Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tại sao trẻ vị thành niên tự tử ngày càng nhiều? Chuyên gia khuyến cáo những việc ba mẹ nên làm!

Tự tử không chỉ là vấn đề nhức nhối ở Việt Nam mà còn là thảm kịch mang tính toàn cầu, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh thiếu niên và vị thành niên – những mầm non tương lai của đất nước.

Thống kê cho thấy, tỷ lệ tự tử ở nhóm tuổi 15-29 trên toàn cầu vào năm 2012 đứng thứ 2 sau tỷ lệ tử vong do tai nạn giao thông. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ người trẻ ở Hà Nội có ý định tự tử chỉ ở mức 2,3%, thấp hơn so với các nước khác trong khu vực (theo một cuộc điều tra Quốc gia SAVY (*) năm 2012). Tuy nhiên, nghiên cứu quốc gia SAVY I và II đã báo cáo tỷ lệ có ý định tự sát ở thanh thiếu niên tăng đáng kể chỉ trong 5 năm, từ 3,4% năm 2005 lên 4,1% năm 2010. Những con số này cho thấy có tự sát ở người trẻ đang có xu hướng gia tăng đáng báo động. (Nghiên cứu và thống kê được ghi nhận bởi UNICEF –  Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc).

Đây là hồi chuông cảnh tỉnh cho các bậc phụ huynh và toàn xã hội về tầm quan trọng của việc giáo dục kỹ năng sống cho thanh thiếu niên và thanh niên, đồng thời nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần và các biện pháp ngăn chặn tự tử.

(*) SAVY tên gọi tắt của cụm từ tiếng Anh Survey Asessment of Vietnamese Youth – là cuộc điều tra Quốc gia về trẻ vị thành niên và thanh niên Việt Nam do Bộ Y tế, Tổng Cục thống kê, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF) cùng phối hợp tổ chức.

Một số yếu tố nguy cơ tự sát của người trẻ ở Việt Nam

Theo thống kê vào 2010 nghiên cứu trên trẻ vị thành niên ở Hà Nội cho thấy, những đối tượng có nguy cơ tự tử cao được phân loại theo các cấp độ dưới đây.

1. Giới tính

Nữ giới có nguy cơ tự tử cao hơn so với nam giới ở trẻ vị thành niên
Nữ giới có nguy cơ tự tử cao hơn so với nam giới ở trẻ vị thành niên

Các nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy rằng nữ giới có ý tưởng tự sát nhiều gấp đôi so với nam giới.

[key-takeaways title=””]

Nữ giới thường suy nghĩ đến tự tử là vì họ nhạy cảm hơn với các vấn đề tình cảm như chia tay bạn trai, bị trêu chọc tại trường học hay mâu thuẫn với ba mẹ nên dễ bị tổn thương. Trong khi nam giới thường kiên định và bình tĩnh hơn khi giải quyết vấn đề.

[/key-takeaways]

Ngoài ra, các nghiên cứu về tự sát cũng đã chỉ ra rằng phần lớn trẻ em và thanh thiếu niên có ý định tự tử đều mắc ít nhất một rối loạn tâm thần đáng kể, thường gặp nhất là trầm cảm. Sự thay đổi nội tiết tố, đặc biệt trong độ tuổi dậy thì có thể là yếu tố tăng nguy cơ mắc trầm cảm ở trẻ gái.

Tuy nhiên, các em trai cũng chịu những áp lực không nhỏ từ kỳ vọng của gia đình và xã hội, đó là  phải trở thành trụ cột gia đình, thành công trong sự nghiệp, mạnh mẽ về thể chất và tinh thần… Những điều này khiến trẻ cảm thấy stress, lo lắng, và có thể dẫn đến hành vi tự tử.

2. Độ tuổi

Nhóm tuổi trẻ vị thành niên (14-25) có nguy cơ tự tử cao nhất, theo số liệu thống kê
Nhóm tuổi trẻ vị thành niên (14-25) có nguy cơ tự tử cao nhất, theo số liệu thống kê

Nhóm tuổi trẻ vị thành niên từ 14-25 có nguy cơ tự tử cao nhất so với những nhóm tuổi khác, số liệu thống kê bao gồm:

  • Thanh niên trong độ tuổi 18-21 có suy nghĩ tự tử chiếm tỷ lệ 4,4%
  • Thanh niên trong độ tuổi trẻ hơn (14-17 tuổi, chiếm 4,1%)
  • 3,8% là tỷ lệ thanh niên trong độ tuổi lớn hơn từ 22-25 có ý tưởng tự tử.

[key-takeaways title=””]

Người trẻ trong độ tuổi này có nguy cơ tự tử cao nhất vì những áp lực học tập, định hướng tương lai, xung đột với gia đình và bạn bè, các thay đổi nội tiết tố trong độ tuổi dậy thì khiến trẻ nhạy cảm hơn và dễ rơi vào khủng hoảng.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

3. Nơi sinh sống

Người di cư và người sống ở thành thị có nguy cơ tự tử cao hơn:

  • Người di cư từ nông thôn lên thành phố có nguy cơ tự tử cao gấp đôi vì có thể trẻ khó hòa nhập với môi trường mới, thiếu nguồn lực hỗ trợ và có văn hóa thấp hơn do sống ở vùng sâu vùng xa.
  • Tỷ lệ thanh thiếu niên thành thị (5,4%) có ý nghĩ tự tử cao hơn so với thanh thiếu niên nông thôn (3,6%) vì trẻ dễ đối mặt với những áp lực học tập, cạnh tranh của cuộc sống, sự phát triển của xã hội…

Nguyên nhân tự sát ở trẻ vị thành niên ngày càng gia tăng

Trẻ ở vị thành niên đang ở giai đoạn thay đổi tâm lý – sinh học nên rất nhạy cảm với những yếu tố tác động bên ngoài cuộc sống. Chưa kể với áp lực học tập, cuộc chạy đua thành tích, sự đòi hỏi những tiến bộ của thời đại công nghệ như hiện nay, trẻ khó tránh khỏi stress, trầm cảm.

1. Lý do cá nhân

tình cảm đổ vỡ có thể dẫn đến tự tử ở trẻ vị thành niên
Tình cảm đổ vỡ có thể dẫn đến tự tử ở trẻ vị thành niên
  • Rối loạn tâm thần: Tự sát vì trầm cảm là yếu tố nguy cơ cao nhất. Trẻ thiếu thốn tình cảm gia đình, tan vỡ trong mối quan hệ, mâu thuẫn với bạn bè, áp lực học tập, khó khăn về tài chính, sự thay đổi hormone sinh dục trong giai đoạn dậy thì,… làm tăng nguy cơ xuất hiện trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác.
  • Lạm dụng chất kích thích: Người trẻ dễ có hành vi tự sát khi lạm dụng rượu bia, thuốc lá, ma túy,…do sự tác động tiêu cực của các chất này lên cảm xúc, hành vi và tư duy của người dùng.
  • Bị bạo lực, xâm hại thể chất hoặc tình dục: Trẻ bị xâm hại tình dục có thể bị tổn thương tinh thần nặng nề nếu không có người lớn bên cạnh giúp đỡ, định hướng, từ đó muốn tìm đến cái chết để giải thoát. Bạo lực thể chất hoặc tình dục gây ra sang chấn tâm lý nghiêm trọng đến trẻ và tăng nguy cơ trẻ tự sát.
  • Thiếu kỹ năng sống, kỹ năng giải quyết vấn đề: Vì thiếu kỹ năng sống, trẻ không biết cách đối mặt với khó khăn nên dễ bị tổn thương tâm lý, chọn cách kết thúc cuộc sống bằng việc tự tử.

[key-takeaways title=””]

Từ khi mạng xã hội phát triển, những tác động tiêu cực của trào lưu, phim ảnh và công nghệ đến giới trẻ cũng là nguyên nhân gây gia tăng nguy cơ tự tử ở trẻ vị thành niên. Ví dụ như áp lực đồng trang lứa, hiệu ứng domino khiến trẻ chạy theo các trào lưu tự hại bản thân mình. Các nội dung độc hại từ phim ảnh, mạng xã hội, trò chơi điện tử cũng khiến trẻ làm theo những hành vi tiêu cực.

[/key-takeaways]

“Trước đây, người trẻ có làn sóng bắt chước hành vi tự sát tại một số nước như Hàn Quốc, Nhật Bản… Họ đọc tin tức về các nghệ sĩ tự tử và có hành vi tương tự. Một người tự tử sẽ ảnh hưởng dây chuyền đến nhiều người”.

2. Nguyên nhân đến từ gia đình

Trẻ khó nói chuyện với ba mẹ, gia đình không có sự kết nối dễ dẫn đến tự tử ở trẻ vị thành niên
Trẻ khó nói chuyện với ba mẹ, gia đình không có sự kết nối dễ dẫn đến tự tử ở trẻ vị thành niên

Môi trường gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hoặc gia tăng nguy cơ tự tử ở thanh thiếu niên. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ:

  • Tiền sử tự tử trong gia đình: Theo ghi nhận từ UNICEF, trẻ có thành viên trong gia đình từng tự sát có nguy cơ suy nghĩ về cái chết cao hơn 2,41 lần.
  • Ba mẹ thiếu kinh nghiệm giáo dục con: Câu chuyện về nam sinh cấp 3 tự tử từ tầng 28 chung cư Văn Phú Victoria do áp lực học tập và sự kỳ vọng cao của ba mẹ là hồi chuông cảnh tỉnh cho những bậc phụ huynh thiếu kỹ năng giáo dục con cái. Việc tạo áp lực quá mức cho con có thể dẫn đến những hậu quả khó lường, thậm chí là bi kịch thương tâm như trong trường hợp này.
  • Gia đình có thu nhập thấp: Trước tình hình khủng hoảng kinh tế toàn cầu hiện nay, nhiều gia đình rơi vào hoàn cảnh khó khăn về tài chính. Trẻ từ đó cũng bị ảnh hưởng tâm lý, nghĩ mình vô dụng, không giúp gì được gia đình.
  • Gia đình không có sự kết nối: Ba mẹ bận rộn với công việc mà thiếu đi sự quan tâm, chia sẻ với con, nhiều khi không màng đến bữa cơm gia đình hay đi du lịch cùng nhau khiến trẻ cảm thấy cô đơn, dễ rơi vào lo âu, trầm cảm khi có vấn đề xảy đến. Trẻ cũng dễ tự sát vì trầm cảm khi ba mẹ thường xuyên lục đục, mâu thuẫn, ở trong tình trạng “cơm chẳng lành, canh chẳng ngọt”.
  • Trẻ khó nói chuyện với ba mẹ: Trẻ lo lắng bị mắng mỏ, đánh đập khi chia sẻ vấn đề cá nhân như làm bài điểm thấp, mâu thuẫn với bạn bè… Trẻ cũng khó diễn đạt cảm xúc dẫn đến buồn chán khi ba mẹ thiếu sự lắng nghe, ít quan tâm hoặc không thấu hiểu. Ngoài ra, mâu thuẫn trong gia đình, đặc biệt là mâu thuẫn với ba mẹ, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nhiều vụ tự tử ở trẻ vị thành niên.

3. Nguyên nhân học đường

Nguyên nhân học đường gây tự tử ở trẻ vị thành niên
Nguyên nhân học đường gây tự tử ở trẻ vị thành niên

Nếu không ở trong môi trường giáo dục tốt, trẻ dễ có suy nghĩ tiêu cực, sợ hãi hoặc thậm chí muốn tìm đến cái chết để giải thoát bản thân.

3.1. Nguyên nhân tự sát vì áp lực học tập

Khi xã hội ngày càng phát triển, giới trẻ phải càng cập nhật những điều mới để không thua thiệt với bạn bè đồng trang lứa. Chưa kể giáo viên chạy theo thành tích, ba mẹ ép con học giỏi vì tương lai sau này dễ khiến con cảm thấy stress, căng thẳng khi không đạt được kỳ vọng của người lớn.

Theo nghiên cứu, tỷ lệ tự tử ở học sinh trong thành thị cao hơn so với ngoại thành do nhiều yếu tố như: áp lực học tập cao hơn, môi trường sống phức tạp và cạnh tranh nhiều hơn, thiếu sự quan tâm từ gia đình,…

3.2. Bạo lực học đường/Tình yêu học đường

Bạo lực học đường là hành vi bạo lực tinh thần và thể xác, gây tổn thương tâm lý nặng nề cho nạn nhân. Trong khi đó, trẻ ở Việt Nam thường e dè chia sẻ về các vấn đề tình cảm do văn hóa, đến khi có hậu quả đáng tiếc xảy ra, ba mẹ mới vỡ lẽ thì đã quá muộn.

Ngoài ra, ở Việt Nam không có các lớp giáo dục giới tính trong trường học, việc thiếu kiến thức về tình yêu – tình dục trong học đường cũng có thể dẫn đến tác động tiêu cực khiến trẻ có suy nghĩ tự sát, đặc biệt là trẻ nữ. 

Ba mẹ nên làm gì để ngăn ngừa tự tử ở thanh thiếu niên, thanh niên?

Để ngăn ngừa tự tử ở trẻ vị thành niên, điều quan trọng là ba mẹ cần để tâm đến con cái nhiều hơn và nhận biết các dấu hiệu trẻ trầm cảm hoặc tâm lý người tự sát.

1. Dấu hiệu trẻ có suy nghĩ tiêu cực, trầm cảm dẫn đến tự sát

Dấu hiệu tự tử ở trẻ vị thành niên: Buồn chán, luôn suy nghĩ đến cái chết
Dấu hiệu tự tử ở trẻ vị thành niên: Buồn chán, luôn suy nghĩ đến cái chết

Khi bạn nhận thấy một trong những dấu hiệu ở trẻ dưới đây, hãy tìm cách để đồng hành với con và dạy con cách sống tích cực, yêu thương bản thân.

Biểu hiện tâm lý:

  • Trẻ thường xuyên cảm thấy buồn bã, hay khóc, mất hứng thú với các hoạt động yêu thích hàng ngày.
  • Hay lo lắng, bồn chồn, sợ hãi, cảm giác bất an có điều không ổn xảy ra.
  • Thức trắng đêm, khó vào giấc ngủ, ngủ không sâu hoặc ngủ li bì, không tỉnh táo.
  • Ăn ít hoặc ăn nhiều bất thường, sụt cân hoặc tăng cân đột ngột.
  • Gặp khó khăn trong việc tập trung học tập, hay quên, hay nhầm lẫn, giảm tập trung chú ý.
  • Có suy nghĩ tiêu cực, tự ti về bản thân, cảm thấy vô dụng, tội lỗi.

Biểu hiện hành vi:

  • Trẻ ít giao tiếp với bạn bè, gia đình, thích ở một mình, né tránh các hoạt động tập thể.
  • Ngày càng hung hăng, cáu kỉnh, dễ nóng giận hoặc thu mình lại, lẩn tránh mọi người.
  • Chậm chạp hoặc trì trệ hơn trước
  • Lạm dụng rượu bia, thuốc lá, thuốc lá điện tử, ma túy, bóng cười hoặc các chất kích thích khác
  • Tự làm hại bản thân bằng cách cắt tay, rạch da, đập đầu, tự đánh mình…
  • Có những hành vi ám chỉ như: dọn dẹp đồ đạc cá nhân, tìm kiếm phương tiện để tự tử như dây thừng, dao, lưỡi lam, thuốc ngủ…
  • Để lại những lời nhắn nhủ, lời chào vĩnh biệt với bạn bè, mọi người qua mạng xã hội, thư, nhật ký,…

2. Ba mẹ nên quan tâm con cái đúng mực

Ba mẹ cần trang bị cho mình những kỹ năng giáo dục con cái đúng mực khi thấy con có dấu hiệu trầm cảm, lo lắng.

2.1. Quan tâm, chia sẻ và lắng nghe

Ba mẹ quan tâm, chia sẻ và lắng nghe là cách giúp con thoát khỏi suy nghĩ tự tử
Ba mẹ quan tâm, chia sẻ và lắng nghe là cách giúp con thoát khỏi suy nghĩ tự tử

Các chuyên gia đều khuyến cáo ba mẹ cần dành thời gian để trò chuyện cùng con cái khi trẻ bước vào tuổi dậy thì, tâm sinh lý thay đổi.

[key-takeaways title=””]

Khi trẻ chớm bộc lộ ý nghĩ về tự sát, ba mẹ không nên gạt đi và nói “đừng suy nghĩ tiêu cực” cho qua chuyện. Thực tế, “đây là tín hiệu kêu cứu” mà bạn phải đặc biệt lưu tâm bởi lúc này, con rất cần sự đồng cảm… Hãy khuyến khích con chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ để kịp thời cởi bỏ những khúc mắc cho trẻ. Tuyệt đối không nên vội la mắng, nặng lời với con bởi sẽ dẫn đến hành động dại dột của con trẻ.

[/key-takeaways]

Ngoài ra, nên đưa con đến các cơ sở khám chữa bệnh Tâm thần – tâm lý để được chuyên gia đánh giá và điều trị kịp thời nếu có các rối loạn tâm thần đi kèm như trầm cảm, lo âu, loạn thần,…

>> Xem thêm: Cách dạy con gái tuổi dậy thì của người mẹ tâm lý

2.2. Giáo dục kỹ năng sống cho con

Trẻ dậy thì cần ba mẹ tôn trọng những sở thích cá nhân và những quyết định của mình hơn. Vì thế, ba mẹ cần dạy con sống tự lập và chịu trách nhiệm, dần trao cho con quyền quyết định một số vấn đề trong cuộc sống. Bên cạnh đó, bạn cũng nên giúp con phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, đối phó với stress, xây dựng lòng tự tin và bản lĩnh.

[key-takeaways title=””]

Tuy nhiên, ba mẹ cần luôn dõi theo con để kịp thời can thiệp và thay đổi những suy nghĩ lệch lạc của con.

[/key-takeaways]

2.3. Hạn chế việc đặt quá nhiều áp lực lên con

Dạy con cách sống tích cực: Hạn chế việc đặt quá nhiều áp lực lên con về học tập hay các vấn đề khác
Dạy con cách sống tích cực: Hạn chế việc đặt quá nhiều áp lực lên con về học tập hay các vấn đề khác

Ba mẹ nên biết nguyện vọng của con như thế nào, để hướng cho con đi đúng theo sở thích, niềm đam mê của con. Đừng cố áp đặt con theo mong muốn của bạn. Đặc biệt, bạn hãy động viên, đừng nên phán xét những lỗi sai và những mục tiêu mà trẻ đang hướng đến.

2.4. Khuyến khích con tham gia các hoạt động xã hội

Bạn hãy khuyến khích con tham gia các hoạt động thể thao, giải trí lành mạnh, hoạt động thiện nguyện hoặc câu lạc bộ kỹ năng và phát triển các mối quan hệ bạn bè tích cực. Đây là cách thoát khỏi suy nghĩ tiêu cực hiệu quả, tạo cho con niềm tin vào cuộc sống và tương lai.

2.5. Không can thiệp quá sâu vào cuộc sống của con

Ba mẹ là những người thân yêu nhất của con, nhưng không vì thế mà bạn can thiệp quá sâu vào cuộc sống của con. Thay vào đó, bạn hãy làm người bạn đồng hành của con, mang lại cho con sự tin tưởng để có thể tâm sự mỗi khi gặp khó khăn trong học tập và trong các mối quan hệ xã hội.

2.6. Cần có sự chung tay của nhà trường

Bên cạnh gia đình thì nhà trường cũng cần tạo cho trẻ môi trường học tập thân thiện với sự quan tâm, đồng hành của giáo viên. Hãy chung tay hành động để đẩy lùi vấn nạn tự tử ở trẻ vị thành niên, hướng đến một cộng đồng an toàn và lành mạnh cho thế hệ tương lai!

[key-takeaways title=””]

Nếu áp dụng các cách trên mà tình hình không cải thiện trong khoảng 1 tuần, ba mẹ nên đưa con đến bác sĩ tâm thần – tâm lý để được hỗ trợ.

[/key-takeaways]

[inline_article id=224292]

Con bạn cần tình yêu thương, sự quan tâm và hỗ trợ của bạn hơn bao giờ hết. Hãy dành thời gian cho con, giúp con vượt qua những khó khăn trong cuộc sống và thoát khỏi suy nghĩ về tự sát nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

8 cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì

Dưới đây là 8 cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì để giúp cha mẹ giúp con có đôi chân thon, đẹp đáng ngưỡng mộ.

1. Nguyên nhân gây tình trạng bắp chân to

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng tại sao bắp chân to, bao gồm cả yếu tố di truyền, do hoạt động hàng ngày và cả do yếu tố bệnh lý:

  • Di truyền: Nếu cha mẹ hay ông bà có bắp chân to, khả năng cao bé cũng sẽ thừa hưởng gen có bắp chân to hơn bình thường. 
  • Khung xương to: Một nguyên nhân bắp chân to nữa có thể là do khung xương bé to hơn mọi người nên dẫn đến dù có giảm cân bao nhiêu thì bắp chân vẫn to.
  • Thừa cân, béo phì: Thừa cân, béo phì cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến bắp chân to, mỡ sẽ tích tụ ở nhiều bộ phận cơ thể, bao gồm cả bắp chân.
  • Lười vận động: Khi ít vận động, cơ bắp không được hoạt động thường xuyên, dễ dẫn đến tình trạng teo cơ, mỡ thừa tích tụ và khiến bắp chân to hơn.
  • Tập luyện sai cách: Tập luyện thể thao quá sức, tập trung nhiều vào các bài tập cho bắp chân mà không kết hợp với các bài tập toàn thân có thể khiến bắp chân to, thô cứng.

[key-takeaways title=”Bắp chân to cơ địa có giảm được không?”]

Bắp chân to cơ địa tuy khó giảm mỡ đùi nhưng không phải là không thể. Chỉ cần kiên trì thực hiện các biện pháp thích hợp và duy trì một lối sống lành mạnh, sau một thời gian, bé sẽ có một đôi chân thon và dài. 

[/key-takeaways]

2. Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì

Dưới đây là một số cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì hiệu quả nếu kiên trì áp dụng.

2.1 Xây dựng cơ bắp

Cách làm giảm mỡ đùi giúp chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì là hãy tập trung xây dựng khối cơ. Mẹ có thể cho bé thực hiện các bài tập tác động vào cơ bắp chân để giúp ích cho việc giảm mỡ đùi. 

Một ví dụ về bài tập xây dựng cơ bắp chân là nâng gót chân. Cách thực hiện động tác năng gót chân là đứng thẳng với hai tay khoanh trước ngực; sau đó nhón gót chân lên, đứng trên các ngón chân. Giữ tư thế này trong vài giây, sau đó hạ gót chân xuống đất. Lặp lại bài tập này 10 đến 15 lần. Giữ một vật chắc chắn để giúp giữ thăng bằng.

Ngoài ra, bé có thể tập leo cầu thang, chạy bộ, đạp xe, nhảy dây để vừa làm giảm mỡ đùi vừa giảm mỡ cơ thể. 

Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng cách xây dựng cơ bắp
Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng cách xây dựng cơ bắp

2.2 Chế độ ăn uống hợp lý

Chế độ ăn hợp lý, đúng cách có vai trò quan trọng trong việc giảm mỡ bắp chân, làm thon chân đặc biệt là ở độ tuổi dậy thì khi cơ thể đang phát triển mạnh mẽ. Vậy ăn gì để chân thon? Cách làm chân thon ở tuổi dậy thì một cách hiệu quả chính là cắt giảm lượng tinh bột, đường, chất béo xấu nạp vào cơ thể mà thay vào đó là tăng lượng vitamin, chất xơ từ rau xanh, trái cây; protein từ thịt, đậu và chất béo tốt từ bơ, các loại hạt, cá hồi trong bữa ăn. Những thực phẩm này cũng giúp giảm lượng mỡ thừa của toàn bộ cơ thể. 

Ngoài ra, bé cũng có thể dùng một số thực phẩm hỗ trợ quá trình đốt mỡ đùi bao gồm lựu, khoai lang, các sản phẩm từ đậu nành, ức gà, các loại rau xanh, sữa chua, cá hồi, trứng. Mẹ có thể tham khảo một số chế độ ăn cũng như cách chế biến dưới đây để nấu cho bé đang ở tuổi dậy thì:

[key-takeaways title=””]

[/key-takeaways]

2.3 Cách làm chân thon ở tuổi dậy thì bằng massage 

Một cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì, giúp bắp chân săn chắc chính là massage bắp chân và đùi. Khi massage, các động tác tác động lên cơ bắp sẽ giúp tăng cường lưu thông máu, thúc đẩy quá trình trao đổi chất, từ đó đốt cháy mỡ thừa và đào thải ra bên ngoài.

Trẻ dậy thì có thể thực hiện massage bắp chân tại nhà với muối hoặc dầu dừa. Nên massage theo chiều từ dưới lên trên, từ cổ chân đến đầu gối, với lực nhẹ nhàng và đều đặn. Mỗi lần massage nên kéo dài khoảng 30 phút và thực hiện mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Kết hợp massage bắp chân với các bài tập cardio và tập luyện cho cơ bắp chân sẽ giúp bé nhanh chóng sở hữu đôi chân thon gọn và săn chắc như mong muốn.

2.4 Tập tư thế ngồi đúng cách

Việc ngồi chéo chân ngoài làm tăng áp lực lên các tĩnh mạch, giảm lưu thông máu thì còn làm bắp chân tích tụ mỡ thừa, tăng kích thước bắp chân. Chính vì thế, cha mẹ nên tập cho bé bỏ dần thói quen ngồi vắt chéo để có được đôi chân thon gọn. Ngoài ra, bé cũng cần đi và đứng một cách hợp lý để chân không phải chịu sức nặng quá lớn. 

Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì

3. Cách bài tập làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì 

3.1 Bài tập Jump Squats

Bài tập Jump Squat không chỉ là một bài tập nổi tiếng để giảm cân, mà còn giúp giảm mỡ bắp chân và xây dựng sức khỏe cho chân, cơ đùi và mông cực tốt. Đây còn là một bài tập giúp bé dậy thì thành công.

Cách tập luyện làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng bài tập Jump Squat:

  • Bước 1: Đứng thẳng với hai chân rộng bằng vai, ưỡn ngực và vai cuộn lại.
  • Bước 2: Đẩy mông ra, uốn cong đầu gối và vào tư thế ngồi xổm hoặc tư thế ngồi trên ghế.
  • Bước 3: Vuốt tay lên trên đầu và nhảy. Hạ cánh nhẹ nhàng trên sàn nhà.

Tần suất tập: Thực hiện 15 lần mỗi hiệp, tập 3 – 5 hiệp trong 20 phút.

Bài tập Jump Squats

3.2 Cách tập luyện làm chân thon ở tuổi dậy thì bằng bài Single Leg Squats

Bài tập Simple Leg Squats cũng giống như bài tập Squat thông thường, cũng tác động vào bắp chân, cơ đùi và cơ mông. Tuy nhiên, bài tập Simple Leg Squats không chỉ tác động vào những nhóm cơ đó mà còn giúp bé học được kỹ năng giữ thăng bằng và tăng sức mạnh cơ core.

  • Bước 1: Đứng thẳng với hai chân rộng bằng hông.
  • Bước 2: Nâng chân phải lên khỏi sàn, giơ cả hai tay ra trước mặt, ngang vai và lòng bàn tay úp xuống. Đây là vị trí bắt đầu.
  • Bước 3: Cong đầu gối trái và vào tư thế ngồi. Giữ cho bàn chân phải duỗi thẳng (như hình). Giữ nguyên tư thế này một lúc rồi duỗi thẳng chân trái nhấc người lên và trở về tư thế ban đầu.

Tần suất tập: Thực hiện mỗi chân 10 lần/hiệp và tập từ 3 – 5 hiệp.

bài tập Single Leg Squats

3.3 Giảm bắp chân bằng bài tập đứng gập người

  • Bước 1: Đứng thẳng người, hít một hơi thật sâu và đưa hai tay thẳng lên.
  • Bước 2: Khi thở ra, cúi người xuống, hai chân duỗi thẳng và từ từ đưa phần đầu về gần với đầu gối.
  • Bước 3: Ép cơ thể lại ở vị trí mà bé đã cố gắng, sau đó hít thở đều trong 5 nhịp, cùng lúc đó hãy thả lỏng hoàn toàn đầu và cổ.
  • Bước 4: Khi đã hoàn thành 5 nhịp thở, hít vào và nâng người lên từ từ.

Tần suất tập: Thực hiện lại tư thế này trong 1-2 lần.

Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng bài tập đứng gập người
Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng bài tập đứng gập người

3.4 Cách làm chân thon ở tuổi dậy thì bằng bài tập chùng chân

  • Bước 1: Đứng thẳng người, bước 1 chân về phía trước một khoảng dài cỡ một sải chân và sau đó từ từ hạ thấp người xuống.
  • Bước 2: Trong lúc hạ thấp người, giữ sự quan sát ở gót chân sau và giữ cho toàn bộ bàn chân đặt sát mặt sàn.
  • Bước 3: Giữ cơ thể ở vị trí hiện tại và hít vào một hơi thật sâu, đồng thời đưa hai tay lên cao, duỗi thẳng, mắt nhìn theo tay.
  • Bước 4: Giữ nguyên tư thế và thở đều trong 10 nhịp rồi đổi chân.

Tần suất tập: Lặp lại động tác mỗi chân 5 lần.

Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng bài tập đứng chùn chân
Cách làm chân thon và dài ra ở tuổi dậy thì bằng bài tập đứng chùn chân

[inline_article id=271051]

Hy vọng bài viết này đã giúp mẹ và bé biết được cách làm giảm mỡ đùi và thon chân ở tuổi dậy thì hiệu quả. Những cách giảm mỡ bắp chân tại nhà trên không chỉ giúp bé tăng tự tin về vóc dáng của mình mà còn giúp phòng ngừa béo phì và tránh nhiều bệnh tật. Chúc bé trở nên xinh đẹp và ngày càng tự tin hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến là do đâu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đang thu hút sự quan tâm và tranh luận trong xã hội. Hãy để MarryBaby giải đáp mọi thắc mắc của cha mẹ liên quan đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay nhé!

1. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể được ảnh hưởng bởi một số nguyên nhân sau đây:

  • Tiếp cận thông tin dễ dàng: Sự phổ biến của internet và các công nghệ thông tin đã khiến thông tin về tình yêu, quan hệ tình dục và quan hệ giữa nam và nữ dễ dàng tiếp cận hơn bao giờ hết. Điều này có thể làm cho giới trẻ hiểu về tình yêu và quan hệ tình dục từ khá sớm.
  • Phương tiện truyền thông và xã hội: Phương tiện truyền thông và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về tình yêu và quan hệ tình dục của giới trẻ. Các bộ phim, chương trình truyền hình, âm nhạc và các nội dung trên mạng xã hội thường tạo ra hình ảnh về tình yêu và quan hệ tình dục mà các bạn trẻ có thể học hỏi và mô phỏng. Từ đó dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến.
  • Áp lực từ bạn bè và xã hội: Giới trẻ thường đối mặt với áp lực từ bạn bè và xã hội để có một mối quan hệ tình yêu. Sự cạnh tranh và áp lực nhóm có thể thúc đẩy việc yêu sớm hơn để phù hợp với nhóm bạn và không bị cảm thấy cô đơn hoặc lạc hậu.
  • Sự phát triển tâm lý: Trong giai đoạn dậy thì, sự biến đổi nhanh chóng về cơ thể và tâm lý khiến trẻ có sự tò mò và khám phá về tình yêu và quan hệ tình dục. Trẻ có nhu cầu tìm hiểu và thử nghiệm lĩnh vực này để hiểu về bản thân và xác định vai trò của mình trong mối quan hệ. Cha mẹ có thể tham khảo thêm Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết.
  • Dậy thì quá sớm: Hiện tượng trẻ dậy thì sớm đã không còn hiếm gặp trong thời gian gần đây. Rất nhiều trẻ có kinh nguyệt sớm, xuất tinh khi còn rất nhỏ tuổi. Việc dậy thì sớm khiến hormone sinh dục của bé tăng lên, dẫn đến nhiều tò mò về chuyện tình yêu, quan hệ tình dục rồi dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay.
  • Thiếu giáo dục giới tính toàn diện: Trong một số trường hợp, thiếu giáo dục giới tính toàn diện có thể dẫn đến việc giới trẻ không có đủ kiến thức và nhận thức để đánh giá rủi ro và hậu quả của việc yêu sớm. 

>> Mẹ xem thêm: Phương pháp giáo dục giới tính cho con để hạn chế tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

2. Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay – Tốt hay xấu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay không thể được đánh giá một cách tuyệt đối là tốt hay xấu mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số quan điểm để đánh giá khía cạnh tích cực và tiêu cực của tình trạng này:

Mặt tích cực:

  • Tình yêu có thể giúp trẻ phát triển tâm sinh lý lành mạnh, trưởng thành hơn về mặt nhận thức và cảm xúc.
  • Trẻ học hỏi về cuộc sống, cách đối nhân xử thế, cách yêu thương và sẻ chia.
  • Yêu sớm có thể cung cấp cho giới trẻ cơ hội khám phá, học hỏi và hiểu rõ hơn về bản thân, tình yêu và quan hệ tình dục. Điều này có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy độc lập và khả năng xây dựng mối quan hệ.

Mặt tiêu cực: 

  • Tình yêu sớm có thể khiến trẻ xao nhãng học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • Yêu sớm có thể khiến trẻ rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ.
  • Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể đưa giới trẻ vào rủi ro về sức khỏe tình dục, như phá thai không an toàn, lây nhiễm bệnh tình dục và hậu quả tâm lý như căng thẳng, lo lắng và đau khổ tình cảm khi mối quan hệ kết thúc.
Tác hại của việc yêu sớm ở tuổi học sinh là xao nhãng học tập, rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ,...
Tác hại của việc yêu sớm ở tuổi học sinh là xao nhãng học tập, rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ,…

>> Cha mẹ xem thêm: Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

3. Có nên cấm trẻ yêu sớm không?

Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Có nên cấm trẻ yêu sớm không?” bởi nó còn phụ thuộc vào từng tình huống, hoàn cảnh. Tuy nhiên, khi bị cấm yêu sớm, trẻ sẽ càng muốn tìm cách để yêu, và khi yêu, trẻ sẽ không được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết, từ đó dễ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Thay vì cấm trẻ yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần hiểu rõ tâm lý của trẻ, giúp trẻ hiểu rõ về tình yêu, về những tác hại của tình yêu sớm và có những kỹ năng cần thiết để phòng tránh những hậu quả do tình trạng yêu sớm.

Dưới đây là một số cách mà cha mẹ và nhà trường có thể giúp ngăn chặn hậu quả tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay:

  • Quan tâm, chăm sóc, dành thời gian cho con cái, tạo cho trẻ một môi trường sống lành mạnh, tích cực.
  • Giáo dục giới tính cho con một cách sớm và đúng đắn, giúp các em hiểu biết và có kiến thức để phòng tránh những hậu quả của tình yêu sớm.
  • Tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa, vui chơi giải trí lành mạnh, giúp các em phát triển toàn diện.

Nếu phát hiện con có dấu hiệu yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần trò chuyện, chia sẻ với con một cách cởi mở, thấu hiểu, giúp con hiểu rõ về tình cảm của mình và đưa ra những quyết định đúng đắn.

[key-takeaways title=””]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề phức tạp, cần có sự quan tâm, giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội để giúp trẻ tránh những hậu quả nghiêm trọng như mang thai ngoài ý muốn, mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục…

[/key-takeaways]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ càng nghiêm trọng nếu cha mẹ cố gắng cấm cản
Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ càng nghiêm trọng nếu cha mẹ cố gắng cấm cản 

Để nắm bắt tâm lý của con nhằm dễ dàng hơn trong việc thấu hiểu và chia sẻ với con, cha mẹ có thể tham khảo:

[inline_article id=265058]

Trong tình hình ngày càng phát triển và thay đổi của xã hội, tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đáng quan ngại nhưng cũng có đầy đủ các khía cạnh tích cực và tiêu cực. Để đánh giá một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Quan trọng nhất, chúng ta cần tạo ra một môi trường an toàn, hỗ trợ và cung cấp giáo dục giới tính toàn diện để giới trẻ có thể đưa ra quyết định có ý thức và lành mạnh về tình yêu và quan hệ tình dục. Bằng cách này, chúng ta có thể giúp trẻ phát triển một cách toàn diện và xây dựng những mối quan hệ lành mạnh trong tương lai.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách chữa trị

Vậy có cách nào để chữa trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ không? Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thoái hóa khớp háng là gì nhé!

1. Thoái hóa khớp háng là gì?

Thoái hóa khớp háng là một tình trạng mà lớp sụn khớp ở hai đầu xương của khớp háng bị bào mòn theo thời gian. Sụn khớp là một mô mềm bao phủ các đầu xương, giúp khớp di chuyển trơn tru và giảm ma sát. Khi sụn khớp bị bào mòn, hai đầu xương sẽ cọ xát vào nhau, gây đau đớn và cứng khớp. 

Có hai loại thoái hóa khớp háng chính:

  • Thoái hóa khớp háng nguyên phát: Đây là loại thoái hóa khớp háng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Nguyên nhân chính của bệnh là do tuổi tác, lão hóa.
  • Thoái hóa khớp háng thứ phát: Loại thoái hóa khớp háng này là do các yếu tố khác gây ra, chẳng hạn như chấn thương khớp háng, béo phì, di truyền, bệnh Gaucher,…

Thoái hóa khớp háng nguyên phát thường tiến triển chậm trong nhiều năm. Ngược lại, thoái hóa khớp háng thứ phát thường tiến triển nhanh hơn, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Thoái hóa khớp háng thường gặp ở người cao tuổi, tuy nhiên trong những năm gần đây, tình trạng này đang có xu hướng trẻ hóa, xuất hiện nhiều ở giới trẻ.

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể do một số yếu tố sau:

  • Lối sống ít vận động: Ít vận động khiến các cơ quanh khớp háng yếu đi, không thể hỗ trợ khớp háng tốt, dẫn đến tăng áp lực lên khớp háng và thúc đẩy quá trình thoái hóa. Việc người trẻ, trẻ vị thành niên ù lì, ít vận động có thể là do sự thu hút của mạng xã hội khiến trẻ chỉ ngồi một chỗ và bấm điện thoại. Cha mẹ cần biết 10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ để giúp trẻ không rơi vào con đường “nghiện ngập”. Ngoài ra, những tư thế mang yếu tố nghề nghiệp như nhân viên máy tính văn phòng, công nhân xí nghiệp may, thủy hải sản, dây chuyền; các vận động viên thể dục thể thao hằng ngày phải tập luyện các động tác mang tính lặp đi lặp lại nhiều, gây áp lực lên lớp sụn gây bào mòn..
  • Thừa cân béo phì: Thừa cân béo phì khiến trọng lượng cơ thể dồn lên và gây áp lực lên khớp háng; từ đó khiến khớp háng bị tổn thương gây ra tình trạng  thoái hóa khớp háng ở người trẻ.
  • Chấn thương khớp háng: Chấn thương khớp háng do tai nạn, lao động nặng nhọc, chơi thể thao có thể làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến thoái hóa khớp háng.
  • Bệnh lý khớp: Một số bệnh lý khớp có thể gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Ví dụ, viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), viêm khớp tự miễn (autoimmune arthritis), hoặc bệnh lupus có thể gây tổn thương và viêm nhiễm trong khớp háng, dẫn đến thoái hóa.
  • Dị tật bẩm sinh khớp háng: Dị tật bẩm sinh khớp háng có thể khiến khớp háng không phát triển bình thường, dễ bị tổn thương và thoái hóa.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp háng thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn, chủ yếu là do các bệnh lý di truyền  gây viêm khớp gối.

Ngoài ra, một số bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, gout, đái tháo đường,… cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng ở người trẻ.

Áp lực đồng trang lứa (Peer pressure) là tình trạng phổ biến ở người trẻ hiện nay. Người gặp phải áp lực đồng trang lứa thì tâm lý và thể chất cũng bị ảnh hưởng. Vậy có sự liên kết giữa Áp lực đồng trang lứa và Thoái hóa khớp ở giới trẻ không? Làm sao để vượt qua áp lực đồng trang lứa?

3. Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể cũng gần giống với triệu chứng thoái hóa khớp ở người lớn tuổi. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp háng ở giới trẻ nói riêng và mọi người nói chung. Triệu chứng đau do thoái hóa khớp háng ở người trẻ thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông hoặc lan xuống chân. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội. Khi vận động, đi lại, đứng lâu hoặc ngồi xổm người bệnh sẽ càng đau hơn.
  • Cứng khớp: Cứng khớp cũng là một triệu chứng thường gặp của thoái hóa khớp háng. Cứng khớp thường xuất hiện vào buổi sáng, khi mới ngủ dậy hoặc sau một thời gian ngồi lâu. Cứng khớp thường kéo dài từ 15-30 phút và giảm dần khi vận động.
  • Khó vận động: Thoái hóa khớp háng có thể gây hạn chế vận động khớp háng. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, lên xuống cầu thang, xoay người, dạng háng,…
  • Sưng khớp: Sưng khớp là một triệu chứng thường gặp ở giai đoạn nặng của thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Sưng khớp thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông.
  • Khớp kêu lạo xạo: Người trẻ mắc bệnh thoái hóa khớp có thể nghe thấy tiếng lạo xạo khi vận động khớp háng.
  • Thay đổi dáng đi: Dáng đi của người trẻ mắc bệnh có thể thay đổi do hạn chế vận động khớp háng.

>> Xem thêm: Thoái hóa khớp háng có phải là dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ không? Giải pháp điều trị

4. Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là một số cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, hỗ trợ khớp háng tốt hơn và giảm áp lực lên khớp háng. Các bài tập thể dục phù hợp cho người trẻ tuổi bị thoái hóa khớp háng là các bài tập nhẹ nhàng, cường độ thấp như đi bộ, bơi lội, yoga,…
  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Do đó, cần kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp như vitamin D, canxi, magie,… giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ thoái hóa khớp háng ở cả người trẻ và người lớn tuổi.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng; từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính, trong đó có thoái hóa khớp háng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về khớp háng và có biện pháp điều trị kịp thời.

Ngoài ra, người trẻ tuổi cũng cần lưu ý một số vấn đề sau để phòng ngừa thoái hóa khớp háng:

  • Không nên ngồi quá lâu một chỗ, cần đứng dậy và vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút ngồi hoặc nằm.
  • Không nên vận động mạnh để tránh các chấn thương khớp háng như mang vác đồ nặng, tập luyện sai cách, quá sức,…

>> Mẹ xem thêm: Gãy tay kiêng ăn gì? Lời khuyên cho mẹ đang chăm sóc trẻ bị gãy xương tay

5. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Một số phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử bệnh, các triệu chứng và khám sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng háng của bệnh nhân để tìm các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như đau, cứng khớp, giảm biên độ vận động,…
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như hẹp khe khớp, mọc gai xương, đặc xương dưới sụn,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho hình ảnh chi tiết hơn của khớp háng. Chụp MRI có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể. Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Các xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, gout,…

6. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

6.1 Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs giúp giảm đau và viêm ở khớp háng. Các NSAIDs phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm ibuprofen, naproxen, diclofenac,…; các bệnh nhân có tình trạng hoặc tiền sử viêm loét dạ dày hoặc đau dạ dày, bệnh lý tim mạch nên lưu ý phối hợp thuốc dạ dày khi sử dụng
  • Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid được sử dụng cho các trường hợp đau nặng không đáp ứng với NSAIDs. Các thuốc giảm đau opioid phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm oxycodone, hydrocodone, morphine,…
  • Thuốc tiêm khớp: Thuốc tiêm khớp giúp giảm đau, viêm ở khớp háng và thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Các loại thuốc tiêm khớp thường được sử dụng bao gồm corticosteroid, hyaluronic acid,…; nên lưu ý các chỉ định và chống chỉ định của corticoid trước khi điều trị.
  • Thuốc bổ sung (thực phẩm chức năng): Một số loại thuốc bổ sung có thể giúp giảm đau và viêm ở khớp háng, chẳng hạn như glucosamine, chondroitin sulfate, omega-3,…

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

6.2 Điều trị vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau ở khớp háng. Các bài tập vật lý trị liệu thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ bao gồm các bài tập kéo giãn, co duỗi, tăng cường cơ,…

6.3 Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Phẫu thuật thay khớp háng: Phẫu thuật thay khớp háng là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ, người lớn tuổi. Trong phẫu thuật này, khớp háng bị tổn thương sẽ được thay thế bằng khớp háng nhân tạo.
  • Phẫu thuật nội soi khớp háng: Phẫu thuật nội soi khớp háng là phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng nhẹ đến trung bình. Trong phẫu thuật này, các dụng cụ phẫu thuật sẽ được đưa vào khớp háng qua các đường rạch nhỏ.

6.4 Các biện pháp hỗ trợ

Một số biện pháp hỗ trợ khác có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp háng ở người trẻ bị thoái hóa khớp háng bao gồm:

  • Giảm cân: Giảm cân giúp giảm áp lực lên khớp háng.
  • Chọn giày dép phù hợp: Giày dép phù hợp giúp hỗ trợ khớp háng và giảm áp lực lên khớp háng.
  • Tránh các hoạt động gây đau: Tránh các hoạt động gây đau ở khớp háng: ngồi xổm, ngồi bắt chéo chân, ngồi xếp bằng, tập squat….

Tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể ở người bị thoái hóa khớp háng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Cha mẹ có thể xem một số chủ đề liên quan:

[inline_article id=225296]

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đang dần trở nên phổ biến. Nếu có bất cứ triệu chứng nào của thoái hóa khớp háng ở người trẻ như trên, cha mẹ cần khuyên và đưa bạn trẻ ấy đến bệnh viện thăm khám và chữa trị ngay. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là 10 tác hại của mạng xã hội rất dễ xảy ra đối với giới trẻ nếu dành quá nhiều thời gian cho chúng.

1. Mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội (Social Media) là một hình thức truyền thông và giao tiếp trực tuyến giữa các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng dựa trên nền tảng internet. Mạng xã hội cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, chia sẻ thông tin, ý kiến, hình ảnh, video và tương tác với nhau thông qua các công cụ và ứng dụng trực tuyến. Đây cũng là một phương tiện để kết nối và giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và người khác trên khắp thế giới. Bởi vậy mà mới có rất nhiều các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter, Instagram, Tiktok, LinkedIn và YouTube ra đời. 

Tuy nhiên, mạng xã hội như một con dao hai lưỡi khiến người dùng, đặc biệt là trẻ vị thành niên “nghiện ngập” đến mức quên luôn chuyện học hành, làm việc. Tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ có thể vô cùng đáng sợ nếu không biết cách kiểm soát. Để biết tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là gì, cha mẹ hãy đọc phần dưới đây.

2. Những tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ

Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ
Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ

2.1 Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý

Sử dụng mạng xã hội một cách quá mức có thể gây ra sự căng thẳng, tự ti, lo lắng và áp lực cho giới trẻ. Ngoài ra, trẻ sử dụng mạng xã hội có xu hướng so sánh bản thân với những người khác. Cũng chính vì sự so sánh, trẻ sẽ luôn cảm thấy bản thân chưa đủ hạnh phúc, cảm thấy bản thân luôn thua thiệt, bất hạnh hơn so với người khác.

>> Mẹ xem thêm: Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

2.2 Rủi ro về quyền riêng tư 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài như thông tin cá nhân. Nếu không biết kiểm soát hoặc không hiểu rõ về cách bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, mọi thông tin về tài khoản mạng xã hội, thông tin cá nhân, vị trí, tài khoản ngân hàng sẽ bị kẻ xấu chiếm dụng với mục đích xấu. 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài
Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài

2.3 Lãng phí thời gian và giảm hiệu suất học tập, công việc

Tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đối với hiệu suất học tập, làm việc của giới trẻ. Trẻ nghiện mạng xã hội thường dành nhiều nhiều thời gian để lướt Facebook, Tiktok,… mà bỏ quên việc học hành dẫn đến kết quả học tập kém, giảm khả năng tập trung.

>> Xem thêm: Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay đáng lo đến mức nào?

2.4 Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ 

Một tác hại đáng chú ý của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ. Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại có thể làm chậm quá trình sản xuất melatonin, một loại hormone giúp điều chỉnh nhịp sinh học. Điều này có thể khiến trẻ khó ngủ và thức dậy mệt mỏi, lừ đừ.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ 

2.5 Dễ bị bắt nạt qua mạng

Dạo gần đây cha mẹ có thể dễ dàng bắt gặp nhiều bình luận tiêu cực trên mọi loại hình mạng xã hội cho dù đấy chỉ là một bài viết, video đời sống thường thức vô cùng bình thường.

Sở dĩ có nhiều bình luận tiêu cực như vậy là do có quá nhiều người sử dụng mạng xã hội, 9 người 10 ý. Thêm vào đó, mọi người có xu hướng dùng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng, buồn bực bằng cách để lại nhiều bình luận tiêu cực, bắt nạt, hạ bệ người khác làm niềm vui. 

Trẻ vị thành niên sử dụng mạng xã hội do chưa có nhiều kỹ năng sống nên dễ chịu nhiều bình luận ác ý, khiến trẻ bị bạo lực mạng xã hội, tự làm đau bản thân và thậm chí tự tử. 

Ngoài ra mạng xã hội còn có thể dẫn đến bạo lực học đường. Mẹ có thể tham khảo Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa.

2.6 Thích được chú ý, sống “ảo”

Sau một thời gian dài sử dụng mạng xã hội, trẻ dễ rơi vào trạng thái thích được đăng tải nhiều điều trong cuộc sống hơn và nhận lại lượt thích. Đôi khi trẻ có thể cảm thấy những cái like “ảo” trên mạng là điều cần thiết mỗi khi đăng bất cứ điều gì.

Mạng xã hội góp phần tăng sự ganh đua, sự cạnh tranh không ngừng nghỉ để tìm kiếm những cái like ảo. Người dùng có thể rơi vào trạng thái tự ti chỉ vì bài đăng ít like. Đây chính là một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ. 

Con gái tuổi dậy thì có nhiều sự thay đổi về sở thích, mẹ cần nắm để giúp trẻ sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý 

2.7 Tình cảm gia đình xa cách

Mạng xã hội là nguyên nhân khiến nhiều mối quan hệ tan vỡ chỉ vì các thành viên trong gia đình dành quá nhiều thời gian cho nó. Thay vì trò chuyện, chia sẻ, tâm sự về học tập, cuộc sống, công việc…, các thành viên có xu hướng ai làm việc của người ấy trên mạng.

2.8 Hạn chế khả năng sáng tạo

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm tê liệt và giết chết quá trình sáng tạo. Quá trình lướt các trang mạng xã hội, đặc biệt là Tiktok, có tác động suy giảm hoạt động não bộ tương tự như khi xem tivi trong vô thức. Ngoài ra chúng còn làm khả năng tập trung của trẻ suy giảm. Nếu hôm nay trẻ có kế hoạch làm việc thì hãy hạn chế thời gian sử dụng. 

2.9 Có nguy cơ trầm cảm cao

Mạng xã hội gây nguy cơ trầm cảm cao

Nếu sử dụng mạng xã hội quá nhiều, trẻ sẽ dành ít thời gian để tiếp xúc, tương tác với bạn bè, người thân. Một khi ưu tiên tương tác trên mạng xã hội hơn các mối quan hệ trực tiếp, trẻ càng có nhiều nguy cơ phát triển hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm thần như lo lắng và trầm cảm.

2.10 Suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp 

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp và kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống thực. Giới trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ trực tiếp với người khác.

3. Cách khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là một số cách để khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ, giúp trẻ sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả:

  • Giáo dục trẻ về cách sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh: Cha mẹ và người lớn cần dạy giới trẻ về những rủi ro của mạng xã hội, chẳng hạn như sự nguy hiểm khi nghiện mạng xã hội, những rủi ro bắt nạt qua mạng, tiếp xúc với thông tin độc hại, và so sánh bản thân. Cha mẹ cũng cần dạy giới trẻ cách sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, chẳng hạn như đặt giới hạn thời gian sử dụng, bảo vệ thông tin cá nhân, và tránh chia sẻ thông tin nhạy cảm.
  • Thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho giới trẻ: Cha mẹ cần thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho trẻ; chẳng hạn như thời gian sử dụng, các trang web và ứng dụng được phép truy cập, và nội dung được phép chia sẻ. Việc giám sát hoạt động của giới trẻ trên mạng xã hội để đảm bảo rằng trẻ sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh cũng vô cùng quan trọng.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè: Cha mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt thời gian sử dụng mạng xã hội và tăng cường các mối quan hệ xã hội.
  • Cung cấp cho giới trẻ sự hỗ trợ và giúp đỡ khi cần thiết: Nếu giới trẻ gặp phải các vấn đề liên quan đến mạng xã hội, chẳng hạn như nghiện mạng xã hội, bắt nạt qua mạng, hoặc tiếp xúc với thông tin độc hại, cha mẹ cần ở bên cạnh, giúp đỡ trẻ giải quyết các vấn đề này.

>> Mẹ xem thêm: Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

[inline_article id=263558]

Với sự nỗ lực của cha mẹ, người lớn, giới trẻ và các nhà phát triển mạng xã hội, chúng ta có thể giảm thiểu tác hại của mạng xã hội và biến mạng xã hội trở thành một công cụ hữu ích đối với sự phát triển của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay đáng lo đến mức nào?

Vậy, hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay là gì? Nguyên nhân và tác hại của hiện tượng này là gì? Làm thế nào để hạn chế hiện tượng này?

1. Hiện tượng sống ảo là gì?

Sống ảo là một thuật ngữ dùng để chỉ việc con người sử dụng mạng xã hội để thể hiện những hình ảnh, thông tin khác xa với thực tế về bản thân, cuộc sống của mình. Những người sống ảo thường có xu hướng khoe khoang, phô trương những thứ không thuộc về mình, hoặc tự tạo ra những thứ không có thật để thu hút sự chú ý, ngưỡng mộ của người khác.

“Sống ảo” cũng có thể ám chỉ việc dành nhiều thời gian, tập trung vào việc hiển thị bản thân trên mạng xã hội, thay vì tận hưởng, trải nghiệm và kết nối với thế giới thực xung quanh. Điều này có thể dẫn đến mất cân bằng giữa thế giới thực và thế giới ảo, gây áp lực tâm lý và ảnh hưởng đến tâm trạng của người dùng.

2. Dẫn chứng về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay

Dưới đây là một số dẫn chứng về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay:

  • Chụp ảnh, quay video check-in ở những địa điểm sang chảnh, đắt tiền: Đây là một trong những biểu hiện phổ biến nhất ở hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay. Giới trẻ thường dành rất nhiều thời gian và công sức để tìm kiếm những địa điểm check-in “chất” để khoe khoang trên mạng xã hội. Ví dụ như, có những bạn trẻ sẵn sàng bỏ ra hàng chục triệu đồng để thuê một chiếc ô tô sang trọng để đi dạo phố, và chỉ nhằm chụp ảnh check-in.
  • Khoe khoang về vật chất, tiền bạc: Giới trẻ thường khoe khoang về những món đồ đắt tiền, những chuyến du lịch sang chảnh, những chiếc điện thoại, xe hơi đời mới,… để thể hiện sự giàu sang, thành đạt của mình. Ví dụ như, có những bạn trẻ thường xuyên đăng tải những hình ảnh chụp chung với những món đồ hiệu đắt tiền, những chuyến du lịch sang chảnh ở nước ngoài,…
  • Khoe khoang về tình cảm, mối quan hệ: Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay còn được thể hiện ở những hình ảnh, status thể hiện tình cảm yêu đương, hạnh phúc của mình để nhận được sự ngưỡng mộ, ghen tị của người khác. Ví dụ như, có những bạn trẻ thường xuyên đăng tải những hình ảnh tình cảm ngọt ngào với người yêu, những status hạnh phúc về mối quan hệ của mình,…
  • Khoe khoang về thành tích, thành công: Hiện tượng đăng tải những hình ảnh, video về thành tích học tập, công việc của mình để thể hiện sự giỏi giang, thành đạt chính là một trong những cách sống ảo của giới trẻ hiện nay. Ví dụ như, có những bạn trẻ thường xuyên đăng tải những hình ảnh chụp chung với bảng điểm cao, những bằng khen, giấy khen,…
Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay được thể hiện qua những tấm ảnh chụp ở nhà hàng sang trọng, khoe khoang mối quan hệ,...
Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay được thể hiện qua những tấm ảnh chụp ở nhà hàng sang trọng, khoe khoang mối quan hệ,… 

Ngoài ra, còn có hiện tượng sống ảo khác của giới trẻ hiện nay được thể hiện qua các cách dưới đây:

  • Tạo ra những nhân vật ảo hoàn hảo trên mạng xã hội: Nhiều bạn trẻ tạo ra những nhân vật ảo hoàn hảo trên mạng xã hội, với ngoại hình xinh đẹp, tài năng, thành đạt để thu hút sự chú ý của người khác.
  • Sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh, video để tạo ra những hình ảnh, video hoàn hảo: Nhiều bạn trẻ sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh, video để tạo ra những hình ảnh, video hoàn hảo, không tì vết để đăng tải trên mạng xã hội.
  • Tạo ra những câu chuyện, status, bình luận “sống ảo: Nhiều bạn trẻ tạo ra những câu chuyện, status, bình luận “sống ảo” để thể hiện bản thân, thu hút sự chú ý của người khác.

>> Cha mẹ xem thêm: Mạng xã hội có gì hấp dẫn mà khiến giới trẻ nghiện và sống ảo nhiều đến vậy?

3. Nguyên nhân khiến giới trẻ hiện nay thích sống ảo

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay, bao gồm:

  • Sự phát triển của mạng xã hội: Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay. Họ dành rất nhiều thời gian cho mạng xã hội, và coi đó là nơi để thể hiện bản thân, kết nối với bạn bè, người thân.
  • Tâm lý muốn được chú ý, ngưỡng mộ: Giới trẻ thường có tâm lý muốn được chú ý, ngưỡng mộ của người khác. Họ sử dụng mạng xã hội để thể hiện bản thân, thể hiện những điều tốt đẹp, hoàn hảo của mình để được mọi người chú ý, ngưỡng mộ.
  • Thiếu sự quan tâm, chia sẻ từ gia đình và người thân: Nhiều bạn trẻ hiện nay thiếu sự quan tâm, chia sẻ từ gia đình và người thân. Họ tìm đến mạng xã hội để tìm kiếm sự đồng cảm, chia sẻ từ những người khác.
  • Áp lực từ xã hội: Xã hội hiện đại ngày càng phát triển, kéo theo đó là những áp lực về vật chất, tinh thần đối với giới trẻ. Họ luôn muốn thể hiện bản thân, chứng tỏ bản thân với mọi người xung quanh.
Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay là tâm lý muốn được chú ý, ngưỡng mộ, thiếu sự quan tâm từ gia đình, áp lực xã hội,...
Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay là tâm lý muốn được chú ý, ngưỡng mộ, thiếu sự quan tâm từ gia đình, áp lực xã hội,…

Tuy nhiên vẫn có nhiều nguyên nhân tích cực khác dẫn đến hiện tượng sống ảo của giới trẻ ngày nay:

  • Sự thỏa mãn cá nhân: Sống ảo cho phép giới trẻ tạo và kiểm soát hình ảnh của mình trên mạng xã hội. Giới trẻ có thể chọn những khía cạnh tốt nhất và tạo ra một phiên bản hoàn hảo về bản thân, làm tăng sự tự tin và thỏa mãn cá nhân.
  • Gắn kết và kết nối xã hội: Mạng xã hội cung cấp cho giới trẻ một nền tảng để kết nối và gắn kết với bạn bè và người thân. Sống ảo giúp họ duy trì và mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội, chia sẻ cuộc sống hàng ngày và tạo ra một cảm giác tham gia vào cộng đồng trực tuyến.
  • Gặp gỡ và tương tác với người mới: Sống ảo còn mở ra cơ hội cho giới trẻ gặp gỡ và tương tác với những người mới từ khắp nơi trên thế giới. Họ có thể kết bạn và giao tiếp với những người có sở thích chung, mở rộng kiến thức và tìm hiểu về các văn hóa khác nhau.
  • Truyền tải thông điệp và quan điểm: Sống ảo cho phép giới trẻ truyền tải thông điệp và quan điểm của mình đến một số lượng lớn người. Họ có thể sử dụng mạng xã hội để thể hiện suy nghĩ, quan điểm chính trị, hoặc ủng hộ các vấn đề xã hội quan trọng đối với mình.
  • Trải nghiệm và khám phá thế giới ảo: Công nghệ di động và ứng dụng cho phép giới trẻ trải nghiệm và khám phá những thế giới ảo mới. Chẳng hạn, các trò chơi di động, thực tế ảo và thực tế tăng cường cung cấp một trải nghiệm tương tác và giải trí mới.

>> Cha mẹ xem thêm: 8 cách làm mũi cao và nhỏ ở tuổi dậy thì không đụng dao kéo để con không cần “sống ảo”

4. Tác hại của hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay 

Hiện tượng sống ảo quá mức hoặc với mục đích tiêu cực của giới trẻ hiện nay có thể kéo chính họ đi xuống và mãi cứ chôn mình trong thế giới ảo mà không chịu sống thực tế. Một số tác hại có thể dễ thấy của hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay chính là:

  • Tiêu tốn thời gian, tiền bạc: Giới trẻ dành quá nhiều thời gian và tiền bạc cho việc sống ảo. Điều này có thể khiến họ xao nhãng việc học tập, công việc, và dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
  • Gây ra sự ảo tưởng, lệch lạc trong nhận thức: Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay khiến họ có cái nhìn ảo tưởng về cuộc sống. Họ có thể bị lệch lạc trong nhận thức về bản thân, về những giá trị thực của cuộc sống.
  • Gây ra những mâu thuẫn, xung đột trong cuộc sống: Việc sống ảo có thể khiến giới trẻ bị so sánh, ganh đua với nhau. Điều này có thể dẫn đến những mâu thuẫn, xung đột trong cuộc sống.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần: Một tác hại của hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay chính là giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất, như béo phì, đau mắt, đau mỏi vai gáy,… Ngoài ra, việc sống ảo cũng có thể khiến giới trẻ bị trầm cảm, lo âu,…
  • Khiến giới trẻ dễ bị lừa đảo: Nhiều kẻ xấu lợi dụng tâm lý muốn được chú ý, ngưỡng mộ của giới trẻ để lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.
  • Mất quyền riêng tư: Sống ảo có thể dẫn đến việc mất quyền riêng tư khi thông tin cá nhân và hình ảnh được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội. Điều này có thể gây rủi ro về an ninh và ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân và người thân.
Tác hại của hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay là ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần
Tác hại của hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay là ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần 

>> Cha mẹ có thể tìm hiểu Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa Hậu quả của bạo lực học đường đối với tâm lý ở Việt Nam hiện nay.

5. Cách giúp giới trẻ hạn chế tình trạng “sống ảo” 

Để hạn chế hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay thì cần có sự nỗ lực, chung tay của nhiều phía:

  • Gia đình cần quan tâm, chia sẻ, giáo dục con cái về những tác hại của sống ảo. Cha mẹ cần dành thời gian trò chuyện, tâm sự với con cái, giúp con hiểu được những giá trị thực của cuộc sống, không chạy theo những hình ảnh ảo trên mạng xã hội.
  • Nhà trường cần tăng cường giáo dục về giá trị thực của cuộc sống, giúp học sinh phát triển kỹ năng sống lành mạnh. Nhà trường cần tổ chức các hoạt động ngoại khóa, các buổi học tập, sinh hoạt tập thể giúp học sinh có cơ hội giao lưu, kết nối với nhau, phát triển những kỹ năng sống cần thiết.
  • Xã hội cần lên án, phê phán những hành vi sống ảo tiêu cực. Các cơ quan chức năng cần có những biện pháp xử lý nghiêm minh đối với những hành vi sống ảo vi phạm pháp luật, gây ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.

Bên cạnh đó, bản thân mỗi người trẻ cũng cần tự ý thức được những tác hại của sống ảo và có ý thức hạn chế, loại bỏ những biểu hiện sống ảo trong cuộc sống của mình. Cụ thể, các bạn trẻ có thể thực hiện những việc sau:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng mạng xã hội: Người trẻ cần xác định rõ mục đích sử dụng mạng xã hội của mình là gì? Để kết nối với bạn bè, người thân, hay để chia sẻ những thông tin, kiến thức hữu ích? Từ đó, người trẻ sẽ sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả và lành mạnh hơn.
  • Giảm thời gian sử dụng mạng xã hội: Giới trẻ cần dành thời gian cho những hoạt động khác trong cuộc sống, như học tập, làm việc, vui chơi, giải trí,…, thay vì dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.
  • Chỉ đăng tải những hình ảnh, thông tin thực tế: Cần tránh đăng tải những hình ảnh, thông tin không đúng với thực tế, gây hiểu lầm cho người khác.
  • Chú ý đến những thông tin trên mạng xã hội: Cần tỉnh táo trước những thông tin trên mạng xã hội, tránh bị lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

Nếu đã ra sức khuyên bảo nhưng con vẫn ngang bướng, cha mẹ có thể tham khảo Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo.

[inline_article id=263558]

Sống ảo là một hiện tượng phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, sống ảo có thể gây ra những tác hại tiêu cực. Do đó, cần có sự phối hợp của nhiều yếu tố để hạn chế tình trạng sống ảo của giới trẻ, giúp các bạn trẻ có một cuộc sống lành mạnh và hạnh phúc.

>> Xem thêm: 18 quyển sách tâm lý trẻ tuổi dậy thì hữu ích giúp con vượt tuổi “ẩm ương”

Categories
Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

Do đó, nhận biết những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ rất quan trọng. Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu tình trạng này để giúp con tốt hơn qua bài viết dưới đây nhé.

Vô sinh là tình trạng gì?

Vô sinh được hiểu là vợ chồng quan hệ tình dục thường xuyên mà không dùng biện pháp tránh thai trong ít nhất một năm nhưng không thành công.

Theo thống kê, tình trạng vô sinh do yếu tố nữ chiếm khoảng 1/3 trường hợp. Ngoài ra, phần còn lại là do các nguyên nhân không rõ hoặc có sự kết hợp của yếu tố nam và nữ.

Bệnh vô sinh tuy khá phổ biến nhưng khá khó để chẩn đoán. Vì khả năng sinh sản ở phụ nữ được biết là giảm dần theo độ tuổi. Tuy nhiên, có thể dựa trên những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ để kiểm tra sức khỏe sinh sản của nữ giới. 

>> Xem thêm: 4 nhóm gây nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ chính yếu và dấu hiệu nhận biết

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Để biết cách phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ, ba mẹ cần chú ý các dấu hiệu bất thường của trẻ ở giai đoạn này. Nếu thấy có những dấu hiệu bất thường, ba mẹ nên đưa con thăm khám tại cơ sở uy tín.

1. Rối loạn kinh nguyệt

Rối loạn kinh nguyệt có thể là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ
Rối loạn kinh nguyệt có thể là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ trung bình là 28 ngày. Quá trình rụng trứng bình thường sẽ đều đặn xảy ra từ ngày 14 đến 21 ngày tùy thuộc vào độ dài chu kỳ kinh nguyệt của bạn. Rối loạn kinh nguyệt xảy ra khi chu kỳ kinh lúc thì quá dài, lúc lại quá ngắn hoặc thất thường. Đây cũng là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ dễ nhận biết nhất.

Nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt của trẻ là bé tăng cân nhanh, tập thể dục quá sức, sử dụng chất kích thích, hoặc mặc bệnh phụ khoa như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) với nồng độ testosterone tăng cao trong cơ thể.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác khiến trẻ bị rối loạn kinh nguyệt hoặc không rụng trứng là chức năng dưới đồi và tuyến yên, nơi sản xuất hormone duy trì chức năng buồng trứng bị rối loạn. Một số vấn đề như tắc ống dẫn trứng cũng có thể là nguyên nhân gồm nhiễm trùng vùng chậu, vỡ ruột thừa, lạc nội mạc tử cung,…

Ở bé gái mới bước vào độ tuổi dậy thì, các cơ quan sinh dục nữ vẫn chưa phát triển toàn diện nên hoạt động của hệ trục này bị rối loạn. Do đó, hiện tượng rối loạn kinh nguyệt trong vòng 1-2 năm đầu tiên được xem là bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài thường xuyên mà không được can thiệp để điều trị phù hợp có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của bé gái trong tương lai.

>> Xem thêm: Cách tính vòng kinh nguyệt chính xác để thụ thai

2. Tiết sữa từ bầu ngực

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ bao gồm tình trạng tiết sữa bất thường từ bầu ngực. Chất dịch màu trắng đục giống sữa tiết ra từ đầu vú nhưng không phải do mang thai hay cho con bú thì có thể trẻ đang bị prolactin cao. Đây là hormone do tuyến yên sản xuất. Nếu lượng hormone quá nhiều có thể gây tình trạng không rụng trứng ở nữ.

3. Đau vùng chậu do lạc nội mạc tử cung

Đau vùng chậu do lạc nội mạc tử cung cũng là một dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Theo thống kê, có đến gần 40% phụ nữ bị vô sinh có liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Bệnh này làm giảm khả năng tiếp cận của tử cung với phôi thai, do đó tăng nguy cơ vô sinh.

Triệu chứng phổ biến nhất là đau vùng chậu mãn tính, đặc biệt là ngay trước và trong kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, các cơn đau cũng xảy ra khi chị em quan hệ tình dục. Tình trạng này ảnh hưởng tới gần 10% phụ nữ trong thời kỳ sinh sản.

>> Xem thêm:

4. Tuyến vú kém phát triển

Trong quá trình dậy thì nữ, bầu ngực của trẻ sẽ phát triển do cơ chế nội tiết tố estrogen. Đây là yếu tố quyết định hình thành và phát triển buồng trứng. Nếu trẻ có ngực không phát triển như các bạn đồng trang lứa, thì rất có thể đây cũng là những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ.

5. Khí hư bất thường

Khí hư ra nhiều, màu vàng dạng nước, đi kèm triệu chứng ngứa rát, khó chịu vùng âm đạo có thể là dấu hiệu cảnh báo nữ giới mắc bệnh phụ khoa. Thậm chí, trẻ quan hệ tình dục không an toàn có thể mắc bệnh lây qua đường tình dục hoặc vô sinh.

Ba mẹ cần đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ nếu khí hư của trẻ ra bất thường, từ đó có cách phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ hiệu quả và khiến cho tình trạng này diễn biến nặng hơn. 

6. Tổn thương ống dẫn trứng

Ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc bị tắc, có thể gặp ở những bạn nữ mới dậy thì. Bệnh này dẫn đến vô sinh vì khiến tinh trùng không thể đến được với trứng. Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ có thể là do đã từng phẫu thuật ở vùng bụng hoặc xương chậu, bao gồm cả phẫu thuật điều trị thai ngoài tử cung gây tổn thương ống dẫn trứng.

>> Xem thêm: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

Cách phòng vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Sau khi xác định được nguyên nhân cũng như những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ, những lời khuyên sau có thể hữu ích:

1. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Bé duy trì cân nặng khỏe mạnh để phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ
Bé duy trì cân nặng khỏe mạnh để phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Con gái tuổi dậy thì thừa cân và thiếu cân có nguy cơ cao bị rối loạn rụng trứng. Ngoài ra, tập thể dục với cường độ cao có liên quan đến việc giảm rụng trứng. Vì vậy, mẹ có con gái nên khuyên con tập thể dục vừa phải và để ý chế độ dinh dưỡng để duy trì cân nặng khỏe mạnh. 

2. Từ bỏ hút thuốc, uống rượu

Thuốc lá và rượu có nhiều tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản, kể cả với các bạn nữ vừa đến tuổi dậy thì. Nếu muốn đảm bảo sức khỏe sinh sản cho con sau này, ba mẹ cần định hướng cho trẻ tránh đụng đến những thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu bia.

3. Tránh quan hệ tình dục không an toàn

Quan hệ sớm có thể mang thai ngoài ý muốn, làm mẹ quá trẻ, trẻ sinh ra thiếu cân, suy dinh dưỡng. Chưa kể đến việc bỏ học giữa chừng, ảnh hưởng tới tương lai và bị bệnh tâm lý. Do đó, ba mẹ hãy giáo dục giới tính cho con và chia sẻ cách cởi mở với con về việc quan hệ tình dục không an toàn gây ảnh hưởng như thế nào sức khỏe. Đây cũng một kỹ năng bảo vệ bản thân mà trẻ cần nên biết. 

>> Xem thêm: 10 cách quan hệ lần đầu không có thai và tránh thai an toàn

4. Giảm căng thẳng

Ba mẹ nên cần có những khoảng thời gian riêng để tâm sự cùng con về vấn đề học tập và cuộc sống. Đồng thời, ba mẹ cũng không nên áp lực con cái trong việc học tập, thi cử để con giảm thiểu những lo lắng và stress. Ba mẹ cũng hãy là một người bạn của con để khuyến khích con chia sẻ tâm sự với mình, từ đó có hướng giúp đỡ con và giải tỏa những áp lực cho con. 

5. Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên

Các bạn nữ cần biết cách vệ sinh thời kỳ kinh nguyệt. Đặc biệt nên đi khám nếu đến 15 – 16 tuổi vẫn chưa có kinh nguyệt. Trong trường hợp được chỉ định, cần bổ sung viên sắt để phòng tránh thiếu máu do thiếu sắt.

>> Xem thêm: Tự sướng ở tuổi dậy thì có vô sinh không? Cách tự sướng an toàn cho trẻ

Trên đây là những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ mà chị em cần đặc biệt lưu ý. Khi có một hoặc một vài dấu hiệu kể trên, bạn nên nhờ hỗ trợ sinh sản để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó bạn nâng cao cơ hội thực hiện thiên chức làm mẹ sau này đấy.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Tập gì tăng chiều cao?

Vậy trẻ tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Sự thật ra sao? Hãy để MarryBaby giải đáp giúp cha mẹ nhé!

1. Tập gym có bị lùn không?

Thông tin “tập Gym bị lùn đi” ban đầu bắt nguồn từ một bài báo ở Nhật Bản. Bài báo này cho rằng trẻ em thường xuyên làm những công việc nặng nhọc có thể dẫn đến vóc dáng nhỏ bé hơn so với những người bạn đồng trang lứa không làm việc nặng. 

Tuy nhiên, sự thật không phải vậy. Các nhà nghiên cứu đã ước tính yếu tố di truyền ADN chiếm khoảng 80% chiều cao của chúng ta, còn lại là yếu tố chế độ dinh dưỡng và tập luyện. Thế nên, việc tập gym cũng không ảnh hưởng nhiều đến chiều cao của bé mà còn giúp cơ thể bé khỏe mạnh, dẻo dai.

2. Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?

Câu trả lời là không. Theo kết luận nghiên cứu của trang Pubmed, chương trình tập luyện với tạ và máy tập sức đề khác không tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng của thanh thiếu niên trước và đầu tuổi dậy thì. Việc tập luyện thể hình đúng cách có thể giúp trẻ dậy thì thành công bằng cách gia tăng sản xuất hormone tăng trưởng, cải thiện sức khỏe của hệ xương khớp và tạo ra một hệ cơ xương khớp khỏe mạnh cho bé.

Vì vậy, trẻ ở tuổi dậy vẫn có thể nâng tạ và thực hiện các bài tập gym mà không ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, khi tập luyện vừa sức và có sự giám sát của huấn luyện viên chuyên nghiệp.

Ngoài ra, việc tập các bài tập phù hợp và đúng động tác sẽ mang lại nhiều lợi ích cho trẻ ở tuổi dậy thì; như tăng sức mạnh cơ bắp và chỉ số sức mạnh của xương, giảm nguy cơ gãy xương và chấn thương thể thao, cũng như tập cho trẻ thói quen vận động lành mạnh.

Mẹ cũng có thể cho bé tập với PT uy tín để họ biết cách thiết kế các bài tập cũng như cường độ luyện tập phù hợp với trẻ. Điều này giúp tránh nguy cơ chấn thương và hạn chế tổn thương cho vùng sụn giữa đầu xương.

Bên cạnh đó, các bé ở tuổi dậy thì cũng cần bổ sung các dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn uống như canxi, vitamin D, omega 3… và có thời gian nghỉ ngơi hợp lý sau những buổi tập để cơ thể có thể phục hồi và phát triển.

Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Câu trả lời là KHÔNG
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Câu trả lời là KHÔNG 

>> Mẹ xem thêm: Tuổi dậy thì không nên làm gì? Lưu ý để bảo vệ sức khỏe

3. Các bài tập gym hỗ trợ chiều cao

Cha mẹ không cần lo lắng trẻ tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không nữa rồi. Dưới đây là 5 bài tập gym giúp hỗ trợ tăng chiều cao hiệu quả:

3.1 Động tác Jumping Jack

Jumping Jack là một trong những động tác hỗ trợ tăng chiều cao hiệu quả, chắc chắn sẽ không khiến cha mẹ lo lắng tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không. Một trong những tác dụng khác của nó là giúp cơ thể được kéo giãn thông qua việc bật nhảy, từ đó hỗ trợ tăng chiều cao hiệu quả.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Ở tư thế chuẩn bị, đứng khép chân vào nhau.
  • Bước 2: Nhún người bật nhảy lên, hai chân giang sang ngang, hai tay đánh lên đầu.
  • Bước 3: Trở về vị trí cũ, lặp lại khoảng 30-50 lần.
  • Thực hiện càng nhanh càng tốt. 

Động tác Jumping Jack hỗ trợ chiều cao tuổi dậy thì

3.2 Tư thế nâng xương chậu Bridge

Động tác này tập trung vào vùng xương chậu và xương cột sống. Đây vừa là bài tập hỗ trợ hiệu quả cho việc tăng chiều cao vừa hỗ trợ tăng cơ mông, cơ kegel nên được nhiều người yêu thích.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Nằm ngửa, hai bàn chân rộng bằng hông, hai tay để xuôi người.
  • Bước 2: Hít vào, nâng hông lên, siết đùi, giữ chặt bàn chân trên sàn. 
  • Bước 3: Bạn có thể ép một khối yoga, hoặc gối vào giữa đùi để kích hoạt đùi trên để hỗ trợ sàn chậu. Sau đó thở ra và về lại vị trí ban đầu.
  • Lặp lại 3–5 lần.
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Bài tập hỗ trợ tăng chiều cao. 

3.3 Bài tập Roman chair leg raise

Đây là động tác giúp tăng cơ bụng, hỗ trợ phát triển cơ xương chậu, giúp giữ cột sống đúng vị trí và tăng chiều cao.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Tựa lưng vào tấm đệm phía sau, đứng vào ghế.
  • Bước 2: 2 tay vịn vào thanh cầm ở 2 bên, từ từ dùng lực để kéo người lên.
  • Bước 3: Kéo đầu gối về phía trước, đồng thời siết chặt cơ bụng.
  • Bước 4: Hạ chân xuống và lặp lại động tác.

Lưu ý: Hít thở đều trong khi thực hiện động tác

Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?

3.4 Hít xà đơn (treo người trên xà đơn)

Cha mẹ không cần phải lo lắng việc tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không, bởi hít xà đơn là bài tập giúp kéo giãn cột sống, kích thích sụn tăng trưởng hoạt động, đồng thời lực tập trung tác động lên lưng, cánh tay, ngực và tăng cường sức mạnh cốt lõi.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Đưa 2 tay nắm lên xà đơn, lòng bàn tay hướng ra ngoài.
  • Bước 2: Hít vào, dồn lực vào tay và vai để kéo người lên cao cho tới khi phần cằm vượt thanh xà.
  • Bước 3: Giữ tư thế 3-5 giây rồi hạ người xuống và lặp lại động tác trên.
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Tập thế nào mới đúng?

3.5 Hít đất

Nếu băn khoăn tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không, bạn có thể cho bé thực hành hít đất để rèn luyện sức khỏe và tăng sức mạnh. Hít đất là bài tập đơn giản giúp giảm mỡ thừa, tăng cường xây dựng cơ bắp hiệu quả.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Bắt đầu ở tư thế plank, 2 tay rộng bằng vai, tư thế toàn thân tạo 1 đường thẳng.
  • Bước 2: Thở ra, bắt đầu hạ cơ thể bằng cách cong khuỷu tay, hạ người cho tới khi ngực gần chạm sàn.
  • Bước 3: Hít vào, mở rộng khuỷu tay và đẩy cơ thể trở lại vị trí bắt đầu.
  • Bước 4: Tập khoảng 3 hiệp, số lượng ở mỗi hiệp tuỳ khả năng của mỗi người.

[inline_article id=271051]

Hy vọng cha mẹ đã có giải đáp cho câu hỏi tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không, cũng như có thêm các bài tập tăng chiều cao và thể lực toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?

Đã có không ít nghiên cứu ra đời nhằm chứng minh liệu uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không. Hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không cho cha mẹ nhé!

1. Dậy thì sớm là gì?

Dậy thì sớm là khi cơ thể trẻ bắt đầu thay đổi thành người trưởng thành (dậy thì) trong giai đoạn sớm. Những thay đổi này bao gồm những sự biến đổi về sinh lý, đặc tính sinh dục. Dậy thì được coi là sớm khi bắt đầu trước 8 tuổi ở bé gái và trước 9 tuổi ở bé trai.

Các dấu hiệu dậy thì sớm ở trẻ bao gồm:

  • Bé gái: Ngực phát triển lớn hơn, có lông vùng nách và lông mu và có kinh nguyệt.
  • Bé trai: Kích thước tinh hoàn, dương vật tăng lên, có hiện tượng vỡ giọng, mọc ria mép và có lông vùng kín.

Vậy nguyên nhân trẻ dậy thì sớm là gì? Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không? Mẹ cần biết để giúp bé nhà mình dậy thì thành công.

Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?
Dậy thì sớm ở giai đoạn mấy tuổi? Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không? 

2. Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?

Đã có nhiều nhà khoa học bắt tay vào việc nghiên cứu mối liên quan giữa sữa và quá trình dậy thì sớm. Tuy nhiên vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào xác thực sự tồn tại trong mối liên quan ấy.

Nguyên nhân người ta nghĩ tới việc sữa có thể gây ra dậy thì sớm đó là bởi vì trong sữa có hormone tăng trưởng, các chất này là IGF-I có cấu trúc tương tự như với insulin trong cơ thể người. Hormone này được thêm vào chỉ nhằm mục đích tăng sản lượng sữa bò.

Tuy nhiên, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (U.S. Food and Drug Administration) cho biết: Trong quá trình tiệt trùng, 90% các hormone này đã bị phá hủy. Lượng còn lại rất ít và được tiêu hóa hoàn toàn thành các dạng không hoạt động trong dạ dày. Hormone này chỉ đặc hiệu cho bò và không ảnh hưởng đến cơ thể con người. Do đó, hormone trong sữa không phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc dậy thì sớm ở trẻ.

Tuy nhiên, trong số các yếu tố có khả năng tăng nguy cơ dậy thì sớm, có liên quan đến việc trẻ ăn uống không khoa học dẫn đến béo phì, từ đó dẫn đến dậy thì sớm. Nếu trẻ uống quá nhiều sữa so với lượng khuyến nghị, điều này có thể dẫn đến cung cấp quá nhiều năng lượng và dư chất dinh dưỡng. Từ đó gây ra tình trạng thừa cân và béo phì, rồi dẫn đến thúc đẩy sự dậy thì sớm ở trẻ. Ngoài ra, việc tiêu thụ thực phẩm chứa hormone tăng trưởng cũng có thể tạo nguy cơ rối loạn nội tiết, làm mất cân bằng sinh lý và gây dậy thì sớm.

Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?
Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không? 

>> Mẹ xem thêm: Cách tăng vòng 1 ở tuổi dậy thì cực kỳ hiệu quả mẹ nào cũng nên biết!

3. Nguyên nhân gây ra dậy thì sớm ở trẻ

Vậy là vấn đề uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không đã được minh oan. Dưới đây là một số nguyên nhân chính khiến trẻ dậy thì sớm:

  • Béo phì: Béo phì ở trẻ có thể góp phần vào việc dậy thì sớm bởi vì mỡ cơ thể sản xuất hormone tạo ra sự phát triển các đặc tính sinh dục.
  • Yếu tố di truyền: Một yếu tố di truyền mà trẻ có thể thừa hưởng từ cha mẹ, dẫn đến dậy thì sớm.
  • Môi trường và thức ăn: Các thực phẩm chứa hormone tăng trưởng có thể gây ảnh hưởng lên hormone khiến trẻ dậy thì sớm.
  • Tổn thương não hoặc bệnh lý não bộ: Các bệnh lý hoặc tổn thương trong bộ não có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát hormone và dẫn đến dậy thì sớm.
  • Sự thay đổi trong môi trường: Các yếu tố môi trường như ánh sáng mạnh vào ban đêm hoặc thay đổi thói quen sinh hoạt của trẻ có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tự nhiên của nội tiết và gây dậy thì sớm.
  • Nhiễm trùng hay tình trạng y tế khác: Các vấn đề y tế như viêm nhiễm, bệnh lý tuyến yên hoặc bất kỳ tình trạng y tế nào có thể ảnh hưởng đến nội tiết và gây sự biến đổi sinh lý sớm. 
Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không hay còn do nguyên nhân khác?
Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không hay còn do nguyên nhân khác?

4. Những lưu ý để hạn chế nguy cơ dậy thì sớm ở trẻ?

Các biện pháp ngăn ngừa dậy thì sớm ở trẻ bao gồm:

  • Đảm bảo cho trẻ vận động thường xuyên và ăn uống điều độ bằng cách tính chỉ số BMI của trẻ.
  • Giữ cân nặng của trẻ ổn định để giảm nguy cơ dậy thì sớm, béo phì, và các tình trạng khác như tiểu đường loại 2.
  • Tránh cho trẻ sử dụng thuốc nội tiết tố theo toa hoặc các sản phẩm có chứa hormone như estrogen hoặc testosterone mà không có đơn từ bác sĩ.
  • Duy trì chế độ ăn khoa học với đầy đủ các nhóm thực phẩm nhưng không tẩm bổ cho con quá mức. Hãy đảm bảo trẻ tiêu thụ nhiều rau xanh và trái cây
  • Tránh cho trẻ dùng thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, xúc xích, bơ, hạn chế tiêu thụ đồ ngọt và thức ăn chiên rán chứa nhiều chất béo có thể gây béo phì.

[inline_article id=323450]

Hy vọng bài viết đã làm giảm đi phần nào lo lắng của cha mẹ về vấn đề trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không. Thật ra nguyên nhân dậy thì sớm không phải do hormone tăng trưởng trong sữa; mà là do bé uống quá nhiều sữa dẫn đến béo phì và gây ra dậy thì sớm. Vì vậy, cha mẹ nên cho bé uống sữa điều độ và có chế độ ăn uống hợp lý.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Con gái có vỡ giọng không? Bao lâu thì hết?

Hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc Con gái có vỡ giọng không và những vấn đề liên quan đến điều này nhé.

1. Giọng nói được hình thành như thế nào?

Giọng nói là quá trình phức tạp bắt đầu khi chúng ta hít vào không khí thông qua mũi hoặc miệng, sau đó khí đi vào phổi để xảy ra quá trình trao đổi khí. Khi muốn nói, chúng ta thở ra và khí được đưa ra ngoài qua dây thanh quản, còn được gọi là thanh gọng.

Dây thanh quản là cặp mô mềm nằm trong cổ họng, và khi khí chảy qua chúng, chúng sẽ rung lên và tạo ra âm thanh. Tần số và biên độ của sóng âm tạo ra bởi dây thanh quản sẽ xác định âm thanh cụ thể mà chúng ta nghe được.

Khi chúng ta muốn thay đổi giọng nói, chúng ta sử dụng các cơ quan ứng dụng như hàm răng, lưỡi, môi và miệng để tạo ra các biến thể âm thanh. Cách chúng ta di chuyển và biến đổi các cơ quan này ảnh hưởng đến âm thanh và cách chúng ta phát ra nói. Cuối cùng, giọng nói được tạo ra bằng cách kết hợp các âm thanh lại với nhau để hình thành từng từ, câu và ngôn ngữ, cho phép chúng ta truyền đạt ý nghĩa và giao tiếp với người khác.

2. Con gái có vỡ giọng không?

Con gái có vỡ giọng không?
Con gái có vỡ giọng không?

Để giải đáp thắc mắc: “Con gái có bị vỡ giọng hay không?” thì câu trả lời là Hoàn toàn CÓ THỂ xảy ra. 

Nguyên nhân chính là do sự phát triển tự nhiên của cơ thể con gái trong giai đoạn dậy thì. Trước tuổi 10-15, con gái sản xuất ít hormone hơn, làm cho thanh quản và dây thanh quản của trẻ nhỏ và mỏng hơn. Khi dậy thì và cơ thể bắt đầu sản xuất nhiều hormone hơn để phát triển bộ phận sinh dục, thanh quản và dây thanh quản của con gái cũng phát triển. Thanh quản trở nên lớn hơn và dây thanh quản trở nên dày hơn. Điều này làm cho giọng nói của con gái thay đổi, trầm đi và không còn cao nữa.

Tuy nhiên, tỷ lệ con gái bị tình trạng giọng nói “vỡ” vẫn thấp hơn so với con trai và không dễ nhận biết. Thường, khi vào giai đoạn dậy thì, dây thanh quản của con trai dày hơn khoảng 10mm, trong khi ở con gái chỉ dày thêm khoảng 4mm. Do đó, giọng nói của con trai thường trở nên trầm hơn và mạnh mẽ hơn. Con gái không cần lo lắng rằng giọng nói của mình sẽ trở nên “nam tính” hơn vì điều này là một quá trình tự nhiên trong sự phát triển của cơ thể.

3. Con gái dậy thì không bị vỡ giọng có sao không?

Một số trường hợp hormone tăng cao khi con gái bước vào độ tuổi dậy thì không ảnh hưởng đến giọng nói. Điều này là hoàn toàn bình thường và không gây vỡ giọng. Thậm chí, không vỡ giọng có thể giữ cho giọng nói của bé trở nên trong trẻo và duyên hơn.

4. Con gái vỡ giọng trong bao lâu?

Con gái có vỡ giọng không thì bạn đã có câu trả lời. Vậy con gái vỡ giọng trong bao lâu? Thanh quản và dây thanh quản của con gái không phát triển liên tục mà theo từng giai đoạn khi trẻ bước vào độ tuổi dậy thì. Điều này dẫn đến một hiện tượng phổ biến là thay đổi đột ngột giọng nói trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 tháng sau khi bắt đầu dậy thì. Nhiều bé gái có thể cảm nhận rõ sự thay đổi này, và có thể cảm thấy khá bất ngờ hoặc lo lắng về việc giọng nói trở nên khác thường.

Tuy nhiên, quá trình này là một phần tự nhiên của sự phát triển. Giọng nói của bé sẽ ổn định hơn vào độ tuổi 18 hoặc 20, và trẻ sẽ có giọng nói của một phụ nữ trưởng thành.

5. Con gái bị vỡ giọng không nên ăn gì?

Con gái bị vỡ giọng không nên ăn gì?

Khi giọng nói bị vỡ, thanh quản và dây thanh quản trở nên nhạy cảm và dễ tổn thương hơn do tác động từ bên trong và bên ngoài. Phụ huynh cần khuyến cáo trẻ tránh tiêu thụ một số thực phẩm và chất kích thích có thể ảnh hưởng đến dây thanh, bao gồm nước đá, đồ ăn lạnh, đồ ăn cay, rượu, bia, cà phê và thuốc lá.

Ngoài ra, để giúp trẻ dậy thì thành công với giọng nói một cách tự nhiên, cha mẹ không nên sử dụng quá nhiều loại thuốc đối với vấn đề họng. Thay vào đó, cha mẹ nên khuyên trẻ uống đủ nước, tránh la hét quá mức, tập hít thở đúng cách, luyện thanh và giữ ấm cổ họng khi thời tiết lạnh. Nếu muốn bổ sung thêm thực phẩm chức năng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ thay vì tự tiến hành.

[inline_article id=290809]

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết được đáp án chính xác cho thắc mắc: “Con gái có bị vỡ giọng hay không?”. Nếu trong quá trình vỡ giọng bé gặp một số vấn đề về giọng nói khác như ho dai dẳng, mất khả năng nói,… thì cha mẹ nên đưa bé đi khám nhé.