơ thể và các chất dinh dưỡng thiết yếu em bé cần để phát triển; hỗ trợ hệ thần kinh; sức khỏe làn da; hấp thụ sắt và huyết áp.
Kiwi có lượng đường tự nhiên thấp hơn nhiều loại trái cây khác. Kiwi cung cấp một lượng lớn vitamin C, giúp tăng cường khả năng miễn dịch; hỗ trợ sự phát triển của tế bào và giúp cơ thể bé hấp thụ chất sắt.
Các loại dưa (Dưa hấu, dưa lưới, dưa bở): Vitamin C trong các loại dưa có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ. Vitamin A của những quả dưa có thể giúp em bé phát triển làn da khỏe mạnh và răng chắc khỏe hơn.
Táo: một món không thể thiếu khi nhắc đến bé 8 tháng ăn được trái cây gì. Táo có rất nhiều chất xơ, vitamin C, vitamin B6 và chất chống oxy hóa để giúp trẻ phát triển tốt.
Bơ: chứa vitamin B hỗ trợ tăng trưởng như folate và B6; bơ cũng có vitamin E cũng như kẽm để thúc đẩy sức khỏe miễn dịch.
Đào tươi: chứa lượng chất xơ dồi dào giúp đường ruột của bé tiêu hóa dễ dàng.
Sau khi biết bé 8 tháng ăn được trái cây gì rồi, mẹ đọc tiếp để biết cách chế biến các món ăn dặm từ những trái cây bổ dưỡng nêu trên nhé!
Thực đơn ăn dặm trái cây mới lạ cho bé 8 tháng tuổi
1. Thực đơn trái cây cho bé 8 tháng tuổi: Món việt quất dằm
Nguyên liệu:
Khoảng 500gr việt quất tươi hay đông lạnh.
½ cốc nước.
Cách làm:
Đổ nước vào nồi rồi đun sôi, sau đó cho việt quất vào và để sôi liu riu trong vòng 15 phút cho đến khi việt quất mềm.
Dùng vá múc có lỗ để vớt việt quất ra bằng dằm/xay nát rồi lấy phần nước còn lại sau khi luộc việt quất để pha loãng cho bé dễ ăn.
Cho thêm bột ngũ cốc để hỗn hợp đặc hơn.
Phần nước còn lại sau khi luộc việt quất có thể dùng làm nước uống hoặc trộn với ngũ cốc cho bé ăn. Trong giai đoạn này, một số bé đã có thể tự bốc việt quất để ăn tươi mà không cần xay nhuyễn.
4. Bé 8 tháng ăn được trái cây gì? Hỗn hợp chuối, sữa chua và việt quất
Nguyên liệu:
1 cốc việt quất.
1 trái chuối.
1 cốc sữa chua.
2 muỗng canh mầm lúa mì.
Cách làm:
Xay nhuyễn việt quất hoặc cho vào lò vi sóng quay khoảng 30 giây.
Cho việt quất, chuối, sữa chua vào máy xay nhuyễn cho bé ăn dặm. Ngoài ra, mẹ cũng có thể cho sữa chua, chuối, việt quất và mầm lúa mì ra đĩa nhỏ để cho bé tự xúc ăn.
5. Bé 8 tháng ăn được trái cây gì? Sinh tố chuối cho bé ăn dặm
Đổ hỗn hợp vào các khay làm nước đá rồi cho vào ngăn đông cho đến khi đông lại.
Sau đó lấy 1-2 cục “đá” ra rồi cho vào lưới ăn an toàn rồi cho bé mút dần dần.
7. Bé 8 tháng ăn được trái cây gì? Món ăn dặm kiwi dằm
Nguyên liệu:
1 quả Kiwi.
Một ít bột ngũ cốc.
Cách làm:
Chọn kiwi chín rồi gọt vỏ.
Dùng nỉa dằm nát kiwi rồi thêm bột ngũ cốc vào nếu muốn hỗn hợp đặc hơn.
Lưu ý: Khi cho bé từ 8-10 tháng tuổi ăn kiwi, mẹ không cần phải nấu chín hoặc bỏ hạt. Trong giai đoạn này, các bé đã có thể ăn trực tiếp trái cây và thức ăn lợn cợn.
8. Bé 8 tháng ăn được trái cây gì? Hỗn hợp kiwi, chuối và xoài
Cho táo, nước và nước ép táo vào một cái nồi rồi đun sôi liu riu cho đến khi táo mềm (khoảng 20 phút). Sau đó cho vào máy xay nhuyễn rồi nhỏ 1 giọt nước cốt chanh vào và xay tiếp cho đều.
Đổ hỗn hợp vào dụng cụ làm đá cỡ lớn và cho vào tủ lạnh cho đến khi đông lại. Khi hỗn hợp bắt đầu đông, lấy hỗn hợp ra rồi cho vào máy xay cho đến khi tạo được các cục “đá” nhỏ nhỏ và hỗn hợp tơi xốp hơn. Sau đó đổ vào khay làm đá và cho vào đông lạnh lại lần nữa.
Lấy 1-2 cục kem đá rồi cho vào lưới ăn an toàn và cho bé mút ăn dần. Nếu bé thích được cầm trực tiếp kem đá ăn, mẹ có thể cho bé ngồi vào ghế ăn và “tự xử” theo cách của riêng mình.
13. Hỗn hợp ăn dặm bơ, xoài, sữa chua
Nguyên liệu:
Một phần thịt bơ chín;
1 phần xoài chín;
1 hộp sữa chua.
Cách làm:
Nghiền nhuyễn và trộn hỗn hợp bơ, xoài;
Thêm sữa chua (hoặc nước táo hay nước lê) vào hỗn hợp cho đến khi chúng sền sệt như kem.
14. Hỗn hợp đào, bí đỏ, và bơ
Nguyên liệu:
1 phần bí đỏ được hấp chín, nghiền nhuyễn;
1 phần thịt bơ chín, mềm;
1 phần đào chín đã được nghiền nhuyễn (có thể hấp đào trước khi nghiền).
Cách làm:
Trộn hỗn hợp trên cho đến khi chúng nhuyễn mịn và cho bé thưởng thức.
Sau khi hấp xong, mẹ cho thực phẩm đã hấp chín từ lồng hấp vào cối xay.
Lưu ý: Nước cốt của chu trình nấu mẹ có thể cho ra một chiếc bát nhỏ để thêm vào điều chỉnh độ đặc/loãng của bữa ăn theo khả năng ăn của bé.
16. Bé 8 tháng ăn được trái cây gì? Quả xuân đào dầm
Nguyên liệu:
1 quả xuân đào
Cách làm:
Rửa sạch quả xuân đào với nước pha giấm, sau đó để ráo quả.
Đun sôi nước và cho quả anh đào vào nấu khoảng 45 giây.
Vớt ra một cái tô chứa nước đá.
Tiếp đó lột vỏ cắt anh đào làm đôi và loại bỏ hạt.
Cắt quả anh đào thành từng miếng nhỏ và nghiền chúng bằng cối xay sinh tố.
17. Kem xoài
Nguyên liệu:
¾ cốc nước ép đào hay nước lọc.
2 ½ cốc xoài đông lạnh.
3 cốc sữa chua.
Cách làm:
Xay nhuyễn hỗn hợp cho đến khi dẻo mịn.
Đổ hỗn hợp ra khay làm nước đá rồi bỏ vào tủ lạnh cho đến khi đông lại. Sau đó lấy 1-2 cục “đá” ra rồi cho vào lưới ăn an toàn của bé rồi cho bé mút dần dần.
18. bé 8 tháng ăn được trái cây gì? Hỗn hợp đậu hũ, trái cây
Nguyên liệu:
100gr đậu hũ.
1 trái chuối chín đã lột vỏ.
¼ cốc việt quất, đào và dâu đông lạnh.
3 muỗng canh mầm lúa mì.
Cách làm:
Xay nhuyễn hỗn hợp.
Đổ ra chén rồi đút hay rải lên trên mặt bánh nướng cho bé ăn. Món này rất phù hợp khi bắt đầu tập cho bé ăn bằng muỗng vì hỗn hợp khá sệt nên sẽ tránh được tình huống thức ăn do lỏng quá hay trơn quá sẽ trôi tuột vào họng bé. Mẹ cũng có thể đổ vào khay làm đá, cho vào tủ lạnh đông lại làm thành món kem đá cho bé dùng.
[inline_article id=106086]
Hy vọng qua bài viết, mẹ không những biết bé 8 tháng ăn được trái cây gì; mà còn nằm lòng những công thức ăn dặm trái cây cho bé 8 tháng tuổi.
[video-embeb title=’Top 6 loại trái cây “thần thánh” không thể thiếu trong thực đơn ăn dặm của bé ‘ description=” url=’https://youtu.be/HbAwIPRpiR0?feature=shared’ ][/video-embeb]
Trong giai đoạn 6 tháng đầu, bé cần một chế độ ăn uống bao gồm các thực phẩm ăn dặm chữa chất dinh dưỡng đa dạng. Vì vậy, đây là lúc mẹ nên tìm hiểu về cách làm trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng.
1. Cách làm các loại trái cây cho bé 6 tháng ăn dặm
1.1 Cách làm quả bơ cho bé ăn dặm
Bơ là loại trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng có đủ dưỡng chất. Trong trái bơ có chứa hơn 14 loại vitamin và khoáng chất bao gồm canxi, sắt, đồng, kali, kẽm…. Đặc biệt, hàm lượng protein trong bơ cao hơn rất nhiều loại trái khác; thậm chí gần bằng lượng protein có trong sữa.
Chất béo không bảo hòa đơn chứa trong bơ giúp đường tiêu hóa của trẻ phát triển một lớp màng nhầy lành mạnh; hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ.
Cách chế biến:
Bước 1 –Chuẩn bị: 1/2 quả bơ chín, 50ml sữa công thức hoặc sữa mẹ.
Bước 2 –Cách làm: Xay nhuyễn rồi trộn với sữa tươi, sữa chua hay ván sữa và cho bé ăn hàng ngày.
1.2 Cách làm chuối chín cho bé ăn dặm
Chuối là loại trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa Chất xơ trong chuối có tác dụng tốt đối với hệ tiêu hóa của trẻ, có tác dụng phòng ngừa táo bón, giúp cho hệ miễn dịch của bé phát triển.
Trong chuối cũng cung cấp khá nhiều tyrosin, chất tiền đề để sản xuất ra chất dẫn truyền thần kinh dopamin, serotonin có vai trò tích cực đối với sự nhanh nhạy, khả năng học hỏi và điều hòa hoạt động của tim mạch, nhất là đối với trẻ nhỏ.
Hơn nữa, chuối không có những thành phần gây dị ứng nên các mẹ không cần lo bé có thể bị dị ứng khi ăn chuối.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1/2 quả chuối chín, sữa công thức hoặc sữa mẹ.
Bước 2 – Cách làm: Nghiền nát chuối rồi trộn với sữa, sữa chua hay các loại thực phẩm khác như khoai lang, bơ, bí đỏ,… để cho bé ăn.
1.3 Cách làm đu đủ chín cho bé ăn dặm
Đu đủ là một nguồn dồi dào chất chống oxy hóa, vitamin và các khoáng chất tốt cho trẻ nhỏ. Trong đu đủ có một loại enzyme giúp phân hóa protein hỗ trợ cho hệ tiêu hóa; phòng chống các bệnh về đường ruột của trẻ em như ợ nóng, tiêu chảy, táo bón, cảm giác ăn không ngon miệng ở trẻ.
Các mẹ có thể tập thói quen cho trẻ ăn đủ đủ sau bữa ăn.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1 miếng đu đủ chín, sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Bước 2 – Cách làm: Đu đủ gọt bỏ vỏ, bỏ hạt. Cho vào máy xay sinh tố cùng chút sữa mẹ hoặc sữa công thức và xay nhuyễn mịn là có thể cho bé ăn.
1.4 Cách làm quả táo cho bé ăn dặm
Táo rất giàu vitamin C, vitamin A, folate, khoáng chất, kali và phốt pho. Những chất này làm giảm các vấn đề táo bón và cải thiện cảm giác đầy bụng.
Ăn táo rất có lợi cho hệ tiêu hóa vì trong táo chứa nhiều chất xơ. Chất pectin có trong táo cũng giúp tăng vi khuẩn có lợi giúp tăng sức khỏe của đường ruột.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1/2 quả táo.
Bước 2 – Cách làm: Mẹ có thể cắt táo thành từng miếng nhỏ cho bé ăn hoặc làm nước ép táo cho bé.
Đây là một loại trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi giúp bổ sung nhiều chất xơ
Dưa hấu chứa nhiều chất điện giải giúp giữ nước; và do đó, đây là một loại trái cây hoàn hảo cho mùa hè. Vị ngọt tự nhiên sẽ hấp dẫn đối với bé. Một điều thú vị về dưa hấu đó là đây là loại trái cây thuộc nhóm thực vật họ bầu bí; như vậy, dưa hấu vừa là trái cây vừa là một loại rau bổ sung chất xơ cho bé.
Cách làm trái cây – Quả dưa hấu – ăn dặm cho bé 6 tháng:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1/4 quả dưa hấu.
Bước 2 – Cách làm: Dưa hấu cắt vỏ, bỏ hạt. Sau đó, mẹ cắt hạt lưu dưa hấu, rồi xay nhuyễn cho bé ăn.
1.6 Cách làm xoài chín cho bé ăn dặm
Xoài là một loại trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi giá trị dinh dưỡng cao và có vị ngon ngọt. Chúng chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp nuôi dưỡng thai nhi đang phát triển.
Xoài cũng là nguồn cung cấp đường tự nhiên và carbohydrate dồi dào; giúp bé luôn tràn đầy năng lượng cả ngày. Là một loại trái cây mềm, mịn, chúng cũng dễ dàng cho ăn riêng lẻ hoặc trộn với các loại trái cây khác trong máy xay nhuyễn.
Cách làm trái cây – Quả xoài – ăn dặm cho bé 6 tháng:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1/2 quả xoài chín, ngọt và vàng. Một ít sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Bước 2 – Cách làm: Xoài chín gọt bỏ vỏ, lấy thịt xoài (loại bỏ hết phần xơ). Thái nhỏ rồi cho vào máy xay sinh tố cùng với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Mẹ xay nhuyễn, mịn và cho bé thưởng thức.
1.7 Cách làm hồng xiêm cho bé ăn dặm
Quả hồng xiêm có nhiều lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như tăng cường hệ thống miễn dịch và làm dịu hệ thống tiêu hóa của bé. Hơn nữa, hồng xiêm còn hỗ trợ bổ sung canxi giúp xương của bé phát triển khỏe mạnh.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1 quả hồng xiêm chín, ngọt thơm. Mẹ lưu ý nên chọn quả hồng xiêm chín kỹ để tránh nhựa của những quả còn xanh ảnh hưởng đến bé.
Bước 2 – Cách làm: Hồng xiêm gọt bỏ vỏ và hạt. Lấy thịt của hồng xiêm cho vào máy xay sinh tố hoặc mẹ tự nghiền nhuyễn cho bé ăn.
Quả lê cung cấp vitamin C và chất xơ; đồng thời không chứa cholesterol và chất béo. Vitamin C giúp bé xây dựng sự rắn chắc, mạch máu, xương và răng chắc khỏe. Chất xơ giúp trẻ ngăn ngừa sự gia tăng lượng đường trong máu.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1 quả lê chín, không quá cứng khi chạm vào và có kích cỡ vừa.
Bước 2 – Cách làm: Rửa, gọt vỏ, bỏ hạt và lõi. Cắt thành nhiều miếng lớn. Nấu lê trong nồi áp suất khoảng 5 phút. Sau khi nấu chín, chuyển các miếng sang máy xay thực phẩm và xay nhuyễn cho đến khi có hỗn hợp mịn.
1.9 Cách làm quả việt quất cho bé ăn dặm
Quả việt quất là một trong những loại quả có khả năng chống oxy hóa cao nhất so với bất kỳ loại trái cây nào; điều này giúp chúng có đặc tính chống viêm rất có lợi cho sức khỏe của bé.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: Một ít quả việt quất và nước.
Bước 2 – Cách làm: Bỏ quả việt quất vào máy xay sinh tố. Xay cho đến khi thật mịn, thêm đủ lượgn nước để máy xay hoạt động dễ dàng. Sau đó, mẹ đổ ra chén hoặc ly cho bé thưởng thức.
1.10 Cách làm quả đào cho bé ăn dặm
Đào là một loại trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi giúp cung cấp vitamin dồi dào; cụ thể là Vitamin A và Vitamin C. Cả hai loại vitamin này đều đi kèm với một số chất chống oxy hóa khác, chẳng hạn như beta-cryptoxanthin, zeaxanthin và thậm chí là lutein.
Tất cả những dưỡng chất nêu trên giúp thúc đẩy sự phát triển thị lực của trẻ và giúp đạt được thị lực sắc nét hơn. Một số lợi ích khác của đào: Tăng cường lưu thông máu; bảo vệ chức năng thận; và hỗ trợ phát triển xương của bé.
Cách chế biến:
Bước 1 – Chuẩn bị: 1 quả đào chín.
Bước 2 – Cách làm: Bóc hết vỏ đào; tách lấy phần thịt, đồng thời bỏ hạt. Sau đó, mẹ thái nhỏ cho vào máy xay sinh tố để có hỗn hợp mịn; hoặc cho vào máy ép để lấy nước đào cho bé uống.
2. Lưu ý trong cách làm trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi mẹ quyết định thêm trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi:
Nên chọn loại hoa quả đúng mùa;
Tránh cho bé dưới 1 tuổi sử dụng nước ép trái cây;
Nên cho trẻ dùng trái cây được tán nhỏ hoặc nghiền nát;
Không nên cho trẻ ăn trái cây nhiều vitamin C và các món ăn dặm có thành phần hải sản;
Chưa nên cho trẻ ăn trái cây vị chua hay đắng vì có thể ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa của bé;
Không sử dụng trái cây thay cho bữa chính mà cần dùng với lượng điều độ, cùng với thực phẩm khác.
Trẻ em ở từng giai đoạn khác nhau chỉ có thể thử một số loại trái cây nhất định? Vậy trẻ mấy tháng ăn được hoa quả? Làm thế nào để cho bé ăn trái cây đúng cách? Mẹ hãy cùng MarryBaby chọn đúng loại trái cây theo độ tuổi cho con nhé!
1. Trẻ mấy tháng ăn được hoa quả?
Trẻ mấy tháng ăn được hoa quả sẽ phụ thuộc vào thời điểm ăn dặm của bé. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên đã có thể bắt đầu ăn dặm hoa quả; nên ngoài sữa, mẹ có thể cho bé ăn thêm trái cây nghiền nhuyễn; hoặc uống nước ép trái cây. Nếu chọn nước ép; mẹ có thể cho bé thử nhiều vị khác nhau; nhưng nhớ phải pha loãng trước khi cho bé uống.
Ngoài lưu ý đến việc trẻ mấy tháng ăn được hoa quả; cách mẹ cho bé ăn cũng quan trọng. Với các loại trái cây, do hệ tiêu hóa của trẻ trong giai đoạn này còn khá yếu; mẹ chỉ nên cho bé ăn các loại trái cây dễ tiêu hóa như chuối, táo, lê, bơ, đào.
Giai đoạn tập ăn dặm, mẹ nên nghiền nhuyễn các loại trái cây trước khi cho bé ăn. Khi trẻ lớn hơn một chút, mẹ có thể bắt đầu cho trẻ thử thêm nhiều loại trái cây khác nhau. Tuy nhiên, để hạn chếnguy cơ trẻ bị dị ứng, mỗi lần cho bé thử trái cây mới; mẹ nên cho bé ăn từng chút một và theo dõi phản ứng của trẻ trong 3 đến 4 ngày tiếp theo.
Theo khuyến cáo của các chuyên gia, cam, chanh, quýt, nho, dâu tây là những thực phẩm có nguy cơ dị ứng cao. Vì vậy, mẹ chỉ nên thêm chúng vào thực đơn dinh dưỡng cho bé từ 12 tháng tuổi. Dứa, xoài, kiwi tốt nhất chỉ nên có mặt trong thực đơn của trẻ từ 2 tuổi trở lên.
Sau khi tìm được câu trả lời cho trẻ mấy tháng ăn được hoa quả, mẹ đọc tiếp để biết thời điểm cho ăn trái cây thích hợp nhất nhé!
2. Trẻ mấy tháng ăn được hoa quả? Cho bé ăn trái cây khi nào?
Ngoài tìm câu trả lời cho câu hỏi trẻ mấy tháng ăn được hoa quả, nhiều mẹ cũng thắc mắc về thời điểm cho bé ăn dặm trái cây. Mẹ hãy làm theo các bước sau:
Nên cho trẻ ăn hoa quả sau bữa chính từ 30 đến 45 phút;
Mẹ cũng có thể tách thành một bữa; cho ăn cách bữa chính khoảng từ 2 đến 3 tiếng. Bởi nếu mẹ cho trẻ ăn trái cây ngay trước bữa ăn; bé sẽ no không chịu ăn thức ăn bữa chính.
Nếu cho trẻ ăn ngay sau bữa ăn; một số chất trong hoa quả sẽ khiến bé khó tiêu, đầy bụng và có thể dẫn tới tình trạng táo bón ở trẻ.
Do trái cây thường có chứa hàm lượng fructose cao, thời điểm tốt nhất để cho bé ăn trái cây là buổi chiều; sau khi bé thức dậy hoặc khoảng thời gian giữa 2 bữa ăn chính.
Nên cho bé ăn trái cây trước bữa chính 1 tiếng hoặc sau khi ăn 2 tiếng.
Trái cây dễ được tiêu hóa và chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng qua hệ thống tiêu hóa của cơ thể; vì vậy mẹ nên cho trẻ ăn nó trước khi bạn nạp năng lượng cho trẻ như ăn trước bữa sáng hoặc trước bữa trưa.
Hơn nữa, mẹ không nên ăn trái cây cùng với bất cứ loại thực phẩm nào. Mặc dù ăn sa-lát rau quả là tốt; tuy nhiên, nếu ăn chúng với quá nhiều thực phẩm khác có thể làm chậm quá trình tiêu hóa. Ngoài ra, mẹ cũng không nên pha sữa với sinh tố. Như vậy, đến đây mẹ đã biết trẻ mấy tháng ăn được hoa quả; và thời điểm tốt cho bé ăn trái cây rồi.
3. Trẻ mấy tháng ăn được hoa quả gì tốt cho việc tập ăn dặm?
Khi bé tập ăn dặm trái cây; nhiều mẹ tò mò không biết trẻ mấy tháng ăn được hoa quả gì là phù hợp? Bé 6 tháng, 8 tháng ăn được trái cây, hoa quả gì? Sau đây là gợi ý những món tốt cho việc ăn dặm:
Táo: Táo là loại quả được ưa chuộng nhất để bé có thể làm quen với việc ăn dặm. Trong táo chứa rất nhiều chất chống oxy hóa, vitamin C và beta-caroten, rất tốt cho sự phát triển của bé, giúp cơ thể bé được tăng cường đề kháng, chống lại bệnh tật. Đồng thời, các chất kali, photpho, canxi trong táo cũng rất cần cho sự tăng trưởng của bé, giúp bé có một hệ tim mạch khỏe mạnh.
Lê: Đây là một loại quả rất giàu vitamin và chất xơ. Hương vị thơm ngon, dễ chế biến thành nhiều món ngon nên cũng được nhiều mẹ lựa chọn làm loại hoa quả cho bé ăn dặm.
Bơ: Bơ được coi là loại hoa quả ăn dặm tốt nhất cho trẻ nhỏ. Trong bơ chứa một hàm lượng lớn chất xơ, vitamin, kali, sắt và nhiều loại khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của bé. Bơ cũng là một loại quả mềm, dễ chế biến, có thể dễ dàng kết hợp với nhiều loại rau củ, trái cây, ngũ cốc, là lựa chọn số 1 trong thực đơn ăn dặm của bé.
Đu đủ: Đu đủ chứa nhiều chất xơ, enzym papain, vô cùng tốt cho hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ. Lượng beta-caroten, vitamin C, folate,… phong phú trong loại quả này cũng rất tốt cho việc tăng đề kháng, phát triển thị giác của trẻ nhỏ. Đu đủ cũng là một loại quả mềm, dễ kết hợp, dễ nuốt, là thức ăn lý tưởng cho bé ăn dặm.
Xoài: Trong xoài chứa nhiều vitamin A, vitamin B, vitamin C, sắt, kali, protein và chất xơ; nên sẽ thật thiếu sót khi mẹ không bổ sung loại quả nhiệt đới này vào khẩu phần ăn dặm của bé. Hương vị thơm ngọt của xoài cũng rất kích thích vị giác, là thực phẩm yêu thích của nhiều em bé từ 6 tháng tuổi.
3. Cách làm trái cây cho bé ăn dặm theo từng thời kỳ
Sau khi đã có thông tin trẻ mấy tháng ăn được hoa quả; cũng như thời điểm tốt cho bé ăn trái cây. Mẹ xem thêm hướng dẫn cho bé ăn trái cây đúng cách ở nội dung tiếp theo.
3.1 Cách làm trái cây ăn dặm đúng cách cho bé 6-8 tháng tuổi
Từ 6 tháng tuổi trở lên là thời điểm tốt nhất để cho bé ăn hoa quả. Ở giai đoạn 4 tháng tuổi, trẻ chưa mới tập làm quen với thức ăn rắn và chưa mọc đủ răng, nên mẹ cần phải chế biến trái cây thành dạng lỏng để trẻ nuốt được. Mẹ hãy hấp chín trái cây, sau đó nghiền mịn rồi lọc qua túi lọc và trộn với sữa.
Cho trẻ ăn 2 đến 3 bữa mỗi ngày cùng với sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Ban đầu hãy bổ sung trái cây và rau quả cứng. Thêm trái cây nghiền hoặc thái nhỏ và rau nấu chín sau đó.
Chỉ cho ăn một loại trái cây hoặc rau mới sau mỗi 3 đến 4 ngày.
Nếu cho bé ăn sữa chua, hãy chọn hương vị như chuối và vani. Không có quả mọng.
Trẻ sơ sinh không thường xuyên cần nước. Cho trẻ bú sữa mẹ hoặc sữa công thức sau và giữa các bữa ăn.
Cho trẻ ăn 3 bữa ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức mỗi ngày.
Cho ăn chung với ngũ cốc ít đường, ít muối.
Mẹ có thể cho phô mai nửa mềm thành từng miếng nhỏ.
Chờ đến ngày sinh nhật đầu tiên của trẻ mới được cho ăn trứng.
Mẹ hãy kiên nhẫn. Trẻ sơ sinh thường làm bừa bộn khi chúng tự xúc ăn.
Luôn nếm thử thức ăn đã được làm nóng trước khi cho bé ăn.
Thử cho trẻ ăn kèm những miếng rau nhỏ nấu chín mềm.
Đến 10 tháng, một số trẻ bỏ ăn dặm.
3.4 Cho bé 12-24 tháng ăn trái cây đúng cách
Thêm sữa nguyên chất ngay bây giờ. Trừ trường hợp bé bịdị ứng sữa bò.
Cho trẻ ăn từng phần nhỏ và không bao giờ ép trẻ.
Tôn trọng những điều trẻ thích và không thích.
Làm cho bữa ăn trở nên vui vẻ và thú vị.
Cho bé ăn các loại thức ăn có màu sắc giòn, mịn hoặc nóng.
Cho trẻ ăn ít nhất 3 bữa ăn nhẹ lành mạnh mỗi ngày.
Mẹ đã biết được trẻ mấy tháng ăn được hoa quả & các mẹ đã có thể an tâm bổ sung thêm trái cây vào thực đơn ăn dặm mỗi khi nghiên cứu về các chế độ dinh dưỡng cho bé hàng ngày với những chia sẻ bên trên của MarryBaby.
4. Cách chế biến trái cây ăn dặm cho bé
Trẻ mấy tháng ăn được hoa quả mẹ đã biết là 6 tháng rồi. Vậy cách chế biến như thế nào? Dưới đây là một số cách chế biến trái cây ăn dặm cho bé một cách an toàn và dễ dàng:
Nấu hấp: Hấp trái cây để giữ lại hương vị và dưỡng chất. Mẹ có thể sử dụng nồi hấp hoặc máy hấp thực phẩm để làm các món như táo hấp, lê hấp siêu ngon cho bé.
Xay sinh tố: Mẹ có thể dùng trái cây làm thành sinh tố hoặc sữa trái cây cho bé. Đảm bảo loại bỏ hết hạt và vỏ trái cây trước khi xay.
Nghiền nhuyễn: Một cách khác là nghiền nhuyễn trái cây để tạo thành một loại phô mai mềm mịn mà bé có thể dễ dàng nuốt.
Nấu chín: Nấu trái cây như chuối hoặc lê để làm mềm và dễ tiêu hóa cho bé.
Rắc thêm vào thực phẩm khác: Mẹ cũng có thể rắc những miếng trái cây nhỏ hoặc nghiền nhuyễn chúng để thêm vào các loại thực phẩm khác như yến mạch, sữa chua, hoặc ngũ cốc.
Số lượng: Từ 6 tháng tuổi, các bé có thể ăn khoảng 60g trái cây nghiền mỗi ngày. Khi được 1 tuổi, khẩu phần này có thể tăng thêm, trung bình khoảng 100g trái cây mỗi ngày. Từ 2 đến 6 tuổi, bé có thể ăn khoảng 200g đến 300g trái cây mỗi ngày.
Thể trạng bé: Khi chọn trái cây cho bé, mẹ nên chú ý đến tình trạng sức khỏe của con. Những bé có vấn đề dạ dày yếu không nên ăn quá nhiều dưa hấu và chuối. Trẻ đang bị cảm nên ăn nhiều cam.
Tránh nghẹn: Sau khitrẻ mọc răng, mẹ nên cho bé ăn trái cây được cắt thành miếng để giúp bé rèn luyện khả năng nhai, nuốt. Tuy nhiên, để tránh gây nghẹn cho bé, mẹ không nên cắt trái cây miếng quá lớn.
Bổ sung rau: Mặc dù cũng chứa nhiều muối khoáng và vitamin tương tự rau xanh, nhưng trái cây không thể thay thế hoàn toàn rau xanh được. Vì vậy, song song với việc cho trẻ ăn trái cây, mẹ vẫn phải duy trì khối lượng rau củ trong thực đơn dinh dưỡng cho bé mỗi ngày.
[inline_article id=52957]
Hiểu rằng ai làm mẹ cũng muốn đảm bảo cho con chế độ dinh dưỡng tốt nhất; và MarryBaby sẽ đồng hành cùng các mẹ trên hành trình chăm sóc con mình. Hy vọng qua bài viết mẹ đã có đủ thông tin về trẻ mấy tháng ăn được hoa quả; và cho bé ăn trái cây đúng cách.
Tuy dị ứng đạm sữa bò không phải là những vấn đề quá nghiêm trọng; nhưng tình trạng này đòi hỏi mẹ điều chỉnh chế độ ăn uống của trẻ sơ sinh và của bản thân mình. Cùng MarryBaby tìm hiểu về nguyên nhân và biểu hiện dị ứng đạm sữa bò; cũng như cách khắc phục cho bố mẹ khi có bé bị dị ứng đạm sữa bò.
1. Dị ứng đạm sữa bò ở trẻ sơ sinh là gì?
Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với sữa bò. Bé được xác định là dị ứng đạm sữa bò khi hệ thống miễn dịch phản ứng với các thành phần protein được tìm thấy trong sữa.
Dị ứng đạm sữa bò là tình trạng có tỷ lệ cao nhất trong các loại dị ứng thức ăn mà trẻ nhỏ hay gặp phải; chúng xuất hiện ở khoảng 2% đến 7,5% trẻ trong độ tuổi này.
Có 2 loại dị ứng sữa bò chính:
Phản ứng dị ứng tức thì: các triệu chứng thường bắt đầu trong vòng vài phút sau khi có sữa bò.
Phản ứng dị ứng trì hoãn: các triệu chứng thường bắt đầu vài giờ, hoặc thậm chí vài ngày, sau khi bò sữa.
Tình trạng này thường xảy ra nhất đối với trẻ sơ sinh và trẻ em; và gây ra nhiều lo lắng cho các mẹ. Dị ứng đạm sữa bò hầu hết sẽ chấm dứt trước khi trẻ lên 3 tuổi.
Dị ứng sữa bò khác với không thể dung nạp lactose như thế nào?
Dị ứng sữa bò và không dung nạp đường lactose không giống nhau nhưng thường bị nhầm lẫn với nhau; vì chúng gây ra bởi cùng một món (sữa); và hai tình trạng thường có chung một số dấu hiệu và triệu chứng như: vấn đề về bú; và vấn đề về đường ruột như trúng gió, tiêu chảy, chướng bụng, đau bụng và chuột rút, bụng cồn cào và cảm thấy buồn nôn.
Sau đây là sự khác biệt giữa hai tình trạng này:
Dị ứng sữa bò là phản ứng dị ứng đối với protein trong sữa bò; không dung nạp được đường lactose là không có khả năng tiêu thụ đường lactose trong sữa.
Dị ứng sữa bò có sự tham gia của hệ thống miễn dịch; không dung nạp được đường lactose không có.
Dị ứng sữa bò sẽ xuất hiện các triệu chứng tiêu hóa, da và hô hấp. Các triệu chứng của không dung nạp đường lactose sẽ tập trung chủ yếu ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như tiêu chảy; không có triệu chứng về da và đường hô hấp.
Một lượng nhỏ protein sữa bò có thể gây ra phản ứng dị ứng. Thường những người không dung nạp đường lactose có thể dung nạp một lượng nhỏ lactose; và protein sữa bò không gây ra bất kỳ phản ứng dị ứng nào.
2. Nguyên nhân dẫn đến dị ứng đạm sữa bò ở trẻ sơ sinh
Bé bị dị ứng sữa có nghĩa là hệ thống miễn dịch của con nhầm lẫn một số protein trong sữa là có hại. Từ đó, sản sinh các phản ứng bất thường; giải phóng các chất hóa học gây ra các triệu chứng liên quan đến dị ứng.
Có 2 loại protein chính trong sữa có thể gây ra phản ứng dị ứng:
Casein: có trong phần rắn của sữa đông vón lại
Whey: có trong phần lỏng còn lại của sữa sau khi sữa đông vón lại
Dị ứng đạm sữa bò có thể gây ra các loại phản ứng khác nhau; tùy thuộc vào các chất hóa học được tiết ra; và dị ứng được phân loại dựa trên những nguyên nhân sau:
Phản ứng dị ứng qua trung gian immunoglobulin E (IgE): Hệ thống miễn dịch giải phóng histamine; và các chất hóa học khác; để phản ứng với protein sữa bò. Các triệu chứng thường xảy ra trong vòng 20 đến 30 phút sau khi tiêu thụ sữa bò; nhưng chúng có thể xuất hiện sau 2 giờ.
Phản ứng dị ứng không qua trung gian immunoglobulin E (không IgE): Tế bào T được cho là tác nhân gây ra các triệu chứng; các triệu chứng này xuất hiện dần dần; từ 48 giờ đến một tuần sau khi tiêu thụ protein sữa bò.
Phản ứng hỗn hợp IgE và không IgE: Đây là sự kết hợp giữa phản ứng qua trung gian immunoglobulin E; và phản ứng không qua trung gian immunoglobulin E.
3. Biểu hiện dị ứng đạm sữa bò
Dị ứng đạm sữa bò có thể gây ra một loạt các triệu chứng, bao gồm:
Phản ứng trên da: phát ban ngứa đỏ hoặc sưng môi, mặt và quanh mắt.
Các vấn đề về tiêu hóa: đau bụng, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
Các triệu chứng giống như sốt cỏ khô: chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi.
Bệnh chàm không cải thiện khi điều trị.
Ở trẻ sơ sinh có biểu hiện của khóc dạ đề do tình trạng đau bụng co thắt (hay đau bụng Colic), trẻ khóc >3 giờ/ngày, ít nhất 3 ngày/tuần, kéo dài >3 tuần.
Đôi khi tình trạng dị ứng này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng xảy ra đột ngột; ví dụ như sưng miệng hoặc cổ họng, thở khò khè, ho, khó thở, thở gấp.
Dị ứng protein sữa bò đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng do kém hấp thu hoặc ăn uống kém dinh dưỡng. Trẻ có thể bị thiếu máu do thiếu sắt mãn tính hoặc không phát triển được.
4. Điều trị cho trẻ dị ứng sữa bò
Nếu bố mẹ nghi ngờ trẻ có thể bị dị ứng đạm sữa bò; hãy hẹn gặp bác sĩ nhi khoa; bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử gia đình của đứa trẻ để tìm hiểu xem các thành viên khác trong gia đình có bị dị ứng thực phẩ; hen suyễn; chàm hoặc dị ứng hay không. Bác sĩ sẽ muốn biết tất cả về các triệu chứng và thời điểm chúng xuất hiện lần đầu tiên.
Nếu trẻ được chẩn đoán mắc dị ứng sữa bò, bác sĩ gia đình hoặc bác sĩ chuyên khoa dị ứng sẽ đưa ra một số lời khuyên về cách kiểm soát chứng dị ứng của con. Bố mẹ cũng có thể được giới thiệu đến một chuyên gia dinh dưỡng.
Một số biện pháp can thiệp cho tình trạng dị ứng này bao gồm:
Bé sẽ được điều trị bằng cách loại bỏ tất cả sữa bò khỏi chế độ ăn của con trong một khoảng thời gian.
Nếu con bú sữa công thức, bác sĩ có thể kê đơn loại sữa công thức đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh.
Không cho con uống bất kỳ loại sữa nào khác mà không được tư vấn y tế trước.
Nếu con được bú sữa mẹ hoàn toàn, người mẹ sẽ cần tránh tiêu thụ tất cả các sản phẩm từ sữa bò.
Trẻ nên được đánh giá mỗi 6 đến 12 tháng để xem chúng đã hết dị ứng chưa.
Để xác định nguyên nhân bé bị dị ứng đạm sữa bò; bác sĩ thường sẽ khuyên bố mẹ nên cắt bỏ tất cả sữa trong chế độ ăn uống của bé trong vài ngày. Sau đó, từ từ cho bé làm quen lại với các sản phẩm trên.
Nếu bé bú sữa mẹ, mẹ sẽ cần phải ngưng sử dụng các sản phẩm từ sữa vì các thành phần protein kích thích có thể được truyền qua sữa mẹ vào cơ thể của bé. Nếu việc thay đổi chế độ ăn uống của mẹ giúp bé; mẹ có thể phải từ bỏ các sản phẩm sữa hoặc hạn chế tiêu thụ cho đến khi bé cai sữa mẹ.
Nếu cho bé bú sữa công thức, có thể bố mẹ sẽ cần đổi loại sữa cho đến khi tìm được loại không làm ảnh hưởng đến dạ dày của con. Bố mẹ có thể đã nghe nói rằng sữa đậu nành thường là giải pháp; nhưng 5 đến 10% trẻ sơ sinh bị dị ứng với sữa bò cũng bị dị ứng với đậu nành.
Khi chọn lựa các sản phẩm sữa bột, sữa công thức; mẹ nên xem xét các thương hiệu có tiếng cũng như xem các thành phần dinh dưỡng trên hộp sữa.
Khi bé bị dị ứng sữa, mẹ nên thông báo cho bảo mẫu, người giúp việc hay cô giáo biết về tình trạng bệnh để tránh cho trẻ uống sữa hoặc thực phẩm có chứa sữa.
Chuẩn bị thuốc chống dị ứng tại nhà trong trường hợp cấp bách. Mẹ có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về loại thuốc phù hợp.
Dị ứng sữa là triệu chứng phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi nhưng mẹ cũng nên kịp thời đưa bé đến cơ sở y tế gần nhất khi bé bị sốc phản vệ cấp tính.
Hệ miễn dịch quá nhạy cảm đến protein trong sữa khiến trẻ dễ bị dị ứng sữa. Với các chia sẻ về dấu hiệu và cách điều trị, bố mẹ có thể dễ dàng xử trí kịp thời khi chăm sóc bé. Mong rằng thiên thần nhỏ nhà bạn sẽ luôn phát triển toàn diện và khỏe mạnh.
Qua bài viết, MarryBaby hy vọng bố mẹ đã hiểu rõ nguyên nhân và biểu hiện dị ứng đạm sữa bò ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, tìm ra giải pháp để can thiệp trường hợp bé bị dị ứng đạm sữa bò.
Chính vì sự lành tính và giàu chất dinh dưỡng, nhiều mẹ đã chọn chuối cho bé ăn dặm. Để mẹ hiểu thêm về lợi ích cũng như là gợi ý các món ăn dặm từ chuối. Trong bài viết này, Marrybaby chia sẻ với mẹ 12+ công thức nấu chuối cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng!
1. Lợi ích tuyệt vời của chuối cho bé ăn dặm
Chuối chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của bé. Chuối chứa nhiều chất xơ, vitamin C, Kali, Vitamin B6 và nhiều các dưỡng chất tự nhiên khác.
Chuối cho bé ăn dặm giúp giảm nguy cơ dị ứng: Chuối chứa các axit amin đơn giản, dễ tiêu hóa nên sẽ không gây dị ứng cho bé.
Chuối cho bé ăn dặm cung cấp nguồn năng lượng tức thì: Chuối cung cấp năng lượng tức thì cho trẻ sơ sinh vì chứa nhiều Carbohydrate, Protein và Vitamin B6.
Chuối cho bé ăn dặm cải thiện thị lực và xương: Chuối rất giàu kali, do đó giúp cải thiện thị lực và giúp xương chắc khỏe. Chuối cũng chứa lượng Vitamin A dồi dào, có tác dụng bảo vệ võng mạc mắt khỏi bệnh tật và do đó giúp thị lực khỏe mạnh.
Chuối cho bé ăn dặm hỗ trợ tiêu hóa, tránh tình trạng táo bón: Chuối chứa một chất xơ hòa tan trong nước gọi là pectin giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa các vấn đề về đường tiêu hóa ở trẻ em.
Chuối rất giàu Vitamin C, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng tiết niệu ở trẻ sơ sinh. Chuối giúp kiểm soát tiêu chảy và cung cấp cho em bé các chất dinh dưỡng bị mất. Nó còn có thể giúp điều trị táo bón vì chứa nhiều chất xơ.
Như mẹ vừa đọc ở trên,lợi ích khi cho bé ăn dặm với chuối, quả thật là rất tốt đối với sự phát triển của bé. Tiếp theo, MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ 12+ công thức chế biến các món ăn dặm với chuối. Mẹ đọc tiếp phần sau đây nhé!
2. 15 cách chế biến chuối cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng
2.1 Sinh tố chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
100ml sữa công thức/sữa mẹ.
1 quả chuối chín.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối bỏ hạt và xơ.
Bước 2: Nghiền chuối (mẹ có thể dùng máy sinh tố để xay nhuyễn).
Bước 2: Tiếp theo trộn chuối nghiền với sữa (nếu mẹ sử dụng máy xay sinh tố, mẹ có thể xay chuối chung với sữa).
Bước 3: Đổ sinh tố chuối ra ly và cho con thưởng thức.
2.2 Nấu cháo chuối cho bé ăn dặm nấu với sữa
Có rất nhiều công thức nấu cháo cho bé ăn dặm thơm ngon nhưng cháo chuối là một trong những lựa chọn hàng đầu của các mẹ! Mẹ tham khảo ngay cách nấu dưới đây:
Nguyên liệu:
100g chuối chín.
Sữa bột cho bé.
Cách chế biến:
Bước 1: Mẹ bóc vỏ chuối và dùng nĩa hoặc thìa để nghiền chuối.
Bước 2: Cho chuối đã nghiền vào nồi.
Bước 3: Mẹ thêm sữa và nước ấm vào rồi khuấy đều.
Bước 4: Bắc lên bếp, đun nhỏ lửa. Chú ý khuấy đều tay để hỗn hợp chín đều.
Bước 5: Sau 5 phút, mẹ tắt bếp và múc ra chén để cho bé thưởng thức.
2.3 Cách nấu cháo yến mạch với chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
6 thìa cháo yến mạch.
1 thìa sữa mẹ hoặc sữa công thức.
1 thìa dầu oliu.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ.
Bước 2: Trộn sữa với cháo yến mạch rồi dầm chuối cùng hỗn hợp.
Bước 3: Bắc chảo lên bếp và cho 1 thìa dầu ô liu. Sau đó thêm từng thìa hỗn hợp chuối vào chảo rán cho đến khi chín đều cả hai mặt.
Bước 4: Mẹ để nguội và cho con ăn sau đó. Nếu bánh to quá mẹ có thể chia thành từng miếng nhỏ để cho con ăn.
Món này mẹ hoàn toàn có thể làm dư và dự trữ để cho con ăn dần mẹ nhé!
2.4 Bánh chuối hấp hạt chia
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
4 thìa bột mì.
2 thìa bột bắp.
1/2 thìa bột nở.
1/2 thìa hạt chia. (nếu mẹ không thích có thể không sử dụng)
20g bơ nhạt.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ quả chuối chín loại bỏ hạt và xơ và cho vào máy xay nghiền nhuyễn.
Bước 2: Cho hỗn hợp chuối đã nghiền cùng các nguyên liệu khác bao gồm: bột mì, bột bắp, bột nở, hạt chia, bơ và một chút nước tinh khiết quậy cho đến khi hỗn hợp sệt lại.
Bước 3: Cho hỗn hợp trên vào khuôn và mang đi hấp khoảng 5 đến 10 phút. Sau đó mẹ sẽ kiểm tra thử, nếu tâm bánh đã mềm và có mùi thơm thì bánh đã chín.
Bước 4: Lấy bánh ra và sẵn sàng cho bé thưởng thức!
Bước 1: Cho hỗn hợp lòng đỏ trứng, 100ml sữa và 20g bột bắp hòa quyện với nhau cho đến khi thấy hỗn hợp trở nên sánh mịn.
Bước 2: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ. Sau đó xay nhuyễn chuối ra.
Bước 3: Trộn hỗn hợp trứng sữa bột và chuối đã nhuyễn lên bếp đun sôi cho đến khi đạt được độ sền sệt thì tắt bếp.
Bước 4: Múc ra bát và đợi bánh custard chuối cho bé ăn dặm nguội rồi thưởng thức thôi nào!
2.6 Bánh trứng chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
1 quả trứng.
1/4 thìa hạt tiêu.
1/2 thìa dầu oliu.
1/4 thìa baking powder (bột nở).
1/2 thìa muối.
3 thìa bột mì.
Cách chế biến:
Bước 1: Chuối bóc vỏ bỏ xơ rồi nghiền nhuyễn.
Bước 2: Cho hỗn hợp chuối đã nghiền trộn với trứng, tiêu, dầu ôliu, bột nở, muối và bột mì quậy cho đến khi mịn.
Bước 3: Sau khi hỗn hợp đã hoàn thành. Mẹ hãy cho vào từng khay tạo khuôn, rồi đặt vào lò vi sóng ở chế độ Med-High khoảng 1 đến 2 phút.
Bước 4: Mẹ giờ đây chỉ cần đợi bánh nguội và cho con mình thưởng thức thôi!
2.7 Bánh chuối bí ngô
Nguyên liệu:
2 quả chuối.
2 lòng đỏ trứng gà.
250 gram bí đỏ.
Bột nở.
Dầu ăn.
Bột mì.
Muối.
Đường.
Quế.
Cách chế biến:
Bước 1: Dùng 250 gram bí ngô hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
Bước 2: Trộn các loại nguyên liệu như bột mì, bột nở, quế, muối… rây cho thật mịn.
Bước 3: Đánh 2 lòng đỏ trứng, thêm đường và đánh tan. Sau đó thêm hỗn hợp chuối và bí ngô với trứng đảo đều. mịn. Sau cùng, mẹ hãy phết dầu ăn lên trên mặt hỗn hợp.
Bước 4: Dùng phới cho bột rây rồi trộn đều.
Bước 5: Cho hỗn hợp vào khuôn khi đã có lớp chống dính. Nướng ở 180 độ C trong thời gian 60 phút để bánh chín.
Bước 6: Cuối cùng vẫn luôn là để nguội bánh trước khi cho bé thưởng thức.
2.8 Bánh chuối hấp nước cốt dừa
Nguyên liệu:
2 quả chuối.
100ml nước cốt dừa.
2 thìa bột gạo.
5 thìa bột năng.
1 giọt vanilla.
5ml dầu ăn.
Cách chế biến:
Bước 1: Chuối chín bóc vỏ và loại bỏ xơ rồi xay nhuyễn.
Bước 2: Trộn hỗn hợp chuối cùng với bột gạo, 4 thìa bột năng, hương vani, 40ml nước cốt dừa quậy cho đến khi đạt đến độ đặc sệt.
Bước 3: Thoa dầu ăn lên khuân để bánh bóng và không dính vào khuôn. Sau đó cho hỗn hợp cho vào khuôn rồi hấp khoảng từ 15 đến 20 phút để bánh chín.
Bước 4: Quậy đều 60ml nước cốt dừa và 1 thìa bột năng quậy, đun sôi cho đến khi đặc sệt.
Bước 5: Cắt bánh ra bát cho bé và tưới lên bề mặt bánh hỗn hợp nước cốt dừa và bột năng.
2.9 Cách chế biến chuối cho bé ăn dặm – Chuối nướng
Nguyên liệu:
2 quả chuối.
2 thìa bơ.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ. Sau đó thái chuối thành những lát mỏng.
Bước 2: Cho 2 thìa bơ vào chảo rồi đun nóng chảy, cho chuối đảo đều để hòa quyện với nhau.
Bước 3: Sau khi rán xong mẹ cắt nhỏ để cho bé dễ ăn.
Bước 4: Hoàn thành cách chế biến chuối cho bé ăn dặm. Mẹ có thể thêm táo nghiền để tăng hương vị của món chuối nướng cho bé ăn dặm.
2.10 Cách chế biến bột chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
2 thìa bột ăn dặm.
2 thìa sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ. Sau đó nghiền nhuyễn chuối cho đến khi mịn.
Bước 2: Trộn chuối nghiền với bột và sữa mẹ rồi đảo đều. Mẹ có thể điều chỉnh lượng sữa và bột để phù hợp với nhu cầu của bé.
Bước 3: Hoàn thành! Mẹ cho bé thưởng thức ngay thôi nào.
2.11 Cách chế biến chuối nghiền cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối chín vàng.
1 cái thìa/nĩa.
Một ít sữa mẹ/ sữa công thức.
Cách thực hiện:
Bước 1: Mẹ bóc vỏ chuối và dùng nĩa hoặc thìa để nghiền chuối.
Bước 2: Bé nào đang mới tập ăn dặm, mẹ thêm một ít sữa để làm loãng độ đặc và tạo hương vị quen thuộc cho bé. Bé dễ ăn hơn rất nhiều đó ạ!
Chuối nghiền có thể dùng kèm với sữa mẹ và sữa công thức vào những bữa sáng của bé.
Bước 2: Cho bơ tươi, chất lượng vào chảo để tan chảy. Sau đó cho chuối đã cắt sẵn vào chiên chín vàng là xong rồi đó mẹ.
2.13 Hỗn hợp chuối táo
Nguyên liệu:
1/2 quả táo xanh cắt nhỏ.
1/2 quả chuối chín, cắt miếng vừa.
100ml nước.
Cách chế biến:
Bước 1: Cho táo và nước vào nồi và nấu chín táo (khoảng 6 – 8 phút). Mẹ cũng có thể hấp táo cách thuỷ để đảm bảo giữ được nhiều nhất thành phần chất dinh dưỡng của táo.
Bước 2: Trong khi chờ táo chín thì mẹ nghiền nhuyễn chuối.
Bước 3: Táo chín, mẹ vớt ra rồi nghiền nhuyễn.
Bước 4: Trộn đều 2 hỗn hợp táo và chuối nghiền nhuyễn này lại với nhau. Phần nước luộc táo còn lại mẹ cho vào hỗn hợp để món chuối táo cho bé ăn dặm không quá đặc rồi tiếp tục trộn đều.
2.14 Hỗn hợp chuối lê
Nguyên liệu:
1/2 quả lê Nam Phi cắt miếng mỏng.
1/2 quả chuối chín cắt miếng mỏng: 1/2 quả
120ml nước.
Cách chế biến:
Bước 1: Nấu chín lê tới khi thấy miêng lê trong là được (khoảng 12 phút).
Bước 2: Trong lúc đợi lê nguội thì mẹ lấy chuối ra nghiền nhuyễn.
Bước 3: Nghiền nhuyễn lê.
Bước 4: Trộn đều hỗn hợp lê và chuối đã được nghiền nhuyễn lại với nhau cho thêm phần nước lê luộc còn lại để hỗn hợp chuối lê không bị quá đặc.
2.15 Sinh tố bơ chuối
Nguyên liệu:
1/2 quả chuối chín.
1/4 quả bơ.
1 đến 2 thìa sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Cách chế biến:
Bước 1: Chuối và bơ mẹ đem nghiền nhuyễn.
Bước 2: Trộn hỗn hợp chuối và bơ lại với nhau. Cho thêm 1 – 2 thìa sữa công thức hoặc sữa mẹ vào hỗn hợp rồi trộn đều.
Bước 3: Hoàn thành món sinh tố bơ thơm ngon, bổ dưỡng cho bé ăn dặm. Món ăn này đặc biệt phù hợp với các bé đang cần tăng cân.
Nên cho bé ăn chuối vào lúc nào là một câu hỏi quan trọng cần được giải đáp. Theo các chuyên gia dinh dưỡng chuối có thể được cho ăn ngay khi trẻ sẵn sàng bắt đầu ăn dặm thường là khoảng 6 tháng tuổi.
3.2 Trẻ ăn dặm nên ăn loại chuối nào? Cách chọn chuối cho bé ăn dặm
Trong khi chọn chuối, hãy đảm bảo rằng chuối không có quá nhiều đốm đen. Nó phải có màu vàng hoặc vàng với một chút xanh lá cây. Nếu nó quá xanh thì nó có thể chưa chín và không thích hợp cho trẻ nhỏ ăn.
Nếu mẹ thắc mắc trẻ ăn dặm nên ăn loại chuối nào MarryBaby gửi mẹ một vài gợi ý như sau:
Chuối tây là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
Chuối đỏ là loại chuối tốt cho bé ăn dặm 1 tuổi.
Chuối cau có nhiều chất xơ hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng.
3.3 Cách bảo quản chuối để nấu ăn dặm cho bé
Cách để bảo quản chuối được tươi và giữ được chất dinh dưỡng là dùng màng bọc thực phẩm bọc chuối rồi cho vào tủ lạnh. Trường hợp mẹ muốn lột vỏ chuối để tiện ăn ngay khi mở tủ lạnh, thì sau khi lột vỏ chuối, mẹ cho vào trong hộp kín và đặt trong ngăn mát tủ lạnh.
3.4 Thời điểm tốt nhất cho trẻ ăn dặm chuối
Thời điểm tốt nhất để cho bé ăn chuối là vào mùa hè. Nếu mẹ muốn cho con ăn chuối vào mùa đông, mẹ nên sử dụng chuối cho bé ăn dặm vào ban ngày.
Kết luận
Nội dung trên là những cách chế biến chuối cho bé ăn dặm mà mẹ có thể tham khảo. Bên cạnh đó, MarryBaby hy vọng cũng đã giải đáp được cho mẹ những câu hỏi “trẻ ăn dặm nên ăn loại chuối nào”, “nên cho bé ăn chuối vào lúc nào”.
Hy vọng rằng với món chuối ở trên có thể đồng hành cùng bé phát triển toàn diện. Đừng quên theo dõi các bài viết chia sẻ hữu ích từ MarryBaby nhé! Chúc bé yêu và gia đình luôn ngon miệng với các món chuối trên.
Nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích mẹ cho bé ăn dặm với chuối bởi chuối có hương vị thơm ngon và hàm lượng dinh dưỡng phong phú. Đồng thời, chuối đảm bảo bé cưng được bổ sung một lượng dưỡng chất dồi dào.
Dưới đây là những thông tin về thành phần dinh dưỡng, lợi ích của chuối; loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm và một số lưu ý khi cho bé ăn dặm với chuối, mẹ hãy cùng tham khảo nhé.
1. Tác dụng của chuối với sức khỏe của trẻ
Cho bé ăn dặm loại chuối tốt sẽ có những lợi ích nào? Có 5 lợi ích từ chuối cho sức khỏe của trẻ.
1.1 Chuối cung cấp các dưỡng chất quan trọng cho bé
Trong quả chuối có chứa một lượng dồi dào các chất như kali, vitamin, chất xơ nhưng lại ít natri và cholesterol, nên đây là lựa chọn tuyệt vời để duy trì quả tim khỏe mạnh. Chuối cũng rất giàu dinh dưỡng cho trẻ ăn dặm.
Trong một quả chuối cỡ vừa (126gr) chứa khoảng 110 calories, 30gr carbohydrate, 1gr protein. Trong một khẩu phần như trên còn chứa các dưỡng chất như:
Món chuối rất mềm và dễ tiêu nên đây là lựa chọn lý tưởng cho các bé mới bắt đầu làm quen với thực phẩm. Ngoài ra, chuối cũng có một độ trơn nhất định; do đó, ăn dặm với chuối giúp bé không bị hóc, nghẹn khi nhai và nuốt.
1.3 Ăn dặm với chuối giải cứu bé cưng khỏi táo bón
Thỉnh thoảng, các bé mới bắt đầu ăn dặm sẽ bị táo bón. Khi bé bị táo bón, mẹ có thể giúp con đi ngoài dễ hơn bằng cách cho con ăn vài muỗng cà phê chuối nghiền nhuyễn. Nhờ vào lượng chất xơ trong chuối, hệ tiêu hóa của bé sẽ làm việc hiệu quả hơn.
1.4 Ăn dặm với chuối giúp bổ sung chất điện giải
Có thể nói chuối là thức quả cung cấp hàm lượng khoáng chất kali dồi dào – một trong những chất điện giải thiết yếu cho cơ thể. Dưỡng chất này góp phần không nhỏ hỗ trợ cải thiện tình trạng mất nước sau khi ốm hoặc bị tiêu chảy.
1.5 Ăn dặm với chuối: những lợi ích sức khỏe khác
Tốt cho xương: Kali và canxi trong chuối giúp xương chắc khỏe.
Cải thiện thị lực: Vitamin A có trong chuối giúp cải thiện thị lực vì nó hỗ trợ bảo vệ giác mạc.
Cải thiện trí não: Folate có trong chuối giúp phát triển não bộ và cải thiện trí nhớ. Nó cũng ngăn ngừa tổn thương não.
Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm: Chuối là một trong những thực phẩm ít gây dị ứng nhất. Do đó, mẹ có thể chọn loại trái cây này cho bữa ăn đầu tiên của bé.
Nếu mẹ đang thắc mắc loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm, MarryBaby có một vài gợi ý cho các mẹ như sau:
Chuối tây là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh ăn dặm với chuối. Mẹ nên chọn nải chuối tây nhỏ; nhưng nếu loại nhỏ không có sẵn ở siêu thị; mẹ cũng có thể lựa chọn loại chuối tây lai.
Chuối đỏlà loại chuối tốt cho bé ăn dặm 1 tuổi để bé tiêu hóa dễ dàng. Mẹ lưu ý không để chuối đỏ chín quá vì có thể phát sinh vi khuẩn nguy hiểm. Ít đốm nâu/đen cho thấy quả chuối đã chín. Nếu mẹ chạm vào và cảm thấy mềm (không quá mềm); chuối vẫn có thể ăn được thì nên ăn ngay. Mẹ không cần nấu chín hoặc loại bỏ hạt đối với chuối đỏ. Chỉ cần gọt vỏ, xay nhuyễn và cho ăn.
Chuối cau có nhiều chất xơ hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, nó không dễ tiêu hóa so với các loại chuối khác. Mẹ nên đợi đến 2 tuổi để bé có thể tiêu hóa tốt. Loại chuối này được ưa thích vào mùa hè vì tác dụng làm mát.
Dùng chuối trong thực đơn ăn dặm của bé sẽ giúp mẹ không mất thời gian sơ chế nguyên liệu, nấu nướng. Chỉ cần bóc vỏ, nghiền nhuyễn hay cắt nhỏ và biến tấu chuối cùng các nguyên liệu khác thành các món khác nhau.
Làm thế nào để làm loại chuối tốt với yến mạch cho bé ăn dặm?
Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành từng lát nhỏ.
Sau đó, mẹ trộn chuối, yến mạch và sữa chung với nhau.
Bắc nồi, trúc hỗn hợp vào để nấu chung. Tiếp theo, mẹ xúc từng thìa hỗn hợp; đem rán với dầu ô liu.
Mẹ rán cho đến khi chuối yến mạch chín vàng. Sau đó, mẹ bỏ ra đĩa, để nguội rồi cho bé thưởng thức nhé.
3.4 Chuối hạt chia
Nguyên liệu:
Chuối.
Bột mì. bột bắp, bột nở.
Hạt chia, bơ nhạt (có thể không dùng)
Cách thực hiện:
Mẹ bóc vỏ chuối rồi bỏ hạt và xơ đi sau đó cho vào máy xay nghiền nhuyễn.
Sau đó cho hỗn hợp trên vào bột mì, bột bắp, bột nở và hạt chia vào cùng cho thêm nước sạch trộn đều lên.
Rồi lấy khuôn cho hỗn hợp vào và hấp từ 5 – 10 phút. Sau đó mẹ kiểm tra nếu bánh mềm và thơm thì lấy ra để nguội cho bé thưởng thức.
3.5 Bánh custard chuối
Nguyên liệu:
Chuối.
Bột bắp.
Lòng đỏ trứng gà.
Sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Làm thế nào để đúc bánh custard với loại chuối tốt cho bé ăn dặm?
Đầu tiên các mẹ cho hỗn hợp bao gồm lòng đỏ trứng gà, bột bắp và sữa đánh đều lên với nhau cho đến khi thành sánh mịn là được.
Sau đó, mẹ bóc vỏ chuối bỏ xơ rồi nghiền nát ra. Tiếp đến, trộn các hỗn hợp trên với nhau rồi cho lên bếp đun.
Đợi cho đến khi sền sệt lại thì tắt bếp. Múc ra bát và đợi bánh nguội cho bé thưởng thức thôi.
3.6 Bánh trứng chuối
Nguyên liệu:
Chuối.
Trứng gà.
Hạt tiêu, dầu ô liu.
Bột nở, muối, và bột mì.
Cách thực hiện:
Mẹ bóc vỏ chuối rồi nghiền nhuyễn ra.
Sau đó, mẹ cho chuối trên trộn với trứng, tiêu, dầu oliu, bột nở, muối và bột mì trộn đều đến khi mịn.
Cho vào khuôn nướng rồi bật chế độ nướng. Sau khi bánh chín cho ra đĩa đợi nguội và cho bé thưởng thức.
3.7 Bánh chuối bí ngô
Nguyên liệu:
Chuối.
Lòng đỏ trứng gà.
Bí đỏ, bột nở, dầu ăn.
Bột mì, muối, đường và quế.
Cách nào làm bánh loại chuối tốt cho bé ăn dặm với bí ngô?
Mẹ gọt vỏ rửa sạch rồi hấp chín bí đỏ.
Sau đó cho bột mì, bột nở, quế, đường, muối với nhau rồi rây cho mịn sau đó đánh lòng đỏ trứng gà vào với đường.
Tiếp đến, mẹ cho thêm bí ngô vào trộn đều. Phết dầu lên mặt hỗn hợp rồi cho bột rây đều lên sau đó nướng ở 180 độ C trong 1 tiếng và đợi bánh chín.
3.8 Bánh chuối hấp
Nguyên liệu:
Chuối chín.
Nước cốt dừa.
Bột gạo, bột năng, vani, dầu ăn.
Cách thực hiện:
Mẹ bóc vỏ chuối rồi lấy thịt xay nhuyễn.
Sau đó cho thêm bột gạo, bột năng, vani và nước cốt dừa trộn sao cho đều đặc sền sệt là được.
Thoa dầu ăn vào khuôn hấp bánh rồi cho hỗn hợp vào hấp 15-20 phút để bánh chín. Nấu nước cốt dừa và bột năng cho đến khi sệt thì tắt bếp.
Khi ăn, mẹ hãy cắt bánh thành miếng nhỏ rồi tưới nước cốt dừa vừa nấu lên trên và thưởng thức.
3.9 Bánh chuối nướng
Nguyên liệu:
Chuối chín, bơ.
Làm thế nào để nướng bánh các loại chuối tốt cho bé ăn dặm?
Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành lát mỏng đều nhau.
Sau đó, cho bơ vào chảo rồi đun nóng thì cho chuối vào đảo đều.
Khi mẹ đã rán xong; hãy cho ra đĩa và cắt nhỏ vừa ăn cho bé dễ cầm.
3.10 Chuối chiên bơ
Nguyên liệu:
Chuối chín vàng, bơ nhạt
Cách thực hiện:
Các mẹ bóc vỏ chuối ra rồi cắt khoanh nhỏ vừa ăn.
Cho bơ vào chảo đun chảy rồi cho chuối vào chiên chín.
Sau đó, mẹ hãy cho ra bát; đợi nguội và cho bé thưởng thức.
4. Lưu ý khi cho bé ăn dặm với chuối
Khi đã biết các loại chuối tốt cho bé ăn dặm; mẹ cũng cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo cho bé ăn dặm chuối an toàn; và nhận được nhiều dưỡng chất nhất.
4.1 Khi nào mẹ có thể cho bé ăn dặm các loại chuối?
Biết các loại chuối tốt cho bé ăn dặm sẽ không quan trọng bằng thời điểm nào nên cho bé ăn. Vì ăn dặm đúng thời điểm sẽ phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của bé.
4.2 Liều lượng ăn dặm các loại chuối tốt cho bé là như thế nào?
Tuy ăn dặm với chuối mang đến rất nhiều lợi ích cho trẻ; nhưng việc ăn quá nhiều chuối lại không tốt cho sức khỏe của bé. Hàm lượng vitamin; chất khoáng cao trong chuối có thể gây áp lực cho hệ tiêu hóa của bé.
Một số trường hợp ăn nhiều chuối còn gây ra tình trạng tê liệt tay chân tạm thời và làm loạn nhịp tim.
Để phòng tránh những vấn đề kể trên, mẹ nên cho con ăn lượng chuối thích hợp với độ tuổi của bé:
Bé từ 6 tháng tuổi: từ 1 đến 3 muỗng chuối/ bữa ăn.
Bé 7 đến 12 tháng: từ 50 đến 100gr chuối và trái cây khác/ngày.
4.3 Khi nào không nên cho bé ăn dặm các loại chuối tốt?
Trong một số trường hợp, bé ăn dặm với chuối chẳng những không có lợi mà còn khiến hệ tiêu hóa kém hiệu quả; làm cơ thể có cảm giác mệt mỏi. Mẹ nhớ tránh cho bé ăn chuối vào những lúc như:
Lúc bé đang đói bụng: Chuối có nhiều ma-giê và vitamin C nên không thích hợp để ăn lúc đói. Ma-giê tăng đột ngột trong cơ thể dễ làm rối loạn nhịp tim, đồng thời vitamin C lúc này làm dạ dày bé khó chịu.
Khi bé đang bị táo bón: Một vài muỗng cà phê chuối được xem là cách giúp bé dễ đi tiêu, tuy nhiên, nếu mẹ để con ăn quá nhiều chuối lại khiến tình trạng táo bón nặng thêm.
Khi bé đang tiêu chảy: Chất xơ trong chuối kích thích ruột hoạt động càng mạnh, dẫn đến việc bé bị tiêu chảy nặng hơn.
Khi bé đang bị ho: Chuối có thể kích thích các cơn ho và cảm giác khó chịu ở họng.
Ngoài ra, khi cho bé ăn dặm với chuối, mẹ nên chú ý chọn chuối chín đều, không nên cho bé ăn chuối còn xanh hoặc chỉ mới chín tới vì rất khó tiêu. Những nải chuối chín tự nhiên, có cả quả xanh lẫn quả chín, màu vỏ tuy không vàng đều đẹp mắt lại chính là lựa chọn tốt cho bé. Mẹ nên cảnh giác với những nải chuối chín vàng ươm đẹp mắt vì đó có thể là chuối được ủ chín bằng hóa chất.
Nếu lần đầu mẹ, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sẽ là nguồn gốc của nhiều điều khiến mẹ thắc mắc và lo lắng.
Bé nên uống bao nhiêu sữa? Có nên đánh thức bé đang ngủ để ăn? Khi nào bé có thể bắt đầu ăn dặm? Để tìm đáp án cho những thắc mắc trên, hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sau đây nhé!
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Giai đoạn 0 đến 6 tháng tuổi
1. Dinh dưỡng cho bé lúc mới sinh đến 4 tháng tuổi
Ở tuổi này, phản xạ tự nhiên của bé là tìm bầu sữa mẹ khi cảm thấy đói. Sữa mẹ là thực phẩm tốt nhất đối với trẻ trong giai đoạn này. Sữa mẹ có đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết, đồi thời còn giúp tăng khả năng miễn dịch cho con. Tuy nhiên, trong trường hợp “bất khả kháng”; không đủ sữa cho con bú, mẹ có thể sử dụng thêm sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.
Ngoài sữa, trẻ em trong giai đoạn này không nên tiêu hóa bất cứ một loại thức ăn nào khác.
2. Dinh dưỡng cho bé từ 4 đến 6 tháng tuổi
Trong giai đoạn này, sữa vẫn là thực phẩm chính trong bữa ăn hằng ngày của con. Tuy nhiên, đối với một số bé, mẹ đã có thể cho bé ăn dặm thêm một số loại thực phẩm được nghiền nhuyễn như khoai lang, táo, chuối, bí đỏ, đào, lê hoặc ngũ cốc tăng cường sắt. Mẹ có thể trộn ngũ cốc vơi 20-25 ml sữa, tạo thành hỗn hợp cho bé. Khi bé đã quen dần với thực phẩm, mẹ có thể tăng thêm lượng thức ăn mỗi bữa.
Trong thời gian đầu, một số bé sẽ không thích ngũ cốc. Tuy nhiên, mẹ nên kiên trì cho bé ăn trong những ngày tiếp theo nhé!
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Giai đoạn từ 6 đến 12 tháng tuổi
1. Dinh dưỡng cho bé từ 6 đến 8 tháng tuổi
Ngoài những thực phẩm trong giai đoạn 4-6 tháng tuổi; bé có thể ăn thêm một số loại thực phẩm sau đây: gạo, yến mạch, trái cây nghiền hoặc nước ép trái cây, các loại rau, thịt và một số loại đậu.
Mẹo đối với chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Nếu cho con thử món mới, mẹ nên cho bé ăn từng chút một; và thử phản ứng của bé trong 2 đến 3 ngày. Ngưng ngay nếu thấy có hiện tượng bất thường.
2. Dinh dưỡng cho bé từ 8 đến 10 tháng tuổi
Thực phẩm trẻ có thể ăn:
Sữa.
Phô mai mềm tiệt trùng, sữa chua.
Ngũ cốc tăng cường sắt như gạo, yến mạch, lúa mì, lúa mạch.
Nếu trong giai đoạn trước, mỗi ngày mẹ cho con uống từ 3-4 cữ sữa mỗi ngày thì giờ đây, mẹ nên giảm xuống còn từ 2-3 bữa. Thay vào đó, mẹ nên tăng thêm 2-3 bữa ăn dặm thêm hoa quả, sữa chua hoặc trái cây.
Đây là giai đoạn mà cha mẹ cần chú trọng bổ sung vào chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi các món sau:
Bột đường: Sắn, gạo, mì, khoai…
Chất đạm: Thịt, tôm, cua, cá, trứng…
Vitamin, chất xơ: Trái cây, rau, củ…
Chất béo: Phô mai, các loại hạt, dầu ăn, sữa…
Bữa ăn cho trẻ nên được chia thành 3 bữa nếu trẻ còn bú mẹ và 5 bữa nếu trẻ không còn bú sữa mẹ. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên xen kẽ các bữa ăn phụ như phô mai, trái cây, v.v.
Cách lưu trữ sữa mẹ để đảm bảo chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi đầy đủ chất
Sau mỗi lần bơm sữa, mẹ có thể:
Lưu trữ sữa ở nhiệt độ phòng. Sữa mẹ có thể sử dụng trong tối đa 4 giờ sau khi bơm ở nhiệt độ phòng.
Làm lạnh: Sữa mẹ có thể để trong tủ lạnh đến 4 ngày.
Đặt sữa vào ngăn đá. Nếu mẹ không sử dụng sữa trong vòng 4 ngày sau khi hút sữa; hãy đông lạnh ngay sau khi hút sữa.
Sử dụng túi chườm mát. Mẹ có thể cho sữa vào ngăn mát; hoặc túi làm lạnh cách nhiệt với túi đá đông lạnh trong tối đa 24 giờ sau khi hút sữa. Sau 24 giờ trong tủ mát, sữa mẹ nên được bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.
Khi bảo quản sữa mẹ, hãy sử dụng túi trữ sữa mẹ; được sản xuất để làm đông lạnh sữa mẹ. Mẹ cũng có thể sử dụng bình thủy tinh sạch hoặc bình nhựa cứng có nắp đậy kín. Không sử dụng miếng lót bình sữa dùng một lần; hoặc các loại túi nhựa khác để đựng sữa mẹ.
Lời khuyên khi cho con ăn chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi
Có bát thức ăn riêng sẽ giúp con học cách tự xúc ăn. Bắt đầu ngay khi trẻ muốn. Cung cấp cho trẻ sơ sinh tất cả thức ăn bé cần và thời gian để ăn.
Lúc đầu, bé sẽ ăn một cách chậm chạp và lộn xộn. Hãy giúp bé giữ được thức ăn trong miệng. Khuyến khích bé hoàn thành bữa ăn; và đảm bảo rằng bé có đủ dưỡng chất cần thiết.
Hãy dành cho trẻ nhiều tình yêu thương; và khuyến khích trẻ ăn trong bữa.
Ngồi trước mặt bé và giao tiếp bằng mắt. Tương tác và mỉm cười với trẻ; nói chuyện với trẻ và khen trẻ khi ăn.
Cách đảm bảo an toàn trong các bữa ăn
Không nên để thức ăn bị nhiễm bẩn. Nhằm bảo vệ trẻ khỏi những bệnh lây nhiễm do thức ăn gây ra.
Thức ăn của trẻ phải được chứa/ đựng trong những hộp có nắp, đậy kín; và bảo quản trong tủ lạnh không quá 2 ngày.
Sử dụng muỗng nhỏ khi đút bé ăn.
Tránh đặt trẻ nằm trên giường; ngậm bình có chứa sữa, nước trái cây, nước giải khát ngọt. Vì có thể làm phát triển những bệnh răng miệng. Nếu thực sự cần, hãy cho trẻ dùng nước lọc.
Tránh những thức ăn có thể khiến cho trẻ bị nghẹt thở.
Làm thế nào để bắt đầu ăn dặm trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi?
Ăn dặm là một vấn đề rất quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi. Bé nhà mẹ có thể đã sẵn sàng để ăn dặm khi:
Trẻ đã được 6 tháng tuổi.
Trẻ bắt đầu kiểm soát đầu và cổ tốt.
Trẻ có vẻ thích thú với những gì bố mẹ ăn.
Trẻ cố vươn lấy thức ăn.
Trẻ nặng từ 6kg trở lên.
Những loại thực phẩm để bắt đầu cho bé ăn dặm là gì? Thứ tự các loại thực phẩm bé tập ăn dặm không thực sự quá quan trọng. Có quy tắc quan trọng bố mẹ cần nhớ đó là: Chỉ ăn một loại thực phẩm trong 3 đến 5 ngày trước khi làm quen với thực phẩm khác. Nếu bé gặp bất kỳ phản ứng dị ứng thức ăn (phát ban, tiêu chảy, nôn…); mẹ sẽ biết loại thực phẩm nào gây ra tình trạng này.
Khi bé ở khoảng 8 đến 10 tháng tuổi; hãy chuyển dần dần từ thức ăn xay nhuyễn sang những loại đặc hơn (ví dụ: chuối nghiền, trứng bác hoặc nấu chín, cháo bắp…). Thức ăn của bé không nên cho thêm đường và muối.
Ngoài ra, ở giai đoạn này, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi không bao gồm bất cứ thứ gì có thể khiến bé nghẹt thở:
Thức ăn cứng: bỏng ngô hoặc các loại hạt.
Trái cây cứng, tươi.
Bất kỳ loại thịt nào chưa được nấu chín kỹ và cắt nhỏ.
Phô mai nguyên khối.
Bơ đậu phộng.
Khi bé gần 1 tuổi, nên cho bé ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau và uống khoảng 120ml thức ăn đặc trong mỗi bữa ăn. Tiếp tục cho bé bú sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Mẹ hãy khuyến khích, nhưng đừng gây áp lực hoặc ép trẻ ăn vào một thời điểm cụ thể. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sẽ cân bằng trong vài ngày; nếu mẹ đã chuẩn bị sẵn nhiều loại thực phẩm lành mạnh.
Đảm bảo thức ăn đủ nguội để tránh bị bỏng miệng. Hãy tự kiểm tra nhiệt độ vì con sẽ tự ăn mà không quan tâm đến độ nóng.
Không cho thức ăn có nhiều gia vị, muối, bơ, hoặc ngọt. Những chất bổ sung ngăn con thưởng thức hương vị tự nhiên của thực phẩm và chúng có thể gây hại cho sức khỏe tốt lâu dài.
Đảm bảo rằng bất cứ thứ gì cho trẻ ăn đều được nghiền hoặc cắt thành những miếng nhỏ, dễ nhai.
Xúc xích và cà rốt nên được bổ đôi theo chiều dài và sau đó thái thành từng miếng nhỏ.
Đảm bảo rằng con chỉ ăn khi ngồi và khi có sự giám sát của người lớn. Mặc dù trẻ một tuổi của có thể muốn làm mọi thứ ngay lập tức; nhưng việc “ăn thật nhanh” hoặc ăn trong khi nói sẽ làm tăng nguy cơ mắc nghẹn. Dạy con uống hết một ngụm trước khi nói càng sớm càng tốt.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi là rất quan trọng cho quá trình phát triển về thể chất và trí tuệ. Chính vì vậy, cha mẹ cần hiểu rõ và có chế độ chăm sóc trẻ hợp lý để đáp ứng nhu cầu phát triển tốt nhất của trẻ.
Trẻ ăn dặm có nên cho gia vị không? Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, gia vị trẻ em dưới 1 tuổi nên tránh lượng muối, đường và bột ngọt. Thậm chí, muối và bột ngọt không được xem như là gia vị cho trẻ ăn dặm vì những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe.
Vậy, có phải khi nấu thức ăn dặm cho con; mẹ không cần nêm nếm thêm bất cứ thứ gì? Liệu có loại gia vị trẻ em ăn dặm nào thực sự an toàn? Bài viết sau đây sẽ giúp mẹ giải đáp thắc mắc của mình.
1. Khi nào nên nêm gia vị cho bé?
Trong giai đoạn bé từ 7 tháng tuổi,mẹ có thể thêm dầu oliu hoặc dầu hướng dương vào bột ăn dặm, cháo cho trẻ.
Mẹ KHÔNG NÊN nêm gia vị cho trẻ tập ăn dặm 6 tháng tuổi. Bởi thịt cá và rau củ đã có sẵn lượng muối, đường tự nhiên và sẽ bổ sung đầy đủ cho con. Lượng gia vị tự nhiên từ thực phẩm phù hợp với khả năng hấp thụ và tiêu hóa của con; nên mẹ không cần phải lo bé thiếu chất khi không nêm gia vị đâu nhé.
Ngoài băn khoăn trẻ ăn dặm có nên cho gia vị không, mẹ cũng cần biết thêm gia vị trẻ em cần tránh sau đây.
2. Hướng dẫn chọn gia vị cho trẻ ăn dặm 6 tháng tuổi
2.1 Dầu ăn cho bé
Khi được 6 tháng tuổi, bé đã có thể bổ sung chất béo tốt từ dầu ô-liu; dầu óc chó; dầu gấc; v.v. Về liều lượng, mẹ có thể cho trẻ thử gia vị ăn dặm này từ 1/2 đến 1 muỗng cà phê/ngày; khoảng 3-4 ngày/tuần.
Ngoài ra, trong giai đoạn mới tập ăn dặm, mẹ nên mua loại dầu ăn sống; đừng mua dầu dùng để nấu ăn cho bé. Vì dầu nấu ăn trong quá trình chế biến không cẩn thận có thể bị đứt gãy cấu trúc; không còn là chất béo tốt cho sức khỏe của trẻ nữa.
Ban đầu, mẹ nên trộn dầu vào trong thức ăn dặm của bé; khi bé được khoảng 12 tháng tuổi; mẹ có thể cho bé chấm bánh mì với dầu ăn để bé cảm nhận được vị này tốt hơn.
2.2 Hạt nêm ăn dặm cho bé
Các loại hạt nêm này là gia vị dành riêng cho trẻ ăn dặm. Sản phẩm hạt nêm được làm từ các loại rau, thịt, củ, quả, tôm, gà, v.v. nên phù hợp làm gia vị ăn dặm cho trẻ mà không gây hại đến sức khỏe.
Danh sách các loại hạt nêm tốt cho bé bao gồm: Hạt nêm Ajinomoto; Hạt Nêm Youki; Hạt Nêm Ăn Dặm Enzy Food; Hạt nêm Massel Stock Power; v.v. Mẹ có thể đọc thêm thông tin chi tiết dòng sản phẩm này ở nội dung phần số 5.
2.3 Tránh các loại đường bổ sung
Các loại đường tồn tại tự nhiên trong thực phẩm, chẳng hạn như đường fructose trong táo hoặc đường lactose trong pho mát đều tốt. Nhưng hãy chú ý đến các loại đường bổ sung. Đây là những loại đường hoặc xi-rô được thêm vào thực phẩm hoặc đồ uống khi chúng được chế biến hoặc chuẩn bị.
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ và Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh khuyến cáo rằng trẻ em dưới 24 tháng tuổi không nên tiêu thụ đường bổ sung.
2.4 Hạn chế đồ ăn vặt
Mọi người đều biết rằng đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe, nhưng những tác động tiêu cực có thể nghiêm trọng hơn nhiều đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Ngay cả một khẩu phần rất nhỏ đồ ăn vặt có đường hoặc muối mặn cũng có thể khiến bé cảm thấy no; khiến bé không còn đủ chỗ cho thức ăn lành mạnh hơn với các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của não bộ.
2.5 Liều lượng gia vị cho trẻ ăn dặm trên 6 tháng tuổi
Mẹ hãy bắt đầu với một lượng nhỏ gia vị và tăng dần theo thời gian. Các loại gia vị có hương vị đậm đà có thể bị mất tác dụng khi sử dụng quá nhiều. Đồng thời, mẹ hãy kiên trì; trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường cần tiếp xúc nhiều với điều gì đó mới; vì vậy đừng vội nản lòng nếu ban đầu con từ chối hương vị mới.
3. Cách nêm gia vị ăn dặm cho trẻ theo từng độ tuổi
3.1 Gia vị cho trẻ ăn dặm từ 8 đến 12 tháng tuổi
Theo khuyến cáo của phần lớn các chuyên gia nhi khoa, mẹ nên đợi đến khi bé được 8 tháng tuổi mới cho bé ăn gia vị thảo mộc. Điều này nhằm ngăn ngừa các phản ứng dị ứng có thể xảy ra với hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện của bé.
Một khi bé quen với thức ăn dặm và không gặp phải vấn đề tiêu hóa gì; mẹ có thể cho bé tập làm quen với các loại gia vị này.
Cũng giống nhưkhi cho bé ăn món mới, với từng loại gia vị mới; mẹ cũng cần tuân theo nguyên tắc “4 ngày chờ đợi” để theo dõi các phản ứng của bé. Tốt nhất, mẹ cũng nên trao đổi với bác sĩ trước khi quyết định cho bé tiếp xúc với các loại thảo mộc và gia vị.
3.2 Gia vị cho trẻ ăn dặm trên 1 tuổi đến 2 tuổi
Bé ở trong khoảng từ 1 đến 2 tuổi đã có thể tiếp xúc với nhiều loại gia vị hơn; bé sẽ không còn thích những món ăn “nhạt” như trước đây; và có xu hướng tìm kiếm những loại thức ăn có vị đậm đà và phong phú hơn.
Nếu mẹ thắc mắc “Trẻ mấy tháng tuổi mới ăn được nước mắm?” thì câu trả lời là khi được 1 tuổi. Thành phần của nước mắm bao gồm: Muối, đường, chất điều vị, chất bảo quản và tinh cốt cá. Do hàm lượng muối cao; bé chỉ nên ăn mắm khi đã được 1 tuổi.
Trong giai đoạn này; mẹ cũng chỉ nên sử dụng nước mắm sản xuất riêng cho trẻ em. Bé không nên dùng chung nước mắm với người lớn cho đến khi được 3 tuổi.
Lúc này, mẹ có thể nêm gia vị theo liều lượng gợi ý sau đây:
Muối, đường: ½ muỗng cà phê.
Hạt nêm: ½ muỗng cà phê.
Tiêu: ¼ muỗng cà phê.
Hành tỏi: ½ muỗng cà phê.
Nước mắm: 1 muỗng cà phê.
Mật ong: 1 muỗng cà phê.
Dầu ăn: 3 muỗng cà phê.
LƯU Ý: Mẹ nên tăng dần liều lượng theo thời gian chứ không tăng đột ngột; bởi điều này sẽ làm bé khó chịu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con. Nếu bé trên 2 tuổi và có dấu hiệu thừa cân; mẹ nên giảm lượng chất béo và da động vật trong bữa ăn của con nhé.
4. Gợi ý mẹ TOP gia vị ăn dặm an toàn và bổ dưỡng cho trẻ
4.1 Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho bé từ Nhật Bản
Về thương hiệu Ajinomoto
Ajinomoto là một tập đoàn thực phẩm của Nhật Bản chuyên sản xuất gia vị, dầu ăn, thực phẩm đông lạnh, nước giải khát, chất làm ngọt, amino acid và dược phẩm. Với tiêu chí “ăn ngon, sống khỏe”; Ajinomoto đã mở rộng hoạt động tới 35 quốc gia; doanh thu hàng năm trong năm tài chính 2017 là khoảng 10,5 tỷ Đô-la Mỹ.
Đôi nét về gia vị Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho trẻ ăn dặm
Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho bé Nhật Bản là loại gia vị cho trẻ ăn dặm giúp cho bữa ăn trở nên thơm ngon, đậm đà hơn. Từ đó, loại gia vị này giúp kích thích trẻ ăn ngon miệng, tránh tình trạng trẻ biếng ăn hay bỏ ăn. Với thành phần làm từ tảo bẹ đem đến nhiều loại khoáng chất và các vi sinh vật có ích; giúp tiêu hóa tốt hơn, hỗ trợ khả năng hấp thu Canxi; và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bé.
Thành phần tảo bẹ Kombu chứa nhiều khoáng chất; các loại muối khoáng và vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa của trẻ.
Có tác dụng loại bỏ các chất cặn bã trong ruột sớm, từ đó cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh, sạch sẽ và tăng khả năng hấp thụ Canxi cho cơ thể.
Nhược điểm
Tảo bẹ Kombu của Nhật có hàm lượng i-ốt cao; tiêu thụ quá nhiều và dư thừa có nguy cơ gây hại cho tuyến giáp của trẻ.
Các nghiên cứu về lợi ích của tảo Nhật Bản còn hạn chế về đối tượng; và thường là thử nghiệm ở trên động vật.
Hạt nêm Ajinomoto rong biển có tốt cho bé không?
Với uy tín hơn 30 năm trên thị trường sản xuất gia vị; Ajinomoto chắc chắn là thương hiệu uy tín trong việc đảm bảo sản phẩm vì sức khỏe. Cùng với việc ứng dụng khoa học thực phẩm và công nghệ hiện đại; mẹ có thể yên tâm nêm gia vị hạt nêm Ajinomoto từ rong biển cho trẻ ăn dặm đảm bảo sức khỏe nhé.
Giá tham khảo
Từ 45,000 VNĐ đến 68,000 VNĐ/gói hạt nêm có trọng lượng 56g.
[affiliate-product id=”324580″ sku=”111891ID1029″ title=”Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho bé từ Nhật Bản” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
4.2 Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm
Về thương hiệu Youki
Youki là một thương hiệu thực phẩm Nhật Bản chuyên về nhiều loại gia vị, nước sốt và gia vị châu Á. Công ty được thành lập vào năm 1954 và có trụ sở chính tại Osaka, Nhật Bản.
Thương hiệu này nổi danh với việc sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao và phương pháp sản xuất truyền thống để tạo ra hương vị chân thực trong sản phẩm. Youki cam kết về chất lượng và tính bền vững; đồng thời họ sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường và các thành phần có nguồn gốc tự nhiên.
Đôi nét về Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm
Hạt nêm Youki được chiết xuất từ thịt gà, bột rau, tinh bột, v.v. cho vị mặn ngọt vừa độ, mùi hương dễ chịu. Loại gia vị cho trẻ ăn dặm này cũng không chứa chất bảo quản, không chất tạo màu; do đó, dễ hòa tan vào hỗn hợp và tốt cho bé phát triển.
Ưu điểm
Hương vị cân bằng giữa muối và đường, giúp bé dễ ăn và ngon miệng.
Tiết kiệm thời gian nấu nướng của mẹ do tính dễ hòa tan, phù hợp với đa dạng thực phẩm.
Có thành phần bao gồm bột rau, chiết xuất từ gà, đường muối đảm bảo hàm lượng các chất dinh dưỡng.
Không chứa các chất tạo màu, chất bảo quản, chất hóa học, hương vị ngọt tự nhiên an toàn với cả những em bé.
Nhược điểm
Hạt nêm khá đậm đặc nên cần chú ý liều lượng nêm để tránh bổ sung quá nhiều chất cho bé.
Khó bảo quản, cần cẩn thận để nơi khô thoáng; tránh nắng trực tiếp và vặn chặt nắp sau khi sử dụng.
Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm có tốt không?
Hạt nêm Youki là lựa chọn tuyệt vời cho mẹ bỉm sữa bận rộn. Do thành phần đến từ các loại thịt và rau củ đa dạng; loại gia vị cho trẻ ăn dặm này hứa hẹn sẽ đảm bảo cho bé có đủ dưỡng chất; mà mẹ không cần quá cực công nấu nướng.
4.3 Hạt nêm ăn dặm thuần thực vật và không bột ngọt Enzy Food
Về thương hiệu Enzy Food
Enzy Food được thành lập tại Việt Nam; với châm ngôn: “Bữa ăn thêm ngon – Gia đình thêm khoẻ”; công ty hướng đến việc sản xuất sản phẩm an toàn, không sử dụng phụ gia và hóa chất nhằm đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng Việt Nam.
Hiện này, Enzy Food vẫn không ngừng tăng cường đầu tư về cơ sở vật chất, nghiên cứu chuyên sâu về công nghệ. Với tham vọng tạo ra sản phẩm thay thế cho hạt nêm, mì chính truyền thống.
Đôi nét về Hạt nêm ăn dặm Enzy Food
Hạt nêm ăn dặm Enzy Food là dòng sản phẩm không hóa chất, không phụ gia, không chất điều vị. Thành phần của gia vị cho trẻ ăn dặm này được chế biến từ nguyên liệu tự nhiên như: su hào, rong biển.
Ưu điểm
Sản phẩm đóng gói nhỏ gọn; dễ dàng sử dụng, giá thành tốt.
Hương vị mô phỏng vị umani của Nhật Bản cho bé ăn dặm ngon miệng.
Không muối, không đường, phù hợp cho bé ăn dặm từ 6 tháng tuổi hoặc người có nhu cầu ăn kiêng.
Sản phẩm không sử dụng bột ngọt E621, bột siêu ngọt E627, E631, không sử dụng phẩm màu, hương liệu và đặc biệt không sử dụng chất bảo quản.
Nhược điểm
Thương hiệu mới trên thị trường; chưa có nhiều nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của loại hạt nêm này.
Hạt nêm Enzy Foods có tốt không?
Hạt nêm Enzy Food với hương vị ngon tự nhiên giúp tăng vị giác của bé trong quá trình ăn dặm. Hơn nữa, đầy là sản phẩm thuần Việt; do đó, có giá thành tốt. Với cam kết 3 không (không hóa chất, không phụ gia, không chất điều vị); hạt nêm Enzy Food có thể là lựa chọn tuyệt vời và đảm bảo sức khỏe của bé.
Giá tham khảo
Từ 18,000 VNĐ/Gói hạt nêm Enzy 80g.
Từ 39,000 VNĐ/Bột nêm Enzy Baby 60g.
[affiliate-product id=”324589″ sku=”111891ID1031″ title=”Hạt nêm ăn dặm thuần thực vật và không bột ngọt Enzy Food” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
Massel là thương hiệu đến từ Úc và đã có mặt trên thị trường thực phẩm từ năm 1982. Massel hướng tới việc sản xuất sản phẩm tốt cho sức khỏe; với giá cả phải chăng; và có hương vị tuyệt vời để mọi người có thể sử dụng.
Thương hiệu cam kết sản phẩm có thành phần tự nhiên; nguồn gốc từ thực vật; không chứa gluten; không sữa; được chứng nhận FODMAP cấp bởi Đại học Monash và phù hợp với cả người ăn chay và ăn mặn.
Đôi nét về Hạt nêm Massel Stock Powder cho bé ăn dặm
Hạt nêm Massel Stock Powder cho bé ăn dặm được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên. Sản phẩm đã được kiểm chứng lâm sàn bởi các chuyên gia hàng đầu tại Úc nên mẹ hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng.
Ưu điểm
Tăng hương vị mà không làm mất đi mùi vị đặc trưng vốn có của món ăn.
Dùng được cho đa dạng các món; từ món soup, xào, chiên, đến món hầm, salad,… đặc biệt là cho các món rau.
Tạo vị ngọt đậm đà tự nhiên, có thể sử dụng thay thế cho bột ngọt; vừa giúp món ăn ngon hơn, lại đảm bảo sức khỏe.
Không chứa các chất phụ gia, chất bảo quản, không chứa bột ngọt, gluten, không sử dụng nguyên liệu từ động vật; đặc biệt không chứa chất béo nhóm trans nên an toàn và tốt cho sức khỏe.
Nhược điểm
Giá thành sản phẩm tương đối cao so với sản phẩm gia vị cho trẻ ăn dặm khác.
Sản xuất cho người Úc nên có thể hương vị sẽ không hoàn toàn phù hợp cho bé tại Việt Nam
Giá tham khảo
Từ 75,000 VNĐ đến 120,000 VNĐ/hộp hạt nêm 168g.
[affiliate-product id=”324590″ sku=”111891ID1032″ title=”Hạt nêm Massel Stock Power dành cho bé ăn dặm” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
5.5 Hạt nêm dinh dưỡng cho bé ăn dặm Kodomo Jan’s
Về thương hiệu Jan’s Farmmades
Jan’s Farmmades là công ty sản xuất bột rau củ ứng dụng công nghệ sấy lạnh Nhật Bản. Jan’s Farmmades đã xác định sứ mệnh cung cấp các giải pháp chế biến sản phẩm cao cấp tự nhiên và thuần dưỡng chất. Họ ứng dụng công nghệ thông minh, tân tiến để đem đến những sản phẩm thật – chất đến tay người tiêu dùng.
Đôi nét về Hạt nêm dinh dưỡng Kodomo Jan’s cho bé ăn dặm
Hạt nêm dinh dưỡng Jan’s Kodomo với các nguyên liệu từ rau củ giàu chất xơ và vị ngọt tự nhiên, hàm lượng muối thấp phù hợp cho trẻ từ 6 tháng tuổi theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
Ưu điểm
Hàm lượng muối thấp và phù hợp cho trẻ trên 6 tháng tuổi theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
Thúc đẩy vị giác tự nhiên để bé cảm nhận thực phẩm tốt hơn và hạn chế tình trạng kén ăn.
Dùng các nguyên liệu tự nhiên tươi sạch, thành phần đơn giản giúp đem lại vị thanh ngọt, dễ ăn cho bé.
Sản phẩm tiêu chuẩn 5 KHÔNG: Không phụ gia – Không bột ngọt hóa học – Không chất bảo quản – Không phẩm màu – Không biến đổi gen.
Nhược điểm
Hạn sử dụng ngắn từ khi mở nắp hộp chỉ dùng trong 30 ngày nên các mẹ nên mua lọ nhỏ cho bé dùng.
Hạt nêm Kodomo Jan’s có tốt cho bé không?
Bột nêm dinh dưỡng làm từ rau củ Jan’s Kodomo 90g là sản phẩm giúp các bữa ăn của bé đảm bảo hương vị tự nhiên nhất từ rau củ. Các thành phần rau quả trong hạt nêm giúp kích thích vị giác của trẻ; bé ăn ngon hơn và hạn chế tình trạng biếng ăn gây thấp còi.
Giá tham khảo
Từ 65,000 VNĐ đến 75,000 VNĐ/hũ hạt nêm Komodo Jan’s 90g.
5.6 Bột nêm ngưu báng Tâm Minh Foods không bột ngọt cho bé ăn dặm
Về thương hiệu Tâm Minh Foods
Tâm Minh Foods là công ty chuyên về sản xuất thực phẩm xanh – sạch và thuần chay. Công ty cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm từ tự nhiên, không sử dụng phụ gia, phẩm màu, hương liệu hay chất bảo quản.
Đôi nét về bột nêm Ngưu Báng
Bột nêm Ngưu Báng của Tâm Minh Foods được có thành phần tự nhiên như ngưu báng, nấm đông cô, cà rốt, protein đậu nành, chiết xuất lúa mạch. Đây là những thành phần không hóa chất, và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé.
Ưu điểm
Có thành phần thuần tự nhiên; có lợi cho sức khỏe về lâu về dài.
Bột nêm mịn và có mùi thơm nhẹ nhàng; không có mùi thơm nức nên dễ cho trẻ ăn dặm.
Nhược điểm
Ngưu báng là thành phần gây lợi tiểu, nếu tiêu thụ quá nhiều có rủi ro mất nước.
Thành phần từ Ngưu báng không quen thuộc có thể dễ gây dị ứng nếu trẻ nhạy cảm với thảo dược.
Bột nêm Ngưu Báng có tốt cho bé không?
Bột nêm Ngưu Báng có thành phần tự nhiên và từ các dược liệu đem đến nhiều lợi ích về sức khỏe cho trẻ và gia đình. Tuy nhiên, mẹ cần thử dị ứng cho bé với các thành phần thảo dược trước khi sử dụng gia vị cho trẻ ăn dặm này về lâu về dài.
Giá tham khảo
Từ 43,000 VNĐ đến 50,000 VNĐ/Gói hạt nêm 200g.
[affiliate-product id=”324592″ sku=”111891ID1034″ title=”Combo 2 gói bột nêm ngưu báng 450g TÂM MINH FOODS không bột ngọt cho bé ăn dặm” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
5. Một số lưu ý để sử dụng gia vị cho trẻ em ăn dặm đúng cách
5.1 Những loại gia vị ăn dặm “lành tính” cho trẻ
Để làm tăng mùi vị cho món ăn của con, mẹ có thể sử dụng một số loại gia vị sau: vani; tiêu; tỏi – nghiền nhỏ hay bột; húng quế; thì là; kinh giới; vỏ chanh; gừng; quế; bạc hà.
Đây là những loại gia vị khá lành mạnh cho trẻ ăn dặm; và có thể dễ dàng kết hợp thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm. Đặc biệt, nếu được nếm thử các món được chế biến với nhiều loại gia vị ngay từ khi con nhỏ cũng sẽ hạn chế đượctình trạng kén ăn khi trẻ lớn lên.
Dưới đây là những mẹo hàng đầu để nêm nếm gia vị cho trẻ ăn dặm:
Dần dần xây dựng gia vị cho trẻ ăn dặm thành bữa ăn đa dạng.
Đừng ngại thêm gia vị ngay từ đầu (lý tưởng nhất là sau lần nếm thử đầu tiên của con).
Sử dụng các hương liệu mà mẹ thường xuyên sử dụng trong bữa ăn gia đình của chính mình.
Cho bé ăn thức ăn đơn giản kèm với các loại thảo mộc và gia vị để khuyến khích khẩu vị đa dạng.
Sau lần nếm thử đầu tiên; mẹ hãy bắt đầu sử dụng một lượng nhỏ các loại thảo mộc và gia vị nhẹ.
Đừng bỏ cuộc nếu con không muốn ăn liền; hãy tiếp tục thử và thay đổi cách sử dụng gia vị cho trẻ ăn dặm.
Tránh các loại gia vị quá cay nóng và tránh thêm muối và đường; bao gồm các loại thực phẩm như nước tương và sốt mayonnaise.
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé dùng thử bất cứ loại gia vị cho trẻ ăn dặm nào. Nhất là những loại có nguy cơ gây dị ứng.
Nhìn chung, gia vị cho trẻ ăn dặm giúp bé dễ dàng thưởng thức những món ăn với vị đa dạng khi lớn lên. Do đó, với quá trình này, các mẹ hãy kiên nhẫn! Và tận hưởng hành trình cùng con khám phá thế giới ẩm thực với những hương vị tuyệt hảo nhé!