Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ là biểu hiện của bệnh gì?

Vậy trẻ sơ sinh thở nhanh, mạnh và phồng bụng khi ngủ có sao không? Câu trả lời ở ngay phần bên dưới sẽ khiến cha mẹ bất ngờ.

1. Trẻ sơ sinh thở như thế nào là bình thường?

Trẻ sơ sinh thở nhanh hơn rất nhiều so với trẻ lớn hơn và người lớn. Tốc độ thở bình thường của trẻ sơ sinh là khoảng 40 đến 60 lần mỗi phút. Khi trẻ đang ngủ, tốc độ thở có thể chậm xuống còn 30 đến 40 lần mỗi phút. Hơi thở của mỗi trẻ sơ sinh là không đều hoàn toàn. Có trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh gấp vài lần, sau đó nghỉ ngắn trong thời gian ít hơn 10 giây, rồi tiếp tục thở. Hiện tượng này được gọi là chu kỳ hơi thở và là một trạng thái bình thường. Trẻ sơ sinh thường sử dụng cơ hoành, một cơ bắp lớn nằm dưới phổi, để thở.

Để nhận biết xem trẻ sơ sinh có nhịp thở bình thường hay không, cha mẹ có thể chú ý các dấu hiệu sau:

  • Lắng nghe nhịp thở của trẻ: Cha mẹ đặt tai gần mũi và miệng của bé, sau đó tập trung lắng nghe xem có thấy hiện tượng thở khò khè, nặng nề hay không.
  • Quan sát: Đặt mắt ở mức ngang ngực của trẻ và theo dõi chuyển động của lồng ngực lên xuống theo từng nhịp thở khi bé hít vào và thở ra.
  • Cảm giác: Ngoài ra, cha mẹ có thể đặt bàn tay lên cạnh miệng và mũi của con để cảm nhận nhịp thở của bé nhanh hay chậm.

2. Những dấu hiệu giúp cha mẹ phát hiện trẻ sơ sinh thở mạnh

Trẻ sơ sinh thở mạnh khi ngủ là hiện tượng sinh lý phổ biến và vô cùng bình thường. Tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp trẻ sơ sinh thở mạnh là do đang gặp một số vấn đề về sức khỏe. 

Để xác định xem việc trẻ em thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có bất thường hay không là cha mẹ có thể lắng nghe các âm thanh phát ra từ mũi hoặc vòm họng của trẻ khi trẻ đang ngủ hoặc trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống và vui chơi. Trẻ sơ sinh thở mạnh có kèm theo các triệu chứng này thì cũng chứng tỏ hơi thở của bé có vấn đề:

  • Ho sâu: Có thể là dấu hiệu có chất nhầy hoặc nhiễm trùng ở phổi.
  • Tiếng thở khi ngủ khò khè hoặc ngáy: Cha mẹ cần hút dịch mũi cho bé.
  • Khóc kèm theo khàn tiếng: Dấu hiệu của viêm thanh quản.
  • Thở nhanh, nặng nhọc: Do có dịch lỏng trong đường hô hấp do trẻ mắc viêm phổi hoặc khó thở.
  • Thở khò khè: Có thể do viêm phế quản mao mạch.
  • Ho khan dai dẳng: Có thể là dấu hiệu của dị ứng.
  • Trẻ sơ sinh ngừng thở ít nhất 20 giây: Đây có thể là dấu hiệu của ngưng thở.

Những dấu hiệu giúp cha mẹ phát hiện trẻ sơ sinh thở mạnh

3. Nguyên nhân bé sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng

Nhiều cha mẹ thắc mắc liệu tình trạng trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có sao không. Để có câu trả lời chính xác, điều quan trọng là cha mẹ phải hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng bé sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng. Nguyên nhân trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng có thể là do:

  • Hệ hô hấp chưa hoàn thiện: Trẻ sơ sinh mới chào đời có hệ hô hấp non nớt, các cơ quan hô hấp chưa phát triển hoàn toàn. Điều này có thể khiến trẻ sơ sinh thở nhanh và sâu hơn, dẫn đến hiện tượng bụng phập phồng khi ngủ.
  • Tắc nghẽn mũi: Nếu trẻ bị nghẹt mũi do cảm lạnh, dị ứng hoặc sổ mũi, trẻ sẽ buộc phải thở bằng miệng. Việc hít thở lượng khí lớn qua miệng có thể khiến trẻ thở nhanh và bụng phập phồng hơn bình thường.
  • Kích thích từ môi trường: Một số trẻ sơ sinh nhạy cảm với các tác nhân bên ngoài như ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn hoặc nhiệt độ không phù hợp. Khi bị kích thích, trẻ có thể thở nhanh và bụng phập phồng.
  • Tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Thời tiết thay đổi đột ngột, lông chó mèo, mạt bụi, phấn hoa,… là những tác nhân khiến đường thở của trẻ bị kích ứng, trong đó bao gồm triệu chứng thở mạnh khi ngủ.
  • Các vấn đề sức khỏe khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như nhiễm trùng hô hấp, bệnh tim hoặc rối loạn tiêu hóa.

[key-takeaways title=””]

Nếu cảm thấy không lo lắng khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, tìm ra nguyên nhân và chữa trị đúng cách.

[/key-takeaways]

4. Những điều cha mẹ cần làm khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ

Khi thấy bé sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ, cha mẹ đừng vội lo lắng vì trẻ sơ sinh thường thở mạnh hơn lúc ngủ. Nhưng để an tâm hơn, cha mẹ có thể thử áp dụng một số cách sau để điều hòa nhịp thở của bé:

  • Thay đổi tư thế ngủ cho trẻ: Hành động này nhằm giúp hệ hô hấp của bé hoạt động một cách trơn tru hơn. Khi thay đổi tư thế ngủ cho bé, cha mẹ nên nghe kỹ tiếng thở của bé để xem liệu hơi thở vẫn còn mạnh hay không. Nếu cha mẹ vẫn nghe thấy bé đang thở mạnh, thở khò khè, có thể đó là dấu hiệu bất thường của bệnh về hệ hô hấp.
  • Kiểm tra nhiệt độ phòng: Đảm bảo rằng nhiệt độ trong phòng ngủ của bé là thoải mái và ổn định. Tránh cho bé bị quá nóng hoặc quá lạnh, vì điều này có thể làm bé thở nhanh hơn.
  • Làm sạch mũi bé: Nếu bé có triệu chứng tắc nghẽn mũi, hãy thử làm sạch mũi bằng dung dịch muối sinh lý hoặc hút dịch tiết bằng ống hút mũi nhỏ; thực hiện mỗi tuần làm 2-3 lần.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng của bé: Trẻ sơ sinh thở mạnh có thể là do có dịch nhầy trong thanh quản hoặc phổi. Dùng máy tạo ẩm có thể làm loãng dịch nhầy và giúp bé dễ thở hơn.

trẻ sơ sinh thở mạnh

5. Khi nào ba mẹ cần đưa trẻ sơ sinh thở mạnh đi khám?

Khi mẹ thấy trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng kèm các dấu hiệu dưới đây, cần đưa trẻ đi bệnh viện ngay:

  • Da xanh tái hoặc tím tái ở môi, mặt hoặc các đầu ngón tay là dấu hiệu thiếu oxy.
  • Trẻ quấy khóc liên tục hoặc ngủ li bì khó đánh thức.
  • Trẻ sốt liên tục, có lúc sốt cao >38.5 độ C.
  • Trẻ sơ sinh thở mạnh kèm theo triệu chứng bỏ bú, bú kém.

Những điều cha mẹ cần làm khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ

[inline_article id=297673]

Trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ là một hiện tượng bình thường vì khi ngủ trẻ sẽ thở nhanh hơn gấp nhiều lần bình thường. Tuy nhiên, cha mẹ cũng đừng quên quan sát xem trẻ thở mạnh có kèm theo dấu hiệu bất thường nào không để đưa trẻ đi khám và có biện pháp xử lý kịp thời.

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp mẹ biết được Hình ảnh trực quan phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường? để mẹ điều chỉnh chế độ ăn, bú sữa cho mẹ hợp lý hơn. Mẹ còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà mẹ đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay mẹ nhỉ!

[key-takeaways title=”Xem thêm:”]

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không? Mẹ nên làm gì?

Vậy trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng thì phải làm sao? Tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này.

1. Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không?

Hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vẫn chưa phát triển hoàn thiện. Do đó mà bé dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Điều này khiến nhiều cha mẹ cảm thấy lo lắng không biết trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không.

Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh lâu lâu ho 1-2 tiếng không có gì đáng lo ngại. Hệ thống miễn dịch của trẻ em trong độ tuổi này chưa hoàn thiện, làm cho trẻ dễ mắc các bệnh đường hô hấp. Ho là một cách để làm sạch đường thở và loại bỏ các tác nhân kích ứng hệ hô hấp như chất nhầy, nước bọt và khói bụi. Trẻ sơ sinh lâu lâu bị ho vài tiếng không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh tật.

[key-takeaways title=””]

Nếu trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng và không có triệu chứng bất thường khác đi kèm thì cha mẹ không cần quá lo lắng. Đây chỉ là một hiện tượng vô cùng bình thường.

[/key-takeaways]

Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho kéo dài, ho liên tục hoặc đi kèm với sốt, sổ mũi, nghẹt mũi, khó thở và ảnh hưởng đến chế độ ăn ngủ, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

>> Xem thêm: Khi trẻ bị sốt nên làm gì? Hướng dẫn hạ sốt cho trẻ nhanh và an toàn

2. Vì sao trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng?

Như vậy là lời đáp cho vấn đề “Trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không?” đã được tiết lộ. Mặc dù ho là một phản xạ tự nhiên giúp bảo vệ đường thở khỏi tắc nghẽn, nhưng khi thấy trẻ sơ sinh lâu lâu bị ho vài tiếng, bạn cũng cần theo dõi sát sao biểu hiện của bé để tìm ra nguyên nhân khiến con bị ho.

Thường thì, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ho là do các nguyên nhân như cảm lạnh, cảm cúm, nhiễm trùng xoang, viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn… Tuy nhiên, những cơn ho do những nguyên nhân này thường kéo dài. Nếu trẻ nhỏ ho trong khoảng 1-2 tiếng đôi khi, bạn có thể xem xét những tác nhân sau:

  • Khói thuốc lá: Nếu trong gia đình có người hút thuốc hoặc có người mới tiếp xúc với khói thuốc lá và mùi thuốc bám trên quần áo, trẻ có thể nhạy cảm với mùi thuốc và bắt đầu ho trong một vài tiếng.
  • Khói bụi: Đây có thể là tác nhân kích thích đường thở của trẻ, gây ra những cơn ho đột ngột.
  • Phấn hoa: Nếu trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh bị dị ứng với phấn hoa, trẻ có thể ho hoặc hắt hơi mỗi khi tiếp xúc gần với chúng.
  • Lông động vật: Một số trẻ bị dị ứng với lông động vật và có thể ho trong khoảng 1-2 tiếng khi tiếp xúc gần với thú cưng.
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Thông thường, trẻ bị ho là do sốt, cảm lạnh, cảm cúm, viêm phổi...
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Thông thường, trẻ bị ho là do sốt, cảm lạnh, cảm cúm, viêm phổi… 

3. Trẻ sơ sinh bị ho khi nào cần đi khám?

Ngoài vấn đề “Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không?”, cha mẹ cần lưu ý nhận biết các triệu chứng bất thường ở trẻ để đưa bé đi khám kịp thời. Dưới đây là một số triệu chứng cần chú ý:

  • Thở khò khè.
  • Nhịp thở nhanh hơn bình thường.
  • Khó thở.
  • Da xanh xao, tím tái.
  • Sốt cao từ 38 độ C trở lên.
  • Ho kéo dài hơn vài giờ mỗi lần.
  • Ho kéo dài hơn 2 tuần.
  • Ho ra máu.
  • Ho do mắc nghẹn dị vật.
  • Nghe tiếng rít khi hít vào (thở rít).
  • Mất nước.
  • Bỏ bú.
  • Ngủ nhiều, khó đánh thức.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi, thở khò khè phải làm sao?

4. Trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng thì phải làm sao? 

“Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không” đã được giải đáp. Việc ho 1-2 tiếng ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh thường không quá nghiêm trọng và có thể được giảm đi bằng các biện pháp đơn giản tại nhà như sau:

  • Tắm nước ấm cho bé: Bé hít hơi ấm của nước sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi được thông đường thở. 
  • Vệ sinh mũi của bé thường xuyên: Rửa mũi cho bé bằng nước muối sinh lý có thể giúp làm sạch đường thở của bé, hạn chế cơn ho và hắt hơi bất chợt.
  • Cho bé bú thường xuyên: Bú đủ sẽ giúp làm ẩm đường thở của bé, khắc phục tình trạng ho khan do khô cổ họng.
  • Hạn chế hút thuốc lá và tiếp xúc với người hút thuốc lá: Khói thuốc lá có thể gây vấn đề về hô hấp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do đó hạn chế hút thuốc lá và đảm bảo bé không tiếp xúc với khói thuốc lá.
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên: Dọn dẹp nhà cửa và phòng ốc giúp loại bỏ bụi bẩn gây ra ho cho trẻ.
  • Loại bỏ các dị nguyên khỏi môi trường sống của bé: Hít phải phấn hoa, lông động vật và các dị nguyên khác có thể khiến bé ho trong một vài tiếng. Hạn chế tiếp xúc của bé với những dị nguyên này để trẻ không còn bị ho.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang mắc các bệnh hô hấp: Điều này giúp hạn chế trẻ bị lây bệnh. Trường hợp trẻ có dấu hiệu ho kèm với các triệu chứng khác thì cần đưa trẻ đến bệnh viện sớm.

>> Xem thêm: 7 cách trị viêm họng cho bé bằng thảo mộc từ dân gian

Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Phải làm sao?
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Phải làm sao? 

5. Cách nghe tiếng ho đoán bệnh của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ 

Mặc dù trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không thì câu trả lời là không, nhưng có 1 số ít trường hợp trẻ bị ho là do mắc một số bệnh đáng chú ý cần đi khám ngay. Mẹ có thể nhận biết nguyên nhân gây ho thông qua tiếng ho của bé. 

  • Ho do cảm lạnh: Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho có đờm, nghẹt mũi, sổ mũi, sốt, ho nhiều về đêm.
  • Ho do hen suyễn: Cơn ho thường kèm theo triệu chứng thở khò khè, khó thở.
  • Ho do viêm thanh khí phế quản: Tiếng ho nghe như tiếng chó sủa.
  • Ho gà: Trẻ thường ho thành từng cơn trong nhiều tuần và có triệu chứng thở rít.
  • Ho do nuốt phải dị vật: Cơn ho bắt đầu đột ngột và kèm theo tiếng thở khò khè.
  • Ho do dị ứng: Bé thường ho khan, hắt hơi liên tục, chảy nước mắt…

[inline_article id=314310]

[key-takeaways title=”Kết luận”]

Tóm tại, nếu trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không thì câu trả lời là không. Trẻ chỉ ho một vài tiếng đôi khi mà không có triệu chứng bất thường khác, không cần quá lo lắng. Đó chỉ là cơn ho bình thường.

[/key-takeaways]

Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho kèm theo các triệu chứng bất thường hoặc nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng sức khỏe của bé, hãy đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các triệu chứng bất thường có thể bao gồm thở khò khè, nhịp thở nhanh hơn bình thường, khó thở, da xanh xao hoặc tím tái, sốt cao, ho kéo dài hơn vài giờ/lần, ho kéo dài hơn 2 tuần, ho ra máu, ho do mắc nghẹn dị vật, tiếng rít khi thở, mất nước, bỏ bú, ngủ nhiều và khó đánh thức.

[recommendation title=””]Bài viết được tham vấn y khoa bởi đội ngũ y bác sĩ tại PKĐK Quốc tế Mỹ – thành viên Hệ thống BV Quốc tế Mỹ (AIH). Phòng khám cung cấp dịch vụ thăm khám & điều trị đầy đủ chuyên khoa chuẩn quốc tế: Nội tổng quát, Sản-Phụ khoa, Nhi khoa, Tai-Mũi-Họng… Cơ sở còn được đầu tư trang thiết bị hiện đại, nổi bật là phần mềm ORION HEALTH – Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân tại các bệnh viện quốc tế.

[/recommendation]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Vì một số lý do, tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bị tắc nghẽn và dẫn đến tình trạng tắc tuyến lệ khiến bé khó chịu và ảnh hưởng đến tầm nhìn của bé.
Bài viết này sẽ trình bày tất tần tật những thông tin mẹ cần biết về tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, biến chứng và cách chữa trị bệnh.

1. Tình trạng tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh là gì?

Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh hay còn gọi là tắc lệ đạo (Nasolacrimal Duct Obstruction) được xem là tình trạng tắc nghẽn sự lưu thông nước mắt trong hệ thống ống nối từ mắt xuống đến mũi. Tắc lệ đạo là bệnh lý thường gặp và xuất hiện chủ yếu trong những ngày đầu sau sinh.

Hình ảnh tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh
Hình ảnh tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh

2. Dấu hiệu tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh bị tắc tuyến lệ có thể có nhiều triệu chứng và dấu hiệu khác nhau. Một số dấu hiệu thường gặp của tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Bé chảy nước mắt nhiều hơn bình thường (ngay cả khi trẻ không khóc).
  • Lông mi bé bị bám bởi nhiều hạt ghèn khô.
  • Có chất nhầy hoặc ghèn vàng trong mắt.
  • Mắt bị kích ứng đỏ (do trẻ dụi mắt).

Thông thường, các triệu chứng tắc tuyến lệ sẽ xuất hiện ở trẻ sơ sinh từ 0-12 tuần tuổi. Nhưng đôi khi, các dấu hiệu của tắc tuyến lệ chỉ xuất hiện khi tuyến lệ của bé bị nhiễm trùng. Các dấu hiệu khi tuyến lệ bị nhiễm trùng là:

>> Xem thêm: Trẻ nháy mắt liên tục, thái quá là do đâu? Có phải do tắc tuyến lệ?

3. Nguyên nhân gây tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh

Tắc tuyến lệ là tình trạng thường gặp ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là từ 0-5 tuổi. Nguyên nhân của tắc tuyến lệ thường là do quá trình hình thành lệ đạo trong bào thai chưa hoàn chỉnh nên đầu dưới của ống lệ mũi còn màng tắc. Một nguyên nhân khác nữa là do kích thước tuyến lệ quá nhỏ không đủ để nước mắt thoát ra nên làm tắc.

Khi ống dẫn nước mắt đã phát triển hoàn thiện, tình trạng này sẽ thường tự khỏi và biến mất, thường chỉ trong vòng vài tuần hoặc vài tháng sau khi sinh. Với câu trả lời này, mẹ có thể giải đáp thắc mắc tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh có tự khỏi không. 

Ngoài ra, đối với trẻ lớn hơn, nguyên nhân tắc tuyến lệ còn có thể là do Polyp mũi làm tắc nghẽn đường thoát nước mắt của ống lệ mũi, trẻ có u nang hoặc khối u ở mũi. Cha mẹ có thể đưa bé đi khám bác sĩ để an tâm và sớm phát hiện ra nguyên nhân gây tắc tuyến lệ.

Nguyên nhân gây tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh

4. Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?

Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh thường không gây nguy hiểm đến sức khỏe bé. Bệnh không gây tổn hại cho mắt hoặc thị lực và thường vô hại. Ở hầu hết trẻ sơ sinh, tình trạng này sẽ tự khỏi trước khi trẻ được 1 hoặc 2 tuổi.

Tuy nhiên, có một số trường hợp tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh không thể tự khỏi và có thể gây biến chứng cho bé. Trẻ sơ sinh tắc tuyến lệ bị chảy nước mắt liên tục có thể dẫn đến biến chứng nhiễm trùng mắt, tái đi tái lại. Trẻ cũng có thể bị viêm kết mạc (mắt đỏ, viêm) cần dùng thuốc nhỏ kháng sinh. Tuy hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra đó là tuyến lệ của bé có thể bị sưng và nhiễm trùng (viêm tuyến lệ).

>> Xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

5. Trẻ sơ sinh bị tắc tuyến lệ phải làm sao?

5.1 Tắc lệ đạo ở trẻ sơ sinh được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dựa trên lịch sử bệnh lý của bé và gia đình hoặc hỏi cha mẹ các triệu chứng bé đang mắc phải xem có phải là của tắc tuyến lệ không. Các xét nghiệm bổ sung thường không được yêu cầu để xác nhận chẩn đoán.

5.2 Cách điều trị tắc lệ đạo ở trẻ sơ sinh

Cách điều trị tắc lệ đạo ở trẻ sơ sinh

Hầu hết các trường hợp tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bẩm sinh đều tự khỏi, hoặc cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp điều trị dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa như:

  • Massage mũi: Nếu trẻ bị tắc tuyến lệ, cha mẹ có thể làm theo hướng dẫn cách xoa bóp mắt và mũi cho bé. Dùng ngón tay ấn nhẹ vào bên ngoài mũi của bé rồi vuốt xuống về phía chóp mũi. Thực hiện massage thường xuyên (5-10 lần) mỗi ngày. Việc xoa bóp có thể giúp tuyến lệ giãn nở và làm giảm tắc nghẽn nước mắt cũng như ghèn.
  • Vệ sinh mắt: Lau mắt trẻ bằng khăn mềm và nước ấm để làm sạch dịch tiết và chất nhờn.
  • Nhỏ thuốc: Nếu tình trạng tắc nghẽn trở nên nặng hơn, bác sĩ sẽ kê toa thuốc kháng sinh cho bé. 

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ thực hiện các loại phẫu thuật khác nhau để mở chỗ tắc nghẽn như:

  • Thăm dò bằng dụng cụ kim loại mỏng: Bác sĩ nhãn khoa nhẹ nhàng đưa một dụng cụ kim loại mỏng (đầu dò) qua tuyến lệ để mở chỗ tắc nghẽn. Sau đó, bác sĩ xả ống dẫn bằng nước vô trùng để đảm bảo đường đi thông suốt. Đây là cách phẫu thuật điều trị tắc tuyến lệ được sử dụng nhất.
  • Đặt ống lệ đạo bằng ống silicone: Bác sĩ nhãn khoa đặt ống silicone vào lệ đạo để kéo căng ống dẫn. Các ống này sẽ được giữ nguyên trong 3–6 tháng, sau đó được tháo ra tại phòng khám.
  • Giãn ống thông bóng: Bác sĩ nhãn khoa đặt một quả bóng vào tuyến lệ và bơm phồng tuyến lệ bằng dung dịch vô trùng. Phương pháp này giúp mở rộng lệ đạo. 

>> Xem thêm: Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có phải là dị tật không?

[inline_article id=170558]

Trên đây là toàn bộ thông tin tổng quan về tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh. Chúc bé luôn khỏe mạnh và phát triển toàn diện nhé!

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp mẹ biết được Hình ảnh trực quan phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường? để mẹ điều chỉnh chế độ ăn, bú sữa cho mẹ hợp lý hơn. Mẹ còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà mẹ đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay mẹ nhỉ!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân và cách điều trị đúng cách

Nấm lưỡi là một bệnh lý khá phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu không chữa trị kịp thời sẽ khiến bệnh trở nên càng nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, ăn uống và thậm chí sức khỏe của bé cưng. Dưới đây là tổng quan tất tần tật về những điều mẹ cần biết về nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh cũng như cách điều trị, phòng ngừa nấm lưỡi ở trẻ.

1. Nguyên nhân gây nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh

Nấm lưỡi hay còn gọi là nấm miệng ở trẻ sơ sinh (Oral thrush) là một tình trạng bệnh do nấm Candida albicans phát triển quá mức trong khoang miệng của trẻ, khiến trên lưỡi, má, vòm họng,… xuất hiện các đốm trắng.

Hầu hết tất cả mọi người đều có nấm Candida trong khoang miệng và đường tiêu hóa. Hiện tượng này vô cùng bình thường. Thông thường, khi hệ miễn dịch khỏe mạnh, những vi khuẩn tốt trong cơ thể sẽ giúp bé kiểm soát loại nấm này. 

Tuy nhiên, khi hệ thống miễn dịch của bé suy yếu (có thể do mẹ hoặc bé dùng thuốc kháng sinh dẫn đến các vi khuẩn tốt bị tiêu diệt), nấm Candida có cơ hội để phát triển ở những bộ phận ẩm ướt và là nguyên nhân gây ra bệnh nấm miệng hoặc lưỡi ở trẻ sơ sinh. 

Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác có thể gây ra nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh như:

  • Trẻ không được vệ sinh răng miệng đúng cách.
  • Trẻ hay ngậm ti giả không đảm bảo vệ sinh.
  • Mẹ trong giai đoạn mang thai bị nhiễm nấm sinh dục có thể lây nhiễm cho bé trong quá trình sinh thường.
nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh
Hình ảnh nấm lưỡi (Oral thrush) ở trẻ sơ sinh

2. Nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh có những biểu hiện và dấu hiệu nào?

Trẻ sơ sinh bị nấm lưỡi thường có dấu hiệu và biểu hiện sau:

  • Có vết loét trắng ở miệng và trên lưỡi.
  • Vết loét có thể chảy máu khi gặp ma sát mạnh.
  • Xuất hiện những đốm đỏ trong miệng.
  • Hăm tã.
  • Thay đổi tâm trạng, ví dụ như biếng ăn, biếng bú, dễ cáu gắt.
  • Không chịu bú mẹ vì đau nhức khoang miệng.

Ngoài ra, mẹ cũng nên chú ý xem bản thân có đang mắc các dấu hiệu của nấm lưỡi như ở dưới không để kịp thời chữa trị không lây cho trẻ:

  • Đầu ti có màu hồng đậm, nứt và đau.
  • Đau nhức khi và sau khi cho con bú.
dấu hiệu nấm miệng ở trẻ sơ sinh
Dấu hiệu nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh

3. Cách trị nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh

3.1 Cách trị nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh

Khi mẹ phát hiện bé có các dấu hiệu của bệnh nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh thì mẹ cần đưa bé đi khám ngay. Một số trường hợp nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh sẽ khỏi mà không cần điều trị y tế trong vòng một hoặc hai tuần, nhưng bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nấm cho bé. Thuốc này thường được bôi vào bên trong miệng hoặc lưỡi của bé nhiều lần trong ngày.

Tùy thuộc vào độ tuổi của bé, bác sĩ cũng có thể đề nghị bổ sung sữa chua chứa lactobacilli vào chế độ ăn để điều trị nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh trên 6 tháng tuổi. Lactobacilli là vi khuẩn “tốt” có thể giúp loại bỏ nấm men trong miệng của bé.

Nếu bé sơ sinh bị nấm lưỡi là do mẹ bị nhiễm trùng nấm ở đầu ti lây sang, bác sĩ có thể sẽ khuyên mẹ dùng loại kem chống nấm dạng thoa không kê đơn hoặc theo toa. 

Nếu cả 2 mẹ con đều bị nấm lưỡi cùng 1 lúc thì cả hai cần được điều trị cùng một lúc. Nếu không, 2 mẹ con có thể lây nhiễm qua lại.

>> Xem thêm: Bác sĩ mách mẹ cách trị nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh bằng các thuốc bôi

3.2 Chế độ dinh dưỡng của trẻ sơ sinh bị nấm lưỡi

Nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh có thể khiến bé biếng ăn. Vì thể, chế độ dinh dưỡng sẽ góp phần quan trọng trong việc phục hồi bệnh của bé. Bé bị nấm lưỡi nên:

  • Chọn thực phẩm mềm, dễ nuốt: Nấm lưỡi có thể gây đau rát trong miệng, khiến trẻ khó chịu khi ăn. Do đó, cha mẹ nên chọn thực phẩm mềm, dễ nuốt cho trẻ.
  • Tránh thực phẩm cay nóng, chua, mặn: Các loại thực phẩm này có thể kích thích lưỡi và khiến tình trạng nấm lưỡi thêm trầm trọng.
  • Uống nhiều nước: Nước giúp làm mềm thức ăn và giảm kích ứng lưỡi, mẹ nên cho bé uống đủ nước hoặc bú đủ cữ mỗi ngày.

4. Cách phòng ngừa nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh

Cách phòng ngừa nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh
Cách phòng ngừa nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh

Bệnh nấm lưỡi hay nấm miệng là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ sơ sinh, nhưng mẹ có thể giúp ngăn ngừa bệnh này bằng cách:

  • Nếu mẹ cho bé bú sữa công thức hoặc sử dụng ti giả, hãy vệ sinh kỹ đầu ti giả bằng nước nóng hoặc máy rửa bát sau mỗi lần sử dụng. Bằng cách này thì nấm men trên ti giả hoặc ti bình sữa sẽ bị tiêu diệt, trẻ không bị tái nhiễm. Mẹ cũng nên bảo quản sữa và bình sữa đã pha sẵn trong tủ lạnh để tránh nấm men phát triển.
  • Nếu mẹ cho con bú bằng sữa mẹ, việc vệ sinh đầu ti của mẹ vô cùng quan trọng vì nếu để đầu ti nhiễm khuẩn trẻ sẽ dễ bị nấm lưỡi. Mẹ cần dùng khăn sạch nhúng nước ấm hoặc nước muối để lau sạch đầu ti trước khi cho bé bú sữa.

5. Mẹ có nên cho bé tiếp tục bú mẹ khi bị nấm lưỡi không?

Việc cho con bú không nhất thiết phải bị gián đoạn nếu một hoặc cả hai bạn được chẩn đoán mắc bệnh tưa miệng, nhưng tình trạng này có thể khiến việc cho con bú trở nên khó khăn – một lý do khác khiến bạn cần điều trị kịp thời cho cả hai.

Một điều có thể hữu ích nếu bạn đang cho con bú bị tưa miệng, đó là để núm vú của bạn tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vài phút mỗi ngày, vì nấm men rất ghét ánh nắng mặt trời. Probiotic có thể giúp tăng tốc độ phục hồi và ngăn chặn nấm men, đồng thời bạn có thể sử dụng chúng an toàn khi đang cho con bú.

Ngay cả khi con bạn cáu kỉnh trong khi bú, hãy tiếp tục cho bé bú mẹ hoặc bú bình nếu bạn đang hút sữa hoặc bú sữa công thức. Sau khi quá trình điều trị bắt đầu và các triệu chứng của con bắt đầu giảm bớt, con sẽ ăn uống bình thường trở lại.

[inline_article id=192487]

Hy vọng với những thông tin về nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh bên trên sẽ giúp mẹ có thêm phần cảnh giác khi lưỡi hoặc khoang miệng của bé có những đốm trắng lạ; cũng như biết cách xử lý khi phát hiện bé bị nấm lưỡi.

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp mẹ biết được Hình ảnh trực quan phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường? để mẹ điều chỉnh chế độ ăn, bú sữa cho mẹ hợp lý hơn. Mẹ còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà mẹ đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay mẹ nhỉ!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

11 mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hay và hiệu quả dưới đây sẽ giúp mẹ yên tâm hơn mỗi khi chuẩn bị đưa con đi tiêm phòng.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Tiêm phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh. Việc đảm bảo tiêm phòng đúng lịch trình giúp cơ thể bé xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ và chống lại các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B… Những bệnh này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, cụ thể:

  • Bạch hầu (diphtheria): Bạch hầu có thể gây ra biến chứng như nhiễm trùng hô hấp nặng, viêm màng não, tình trạng suy tim, và tổn thương trên da và niêm mạc. Bạch hầu có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời và hiệu quả.
  • Uốn ván (tetanus): Uốn ván gây ra sự co cứng và co giật của cơ, gây đau và khó thở. Biến chứng nghiêm trọng nhất của uốn ván là uốn ván cơ tim, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Uốn ván cũng có thể gây ra nhiễm trùng nặng và viêm màng não.
  • Ho gà (pertussis): Ho gà ở trẻ nhỏ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, viêm màng não, và gây tử vong. Trẻ sơ sinh có khả năng phát triển biến chứng nghiêm trọng nhất do ho gà, gọi là tình trạng ho gà cấp tính (Pertussis-induced encephalopathy), có thể gây tổn thương não và gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Viêm gan B (hepatitis B): Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B là viêm gan mạn tính, có thể gây tổn thương gan dẫn đến xơ gan, ung thư gan và suy gan. Nếu trẻ sơ sinh mắc viêm gan B từ mẹ nhiễm virus, có thể xảy ra nhiễm trùng mạn tính hoặc mang virus suốt đời, tăng nguy cơ biến chứng gan nghiêm trọng.

[key-takeaways title=””]

Áp dụng mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh có thể giúp tăng cường hiệu quả của quá trình tiêm phòng và làm giảm khó chịu cho trẻ, giúp tạo điều kiện thuận lợi để tiêm phòng thành công và giảm nguy cơ phản ứng phụ sau tiêm phòng.

[/key-takeaways]

Để tìm hiểu người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào để bảo vệ hệ miễn dịch của con tối ưu, mời bạn tham khảo bài viết trên MarryBaby đã được bác sĩ tham vấn tại đây.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh
Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

1. Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống nước lá tía tô

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được dùng nước lá tía tô trực tiếp bởi trong giai đoạn này bé chỉ hoàn toàn bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, mẹ có thể uống nước lá tía tô và sau đó cho con bú sữa mẹ. Qua sữa mẹ, bé có thể hấp thụ một phần dinh dưỡng từ tía tô.

[key-takeaways title=””]

Tuyệt đối không cho trẻ uống nước tía tô trực tiếp do có thể gây dị ứng và gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Lá tía tô đã được truyền miệng là một mẹo dân gian giúp giảm sự khó chịu sau tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Lá tía tô có chứa các chất chống vi khuẩn và kháng viêm tự nhiên, giúp làm dịu vùng tiêm và giảm việc sưng đau. Người ta thường lấy lá tía tô ngâm trong nước nóng, sau đó lọc và uống.

Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học để xác nhận rõ ràng về tác dụng của nước lá tía tô trong việc tăng cường miễn dịch hoặc giảm phản ứng sau tiêm phòng. Nếu mẹ không chắc chắn, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

>> Xem thêm: Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cập nhật mới nhất!

Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng
Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng

2. Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh: Mẹ ăn trứng gà rồi cho bé bú

Một mẹo dân gian phổ biến tiếp theo là cho trẻ ăn trứng gà trước khi tiêm phòng. Tuy nhiên, cũng tương tự như mẹo uống nước lá tía tô, trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được ăn hay uống gì ngoài sữa mẹ và sữa công thức.  Do đó, mẹ cũng có thể ăn trứng gà và cho bé bú.

Mẹ ăn trứng gà khi cho bé bú cũng cần kiểm tra xem con có dị ứng với trứng gà không vì đây là thực phẩm phổ biến dễ gây dị ứng ở trẻ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, mẹ hãy ngừng cho bé bú và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Theo quan niệm dân gian, trứng gà chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch trước quá trình tiêm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào chứng minh hiệu quả của việc này. Vì vậy, việc áp dụng mẹo ăn trứng gà cần được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh.

3. Thực phẩm mẹ nên bổ sung để cho bé bú trước khi tiêm phòng

Việc cho bé bú trước khi tiêm phòng có thể giúp tạo cảm giác an ủi và giảm sự khó chịu sau tiêm. Khi trẻ bú, cơ bắp và tinh thần của bé được thư giãn, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm sự khó chịu cho trẻ khi tiêm phòng.

Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Để đảm bảo nguồn sữa của mẹ có chất lượng và đầy đủ dinh dưỡng cho bé bú, mẹ nên bổ sung các nhóm thực phẩm sau đây trong chế độ ăn uống hàng ngày.

  • Rau xanh và hoa quả: Bổ sung rau xanh và hoa quả tươi vào chế độ ăn hàng ngày vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe của mẹ và trẻ.
  • Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc: Bổ sung ngũ cốc như gạo, lúa mạch, yến mạch, bánh mì nguyên hạt, và các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt vào chế độ ăn. Chúng cung cấp năng lượng và các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.
  • Thực phẩm giàu chất đạm: Bổ sung thực phẩm giàu chất đạm như thịt, cá, gia cầm, trứng, đậu và các sản phẩm từ đậu (như đậu nành, đậu phụ), sữa và sản phẩm từ sữa (như sữa tươi, sữa chua, sữa bột). Chất đạm là thành phần quan trọng để xây dựng cơ bắp và phát triển não bộ của trẻ.
  • Chất béo lành mạnh: Bổ sung chất béo lành mạnh như dầu olive, dầu hạt lanh, dầu hướng dương, dầu cỏ linh, các loại hạt, và cá chứa nhiều axit béo omega-3. Chất béo lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng khác.
  • Uống đủ lượng nước: Đảm bảo mẹ uống đủ nước trong ngày để duy trì sự cân bằng nước cần thiết cho sữa mẹ.
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì?
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Mẹ nên ăn đa dạng các thực phẩm lành mạnh

4. Chuẩn bị quần áo cho con

Để chuẩn bị cho quá trình tiêm phòng của trẻ, mẹ nên biết cách chọn lựa quần áo cho con để đảm bảo sự thoải mái và dễ dàng tiếp cận vùng tiêm phòng trên cơ thể của trẻ.

Bạn nên tránh cho bé mặc quần áo quá chật, khó di chuyển hoặc có nút cài phức tạp. Thay vào đó, hãy chọn quần áo mỏng nhẹ, dễ co dãn và không gây khó chịu cho trẻ sau khi tiêm. Quần áo dễ dàng tiếp cận chỗ tiêm hoặc dễ cởi sẽ giúp quá trình tiêm diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Sau khi tiêm phòng, bác sĩ có thể giữ trẻ lại trong một khoảng thời gian để xem thử các phản ứng của trẻ. Do đó, khi chuẩn bị cho trẻ đi tiêm phòng, hãy đảm bảo mang theo một chiếc áo khoác hoặc khăn để trẻ cảm thấy ấm áp trong phòng chờ hoặc sau khi tiêm.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Quy tắc mẹ cần nhớ!

5. Giúp trẻ bình tĩnh là mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh dễ khóc khi đến bệnh viện nơi lạ và đông người, việc dỗ dành và âu yếm nhẹ nhàng cũng là một mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số cách nên làm trước và sau tiêm giúp trẻ cảm thấy yên tâm hơn:

  • Dỗ dành trẻ: Dùng giọng nói êm dịu và lời nói an ủi để dỗ dành trẻ. Hãy truyền cảm giác yên tĩnh và an toàn cho trẻ bằng cách nói chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.
  • Âu yếm nhẹ nhàng: Vỗ nhẹ lưng trẻ hoặc vuốt ve nhẹ nhàng trên cơ thể trẻ để tạo cảm giác an ủi, giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
  • Mang theo đồ chơi yêu thích: Nếu bé có đồ chơi yêu thích, hãy mang theo khi đến bệnh viện. Đồ chơi quen thuộc và yêu thích của trẻ có thể giúp con cảm thấy an toàn hơn và giảm căng thẳng.
  • Bên cạnh trẻ trong quá trình tiêm phòng: Sự hiện diện và sự chăm sóc của cha mẹ rất quan trọng để trẻ cảm thấy an toàn và yên tâm. Hãy ở gần trẻ, ôm trẻ hoặc nắm tay trẻ trong quá trình tiêm phòng để tạo sự an ủi và sự ổn định.

Lời khuyên từ tổ chức y tế và bệnh viện

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện
Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện

Tổ chức y tế và bệnh viện đều có những lời khuyên quan trọng để đảm bảo tiêm phòng an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh khoa học từ tổ chức y tế, bệnh viện:

1. Tìm hiểu về hiệu quả và an toàn của vắc-xin

Nghiên cứu y tế luôn công bố thông tin chính xác về hiệu quả và an toàn của các loại vắc-xin. Điều này giúp bạn có kiến thức đầy đủ về các loại vắc-xin và yên tâm hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ.

2. Chọn bệnh viện hoặc cơ sở y tế đáng tin cậy

Lựa chọn một bệnh viện hoặc cơ sở y tế tin cậy và có đủ các loại vắc-xin cần thiết để đảm bảo trẻ được tiêm phòng trong một môi trường an toàn và chất lượng dịch vụ.

3. Tuân thủ lịch trình tiêm phòng

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và yếu đối với các bệnh truyền nhiễm. Do đó, việc tiêm phòng đúng lịch trình và đạt đủ số liều vắc-xin được khuyến nghị là quan trọng để xây dựng hệ miễn dịch và đạt được bảo vệ tối ưu.

4. Thảo luận về tác dụng phụ và cách xử lý

Mẹ nên thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và cách xử lý khi gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi, hoặc hiếm hơn là phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thông thường, các biện pháp xử lý khi trẻ gặp các tác dụng phụ sau tiêm phòng sẽ là nghỉ ngơi, áp dụng chườm lạnh hoặc nóng, cho bé bú đủ và theo dõi các triệu chứng…

Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng sau tiêm phòng, bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để được can thiệp y tế.

5. Cho bác sĩ biết nếu trẻ có bất kỳ vấn đề sức khỏe hay dị ứng nào trước khi tiêm phòng 

Bác sĩ cần biết về tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ như bé có đang bị sốt, mắc bệnh nhiễm trùng nặng, hệ miễn dịch suy yếu hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác để tránh nguy cơ phản ứng bất lợi sau tiêm phòng. Thường trong những trường hợp này, bé cần điều trị dứt bệnh thì mới được tiêm phòng.

Ngoài ra, ba mẹ cũng cần thông báo cho bác sĩ biết về các dị ứng mà trẻ đã gặp phải với những mũi tiêm phòng trước đó hay các loại dị ứng khác để đưa ra quyết định an toàn về việc tiêm phòng. Một số vắc-xin có thể gây ra phản ứng dị ứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

6. Vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng

Cả cha mẹ và trẻ đều cần vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe.

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
  • Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh bao gồm mẹ uống nước lá tía tô hay ăn trứng gà rồi cho bé bú chưa được kiểm chứng y khoa, nên không đảm bảo tính chính xác. Mẹ cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng.
  • Luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước hoặc sau khi tiêm. Nếu có thắc mắc, không nên ngại hỏi ý kiến bác sĩ. 
  • Lưu giữ các thông tin và giấy tờ quan trọng liên quan đến quá trình tiêm chủng của trẻ như ngày, loại vắc-xin và tên bác sĩ tiêm để theo dõi và cập nhật thông tin tiêm chủng với bác sĩ.
  • Không tự ý điều chỉnh lịch trình tiêm phòng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Hạn chế để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh nhiễm trùng nguy hiểm sau khi tiêm phòng.
  • Đọc và hiểu thông tin về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và biện pháp xử lý khi cần thiết. Nếu có những dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đi bệnh viện. 

>> Xem thêm: Trẻ em sau tiêm vacxin giảm đau như thế nào mẹ đã biết chưa?

Quan trọng nhất là tuân thủ lịch trình tiêm phòng đúng hẹn và theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay quan ngại nào về mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh, nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn thích hợp cho từng trường hợp cụ thể của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì?

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.

1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?

Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.

1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh

Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.

Tuổi Cân nặng của bé trai Cân nặng của bé gái
Mới sinh 3,5 kg 3,4 kg
0,5 tháng 4,0 kg 3,8 kg
1,5 tháng 4,9 kg 4,5 kg
2,5 tháng 5,7 kg 5,2 kg
3,5 tháng 6,4 kg 5,9 kg
4,5 tháng 7,0 kg 6,4 kg
5,5 tháng 7,6 kg 7,0 kg
6,5 tháng 8,2 kg 7,5 kg
7,5 tháng 8,6 kg 7,9 kg
8,5 tháng 9,1 kg 8,3 kg
9,5 tháng 9,5 kg 8,7 kg
10,5 tháng 9,8 kg 9,0 kg
11,5 tháng 10,2 kg 9,4 kg
12,5. tháng 10,5 kg 9,7 kg

Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!

>> Mẹ xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:

  • Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
  • Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
  • Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?

Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:

2.1 Nguyên nhân bệnh lý

Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:

  • Sinh non.
  • Bệnh Down.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Trẻ kén ăn, kén bú sữa.
  • Dị ứng với thức ăn và sữa.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
  • Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.

2.2 Do cách chăm sóc của cha mẹ

  • Mẹ cho bé bú không đúng cữ, bú không đủ sữa. 
  • Mẹ ít sữa không đủ đáp ứng nhu cầu sữa cho bé.
  • Chế độ dinh dưỡng cho bé ăn dặm thiếu chất.
  • Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.

3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:

3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?

Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.

Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.

Đối với mẹ có ít sữa hoặc sữa thiếu chất, mẹ cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất từ 4 nhóm là đạm, tinh bột, chất béo tốt và chất xơ. Mẹ cũng có thể ăn 12 đồ ăn vặt cho bà đẻ lợi sữa trong tháng đầu sau sinh hoặc áp dụng phương pháp kích sữa power pumping giúp gọi sữa mẹ về dồi dào.

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ 

3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì? 

Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…

  • Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
  • Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
  • Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
  • Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
  • Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
  • Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
  • Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?

>> Mẹ xem thêm: Cách nấu cháo bắp cho bé ăn dặm tăng cân, ngừa táo bón

4. Giải pháp giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh

Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:

  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
  • Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
  • Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
  • Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.

Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

[inline_article id=174146]

Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài. 

Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.

Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.

Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.

[/key-takeaways]

Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ có sao không?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

2. Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

2.1 Canxi

Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.

Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.

Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:

  • Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,… 
  • Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,… 
  • Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi

2.2 Magie

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.

Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie 

2.3 Kẽm

Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ. 

Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.

Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.

[key-takeaways title=””]

Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như ​​thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm

2.4 Sắt

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…

Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:

  • Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
  • Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
  • Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
  • Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
  • Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.

Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt 

2.5 Vitamin B12

Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.

[/key-takeaways]

 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12
 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay, bong tróc da đầu ngón tay là thiếu chất gì?

3. Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
  • Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
  • Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
  • Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
  • Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
  • Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
  • Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.

Ngoài hay giật mình khi ngủ, trẻ sơ sinh đôi khi cũng bắt mẹ bế mỗi khi chuẩn bị đi ngủ. Nếu mẹ đang gặp trường hợp này hãy đọc ngay Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

[inline_article id=32613]

Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

8 mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh mẹ cần biết

Trước khi áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh, mẹ nên tìm hiểu các nguyên nhân, dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa ở trẻ, đồng thời mẹ cũng đừng quên các lưu ý quan trọng trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh là một tình trạng phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn sơ sinh. Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh còn non yếu: Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện, các cơ quan tiêu hóa chưa hoạt động trơn tru. Điều này khiến trẻ dễ bị kích ứng và tổn thương khi tiếp xúc với các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
  • Nhiễm khuẩn đường ruột: Các tác nhân gây nhiễm khuẩn đường ruột có thể là virus, vi khuẩn, ký sinh trùng khiến trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa.
  • Dị ứng sữa: Dị ứng sữa hay dị ứng lactose cũng là một nguyên nhân khiến trẻ rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như tiêu chảy, nôn trớ, táo bón,…
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Thay đổi chế độ ăn uống đột ngột, đặc biệt là khi cho trẻ ăn dặm, có thể khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa.
  • Thực phẩm nhiễm khuẩn: Trẻ rối loạn tiêu hóa cũng có thể do nguồn nước hoặc thức ăn bị nhiễm khuẩn. Vì thế mẹ cần kỹ lưỡng hơn trong việc chọn thực phẩm cho bé.

Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa

2. Dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh

Dưới đây là một số dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh mẹ thường hay gặp:

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở trẻ rất điển hình. Trẻ bị tiêu chảy sẽ kèm theo các biểu hiện gồm đi ngoài nhiều lần trong ngày, phân lỏng, có thể có bọt hoặc lẫn máu.
  • Đi ngoài phân sống: Khi bị rối loạn tiêu hóa, do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột nên trẻ dễ mắc các triệu chứng các triệu chứng như đi ngoài phân sống, phân lẫn chất nhầy, đầy bụng.
  • Nôn trớ: Nôn trớ là tình trạng thức ăn hoặc sữa trào ngược lên miệng hoặc mũi sau khi trẻ bú hoặc ăn. Nôn trớ ở trẻ sơ sinh có thể là hiện tượng sinh lý bình thường, tuy nhiên nếu nôn trớ nhiều, kéo dài có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa.
  • Táo bón: Táo bón là tình trạng trẻ đi ngoài ít hơn 3 lần/tuần, phân khô cứng, khó đi. Táo bón cũng là một biểu hiện điển hình của rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh.
  • Đau bụng: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể bị đau bụng, quấy khóc, bỏ bú.
  • Sụt cân, chậm lớn: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể có biểu hiện kém ăn, sụt cân, còi xương, suy dinh dưỡng.

3. Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh điều trị bệnh cho con theo y khoa, nhiều mẹ còn áp dụng cách chữa rối loạn tiêu hóa nhanh nhất tại nhà cho bé từ mẹo dân gian. Lưu ý, không nên áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Ngoài ra, trước khi áp dụng các mẹo này cho trẻ trên 6 tháng, cũng cần hỏi ý kiến bác sĩ vì chưa có nghiên cứu chứng minh hiệu quả cũng như tính đúng đắn của từng phương pháp.  

3.1 Hồng xiêm xanh

Trong hồng xiêm xanh có chất tanin giúp hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy nên thường được dùng trong các bài thuốc mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh và người lớn. Mẹ thái hồng xiêm xanh thành lát mỏng, đem sao vàng hoặc phơi khô để dùng dần. Mỗi lần sử dụng lấy khoảng 10 lát hồng xiêm sắc với nước để uống dần. Ngày uống 2 lần và liên tục vài ngày để trị rối loạn tiêu hóa cho trẻ.   

Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh bằng hồng xiêm xanh

3.2 Súp cà rốt

Một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh khác chính là cho bé ăn súp cà rốt. Cà rốt chứa nhiều chất xơ hòa tan có lợi cho đường ruột và tiêu hóa. Cách thực hiện khá đơn giản. Mẹ chỉ cần rửa sạch và nấu chín cà rốt. Sau đó nghiền nhỏ và cho bé dùng trong các bữa phụ hàng ngày. 

Ngoài ra mẹ có thể cho bé ăn một số món cháo như cháo bắp, cháo vịt, cháo đậu cô ve, cháo gà… kết hợp với cà rốt để cải thiện tiêu hoá cho trẻ sơ sinh.

Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa cho trẻ sơ sinh bằng súp cà rốt
Mẹo chữa rối loạn tiêu hóa cho bé từ súp cà rốt

3.3 Cháo chuối tiêu xanh

Tương tự hồng xiêm xanh, chuối xanh cũng có chứa tanin giúp làm phân khô nhanh hơn. Đồng thời nó cũng chứa muối để có thể bù đắp lượng muối của cơ thể bị mất trong quá trình trẻ bị mất nước do tiêu chảy. 

Mẹ dùng chuối tiêu xanh tước vỏ, xay nhuyễn rồi mang nấu chín cùng cháo. Cho bé ăn liên tục khoảng 3 ngày sẽ đỡ.

Trị rối loạn tiêu hóa cho bé bằng cháo chuối tiêu xanh

3.4 Gạo và cà rốt rang

Thêm một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh khác từ cà rốt nữa là nấu cháo từ gạo và cà rốt rang. Mẹ hãy chuẩn bị một nhúm gạo và cà rốt thái nhỏ rang. Sau đó cho nguyên liệu vào nồi nấu cùng với 1 bát nước con. Khi gạo chín nhừ nêm thêm chút muối là có thể cho bé ăn được.

[key-takeaways title=”Đừng quên”]

Bấm đăng ký MarryBaby bên góc phải màn hình để nhận thông báo về những bài viết về cách chăm sóc mẹ bầu và cách nuôi dưỡng trẻ sớm nhất nhé!

[/key-takeaways]

3.5 Gạo lứt rang

Gạo lứt rang chữa rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh
Mẹo chữa rối loạn tiêu hóa cho bé bằng gạo lứt rang

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ cùng hàm lượng dinh dưỡng dồi dào như vitamin B, natri, kali,… Chính vì thế, dùng gạo lứt rang có thể chữa được nhiều vấn đề về tiêu hóa như chướng bụng, táo bón, đầy hơi. 

Để sử dụng, mẹ hãy lấy khoảng 100g gạo lứt rang vàng, sau đó đem nấu cùng 2 lít nước. Cho bé uống nước gạo lứt rang 3 – 5 ngày là khỏi. 

3.6 Lá mơ lông

Lá mơ lông cũng có thể được sử dụng như một mẹo dân gian chữa trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Lá mơ lông chữa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa là nhờ chứa chất Sulfur dimethyl disulphide có tác dụng như một loại thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn đường tiêu hóa. Lá mơ lông có tính mát nên có tác dụng điều hòa khí huyết, cân bằng hệ tiêu hóa, giảm tình trạng đầy hơi, chướng bụng,…

Để chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh bằng lá mơ, mẹ cần chuẩn bị 100g lá mơ tía, rửa sạch, cắt nhỏ rồi đem chiên cùng với 1 quả trứng gà. Cho bé ăn 2 lần/ngày, chứng tiêu chảy sẽ nhanh chóng thuyên giảm.

Lá mơ lông hỗ trợ chữa rối loạn tiêu hóa cho trẻ
Mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh bằng lá mơ

3.7 Gừng tươi

Gừng tươi được xem là một thần dược chữa các bệnh đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi chướng bụng, buồn nôn. Vì thế, cha mẹ có thể áp dụng gừng là một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Mẹ cần đun 100g gừng tươi và 5g chè với nước. Khi lượng nước còn khoảng 2/3 mẹ tắt bếp để nguội. Cho bé uống nước này 3 lần mỗi ngày, kiên trì trong 3 đến 5 ngày. 

(*) Lưu ý: Mẹ nên áp dụng mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa này ở trẻ trên 1 tuổi do gừng có tính cay nóng, không thích hợp với hệ tiêu hóa của trẻ dưới 1 tuổi.

3.8 Nước lá ổi

Trong lá ổi cũng có chứa nhiều tanin, giúp hỗ trợ chữa tiêu chảy cực kỳ tốt. Mẹ lấy vài búp lá ổi non đem sắc với nước rồi cho bé uống 1 – 2 ngày sẽ thấy tình trạng tiêu chảy và chứng rối loạn tiêu hóa thuyên giảm hẳn. 

Nước lá ổi trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ

4. Có nên áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hoá ở trẻ không?

Mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian để trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào cho trẻ.
  • Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ sau khi áp dụng các mẹo dân gian. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

[inline_article id=315265]

Trên đây là các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ cũng như cân nhắc cách nào phù hợp với bé trước khi tiến hành chữa trị cho bé.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh có thể mẹ chưa biết

Bên cạnh các phương pháp điều trị theo y khoa, cha mẹ có thể áp dụng một số mẹo dân gian để hỗ trợ điều trị tình trạng bé ngủ hay giật mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh với thành phần từ tự nhiên.

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Giật mình là một phản xạ tự nhiên của trẻ sơ sinh, giúp trẻ phát triển các cơ quan cảm giác, vận động và phối hợp vận động. Trong hầu hết các trường hợp, giật mình sẽ tự khỏi khi trẻ lớn lên.

Tuy nhiên, trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình có thể do một số nguyên nhân sinh lý và bệnh lý mẹ cần lưu tâm.

Nguyên nhân sinh lý:

  • Phản xạ Moro: Đây là một phản xạ tự nhiên của trẻ sơ sinh, thường xuất hiện trong giai đoạn từ 2-6 tháng tuổi. Khi trẻ giật mình, cánh tay và chân sẽ duỗi ra, đầu ngửa ra sau, miệng há ra. Phản xạ Moro giúp trẻ phát triển các cơ quan cảm giác, vận động và phối hợp vận động.
  • Sự thay đổi môi trường: Khi mới chào đời, trẻ sơ sinh phải thích nghi với một môi trường mới hoàn toàn, khác xa với môi trường trong bụng mẹ. Điều này khiến trẻ dễ bị giật mình, đặc biệt là khi trẻ cảm thấy lạnh, đói, hoặc bị kích thích bởi âm thanh, ánh sáng, mùi vị,…
  • Sự phát triển của não bộ: Não bộ của trẻ sơ sinh vẫn đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện nên khiến trẻ dễ bị kích thích và giật mình.

Nguyên nhân bệnh lý:

  • Thiếu canxi: Theo “Nelson Textbook of Pediatrics (Sách giáo khoa nhi khoa Nelson)” của tác giả Doyle và quyển “Zitelli and Davis’ Atlas of Pediatric Physical Diagnosis (Atlas chẩn đoán thể chất nhi khoa của Zitelli và Davis)” của tác giả Escobar, tình trạng thiếu canxi khiến trẻ dễ bị co giật, trong đó có hiện tượng giật mình. (1)
  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến trẻ mệt mỏi, khó ngủ, hoặc ngủ chập chờn làm giật mình thức giấc
  • Các bệnh lý về thần kinh: Tình trạng giật mình của trẻ cũng có thể đến từ các bệnh lý về thần kinh như viêm não, viêm màng não, động kinh,… 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

2. Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh

Dưới đây là các mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh đã được nhiều mẹ áp dụng. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý các mẹo dân gian này chưa được kiểm chứng y khoa và không có cơ sở mang ý nghĩa đúng đắn. Cha mẹ chỉ nên tham khảo, trước khi áp dụng các mẹo nào đều cần hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho con.

2.1 Sử dụng vỏ cam hoặc quýt 

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh bằng vỏ cam quýt
Mẹ hãy thử sử dụng tinh dầu từ vỏ cam quýt để hỗ trợ chữa trẻ sơ sinh ngủ không sâu giấc hay giật mình

Vỏ của các loại quả họ cam và quýt chứa nhiều tinh dầu tự nhiên có khả năng làm dịu tinh thần và giúp bé ngủ ngon hơn. Vì vậy, để giúp bé ngủ ngon hơn, không giật mình và hạn chế tình trạng cày ngày thức đêm, cha mẹ hãy đặt một phần vỏ cam hoặc quýt trong phòng ngủ của bé. Đây là một mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh giúp tạo môi trường thư giãn cho bé.

2.2 Làm gối đinh lăng giúp bé ngủ ngon

Sử dụng gối từ đinh lăng cũng là mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh và giúp trẻ ngủ sâu giấc. Mẹ có thể mua gối đinh lăng làm sẵn hoặc tự làm tại nhà. Cách làm gối đinh lăng đơn giản là mẹ phơi lá đinh lăng ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Sau đó trộn bông gòn với lá đinh lăng theo tỷ lệ 1:1 rồi bỏ vào vỏ gối cho bé nằm.

Tùy vào tháng tuổi sẽ cần có kích thước gối và lưu ý khác nhau. Mẹ có thể xem chi tiết Cách làm gối đinh lăng cho bé ngủ ngon tại MarryBaby.

2.3 Để cành dâu trong phòng

Cành dâu tằm được cho là có khả năng xua đuổi tà khí và giúp trẻ ngủ sâu giấc hơn. Vì vậy, việc đặt một cành dâu tằm trong phòng ngủ của bé là một mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh.

2.4 Treo tỏi ở đầu giường

Trong dân gian hay truyền tay nhau rằng rẻ bị giật mình trong đêm có thể là do ma quỷ trêu đùa. Tỏi chính là khắc tinh của ma quỷ, khiến ma quỷ khiếp sợ mà bỏ đi. Vì vậy, một mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường để xua tà khí, giúp con an tâm ngủ ngon. Mẹ lấy 5-6 củ tỏi khô, buộc chặt, rồi treo đầu giường của bé.

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh bằng cách treo tỏi ở đầu giường
Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Mẹ có thể tham khảo treo tỏi ở đầu giường của bé

2.5 Xông phòng bằng tinh dầu hoặc bồ kết

Sử dụng tinh dầu hoặc bồ kết để xông phòng có thể giúp bé giảm giật mình và quấy khóc vào ban đêm. Để dầu hoặc bồ kết trong một bình phun hoặc nồi nước sôi ở gần giường bé. Mẹ lưu ý tránh để bình xông ở tầm tay với của trẻ vì sẽ làm đổ bình xông vào người trẻ gây bỏng. 

2.6 Dùng gừng tươi

Gừng tươi có tác dụng an thần, giúp trẻ ngủ ngon hơn. Cha mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh để giúp trẻ ngủ sâu giấc bằng cách dùng gừng tươi đập dập, cho vào chậu nước ấm, sau đó cho trẻ ngâm chân trước khi đi ngủ.

[key-takeaways title=”Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh”]

  1. Sử dụng vỏ cam hoặc quýt
  2. Làm gối đinh lăng giúp bé ngủ ngon
  3. Để cành dâu trong phòng
  4. Treo tỏi ở đầu giường
  5. Xông phòng bằng tinh dầu hoặc bồ kết
  6. Dùng gừng tươi

[/key-takeaways]

3. Cách trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học

Mẹo trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học
Mẹo trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Ngoài những mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh ở trên, mẹ cũng có thể áp dụng các mẹo giúp giúp trẻ ngủ sâu giấc theo khoa học dưới đây:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái, yên tĩnh cho trẻ: Trẻ sơ sinh cần được ngủ trong môi trường yên tĩnh, tối, mát mẻ để tránh bị kích thích và giật mình. 
  • Cho trẻ bú đủ no trước khi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói, nên cho trẻ bú đủ no trước khi ngủ để tránh tình trạng này.
  • Cho trẻ tắm nước ấm trước khi ngủ: Cha mẹ tắm nước ấm trước giờ đi ngủ của trẻ 30 phút giúp trẻ thư giãn và dễ ngủ hơn. 
  • Massage nhẹ nhàng cho trẻ trước khi ngủ: Massage nhẹ nhàng giúp trẻ thư giãn và ngủ ngon hơn. Cha mẹ có thể massage cho trẻ bằng dầu dừa hoặc dầu olive.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoải mái, không quá chật: Cha mẹ nên cho trẻ mặc quần áo thoải mái, rộng rãi để tránh tình trạng trẻ ngủ khó chịu, giật mình.
  • Không cho trẻ xem tivi, điện thoại trước khi ngủ: Ánh sáng từ tivi, điện thoại có thể khiến trẻ khó ngủ và dễ giật mình. Vì vậy, ba mẹ nên hạn chế để các thiết bị điện tử ở trong phòng ngủ. 
  • Dùng gối chống giật mình cho trẻ sơ sinh: Gối chống giật mình là một dụng cụ được thiết kế để giúp giảm thiểu tình trạng giật mình ở trẻ sơ sinh. Gối thường có hình chữ U, được làm từ vải mềm mại và có chứa các vật liệu nhẹ bên trong, chẳng hạn như bông hoặc lông vũ. Khi trẻ giật mình, gối sẽ giúp giữ cho trẻ ở tư thế ổn định, tránh bị giật mình quá mạnh.

Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý chỉ sử dụng gối phù hợp cho con và có được bác sĩ tham vấn vì không phải loại gối nào trẻ cũng nằm được. Mẹ có thể tìm hiểu thêm bài viết trẻ sơ sinh có nên nằm gối không để rõ hơn về vấn đề này.

4. Lưu ý khi áp dụng mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh

Dưới đây là một số lưu ý khi áp dụng mẹo dân gian chữa giật mình cho trẻ sơ sinh:

  • Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào cho trẻ. Một số mẹo dân gian có thể có tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc mà trẻ đang dùng.
  • Cẩn thận khi sử dụng các loại thảo dược. Một số loại thảo dược có thể gây ra dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác cho trẻ.

[inline_article id=306753]

[key-takeaways title=””]

Mẹ cần lưu ý rằng mẹo dân gian chỉ là những gợi ý và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Khi trẻ có bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe, trước hết cha mẹ cần nghe theo chỉ định của bác sĩ trong việc điều trị cho trẻ. Nếu muốn kết hợp thêm các mẹo dân gian, hãy luôn luôn tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

[/key-takeaways]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Các dạng nôn, ọc, trớ sữa ở trẻ sơ sinh: Mẹ đã nhận biết được?

Trớ, ọc sữa – Tình trạng sinh lý thường gặp ở trẻ nhỏ

Trớ, ọc sữa là tình trạng một ít sữa bị trào trở ngược ra miệng bé sau khi bú, có khi kèm theo nấc cụt, ho nhẹ. Trong 3 tháng đầu, khoảng 50% trẻ có biểu hiện này một vài lần trong ngày và bắt đầu giảm dần đến khi 12 tháng tuổi [1], [3].

Nhìn chung, trớ, ọc sữa là tình trạng sinh lý bình thường và nguyên nhân thường xuất phát từ việc hệ tiêu hóa của bé còn non nớt, chưa hoàn thiện. Cụ thể: [3], [4], [5]:

  • Dung tích dạ dày của trẻ còn nhỏ nên khi lượng sữa cho bú nhiều hơn có thể gây trớ sữa.
  • Cơ vòng thực quản tiếp giáp dạ dày ở trẻ nhỏ còn yếu nên khiến sữa có thể trào ngược từ dạ dày lên thực quản.
  • Cấu tạo vị trí của tâm vị với thực quản ở trẻ sơ sinh cũng khác với người trưởng thành khi chúng gần như thẳng hàng với nhau chứ không gấp góc nên dễ gây trớ sữa.

Thời gian tiêu hóa của sữa cũng là một trong những nguyên nhân gây trớ, ọc sữa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Và điều này cũng phần nào lý giải tại sao trẻ dùng sữa ngoài sẽ dễ bị trớ, ọc sữa hơn trẻ bú mẹ [3].

Nguyên nhân là do sữa mẹ có các thành phần dễ hấp thu, đặc biệt đạm sữa mẹ cực kỳ mềm, nhỏ nên trong 45 phút đã tiêu hóa khoảng 50% sữa xuống ruột non. Do đó trẻ bú mẹ thường ít bị trớ, ọc sữa [3]. Ngược lại, các bé dùng sữa ngoài sẽ có nguy cơ “đụng độ” với đạm biến tính, bởi đạm sữa vô cùng nhạy cảm với nhiệt độ nên nếu trong quá trình sản xuất bị gia nhiệt nhiều lần sẽ bị biến đổi cấu trúc, trở nên vón cục. Khi đi vào cơ thể bé, đạm biến tính này sẽ kéo dài thời gian tiêu hóa trong dạ dày, gây khó tiêu và lâu ngày dẫn đến tình trạng trớ, ọc sữa.

nôn trớ ở trẻ sơ sinh

Để khắc phục, phòng ngừa tình trạng trớ, ọc sữa ở trẻ nhỏ, bạn có thể thử các mẹo sau [3], [4]:

  • Tránh cho trẻ bú quá nhiều, tìm hiểu về dung tích dạ dày của trẻ theo từng tháng tuổi để dễ dàng cho trẻ bú vừa đủ lượng sữa cần thiết.
  • Giữ trẻ ở tư thế thẳng khoảng 15-30 phút trước khi đặt trẻ nằm xuống, vỗ cho trẻ ợ hơi để tránh không khí tích tụ trong dạ dày.
  • Tránh chơi đùa, giỡn với trẻ ngay sau khi cho bú.
  • Đặt trẻ nằm ngửa, trên nệm có độ dốc để đầu cao hơn dạ dày hoặc có thể kê gối lưng cho trẻ nằm nghiêng về bên trái để bé cảm thấy dễ chịu và dễ ngủ hơn.

Ngoài ra, với những trường hợp bé dùng sữa ngoài hay trớ, ọc sữa, mẹ cần xem lại công thức sữa bé đang dùng và tham khảo thêm ý kiến bác sĩ về việc đổi cho con một công thức sữa giúp bé dễ tiêu hóa và hấp thu. Một trong những công thức sữa giúp tiêu hóa khỏe, hấp thu nhanh ít bị trớ, ọc sữa mẹ có thể tìm hiểu là Friso Gold với quy trình Xử Lý Nhiệt Chỉ 1 Lần, giúp bảo toàn trên 90% đạm mềm, nhỏ, tự nhiên trong sữa. Ngoài ra, Friso Gold còn êm dịu với hệ tiêu hóa non nớt, hỗ trợ bé êm bụng, êm giấc nhờ nguồn sữa mát từ giống bò thuần chủng Hà Lan cùng vị thanh nhạt sẽ giúp bé dễ hợp vị hơn.

[summary title=”Friso Gold – Mạnh mẽ từ bên trong để phát triển không ngừng”]

Friso Gold là nguồn sữa mát được chắt chiu những trang trại ở Hà Lan của Friso, với quy trình vận chuyển và bảo quản tối ưu không quá 4°C để đảm bảo chất lượng của sữa khi đến nhà máy. Trải qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt để tạo ra nguồn dinh dưỡng chất lượng, Friso Gold giúp bé:

  • Tiêu hóa khỏe, hấp thu nhanh, bé êm bụng, ngon giấc và cải thiện sức khỏe đường ruột nhờ sở hữu Xử Lý Nhiệt Chỉ 1 Lần bảo toàn hơn 90% đạm mềm, nhỏ tự nhiên trong sữa.
  • Cải thiện hệ tiêu hóa của bé nhờ giàu hàm lượng chất xơ GOS 
  • Hương vị sữa thanh nhạt, tự nhiên vì không chứa đường sucrose giúp bé dễ uống, giảm nguy cơ sâu răng, béo phì ngay từ những năm tháng đầu đời.

[/summary]

Nôn ói – Vấn đề nghiêm trọng mẹ cần lưu tâm

Trớ, ọc sữa thường xuyên có thể kích thích tâm vị của bé và khiến tình trạng nặng dần hơn, chuyển sang nôn ói, trào ngược thực quản bệnh lý. Trẻ nôn ói nặng có thể phun sữa ra thành vòi, ói sau khi bú hơn 1 giờ, nôn ói thường xuyên, dễ cáu gắt, khóc nhiều, bỏ bú, khó ngủ, chậm tăng cân… [3].

Các nguyên nhân khiến trẻ bị nôn ói hoặc trào ngược cũng rất đa dạng nhưng đây là tình trạng mẹ cần quan tâm và đưa bé đi khám. Bởi trong một số trường hợp, nôn ói ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể là biểu hiện của nhiễm trùng nhẹ ở đường tiêu hóa hoặc có khi là dấu hiệu của một số bệnh nghiêm trọng như nhiễm trùng đường tiết niệu, tắc ruột, viêm ruột thừa… [6]. Đặc biệt, khi thấy con nôn ói, nếu nhận thấy con có các biểu hiện sau thì cần đưa bé đi khám ngay [7]:

  • Nôn, ói đột ngột hoặc dữ dội, chất nôn nhiều
  • Chất nôn có màu xanh, vàng hoặc có máu
  • Trẻ bị ngạt thở, nghẹn
  • Sốt
  • Quấy khóc liên tục, khó nằm yên một chỗ
  • Sưng bụng hoặc đầy hơi
  • Xuất hiện máu hoặc chất nhầy trong phân
  • Giảm cân hoặc tăng cân rất chậm.

Nhìn chung, tình trạng trớ, ọc sữa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đang phát triển khỏe mạnh là tương đối bình thường. Tuy nhiên, tình trạng này vẫn có thể khiến bé thấy khó chịu, đặc biệt nếu diễn ra thường xuyên. Do đó, nếu con hay trớ, ọc sữa, mẹ hãy thử áp dụng các biện pháp khắc phục kể trên. Đồng thời, khi chăm sóc, mẹ cần chú ý theo dõi các biểu hiện của bé, nếu con bị nôn ói thì mẹ cần đưa bé đi khám ngay nhé!