Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

12 hoạt động yêu thích của trẻ em vào mùa hè để con trải nghiệm

Để mùa hè thêm thú vị, MarryBaby gợi ý cho gia đình 12 hoạt động yêu thích của trẻ em vào mùa hè; để bé có thể thỏa sức hoạt động và vui chơi cùng gia đình nhé.

1. 12 Hoạt động yêu thích của trẻ em vào mùa hè

1.1 Đạp xe cùng con

Khi các con học cách điều khiển xe đạp, các con cũng sẽ học được một loạt các kỹ năng và lợi ích khác. Một trong những lợi ích có thể kể đến như; sự tự tin ở bản thân; kết nối với các bạn cùng trang lứa khi đạp xe, kỹ năng giao tiếp và thể hiện cảm xúc,..

1.2 Vui chơi cùng các bạn gần nhà (hàng xóm)

Mùa hè là khoảng thời gian mà mẹ nên cho con đi chơi và làm quen với các bạn gần nhà, tạo cơ hội cho con kết nối và giao tiếp nhiều hơn. Để con được biết và chơi các trò chơi nhân gian cũng là một điều thú vị đấy.

1.3 Đi chợ, siêu thị cùng con

Phần lớn trong khoảng thời gian này, các khu chợ và siêu thị sẽ có tổ chức những trò chơi cho mẹ và bé để thực hiện quảng cáo. Mẹ có thể tận dụng để cho con tham gia vui chơi.

1.4 Cho con đi nhà sách, thư viện

Nhà sách không chỉ có sách cho trẻ. Mẹ có thể dẫn con đi tham quan thêm các khu trưng bày đồ chơi cho trẻ theo từng độ tuổi; hoặc các vật dụng gia đình để giới thiệu cho con thêm hiểu biết. Hiểu tâm lý trẻ 3 tuổi.

1.5 Đi bộ vào lúc sáng sớm hoặc buổi chiều

Ngay khi vừa thức dậy, cả gia đình có thể cùng nhau tản bộ tại khu công viên gần nhà. Mẹ lưu ý cho con mang giày để đảm bảo an toàn cho con nhé. Mẹ có biết dấu hiệu của trẻ sắp biết đi chưa?

1.6 Thả diều

Đối với gia đình ở khu vực thành thị, thành phố lớn, cha mẹ cần tìm nơi có khoảng trống thích hợp để chơi trò này. Chắc chắn là con sẽ rất thích vì thấy được sức mạnh của gió; cũng như thấy được nhiều cánh diều với nhiều hình dạng khác nhau bay trên bầu trời cùng lúc.

1.7 Đi xem phim

Phần lớn rạp phim sẽ có nhiều xuất chiếu với các phim dành cho gia đình như hoạt hình, hài kịch,..Mẹ chỉ cần đặt vé online; và cho bé tận hưởng những trải nghiệm mùa hè tuyệt vời cùng những bộ phim này nhé.

1.8 Trồng cây

Nếu gia đình bạn có sở thích trồng hoa, trồng cây, thì hãy tạo cơ hội cho con được tham gia tưới cây, chăm sóc cây,.. Con sẽ thấy rất vui và phấn khởi khi thấy được bông hoa nở, hay cây nảy mầm.

Các hoạt động được yêu thích nhất của trẻ em vào mùa hè
Tập đạp xe là một hoạt động giúp cho trẻ trải nghiệm mùa hè thêm tuyệt vời

1.9 Học bơi

Học bơi chắc hẳn là hoạt động được yêu thích nhất của trẻ em vào những ngày mùa hè. Việc cha mẹ cho con đến hồ bơi có thể kích thích sự phát triển của con. Cộng đồng chăm sóc trẻ ở Anh – Water Babies cho biết, học bơi là hoạt động hỗ trợ hiệu quả cho quá trình phát triển thể chất của bé.

1.10 Học kỹ năng sống

Trong kỳ nghỉ hè, cha mẹ có thể đăng ký cho con tham gia các lớp học về kỹ năng sống hay hoạt động xã hội. Các lớp học này sẽ giúp trẻ tăng thêm trải nghiệm sống, rèn luyện tư duy, nâng cao sự tự tin,..Từ đó giúp con xây dựng nền tảng tốt về sự thấu hiểu bản thân.

1.11 Tham gia các lớp năng khiếu

Theo các chuyên gia, việc học các môn năng khiếu trong mùa hè không chỉ giúp trẻ tăng cường sức khỏe, mà còn giúp trẻ trang bị những kỹ năng sống cần thiết như làm việc nhóm, sinh hoạt tập thể,..

Đặc biệt; khi tham gia các hoạt động thể thao được yêu thích của trẻ em vào mùa hè như đá bóng; cờ vua; đá cầu; bơi lội; võ thuật hay thể dục nhịp điệu,..Tuy nhiên, cha mẹ nên cân nhắc lựa chọn các môn năng khiếu phù hợp với độ tuổi, thể lực và sở thích của trẻ.

1.12 Hoạt động ngoại khóa, du lịch dã ngoại

Nếu cha mẹ thắc mắc hoạt động mùa hè nào hay trải nghiệm mùa hè nào là trẻ yêu thích nhất, thì câu trả lời là cho con tham gia hoạt động ngoại khóa và đi du lịch.

Mặc dù những chuyến đi chỉ diễn ra trong vỏn vẹn vài ngày; nhưng đối với trẻ nhỏ, hành trình và trải nghiệm ở một thành phố khác là một điều cực kỳ thú vị đối với con. Trong chuyến đi, con sẽ học được nhiều điều mới và quan trọng nhất chính là giúp con có thêm nhiều trải nghiệm thực tế.

[key-takeaways title=”Các bài viết cùng chủ đề:”]

[/key-takeaways]

2. 5 lợi ích tuyệt vời khi trẻ có nhiều hoạt động mùa hè

Theo nghiên cứu của CDC tại Hoa Kỳ, năm 2022, cho thấy: lợi ích tuyệt vời từ các hoạt động yêu thích của trẻ em vào mùa hè là tăng hiệu suất học tập, tăng trí nhớ, phát triển cơ bắp, tăng mật độ xương,..

2.1 Tăng cường thể chất khỏe mạnh

Vui chơi với những hoạt động yêu thích của trẻ em vào mùa hè; bất kể là trò chơi nào, sở thích hay năng khiếu gì; mọi hoạt động kể trên đều mang lợi nhiều lợi ích về thể cho con như:

  • Rèn luyện khả năng phản xạ.
  • Tăng mật độ xương chắc khỏe.
  • Giúp con có một trái tim khỏe mạnh.
  • Cải thiện khả năng vận động, giữ thăng bằng.
  • Các hoạt động ngoại khóa ngày hè giúp con có một cơ thể cường tráng khỏe mạnh.

Không kém phần quan trọng, chính là khoảng thời gian con tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Bất kể thời tiết như thế nào, cha mẹ hãy tạo điều kiện cho con để đảm an toàn sức khỏe, việc còn lại là cho bé tự do khám phá và trải nghiệm trọn vẹn mùa hè. 

2.2 Cải thiện sức khỏe tinh thần

Hoạt động được yêu thích của trẻ em vào mùa hè
Lợi ích từ các hoạt động được yêu thích của trẻ em vào mùa hè

Theo Hiệp hội tâm lý Hoa Kỳ khi trẻ được tham gia hoạt động ngoại khóa và các kỳ nghỉ có thể giúp con giảm căng thẳng, giảm nguy cơ bị đau tim; cải thiện năng suất học tập, đặc biệt là giúp con có một giấc ngủ ngon hơn.

2.3 Con cảm thấy hạnh phúc hơn

Theo nghiên cứu của Gallup, trẻ được tạo cơ hội tham gia các hoạt động yêu thích của chúng vào mùa hè, có 68,4 điểm trong bảng chỉ số hạnh phúc của Gallup; so với 51,4 điểm đối với trẻ ít tham gia hoạt động hơn.

2.4 Gắn kết gia đình tốt hơn

Cứ sau mỗi kỳ nghỉ yêu thích vào mùa hè hay các hoạt động dành cho trẻ; một nghiên cứu của Bộ y tế và nhân sinh Arizona cho thấy những bà mẹ cảm thấy hài lòng và yêu đời hơn rất nhiều.

2.5 Tăng đề kháng cho con

Khi trẻ em được tham gia các hoạt động yêu thích vào những ngày mùa hè của trẻ; các bé sẽ cảm thấy được thư giãn, vui chơi và hào hứng tận hưởng cuộc sống. Ngược lại, trẻ ít được tham gia hoạt động ngoại khóa và chỉ tập trung học; các bé sẽ ít có khả năng sáng tạo cũng như thể chất ít khỏe mạnh hơn.

[key-takeaways title=”Cha mẹ cần nhớ thêm 3 điều này:”]

  • Dành 30-60 phút hoạt động thể chất trong những ngày hè cùng con.
  • Nếu muốn con xây dựng được thói quen tốt, cha mẹ hãy làm gương cho con.
  • Cho con ăn đủ dinh dưỡng, uống đủ nước mỗi ngày để đảm bảo thể trạng.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Cách giúp bé dễ đi tiểu khi bị bí tiểu, tiểu rắt

Có cách nào giúp bé dễ đi tiểu hơn? Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu ngay nhé!

1. Cách nhận biết bé bị khó đi tiểu

Nếu mẹ muốn tìm cách giúp bé dễ đi tiểu; trước tiên mẹ cần quan sát thói quen, hành vi đi tiểu của bé để xác định xem con có bị khó đi tiểu hay không. Dựa trên tần suất đi tiểu trong ngày của bé; mẹ sẽ dễ dàng biết được tình trạng đi tiểu của con đang như thế nào; và liệu mẹ có cần áp dụng cách giúp bé dễ đi tiểu để can thiệp hay không.

Trẻ sơ sinh có thể đi tiểu chỉ 1-2 lần hoặc không đi tiểu trong 12-24 giờ đầu tiên. Đây là một hiện tượng bình thường; bởi vì lúc này, các nguyên nhân như chức năng thận của bé chưa hoàn thiện hoặc trẻ bị thiếu nước do cơ thể chưa hấp thụ được nước nhiều, bị mất nước qua da và hô hấp. Tuy nhiên, nếu sau hơn 1 ngày mẹ vẫn thấy bé chưa đi tiểu; lúc đó cần sự can thiệp kịp thời của các bác sĩ nhi khoa để xem bé đang gặp phải vấn đề gì.

Với các bé lớn hơn, bàng quang của bé có thể chứa được khoảng 60–300ml và bé cần đi tiểu khoảng 6–8 lần/ngày (tần suất đi tiểu có thể nhiều hơn hoặc ít hơn tùy theo lượng sữa mà bé bú). Nếu trong 12 giờ mà bé không đi tiểu; mẹ cần áp dụng các cách giúp bé dễ đi tiểu hơn cũng như cân nhắc đưa bé đến các cơ quan y tế để được thăm khám, chẩn đoán.

cách nhận biết bé đang bị khó đi tiểu
Trước khi tìm cách giúp bé dễ đi tiểu, mẹ cần nhận biết khi nào con bị bí tiểu

2. Vì sao bé khó đi tiểu?

Để biết chính xác cách giúp bé dễ đi tiểu; mẹ nên biết nguyên nhân vì sao bé yêu cảm thấy đau buốt khi đi tiểu; hoặc đi tiểu ít hơn so với bình thường. Từ đó mẹ mới có thể có cách khắc phục phù hợp.

Theo đó, một số nguyên nhân bệnh lý khiến bé khó đi tiểu gồm có: 

  • Táo bón.
  • Khối u xâm lấn.
  • Rối loạn chức năng tiêu hóa.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Viêm nhiễm ở bộ phận sinh dục.
  • Rối loạn chức năng bàng quang.
  • Bé bú ít, ít uống nước, bị mất nước.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc điều trị các bệnh lý khác.
  • Bé bị sốt, nôn mửa hoặc gặp các bệnh lý khác dẫn đến trẻ dễ bị mất nước và tiểu ít.

Trong đó, việc bí tiểu do tác dụng của thuốc hoặc rối loạn chức năng tiêu hóa thường xảy ra ở các bé trai nhiều hơn là các bé gái. Ngược lại, các bé gái sẽ có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn đến 6 lần so với các bé trai.

Ngoài ra, bé bị bí tiểu còn có thể do nhà vệ sinh tại trường học hoặc nơi công cộng không sạch sẽ, có mùi hôi. Hoặc bé bị tiêu thụ lượng caffein quá nhiều từ thực phẩm hoặc đồ uống.

vì sao bé khó đi tiểu

3. Cách giúp bé dễ đi tiểu hơn

Tình trạng bé khó đi tiểu, tiểu ít thường xuyên kéo dài có thể gây nên nhiều ảnh hưởng đối với sức khỏe của bé; khiến bé cảm thấy khó chịu đau đớn; thường xuyên quấy khóc và khiến hành trình nuôi dạy con của mẹ trở nên gian nan hơn.

Theo đó, mẹ có thể áp dụng một số cách giúp bé dễ đi tiểu sau đây.

3.1 Cho bé uống nhiều nước hơn/cho bé bú nhiều hơn

Với trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi và đang hoàn toàn bú sữa mẹ, việc bú quá ít cũng có thể dẫn đến tình trạng bí tiểu. Do đó, mẹ có thể chủ động cho bé bú nhiều hơn nếu cảm thấy bé còn đói để xem có khắc phục được tình trạng bé tiểu ít hay không. 

Với bé trên 6 tháng tuổi, cách giúp bé dễ đi tiểu mà mẹ có thể áp dụng chính là cho bé bú nhiều hơn và uống nhiều nước lọc hơn. Nếu bé có nước tiểu màu vàng sẫm thì đây chính là dấu hiệu bé bị thiếu nước; cần uống nhiều nước và sữa hơn. Tuy nhiên, nếu nước tiểu của bé màu trắng thì đây là dấu hiệu bé đã bú đủ sữa. Nếu mẹ cho bé uống nhiều sữa thì có thể khiến thận chịu áp lực quá mức đấy nhé! 

Lượng nước và sữa khuyến nghị theo độ tuổi:

  • Trẻ 6-12 tháng tuổi:
    • Nước uống: 118-236ml/ngày, khoảng 0,5-1 cốc mỗi ngày.
  • Trẻ 12-24 tháng tuổi:
    • Nước uống: 236-946ml/ngày, khoảng 1-4 cốc mỗi ngày.
    • Sữa: 473-710ml/ngày, khoảng 2-3 cốc/ngày.
  • Trẻ 2-5 tuổi:
    • Nước uống: 236-1182ml/ngày, khoảng 1-5 cốc/ngày.
    • Sữa: 2-2,5 cốc mỗi ngày.

*Lưu ý, trẻ em từ 12-24 tháng tuổi nên uống sữa nguyên kem và trẻ em từ 2 tuổi trở lên uống sữa không béo (tách tách béo) hoặc ít béo (1%).

>> Mẹ có thể xem thêm: 12 bữa sáng cho bé 2-3 tuổi dễ làm và đầy đủ dưỡng chất

3.2 Cách giúp bé dễ đi tiểu: Cho bé ăn nhiều rau xanh và trái cây

Một cách giúp bé dễ đi tiểu khác mà mẹ có thể áp dụng với các bé đã bắt đầu ăn dặm chính là cho bé ăn nhiều rau xanh hơn. Việc ăn đa dạng các loại rau củ quả với liều lượng phù hợp có thể bổ sung chất xơ cho bé, từ đó hạn chế tình trạng táo bón, tiểu bí, tiểu gắt, đau khi đi tiểu.

Mẹ có thể chế biến nhiều món từ rau củ quả, chẳng hạn như luộc rồi tán nhuyễn hoặc làm thành các loại bột, loại cháu cho bé. Ngoài ra, với bé lớn hơn, mẹ còn có thể cho bé thử các loại nước trái cây nữa đấy nhé.

cách giúp bé dễ đi tiểu

3.3 Cho bé đi tiểu ngay khi con mắc tiểu

Nín tiểu quá lâu sẽ tạo thành một thói quen và khiến bé gặp khó khăn trong việc đi tiểu. Do đó, cách giúp bé dễ đi tiểu chính là ngay khi bé mắc tiểu, mẹ hãy lập tức cho bé đi tiểu ngay. Nhiều bé vì ham chơi mà không chịu đi tiểu, mẹ hãy động viên, khuyến khích bé đi tiểu và tuyệt đối không đồng ý cho bé nín tiểu. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Điều mẹ cần biết

3.4 Chườm khăn ấm lên bụng là cách giúp bé dễ đi tiểu

Mẹ chưa biết cách giúp bé dễ đi tiểu? Nếu bé cảm thấy không thoải mái, có cảm giác buồn tiểu nhưng không đi tiểu được, mẹ có thể dùng khăn ấm chườm lên vị trí bụng phía dưới rốn của bé trong khoảng vài phút rồi bắt đầu xi tiểu cho bé. Cách này giúp kích thích bàng quang và giúp bé đi tiểu dễ dàng hơn.

3.5 Thay đổi thuốc cho bé

Nếu tình trạng bí tiểu xảy ra sau khi bé sử dụng thuốc, cách giúp bé dễ đi tiểu lúc này chính là mẹ cần phải trao đổi với bác sĩ nhi khoa về tác dụng phụ của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ xem có thể đổi thành một loại thuốc khác cho bé hay không.

Nếu mẹ đã áp dụng các cách dưới đây nhưng bé yêu vẫn không thể đi tiểu hoặc tiểu ít, tiểu gắt, tốt nhất mẹ nên đưa bé đến các cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bởi bí tiểu có thể xuất phát từ các bệnh lý nghiêm trọng và gây ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe của bé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng, liều dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh

[inline_article id=225581]

Mẹ ơi, tình trạng bí tiểu, tiểu ít nếu để lâu sẽ tác động không tốt với bé yêu. Vì thế, hãy chủ động áp dụng các cách giúp bé dễ đi tiểu cũng như quan sát, theo dõi tần suất đi tiểu của bé để kịp thời đưa bé đến cơ sở y tế mẹ nhé!

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc trẻ

Chăm sóc răng miệng cho trẻ theo từng độ tuổi như chuyên gia

1. Lợi ích của việc chăm sóc răng miệng cho con

chăm sóc răng miệng cho trẻ

Nên bắt đầu chăm sóc răng miệng cho trẻ ngay trước khi trẻ mọc răng. Bởi vì, dù chưa nhô lên khỏi hàm, răng trẻ cũng đã nằm ngay dưới chân nướu.

Việc chăm sóc răng miệng cho trẻ có thể đem lại nhiều lợi ích tuyệt vời:

  • Đối với trẻ sơ sinh chưa mọc răng, việc chăm sóc răng miệng đều đặn và đúng cách sẽ tạo điều kiện cho những chiếc răng sữa mọc lên khỏe mạnh.
  • Tạo cho bé một thói quen lành mạnh là thường xuyên vệ sinh răng miệng. Bé có thể duy trì thói quen tốt này đến khi lớn lên.
  • Khi trẻ bắt đầu mọc răng, chăm sóc răng miệng sẽ giúp loại bỏ những mảng bám và vi khuẩn có hại trên răng của trẻ. Việc này sẽ giúp con có một hàm răng chắc khỏe, trắng sáng cũng như ngăn ngừa các bệnh liên quan đến răng.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Thứ tự mọc răng của bé chuẩn 100 bố mẹ cần nhớ!  

2. Cách chăm sóc răng miệng cho bé theo từng độ tuổi

2.1 Chăm sóc răng miệng cho trẻ sơ sinh

Răng trẻ sơ sinh bắt đầu mọc khi bé được 6-8 tháng tuổi. Cha mẹ nên dùng khăn ẩm sạch phủ lên nướu để loại bỏ vi khuẩn có hại. Ngoài ra, sữa mẹ cũng là “nước súc miệng” tốt nhất cho trẻ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Vừa chào đời, trẻ sơ sinh mọc răng thì có bất thường hay không?

2.2 Chăm sóc răng miệng cho trẻ mầm non

trẻ mầm non

Khi trẻ được 2-3 tuổi, các răng cối sữa lần lượt mọc lên. Đây chính là thời điểm cha mẹ nên chăm sóc răng miệng cho trẻ bằng việc cho trẻ đánh răng. Hãy áp dụng biện pháp chải răng đúng cách để làm sạch khoang miệng cho con.

  • Chọn bàn chải: Bàn chải nhỏ, loại mềm với chất lượng tốt nhất.
  • Kem đánh răng: Ba mẹ nên chọn những tuýp kem đánh răng chứa fluor với những hương vị trái cây để kích thích sự thích thú của trẻ đối với vệ sinh răng miệng.
  • Hướng dẫn chải răng: Cầm bàn chải bằng ngón tay, giống với tư thế cầm bút. Di chuyển bàn chải một cách nhẹ nhàng theo chiều dọc từ trên xuống dưới. Để góc bàn chải hợp với nướu trẻ một góc 450.
  • Vệ sinh nướu bằng gạc mềm thấm nước muối sinh lý.

2.3 Cách chăm sóc răng miệng cho trẻ từ 3-6 tuổi

Quá trình mọc răng sữa kết thúc với sự xuất hiện đầy đủ của 20 chiếc răng trên các hàm khi trẻ lên 3 hoặc 4 tuổi. Lúc này, bé đã có thể tự mình đánh răng. Cha mẹ chỉ cần cho trẻ tự chăm sóc răng miệng bằng việc giám sát và duy trì thói quen đánh răng mỗi 2 lần một ngày của con.

Cha mẹ nên mua cho bé những loại kem đánh răng có fluor dành cho trẻ em có chứa không dưới 1.000ppm florua hoặc kem đánh răng dành cho gia đình có chứa từ 1.350ppm đến 1.500ppm florua.. Bàn chải loại lông mềm nên thay mới mỗi 6 tháng/ 1 lần.

Lúc bé chải răng, ba mẹ nên quan sát và kiểm tra xem liệu bé có đánh đúng theo cách này không: Đánh mặt ngoài cùng với chiều mọc răng, mặt nhai qua lại theo chiều ngang. Đánh mặt trong theo chiều dọc. Tránh bỏ sót mặt lưỡi.

Nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng được khuyên dùng sau khi chăm sóc răng miệng cho trẻ bằng đánh răng. Việc này giúp tăng hiệu quả làm sạch, thơm tho khoang miệng.

2.4 Cách chăm sóc răng miệng cho trẻ từ 6-9 tuổi

trẻ 6 tuổi

Trẻ từ 6 tuổi trở lên đã có thể tự đánh răng. Nhưng cha mẹ vẫn nên theo dõi trẻ để đảm bảo trẻ chải đúng cách.

Thời gian chải răng lí tưởng là từ 2-3 phút. Nếu chải ít hơn sẽ khó làm sạch hoàn toàn được mảnh vụn thức ăn, còn đánh lâu hơn dễ làm cho răng bị mòn.

Chăm sóc răng miệng cho trẻ và kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm các bất thường bệnh lý (sâu răng) hoặc những thay đổi sinh lý (răng lung lay, mầm răng nhú lên) để kịp thời đưa trẻ đi nha sĩ. Đây cũng là độ tuổi bé bắt đầu mọc răng vĩnh viễn và thay răng sữa.

Chỉ nha khoa được khuyến khích dùng cho trẻ ở giai đoạn này để làm sạch kẽ răng. Thói quen dùng tăm để xỉa răng là không tốt, vì có nguy cơ gây thưa răng.

Bên cạnh việc chăm sóc răng miệng cho trẻ, cha mẹ cần giáo dục trẻ tạo nên thói quen vệ sinh răng miệng.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 8 sai lầm khi vệ sinh răng miệng cho trẻ

4. Loại thức ăn nào dễ gây sâu răng?

chăm sóc răng miệng cho trẻ

Để chăm sóc tốt răng miệng cho bé, cha mẹ đừng cho bé ăn nhiều đồ ngọt. Kể cả trái cây, nước ép, bơ đậu phộng hay thạch và những loại nhiều tinh bột hay dính răng như bánh mì, bánh quy giòn, mì ống…

Thức ăn dẻo như trái cây khô cũng bám chặt vào răng rất khó chải sạch, khiến trẻ dễ bị sâu răng. Nên cho trẻ ăn đồ ngọt hoặc thức ăn giàu tinh bột cùng với bữa chính, chứ không ăn riêng lẻ lặt vặt như bữa phụ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Cách rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé dễ như trở bàn tay tương tự việc đánh răng

5. Khi nào trẻ cần đi gặp nha sĩ?

Các chuyên gia khuyên rằng nên cho bé gặp nha sĩ trước 1 tuổi. Nếu bé chưa từng được kiểm tra răng miệng, cha mẹ nên cho bé đi càng sớm càng tốt nhé. Sau đó bạn có thể theo dõi tình trạng răng miệng của bé như hướng dẫn của nha sĩ và đưa bé đến phòng nha khám định kỳ nếu cần.

Ngoài những nha khoa tư nhân đòi hỏi chi phí cao, cũng có những nha khoa cộng đồng chuyên chăm sóc sức khỏe răng miệng miễn phí cho trẻ em, bạn có thể hỏi tại trung tâm y tế địa phương để được hướng dẫn.

[inline_article id=187278]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Mẹ cần biết để giúp con mau lớn

Trong đó, vấn đề trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì là được phần đông cha mẹ quan tâm. Vậy hôm nay, hãy cũng MarryBaby tìm hiểu ý do trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin là gì, các loại vitamin cần thiết cho trẻ 2 tuổi, trẻ 2 tuổi cần bổ sung các loại vitamin đó để làm gì nhé!

1. Lý do trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin là gì?

Dù quá trình phát triển trẻ 2 tuổi đã bắt đầu diễn ra chậm hơn so với trẻ sơ sinh và trẻ 1 tuổi; nhưng việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho trẻ vẫn là điều cần thiết. Đặc việt là vấn đề bổ sung vitamin gì cho trẻ 2 tuổi cũng nên được quan tâm.

Theo chuyên gia, tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính, kích thước và mức độ hoạt động, trẻ 2 tuổi cần khoảng 1.000 đến 1400 calo mỗi ngày. Trẻ cần được bổ sung đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng: chất đạm, chất béo, chất xơ, vitamin và các khoáng chất. Chế độ ăn của trẻ 2 tuổi cần đáp ứng đủ các dưỡng chất để con phát triển khỏe mạnh bình thường.

Trong giai đoạn đầu đời, con rất cần những chất như như vitamin A, vitamin B, vitamin C, vitamin D. Bên cạnh đó bé cũng cần bổ sung sắt, kẽm, iốt… Đây là những loại vitamin cho trẻ 2 tuổi mẹ cần chú ý bổ sung cho con.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé 2 tuổi: Sự phát triển trí tuệ ở 25 tháng

2. Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì?

2.1 Vitamin A

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì
Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Vitamin A

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin A để làm gì? Vitamin A rất cần thiết cho thị lực của trẻ. Nó còn giúp trẻ có làn da khỏe mạnh, chống lại các bệnh về da. Vitamin A còn giúp trẻ phát triển chức năng miễn dịch tốt.

Trẻ có thể bổ sung nguồn vitamin A thông qua các loại thực phẩm có màu vàng đỏ như gấc, cà rốt, rau màu xanh đậm, lòng đỏ trứng, gan động vật… Nhu cầu vitamin A của trẻ 2 tuổi mỗi ngày là 400 microgam.

2.2 Vitamin B

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Chắc chắn là vitamin B.

Vitamin B góp phần không nhỏ trong quá trình trao đổi chất, năng lượng, giúp tim và hệ thần kinh khỏe mạnh. Vitamin B chia thành 5 loại đảm nhận vai trò quan trọng khác nhau trong quá trình bảo vệ sức khỏe cơ thể.

  • Vitamin B1 (thiamin): Vitamin B1 có trong cá, thịt, chất chiết xuất từ ​​nấm men (như Vegemite), bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên cám và ngũ cốc ăn sáng tăng cường. Vitamin B1 giúp giải phóng năng lượng từ thức ăn, để hệ thần kinh và cơ bắp hoạt động tốt. Lượng vitamin B1 cần thiết cho trẻ 2 tuổi là 0,5 mg mỗi ngày.
  • Vitamin B2 (riboflavin): Trẻ 2 tuổi hấp thụ vitamin B2 từ sữa, sữa chua, thịt, pho mát, chất chiết xuất từ ​​nấm men, trứng, bánh mì nguyên cám và ngũ cốc ăn sáng tăng cường. Vitamin B2 giúp trẻ giải phóng năng lượng từ thức ăn. Lượng vitamin B2 cần thiết cho trẻ 2 tuổi là 0,5 mg mỗi ngày.
  • Vitamin B3 (niacin): Vitamin B3 có trong các sản phẩm từ ​​thịt, cá, gà, các loại hạt và nấm men. Vitamin B3 giúp cũng trẻ 2 tuổi giải phóng năng lượng từ thức ăn. Trẻ 2 tuổi cần khoảng 6mg mỗi ngày.
  • Vitamin B6 (pyridoxine): Vitamin B6 có trong thịt, cá, thực phẩm từ ngũ cốc nguyên hạt, rau và các loại hạt. Vitamin B6 giúp trẻ giải phóng năng lượng từ protein, giúp sản xuất hồng cầu và chức năng não. Mỗi ngày trẻ cần khoảng 0,5mg vitamin B6.
  • Vitamin B12 (cobalamin): Trẻ 2 tuổi hấp thụ vitamin B12 từ thịt, cá, trứng và sữa, cũng như từ một số loại ngũ cốc ăn sáng tăng cường. Vitamin B12 giúp sản xuất hồng cầu và thúc đẩy trẻ tăng trưởng. Trẻ 2 tuổi cần hấp thụ 0,9 microgam vitamin B12 mỗi ngày.

2.3 Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin C trong thực phẩm gì?

vitamin c cho trẻ 2 tuổi
Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Vitamin C

Vitamin C có nhiều trong trái cây và rau quả. Đặc biệt là trái cây họ cam quýt, trái kiwi, ớt chuông và khoai tây. Vitamin C xây dựng collagen, giúp trẻ chống lại nhiễm trùng và giúp trẻ hấp thụ sắt từ thực phẩm. Vitamin C cũng giữ cho răng, xương và nướu khỏe mạnh. Mẹ nên lưu ý khi chế biến món ăn cho bé vì vitamin C có thể mất đi khi nấu món ăn.

2.4 Vitamin D

Vitamin D giúp trẻ hấp thụ canxi để giữ cho xương chắc khỏe. Vitamin D cũng giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh mãn tính sau này. Vậy trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin D trong thực phẩm gì?

Một số loại cá, bao gồm cá hồi, cá thu và cá mòi, là nguồn cung cấp vitamin D tuyệt vời, cũng như trứng (D có trong lòng đỏ) và sữa tăng cường. Ngoài ra, cơ thể trẻ cũng tự tạo ra hầu hết lượng vitamin D cần thiết khi nhận đủ ánh nắng trực tiếp trên da. Lượng vitamin D cần thiết cho trẻ 2 tuổi mỗi ngày là 10mcg.

2.5 Vitamin E

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì
Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Vitamin E

Bé 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì? Vitamin E giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp phát triển làn da và đôi mắt khỏe mạnh co con. Ngoài ra nó còn hạn chế nguy cơ xơ vữa mạch, ngừa oxy hóa,…

Nhu cầu vitamin E khoảng 5mg mỗi ngày. Nguồn cung cấp có trong quả bơ, rau màu xanh đậm, dầu thực vật như ngô, hướng dương, đu đủ, các loại hạt, quả hạch, lúa mì…

2.6 Vitamin K

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin K để làm gì? vitamin K có trong các loại rau xanh như bông cải xanh và rau bina, cũng như từ trứng và đậu. Các vi khuẩn lành mạnh trong ruột của bạn cũng tạo ra vitamin K. Vitamin K rất quan trọng với trẻ 2 tuổi vì nó giúp máu đông. Nhu cầu vitamin K của trẻ 1 đến 3 tuổi là 13 mcg mỗi ngày.

2.7 Bên cạnh vitamin, trẻ 2 tuổi cần bổ sung khoáng chất gì?

Cho trẻ 2 tuổi bổ sung vitamin cũng chưa đủ, cha mẹ cũng cần quan tâm bổ sung khoáng chất gì cho trẻ. Các khoáng chất này cũng góp phần không nhỏ đến sự phát triển của trẻ.

  • Canxi: giúp xương và răng bé chắc khỏe. Canxi từ các sản phẩm từ sữa như sữa, pho mát và sữa chua, cá mòi, cá hồi, đậu phụ, cải xoăn và cải ngọt.
  • I-ốt: cần thiết cho sự tăng trưởng bình thường và phát triển mô của trẻ. Đồng thời i-ốt giúp kiểm soát cách tế bào tạo ra năng lượng và sử dụng oxy. I-ốt có trong hải sản và muối i-ốt.
  • Sắt: quan trọng đối với chức năng não và sản xuất hồng cầu, đồng thời giúp vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Sắt có trong thịt, gan, gà, hải sản, đậu khô, lòng đỏ trứng và ngũ cốc ăn sáng bổ sung.
  • Kẽm: giúp tăng trưởng, chữa lành vết thương và chức năng hệ thống miễn dịch của trẻ. Kẽm có trong thịt, gà, hải sản, sữa, hạt, đậu phụ và ngũ cốc nguyên hạt.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 5 món ngon cho bé 2 tuổi ăn cơm siêu nhanh

3. Cần lưu ý gì khi cho trẻ 2 tuổi biếng ăn bổ sung vitamin tổng hợp?

3.1 Khi nào cần bổ sung vitamin tổng hợp cho trẻ 2 tuổi?

vitamin tỏng hợp cho trẻ 2 tuổi

Vitamin tổng hợp là thực phẩm chức năng không phải là thuốc; sản phẩm được sử dụng để cung cấp và bổ sung thêm các loại vitamin và khoảng chất cần thiết cho sự phát triển của bé. Một trong những dòng vitamin được ưu tiên bổ sung cho trẻ nhỏ là vitamin A, B, C, D, E và canxi, sắt, kẽm.

Nếu trẻ 2 tuổi đã được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết mỗi ngày thì không cần cho trẻ bổ sung vitamin tổng hợp. Nhưng đối với một số trẻ thiếu chất, trẻ trải qua phẫu thuật, ăn chay hoặc biếng ăn, thì vitamin tổng hợp là một trợ tá đắc lực cho bé.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, trẻ 2 cần bổ sung đầy đủ các vi chất cần thiết như: Vitamin A, B, C, E, K, Canxi, I-ốt, Sắt, Kẽm, selen, Crom,… để co thể có đủ chất để nuôi cơ bắp, xương, mắt, có đủ năng lượng hoạt động; cải thiện vị giác, ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu hóa.

[/key-takeaways]

3.2 Lưu ý gì khi cho trẻ 2 tuổi bổ sung vitamin tổng hợp?

Khi quyết định cho con bổ sung vitamin bằng các sản phẩm chức năng, cha mẹ nên tham khảo ý kiến các chuyên gia dinh dưỡng để biết con đang thiếu vitamin gì. Như vậy mẹ có thể lựa chọn đúng loại vitamin và liều lượng cho bé.

Cha mẹ nên chọn các nhãn hiệu chất lượng và uy tín. Đồng thời cha mẹ cũng cần lựa chọn các loại vitamin được sản xuất dành riêng cho trẻ em. Cần đảm bảo rằng chúng không chứa hàm lượng vượt quá nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của bé.

Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì là vấn đề vô cùng quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ. Mẹ hãy chủ động bổ sung cho con để con được lớn lên khỏe mạnh và bình thường.

[inline_article id=178650]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật: Cách xử trí dành cho cha mẹ

Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến những biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật, các biến chứng, cách điều trị dị vật và nhiều vấn đề liên quan khác nữa.

1. Những dị vật tiêu hóa phổ biến ở trẻ em

triệu chứng khi bé nuốt phải dị vật
Khi trẻ nuốt phải dị vật như đồng xu sẽ có 1 số biểu hiện bất thường

Dị vật là những thứ trẻ không được nuốt vào. Nếu bé nuốt phải dị vật, nó có thể bị mắc kẹt dọc theo đường tiêu hóa. Mặc dù nuốt phải dị vật có thể xảy ra ở trẻ em mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến nhất ở trẻ em nhỏ dưới 3 tuổi.

Khi phát hiện bé có các biểu hiện khi nuốt phải dị vật, có thể con đang nuốt các món đồ sau:

  • Đồng xu: Đây là dị vật phổ biến nhất. Thường an toàn trừ các đồng xu có kích thước lớn (đường kính từ 21mm trở lên).
  • Vật nhỏ (không sắc nhọn): Bao gồm các bộ phận đồ chơi, nút áo, nhẫn, một số bông tai, kẹp giấy, răng, hạt mận, hạt nhãn, dây thun… Những dị vật này thường không quá đáng lo vì chúng không sắc nhọn.
  • Pin nút: Đây là dị vật thuộc dạng nguy hiểm đối với trẻ. Khi phát hiện bé có những biểu hiện nuốt phải dị vật là pin, hãy tìm cách lấy nó ra khỏi người trẻ.
  • Nam châm: Cũng giống như pin, nam châm cũng là dị vật thuộc dạng nguy hiểm đối với trẻ.
  • Vật sắc nhọn: Bao gồm kim, đinh ghim, đinh, vít, tăm và một số bông tai. Xương, nắp chai, thanh kéo nhôm cũng được coi là sắc bén. Hầu hết chúng cần được lấy ra khỏi cơ thể trẻ nhanh nhất có thể. Các vật sắc nhọn có thể bị kẹt và dẫn đến thủng đường tiêu hóa. Các mảnh kính nhỏ thường trôi trong cơ thể bé mà không có bất kỳ triệu chứng nào.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 tuần khủng hoảng của trẻ dưới 2 tuổi: Hoang mang của mọi bà mẹ

2. Biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật là gì?

biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật
Biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật: Ho, sặc, nôn mửa, đau bụng

Trẻ thường không có bất kỳ triệu chứng, dấu hiệu nào khi nuốt phải dị vật. Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của vật thể bị mắc kẹt trong cơ thể. Dị vật có thể mắc kẹt dọc theo đường tiêu hóa. Nếu một dị vật mắc kẹt trong thực quản, điều này có thể khiến trẻ chảy nước dãi, đau ở cổ hoặc ngực hoặc gặp khó khăn khi nuốt thức ăn. Nếu dị vật mắc kẹt trong dạ dày hoặc ruột, có thể gây nôn mửa, đau bụng, nôn ra máu hoặc đi cầu ra máu hoặc sốt cho trẻ.

Một số biểu hiện, triệu chứng khi bé nuốt phải dị vật thường thấy là:

  • Bé ho, tiết nhiều nước bọt, đau khi nuốt, đau bụng hoặc nôn mửa, ói máu, đại tiện có máu.
  • Trẻ đang chơi với hạt hoặc vật nhỏ hoặc đang ăn bú đột ngột ho sặc sụa, thở rít, khó thở, tím tái.
  • Biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật dẫn đến tắc nghẽn đường tiêu hóa còn phụ thuộc vào đặc tính vật lý, hình dạng, kích thước và thành phần của dị vật.

Khi bé có biểu hiện nuốt phải những dị vật nguy hiểm như pin, nam châm, vật sắt nhọn có ảnh hưởng nghiêm trọng như thế nào đến trẻ mà lại cần được lấy ra khẩn cấp đến vậy. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ nuốt kẹo cao su có sao không và hướng xử trí

3. Dị vật tiêu hóa tiềm ẩn những nguy hiểm gì?

3.1 Pin nút

Pin cúc áo có thể gây bỏng điện áp thấp trong vòng 2 giờ nếu mắc kẹt trong thực quản. Thực quản là ống nối miệng với dạ dày. Cháy pin có thể dẫn đến thủng thực quản. Ngay cả khi dị vật pin hết năng lượng cũng có thể gây hại nếu bé nuốt phải.

Tất cả trẻ này cần được chụp X-quang khẩn cấp để xem pin ở đâu. Nếu pin bị mắc kẹt, nó cần được lấy ra khẩn cấp.

Một khi bé nuốt phải dị vật là pin. Quá trình pin đi đến dạ dày thường không để lại biểu hiện gì và có thể mất vài ngày. Trong khoảng thời gian này, trẻ cần được theo dõi sát sao tại bệnh viện cho đến khi hết pin.

Nếu cha mẹ chưa có điều kiện cho bé điều trị tại nhà, mật ong có thể giúp ngăn ngừa vết thương do pin gây ra. Nhưng chú ý là chỉ dùng mật ong cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Liều lượng là 10ml cứ 10 phút một lần cho đến khi cha mẹ đưa bé đến phòng cấp cứu.

3.2 Biểu hiện bất thường khi bé nuốt phải dị vật là nam châm

nam châm bé có thể nuốt phải
Biểu hiện bất thường khi bé nuốt phải dị vật là nam châm nguy hiểm ra sao?

Khi nuốt phải nhiều nam châm, sự cố có thể xảy ra. Các nam châm ở các điểm khác nhau có thể bị hút vào nhau qua thành ruột. Điều này có thể dẫn đến thủng ruột hoặc tắc nghẽn.

Tất cả những trẻ em bị nghi nuốt nam châm đều cần được chụp X-quang khẩn cấp.

3.3 Dây thun

Đa số các dị vật nuốt phải mà men tiêu hóa không tiêu hóa được như sợi dây thun, thì nhu động ruột cũng có thể co bóp đẩy ra ngoài theo phân. Chỉ 1 số ít trường hợp đường ruột không thải được dị vật và dị vật bị kẹt trong đường ruột theo thời gian có thể gây viêm, loét, polyp, ung thư…

3.4 Các dị vật có thể gây nguy hiểm khác

Các vật thể có kích thước từ 25mm hoặc lớn hơn thường dây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Những dị vật này dễ bị mắc kẹt ở thực quản. Một số biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật lớn là khó nuốt và đau cổ họng hoặc ngực. Con có thể nôn mửa, nôn mửa, chảy nước dãi hoặc khạc nhổ. Ngoài ra, con có thể không muốn ăn hoặc uống bất cứ thứ gì.

Ngoài các vật lớn, pin, nam châm và các vật sắc nhọn cũng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ. Vật sắc nhọn có thể cứa đứt các bộ phận bên trong của con. Khi phát hiện bé có biểu hiện nuốt phải dị vật sắc nhọn, hãy đưa con đến bệnh viện nhanh nhất có thể.

Trẻ nuốt phải dị vật nhỏ có ảnh hưởng gì đến tiêu hoá không? Các dị vật nhỏ nếu nuốt theo đường tiêu hóa sẽ được tống ra ngoài nên mẹ không cần lo lắng, vấn đề là tránh tái phát tình trạng có thể gây nguy hiểm cho con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

4. Làm gì khi phát hiện bé có biểu hiện nuốt phải dị vật

Phần lớn dị vật trẻ em nuốt phải là vô hại và có thể đi ra khỏi đường tiêu hóa không có biến chứng gì. Nếu nghỉ trẻ nuốt phải dị vật Pin hoặc nam châm hãy đưa trẻ đến ngay trung tâm y tế gần nhất.

Khi phát hiện bé có biểu hiện nuốt phải dị vật, trước khi đưa con đến bệnh viện, cha mẹ cần sơ cứu bé trước:

  • Đảm bảo trẻ không ăn hoặc uống trước khi đưa đến bệnh viện.
  • Hãy để ý khi bé có các biểu hiện liên quan đến hô hấp như ho, nghẹt thở hoặc khó thở khi nuốt phải dị vật. Có thể dị vật đã mắc kẹt trong đường thở của con. Điều này đủ nguy hiểm để điều trị khẩn cấp tại bệnh viện.
  • Trong trường hợp trẻ không có triệu chứng rõ ràng, không nên cố lấy dị vật bằng ngón tay hoặc gây nôn vì dị vật có thể bị bật ra khỏi thực quản và tự chui vào đường thở, vô cùng nguy hiểm.
  • Mang những vật có hình dạng và kích thước tương tự với dị vật trẻ đã được nuốt để nhân viên y tế xem.
  • Liên hệ và đưa trẻ đến bệnh viện để tiến hành chụp X-quang ngực và dạ dày. Phương pháp này sẽ có thể xác định vị trí chính xác của dị vật.

5. Cách điều trị chi tiết khi bé có biểu hiện nuốt phải dị vật

điều trị khi nuốt dị vật
Bác sĩ sẽ dựa vào biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật và loại dị vật bé nuốt để chọn cách chữa trị phù hợp

Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng và phân loại dị vật mà bé nuốt để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp:

5.1 Xem và chờ đợi

Nếu dị vật không gây nguy hiểm đến con và có thể đi qua đường tiêu hóa mà không để lại biến chứng, bác sĩ sẽ cho trẻ nghỉ ngơi và được quan sát tại nhà. Đôi khi cha mẹ có thể nhìn thấy dị vật trong phân trong vòng vài ngày.

Nhưng nếu dị vật không trôi ra theo phân sau 3 ngày, hãy dẫn con đi chụp X-quang.

5.2 Chụp X-quang

Nên chụp XQuang phổi cho tất cả các trường hợp nghi ngờ có dị vật đường thở; dị vật cản quang thường. Có khoảng 2/3 trường hợp hoặc có hình ảnh xẹp phổi, tăng thông khí XQuang. Tuy nhiên, trong trường hợp dị vật không cản quang (thực vật, nhựa hoặc plastic..) có thể siêu âm ngực, CT ngực.

5.3 Nội soi đại tràng

Nếu dị vật gây nguy hiểm cho con và không thể lấy ra dễ dàng hoặc mắc lại trong thực quản, bác sĩ sẽ tiến hành nội soi để gắp dị vật ra ngoài. Ống nội soi là một ống mềm dài có gắn camera. Để lấy dị vật, một cặp kẹp gắp được đưa vào và dùng để lấy dị vật ra khỏi đường tiêu hóa. Quá trình này được thực hiện trong phòng mổ dưới sự gây mê toàn thân để con không cảm thấy đau đớn.

[inline_article id=239397]

6. Cách hạn chế tình trạng nuốt phải dị vật ở trẻ

Trước khi bé có các biểu hiện nuốt phải dị vật, cha mẹ nên dặn dò, ngăn cản con nuốt các vật thể lạ khi không được cho phép.

Trẻ nhỏ có nguy cơ cao nhặt và nuốt các dị vật do bé chưa nhận thức được sự nguy hiểm vốn có trong hành động của mình. Vì vậy, cha mẹ nên đảm bảo rằng đồ chơi của trẻ đủ lớn để không gây nguy cơ nghẹt thở. Bên cạnh đó hãy để mọi vật nhỏ tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ. Cha mẹ cũng nên để mắt đến con mình mọi lúc trong giai đoạn trẻ còn non nớt, dễ bị tổn thương này.

Tóm lại, những biểu hiện khi trẻ nuốt phải dị vật bao gồm ho, tiết nhiều nước bọt, đau khi nuốt, suy hô hấp. Những dị vật thường gặp có thể là đồng xu, nút áo, bộ phận đồ chơi, pin, nam châm, vật sắc nhọn… Trong đó, pin, nam châm và những món sắt nhọn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ nhỏ. Khi phát hiện bé có những biểu hiện nuốt phải dị vật, cha mẹ cần sơ cứu và đưa bé đến bệnh viện ngay.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Trẻ 2 tuổi biếng ăn: Cách giúp con ăn ngon miệng, lớn nhanh như thổi

Marrybaby có thể hiểu được nỗi lòng của cha mẹ đang có con nhỏ biếng ăn. Thế nên, bài viết này nhằm cung cấp thông tin và cách chữa trị tình trạng trẻ 2 tuổi biếng ăn, giúp cha mẹ đỡ bớt mối lo.

1. Dấu hiệu cho thấy trẻ 2 tuổi biếng ăn

Trẻ 2 tuổi biếng ăn thường có những dấu hiệu sau:

  • Bé lười ăn, ăn rất ít, chỉ ăn một số món nhất định, không chịu thử những món mới.
  • Mỗi bữa ăn của bé thường kéo dài trên 30 phút, lượng thức ăn bé dung nạp mỗi bữa ít hơn so với các bé cùng độ tuổi.
  • Trẻ 2 tuổi ngậm thức ăn, không chịu nuốt, nôn trớ hoặc phun thức ăn, hay quấy khóc, khó chịu trong các bữa ăn…
  • Trẻ 2 tuổi không có nhu cầu đòi ăn và bỏ ăn.
  • Trẻ 2 tuổi chậm tăng cân và không lên cân trong một khoảng thời gian dài.

2. Nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi biếng ăn

Những dấu hiệu của trẻ 2 tuổi biếng ăn như trên có thể là do một số nguyên nhân sau:

  • Bố mẹ cho trẻ ăn vặt trước bữa chính quá nhiều khiến con vẫn còn no và chưa muốn ăn tiếp.
  • Do thức ăn bố mẹ nấu không hợp khẩu vị của trẻ, món ăn lặp lại nhiều ngày liên tục, khiến bé không thích ăn.
  • Sức khỏe của con không tốt, trẻ cảm thấy mệt mỏi, nhất là sau những đợt ốm.
  • Trẻ 2 tuổi biếng ăn do không tập trung, bị xao nhãng: điều này xảy ra khi cha mẹ cho con vừa ăn vừa chơi.
  • Không khí căng thẳng của bữa ăn gia đình khiến trẻ biếng ăn.
  • Trẻ biếng ăn do vấn đề sức khỏe: mọc răng, rối loạn tiêu hóa hoặc nhiễm bệnh do vi khuẩn và vi rút.
  • Yếu tố tâm lý có thể gây tình trạng biếng ăn ở trẻ 2 tuổi vì cha mẹ thúc ép; hoặc bị lạm dụng thể chất.

nguyên nhân trẻ 2 tuổi biếng ăn

  • Trẻ 2 tuổi biếng ăn có thế do đây là giai đoạn trẻ mọc hoàn thiện răng. Lợi trẻ bị kích thích, đau, cộng thêm sự rối loạn trong bài tiết nước bọt nên trẻ sợ ăn uống
  • Trẻ 2 tuổi biếng ăn do mắc 1 số bệnh lý: viêm tai, viêm họng; bé bị tiêu chảy, viêm ruột…

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi giúp con phát triển chiều cao vượt trội!

3. Cách giúp trẻ 2 tuổi biếng ăn ngon miệng

Khi trẻ 2 tuổi bị biếng ăn, hãy đưa trẻ đi khám ngay vì có thể con mẹ đang mắc các bệnh lý như trên. Nếu trẻ 2 tuổi biếng ăn không phải do bệnh, những biện pháp dưới đây sẽ giúp bé ăn ngon miệng hơn.

3.1 Cho trẻ 2 tuổi biếng ăn dùng bữa cùng gia đình

dùng bữa cùng gia đình

Trẻ 2 tuổi đã có thể tự ăn cơm cùng với gia đình. Mẹ đừng lo trẻ ăn quá chậm hoặc quá ít. Hãy cho trẻ ăn trước rồi người lớn ăn sau. Việc cho trẻ ngồi ăn cùng gia đình là một cách khéo léo để trị biếng ăn. Bởi trẻ có thể quan sát ông bà, bố mẹ để ăn uống và học theo.

Bên cạnh đó, thấy mọi người xung quanh ăn ngon miệng cũng kích thích sự thèm ăn ở trẻ 2 tuổi biếng ăn. Thêm vào đó, trẻ cũng cảm nhận được mình là một thành viên của gia đình.

3.2 Cùng trẻ tập trung ăn uống

Nhiều gia đình có thói quen cho bật tivi trong bữa ăn để tranh thủ xem phim, nghe tin tức. Tuy nhiên, thói quen này ảnh hưởng không tốt tới hệ tiêu hóa và hành vi ăn uống của cả trẻ và bố mẹ. Thay vì hướng sự chú ý vào chiếc tivi, cả gia đình nên tập trung cảm nhận hương vị món ăn.

3.3 Kiên nhẫn cho trẻ tập làm quen với món ăn mới

Các cha mẹ đã quá quen thuộc với việc con gào khóc, ném bỏ một món ăn nào đó bé chưa ăn trước đó dù mẹ đã ngụy trang dưới lớp cơm tài tình đến đâu.

Đừng nản chí, đó là hành vi bình thường của trẻ khi tiếp xúc với một loại thực phẩm mới. Cho trẻ nhìn, ngửi, chạm vào món ăn nhiều lần trước khi nếm thử cũng là biện pháp khắc phục tình trạng trẻ 2 tuổi biếng ăn. Thậm chí, trẻ còn phải nếm thử nhiều lần trước khi thực sự chấp nhận và đồng ý ăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giàu dinh dưỡng giúp con tăng cân nhanh chóng

3.4 Cho trẻ tự múc ăn

Cho trẻ tự múc ăn

Tò mò, khám phá cái mới là sở thích của nhiều trẻ nhỏ. Hãy để một đĩa thức ăn với đầy đủ chất dinh dưỡng và đẹp mắt trước mặt trẻ và khuyến khích bé tự múc. Mẹ cũng đừng can thiệp nếu trẻ có làm vương vãi thức ăn ra ngoài. Hãy để trẻ tự chìm đắm trong sự khám phá thức ăn. Đây chính là biện pháp hiệu quả cho trẻ 2 tuổi biến ăn.

3.5 Chấp nhận những ý tưởng và sở thích ăn uống kỳ lạ của trẻ

Nếu con mẹ có những sở thích ăn uống kỳ lạ như ăn cơm trộn với trái cây, chỉ ăn phần ruột trắng bên trong bánh mì,… thì cũng đừng ngăn cản. Vì đó là sở thích của con, nếu nó không có hại cho sức khỏe, hãy để con làm điều mà mình muốn, ăn món mà con thích.

Thêm vào đó, việc ngăn cấm trẻ ăn món bé thích có thể khiến bé sợ hãi khi thử món nào đó. Từ đó khiến trẻ trở nên biếng ăn.

3.6 Chế biến và trang trí món ăn màu sắc cho trẻ 2 tuổi biếng ăn

trẻ 2 tuổi biếng ăn

Bên cạnh mùi hương, màu sắc cũng là một yếu tố kích thích cảm giác thèm ăn và ngon miệng của trẻ. Để trị giúp trẻ 2 tuổi biếng ăn được ngon miệng hơn, bạn hãy sử dụng đa dạng màu sắc trong món ăn. Ví dụ như món canh hầm có màu tím của củ dền, màu cam của cà rốt, màu xanh của rau cải và màu vàng của khoai tây sẽ hấp dẫn trẻ. Ngoài kích thích trẻ 2 tuổi biếng ăn trở nên thèm ăn, món mẹ nấu cũng sẽ đảm bảo đa dạng dưỡng chất cho bé.

Thêm vào đó, mẹ cũng có thể sắp xếp, trang trí món ăn thành các hình thù ngộ nghĩnh, đáng yêu để tăng sự thích thú, hào hứng của trẻ.

>> Mẹ có thể tham khảo: 5 cách làm sữa đậu xanh cho bé tăng cân vù vù

3.7 Thường xuyên đổi mới các món ăn hàng ngày cho trẻ 2 tuổi biếng ăn

Cha mẹ nên xây dựng cho trẻ một thực đơn khoa học và đa dạng với các món ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, phù hợp với sở thích cũng như độ tuổi của con. Điều này sẽ kích thích vị giác của trẻ và giúp con cảm thấy thích thú hơn mỗi khi tới bữa ăn.

Đối với trẻ 2 tuổi biếng ăn, đôi khi chỉ là món ăn cũ nhưng nếu mẹ sáng tạo thêm hơn một chút, trang trí hoặc thay đổi cách trình bày bắt mắt sẽ khiến trẻ ăn ngon miệng hơn và nhiều hơn.

3.8 Đừng ép buộc bé phải ăn khi bé không muốn

  • Các biện pháp như đe dọa, trừng phạt, la mắng, thậm chí là đánh đập đều khiến tình trạng biếng ăn của bé ngày càng trầm trọng hơn.
  • Nếu mẹ muốn tập cho bé ăn món ăn mới, hãy cho ăn vào bữa sáng. Đây là khoảng thời gian bé có cảm giác đói nhất trong ngày và có thể sẵn sàng ăn thử một món ăn mới. Khi bé đã chịu ăn, mẹ có thể chuyển món ăn vào thực đơn dành cho bữa trưa hoặc tối và chế biến món mới khác vào bữa sáng tiếp theo.

3.9 Chia nhỏ khẩu phần ăn hàng ngày thành những bữa nhỏ

Nếu con biếng ăn, mẹ hãy chia bữa ăn của bé ra thành nhiều phần và cho bé ăn từng chút một vào những khoảng thời gian nhất định.

3.10 Cho trẻ 2 tuổi ăn bữa nhẹ bằng những thực phẩm tốt cho sức khỏe

Mẹ có thể cho trẻ ăn những thức ăn nhẹ vào các bữa phụ như: sữa chua, trái cây, bánh ít ngọt… nhưng không nên cho trẻ ăn gần với bữa chính.

3.11 Không cho trẻ uống quá nhiều trước và trong khi ăn kể cả khi những thức uống là sữa hay nước trái cây

  • Việc trẻ uống quá nhiều trước và trong khi ăn sẽ khiến trẻ có cảm giác no không còn hứng thú để ăn.
  • Ngoài ra, mẹ cần hạn chế cho con uống sữa vào giữa đêm vì sẽ gây ảnh hưởng tới bữa ăn sáng hôm sau.

3.12 Đảm bảo thức ăn đầy đủ dưỡng chất

Một trong những điều mẹ phải đảm bảo là thức ăn mà con ăn phải đầy đủ dưỡng chất. Các vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống cũng có thể kích thích sự thèm ăn của trẻ.

Ví dụ: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, kẽm có thể giúp kích thích sự thèm ăn ở trẻ. Những thực phẩm có chứa kẽm là thịt bò, thịt gà, cá và nhiều loại rau có màu xanh đậm.

Ngoài ra, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau để kích thích sự thèm ăn của trẻ:

  • Không cho bé dùng điện thoại, đồ chơi, đọc sách/đọc truyện tranh, xem tivi hay dùng các thiết bị công nghệ khác trong khi ăn.
  • Tuyệt đối không dùng thức ăn làm phần thưởng nhằm tránh nảy sinh tâm lý vì được thưởng nên ăn chứ không phải vì bé thích món ăn đó hay món đó tốt cho sức khỏe.

3.13 Cho trẻ vận động đầy đủ

Việc trẻ ít vận động cũng có thể khiến trẻ biếng ăn. Mẹ nên khuyến khích bé yêu vận động hàng ngày. Nếu có thể, hãy dành thời gian vận động cùng con. Mẹ có thể đi bộ, nhảy dây, chơi đuổi bắt, đá banh… cùng con. Việc vận động khiến bé tiêu hao nhiều năng lượng nên bé sẽ có cảm giác đói, ăn ngon hơn và có sức khỏe tốt hơn.

Trẻ 2 tuổi biếng ăn có thể do món ăn mẹ nấu chưa đủ hấp dẫn, món ăn lặp lại hằng ngày hoặc có thể do trẻ mệt, mọc răng hay mắc một số bệnh lý. Biểu hiện của trẻ 2 tuổi biếng ăn chính là bé ngậm thức ăn lâu, lười ăn, bỏ ăn hoặc tăng cân chậm. Khi phát hiện trẻ 2 tuổi bị biếng ăn, cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện kiểm tra xem bé có bệnh không. Bên cạnh đó, cha mẹ có thể áp dụng một số cách kích thích trẻ 2 tuổi biếng ăn thèm ăn như trên.

[inline_article id=169309]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Mách mẹ cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả

Cha mẹ cần tìm ra nguyên nhân cũng như cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi sớm để tránh những hậu quả không mong muốn.

1 . Vì sao trẻ 2 tuổi bị táo bón?

Hiểu tình trạng táo bón sẽ giúp cha mẹ tìm cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả, phù hợp hơn.

Táo bón là tình trạng trẻ 2 tuổi đi ngoài ra phân cứng, nứt nẻ hoặc tròn nhỏ như phân dê. Khi bị táo bón, trẻ đi vệ sinh dễ bị rát và khó khăn. Việc ngồi lâu trong nhà vệ sinh và dùng nhiều sức rặn có thể khiến bé khó chịu và để lại nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Việc bé 2 tuổi bị táo bón có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nắm rõ nguyên nhân cha mẹ có thể tìm ra cách chữa trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

1.1 Bé uống thiếu nước

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi
Cha mẹ cần đảm bảo con uống đủ nước khi tìm hiểu cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Theo bệnh viện Nhi Đồng, trẻ 2 tuổi cần uống đủ 500ml nước mỗi ngày. Bé cần cung cấp đủ lượng nước như trên cho quá trình hoạt động, trao đổi chất, tiêu hóa diễn ra bình thường.

Nếu cơ thể trẻ thiếu nước, tác động tái hấp thu nước ở thức ăn mà cụ thể là ở ruột già sẽ đẩy mạnh hơn mức bình thường, khiến phân trở nên thô và cứng hơn. Điều này sẽ khiến phân trẻ bị khô, cứng nên khó khăn cho việc đi đại tiện. Từ đó gây ra bệnh táo bón ở trẻ 2 tuổi.

1.2 Trẻ 2 tuổi ăn chế độ dinh dưỡng thiếu chất xơ

chế độ dinh dưỡng thiếu chất xơ
Thay đổi chế độ dinh dưỡng lành mạnh là cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả

Chất xơ đối với cơ thể bé cực kỳ quan trọng, giúp bé nhuận tràng. Đây là chất dinh dưỡng giúp cơ thể ngăn cản tình trạng táo bón có thể xảy ra. Tuy nhiên, trẻ ở giai đoạn 2 tuổi thường biếng ăn các loại rau củ – thực phẩm giàu chất xơ.

Đây là nguyên nhân khiến phân bé trở nên khô cứng và di chuyển chậm trong trực tràng; và cách trị báo bón cho trẻ 2 tuổi ở trường hợp này đó là thay đổi chế độ ăn uống. Cha mẹ xem thêm nội dung này ở phía dưới nhé!

1.3 Pha sữa cho trẻ 2 tuổi không đúng công thức

Việc cho trẻ uống sữa quá nhiều, pha sữa không đúng công thức cũng dễ dẫn đến tình trạng táo bón ở trẻ. Thực sự việc pha sữa đúng công thức đối với trẻ là rất quan trọng. Nếu pha sữa quá loãng hoặc quá đậm đặc đều sẽ khiến cho việc hấp thụ của trẻ ảnh hưởng nghiêm trọng. Vì vậy, cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi đó là cha mẹ nên có thói quen học cách pha sữa đúng tỉ lệ như nhà sản xuất đã hướng dẫn trên bao bì.

1.4. Trẻ ham chơi quên đi đại tiện

Đi đại tiện giúp bé thải chất dư thừa, độc hại ra khỏi cơ thể. Việc đi đại tiện cần được thực hiện điều độ thì mọi hoạt động trao đổi của cơ thể mới diễn ra tuần hoàn. Khi trẻ ham chơi quên đi đại tiện thì các chất thải sẽ bị tích tụ lại. Khi đó, cơ thể trẻ hấp thụ lại những chất trên.

Điều này vừa khiến phân trẻ bị cứng, vừa khiến cơ thể trẻ hấp thụ lại những chất thải độc hại. Như vậy, cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi trong trường hợp này là sắp xếp lịch đại tiện hợp lý cho con mà cha mẹ sẽ được đọc tiếp ở phần sau.

1.5. Trẻ 2 tuổi không thoải mái khi đi vệ sinh

Bé 2 tuổi đã bắt đầu tập thói quen tập đi đại tiện. Việc yêu cầu trẻ thích nghi với chỗ vệ sinh mới sẽ khiến bé khó chịu, tâm lý đề phòng và nín nhịn. Phân bị nén lại chặt hơn, khô rắn hơn khiến trẻ khi đi ngoài.

1.6. Dùng thuốc có tác dụng phụ gây táo bón

Dùng thuốc có tác dụng phụ gây táo bón

Trẻ 2 tuổi thường được cha mẹ bổ sung nhiều loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc có chứa sắt,… Tác dụng phụ của những loại thuốc này sẽ làm cơ thể bé bị nóng lên và mất cân bằng đường ruột. Đây là nguyên nhân dẫn đến táo bón ở trẻ.

1.7. Trẻ bị loạn khuẩn đường ruột

Loạn khuẩn đường ruột thường xảy ra phổ biến ở trẻ trong độ tuổi ăn dặm. Bởi trong giai đoạn này, bé phải hấp thu nhiều loại thức ăn khác nhau: nhiều đạm, ít chất béo, ít chất xơ,…

Việc này làm giảm lượng lợi khuẩn có trong ruột, lượng hại khuẩn tăng lên, gây rối loạn tiêu hóa. Khi đó cơ thể không tổng hợp được enzyme, vitamin để hỗ trợ tiêu hóa. Dẫn đến thức ăn bị tích tụ trong ruột, cứng và khô không thải được.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: Trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng hoặc trắng thì có đáng lo ngại hay không?

2. Làm thế nào để cha mẹ nhận biết bé 2 tuổi bị táo bón?

Làm thế nào để cha mẹ nhận biết bé 2 tuổi bị táo bón?
Nhận diện dấu hiệu táo bón là bước quan trọng trước mắt trong cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Nhận biết sẽ là bước đầu tiên trong cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi. Táo bón có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Co thắt dạ dày (cơn đau dậy lên và dịu xuống liên tục).
  • Bé ít cảm thấy đói hơn bình thường.
  • Bé có hành vi cáu kỉnh, bụt dọc do cơn khó chịu mà táo bón gây ra.
  • Nứt hậu môn gây đau và chảy máu khi đi vệ sinh do bé cố gắng rặn trong tư thế ngồi xổm trong thời gian dài.

Khi bị táo bón, con của bạn có thể dễ đầy hơi hơn bình thường. Bạn thậm chí có thể sờ thấy những cục phân cứng nếu bạn ấn nhẹ vào bụng của bé.

Táo bón lâu ngày có thể gây ra khiến con bạn ị ra quần trong vô thức. Điều này xảy ra nếu trực tràng của con bạn chứa đầy phân trong một thời gian dài và ngày càng căng cứng. Con bạn có thể không muốn đi vệ sinh vì trực tràng luôn có cảm giác căng. Sau đó phân có thể tự rơi ra ngoài mà bé không cảm nhận được. Về mặt y học, tình trạng này được gọi là “Encopresis” hoặc “không kiểm soát được phân”.

3. Cách điều trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Dựa vào nguyên nhân gây táo bón, bố mẹ có thể áp dụng một số cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi đơn giản và hiệu quả như:

3.1 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng việc uống nhiều nước

Cha mẹ cần lưu ý cho trẻ bị táo bón uống đủ lượng nước cần thiết mỗi ngày. Mỗi sáng khi thức dậy, mẹ hãy tập thói quen cho các bé uống một cốc nước ấm. Không chỉ giúp rửa trôi các chất thải, chất độc trong cơ thể mà uống nước ấm khi thức dậy còn giúp hạn chế các triệu chứng táo bón cho trẻ, là cách điều trị trẻ bị táo bón đơn giản.

3.2 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng rau xanh và quả chín

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Trong rau xanh và trái cây chứa một lượng chất xơ và vitamin dồi dào. Các loại rau có tác dụng nhuận tràng như rau khoai lang, mồng tơi, rau má hoặc các loại quả đu đủ, cam, bưởi… sẽ giúp trị táo bón ở trẻ 2 tuổi.

Nếu bé không chịu ăn rau, hãy trình bày món rau một cách bắt mắt với đa dạng màu sắc để khiến bé thèm ăn.

3.3 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi: Tập cho trẻ đi đại tiện đúng giờ

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi
Lịch đi tiêu đều đặn là cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả, và đồng thời hỗ trợ hệ tiêu hóa của bé về lâu dài

Dặn dò và chỉ bé đi đại tiện khi cần, không nhịn quá lâu sẽ giúp bé hình thành phản xạ có điều kiện, giúp con dễ dàng đi ngoài hơn để chữa trị táo bón. Hơn nữa, tập cho con đi vệ sinh đúng giờ cũng là biện pháp đề phòng trường hợp bé sợ đi vệ sinh ở trường học.

3.4 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng cách mát-xa bụng cho bé

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi
Cha mẹ có thể mát-xa bụng như cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Đây là phương pháp trị táo bón nhằm kích thích nhu động ruột của trẻ. Mẹ áp lòng bàn tay vào rốn và xoa bụng bé theo chiều từ rốn, qua phải, vòng qua trên rốn sang bên trái, ngược chiều kim đồng hồ và cũng là dọc theo khung đại tràng. Biện pháp mát-xa này vừa giúp bé thoải mái, vừa hỗ trợ trị táo bón ở trẻ.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: Rốn trẻ sơ sinh bị lồi có cần điều trị không? Điều mẹ nên biết!

3.5 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng món ăn dân gian

  • Rau má nấu canh hoặc rau má xay rất tốt cho hệ tiêu hóa và sự phát triển của trẻ.
  • Cháo trộn vừng đen giã nhuyễn có tác dụng nhuận tràng, bổ gan và chữa táo bón hiệu quả ở trẻ nhỏ.
  • Cháo rau dền hỗ trợ rất tốt cho hệ tiêu hóa, nhất là cải thiện táo bón.

Trẻ 2 tuổi bị táo bón là khi bé đi nặng khó khăn, đau rát do phân khô cưng. Nguyên nhân của táo bón ở trẻ 2 tuổi có thể là do bé uống ít nước, thiếu chất xơ, trẻ nhịn đi đại tiện, loạn khuẩn đường ruột,… Táo bón lâu ngày có thể gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ. Đáng lưu tâm là co thắt dạ dày, nứt hậu môn và Encopresis.

Dựa vào nguyên nhân táo bón, có những cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi như: cho trẻ uống đủ nước mỗi ngày, bổ sung chất xơ cho bé bằng rau củ quả, tập cho trẻ đi đại tiện đúng giờ và dùng công thức dân gian.

[inline_article id=82314]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Giải pháp cho trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè đơn giản mẹ cần biết!

Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè được xem là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất hiện nay. Tình trạng này nếu xảy ra đột ngột và quá thường xuyên vừa ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, vừa làm các mẹ phải đau đầu tìm cách chữa trị. Và để các mẹ không phải chờ lâu, hôm nay MarryBaby sẽ đưa ra các nguyên nhân cụ thể cũng như giải pháp khắc phục thông qua bài chia sẻ dưới đây.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

1. Trẻ sơ sinh hay bị ọc sữa có ảnh hưởng gì đến sự phát triển?

Trẻ sơ sinh hay bị ọc sữa hay còn gọi là nôn trớ là do dạ dày trẻ đang dần làm quen với việc bú, tiêu hóa và tống xuất sữa thừa ra ngoài. Trung bình, dạ dày của trẻ sơ sinh có thể chứa khoảng 20ml sữa vậy nên không cần nhiều sữa để trẻ no và nôn ra phần thừa. Khi còn nhỏ, hệ tiêu hóa vẫn chưa được hoàn thiện và đồng bộ nên dễ gây nên sự rối loạn nhu động, dễ gây ra hiện tượng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Vì vậy, các mẹ nên chú ý chia đều thời gian cho con bú và lượng sữa phải phù hợp để đảm bảo sức khỏe cho hệ tiêu hóa của trẻ.

trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

2. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hay sữa công thức bị ọc sữa nhiều hơn?

Trẻ sơ sinh dù bú sữa mẹ hay sữa công thức cũng sẽ bị ọc sữa như nhau. Sự khác biệt duy nhất chính là khi bú sữa công thức làm cho chất nôn của trẻ có mùi hơn so với bú sữa mẹ. Và các mẹ hoàn toàn có thể khắc phục tình trạng trên bằng nhiều giải pháp phù hợp.

>>> Bạn có thể tham khảo: 6 tuyệt chiêu giải quyết tình trạng ọc sữa ở trẻ sơ sinh

3. Vì sao trẻ sơ sinh hay bị thở khò khè?

Tình trang trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè vẫn luôn là vấn đề khiến nhiều mẹ lo lắng bởi nó gây ảnh hưởng ít nhiều đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè cùng lúc khi chúng bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp, dị ứng và một số dấu hiệu khác kèm theo như ho, chảy mũi, sốt hoặc tiêu phân bất thường… 

Trẻ nhỏ có đường thở rất nhỏ, khi bệnh thì những đường thở sẽ bị viêm và sưng lên, dễ chứa nhiều chất nhầy và gây ra tình trạng thở khò khè ở trẻ. Trẻ sơ sinh thường gặp tình trạng này nhiều hơn người lớn vì có ít mô đàn hồi hơn, ít đường thở phụ nên sẽ dễ bị tắc nghẽn và xẹp phổi, cơ hoành chèn ngang thay vì xiên và điều này làm tăng khả năng thở khò khè và suy hô hấp. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên thì các mẹ nên theo dõi cẩn thận, kịp thời đưa bé đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán chính xác nhất.

Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè có nguy hiểm không?

Ước tính rằng có từ 25% đến 30% trẻ sơ sinh phát triển chứng thở khò khè trong năm đầu đời của chúng. Vậy nên việc trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè là những vấn đề hoàn toàn bình thường và có thể hồi phục nhanh chỉ sau vài tuần. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè và cân nặng vẫn ổn định thì không phải là vấn đề đáng lo, tuy nhiên nếu xảy ra trong thời gian ngắn nhưng thường xuyên mỗi ngày thì bạn có thể tham khảo một vài biện pháp an toàn tại nhà được nêu dưới đây.

trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Cách chữa trị cho trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

1. Điều chỉnh tư thế bú đúng đắn

Việc điều chỉnh tư thế cho con bú đúng đắn là một trong những cách giúp giảm thiểu nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Hãy giữ cho trẻ tư thế thẳng đứng với phần trên cao hơn 1 chút trong vòng 30 phút. Điều này giúp bé tống không khí thừa ra ngoài khi bú dễ dàng và tiêu hóa tốt hơn. Khi bú sữa mẹ thì các mẹ nên chú ý dùng tay kẹp đầu ti để điều tiết lượng sữa vừa phải với trẻ.

Nếu dùng bình sữa thì mẹ lưu ý không nên nghiêng bình quá nhiều sẽ làm bé nuốt vào nhiều không khí. Đặc biệt sau khi lắc sữa xong thì không nên cho bé bú ngay mà phải đợi bọt khí tan hết để tránh tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè.

>>> Bạn có thể tham khảo: Tư thế cho con bú đúng cách để bé không bị sặc sữa và các vấn đề khi cho con bú

2. Vỗ ợ cho bé sau khi bú

Các mẹ nên chú ý dành thời gian cho bé ợ hơi sau bú sẽ có tác dụng ngăn không khí tích tụ trong dạ dày của trẻ, hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn và ngăn ngừa tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. 

Đầu tiên, các mẹ nhẹ nhàng nâng bé lên theo tư thế đặt cằm bé vào vai. Một tay giữ bé, tay còn lại sẽ vỗ lưng nhẹ đến khi tiếng ợ phát ra, thực hiện việc này trong vòng 20 phút cho đến khi nghe được tiếng ợ của bé. Mẹ thực hiện động tác này thường xuyên cho đến khi bé trên 6 tháng tuổi để hệ tiêu hóa được thích nghi dần và khỏe mạnh hơn.

trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

3. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ

Không chỉ điều chỉnh tư thế bú mà tư thế ngủ cũng ảnh hưởng rất nhiều đến vấn đề trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Để giảm nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh, các mẹ nên đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ, đây cũng là tư thế hiệu quả ngăn trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Ngoài ra, việc chia nhỏ các cử bú cũng là cách giúp hệ tiêu hóa của trẻ được dần thích nghi và hoạt động tốt hơn.

4. Nhỏ nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý từ lâu được rất nhiều bác sĩ khuyên dùng bởi độ lành tính và tác dụng hiệu cho việc vệ sinh tai mũi họng. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè cũng có thể sử dụng nước muối sinh lý. Các mẹ có thể dùng nước muối sinh lý để vệ sinh tai, mũi, họng cho trẻ từ 3-5 lần mỗi ngày để làm sạch và hạn chế tình trạng đờm nhớt và nước mũi vón thành cục, làm thông thoáng đường hô hấp của trẻ. 

>>> Bạn có thể tham khảo: Rửa mặt bằng nước muối sinh lý: 4 điều mẹ cần lưu ý

5. Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại không?

Việc trẻ sơ sinh bị ọc sữa lên mũi hoặc ở miệng cũng sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến hệ tiêu hóa của trẻ. Nhiều mẹ vẫn luôn nghĩ khi trẻ nôn thì sẽ khó ngủ và khóc quấy vì bụng đói nhưng hoàn toàn không. Sau khi nôn trớ thì bụng của trẻ cần được nghỉ ngơi từ 30 phút đến 1 giờ và nên dùng nước làm sạch miệng bé. Việc tiếp tục cho bú sẽ làm dạ dày của bé hoạt động quá sức và vô tình làm cho tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè nghiêm trọng hơn, dẫn đến tâm lý sợ bú sữa.

[inline_article id=286558]

Trên đây là những giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất mà MarryBaby liệt kê. Hi vọng có thể giúp bạn sớm khắc phục tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Đây là giai đoạn thực sự rất quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ nên các mẹ cần lưu ý đặc biệt quan tâm đến bé. Ngoài ra, các mẹ cũng có thể tìm đến các cơ sở y tế hoặc bệnh viện uy tín để được tư vấn cụ thể hơn về vấn đề hiện tại của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giàu dinh dưỡng giúp con nhanh tăng cân

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu con cưng trong độ tuổi này cần những dưỡng chất nào để lên thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và toàn diện.

Nhu cầu dinh dưỡng của bé 20 tháng tuổi

Để thiết kế thực đơn cho bé 20 tháng tuổi hợp lý nhất; việc nắm bắt nhu cầu dinh dưỡng của con trong giai đoạn này là rất quan trọng.

Khi bé được 20 tháng tuổi; bé cần ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh và đầy đủ dưỡng chất từ năm nhóm thực phẩm cơ bản: trái cây, rau củ, các loại ngũ cốc, sữa, đạm; và chất béo tốt.

thực đơn cho bé 20 tháng
Xây dựng thực đơn cho bé 20 tháng cần dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và dưỡng chất con cần trong độ tuổi này.

Các dưỡng chất quan trọng cho bé 20 tháng tuổi

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi

Trong thực đơn cho bé 20 tháng tuổi, cha mẹ cần đảm bảo sự cân bằng của những dưỡng chất sau:

  • Calo: Theo Viện Y học của Học viện Quốc gia, trẻ ở độ tuổi này cần khoảng 1.000 – 1.400 calo mỗi ngày. Tùy thuộc vào cân nặng của con mà ba mẹ xác định lượng calo cụ thể.
  • Protein: Đây là thành phần xây dựng của cơ thể và rất cần thiết cho trẻ mới biết đi.
  • Carbohydrate: Giúp cung cấp nhiên liệu cho não, cơ bắp và hệ thần kinh.
  • Chất xơ: Giúp chuyển động ruột và tiêu hóa thích hợp.
  • Natri: Bé 20 tháng tuổi sẽ cần khoảng 1g natri mỗi ngày. Bất kỳ sự suy giảm nào cũng có thể cản trở chức năng thần kinh ở trẻ.
  • Sắt: Cơ thể cần sắt để tạo máu. Sắt được hấp thu tốt nhất khi dùng cùng các thực phẩm giàu vitamin C.
  • Vitamin D: Giúp hấp thụ canxi và cải thiện sự phát triển của xương. Dưỡng chất này có thể được tìm thấy trong sữa và thông qua việc tiếp xúc đầy đủ với ánh nắng mặt trời.
  • Nước: Nước giúp ích cho nhiều chức năng của cơ thể như tiêu hóa, tạo nước bọt và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi cơ bản

mẫu thực đơn 1

Mẫu thực đơn 1:

Bữa sáng:

  • 200-250ml sữa đậu nành hoặc sữa bò
  • 1/2 ổ bánh mì

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Hỗn hợp đậu, thịt, trứng viên rán hoặc hấp.
  • Canh cua mồng tơi rau đay.
  • 1 quả chuối tiêu.

Bữa phụ 

  • Súp thịt bò khoai tây.

Bữa tối

  • 2 lưng bát con cơm nát.
  • Thịt bò xào giá.
  • Canh rau ngót nấu thịt.
  • 1 quả hồng xiêm.

[inline_article id = 261105]

Mẫu thực đơn 2:

Bữa sáng

  • 1 bát con cháo thịt gà.
  • 1 quả quýt ngọt.

Bữa trưa

  • 2 bát lưng cơm nát.
  • Cá sốt cà chua.
  • Canh cải nấu tôm.
  • 200g xoài chín.

Bữa phụ

  • Cháo lạc.
  • Bí đỏ.

Bữa tối

  • 2 bát lưng cơm nát.
  • Canh cà bung (nấu cà tím, thịt nạc vai, đậu phụ).
  • Thịt nạc xào su su.
  • 200g đu đủ.

>> Xem thêm Những lưu ý khi cho trẻ ăn lươn mẹ cần biết

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi tiêu chuẩn

Bữa sáng

  • 1 bát con phở thịt bò.
  • 200g đu đủ.

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Trứng đúc thịt rán.
  • Canh cá nấu chua.
  • 200g dưa hấu.

Bữa phụ

  • Cháo tôm.

Bữa tối

  • 2 lưng bát con cơm nát.
  • Trứng sốt cà chua.
  • Canh cua rau muống.
  • 1 quả quýt ngọt.

Bữa phụ 2

  • 200ml sữa bò hoặc sữa đậu nành.

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn

mẫu thực đơn cho trẻ 20 tháng tuổi
Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn cần sự đa dạng. Bé cần hiểu thời gian ăn là một thời gian vui vẻ, không áp lực.

Đối với thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn; bên cạnh yếu tố dinh dưỡng, mẹ cần chú ý đa dạng các món ăn để tạo được sự hứng thú cho bé; tăng cường rau xanh và trái cây để tạo được thói quen ăn uống lành mạnh cho con.

Bữa sáng

  • Nui nấu đùi gà.
  • Đu đủ.

Bữa phụ 1

  • Sữa.

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Canh cải nấu tôm.
  • Cá thu kho tương.
  • Cam.

Bữa phụ 2

  • Sữa.
  • Bánh flan.

Bữa tối

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Canh bắp cải thịt băm.
  • Xíu mại.
  • Xoài.

Bữa phụ 2

  • Sữa.
  • Bánh flan.

>> Cha mẹ xem thêm 6 cách nấu cháo với quả óc chó cho bé ăn ngon và dễ tiêu hóa

Thực đơn giúp tăng cân cho bé 20 tháng

Nếu mẹ đang lo lắng bé cưng nhà mình còi cọc; mẹ hãy để con ăn thực đơn cho bé 20 tháng tăng cân sau đây nhé:

Bữa sáng

  • 1 bát con cháo thịt lợn.
  • 1 quả chuối tiêu.

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Thịt viên sốt cà chua.
  • Canh rau ngót nấu thịt nạc.
  • 1 quả quýt ngọt.

Bữa phụ 1

  • 200-250ml sữa.
  • 1 bánh bông lan nhỏ.

Bữa tối

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Thịt nạc vai băm rim nước mắm.
  • Canh cải nấu cá.
  • 1 quả chuối tiêu.

Lưu ý khi lên thực đơn cho trẻ 20 tháng

[key-takeaways title=””]

Khi lên thực đơn cho bé 20 tháng tuổi, cha mẹ cần lưu ý những điều sau để giúp trẻ 20 tháng ăn uống tốt hơn:

  • Không khí trong giờ ăn nên vui vẻ, tích cực. Cha mẹ không nên ép buộc hoặc “hối lộ” để trẻ ăn.
  • Không nên cho bé ăn những thứ bé thích quá mức vì có thể dẫn đến cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
  • Giờ ăn tối nên là thời điểm hoàn hảo để gia đình gắn kết với nhau. Bầu không khí phải vui vẻ và cha mẹ nên thiết lập một thói quen cho giờ ăn. Nó phải là một sự kiện mà bé mong đợi và thích thú.
  • Khi giới thiệu một món ăn mới cho trẻ, hãy chỉ cho trẻ ăn một phần nhỏ để đề phòng phản ứng dị ứng hoặc khó chịu về tiêu hóa.
  • Cha mẹ có thể tránh cho trẻ bị hóc bằng cách cho trẻ ăn thức ăn ở các dạng khác nhau như xay nhuyễn; hoặc nghiền; hoặc cắt nhỏ thành những miếng vừa ăn để trẻ dễ ăn hơn.

[/key-takeaways]

>> Cha mẹ xem thêm Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm

[inline_article id=185375]

Nhìn chung, thực đơn cho bé 20 tháng tuổi cần đầy đủ dưỡng chất và đa dạng thực phẩm. Hệ tiêu hóa của bé trong giai đoạn này vẫn chưa thực sự hoàn thiện. Do đó, cha mẹ ưu tiên cho con ăn những món ăn nhẹ bụng; dễ tiêu và luôn đảm bảo bé có đủ chất xơ và uống đủ nước. Nếu mẹ biết thêm món ăn hoặc cách chế biến món ăn nào khác cho bé từ 20 tháng đến 2 tuổi, hãy chia sẻ công thức ở phần bình luận của bài viết này nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ: Dấu hiệu nhận biết và cách khắc phục

Nếu con cưng của mẹ gặp khó khăn để hiểu câu nói đơn giản; hay chật vật trong việc nói ra ý của mình. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cùng MarryBaby bổ túc thêm kiến thức về loại rối loạn này ở trẻ để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp, hỗ trợ con mình nhé!

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì?

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ (language disorder) là một loại rối loạn về giao tiếp. Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ cảm thấy khó để hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ. Các em cũng gặp khó khăn với việc viết hoặc nói ngôn ngữ hoặc cả hai.

Trẻ mắc phải rối loạn này thường sử dụng những câu ngắn hoặc đơn giản; trẻ cũng có thể xáo trộn thứ tự của các từ hoặc nói “um” rất nhiều. Tác động của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra các vấn đề khi các em ở nhà. Hay học trên trường và chơi với bạn bè đồng trang lứa.

Rối loạn ngôn ngữ khác với rối loạn âm thanh (sound disorder). Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ có thể phát ra nhiều thanh âm nhưng khó để sử dụng khả năng đó để giao tiếp thường ngày; còn trẻ mắc rối loạn âm thanh sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra âm thanh.

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường được chia thành 2 dạng:

  • Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (receptive language disorder): Khi đứa trẻ gặp khó để hiểu những từ mà trẻ nghe và đọc.
  • Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (expressive language disorder): Khi đứa trẻ khó nói chuyện với người khác và bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.

rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì

Biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

Để nhận biết và can thiệp sớm cho con, mẹ chú ý đến những biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ sau đây nhé.

  • Thường xuyên không nhớ tên gọi của những vật dụng xung quanh và dùng những từ thay thế như “cái đó” hay “cái ấy” để thay thế.
  • Lẫn lộn những từ có liên quan với nhau; ví dụ như gọi “cái bàn” là “ghế”, gọi “thịt bò” là “thịt gà”…
  • Vô thức đảo các âm trong một từ, ví dụ “mèo con” thì đọc thành “mòn ceo”…
  • Thường xuyên quên từ và phải tự chế một từ khác để thay thế.
  • Nói những câu tối nghĩa hay sắp xếp từ ngữ trong câu sai thứ tự.
  • Gặp khó khăn khi học và sử dụng ngôn ngữ nói và viết.
  • Khó học và sử dụng các cử chỉ.
  • Khó học từ vựng, cấu trúc câu hoặc trò chuyện.
  • Gặp khó khăn khi làm theo chỉ dẫn hoặc sắp xếp suy nghĩ.
  • Sử dụng các câu ngắn, đơn giản.
  • Nói nhiều những từ như “ưm” trong khi cố gắng nhớ từ phù hợp.
  • Lặp lại một phần hoặc toàn bộ câu hỏi trước khi trả lời chúng.
  • Tránh nói chuyện với những người mà trẻ không biết rõ.
  • Không biết nhiều từ.

Mẹ lưu ý rằng, những dấu hiệu nêu trên chỉ nhằm mang tính tham khảo, không được sử dụng để chẩn đoán. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng con đang bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia tâm lý để xác định rõ hơn.

>> Mẹ có thể tham khảo: 7 cách dạy trẻ lớp 2 đọc nhanh mẹ nên áp dụng càng sớm càng tốt

Nguyên nhân dẫn đến rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường là hậu quả của một tình trạng bệnh lý khác gây ra.

Các nguyên nhân phổ biến gây ra rối loạn ngôn ngữ ở trẻ mầm non và trẻ tiểu học đó là:

  • Bệnh hoặc khuyết tật nào đó. Ví dụ như trẻ bị tự kỷ, chấn thương não, đột quỵ hoặc có khối u.
  • Dị tật bẩm sinh như hội chứng Down (thể tam nhiễm 21); hội chứng Fragile X; hoặc bại não.
  • Có vấn đề trong giai đoạn thai kỳ hoặc lúc sinh. Ví dụ như thiếu dinh dưỡng, hội chứng rượu bào thai (mẹ uống rượu trong thai kỳ); sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
  • Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn ngôn ngữ.
  • Một số trường hợp rối loạn ngôn ngữ ở trẻ không xác định được nguyên nhân cụ thể.

Cần lưu ý rằng, trẻ bị rối loạn ngôn ngữ không phải do học nhiều hơn một thứ tiếng. Các em mắc rối loạn này sẽ gặp những vấn đề tương tự nhau đối với tất cả các ngôn ngữ. Cho dù đó là tiếng mẹ đẻ hay tiếng nước ngoài.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo trẻ thành thiên tài

Các biểu hiện trẻ bị rối loạn ngôn ngữ

Cách chữa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

1. Kiểm tra sức khỏe

Việc đầu tiên cần làm khi phát hiện triệu chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra thể chất. Điều này sẽ giúp loại trừ các bệnh có liên quan như vấn đề về não bộ hoặc khuyết tật.

2. Âm ngữ trị liệu

Phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là âm ngữ trị liệu. Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi; nguyên nhân và mức độ rối loạn của trẻ. Quá trình trị liệu sớm thường sẽ mang lại những kết quả khả quan hơn.

Các chuyên gia về âm ngữ trị liệu (speech-language pathologist – SLP) sẽ sử dụng các phương pháp khác nhau phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ về ngôn ngữ và giao tiếp. SLP sẽ nói chuyện với con và có thể:

  • Sử dụng đồ chơi, sách, đồ vật hoặc tranh ảnh để giúp phát triển ngôn ngữ.
  • Cho con bạn thực hiện các hoạt động, chẳng hạn như các dự án thủ công.
  • Cho trẻ thực hành hỏi và trả lời câu hỏi.

SLP sẽ giải thích thêm về các phương pháp tốt nhất cho tình trạng của con. Nên nếu cha mẹ thấy nghi ngờ con mắc rối loạn ngôn ngữ, hãy tìm chuyên gia để được giải đáp thắc mắc; và hiểu hơn cách hỗ trợ con.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: Mách mẹ cách giúp trẻ nhanh biết nói. Tìm hiểu ngay!

3. Chăm sóc tại nhà khi con bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

Cha mẹ có thể giúp trẻ tại nhà bằng các cách như:

  • Kiên nhẫn chờ đợi trẻ tìm câu trả lời.
  • Đọc và nói chuyện với con để giúp chúng học từ vựng.
  • Duy trì tinh thần thoải mái để giảm bớt lo lắng cho con.
  • Nói rõ ràng, chậm rãi và chính xác khi đặt câu hỏi cho trẻ.
  • Yếu cầu con nhắc lại hướng dẫn cha mẹ vừa nói bằng từ ngữ của riêng trẻ.
  • Liên hệ với giáo viên của trẻ để thảo luận về các hoạt động trong lớp.
  • Lắng nghe và phản hồi khi con nói
  • Khuyến khích con hỏi và trả lời câu hỏi
  • Chỉ ra các từ trên biển báo.

>> Cha mẹ xem thêm: Phương pháp dạy bé kể chuyện dễ như trở bàn tay

chăm sóc tại nhà

4. Tâm lý trị liệu

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra những khó khăn trong giao tiếp với mọi người. Từ đó, trẻ có thể có tâm lý khó chịu, ức chế và dần trở nên thu mình, mặc cảm. Đặc biệt là khi môi trường xung quanh như giáo viên, họ hàng hiểu sai triệu chứng rối loạn ngôn ngữ là những biểu hiện trẻ không ngoan.

Vậy nên, cha mẹ có thể cân nhắc đưa trẻ đến gặp chuyên gia tâm lý để giúp con cân bằng cảm xúc và hành vi. Đồng thời, vượt qua những căng thẳng, bất an trong liệu trình điều trị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.

Rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, quá trình học tập và hiệu quả công việc của trẻ. Tuy nhiên, việc ngừa chứng này rất khó khăn vì nguyên nhân gây bệnh thường không rõ ràng. Cùng với sự giúp đỡ của các chuyên gia ngôn ngữ hay tâm lý; cha mẹ sẽ có thể từng bước vượt qua hoặc giúp trẻ cải thiện tình hình khả quan hơn.

[inline_article id=157978]

Phòng tránh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

  • Trẻ sẽ học nói bằng cách nghe. Do đó, cha mẹ có thể ngăn ngừa các rối loạn ngôn ngữ ở trẻ bằng cách sử dụng đúng từ và phát âm chính xác để giúp bé nghe và học.
  • Việc thường xuyên đọc sách cho bé nghe cũng giúp ích rất nhiều. Những câu chuyện có thể thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ học ngôn ngữ nhanh hơn. Khi đọc, hãy chỉ vào các vật mà cha mẹ nói, ví dụ như cây, chó, xe hơi… và nói to, rõ ràng những từ đó.
  • Cha mẹ cũng có thể thường xuyên hát cho trẻ nghe hoặc cho trẻ nghe các bài hát thiếu nhi vui nhộn. Điều này cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc ngăn ngừa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
  • Cha mẹ cần phải cảnh giác với các vấn đề liên quan đến giọng nói ở trẻ nhỏ. Đôi khi, giọng nói của trẻ bị khàn hoặc bị nghẹt có thể là do các vấn đề về hô hấp hoặc đơn giản là do trẻ bị nghẹt mũi.
  • Nếu trẻ nói lắp, khi nói chuyện với trẻ, hãy để mắt của cha mẹ tiếp xúc với mắt trẻ và nói từ từ. Điều này sẽ giúp trẻ bắt chước theo những hành động của cha mẹ.
  • Luôn nở một nụ cười và kiên nhẫn để trẻ bớt căng thẳng. Trẻ nhỏ thường nói lắp do căng thẳng. Vì vậy, cha mẹ hãy cố gắng cho trẻ một không gian thoải mái và yên bình khi ở nhà. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt sự lo lắng.

Cha mẹ có thể giúp con có một cuộc sống tốt hơn bằng cách hỗ trợ vượt qua những rối loạn ngôn ngữ ở trẻ; và có được sự tự tin khi giao tiếp. Hãy quan sát trẻ cẩn thận để phát hiện các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ kịp thời để có cách điều trị phù hợp.