Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng có lỗi thời?

Cho đến nay, kiểu ăn dặm truyền thống vẫn nhận nhiều ý kiến trái chiều. Song, nếu áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này nhằm giúp mẹ hiểu lý do tại sao đây không phải cách ăn dặm lỗi thời hay thiếu khoa học như nhiều người vẫn nghĩ.

 Khi nào con đã sẵn sàng ăn dặm?

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên làm quen với các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức khi trẻ được 6 tháng tuổi. Các chuyên gia không khuyến cáo việc cho trẻ ăn dặm sớm khi 4 tháng tuổi. 

Bất kể là kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng hay phương pháp nào khác, mỗi trẻ sẽ có mốc thời gian khác nhau để bắt đầu. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cho các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ.

– Trẻ có thể tự ngồi hoặc ngồi với sự hỗ trợ.

– Bé đã có thể kiểm soát đầu và cổ.

– Bé há miệng khi có thức ăn đưa đến.

– Bé biết nuốt thức ăn thay vì thè lưỡi đẩy ra.

– Bé hay đưa đồ vật vào miệng.

– Có thể cầm nắm các đồ vật nhỏ khác như đồ chơi hay thức ăn.

Cũng như nhiều kiểu ăn dặm khác, ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng chỉ là bổ sung, sữa mẹ hoặc sữa công thức mới là nguồn dinh dưỡng chính của bé.

Kiểu ăn dặm truyền thống là như thế nào?

Ăn dặm truyền thống là cách nuôi con quen thuộc của mẹ Việt nhưng đang dần bị thay thế bởi nhiều kiểu ăn dặm khác như: ăn dặm kiểu Nhật (ADKN), ăn dặm tự chỉ huy (BLW). Vậy ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi là như thế nào?

Trước đây, hầu hết các mẹ thường cho con ăn dặm kiểu truyền thống khi trẻ bước vào giai đoạn làm quen với các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ. Theo đó, thức ăn dặm của bé gồm bột kết hợp với cá, thịt và rau củ quả xay nhuyễn. Sau giai đoạn này, bé sẽ được làm quen với cháo xay, cháo nguyên hạt và tiếp đến là cơm.

Ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng là thiếu khoa học? Nhiều mẹ cho rằng nếu bé ăn dặm theo kiểu này thì khả năng nhai sẽ kém vì thức ăn đã được xay nhuyễn. Ngoài ra, mẹ còn phải ép bé ăn. Song quan điểm này là không có cơ sở. Thức ăn chỉ xay nhuyễn thời gian đầu tập ăn cho con. Còn việc ép bé ăn là do tâm lý mẹ muốn con ăn nhiều hơn hoặc mẹ thiếu sáng tạo khi chế biến món ăn, làm bé không hứng thú.

Bàn về những ưu điểm của kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng, nhiều mẹ chia sẻ:

– Phương pháp này giúp bé tăng cân tốt nhờ bữa ăn đảm bảo đủ 4 nhóm dinh dưỡng chính: đạm, béo, tinh bột, vitamin và khoáng chất.

– Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.

– Giúp bé rèn thói quen ăn uống tốt hơn.

– Giảm bớt gánh nặng cho dạ dày.

Nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm kiểu truyền thống

– Thời gian: như đã nói ở trên, mẹ nên áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống khi bé được 6 tháng. Ăn dặm sớm có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa của trẻ.

– Thực đơn: cần đảm bảo đủ 4 nhóm chất. Nên hạn chế nêm gia vị vào món ăn của bé. Đồng thời, luôn phải có dầu ăn dặm để đảm bảo bé tăng trưởng tốt.

– Lượng: Ăn từ ít đến nhiều, lượng ăn vừa đủ, không ép bé ăn.

– Độ đậm đặc: Trẻ cần làm quen thức ăn từ loãng đến đặc. Thức ăn của bé cần thay đổi độ thô theo từng giai đoạn. 

– Hương vị: từ ngọt đến mặn

– Đa dạng nguồn thực phẩm: Mẹ nên thường xuyên đổi món vừa đế bé làm quen với nhiều loại thực phẩm vừa giúp con không cảm thấy bị ngán khi ăn mãi một loại.

– Không cho trẻ ăn rong hoặc vừa ăn vừa xem ti vi, điện thoại: Ngay từ nhỏ nên tạo cho bé thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách đặt con ngồi ngay ngắn vào ghế ăn dặm.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại dầu ăn cho trẻ 6 tháng tuổi mẹ nên chọn khi con ăn dặm

4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi

(Nếu cho trẻ ăn dặm từ 5 tháng thì ở đây sẽ được hiểu là 4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 5 tháng đến 1 tuổi).

Phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi cần thực hiện đúng cách và khoa học theo những giai đoạn cụ thể sau:

1. Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ sẽ làm quen với bột ngọt trước. Sau 2 tuần, con sẽ ăn xen kẽ bột ngọt với bột mặn rồi chuyển hẳn sang bột mặn.

Bột ngọt mẹ mua sẵn về pha hoặc tự chế biến cho con bằng rau củ quả xay nhuyễn. Có thể thêm sữa mẹ khi xay để món ăn dinh dưỡng hơn và có hương vị quen thuộc với bé. 

Bột mặn kết hợp thịt, cá và rau củ xay nhuyễn hoặc lọc qua rây, thêm nước (hoặc nước dùng) để thu được hỗn hợp có độ loãng và mềm mịn.

Nếu muốn tập cho con ăn trái cây mà không bị hóc, mẹ có thể dùng túi nhai ăn dặm.

Chỉ cho con ăn bột với một lượng nhỏ vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính.

2. Giai đoạn bé làm quen với món ăn đậm đặc hơn

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé được 7 tháng.

Mẹ nấu cháo cho bé và lược qua rây. Do giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 7-9 tháng cần tăng dần độ đậm đặc của thức ăn nên mẹ không nên xay nhuyễn. Mặt khác, ăn thức ăn lợn cợn sẽ tập cho bé kỹ năng nhai và nuốt, tiến đến giai đoạn ăn cháo nguyên hạt.

Mặt khác, mẹ nên tập cho con ăn trái cây mềm dạng thô như chuối, đu đủ (chẳng hạn mẹ dùng muỗng nạo phần thịt quả cho con ăn). 

Trẻ có thể ăn 2 bữa bột và 1 bữa cháo trong thời gian đầu. Sau đó chuyển hẳn sang ăn 3 bữa cháo (kết hợp bú sữa, ăn thêm trái cây, bánh flan…).

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo xay cho bé 7 tháng tuổi đơn giản tại nhà

3. Trẻ chuyển sang ăn cháo nguyên hạt

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé 10 tháng tuổi. 

Cháo nguyên hạt kết hợp các nguyên liệu khác (tôm, thịt, rau củ) xay hoặc bằm nhuyễn. 

Bé cần 3 bữa chính trong ngày bên cạnh bú mẹ (hoặc 500ml sữa công thức), thêm trái cây, yoghurt, phô mai…

Ở giai đoạn ăn dặm truyền thống, mẹ nên cho bé làm quen với muỗng, nĩa và cho bé ngồi ăn cùng với gia đình. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ đã biết những món cháo giúp bé tăng cân khỏe mạnh?

4. Tập cho trẻ ăn cơm

Giai đoạn này thường bắt đầu khi trẻ được 1 tuổi. Đây là lúc mẹ nên tập cho trẻ ăn cơm nát cùng thức ăn băm nhỏ, dễ nhai, nuốt.

Cần đa dạng thực đơn, phong phú cách chế biến để kích thích bé ăn ngon hơn, hạn chế chứng biếng ăn ở trẻ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món mặn cho bé ăn cơm ngon miệng

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Dưới đây là một số thực phẩm mẹ không nên bổ sung trong giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. 

– Mật ong nguyên chất: Trẻ nhỏ, nhất là các bé dưới 6 tháng có nguy cơ ngộ độc với mật ong hoặc các sản phẩm từ mật ong. Hãy chờ cho đến khi trẻ hơn 1 tuổi hãy cho con dùng.

– Sữa bò: Trẻ 6 tháng tuổi không nên uống sữa bò. Khi con đã làm quen với thức ăn rắn, bé có thể cho con ăn một ít sữa chua hoặc phô mai mềm.

– Thực phẩm có nguy cơ gây nghẹt thở: Tuyệt đối tránh các thực phẩm tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹt thở như các loại quả mọng, các loại củ quả cứng cắt miếng.

– Cá có hàm lượng thủy ngân cao: Bố mẹ tránh cho bé ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá ngừ, cá kiếm…

– Nước trái cây: Ngay cả nước ép trái cây 100% tự nhiên cũng có rất nhiều đường. Việc hấp thụ đồ uống có đường ở trẻ nhỏ liên quan đến việc tăng gấp đôi nguy cơ béo phì khi bé 6 tuổi. 

– Thực phẩm gây dị ứng: mẹ cần lưu ý các thực phẩm gây dị ứng cho trẻ như trứng, các loại hạt…

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Trên đây là các kiến thức mẹ cần biết về phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. Mẹ có thể kết hợp phương pháp này song song với kiểu ăn dặm của Nhật hay ăn dặm BLW để kích thích bé ăn ngon miệng hơn

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Giúp mẹ giải đáp thắc mắc: Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?

Tuy cá hồi rất tốt cho sự phát triển toàn diện của bé nhưng không phải vì thế mà mẹ nôn nóng cho bé yêu ăn cá hồi quá sớm đâu nhé. Nếu không, bé có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa và sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, mẹ cần nắm rõ trẻ mấy tháng ăn được cá hồi để có thể xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp nhất cho bé yêu.

Lợi ích của cá hồi

Cá hồi là một lựa chọn tốt đối với sức khỏe của cả trẻ em lẫn người lớn. Đây cũng chính là lý do vì sao rất nhiều phụ huynh quan tâm đến vấn đề trẻ mấy tháng được ăn cá hồi

Bên trong cá hồi có chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng như: vitamin B12, vitamin B3, vitamin D, omega-3, selenium, protein, vitamin B6, choline, vitamin B5, biotin, Potassium,… Với hàm lượng dưỡng chất cực cao, ăn cá hồi có thể mang đến một số lợi ích như:

  • Giúp xương phát triển và chắc khỏe: Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương. Bên trong cá hồi có chứa hàm lượng vitamin D cao, giúp hỗ trợ xương có thể phát triển chắc khỏe hơn, hạn chế các vấn đề về xương 
  • Ngăn ngừa bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em (ADHD): Một trong những lý do rất nhiều bố mẹ quan tâm đến việc trẻ mấy tháng ăn được cá hồi chính là do bên trong cá hồi có hàm lượng vitamin A, vitamin D và selenium cao. Đây đều là những chất cực tốt cho trí não, giúp ngăn ngừa chứng rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em
  • Tốt cho thị lực của trẻ: Omega-3 và vitamin A có trong cá hồi có thể giúp cho mắt của bé thêm sáng khỏe, tốt cho thị lực. Ngoài ra, hấp thu đều đặn omega-3 có thể ngăn ngừa các biểu hiện sớm của bệnh mạch vành đối với trẻ nhỏ.
trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?
Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi là một câu hỏi được rất nhiều mẹ bỉm quan tâm

Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?

Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi, bé 7 tháng ăn được cá hồi chưa, bé 8 tháng ăn cá hồi được không? Theo khuyến nghị từ Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, nên cho trẻ ăn dặm, tập làm quen với các loại thức ăn khác ngoài sữa mẹ (hoặc sữa công thức) kể từ khi trẻ bắt đầu được khoảng 6 tháng tuổi. Lúc này, mẹ có thể cho trẻ bắt đầu ăn dặm với các loại thực phẩm như thịt, ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh, sữa chua, phô mai, trái cây và các loại rau,… Mẹ có thể đa dạng nguồn thực phẩm khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bé yêu khi tập cho con bắt đầu ăn dặm.

Vậy liệu lúc này bé đã ăn được cá hồi hay chưa? Nếu mẹ đang thắc mắc trẻ em mấy tháng ăn được cá hồi và bé từ 6 tháng đang tập ăn dặm có ăn được cá hồi hay không thì câu trả lời là không mẹ nhé!

Do chứa nhiều dưỡng chất nên trẻ nhỏ ăn quá sớm, quá nhiều có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng cũng như tiềm ẩn nguy cơ tích trữ quá nhiều kim loại nặng trong cơ thể. Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo, phụ huynh nên cho trẻ ăn cá hồi khi trẻ được 7 tháng tuổi trở lên để tránh kích ứng, dị ứng cho trẻ khi ăn.

Lưu ý đến khả năng gây dị ứng của cá hồi

Khi trẻ mới bắt đầu tập ăn dặm, nên hạn chế các loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cao, chẳng hạn như sữa bò, trứng, cá, các loại động vật có vỏ,… Chỉ nên cho trẻ làm quen với các loại thức ăn này khi con được trên 12 tháng (hoặc ít nhất là khi trẻ trên 9 tháng).

Do đó, với câu hỏi “Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?” thì đáp án chính là khi trẻ từ 7 tháng tuổi mẹ nhé. Ngoài ra, khi cho trẻ ăn cá hồi, mẹ cũng nên lưu ý cho trẻ ăn từ từ, cá hồi nên được chế biến tại nhà và nấu chín đúng cách, loại bỏ xương cẩn thận. Mẹ nên cho con ăn từng tí một để con có thể làm quen với loại thực phẩm mới này, không nên cho bé ăn cùng 1 loại thức ăn mới song song. Bên cạnh đó, việc xay nhuyễn cá hồi cũng giúp trẻ dễ ăn hơn, đặc biệt là khi con chưa hoàn toàn quen với việc ăn dặm.

cá hồi có hàm lượng dinh dưỡng cao

>>> Mẹ có thể đọc thêm: “Chuẩn” thực đơn thức ăn dinh dưỡng cho bé từ 0-12 tháng tuổi

Trẻ mấy tháng ăn được dầu cá hồi?

Bên cạnh trẻ mấy tháng ăn được cá hồi, trẻ mấy tháng ăn được dầu cá hồi cũng được quan tâm?

Dầu cá hồi được tinh chế từ cá hồi chứa đầy đủ hàm lượng dưỡng chất cần thiết tốt cho sự phát triển của trẻ trong những năm tháng đầu đời. Do đó, bên cạnh việc cho trẻ sử dụng các loại thực phẩm từ cá hồi, mẹ cũng có thể cân nhắc đến việc cho trẻ sử dụng dầu cá hồi để có thể hấp thụ nguồn dinh dưỡng tự nhiên có bên trong “siêu thực phẩm” này.

Theo đó, trong giai đoạn từ 7 tháng tuổi, trẻ đã bắt đầu có nhu cầu năng lượng cao hơn. Lúc này, khi cho trẻ ăn dặm, mẹ có thể thêm một ít dầu ăn vào trong bữa ăn của con. Thời điểm này, trẻ có thể bắt đầu làm quen với dầu cá rồi đấy.

[inline_article id=148442]

Giới thiệu cá vào chế độ ăn của bé

Sau khi đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ mấy tháng ăn được cá hồi và trẻ mấy tháng ăn được dầu cá hồi, mẹ phải biết cách giúp bé làm quen với món cá bổ dưỡng này nhé:

  • Đừng bắt đầu với cá: Cá có thể khó ăn với nhiều bé. Vì vậy, không nên giới thiệu nó như món ăn đầu tiên mà trẻ ăn.
  • Ăn cá nấu tại nhà: để bắt đầu cho trẻ ăn cá, cha mẹ hãy nhớ giới thiệu món này ở nhà, chế biến ở nhà chứ không phải ở nhà hàng.
  • Bổ sung sự đa dạng vào chế độ ăn của trẻ: Chế biến cá theo nhiều cách khác nhau để kích thích bé thèm ăn.

Gợi ý các món ăn dặm từ cá hồi cho trẻ

Giờ thì mẹ đã biết trẻ mấy tháng ăn được cá hồi rồi phải không nào? Thế thì còn chần chờ gì mà không bắt tay vào làm ngay những món ăn ngon từ cá hồi cho bé yêu nhà mình mẹ nhỉ?

Một số món ăn từ cá hồi mà mẹ có thể chế biến cho bé yêu như:

Ruốc cá hồi

Để làm được món cá hồi, cần lấy thịt cá hồi ngâm trong sữa tươi, hấp cách thuỷ với sả, gừng, mắm và rượu trắng rồi giã nhuyễn, đảo đều trên chảo. Với cách chế biến này, ruốc cá hồi sẽ có vị bùi, béo nhẹ, rất thích hợp để cho bé ăn dặm cùng với cháo trắng.

ruốc cá hồi

Cháo cá hồi và cải bó xôi

Món cháo cá hồi nấu cùng cải bó xôi không chỉ cung cấp các dưỡng chất tự nhiên trong cá hồi mà còn giúp bổ sung lượng chất xơ dồi dào từ cải bó xôi. Vì thế, món ăn này sẽ giúp trẻ thêm khỏe mạnh và còn hạn chế được tình trạng táo bón ở trẻ nữa đấy.

Cháo cá hồi hạt sen

Bên cạnh món cháo cá hồi và cải bó xôi, mẹ cũng có thể “đổi gió” cho bé yêu với món cháo cá hồi hạt sen thơm lừng, bùi béo dễ ăn. Khi nấu món cháo này, đừng quên bỏ phần tim sen để cháo không bị đắng.

cháo cá hồi hạt sen

Mẹ muốn cho bé yêu ăn cá hồi nhưng cứ băn khoăn trẻ mấy tháng ăn được cá hồi? Bài viết trên đã giải đáp hoàn toàn thắc mắc của mẹ rồi phải không nào? Cá hồi là một loại thực phẩm giàu dưỡng chất nhưng cũng mang khả năng gây dị ứng với trẻ sơ sinh. Do đó, hãy đợi đến khi bé từ 7 tháng tuổi, đã dần làm quen với việc ăn dặm và không có phản ứng dị ứng với các loại thực phẩm khác thì hãy bắt đầu cho bé dùng cá hồi mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Bí quyết xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

Lúc này, việc tìm hiểu chính xác trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì sẽ giúp mẹ có thể lên được thực đơn ăn uống phù hợp nhất với bé yêu. Nếu bé đang chuẩn bị bước sang cột mốc quan trọng này thì hãy cùng MarryBaby bỏ túi ngay những bí quyết để xây dựng thực đơn chuẩn chỉnh nhất cho bé 8 tháng tuổi mẹ nhé.

8 tháng tuổi, trẻ vẫn cần bú sữa mẹ

Một sai lầm rất dễ mắc phải khi chăm sóc trẻ sơ sinh trong giai đoạn từ 6-8 tháng tuổi chính là cho trẻ ăn dặm hoàn toàn và cắt đi nguồn sữa mẹ trong khẩu phần ăn hằng ngày của trẻ.

Sữa mẹ là nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng hàng đầu cho trẻ từ khi mới chào đời cho đến ít nhất 23 tháng tuổi. Đặc biệt, sữa mẹ có thể cung cấp đến một nửa hoặc nhiều hơn một nửa nhu cầu năng lượng trẻ trong độ tuổi từ 6 đến 12 tháng.

WHO và UNICEF khuyến khích cho bé bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Từ 6-8 tháng tuổi, trẻ sẽ bắt đầu có nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng cao hơn, thì cần bổ sung thêm các thực phẩm khác bên cạnh việc ăn dặm.

Lúc này nên kết hợp song song giữa việc cho trẻ ăn dặm và bú sữa mẹ để đảm bảo trẻ không thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết và vẫn có thể phát triển khỏe mạnh, toàn diện.

trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì
8 tháng tuổi là giai đoạn trẻ đang dần làm quen với việc ăn dặm

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì?

Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (American Academy of Pediatrics, viết tắt: AAP), trẻ đã có thể bắt đầu tập quen với các loại thức ăn rắn từ khoảng 6 tháng tuổi. Và khi trẻ được 7-8 tháng tuổi, mẹ có thể ​​xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ với nhiều loại thức ăn đến từ các nhóm thực phẩm khác nhau. 

Mẹ không cần quá băn khoăn việc trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì bởi lúc này, bé yêu đã có thể ăn được nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau, ngũ cốc, sữa chua, phô mai, các loại thịt, ngũ cốc cho trẻ sơ sinh,…

Tuy nhiên, một lưu ý cho mẹ khi lựa chọn và chế biến thực phẩm cho trẻ 8 tháng tuổi chính là nên hạn chế các loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cho trẻ, chẳng hạn như: sữa bò, các loại cá, trứng, đậu nành, các loại động vật có vỏ,… Đặc biệt, để giải đáp thắc mắc trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, các chuyên gia khuyến cáo không nên cho trẻ sử dụng mật ong ở trong giai đoạn trẻ từ 6-12 tháng tuổi.

thực đơn cho trẻ 8 tháng tuổi
Thực đơn cho trẻ 8 tháng tuổi có thể bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm sữa chua từ sữa mẹ cho bé lười ăn, hay ốm vặt

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được trái cây gì?

Ở giai đoạn 8 tháng tuổi, bữa ăn dinh dưỡng của trẻ có thể bổ sung thêm các loại trái cây để cung cấp các vitamin và dưỡng chất cần thiết tốt cho sự phát triển của trẻ. Vậy cụ thể, trẻ có thể ăn được những loại trái cây nào?

Khi xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ từ 6-8 tháng tuổi, mẹ nên ưu tiên các loại thực phẩm mềm, dễ nghiền hoặc xay. Về trái cây, trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Đó chính là những loại trái cây mềm và dễ tiêu hóa, chẳng hạn như:

  • Táo nấu chín
  • Chuối chín

trẻ 8 tháng tuổi ăn được trái cây gì
8 tháng, trẻ đã bắt đầu có thể dùng các loại trái cây chín, mềm

Một số lưu ý khi xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

  • Ở giai đoạn 6-8 tháng tuổi, trẻ có thể chưa hoàn toàn quen với việc ăn dặm. Do đó, mẹ nên tập cho trẻ ăn từ từ, không quá nóng vội và tăng dần số lần ăn hằng ngày của trẻ. Trẻ từ 6-8 tháng tuổi nên ăn dặm khoảng 2–3 bữa mỗi ngày kết hợp với bú sữa mẹ là đã đủ cho nhu cầu dinh dưỡng và năng lượng của trẻ.
  • Trong trường hợp trẻ hoàn toàn không bú sữa mẹ, có thể cân nhắc cho trẻ ăn khoảng 4 bữa ăn dặm và 1 bữa ăn nhẹ trong ngày.
  • Khi trẻ ốm bệnh, có thể tăng lượng sữa mẹ và giảm lượng ăn dặm tùy theo sức khỏe và tình trạng của bé
  • Khi chọn lựa, chế biến thức ăn, mẹ nên chú ý các loại thực phẩm phù hợp với độ tuổi phát triển của con. Cần nắm rõ trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, không ăn được những gì để chọn thực phẩm phù hợp nhất.

[inline_article id=189468]

  • Nếu trẻ đang sử dụng các loại ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh, nên cho trẻ sử dụng ngũ cốc từ yến mạch, lúa mạch và các loại khác thay vì chỉ dùng gạo mà thôi.
  • Ngoài ra, nên đa dạng hóa thực đơn ăn uống của trẻ với nhiều loại thực phẩm khác nhau để đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin và dưỡng chất. Điều này cần thiết đối với sự phát triển của bé yêu trong những năm tháng đầu đời.
  • Bên cạnh việc tìm hiểu trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, mẹ cũng nên thử nhiều cách chế biến món ăn khác nhau, ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm nhiều màu sắc. Việc này sẽ giúp kích thích vị giác của trẻ, giúp con có cảm giác thèm ăn và ăn ngon miệng hơn.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ vì lúc này hệ tiêu hóa của trẻ còn rất yếu, dễ dẫn đến đau bụng khó tiêu. Ngoài ra, cũng nên tránh các loại thực phẩm có hàm lượng chất béo bão hòa, đường hoặc muối cao (bánh ngọt, bánh quy, bánh kẹo và khoai tây chiên,…).
  • Bên cạnh đó, không nên cho trẻ ăn các loại hạt, các loại thức ăn cứng nhỏ (trái cây và rau củ còn sống, chưa được nấu chưa chín, bỏng ngô, bánh gạo,…) cũng như các loại thức ăn trơn nhỏ (chẳng hạn như nho và cà chua bi)

Với bật mí từ MarryBaby, mẹ đã biết trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì rồi phải không nào? Hãy vào bếp và chế biến những món ăn dặm thơm ngon, đầy đủ dinh dưỡng cho bé yêu mẹ nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Tuần khủng hoảng (Wonder weeks): Bí kíp cho mẹ cùng con vượt “bão”

Dù vậy, sau “cơn bão”, giai đoạn này sẽ mang đến những lợi ích vượt bậc cho bé về nhiều mặt. Do đó, để cùng con trải qua các cột mốc tuần khủng hoảng một cách “ít nước mắt” nhất, bố mẹ cần học cách thấu hiểu bé.

Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ hiểu hơn về khái niệm này và từ đó biết cách hỗ trợ bé phát triển tốt hơn.

1. Tuần khủng hoảng (wonder weeks) là gì?

Wonder weeks còn được đề cập với tên khác như fussy weeks hay stormy weeks. Trước khi mẹ tìm hiểu về tuần khủng hoảng là gì, hãy cùng MarryBaby phân tích rõ hơn về định nghĩa các đợt tăng trưởng thể chất (growth sprout). Mẹ sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về các giai đoạn sự phát triển của bé, tránh nhầm lẫn giữa 2 khái niệm với nhau.

1.1 Growth sprout – Đợt tăng trưởng thể chất là gì? 

1.2 Tuần khủng hoảng của bé sơ sinh là gì? 

Tuần khủng hoảng là gì? Tuần khủng hoảng (wonder weeks) hay còn gọi là tuần phát triển kỹ năng và tinh thần của trẻ. Đây là giai đoạn mà bé trở nên cáu gắt, khóc lóc và thậm chí bám mẹ không rời khiến mọi nếp ăn ngủ bị đảo lộn hoàn toàn. Giai đoạn này chỉ chấm dứt cho tới khi trẻ thực hiện và hoàn thiện kỹ năng mới như bò, lẫy, tập đi…

Mỗi một bé sẽ có 10 tuần khủng hoảng phải trải qua đến khi tròn 2 tuổi. Mỗi cột mốc sẽ đánh dấu những thay đổi quan trọng trong nhận thức, trí tuệ, tinh thần của trẻ về thế giới. Đồng thời, nó tác động đến cách trẻ vận dụng những hiểu biết đó để phát triển những kỹ năng mới.

1.3 Lý do cho sự cáu gắt ở bé

Khi nhận thức của bé phát triển, bé cũng dần nhận ra những thay đổi bên trong và bên ngoài cơ thể của mình. Điều này khiến bé lạ lẫm, bất ngờ và khiến bé đột ngột trở nên cáu gắt, quấy khóc, bám mẹ.

  • Theo tiến sĩ Hetty van de Rijt và tiến sĩ Frans Plooij, đồng tác giả của cuốn sách nổi tiếng thế giới The Wonder Week” – Tuần khủng hoảng, không một cha mẹ nào thoát khỏi những cột mốc “ẩm ương” này của trẻ. Hai tác giả đã tổng kết rằng những giai đoạn khó chịu này của trẻ thường gắn liền với ba từ: Bám dính, Quàu quạu và Khóc lóc. 
  • Bù lại là giai đoạn sẽ không kéo dài lâu. Sau khi qua giai đoạn cáu gắt, bé sẽ trở nên dễ chịu và vui vẻ hơn. Do đó, thay vì lo lắng, bực tức trước thay đổi tạm thời của con, mẹ hãy học cách đón nhận và giúp con yêu vượt qua giai đoạn khủng hoảng này nhé.

Kết luận: Nhìn chung, các bước phát triển nhảy vọt của trẻ sẽ hoạt động theo chu kỳ sau: 

  • Bé sẽ trải qua một tuần khủng hoảng wonder week với nhiều biểu hiện khó ở, sự cáu gắt và bão tố có thể lên đến đỉnh điểm.
  • Sau đó, bé sẽ có 1 tuần đầy nắng sunny week, tuần lễ bé đã hoàn thành việc học kỹ năng mới và sẵn sàng “trình diễn” với cả thế giới. Lúc này, bé thường ngủ nhiều và bú mẹ tốt hơn, ít quấy khóc và không còn bám víu mẹ. 

Vậy đâu là những dấu hiệu để mẹ nhận thấy con đang bước vào giai đoạn khủng hoảng để kịp thời giúp con “gỡ rối”? Mẹ cùng đọc thêm bài viết nhé.

2. Dấu hiệu nhận biết tuần khủng hoảng của bé

Trong 20 tháng đầu đời, trẻ sơ sinh nào cũng sẽ trải qua 10 tuần khủng hoảng. Trong giai đoạn này, trẻ sẽ hư, nhõng nhẽo, hay cáu gắt, ăn/bú ít và ngủ ítDưới đây là những dấu hiệu và 10 cột mốc chính mà mẹ có thể tham khảo trong thời điểm bé “trái nắng, trở trời”.

tuần khủng hoảng diễn ra vào lúc nào

Biểu hiện cho thấy bé đang vào wonder weeks:

  • Quậy phá hoặc nghịch hơn.
  • Sợ gặp người lạ, hay mút tay.
  • Ganh tị khi cha mẹ quan tâm đến trẻ khác.
  • Muốn được mẹ âu yếm, cưng nựng, bế rong.
  • Có xu hướng muốn cha mẹ chơi với mình nhiều hơn.
  • Chán ăn, bỏ ăn, ăn ít hơn dù trước đó đang ăn rất tốt.
  • Tâm trạng thất thường, dễ trở nên cáu gắt, quấy khóc, ỉ ôi.
  • Khó ngủ, ngủ không sâu, thường xuyên bị giật mình giữa đêm.

>>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ sơ sinh mút tay là do đâu? Cha mẹ cần làm gì?

3. Cách tính tuần khủng hoảng của bé

Dựa trên sự phát triển của thai nhi, bác sĩ sẽ tính toán và dự đoán ngày dự sinh của thai nhi. Thế nhưng, vì nhiều yếu tố tác động, ngày thực sinh có thể khác với ngày dự sinh trước đó. Vậy wonder week tính theo ngày dự sinh hay ngày thực sinh?

Bộ não của bé thực tế đã phát triển ngay từ trong bụng mẹ và sẽ tiếp tục phát triển sau khi bé ra đời. Do đó, thời gian phát triển não bộ của trẻ sơ sinh liên quan đến tuổi kể từ khi được thụ thai. Chính vì thế, mẹ cần nhớ rằng nên xác định wonder week bằng cách lấy ngày dự sinh làm mốc.

Tuần khủng hoảng của trẻ kéo dài bao lâu?

Mỗi wonder week thường sẽ kéo dài khoảng 5 tuần, gồm hai giai đoạn là bão tố (stormy) và nắng đẹp (sunny).

  • Giai đoạn bão tố: Là giai đoạn bé học kỹ năng mới, bắt đầu có những biểu hiện điển hình như cáu kỉnh, khó chịu, khóc lóc.
  • Giai đoạn nắng đẹp: Là lúc bé hoàn thành việc học hỏi kỹ năng mới cũng như phát triển về khả năng nhận thức.

Thực tế, rất khó để xác định chính xác wonder week sẽ đến và đi khi nào, vì mỗi đứa trẻ đều có tốc độ phát triển riêng. Mẹ hãy theo dõi tiếp các tuần khủng hoảng của bé dưới đây nhé.

4. 10 mốc khủng hoảng của trẻ dưới 2 tuổi

Sau đây, MarryBaby sẽ chia sẻ cho mẹ các giai đoạn khủng hoảng của trẻ:

4.1 Tuần khủng hoảng thứ 1: Trong khoảng từ 4,5 tuần – 5,5 tuần

  • Đây là tuần khủng hoảng của bé sơ sinh đầu tiên, bé bắt đầu có nhận thức, cảm nhận và sự chuyển biến về các giác quan. Sự trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ trong cơ thể bé từ tháng thứ 2 trở đi. Vì vậy, sau khi đầy tháng là lúc bé bắt đầu ‘trái tính trái nết’.
  • Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì khi vượt qua giai đoạn wonder week thứ 1 này, bé sẽ bắt đầu biết nhìn vào mọi vật chăm chú, có cảm giác muốn chạm vào mọi thứ, bắt đầu biết cười và nhạy cảm hơn với mùi hương.

4.2 Tuần khủng hoảng thứ 2: Trong khoảng 7,5 tuần – 9 tuần

  • Giai đoạn thứ 2 này là thời điểm bé quấy khóc rất nhiều khiến mẹ đứng ngồi không yên. 
  • Tuy nhiên, qua giai đoạn này, em bé có thể giữ đầu ổn định hơn, biết quay đầu về phía âm thanh, thích khám phá và quan sát các bộ phận trên cơ thể mình.
  • Ngoài ra, ở tuần bão tố này bé còn có thể nhận ra những hình thù đơn giản trong không gian, bắt đầu nhận ra sự thân thuộc ở một số người và vật mà bé nhìn thấy.

4.3 Tuần khủng hoảng thứ 3: Trong khoảng 11 – 12,5 tuần

  • Đây chính là cột mốc đánh dấu sự chuyển biến lớn đầu tiên của trẻ. Con biết phân biệt ngày và đêm. Vì thế đây là thời điểm tốt nhất cho mẹ có thể tập làm quen những giấc ngủ ngắn cho bé, giúp con biết chủ động hơn trong việc ngủ đúng giờ.
  • Sau tuần này, bé sẽ bắt đầu biết lẫy, lật sấp, lật ngửa, ngóc đầu, xoay người theo nhiều hướng và biết dùng mắt để theo dõi một vật nào đó. Đồng thời, bé cũng cười nhiều hơn và thích nghe âm thanh ở những cao độ khác nhau.

4.4 Tuần khủng hoảng thứ 4: Trong khoảng 14,5  – 19,5 tuần

  • Mẹ sẽ bắt đầu thấy bé biết cho tay vào miệng mút. Ngoài ra, bé có thể cầm nắm đồ vật trong tầm với nhét vào miệng. Bé biết nhìn theo mẹ hoặc bố, biết đẩy núm ti ra khi đã no.

4.5 Tuần khủng hoảng thứ 5: Trong khoảng 22 – 26,5 tuần

  • Với tuần này,  mẹ cùng con đã đi hết nửa chặng đường khủng hoảng dưới 2 tuổi. Biểu hiện đặc trưng nhất của giai đoạn này là việc bé bám mẹ không rời và trở nên vô cùng nhặng xị khi mẹ chuẩn bị rời đi. Đây chính là khoảng thời gian bé nhận ra nỗi sợ xa cách đối với người chăm sóc mình – là mẹ bé.
  • Sau tuần này, bé sẽ quan tâm hơn đến hành động của người khác. Bé bắt đầu biết nhấc người và ném mọi thứ ra xa.
  • Ngoài ra, bé cũng bắt đầu hiểu vài câu mệnh lệnh đơn giản để thực hiện theo. Bé cũng biết cách thổi bong bóng bằng cách phun nước bọt, tạo ra âm thanh bằng cách chuyển động lưỡi. Đặc biệt bé bắt đầu có thể đứng lên với sự hỗ trợ của người thân.

mẹ bị stress trước những cơn cáu kỉnh của bé

4.6 Tuần khủng hoảng thứ 6: Trong khoảng 33,5 – 37,5 tuần

  • Ở giai đoạn này, bé nhận biết được các loài động vật trong tranh, đồ chơi, biết làm mặt xấu khi soi gương và cười.
  • Sau tuần này, bé sẽ hiểu rõ hơn một số từ, biết bắt chước người khác làm theo những động tác tay chân cơ bản và nhận ra sự phản chiếu của chính mình để có thể chơi các trò chơi như trò ú òa…

4.7 Tuần khủng hoảng thứ 7:  Trong khoảng 41 – 46,5 tuần

  • Trẻ bây giờ bắt đầu hiểu trình tự, các bước làm một việc gì đó và ghép các hành động lại với nhau.
  • Sau giai đoạn này, con sẽ bắt đầu nói những từ đơn, biết trả lời câu hỏi ngắn, biết chỉ vào đồ vật mình muốn, thích chơi xếp chồng đồ vật.

4.8 Tuần khủng hoảng thứ 8: Trong khoảng 51 – 54,5 tuần

  • Sau giai đoạn cáu gắt thứ 8 này bé sẽ có khả năng đi vịn hoặc có thể đi vững, thích cầm đồ vật đưa ra xa, thích vẽ, tự mặc vớ hoặc cởi quần áo.

4.9 Tuần khủng hoảng thứ 9:  Trong khoảng 59 – 61,5 tuần

  • Các tuần nhõng nhẽo của bé đã đi đến những cột mốc cuối cùng. Đây là lúc bé bước vào giai đoạn tập đi, bé biết bắt chước và thích đóng kịch, biết sử dụng ngôn ngữ để diễn tả cảm xúc và thu hút ánh nhìn của mọi người.
  • Sau tuần này, bé sẽ biết thể hiện tình cảm bằng nhiều cách (bao gồm cả sự giận dữ), bắt đầu xem xét và suy nghĩ về tương lai và dần có một số nỗi sợ không hiểu được.

4.10 Tuần khủng hoảng thứ 10: Trong khoảng 70,5 – 76,5 tuần

Đây là tuần khủng hoảng cuối cùng trong các giai đoạn khủng hoảng của trẻ.

  • Lúc này, bé đã gần được 20 tháng tuổi, bé có khả năng hiểu từ ngữ mẹ nói, biết thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ với mọi người.
  • Sau tuần này, bé sẽ hiểu biết đầy đủ hơn về khái niệm thời gian từ đó tiếp thu nhiều kiến thức hơn.

Mẹ lưu ý rằng các tuần khủng hoảng của bé có thể xê dịch sớm hoặc muộn hơn theo bảng chi tiết trên.

Quan trọng là mẹ nhận biết được những triệu chứng và các mốc phát triển kỹ năng của con theo độ tuổi, hoặc thông qua các kỹ năng bé đang tập như tập lẫy, tập bò, tập đứng… mà đoán xem con có đang rơi vào các tuần wonder week hay không.

Thường thì các tuần wonder week sẽ tính theo ngày dự sinh của bé. Đối với bé sinh non, mẹ nên tính theo ngày sinh dự kiến chứ không phải theo ngày sinh thực tế của bé.

5. Lời khuyên cho mẹ để vượt bão cùng con qua wonder weeks

bé vui vẻ sau khi học được kỹ năng mới

Một số mẹo nhỏ mẹ có thể áp dụng để trải qua 10 tuần êm ái cùng con:

  • Không ép bé ăn.
  • Quan tâm đến bé nhiều hơn.
  • Cho con đi ngủ sớm hơn bình thường từ 30-45 phút.
  • Giảm bớt một giấc ngày nếu mẹ muốn (áp dụng với tuần 12 – 26 hoặc 37 – 55 hoặc 64).

Bí quyết được nhiều bậc phụ huynh đúc kết sau khi đã trải qua thời kỳ đầy khó khăn chỉ gồm 4 từ: “Bình tĩnh đón nhận”. Tại sao ư? Vì đây là quá trình phát triển tự nhiên, là dấu hiệu phát triển của bé, mẹ không thể ngăn chặn mà chỉ có thể đồng hành. Do đó, mẹ cứ để con tự do và thoải mái trong không gian riêng của chính mình bởi trẻ con có quyền được khóc, được quấy.

Hiểu bài viết là một chuyện, nhưng thực tế sẽ có lúc mẹ chán nản và muốn buông xuôi với giai đoạn này của con. Thay vì lo lắng, sao mẹ không thử đồng hành cùng con và biến những ngày khủng hoảng đó thành những kỷ niệm khó quên của cả nhà? Vì chắc chắn với bé, mẹ luôn luôn là người bạn thân thiết nhất luôn bên cạnh và ủng hộ con trên con đường phát triển toàn diện cả thể chất lẫn tinh thần. Mẹ nhé!

[inline_article id=193520]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Tìm hiểu về ăn dặm 3in1 và cách kết hợp các phương pháp ăn dặm cho bé

Trẻ bắt đầu ăn dặm đánh dấu cột mốc quan trọng đầu tiên trong sự phát triển của trẻ. Nếu mẹ muốn tìm hiểu phương pháp ăn dặm 3in1 để con yêu có bữa ăn dặm hợp lý và phát triển khỏe mạnh theo cách toàn diện thì trước hết hãy cùng tìm hiểu ăn dặm truyền thống là gì, ăn dặm kiểu Nhật là gì và ăn dặm tự chỉ huy là gì… và việc phối hợp 3 phương pháp ăn dặm mang đến lợi ích gì cho trẻ.

Ăn dặm truyền thống (ADTT) là gì?

Khái niệm về phương pháp

Ăn dặm truyền thống là một trong ba phương pháp ăn dặm 3in1. Đây là phương pháp ăn dặm lâu đời, được các mẹ ưa chuộng sử dụng trong việc nuôi con nhỏ. 

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mẹ chỉ nên bắt đầu tập ăn dặm khi bé đủ 180 ngày tuổi, tức 6 tháng tuổi. Vì lúc đó hệ tiêu hóa và miễn dịch của trẻ dần phát triển, đủ để xử lý và dung nạp nguồn thức ăn mới. Mẹ nhớ tránh cho con ăn quá sớm để không làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa cũng như gây nên tình trạng tăng cân của con.

ăn dặm truyền thống là gì
Ăn dặm truyền thống là một trong ba phương pháp ăn dặm 3in1.

Ưu điểm của phương pháp

Bé sẽ bắt đầu tập ăn dặm các loại bột, cháo xay nhuyễn cùng với thức ăn kết hợp khác như: rau củ, thịt, cá,… và được tăng độ thô dần dần theo sự phát triển của bé. Phương pháp ăn dặm truyền thống được nhiều mẹ lựa chọn vì có tính lâu đời, dễ áp dụng, và nhất là các bà có thể hỗ trợ các mẹ trong việc chế biến và cho bé ăn.

Hạn chế của phương pháp

Phương pháp này có một số nhược điểm mẹ cần nhận biết: 

  • Phương pháp ăn dặm truyền thống là sự kết hợp nhiều loại thực phẩm rồi chế biến chung như rau, củ, thịt, cá xay nhuyễn… Việc kết hợp này sẽ khiến bé khó cảm nhận được mùi vị riêng của từng loại món ăn dẫn tới chán ăn, bỏ bữa từ đó có thể sụt cân, suy dinh dưỡng.
  • Bé chủ yếu ăn thức ăn loãng hoặc xay nhuyễn sẽ làm hạn chế khả năng nhai, nuốt thức ăn thô do ít được rèn luyện cơ miệng.
  • Bé ít có sự tự lập khi ăn theo phương pháp này, dẫn đến bé kém phát triển vận động tinh của đôi tay thông qua việc xúc cơm bằng thìa.
  • Do đây là phương pháp truyền thống nên mẹ có xu hướng bế bồng, ăn rong, vừa ăn vừa chơi, lâu dần hình thành thói quen ăn uống không tốt cho con. 

Ăn dặm kiểu nhật (ADKN) là gì?

Khái niệm về phương pháp

Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật là phương pháp thứ 2 trong phương pháp ăn dặm 3in1. Cũng giống như phương pháp truyền thống, mẹ chỉ nên áp dụng phương pháp này khi con đã được 6 tháng tuổi trở lên.

Khác với phương pháp ăn dặm truyền thống, phương pháp kiểu Nhật là sự phối hợp giữa các loại thực phẩm khác nhau với cách chế biến và sắp xếp theo từng món ăn riêng lẻ, nhằm tạo nên thực đơn ăn dặm đa dạng, ngon miệng và phù hợp với sở thích của trẻ.

Ưu điểm của phương pháp

Với cách ăn dặm kiểu Nhật, mẹ dùng rây để làm mịn thức ăn, giúp con yêu dễ tiêu hóa và cảm nhận được đầy đủ hương vị, tính chất của từng món.

Đồng thời, mẹ kích thích trẻ ăn ngon hơn, tiêu hóa tốt và hấp thu đầy đủ các chất dinh dưỡng.

ăn dặm kiểu nhật là gì

Hạn chế của phương pháp

Dù có nhiều ưu điểm, ở phương pháp này, mẹ cũng cần để ý một số hạn chế như sau:

  • Chi phí đầu tư tốn kém: Khi quyết định cho con ăn dặm kiểu Nhật, cha mẹ cần phải trang bị một số dụng cụ cần thiết như: ghế ăn, nồi áp suất, nồi ủ, yếm ăn, bộ chế biến ăn dặm kiểu Nhật, hộp trữ đông, cốc nấu cơm nát… Điều này đòi hỏi cha mẹ phải biết cách đầu tư thật nghiêm túc và hợp lý.
  • Trẻ không ăn được nhiều thức ăn: Tiêu chí của phương pháp này chủ yếu là để bé tự ăn những món mình thích, không bắt ép, nên nhiều bé có xu hướng ăn ít, có thể dẫn đến việc không tăng cân như ý muốn của các mẹ.
  • Thức ăn trữ đông: Trong phương pháp này, mẹ thường mất rất nhiều thời gian để chuẩn bị thức ăn cho bé nên việc bảo quản thức ăn bằng tủ đông luôn được mẹ áp dụng. Điều này dẫn đến tình trạng thức ăn có thể không còn ngon và tốt như ban đầu.

Ăn dặm BLW (ăn dặm bé tự chỉ huy) là gì?

Khái niệm về phương pháp

Một phương pháp cuối cùng trong phương pháp ăn dặm 3in1 là phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy. Cùng với phương pháp ăn dặm truyền thống, phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy cũng rất được các mẹ “ưu ái” khi bé bước vào giai đoạn ăn dặm. 

Thông thường, trong giai đoạn đầu ăn dặm, các bé chủ yếu dùng bàn tay để lấy thức ăn. Theo thời gian, các ngón tay của bé cử động linh hoạt hơn đồng nghĩa với việc kỹ năng cầm nắm cũng tiến bộ dần. 

Ưu điểm của phương pháp

Với phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy (BLW), mẹ sẽ khuyến khích bé tự quyết định cách ăn và ăn những món nào. Bé được toàn quyền quyết định ăn hay không ăn, ăn bốc hay ăn thìa, ăn món nào trước món nào sau.

Phương pháp BLW đòi hỏi sự tôn trọng từ phía bố mẹ về sở thích ăn uống của trẻ. Điều này giúp trẻ tự do khám phá và làm quen với việc ăn uống theo cách thức tự nhiên nhất, không ràng buộc, không bế rong khi ăn, không coi tivi trong lúc ăn. 

ăn dặm blw là gì

Hạn chế của phương pháp

Cũng giống 2 phương pháp ăn dặm trên, một số hạn chế mẹ cần khắc phục trong phương pháp ăn dặm tự chỉ huy này:

  • Bé tăng cân chậm: Do để bé tự ăn và quyết định số lượng mình ăn nên thường bé sẽ không tăng cân nhiều và nhanh như các phương pháp khác. Vì vậy, mẹ sẽ có một giai đoạn khó khăn vì bé tăng cân chậm.
  • Bé có nguy cơ bị nghẹn/hóc: Một sai lầm của cha mẹ khi cho con yêu ăn dặm theo phương pháp này là không chú ý tới cách bé ăn, hoặc chuẩn bị món ăn có kích thước phù hợp. Do đó, bé rất dễ bị hóc/nghẹn trong lúc tiêu hóa món ăn. Để con không gặp phải vấn đề trên, trước tiên cha mẹ cần chọn và chế biến thức ăn dạng mềm trước rồi dần chuyển sang thô sau
  • Mẹ mất thời gian lau dọn vệ sinh: Bé ăn bằng cách bốc tay nên khu vực ăn thường bị bôi trét lung tung sau khi bé dùng xong bữa. Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy này thường gây khó cho những người mẹ bận rộn, không có nhiều thời gian.

>>> Mẹ có thể đọc thêm: Các bước cơ bản để bắt đầu ăn dặm tự chỉ huy

Ăn dặm kết hợp các phương pháp – Ăn dặm 3in1 là gì?

Một điều mà chắc chắn nhiều bố mẹ quan tâm khi cho con ăn dặm đó là vấn đề cân nặng của con: sợ con còi cọc, không bụ bẫm như bạn đồng trang lứa… 

Tuy nhiên, với phương pháp ăn dặm 3in1 này, mẹ sẽ bớt  lo lắng vì đây là một trong những phương pháp kết hợp linh hoạt được cả 3 phương pháp ăn dặm phổ biến như trên là: Ăn dặm truyền thống (ADTT), ăn dặm kiểu nhật (ADKN), ăn dặm bé tự chỉ huy (BLW). 

Vậy thực chất, phương pháp này có lợi ích như thế nào trong hành trình ăn dặm của trẻ?  Mẹ hãy cùng điểm qua những lợi ích bất ngờ từ phương pháp 3in1 ở phần tiếp theo.

[inline_article id=255934]

Lợi ích của ăn dặm kết hợp – Ăn dặm 3in1

đồ ăn xay nhuyễn của bé

  1. Tiết kiệm thời gian cho mẹ với ăn dặm 3in1

Một lợi ích không ngờ của phương pháp ăn dặm 3in1 là giúp mẹ linh hoạt trong thời gian biểu của chính mình. Mẹ có thể cho con ăn kiểu truyền thống vào những ngày trong tuần do bận rộn công việc nhà hay công ty. Cuối tuần rảnh rang hơn thì chuẩn bị bữa ăn kiểu Nhật hoặc cho con ăn tự chỉ huy. Vừa đa dạng, vừa đổi vị cho trẻ lại vừa giúp mẹ tiết kiệm thời gian cho bản thân hơn.

  1. Ăn dặm 3in1 giúp con phát triển đầy đủ các kỹ năng từ nhỏ

Mẹ không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc cho trẻ tự ăn từ sớm. Với phương pháp này, trẻ hoàn toàn có thể chủ động khi ăn, khi cầm nắm, khi ngồi ghế ăn và từ chối ăn những món mình không thích. Đồng thời, giúp con có cái nhìn tích cực và thích thú hơn trong các bữa ăn do chính mẹ nấu. 

  1. Giảm nguy cơ thừa cân, béo phì

Như đã nói, phương pháp ăn dặm 3in1 luôn tuân thủ nguyên tắc là tôn trọng quyết định của bé. Vì vậy, ngoài sữa mẹ, bé chỉ nạp lượng thức ăn mong muốn theo nhu cầu của cơ thể, tránh tình trạng thừa chất, gây béo phì…

Các lưu ý khi cho bé ăn dặm 3in1 kết hợp

Bên cạnh những mặt tích cực kể trên, mẹ nên lưu ý một số điều như sau khi cho bé ăn dặm theo phương pháp 3in1. 

[inline_article id=141351]

Phối hợp các phương pháp ăn dặm theo từng giai đoạn tuổi của bé

  • Giai đoạn trẻ 6-7 tháng tuổi:

    • Áp dụng phương pháp ăn dặm kiểu Nhật kết hợp với BLW (bé tự chỉ huy).
    • Ăn dặm kiểu Nhật giúp trẻ cảm nhận riêng từng mùi vị thực phẩm. Ăn dặm tự chỉ huy sẽ giúp bé tập kĩ năng tay, khả năng ăn thô và kích thích các giác quan khi ăn.
  • Giai đoạn trẻ 7-9 tháng tuổi:

    • Áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống kết hợp với BLW (bé tự chỉ huy).
    • Lúc này, nhiều mẹ đã bắt đầu kết thúc nghỉ thai sản nên sẽ không có nhiều thời gian chế biến món ăn dặm kiểu Nhật. Do đó, mẹ có thể lựa chọn phương pháp ăn dặm truyền thống sẽ đơn giản hơn, bà cũng có thể hỗ trợ mẹ cho bé ăn dặm.
    • Ngoài ra, ba mẹ vẫn tiếp tục áp dụng phương pháp tự chỉ huy để trẻ phát triển kỹ năng tay và ăn thô.
  • Từ giai đoạn 9 tháng trở đi, có thể áp dụng ăn dặm 3in1:

    • Bé đã lớn và ăn được thức ăn thô dần. Mẹ có thể cho bé ăn dặm 3in1 theo phương pháp BLW, đồng thời cả theo phương pháp ăn dặm truyền thống kết hợp kiểu Nhật.
    • Ngoài ra, buổi sáng mẹ có thể cho bé ăn các món nước đặc trưng của Việt Nam. Các món như mì, bún, phở,… không chỉ giúp mẹ đổi vị cho con, bé không rơi vào tình trạng ngán cơm, cháo mà còn là cơ hội cả gia đình được dùng bữa cùng nhau. 

Gợi ý về lịch ăn dặm 3in1 hoàn chỉnh trong một ngày cho bé 9-12 tháng tuổi

  • Sáng 7h30-8h: Bé ăn món nước (ví dụ: mì, bún, phở)
  • Bữa phụ sáng 9h-9h30: Sữa mẹ hoặc công thức
  • Trưa 11h-11h30 (phương pháp truyền thống hoặc kiểu Nhật): Bé ăn dặm bữa chính (ví dụ: cháo vỡ và cải ngọt, cháo lươn)
  • Bữa phụ chiều 15h-15h30: Bé ăn hoa quả tán nhuyễn hoặc sữa mẹ theo nhu cầu
  • Chiều 18h-18h30 (phương pháp tự chỉ huy): Cơm với thịt viên, súp lơ trắng hấp và bí ngòi
  • Sau ăn 30 phút: Sữa chua không đường
  • Trước ngủ 1 tiếng: Sữa mẹ hoặc sữa công thức

>>> Mẹ có thể tham khảo: “Chuẩn” thực đơn thức ăn dinh dưỡng cho bé từ 0-12 tháng tuổi

Lưu ý về cách chế biến, cách gọt rau củ theo phương pháp ăn dặm 3in1

Bé ăn dặm vui vẻ

  • Không chế biến thức ăn quá đặc: Một nguyên tắc mẹ cần nhớ khi cho bé ăn dặm 3in1 đó là cho trẻ ăn từ ít tới nhiều, từ loãng tới đặc. Việc chế biến thức ăn đặc ngay từ ban đầu sẽ vô tình khiến trẻ khó tiếp nhận thức ăn, dễ mắc nghẹn. 
  • Không nghiền nhuyễn mọi thức ăn: Điều này khiến bé hạn chế khả năng nhai, chỉ biết nuốt chửng thức ăn. Từ đó, không cảm nhận được mùi vị và không có khả năng phát triển hệ răng, nướu. 
  • Nên cho bé ăn uống đa dạng:  Nhiều mẹ có thói quen nấu một nồi cháo đầy rồi ép bé ăn từ sáng tới chiều. Việc này làm món ăn mất chất dinh dưỡng khi đun đi đun lại, và chắc chắn bé cũng không còn hứng thú khi ăn. 
  • Trình bày đẹp mắt đa dạng, phong phú: Nhằm kích thích bé ăn nhiều rau củ, trái cây… Khi mua về mẹ rửa sạch rồi cắt thành hình con thú, bày biện đầy đủ màu sắc trên bàn ăn. Trẻ sẽ dễ dàng chọn lựa theo sở thích.

Nói chuyện về con về ăn dặm 3in1

Đây là bước tưởng chừng dễ dàng nhưng hóa ra lại bị các mẹ bỏ qua nhiều nhất. Việc mẹ thường xuyên nói chuyện với trẻ về các bước trước khi bé vào bữa ăn có nhiều lợi ích, như là:

  • Giúp con có khái niệm sớm về tính tự lập, tính kỷ luật khi vào bàn ăn.
  • Bé cũng có sự chuẩn bị khi vào bữa vì bé biết mình sẽ được cho ăn theo phương pháp nào trong ăn dặm 3in1.
  • Đồng thời, trong bữa ăn, bé cảm hóa được mùi vị từng món ăn tốt hơn.

Mỗi một phương pháp ăn dặm đều có những ưu, nhược điểm khác nhau. Vậy tại sao mẹ không chọn phương pháp ăn dặm 3in1 – ăn dặm kết hợp để giúp con trải nghiệm thế giới ẩm thực đầy màu sắc, mùi vị? Con ăn ngoan, mẹ nhàn tênh, chắc chắn cả nhà sẽ cùng vui vẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? 8 món cháo cải bó xôi ngon lạ miệng

Vậy cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Mẹ hãy đọc bài viết này để có câu trả lời nhé!

Vì sao nên cho bé ăn dặm với cháo cải bó xôi?

Trước khi biết cải bó xôi nấu cháo gì cho bé, mẹ cần biết công dụng của cháo cải bó xôi cho bé là gì nhé!

Chế biến cải bó xôi (rau chân vịt, rau bina) cho bé ăn dặm sẽ giúp con nhận được những lợi ích sau:

  1. Giúp xương chắc khỏe: Cải bó xôi chứa nhiều khoáng chất như canxi, magiê và phốt pho, có vai trò quan trọng làm xương rắn chắc và khỏe mạnh.
  2. Tốt cho cơ: 100g rau bó xôi có chứa gần 3g protein, axít amin, là một sự kết hợp tuyệt vời với các loại thực phẩm giàu protein như thịt và đậu.
  3. Hệ tuần hoàn khỏe mạnh: Sắt và kali có trong cải bó xôi đóng vai trò quan trọng trong việc giữ máu và hệ tuần hoàn hoạt động tốt.
  4. Tốt cho hệ miễn dịch: Cải bó xôi là thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất đảm bảo hệ miễn dịch của bé khỏe mạnh.
  5. Giúp cung cấp đủ nước: Cải bó xôi có trên 90% nước, giúp cơ thể bé đủ nước.
cháo cải bó xôi
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cải bó xôi là loại rau bổ dưỡng có thể kết hợp nhiều nguyên liệu

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé?

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Dưới đây là công thức chế biến 8 món cháo cả bó xôi cho mẹ tìm hiểu và chế biến cho bé yêu của mình.

1. Cháo trứng gà cải bó xôi

Nếu đang phân vân không biết liệu cải bó xôi nấu cháo gì cho bé ăn dặm ngon miệng, thì gợi ý mẹ có thể thử công thức nấu cháo trứng gà cải bó xôi cho bé.

Chuẩn bị:

  • 50g gạo
  • 30g cải bó xôi
  • 1 quả trứng gà

Cách làm:

  • Cải bỏ xôi rửa sạch, cắt nhỏ và xay nhuyễn
  • Gạo vo sạch, ngâm khoảng 1 tiếng rồi để ráo. Sau đó cho vào nồi nước và ninh nhừ
  • Khi cháo chín, cho cải bó xôi vào đảo đều với lửa nhỏ khoảng 2 phút
  • Sau đó, đập trứng gà vào nồi, tiếp tục khuấy đều cho trứng quyện vào cháo, nêm nếm gia vị vừa ăn cho bé. Cháo sôi thì tắt bếp, để nguội
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức khi còn ấm.

>> Mẹ xem thêm: 16 cách nấu cháo trứng cho bé lớn nhanh như thổi

2. Cháo cá hồi cải bó xôi

Chuẩn bị:

  • 30g cá hồi phi lê
  • 50g gạo tẻ
  • 20g cải bó xôi
  • 1 củ hành khô
  • Gia vị cho bé, dầu ăn

Cách làm

  • Cá hồi rửa sạch, sau đó ngâm với chút nước muối pha loãng, nước chanh hoặc sữa tươi không đường khoảng 20 phút
  • Vớt cá ra và rửa sạch với gừng để khử mùi tanh. Để ráo nước rồi băm nhỏ hoặc tán thật nhuyễn thịt cá
  • Gạo vo sạch, cho vào nồi nước và ninh như thành cháo
  • Bóc vỏ củ hành, rửa sạch, băm nhỏ rồi phi thơm trên chảo với dầu ăn rồi cho cá hồi vào xào qua.
  • Cải bó xôi rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn cho bé.
  • Cháo chín thì cải bó xôi và cá hồi vào, đảo đều. Nêm nếm gia vị cho vừa ăn. Cháo sôi thì tắt bếp.
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức khi còn ấm.
cải bó xôi nấu cháo gì cho bé
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo cá hồi cải bó xôi

>> Mẹ xem thêm: 9 cách nấu cháo cá hồi cho bé ăn dặm tăng cân “vù vù”

3. Cháo cải bó xôi cho bé ăn dặm

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo cải bó xôi cho bé ăn dặm tuy là công thức đơn giản nhưng vẫn đảm bảo bổ sung rất nhiều vitamin và khoáng chất. Bạn có thể nấu món cháo cải bó xôi này cho bé khi bé mới thử ăn cải bó xôi lần đầu.

Chuẩn bị:

  • 2 chén cải bó xôi tươi cắt nhỏ
  • 4 – 5 ly nước nhỏ

Cách làm:

  • Đổ nước vào nồi, cho rau vào, đun sôi khoảng vài phút cho đến khi lá rau mềm.
  • Cho rau vào máy xay sinh tố. Thêm một ít nước, xay nhuyễn. Đổ món súp ra bát và cho bé dùng.
cháo cải bó xôi
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo cải bó xôi là món ăn dặm dễ chế biến, thơm ngon và bổ dưỡng

4. Cháo cải bó xôi và cà rốt

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Nhiều mẹ thắc mắc không biết cải bó xôi nấu với gì cho bé ăn dặm. Trả lời bạn đấy chính là cà rốt vì cả hai đều là thực phẩm giàu vitamin A, hứa hẹn sẽ là món ăn tuyệt vời cho con.

Chuẩn bị:

  • 2 chén nhỏ cà rốt đã cắt nhỏ
  • 2 chén nhỏ cải bó xôi tươi đã cắt nhỏ
  • 4 – 5 ly nước nhỏ.

Cách làm:

  • Để rau vào một cái rây và rửa chúng dưới vòi nước.
  • Luộc riêng cải bó xôi và cà rốt để tránh axit oxalic lắng đọng trên cà rốt.
  • Cho rau củ vào máy xay sinh tố, thêm một ít nước hoặc sữa mẹ và xay nhuyễn đến khi có độ đặc mong muốn.
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức.

5. Cải bó xôi và đậu Hà Lan nghiền cho bé ăn dặm

Chuẩn bị

  • 2 chén nhỏ đậu Hà Lan
  • 2 chén nhỏ cải bó xôi tươi đã cắt nhỏ
  • 4 – 5 ly nước nhỏ

Cách làm

  • Luộc đậu Hà Lan và rau. Sau đó, đổ ra rây và xả dưới vòi nước.
  • Cho rau bó xôi và đậu đã luộc vào máy xay sinh tố với ít nước xay nhuyễn.
cải bó xôi nấu cháo gì cho bé
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cải bó xôi và đậu Hà Lan nghiền

6. Cháo thịt bò cải bó xôi thịt cho bé

Chuẩn bị

  • 50g thịt bò thăn
  • 30g cải bó xôi
  • 50g gạo nấu cháo
  • Dầu ăn, gia vị cho bé

Cách làm:

  • Thịt bò rửa sạch để ráo nước rồi băm nhỏ. Phi thơm hành rồi cho thịt bò vào đến khi thịt săn lại
  • Cải bó xôi rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn
  • .Vo gạo thật sạch, ngâm khoảng 1 tiếng để gạo mềm. Sau đó, cho vào nồi nước ninh như thành cháo
  • Cháo chín cho thịt bò, rau vào nấu, đảo đều, cháo sôi nêm nếm gia vị trong khoảng 5 – 10 phút
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức.

7. Cháo thịt gà cải bó xôi cho bé

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Bên cạnh các món cháo cải bỏ xôi kể trên, mẹ có thể đổi vị cho bé bằng cách nấu cháo cải bôi cho bé ăn dặm với thịt gà. Đảm bảo con yêu sẽ mê mẩn và dùng bữa ngon miệng hơn.

Chuẩn bị

  • 30g thịt gà
  • 30g cải bó xôi
  • 50g gạo nấu cháo
  • Dầu ăn, gia vị cho bé

Cách làm

  • Thịt gà rửa sạch, hấp chín rồi xắt hoặc xay nhuyễn
  • Cải bó xôi rửa sạch, cắt nhỏ và xay nhuyễn
  • Bắc chảo lên bếp, cho 1 ít dầu, khi dầu nóng thì cho thịt gà vào xào, đảo đều tay. Xào đến khi thịt gà săn lại thì cho tiếp cải bó xôi vào, đến khi rau chín thì tắt bếp
  • Gạo vo sạch, ngâm nước khoảng 1 tiếng rồi cho vào nồi nước, ninh như thành cháo
  • Khi cháo nhừ, cho thịt gà và cải bó xôi vào, đảo đều, nêm nếm gia vị vừa ăn. Cháo sôi thì tắt bếp.
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức khi còn ấm.
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé?
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo thịt gà cải bó xôi

>> Mẹ xem thêm: Cháo gà cho bé ăn dặm nấu với rau gì? 15 công thức dễ làm

Cách chọn và bảo quản rau bó xôi?

1. Lựa chọn cải bó xôi cho bé ăn dặm

Rau bó xôi có thể trồng quanh năm. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng rau tươi hơn là rau đông lạnh vì rau đông lạnh có nhiều chất nitrate có hại cho sức khỏe. Hơn nữa, khi bảo quản, người ta có sử dụng khí nitơ để chống lại vi khuẩn nhưng nó ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của trẻ.

Rau bó xôi tươi có màu xanh, lá, thân cây mềm. Không chọn mua rau có lá ngả vàng, giập nát hoặc bị sâu bệnh ăn. Bạn có thể gấp nhẹ nhàng lá rau để biết xem lượng nước trong lá nhiều hay ít. Rau bó xôi dễ bị nhiễm thuốc bảo vệ thực vật. Vì vậy, bạn nên chọn mua rau hữu cơ, có nguồn gốc rõ ràng.

cháo cải bó xôi
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Mẹ lưu ý nên chọn rau tươi không dập nát

2. Cách bảo quản

  • Cắt rễ, loại bỏ lá già
  • Rửa rau bằng nước sạch, để ráo
  • Trải cải bó xôi lên khăn hoặc giấy để thấm hết nước nhằm tránh rau bị úng
  • Cho vào hộp nhựa hoặc túi đựng và đặt một số khăn giấy xung quanh hộp đựng giúp thấm nước và tránh giập nát. Bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng hai ngày.

Bé có thể bị dị ứng với rau bó xôi?

Mẹ dùng cải bó xôi cho bé ăn dặm nên chú ý là loại rau này hoàn toàn có khả năng gây dị ứng thực phẩm. Axít oxalic trong lá rau có thể được loại bỏ khi đun sôi, nhưng nitrate vẫn còn. Sự không dung nạp nitrate có thể dẫn đến rối loạn máu gọi là methemoglobin huyết, máu không thể vận chuyển oxy tới các mô.

Bạn có thể cho bé ăn thử một phần nhỏ để xem phản ứng của con. Nếu thấy bé có bất kỳ phản ứng gì thì ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Các triệu chứng dị ứng rau bó xôi là:

  1. Phát ban: Da đỏ hình thành theo cụm và khá ngứa.
  2. Đau bụng: Bé cũng có thể bị tiêu chảy và nôn mửa.
  3. Sưng mặt: Sưng tập trung quanh mũi và mắt. Mí mắt sưng lên rất to đến nỗi bé không thể mở mắt, việc nuốt gặp nhiều khó khăn.
  4. Hơi thở ngắn: Bé thở hổn hển và cảm thấy ngứa vì bị sưng xung quanh khí quản.
  5. Ngón tay có màu xanh (đặc biệt là methemoglobin): Ngón tay sẽ có màu xanh, nhất là ở đầu ngón tay, toàn thân tái xanh.
  6. Suy yếu: Trẻ sơ sinh sẽ buồn ngủ và có vẻ như không quan tâm đến bất kỳ hoạt động nào.

Cải bó xôi kỵ gì cũng là băn khoăn rất thường gặp khi mẹ có ý định nấu cháo cải bó xôi cho bé. Thông thường, cải bó xôi thường được khuyên không nên nấu chung với hải sản như tôm, cua… vì trong cải bó xôi có nhiều axit phytic. Nếu chất này kết hợp với canxi trong hải sản sẽ khiến trẻ vừa không hấp thụ được canxi mà còn bị đào thải ra ngoài.

Ngoài ra, cải bó xôi cũng không nên nấu chung với khoai lang bởi cả khoai lang và rau bina đều là những thực phẩm giàu axit phytic. Việc dư thừa loại axit này khiến cơ thể tích muối dễ bị phù.

Vừa rồi là những chia sẻ về những cách chế biến cải bó xôi cho bé ăn dặm. Nếu bạn có nghi ngờ về trẻ bị dị ứng hoặc chứng methemoglobin huyết, hãy đưa bé đến bác sĩ để được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Các giai đoạn ăn dặm của bé từ bột đến cháo và cơm

Trong những giai đoạn đầu đời của bé, mẹ cần trang bị kiến thức vững chắc để hỗ trợ con phát triển toàn diện về mặt thể chất. Trong đó, một điều quan trọng mà mẹ cần biết đó là các giai đoạn ăn dặm của bé để biết cách tập ăn cho bé mà không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con.

Dưới đây là những điều cần biết khi tập cho bé ăn dặm, mẹ hãy cùng tham khảo nhé. 

1. Ăn dặm là gì?

Ăn dặm là giai đoạn bé chuyển từ chế độ ăn dạng lỏng (sữa mẹ hoặc sữa công thức) sang chế độ ăn dạng thô hơn; nghĩa là bé sẽ bắt đầu tập nhai và nuốt thức ăn. Chế độ ăn dặm thường được áp dụng cho các bé từ 6 tháng tuổi trở lên tùy vào sự phát triển của mỗi bé.

Khi tập cho bé ăn dặm, mẹ hãy áp dụng các nguyên tắc về vị và lượng như sau:

  • Từ ngọt đến mặn: Lúc đầu mẹ hãy tập cho bé ăn món có vị ngọt rồi dần dần chuyển sang món có vị mặn.
  • Từ ít đến nhiều: Mẹ bắt đầu tập ăn dặm cho bé từ 1 đến 2 thìa bột loãng, hoặc rau củ rây nhuyễn, sau đó tăng dần lên.
  • Từ loãng đến đặc: Mẹ cho bé ăn dặm với bột loãng (đối với ăn dặm truyền thống), rau củ rây nhuyễn (đối với ăn dặm kiểu Nhật); và dần tăng độ đặc lên tùy theo khả năng thích nghi của bé.

Cụ thể hơn trong các giai đoạn ăn dặm của bé mẹ cần lưu ý những gì; mẹ đọc tiếp ở nội dung tiếp theo đây!

2. Các giai đoạn ăn dặm của bé từ bột đến cháo và cơm

Khi tập ăn dặm cho bé, mẹ cần lưu ý chọn những thực phẩm và cách chế biến sao cho phù hợp với các giai đoạn ăn dặm theo tháng tuổi của bé. Sau đây là một số gợi ý giúp mẹ có thể bắt đầu:

2.1 Giai đoạn ăn dặm 1: Từ 5 đến 6 tháng tuổi

Bé 5-6 tháng tuổi là giai đoạn bé phát triển cơ hàm. Do đó, mẹ cần lưu ý:

  • Sữa mẹ vẫn là “món ăn” chính của bé 4-6 tháng.
  • Không nên cho bé ăn nhiều; thức ăn cần có kết cấu mịn.
  • Khi bắt đầu tập cho bé ăn dặm; mỗi ngày mẹ nên cho con ăn một loại thực phẩm.
  • Bắt đầu bằng những thìa thức ăn loãng; sau đó khi bé đã quen thì mẹ tăng dần độ đặc lên.
  • Mỗi ngày, bé được ăn dặm 1 lần với số lượng chỉ 1-2 thìa; tùy theo mức độ thèm ăn của bé.
  • Món ăn đầu tiên trong thực đơn ăn dặm cho bé 4-6 tháng nên là bột ăn dặm, bột gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, sữa yến mạch…
  • Khi bé con đã biết nhấm và nuốt các loại gạo và ngũ cốc thành thạo; đó là lúc mẹ giới thiệu đến bé các loại thức ăn khác như rau và trái cây.
Các giai đoạn ăn dặm của bé
Trong các giai đoạn ăn dặm của bé, đây là giai đoạn bé chỉ nên ăn 1 muỗng/bữa/ngày

Lúc đầu, mặc dù đồ ăn lỏng như nước canh nhưng bé cũng không dễ dàng gì để nuốt được. Dù việc cho ăn không thuận lợi, bé không chịu ăn hay đồ ăn trào ra khỏi miệng; nhưng mẹ cũng nên nhẹ nhàng và bình tĩnh. Sau khi ăn dặm, mẹ cho bé bú ti hoặc uống sữa nếu con muốn.

Sau 1 tháng, mẹ tăng lên 1 ngày với 2 bữa ăn vì lượng bé ăn lúc này đã tăng lên. Mẹ có thể tập cho bé ăn dặm thêm các thực phẩm có protein như đậu hay cá trắng.

2.2 Giai đoạn ăn dặm 2: Từ 7 đến 9 tháng

Ở độ tuổi này, bé có thể di chuyển lưỡi, đẩy thức ăn vào sâu và nuốt tốt. Vì vậy, mẹ lưu ý:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa.
  • Mở rộng sự đa dạng trong bữa ăn bằng cách bao gồm các loại thực phẩm như thịt, gà, cá, cơm, mì ống và pho mát đã được nấu chín kỹ.
  • Tập ăn dặm cho bé để có cử động nhai bằng cách cho bé ăn thức ăn lợn cợn và tăng dần độ to của miếng thức ăn. Mẹ tuyệt đối không được đút liên tục vào miệng bé và đưa thìa sâu vào trong vì có thể làm cho bé bị nghẹn.
  • Đan xen làm những bữa phụ với các món có kích cỡ bằng ngón tay (finger food) như táo, lê, bánh mì, pho-mát và cho bé tự do bốc. Vào thời điểm 8 tháng tuổi bé sẽ cần được phát triển vận động tinh trong bữa ăn thông qua hành vi bốc thức ăn bằng ngón cái và ngón trỏ.
Từ 7 đến 9 tháng tuổi
Các giai đoạn ăn dặm của bé

Với giai đoạn ăn dặm này của bé, mẹ đừng quên các nguyên tắc cũ:

  • Chỉ nên giới thiệu 1 món mới trong mỗi lần ăn.
  • Bé có thể ăn các loại củ như khoai lang, khoai tây.
  • Để làm loãng thức ăn, nên sử dụng sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Ngũ cốc bé có thể ăn trong giai đoạn này: Gạo, gạo lứt, yến mạch, bắp…
  • Các loại rau thích hợp cho bé: Đậu, cà rốt, bí đỏ, cà chua, súp lơ, bí ngòi, rau mùi…
  • Khi bé bước sang tháng thứ 7, mẹ có thể bổ sung vào bữa ăn của bé các loại thịt: Thịt bò, thịt cừu, thịt gà.

2.3 Giai đoạn ăn dặm 3: Từ 8 đến 10 tháng

Đến thời điểm này, bé cũng có thể làm quen với các kết cấu thức ăn đặc, lợn cợn; mẹ không cần nghiền thực phẩm quá nhuyễn nữa.

Theo đó, mẹ cần lưu ý:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa.
  • Cho bé làm quen với các loại thức ăn mới: Cá và trứng. Mẹ nhớ theo dõi con có bị dị ứng không nhé.
  • Kết hợp 2 món khác nhau khi tập cho bé ăn dặm. Tuy nhiên, luôn kết hợp 2 món mà bé đã từng ăn và không bị dị ứng, mẹ nhé.
  • Trao đổi thêm với bác sĩ nếu bé xuất hiện những triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn đỏ, mắt sưng và chảy nước mắt…

Bé chấp nhận các loại thực phẩm chưa quen thuộc lắm trước đây như thịt bò, súp lơ… cũng là một dấu hiệu đáng để mẹ vui mừng.

Từ 8 đến 10 tháng tuổi
Đây là một trong các giai đoạn ăn dặm của bé mà bé có thể không cần xay nhuyễn thức ăn nữa

2.4 Giai đọan ăn dặm 4: Từ 10 đến 12 tháng

Khi bé ở giai đoạn này, con có thể ăn lên đến ngày 3 bữa. Đặc trưng của giai đoạn này là bé có nhu cầu tự ăn. Nếu để đồ ăn trước mặt, bé sẽ bốc và đưa vào miệng. Hành động bốc đồ ăn của bé thể hiện sự tò mò về hình dáng thức ăn và các cảm giác của ngón tay. 

Với giai đoạn ăn dặm này của bé, mẹ lưu ý các vấn đề sau:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa kèm theo 1 đến 2 bữa phụ.
  • Rau cho bé: Bé có thể ăn hầu hết các loại rau ở giai đoạn 1 tuổi.
  • Trái cây bé có thể ăn ở tuổi này: Đào, kiwi, dâu, cam, cherries, sơ-ri, bưởi, nho… Những loại thực phẩm có tính a-xít như cam, chanh nên được giới thiệu cho bé nhưng không cần nóng vội.
  • Tiếp tục theo dõi phản ứng dị ứng thực phẩm mỗi khi giới thiệu cho con một loại thực phẩm mới.
  • Sử dụng các thực phẩm khuyến khích việc cắn, nhai và khám phá bao gồm cơm nắm nhỏ, bánh mì kẹp có kích cỡ bằng ngón tay, rau củ hấp và các miếng thịt dài đã được nấu chín kỹ.

Bí quyết để tập ăn dặm trong các giai đoạn của bé là: Cho bé quan sát mẹ nhai; Cho bé tham gia bữa ăn cùng gia đình; Chia cho bé thức ăn cùng với người lớn.

Giai đoạn từ 10 đến 12 tháng tuổi
Các giai đoạn ăn dặm của bé

3. Lưu ý khi tập ăn thô trong các giai đoạn ăn dặm của bé

3.1 Cân bằng giữa bú sữa và ăn dặm

Trước bữa ăn dặm, bé có thể đòi bú mẹ, có thể là vì bé quá đói. Nhưng mẹ chỉ nên cho bé bú một chút thôi, khi bé bình tĩnh lại thì mẹ cho bé ăn dặm. Mẹ cũng nên đẩy thời gian ăn sớm hơn trong những bữa sau và luôn cho con ăn đúng giờ.

Đối với sữa, mẹ không nên ép bé uống quá nhiều mà nên dựa theo nhu cầu và lượng sữa của con. Nguyên tắc chung của giai đoạn này là tập cho bé ăn dặm; làm quen với thức ăn là chính. Vì vậy mẹ nên điều chỉnh lượng bú sữa để bé có nhu cầu muốn ăn thức ăn thô.

>> Tham khảo: Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng chuẩn khoa học

3.2 Các loại thực phẩm cần tránh khi tập cho bé ăn dặm

Trong các giai đoạn ăn dặm của bé, mẹ tuyệt đối không cho bé ăn thực phẩm dưới đây:

  • Mật ong.
  • Các loại hải sản có vỏ như sò, ốc.
  • Sữa bò tươi hoặc sữa thanh trùng, tiệt trùng.
Mật ong
Mật ong là tuyệt đối không được dùng trong các giai đoạn ăn dặm của bé

3.3 Chọn dụng cụ tập cho bé ăn dặm lần đầu tiên

Khi bắt đầu các giai đoạn tập ăn dặm của bé; các mẹ thường lúng túng không biết chọn dụng cụ nào để tập cho bé ăn dặm hiệu quả. Nếu cũng đang phân vân chưa biết chọn dụng cụ cho bé ăn thế nào, mẹ hãy tìm hiểu thông tin dưới đây.

  • Ghế cao: chọn loại ghế được thiết kế một cách an toàn và cố định, có thể giữ bé ở tư thế lưng thẳng để bé có thể nuốt thức ăn đúng cách. Ghế ăn dặm còn giúp bé ăn tập trung hơn.
  • Cốc uống nước: khuyến khích bé uống nước từ cốc trong bữa ăn thay vì bú bình. Những loại cốc không có van có thể giúp bé học cách nhâm nhi đồ uống và tốt hơn cho sự phát triển răng của con.
  • Thìa ăn dặm: thìa nên mềm, có thể làm bằng silicon hoặc nhựa an toàn, để không tác động vào nướu của bé.
  • Nồi chảo: sắm thêm một nồi nhỏ và chảo nhỏ có nắp dùng nấu món ăn dặm cho bé; phù hợp để tiện chế biến lượng thức ăn ít của bé.

3.4 Cách giúp bé ăn dặm dễ dàng hơn trong các giai đoạn

Bí quyết để giúp bé ăn tốt là để bé hơi nghiêng về phía sau một chút; dùng thìa chạm vào môi dưới của con và rút muỗng ra sau khi con ngậm miệng lại. Mẹ chỉ nên cho bé ăn từng loại thức ăn một. Sau đó, mẹ vừa quan sát tình trạng của bé vừa tăng dần số lượng lên.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ là cẩm nang hữu ích giúp mẹ hiểu hơn về các bước tập cho bé ăn dặm để ăn dặm; cũng như thông tin về các giai đoạn ăn dặm của bé để quá trình này “không còn là cuộc chiến” nữa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách nấu cháo cua biển cho bé vừa ngon vừa giàu dinh dưỡng

Cháo cua biển cho bé nên nấu với rau gì để vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe là thắc mắc phổ biến của nhiều bà mẹ. Thực tế, đây không phải là món ăn quá khó nấu; chỉ cần biết được một số bí quyết; mẹ sẽ thấy món ăn này vừa dễ chế biến vừa cực kỳ thơm ngon.

Hãy cùng MarryBaby đi tìm câu trả lời qua bài viết này nhé!

1. Lợi ích khi biết cách nấu cháo cua biển cho bé

Cua biển được đánh giá là một loại hải sản bổ dưỡng, rất tốt cho sức khỏe của mọi lứa tuổi từ trẻ em đến người già. Với hàm lượng dinh dưỡng khá cao; cua biển là nguồn bổ sung dưỡng chất tự nhiên quý giá giúp phòng chống các bệnh phổ biến hiện nay.

Thịt cua là một sự bổ sung tuyệt vời cho một kế hoạch ăn uống lành mạnh. Nấu cháo cua biển cho bé như một nguồn tự nhiên của axit béo omega-3; có thể giúp cải thiện trí nhớ, làm giảm nguy cơ đau tim, ung thư; và có thể giúp cải thiện chứng trầm cảm, lo âu.

  • Cua biển rất giàu chất khoáng: Một con cua biển có thể cung cấp khoảng 3-8% lượng sắt và kali mỗi ngày. Trong thịt cua có nhiều kẽm và đồng cần thiết cho các phản ứng hóa học trong cơ thể; cung cấp năng lượng, hình thành những mô liên kết; đồng thời tổng hợp protein và các chất dẫn truyền thần kinh.
  • Cua biển giàu protein: Hàm lượng Protein trong thịt cua cao hơn hẳn các loại thịt, cá khác. Cua biển còn dễ tiêu hóa; phù hợp với trẻ nhỏ, người già, người có thể trạng suy nhược. Để phục hồi sức khỏe cho trẻ biếng ăn; người mới ốm dậy và trẻ suy dinh dưỡng thì cua biển là lựa chọn tốt.
  • Giàu Axit béo Omega-3: Cua biển rất giàu axit béo omega-3 giúp làm giảm độ dính của tiểu cầu trong máu; do đó làm cho các tế bào máu đỏ linh hoạt và đảm bảo dòng chảy mượt mà hơn.
  • Vitamin B12: Trong cua cũng có nhiều vitamin B12, chúng ta cần 2,4 microgram mỗi ngày. Một phần ăn 75g thịt cua cung cấp 9,78 microgram Vitamin B12.
cháo cua biển nấu với rau gì
Cua biển là nguyên liệu bổ dưỡng cho bé ăn dặm

2. Bé mấy tháng ăn được cháo cua biển?

Trước khi tìm hiểu cách nấu cháo cua biển cho bé; mẹ cần tìm hiểu về thời gian có thể bắt đầu cho bé ăn cháo cua. Theo các chuyên gia dinh dưỡng; mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn cháo cua từ khoảng 7 tháng tuổi; tuy nhiên, tùy thuộc vào độ tuổi mà lượng ăn sẽ khác nhau:

  • Từ 7 – 12 tháng tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 20 – 30g thịt cua/bữa.
  • Từ 1 – 3 tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 30 – 40g thịt cua/bữa.
  • Từ 4 tuổi trở lên: Mẹ có thể cho trẻ ăn 50 – 60g thịt cua/bữa.

3. Cháo cua biển nấu với rau gì tốt cho sức khỏe của bé?

Cháo cua biển nấu với rau gì cho bé? Nấu cháo cua biển cho bé với rau gì? Đây là băn khoăn phổ biến của nhiều mẹ bỉm khi có ý định nấu cháo cua biển cho bé ăn dặm. Cua biển là thực phẩm giàu dinh dưỡng và có thể kết hợp với rất nhiều loại rau củ để tạo thành món cháo thơm ngon.

[key-takeaways title=””]

Cụ thể, mẹ có thể nấu cháo cua biển nấu với khoai lang, cháo cua biển bí đỏ, cháo cua biển hạt sen, cháo cua biển rau dền, cháo cua biển rau ngót, cháo cua biển cà rốt… Tùy vào sở thích và độ tuổi của trẻ mà mẹ lựa chọn phù hợp.

[/key-takeaways]

4. Cách nấu cháo cua biển với các loại rau tốt cho bé

Bên cạnh biết cách nấu cháo cua biển cho bé; mẹ cần lưu ý chọn cua biển. Để có món cháo cua biển thơm ngon, bổ dưỡng:

  • Chọn những con cua có thịt chắc, nặng, khỏe mạnh, nhanh nhẹn để đảm bảo độ tươi ngon sau khi chế biến. Mẹ nên mua cua sống về chế biến ngay, tránh mua cua “ngộp” hoặc bị ướp đá; vì thịt của những loại cua này thường không ngon.
  • Chú ý chọn cua còn đủ càng và chân. Càng, chân cũng phải gắn chặt vào thân, chuyển động linh hoạt, mai cua phải còn nguyên vẹn. Nếu mẹ muốn ăn cua nhiều thịt thì nên chọn cua đực; cua cái thường nhiều gạch và ít thịt hơn.
  • Sau khi mua về, mẹ cần phải làm sạch cua thật kỹ, bỏ hết vỏ và phần yếm, chỉ giữ lại phần thịt cua. Trong quá trình tách vỏ, cần phải đảm bảo không còn vỏ cua lẫn trong thịt, nếu không bé rất dễ bị hóc hoặc bị xước miệng.

Dưới đây là một số cách nấu cháo cua biển cho bé mẹ có thể thử.

4.1 Cháo cua biển khoai mỡ cho bé 9 tháng

cháo cua biển khoai mỡ
Cách nấu cháo cua biển khoai mỡ cho bé

Cách nấu cháo cua biển cho bé với khoai mỡ rất đơn giản; mẹ chỉ cần chuẩn bị:

Nguyên liệu:

  • 30g thịt cua làm sẵn.
  • 10g mỡ heo.
  • 10g thịt heo nạc.
  • 100g khoai mỡ.
  • Hành, ngò gai.
  • Gia vị các loại, dầu ăn dành cho bé ăn dặm.

Cách nấu cháo cua biển cho bé ăn dặm với khoai mỡ:

  • Mỡ heo cắt nhỏ, thịt heo nạc thái mỏng, sau đó xay mịn cùng với thịt cua. Nêm gia vị rồi dùng muỗng to quết lại cho thật mịn. Để khoảng 15 phút.
  • Khoai mỡ gọt vỏ, rửa sạch, nạo nhuyễn.
  • Cho 200ml nước vào nồi, nấu sôi. Vo phần chả cua biển thành từng viên nhỏ thả vào đến khi các viên chả cua nổi lên thì vớt ra.
  • Tiếp theo, mẹ cho khoai mỡ vào nồi, nấu thành cháo cua biển sệt.
  • Khi cháo sôi, cho chả cua biển vào nấu chung, khi sôi thì tắt bếp. Cho cháo cua biển ra tô, rắc hành, ngò gai thái nhuyễn lên trên và cho bé thưởng thức.

>> Mẹ có thể xem thêm: Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm

4.2 Cháo cua biển cho bé 8 tháng ăn với rau ngót

cháo cua biển rau ngót
Cách nấu cháo cua biển rau ngót cho bé

Cua biển và rau ngót kết hợp lại với nhau sẽ tạo thành một món cháo giàu dưỡng chất cho bé. Rau ngót là loại rau giàu vitamin nhóm B; có nhiều đạm và vitamin C; giúp tăng sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật.

Nguyên liệu:

  • 50g thịt cua biển.
  • Bột gạo hoặc cháo trắng: lượng vừa phải.
  • Rau bồ ngót: lượng vừa phải, tùy theo khẩu vị của bé.
  • Dầu ăn cho bé ăn dặm.

Cách nấu cháo cua biển rau ngót cho bé:

  • Thịt cua xé nhỏ, nhặt sạch phần vỏ vỡ.
  • Rau bồ ngót nhặt sạch, ngâm với nước muối loãng khoảng 5 phút, vớt ra, vẩy ráo, thái nhuyễn.
  • Cháo trắng cho vào nồi nhỏ, đun sôi. Cho phần thịt cua, rau ngót cắt nhỏ vào nấu cùng cho đến khi rau chín mềm, dậy mùi thơm thì tắt bếp.
  • Nếu bé đã hơn 1 tuổi, trước khi cho bé thưởng thức; mẹ nêm nếm chút nước mắm ngon để làm tăng hương vị cho món cháo cua biển cho bé.

4.3 Cháo cua biển cà rốt cho bé 8-9 tháng

cháo cua biển cà rốt
Cách nấu cháo cua biển cà rốt cho bé

Cà rốt chứa rất nhiều beta-carotene, một chất cần thiết cho sự phát triển lành mạnh ở trẻ em. Khi được hấp thụ vào cơ thể, dưỡng chất này sẽ được chuyển hóa thành vitamin A rất tốt cho mắt.

Nguyên liệu:

  • 100g thịt cua làm sẵn.
  • 1 củ cà rốt.
  • 1/2 trái ngô.
  • 1 nhánh rau mùi.
  • 1 củ hành khô: 1 củ
  • Gạo tẻ: lượng vừa phải
  • Gia vị: đường, muối, hạt nêm, dầu ăn cho trẻ.

Cách nấu cháo cua biển cà rốt cho bé:

  • Luộc cua với sả và một ít gừng. Sau đó, gỡ thịt cua cẩn thận, tránh sót vỏ cua trong thịt.
  • Bắp gỡ lấy hạt, đem xay với nước.
  • Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng với nước ngô xay, bắc lên bếp đun cùng nửa củ cà rốt cắt miếng to để nước ngọt hơn, nửa củ cà rốt còn lại đem băm nhỏ để bé dễ ăn.
  • Khi cháo sôi, cà rốt mềm, bạn vớt bỏ các miếng cà rốt hầm và cho cà rốt đã băm nhuyễn vào nấu chín.
  • Xé cho thịt cua tơi ra, cho dầu ăn vào chảo và phi nửa củ hành băm nhỏ thật thơm rồi cho thịt cua vào đảo nhanh tay.
  • Cho cháo ra bát nhỏ, rắc thịt cua lên trên, cuối cùng cho thêm rau mùi, dầu ăn dành cho bé ăn dặm vào, trộn đều và cho bé thưởng thức.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo cho bé ăn dặm đủ dinh dưỡng theo từng tháng tuổi

4.4 Cháo cua biển cho bé ăn với bí đỏ

cháo cua biển bí đỏ cho bé ăn dặm

Bí đỏ là thực phẩm rất tốt đối với sự phát triển trí não của trẻ. Trong bí đỏ còn chứa rất nhiều vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật.

Nguyên liệu:

  • Thịt cua biển làm sẵn: 100g.
  • Bí đỏ: 25g.
  • Hạt sen tươi: 25g.
  • Gạo: lượng vừa phải.
  • Gia vị: nước nắm, dầu ăn, hạt nêm, đường.

Cách nấu cháo cua biển cho bé ăn với bí đỏ:

  • Gạo vo sạch, cho nước vào nồi và ninh nhừ thành cháo.
  • Bí đỏ gọt sạch vỏ, thái nhỏ rồi cho vào nồi nấu cùng cháo hoặc hấp cho chín mềm.
  • Hạt sen nhặt bỏ hạt sâu, tách bỏ tim sen và luộc hoặc hấp cùng bí đỏ cho mềm, nghiền hơi nhuyễn.
  • Thịt cua xé cho nhuyễn mịn. Cho một ít dầu ăn vào chảo rồi để lên bếp, tiếp theo cho thịt cua vào xào, nêm thêm gia vị cho vừa ăn.
  • Cho bí đỏ, hạt sen, cua vào nồi cháo và tiếp tục đun sôi. Trong quá trình nấu bạn nên dùng thìa khuấy đều để cháo không dính đáy nồi gây cháy.
  • Cuối cùng nêm thêm gia vị và tắt bếp.
  • Để nguội và múc ra bát cho bé, trộn 1 thìa súp dầu ăn dành cho bé ăn dặm vào và cho bé thưởng thức.

4.5 Cháo cua biển nấm cho trẻ

cháo cua nấu nấm

Nguyên liệu:

  • 1 con cua biển.
  • 100g nấm rơm.
  • 100g cháo trắng.
  • 1 muỗng cà phê nước mắm.

Cách nấu cháo cua biển nấm cho bé 8-9 tháng:

  • Cua biển mua về rửa sạch, hấp chín, gỡ lấy phần thịt và gạch cua. Sau đó băm nhuyễn thịt cua rồi cho ra một cái tô đựng.
  • Nấm rơm cắt bỏ chân nấm, sau đó đem ngâm trong nước muối khoảng 10 phút và rửa sạch, để ráo. Dùng dao băm nhỏ nấm rơm ra.
  • Bắc nồi lên bếp, cho vào nồi 100ml nước lọc, rồi đổ hết phần nấm rơm vào trong nồi.
  • Đậy nắp lại, nấu ở lửa vừa đến khi nước trong nồi sôi thì cho cháo trắng vào trong nồi, trộn đều.
  • Khi cháo đã nhuyễn ra, nấm rơm đã chín nhừ thì cho thịt cua vào trong nồi, khuấy đều.
  • Nêm nếm thêm 1 muỗng cà phê nước mắm, nấu cháo khoảng 5 phút nữa cho cháo có độ đặc, sệt thì hãy tắt bếp nhé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé mấy tháng ăn được lươn? Những lưu ý khi cho trẻ ăn lươn mẹ cần biết

4.6 Cháo cua biển rau mồng tơi

Nguyên liệu:

  • 50g gạo tẻ.
  • 2 con cua biển.
  • 5 lá rau mồng tơi.
  • 5 viên bơ lạt.
  • Nước dùng gà, gừng.
  • Gia vị cho bé.

Cách nấu cháo cua biển cho bé ăn với rau mồng tơi:

  • Cua biển rửa sạch; luộc với một chút muối và 1/2 củ gừng đập dập để khử mùi tanh của cua biển. Khi cua chín tách riêng phần thịt ra.
  • Rau mồng tơi rửa sạch; thái nhỏ.
  • Đun nóng bơ trên chảo; khi bơ tan chảy thì cho thịt cua vào xào săn.
  • Gạo vo sạch; nấu cùng nước dùng gà; nấu với lửa nhỏ để cháo chín mềm.
  • Cho thịt cua đã xào và nguyên liệu vào; đun đến khi cháo chín.

5. Lưu ý khi cho bé ăn cháo cua biển

Lưu ý
Mẹ lưu ý một số điều sau khi nấu cháo cua cho bé nhé!

Dù cua biển là thực phẩm tốt cho sức khỏe nhưng mẹ vẫn nên cẩn thận khi cho bé dùng; đặc biệt là với trẻ dưới 1 tuổi; vì đây là một trong những thực phẩm gây dị ứng. Mẹ chú ý những điều sau khi nấu cháo cua biển cho bé:

  • Giai đoạn đầu mới cho bé ăn cua, mẹ nên cho bé làm quen với các món ăn có thịt cua 2-3 ngày liên tục; đồng thời, quan sát kỹ xem trẻ có các triệu chứng dị ứng hay không.
  • Lượng thịt cua mà mẹ cho trẻ ăn thịt cua nên ít hơn định lượng so với thịt heo. Vì cua có rất nhiều đạm, ăn nhiều sẽ không tốt cho sức khỏe.
  • Khi cho bé ăn cua, bạn chỉ cho bé ăn thịt cua, không ăn gạch vì rất dễ bị đầy hơi, khó tiêu.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé 8 tháng tuổi ăn bao nhiêu là đủ? Chế độ dinh dưỡng khoa học cho bé

[inline_article id=171151]

Hy vọng với những thông tin cháo cua biển nấu với rau gì được chia sẻ ở trên; mẹ đã biết cách nấu cháo cua biển để bé được thưởng thức món cháo thơm ngon giàu dinh dưỡng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

3 năm đầu đời: Giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ, chăm sóc thế nào để con thông minh hơn?

Giai đoạn từ sơ sinh đến 2 – 3 tuổi là giai đoạn não bộ phát triển mạnh mẽ. Do đó, đây được xem là giai đoạn nền tảng để xây dựng khả năng học tập và thành công của trẻ khi trưởng thành. Vì vậy, nếu cha mẹ hiểu được cách não bộ hoạt động, phát triển cũng như cách đầu tư dinh dưỡng đúng cách sẽ có thể giúp con thông minh, nhanh nhạy ngay từ rất sớm.

Trẻ nhỏ phát triển não bộ trong những năm đầu đời như thế nào?

Bộ não là trung tâm chỉ huy của cơ thể. Trong đó, sự kết nối giữa các tế bào thần kinh là rất quan trọng để giúp não hoạt động, đặc biệt là chức năng học tập và ghi nhớ. Mẹ cần biết rằng não bộ được cấu tạo nên bởi các tế bào thần kinh, mỗi tế bào thần kinh có các sợi thần kinh để dẫn truyền hiệu lệnh thần kinh. Các tế bào thần kinh nối dài tiếp nhau thành một mạng lưới thần kinh rộng khắp, có thể nhận thông tin từ ngoài vào, truyền thông tin từ não đến các cơ quan [1], [2].

Trong những năm đầu đời, đặc biệt là giai đoạn trẻ 2 đến 3 tuổi là lúc các kết nối thần kinh hình thành mạnh mẽ, mỗi giây trôi qua não bộ của trẻ có thể tạo ra hơn 1 triệu kết nối thần kinh mới [1]. Trong đó, các tín hiệu thần kinh được dẫn truyền nhanh và chính xác là nhờ quá trình sản sinh bao myelin, còn gọi là myelin hóa và quá trình này cũng diễn ra mạnh mẽ trong 2 năm đầu đời [3].

Myelin là chất béo bao bọc bên ngoài sợi thần kinh để bảo vệ tế bào thần kinh, giúp dẫn truyền tín hiệu nhanh, hiệu quả hơn và điều hòa tốc độ xử lý của não bộ [3], [4]. Quá trình hình thành myelin ở trẻ đã được chứng minh lâm sàng có tương quan với 5 chức năng nhận thức như nhận thức tổng quát, tiếp thu ngôn ngữ, trí nhớ ngôn ngữ, trí nhớ hình ảnh và tốc độ xử lý thông tin [5], [6]. Do đó, quá trình hình thành myelin được xem là nền tảng cho sự phát triển trí não của trẻ.

Năm đầu tiên của trẻ: Khởi đầu giai đoạn vàng phát triển não bộ

Năm đầu tiên: một trong những giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Như đã đề cập, bộ não của trẻ tăng gấp đôi kích thước trong năm đầu đời. Phần lớn sự tăng trưởng này xảy ra ở khu vực được gọi là tiểu não, nơi chịu trách nhiệm phát triển thể chất và vận động. Sự phát triển này giúp bé học cách kiểm soát cơ thể, hình thành kỹ năng vận động thô và vận động tinh như cầm nắm đồ vật, trườn bò, thậm chí là đứng dậy… [7].

Trong khi đó, vùng vỏ não thị giác phát triển nhanh chóng giúp trẻ có thể nhận diện khuôn mặt. Tiếp theo, cấu trúc limbic, phần não kiểm soát cảm xúc và trí nhớ dài hạn, bắt đầu phát triển, giúp bé nhận thức rõ hơn về thế giới xung quanh. Các dấu hiệu sau đây sẽ giúp cha mẹ nhận biết trẻ đang phát triển tốt về trí não trong năm đầu đời [7]:

  • Em bé thích nhìn bạn, cố gắng bắt chước biểu cảm của bạn và thích chơi trò ú òa
  • Bé ăn uống ngon miệng và có kết quả phát triển đạt chuẩn sau những lần thăm khám sức khỏe định kỳ
  • Bé có phản ứng đáp lại với những người quen thuộc
  • Bé bắt đầu bập bẹ nói và tạo ra nhiều âm thanh ấn tượng
  • Bé bắt đầu ngóc đầu lên, lăn lộn, bò, khi gần tròn 1 tuổi thì bé tự tập đứng được.

Khoảng 2 – 3 tuổi: Giai đoạn vàng của quá trình phát triển não bộ

Não bộ của trẻ trong giai đoạn vàng từ 2 đến 3 tuổi sẽ phát triển vô cùng mạnh mẽ, bởi vì:

  • Kích thước não bộ của trẻ tiếp tục tăng trong giai đoạn này và đạt khoảng 80% kích thước so với người trưởng thành khi được 3 tuổi [1].
  • Quá trình myelin hóa diễn ra mạnh mẽ nhất là trong 2 năm đầu đời [3]. Vào năm 2 tuổi, các vùng não liên quan đến ngôn ngữ có nhiều thay đổi tương ứng với khả năng ngôn ngữ của trẻ sẽ tăng lên nên được xem là độ tuổi của sự “bùng nổ” về vốn từ vựng [2].
  • Các kết nối não bộ trở nên mạnh mẽ hơn với mỗi kỹ năng mới mà trẻ học được [8]. Khi được 3 tuổi, trẻ sẽ có khoảng 1.000 nghìn tỷ kết nối não bộ [9]. Lúc này, nhận thức của trẻ trở nên linh hoạt hơn. Đồng thời, trẻ cũng hiểu rõ hơn về nguyên nhân và kết quả [2].

Bí quyết nuôi con trong giai đoạn vàng giúp trẻ thông minh, nhanh nhạy

Đầu tư dinh dưỡng cho trẻ phát triển não bộ không chỉ tập trung vào DHA/ARA

Docosahexaenoic acid (DHA) và arachidonic acid (ARA) là các axit béo không bão hòa mạch dài đa nối đôi (LC-PUFAs) được tìm thấy trong sữa mẹ. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng, phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các chuyên gia đều nhận định rằng những axit béo như DHA và ARA là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển các chức năng của não bộ, thị giác và cả hệ miễn dịch [10].

Tuy nhiên, để giúp trẻ thông minh, nhanh nhạy từ những năm đầu đời thì chỉ bổ sung DHA và ARA là chưa đủ mà bé sẽ cần được bổ sung thêm nhiều dưỡng chất hơn như Sphingomyelin, Alpha lactabumin, sắt, axit folic và vitamin B12 để thúc đẩy quá trình myelin [13]. Điều này rất quan trọng bởi vì quá trình hình thành myelin diễn ra càng nhanh thì sự hình thành của các kết nối não bộ cũng diễn ra thuận lợi. Theo đó, càng nhiều kết nối não bộ hình thành và truyền tín hiệu nhanh thì bé sẽ càng thông minh, phản xạ, xử lý thông tin nhanh hơn [6]. Mẹ có thể giúp con bổ sung các dưỡng chất này thông qua việc:

– Nuôi con bằng sữa mẹ: Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong giai đoạn 6 tháng đầu đời hoặc cho đến khi bé được 2 tuổi [11]. Sữa mẹ là nguồn cung cấp các acid béo quan trọng như DHA, ARA, chiếm hơn 20% hàm lượng axit béo của não. Ngoài ra, khoảng 40% hàm lượng lipid trong sữa mẹ trưởng thành là sphingomyelin – một loại sphingolipid đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bao myelin để giúp não bộ trẻ truyền tín hiệu nhanh, chính xác hơn [12].

Bí quyết chăm sóc, nuôi dưỡng kích thích não bộ của trẻ

giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Ba năm đầu tiên của cuộc đời được xem giai đoạn rất quan trọng đối với việc học tập và phát triển của trẻ. Ngoài việc chăm sóc dinh dưỡng đúng cách, ba mẹ cũng nên nuôi dưỡng trí thông minh cho con bằng cách:

  • Đọc sách, kể chuyện cho bé nghe để giúp con phát triển khả năng ngôn ngữ, giao tiếp, ghi nhớ hình ảnh, tăng sự gắn kết giữa cha mẹ và bé [14], [15]
  • Cho bé nghe, tiếp xúc với âm nhạc hoặc đối với trẻ lớn hơn bạn có thể cho con học chơi nhạc cụ. Hoạt động này cũng hỗ trợ tăng kết nối thần kinh mạnh mẽ hơn. m nhạc có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, tư duy hoặc suy luận không gian [16]
  • Đảm bảo bé ngủ đủ giấc. Việc thiếu ngủ ở trẻ em đã được chứng minh là làm suy giảm khả năng học tập, ghi nhớ, giải quyết vấn đề, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và hành vi khiến trẻ gia tăng lo lắng, căng thẳng, trầm cảm, hung hăng hơn [14]
  • Cho trẻ chơi những trò chơi phù hợp với độ tuổi, tạo điều kiện để con được học hỏi và khám phá thế giới xung quanh nhằm phát triển trí não tốt hơn, kích thích sự sáng tạo và niềm yêu thích học tập [17].

Dinh dưỡng và phương pháp nuôi con đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển trí não của trẻ nhỏ. Hy vọng những thông tin trên đã giúp mẹ biết cách chăm sóc, nuôi dưỡng bé yêu trong giai đoạn vàng để con thông minh, nhanh nhạy từ những năm đầu đời.

Mời mẹ xem thêm nhiều bài viết bổ ích về việc bồi dưỡng sự thông minh nhanh nhẹn cho con từ sớm tại đây.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Khi nào nên kết hợp sữa mẹ và sữa công thức cho bé?

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), mẹ nên nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh. Đây là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và giàu kháng thể giúp trẻ chống lại bệnh tật trong những năm đầu đời. Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng thuận lợi khi nuôi con bằng sữa mẹ. Đôi khi, mẹ buộc phải kết hợp sữa mẹ và sữa công thức mới đảm bảo đủ dinh dưỡng cho bé.

Mẹ có nên kết hợp sữa mẹ và sữa công thức không?

Nuôi con bằng sữa mẹ là một trải nghiệm vô cùng thiêng liêng nhưng cũng đầy thử thách. Nhất là khi việc nuôi con bằng sữa mẹ không phải lúc nào cũng diễn ra đúng như mong muốn. Trong một số trường hợp, sự kết hợp sữa mẹ và sữa công thức là giải pháp tốt nhất cho mẹ lẫn bé. 

Sữa công thức giàu các vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất thiết yếu,  cần thiết đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu thiếu sữa mẹ.

Khi nào cần kết hợp sữa mẹ và sữa công thức

Dưới đây là một số trường hợp mẹ bổ sung sữa công thức song song với duy trì nuôi con bằng sữa mẹ. Sự kết hợp này vừa mang lại cho trẻ những lợi ích sức khỏe tuyệt vời từ việc bú mẹ; Đồng thời là giải pháp phù hợp khi việc cho con bú mẹ gặp khó khăn.

1. Mẹ không đủ sữa

Cho con bú thường xuyên sẽ giúp kích thích tuyến sữa ra nhiều hơn. Tuy nhiên, cũng có khi sữa không về nhiều, thậm chí rất ít do:

– Mẹ và con bị tách nhau do mẹ phải nằm viện thời gian dài.

– Mẹ đã từng phẫu thuật ngực, xạ trị ngực.

– Mẹ lớn tuổi.

– Bé lười bú mẹ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Nguyên nhân bé lười bú

Trong các tình huống trên, cách tốt nhất vẫn là tìm cách cho bé bú thường xuyên để kích thích tuyến sữa tạo ra sữa. 

Nếu bé bú ít, lười bú, không được ở gần mẹ, mẹ hãy kích sữa bằng tay hoặc bằng máy để duy trì nguồn sữa cho con.

Trường hợp sữa mẹ vẫn thiếu, hãy trộn sữa mẹ đã vắt với sữa bột đã pha theo công thức của nhà sản xuất. Nếu trẻ chưa quen với việc bú bình, mẹ có thể tham khảo cách tập cho trẻ bú bình tại đây.

Khi nào cần kết hợp sữa mẹ và sữa công thức?

2. Mẹ sinh đôi

Sự thiếu hụt sữa thường xảy ra ở mẹ sinh đôi, sinh ba… Việc đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng của 2 hay nhiều trẻ có thể khiến mẹ cảm thấy kiệt sức. Bầu sữa bị hút cạn kiệt trong khi trẻ vẫn chưa no. Khi đó kết hợp sữa mẹ và sữa công thức là giải pháp phù hợp và cần thiết.

3. Mẹ không thể vắt sữa

Khi đi làm lại, nhiều mẹ thường cai sữa sớm cho con vì việc vắt sữa ở công ty không tiện và đôi khi còn khiến mẹ cảm thấy căng thẳng. Đây là thiệt thòi lớn cho trẻ. Thay vì cai sữa, mẹ có thể tiếp tục duy trì nuôi con bằng sữa mẹ bằng cách kết hợp sữa mẹ và sữa công thức. 

Theo đó, bé sẽ bú sữa công thức trong thời gian mẹ đi làm, bú mẹ trước thời gian mẹ đến công ty và sau khi mẹ làm về. Sau vài tuần, cơ thể mẹ sẽ thích nghi dần, sữa mẹ sẽ tiết ra nhiều hơn vào sáng sớm và ban đêm.

Tuy nhiên, mẹ đừng quên tận dụng những ngày cuối tuần để bé được bú mẹ hoàn toàn.

4. Mẹ muốn được nghỉ ngơi nhiều hơn

Chăm con sơ sinh khiến không ít bà mẹ rơi vào trạng thái kiệt sức vì nhiều đêm liền không tròn giấc. Thiếu ngủ có thể làm chậm quá trình hồi phục sau sinh, khiến tinh thần mẹ uể oải, thậm chí rơi vào trầm cảm sau sinh. Do vậy nhiều mẹ mong có thêm thời gian ngủ nghỉ bằng cách nhờ chồng cho con bú đêm bằng sữa công thức. 

Trong trường hợp này, chuyên gia vẫn khuyến khích mẹ nên vắt sữa cho vào bình rồi nhờ người thân cho bé bú nếu mẹ nhiều sữa.

Cách nuôi trẻ sơ sinh kết hợp sữa mẹ và sữa công thức

Một số trẻ có xu hướng bỏ bú mẹ khi làm quen với bú bình. Trong khi số khác chỉ chịu bú mẹ. Vì vậy, mẹ phải chuẩn bị tinh thần và dự trù cho những tình huống này.

Mặt khác, có trẻ chuyển sang bú bình một cách tự nhiên, không gặp khó khăn. Nhưng có bé giãy nảy khi chỉ mới đặt bình sữa vào miệng. Mẹ có thể nhờ người thân cho bé bú bình những ngày đầu vì nếu ngửi thấy mùi của mẹ thì con chỉ muốn ti mẹ thôi.

Ngoài ra, nếu muốn kết hợp sữa mẹ và sữa công thức cho bé, điều quan trọng là phải tạo cho bé cảm giác như nhau dù là bú mẹ hay bú bình. Cũng tương tự như khi bú mẹ, hãy đổi bên khi đang cho bé bú bằng sữa công thức. Hãy cho trẻ ợ hơi giữa các bên. Tiếp xúc da kề da, âu yếm nhìn bé mỗi lần cho bé bú.

Cuối cùng, hãy tập cho trẻ bú sữa ngoài khi con thật sự đói. 

Cách cho trẻ sơ sinh ăn kết hợp sữa mẹ và sữa công thức

Khi nào cần bổ sung sữa bột giúp bé tăng cân?

Với các bé chậm tăng trưởng (cả về chiều cao và cân nặng), mẹ thường lựa chọn sữa bột như một giải pháp bổ sung dinh dưỡng giúp bé bắt kịp đà tăng trưởng. Tuy nhiên mỗi trẻ sẽ có tốc độ phát triển khác nhau, vì vậy không thể so sánh con với các bé khác mà cho rằng con thấp còi, nhẹ cân. Trước bất kỳ những lo ngại nào về tình trạng thể chất của bé, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn sữa bổ sung cho phù hợp. 

Dưới đây là là những dấu hiệu có thể con cần kết hợp sữa mẹ và sữa công thức để hỗ trợ tăng trưởng.

– Sụt cân nhiều hơn so với lúc mới sinh. Thường trẻ sơ sinh giảm 10% cân nặng trong tuần đầu tiên sau sinh. Nhưng sau đó con tăng cân nhanh và chỉ mất 1-2 tuần để khôi phục lại cân nặng ban đầu. Nếu số cân của trẻ không thể khôi phục thì có thể do con không nhận đủ dinh dưỡng đảm bảo cho sự phát triển.

– Số lượng tã của bé ít hơn 6 chiếc trong 24 giờ khi được 5 ngày tuổi.

Cảm giác ngực vẫn căng, bầu vú không trống rỗng sau khi bé bú.

– Trẻ thường xuyên quấy khóc, có biểu hiện mệt mỏi, lừ đừ.

 Tóm lại, nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ là mong muốn của hầu hết các mẹ nhưng không phải lúc nào cũng như kỳ vọng. Việc kết hợp sữa mẹ và sữa công thức là lựa chọn an toàn và tốt nhất trong một số trường hợp mẹ thiếu sữa hoặc gặp khó khăn khi cho con bú.