Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Hãy hiến sữa cho Ngân hàng sữa mẹ, góp phần nuôi dưỡng nhiều trẻ sinh non

Vào website Ngân hàng sữa mẹ của Bệnh viện Từ Dũ, một trong những điều đọng lại chính là khẩu hiệu đầy xúc động: “Mẹ có thể chỉ sinh ra một em bé, nhưng mẹ có thể là mẹ của nhiều bé khác”. Có lẽ khi đọc slogan này, sẽ có nhiều bà mẹ muốn hiến tặng dòng sữa ngọt ngào để tất cả các em bé đều có cơ hội được nuôi bằng sữa mẹ.

Giới thiệu chung về ngân hàng sữa mẹ

Hiện tại Việt Nam có hai ngân hàng sữa mẹ hoạt động phi lợi nhuận là Ngân hàng sữa mẹ Bệnh viện Từ Dũ và Ngân hàng sữa mẹ đặt tại Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng.

Hàng năm, hai bệnh viện Từ Dũ và Phụ Sản Nhi Đà Nẵng tiếp nhận, chăm sóc hàng ngàn trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân. Đây là những trẻ luôn đối mặt với nhiều nguy cơ và chỉ có sữa mẹ mới là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo nhất cho các bé. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa, giàu kháng thể, chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình phát triển ở trẻ sinh non.

Tuy nhiên, mẹ của trẻ sinh non thường không đủ sữa cho bé bú. Đó là một trong những lý do ngân hàng sữa mẹ ra đời.

Với nhiệm vụ thúc đẩy và hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, ngân hàng sữa mẹ sẽ lưu trữ sữa mẹ được hiến tặng đã qua thanh trùng. Nguồn sữa này sẽ cung cấp cho hàng ngàn trẻ sơ sinh non tháng với các bệnh lý đi kèm được chăm sóc tại bệnh viện. Bên cạnh đó, sữa mẹ tại ngân hàng còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của những trẻ sơ sinh khác để trẻ có nền tảng sức khỏe ban đầu vững chắc.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Trẻ sinh non, nhẹ cân ngay khi chào đời thường phải nằm ở phòng chăm sóc sơ sinh tích cực hoặc phòng chăm sóc sơ sinh đặc biệt.

Ở giai đoạn này, mẹ sinh non tháng thường tiết sữa chậm hoặc không đủ sữa cho con bú. Cũng có khi bé sinh quá non nên chưa biết mút vú mẹ hoặc mút yếu. Vì vậy, bé sẽ được cho ăn bằng sữa hiến tặng cho đến khi mẹ bé có đủ sữa hoặc bé có thể bú mẹ trực tiếp.

Ngoài ra, trẻ sơ sinh mồ côi được nuôi tại bệnh viện, trẻ sơ sinh tạm thời cần sữa mẹ (do mẹ chưa đủ sữa) cũng có thể đăng ký sữa từ ngân hàng sữa mẹ.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Lợi ích của việc hiến tặng sữa mẹ

Mặc dù y học ngày càng tiến bộ nhưng tỷ lệ sinh non vẫn còn rất cao. Trung bình cứ 100 thai phụ thì xấp xỉ 10 mẹ sinh non.

Trẻ càng non thì càng dễ gặp các biến chứng cũng như tỉ lệ nuôi sống càng giảm. Nhờ vào nguồn sữa mẹ hiến tặng, nhiều trẻ sinh non giảm biến chứng và tăng tỉ lệ nuôi sống. 

Đặc biệt, những trẻ sơ sinh nhẹ cân được bú sữa mẹ sẽ giảm khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng, nhất là nhiễm trùng đường ruột đe dọa đến tính mạng (viêm ruột hoại tử), Bên cạnh đó, trẻ sinh non cũng giảm nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe lâu dài như huyết áp cao nhờ được nuôi bằng sữa mẹ.

Một trường hợp khác cũng cho thấy lợi ích thiết thực của ngân hàng sữa mẹ. Cụ thể, với trẻ sơ sinh bị dị ứng sữa ngoài hoặc không thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ sữa ngoài (do một số nguyên nhân), trẻ không thể hoãn việc bú mẹ. Nhưng mẹ bé lại không có sữa. Nhờ ngân hàng sữa mẹ mà trẻ được nuôi ăn kịp thời.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 9 công dụng tuyệt vời của sữa mẹ

Ngân hàng sữa hoạt động như thế nào?

Sữa mẹ hiến tặng sẽ được xử lý, lưu trữ và phân phối theo một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 

  • Các bà mẹ đang cho con bú tình nguyện hiến tặng sữa mẹ sẽ được sàng lọc để đảm bảo nguồn sữa hiến tặng an toàn. 
  • Tiếp đến, nhân viên ngân hàng sữa mẹ sẽ hướng dẫn mẹ cách vắt sữa và bảo quản ban đầu trước khi đưa về ngân hàng lưu trữ.
  • Trong vòng 24 giờ đầu, sữa mẹ được hiến sẽ lưu trữ ở nhiệt độ -8oC, sau đó đưa về ngân hàng sữa mẹ lưu trữ ở nhiệt độ -20oC.
  • Khi lượng sữa hiến tặng của mỗi bà mẹ đạt đến 4 lít sẽ rã đông cho vào chai tiệt trùng và lấy mẫu xét nghiệm.
  • Sữa sau thanh trùng trước khi cho vào tủ chờ sử dụng, phải đạt các chỉ tiêu xét nghiệm, đảm bảo cung cấp nguồn dinh dưỡng phù hợp và có giá trị miễn dịch cao cho trẻ. 

Toàn bộ quá trình từ lúc lấy sữa đến khi cho trẻ ăn không quá 6 tháng.

Tại sao phải trả phí khi nhận sữa từ ngân hàng sữa mẹ?

Như đã nói ở trên, sữa hiến tặng sẽ được xử lý theo một quy trình nghiêm ngặt bao gồm: sàng lọc và giáo dục bà mẹ hiến tặng, xét nghiệm, thanh trùng, bảo quản sữa ở nhiệt độ âm sâu để đảm bảo an toàn. Toàn bộ chi phí thực hiện quy trình này sẽ được tính thành giá của sữa mẹ khi cấp cho người nhận.

Ai có thể hiến tặng sữa mẹ?

Ngân hàng nhận sữa hiến tặng từ hai nhóm sau:

– Các mẹ đang chăm sóc con sinh non tại bệnh viện có nguồn sữa dồi dào muốn hiến tặng.

– Các mẹ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, có khả năng hiến ít nhất 4 lít sữa trong 1 tháng. 

Nếu có nhu cầu hiến tặng sữa mẹ, mẹ có thể vào website nganhangsuametudu để đăng ký hiến sữa.

Điều kiện hiến tặng sữa

Mẹ nếu muốn hiến tặng sữa phải đàm bảo các yêu cầu sau:

– Đủ 18 tuổi trở lên.

– Sức khỏe tốt.

– Không nhiễm HIV, viêm gan B, viêm gan Cgiang mai.

– Không dùng các thuốc chống chỉ định trong thời gian cho con bú

– Không thường xuyên hút thuốc, sử dụng thức uống có cồn.

Điều kiện hiến tặng sữa

Hy vọng ngân hàng sữa mẹ ngày càng phát triển, xuất hiện tại nhiều tỉnh thành nhằm thúc đẩy và hỗ trợ việc nuôi con bằng sữa mẹ trên khắp cả nước.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm nước dùng dashi chuẩn vị, thơm ngon cho bé ăn dặm

Khi lựa chọn phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một phần không thể thiếu đế món ăn của bé thêm đậm đà, thơm ngon. Tuy nhiên những mẹ lần đầu cho con ăn dặm theo kiểu Nhật không phải ai cũng biết nước dùng dashi là gì và nấu thế nào đúng cách.

Nước dùng dashi là gì? Nước dashi dùng để làm gì?

Nước dùng dashi là một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Dashi với vị mặn và ngọt đặc trưng, được tạo nên từ các nguyên liệu chính là nước, rong biển kombu (một loại tảo bẹ) và cá bào. Ngoài ra, nguyên liệu làm nước dùng dashi của Nhật còn có rau củ quả. Nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong các món ăn dặm kiểu Nhật. 

Nước dashi dùng để làm gì? Trong ẩm thực Nhật, nước dashi dùng để tăng hương vị tổng thể cho món ăn. 

Với phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một loại nước trong suốt, có nhiều hương vị mà không có thêm bất kỳ thành phần khó nhai hoặc nuốt nào.

Với các bé ăn dặm dưới 12 tháng tuổi chưa thể nêm thêm gia vị vào món ăn, việc cho nước dùng dashi vào nấu cháo hoặc các món ăn dặm là lựa chọn an toàn. Cách này vừa tăng thêm hương vị đậm đà cho món, vừa giúp bổ sung dinh dưỡng và các khoáng chất thiết yếu cho trẻ. 

4 cách làm nước dùng dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù hiện nay có rất nhiều dạng bột chế biến nước dùng dashi cho bé ăn dặm, vừa dinh dưỡng lại tiết kiệm thời gian nhưng nhiều mẹ vẫn thích tự nấu nước dùng dashi cho bé. Lý do là mẹ có thể chọn những nguyên liệu rau củ bé yêu thích và đảm bảo nguồn nguyên liệu tươi, sạch.

Dưới đây là công thức nấu nước dashi đúng cách cho bé ăn dặm, mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: bắp non, bắp mỹ, mướp, cà rốt, khoai tây, bí đỏ, su su, bông cải trắng, rau cải ngọt, hành tây. Mỗi loại khoảng 50g.

– Thực hiện:

  • Rửa sạch, gọt vỏ tất cả các loại rau củ quả trên và cắt thành khúc.
  • Cho tất cả nguyên liệu vào cùng một nồi và đổ thêm ít nước. Cứ 250g rau củ quả, mẹ sẽ cho 80ml nước.
  • Nấu với lửa vừa trên bếp khoảng 20 phút, hoặc đến khi rau củ mềm thì tắt bếp.
  • Để nguội và lọc qua rây. Phần nước lọc được chính là nước dùng dashi. Vậy cách dùng nước dashi nấu cháo như thế nào? Mỗi lần nấu cháo, mẹ cho khoảng 15-20ml nước dashi là vừa. 

Với cách làm nước dùng dashi này, mẹ có thể tận dụng các loại rau củ để nghiền nhuyễn cho bé ăn dặm. 

Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

Lưu ý:

– Rau củ quả phải chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, tươi ngon và được rửa sạch trước khi chế biến. Không nên chọn những loại rau củ có vị chát. 

– Nước dashi sau khi lọc qua rây có thể đem trữ đông để dùng dần nhưng không quá 1 tuần để tránh biến chất, làm mất đi vị tự nhiên vốn có. 

– Cách dùng nước dashi nấu cháo không phải lúc nào cũng là 15ml-20ml, tùy theo độ đặc loãng của cháo mà điều chỉnh cho phù hợp. 

Như đã nói trên, nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong phương pháp ăn dặm kiểu Nhật. Tuy nhiên, mẹ có thể tham khảo thêm cách làm nước dùng dashi từ rong biển, cá ngừ hoặc rau củ quả kết hợp với xương… để tăng thêm hương vị món ăn cho bé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 2 cách nấu nước dùng cho bé ăn dặm khiến bé ăn lem lẻm

2. Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: tảo bẹ (1 miếng), cá bào (20), nước (750ml)

– Thực hiện:

  • Rửa sạch tảo bẹ.
  • Cho tảo bẹ vào nồi và đổ thêm 750ml.
  • Nấu trên bếp với lửa vừa đến khi tảo nổi bọt lăn tăn thì vớt tảo bẹ ra ngoài.
  • Sau đó cho cá bào vào tiếp tục đun ở lửa vừa cho đến khi cá chìm xuống đáy thì tắt bếp.
  • Dùng rây lọc lấy phần nước. 

Nấu nước dùng dashi đúng cách từ tảo biển và cá bào thì khi thành phẩm, nước sẽ có vị ngọt, đặc biệt thơm ngon và bổ dưỡng.

Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

3. Cách nấu nước dùng dashi với rong biển kombu

Thay vì kết hợp cùng cá bào, chỉ với một nguyên liệu chính là rong biển kombu, mẹ vẫn có thể nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. 

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: 20g rong biển kombu.

– Thực hiện:

  • Rong biển đem rửa sạch, sau đó cắt thành từng khúc với chiều dài khoảng 3-5cm.
  • Với cách làm nước dùng dashi từ rong biển kombu, mẹ nên ngâm rong biển trong nước ấm (khoảng 500-800ml) để rong biển nở ra. 
  • Cho rong biển vào nồi đun ở lửa vừa đến khi thấy các bọt bóng sôi xuất hiện thì tắt bếp.

Ở bước cuối cùng này, mẹ phải nhanh chóng vớt rong biển ra ngoài để tránh làm đắng nước dùng. Sau đó dùng rây lọc lấy phần nước trong.

4. Cách nấu nước dùng dashi nấm hương

Nấm hương chứa nhiều dinh dưỡng và khoáng chất như chất xơ, sắt, selen và vitamin D tốt cho sự phát triển của bé. Vì vậy nhiều mẹ thường chọn nấm hương làm nguyên liệu chính để nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. Cách làm nước dùng dashi từ nấm hương như sau:

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: nấm hương (3 nấm), nước (100ml).

– Thực hiện:

  • Với cách làm nước dùng dashi nấm hương, mẹ nên dùng cọ mềm nhỏ quét bụi bẩn trên nấm thay vì rửa sạch.
  • Ngâm nấm hương qua đêm trong hũ nước (khoảng 100ml).
  • Lọc nước dùng dashi qua rây, loại bỏ cặn bẩn. Lấy phần nước trong nấu cháo hoặc súp cho bé ăn dặm. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc nấm hương cho bé ăn ngon miệng

Lưu ý khi dùng nước dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù nước dùng dashi là lựa chọn an toàn để bổ sung cho trẻ ăn dặm nhưng vẫn phải tuân thủ một số nguyên tắc nhằm tránh gây tổn hại hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng về những loại thực phẩm nào có thể cho bé dùng, liều lượng bao nhiêu là hợp lý.

– Thận trọng khi lựa chọn thực phẩm và theo dõi các phản ứng của bé sau khi dùng nước dùng dashi.

– Trẻ ăn dặm không nên dùng nước dashi đậm đặc vì sẽ không tốt cho hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Nước dùng dashi chỉ giúp tăng thêm hương vị món ăn cho bé, không thể thay thế cho các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm. Chưa kể nhiều loại khoáng chất và vitamin có thể biến mất trong quá trình chế biến. 

Trên đây là 4 cách làm nước dùng dashi ngay tại nhà, vừa đơn giản vừa thơm ngon chuẩn vị Nhật. Mẹ có thể thường xuyên thay đổi để xem bé yêu thích nhất khẩu vị nào nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì? Cách cho bé bú đủ sữa

Sữa mẹ vừa giàu vitamin, khoáng chất lại dễ hấp thu, hoàn toàn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chuyên gia khuyến khích mẹ nên nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời. Điều này sẽ giúp trẻ ngừa nhiễm tụ cầu, E.coli, ngừa các bệnh về đường hô hấp… Tuy nhiên, sữa mẹ chỉ phát huy tối đa lợi ích nếu mẹ cho con bú đúng cách, cân bằng giữa sữa đầu và sữa cuối.

1. Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì?

Sữa mẹ là nguồn sữa sản xuất tự nhiên của mẹ, được đánh giá là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho bé trong năm đầu đời. Sữa mẹ có ba giai đoạn khác biệt bao gồm: (1) sữa non, (2) sữa chuyển tiếp và (3) sữa trưởng thành. Trong đó, sữa trưởng thành được chia ra làm hai loại là sữa đầu và sữa cuối.

1.1 Sữa đầu

Sữa đầu là sữa tiết ra trong thời gian đầu cữ khi mẹ cho con bú. Sữa thường loãng, hàm lượng đường lactose thường cao hơn chất béo, đặc biệt sữa đầu của mẹ trong như nước gạo. Vì vậy, nếu chỉ bú sữa đầu thì trẻ rất nhanh đói.

1.2 Sữa cuối

Sữa cuối là sữa tiết ra sau sữa đầu, có màu vàng, đặc hơn sữa đầu, chứa nhiều chất béo, có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Nếu sữa đầu giống như sữa tách béo thì sữa cuối được ví như sữa nguyên chất. Vì vậy, sữa cuối là sữa giúp bé tăng cân và no lâu.

1.3 Cách nhận biết sữa đầu và sữa cuối

Thông thường, sữa cuối sẽ có kết cấu đặc, nhiều kem và trông có vẻ đậm đà hơn so với sữa đầu.

cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối
Cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối. Foremilk = sữa đầu và Hindmilk = sữa cuối.

2. Sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ

Qua từng mốc thời gian và giai đoạn phát triển của bé, sữa mẹ cũng có sự thay đổi trong thành phần dinh dưỡng. Cụ thể như sau:

  • Trong 0 – 5 ngày đầu sau sinh: cơ thể mẹ chủ yếu tạo ra sữa non. Sữa non có màu vàng hoặc cam, đặc, đậm đà và chứa đầy các chất dinh dưỡng thiết yếu cũng như globulin miễn dịch. Mẹ sẽ không sản xuất được nhiều sữa non nhưng sẽ đảm bảo lấp đầy cái bụng nhỏ xíu của trẻ sơ sinh vừa chào đời.
  • Từ ngày thứ 5 đến ngày 14: sữa mẹ sẽ sản sinh nhiều hơn hoặc “về” vào khoảng ngày thứ ba hoặc thứ tư. Lúc này, ngực của mẹ sẽ có cảm giác căng và nặng hơn nhiều khi sữa mẹ chuyển từ sữa non sang sữa chuyển tiếp.
  • Đến khoảng tuần thứ hai sau khi sinh: ngực của mẹ sẽ tiết ra sữa trưởng thành. Loại sữa này bao gồm sữa đầu và sữa cuối. Trong một cữ bú, sữa đầu loãng hơn và sữa cuối đặc hơn cũng như có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • Tháng thứ 2 đến tháng thứ 5 sau sinh: vẫn là sữa trưởng thành với thành phần không thay đổi nhiều so với trước. Tuy nhiên, khi con càng lớn thì hàm lượng chất béo có trong sữa mẹ càng giảm.
  • Tháng thứ 6 đến tháng thứ 10 sau sinh: sữa mẹ lúc này vẫn chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho em bé. Tuy nhiên sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Do đó, nếu chỉ cho con bú hoàn toàn như 6 tháng trước đó thì trẻ sẽ phát triển chậm. Đây là giai đoạn bé bắt đầu tập ăn dặm.
  • Tháng thứ 11 đến tháng thứ 18 sau sinh: giai đoạn này sữa mẹ vẫn chưa những thành phần dinh dưỡng cần thiết nhu chất béo, vitamin, protein. Tuy nhiên, ngoài việc cho trẻ bú mẹ, cần cho trẻ ăn dặm xen kẽ và không nên cắt bỏ hoàn toàn sữa mẹ ra khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Sau 2 năm: sữa mẹ lúc nào cũng có những dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, việc cai sữa mẹ cho trẻ lúc này là hoàn toàn phù hợp để thuận tiện cho công việc của mẹ.

Sự thay đổi thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ

3. Nên cho trẻ bú nhiều sữa đầu hay sữa cuối?

Cả sữa đầu và sữa cuối đều chứa lactose mà bé cần để có thể phát triển khỏe mạnh. Lactose giúp vi khuẩn có lợi phát triển trong hệ tiêu hóa, giúp bé chống lại vi khuẩn có hại, vi rút và ký sinh trùng. Do đó, mẹ nên cho bé bú lượng sữa đầu và sữa cuối cân bằng nhau.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối, còn được gọi là tình trạng quá tải lactose (lactose overload). Tình trạng này có thể xảy ra khi bé gặp khó khăn trong việc tiêu hóa lactose trong sữa. Bé bú quá nhiều, hấp thụ ít hay quá nhiều chất béo cũng bị quá tải lactose.

Khi bé bú một lượng lớn sữa mẹ, sữa đầu có trước có thể làm bé no và không bú được nhiều sữa cuối. Bé không tiêu thụ đủ sữa có hàm lượng chất béo cao và cuối cùng uống rất nhiều sữa ít béo.

Nếu bé bú nhiều sữa đầu hơn sữa cuối, hàm lượng chất béo trong bữa ăn của trẻ sẽ mất cân bằng. Chất béo được tiêu hóa chậm. Bởi vì sữa đầu thường ít chất béo hơn nên nó di chuyển qua hệ thống tiêu hóa của bé một cách nhanh chóng. Sữa đầu được tiêu hóaa nhanh đến mức tất cả đường lactoza trong sữa đầu không có đủ thời gian để phân hủy và tiêu hóa.‌

‌Lượng sữa đầu và sữa cuối mất cân bằng này gây ra tình trạng quá tải đường lactose cho trẻ. Lactose không được tiêu hóa sẽ không đi đâu ngoài ruột già, nơi sữa bị lên men và tạo ra nhiều hơi. Bé bị xì hơi nhiều là triệu chứng điển hình mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối của bé.

4. Tác hại khi trẻ bú không đều sữa mẹ đầu và cuối

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối xảy ra khi trẻ bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối, tức sữa đầu làm trẻ no bụng nên con chỉ bú rất ít sữa cuối. Khi đó, trẻ sẽ tiêu thụ nhiều đường lactose hơn. 

Sữa đầu ít chất béo nên sẽ tiêu hóa nhanh đến nỗi đường lactose không đủ thời gian để phân hủy. Nó sẽ ở lại trong ruột và gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối rất dễ nhầm lẫn với hiện tượng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Tỷ lệ lactose và chất béo trong sữa mẹ ở mỗi phụ nữ khác nhau. Vì vậy, một số trẻ sẽ không bao giờ gặp tình trạng quá tải lactose dù bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối. Nhìn chung, nếu bé đi ngoài có phân màu vàng hoặc màu nâu là hệ tiêu hóa của con hấp thụ tốt sữa mẹ.

Đôi khi, trẻ chậm lớn, đi phân lẫn máu, phân màu xanh lá… nhưng chưa hẳn trẻ mất cân bằng về sữa mẹ. Vì đây cũng có thể là triệu chứng của những căn bệnh khác.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

5. Dấu hiệu trẻ bú mẹ mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu sau, có thể con đang bú sữa đầu quá nhiều, gây mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối.

5.1 Bé bú nhiều nhưng không tăng cân

Do sữa đầu loãng, ít chất béo nên trẻ bú nhiều sữa đầu sẽ nhanh đói, tần suất bú dày hơn. Nhưng một nghịch lý xảy ra là dù bú nhiều con vẫn không tăng cân, thậm chí chậm cân. Nguyên nhân là trẻ không nhận đủ lượng chất béo có trong sữa mẹ (chứa nhiều ở sữa cuối).

5.2 Phân lỏng, có màu xanh lá cây

Do mất cân bằng sữa đầu sữa cuối (bú nhiều sữa đầu hơn), trẻ sẽ hấp thu nhiều đường hơn. Kết quả là trẻ hay đi phân lòng, phân có màu xanh lá cây.

>> Xem thêm: 6 màu phân của trẻ sơ sinh đặc trưng bố mẹ cần biết

5.3 Đầy bụng, đau bụng, phân có đốm máu

Việc tiêu thụ quá nhiều đường lactose ở sữa đầu gây áp lực lên đường tiêu hóa, theo đó trẻ dễ bị đầy hơi, làm ruột, hậu môn quá tải. Đó là lý do phân trẻ xuất hiện các đốm máu.

Ngoài ra, mẹ còn thấy con ợ hơi, xì hơi nhiều hơn. Trẻ cũng có thể quấy khóc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi. Dấu hiệu nhận biết là con khóc to, tay nắm chặt và ngủ với tư thế thai nhi để cảm thấy dễ chịu hơn.

5.4 Đi ngoài ngay sau khi bú xong

Trẻ bú nhiều sữa đầu (ít chất béo), cơ thể sẽ không đủ năng lượng và dinh dưỡng để hệ tiêu hóa làm việc. Kết quả là lượng sữa hấp thu không tiêu hóa nổi, trôi thẳng xuống ruột và bị tống ra ngoài hậu môn ngay sau khi trẻ bú.

5.5 Hăm tã

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối sẽ làm sữa mẹ thay đổi nhẹ về bản chất, có tính axit nhẹ. Điều này ảnh hưởng phần nào đến sức khỏe tổng thể của bé, làm con dễ bị hăm tã hơn.

6. Cách nhận biết trẻ bú đủ lượng sữa đầu sữa cuối

Để chắc chắn, mẹ có thể theo dõi các dấu hiệu cho thấy bé bú đủ sữa như:

  • Tăng cân đều đặn, theo bảng tiêu chuẩn.
  • Có từ 6 đến 8 lần tã ướt mỗi ngày, đi tiêu đều đặn.
  • Bé bú nuốt đầy đủ, có thể ngủ ngon lành sau mỗi cữ bú.

Nếu mẹ lo lắng về việc tăng cân hoặc bú sữa của bé, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nhi khoa để được tư vấn thêm.

7. Khắc phục tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nhằm cải thiện tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối nhằm giúp bé tăng cân, phát triển tốt, không gây hại cho hệ tiêu hóa, mẹ có thể làm theo gợi ý dưới đây.

7.1 Vắt bỏ sữa đầu cho bé

Nhiều mẹ thắc mắc “có nên vắt bỏ sữa đầu khi cho con bú”. Câu trả lời là CÓ. Để tránh cho trẻ bú quá nhiều sữa đầu và ít sữa cuối, mẹ có thể vắt bỏ một ít sữa đầu trước khi cho con bú. Nhờ đó, lượng sữa đầu và sữa cuối con bú sẽ cân bằng hơn.

Vậy mẹ nên vắt bỏ sữa đầu như thế nào? Trước khi cho bé bú từ 1 đến 2 phút, mẹ hãy vắt sữa từ ngực hoặc dùng máy hút bớt sữa đầu rồi mới cho con bú. Hút sữa đầu trước khi cho con bú còn giúp làm mềm ngực và làm chậm dòng sữa mẹ cho bé bú dễ dàng hơn.

7.2 Chỉ cho bé bú khi con thực sự đói

Không cho trẻ bú khi trẻ ‘“lưng lửng” bụng, chưa thật đói vì như vậy trẻ chỉ bú chủ yếu phần sữa đầu là đã no. Một số dấu hiệu cho thấy bé đói bao gồm: cho tay vào miệng, quay đầu tìm vú mẹ, mút tay hoặc chép môi, mở và đóng miệng.

7.3 Một số lưu ý khác

Hạn chế chuyển từ vú này sang vú khác một cách nhanh chóng (ít hơn 5 đến 10 phút mỗi bên) khi cho bé bú. Tăng thời gian cho bú ở mỗi bên vú sẽ giúp trẻ có cơ hội bú sữa cuối nhiều hơn.

Khi “xuống sữa” (tức lúc sữa bắn thành tia), mẹ có thể cho bé ngưng bú một lúc đồng thời dùng khăn thấm sữa. Như vậy, khi bú lại, trẻ sẽ bú phần sữa cuối được nhiều hơn.

Cách khắc phục tình trạng sữa đầu sữa cuối

Khi nào nên cho bé đi gặp bác sĩ?

Tuy sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhưng nếu trẻ bú mẹ không tăng cân mà còn gặp các vấn đề sức khỏe như nói trên thì mẹ nên cho con đi khám.  Như mẹ đã thấy, không phải cứ nuôi con bằng sữa mẹ là bé phát triển tốt.

Việc mất cân bằng tỷ lệ sữa đầu và sữa cuối trong lúc bú mẹ cũng là một trong những nguyên nhân làm trẻ chậm phát triển. Vì vậy, mẹ nhớ tìm hiểu kỹ cách khắc phục tình trạng này để chăm con tốt hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé 8 tháng ăn được cá gì? Danh sách các loại cá tốt cho bé

Cá là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, axit béo omega-3 và sắt. Do vậy, khi trẻ 6 tháng tuổi, mẹ rất muốn bổ sung đa dạng các loại cá vào thực đơn cho con. Vậy bé 8 tháng ăn được cá gì?

Trẻ 8 tháng ăn được gì?

Đến 8 tháng tuổi, trẻ đã thích nghi với việc ăn dặm được một thời gian ngắn. Giai đoạn này, trẻ không chỉ có khả năng nhai mà còn có một số thực hành tốt hơn trong việc ăn uống. Đây là thời điểm thích hợp để mẹ giới thiệu cho bé nhiều loại thực phẩm khác nhau. Vậy, trẻ 8 tháng ăn được gì? Dưới đây là danh sách những thực phẩm mẹ nên bổ sung vào thực đơn của con.

– Táo.

– Trái bơ.

– Yến mạch.

– Cà rốt.

– Phô mai.

– Lòng đỏ trứng.

– Trái xoài.

– Mỳ ống.

– Bí ngô.

– Khoai lang.

– Đậu hũ.

– Gà tây.

– Cá.

– Bí xanh.

Thực phẩm phải nấu mềm, băm hoặc tán (xay) nhuyễn trước khi cho trẻ ăn. 

Trẻ 8 tháng ăn được gì? Mặc dù tháng tuổi này bé đã có thể ăn thức ăn đặc nhưng sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là dinh dưỡng chính của con. Trẻ 8 tháng cần khoảng 750-900 calo mỗi ngày, trong đó có 400-500 là từ sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Cho trẻ tham gia ăn cùng gia đình là cách tuyệt vời giúp con xây dựng những thói quen ăn uống lành mạnh. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé 8 tháng tuổi ăn bao nhiêu là đủ và đây là câu trả lời dành cho mẹ

Tại sao nên bổ sung cá cho trẻ 8 tháng?

Có lẽ không ít mẹ thắc mắc bé 8 tháng ăn được cá gì nhưng vẫn có mẹ chưa thực sự biết tại sao cần bổ sung cá cho trẻ. 

Mặc dù không phải là lựa chọn đầu tiên khi nói đến thức ăn dặm cho trẻ 8 tháng nhưng cá chính là một nguồn protein và vi chất quan trọng. Ngoài ra, nhiều loại cá như cá hồi, cá mòi rất giàu axit béo omega-3 tốt cho sự tăng trưởng và phát triển trí não của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Do đó cá là một lựa chọn cần thiết cho bé.

Tại sao nên bổ sung cá cho trẻ 8 tháng?

Trẻ 8 tháng ăn cá có an toàn không?

Ngoài quan tâm bé 8 tháng ăn được cá gì, mẹ cũng băn khoăn không biết cá có thực sự an toàn hay không. Bởi có nhiều thông tin cho rằng cá có nguy cơ gây dị ứng cho trẻ dưới 1 tuổi. 

Tuy nhiên sau khi xem xét các nghiên cứu về khả năng gây dị ứng cho trẻ sơ sinh, Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (APP) cho biết việc trì hoãn giới thiệu các thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng (như cá, trứng và các loại hạt) không có tác động tích cực đến việc ngăn ngừa dị ứng. 

Theo AAP, sự chậm trễ trong việc đưa vào cơ thể các chất tiềm ẩn nguy cơ gây dị ứng có thể làm tăng khả năng trẻ bị dị ứng thực phẩm đó (thay vì giảm). Do vậy, cha mẹ không nên trì hoãn việc bổ sung cá vào chế độ ăn uống của bé, trừ khi:

– Trẻ thuộc nhóm dị ứng hoặc có nguy cơ cao dị ứng với cá.

– Bác sĩ khuyên nên tránh cho bé ăn cá.

– Vì một lý do sức khỏe đặc biệt nào đó. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị dị ứng thức ăn và những điều mẹ không ngờ

Các loại cá tốt cho bé ăn dặm

Như vậy, thay vì lo lắng trẻ ăn cá có an toàn không, giờ là lúc mẹ nên quan tâm bé 8 tháng ăn được cá gì? 

1. Cá hồi

Đứng đầu danh sách các loại cá cho bé ăn dặm chính là cá hồi. Tuy nhiên do cá này nhiều chất béo nên mẹ đừng vội bổ sung sớm. Hãy cho bé ăn khi con đã quen với các loại cá thịt trắng.

Cá hồi là loại cá rất giàu axit béo không no omega-3, thành phần cần thiết cho sự phát triển trí não, thị lực của bé. Nếu muốn con thông minh hơn, đừng “lãng quên” cá hồi mẹ nhé. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc cá hồi cho bé ăn dặm: 6 lợi ích tuyệt vời cho bé

Các loại cá tốt cho bé ăn dặm

2. Cá basa

Loại cá da trơn này cũng chứa một hàm lượng đáng kể axit amin và chất béo không no tốt cho sự phát triển não bộ của trẻ. Nếu chưa biết bé 8 tháng ăn được cá gì, hãy bổ sung cá basa vào thực đơn ăn dặm của con.

3. Cá quả

Loại cá nước ngọt này cung cấp một lượng lớn đạm, canxi, sắt, photpho và nhiều dưỡng chất tốt cho sự phát triển của trẻ sơ sinh lẫn trẻ nhỏ. Thịt cá quả nhiều nạc, mềm, thơm và dễ tiêu hóa nên rất phù hợp cho bé 8 tháng ăn dặm.

4. Cá trắm đen

Cá trắm đen là loài cá sống ở môi trường nước ngọt. Thịt cá trắm đen ngoài giàu dinh dưỡng còn có tác dụng bổ thận khí, sáng mắt, thanh độc, thanh nhiệt, tăng sức đề kháng… Đặc biệt ăn cá này còn giúp trị chứng biếng ăn cho trẻ nhỏ. 

Trên đây chỉ là 4 trong các loại cá tốt cho bé ăn dặm, mẹ có thể bổ sung cho bé 8 tháng. Một số lựa chọn khác gồm:

– Cá trê.

– Cá thu.

– Cá tuyết.

– Cá bơn.

– Cá mòi.

– Cá rô phi.

Mẹ đã biết bé 8 tháng ăn được cá gì, còn cá không nên ăn thì sao? Các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao tốt nhất nên tránh cho bé ăn hoặc chỉ ăn với một lượng rất nhỏ, không thường xuyên: 

– Cá ngừ mắt to.

– Cá thu vua.

– Cá cờ xanh. 

– Cá mập.

– Cá kiếm.

– Cá tilefish.

Dấu hiệu dị ứng cá ở trẻ

Không những biết bé 8 tháng ăn được cá gì, mẹ cũng đã biết được mình nên tránh hoặc không cho bé ăn dặm cá nào. Ngoài các thắc mắc này, mẹ nên nhận biết những dấu hiệu dị ứng cá ở trẻ để có biện pháp xử lý kịp thời. 

Theo thống kê của Đại học Dị ứng, Hen Suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ (ACAAI), tỷ lệ dị ứng cá ước tính là dưới 2% ở trẻ em và dưới 5% ở người lớn.   

Các dấu hiệu dị ứng cá phố biển là buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau đầu, phát ban trên da, nổi mề đay. Ngoài ra còn có triệu chứng sốc phản vệ, dù ít phổ biến nhưng có thể gây khó thở mặc dù rất hiếm đe dọa tính mạng.

Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng cấp tính sau đây, hãy đưa con đến bệnh viện ngay lập tức:

– Phát ban.

– Khó thở.

– Nôn mửa và tiêu chảy.

Tóm lại, theo khuyến cáo của các chuyên gia, cá nên là một phần trong thực đơn ăn uống của trẻ 8 tháng. Biết bé 8 tháng ăn được cá gì theo gợi ý trên đây, mẹ sẽ có những lựa chọn lành mạnh, tối ưu cho con.

Categories
Sau khi sinh Dinh dưỡng sau sinh

Sau sinh bao lâu ăn được hải sản? Có ảnh hưởng đến con không?

Hải sản được nhiều người yêu thích không chỉ vì ngon mà còn bởi chứa hàm lượng dinh dưỡng tuyệt vời, tốt cho sức khỏe. Thực phẩm này giàu các dưỡng chất thiết yếu như protein, axit béo omega-3, vitamin và khoáng chất. Vậy bà đẻ có ăn hải sản được không và sau sinh bao lâu ăn được hải sản?

Sau sinh bao lâu ăn được hải sản?

Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích mà hải sản đem lại. Tuy nhiên, chế độ ăn uống của mẹ sau sinh có những kiêng khem nhất định nên không phải lúc nào cũng có thể ăn hải sản. Đó là lý do mẹ thắc mắc sau sinh bao lâu thì ăn được hải sản. 

Theo kinh nghiệm truyền lại, mẹ sau sinh cần kiêng hải sản vì hàm lượng đạm cao trong hải sản có thể khiến mẹ khó tiêu, đầy bụng, táo bón hoặc dị ứng. Mẹ sinh mổ bao lâu thì ăn được hải sản? Với các mẹ sinh mổ càng không nên vội ăn hải sản vì có nguy cơ để lại sẹo.

>>> Bạn có thể xem thêm: Sau sinh bao lâu được ăn chua? Đừng để con bị tiêu chảy nhé mẹ

[key-takeaways title=””]

Mẹ sau sinh bao lâu ăn được hải sản? Mặc dù không phải tuyệt đối kiêng khem nhưng vẫn phải cân nhắc thời điểm sau sinh bao lâu thì ăn được hải sản. Tốt nhất sau 2-3 tháng đối với sinh mổ và sau 6 tuần đối với sinh thường, mẹ có thể thêm cá vào thực đơn.

[/key-takeaways]

Bà đẻ nên ăn bao nhiêu hải sản mỗi tuần?

Sau sinh bao lâu ăn được hải sản? Ngay cả khi tiêu thụ các loại hải sản có chứa hàm lượng thủy ngân thấp, mẹ sau sinh vẫn nên ăn hạn chế. Theo FDA, phụ nữ sau sinh và đang cho con bú không nên ăn quá 340g hải sản mỗi tuần (có thể chia thành hai hoặc ba bữa nhỏ). Nếu tuần này ăn nhiều hơn một chút, mẹ có thể giảm lượng tiêu thụ vào tuần tiếp theo. 

Bà đẻ có được ăn cua biển không?
Mẹ sau sinh bao lâu thì ăn được hải sản? Sau sinh ăn cua được không?

Lợi ích của hải sản với phụ nữ sau sinh

Trước khi tìm hiểu sau sinh bao lâu ăn được hải sản; thì chúng ta nên biết giá trị dinh dưỡng từ thực phẩm này. Hải sản là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh của mẹ sau sinh, nhất là mẹ đang cho con bú. Đây là thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ

  • Hải sản giàu đạm. Đặc biệt, hải sản chứa các chất dinh dưỡng không có nhiều trong các loại thực phẩm khác, chẳng hạn vitamin D, iốt và axit béo omega-3. Đây là những dưỡng chất góp phần vào sự phát triển hệ thần kinh, não bộ, thị lực ở trẻ.
  • Một số chất dinh dưỡng trong cá có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim, đồng thời giúp cải thiện và tăng cường sức khỏe tổng thể. 

>>> Bạn có thể xem thêm: Thực phẩm lợi sữa: 14 loại thức uống lợi sữa sau sinh

[key-takeaways title=”Mẹ cho con bú ăn hải sản được không?”]

Hải sản là một loại thực phẩm lành mạnh. Do đó mẹ sau sinh không phải kiêng hải sản hoàn toàn, ngay cả khi đang cho con bú. Nếu mẹ (bố) có tiền sử hoặc bị dị ứng với hải sản, mẹ cần kiêng hải sản trong thời gian cho con bú vì bé bú mẹ cũng có thể bị dị ứng hải sản

[/key-takeaways]

Rủi ro khi mẹ ăn hải sản trong thời gian cho con bú

Bên cạnh vấn đề sau sinh bao lâu ăn được hải sản; thì những rủi ro khi mẹ bỉm ăn hải sản là gì? Mặc dù tác hại của thủy ngân trong một số loại hải sản đối với trẻ nhỏ vẫn chưa rõ ràng. Nhưng chúng chứa đựng nhiều nguy cơ đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh

Theo FDA, hàm lượng thủy ngân được tìm thấy trong cá có thể gây hại cho hệ thần kinh trung ương của bé. FDA khuyến cáo mẹ cho con bú nên loại bỏ những loại hải sản sau trong thực đơn ăn uống: cá kiếm, cá ngói, cá thu vua, cá mập.

Ngoài quan tâm sau sinh bao lâu ăn được hải sản, việc lựa chọn những loại hải sản lành mạnh chính là lưu ý rất quan trọng. Các loại hải sản có hàm lượng thủy ngân thấp được khuyến nghị cho phụ nữ sau sinh gồm cá hồi, cá mòi, cá ngừ đóng hộp, cá rô phi và cá da trơn, tôm, sò điệp, cua, mực, nghêu. 

>>> Bạn có thể tham khảo: Sinh mổ ăn tôm được không?

Những lưu ý khi ăn hải sản đối với phụ nữ sau sinh

Những lưu ý khi ăn hải sản đối với phụ nữ sau sinh

Mẹ cho con bú ăn hải sản được không? Mẹ sau sinh ăn hải sản cần đảm bảo một số điều sau:

  • Nếu mẹ bị dị ứng hải sản: Cần hạn chế nấu các món từ hải sản vì đôi khi hít phải mùi của món ăn vẫn có thể gây dị ứng.
  • Không nên ăn hải sản đã bị ươn, hôi: Chúng chứa chất histamine, có thể gây ngộ độc, nôn mửa, chóng mặt, đau đầu, khó thở… thậm chí tử vong.
  • Không ăn hải sản tái sống: Chúng chứa nhiều ký sinh trùng nguy hiểm khi xâm nhập vào hệ tiêu hóa, có thể gây ra các vấn đề về da, tiêu hóa, tâm thần…

Ngoài vấn đề sau sinh bao lâu ăn được hải sản, mẹ cần lưu ý những loại hải sản nên và không ăn  sau:

– Mẹ nên ăn:

  • Cá hồi
  • Cá mòi
  • Cá thu
  • Tôm
  • Cua
  • Bề bề
  • Ghẹ

– Mẹ không nên ăn:

  • Các loại chứa nhiều kim loại như cá tuyết, cá ngừ xanh, cá đuối, cá kiếm…
  • Loại có tính hàn khiến mẹ bỉm dễ bị lạnh bụng, khó tiêu như ngao, sò, ốc, hến…
  • Thực phẩm chứa nhiều vitamin A gây hại cho trẻ sơ sinh như nội tạng cá, dầu gan cá…

[key-takeaways title=”Bà đẻ có được ăn cua biển không?”]

Sau sinh ăn cua được không? Bà đẻ có thể ăn cua biển sau sinh nhưng mẹ vẫn cần lưu ý thời điểm sau sinh bao lâu thì ăn được hải sản. Tốt nhất, bạn hãy chờ ít nhất 6 tuần sau sinh. Vì cua có tình hàn nên nếu mẹ bị cảm gió, sốt, lạnh bụng, mắc bệnh dạ dày, tiêu chảy, có vấn đề về thận và dị ứng thì không nên ăn cua.  

[/key-takeaways]

Như vậy mẹ đã biết sau sinh bao lâu ăn được hải sản. Bên cạnh hải sản, vẫn còn một số thực phẩm bổ dưỡng khác mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu không chắc chắn khi nào có thể ăn lại được.

[inline_article id=267126]

Categories
Giai đoạn hậu sản Sau khi sinh

6 cách làm tử cung co lại sau sinh nhanh chóng

Sự xuất hiện của thiên thần tí hon làm xáo trộn không nhỏ đến cuộc sống của mẹ; bao gồm cả những thay đổi bên trong cơ thể mà ai cũng phải trải qua. Và tử cung, “ngôi nhà của thai nhi” chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ về kích thước trong 6 tuần sau sinh. Hãy giúp tử cung hồi phục nhanh hơn bằng những cách làm tử cung co lại sau sinh dưới đây mẹ nhé.

Tại sao phải tìm cách làm tử cung co lại sau sinh?

Trong suốt thai kỳ, tử cung liên tục giãn rộng để thích nghi với sự phát triển ngày một lớn của em bé. Tử cung có thể tăng khoảng 2,5cm mỗi tuần. Điều đó không có nghĩa sau khi em bé chào đời, tử cung của mẹ sẽ nhỏ lại như hình dáng trước đây. 

Trong 48 giờ đầu sau sinh, mẹ sẽ cảm thấy những cơn co thắt hoặc chuột rút, nhất là khi đang cho con bú. Thực ra, hiện tượng này là do tử cung đang co lại về kích thước ban đầu. Nhưng mẹ sinh thường sẽ mất đến 6 tuần để tử cung hồi phục hoàn toàn. Với mẹ sinh mổ, quá trình này sẽ diễn ra lâu hơn.

Sự co bóp của tử cung giúp siết chặt mạch máu gắn với bánh nhau trong thai kỳ, ngăn máu chảy vào tử cung. Nếu các mạch máu này không được “đóng” lại có thể dẫn đến chảy nhiều máu hay băng huyết sau sinh. Đây là một tai biến sản khoa nghiêm trọng đe dọa tính mạng người mẹ nếu không được cấp cứu kịp thời. 

Mặc dù tử cung có thể tự co lại sau sinh nở nhưng đôi khi vẫn cần áp dụng một số cách làm tử cung co lại sau sinh để thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh và thuận lợi hơn.

Trên thực tế, việc giúp tử cung co lại hay thu nhỏ tử cung không hẳn chỉ vì muốn có một chiếc eo thon gọn mà còn là lý do sức khỏe. Tất cả nhằm hỗ trợ cho quá trình hồi phục đồng thời ngăn ngừa hiện tượng cục máu đông trong tử cung. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian hồi phục của tử cung

Thời gian hồi phục tử cung có thể khác nhau tùy theo cơ địa và cách chăm sóc mẹ sau sinh. Bên cạnh đó còn có những yếu tố khác ảnh hưởng đến thời gian tử cung phục hồi:

– Mẹ sinh thường sẽ có tốc độ hồi phục nhanh hơn.

– Sinh mổ sẽ có tốc độ hồi phục chậm hơn do để lại sẹo vết mổ tử cung trong quá trình mổ lấy thai.

– Sinh con lần đầu sẽ hồi phục nhanh hơn so với những mẹ sinh con thứ.

Dù vậy vẫn có một số cách làm tử cung co lại sau sinh để quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn. 

6 cách làm co tử cung sau sinh

Như đã nói, tử cung sẽ bắt đầu tự co lại nhưng mẹ có thể áp dụng một số cách làm tử cung co lại sau sinh để quá trình chữa lành và thu nhỏ tử cung diễn ra nhanh chóng. 

1. Cho con bú

Hormone oxytocin được giải phóng trong quá trình cho con bú sẽ giúp tử cung co bóp. Đó là lý do mỗi lần con ti, mẹ bắt đầu cảm nhận những cơn quặn thắt. Những cơn co thắt tử cung này sẽ chỉ kéo dài trong một vài ngày.

Nếu không thể cho con bú, việc hút sữa cũng có tác dụng kích thích núm vú và truyền tín hiệu đến cơ thể giải phóng oxytocin. 

2. Tiếp xúc da với da

Tiếp xúc da kề da với em bé được xem là cách làm tử cung co lại sau sinh tự nhiên vì cũng kích thích cơ thể giải phóng hormone oxytocin. Khi tiếp xúc da kề da hãy để trẻ chỉ mặc tã và đặt trẻ lên ngực trần, vai hoặc áp bé vào bụng mẹ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: 5 lợi ích của phương pháp da kề da với trẻ sơ sinh và cách áp dụng tại nhà

3. Massage nhẹ nhàng

Bằng cách dùng 1 bàn tay đặt vào vùng bụng dưới và nhẹ nhàng xoa bóp theo vòng tròn không chỉ giúp tử cung co bóp tốt hơn mà còn giảm đau và giảm chảy máu sau sinh. 

4. Tập thể dục

Tập thể dụng là cách làm tử cung co lại sau sinh được nhiều mẹ áp dụng. Điều này không có nghĩa mẹ phải theo những bài tập nặng nhọc. Vận động nhẹ nhàng như đi bộ sẽ giúp đẩy khí ra khỏi bụng, làm rỗng bàng quang, tạo thêm không gian cho tử cung co bóp, thải sản dịch tốt hơn. 

6 cách làm co tử cung sau sinh

5. Chế độ ăn uống cân bằng, khoa học

Đừng nghĩ đến việc ăn kiêng trong thời gian này. Thay vào đó, một chế độ ăn uống cân bằng, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày sẽ giảm bớt gánh nặng cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, ăn uống khoa học còn giúp thúc đẩy quá trình chữa lành, phục hồi sau sinh.

6. Uống nước ấm

Bổ sung đủ nước sau sinh, đặc biệt là uống nước ấm thường xuyên sau sinh có thể giúp trẻ hóa các tế bào, thúc đẩy nhanh quá trình phục hồi và giúp cơ thể thải độc tố. Uống nhiều nước làm tăng số lần đi vệ sinh, giúp đẩy hết máu, cục máu đông hoặc nhau thai còn sót trong tử cung.

Tử cung co hồi chậm sau sinh có nguy hiểm không?

Không ai dám chắc hiệu quả tuyệt đối của những cách làm tử cung co lại sau sinh. Trong trường hợp nhận thấy tử cung không co thắt hoặc co hồi chậm, mẹ nên đi khám bác sĩ vì có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trong sau:

Sa tử cung.

Viêm nhiễm tử cung.

– Băng huyết sau sinh nếu tử cung không thể co lại trong 24 giờ đầu sau sinh.

– Nguy cơ ảnh hướng đến lần mang thai sau của mẹ.

Đừng xem nhẹ ứ dịch tử cung sau sinh

Ứ dịch tử cung sau sinh sẽ làm chậm lại quá trình co hồi tử cung.

Thông thường sau sinh, sản dịch gồm nước ối còn sót lại, máu, dịch tiết cổ tử cung và những mảnh vụn của lớp nội mạc tử cung sẽ được tiết ra ngoài qua đường âm đạo, nhờ những cơn co bóp tử cung.

Nhưng trong một số trường hợp, sản dịch không thoát ra ngoài được sẽ gây nên tình trạng ứ dịch tử cung sau sinh. Mẹ tuyệt đối không được xem nhẹ. Vì tình trạng này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiễm khuẩn sản dịch, chảy máu không cầm được, rối loạn đông máu… hoặc thậm chí có thể đe dọa tính mạng người mẹ.

Theo kinh nghiệm chữa ứ dịch tử cung sau sinh, người mẹ bị ứ sản dịch nhiều có thể phải thực hiện nong cổ tử cung, hút dịch tử cung hoặc dùng thuốc kích thích co bóp tử cung.

Để tránh phải can thiệp điều trị y tế, mẹ có thể thử áp dụng một số cách tống sản dịch sau sinh mổ và sinh thường sau đây:

– Cho con bú thường xuyên.

– Sắp xếp nghỉ ngơi và vận động hợp lý.

– Chế độ dinh dưỡng đủ chất và cân bằng, tránh việc kiêng khem quá mức.

– Bổ sung vitamin và khoáng chất theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

– Vệ sinh vùng kín sạch sẽ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Chăm sóc vùng kín sau sinh đúng cách tránh viêm nhiễm, tổn thương

Đừng xem nhẹ ứ dịch tử cung sau sinh

Như mẹ đã thấy, những cách làm tử cung co lại sau sinh trên đây hoàn toàn đơn giản và có thể áp dụng ngay tại nhà. Chúc mẹ mau sớm hồi phục sức khỏe và tận hưởng trọn vẹn hành trình làm mẹ.

Categories
Sau khi sinh Dinh dưỡng sau sinh

Sau sinh ăn mì tôm được không? Những tác hại với trẻ bú mẹ

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe cho mẹ sau sinh. Yếu tố này còn tác động trực tiếp đến chất lượng nguồn sữa nếu mẹ đang cho con bú. Vì vậy, sau sinh ăn mì tôm được không điều mẹ nên biết nếu đây là món khoái khẩu của mẹ.

Sau sinh ăn mì tôm được không?

Sau sinh ăn mì tôm được không? Mì ăn liền dường như là một lựa chọn tuyệt vời với nhiều người vì hợp khẩu vị, không mất thời gian chế biến. Nhưng nó không phải là món ăn tốt cho bà đẻ. 

Theo các chuyên gia, mì ăn liền không mang lại bất kỳ giá trị dinh dưỡng nào mà chỉ giúp thỏa mãn cơn đói. Đáng nói, mì tôm còn gây ra những tác hại sau đây.

1. Sau sinh ăn mì tôm được không? Không vì gây táo bón sau sinh

Thành phần bột mì tinh chế đã mất hoàn toàn dưỡng chất trong quá trình tinh chế. Đồng thời mì lại ít chất xơ, chứa hàm lượng carbohydrate cao nên dễ gây táo bón sau sinh. Do đó nếu thắc mắc mẹ sau sinh ăn mì tôm được không, câu trả lời là không nên.

2. Sau sinh ăn mì tôm được không? Không vì dễ làm tăng huyết áp

Mì ăn liền chứa nhiều muối. Thừa muối khiến sản phụ dễ tăng huyết áp, gây ra một số biến chứng sau sinh. Đó là lý do tại sao bà đẻ không nên hoặc hạn chế ăn mì tôm, nhất là trong giai đoạn hậu sản.

3. Bà đẻ ăn mì tôm được không? Coi chừng cản trở sự phát triển của trẻ

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ không khuyến cáo mẹ cho con bú ăn mì tôm vì đây là thực phẩm chứa nhiều bột ngọt. Vậy sau sinh ăn mì tôm được không? Việc dung nạp quá nhiều bột ngọt vào cơ thể có thể gây cản trở sự phát triển trí não của trẻ. Bên cạnh đó, trẻ có mẹ ăn mì tôm thường xuyên còn tăng nguy cơ béo phì sau này.

4. Sau sinh ăn mì tôm được không? Dễ gây loãng xương

Băn khoăn sau sinh ăn mì tôm được không là hoàn toàn có cơ sở. Vì một số thông tin còn cho thấy nguy cơ gây loãng xương cho mẹ sau sinh do một số thành phần có trong mì tôm.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Thuốc bổ sung canxi cho phụ nữ cho con bú: Nên dùng loại nào?

nguy cơ gây loãng xương sau sinh do một số thành phần có trong mì tôm

5. Sau sinh ăn mì tôm được không? Dễ làm tăng mức cholesterol xấu

Một hàm lượng lượng chất béo chuyển hóa đáng kể được tìm thấy trong các thực phẩm chế biến sẵn như mì ăn liền. Chúng có thể làm tăng mức cholesterol. Do đó, không chỉ mì tôm, mẹ sau sinh cần tránh các thực phẩm chế biến sẵn càng nhiều càng tốt.

6. Sau sinh ăn mì tôm được không? Gây nóng trong người, nổi mụn

Mẹ sau sinh ăn mì tôm được không? Nếu ăn quá nhiều mì gói mà không kèm thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin rất dễ gây nóng trong người, dẫn đến nổi mụn, thúc đẩy nhanh quá trình lão hóa.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Mỹ phẩm dành cho phụ nữ cho con bú cần tránh những thành phần nào?

7. Sau sinh ăn mì tôm được không? Không vì dễ làm buồn nôn, mê sảng

Thành phần TBHQ có trong mì ăn liền được sử dụng như một chất bảo quản. Nếu tiêu thụ với số lượng lớn có thể gây buồn nôn, mê sảng, ù tai, khó thở. Vậy sau sinh ăn mì gói được không? Nếu ăn mì tôm thường xuyên, chất này sẽ tồn tại rất lâu trong cơ thể. Nó có thể gây ra hội chứng chuyển hóa, làm rối loạn huyết áp, tăng nguy cơ béo phì và làm tăng mức cholesterol xấu. TBHQ cũng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như tim mạch và bệnh tiểu đường.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Điều trị tiểu đường thai kỳ, bà bầu cần biết để tránh biến chứng cho mẹ và con

Cho con bú ăn mì tôm được không?

Nếu thỉnh thoảng ăn mì thì không sao nhưng nếu ăn thường xuyên sẽ không tốt cho sức khỏe của bé. Như đã nói ở trên, mì tôm gây cản trở sự phát triển của trẻ. Tốt hơn hết, mẹ nên thay thế món này bằng những thực phẩm lành mạnh khác. Đó là các thực phẩm giàu đạm, vitamin, khoáng chất và nhất là chứa 2 axit béo không no DHA và ARA cần thiết cho trí thông minh của bé.

Ăn mì tôm có mất sữa không?

Ngoài thắc mắc cho con bú ăn mì tôm được không, mẹ cũng nên biết ăn mì tôm có mất sữa không. Câu trả lời là có.

Bởi vì mì tôm chứa thành phần lúa mạch có thể gây mất sữa. Còn với những loại mì không có thành phần lúa mạch, nếu mẹ ăn quá nhiều sẽ dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, từ đó gây mất sữa. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Ăn lá lốt có mất sữa không? Mẹ đọc để cảnh giác ngay nhé!

Thực phẩm mẹ nên tránh nếu đang cho con bú

Ngoài ăn mì tôm có mất sữa không, mẹ hẳn còn thắc mắc các thực phẩm mẹ nên hạn chế hoặc tránh nếu trong thời gian cho con bú.

1. Rượu

Nếu thỉnh thoảng chỉ uống một ly rượu vang cùng bạn bè thì không sao. Nhưng nếu mẹ cho con bú uống rượu thường xuyên sẽ:

Làm giảm lượng sữa.

– Truyền rượu cho trẻ qua sữa mẹ. Tiếp xúc rượu nhiều lần qua sữa mẹ gây nguy hiểm sức khỏe và trí não của bé. 

– Ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con.

2. Hải sản chứa nhiều thủy ngân

Một số loại cá như cá mập, cá kiếm, cá thu vua… chứa hàm lượng thủy ngân cao có thể gây nguy hiểm cho mẹ và bé bú mẹ. Tiếp xúc liên tục, lâu dài sẽ gây hại đến nhiều bộ phận của cơ thể bao gồm não, hệ thần kinh và thận.

Đặc biệt, trẻ tiếp xúc nhiều thủy ngân thông qua nguồn sữa mẹ có thể gặp vấn đề về khả năng nói, phối hợp, chú ý, ghi nhớ.

3. Caffeine

Mẹ sau sinh có thể uống một hoặc hai tách cà phê mỗi ngày nhưng không nên uống nhiều hơn mức này. Việc dung nạp quá nhiều caffeine có thể làm giảm nguồn sữa mẹ. Lượng caffeine quá mức có trong sữa mẹ có thể khiến trẻ khó ngủ, cáu gắt hoặc xuất hiện các triệu chứng đau bụng.

Không chỉ trong cà phê, caffeine còn được tìm thấy trong trà, nước ngọt, chocolate, nước tăng lực…

>>>Mẹ có thể xem thêm: Cho con bú có nên uống trà xanh? Có làm giảm lượng sữa và gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bé?

4. Thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm chiên rán

Thịt phẩm chế biến sẵn và thức ăn chiên rán chứa nhiều chất béo bão hòa cũng như muối. Chúng không cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết mà mẹ cần trong thời gian cho con bú.

Ăn nhiều những thực phẩm này, chẳng hạn như xúc xích, đồ chiên rán, thịt nguội… có thể gây tăng cân, gặp các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, đột quỵ, huyết áp cao, trầm cảm

Chất béo bão hòa làm tăng mức cholesterol xấu trong máu và khiến mẹ có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Dung nạp nhiều muối làm tăng gánh nặng cho thận.

Thực phẩm mẹ nên tránh nếu đang cho con bú

5. Đồ ăn vặt nhiều đường

Kẹo, đồ ngọt và món tráng miệng có vị ngọt nói chung thường chứa calo rỗng. Mẹ có thể ăn bánh quy và kem nhưng nhớ là phải chừng mực. Quá nhiều đồ ăn vặt có đường gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể như làm mẹ mệt mỏi, tăng cân, mắc bệnh tiểu đường…

6. Một số loại gia vị và thảo dược

Một số loại thảo mộc và gia vị có thể làm giảm và thậm chí là gây ức chế khả năng tiết sữa dẫn đến cạn kiệt nguồn sữa. Chúng bao gồm cây xô thơm, hương thảo, mùi tây, bạc hà… Mẹ có thể sử dụng một chút gia vị để làm tăng hương vị nhưng nhớ là đừng tiêu thụ quá nhiều. 

Trên đây là chia sẻ của MarryBaby về “sau sinh có được ăn mì tôm không”. Hy vọng mẹ đã biết sau sinh có ăn mì tôm được không và tránh ăn những món gây hại khi cho con bú. Hãy nhớ rằng một chế độ ăn uống khoa học với các thực phẩm lành mạnh không chỉ giúp mẹ mau hồi phục sau sinh mà còn giúp trẻ phát triển tốt về thể chất và tinh thần.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bột ngọt ăn dặm cho bé nên mua hay tự nấu?

Sau 6 tháng tuổi, ngoài sữa mẹ, trẻ cần được bổ sung thêm những chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm để đáp ứng nhu cầu phát triển. Khi đó trăn trở của nhiều mẹ là không biết nên chọn bột ngọt ăn dặm cho bé bán sẵn hay tự nấu.

Khi nào mẹ nên tập cho con ăn dặm?

Trước khi tìm hiểu bột ngọt ăn dặm cho bé loại nào phù hợp, mẹ cần biết con đã đủ tháng tuổi để tập làm quen với thức ăn đặc hay chưa. 

Thời điểm tốt nhất là khi bé đã có các kỹ năng cần thiết cho việc ăn uống, thường là 5-6 tháng tuổi. Dưới đây là dấu hiệu con sẵn sàng ăn dặm:

– Kiểm soát tốt đầu và cổ.

– Có thể tự ngồi dậy.

– Mất phản xạ đẩy lưỡi (trẻ không còn đẩy thức ăn ra khỏi miệng).

 – Có các kỹ năng cần thiết như nuốt.

– Thể hiện sự quan tâm đến thức ăn bằng cách với lấy thức ăn, quan sát người khác ăn hoặc há miệng khi thức ăn được đưa đến gần.

– Cân nặng thường tăng gấp đôi so với lúc sinh.

Nguy cơ ở trẻ ăn dặm trước 4 tháng tuổi

Nhiều trẻ vẫn hoàn toàn khỏe mạnh khi chỉ bú mẹ trong 6 tháng đầu đời. Trong một số trường hợp nếu cần bổ sung sớm bột ngọt ăn dặm cho bé, hãy đợi ít nhất khi bé được 5 tháng tuổi và có những dấu hiệu sẵn sàng trên đây. 

Ăn dặm trước 4 tháng, trẻ sau này có nguy cơ cao bị béo phì và gặp các vấn đề sức khỏe khác. Trẻ dưới 4 tháng kỹ năng nuốt thức ăn vẫn còn hạn chế, dẫn đến bị nghẹn hoặc dễ hít thức ăn vào phổi. 

Ưu điểm của bột chế biến sẵn cho bé ăn dặm

Sự đa dạng của các dòng bột ngọt ăn dặm cho bé trên thị trường sẽ cho mẹ nhiều sự lựa chọn hơn. Ưu điểm chung của các loại bột chế biến sẵn là:

– Tối giản công đoạn chế biến, tiết kiệm thời gian.

– Công thức được nghiên cứu riêng phù hợp với hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ.

– Đa dạng thành phần, bổ sung vi chất, đảm bảo đủ dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu bột ăn dặm cho bé đúng chuẩn

Những lợi ích khi mẹ tự tay nấu bột ngọt ăn dặm cho bé

Không thể phủ nhận sự tiện lợi của bột ngọt ăn dặm chế biến sẵn. Nhưng để tăng sự hứng thú cho trẻ trong ăn uống thì việc tự chuẩn bị bột ngọt ăn dặm cho bé vẫn được khuyến khích hơn. Tuy có mất thời gian đôi chút nhưng mang lại nhiều lợi ích đối với trẻ:

– Mẹ nấu những nguyên liệu tươi ngon, bổ dưỡng cho bé.

– Linh hoạt thay đổi thực đơn, đa dạng món ăn làm bé đỡ ngán cũng như tập cho bé quen với nhiều loại hương vị khác nhau.

– Biết được chính xác thực phẩm bé ăn là gì, không phải băn khoăn về thành phần có trong món ăn của bé (như khi mua thực phẩm chế biến sẵn).

– Mẹ có thể tập cho con thói quen ăn các món ăn giống với gia đình.

Nếu chọn cách nấu bột ăn dặm ngọt, mẹ nên bắt đầu bằng những thực phẩm đơn lẻ (trái cây, rau củ, các loại đậu) trước khi phối hợp chúng với nhau. 

Những lợi ích khi mẹ tự tay nấu bột ngọt ăn dặm cho bé

Thực phẩm nào nên chọn cho trẻ mới ăn dặm?

Theo các chuyên gia, mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt cho trẻ trong giai đoạn tập ăn dặm. Hàm lượng sắt từ sữa mẹ vẫn còn rất thấp so với nhu cầu của trẻ 6 tháng tuổi. Và bột ngọt ăn dặm cho bé là nguồn bổ sung sắt cho trẻ trong giai đoạn này.

1. Thực phẩm chế biến thành bột ăn dặm cho trẻ giai đoạn đầu

– Rau củ xay nhuyễn (đậu Hà Lan, bông cải xanh, cải bó xôi, cà rốt, bí ngòi, bí đỏ…).

– Trái cây xay nhuyễn (táo, chuối, đào, thơm, xoài…).

– Thịt xay nhuyễn (gà, lợn, bò…).

– Các thực phẩm giàu tinh bột như cơm, cháo, khoai tây…

– Ngũ cốc bán sẵn dạng lỏng, tăng cường chất sắt (tránh ngũ cốc gạo, thay vào đó hãy chọn ngũ cốc làm từ yến mạch hoặc lúa mạch).

– Thêm một lượng nhỏ sữa chua không đường, sữa công thức (không nên cho trẻ uống sữa bò cho đến khi trẻ được 1 tuổi) hoặc sữa mẹ. Cách này giúp món ăn vừa ngon, bổ dưỡng lại không quá đặc.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ phải biết: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

2. Cho trẻ ăn bao nhiêu mỗi ngày?

–  Bột ngọt ăn dặm cho bé trong giai đoạn đầu chỉ nên bắt đầu với 1 lượng rất nhỏ thực phẩm xay nhuyễn (khoảng 1 đến 2 thìa cà phê).

– Sau đó tăng dần lên 1-2 muỗng canh. 

Lưu ý khi chế biến và cho trẻ làm quen với bột ăn dặm

– Mẹ cần nhớ rằng giai đoạn này sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là thức ăn chính của bé. 

– Đừng quá lo lắng việc con ăn bao nhiêu bột ngọt ăn dặm. Vì điều quan trọng là làm cho trẻ quen với mùi vị, kết cấu mới của thức ăn, đồng thời học cách di chuyển thức ăn quanh miệng và học cách nuốt.

– Có một số loại gia vị nên tránh nêm vào thức ăn dặm của bé, chẳng hạn không thêm đường hoặc muối. Cho bé ăn mặn không tốt cho thận. 

– Bột nấu xong để nguội rồi mới cho bé ăn, nhiệt độ món ăn không nên cao hơn thân nhiệt.

– Khi hâm nóng bằng lò vi sóng, thức ăn có thể không được làm nóng đều (chỗ nhiệt độ cao, chỗ thấp). Để tránh gây bỏng cho bé, hãy trộn đều thức ăn sau khi hâm. Để nguội và thử trước khi cho bé ăn.

– Chỉ lấy lượng thức ăn vừa đủ cho bé, tránh thức ăn dư thừa hâm đi hâm lại sẽ gây hại hệ tiêu hóa của con.

– Không cho bé ăn thức ăn có mật ong. Mật ong có thể là “thủ phạm” khiến trẻ ngộ độc. Trường hợp xấu nhất có thể gây tử vong.

Luôn rửa tay trước khi chế biến và đảm bảo bề mặt bếp, dụng cụ nấu ăn luôn sạch sẽ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé ăn dặm đủ dưỡng chất và 5 thực phẩm cho bé ăn dặm phải lập tức tránh xa

Làm gì để con có một khởi đầu tốt với bột ăn dặm?

Làm gì để con có một khởi đầu tốt với bột ăn dặm?

Mẹ cần hiểu rằng việc chuyển sang ăn bột ăn dặm là một kỹ năng hoàn toàn mới. Một số em bé học cách thích ứng nhanh hơn. Trong khi một số trẻ khác sẽ cần thời gian nhiều hơn. Do đó để con có một khởi đầu tốt, mẹ cần:

– Dành nhiều thời gian tập cho bé quen với ăn dặm bột ngọt.

Dành cho con nhiều lời động viên và khen ngợi, tạo không khí vui vẻ khi ăn. Nếu cho bé ngồi ăn chung cùng gia đình thì càng tốt.

– Nhận biết dấu hiệu khi con đói để cho trẻ ăn và dừng lại khi trẻ đã no. Hãy đợi trẻ há miệng trước khi đút thức ăn cho bé. Không nên ép bé ăn. 

– Kiên nhẫn cho trẻ thử nhiều loại thức ăn khác nhau, ngay cả những loại mà có vẻ bé không thích. Có thể mất 10 lần thử hoặc hơn để bé làm quen với thức ăn, mùi vị và kết cấu mới. Sẽ có những ngày con ăn nhiều hơn, một số ngày ăn ít và cả những ngày bé từ chối mọi thứ. Đừng lo lắng mẹ nhé vì điều này là bình thường.

– Hãy để bé chạm, cầm và tự bốc thức ăn nếu bé thấy hào hứng.

– Tránh để bé bị xao nhãng trong giờ ăn như ngồi trước tivi, điện thoại hoặc máy tính bảng.

– Với các thực phẩm gây dị ứng (như trứng, đậu phộng, sữa bò, cá, đậu nành), chuyên gia khuyên nên cho trẻ làm quen khi 4-6 tháng tuổi; Ngay cả khi trong gia đình có người thân tiền sử dị ứng. Mặc dù trước đây họ cho rằng trẻ sơ sinh không nên ăn những thực phẩm như vậy cho đến sau 1 tuổi. Nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy việc trì hoãn này có thể khiến trẻ dễ bị dị ứng thức ăn hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu bột thịt bò cho bé 6 tháng tuổi khoa học, đảm bảo dinh dưỡng

Như vậy, bột ngọt ăn dặm cho bé chế biến sẵn sẽ tiện lợi hơn vì tiết kiệm thời gian chuẩn bị. Tuy nhiên, để có thể chủ động chọn nguồn thực phẩm tươi ngon, hợp khẩu vị với bé, mẹ nên tự nấu tại nhà. Bất kể là tự nấu hay mua bên ngoài, điều quan trọng vẫn là đảm bảo cung cấp đủ những nhóm dinh dưỡng thiết yếu và đa dạng cho con mẹ nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng có lỗi thời?

Cho đến nay, kiểu ăn dặm truyền thống vẫn nhận nhiều ý kiến trái chiều. Song, nếu áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này nhằm giúp mẹ hiểu lý do tại sao đây không phải cách ăn dặm lỗi thời hay thiếu khoa học như nhiều người vẫn nghĩ.

 Khi nào con đã sẵn sàng ăn dặm?

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên làm quen với các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức khi trẻ được 6 tháng tuổi. Các chuyên gia không khuyến cáo việc cho trẻ ăn dặm sớm khi 4 tháng tuổi. 

Bất kể là kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng hay phương pháp nào khác, mỗi trẻ sẽ có mốc thời gian khác nhau để bắt đầu. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cho các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ.

– Trẻ có thể tự ngồi hoặc ngồi với sự hỗ trợ.

– Bé đã có thể kiểm soát đầu và cổ.

– Bé há miệng khi có thức ăn đưa đến.

– Bé biết nuốt thức ăn thay vì thè lưỡi đẩy ra.

– Bé hay đưa đồ vật vào miệng.

– Có thể cầm nắm các đồ vật nhỏ khác như đồ chơi hay thức ăn.

Cũng như nhiều kiểu ăn dặm khác, ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng chỉ là bổ sung, sữa mẹ hoặc sữa công thức mới là nguồn dinh dưỡng chính của bé.

Kiểu ăn dặm truyền thống là như thế nào?

Ăn dặm truyền thống là cách nuôi con quen thuộc của mẹ Việt nhưng đang dần bị thay thế bởi nhiều kiểu ăn dặm khác như: ăn dặm kiểu Nhật (ADKN), ăn dặm tự chỉ huy (BLW). Vậy ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi là như thế nào?

Trước đây, hầu hết các mẹ thường cho con ăn dặm kiểu truyền thống khi trẻ bước vào giai đoạn làm quen với các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ. Theo đó, thức ăn dặm của bé gồm bột kết hợp với cá, thịt và rau củ quả xay nhuyễn. Sau giai đoạn này, bé sẽ được làm quen với cháo xay, cháo nguyên hạt và tiếp đến là cơm.

Ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng là thiếu khoa học? Nhiều mẹ cho rằng nếu bé ăn dặm theo kiểu này thì khả năng nhai sẽ kém vì thức ăn đã được xay nhuyễn. Ngoài ra, mẹ còn phải ép bé ăn. Song quan điểm này là không có cơ sở. Thức ăn chỉ xay nhuyễn thời gian đầu tập ăn cho con. Còn việc ép bé ăn là do tâm lý mẹ muốn con ăn nhiều hơn hoặc mẹ thiếu sáng tạo khi chế biến món ăn, làm bé không hứng thú.

Bàn về những ưu điểm của kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng, nhiều mẹ chia sẻ:

– Phương pháp này giúp bé tăng cân tốt nhờ bữa ăn đảm bảo đủ 4 nhóm dinh dưỡng chính: đạm, béo, tinh bột, vitamin và khoáng chất.

– Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.

– Giúp bé rèn thói quen ăn uống tốt hơn.

– Giảm bớt gánh nặng cho dạ dày.

Nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm kiểu truyền thống

– Thời gian: như đã nói ở trên, mẹ nên áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống khi bé được 6 tháng. Ăn dặm sớm có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa của trẻ.

– Thực đơn: cần đảm bảo đủ 4 nhóm chất. Nên hạn chế nêm gia vị vào món ăn của bé. Đồng thời, luôn phải có dầu ăn dặm để đảm bảo bé tăng trưởng tốt.

– Lượng: Ăn từ ít đến nhiều, lượng ăn vừa đủ, không ép bé ăn.

– Độ đậm đặc: Trẻ cần làm quen thức ăn từ loãng đến đặc. Thức ăn của bé cần thay đổi độ thô theo từng giai đoạn. 

– Hương vị: từ ngọt đến mặn

– Đa dạng nguồn thực phẩm: Mẹ nên thường xuyên đổi món vừa đế bé làm quen với nhiều loại thực phẩm vừa giúp con không cảm thấy bị ngán khi ăn mãi một loại.

– Không cho trẻ ăn rong hoặc vừa ăn vừa xem ti vi, điện thoại: Ngay từ nhỏ nên tạo cho bé thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách đặt con ngồi ngay ngắn vào ghế ăn dặm.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại dầu ăn cho trẻ 6 tháng tuổi mẹ nên chọn khi con ăn dặm

4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi

(Nếu cho trẻ ăn dặm từ 5 tháng thì ở đây sẽ được hiểu là 4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 5 tháng đến 1 tuổi).

Phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi cần thực hiện đúng cách và khoa học theo những giai đoạn cụ thể sau:

1. Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ sẽ làm quen với bột ngọt trước. Sau 2 tuần, con sẽ ăn xen kẽ bột ngọt với bột mặn rồi chuyển hẳn sang bột mặn.

Bột ngọt mẹ mua sẵn về pha hoặc tự chế biến cho con bằng rau củ quả xay nhuyễn. Có thể thêm sữa mẹ khi xay để món ăn dinh dưỡng hơn và có hương vị quen thuộc với bé. 

Bột mặn kết hợp thịt, cá và rau củ xay nhuyễn hoặc lọc qua rây, thêm nước (hoặc nước dùng) để thu được hỗn hợp có độ loãng và mềm mịn.

Nếu muốn tập cho con ăn trái cây mà không bị hóc, mẹ có thể dùng túi nhai ăn dặm.

Chỉ cho con ăn bột với một lượng nhỏ vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính.

2. Giai đoạn bé làm quen với món ăn đậm đặc hơn

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé được 7 tháng.

Mẹ nấu cháo cho bé và lược qua rây. Do giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 7-9 tháng cần tăng dần độ đậm đặc của thức ăn nên mẹ không nên xay nhuyễn. Mặt khác, ăn thức ăn lợn cợn sẽ tập cho bé kỹ năng nhai và nuốt, tiến đến giai đoạn ăn cháo nguyên hạt.

Mặt khác, mẹ nên tập cho con ăn trái cây mềm dạng thô như chuối, đu đủ (chẳng hạn mẹ dùng muỗng nạo phần thịt quả cho con ăn). 

Trẻ có thể ăn 2 bữa bột và 1 bữa cháo trong thời gian đầu. Sau đó chuyển hẳn sang ăn 3 bữa cháo (kết hợp bú sữa, ăn thêm trái cây, bánh flan…).

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo xay cho bé 7 tháng tuổi đơn giản tại nhà

3. Trẻ chuyển sang ăn cháo nguyên hạt

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé 10 tháng tuổi. 

Cháo nguyên hạt kết hợp các nguyên liệu khác (tôm, thịt, rau củ) xay hoặc bằm nhuyễn. 

Bé cần 3 bữa chính trong ngày bên cạnh bú mẹ (hoặc 500ml sữa công thức), thêm trái cây, yoghurt, phô mai…

Ở giai đoạn ăn dặm truyền thống, mẹ nên cho bé làm quen với muỗng, nĩa và cho bé ngồi ăn cùng với gia đình. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ đã biết những món cháo giúp bé tăng cân khỏe mạnh?

4. Tập cho trẻ ăn cơm

Giai đoạn này thường bắt đầu khi trẻ được 1 tuổi. Đây là lúc mẹ nên tập cho trẻ ăn cơm nát cùng thức ăn băm nhỏ, dễ nhai, nuốt.

Cần đa dạng thực đơn, phong phú cách chế biến để kích thích bé ăn ngon hơn, hạn chế chứng biếng ăn ở trẻ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món mặn cho bé ăn cơm ngon miệng

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Dưới đây là một số thực phẩm mẹ không nên bổ sung trong giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. 

– Mật ong nguyên chất: Trẻ nhỏ, nhất là các bé dưới 6 tháng có nguy cơ ngộ độc với mật ong hoặc các sản phẩm từ mật ong. Hãy chờ cho đến khi trẻ hơn 1 tuổi hãy cho con dùng.

– Sữa bò: Trẻ 6 tháng tuổi không nên uống sữa bò. Khi con đã làm quen với thức ăn rắn, bé có thể cho con ăn một ít sữa chua hoặc phô mai mềm.

– Thực phẩm có nguy cơ gây nghẹt thở: Tuyệt đối tránh các thực phẩm tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹt thở như các loại quả mọng, các loại củ quả cứng cắt miếng.

– Cá có hàm lượng thủy ngân cao: Bố mẹ tránh cho bé ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá ngừ, cá kiếm…

– Nước trái cây: Ngay cả nước ép trái cây 100% tự nhiên cũng có rất nhiều đường. Việc hấp thụ đồ uống có đường ở trẻ nhỏ liên quan đến việc tăng gấp đôi nguy cơ béo phì khi bé 6 tuổi. 

– Thực phẩm gây dị ứng: mẹ cần lưu ý các thực phẩm gây dị ứng cho trẻ như trứng, các loại hạt…

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Trên đây là các kiến thức mẹ cần biết về phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. Mẹ có thể kết hợp phương pháp này song song với kiểu ăn dặm của Nhật hay ăn dặm BLW để kích thích bé ăn ngon miệng hơn

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Năm đầu đời: Giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ, chăm sóc thế nào để con thông minh hơn?

Giai đoạn từ sơ sinh đến 5 tuổi là giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ. Sự phát triển trí não trước 1 tuổi nói riêng hay 5 năm đầu nói chung tác động lâu dài đến khả năng học tập và mức độ thành công của trẻ khi trưởng thành. Đặc biệt, những trải nghiệm của trẻ trong thời gian này dù tích cực hay tiêu cực đều chi phối sự phát triển của não bộ.

Sự phát triển não bộ 5 năm đầu đời

Khi mới sinh, trung bình não của trẻ sơ sinh có kích thước bằng 1/4 so với não trung bình của người lớn. Thật đáng kinh ngạc, nó tăng gấp đôi kích thước trong năm đầu tiên, đạt khoảng  80% kích thước vào năm 3 tuổi và đạt 90% kích thước khi 5 tuổi. Vậy nên đây là giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ.

Bộ não là trung tâm chỉ huy của cơ thể. Nhưng chính kết nối giữa các tế bào não mới thực sự làm cho não hoạt động. Kết nối não bộ cho phép chúng ta suy nghĩ, giao tiếp, di chuyển, vận động  và làm mọi thứ. 

Những năm thơ ấu rất quan trọng để tạo ra các kết nối. Ít nhất một triệu kết nối thần kinh mới được tạo ra mỗi giây, nhiều hơn bất kỳ thời điểm nào trong đời. 

 Các khu vực khác nhau của não chịu trách nhiệm cho các khả năng khác nhau như chuyển động, ngôn ngữ, cảm xúc… và phát triển với tốc độ khác nhau. 

 Nhìn chung, những năm đầu đời là cơ hội tốt nhất để não bộ của trẻ phát triển các kết nối cần thiết, tiền đề cho sức khỏe, năng lực và thành công sau này. 

Năm đầu tiên: một trong những giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Năm đầu đời là giai đoạn não bộ của trẻ phát triển cực nhanh hay còn gọi là giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Như đã nói ở trên, năm đầu đời, bộ não của trẻ tăng gấp đôi kích thước. Phần lớn sự phát triển xảy ra ở khu vực được gọi là tiểu não, nơi chịu trách nhiệm phát triển thể chất và vận động; Giúp trẻ sơ sinh học cách kiểm soát cơ thể, hình thành kỹ năng vận động thô, vận động tinh như: cầm nắm đồ vật, trườn bò, đi, đứng… 

Năm đầu tiên: một trong những giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Trong khi đó, vùng vỏ não thị giác phát triển nhanh chóng giúp trẻ có thể nhận diện khuôn mặt. Tiếp theo, hệ thống limbic, phần não kiểm soát cảm xúc và trí nhớ dài hạn cũng bắt đầu phát triển, giúp bé nhận thức rõ hơn về môi trường xung quanh.

Các dấu hiệu cho thấy trẻ phát triển tốt về trí não năm đầu đời

Ở giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ năm đầu tiên, nếu em bé của mẹ đạt được các cột mốc sau thì mẹ yên tâm rằng con đang phát triển rất tốt về trí não.

– Thích nhìn mẹ, cố gắng bắt chước các biểu hiện của mẹ, hay bám mẹ.

– Thích chơi trò ú òa.

– Nhận ra và tương tác với những gương mặt thân quen, sợ người lạ.

– Bập bẹ và tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau, biết nói 1-3 từ khi 1 tuổi (ở một số trẻ).

– Biết ngóc đầu lên, lăn lộn, trườn, bò, ngồi, đứng, đi… (ở một số trẻ).

– Sử dụng tiếng khóc, ngôn ngữ cơ thể, âm thanh và nét mặt để thể hiện mong muốn, nhu cầu.

– Hình thành ý niệm về nguyên nhân và kết quả. 

– Vui vẻ khi cảm thấy an toàn và được yêu thương.

>>> Mẹ có thể xem thêm: “Tay không” kích thích trí não con phát triển

Cách nuôi dạy trẻ trước 1 tuổi để con thông minh

Trẻ em sinh ra là để yêu thương. Nhưng điều này không hẳn lúc nào cũng đúng. Hoàn cảnh sống, điều kiện gia đình, tính cách bố mẹ… ảnh hưởng rất nhiều đến cách trẻ được đối xử. Đó là lý do vẫn còn nhiều em bé bị bạo hành hoặc được dạy dỗ bằng đòn roi.

Xin lưu ý mẹ một lần nữa về các kết nối não bộ. Chúng phát triển thông qua các trải nghiệm hàng ngày của trẻ. Những trải nghiệm này sẽ quyết định kết nối nào phát triển và kết nối nào sẽ tồn tại suốt đời. Số lượng và chất lượng của sự chăm sóc, kích thích, tương tác mà trẻ nhận được trong những năm đầu đời tạo nên sự khác biệt trong tương lai. Đó là lý do trẻ nhận những tương tác tích cực từ gia đình, người thân thường học giỏi, thành công trong cuộc sống hơn trẻ bị ngược đãi.

Vậy những tương tác, chăm sóc tích cực nào kích thích trí não, giúp trẻ tăng chỉ số IQ, không bỏ lỡ giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ?

– Thường xuyên trò chuyện với bé, hát, đọc sách cho bé nghe, nhiệt tình đáp lại những âm thanh ê a của con.

Cho bé nghe nhạc mỗi ngày. Nhạc cho trẻ sơ sinh thông minh như nhạc dân ca, nhạc cổ điển… Hạn chế cho trẻ nghe nhạc rock, grunge hoặc rap khi còn quá nhỏ.

Cách nuôi dạy trẻ thông minh

– Khuyến khích người thân và khách đến thăm nói chuyện với bé.

– Ôm con càng nhiều càng tốt.

– Tạo ra một môi trường an toàn cho bé khám phá, thực hành các kỹ năng vận động tinh lẫn vận động thô; Cho con chơi các trò chơi phát triển tư duy.

– Thúc đẩy tính tự lập của trẻ, tạo điều kiện để con tự phục vụ trong khả năng.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 6 cách dạy trẻ sơ sinh thông minh

Dinh dưỡng cho trẻ phát triển tối ưu về trí não

1. Vai trò của DHA/ARA đối với giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Theo nghiên cứu, trẻ ở giai đoạn 9 tháng tuổi được bổ sung DHA/ARA có khả năng xử lý tình huống tương đương với mức độ thông minh của trẻ lên 3. Điều đó cho thấy dinh dưỡng đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển não bộ của trẻ.

DHA (axit docosahexaenoic) là một axit béo thuộc nhóm omega-3, cần thiết cho sự phát triển của mắt và hệ thần kinh. ARA (axit arachidonic) thuộc nhóm axit béo chưa bão hòa của omega 6. Hoạt chất này giúp phát triển não bộ, võng mạc.

Những thực phẩm chứa nhiều DHA/ARA gồm: cá, tôm, cua, mực, lòng đỏ trứng, các loại hạt, rau xanh… 

Các bà mẹ được khuyên nên ăn nhiều thực phẩm này trong thời gian mang thai và cho con bú để trẻ thông minh hơn. Ngoài ra, khi trẻ bắt đầu ăn dặm, mẹ nên bổ sung cho con thực phẩm giúp bé thông minh.

2. DHA cho bé loại nào tốt?

Nhiều mẹ muốn bổ sung DHA cho con thường thắc mắc DHA cho bé loại nào tốt? Mẹ nên chọn những thương hiệu uy tín. Song muốn bổ sung DHA cho con bằng đường uống, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp mẹ biết cách ‘chăm chút” giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ để con thông minh vượt bậc.