Sức khỏe bé sơ sinh sẽ cung cấp cho mẹ những kiến thức khoa học liên quan đến các bệnh thường gặp ở trẻ dưới 1 tuổi, giúp mẹ biết cách xử trí khi con bệnh và nuôi con đỡ vất vả hơn.
Rốn trẻ sơ sinh bị lồi (Umbilical hernia) hay còn gọi là do thoát vị rốn gây ra. Đây là một khối u phình bất thường do một phần niêm mạc hoặc chất lỏng tích tụ, đi qua cơ của thành bụng và lồi ra lỗ rốn trẻ sơ sinh. Thoát vị rốn thường xảy ra ở những trẻ nhẹ cân và trẻ sinh non.
1. Nguyên nhân rốn trẻ sơ sinh bị lồi?
Trong suốt quá trình mang thai, dây rốn đi qua một lỗ nhỏ ở cơ bụng của thai nhi để dẫn truyền chất dinh dưỡng từ mẹ đến thai nhi. Sau khi sinh, lỗ nhỏ này sẽ đóng lại. Tuy nhiên, trường hợp các cơ thành bụng không đóng kín lỗ rốn, khiến rốn trẻ bị hở nên xảy ra hiện tượng thoát vị rốn sau sinh; hoặc sau khi trẻ lớn lên.
Dựa theo thông tin của trang thông tin sức khỏe trẻ em KidsHealth, tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi thường xảy ra ở trẻ dưới 6 tháng tuổi. Ngoài ra, một nghiên cứu khác của Thư viện y học Quốc gia NCBI (Hoa Kỳ) đã kết luận rằng, rốn trẻ sơ sinh bị lồi xảy ra nhiều ở những trẻ sinh non.
2. Triệu chứng thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh
Cha mẹ có thể quan sát thấy khối thoát vị rốn hay rốn lồi ở trẻ sơ sinh rõ nhất khi trẻ khóc, ho, trẻ đang rặn và cả khi ưỡn mình. Do các hoạt động này làm tăng áp lực ổ bụng nên đẩy khối thoát vị rốn ra bên ngoài. Nhưng cha mẹ có thể yên tâm, trẻ sẽ không cảm thấy đau do thoát vị rốn gây ra.
Trường hợp trẻ có các dấu hiệu nghiêm trọng của thoát vị rốn dưới đây, cha mẹ nên ưu tiên đưa con đi khám bác sĩ:
Hầu hết các trường hợp rốn trẻ sơ sinh bị lồi sẽ tự hồi phục sau khi trẻ ở khoảng 1 – 2 tuổi. Trừ khi có những biến chứng của thoát vị rốn nghiêm trọng thì sẽ làm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Mặc dù biến chứng rất hiếm khi xảy ra. Nếu có xảy ra biến chứng, thì sẽ như sau:
Rốn bị kẹt lỗ thoát vị: Đây là tình trạng một phần ruột bị mắc kẹt ở lỗ thoát vị. Khi bị kẹt, lượng máu nuôi mô sẽ bị giảm và lâu dần sẽ làm tổn thương mô. Nếu phần ruột bị kẹt hoàn toàn không thể nhận được nguồn cung cấp máu, thì sẽ dẫn đến hoại tử. Rốn hoại tử này có thể dẫn đến nhiễm trùng; thậm chí là lan rộng ra các mô xung quanh.
Thông thường, trong quá trình thăm khác, bác sĩ sẽ đẩy khối thoát vị trở lại vào bụng trẻ sơ sinh. Nhưng theo quan niệm dân gian, một số cha mẹ sẽ dùng đồng tiền đặt lên khối thoát vị để trẻ tự khỏi. Về mặt y khoa, cách này là hoàn toàn không hiệu quả. Thậm chí, những cách điều trị thiếu khoa học có thể khiến trẻ bị nhiễm trùng rốn.
Trong những trường họp sau đây trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật khối thoái vị rốn:
Khối thoát vị có đường kính > 1,5 cm.
Khối thoát vị không giảm trong 2 năm đầu đời.
Khối thoát vị không biến mất khi trẻ được 4 – 5 tuổi.
Ruột của trẻ bị mắc kẹt trong khối thoát vị, và khiến trẻ bị đau.
Sau khi phẫu thuật, trẻ có thể được xuất viện và chăm sóc tại nhà. Nên cha mẹ có thể yên tâm.
5. Có nên dùng đồng xu chữa thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không?
Như đã đề cập, nhiều cha mẹ vẫn còn tin vào cách dân gian để điều trị rốn lồi ở trẻ sơ sinh bằng đồng xu. Câu trả lời dành cho cha mẹ là KHÔNG NÊN dùng đồng xu và băng gạc y tế để điều trị thoát vị rốn cho trẻ sơ sinh. Nguy cơ cao sẽ làm cho bé bị nhiễm trùng rốn.
Nhìn chung, thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không phải là một tình trạng quá nguy hiểm. Các trường hợp gặp biến chứng nghiêm trọng là tương đối ít. Nhưng mẹ vẫn cần lưu ý để ý về tình trạng này và chăm sóc con thật tốt. Nội dung trên là tất cả những gì cha mẹ cần biết về tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi.
Đó là lý do nhiều mẹ tìm cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh. Để giúp bé không chỉ có đủ dưỡng chất cần thiết; mà còn có thể
Hiện tượng bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh
Trước khi cách chữa bất dụng nạp lactose ở trẻ sơ sinh; mẹ cần hiểu tình trạng này là gì và những dấu hiệu nhận biết bé đang bị bất dung nạp lactose.
Lactose là một loại đường có trong nhiều thực phẩm trẻ em yêu thích như: sữa, các sản phẩm từ sữa và pho mát. Một số loại bánh mì, ngũ cốc và thực phẩm đông lạnh hoặc đóng hộp cũng có đường lactose.
Không dung nạp lactose là khi cơ thể bé không thể phân hủy lactose. Vấn đề này xảy ra do không có đủ enzym lactase trong dạ dày.
Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose
Các triệu chứng của chứng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh và trẻ em bao gồm:
Bé xì hơi nhiều.
Đau bụng và đầy hơi.
Bị tiêu chảy.
Hăm tã.
Cáu kỉnh hoặc tức tối.
Khó bình tĩnh.
Bé không muốn bú.
Không tăng cân.
Những biểu hiện này chỉ mang tính tham khảo; trẻ sơ sinh có các dấu hiệu trên không đồng nghĩa với việc bé bất dung nạp lactose. Nếu mẹ nghi ngờ bé có các triệu chứng bất dung nạp lactose; mẹ nên nói chuyện với bác sĩ.
Không dung nạp lactose có giống với dị ứng sữa không?
Để biết có cần tìm hiểu cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh hiệu quả không; mẹ cần phân biệt tình trạng này với dị ứng sữa.
Không dung nạp lactose khác với dị ứng sữa. Dị ứng là một phản ứng miễn dịch, trong khi không dung nạp lactose là thiếu các enzym tiêu hóa; nhưng các triệu chứng có thể tương tự. Dị ứng sữa bò rất phổ biến ở trẻ em.
Trẻ sơ sinh có thể bị dị ứng sữa nếu xuất hiện các triệu chứng sau đây khi dùng các sản phẩm từ sữa:
Thở khò khè hoặc khó thở.
Ngứa và sưng mặt, môi hoặc miệng.
Nổi mề đay.
Bệnh chàm.
Đau quặn bụng.
Trào ngược.
Khóc dạ đề.
Táo bón.
Trẻ bị dị ứng sữa thường xuất hiện các triệu chứng trong vòng 6 tháng đầu đời. May mắn thay, phản ứng dị ứng có xu hướng thuyên giảm khi bé trưởng thành. Điều này trái ngược với bệnh không dung nạp lactose, thường trở nên nghiêm trọng hơn theo tuổi tác.
Cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh thường phụ thuộc vào nguyên nhân.
– Thiếu hụt lactase bẩm sinh
Tình trạng di truyền này cực kỳ hiếm gặp và không tương thích với cuộc sống bình thường; trừ khi có sự can thiệp của y tế.
Trẻ sơ sinh không dung nạp được lactose do thiếu hụt lactase sẽ không phát triển mạnh ngay từ khi sinh ra; và có các triệu chứng kém hấp thu và mất nước rõ ràng. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế và em bé sẽ cần một chế độ ăn uống đặc biệt ngay sau khi sinh.
– Không dung nạp lactose thứ cấp
Đối với trẻ bú sữa mẹ bị chứng không dung nạp lactose thứ phát do viêm dạ dày ruột, mẹ có thể tiếp tục cho con bú.
Việc cai sữa thường không được khuyến khích vì sữa mẹ có rất nhiều lợi ích dinh dưỡng và đường lactose tốt cho sự phát triển của bé. Trẻ sơ sinh thường có thể dung nạp một lượng nhỏ đường lactose; và việc tăng dần lượng này có thể giúp cơ thể sản xuất nhiều lactase hơn.
Nếu bé bú sữa công thức hoặc mẹ đang cân nhắc cho con uống sữa công thức; hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng hoặc đổi sang loại sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh ít lactose hoặc không có lactose.
Nếu trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi, hãy tránh sử dụng sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh làm từ đậu nành.
Trẻ sơ sinh không dung nạp lactose có nên tiếp tục cho bú sữa mẹ?
Đây là câu hỏi của rất nhiều mẹ khi tìm kiếm cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.
Với trẻ còn bú mẹ hoàn toàn (từ 0 đến 6 tháng), mẹ cần tiếp tục cho trẻ bú vì trong sữa mẹ có nguồn kháng thể dồi dào sẽ giúp hệ tiêu hóa của trẻ được bảo vệ, giảm thiểu các triệu chứng đi ngoài cũng như cung cấp đầy đủ dưỡng chất để trẻ duy trì sức khỏe, nâng cao hệ miễn dịch.
Với trẻ lớn hơn (từ 6 tháng trở lên) đã chuyển sang uống sữa công thức hoặc ăn dặm; mẹ vẫn cần bổ sung sữa mẹ vào khẩu phần ăn cho con. Sữa mẹ là một thức uống dinh dưỡng chứa nhiều các chất thiết yếu cho quá trình phát triển của trẻ như Canxi, vitamin D, …
Mẹ vẫn nên cho trẻ uống sữa, bằng cách lựa chọn các sản phẩm thay thế. Có thể chọn sữa công thức dễ tiêu hóa, có hàm lượng lactose thấp hoặc không chứa đường lactose.
Cách dùng thực phẩm chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh
Mẹ lưu ý, bé dưới 6 tháng tuổi được khuyến khích uống sữa mẹ hoàn toàn. Sau đây là hướng dẫn sử dụng thực phẩm cho bé đã đủ tuổi ăn dặm, có dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm.
– Thực phẩm tốt cho trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose
May mắn thay, có nhiều loại thực phẩm có thể cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng mà sữa cung cấp:
Các loại trái cây, rau, đậu, quả hạch, hạt.
Thịt, gia cầm, cá, ngũ cốc và trứng. không có sữa.
Các sản phẩm thay thế không chứa lactose trên thị trường, chẳng hạn như sữa chua đậu nành hoặc nước cốt dừa.
Do đó, mẹ vẫn có thể nấu món ăn dặm không có sữa cho bé một cách dễ dàng. Ngoài ra, cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh bằng thực phẩm cần mẹ lưu ý đến những món cần tránh cho bé.
– Thực phẩm cần tránh khi bé đủ tuổi ăn dặm
Khi mẹ mua thức ăn cho con; hãy đọc nhãn và không mua các mặt hàng có chứa lactose (váng sữa, phụ phẩm từ sữa, sữa bột không béo, sữa khô và sữa đông).
Các loại thực phẩm thân thiện với trẻ sơ sinh phổ biến có thể chứa lactose mẹ cần tránh bao gồm:
Sữa chua.
Bột yến mạch đã được làm sẵn.
Sữa công thức.
Khoai tây nghiền ăn liền.
Bánh xèo.
Bánh quy (bao gồm cả bánh gặm nướu)
Bánh pudding.
Món tráng miệng sherbet.
Kem.
Phô mai (đặc biệt là cái phô mai mềm).
Vậy mẹ đã biết cách dùng thực phẩm chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh rồi đó.
Cách ăn dặm giúp chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh
Việc cung cấp đủ dinh dưỡng, đảm bảo cho việc phát triển toàn diện của trẻ là vô cùng quan trọng. Việc giảm hoặc bỏ hoàn toàn các sản phẩm chứa sữa ra khỏi thực đơn của trẻ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ Canxi cho quá trình phát triển xương và răng cho trẻ.
Các nguồn cung cấp canxi khác ngoài sữa bao gồm:
Rau xanh (bông cải xanh,…).
Nước trái cây.
Sữa đậu nành.
Đậu phụ.
Một số loại cá béo: Cá hồi, cá thu, …
Hoa quả họ cam.
Ngoài ra cần bổ sung vitamin A (từ các củ quả có màu đỏ như cà rốt, cà chua,…), B2 và B12, phốt pho (từ thịt bò, cá ngừ,trứng,..), vitamin D (nước cam, sữa đậu nành, ngũ cốc,..).
Việc bổ sung vào thực đơn ăn dặm của bé một cách khoa học sẽ mang đến hiệu quả cung cấp dinh dưỡng giúp bé cao lớn khỏe mạnh.
Cách chọn sữa để cho trẻ sơ sinh bất dung nạp lactose
Để chọn sữa cho bé, mẹ cần kiểm tra kĩ bảng thành phần của sản phẩm. Đặc biệt, nhà sản xuất đã ghi rõ hàm lượng thành phần lactose, hoặc có dòng “không chứa lactose” trên bao bì sản phẩm. Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm sữa không lactose, gồm:
Sữa có nguồn gốc từ sữa các động vật như bò, dê, cừu đã giảm hoặc không chứa lactose như sữa công thức cho trẻ sơ sinh không chứa lactose (tươi, tiệt trùng, bột, nguyên kem),..
Sữa thực vật như: Các lựa chọn sữa không chứa lactose chính là sữa đậu nành, sữa gạo – ngọt hơn các loại sữa không chứa lactose khác (không dùng cho trẻ dưới 4,5 tuổi), sữa hạnh nhân, sữa dừa, sữa hạt điều, sữa hạt phỉ, sữa Hemp, sữa yến mạch, …
Chăm sóc trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose
Chăm sóc bé là một phần việc quan trọng khi tìm hiểu cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh. Mẹ tham khảo những gợi ý sau nhé.
– Đọc nhãn dinh dưỡng
Một số thực phẩm dường như vô hại, nhưng thực chất có chứa đường sữa lactose, chẳng hạn như: bánh pancake (bánh rán/nướng chảo), bánh quy, ngũ cốc ăn sáng, hộp khoai tây và súp ăn liền, bơ thực vật, nước sốt salad, bánh mì và thịt nguội…
Vì vậy mẹ cần kiểm tra vỏ bao bì cẩn thận để biết các thành phần như váng sữa, sữa đông, phụ phẩm từ sữa, sữa khô và sữa bột không béo. Luật yêu cầu các sản phẩm có chứa thành phần sữa (hoặc các chất gây dị ứng thông thường) phải được ghi rõ ràng trên nhãn như vậy.
– Quan sát cách bé phản ứng với sữa
Một vài trẻ sơ sinh không dung nạp lactose có thể tiêu hóa một lượng nhỏ lactose; trong khi số khác lại rất nhạy cảm dù chỉ tiếp xúc với lượng cực nhỏ. Có thể mẹ sẽ phải thử một ít loại thực phẩm sữa và quan sát cách trẻ phản ứng.
Nếu bé rất nhạy cảm, bạn cần tránh tất cả các nguồn có lactose. Nếu không, mẹ có thể cho trẻ ăn một lượng nhỏ các loại thực phẩm từ sữa đã thử. Trẻ có thể dễ dung nạp các sản phẩm từ sữa hơn nếu ăn cùng với các thực phẩm khác.
[inline_article id=271949]
Qua bài viết, hy vọng mẹ đã biết cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh sử dụng thực phẩm, phương pháp ăn dặm hiệu quả. Mẹ vẫn cần phải làm việc với bác sĩ để hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất dung nạp lactose; và nhận tư vấn về cách thức, sản phẩm hữu ích cho bé.
Thiếu vitamin K thậm chí có thể khiến bé bị tổn thương não và tử vong. Do đó, cha mẹ cần hiểu tầm quan trọng của việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết những phương pháp để đảm bảo con có đủ liều lượng Vitamin K cần thiết.
Tại sao phải tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách chủ động phòng tránh nguy cơ mắc các bệnh như xuất huyết não, viêm màng não.
Trong cơ thể trẻ sơ sinh có một lượng dự trữ vitamin K nhất định; và lượng vitamin này được cơ thể sử dụng ngay trong những ngày đầu tiên để ngăn chặn tình trạng xuất huyết.
Một lý do khác cha mẹ cần tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh là do hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ cũng không cao; và vì vậy, trẻ sơ sinh dễ bị thiếu hụt loại vitamin này.
Điều gì xảy ra khi trẻ sơ sinh có lượng vitamin K thấp?
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh cực kỳ quan trọng để giúp bé tránh bị thiếu hụt loại vitamin này.
Thiếu vitamin K có thể khiến cơ thể bé dễ bị bầm tím hoặc chảy máu tự nhiên trong 12 tuần đầu sau sinh. Máu có thể xảy ra từ mũi, miệng hoặc chảy máu từ gốc rốn.
Thiếu vitamin K1: Cơ thể bé bị xuất huyết trong 24 giờ đầu sau sinh.
Thiếu vitamin K2: Chảy máu trong tuần đầu tiên sau sinh.
Thiếu vitamin K3: Chảy máu khi con được 2−12 tuần tuổi.
Trường hợp thiếu vitamin K3 rất hiếm nhưng lại đáng lo ngại nhất vì tỷ lệ gây tử vong rất cao. Nếu bé bị thiếu vitamin K3, nhiều khả năng con sẽ bị chảy máu trong; thường gặp nhất là xuất huyết não. Trẻ sơ sinh bị xuất huyết não có thể dẫn tử vong.
Dấu hiệu thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh
Các biểu hiện có thể cho thấy bé bị thiếu vitamin K như sau:
Phân trẻ sơ sinh có lẫn máu. Phân của bé có màu đen như hắc ín, sẫm màu và có mùi tanh.
Có máu trong nước tiểu của bé.
Chảy máu mũi hoặc cuống rốn.
Dễ bị bầm tím hơn bình thường; nhất là xung quanh đầu và mặt.
Ngủ li bì hay quấy khóc.
Co giật, nôn nhiều có thể là dấu hiệu trẻ bị xuất huyết não.
Các bé có nguy cơ cao bị chảy máu do thiếu vitamin K là:
Trẻ có bệnh về gan; hay trải qua quá trình sinh nở nguy hiểm.
Trẻ sơ sinh bú mẹ dễ gặp tình trạng xuất huyết hơn những trẻ bú sữa bột vì sữa bột được bổ sung vitamin K nhiều hơn. Do đó, đối với các bé bú mẹ; để giảm thiểu nguy cơ thiếu vitamin K; cha mẹ nên cho con bú ngay khi chào đời và khi trẻ đói. Sữa non của mẹ chứa nhiều loại vitamin này hơn, do đó, cha mẹ nên cho bé bú càng sớm càng tốt.
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách bổ sung thường được các bác sĩ khuyến cáo. Đây là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi tình trạng xuất huyết. Bé sau khi sinh cần tiêm một mũi vitamin K1 hoặc K3.
Hướng dẫn tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh theo Bộ Y tế là:
Đối với trẻ sơ sinh trên 1500 gram: Bé sẽ được liều tiêm bắp với liều lượng 1mg vitamin K1.
Đối với trẻ dưới hoặc bằng 1500 gram: Bé sẽ được tiêm bắp với liều lượng 0,5 mg vitamin K1.
Việc tiêm vitamin K1 thực hiện ngay sau khi trẻ được chăm sóc thiết yếu sau đẻ/mổ lấy thai.
Ngoài cách tiêm, vitamin K cho trẻ sơ sinh còn được bổ sung bằng dạng uống. Nếu bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh theo cách này thì cha mẹ cần đảm bảo cho bé uống đủ liều. Nếu bổ sung không đủ thì trẻ dễ bị xuất huyết do thiếu vitamin K khởi phát muộn.
Trẻ sơ sinh cần uống 3 lần vitamin K1: lần thứ nhất sau sinh; lần thứ hai lúc trẻ 7 ngày tuổi; lần thứ ba lúc trẻ 30 ngày tuổi. Liều dùng vitamin K1 cho trẻ sơ sinh phụ thuộc vào việc bé bú bình hay bú mẹ.
Sau đây là cách uống vitamin k cho trẻ sơ sinh:
3 giọt vitamin K trực tiếp qua đường miệng nếu bé bú mẹ. Trong tuần đầu tiên chào đời, bố mẹ cần cho bé uống 2 giọt và 1 giọt còn lại khi con được một tháng tuổi;
Nếu bé bú bình, cha mẹ có thể cho con uống trực tiếp hai liều trong tuần đầu tiên sau sinh.
Một số câu hỏi thường gặp về bổ sung vitamin k cho trẻ sơ sinh
1. Liều tiêm vitamin K có an toàn với trẻ sơ sinh không?
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh đã được minh chứng là an toàn trên khắp toàn cầu trong suốt 40 năm. Liều tiêm chủ yếu chỉ chứa thành phần vitamin K; ngoài ra, nó còn có các thành phần khác giúp liều tiêm trở nên an toàn hơn:
Một thành phần giúp vitamin K hòa lẫn với chất lỏng.
Một thành phần giúp liều tiêm không bị chua.
Và thành phần Benzyl Alcohol để bảo quản.
Vào những năm 1980, các bác sĩ nhận ra rằng trẻ sinh non nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt có thể bị ốm do ngộ độc Benzyl Alcohol. Vì nhiều loại thuốc và chất lỏng cần thiết cho việc chăm sóc đặc biệt của trẻ có chứa Benzyl Alcohol như một chất bảo quản.
Kể từ đó, các bác sĩ đã cố gắng giảm thiểu lượng thuốc có chứa benzyl-alcohol mà họ cho. Một lượng nhỏ Benzyl Alcohol trong thuốc tiêm vitamin K không đủ để gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh.
2. Liều tiêm vitamin K có thể gây ung thư không?
Không (theo CDC). Vào đầu những năm 1990, một nghiên cứu nhỏ ở Anh đã tìm thấy “mối liên hệ” giữa việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh và bệnh ung thư ở trẻ em. Nhưng mối liên hệ này chỉ cho thấy hai điều đó xảy ra đồng thời đối với trẻ; không cho thấy vitamin k gây ra ung thư hay không.
Việc tìm hiểu xem liệu vitamin K có thể gây ung thư ở trẻ em hay không là rất quan trọng vì mọi trẻ sơ sinh đều phải được tiêm vitamin K. Các nhà khoa học đã xem xét liệu họ có thể tìm thấy mối liên quan tương tự ở những đứa trẻ khác hay không; nhưng mối liên quan này giữa vitamin K và ung thư ở trẻ em không bao giờ được tìm thấy trong bất kỳ nghiên cứu nào khác.
3. Liều lượng của mũi tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh có quá cao không?
Liều lượng trong mũi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là không quá nhiều. Liều lượng vitamin K trong mũi tiêm cao so với nhu cầu hàng ngày của vitamin K. Nhưng hãy nhớ trẻ sơ sinh không có nhiều vitamin K khi mới sinh; và sẽ không được cung cấp đầy đủ vitamin K cho đến khi chúng gần 6 tháng tuổi. Điều này là do vitamin K không đi qua nhau thai và sữa mẹ có hàm lượng vitamin K rất thấp.
4. Mẹ có thể ăn gì để bổ sung vitamin K vào sữa mẹ?
CDC khuyến khích các bà mẹ ăn uống lành mạnh và bổ sung vitamin tổng hợp khi cần thiết. Mặc dù ăn thực phẩm giàu vitamin K hoặc uống bổ sung vitamin K có thể làm tăng nhẹ nồng độ vitamin K trong sữa mẹ; nhưng cũng không thể tăng nồng độ trong sữa mẹ đủ để cung cấp tất cả lượng vitamin K mà trẻ sơ sinh cần.
5. Làm thế nào để bé đỡ đau khi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?
Trẻ sẽ đỡ đau hơn nếu được bế và cho phép bú. Cha mẹ có thể yêu cầu bế trẻ trong khi tiêm vitamin K để vỗ về bé. Cho con bú trong khi tiêm và ngay sau đó cũng có thể giúp bé thoải mái hơn.
Hãy nhớ rằng nếu em bé không được tiêm vitamin K; nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng của bé cao hơn 81 lần so với khi bé được tiêm. Chẩn đoán và điều trị thiếu vitamin K thường bao gồm nhiều thủ thuật đau đớn (ví dụ như lấy máu nhiều lần).
6. Những rủi ro và lợi ích của việc tiêm vitamin K là gì?
Rủi ro của việc tiêm vitamin K bao gồm: đau hoặc thậm chí bầm tím hoặc sưng tấy tại chỗ tiêm. Một số trường hợp bé bị để lại sẹo trên da tại . Chỉ có một trường hợp phản ứng dị ứng duy nhất ở trẻ sơ sinh đã được báo cáo; vì vậy trường hợp này cực kỳ hiếm.
Mặc dù đã có những lo ngại về một số rủi ro khác; như nguy cơ ung thư ở trẻ em hoặc rủi ro do các thành phần bổ sung; nhưng các rủi ro này đều không được chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học.
Lợi ích chính của việc tiêm vitamin K là nó có thể bảo vệ con bạn khỏi tình trạng thiếu hụt vitamin K (VKDB); một tình trạng nguy hiểm có thể gây tàn tật lâu dài hoặc tử vong. Ngoài ra, chẩn đoán và điều trị VKDB thường bao gồm nhiều thủ thuật và đôi khi gây đau đớn, chẳng hạn như lấy máu, chụp CT, truyền máu hoặc gây mê và phẫu thuật.
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã khuyến nghị tiêm Vitamin K từ năm 1961; và đã nhiều lần tuân theo khuyến nghị đó vì rủi ro của việc tiêm ngừa không cao hơn nguy cơ mắc VKDB; dựa trên nhiều thập kỷ bằng chứng và nhiều thập kỷ kinh nghiệm với trẻ sơ sinh đã nhập viện hoặc chết vì VKDB.
[inline_article id=210270]
Vitamin K rất quan trọng trong việc giúp quá trình đông máu diễn ra bình thường, tránh việc bé bị mất máu quá nhiều nếu lỡ bị thương. Bố mẹ cần quan tâm, tìm hiểu đầy đủ các thông tin cần thiết về loại khoáng chất này để có thể bổ sung đầy đủ.
Đảm bảo lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là việc làm rất quan trọng và hữu ích nhằm giúp trẻ có kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Việc trẻ không được tiêm ngừa không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân trẻ mà còn cho cả những đứa trẻ khác xung quanh.
Vì trẻ không tiêm phòng có nguy cơ cao bị mắc bệnh. Khi mắc bệnh, bé sẽ là nguồn lây nhiễm bệnh ra bên ngoài. Mẹ nắm rõ lịch tiêm phòng cho trẻ để biết bé yêu cần tiêm ngừa vắc xin gì, ở độ tuổi nào và cách tiêm ngừa ra sao.
Bài viết dưới đây MarryBaby sẽ giúp mẹ cập nhật chi tiết lịch tiêm chủng cho trẻ mới nhất hàng năm của Bộ Y Tế, mẹ cùng theo dõi sau đây nhé.
Vì sao lịch tiêm phòng cho trẻ hàng năm quan trọng?
Để hiểu tầm quan trọng của lịch tiêm phòng cho trẻ, mẹ cần hiểu một chút về đề kháng của trẻ.
Dưới 5 tuổi, sức đề kháng của trẻ còn rất non yếu, đặc biệt đối với trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng,… Trong khi đó, điều kiện môi trường phức tạp, thời tiết, khí hậu, nhiệt độ diễn biến bất thường… tạo điều kiện cho nhiều loại dịch bệnh nguy hiểm phát triển. Dịch bệnh tấn công là một trong những nguy cơ tiềm ẩn luôn thường trực đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Chưa kể trước khi vắc xin ra đời, nhiều trẻ bị các bệnh như: bại liệt, lao, ho gà, thương hàn, viêm não… mà không có thuốc điều trị; gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hoặc ngay cả khi đã được điều trị kịp thời vẫn có thể tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề.
Do đó, Bộ Y tế đã ra Thông tư 38/2017/TT-BYT, “Quy định danh mục bệnh truyền nhiễm, phạm vi và đối tượng phải sử dụng vắc xin, sinh phẩm y tế bắt buộc”, có hiệu lực từ 1/1/2018. Thông tư quy định trẻ em dưới 5 tuổi cần bắt buộc tiêm chủng đầy đủ 10 bệnh truyền nhiễm hàng đầu: viêm gan virus B, lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, do vi khuẩn Haemophilus influenzae týp b; bệnh sởi, viêm não Nhật bản B, Rubella.
Lợi ích của theo sát lịch tiêm phòng cho trẻ chính là giúp cơ thể trẻ tạo ra kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể. Kháng thể được hình thành có nhiệm vụ tiêu diệt vi rút, vi khuẩn và tồn tại trong máu để bảo vệ cơ thể chống các tác nhân gây bệnh ở những lần xâm nhập sau. Dưới đây là lịch tiêm phòng cho trẻ đầy đủ cho trẻ theo chương trình tiêm chủng mở rộng và tiêm chủng dịch vụ theo từng độ tuổi của con yêu.
Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo từng giai đoạn
Cha mẹ nhất định phải ghi nhớ hoặc lưu lại để đảm bảo bé được chích đủ mũi, đúng thời gian và đúng phác đồ, đảm bảo nền tảng sức khỏe cho sự phát triển toàn diện của bé sau này.
1. Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh (tiêm càng sớm càng tốt sau khi sinh)
Vắc xin viêm gan B (VGB) phòng bệnh viêm gan B. Cách tiêm: tiêm 1 mũi càng sớm càng tốt (trong 24 giờ đầu sau sinh).
Dưới 1 tháng tuổi, trẻ sẽ được tiêm phòng vắc xin lao (BCG) với một liều duy nhất. Nếu không có các chống chỉ định, trẻ sẽ được tiêm trong 24-48h sau sinh tại bệnh viện phụ sản và không cần tiêm lại.
2. Lịch tiêm phòng cho trẻ 2 tháng tuổi
Vắc xin kết hợp phòng 6 bệnh (ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Haemophilus influenzae týp B (Hib) gây ra như viêm phổi, viêm màng não mủ) dạng 6 trong 1 Infanrix hexa (Bỉ)/ Hexaxim (Pháp) hoặc dạng 5 trong 1 Pentaxim (Pháp), Infanrix IPV + Hib (Bỉ) (không có thành phần kháng nguyên viêm gan B). Cách tiêm: Tiêm mũi 1.
Ngoài lịch tiêm phòng cho trẻ như trên, các vắc xin cần thiết khác cũng cần thiết cho trẻ nhỏ
Ngoài việc cho trẻ tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch theo lịch tiêm phòng cho trẻ trong chương trình tiêm chủng mở rộng của quốc gia, mẹ cần lưu ý các loại vắc xin chủng ngừa các bệnh truyền nhiễm khác để tiêm phòng cho bé đầy đủ, chi tiết là:
Trước khi đi theo lịch tiêm phòng cho trẻ, bố mẹ luôn được hướng dẫn đưa trẻ đi khám sàng lọc để phát hiện những bất thường. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra những chỉ định phù hợp. Dưới đây là những trường hợp trẻ không được tiêm phòng:
Trẻ có tiền sử sốc hoặc phản ứng, dị ứng nặng sau khi tiêm liều vắc xin trước đó.
Trẻ có tình trạng suy chức năng các cơ quan như suy hô hấp, suy tuần hoàn, suy tim, suy gan, suy thận…
Không tiêm vắc xin sống với trẻ bị suy giảm miễn dịch như bệnh suy giảm hệ miễn dịch bẩm sinh, suy giảm miễn dịch nặng.
Không tiêm vắc xin phòng bệnh lao cho trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm HIV mà không được điều trị dự phòng lây truyền.
Con bị dị ứng với trứng. Những trẻ bị dị ứng nặng với trứng không nên tiêm vắc xin ngừa cúm như trong lịch tiêm phòng cho trẻ, song bé vẫn có thể tiêm chủng ngừa các loại vắc xin phòng bệnh khác. Vắc xin ngừa sởi và quai bị được phát triển từ bên trong tế bào gà song protein trong trứng đã được tách ra khỏi vắc xin. Con mẹ không cần phải kiểm tra xem có bị dị ứng với trứng hay không khi tiêm các loại vắc xin này.
Gia đình có tiền sử bị mắc động kinh hay đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) thì cũng không nên đưa bé đi tiêm phòng theo lịch tiêm phòng cho trẻ như đã nói.
Khi con đang dùng thuốc kháng sinh khác, mẹ hãy hỏi bác sĩ trước khi đưa ra quyết định tiêm phòng bệnh cho trẻ.
Con còn nhỏ, chưa đủ tuổi, mẹ tuyệt đối không tiêm để tránh rủi ro bị sốc thuốc hoặc nặng hơn có thể tử vong.
Để phát hiện những trường hợp trẻ không được tiêm phòng theo lịch tiêm phòng của trẻ, các bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá tình trạng sức khỏe của bé thông qua đo thân nhiệt, đánh giá tri giác, quan sát nhịp thở, nghe tim để phát hiện các bất thường.
Mẹ chăm sóc và theo dõi con yêu sau tiêm chủng như thế nào được gọi là an toàn?
An toàn tiêm chủng là vấn đề được rất nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Đó không chỉ là việc đảm bảo nguồn gốc, chất lượng vắc xin, mà còn phụ thuộc vào quá trình chăm sóc và theo dõi trẻ sau tiêm chủng của bố mẹ.
Ngoài việc tuân thủ theo lịch tiêm phòng cho trẻ hàng tháng; việc chăm sóc và theo dõi con sau đó mẹ đừng nên bỏ qua nhé.
1. Theo dõi sau khi tiêm chủng
Bố mẹ cần theo dõi con tối thiểu 30 phút tại cơ sở tiêm chủng. Nếu phát hiện những bất thường như nôn, thở nhanh, thở ngắt quãng, khò khè, da mẩn đỏ,… cần báo ngay cho nhân viên y tế.
Sau 24 – 48h, trẻ cần tiếp tục được theo dõi về thân nhiệt, nhịp thở, sinh hoạt hằng ngày bao gồm ăn, ngủ, chơi đùa…
Quan sát vùng tiêm và da toàn thân của trẻ xem có sưng, phát ban hay nổi mẩn đỏ.
2. Chăm sóc sau tiêm chủng
Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ: cho trẻ ăn/bú đủ bữa, đủ số lượng, đúng tư thế; hạn chế cho ăn nằm, có thể cho thức ăn lỏng dễ tiêu hóa ở trẻ đã ăn dặm.
Nên cho trẻ mặc quần áo mỏng, thoáng mát và kiểm tra thân nhiệt thường xuyên cho bé, đặc biệt là ban đêm.
Khi trẻ sốt cao, cha mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định và hướng dẫn của cán bộ y tế.
Không bôi, đắp, dán miếng hạ sốt hay bất cứ thứ gì lên vị trí tiêm của bé. Vết tiêm có thể bị sưng đỏ, đau. Đây hoàn toàn là phản ứng bình thường và sẽ tự khỏi.
Không tự ý dùng Aspirin và các liều thuốc ho, thuốc hạ sốt khác vì những loại thuốc này có thể tăng liều paracetamol.
Chú ý đến lần tiêm chủng tiếp theo dựa theo lịch tiêm phòng cho trẻ.
[inline_article id=67553]
Bài viết trên hi vọng mẹ đã nắm rõ lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo từng độ tuổi. Dẫu biết, mẹ có thể có lúc mệt mỏi và chán chường vì con hay ốm vặt trong suốt quá trình con lớn. Tuy nhiên, mẹ hãy cố gắng mạnh mẽ hơn để bảo vệ con yêu một cách tốt nhất, mẹ nhé. Vì con yêu cần có mẹ!
Hiện tượng xuất hiện đốm trắng trên lợi của bé có tên gọi là nanh sữa. Trong bài viết này, mẹ cùng MarryBaby khám phá nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì; liệu đây có phải là tình trạng đáng lo ngại hay không và cách xử trí khi bé có nanh sữa nhé.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì?
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh (Gingival cysts) hay còn được gọi là nang lá răng (Dental Lamina Cyst); đây là tổn thương niêm mạc miệng của bé; và thường bé chỉ bị trong một thời gian ngắn. Đây là một tổn thương phổ biến trong vòng 3 tuần đến 6 tuần tuổi sau sinh.
Bản chất của nanh sữa ở trẻ sơ sinh là một loại nang có vỏ mỏng trong lòng chứa đầy chất keratin. Đây là một sản phẩm thoái hóa của biểu mô sừng hóa. Nanh sữa thường có màu trắng do các mảnh vụn tế bào trong quá trình hình thành răng sữa còn sót lại ở xương hàm.
Khi quan sát bé, mẹ sẽ thấy những nốt tròn hoặc hình oval màu trắng đến hơi vàng; kích cỡ từ 2-3mm ở nông ngay dưới bề mặt niêm mạc lợi hàm trên; và hàm dưới của trẻ. Đây là biểu hiện của nanh sữa.
Thông thường, nanh sữa ở trẻ sơ sinh sẽ có thể gia tăng về số lượng; nhưng hiếm khi to ra về kích thước; và tình trạng này sẽ mất đi sau vài tuần đến vài tháng. Trung bình là khoảng 2 tuần đến 5 tháng tuổi.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Nanh sữa là một tổn thương tuy khá phổ biến đối với trẻ sơ sinh; nhưng lại lành tính. Cho đến thời điểm hiện nay, chưa có tài liệu nào ghi nhận những biến chứng nguy hiểm; hoặc vấn đề sức khỏe khi trẻ sơ sinh mọc nanh sữa.
Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé sau khi có nanh sữa mà bỏ bú, quấy khóc thường xuyên, không chịu ngủ,… thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa ngay nhé! Bé có thể bị viêm nhiễm lợi; hoặc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.
Các tài liệu khoa học cho thấy tác động của nanh sữa chỉ biểu hiện trên lợi của trẻ sơ sinh. Do đó, nanh sữa ở trẻ sơ sinh không gây vàng da cho bé. Tuy nhiên, vàng da ở trẻ sơ sinh cũng là một tình trạng phổ biến. Nên khi bé vừa có nanh sữa, vừa vàng da; nhiều mẹ có thể đã lầm tưởng hai yếu tố này liên quan đến nhau.
Vàng da ở trẻ sơ sinh thường vô hại. Các triệu chứng nhận biết bao gồm:
Vàng da và lòng trắng của mắt.
Nước tiểu màu vàng sẫm (nước tiểu của trẻ sơ sinh phải không màu).
Phân của bé màu nhạt (nó phải có màu vàng hoặc cam).
Các triệu chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thường phát triển 2 ngày sau khi sinh và có xu hướng thuyên giảm mà không cần điều trị khi trẻ được khoảng 2 tuần tuổi.
[inline_article id=252529]
Có nên nhổ nanh sữa cho bé?
Việc chẩn đoán nanh sữa ở trẻ sơ sinh rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ sự can thiệp y tế không cần thiết. Vì đây là một tổn thương lành tính, không có gì đáng lo ngại. Hơn nữa, nanh sữa không gây ra những triệu chứng đau đớn; và tự biến mất theo thời gian. Do đó, phần lớn các tài liệu y khoa đều đồng ý rằng nanh sữa không cần điều trị.
Vậy có trường hợp nào bác sĩ phải can thiệp nhổ răng cho trẻ sơ sinh không?
Khi kiểm tra rằng miệng cho bé, các bác sĩ sẽ phân biệt giữa tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh và răng mới sinh (natal teeth). Răng mới sinh này không có cấu trúc chân răng phù hợp, rất lỏng lẻo và có thể gây thương tích cho cả trẻ sơ sinh và bà mẹ trong quá trình bú. Để tránh trường hợp bé nuốt phải răng mới sinh và cản trở đường thở; các bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để nhổ bỏ ngay sau khi bé được sinh ra.
Tuy nanh sữa ở trẻ sơ sinh không cần điều trị và can thiệp; nhưng việc vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Sau đây là một số gợi ý từ CDC để mẹ chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con tốt hơn.
Lau nướu hai lần một ngày bằng khăn mềm, sạch vào buổi sáng sau lần bú đầu tiên và ngay trước khi đi ngủ. Điều này giúp lau sạch vi khuẩn và đường có thể gây sâu răng cho trẻ.
Khi răng bé mọc, hãy bắt đầu chải răng hai lần một ngày bằng bàn chải đánh răng lông mềm, nhỏ và nước lã.
Hãy đến gặp nha sĩ trước ngày sinh nhật đầu tiên của con để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề răng miệng.
Nói chuyện với nha sĩ hoặc bác sĩ về việc bôi dầu bóng có chứa fluor lên răng của con ngay khi chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
Chỉ sử dụng nước để đánh răng cho đến khi trẻ được 18 tháng tuổi, trừ khi nha sĩ yêu cầu khác.
Qua bài viết, mong là mẹ đã hiểu hơn về tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết thêm về một số cách chăm sóc răng miệng cho bé cưng của mình.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh là một biện pháp quan trọng và hiệu quả nhằm ngăn ngừa rủi ro mắc các biến chứng và bệnh tiềm ẩn gây ra bởi vi-rút viêm gan B.
Trong bài viết này, MarryBaby chia sẻ với cha mẹ những kiến thức về việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, hướng dẫn cha mẹ một số biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bé sau tiêm phòng.
Các chuyên gia thường gọi viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng thầm lặng; vì nhiều người không có triệu chứng khi họ mắc bệnh lần đầu. Mặc dù vậy, họ vẫn có thể lây cho người khác khi tiếp xúc trực tiếp với máu, tinh dịch hoặc các chất dịch cơ thể khác có mang vi rút.
Cha mẹ nhiễm bệnh cũng có thể truyền vi-rút sang cho con sau khi sinh. Đồng thời, theo báo cáo của WHO, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính cao nhất. Nếu bị phơi nhiễm, trẻ sơ sinh có tới 90% nguy cơ bị nhiễm trùng mãn tính. Vì lẽ đó, việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh nhằm giúp tránh rủi ro cho bé bị nhiễm loại vi-rút này.
Ngoài ra, cha mẹ cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh để:
Bảo vệ con khỏi bệnh viêm gan B, một căn bệnh nguy hiểm tiềm tàng; và chưa có phương pháp điều trị.
Tiêm phòng viêm gan B bảo vệ người khác khỏi bệnh vì trẻ em bị viêm gan B thường không có triệu chứng; nhưng chúng có thể truyền bệnh cho người khác mà không ai biết.
Tiêm phòng viêm gan B giúp giảm rủi ro con mắc bệnh gan và ung thư do viêm gan B.
Giúp con không phải nghỉ học hoặc mất công chăm sóc trẻ và cha mẹ không bị bỏ lỡ công việc.
Tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh mấy mũi là câu hỏi của nhiều bậc cha mẹ. Theo Sổ Cẩm nang Chuyên gia (MSD Manual), việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh thường được theo liệu trình như sau:
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 1 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 6 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ không bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 2 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 4 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
Lý do phải có lộ trình bốn liều là bởi vì liều tiêm phòng viêm gan B đầu tiên không đủ để ngăn ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con; bé cần được tiêm ít nhất hai liều tiếp theo trong đúng thời gian (Theo WHO).
Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?
Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới, tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên có khả năng lớn ngăn chặn nguy cơ nhiễm vi-rút từ mẹ sang bé. Tỷ lệ thành công có thể lên đến 85 – 90%. Nếu tiến hành trễ hơn, con số này sẽ giảm dần theo thời gian.
Ngoài ra, liệu pháp này còn giúp bảo vệ trẻ khỏi những rủi ro bị chủng vi sinh vật này tấn công từ môi trường xung quanh.
Một số lưu ý khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh lần đầu tiên:
Nếu mẹ của trẻ sơ sinh mang vi rút viêm gan B trong máu thì các chuyên gia khuyến khích trẻ phải tiêm vắc xin này trong vòng 12 giờ sau khi sinh. Bé cũng cần một mũi tiêm khác – globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG); để bé được bảo vệ và có thể chống lại vi rút ngay lập tức.
Nếu mẹ của trẻ sơ sinh không có vi rút trong máu, đứa trẻ có thể được chủng ngừa HepB trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Nếu trẻ sinh ra nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ đợi tiêm liều đầu tiên khi trẻ được 1 tháng tuổi hoặc khi xuất viện.
Trường hợp không nên tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh
Nếu bé không đáp ứng các yêu cầu sau đây, bác sĩ sẽ không tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh:
Nhịp thở ổn định.
Không có những triệu chứng suy nhược cơ thể hay mắc bệnh bẩm sinh; chẳng hạn như da tái nhợt hoặc tái xanh.
Bú sữa mẹ bình thường.
Ngược lại, nếu rơi vào bất kỳ trường hợp nào dưới đây, trẻ sơ sinh sẽ không thể được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ đầu kể từ lúc chào đời:
Dị tật bẩm sinh.
Cơ thể ốm yếu.
Thân nhiệt tăng cao.
Hơn nữa, đối với tình huống sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi) hay nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ cần được giám sát một thời gian trước khi bác sĩ chấp thuận tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Vì thể chất khỏe mạnh cũng như tình trạng sức khỏe ổn định là yếu tố hàng đầu của cả người trưởng thành và trẻ nhỏ; đặc biệt là trẻ sơ sinh; trước khi tiêm bất kỳ mũi vắc xin nào.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh ngay từ đầu là cách tốt nhất để bảo vệ bé khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Tuy nhiên, lúc này trẻ còn rất yếu do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vì vậy, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ những lưu ý trước và sau khi bé tiêm chủng để đảm bảo an toàn cho con nhé.
Lưu ý khi tiêm vắc-xin viêm gan b cho trẻ sơ sinh
Khi vừa chào đời, sức đề kháng của trẻ vẫn còn rất yếu do các tế bào bạch cầu vẫn chưa đủ khả năng hoạt động hết năng lực. Bác sĩ cũng như bố mẹ sẽ cần theo dõi bé trong vòng 1 – 2 ngày sau khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ.
Mặc dù loại chế phẩm sinh học này đã được công nhận an toàn đối với trẻ sơ sinh, nhưng trong một số trường hợp hy hữu, bé vẫn có nguy cơ xảy ra các phản ứng như:
Khóc nhiều do vị trí tiêm phát đau và sưng đỏ.
Thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ (khoảng 37,7 độ C).
Sốc phản vệ.
Thực tế, tỷ lệ những phản ứng trên xảy ra rất thấp. Đồng thời, trong khoảng thời gian này, cả mẹ và bé vẫn còn đang được chăm sóc ở bệnh viện. Vì vậy, nếu bất kỳ biến cố nào phát sinh; các bác sĩ sẽ nhanh chóng có biện pháp xử lý kịp thời.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh có sốt không?
Theo CDC, trẻ sơ sinh tiêm vắc xin viêm gan B sẽ có tác dụng phụ như: sốt nhẹ (dưới 38,3 độ C); và đau nhức cánh tay sau khi tiêm. Tuy nhiên, cha mẹ đừng quá lo lắng. Vi những tác dụng phụ thoáng qua này có thể sẽ không còn sau 1-3 ngày.
Theo dõi trẻ sau tiêm vắc-xin viêm gan B
Sau khi tiêm chủng, trẻ có thể gặp phải một số phản ứng nhẹ. Vì vậy, cha mẹ nên cho trẻ ở lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi sức khỏe rồi mới về nhà. Sau đó, cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe của trẻ, nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường cần báo ngay cho bác sĩ để xử trí kịp thời.
Với các bé trải qua tác dụng phụ của vắc-xin như sốt nhẹ; cha mẹ có thể làm mát người cho con bằng cách cho bú thêm sữa, lau mát cơ thể, không quấn nhiều chăn hoặc mặc quá nhiều quần áo cho bé. Đồng thời, nếu bé sốt trên 38,5 độ C, cha mẹ cũng có thể cho bé dùng thuốc hạ sốt paracetamol với liều lượng thích hợp theo cân nặng của bé theo chỉ định của bác sĩ.
Trong trường hợp trẻ sau tiêm đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không thuyên giảm; sốt kéo dài nhiều ngày, hay quấy khóc, li bì, bỏ bú, thở khó, tím tái,… cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, xử trí kịp thời.
Trẻ sơ sinh có thể tiêm phòng viêm gan siêu vi B lại vào lúc khác không?
Trong trường hợp trẻ sơ sinh không được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ kể từ khi chào đời vì một số nguyên nhân; chẳng hạn như không đủ điều kiện chống đỡ với thành phần vắc xin; cha mẹ sẽ cần đưa bé đi tiêm ngừa bổ sung trong vòng bảy ngày kế tiếp ngay khi có thể.
Sau giai đoạn trên, một mũi vắc xin viêm gan B đơn sẽ không còn khả năng tạo thành lớp phòng ngự bảo vệ trẻ. Lúc này, bố mẹ và bé sẽ cần đợi 2 tháng sau để bắt đầu tiêm 3 mũi vắc xin tổng hợp, bao gồm những bệnh như:
Bệnh bạch hầu.
Ho gà.
Uốn ván.
Viêm gan B.
Viêm phổi hoặc viêm màng não mủ do Hib.
Thông thường, các mũi sẽ được tiêm cách nhau một tháng.
Qua bài viết, MarryBaby hy vọng cha mẹ đã hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết một số cách để chăm sóc con sau tiêm chủng.
Khoảnh khắc khi bé yêu vừa chào đời, nhiều bố mẹ sẽ ngạc nhiên khi thấy bé có những chiếc răng sơ sinh đầu tiên. Vì hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng thường rất hiếm gặp nên cũng có rất nhiều “truyền thuyết” xoay quanh hiện tượng này. Tuy nhiên, việc trẻ mọc răng quá sớm có thể dẫn đến nhiều rắc rối mà mẹ cần chú ý và kịp thời xử lý.
Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh không phổ biến nên các ông bố bà mẹ rất lo lắng và không biết phải làm gì khi bé yêu gặp tình huống này. Hãy cùng MarryBaby giải mã việc trẻ sơ sinh có răng ngay vừa khi chào đời mẹ nhé!
1. Trẻ mấy tháng tuổi bắt đầu mọc răng?
Tùy theo thể trạng và tốc độ phát triển của trẻ mà thời điểm trẻ sơ sinh mọc răng cũng sẽ khác nhau. Một số trẻ sơ sinh có thể có răng ngay khi vừa mới chào đời; nhưng cũng có bé bắt đầu mọc răng khi được 4 tháng tuổi; thậm chí có bé sau 12 tháng tuổi mới mọc răng.
Hầu hết, đa số trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên khi được 6 tháng tuổi. Cho đến khi lên 3, bé sẽ hoàn thiện toàn bộ răng sữa của mình.
Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh ngay khi vừa chào đời hoặc trong vòng 30 ngày đầu tiên sau sinh gọi là răng sơ sinh (natal teeth).
Các thống kê cho thấy, tỷ lệ trẻ sơ sinh mọc răng khi vừa chào đời là khoảng 1/7.000 đến 1/30.000. Như vậy, có thể thấy đây là một hiện tượng hiếm gặp và không phổ biến. Với hiện tượng này, bé thường mọc tối đa là 3 chiếc răng và không phân biệt bé trai hoặc bé gái.
2. Dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng
Trẻ sơ sinh mọc răng đôi khi không có bị đau đớn hay khó chịu; nhưng các bé sẽ có thể có những dấu hiệu sau:
[key-takeaways title=”Biểu hiện cho thấy bé đang mọc răng:”]
3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian mọc răng của trẻ
Trên thực tế, răng của trẻ đã bắt đầu phát triển trong giai đoạn thai kỳ. Do đó, chế độ ăn uống của mẹ bầu đóng vai trò quan trọng đối với việc mọc răng của trẻ sơ sinh.
Ngoài ra, theo Nghiên cứu năm 2008 đăng tải trên PubMed, thời gian trẻ sơ sinh mọc răng còn phụ thuộc vào các chỉ số chiều cao, cân nặng của trẻ và thói quen cho con bú của mẹ.
Có một số nguyên nhân có thể khiến trẻ chậm mọc răng bao gồm: sinh non; nhẹ cân; dinh dưỡng kém hoặc do di truyền. Những hội chứng, rối loạn phát triển hoặc nội tiết cũng có thể làm chậm quá trình mọc răng.
4. Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có sao không?
Câu trả lời ngắn gọn là KHÔNG. Mỗi trẻ sơ sinh sẽ có những cột mốc phát triển riêng; theo đó, thời gian mọc răng của trẻ sơ sinh có thể khác nhau. Có những bé vừa chào đời đã có răng; nhưng cũng có bé phải qua một năm đầu đời.
Nếu sau khi được 1 tuổi mà trẻ sơ sinh không mọc bất kỳ chiếc răng nào; mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.
5. Thứ tự mọc răng của trẻ sơ sinh là gì?
Sau đây là thứ tự mọc răng của bé, nhưng không phải bé nào cũng sẽ mọc răng lần lượt như vậy:
Răng cửa dưới: Khi bé được 5 đến 7 tháng.
Răng cửa trên cùng: Khi bé khoảng 6 đến 8 tháng. Răng cửa bên trên: Khi trẻ bước vào khoảng 9 đến 11 tháng.
Răng cửa bên dưới: Những chiếc răng này mọc vào khoảng 10 đến 12 tháng.
Răng hàm đầu tiên (răng sau): Dấu hiệu trẻ mọc răng này vào khoảng 12 đến 16 tháng.
Răng nanh (giữa răng cửa bên và răng hàm đầu tiên): Khi trẻ vào khoảng 16 đến 20 tháng.
Răng hàm thứ hai: Trẻ sẽ có dấu hiệu mọc răng này vào khoảng 20 đến 30 tháng.
Hầu hết trẻ em sẽ mọc hết răng sữa khi được 2 đến 3 tuổi.
6. Cách giúp bé dễ chịu hơn trong giai đoạn mọc răng
Mọc răng có thể đi kèm với những triệu chứng khó chịu cho bé; do đó, mẹ bỏ túi ngay những mẹo sau đây để chăm sóc con tốt hơn:
Chườm lạnh: Giữ một chiếc khăn sạch, ẩm hoặc khăn ẩm nhỏ trong tủ lạnh. Khi nguội, hãy chườm cho bé; hoặc đưa cho bé cầm và gặm. Đây là cách rất dễ giúp làm dịu cơn đau nướu.
Mát-xa cho bé: Mọc răng khiến nướu bị sưng và mềm; do đó, mẹ hãy dùng một ngón tay sạch nhẹ nhàng chà xát hoặc xoa bóp nướu của bé trong một hoặc hai phút; để giảm bớt sự khó chịu.
Dùng thuốc giảm đau: Sự lựa chọn an toàn nhất là acetaminophen (Tylenol) cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên. Ibuprofen không được khuyên dùng cho trẻ em cho đến khi chúng được ít nhất 6 tháng tuổi.
Âu yếm và đung đưa bé: Khi cảm nhận được tình cảm ấm áp của mẹ; trẻ sơ sinh cũng sẽ quên đi cơn đau mọc răng của mình.
Trẻ sơ sinh có thể bắt đầu mọc răng vào bất kỳ thời điểm nào; thường là khi bé được 6 tháng tuổi. Nếu bé mọc răng trễ (sau 1 tuổi), mẹ cần lưu ý để đưa bé thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.
Trước khi biết được câu trả lời chính xác cho thắc mắc có nên đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh. Các bậc làm cha làm mẹ cùng tìm hiểu lý do vì sao trẻ em cần đeo khẩu trang, nhất là trong thời điểm dịch bệnh Covid-19 vẫn còn diễn biến phức tạp.
Vì sao bố mẹ cần đeo khẩu trang cho trẻ?
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt ô nhiễm không khí đang ngày càng nghiêm trọng. Điều này lại tác động trực tiếp tới sức khỏe con người. Vì lượng bụi trong không khí nhiều, các hạt bụi mịn, siêu mịn sẽ xâm nhập vào cơ thể và gây nên các bệnh tai mũi họng, nhất là ở trẻ em.
Bên cạnh đó, dịch bệnh Covid-19 gây nên các triệu chứng ho, sốt, khó thở… đang có tốc độ lây lan chóng mặt. Vì vậy, bố mẹ cần đeo khẩu trang và tập thói cho bé đeo khẩu trang khi ra đường hay đến những nơi công cộng, đông đúc là điều rất cần thiết.
Có nên đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh hay không?
Các bậc phụ huynh đều hiểu, đeo khẩu trang ở nơi công cộng là một trong những cách giúp ngăn ngăn ngừa ngăn ngừa sự lây lan của virus corona hiệu quả. Nhưng với trẻ sơ sinh hay trẻ nhỏ đều có hệ hô hấp còn non yếu. Nên bố mẹ rất lo lắng khi đeo khẩu trang cho con ở độ tuổi này.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Hiệp hội Nhi khoa Nhật Bản khuyến cáo trẻ trên 2 tuổi mới có thể được đeo khẩu trang. Tại sao không nên đeo khẩu trang cho bé sơ sinh? Các chuyên gia có giải thích như sau:
Trẻ sơ sinh hay trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có ống khí quản nhỏ và hẹp. Nếu bố mẹ đeo khẩu trang cho trẻ sẽ làm hệ hô hấp làm việc quá sức dẫn đến khó thở.
Nếu cảm thấy khó thở, trẻ cũng không thể diễn đạt cho người lớn biết hay tự tháo khẩu trang. Vì vậy, đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh dễ gặp phải các tình huống ngạt thở gây nguy hiểm cho trẻ.
Khi bé cảm thấy khó chịu và tìm mọi cách tháo khẩu trang. Tuy nhiên, bé còn quá nhỏ nên sẽ có những hành động làm tăng nguy cơ tiếp xúc và lây lan dịch bệnh Covid-19 như tay của trẻ chạm vào mắt, mũi, miệng nhiều hơn.
Vậy là với trẻ sơ sinh không cần phải đeo khẩu trang mà bố mẹ nên cẩn thận che chắn cho trẻ khi ra ngoài bằng các loại khăn voan, vải màn…
Không nên đeo khẩu trang cho bé sơ sinh, vậy đâu là giải pháp bảo vệ trẻ trong mùa dịch?
Bạn có thể nhận thấy biện pháp đeo khẩu trang cho bé sơ sinh không phải là giải pháp thích hợp để bảo vệ trẻ dưới 2 tuổi trong mùa dịch COVID-19. Do đó, bạn nên áp dụng những giải pháp khác để bảo vệ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Trong đó, điều quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho những thiên thần nhỏ là bạn nên hạn chế tối đa việc đưa trẻ đến nơi công cộng. Đồng thời, bản thân ba mẹ cũng nên đeo khẩu trang y tế, tránh tụ tập và tránh đám đông khi ra ngoài.
Cách tốt nhất là bạn nên giữ khoảng tối thiểu là 2 mét với người khác để bảo vệ sức khỏe của bản thân và không lây bệnh cho con khi về nhà.
Không những vậy, dù ở nhà hay nơi công cộng, ba mẹ cũng nên tuân thủ nghiêm ngặt quy định của Bộ Y Tế về việc ngăn ngừa lây lan dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp chủng mới nguy hiểm:
Cố gắng không chạm vào mắt, mũi và miệng của bạn. Đồng thời, khi ho hoặc hắt hơi cần dùng khăn giấy hay khuỷu tay thay vì bàn tay để che miệng.
Tránh tiếp xúc với người đã nhiễm bệnh hoặc nghi ngờ dương tính với COVID-19 hoặc đối tượng có tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh, kể cả những người sinh sống trong phạm vi gần nhà bạn.
Bạn nên rửa tay thường xuyên, mỗi lần rửa kéo dài khoảng 20 giây. Đặc biệt là đối với ba mẹ nuôi con nhỏ, bạn nên thay quần áo, rửa tay sau khi mới từ bên ngoài trở về nhà, rửa tay trước khi tiếp xúc với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (bế con, cho con bú…) và rửa tay trước khi chuẩn bị bình sữa hoặc thức ăn cho con.
Bạn nên vệ sinh sát khuẩn bề mặt hoặc đồ vật được nhiều người trong nhà tiếp xúc như tay nắm cửa, mặt bàn, điện thoại di động…
Chú ý đeo khẩu trang ở nhà nếu bạn bị ốm. Bên cạnh đó, bạn nên hạn chế tiếp xúc với trẻ cho đến khi các triệu chứng hoàn toàn chấm dứt.
Nếu bạn đưa bé ra ngoài bằng xe đẩy hoặc nôi xách tay dành cho trẻ sơ sinh, bạn có thể đắp một chiếc khăn lên trên nôi để giúp bé hạn chế tiếp xúc với người bên ngoài. Sau khi về nhà, bạn nên giặt khăn ngay, lau sạch, sát khuẩn các bề mặt tiếp xúc của xe đẩy hoặc nôi xách tay một cách cẩn thận nhé.
Cách bảo vệ trẻ trước dịch COVID-19: Làm sao để giúp con đeo khẩu trang?
Đối với trẻ trên 2 tuổi, ba mẹ có thể yên tâm và không quá lo ngại đến vấn đề đeo khẩu trang cho bé sơ sinh. Thay vào đó, các bậc phụ huynh sẽ quan tâm đến việc làm thế nào để đối phó trẻ quấy khóc khi đeo khẩu trang trong lúc ra khỏi nhà.
Nguyên nhân là vì một số bạn nhỏ sẽ cảm thấy nhạy cảm ở vùng da mặt, đầu và tai khi đeo khẩu trang. Điều này khiến bé cảm thấy khó chịu hoặc thậm chí là sợ hãi và không thích đeo khẩu trang trong mùa dịch. Ngoài ra, một số trẻ bướng bỉnh không muốn đeo khẩu trang cũng khiến ba mẹ gặp khó khăn trong việc bảo vệ con ở nơi công cộng.
Nếu rơi vào trường hợp trên, bạn hãy thử một số gợi ý sau đây để giúp bé không chịu đeo khẩu trang có thể chấp nhận và thoải mái với việc này khi ra ngoài nhé.
Bạn nên mua khẩu trang y tế cho bé có kích cỡ vừa vặn với khuôn mặt của bé. Cách tốt hơn là bạn có thể chọn khẩu trang có màu sắc, hình ảnh vui nhộn và bắt mắt để thu hút sự chú ý của con. Khẩu trang trẻ em có hình nhân vật hoạt hình mà bé thích sẽ giúp con vui vẻ đeo khi ra ngoài.
Ba mẹ nên giải thích một cách tích cực về cho con hiểu việc đeo khẩu trang mang tới những lợi ích nào, tránh nói đến những thông tin mang tính hù dọa trẻ nhỏ.
Hướng dẫn con cẩn thận về cách đeo khẩu trang đúng cách và cách tháo ra hoặc nhờ anh chị lớn hướng dẫn bé đeo. Đồng thời, ba mẹ cũng nên đeo khẩu trang minh họa khi tập cho con và dặn dò bé hãy luôn giữ khẩu trang che mũi và miệng.
Đối với trẻ nhạy cảm với khẩu trang, bạn nên tập cho con đeo từ từ qua những bước sau:
Đầu tiên, bạn nên khuyến khích bé chạm vào khẩu trang mà không cần đeo lên. Lúc này, ba mẹ cần để bé hiểu hoạt động này như một trò chơi thật vui chứ không phải bắt buộc.
Khi trẻ quen với điều đó và hết sợ hãi, bạn mới bắt đầu đeo khẩu trang y tế cho bé trong thời gian ngắn, có thể chỉ đeo vài phút trong nhà mỗi ngày.
Trong quá trình này, ba mẹ nên khen ngợi và động viên con, có thể thưởng cho bé món quà yêu thích. Cứ duy trì như vậy, chỉ cần kiên nhẫn trong một thời gian, con của bạn sẽ dần quen với việc đeo khẩu trang khi ra ngoài.
Ngoài ra, người chăm sóc bé cũng cần phải rửa tay thường xuyên; giảm thiểu việc cho bé tiếp xúc chỗ đông người, hay cho nhiều người hôn hít bé. Đồng thời, nên vệ sinh thường xuyên tất cả vật dụng mà bé hay chạm vào.
Hướng dẫn cách đeo khẩu trang cho bé đúng cách
Nếu con bạn không phải trẻ sơ sinh thì vẫn phải đeo khẩu khi ra ngoài nhưng đeo như thế nào mới là đúng cách giúp bảo vệ con an toàn trước dịch bệnh Covid-19. Vậy các bậc phụ huynh tham khảo ngay hướng dẫn đeo khẩu trang đúng cách từ chuyên gia dưới đây.
Khi đeo khẩu trang cho bé cần để lộ mặt có khả năng chống nước, chống bụi và phần có tính hút ẩm nên tiếp xúc với mặt để thuận tiện cho việc thoát hơi.
Khẩu trang phải che kín được vùng miệng và mũi..
Tập cho bé thói quen không tự ý tháo khẩu khi không cần thiết và tuyệt đối không được đưa tay lên mặt.
Bố mẹ nhắc nhở trẻ không kéo khẩu trang xuống dưới cổ khi ăn uống hay làm việc riêng. Bởi những hành động đó có thể khiến vi khuẩn phơi nhiễm ở cổ di chuyển vào miệng.
Khẩu trang y tế không tái sử dụng nhiều lần.
Khi tháo khẩu trang nên cầm vào phần dây và vứt ngay vào sọt rác.
Hãy rửa tay và sát khuẩn cho con khi từ bên ngoài về.
Vậy là các bậc làm cha làm mẹ đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc “có nên đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh”. Không cần phải đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh nhưng bố mẹ nhớ che chắn cho con cẩn thận khi ra ngoài và hạn chế tiếp xúc để ngăn ngừa lây nhiễm dịch bệnh Covid-19.
Còn với trẻ lớn hơn thì các bậc phụ huynh hãy tập cho bé theo khẩu trang đúng cách để đảm bảo sức khỏe cho con. Chúc các bé an toàn vượt qua mùa dịch.
Ba mẹ nào cũng biết rằng trẻ em thường xuyên bị viêm họng – và khi bé bị viêm họng, con có thể chán ăn và không còn được vui vẻ, năng động như bình thường. Vậy phải làm sao để trị đau họng cho bé? Bé bị đau họng uống thuốc gì được?
Làm thế nào để nhận biết em bé sơ sinh bị đau họng?
Chỉ cần nhìn con là bạn có thể biết được liệu bé có bị nghẹt mũi hay thậm chí là sốt hay không. Nhưng cơn đau họng thì khó có thể phát hiện được dễ dàng như thế, đặc biệt là với những em bé sơ sinh.
Một số “manh mối” có thể cho thấy con yêu của bạn đang bị đau họng bao gồm:
Từ chối ăn hoặc uống, ngay cả những thức ăn bé thường yêu thích
Khóc hoặc có vẻ đau khi nuốt
Cổ họng của bé trông đỏ hoặc sưng lên
Bé có những đốm trắng trên cổ họng
Hơi thở của bé có mùi hôi
Ho nhẹ
Nguyên nhân khiến bé bị đau họng
Có nhiều nguyên nhân khiến bé bị đau họng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:
1. Cảm lạnh
Cho đến nay, cảm lạnh vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau, ngứa cổ họng ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.
Bệnh này cũng gây ra triệu chứng sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ho và sốt. Bé thường sẽ tự hết bệnh sau 10 – 14 ngày mà không cần uống thuốc.
2. Cảm cúm
Giống như cảm lạnh thông thường, cảm cúm là một bệnh hô hấp có thể gây ra đau họng. Bệnh do một loại virus khác gây ra và triệu chứng thường có xu hướng dữ dội hơn cảm lạnh như sốt, ớn lạnh, ho khan, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, mệt mỏi và thỉnh thoảng buồn nôn hoặc nôn.
3. Bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng cũng là một bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Một trong những dấu hiệu nhận biết là đau miệng và cổ họng, nguyên nhân là do hình thành các mụn nước nhỏ li ti hoặc vết loét khiến người bệnh khó nuốt.
4. Viêm họng hạt
Bệnh viêm họng hạt xảy ra khi tình trạng niêm mạc họng bị viêm nhiễm kéo dài. Biểu hiện phổ biến của bệnh là đau họng và khó nuốt, amidan có màu đỏ và bao phủ bởi các chấm trắng hoặc mủ.
Một số trẻ cũng phát ban đỏ trên cơ thể. Các triệu chứng như ho và sổ mũi cũng có xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn.
4. Dị ứng thời tiết
Trẻ có thể bị đau họng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như lông thú cưng, nấm mốc, bụi, cỏ, phấn hoa hoặc khói thuốc và các chất kích ứng hóa học xung quanh môi trường sống. Dị ứng có thể gây chảy nước mũi, ngứa mắt, hắt hơi, nghẹt mũi và đau họng.
5. Covid-19
Số trường hợp nhiễm coronavirus (COVID-19) ở trẻ em ít hơn nhiều so với người lớn và thông thường, các triệu chứng cũng xuất hiện ở mức độ nhẹ hơn. Dấu hiệu nhận biết bé bị Covid-19 bao gồm sốt, ho, khó thở và các vấn đề về đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Bé bị đau họng uống thuốc gì được?
Một trong những điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm là bé bị đau họng có cần uống thuốc không và bé bị đau họng uống thuốc gì được.
Tùy theo độ tuổi và các triệu chứng mà ba mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc để làm giảm cơn đau họng. Thông thường, trẻ sơ sinh trên 3 tháng có thể dùng Acetaminophen, trẻ sơ sinh trên 6 tháng có thể dùng Ibuprofen.
Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, ba mẹ tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi cho trẻ sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Cách làm giảm cơn đau khi bé bị đau họng
Nếu cơn đau họng khiến bé khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ của con, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây để làm dịu cơn đau họng cho bé:
1. Cho con bú
Ở trẻ bú mẹ, việc cho bú có thể giúp giảm cơn đau họng cho con. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng giảm đau của việc cho con bú. Nó cũng có thể ngăn trẻ khóc và khó chịu ở cổ họng.
Trẻ đang bú mẹ có thể muốn bú nhiều hơn khi bị ốm. Vì thế nếu có thể, hãy cho con bú mẹ thường xuyên hơn khi bé bị đau họng.
2. Tăng độ ẩm trong phòng
Bé bị viêm họng thường hay bị nghẹt mũi kèm theo. Ba mẹ có thể đặt một máy tạo độ ẩm phun sương mát mẻ trong phòng nơi em bé ngủ để làm tan đi sự tắc nghẽn ở mũi và từ đó làm dịu cơn đau họng cho bé.
Ngoài ra có một mẹo khác là bạn có thể mở vòi sen nước nóng trong phòng tắm và đóng cửa để làm đầy hơi nước sau đó ngồi trong phòng với em bé. Phòng phải ấm và có hơi nước, nhưng không được quá nóng để tránh khiến em bé bị khó chịu.
3. Hút mũi
Chảy dịch mũi xuống cổ họng có thể khiến cổ họng em bé cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu, từ đó khiến bé bị đau họng và ho nhiều hơn.
Vì thế hãy dùng bóng hút để thông mũi cho bé. Để việc hút hiệu quả hơn, bạn có thể xịt hoặc nhỏ dung dịch nước muối sinh lý vào mũi trẻ trước. Bạn có thể tự pha nước muối sinh lý tại nhà bằng cách pha 1/4 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm.
Khi nào nên đưa con đến gặp bác sĩ?
Bạn nên đưa bé bị đau họng đi khám bác sĩ nếu con có những triệu chứng nghiêm trọng như:
Dưới 3 tháng tuổi và bị sốt
Ngừng ăn hoặc ngừng bú
Có một vết sưng tấy có thể nhìn thấy ở phía sau cổ họng
Nước tiểu sẫm màu
Phát ban
Tình trạng ho, đau họng không thuyên giảm khi điều trị tại nhà
Rất lờ đờ, khó cử động hoặc có những thay đổi đáng kể về tâm trạng hoặc tính cách.
Ngoài ra, nếu bạn nghi ngờ con có các triệu chứng của Covid-19 thì nên gọi cho bác sĩ trước để được tư vấn. Trường hợp bé bị triệu chứng nặng thì nên đưa con đi cấp cứu ngay.
Vừa rồi là những nguyên nhân phổ biến khiến bé bị đau họng và một số loại thuốc cũng như mẹo giúp làm giảm cơn đau họng cho bé. Nếu trẻ vẫn không thuyên giảm và có các dấu hiệu chán ăn, ngừng bú, ba mẹ nên đưa con đến khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và có cách chữa trị phù hợp.
Hiểu được vấn đề nghiêm trọng của bệnh rò hậu môn ở trẻ sơ sinh. Bài viết dưới đây có chia sẻ đầy đủ thông tin liên quan về bệnh lý này như nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị… Các bậc phụ huynh nhớ theo dõi để biết mình phải làm gì khi con không may mắc phải bệnh rò hậu môn.
Bệnh rò hậu môn ở trẻ sơ sinh là gì?
Hậu môn là phần cuối cùng của ống tiêu hóa, nằm giữa 2 mông và là nơi loại bỏ phân ra khỏi cơ thể. Rò hậu môn là tình trạng xuất hiện một “đường hầm” bất thường hình thành từ ống hậu môn đến vùng da gần hậu môn. Lỗ rò này cũng có thể xuất phát từ ống hậu môn đến các cơ quan khác như âm đạo hoặc đường tiết niệu.
Rò hậu môn thường bị nhầm lẫn với áp xe hậu môn do cả hai đều có các biểu hiện tương tự. Thực chất, hai căn bệnh này là hai giai đoạn khác nhau của tình trạng nhiễm trùng xoang tuyến hậu môn. Trong đó, áp xe hậu môn là giai đoạn cấp tính, còn rò hậu môn là giai đoạn mãn tính.
Phân loại rò hậu môn ở trẻ sơ sinh
Tùy vào mức độ nghiêm trọng mà rò hậu môn ở trẻ sơ sinh có thể được phân thành các loại sau đây:
1. Dựa vào đặc điểm đường rò
Rò hoàn toàn: Là tình trạng lỗ rò xuyên suốt từ bên trong ra bên ngoài da hậu môn.
Rò không hoàn toàn: Là hiện tượng đường rò chỉ có 1 lỗ rò. Lỗ đó có thể nằm bên trong hoặc bên ngoài hậu môn.
Rò phức tạp (rò móng ngựa): Là tình trạng đường rò ngoằn ngoèo theo nhiều ngóc ngách, có nhiều lỗ thông ra bên ngoài da.
Rò đơn giản: Là hiện tượng đường rò thẳng, ngắn, không có nhiều ngóc ngách và lỗ thông như rò phức tạp.
2. Dựa vào vị trí đường rò so với cơ thắt hậu môn
Rò trong cơ thắt (rò nông).
Rò ngoài cơ thắt (rò trên cơ thắt).
Rò qua cơ thắt.
Nguyên nhân nào gây rò hậu môn ở trẻ sơ sinh?
Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Nhiều trẻ bị rò hậu môn do các bất thường bẩm sinh tại xoang ở tuyến hậu môn.
Chính những bất thường này đã tạo điều kiện để phân và dị vật ứ đọng bên trong tuyến, gây ra tình trạng nhiễm trùng và áp xe hậu môn.
Áp xe không được điều trị sẽ vỡ ra, tạo thành vùng liên kết giữa ống hậu môn, khoang áp xe và da. Sau vài tuần, vùng liên kết này sẽ hình thành các đường rò ra ngoài hậu môn hoặc các khu vực lân cận.
Bên cạnh đó, rò hậu môn ở trẻ còn có thể do táo bón lâu ngày, rặn mạnh khi đi đại tiện gây nứt, rách hậu môn. Ngoài ra, một số ít trẻ bị rò hậu môn bẩm sinh, lỗ rò tự có mà không do áp xe, mưng mủ tạo thành.
Triệu chứng rò hậu môn ở trẻ sơ sinh dễ nhận biết nhất
Các triệu chứng rò hậu môn ở trẻ sơ sinh rất đa dạng, bao gồm:
Xuất hiện các khối sưng, cứng và mưng mủ tại vùng da xung quanh hậu môn
Có cảm giác ngứa ngáy ở hậu môn
Đau hậu môn kéo dài
Vùng da quanh hậu môn chảy dịch vàng hoặc chảy mủ, có mùi hôi tanh, khó chịu, đáy tã luôn vấy bẩn
Đại tiện ra mủ hoặc ra máu
Thường xuyên quấy khóc và bỏ bú
Sốt cao do nhiễm trùng
Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Bệnh rò hậu môn thường gặp ở trẻ mới sinh từ 7-10 ngày. Nếu người lớn gặp phải chứng rò hậu môn thì chỉ gây đau đớn, phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày. Nó ít gây những biến chứng nguy hiểm đe dọa tới tính mạng.
Còn với bệnh rò hậu môn ở trẻ sơ sinh thì hoàn toác khác nhé các bậc phụ huynh. Theo các bác sĩ, bệnh rò hậu môn không được điều trị sớm có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bé.
Nhiều bé gặp phải những biến chứng nặng sẽ để lại những tổn thương nghiêm trọng sau nay. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến mà trẻ sơ sinh gặp phải khi mắc bệnh rò hậu môn.
Tình trạng nhiễm trùng hậu môn ngày càng nặng và lan rộng: Bố mẹ quan sát sẽ thấy các vùng xung quanh hậu môn bắt đầu sưng tấy, các lỗ rò bắt đầu có triệu chứng lở loét, chảy mủ. Em bé cảm thấy rất đau đớn, khó chịu và nó làm ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, cơ thể suy nhược.
Tăng nguy cơ phát triển các đường rò phức tạp: Các đường rò hậu môn không được điều trị kịp thời và dứt điểm sẽ liên tục chảy dịch và gây nên hiện tượng viêm nhiễm nặng. Vậy là hình thành nên các đường rò hậu môn mới. Đường rò mới rồi lỗ cũ tái đi tái lại sẽ gây nên tình trạng rò hậu môn đa phát. Nhất là hiện tượng này không chỉ dừng lại ở hậu môn mà còn lan rộng đến các cơ quan khác trên cơ thể như trực tràng, bàng quang, niệu đạo… Việc điều trị rò hậu môn ở trẻ sơ sinh sẽ khó khăn hơn rất nhiều nếu bố mẹ để con đến tình trạng này.
Bị rò hậu môn mãn tính: Bệnh rõ hậu môn ở con mà chuyển sang mãn tính thì việc điều trị rất khó khăn và cứ tái đi tái lại.
Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư hậu môn: Khi các đường rò hậu môn phát triển thành các đường rò đa giác. Sức đề kháng của bé sẽ bị suy giảm nghiêm trọng tạo cơ hội cho vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào cơ thể. Chính những đường rò phát triển cùng tình trạng viêm nhiễm lan rộng sẽ làm tăng nguy cơ trẻ mắc bệnh ung thư ở hậu môn.
Khi nào bố mẹ cần đưa trẻ đi khám?
Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh là một vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Do đó, bố mẹ cần đưa con mình đến ngay các cơ sở y tế nếu trẻ có những biểu hiện bất thường sau:
Đau đỏ, sưng, chảy máu hoặc tiết dịch tại khu vực gần hậu môn – trực tràng
Phân có lẫn máu, dịch nhầy hoặc mủ có màu đỏ sẫm hoặc sáng màu, lẫn dịch, mủ và máu
Nôn ói liên tục
Phương pháp điều trị rò hậu môn ở trẻ nhỏ dứt điểm ngăn ngừa biến chứng
Bệnh rò hậu môn ở trẻ nhỏ không chỉ gây đau đớn mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Theo đó, nó làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của bé ở hiện tại và cả tương lai. Do đó, nếu bố mẹ thấy con có dấu hiệu của bệnh rò hậu môn cần đưa bé đi khám và điều trị càng sớm càng tốt.
Bác sĩ tiến hành chụp chiếu, làm xét nghiệm… để xác định tình trạng rò hậu môn chính xác của trẻ. Phương pháp phẫu thuật rò hậu môn ở trẻ sơ sinh ít khi được dùng.
Mà sau khi chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ vệ hậu môn vệ sinh thật sạch sẽ. Họ thường ngâm hậu môn của trẻ vào trong chất povidine-iod pha loãng. Thực hiện bước này có tác dụng sát trùng vết rò. Bước tiếp theo là bác sĩ tiến hành thoa thuốc cho bé.
Song song với việc điều trị rò hậu môn cho bé bằng biện pháp y tế, các bậc phụ huynh cần chăm sóc và cho con ăn uống hợp lý. Nên bổ sung thêm cho con các thực phẩm chất xơ, vitamin và uống nhiều nước giúp nhuận tràng ngăn ngừa táo bón.
Các bậc làm cha làm mẹ cũng cần cho con đi khám định kỳ để biết rõ tình trạng bệnh của bé. Qua đó, bố mẹ có thể thấy bệnh tình của con có thuyên giảm và phương án xử lý nếu tình trạng bệnh xu hướng nặng hơn.
Bật mí cách chăm sóc trẻ sơ sinh khi bị rò hậu môn đúng cách
Nhiều bố mẹ không chú ý đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh bị rò hậu môn tại nhà. Nhưng chính điều này góp phần không nhỏ đến việc hỗ trợ điều trị rò hậu môn phục hồi nhanh hơn. Vì vậy, bố mẹ cần chú ý một số cách chăm sóc trẻ bị rò hậu môn tại nhà dưới đây.
Cần theo dõi sát sao biểu hiện của trẻ trong và sau quá trình điều trị bệnh.
Bố mẹ cần liên hệ ngay với bác sĩ khi trẻ sốt, đau tức hậu môn, nhiễm trùng, rối loạn đại tiện… để có phương án điều trị kịp thời.
Hãy vệ sinh lỗ rò và những vùng da quanh hậu môn nhẹ nhàng, đúng cách.
Ngâm sát khuẩn hậu môn cho trẻ nhiều lần/ 1 ngày và nhất là sau mỗi lần đi vệ sinh.
Thay tã cho con thường xuyên, sau khi mặc lại cần lau khô để ngăn ngừa sự ẩm ướt tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào hậu môn.
Các bậc phụ huynh hạn chế đổi sữa cho con vì có thể gây táo bón.
Nhớ cho trẻ uống nhiều nước mỗi ngày.
Chế độ ăn cần bổ sung các chất xơ để ngăn chặn tình trạng táo bón và giảm tái phát.
Lựa chọn những bộ đồ với chất liệu thoáng mát và phù hợp với cân nặng của trẻ.
Gợi ý cách phòng ngừa bệnh rò hậu môn cho trẻ sơ sinh
Dù bé bị bệnh rò hậu môn nặng hay nhẹ đều có ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày của bé. Vì vậy, các bậc phụ huynh cần chú trọng đến việc phòng ngừa bệnh cho con với một số gợi ý dưới đây:
Vệ sinh vùng hậu môn đúng cách cho trẻ.
Thường xuyên thay tã cho trẻ và nhớ lau khô để để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập gây bệnh.
Mẹ có thể cho con tập làm quen với việc uống dần sữa bên ngoài và nhớ là hạn chế thay đổi sữa đột ngột. Bởi điều này có thể khiến trẻ bị táo bón.
Cho con mặc quần áo thoải mái với chất liệu thoáng mát.
Bệnh rò hậu môn ở trẻ sơ sinh ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và hoạt động sinh hoạt hàng ngày, nhất là biến chứng để lại rất nguy hiểm. Vì vậy, các bậc làm cha làm mẹ không được chủ quan và phải đưa con đi khám ngay khi có dấu hiệu của bệnh để được điều trị càng sớm càng tốt.