Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sốt nên làm gì?

Tại sao trẻ bị sốt?
Khi bé bị sốt, bạn thường rất lo sợ. Nhưng bạn nên biết rằng bị sốt là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch của bé đang hoạt động và chống lại sự lây nhiễm, đừng quá lo nhé. Khi bé bị nhiễm virus hay vi khuẩn, cơ thể bé sẽ phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt.

Có nên đi khám bác sĩ?
Từ khi chào đời cho đến khi bé 3 tháng tuổi, bạn nên đưa bé đến gặp bác sĩ nếu có những triệu chứng sau:

– Thân nhiệt cao hơn 38 độ C.

– Bé trông xanh xao hoặc ửng đỏ, lờ đờ, không ngon miệng.

– Hành vi và bề ngoài của bé thay đổi theo hướng không tốt.

Trẻ bị sốt
Kiểm tra thân nhiệt của bé nếu bạn cảm thấy bé có dấu hiệu bị sốt

Khi đến gặp bác sĩ, phải nói rõ bé đã sốt bao lâu, bạn đã chăm sóc bé ra sao và những dấu hiệu khác bé đang gặp phải. Dựa trên thông tin này, bác sĩ sẽ xác định được mức độ nghiêm trọng và có phương pháp chữa trị phù hợp. Đừng tự ý cho bé uống thuốc, vì bé còn quá nhỏ, rất nguy hiểm khi cho bé uống sai liều, và thuốc có thể che giấu các dấu hiệu bệnh của bé, khiến bác sĩ khó khăn trong việc chẩn đoán bệnh.

Làm sao để giúp bé thấy dễ chịu hơn?

– Làm mát bé bằng cách mặc cho bé quần áo thoáng mát và đắp một chiếc khăn vắt nước ấm, sẽ giúp làm giảm nhiệt độ cơ thể bé. Tránh tắm bé với nước lạnh, có thể khiến bé bị lạnh đột ngột, thậm chí làm tăng cao thân nhiệt thực tế của bé.

– Cho bé bú sữa thường xuyên và có thể thêm cữ bú để giúp ngăn ngừa mất nước.

– Cho bé uống thuốc giảm sốt thích hợp theo toa bác sĩ.

– Không bao giờ cố gắng hạ nhiệt cho bé bằng cách xoa cồn lên da, vì cồn có thể thẩm thấu vào mạch máu, gây ra động kinh và các vấn đề nghiêm trọng khác.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Cấp cứu nghẹn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Có thể biết bé bị nghẹn bằng mắt hay không?
Câu trả lời là có. Khi bé phải cố gắng hít thở hoặc làm bật ra một vật nào đó đang làm tắc đường thở của bé, đó chính là bị nghẹn. Bé có thể bị nghẹn khi bị khó thở và gây ra những âm thanh bất thường hoặc nôn khan, ho, thở khò khè. Da của bé có thể chuyển màu đỏ hoặc xanh và bé có thể bị mất ý thức.

Nên làm gì khi bé bắt đầu bị nghẹn?
Nếu bé có thể ho, khóc hoặc nói và dường như có thể thở được nghĩa là đường thở của bé chưa bị tắc hoàn toàn. Trong trường hợp bé bị mắc nghẹn nhưng có thể tự lấy ra vật gây nghẹn, điều tốt nhất mẹ có thể làm là bình tĩnh và vỗ về bé. Nhưng nếu bé thở hổn hển, mặt chuyển màu từ đỏ sang xanh, bé trông hoảng sợ, mắt, miệng mở to, hoặc có vẻ mất ý thức, mẹ nên gọi cấp cứu ngay lập tức.

Trong lúc đó, mẹ có thể thử giải tỏa đường thở cho bé bằng các cách sau:

1. Nếu bạn nhìn thấy vật gây tắc nghẽn, dùng ngón tay gạt nó ra ngoài. Còn nếu bạn không nhìn thấy vật tắc, tuyệt đối không đưa ngón tay của bạn vào miệng bé vì nó có thể đẩy vật vào sâu trong cổ họng của bé.

2. Ôm bé úp mặt trên cánh tay bạn, đỡ cằm của bé trong tay bạn, giữ đầu bé thấp hơn phần còn lại của cơ thể.

3. Vỗ lưng bé năm lần, vỗ nhanh, chắc nhưng nhẹ bằng ức bàn tay vào giữa bã vai bé, cần nhớ là các cơ quan nội tạng của bé còn mỏng manh.

4. Nếu bé bắt đầu ho, nên để bé cố gắng tống vật nghẹn ra thay vì đưa ngón tay của bạn vào miệng bé để lấy ra. Nếu bé không ho bật vật ra được, cẩn thận lật bé lại và dùng 2 hoặc bốn ngón tay bạn đè lên giữa xương ức của bé 5 lần, nhấn sâu khoảng 1,3 đến 2,5cm.

5. Nếu vật gây nghẹn không bật ra, kiểm tra lại để thấy nguyên nhân gây nghẹn. Đặt bé nằm ngửa bằng phẳng, giữ lưỡi của bé thấp bằng ngón cái của bạn, nâng cằm bé lên để nhìn thấy phía sau cổ họng bé. Nếu vẫn không thể thấy vật gây nghẹn và bạn đã được hướng dẫn về sơ cứu và hô hấp nhân tạo cho trẻ sơ sinh, bắt đầu tiến hành ngay. Nếu không, bạn có thể lặp lại bước 2 và 3. Tiếp tục làm điều tốt nhất có thể và yêu cầu giúp đỡ càng sớm càng tốt.

Cấp cứu nghẹn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Đừng cố gắng cho ngón tay vào miệng bé để lấy vật ra vì có thể sẽ làm cho vật chui vào sâu hơn

Làm thế nào để tránh mắc nghẹn cho bé?
Cho bé ăn thức ăn phù hợp với độ tuổi, thức ăn nghiền hoặc ép, các loại thức ăn cầm tay an toàn như bánh quy ăn dặm và ngũ cốc hình chữ O, quan sát bé trong khi ăn. Chú ý không cho ăn vội hoặc ăn trong xe và luôn đặt bé ngồi thẳng khi ăn. Không để bé chơi những đồ vật nhỏ, những đồ chơi có nhiều chi tiết nhỏ hoặc chai phấn trẻ em. Bạn cũng cần làm theo hướng dẫn về độ tuổi trên đồ chơi của bé, độ tuổi này được xác định không chỉ dựa trên giá trị giáo dục mà còn dựa trên độ an toàn cho trẻ. Nghẹn là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tử vong ở trẻ, vì thế các bậc cha mẹ và người chăm sóc trẻ nên tham gia lớp sơ cứu cho trẻ sơ sinh.

Nên làm gì nếu nghi ngờ bé vừa nuốt vật lạ?
Việc trẻ con nuốt phải những vật nhỏ là rất phổ biến. Nếu những vật này đi qua đường ruột mà không gây tổn thương cho bé thì không có gì phải lo lắng. Nhưng nếu bạn nhận thấy bé chảy nước dãi quá mức hoặc không thể nuốt, đột ngột bỏ ăn hoặc bé có biểu hiện đau ở nơi vật đang mắc kẹt, cần gọi cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu ngay lập tức.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Ăn dặm an toàn: Làm gì khi bé bị nghẹn thức ăn?

Tình trạng hóc, nghẹn thức ăn rất nguy hiểm vì có thể gây ngạt thở, do thức ăn khi đó trở thành dị vật đường thở khiến trẻ tử vong nếu không được sơ cứu kịp thời. Vì vậy, hãy cập nhật ngày bí kíp để bé không lâm vào hoàn cảnh này, bạn nhé!

Vì sao sặc, nghẹn và hóc nguy hiểm cho con khi tập ăn dặm?

Trong quá trình tập cho bé ăn dặm, nếu con chưa sẵn sàng với việc tiếp nhận những đồ ăn mới, đặc biệt là đồ ăn thô và khả năng nuốt chưa tốt thì có thể dẫn đến việc bé bị sặc hoặc nghẹn thức ăn. 

Thống kê ở Anh và xứ Wales cho thấy có 24 trẻ sơ sinh bị nghẹn hóc dẫn đến ngạt thở mỗi năm. Trên thực tế, nó là nguyên nhân phổ biến thứ ba gây tử vong cho trẻ sơ sinh. 

Cuộc khảo sát của tổ chức St. John Ambulance tiết lộ rằng 40% cha mẹ đã chứng kiến con mình bị sặc. Tuy nhiên, hơn 80% các bậc cha mẹ này không biết phải làm gì trong tình huống như vậy. 

Sự khác biệt giữa sặc và hóc nghẹn thức ăn có thể không đáng kể, và biết được đâu là nguyên nhân rất cần thiết để sơ cấp cứu cho bé khi cần. Vậy làm sao để các mẹ có thể biết được khi nào con bị sặc, và khi nào bị hóc nghẹn? Trong những tình huống này, mẹ nên xử lý ra sao?

Những loại thực phẩm dễ gây nghẹn thức ăn mẹ nên tránh

1. Thức ăn có kích cỡ to

Một mẫu thức ăn to hơn hạt đậu có thể làm nghẹt cổ họng của bé. Những loại rau củ như: cà rốt, cần tây, đậu nên cắt ra, băm nhỏ và nấu chín. Cắt nhỏ trái cây như: nho, cà chua, dưa hấu trước khi ăn. Cắt thịt và pho mát thành từng miếng nhỏ hoặc xé ra.

2. Thức ăn nhỏ, cứng

Kẹo cứng, kẹo giảm ho, thuốc dạng viên, các loại hạt, bắp rang là mối nguy hiểm tiềm tàng gây nghẹt thở. Các loại hạt nhỏ cũng có thể mắc kẹt trong đường thở của bé và gây nhiễm trùng. Vì vậy, khi bé bắt đầu ăn dặm, bé nên theo sát để bé không ăn nhầm thức ăn của người lớn, bé lớn.

3. Thức ăn mềm, dẻo, dễ dính

Gạo nếp, bánh dẻo có dính lại trong cổ họng của bé gây nên tình trạng nghẹn thức ăn.

4. Nghẹn thức ăn bởi bơ đậu phộng

Bơ đậu phộng và những bơ hạt dẻo, dính có thể gây ra khó khăn cho đứa trẻ nuốt một cách an toàn.

Dấu hiệu phân biệt bé bị sặc, nghẹn và hóc

Khi bé bị sặc

Sặc là biểu hiện có thể xảy ra ở trẻ trong quá trình bắt đầu ăn dặm, đó là phản xạ bình thường của cơ thể khi tiếp nhận đồ ăn thô. Khi bé ăn lượng đồ ăn quá nhiều, hoặc quá to, hành động sặc và nôn trớ ra đồ ăn có thể giúp bé học được cách nhai kỹ hơn và đưa lượng thức vừa đủ vào miệng trong những lần sau.

Dấu hiệu cho thấy bé đang sặc:

  • Mắt đẫm nước
  • Lưỡi chìa ra khỏi miệng
  • Bịt miệng muốn nôn hoặc nôn ra đồ ăn trong miệng

Khi bé bị sặc, điều nên làm là mẹ cần quan sát con một cách bình tĩnh. Nếu bé có khả năng tự nôn oẹ thức ăn ra, hay nuốt vào sau khi bị sặc thì mẹ không cần can thiệp. Đó là vì, nếu mẹ can thiệp đột ngột có thể gây tác dụng ngược, làm bé thêm sợ hãi khiến việc sặc càng trầm trọng hơn. Nên nhớ, đây là một phần bình thường và hữu ích trong tiến trình ăn dặm của con.

Khi bé bị nghẹn hóc 

Trái ngược với sặc, nghẹn hóc xảy ra khi thức ăn chặn đường thở, thay vì đi xuống thực quản  nó lại đi xuống khí quản. Thông thường, khi chúng ta ăn, uống và nuốt – nắp thanh quản che phủ phần trên của khí quản và ngăn không cho thức ăn vào bên trong. Trong trường hợp bé vừa ăn vừa nói chuyện, cười hoặc khóc, nắp thanh quản không thể bảo vệ khí quản, dẫn đến việc thức ăn dễ rơi vào trong.

Khi bị hóc nghẹn thức ăn, theo phản xạ của cơ thể, bé sẽ ho để tống thức ăn ra ngoài. Tuy nhiên, nếu đường thở bị tắc nghẽn hoàn toàn, bé sẽ không thể ho và im lặng. Đây là dấu hiệu cho thấy tình huống đã trở nên cực kỳ nghiêm trọng và nếu không được giúp đỡ, bé có thể tử vong.

Khi thấy bé có những biểu hiện sau nghĩa là bé đang bị nghẹn thức ăn:

  • Không thở được, không nói được, không khóc được hoặc không thể phát ra âm thanh
  • Có thể thấy trẻ dùng một hoặc hai tay ôm lấy cổ
  • Ho yếu hoặc không thể ho
  • Trẻ hốt hoảng, kích thích, lo âu, da xanh tái
  • Bé khó thở – xương sườn và lồng ngực bị lõm vào trong
  • Mất ý thức (bé không có phản ứng) nếu đường thở bị tắc nghẽn quá lâu
  • Khi hít vào có tiếng the thé

Khi ấy, việc đầu tiên mẹ cần làm là giữ bình tĩnh và áp dụng phương pháp sơ cấp cứu càng sớm càng tốt. Nếu để lâu, việc hóc nghẹn có thể khiến não không đủ oxy và tế bào não bị phá hủy.

Cách sơ cấp cứu khi bé bị hóc, nghẹn thức ăn

  • Một tay giữ bé, một tay dùng lòng bàn tay vỗ thật mạnh 5–7 cái vào lưng bé – chỗ giữa hai xương bả vai, hành động này sẽ khiến áp lực trong lồng ngực trẻ tăng lên để tống đẩy dị vật ra ngoài. 
  • Sau khi làm xong nếu trẻ vẫn khó thở, tím tái, cha mẹ cần đặt trẻ nằm ngửa, dùng hai ngón trỏ ấn nhanh, mạnh, đột ngột 5-7 cái vào xương ức của bé.  
  • Nếu thấy cháo, sữa, canh… chảy ra từ mũi, miệng thì cha mẹ cần hút kỹ để thông đường thở cho con. Và cần làm sớm để tránh sữa không ứ đọng trong mũi, miệng.

Với bé dưới 1 tuổi, mẹ có thể dùng phương pháp vỗ lưng ấn ngực.

Với người lớn và trẻ lớn, chúng ta có thể áp dụng thủ thuật Heimlich như sau:

Trẻ còn tỉnh

  • Đứng sau lưng trẻ, vòng hai tay ôm lấy thắt lưng trẻ. Nắm chặt bàn tay làm thành một quả đấm đặt ở vùng thượng vị, ngay dưới chóp xương ức, phía trên rốn.
  • Ẩn 5 cái dứt khoát theo hướng từ trước ra sau và từ dưới lên trên, mạnh và nhanh. Có thể lặp lại 6-10 lần ấn bụng cho tới khi dị vật rơi khỏi đường thở hoặc trẻ khóc la được

Trẻ hôn mê

  • Để trẻ nằm ngửa, quỳ xuống dạng 2 chân cạnh đùi nạn nhân.
  • Đặt gót một lòng bàn tay lên vùng thượng vị, dưới chóp xương ức, dưới chóp xương ức, đặt tiếp bàn tay thứ hai chồng lên bàn tay thứ nhất.
  • Ấn 5 cái dứt khoát, mạnh và nhanh vào bụng theo hướng từ dưới lên trên.
  • Có thể lặp lại 6-10 lần ấn bụng cho tới khi dị vật rơi khỏi đường thở.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị nghẹn: Nguy hiểm khó lường

Những lưu ý mẹ cần biết trong quá trình sơ cứu cho con

  • Mẹ không được dùng tay mò mẫm dị vật trong miệng bé vì thức ăn sẽ bị đẩy xuống sâu hơn. 
  • Tuyệt đối không cho bé uống nước bởi uống nước khiến dị vật càng đi xuống cuống họng bé. 
  • Thời gian sơ cứu chỉ trong vòng 4 phút. 
  • Nếu sau đó không có tiến triển gì, cha mẹ cần ngay lập tức đưa bé đến bệnh viện để cấp cứu.

[inline_article id=225494]

Làm gì để hạn chế bé không bị nghẹn thức ăn?

  • Khuyến khích bé ngồi yên trong bữa ăn, hay nói cách khác là không để bé vừa ăn vừa chạy loanh quanh. Bạn cũng không nên ép bé ăn nhiều hơn mức bé có thể.
  • Cắt thức ăn của bé thành nhiều miếng phù hợp với khuôn miệng nhỏ của bé và tránh các thực phẩm dễ gây nghẹn như cả trái nho, nho khô, các loại hạt và bắp rang. Một số bé thường gặp vấn đề khi ăn xúc xích thái lát.
  • Dạy cho bé thói quen ăn từng miếng một, nhai kỹ và nuốt trước khi ăn miếng khác.
  • Không để bé một mình trong khi ăn.
  • Nếu bé hay bị nghẹn khi vừa ăn vừa uống thì chỉ nên cho bé uống nước sau khi đã ăn xong.
  • Các bé sẽ sớm tìm ra cách để ăn mà không mắc nghẹn, tuy nhiên nếu bé thường xuyên mắc nghẹn hoặc nghẹt thở bởi thức ăn, bạn nên cho bé đi bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ là cẩm nang hữu ích giúp mẹ hiểu hơn về cách xử lý tình huống khi bé bị nghẹn thức ăn trong quá trình ăn dặm. Đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo để đọc nhiều hơn những chia sẻ khác từ MarryBaby mẹ nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Rối loạn hành vi và phát triển

Hội chứng thiếu tập trung ở trẻ nhận biết như thế nào?

Hội chứng thiếu tập trung ở trẻ hay còn gọi là rối loạn tăng động giảm chú ý. Đây là một hội chứng rất phổ biến khiến trẻ nhỏ không thể tập chung vào một việc nào đó. Căn bệnh này tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng song sẽ ảnh hưởng lâu dài tới tương lai của bé về sau vì vậy cha mẹ nên cẩn trọng.Hội chứng thiếu tập trung ở trẻ

Hội chứng thiếu tập trung ở trẻ là gì?

Rối loạn giảm tập trung được chia thành hai dạng khác biệt. Dạng thường gặp là rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) có liên quan đến thần kinh. ADHD là một chẩn đoán được gắn cho những trẻ và người lớn thường xuyên có biểu hiện hành vi nhất định, duy trì liên tục trong một khoảng thời gian. Các đặc điểm biểu hiện thường gặp là thiếu tập trung, bốc đồng và hiếu động thái quá.

Hầu hết trẻ được chẩn đoán ADHD có biểu hiện tăng hoạt động quá đà. Những trẻ này hay “nhảy” từ việc này sang việc khác, thể hiện cả sự tăng động thể chất và duy trì tập trung liên tục kém. Theo thống kê, cứ 100 trẻ thì có từ 3 đến 5 trẻ mắc chứng bệnh này. Việt Nam tuy chưa có thống kê cụ thể nhưng theo một nghiên cứu trên 1.594 học sinh ở hai trường tiểu học tại Hà Nội cho thấy tỷ lệ mắc bệnh là 3%.

Dạng ít gặp hơn được gọi là rối loạn giảm chú ý (Attention Deficit Disorder) mà không có tăng động. Mặc dù ít phổ biến như ADHD, thế nhưng ADD vẫn ảnh hưởng khoảng 4 đến 12% trẻ. Những trẻ này cũng rất kém trong việc tập trung, nhưng không bằng như hoạt động thể chất (hoặc phá hoại). Trẻ nam thường mắc bệnh này hơn trẻ nữ, gấp 3-4 lần. Tuy nhiên, trẻ nữ rơi vào nhóm không tăng động cao hơn. Những trẻ này thường ít nói và cư xử tốt hơn các trẻ nam mắc bệnh tương tự, nhưng sự giảm chú ý thì ngang nhau.

Mẫu số chung của hai nhóm này là thiếu tập trung lâu dài tới những công việc cần thiết để đạt được thành tựu. Hiện nay y học đã có các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và chuẩn hóa mà các nhân viên y tế có thể áp dụng chẩn đoán. Phác đồ điều trị bao gồm tất cả chẩn đoán bệnh tâm thần và các chẩn đoán khác liên quan.

Nguyên nhân gây bệnh thường do các nguyên nhân như di truyền, bệnh lý khi mang thai, tổn thương não khi sinh, bệnh lý sau sinh. Bên cạnh đó, các yếu tố môi trường như môi trường sống ồn ào, đông đúc, lộn xộn hay ô nhiễm cũng được cho là nguyên nhân gây bệnh. Ngoài ra, cũng không loai trừ khả năng do trẻ nghiện trò chơi điện tử, internet hoặc xem ti vi quá nhiều.Hội chứng thiếu tập trung ở trẻ

Chẩn đoán hội chứng thiếu tập trung lâu dài ở trẻ

Trẻ bị ADD thường không được chẩn đoán trước giai đoạn 5-7 tuổi. Chủ yếu là do khi đến tuổi đi học, việc học ở trường đòi hỏi sự tập trung, vâng lời và khoảng thời gian không hoạt động, thì thầy cô giáo mới bắt đầu phát hiện những trẻ không đáp ứng được những yêu cầu trên. Ngược lại, khi bắt đầu 6 tuổi, trẻ bị ADD bắt đầu không “đạt chuẩn”. Mặc dù để thỏa điều kiện của ADD, các triệu chứng phải thể hiện trước 7 tuổi, nhưng nhiều khi những “triệu chứng” này không được xem là thái độ hành vi “có vấn đề”.

Theo Viện Hàn Lâm Nhi khoa của Mỹ thì chẩn đoán rối loạn này ở trẻ trước tuổi đi học có thể rắc rối hơn, và không đáng tin cậy. Không chỉ có năng lượng cao và thời gian tập trung chú ý ngắn so với thái độ hành vi của trẻ chập chững biết đi và trẻ chưa đến tuổi đi học bình thường, mà sự khác biệt trong tính cách và tốc độ phát triển cũng ảnh hưởng đến hành vi nữa.

Như vậy, có thể nói ADD là một chuỗi các hành vi gồm bốc đồng, hiếu động thái quá, thiếu chú tâm, mong manh, và đôi khi còn gây hấn. Việc chẩn đoán đòi hỏi có xuất hiện một vài (nhưng không phải tất cả) những hành vi trên. Chúng phải nhất quán theo thời gian và xuyên suốt những tình huống xã hội khác nhau. Một đứa trẻ hiếu động thái quá ở nhà nhưng ngoan ngoãn ở trường hoặc người lại, là có vấn đề ở hoàn cảnh chứ không phải bị ADD.

Các triệu chứng cũng phải hiện hữu ít nhất 6 tháng trước thì mới được chẩn đoán là ADD. Không có thử máu, không có chụp hình não và không có xét nghiệm nào tìm được bệnh ADD. Chẩn đoán là lâm sàng, dựa theo sự giám sát trẻ, thường được đánh giá bởi bảo mẫu hoặc thầy cô giáo của trẻ trong bản câu hỏi về thái độ hình vi. Bác sĩ thần kinh, bác sĩ tâm thần, bác sĩ nhi khoa hoặc bác sĩ gia đình đều có thể thực hiện chẩn đoán này.

Các thái độ hành vi đánh giá theo bảng câu hỏi sẽ được xếp loại và cho điểm. Nếu điểm cao đủ để nghi ngờ ADD, một thử nghiệm dùng thuốc có thể được đưa ra và đo hiệu quả bằng bảng câu hỏi thứ hai. Mặc dù mất đến vài tuần để hoàn thành, việc thực hiện quan trọng này mục đích nhằm tăng cường độ chính xác của chẩn đoán và cung cấp một số bằng chứng cho thấy thuốc cũng có hiệu quả khả quan.

Khi xem xét chẩn đoán lâm sàng như ADD, điều quan trọng là loại trừ những nguyên nhân nghiêm trọng khác gây thái độ hành vi như bị ADD. Chẳng hạn trầm cảm, rối loạn stress sau chấn thương, bị lạm dụng, có vấn đề về nghe hoặc nhìn, hay bị rối loạn học tập. Trên thực tế, 25% trẻ bị ADD cũng đồng thời có một số dạng rối loạn học tập, khiến nó đáng để sàng lọc tất cả những trẻ như vậy bằng một đánh giá phát triển toàn diện.Hội chứng tăng động giảm chú ý

Các hướng điều trị hội chứng thiếu tập trung

Các hướng chữa trị thường bao gồm không chỉ là dùng thuốc. Đây là một thực tế rất thường bị bỏ qua khi ADD được tranh luận phổ biến trên báo chí. Môi trường giáo dục thuận lợi cho việc học cũng quan trọng như điều trị y tế. Điều này thường có liên quan nhiều đến cấu trúc và chương trình giáo dục đặc biệt một cách thường xuyên và một lớp học nhỏ hơn.

Phụ huynh phải được đưa vào chương trình điều trị bằng cách cơ cấu cuộc sống ở nhà một cách khác biệt và giáo dục bản thân họ và gia đình về ADD. Đôi khi hình thức lấy ý kiến cũng có lợi. Đối với nhiều trẻ, chỉ cần can thiệp cơ cấu và thái độ hành vi là đủ, không cần điều trị bằng thuốc. Cũng không được điều trị cho trẻ chỉ bằng thuốc mà không có những can thiệp khác.

Kê thuốc điều trị hội chứng thiếu tập trung lâu dài

Khi có dấu hiệu cần điều trị bằng thuốc, methylphenidate, hoặc “Ritalin®” thường được thử đầu tiên. Mặc dù có tác dụng như chất kích thích với hầu hết chúng ta, Ritalin® lại có tác dụng ngược lại đối với những trẻ bị ADD, làm dịu tinh thần và giúp trẻ tập trung tốt hơn đối với phần lớn trẻ. Thống kê cho thấy 80% trẻ bị ADD được điều trị bằng Ritalin® và 85% số trẻ này đều có tác dụng tích cực ngắn hạn.

Một nghiên cứu gần đây cho thấy ước tính khoảng 3 triệu trẻ em bị chứng thiếu tập trung (ADD) đều được kê toa Ritalin®, gấp đôi con số năm 1990. Một liều thông dụng của Ritalin® là từ 5 đến 40 miligram mỗi ngày, chia làm 2 hoặc 3 cữ. Ritalin® có tác dụng nhanh, nhưng chỉ duy trì hiệu quả trong khoảng 4 tiếng, vì thế nên nhiều trẻ uống một liều vào buổi ăn sáng cho hiệu quả tốt lúc 10g sáng, nhưng cần thêm một liều thứ hai vào buổi trưa. Tác dụng phụ lớn nhất của Ritalin® là ức chế sự thèm ăn, do vậy cần phải giám sát chặt chẽ sự phát triển của trẻ khi cho dùng thuốc.

Cuối cùng…

Thống kê cho thấy con số chẩn đoán ADD đã tăng lên. Số lượng được kê toa methylphenidate, một loại thuốc điều trị từ năm 1937, đã tăng gấp ba trong vòng bảy năm qua. Tuy vậy điều này vẫn chưa rõ là do có sự gia tăng bệnh nhân ADD thật sự hay nhận thức đã cao hơn khiến dẫn tới việc chẩn đoán cũng tăng theo. Những gì mà bậc cha mẹ có thể làm để bảo vệ trẻ khỏi việc bị chẩn đoán quá đà là bảo đảm các chỉ dẫn chính xác phải được thực thi. Việc chẩn đoán chỉ nên được thực hiện khi thỏa điều kiện như mô tả trong DSM 3 (diagnostic and statistical manual of mental disorders-sách chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần).

Phụ huynh cũng cần thận trọng hơn khi trẻ dưới 5 tuổi được chẩn đoán là bị ADD. Ngộ độc chì và các rối loạn ngôn ngữ nên luôn luôn được xem xét trước và nhất thiết phải có đánh giá sự phát triển toàn diện. Trị liệu bằng thuốc với nhóm tuổi này thường không có tác dụng lâu và dễ bị nhiều tác dụng phụ.

Về ngắn hạn, ngoài việc quản lý thái độ hành vị và giáo dục, việc sử dụng thuốc phù hợp còn có thể cải thiện hành vi cho khoảng 90% trẻ. Trải nghiệm nhà trường tốt hơn và sự thành công trong việc học mang lại sự tự tin và lòng tự trọng cao hơn. Khi xét khía cạnh này, tình trạng này được cho là “có thể chữa trị được”. Tuy vậy y học chưa chứng minh được hiệu quả mang tính lâu dài của thuốc.

ADD là tình trạng lặp đi lặp lại, làm thay đổi tình cảnh và sự phát triển của trẻ, thế nên việc điều trị cần phải được đánh giá lại. Chính vì vậy mà việc định kỳ ngừng thuốc khi điều trị đối với hầu hết trẻ để đánh giá những nhu cầu thay đổi của trẻ là điều cần thiết.Hội chứng tăng động giảm chú ý

Chúng ta có đang làm hại con mình không?

Đây không phải là câu hỏi dễ trả lời. Việc chẩn đoán và điều trị trẻ một cách chính xác có thể giúp ích rất nhiều. Nhưng chẩn đoán nhầm có thể dẫn đến rủi ro khiến trẻ nhận phải sự điều trị không phù hợp và gây sai sót trong phân loại nhóm bệnh. Bậc cha mẹ, với vai trò là người bảo hộ cho trẻ, nên bảo đảm quá trình chẩn đoán tuân thủ các tiêu chuẩn đã được chấp nhận.

Phụ huynh cũng nên tham gia tích cực trong các nỗ lực quản lý thái độ hành vi và giáo dục, yêu cầu định kỳ đánh giá lại phương pháp điều trị và đừng bao giờ e ngại đặt câu hỏi và đưa ra ý kiến của mình. Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Viện Hàn lâm tân thần học trẻ em và trẻ vị thành niên Hoa Kỳ (AACAP) không đưa ra hướng dẫn nào trong việc chẩn đoán trẻ dưới 6 tuổi. Dù vậy, tạp chí của hiệp hội y học Hoa Kỳ (JAMA) đã có báo cáo vào tháng 2/2000, cho thấy lượng thuốc gây tác động đến tâm thần đã được kê toa cho trẻ từ 2-4 tuổi tăng gấp 3 lần tính từ năm 1991-1995.

[inline_article id=61000]

Bậc phụ huynh phải không đồng ý cho bác sĩ chẩn đoán ADHD hoặc ADD và kê toa các loại thuốc điều chỉnh tâm thần cho trẻ chập chững đi. Trên hết, mặc dù các bác sĩ có thể là những chuyên gia về ADD, nhưng không ai rành rẽ một đứa trẻ hơn cha mẹ bé.

Linh Lan

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Xử trí khi trẻ bỏ giấc trưa và đột nhiên bé không chịu ngủ một mình

Khi trẻ bỏ giấc trưa

Theo thống kê, có khoảng 80% trẻ 2 tuổi vẫn ngủ trưa. Đến 3 tuổi, con số này giảm xuống còn khoảng 60%, nhưng có 1/4 trẻ 4 tuổi và thậm chí khoảng 10-15% trẻ 5 tuổi vẫn ngủ trưa mỗi ngày. Do thể chất mỗi trẻ khác biệt nên điều quan trọng là cha mẹ phải “đọc” được tín hiệu của trẻ chớ đừng áp đặt tuổi “đúng” hoặc theo cách “tốt nhất”.

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn nhận ra các dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng để bỏ giấc ngủ trưa:

  • Tự tỉnh giấc trong một tâm trạng tốt.
  • Buồn ngủ vào ban đêm và duy trì giấc ngủ.
  • Ngủ khoảng 11 đến 12 tiếng một đêm.
  • Có hành vi tỉnh táo trong cả ngày, ngay cả khi không ngủ trưa.

“Cuộc chiến” để ép con bạn ngủ trưa càng mệt mỏi hơn khi bạn nghĩ trẻ luôn cần một giấc ngủ trưa mà bé không chịu ngủ. Và có phài trẻ luôn cần 1 giấc ngủ như thế?

1. Giai đoạn chuyển tiếp giờ ngủ trưa
Theo tiến sĩ Laura Jana, bác sĩ khoa nhi tại Omaha, Nebraska, nước Mỹ thì có một giai đoạn chuyển tiếp. Theo cô, trong khi nhiều trẻ vẫn ổn khi không ngủ trưa vài ngày thì có những trẻ sẽ mệt mỏi và trở nên cáu kỉnh. Một số trẻ dù đã quá 4 tuổi nhưng vẫn cần ngủ trưa để có sức khỏe tốt hơn.

Một số trẻ em, thường từ 2 tuổi, độ tuổi mà cha mẹ cho rằng không cần phải ngủ trưa, nhưng cơ thể bé thực chất vẫn cần hưởng lợi từ giấc ngủ ngắn này. Khi bỏ qua quá giấc trưa như vậy, trẻ dễ trở nên cáu kỉnh, mệt mỏi vào đầu giờ chiều.

Theo các chuyên gia, giai đoạn chuyển tiếp có thể kéo dài khoảng 6 tháng. Đây thật sự là khoảng thời gian dài có thể khiến các bậc cha mẹ cảm giác như tận 6 năm! Tuy vậy, bạn nên cho bé có một giấc trưa thường xuyên ngay sau bữa ăn, đây là lúc cơ thể có sự giảm nhiệt độ tư nhiên nên dễ buồn ngủ hơn. Lúc này, bạn hãy cùng con lên giường, đọc những truyện kể cho bé nghe, rồi ôm con vào lòng, mát-xa nhẹ hoặc xoa nhẹ vào lưng để làm dịu trẻ. Bạn đừng quên giảm ánh sáng, đóng các màn cửa, tắt ti-vi, dọn dẹp đồ chơi… Nếu bé không chịu ngủ trong vòng 45 phút, giấc trưa đã qua và bạn sẽ cần yêu cầu trẻ ngủ đêm sớm để đủ 11 đến 12 tiếng vào đêm hôm đó.

em_be_ngu
Cần cho trẻ ngủ đêm sớm cho đủ giấc nếu trẻ bỏ giấc ngủ trưa

2. Xử trí khi bé không chịu ngủ trưa

Nếu sau tất cả những cố gắng đó mà bé không chịu ngủ trưa, cha mẹ không nên xem đó là thái độ xấu. Thay vào đó, hãy xem đó là hành vi có thể đoán trước dù bạn có thể rất bực bội. Khi nhìn sự việc theo hướng này, bạn sẽ có thể lên kế hoạch và giải quyết hậu quả, chẳng hạn như cho trẻ đi ngủ sớm buổi tối.

Dù bé không chịu ngủ giấc trưa nhiều ngày liên tiếp, nhưng điều đó không có nghĩa là trẻ đã sẵn sàng để bỏ hẳn giấc trưa. Bạn cần xem xét liệu hành vi này có xảy ra thường xuyên hơn qua nhiều tuần liền hay không. Một vài trẻ cũng có thể tạm thời ngủ trưa lại sau một thời gian gián đoạn nếu bạn thấy trẻ thiếu tỉnh táo vào buổi chiều.

Khi bỏ hẳn giấc ngủ trưa, trẻ cũng cần một khoảng thời gian chuyển tiếp. Bạn hãy thử bắt đầu một thói quen cùng với trẻ trong thời gian này như dùng sách màu, câu đố và đồ chơi để con tự giải trí nhẹ nhàng. Bằng cách này, bạn cũng được nghỉ xả hơi.

Theo các chuyên gia, một giấc ngủ ngắn khoảng 20 phút là đủ tốt cho tất cả chúng ta. Đây là thời gian nghỉ ngơi vừa đủ, cho phép não bắt đầu tích hợp các dữ liệu vào bộ nhớ dài hạn và cung cấp năng lượng cho nửa sau của ngày. Vì vậy, một giấc ngủ trưa ở mọi lứa tuổi là điều được các chuyên gia thường khuyến khích.

3. Linh hoạt

Chìa khóa thực sự để đối phó với một đứa trẻ trong quá trình bỏ giấc trưa là phải linh hoạt với thời gian biểu. Nếu bé không chịu ngủ trưa, bạn nên cố gắng xoa dịu trẻ. Hãy điều chỉnh thời gian nghỉ trưa và để ý các dấu hiệu buồn ngủ của trẻ.

Bé không chịu ngủ 1 mình, mẹ phải “cương – nhu” kết hợp

Đừng lo lắng nếu con bạn đột nhiên không chịu ngủ 1 mình trong những năm đầu đời. Có nhiều lý do cho điều này, và đây là một số gợi ý thực tế để giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

1. Con sợ bóng tối và muốn được quay vào phòng ngủ chung với ba mẹ

Trẻ từ chối để bạn tắt đèn ngủ và khóc khi bạn vẫn muốn thực hiện điều này.

bé không chịu ngủ
Càng lớn bé càng có nhiều lý do để không đi ngủ sớm

Để giúp con yên tâm ngủ một mình, đầu tiên, bạn có thể lắp một công tắc điều chỉnh độ sáng cho ánh sáng phòng ngủ của bé. Tức là cho phép bạn dần dần làm tối căn phòng nhiều hơn một chút mỗi đêm.

Thứ hai, bạn có thể ngồi với trẻ cho đến khi bé ngủ – mặc dù điều đó có thể sớm trở thành thói quen khó sửa.

2. Sau khi thức dậy vào nửa đêm, trẻ không thể ngủ lại được nữa

Bạn đang ngủ say thì đột nhiên cục cưng đang nằm bên cạnh mình, tỉnh táo và khuôn mặt thể hiện sự cô đơn. Bé nói rằng không thể ngủ lại và muốn được ở bên mẹ, được ăn món nào đó.

Lúc này, bạn đưa con trở lại giường, hôn trẻ một cách âu yếm và rời khỏi phòng. Kiên quyết từ chối khi bé đòi ăn, đòi chơi. Bạn nói rõ ràng với bé rằng đây không phải là thời gian để vui chơi và ăn uống. Bạn làm điều này mỗi lần bé thức dậy vào ban đêm cho đến khi bé ổn định tâm lý, ngủ ngon giấc.

3. Trẻ lo lắng về chuyện nho nhỏ nào đó. Chính điều này tác động đến giấc ngủ của bé khiến trẻ sợ phải ngủ một mình.

Trẻ vẫn đi ngủ trong khoảng thời gian quy định như mọi ngày mà không thể hiện bất kỳ sự khó chịu nào. Nhưng bạn có thể nghe thấy tiến động nho nhỏ từ trong phòng. Bé trở mình liên tục, thức giấc nhiều giờ sau đó. Điều này cũng tương tự như khi bạn có chuyện gì phải suy nghĩ, thức dậy vào nửa đêm và không muốn tự mình trở lại.

Bạn vào phòng và trò chuyện với bé rằng dù có chuyện đã xảy ra trong ngày chăng nữa thì cũng cần phải ngủ ngon ngày mai mới giải quyết tốt hơn được. Không có gì con phải quá lo lắng. Nhớ bảo con trẻ nằm trên giường khi bạn nói những điều này.

Ngày hôm sau, cha mẹ hãy suy nghĩ kỹ về những vấn đề có thể khiến bé mệt mỏi. Có thể chiều hôm trước bé đã gây lộn với bạn hàng xóm, hoặc ở trường mẫu giáo bị cô phạt hay chơi đùa quá trớn với anh/chị em của mình. Cố gắng làm những gì bạn có thể để hỗ trợ bé vượt qua căng thẳng để ngủ ngon giấc.

4. Cái gọi là nỗi sợ khi ngủ một mình thực ra chỉ là hành vi tìm kiếm sự chú ý từ cha mẹ của bé.

Trẻ không muốn bạn rời đi và để bé lại một mình trong phòng. Bé lý giải rất nhiều lý do về nỗi sợ hãi nhưng chỉ cần nghe tiếng bước chân mẹ quay trở lại là trẻ vui vẻ và muốn cha mẹ tham gia một trò chơi nho nhỏ nào đó ngay lập tức.

bé không chịu ngủ
Bé không chịu ngủ đôi khi chỉ là muốn tìm kiếm sự chú ý

Hãy cố gắng kiểm soát tình thân ngay lúc này. Ví dụ như cố gắng phớt lờ khi trẻ nhắn nhủ “Mẹ ơi, con không muốn ngủ một mình – và nếu bạn cảm thấy phải đi gặp hãy nói chuyện ngắn gọn, kết thúc nhanh để đưa bé đi vào giấc ngủ.

Ngoài ra, bạn nên dành cho bé sự chú ý đặc biệt mỗi buổi sáng thức dậy và nói rằng: “Mẹ cảm thấy rất vui và tự hào khi con có thể tự ngủ một mình. Con đã mạnh mẽ như một chú rồng rồi nè!”

Để trẻ có 1 giấc ngủ ngon, không có gì là quá khó. Bạn chỉ cần quan sát và chăm sóc trẻ đúng cách khi bé không chịu ngủ là con sẽ thích nghi với lịch sinh hoạt của mẹ “dàn xếp” ngay thôi!

Linh Lan

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Những lưu ý khi mang trẻ sơ sinh đi xa

Chuẩn bị đầy đủ những vật dụng cần thiết cho trẻ trong một chiếc túi như: tã lót, núm vú, quần áo, bình sữa có khả năng giữa ấm, bình sữa chứa nước lọc cho bé khi khát nước, các loại khăn mềm, khăn ướt cho trẻ sơ sinh, phấn rôm… để phòng trường hợp bé đói, tiểu tiện trong quá trình di chuyển thì đã có sẵn đồ dùng. Lưu ý bạn nên mang theo thêm túi ni lông sạch để đựng những đồ dùng đã xài như tã (sau khi thay), khăn giấy đã dùng… để tránh trường hợp bạn cần thay tã hay lau chùi cho bé trong khi các phương tiện vẫn di chuyển và bạn không thể vứt chúng đi được.

Đảm bảo an toàn cho bé

 Nên mang cho bé bao tay, chân để tránh bé cào xước mặt hay các vùng da khác trên cơ thể. Bạn nên lưu ý quần áo mặt cho bé phù hợp với điều kiện thời tiết, không cho bé mặc quần áo quá dày hay quá mỏng nhưng đủ để che phủ, bảo vê làn da bé dưới ánh nắng mặt trời, tác động của nắng (nếu có)…

Về phương tiện di chuyển, tuyệt đối không cho trẻ sơ sinh di chuyển bằng xe máy khi phải đi xa vì sức tạt của gió trong quá trình chạy xe có thể gây nguy hiểm cho sự hít thở, nắng gió trên đường hoàn toàn có thể gây nguy hiểm đến sức khoẻ, thậm chí đến tính mạng của bé.

Chọn phương tiện di chuyển

Nếu phải di chuyển bằng các phương tiện công cộng thay vì thuê hay đi riêng trên một chiếc xe hơi, bạn có thể ẵm bé vào lòng cho những đoạn đường ngắn. Nhưng nếu đi xa thì tốt nhất bạn bạn nên chuẩn bị mang theo một chiếc túi địu trẻ sơ sinh giúp cả bạn và bé cảm thấy thoải mái. Tránh đi vào giờ cao điểm hoặc thới gian có đông người trên xe như các dịp vào ngày lễ, tết… vì sức đề kháng còn yếu, trẻ dễ dàng nhiễm bệnh từ những người xung quanh.

Nếu có điều kiện nên cho bé di chuyển bằng ô tô và điều cần thiết là bạn phải đảm bảo bé được chuyên chở an toàn. Bạn nên mang theo ghế dành cho trẻ sơ sinh trong xe hơi, không bao giờ đặt bé ở ghế hành khách vì trong trường hợp có va chạm, túi khí ở ghế trước có thể bung ra và gây nguy hiểm vì cò thể làm trẻ ngạt thở. Tốt nhất là đặt bé ngồi ở băng ghế sau của xe hơi, hướng về phía sau để đạt độ an toàn cao nhất. Điều này đảm bảo rằng trong trường hợp bị tai nạn, các lực được lan truyền đều giúp hạn chế chấn thương cho bé. Lưu ý rằng để biết ghế cho trẻ có được lắp chắc chắn và chính xác không, bạn có thể kiểm tra, nếu bạn không thể dịch chuyển ghế an toàn nhiều hơn 2 cm là bảo đảm.

Đối với phương tiện di chuyển bằng máy bay, nhiều bậc phụ huynh lo lắng về sự an toàn cho trẻ vì áp suất trên máy bay, không khí khép kín và quá trình xóc trong khi bay cũng như khi cất cánh, hạ cánh có thể quá sức chịu đựng. Theo quy định, các hãng hàng không thường chỉ phục vụ bay cho trẻ sơ sinh từ 14 ngày tuổi trở lên và sức khoẻ bình thường, không sinh non… Tuy nhiên các bác sĩ khuyến cáo rằng trẻ khoảng 2 – 3 tháng tuổi mới nên cho đi máy bay vì khi đó hệ thống miễn dịch phần nào phát triển đủ sức chống lại được những sự thay đổi của môi trường và bảo vệ bé chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn. Trên máy bay có dịch vụ cung cấp nôi trẻ em chuyên dụng (là thiết bị chuyên dụng có sẵn đi kèm với máy bay), bạn nên thông báo và đăng ký trước cho hãng hàng không khi mua vé.

Những lưu ý khi mang trẻ sơ sinh đi xa
Nên chọn những chuyến bay có ít trạm trung chuyển hoặc thời gian chờ ngắn.

Những đồ dùng cho bé nên chuẩn bị trong túi hành lý xách tay luôn mang theo người để khi cần có thể thuận tiện sử dụng. Vì nhiệt độ trên máy bay khá lạnh nên bạn cần chuẩn bị một chiếc mền ấm để sử dụng khi cần.

Mang theo túi địu hoặc xe đẩy giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình làm thủ tục, di chuyển trong sân bay.

Chư Kha

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Trẻ tiểu học (6-10 tuổi)

9 điều cha mẹ cần làm để giúp bé tự phát triển

Không chỉ phụ thuộc vào IQ, việc tập trung, ghi nhớ những bài học hay điều mới cũng đòi hỏi ở bé nhiều kỹ năng. Cần nhất là bé nỗ lực “tự thân vận động”. Nếu bé không thích, không muốn, không ai có thể ép bé học tốt hơn.

Tạo môi trường: Trước khi bé học, hãy xem xét toàn cục xem bé đã đủ hết những gì bé cần chưa như dụng cụ học tập, sách vở. Chỗ ngồi bé có thoải mái không, bé có đang cảm thấy khó chịu trong người không, bé có đang buồn ngủ, đói bụng… Điều này có thể thực hiện tốt ở những giờ học tại nhà. Còn nếu bé ở trường, cha mẹ nên nhờ thầy cô giáo lưu ý đến bé nếu bé có dấu hiệu không tập trung.

Lập mục tiêu: Có thể rèn luyện khả năng tập trung của bé bằng cách lập một mục tiêu và một khoảng thời gian cụ thể và cho bé thực hiện lặp đi lặp lại. Ví dụ trong 10 phút, bạn dạy bé đếm từ 1 đến 10, rồi bảo bé lập lại và xem xét khả năng của bé để giúp bé cải thiện từ từ.

Sự vui nhộn: Nếu bé không thích học thì cần xem lại phương pháp dạy có quá khô khan, nhàm chán hay không. Trẻ con thích màu sắc, âm thanh vui tai và sự vui nhộn. Hãy thêm vào những phần minh họa sống động để trẻ thích thú và ghi nhớ. Các trò chơi giải đố kích thích sự suy nghĩ của bé luôn bổ ích.

Tạo động lực: Hãy cho bé quyền chủ động trong việc học để bé cảm thấy rằng học hành là việc của chính bản thân bé chứ không phải là điều chỉ có bố mẹ muốn. Ví dụ, nếu muốn bé học đánh vần, hãy tìm một cuốn truyện có hình ảnh, màu sắc rất đẹp và bảo bé rằng đây là một cuốn truyện rất hay. Nếu bé biết đọc, bé có thể thưởng thức nó.

Tinh thần học tập: Hãy nói với trẻ rằng bé sẽ không bị xấu hổ hay bị chế nhạo nếu học tập không tốt mà thành quả học tập là để cho chính bé được sử dụng nó như việc đếm số, biết đọc chữ… Tránh so sánh bé với bạn bè mà chỉ cần khuyến khích bé nỗ lực hết sức mình.

Kể chuyện: Hãy kể cho bé nghe những câu chuyện ngụ ngôn con nhện tập leo tường, mỗi lần nó té ngã, nó đều leo lên lại từ đầu để rồi mới giăng được mạng nhện. Hay tìm những hình ảnh minh họa ngoài đời thực cho bé thấy sự thành công chỉ đến từ nỗ lực. Quan trọng là bé không được nản chí. Nếu làm gì thất bại, hãy bắt đầu lại.

Kiên nhẫn: Kiên nhẫn bao giờ cũng là đức tính quý giá và cần thiết nhất trong việc giáo dục cho một đứa trẻ. Cha mẹ không nên nóng giận khi thấy bé chậm tiếp thu bài học. Đừng bao giờ nói với trẻ những câu như: “Con thật hết thuốc chữa”, “Thua con rồi” và bỏ mặc trẻ. Trẻ sẽ bị tổn thương và tự cho mình không có khả năng vì cha mẹ không tin tưởng chúng.

09 điều cha mẹ cần làm để giúp bé tự phát triển
Kiên nhẫn luôn là đức tính được đề cao hàng đầu trong việc dạy con

Tự hào: Dù trẻ có như thế nào, cha mẹ hãy tự hào về trẻ và giúp trẻ tự tin vào chính bản thân mình. Giúp trẻ có cái nhìn tích cực, lối sống lạc quan. Đừng quên khen ngợi khi trẻ nỗ lực hay đạt được thành tựu.

Thư giãn: Nếu trẻ mệt mỏi, căng thẳng, cha mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi, thư giãn đầu óc, không nên để trẻ quá cố sức suy nghĩ sẽ phản tác dụng và việc học sẽ trở thành cơn ác mộng, ám ảnh khiến bé khó phát triển.

Cha mẹ cũng nên đề ra những mục tiêu trong khả năng và treo giải thưởng để giúp bé có thêm động lực vươn lên. Dạy con là cả một nghệ thuật, cha mẹ tốt nhất nên cho con động lực, sự mạnh mẽ, tự tin vào bản thân để làm hành trang sau này con bước vào đời.

PN.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Cột mốc phát triển của trẻ tập đi và mẫu giáo

Trẻ từ 18 – 24 tháng tuổi: Phát triển ngôn ngữ và hành vi của trẻ

Tạo vốn từ cho bé bằng cách lặp đi lặp lại. Khi bé lặp đi lặp lại một âm thanh nào đó để chỉ một món đồ, đó được coi là một “từ” mà bé có thể nói được. Ví dụ như bé luôn nói “su” mỗi khi đòi uống sữa thì tức là bé đã hiểu từ “su” này tượng trưng cho thứ nước màu trắng ngon lành đó. Do đó, hãy luôn sửa các phát âm của bé. Bạn có thể dạy cho bé cách phát âm bằng cách nói ra những điều mà bạn biết là bé đang ám chỉ: Con muốn uống sữa phải không?

Hãy để ý cách bé sử dụng hành động để giao tiếp. Việc bé giao tiếp bằng cử chỉ hay nét mặt cũng rất quan trọng. Ví dụ như khi bé nắm tay và dẫn bạn đến bên một món đồ chơi, hành động này có nghĩa là bé muốn nói: Con muốn chơi món đồ chơi này. Nếu con bạn biết truyền đạt ý muốn qua những hành động như thế này thì kỹ năng ngôn ngữ nói của bé rất có thể theo đó mà phát triển. Bạn có thể giúp bé bằng cách lặp lại “thông điệp” mà bé “gửi” đến bạn: Con muốn mẹ chơi cùng con sao? Mẹ đến đây!

Trò chuyện với con. Bố mẹ nói chuyện với con càng nhiều thì trẻ sẽ học được càng nhiều từ. Trẻ học được ngôn ngữ là từ bạn – người thầy đầu tiên và tốt nhất của trẻ.

Trẻ được học 2 ngôn ngữ cùng một lúc cũng có lợi. Đây là một cách tuyệt vời giúp xây dựng một mối quan hệ gần gũi giữa bé và cộng đồng hay văn hoá. Khi kỹ năng ngôn ngữ của trẻ phát triển, bố mẹ có thể kết hợp dạy tiếng mẹ đẻ và một ngoại ngữ khác như tiếng Anh chẳng hạn.

Bạn có biết
Cứ mỗi 3 tới 9 phút, các bậc bố mẹ lại phải đối phó với hành vi thách thức của trẻ.

Điều này có ý nghĩa đối với bạn?
Thử nghiệm là một phần trong giai đoạn phát triển của bé. Bé thường thử nghiệm bố mẹ bằng những hành động khác nhau để xem phản ứng của bố mẹ ra sao. Phản ứng của bạn ảnh hưởng rất lớn đến việc dạy dỗ bé cũng như cách cư xử của bé.

ngôn ngữ của bé
Dạy cho bé những từ đơn giản và quen dần với các hoạt động ngay từ nhỏ

Đưa ra các quy tắc rõ ràng. Bé cần được nhắc nhở thường xuyên về những quy tắc nên hoặc không nên vì lúc này trí nhớ của bé vẫn đang trong giai đoạn phát triển.

Thật cụ thể. Ví dụ như bố mẹ nên nói với bé là “Hãy đặt các khối lắp ráp vào thùng” thay vì nói “Hãy dọn dẹp đồ chơi của con đi”.

Nhất quán. Ví dụ, cứ mỗi khi bé ném một món đồ chơi ra xa, bố mẹ có thể phạt bé bằng cách lấy lại và không cho bé chơi món đồ chơi đó nữa. Sau đó, hãy đưa lại cho bé để xem bé còn ném đồ chơi đi nữa không.

Kiên nhẫn và bình tĩnh. Tất cả đứa trẻ đều cần có thời gian “thử” các quy tắc. Vì thế càng kiên nhẫn và bình tĩnh trong cách phản ứng, thì sẽ càng hiệu quả hơn trong việc dạy cho bé cách tự chủ bản thân mình.

MarryBABY

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị bệnh có nên cho đi nhà trẻ?

Trẻ dễ lây bệnh khi đi nhà trẻ, mẫu giáo
Hầu hết các bậc cha mẹ sẽ đồng ý rằng nếu trẻ bị bệnh khi đi nhà trẻ thì ba mẹ nên cho bé ở nhà cho đến khi bé khỏe hẳn, không còn nguy cơ lây nhiễm nữa. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng thực tế không dễ dàng chút nào.

Nên lưu ý là nhiều căn bệnh dễ lây lan nhất trong vòng một hoặc hai ngày trước khi trẻ mang mầm bệnh thể hiện triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, khi phát hiện con mình bị bệnh, rất có thể bé đã lây bệnh cho những trẻ khác trong lớp rồi. Ngoài ra, việc xác định được triệu chứng của bé có phải là bệnh truyền nhiễm không hề đơn giản. Khi bé nổi mẩn đỏ, liệu đó là dấu hiệu bé bị dị ứng hay là dấu hiệu của bệnh tật?

Hầu hết các nhà trẻ đều đưa ra danh sách những quy định để giúp các bậc cha mẹ và người chăm sóc trẻ có thể đưa ra quyết định liệu nên cho trẻ đi học hay là ở nhà. Nhưng đôi khi chính những quy định này lại gây nhầm lẫn với cả phụ huynh và thầy cô giáo. Các chuyên gia nhi khoa đã đưa ra một số hướng dẫn khi nào bạn nên giữ trẻ ở nhà và tất nhiên những điều này còn tùy thuộc vào các quy định của nhà trẻ nơi con bạn đang theo học.

Trẻ bị bệnh có nên cho đi nhà trẻ?
Mẹ nên đảm bảo sức khoẻ cho bé trước khi cho bé đi nhà trẻ

Khi nào nên để bé ở nhà?
Nêu giữ bé ở nhà nếu có bất cứ dấu hiệu nào sau đây:

  • Sốt, khó chịu, lờ đờ, khóc dai dẳng hoặc khó thở, tất cả có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó.
  • Một số bệnh về đường hô hấp trên như viêm tiểu phế quản hoặc cảm cúm, còn cảm lạnh thông thường chưa cần thiết phải giữ bé ở nhà.
  • Tiêu chảy: Bé đi tiêu chảy hoặc đi tiêu liên tục.
  • Phân của bé có lẫn máu hoặc có chứa chất nhầy, đây có thể là dấu hiệu bé bị nhiễm virus hoặc vi khuẩn, nên cho bé đi khám bác sĩ sớm.
  • Ói mửa.
  • Nổi mẩn đỏ: Đây là lý do để bạn giữ trẻ ở nhà khi không biết chắc chắn rằng nó có liên quan đến bệnh truyền nhiễm hay không. Nếu bé nổi mẩn đỏ không kèm theo sốt hay biểu hiện gì khác, bé vẫn có thể đi học bình thường nếu nhà trường cho phép vì lúc này có khả năng bé chỉ đơn thuần bị dị ứng với thực phẩm nào đó.

Khi nào các bệnh không còn lây nhiễm?

  • Bệnh thủy đậu: Con của bạn sẽ không còn lây nhiễm sang các trẻ khác một khi tất cả các mụn nước khô và đóng vảy.
  • Chốc lở: Trẻ bị bệnh da liễu này sẽ không còn lây nhiễm sau 24 giờ dùng thuốc kháng sinh.
  • Bệnh ghẻ: Sau khi được điều trị bằng thuốc diệt khuẩn tại chỗ, sẽ không còn khả năng lây nhiễm nữa.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn, còn gọi là đau mắt đỏ, và chảy mủ ở mắt: Bệnh này có thể không còn bị lây nhiễm sau 24 giờ dùng thuốc kháng sinh nhưng hầu hết các nơi giữ trẻ sẽ không cho phép bé bị chảy mủ mắt đi học. Tuy nhiên, với những trẻ bị đỏ mắt hay chảy nước mắt do dị ứng thì bệnh không lây nhiễm và bé nên đi nhà trẻ vì bệnh này lâu khỏi.
  • Viêm họng do vi khuẩn Streptococcus gây ra: thường không lây nhiễm sau 24 giờ dùng thuốc kháng sinh.
  • Lở miệng dẫn đến tình trạng chảy nước dãi liên tục: nên chờ cho đến khi bác sĩ kết luận rằng bé không bị truyền nhiễm trước khi cho bé trở lại nhà trẻ.
  • Bị chấy (chí): Con bạn có thể quay trở lại nhà trẻ sau khi bé đã được diệt chấy triệt để.

Ngoài việc giữ trẻ ở nhà khi bé bị bệnh, bạn nên giữ vệ sinh sạch sẽ cho bé để ngăn chặn sự lây nhiễm và thường xuyên rửa tay bé thật kỹ. Sau khi thay tã, hỉ mũi, phải làm sạch bất kỳ chất dịch nào của cơ thể như nước tiểu, phân, đờm… và trước khi chuẩn bị thức ăn cho bé thì việc này còn đặc biệt quan trọng hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Núm vú giả: Có nên cho trẻ sử dụng không?

Có nên cho trẻ sử dụng núm vú giả?

Với những ai lần đầu làm cha mẹ, cưng chiều và chăm sóc trẻ luôn được xem là mối quan tâm hàng đầu và việc sử dụng núm vú giả rất hữu ích trong việc làm trẻ dễ chịu.

Một số trẻ chỉ thích được ôm ấp, ru bế và chỉ thích bú khi đến giờ ăn. Một số trẻ khác lại hoàn toàn ngược lại, thích được bú ngay cả khi không đói.

Nếu con bạn muốn được bú tiếp ngay cả sau khi được cho bú sữa mẹ hay bú bình, núm vú giả là một giải pháp thay thế tuyệt vời. Núm vú giả không phải là phương pháp thần kỳ, nhưng nếu bạn đã làm đủ mọi cách như giúp bé ợ, ôm ấp, vỗ về và ru bế nhưng bé vẫn cảm thấy khó chịu thì có thể núm vú giả sẽ giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều.

Núm vú giả: Có nên cho trẻ sử dụng? (Phần 1)
Ngậm vú giả có thể giúp cho bé thoải mái nhưng lâu dài có thể thành thói quen

Ngoài ra, khi bé sử dụng núm vú giả trong giấc ngủ sẽ có khả năng làm giảm nguy cơ của hội chứng đột tử trẻ sơ sinh (SIDS). Các nghiên cứu không cho thấy sử dụng núm vú giả sẽ giúp ngăn cản SIDS, tuy nhiên có một mối liên hệ khá lớn giữa việc sử dụng núm vú giả và làm giảm nguy cơ SIDS. Không chỉ vậy, việc sử dụng núm vú giả còn giúp trẻ bỏ thói quen xấu như mút ngón tay.

Sử dụng núm vú giả có tác hại nào không?

Sử dụng vú giả có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tai giữa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trong một số nghiên cứu, tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm trùng tai ở trẻ sử dụng núm vú giả cao hơn 33% so với trẻ không sử dụng.

Vì nguy cơ nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh rất thấp, nên bạn có thể dùng vú giả cho đến khi bé được 6 tháng tuổi và sau đó cho trẻ cai dần, đặc biệt là nếu trẻ dễ bị nhiễm trùng tai.

Nếu đang cho con bú, bạn có thể chưa muốn cho trẻ sử dụng núm vủ giả cho đến khi trẻ bú mẹ thành thạo. Sử dụng núm vú giả và bú mẹ là hai hành động hoàn toàn khác biệt và những em bé sử dụng núm vú giả trước khi bú mẹ có thể xảy ra tình trạng “lẫn lộn núm vú”, hiện tượng được xem là “khó khăn của trẻ trong việc bắt vú và mút đúng cách” để có thể bú mẹ thành công sau một thời gian bú bình hoặc ngậm núm vú giả.

Vì lý do đó, bạn nên đợi cho đến khi trẻ bú mẹ thành thạo và nguồn sữa của bạn đã ổn định rồi mới cho trẻ làm quen với núm vú giả. Nếu trẻ bú mẹ tốt, tăng cân và có lịch ăn ổn định, bạn có thể cho trẻ sử dụng núm vú giả sớm hơn.

Ngậm núm vú giả dễ dàng trở thành một thói quen và nhiều cha mẹ không muốn cho con mình sử dụng vì không muốn phải đau đầu chuyện cho trẻ cai ti giả hoặc đơn giản họ không thích một đứa trẻ 3 tuổi mà còn ngậm ti giả.

Nếu bạn cho trẻ sử dụng núm vú giả và không muốn một “trận chiến” khi cai núm vú thì nên cai trước khi bé tròn 1 tuổi.

Những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng núm vú giả

Nếu bạn quyết định cho trẻ sử dụng núm vú giả, nhớ giữ những nguyên tắc sau:

Để trẻ quyết định. Nếu trẻ có vẻ thích núm vú giả thì thật tuyệt vời. Nhưng nếu trẻ không thích, đừng ép buộc trẻ phải sử dụng chúng. Bạn có thể thử lại một thời điểm khác hoặc tôn trọng sở thích của con và không ép sử dụng.

Dù trong bất kỳ trường hợp nào, không sử dụng núm vú nhằm trì hoãn việc cho trẻ ăn hoặc để thay thế cho sự chú ý của bạn. Cho trẻ sử dụng núm vú giả giữa các lần ăn khi trẻ không đói.

Ngoài ra, không nhúng núm vú giả trong nước trái cây hoặc nước đường vì có thể dẫn đến sâu răng.

Bạn có thể thử cho trẻ sử dụng núm vú giả trước một giấc ngủ ngắn, nhưng nếu nó rơi ra khỏi miệng trong khi trẻ đang ngủ thì không bỏ núm vú lại vào miệng. Khi trẻ quấy khóc, nên cố gắng an ủi trẻ theo những cách khác, chẳng hạn như ôm ấp, ru hoặc hát.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ bắt buộc phải đợi bạn cho ăn hoặc dỗ dành như khi bạn đang thanh toán hóa đơn siêu thị thì việc sử dụng núm vú giả là hoàn toàn hợp lý.

Không bao giờ cột núm vú vào cổ của bé hoặc nôi vì có thể khiến trẻ bị ngạt. Phương pháp an toàn nhất là gắn núm vú giả vào quần áo của trẻ bằng một loại kẹp chuyên dụng.

Chọn núm vú giả an toàn và thích hợp cho bé và giữ sạch bằng cách rửa với nước ấm, thay thế ngay khi thấy các vết nứt nhỏ hay các dấu hiệu hao mòn.

Khi nào trẻ không nên sử dụng vú giả?

Không cho trẻ sử dụng vú giả khi trẻ có vấn đề về cân nặng. Nếu trẻ đang gặp khó khăn trong việc bú mẹ hoặc nếu bạn gặp khó khăn trong việc duy trì nguồn sữa cho trẻ, tốt nhất là ngừng sử dụng ngay lập tức. Bên cạnh đó, bạn cũng phải xem xét việc không nên cho trẻ dùng nếu trẻ đã bị nhiễm trùng tai nhiều lần.

Trong trường hợp trẻ bị thiếu tháng và không đủ trọng lượng như những trẻ khác, việc sử dụng núm vú giả không phải là tác nhân chính khiến trẻ không lên cân mà còn có thể bảo vệ trẻ khỏi SIDS, vì vậy nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.

Núm vú giả: Lưu ý khi sử dụng (Phần 2)
Có thể cho trẻ ngậm núm vú giả trong một giấc ngủ ngắn

Vú giả ảnh hưởng đến sự phát triển răng của bé như thế nào?

Ngậm vú giả trong những năm đầu đời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển răng miệng của bé, nhưng không có nhiều bé sử dụng đủ lâu để dẫn đến những tác hại này.

Trong khoảng thời gian sử dụng, trẻ chỉ có răng sữa, còn răng vĩnh viễn thường bắt đầu mọc khi bé được 6 tuổi. Nếu bạn lo lắng về điều này, nên hỏi bác sĩ hoặc nha sĩ để kiểm tra hàm và răng của trẻ.