Năm đầu đời của bé sẽ đầy ắp những cột mốc thú vị. Để mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo, hãy tìm hiểu ngay việc nuôi con bằng sữa mẹ, dinh dưỡng cho bé đến các mẹo chăm sóc con hàng ngày.
Nguyên nhân sữa mẹ bị hôi là gì? Làm thế nào để giúp sữa mẹ thơm ngon? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp nguyên nhân sữa mẹ bị hôi và cách làm sữa mẹ thơm, để các mẹ luôn có nguồn sữa chất lượng và thơm ngon cho con bú.
1. Nguyên nhân sữa mẹ bị hôi là gì?
Sữa mẹ thường có màu trắng đục, có mùi thơm và vị ngọt béo. Thế nhưng, do nhiều nguyên nhân khác nhau mà sữa mẹ bị hôi. Ví dụ như chế độ dinh dưỡng, cách chăm sóc cá nhân chưa tốt; hoặc sữa mẹ không được bảo quản đúng cách.
Nguyên nhân sữa mẹ bị hôi sau khi vắt ra:
1. Do chế độ dinh dưỡng: Nguyên nhân sữa mẹ bị hôi chủ yếu là đến từ chế độ dinh dưỡng mẹ ăn hàng ngày. Ví dụ: Nếu mẹ ăn những thực phẩm có mùi tanh, cay nồng như tỏi, ớt…, sữa mẹ ít nhiều sẽ bị ảnh hưởng và có mùi tanh, hôi.
Ngoài ra, mẹ cũng cần kiêng những thực phẩm không nên ăn khi cho con bú như hải sản, thực phẩm có hàm lượng thủy ngân cao, caffeine, rượu, đồ sống… vì dễ gây mùi tanh cho sữa mẹ.
2. Do chưa vệ sinh hai bầu ngực đúng cách: Bầu ngực là nơi chứa dòng sữa mẹ và núm ti là nơi bé thường xuyên ngậm miệng để lấy nguồn dưỡng chất. Vì vậy, thói quen vệ sinh bầu ngực là yếu tố quan trọng quyết định đến mùi vị sữa của bé.
Nếu mẹ không vệ sinh sạch núm ti thường xuyên, khu vực này sẽ dễ bị hôi, có mùi khó chịu; tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và các loại nấm mốc phát triển. Vì thế, sữa mẹ khi đưa ra ngoài dễ bị nhiễm khuẩn và gây ra mùi hôi khó chịu.
3. Do uống thuốc: Mẹ dùng các loại thuốc như thuốc bổ, thuốc kháng sinh hay thực phẩm chức năng; sữa mẹ sẽ có mùi vị của thuốc.
Nguyên nhân sữa mẹ bị hôi khi bảo quản trong tủ lạnh:
Hiện nay, nhiều mẹ sử dụng phương pháp trữ đông sữa mẹ trong tủ lạnh. Tuy nhiên, nếu mẹ không biết cách bảo quản sữa mẹ trong tủ lạnh; sẽ làm cho sữa mẹ bị hôi bởi những yếu tố dưới đây:
1. Sử dụng túi hoặc bình sữa không đạt chuẩn chất lượng: Nếu mẹ mua phải sản phẩm đựng sữa của con kém chất lượng; sữa mẹ cũng sẽ bị biến chất và có mùi hôi.
2. Do enzyme lipase trong sữa mẹ tăng lên khi để tủ lạnh:Lipase có tác dụng chính là hỗ trợ tiêu hóa, giúp phá hủy các chất béo có trong sữa và các chất dinh dưỡng. Từ đó sẽ giúp bé dễ hấp thụ hơn. Khi bảo quản sữa ở nhiệt độ thấp, các enzyme này có xu hướng tăng lên nên khiến cho sữa có mùi tanh hôi.
3. Sữa mẹ hết hạn sử dụng: Nếu mẹ bảo quản sữa trong nhiệt độ phòng thì để được khoảng 4 tiếng. Nếu mẹ để trong ngăn mát tủ lạnh thì sẽ giữ được khoảng 2 ngày. Trường hợp bạn để sữa trong ngăn đá thì sẽ giữ được 3 tháng. Sữa để trong ngăn cấp đông thì dùng được trong khoảng thời gian từ 6 tháng.
Tùy vào nguyên nhân khiến sữa mẹ bị hôi mà mẹ có thể quyết định có nên cho con bú hay không:
– Nếu sữa mẹ bị hôi sau khi vắt ra, do nguyên nhân ăn uống, mẹ vẫn có thể cho con bú. Tuy nhiên, mẹ cần rất chú ý liệu sữa mẹ có dấu hiệu bị hỏng, hoặc bị chua hay không. Trường hợp sữa mẹ có mùi chua, mùi tanh, đóng vón cục; me không nên cho bé bú nhé.
– Nếu sữa mẹ bị hôi do nguyên nhân bảo quản không kỹ, tốt hơn hết, mẹ tránh để bé bú. Vì sữa mẹ quá hạn sử dụng hay bị hỏng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Ví dụ như ngộ độc thực phẩm, đau dạ dày, v.v.
Sau đây là cách xử lý các nguyên nhân khiến sữa mẹ bị hôi, mẹ đọc tiếp nhé!
3. Cách khử mùi hôi, tanh của sữa mẹ sau khi vắt ra
Sữa mẹ bị hôi thì làm sao? Đây là câu hỏi mà nhiều mẹ thường hay băn khoăn. Dưới đây là các cách làm sữa mẹ thơm mát, mẹ có thể tham khảo:
Tăng cường rau xanh, trái cây: Rau, củ, quả và trái cây không chỉ giúp làm sữa mẹ thơm mát mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết để bạn bồi bổ sức khỏe. Một số loại rau có tác dụng làm sữa thơm mát gồm thì là, rau mùi, chè vằng, quả chuối…
Uống một ly sữa đặc có pha với nước ấm trước khi cho con bú: Biện pháp này không chỉ giúp tăng cường chất dinh dưỡng cho mẹ; mà còn là cách kích thích làm tăng tiết sữa giúp sữa đặc hơn, thơm ngon hơn.
Uống nhiều nước để cải thiện mùi hôi của sữa: Tác dụng của nước sẽ giúp tăng tiết sữa mẹ, giảm cân sau sinh, tăng tuần hoàn, đào thải độc tố để thanh lọc nguồn sữa, hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa sỏi thận và làm đẹp da.
Hạn chế những thực phẩm có mùi tanh: Những thực phẩm có mùi tanh như cá sẽ khiến sữa mẹ có mùi tanh và hôi.
Trong suốt thời gian cho con bú, mẹ nên chăm sóc và làm sạch hai bầu vú cẩn thận. Mẹ nên vệ sinh bầu vú bằng nước ấm và không bôi trực tiếp sữa tắm lên núm vú. Mẹ cũng nên lau rửa nhẹ nhàng sau khi cho con bú xong; và đợi đến khi đầu ti khô hẳn thì mới mặc áo vào.
4. Hướng dẫn xử lý sữa bị hôi do bảo quản không đúng cách
Đối với trường hợp trữ đông sữa mẹ trong tủ lạnh mà bị hôi thì mẹ hãy xử lý bằng cách:
Bước 1: Lấy sữa đun nóng đến tầm 70°C (sữa bắt đầu nổi bọt li ti chứ chưa sôi hẳn).
Bước 2: Sau đó, mẹ đợi cho sữa nguội thì cho bé bú, cách này sẽ giảm tối đa mùi hôi tanh của sữa.
Khi đã biết nguyên nhân sữa mẹ bị hôi là gì, bạn sẽ có cách khắc phục để làm cho nguồn sữa luôn thơm tho, giữ được nhiều chất dinh dưỡng cho con bú. Hy vọng với chia sẻ trên, các mẹ sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích để chăm sóc bé phát triển khỏe mạnh.
Giấc ngủ là liều thuốc bổ giúp cơ thể trẻ nhỏ sản xuất hormone tăng trưởng cho hệ xương và cơ bắp. Mặc khác, giấc ngủ sẽ giúp tế bào não của trẻ phát triển nhiều nhất. Vì vậy, nếu trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh thức đêm hoặc giấc ngủ không sâu sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển sau này và có thể khiến trẻ bị suy dinh dưỡng, thấp còi, mất tập trung… Dưới đây là lý do và mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm để giúp bé lấy lại giấc ngủ trọn vẹn cùng ba mẹ.
1. Vì sao trẻ sơ sinh ngủ ngày thức đêm?
Trước khi tìm ra mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm, cha mẹ cần biết nguyên nhân làm xáo trộn giờ ngủ của trẻ là gì vì chúng có liên quan đến nhau đấy:
Trẻ ngủ ngày thức đêm do các yếu tố kích thích hệ thần kinh.
Sau khi đã có nguyên nhân, hãy đi đến phần quan trọng nhất – Mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm.
2. 7 mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm hiệu quả và dễ áp dụng
2.1 Giải quyết cơn đói cho bé là mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm
Trẻ sơ sinh cần được bú sữa nhiều lần dù là đêm hay ngày. Nếu bé bú sữa mẹ thì sẽ nhanh tiêu hóa hơn bú sữa công thức. Chính vì vậy, trẻ dễ dàng ngủ ngày và thức giấc về đêm do đói sữa.
Đói bụng là một nguyên nhân phổ biến khiến trẻ thức suốt đêm. Bé cần ăn nhiều lần để phát triển toàn bộ các cơ quan và hoàn thiện chức năng. Vì vậy, mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm là mẹ không nên thay đổi nhu cầu này của con. Thay vào đó, mẹ cần chuẩn bị đầy đủ sữa mà bé cần. Nếu bé đã bước sang giai đoạn ăn dặm thì mẹ cần chú ý bổ sung thực phẩm cho con no bụng để dễ ngủ nhé.
Ngoài ra, khát nước cũng là nguyên nhân khiến bé khó ngủ. Mẹ có thể cấp nước cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng sữa mẹ, sữa công thức hoặc cho trẻ trên 6 tháng tuổi uống nước.
2.2 Giúp cho bé phân biệt ngày đêm – Mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm
Trong một giai đoạn nhất định, chu kỳ ngủ-thức của bé bị đảo ngược nên tình trạng ngủ ngày thức đêm xuất hiện làm cha mẹ mệt mỏi và kiệt sức. Có thể là do một số yếu tố tác động làm con không phân biệt rõ ngày và đêm. Tuy nhiên, tình trạng này cũng chỉ xảy ra tạm thời trong một thời gian ngắn.
Nếu mẹ thấy giấc ngủ của con không đúng với bảng thời gian ngủ của trẻ, mẹ hãy thử một số mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm hiệu quả để mẹ và con cùng có giấc ngủ ngon:
Giữ cho bé tỉnh táo lâu hơn sau khi thức ở từng cữ ngủ buổi sáng: Đây là cách làm tăng nhu cầu ngủ vào ban đêm cho bé. Cha mẹ nên chơi đùa cùng con vài phút sau khi cho con bú thay vì để bé ngủ ngay sau đó.
Cho con tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Nguồn sáng tự nhiên giúp thiết lập lại đồng hồ sinh học cũng như giúp bé hấp thụ vitamin D từ mặt trời. Chú ý thời gian bé tắm nắng vào 6-7 giờ sáng để tránh các tia cực tím gây hại cho da.
Vào ban ngày nên tránh các yếu tố khiến bé dễ buồn ngủ: Một số trẻ có thể dễ đi vào giấc ngủ khi ôm gấu bông bé thích, ôm ti mẹ, nghe nhạc hoặc ngồi xe ô tô… Vì vậy, mẹ cần để ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ của con để tránh khiến bé ngủ nhiều vào ban ngày.
Ngoài ra, mẹ cũng có thể áp dụng các mẹo dưới đây để chữa trẻ ngủ ngày thức đêm:
Tắt đèn hoặc để đèn mức thấp ở chỗ ngủ của con: Tương tự như ánh sáng thì âm thanh và các hoạt động của ba mẹ cũng cần phải hạn chế tối đa để giúp con có giấc ngủ sâu và dài.
Mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm – Cho bé ngủ nôi: Bạn có thể đặt bé nằm trong nôi có gối mềm êm ấm, tạo cảm giác thoải mái và an tâm để bé dễ chìm sâu vào giấc ngủ.
[inline_article id=32613]
2.3 Mẹo chữa trẻ thức đêm vì vấn đề sức khỏe
Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh vẫn còn yếu nên bé có thể cảm thấy khó chịu do một số tác nhân ảnh hưởng. Đây cũng có thể là dấu hiệu chuyển tiếp sang một giai đoạn phát triển mới như:
Tất cả các lý do trên sẽ làm trẻ dễ dàng thức suốt đêm. Mẹ nên đưa bé đến bác sĩ nhi khoa để kiểm tra, nếu nghi ngờ nguyên nhân do bị mọc răng, cảm lạnh hoặc bị dị ứng.
Mặc khác, nếu nguyên nhân là do đầy hơi thì mẹ có thể áp dụng các cách massage bụng cho trẻ sơ sinh để bé xì hơi ra ngoài.
2.4 Tập cho bé ngủ riêng – mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm
Một số trẻ rất quấn quýt với ba mẹ và quen với mùi hương thân thuộc, ấm áp này. Vì vậy, bé không muốn rời ba mẹ nửa bước và luôn muốn ngủ ngày thức đêm để chơi cùng cha mẹ.
Nhiều ba mẹ không muốn ngủ cùng con vì muốn tập tính tự lập cho bé. Dù vậy, mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm là cha mẹ cũng có thể cho bé ngủ chung phòng nhưng không cùng giường để bé vẫn cảm thấy gần gũi và an tâm. Bên cạnh đó, mẹ có thể treo áo có mùi của ba mẹ gần bé để con có cảm giác đang ngủ cùng mẹ.
2.5 Tạo không gian yên bình cho bé là mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm
Nếu ban ngày hoặc trước khi ngủ bé tiếp xúc với nhiều yếu tố kích thích thì có thể sẽ dễ dàng mất ngủ vì hệ thần kinh của trẻ rất nhạy cảm.
Dưới đây là một số yếu tố làm kích thích hệ thần kinh còn non nớt của con:
Thực phẩm: Nếu mẹ đang cho con bú dùng một số thực phẩm có khả năng kích thích thần kinh như chocolate, cà phê, trà… thì có thể làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé.
Bé chơi quá nhiều: Một nguyên nhân đơn thuần khác là do ban ngày bé chơi quá nhiều nên gây phấn khích cho não và làm trẻ thức suốt đêm.
Bé tiếp xúc với nhiều tiếng ồn: Tiếng ồn và các hoạt động nhộn nhịp cả ngày cũng khiến cho trẻ khó chuyển sang chế độ nghỉ ngơi về đêm. Ví dụ, cùng đi hội chợ đông người, ồn ào, náo nhiệt vào buổi sáng, một số bé bị kích thích thần kinh mạnh thì đêm dễ mất ngủ.
Không thúc ép con phải làm theo ý người lớn: Đây cũng có thể là một áp lực làm kích thích hệ thần kinh khiến trẻ mất ngủ.
Tình trạng trẻ ngủ ngày thức đêm có thể chỉ xảy ra trong một thời gian ngắn nhưng vẫn làm cho con mất sức và ba mẹ cũng mệt mỏi. Vì vậy, bạn cần theo dõi và tìm hiểu nguyên nhân phổ biến trước mắt để kịp thời điều chỉnh sinh hoạt cho bé. Nếu mẹ nghi ngờ con thức đêm là do vấn đề sức khỏe thì cần đến bác sĩ nhi khoa kiểm tra ngay để tránh diễn biến xấu hơn nhé.
2.6 Mẹo dân gian chữa trẻ ngủ ngày cày đêm
Nhiều bà mẹ rơi vào tình cảnh vất vả, xanh xao, mất ăn mất ngủ vì không biết mẹo chữa ngủ ngày thức đêm ở trẻ sơ sinh như thế nào. Dưới đây là một số mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và tránh tình trạng ngủ ngày thức đêm:
Ru con ngủ bằng những giai điệu nhẹ nhàng hoặc mở những bản nhạc cho bé ngủ ngon cũng là cách được nhiều bà mẹ lựa chọn. Khi nghe thấy tiếng ru, bé có cảm giác bố mẹ đang ở gần mình nên có cảm giác an toàn và dễ chìm vào giấc ngủ.
Mẹo dân gian chữa trẻ ngủ ngày thức đêm: Xoa dịu, vỗ về mà không cần bế bé lên cũng là cách để bé có thể tự ngủ khi nằm ở nôi hoặc giường, đồng thời cũng là mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và bé ngủ suốt đêm. Bạn có thể xoa nhẹ ở vùng chân mày, vùng trán, sống lưng và chân tay
Lau người cho bé bằng nước ấm và mặc cho bé những bộ đồ thoáng mát, thoải mái, tạo không gian ngủ yên tĩnh, thoáng mát về mùa hè, ấm áp vào mùa đông cũng giúp ích bé thoải mái và ngủ ngon hơn.
2.7 Không đùa với bé trước khi đi ngủ
Cha mẹ nên tránh nô đùa với bé trước khi đi ngủ, vì việc này có thể khiến bé tỉnh táo, không muốn ngủ, thậm chí nhiều trẻ có thể bị giật mình, thức giấc và quấy khóc sau khi nô đùa quá nhiều trước khi đi ngủ. Một mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm, để đảm bảo bé có một giấc ngủ sâu và ngon hơn, hãy giữ trạng thái yên tĩnh trước khi bé đi ngủ.
2.8 Đừng dỗ nếu bé khóc giữa đêm
Thông thường đêm trẻ hay bị giật mình, la hét và khóc to, theo thói quen cha mẹ sẽ thức dậy và dỗ trẻ. Tuy nhiên cha mẹ nên thay đổi thói quen này, hãy đợi khoảng 1-2 phút để trẻ tự ru mình ngủ chỉ sau vài lần trẻ sẽ quen dần và ngủ ngon giấc hơn. Còn nếu như trẻ khóc to và khóc lâu hơn 2 phút thì cha mẹ mới nên thức dậy và dỗ cho trẻ ngủ tiếp.
2.9 Tuân theo đúng giờ sinh học của giấc ngủ
Để đảm bảo bé có giấc ngủ tốt, mẹ nên tuân theo nhịp sinh học của bé và tránh đánh thức bé khi bé đang ngủ sâu. Thời gian ngủ của bé có thể thay đổi tùy theo độ tuổi. Ví dụ, trẻ sơ sinh thường ngủ khoảng 20 giờ mỗi ngày, với mỗi chu kỳ ngủ kéo dài từ 2 đến 3 tiếng và không có phân biệt giữa ngày và đêm. Khi bé lớn hơn, thời gian ngủ sẽ ít đi và bé sẽ có xu hướng ngủ nhiều hơn vào ban đêm so với ban ngày.
2.10 Cho trẻ ngậm vú giả
Ngậm vú giả cũng là mẹo hãy chữa trị tình trạng trẻ ngủ ngày thức đêm. Khi thấy bé đã ngủ say thì mẹ có thể bỏ núm vú giả ra là được. Nếu như chọn cách này thấy phù hợp thì mẹ nên chọn cho bé loại núm vú mềm, chất lượng để đảm bảo an toàn sức khỏe của trẻ.
2.11 Cho trẻ ngủ ngày thức đêm ngủ ít vào ban ngày
Ban ngày nếu trẻ ngủ quá từ 2 – 2,5 giờ, hãy đánh thức bé dậy cho trẻ ăn và chơi, rồi sau đó ngủ lại tiếp. Trẻ ngủ quá nhiều vào ban ngày là lý do khiến trẻ thức vào ban đêm.
2.12 Ăn sau khi thức dậy
Một mẹo mẹo chữa ngủ ngày thức đêm cho trẻ chính là cho bé ăn sau khi ngủ dậy. Nên đưa cho trẻ ăn sau khi thức dậy và tránh cho trẻ ăn trước khi đi ngủ, vì điều này có thể gây cảm giác đầy bụng và làm cho trẻ khó ngủ.
Nếu mẹ vẫn chưa biết trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài bao nhiêu lần là bình thường và khi nào là nguy hiểm; mẹ hãy tìm hiểu bài viết dưới đây để chăm sóc và bảo vệ con yêu tốt nhất nhé.
1. Trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài bao nhiêu lần?
Trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài bao nhiêu lần phụ thuộc vào việc trẻ bú sữa mẹ hay sữa công thức.
1.1 Trẻ 1 tháng tuổi bú sữa mẹ đi ngoài bao nhiêu lần?
Trẻ sơ sinh đi vệ sinh sẽ dao động trong khoảng từ 3-5 lần với trường hợp bé bú sữa mẹ hoàn toàn. Ở một số trường hợp trẻ có cơ địa hấp thụ kém thì 2-3 ngày bé mới đi ngoài 1 lần. Trẻ 1 tháng tuổi bú sữa mẹ có phân dạng hơi sệt, màu vàng, đôi lúc lỏng. Biểu hiện này không có gì đáng lo ngại.
1.2 Trẻ 1 tháng tuổi uống sữa công thức có bao nhiêu lần đi ngoài?
Trên thực tế, thành phần của sữa công thức vẫn đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ. Thế nhưng, hệ tiêu hóa ở trẻ 1 tháng tuổi còn khá non yếu nên chưa có khả năng hấp thụ hết lượng dưỡng chất từ sữa.
Vì thế, số lần đi đại tiện trong ngày sẽ ít hơn so với nhóm trẻ bú sữa mẹ, dao động từ 1-3 lần. Bên cạnh đó, kết cấu phân của trẻ uống sữa công thức cũng có sự khác biệt rõ rệt ở 2 trường hợp dưới đây:
Phân của bé sẽ có màu nâu nhạt hoặc vàng xanh (tùy thuộc vào loại sữa mà bé đang uống), hơi nhão và có mùi khó chịu hơn.
Trẻ 1 tháng tuổi bú sữa công thức sẽ có nguy cơ cao mắc chứng táo bón. Vậy nên, bố mẹ cần theo dõi tình trạng phân của bé để kịp thời phát hiện và có cách xử lý hiệu quả.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, trẻ 1 tháng tuổi bú sữa mẹ sẽ đi ngoài khoảng 3-5 lần/ngày; còn bé uống sữa công thức thì từ 1-3 lần/ngày.
[/key-takeaways]
2. Trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài 2-3 ngày 1 lần có đáng lo?
Việc theo dõi phân của trẻ sơ sinh sẽ giúp mẹ chăm sóc sức khỏe của bé trong những tháng đầu đời. Trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài 2 ngày 1 lần; mẹ không cần lo ngại nếu thấy phân của bé bình thường, mềm, không có mùi hôi khó chịu; và trẻ vẫn ăn uống khỏe mạnh.
Thế nhưng, trong trường hợp bé 2 ngày mới đi vệ sinh kèm theo các biểu hiện như:
Phân rắn, khô, thậm chí có lẫn máu.
Bé khó đi đại tiện; rặn đỏ mặt; quấy khóc;
Màu sắc phân bất thường: màu đen, có vệt xanh, màu xám hoặc trắng.
Các dấu hiệu trên cho thấy bé có thể đang mắc phải bệnh lý về tiêu hóa. Lúc này, cha mẹ cần đưa bé tới bệnh viện ngay để được kiểm tra và can thiệp các biện pháp điều trị kịp thời.
3. Trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài nhiều lần 1 ngày phải làm sao?
Khi trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài nhiều lần 1 ngày, bé có thể đang gặp vấn đề về sức khỏe. Nếu bé đi đại tiện hơn 12 lần trong 1 ngày thì mẹ cần chú ý bởi bé có thể đang bị tiêu chảy, dị ứng sữa mẹ, hăm tã…
Ngoài ra, trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài nhiều lần 1 ngày còn do một số nguyên nhân khác dưới đây:
Hệ tiêu hóa và đường ruột của trẻ bị nhiễm khuẩn
Do thuốc nhuận tràng của mẹ được sử dụng quá liều lượng trong quá trình cho con bú
Vậy khi trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài nhiều lần mẹ phải làm sao? Sau đây là những biện pháp tối ưu cho mẹ:
Trước hết, mẹ cần điều chỉnh chế độ ăn uống của mình làm sao cho hợp lý, an toàn.
Chia nhỏ cữ sữa cho con bú.
Thay tã thường xuyên cho bé.
Tuyệt đối không cho trẻ dùng đường như trà gừng, nước trái cây…
Trong trường hợp nặng nhất thì đưa con đến trung tâm y tế gần nhất để khám và điều trị kịp thời.
Hy vọng ba mẹ khi biết trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài bao nhiêu lần là bình thường sẽ có thêm nhiều kinh nghiệm tích lũy để chăm sóc sức khỏe của bé tốt hơn.
Đối với từng lứa tuổi của trẻ, mẹ sẽ có cách bổ sung canxi khác nhau cho con. Bạn hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về cách bổ sung canxi cho trẻ 4 tháng tuổi để xương bé cứng cáp từ khi còn nhỏ nhé.
Trẻ 4 tháng tuổi cần bổ sung bao nhiêu canxi?
Trước khi tìm hiểu liều lượng canxi cần dùng cho trẻ 4 tháng tuổi như thế nào là phù hợp, bạn hãy tìm hiểu canxi là gì và vai trò của canxi với sự phát triển của bé là thế nào nhé.
Trong cơ thể, canxi chỉ chiếm khoảng 1,5-2% trọng lượng cơ thể, phần lớn canxi tập trung ở xương răng, số ít còn lại nằm ở trong máu và dịch ngoại bào. Canxi là chất vi khoáng có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ, ảnh hưởng đến sự cấu tạo xương, răng.
Ngoài ra, canxi còn giúp hệ thần kinh, hệ cơ và các cơ quan khác trong cơ thể bé hoạt động tốt. Thành phần này có vai trò to lớn trong việc điều hòa nhịp tim và giữ cho tim khỏe mạnh.
Nếu như thiếu canxi, trẻ có nguy cơ gặp các biến chứng như tổn thương mắt, nhịp tim bất thường, còi xương, chậm lớn, răng mọc không đều, răng yếu, dễ bị sâu răng. Trong khi đó, trẻ dư thừa canxi sẽ dễ bị táo bón, mệt mỏi, buồn nôn, biếng ăn…
Trẻ sinh non có nhu cầu về canxi khác với trẻ sơ sinh đủ tháng. Do đó, bé dễ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hoặc cân nặng, mẹ nên trao đổi với bác sĩ nhi khoa để bổ sung canxi đúng cách cho con.
Trẻ sinh đủ tháng:
Theo các bác sĩ nhi khoa khuyến cáo, trẻ từ 0-6 tháng tuổi cần bổ sung khoảng 200mg canxi/ngày.
[inline_article id=266726]
Cách bổ sung canxi cho trẻ 4 tháng tuổi
Canxi là chất cơ thể không tự tổng hợp được mà phải sử dụng từ những nguồn bên ngoài. Trẻ càng lớn thì nhu cầu canxi càng cao. Chính vì vậy, mẹ bổ sung canxi cho trẻ 4 tháng tuổi là vô cùng quan trọng.
Thời gian này, bé chỉ có thể lấy canxi từ sữa mẹ, sữa công thức hoặc các thực phẩm chức năng.
1. Bổ sung canxi cho trẻ 4 tháng tuổi bằng sữa mẹ
Bé 4 tháng tuổi sẽ nhận được nhiều dưỡng chất qua nguồn sữa mẹ. Do đó, trong bữa ăn, mẹ cần chú trọng các món ăn chứa nhiều canxi để có nguồn sữa tốt cho con.
Sữa và các sản phẩm từ sữa: Phô mai, sữa chua, lòng đỏ trứng, nước cam
Các loại ngũ cốc và hạt: Hạt đậu, gạo, hạt mè, hạnh nhân, hạt điều, quả óc chó…
Các loại rau xanh thẫm: Rau chân vịt, rau cải thìa, cải bó xôi…
Các loại hải sản: Tôm, cua, nghêu, sò ốc,…
2. Sử dụng sữa công thức để bổ sung canxi cho trẻ 4 tháng tuổi
Trong trường hợp nuôi bé bằng sữa công thức thì các mẹ chú ý lựa chọn những loại sữa giàu canxi, đảm bảo uy tín và cần có sự cho phép của bác sĩ nhi khoa.
3. Sử dụng thực phẩm chức năng để bổ sung canxi
Với những bé sơ sinh thiếu hụt canxi quá nhiều, mẹ hãy dùng thêm các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng giàu canxi để bé bú sữa mẹ nhận nhiều dưỡng chất hơn. Tuy nhiên, việc bổ sung canxi qua thực phẩm chức năng hay qua các loại thuốc cần tham khảo qua ý kiến của bác sĩ.
Sự thiếu hụt canxi sẽ gây ra một số bệnh ở mọi lứa tuổi, nhất là trẻ em. Do đó, mẹ bổ sung canxi cho trẻ 4 tháng tuổi đúng cách là điều rất quan trọng để con phát triển khỏe mạnh đấy.
“Cho con bú có được uống nước dừa không” là thắc mắc của nhiều mẹ bỉm. Nước dừa tươi là loại nước bổ dưỡng và phổ biến ở Việt Nam. Người lớn và trẻ em thường xuyên sử dụng nước dừa sẽ mang đến nhiều tác động tích cực cho sức khỏe.
Mặc dù biết vậy nhưng phụ nữ sau sinh cần nên kiêng cữ nhiều thứ để tránh mất sữa và nhanh hồi phục sức khỏe. Vậy phụ nữ cho con bú có được uống nước dừa không? Liệu nước dừa có khiến mẹ bị mất sữa hay làm ảnh hưởng nguồn sữa mẹ không? Bạn hãy đi tìm câu trả lời cho mình qua bài viết dưới đây.
1. Mẹ sau sinh cho con bú có được uống nước dừa không?
Dừa được trồng và sử dụng nhiều ở nước ta. Chỉ cần từ 10-15 ngàn đồng là mẹ đã có thể sở hữu một trái dừa tươi, ngon, mọng nước. Bên cạnh công dụng giải khát, nước dừa còn được biết đến với đặc điểm lành tính, mát và tốt cho sức khỏe.
Mẹ cho con bú có được uống nước dừa không? Câu trả lời là CÓ.Các chuyên gia sức khỏe cho rằng bà đẻ trong giai đoạn này hoàn toàn có thể uống nước dừa. Nước dừa, đặc biệt là cùi dừa non có chứa rất nhiều thành phần tốt cho bà đẻ và trẻ em.
Sau sinh bao lâu được uống nước dừa? Câu trả lời tùy thuộc vào mẹ sinh thường hay sinh mổ:
Sinh thường: Sau sinh khoảng 1 tháng là mẹ có thể bắt đầu uống nước dừa.
Sinh mổ: Mẹ nên chờ khoảng 1,5 – 2 tháng sau khi sinh mổ mới nên uống nước dừa.
(*) Lưu ý, thời gian nhanh hay chậm còn tùy thuộc vào cơ địa, tình trạng sức khỏe và bệnh lý của mỗi người.
2. Lợi ích của nước dừa với mẹ cho con bú
Nước dừa ít calo và chất béo; nhưng lại rất giàu vitamin, khoáng chất; và các chất dinh dưỡng khác như axit lauric, clorua, sắt, kali, magiê, canxi, natri và phốt pho.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra nước dừa có các hoạt tính kháng virus, kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa. Mẹ uống nước dừa sẽ phòng và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh khác nhau.
Những lợi ích sau giúp mẹ hiểu rõ vì sao “cho con bú uống nước dừa được không” và câu trả lời là có:
Có thể giúp mẹ lợi sữa: Chế độ ăn uống cân bằng với nhiều loại đồ uống khác nhau, bao gồm cả nước dừa, có thể làm tăng nguồn sữa mẹ. Tuy nhiên, không có nghiên cứu lâm sàng nào chứng minh hiệu quả của nước dừa trong việc làm gia tăng tiết sữa mẹ.
Bổ sung nước cho cơ thể: Sau sinh, mẹ có thể thường xuyên gặp trạng thái mất nước. Nước dừa chứa natri, kali sẽ giúp bổ sung đủ lượng nước, cấp ẩm, phòng cảm sốt. Đặc biệt vào những ngày nắng nóng và hanh khô; uống nước dừa sẽ làm mẹ cảm thấy tỉnh táo và đỡ mệt mỏi.
Bổ sung vitamin B, C và các khoáng chất cần thiết:Bên cạnh thói quen ăn trái cây, rau củ quả để bổ sung vitamin cho cơ thể, mẹ cũng có thể dùng thêm nước dừa để đổi vị. Nước dừa chứa rất nhiều vitamin như K, A, C, E và các chất khoáng khác như canxi, sắt, đồng… tốt cho cơ thể.
Tăng sức đề kháng cho mẹ và bé: Phụ nữ cho con bú có được uống nước dừa không? Câu trả lời là CÓ bởi vì giúp tăng sức đề kháng cho mẹ và bé. Nước dừa chứa các chất dinh dưỡng tuyệt vời cho hệ thống miễn dịch bởi có chứa polysaccharide và axit lauric. Những chất này giúp kháng virus, kháng nấm, chống lại vi khuẩn và ký sinh trùng.
Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Sau sinh, mẹ sẽ dễ gặp tình trạng táo bón, khó tiêu do cơ thể còn đang trong quá trình hồi phục. Nguồn chất xơ và chất điện giải có trong dừa sẽ giúp mẹ xoa dịu dạ dày, tránh nôn mửa, rối loạn tiêu hóa.
Giảm cân và làm đẹp da: Tác dụng của nước dừa cũng có thể giúp cho mẹ trong giai đoạn cho con bú giảm cân và làm đẹp da. Dừa cung cấp nhiều vitamin sẽ giúp bạn thêm tràn đầy sức sống mà không gây mỡ bụng.
Phòng ngừa lão hóa, ung thư da:Trong nước dừa có chứa các chất như kinetinl, cytokinin và trans – zeatin có tác dụng chống lại huyết khối, ung thư và chống lão hóa trên cơ thể. Đặc biệt, nước dừa cung cấp độ ẩm và hàm lượng lipid cao nên có thể phòng ngừa ung thư da hiệu quả.
[inline_article id=218499]
3. Lưu ý khi mẹ cho con bú uống nước dừa
Sau khi biết “cho con bú uống nước dừa được không”; và hiểu rằng uống nước dừa sẽ đem lại nhiều lợi ích tích cực cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, để dừa phát huy những công dụng tuyệt vời; mẹ sau sinh và cho con bú cần lưu ý những điều dưới đây:
Nên uống nước dừa tươi, vỏ màu xanh, không bị hư.
Khi bụng yếu, mẹ tuyệt đối không sử dụng nước dừa vì sẽ dễ bị lạnh bụng, tiêu chảy.
Nước dừa dùng trong ngày, không dùng vào ban đêm hay để qua đêm vì lúc này nước dừa sẽ bị hư, biến chất.
Chỉ sử dụng liều lượng thích hợp với cơ thể. Mẹ nên uống 3-4 trái trên tuần, không dùng quá nhiều gây phản tác dụng.
Khi uống nước dừa trong giai đoạn cho con bú, mẹ cần quan sát các phản ứng của con để tránh bé bị dị ứng hay không với hợp loại nước này.
Nếu muốn một thức uống bồi bổ cơ thể, không tốn nhiều thời gian pha chế thì nước dừa là sự lựa chọn tối ưu cho mẹ. Sau khi đã hiểu rõ quá trình cho con bú có được uống nước dừa không và công dụng của nước dừa, mẹ đừng ngần ngại sử dụng loại thức uống ngon, bổ, rẻ này ngay nhé!
Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh còn non yếu nên chưa thích ứng được với những thay đổi dù là nhỏ nhất. Do đó, tình trạng trẻ bú mẹ bị tiêu chảy khá phổ biến.
Dưới đây là những nguyên nhân khiến trẻ bú mẹ bị tiêu chảy và cách chữa trị tại nhà mà mẹ nên biết để chăm con tốt hơn.
Nguyên nhân trẻ bú mẹ bị tiêu chảy
Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ bú mẹ bị tiêu chảy. Nhưng đa số đều là những nguồn cơn phổ biến và thông thường trẻ sẽ tự hết.
Ngoài ra, trẻ bú mẹ bị tiêu chảy còn là dấu hiệu của một số bệnh lý cần được điều trị sớm. Tuy nhiên, trường hợp này hiếm gặp.
1. Trẻ bú mẹ bị tiêu chảy do chế độ dinh dưỡng của bạn
Nếu trẻ bú mẹ bị tiêu chảy thì chế độ dinh dưỡng của bạn có thể là nguyên nhân chủ yếu.
Ví dụ, mẹ ăn nhiều thực phẩm cay, dầu mỡ hoặc các món tráng miệng nhiều đường thì có thể làm cho bụng bé bú sữa mẹ sôi ùng ục và tiêu chảy.
2. Tác dụng phụ của thuốc khiến trẻ bú mẹ bị tiêu chảy
Mẹ uống thuốc như thuốc kháng sinh có thể thấm vào nguồn sữa và gây tiêu chảy cho bé.
Một số chất bổ sung dinh dưỡng như vitamin và bột protein cũng có thể ngấm vào tuyến sữa và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ.
3. Rối loạn hệ tiêu hóa gây tiêu chảy ở trẻ sơ sinh
Nếu bạn không thay đổi chế độ dinh dưỡng và không dùng thuốc mà bé bị tiêu chảy thì có thể con bị rối loạn tiêu hóa (cúm bao tử hoặc viêm dạ dày ruột).
Trẻ gặp tình trạng này sẽ bị tiêu chảy, sốt nhẹ và nôn mửa nhiều lần trong 24 giờ.
Đây là một bệnh lý ở trẻ sơ sinh và thông thường bệnh sẽ nhanh khỏi.
4. Trẻ uống thuốc điều trị bệnh
Một vài loại thuốc dùng để chữa bệnh cho con có thể là nguyên nhân khiến trẻ bú mẹ bị tiêu chảy.
Các loại thuốc bao gồm thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và bệnh nhiễm ký sinh trùng.
Một số trẻ nhạy cảm với các thành phần của thuốc giảm đau và sốt cũng có thể bị tiêu chảy.
[inline_article id=265940]
5. Chế độ dinh dưỡng của trẻ
Khi con được khoảng 6 tháng tuổi, bé đã bắt đầu được mẹ tập cho ăn dặm để làm quen với thức ăn dạng rắn. Chế độ ăn uống thay đổi có thể làm bé bị rối loạn tiêu hóa.
Hệ tiêu hoá của bé cần có thời gian điều chỉnh cách tiêu hóa phù hợp với thức ăn dạng rắn. Do đó, bé có thể bị tiêu chảy cho tới khi hệ tiêu hóa bắt đầu quen dần với loại thức ăn mới.
6. Các nguyên nhân hiếm khiến trẻ bú mẹ bị tiêu chảy
Một số bệnh lý nghiêm trọng nhưng không phổ biến cũng có thể gây tiêu chảy ở trẻ sơ sinh.
Nếu mắc những bệnh dưới đây, bé sẽ bị tiêu chảy kèm theo một số triệu chứng khác trong một thời gian dài:
Nhiễm trùng ruột già nghiêm trọng do khuẩn Shigella gây ra
Không phải lúc nào bạn cũng có thể ngăn chặn hoặc chữa hết ngay lập tức tình trạng tiêu chảy của trẻ sơ sinh.
Tuy nhiên, mẹ có thể giúp con tránh bị mất nước hoặc gặp các biến chứng ngay tại nhà.
Hầu hết các trường hợp trẻ bú mẹ bị tiêu chảy sẽ tự khỏi mà không cần uống thuốc nếu mẹ áp dụng các biện pháp dưới đây.
1. Điều trị tiêu chảy cho trẻ bú mẹ dưới 6 tháng tuổi
Mẹ nên lưu ý bổ sung nước và thay tã cho trẻ sơ sinh bị tiêu chảy theo những cách dưới đây:
Giữ cho con không bị mất nước: Tình trạng mất nước xảy ra khi bé đi tiêu chảy nhiều và nhiều lần. Do đó cần tiếp tục cho trẻ bú sữa mẹ để bù lại lượng nước đã mất.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa về thức uống điện giải cho bé như oserol: Các loại thức uống này có tác dụng thay thế lượng nước và muối đã mất do tiêu chảy. Nhưng lưu ý trong các trường hợp tiêu chảy bình thường thì chỉ cần bổ sung thêm sữa mẹ.
Thay tã thường xuyên: Mẹ nên thay tã cho con thường xuyên, càng khô thoáng càng tốt để ngăn ngừa bị hăm da.
2. Điều trị tiêu chảy cho trẻ bú mẹ trên 6 tháng tuổi
Với trẻ trên 6 tháng tuổi, bạn cũng thực hiện các cách trên để con không bị mất nước.
Nếu bé đã ăn được các thức ăn dạng rắn (ăn dặm), bạn hãy thử cho bé ăn kèm thêm một vài món làm giảm tình trạng tiêu chảy, gồm:
Bánh quy giòn
Ngũ cốc
Mì ống
Chuối
Tuy nhiên, thức ăn phải được làm nhỏ, nát và đủ nhuyễn để bé dễ ăn, tránh tình trạng bị hóc hay nghẹn.
3. Mẹ cần lưu ý gì khi chữa trẻ bú mẹ bị tiêu chảy?
Để chữa trẻ bú mẹ bị tiêu chảy, bạn cần nên lưu ý những điều dưới đây:
Những thực phẩm mẹ cần tránh ăn
Sữa bò (tránh dùng khi con dưới 1 tuổi)
Nước ép táo và các loại nước ép trái cây khác (tránh dùng khi trẻ dưới 2 tuổi)
Các món chiên
Thức ăn cay nóng
Các thức uống thể thao dành cho người lớn.
Những lưu ý khác
Mẹ cần lưu ý vệ sinh đầu vú, ngực trước khi cho con bú. Các vật dụng trẻ tiếp xúc cũng phải được làm sạch để tránh nhiễm khuẩn hoặc nhiễm giun, sán.
Bạn cũng lưu ý tránh dùng thuốc trị tiêu chảy khi chưa được sự đồng ý từ bác sĩ nhi khoa.
[inline_article id=266726]
Khi nào mẹ nên đưa con đi khám?
Trong trường hợp bé bị tiêu chảy kèm theo những dấu hiệu dưới đây, bạn cần đưa con đến bệnh viện ngay:
Phân bé màu trắng hoặc đỏ: Màu phân nhạt hoặc màu trắng có thể do bé có vấn đề về gan. Trẻ đi tiêu chảy có màu đỏ lẫn trong phân nghĩa là có thể chảy máu bên trong
Tình trạng tiêu chảy ngày càng nặng hoặc đi ra nước hơn 10 lần trong ngày
Nôn nhiều và nhiều lần
Phát ban trên da
Sốt
Sụt cân hoặc không tăng cân
Tình trạng trẻ bú mẹ bị tiêu chảy khá phổ biến do hệ tiêu hóa của bé còn non nớt. Nhưng một số trường hợp đặc biệt, tiêu chảy là biểu hiện ban đầu của một số bệnh lý nguy hiểm. Do đó, mẹ cần theo dõi tình trạng tiêu chảy của con thường xuyên để biết khi nào cần gặp bác sĩ nhi khoa nhé.
Khi trẻ nhỏ nhiễm virus RSV hay virus cúm mùa thông thường khác, nếu không được điều trị kịp thời sẽ rất nhanh dẫn đến viêm phổi, viêm phế quản, viêm tiểu phế quản… đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Trẻ sơ sinh không biết khạc đờm và hỉ mũi dẫn đến đờm ứ đọng gây ho nhiều về đêm và sáng sớm, thở khò khè, nghẹt mũi, ngủ trằn trọc, biếng bú, viêm nhiễm càng nặng hơn.
Vỗ rung long đờm là phương pháp giúp trẻ nhỏ dễ chịu và nhanh khỏi bệnh, tránh tình trạng tắc đờm dẫn đến suy hô hấp.
[inline_article id=219672]
Cách vỗ rung đờm cho bé sơ sinh tại nhà
Bạn tiến hành vỗ rung long đờm 1 tiếng sau khi trẻ bú xong. Lúc này dạ dày của bé tương đối đã rỗng. Nếu thức ăn chưa kịp tiêu mà đã vỗ thì trẻ sẽ bị nôn trớ và sặc vào đường hô hấp.
– Với cách vỗ rung đờm cho bé sơ sinh, đầu tiên, bạn đặt trẻ nằm nghiêng trên giường, không cần kê gối dưới đầu trẻ. Đặt một chiếc khăn bên cạnh miệng trẻ để đờm rơi ra không làm bẩn chăn gối.
– Khi thực hiện cách vỗ rung đờm cho bé sơ sinh, bạn phải quan sát mặt của bé, xem có bị tím tái, dấu hiệu hô hấp có suy yếu hay không để xử lý kịp thời.
– Bạn dùng 1 bàn tay giữ vai bé. Khuỷu tay còn lại đè nhẹ xuôi theo hông bé, bàn tay thì đặt ra sau lưng.
– Tư thế của bé lúc này rất thoải mái vì bé được nằm yên trong tay mẹ. Để tránh bé không đau khi thực hiện cách vỗ rung đờm cho bé sơ sinh, bạn không nên dùng nguyên lòng bàn tay để vỗ mà phải khum bàn tay lại.
– Đặt bàn tay vào vị trí 2 lá phổi của trẻ và tiến hành vỗ từ 3-5 phút ở 2 bên phổi. Dùng lực cổ tay (không dùng lực cánh tay) vỗ rung cho trẻ, tạo thành tiếng “bộp, bộp”. Bạn sẽ cảm thấy lồng ngực bé rung lên theo từng nhịp vỗ.
– Làm đúng thao tác, bé sẽ không đau mà còn thấy thích thú. Sau 3-5 phút vỗ, bạn bế bé lên và bắt đầu gây ho cho trẻ bằng cách day nhẹ ngón tay vào cổ trẻ. Trẻ cần phải ho để bật đờm, nôn đờm ra ngoài. Mẹ cần quan sát xem đờm có màu xanh, vàng đặc hay trắng loãng để báo bác sĩ.
Hút đờm ở cơ sở y tế
Bố mẹ có thể thực hiện cách vỗ rung đờm cho bé sơ sinh tại nhà, nhưng việc hút đờm phải được tiến hành ở cơ sở y tế uy tín. Vì nếu bạn tự ý hút đờm tại nhà nhưng thực hiện không đúng cách, bé sẽ có nguy cơ bị viêm tai giữa, làm xây xước đường niêm mạc của bé.
Lưu ý khi thực hiện phương pháp vỗ rung long đờm
– Bạn cố gắng xác định đúng vị trí 2 phổi của trẻ để vỗ nhịp nhàng ở hai bên. Tránh vỗ vào dạ dày, xương sống hay xương ức. Động tác cần đều đặn, dứt khoát nhưng không quá mạnh.
– Nên vỗ rung long đờm vào sáng sớm khi trẻ vừa ngủ dậy vì lúc này lượng đờm ứ đọng nhiều, trẻ lại chưa ăn gì nên sẽ ngăn ngừa được tình trạng nôn trớ.
– Phương pháp này chỉ có tác dụng trị triệu chứng, giảm đờm, chứ không trị được bệnh, không diệt được mầm bệnh.
– Không nên tự ý dùng dụng cụ hút mũi tại nhà để hút mũi cho trẻ, vì làm sai cách sẽ khiến virus, vi khuẩn sinh sôi càng nhiều. Bệnh không hết mà đờm lại càng nhiều.
– Không thực hiện phương pháp này nếu bé chỉ ho khan.
– Trẻ mắc bệnh tim mạch, tràn dịch hoặc tràn khí màng phổi, dị tật đường thở, chấn thương ngực hoặc ung thư phổi thì không áp dụng phương pháp này.
– Ngoài tư thế nằm nghiêng thì còn 3 tư thế vỗ rung long đờm là: vác trẻ trên vai, ngồi cúi đầu về phía trước, úp người bé lên lòng bàn tay. Tuy nhiên, tư thế nằm nghiêng như hướng dẫn ở trên là hiệu quả nhất.
Các phương pháp chăm sóc khi bé bị nghẹt mũi, ho có đờm
– Nếu trẻ bị ngạt mũi thì mỗi ngày, bạn nên nhỏ nước muối sinh lý 4-5 lần vào mũi trẻ trước khi bú, trước khi ngủ.
– Cho trẻ uống thêm nước để làm loãng và tiêu đờm.
– Khi ngủ, cho trẻ nằm nghiêng trên gối để dễ thở hơn.
Cách vỗ rung đờm cho bé sơ sinh giúp hạn chế việc dùng thuốc ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Kỹ thuật này không gây tổn thương lồng ngực của trẻ mà giống như một liệu pháp massage, nắn chân nắn tay cho trẻ giúp khí huyết lưu thông. Phương pháp này có thể kết hợp với khí dung, bạn có thể đến cơ sở y tế để được hướng dẫn.
Bình sữa là vật gắn liền với sự phát triển của trẻ từ khi mới chào đời, trong trường hợp mẹ không có sữa hoặc ít sữa cho con bú. Do đó, lựa chọn bình sữa cho bé và núm ti thế nào được các mẹ đặc biệt quan tâm. Vậy top 4 câu hỏi hàng đầu mẹ bỉm sữa nào cũng muốn được giải đáp khi chọn bình sữa cho bé là gì?
1. Làm sao cho trẻ vừa bú mẹ vừa bú bình?
Để tập cho trẻ thuận lợi song song bú mẹ và bú bình, mẹ tham khảo gợi ý sau đây:
Bình sữa có núm ti dẹt tạo cảm giác tự nhiên như bú mẹ, có tia tiết sữa dòng chảy phù hợp với trẻ.
Bình sữa có hệ thống van thông khí Anti-Colic Air System tiên tiến giúp bé tránh bị sặc, đầy hơi, đau bụng khi bú.
Cho trẻ bú bình với sữa mẹ được vắt ra là tốt nhất, sau đó có thể cho bú thêm sữa bột nếu mẹ không có sữa hoặc ít sữa.
Nên tập bú bình cho trẻ vào ban ngày, thời điểm thoải mái của trẻ.
Chia nhỏ bữa bú của trẻ thành 8 bữa trong ngày, 3 tiếng cho bé bú bình 1 lần, với dung tích 60-120-150ml tùy sức bú mỗi lần của trẻ.
Hãy để bố hoặc người thân chia sẻ cùng mẹ cho trẻ bú bình.
2. Núm ti nào phù hợp với trẻ?
Núm ti ảnh hưởng trực tiếp tới việc bú bình, tác động định hình khung hàm của trẻ ngay từ khi tập bú.
Về kiểu dáng: Núm ti mẹ thay đổi hình dáng trong khi trẻ bú, không giữ nguyên dáng tròn như mẹ nghĩ. Nên núm ti dẹt là thiết kế hoàn hảo cho trẻ, có khớp ngậm đúng, giống với khớp ngậm ti mẹ, mang lại cảm giác tự nhiên bú bình như bú mẹ, đồng thời phát triển tốt kỹ năng nhai nuốt, giúp cho việc ăn dặm thuận lợi hơn sau này. Ngoài ra, theo các chuyên gia nha khoa tại Đức: núm ti dẹt có tác dụng chỉnh nha, hỗ trợ tương lai răng trẻ mọc đều đẹp.
Về kích cỡ: Không như các loại bình truyền thống, mỗi độ tuổi chỉ có một kích cớ núm ti S, M hay L, núm ti NUK được thiết kế nhiều kích cỡ ngay trong cùng một độ tuổi tùy theo thể trạng và sức bú của mỗi bé: 0-6 tháng (S1), 6-18 tháng (S2), trong đó (S) kích cỡ phù hợp cho bé có sức bú lượng sữa ít và chậm; (M) phù hợp cho bé có sức bú vừa phải, từ từ; (L) phù hợp cho bé có sức bú nhanh và nhiều. Mẹ nên mua các kích thước núm ti khác nhau có thiết kế một tia hoặc đa tia tùy sở thích, để trẻ chọn núm ti phù hợp nhất cho mình.
3. Chọn bình sữa cho bé: chất liệu bình sữa nào an toàn?
Bình sữa trẻ em hiện nay có nhiều loại chất liệu khác nhau, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm. Sau đây là các chất liệu bình sữa phổ biến:
Chất liệu thủy tinh
Chất liệu không chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào, độ bền và an toàn cao. Nhưng, mẹ lo thủy tinh dễ vỡ, nhiệt độ cao cũng có thể làm vỡ bình? Đấy là với thủy tinh thường, còn chất liệu thủy tinh Borosilicate – do người Đức phát minh, là thủy tinh y tế cao cấp rất khó nứt vỡ, chịu sốc nhiệt (nóng – lạnh) cao nhất, khả năng chịu nền nhiệt đến 400ºC. Đặc biệt, thủy tinh Borosilicate nhẹ nhất so với các loại thủy tinh khác. Nếu mẹ muốn chọn bình sữa thủy tinh thì chất liệu thủy tinh y tế cao cấp Borosilicate là lựa chọn hoàn hảo.
Chất liệu nhựa
Nhựa là chất liệu bình sữa phổ biến nhất, vừa nhẹ, chống vỡ, lại có nhiều loại nhựa với mức giá đa dạng. Mẹ cần chú ý lựa chọn bình sữa nhựa không chứa BPA. Hiện nay trên thị trường có ba chất liệu bình sữa nhựa phổ biến: Polypropylene (PP), Polyamide (PA), Polyphenylsulfone (PPSU), nhưng tùy thuộc nguồn gốc, bình nhựa của các thương hiệu có độ an toàn khác nhau. Mẹ tham khảo các bình sữa nhựa được xác định an toàn với đặc điểm sau:
Nhựa Polypropylene (PP): không chứa BPA, tốt nhất là đạt tiêu chuẩn EU, cứng, chống trầy xước, va đập tốt. Chịu nhiệt đến 100ºC.
Nhựa Polyamide (PA): không chứa BPA, độ trong cao gần như thủy tinh. Nhẹ bền, chống va đập tốt. Chịu nhiệt đến 100ºC.
Nhựa Polyphenylsulfone (PPSU), không chứa BPA: nhựa tiên tiến nhất hiện nay đạt chứng nhận FDA (Hoa Kỳ) với đặc tính kháng hóa chất, không lưu mùi và chịu nhiệt cao tới 180ºC. PPSU có độ trong cao với màu mật ong đặc trưng, rất nhẹ, chống va đập và trầy xước tốt.
4. Bình sữa thương hiệu nào uy tín?
Cuối cùng, giữa “rừng” thương hiệu bình sữa trên thị trường, đa phần bình sữa ngoại nhập, nhưng hàng giả hàng nhái tràn lan mẹ khó phân biệt. Tốt nhất tìm hiểu thông tin trực tiếp trên trang mạng chính thức của thương hiệu tại Việt Nam, ưu tiên lựa chọn các thương hiệu có lịch sử lâu năm, vì đó là thước đo quan trọng cho chất lượng sản phẩm, có thông tin nhà phân phối độc quyền (tiêu biểu có nhà phân phối Ánh Dương độc quyền nhiều thương hiệu mẹ và bé uy tín thế giới), hạn chế lựa chọn bình sữa “xách tay” khó kiểm chứng, kiểm tra tem nhãn sản phẩm đầy đủ khi mua.
Tại Việt Nam, thương hiệu bình sữa được nhiều thế hệ mẹ bỉm sữa tin dùng, uy tín lâu năm nhất hiện nay đứng đầu là NUK – thương hiệu bình sữa số 1 tại Đức có 65 năm phát triển (1956), thương hiệu duy nhất sở hữu độc quyền thiết kế núm ti dẹt chỉnh nha, đặt nền móng cho câu chuyện thành công trong suốt gần 1 thế kỷ của bình sữa NUK.
Cháo là một món ăn bổ dưỡng không thể thiếu khi bé bước sang độ tuổi ăn dặm. Thế nhưng, nhiều chị em lại có thói quen mua cháo ở ngoài hàng quán cho trẻ để vừa nhanh vừa ngon lại vừa được thay đổi thực đơn thường xuyên. Điều này tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của bé yêu. Vậy tại sao chúng ta không tự tay nấu cháo cho trẻ? Bạn hãy cùng tham khảo những cách nấu cháo trắng cho bé theo từng giai đoạn phát triển dưới đây nhé.
Cách nấu cháo trắng cho bé theo từng giai đoạn tuổi
Để cháo ngon, bạn chỉ nên nấu lượng cháo đủ dùng cho một ngày, sau đó chia ra những phần nhỏ để vào tủ lạnh. Khi nào bạn nấu cháo cho bé thì lấy cháo ra và cho thêm thịt, cá cũng như rau vào. Mẹ không nên nấu cháo dùng cho nhiều ngày vì thức ăn để quá lâu sẽ giảm bớt lượng dinh dưỡng và có khả năng sinh ra nhiều vi khuẩn có hại.
1. Cách nấu cháo trắng cho bé từ 6 đến 7 tháng tuổi
Trẻ từ tháng thứ 6 trở đi đã bắt đầu ăn được nhiều loại thực phẩm hơn. Cháo nấu cho bé từ 6 đến 7 tháng tuổi cần phải mịn và nhuyễn, tránh lợn cợn quá nhiều và cần có nhiều dinh dưỡng.
Cách nấu cháo như sau:
Nấu cháo theo tỷ lệ 1:10 (1 thìa canh gạo và 10 thìa canh nước).
Rau củ đem hấp rồi ray hoặc xay mịn cho vào nấu cùng với cháo. Chú ý cháo cho bé ăn phải thật mịn vì trẻ lúc trước quen uống sữa nếu lợn cợn trẻ sẽ khó ăn và không chịu ăn.
2. Cách nấu cháo trắng cho bé từ 7 đến 8 tháng tuổi
Nấu cháo cho bé từ 7 đến 8 tháng tuổi không cần quá loãng và mịn vì giai đoạn này trẻ đã bắt đầu có răng. Lúc này, mẹ cần tập cho trẻ phản xạ nhai.
Cách nấu cháo trắng cho bé từ 7 đến 8 tháng tuổi như cách nấu cháo cho bé từ 6-7 tháng nhưng mẹ nên cho thêm ít thịt xay nhuyễn, mịn vào nấu cùng với cháo.
3. Cách nấu cháo trắng cho bé từ 8 đến 10 tháng tuổi
Lúc này, mẹ nên tăng độ đặc của cháo lên để bé có thể tập nhai tốt hơn. Ở giai đoạn này, bé đã biết lật, bò, vận động nhiều hơn trước, mẹ nên chú ý tăng thêm lượng dinh dưỡng trong cháo cho trẻ.
Cách nấu cháo trắng cho bé như sau:
Cháo nấu xong đem 2/3 cháo đi xay rồi hòa cùng với 1/3 cháo nguyên hạt còn lại.
Sau đó, mẹ thêm vào chén cháo thịt băm nhuyễn và rau xay.
[inline_article id=176386]
4. Cách nấu cháo trắng cho bé từ 10 đến 11 tháng tuổi
Bé 10-11 tháng tuổi đã có thể ăn cháo nguyên hạt cùng với thịt xay và rau băm. Mẹ nấu cháo giai đoạn này không cần cầu kỳ như những giai đoạn trước. Bạn chỉ cần cho lượng gạo và nước vừa đủ vào nồi cơm điện rồi chọn chế độ nấu cháo. Sau đó, bạn trộn cháo cùng với thịt băm và rau băm là đã có ngay một mẻ cháo ngon và dinh dưỡng cho bé.
Lưu ý cho mẹ khi nấu cháo trắng cho bé
Khi đã cho rau củ và thịt vào cháo thì mẹ nên nấu lần nào ăn lần đó. Tránh hâm đi hâm lại nhiều lần sẽ bị mất chất dinh dưỡng trong cháo.
Không nên dùng nước hầm xương khi nấu cháo cho trẻ, nếu ăn cháo nấu bằng nước hầm xương về lâu sẽ gây hại cho trẻ.
Trẻ càng lớn, mẹ càng nên tăng dần độ đặc của cháo. Không nên lạm dụng máy xay vì bé sẽ ỷ lại, lười nhai và trở nên biếng ăn.
Trẻ nhỏ có vị giác tốt hơn người lớn rất nhiều lần. Vì vậy, khi nêm nếm thức ăn cho trẻ, bạn cần nêm nhạt hơn bình thường.
Song song với việc ăn cháo, mẹ nên cho trẻ ăn kèm phô mai, trái cây, sữa chua để bổ sung thêm dinh dưỡng.
Trong quá trình nấu cháo, mẹ có thể thay thế thịt heo băm bằng các loại thịt khác như gà, bò, cá, tôm. Bạn thay đổi khẩu vị cho bé để bé yêu ăn ngon miệng hơn.
Khi cho trẻ ăn cần chú ý đến nhiệt độ của cháo, tránh quá nguội hoặc quá nóng gây phỏng cho trẻ.
[inline_article id=150929]
Dinh dưỡng cho bé là điều mà ba mẹ cần quan tâm hàng đầu. Thay vì mua cháo ngoài hàng quán không đảm bảo vệ sinh, mẹ nên tự tay nấu cháo trắng cho bé để thể hiện tình yêu thương với con. Thông qua cách nấu cháo trắng ngon cho bé, hy vọng các mẹ sẽ có thể nấu thành công món cháo dành tặng cho bé yêu nhà mình nhé!
Trái cây cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho hệ tiêu hóa của bé 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, trong vô vàn các loại trái cây, bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Loại nào phù hợp và không gây ảnh hưởng xấu cho hệ tiêu hóa non nớt của bé?
MarryBaby mách mẹ 17 loại trái cây cho bé 6 tháng tuổi nhé.
1. Dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm trái cây của bé 6 tháng tuổi
Trước khi hiểu bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì, mẹ cần lưu tâm đến thời điểm; và những dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm ở trẻ.
Theo UNICEF, khi bé được 6 tháng tuổi; sữa mẹ tiếp tục là nguồn dinh dưỡng quan trọng; nhưng chỉ bú sữa mẹ không thì vẫn chưa đủ. Trẻ 6 tháng tuổi là thời điểm mẹ cần tập cho bé ăn dặm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho con.
Nhưng nếu chỉ dựa vào độ tuổi vẫn chưa đủ, mẹ sẽ cần quan sát thêm một số biểu hiện, dấu hiệu sau để biết chắc bé đã có thể ăn dặm:
Đưa đồ vật vào miệng.
Nuốt thức ăn thay vì nhè ra.
Có thể kiểm soát đầu và cổ.
Mở miệng khi mẹ đút đồ ăn cho bé.
Có thể tự mình ngồi được hoặc với sự hỗ trợ.
Chuyển thức ăn từ phía trước ra phía sau của lưỡi để nuốt.
Cố gắng cầm nắm các đồ vật nhỏ; chẳng hạn như đồ chơi hoặc thức ăn.
2. Bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Trái cây cho bé 6 tháng tuổi
Trái cây là món ăn dặm đầy dưỡng chất và tốt cho sức khỏe. Vậy bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Các chuyên gia gợi ý một số món trái cây tốt cho bé như: chuối, quả việt quất, quả kiwi, quả cam, táo, quả mâm xôi, trái xoài, quả xuân đào, quả lê, dâu tây, trái dứa, đu đủ, dưa gang, quả đào, mận.
Sau đây là lợi ích của từng loại hoa quả đối với trẻ 6 tháng tuổi. Và cách chế biến món ăn dặm trái cây cho bé 6 tháng.
2.1 Táo
Mẹ nên chọn táo đầu tiên trong danh sách các loại trái cây cho bé ăn dặm.
Lợi ích: Táo có hàm lượng lớn carbohydrate, kali và chất xơ rất tốt cho hệ tiêu hóa đang trong thời gian hoàn thiện của bé. Ngoài ra, táo còn hỗ trợ ngăn ngừa một số bệnh như hen suyễn ở trẻ.
Cách chế biến táo cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 quả táo.
Bước 2: Mẹ cắt táo thành từng miếng nhỏ, hấp cách thủy
Chuối là câu trả lời tuyệt vời cho bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì.
Lợi ích: Chuối giàu kali, nhiều calo, rất tốt trong việc bổ sung dinh dưỡng cho bé, giúp con tăng cân nhanh. Bên cạnh đó, chuối còn hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón. Với những em bé gặp khó khăn trong việc đi tiêu; mẹ nên ưu tiên cho bé ăn chuối.
Cách chế biến chuối cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 quả chuối chín, sữa công thức hoặc sữa mẹ.
Bước 2: Chuối chín bóc vỏ, thái nhỏ.
Bước 3: Mẹ nghiền nhuyễn chuối chín cùng sữa và cho bé thưởng thức.
Bơ được xếp vào vị trí số 1 trong danh sách những loại trái cây ăn dặm của bé.
Lợi ích: Bơ có đa dạng các loại vitamin như A, C, B6, K và các khoáng chất như sắt, natri, kali, kẽm. Bên cạnh đó, bơ còn chứa omega-3 và vitamin E hỗ trợ cho sự phát triển trí não của bé. Ăn bơ giúp bé dễ tiêu hóa, ngăn ngừa đầy hơi, đau dạ dày, táo bón.
Cách chế biến bơ cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 quả bơ chín, 50ml sữa công thức hoặc sữa mẹ.
Bước 2: Cũng giống như chuối, mẹ nghiền nhuyễn bơ rồi cho bé ăn.
Bước 3: Có thể trộn bơ với những loại trái cây khác nghiền nhuyễn như chuối, táo.
Lê là lựa chọn tốt khi mẹ tìm hiểu bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì
Lợi ích: Lê có tính mát, vị ngọt thanh, phù hợp cho những bé kén ăn. Trong quả lê chứa 1 lượng nhỏ vitamin C, K, kali và đồng, giàu chất xơ. Loại quả này rất tốt cho hệ tiêu hóa và cũng giúp bảo vệ các mô.
Bên cạnh đó, quả lê là bài thuốc chữa ho hiệu quả cho trẻ.
Cách chế biến lê cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 quả lê.
Bước 2: Mẹ xay nhuyễn lê hoặc hấp chín, nghiền nhuyễn trộn cùng với một số loại trái cây khác như đào, chuối hay ép nước cho bé dùng.
Bước 3: Mẹ chỉ cho bé ăn 2 thìa/bữa và tăng dần khi trẻ đã quen với thức ăn đặc.
2.5 Đu đủ chín
Đu đủ chín là lựa chọn hoàn hảo khi mẹ thắc mắc bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì. Nếu mẹ nào vẫn lăn tăn không biết trẻ 6 tháng tuổi ăn đu đủ chín được không thì câu trả lời là hoàn tòa được vì những lợi ích cho bé là vô cùng lớn.
Lợi ích: Đu đủ rất giàu vitamin (A, C, E), chất xơ và lượng lớn axit folic có tác dụng chống táo bón, tăng cường thị lực và bảo vệ sức khỏe tim mạch cho bé 6 tháng tuổi.
Cách chế biến đu đủ cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: một miếng đu đủ chín, sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Bước 2: Mẹ lấy một miếng đu đủ chín, gọt vỏ, bỏ hạt, nghiền nhuyễn cho bé ăn.
Mẹ lưu ý không nên cho con ăn nhiều đu đủ khi bé mới ăn dặm, vì loại hoa quả này có thể gây vàng da (do trong đu đủ chứa nhiều carotene). Nếu bé nhạy cảm về thực phẩm; mẹ đợi đến cuối tháng thứ 6 hãy cho bé ăn đu đủ.
Đào thanh ngọt, được nhiều trẻ 6 tháng yêu thích. Với băn khoăn bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì; mẹ có thể chọn đào cho bé nhé.
Lợi ích: Loại quả này chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như vitamin B1, B2, PP; protein; các loại đường glucose, saccarose, beta-carotene và các dưỡng chất sắt, photpho, kali… hỗ trợ phát triển thị lực, tăng cường lưu thông máu cho trẻ.
Tuy nhiên, quả đào có tính nóng, vì vậy mẹ cũng không nên cho trẻ ăn dặm sử dụng nhiều loại trái cây này.
Cách chế biến đào cho bé ăn dặm:
Bước 1: Mẹ chế biến đào cho trẻ ăn dặm bằng cách gọt vỏ, bỏ hạt
Bước 2: Hấp nghiền nhuyễn hoặc xay lấy nước cho bé.
2.7 Mơ
Lợi ích: Mơ chứa hàm lượng lớn vitamin A, C cùng các yếu tố vi lượng. Mận còn chứa nhiều chất xơ, giúp trẻ chống lại chứng táo bón. Còn quả mơ lại có beta-carotene và lycopene tốt cho sức khỏe tim mạch và thị giác của trẻ.
Cách chế biến mận hoặc mơ cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1 quả mơ chín.
Bước 2: Chế biến mơ cho bé ăn dặm bằng cách hấp chín và xay nhuyễn mịn cho bé thưởng thức.
Bước 3: kết hợp với trái cây khác có vị ngọt cho bé dễ ăn.
LƯU Ý: Trẻ mới tập ăn dặm nên ăn 2 thìa cà phê trong một bữa và tăng dần lên. Trẻ 8 tháng có thể ăn mơ, mận trộn sữa chua để chữa táo bón.
2.8 Xoài ngọt
Bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì, mẹ nên lựa chọn xoài ngọt nhé.
Lợi ích: Trong xoài chứa đầy đủ các nhóm chất như protein, carbohydrate, chất béo và các loại vitamin (C, A, K, B6). Xoài còn rất giàu calo và một lượng lớn folate và kali, chất chống oxy hóa và một lượng nhỏ các vi khoáng khác.
Mẹ lưu ý trái xoài có tính nóng, nên tránh cho trẻ ăn xoài sớm. Khi ăn, nên cho ăn thưa ra để kiểm tra phản ứng cơ thể của trẻ.
Cách chế biến xoài cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 quả xoài chín vàng, ngọt, một ít sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Bước 2: Mẹ nghiền nhuyễn xoài chín cho bé ăn, hoặc trộn cùng với khoai lang, bí ngô xay nhuyễn để tăng thêm chất dinh dưỡng cho con.
2.9 Việt quất
Việt quất cũng là một món lành mạnh khi mẹ tự hỏi bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì.
Lợi ích: Việt quất chứa chất chống oxy hóa giúp cơ thể trẻ luôn khỏe mạnh. Ngoài ra, loại hoa quả này có màu đỏ tím rất đẹp, kích thích thị giác của các bé.
Cách chế biến việt quất cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 2-3 quả việt quất; 1/2 quả chuối (hoặc có thể tùy chọn các loại quả khác)
Bước 2: Mẹ chế biến việt quất bằng cách xay nhuyễn cho bé ăn dặm, hoặc trộn với các loại hoa quả khác như táo, chuối, lê và xay nhuyễn cho bé ăn.
LƯU Ý: Nên cho bé ăn việt quất vào buổi sáng mẹ nhé.
2.10 Hồng xiêm
Nếu mẹ đau đầu chưa biết bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì; mẹ hãy mạnh dạn cho bé tập ăn hồng xiêm.
Lợi ích: Quả hồng xiêm chứa nhiều vitamin như B, C và các khoáng chất: kali, canxi, magie, phốt pho. Hồng xiêm còn chứa nhiều đường tự nhiên và chất béo nên sẽ hỗ trợ trẻ tăng cân.
Cách chế biến hồng xiêm cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1 quả hồng xiêm chín, ngọt, thơm. Mẹ lưu ý lựa hồng xiêm chín kỹ, vì hồng xiêm chưa chín kỹ sẽ còn nhựa, không tốt cho dạ dày non nớt của bé 6 tháng tuổi.
Bước 2: Chế biến hồng xiêm bằng cách xay nhuyễn, nghiền nát cho bé thưởng thức và bé nên được bắt đầu ăn loại quả này từ tháng thứ 7.
2.11 Cam
Quả cam ngọt là được khuyến nghị với câu hỏi bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì
Lợi ích: Cam ngọt chứa nhiều vitamin C, chất xơ. Đây là loại quả giúp bé 6 tháng tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng.
Cách chế biến quả cam ngọt cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 quả cam ngọt.
Bước 2: Vắt cam lấy nước cốt rồi cho bé uống.
Bước 3: Hoặc mẹ có thể bóc vỏ bên ngoài của múi cam cho bé tập ăn từ từ.
2.12 Kiwi
Bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Kiwi là một lựa chọn tuyệt vời cho bé vì nó có lượng đường tự nhiên thấp hơn so với nhiều loại trái cây khác. Ngoài ra, kiwi còn chứa rất nhiều chất dinh dưỡng cần thiết
Lợi ích: Kiwi cung cấp một lượng lớn vitamin C, giúp tăng cường khả năng miễn dịch, cung cấp các chức năng của các cơ quan, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và giúp cơ thể bé hấp thụ chất sắt.
Cách chế biến kiwi cho bé ăn dặm:
Bước 1: Chuẩn bị: 1/2 trái kiwi.
Bước 2: Kiwi gọt vỏ, cắt nhỏ thành từng miếng để cho bé bé cầm và ngậm trái.
Bước 3: Mẹ cũng có thể thử nghiền kiwi và trộn với sữa chua Hy Lạp hoặc pho mát ricotta.
2.13 Quả mâm xôi
Lợi ích: Quả mâm xôi chứa nhiều chất xơ và vitamin C. Đây là một chất tăng cường miễn dịch cũng giúp con hấp thụ chất sắt để cung cấp năng lượng cho sự phát triển não và bổ máu. Quả mâm xôi thường có một lượng lớn chất chống oxy hóa; đặc biệt là khi được hái ở độ chín cao nhất.
Cách chế biến quả mâm xôi cho bé ăn dặm:
Bước 1: Nghiền quả mâm xôi để bé tự xúc ăn;
Bước 2: Hoặc mẹ có thể trộn quả mâm xôi nghiền với sữa chua Hy Lạp, ngũ cốc ấm, rau nghiền hoặc pho mát ricotta.
2.14 Dâu tây
Những lợi ích của dâu tây khiến đây là món trái cây bổ dưỡng cho bé 6 tháng và là câu trả lời cho bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì.
Lợi ích: Dâu tây chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giúp cơ thể bé hấp thụ chất sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Quả dâu tây cũng chứa chất xơ, giúp thúc đẩy đường ruột khỏe mạnh; cũng như folate thúc đẩy quá trình trao đổi chất, năng lượng tế bào và hoạt động chất chống oxy hóa của trẻ sơ sinh.
Cách chế biến dâu tây cho bé ăn dặm:
Nếu dâu tây của mẹ to, mềm và chín; mẹ có thể cho bé ăn cả quả dâu tây. Để kiểm tra xem quả mọng có đủ mềm không, hãy ấn vào giữa các ngón tay và đảm bảo rằng quả dâu tây sẽ bị lún nhẹ.
Nếu cả quả dâu tây có thể vừa với miệng trẻ thì quả đó quá nhỏ. Mẹ nên được cắt lát hoặc nghiền nhỏ để tránh trẻ bị nghẹn.
LƯU Ý:Để giúp trẻ ăn dâu tây nghiền nhiều hơn, hãy khuấy trái cây vào sữa chua hoặc ngũ cốc ấm. Nếu quả dâu bị nhão; hãy loại bỏ quả đó và thay thế bằng một quả lớn mới.
2.15 Dứa
Tương tự như các loại trái cây họ cam quýt, dứa chứa nhiều vitamin C hỗ trợ tốt cho trẻ sơ sinh.
Lợi ích: Dứa không chỉ vitamin C tốt cho sức khỏe miễn dịch của trẻ. Loại trái cây cho bé 6 tháng này còn giúp cơ thể bé hấp thụ chất sắt từ các thực phẩm khác. Mangan giúp thúc đẩy tăng trưởng và quá trình trao đổi chất lành mạnh. Dứa cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp chống lại các bệnh mãn tính.
Cách chế biến dứa cho bé ăn dặm:
Bước 1: Dứa bỏ vỏ, cắt nhỏ thành từng miếng rồi mẹ xay nhuyễn cho bé thưởng thức.
Bước 2: Nếu không muốn mua cả quả dứa, mẹ có thể cho bé dứa cắt sẵn trong lon.
Nếu ban đầu bé không thích dứa, hãy tiếp tục cho bé ăn thường xuyên. Có thể mất một vài lần cho đến khi bé bắt đầu thích món đó.
Dưa gang vừa trả lời bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì, vừa giúp bé chống táo bón
Lợi ích: Dưa gang chứa vitamin A và C – hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ hỗ trợ quá trình hồi phục của tế bào, thị lực và khả năng miễn dịch. Ngoài việc cung cấp cho bé các chất dinh dưỡng thiết yếu, dưa gang cũng có thể làm giảm táo bón ở trẻ sơ sinh vì chúng chủ yếu là nước; giúp di chuyển mọi thứ trong hệ tiêu hóa nhỏ của trẻ.
Cách chế biến dưa gang cho bé ăn dặm:
Bước 1: Rửa sạch vỏ dưa đỏ trước khi cắt.
Bước 2: Cắt các miếng thành hình chữ nhật lớn nhưng mỏng.
Bước 3: Để khuyến khích việc bé tự ăn; hãy đưa một miếng lên không trung cho bé cầm lấy.
2.17 Mận
Mẹ muốn biết bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Mận sẽ là món ăn mẹ cần bỏ giỏ!
Lợi ích: Mận cung cấp kali và vitamin A, C và K. Đồng thời, những chất dinh dưỡng thiết yếu này hỗ trợ chức năng thần kinh và xây dựng các tế bào, mô và xương khỏe mạnh. Mận cũng chứa chất chống oxy hóa và chất xơ hòa tan, giúp đa dạng hóa vi khuẩn thân thiện trong đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và duy trì chức năng tế bào tối ưu.
Cách chế biến mận cho bé ăn dặm:
Bước 1: Hầm các loại mận tươi (đường kính ít nhất 5cm), cắt đôi, bỏ phần da và vỏ.
Bước 2: Cho bé ăn nửa quả mận hầm hoặc nghiền nát và trộn trái cây vào cháo
Bước 3: Hoặc mẹ cho bé ăn mận kèm thức ăn dạng kem như phô mai ricotta hoặc sữa chua.
Bước 4: Mẹ cũng có thể xay nhuyễn mận hầm để tạo thành nước sốt dùng với thịt viên, chả hoặc bánh xèo.
Nếu mẹ muốn cho bé ăn mận tươi, hãy mua nhưng hãy đảm bảo chọn mận có đường kính ít nhất 5cm, bị rỗ, và chín tới mức trái cây dập vào giữa các ngón tay của bạn.
3. Cách tập cho bé 6 tháng ăn dặm trái cây
Để bé 6 tháng tuổi có thể ăn dặm trái cây dễ dàng hơn, mẹ cần lưu ý:
Cho bé ăn dặm giữa những bữa ăn chính.
Cho bé ăn những món trái cây mềm, dễ nuốt.
Cho bé 6 tháng ăn khi đói (ví dụ lúc bé đưa tay lên miệng).
Mẹ nên nghiền nhuyễn khi chế biến món trái cây ăn dặm cho bé.
Mẹ cần kiên nhẫn với bé, cho con thời gian để làm quen các hương vị mới.
Liều lượng khuyến nghị: 7g trong một lần ăn dặm. Mỗi ngày khoảng 1-2 lần ăn dặm.
Mẹ tuyệt đối không ép trẻ ăn; chú ý đến dấu hiệu con đã no và ngừng cho trẻ ăn tiếp.
Đến đây, mẹ không chỉ biết bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì; và còn biết cách tập cho con cưng 6 tháng của mình ăn dặm trái cây bổ dưỡng.
Hy vọng bài viết “Bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì?” đã giải đáp được thắc mắc của mẹ khi chọn lựa thực phẩm ăn dặm cho con.
[video-embeb title=’Top 6 loại trái cây “thần thánh” không thể thiếu trong thực đơn ăn dặm của bé ‘ description=” url=’https://youtu.be/HbAwIPRpiR0?feature=shared’ ][/video-embeb]