Categories
Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tuổi dậy thì là gì? Tất tần tật những thông tin cần nắm

Tuổi dậy thì là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi người, khi cơ thể và tâm trí trải qua những biến đổi mạnh mẽ. Đây không chỉ là quá trình trưởng thành về thể chất mà còn là bước ngoặt trong nhận thức và cảm xúc. Sự thay đổi này đôi khi có thể khiến trẻ nhỏ bối rối. Tìm hiểu chi tiết qua bài viết qua bài viết dưới đây của MarryBaby nhé! 

Dậy thì là gì? Tìm hiểu khái niệm chung về dậy thì

Dậy thì hay tuổi dậy thì là gì? Dậy thì là một giai đoạn chuyển đổi quan trọng, khi trẻ bắt đầu từ thời thơ ấu bước vào tuổi trưởng thành. Trong quá trình này, cơ thể sản xuất nhiều hormone hơn, dẫn đến hàng loạt thay đổi về thể chất, tâm lý và cảm xúc.

Dậy thì bắt đầu khi não bộ phát tín hiệu đến tuyến yên, kích hoạt việc sản xuất hormone sinh dục, bao gồm estrogen ở bé gái và testosterone ở bé trai. Những hormone này giúp cơ thể phát triển: bé gái bắt đầu có kinh nguyệt, ngực phát triển, hông nở rộng, còn bé trai thì giọng nói trầm hơn, cơ bắp săn chắc hơn và bắt đầu mọc râu. Nhưng dậy thì không chỉ là sự thay đổi về ngoại hình, mà còn là quá trình trưởng thành về suy nghĩ và cảm xúc.

Thời điểm bắt đầu dậy thì không giống nhau ở tất cả trẻ. Bé gái thường bước vào giai đoạn này trong khoảng 8–13 tuổi, còn bé trai từ 9–14 tuổi. Tuy nhiên, một số trẻ có thể dậy thì sớm hoặc muộn hơn do di truyền, môi trường sống hoặc các vấn đề sức khỏe. Quá trình này thường kéo dài vài năm và mang đến nhiều thay đổi quan trọng về vóc dáng, chức năng sinh sản và nhận thức.

Bên cạnh sự phát triển thể chất, trẻ cũng bắt đầu hình thành ý thức rõ ràng hơn về bản thân, vai trò trong gia đình, trường học và xã hội. Đây có thể là giai đoạn nhạy cảm, khi trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bên ngoài, chẳng hạn như lo lắng về ngoại hình hoặc cảm giác khác biệt so với bạn bè. Những trẻ dậy thì sớm có thể cảm thấy áp lực vì sự thay đổi quá nhanh của cơ thể, trong khi trẻ dậy thì muộn dễ mất tự tin khi thấy mình chưa có những thay đổi giống như bạn bè cùng trang lứa.

Việc theo dõi quá trình dậy thì giúp cha mẹ kịp thời hỗ trợ con về tinh thần, chế độ dinh dưỡng và tâm lý để đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh. Các chuyên gia khuyên cha mẹ nên chú ý các dấu hiệu như tăng chiều cao nhanh, da bắt đầu tiết nhiều dầu hơn, mọc mụn trứng cá, hay thay đổi cảm xúc thất thường để có những điều chỉnh phù hợp. Nếu cha mẹ nhận thấy con dậy thì quá sớm hoặc quá muộn, việc tham khảo ý kiến bác sĩ có thể giúp tìm hiểu nguyên nhân và có hướng xử lý tốt nhất.

Dậy thì là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất thú vị. Hiểu rõ quá trình này sẽ giúp trẻ và gia đình cùng nhau vượt qua giai đoạn chuyển đổi này một cách dễ dàng và tích cực hơn.

5 giai đoạn của tuổi dậy thì 

5 giai đoạn của tuổi dậy thì

Tuổi dậy thì là giai đoạn bé quan tâm đến vẻ ngoài hơn

Tuổi dậy thì là gì, diễn ra như thế nào? Theo nhiều chuyên gia, quá trình dậy thì diễn ra theo 5 giai đoạn hay còn gọi là giai đoạn Tanner. Mỗi giai đoạn phản ánh sự thay đổi dần về thể chất và tâm lý. Việc hiểu rõ những dấu hiệu đặc trưng của từng giai đoạn sẽ giúp phụ huynh theo dõi sự phát triển của trẻ và hỗ trợ kịp thời. Cụ thể như sau: 

  • Giai đoạn 1 – Tiền dậy thì: Lúc này, cơ thể chưa có nhiều thay đổi rõ rệt. Dù hormone sinh dục bắt đầu tăng nhẹ, các dấu hiệu bên ngoài vẫn chưa xuất hiện.
  • Giai đoạn 2 – Khởi đầu dậy thì: Bé gái có thể bắt đầu phát triển ngực, còn bé trai nhận thấy tinh hoàn lớn hơn. Lông mu xuất hiện lưa thưa.
  • Giai đoạn 3 – Dậy thì rõ rệt: Ngực của bé gái tiếp tục phát triển, bé trai bắt đầu phát triển cơ bắp, lông mu dày hơn. Đây cũng là thời điểm trẻ có thể gặp mụn trứng cá và mồ hôi tiết nhiều hơn.
  • Giai đoạn 4 – Tăng tốc: Ngực bé gái có sự phân tách rõ rệt, quầng vú phát triển, kinh nguyệt có thể xuất hiện. Bé trai tiếp tục phát triển dương vật, tinh hoàn và giọng nói trầm hơn.
  • Giai đoạn 5 – Hoàn thiện: Các đặc điểm sinh dục và thể chất đạt mức trưởng thành. Sau giai đoạn này, cơ thể vẫn tiếp tục phát triển nhưng với tốc độ ổn định hơn.

Triệu chứng và dấu hiệu dậy thì của bé trai và bé gái

dấu hiệu tuổi dậy thì

Tuổi dậy thì là gì, có những dấu hiệu nào? Mặc dù bé trai và bé gái có một số nét tương đồng khi dậy thì như tăng chiều cao, da và tóc nhờn hơn, nổi mụn, song vẫn tồn tại nhiều khác biệt. Việc nắm rõ những dấu hiệu này kịp thời giúp phụ huynh không bị bối rối trước các thay đổi đột ngột của con và hỗ trợ trẻ vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng.

Đặc điểm Bé gái Bé trai
Thay đổi cơ thể Ngực bắt đầu phát triển, vòng hông mở rộng Tinh hoàn và dương vật lớn dần, giọng trầm hơn
Lông cơ thể Lông mu, lông nách xuất hiện rõ hơn Lông mu, lông nách mọc nhiều hơn, có thể có ria mép
Tâm lý Nhạy cảm hơn, dễ xúc động, muốn khẳng định bản thân Tâm lý độc lập hơn, muốn thể hiện sự mạnh mẽ
Da và tóc Da nhờn hơn, có thể nổi mụn trứng cá Da nhờn hơn, xuất hiện mụn trứng cá nhiều hơn
Sinh lý Bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt Xuất hiện hiện tượng mộng tinh
Thói quen Dễ thay đổi cảm xúc, quan tâm hơn đến ngoại hình Thèm ăn nhiều hơn, có xu hướng thức khuya hơn

Nguyên nhân dậy thì

Quá trình dậy thì chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó hormone là yếu tố quyết định hàng đầu. Nội tiết tố sinh dục (estrogen ở bé gái và testosterone ở bé trai) giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các thay đổi cơ thể. Tuy nhiên, ngoài hormone, còn có các yếu tố khác tác động đến thời điểm và tốc độ dậy thì:

  • Di truyền: Nếu cha mẹ từng dậy thì sớm hoặc muộn, con cái có thể có xu hướng tương tự.
  • Dinh dưỡng: Trẻ có chế độ ăn uống healhy, đầy đủ protein, vitamin và khoáng chất thường sẽ phát triển tốt và dậy thì đúng thời điểm. Ngược lại, thiếu dinh dưỡng có thể khiến quá trình này chậm hơn.
  • Môi trường và tâm lý: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, hóa chất hoặc căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, khiến dậy thì diễn ra không ổn định.
  • Bệnh lý: Một số vấn đề về nội tiết như suy giáp hoặc u tuyến yên có thể làm thay đổi thời điểm dậy thì, gây ra tình trạng dậy thì sớm hoặc muộn.

Việc theo dõi những yếu tố này giúp phụ huynh tạo môi trường sống lành mạnh và hỗ trợ con trong giai đoạn trưởng thành. Nếu trẻ dậy thì sớm (trước 8 tuổi ở bé gái, trước 9 tuổi ở bé trai) hoặc dậy thì muộn (sau 13 tuổi ở bé gái, sau 14 tuổi ở bé trai), bố mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng can thiệp kịp thời.

Tâm lý trẻ tuổi dậy thì 

tuổi dậy thì là gì
Bố mẹ hãy tạo môi trường thoải mái cho bé trong độ tuổi dậy thì

Tuổi dậy thì là gì, trẻ ở tuổi dậy thì thay đổi như thế nào? Khi cơ thể thay đổi, tâm lý trẻ cũng rơi vào nhiều biến động. Những thay đổi hormone không chỉ thể hiện ở vóc dáng, mà còn tác động trực tiếp đến não bộ, làm trẻ trở nên nhạy cảm hơn và dễ thay đổi cảm xúc. 

Trẻ trong giai đoạn này thường tự đặt ra nhiều câu hỏi: “Mình có bình thường không?”, “Tại sao bạn bè phát triển khác mình?” hay “Mình không muốn bị cha mẹ kiểm soát quá nhiều.”

Một số trẻ có xu hướng thu mình, ngại giao tiếp vì tự ti ngoại hình. Trong khi đó, một số lại nổi loạn, phản ứng mạnh với môi trường xung quanh để khẳng định vị trí riêng. Đây cũng là thời gian trẻ thích kết giao bạn bè, dễ bị ảnh hưởng bởi nhóm đồng trang lứa. 

Bạn có thể thấy con bỗng trở nên “khó hiểu,” khi thì dễ xúc động, lúc lại muốn “tách” ra khỏi gia đình. Chìa khóa để đồng hành cùng con lúc này là sự lắng nghe vô điều kiện. Thay vì nổi nóng hoặc áp đặt, hãy tôn trọng ý kiến của con, cùng bé trao đổi thẳng thắn về các vấn đề liên quan đến tâm sinh lý, cảm xúc và mong muốn riêng.

Bằng cách này, trẻ sẽ cảm thấy được an toàn và tin tưởng, giúp xây dựng nền tảng tâm lý vững chắc để phát triển.

Những thách thức thường gặp trong tuổi dậy thì

tuổi dậy thì là gì
Mụn trứng cá, da đổ dầu, vỡ giọng… là những thay đổi thường gặp trong giai đoạn dậy thì

Những thách thức mà trẻ có thể phải đối mặt khi bước vào tuổi dậy thì là gì? Tuổi dậy thì thường kéo theo nhiều thách thức, từ những thay đổi cơ thể như nổi mụn, tăng cân đến các trở ngại về tâm lý như tự ti, áp lực bạn bè. Không dừng lại ở đó, trẻ còn phải đối mặt với khối lượng kiến thức học hành ở trường, mong muốn của gia đình và tiêu chuẩn xã hội. 

Một số khó khăn về tâm sinh lý ở trẻ giai đoạn này có thể kể đến gồm: 

  • Thay đổi cơ thể: Mụn trứng cá, mùi cơ thể, tăng cân hoặc vóc dáng chưa cân đối có thể khiến trẻ mất tự tin. Một số trẻ thậm chí lo lắng quá mức, dẫn đến căng thẳng hoặc rối loạn ăn uống.
  • Xung đột gia đình: Cha mẹ đôi khi không hiểu được suy nghĩ của trẻ, dẫn đến những tranh cãi, khiến mối quan hệ gia đình xa cách.
  • Áp lực học tập: Các kỳ thi quan trọng, kỳ vọng về thành tích, cùng với sự thay đổi nội tiết có thể khiến trẻ mệt mỏi về tinh thần.
  • So sánh bản thân: Trẻ thường tự đánh giá ngoại hình, cân nặng hoặc mức độ phát triển của mình so với bạn bè, đôi khi dẫn đến tâm lý lo lắng và tự ti.

Để giải quyết, phụ huynh cần theo dõi sát sao và động viên kịp thời. Tạo không gian giao tiếp cởi mở, cho phép trẻ bày tỏ suy nghĩ, cũng như hướng dẫn trẻ cách quản lý căng thẳng, thiết lập mục tiêu học tập và cá nhân cân bằng.

Cách hỗ trợ tâm lý và thể chất cho trẻ trong giai đoạn dậy thì

Việc hỗ trợ trẻ dậy thì không chỉ nằm ở việc chăm sóc thể chất (dinh dưỡng, vận động) mà còn phải đồng hành về mặt tâm lý. Bố mẹ đóng vai trò như “chiếc cầu nối” giúp trẻ an tâm bước vào thế giới trưởng thành. Một số gợi ý bao gồm:

  • Tôn trọng không gian riêng: Ở giai đoạn này, trẻ bắt đầu hình thành thế giới riêng và cần có sự tự do để khám phá bản thân. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn nên đặt ra ranh giới rõ ràng, duy trì kỷ luật một cách linh hoạt và khuyến khích trẻ thể hiện suy nghĩ cá nhân.
  • Giải thích khoa học về sự thay đổi của cơ thể: Sử dụng lời lẽ dễ hiểu, gần gũi để giúp trẻ nhận thức rằng những thay đổi trên cơ thể không phải là vấn đề sức khỏe, mà là một phần tự nhiên của quá trình trưởng thành.
  • Khuyến khích vận động: Tập thể dục thường xuyên như bơi lội, chạy bộ hoặc chơi thể thao giúp trẻ giảm căng thẳng, kiểm soát cân nặng và tăng cường sức khỏe toàn diện, đặc biệt là tim mạch và xương khớp.
  • Định hướng giá trị: Trò chuyện với trẻ về các chuẩn mực đạo đức, cách ứng xử và mối quan hệ xã hội giúp xây dựng lòng tự tin, tạo nền tảng vững chắc cho sự trưởng thành về nhân cách.

Sự hỗ trợ này không chỉ giúp trẻ cảm thấy an toàn mà còn góp phần thúc đẩy quá trình phát triển thể chất và tinh thần một cách cân bằng, từ đó hình thành nền tảng vững chắc cho tương lai.

Chế độ sinh hoạt dành cho trẻ dậy thì

tuổi dậy thì là gì
Trẻ trong độ tuổi dậy thì cần ngủ đủ giấc

Những diều cần lưu ý trong chế độ sinh hoạt dành cho trẻ tuổi dậy thì là gì? Trong giai đoạn này, trẻ cần được quan tâm đặc biệt về chế độ ăn uống, vận động và nghỉ ngơi để vừa đảm bảo nhu cầu năng lượng, vừa hỗ trợ cơ thể phát triển tối ưu. Bạn có thể tham khảo các gợi ý như sau: 

  • Dinh dưỡng cân đối: Bổ sung đạm (thịt, cá, trứng, sữa), rau xanh giàu vitamin và khoáng chất, trái cây tươi để cung cấp chất xơ và hỗ trợ tiêu hóa. Chất bột đường cũng cần thiết nhưng nên ưu tiên ngũ cốc nguyên cám để duy trì năng lượng bền vững.
  • Tập thể dục thường xuyên: Nên hoạt động thể chất ít nhất 60 phút/ngày như đá bóng, bơi, chạy bộ hoặc tham gia các lớp học nhảy, yoga… Thói quen vận động đều đặn giúp cải thiện hệ miễn dịch, tăng cường xương khớp và giảm căng thẳng.
  • Giấc ngủ đủ và chất lượng: Trẻ dậy thì cần ngủ khoảng 8 – 10 giờ mỗi đêm. Việc ngủ đầy đủ giúp hormone tăng trưởng được sản sinh đều đặn, hỗ trợ phát triển chiều cao và điều hòa tâm trạng.
  • Hạn chế chất kích thích: Rượu, bia, cà phê, thuốc lá có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình dậy thì, làm rối loạn nội tiết và ảnh hưởng tim mạch.

Bằng cách duy trì chế độ sinh hoạt khoa học, trẻ có thể giảm bớt mệt mỏi, tăng khả năng tập trung học tập cũng như nâng cao sức khỏe tinh thần. Phụ huynh nên đồng hành cùng trẻ, điều chỉnh linh hoạt dựa trên đặc điểm và sở thích riêng của từng bé.

Phòng ngừa dậy thì sớm như thế nào? 

Việc dậy thì sớm khiến trẻ có nguy cơ gặp khó khăn về tâm lý và bị hạn chế tầm vóc khi trưởng thành. Để giảm nguy cơ này, cha mẹ có thể áp dụng những biện pháp phòng ngừa sau:

  • Kiểm soát dinh dưỡng: Hạn chế đồ ăn nhanh, nhiều đường, dầu mỡ; theo dõi cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI) của trẻ. Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến dậy thì sớm.
  • Duy trì môi trường lành mạnh: Tránh để trẻ tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, hóa mỹ phẩm hoặc thực phẩm chứa hormone tăng trưởng. Luôn cho con vận động thể chất phù hợp với lứa tuổi.
  • Theo dõi tâm lý: Áp lực gia đình, học tập hoặc những chấn động tâm lý có thể là yếu tố gây rối loạn nội tiết. Vì thế, việc trao đổi, lắng nghe, động viên con để giảm stress là rất quan trọng. 
  • Đi khám sớm: Nếu có dấu hiệu bất thường như bé gái phát triển ngực trước 8 tuổi hoặc bé trai phát triển kích thước tinh hoàn trước 9 tuổi, phụ huynh cần đưa con đi khám chuyên khoa nội tiết để sớm xác định nguyên nhân và xử lý kịp thời.

Phòng ngừa dậy thì sớm không chỉ giúp bảo vệ tầm vóc tương lai của trẻ, mà còn hạn chế các rối loạn tâm lý kèm theo. Hãy ưu tiên môi trường sống trong lành, chế độ dinh dưỡng cân bằng và theo dõi sát sao để con có bước khởi đầu khỏe mạnh vào tuổi dậy thì.

MarryBaby tin rằng với những thông tin được tổng hợp trong bài, các bậc cha mẹ đã có đủ kiến thức và tự tin để trả lời thắc mắc tuổi dậy thì là gì cho trẻ. Từ đó cùng con vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Bật mí cách lên thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì trong 4 tuần

Thời điểm vàng để trẻ phát triển chiều cao là từ 2 tuổi cho đến khi kết thúc tuổi dậy thì. Sau khi hết giai đoạn dậy thì, trẻ thường không cao thêm và chiều cao lúc này có thể là chiều cao của trẻ khi trưởng thành. Do đó, việc xây dựng thực đơn tăng chiều cao, cân đối các dưỡng chất cho trẻ dậy thì sẽ giúp con đạt được mức tăng trưởng tối ưu nhất có thể. Mời các bố mẹ cùng tìm hiểu trong bài viết sau của MarryBaby nhé! 

Vai trò của chế độ dinh dưỡng trong sự phát triển chiều cao của trẻ

Chiều cao của mỗi đứa trẻ sẽ phụ thuộc phần lớn vào gen di truyền, có thể dự đoán thông qua chiều cao của cha mẹ hoặc những người họ hàng thân cận. Bên cạnh đó, yếu tố dinh dưỡng cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển thể chất. Việc thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết có thể khiến trẻ không đạt được mức chiều cao tối đa đáng lẽ sẽ đạt được.

Trong những năm tăng trưởng mạnh ở độ tuổi dậy thì, trẻ cần có chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục ở mức độ phù hợp để phát triển toàn diện. Do đó, cha mẹ cần xây dựng thực đơn tăng chiều cao cho trẻ sao cho lượng dưỡng chất cần thiết được bổ sung đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể. Đơn vị đo lường nhu cầu năng lượng cần thiết được cung cấp từ thực phẩm là calo (hoặc kcal). Ở giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì, lượng calo trẻ cần sẽ cao hơn các giai đoạn khác, trung bình theo giới tính thì:

  • Bé trai cần đáp ứng 2.800 calo mỗi ngày.
  • Bé gái cần đáp ứng 2.200 calo mỗi ngày.

Nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể đến từ protein, carbohydrate và chất béo. Mỗi gram protein và carbohydrate sẽ cung cấp khoảng 4 calo. Lượng calo đến từ chất béo thường nhiều hơn gấp đôi, với 9 calo cho mỗi gram chất béo tiêu thụ.

Các dưỡng chất cần thiết giúp trẻ cao lớn

Dưỡng chất  Lượng cần đáp ứng trong ngày theo độ tuổi
Tiền dậy thì  Dậy thì 
Bé trai  Bé gái Bé trai  Bé gái
Đạm (protein)  55 – 64 g/ngày 60 – 100 g/ngày
Chất bột đường (carbohydrate) – Carbohydrate phức tạp chiếm khoảng 50 – 60% lượng calo nạp vào.

– Hạn chế các carbohydrate đơn như đường tinh luyện.

Chất béo (lipid) Chiếm khoảng 20 – 25% tổng năng lượng nạp vào.
Vitamin D  5 mcg/ngày
Canxi 700 g/ngày 1.000 g/ngày
Kẽm  Hấp thu tốt 3,3 mg/ngày 5,7 mg/ngày 4,6 mg/ngày
Hấp thu vừa 5,6 mg/ngày 9,7 mg/ngày 7,8 mg/ngày
Hấp thu kém 11,3 mg/ngày 19,2 mg/ngày 15,5 mg/ngày
Phốt pho 500 mg/ngày 1.250 mg/ngày
Magie  100 mg/ngày 155 – 260 mg/ngày 160 – 240 mg/ngày
Các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu khác Theo bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam do Bộ Y tế ban hành (Phụ lục 1, Thông tư số 43/2014/TT-BYT). Các bố mẹ có thể tham khảo tại đây! 

10 thực phẩm nên có trong chế độ ăn của trẻ dậy thì 

thực phẩm nên có trong chế độ ăn của trẻ dậy thì 

 

Vậy trẻ cần ăn gì để cao lên nhanh chóng? Để bổ sung đủ các nhóm dưỡng chất cần thiết như trên, thực đơn cho trẻ cần có những nhóm thực phẩm sau đây:

1. Các loại thịt (thịt nạc, thịt đỏ)

Các loại thịt là nguồn bổ sung protein rất tốt đối với sự phát triển của trẻ trong giai đoạn tuổi dậy thì. Đặc biệt, ở giai đoạn từ 13 – 15 tuổi, trẻ nên ăn các món ăn có thịt để hấp thụ protein cũng như các dưỡng chất khác (sắt, magie, kẽm và canxi) để có thể cải thiện chiều cao tốt hơn. Lưu ý, thịt đỏ thường có nhiều sắt nhưng cũng giàu chất béo bão hòa, nên các mẹ cần chú ý cho con ăn một lượng vừa phải và cắt giảm các nguồn chất béo khác trong bữa ăn đã có thịt đỏ.

2. Trứng

Thực đơn tăng chiều cao cho trẻ nên bổ sung thêm trứng vì đây cũng là một nguồn cung cấp canxi và protein cho cơ thể. Mỗi quả trứng trung bình cung cấp khoảng 6,5g protein và hầu hết các axit amin thiết yếu. Nhờ vậy, trứng trở thành nguồn protein hoàn chỉnh cho sự phát triển xương ở trẻ vị thành niên. Bên cạnh đó, trong trứng cũng có một số chất dinh dưỡng khác như vitamin D, phốt pho, axit béo omega-3, selen, i-ốt giúp trẻ tăng trưởng và phát triển toàn diện.

3. Cá

Các loại cá như cá tuyết, cá bơn, cá hồi, cá mòi hay lươn biển cũng chứa nhiều canxi. Đặc biệt, những loại cá ăn được cả xương như cá mòi đóng hộp cũng bổ sung nhiều canxi hơn giúp xương của trẻ phát triển. Ngoài ra, cá mòi, cá hồi còn chứa nhiều axit béo omega-3 rất tốt cho sức khỏe tim mạch, ổn định huyết áp.

4. Sữa và các chế phẩm từ sữa 

Sữa, phô mai, bơ, creme dessert (váng sữa)… chính là nguồn thực phẩm giúp bổ sung protein cùng lượng canxi, natri và magie tốt cho cơ thể, từ đó giúp tăng chiều cao nhanh chóng hơn. Thành phần dinh dưỡng trong sữa nguyên chất dồi dào hơn sữa tách kem. Do đó, trẻ được khuyến khích uống sữa nguyên chất hoặc các sản phẩm làm từ sữa nguyên chất, trừ những trường hợp phải hạn chế như trẻ bị béo phì.

5. Các loại đậu 

Khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao cho trẻ, mẹ đừng quên bổ sung thêm các loại đậu, chẳng hạn như đậu phộng, đậu nành, đậu Hà Lan, đậu lăng… Đậu vừa có hàm lượng protein cao, lại có thể giúp bổ sung thêm vitamin B, vitamin C, sắt, kẽm để xương chắc khỏe hơn và thúc đẩy phát triển chiều cao tối ưu.

6. Các loại rau xanh – củ quả 

các loại rau củ nên có trong chế độ ăn của trẻ dậy thì

 

Bổ sung nhiều loại rau củ quả vào trong thực đơn cũng là bí quyết để trẻ có thể cải thiện chiều cao nhanh chóng. Các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau bina có chứa rất nhiều vitamin K và canxi – hai dưỡng chất đặc biệt quan trọng trong việc phát triển chiều cao.

Ngoài ra, cà rốt, bông cải cũng cung cấp thêm vitamin A và vitamin C để hỗ trợ kích thích hệ tiêu hóa phát triển, giúp cơ thể hấp thu được các chất dinh dưỡng cần thiết từ thức ăn mà trẻ dùng trong ngày.

7. Trái cây

Trái cây cũng có tác động đến quá trình phát triển của trẻ. Vì thế, với thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì, mẹ cũng đừng quên cho con dùng thêm đa dạng các loại trái cây như chuối, cam, ổi, sơri, kiwi… nhé. 

8. Ngũ cốc nguyên hạt

Các loại ngũ cốc có thể không chứa quá nhiều canxi nhưng là nguồn cung cấp magie – một khoáng chất quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của xương. Ngũ cốc nguyên hạt còn là nguồn chất xơ tốt để giúp hệ tiêu hóa phát triển và hấp thu dưỡng chất hiệu quả. Các loại ngũ cốc nguyên hạt nên bổ sung vào chế độ ăn cho trẻ là yến mạch, lúa mạch, kiều mạch, hạt diêm mạch (quinoa), gạo lứt. Bạn cũng có thể cho trẻ ăn bánh mì nguyên cám làm từ các loại ngũ cốc này.

9. Các loại hạt

Các loại hạt là nguồn cung cấp protein và canxi dồi dào, cùng với đó là lượng lớn axit béo omega-3 giúp cải thiện sức khỏe xương, khớp. Bạn nên bổ sung thêm các loại hạt vào thực đơn tăng chiều cao cho trẻ ở tuổi dậy thì. Các loại hạt phù hợp có hạnh nhân, óc chó, đậu phộng, hạt dẻ cười (hạt hồ trăn)…

10. Nấm

Nấm cũng mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe cũng như giúp cải thiện sự phát triển xương ở trẻ tuổi dậy thì. Trong nấm có chứa vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi, hỗ trợ xương và răng chắc khỏe. Đồng thời, nấm cũng là nguồn vitamin B dồi dào như vitamin B2, B3, B5, B9 cần thiết cho sự hình thành và phát triển tế bào.

[key-takeaways title=”Lưu ý”]

Một số thực phẩm mẹ cần hạn chế trong thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì để tránh khiến con bị thừa cân do dư năng lượng nạp vào mà không có đủ dưỡng chất cần thiết, bao gồm:

  • Đồ ngọt như bánh, kẹo, thức uống có nhiều đường tinh luyện, thực phẩm có hàm lượng calo cao
  • Đồ chiên rán nhiều dầu mỡ
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Đồ uống có chất kích thích như caffeine, thức uống tăng lực…

[/key-takeaways]

Tham khảo thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì trong 4 tuần

thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì trong 4 tuần

 

Sau đây là một số thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì trong 4 tuần với đầy đủ dưỡng chất cần thiết để bố mẹ có thể tham khảo. Dựa vào đây, bố mẹ có thể linh hoạt thay đổi các món ăn đa dạng với sự kết hợp tương tự các nhóm thực phẩm để có được thực đơn tăng chiều cao mà không khiến trẻ tăng cân quá mức.

Tuần 1

Ngày Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Cơm tấm sườn 1 ly sữa Cơm + Cá thu chiên + Xoài bằm + Canh tần ô + Chuối  Sữa chua Cơm + Thịt kho măng + Bông cải canh xào + Táo
Thứ 3  Bún bò Các loại đậu và hạt ăn liền Cơm + Thịt viên xốt cà chua + Su su luộc + Canh bí đao + Nho 1 ly sữa Cơm + Cá ba sa kho tiêu + Canh đậu hũ hẹ nấu trứng + Đậu que xào + Lê
Thứ 4  Bún thịt nướng Phô mai tươi Cơm + Đậu hũ dồn thịt xốt cà chua + Canh chua gà lá giang + Xoài Sữa chua nha đam Cơm + Sườn xào chua ngọt + Dưa leo + Canh bí đỏ + Kiwi
Thứ 5 Bánh mì chảo 1 ly sữa Cơm + Thịt kho trứng + Cải chua + Canh rau củ hầm + Ổi Bánh ngũ cốc chấm sữa Cơm + Gà chiên nước mắm + Bầu luộc + Canh cải xanh + Chuối
Thứ 6  Bún riêu cua Bánh flan Cơm + Sườn rim nước dừa + Bắp cải luộc + Canh rau dền + Nhãn Sữa chua Cơm + Mực xào rau củ + Canh rau ngót + Thanh long
Thứ 7 Mì xào bò 1 ly sữa Cơm + Bò xào ớt chuông + Canh rau muống + Cam 1 ly sữa Cơm + Tôm rim thịt + Canh khổ qua + Đậu rồng xào + Táo
Chủ nhật  Hủ tiếu tôm thịt Sữa chua ngũ cốc Cơm + Thịt gà luộc + Rau cải xào + Canh rong biển nước luộc gà + Măng cụt 1 ly sữa Cơm + Cá diêu hồng chiên giòn + Cải bó xôi xào tỏi + Canh khoai mỡ + Quýt

Tuần 2 

thực đơn tăng chiều cao

Ngày Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Phở bò Sinh tố xoài Cơm + Tôm rang nước dừa + Su su xào tỏi + Canh cải xanh thịt bằm + Mãng cầu 1 ly sữa Cơm + Trứng cuộn rau củ + Đậu cô ve xào thịt bò + Canh cải thảo + Nho
Thứ 3  Bánh cuốn 1 ly sữa Cơm + Cá hồi xốt chanh dây + Đậu cove luộc + Canh rau dền + Bơ dầm Sữa chua Cơm + Mực hấp + Rau củ xào + Canh rau ngót + Chuối
Thứ 4  Bánh mì ốp la + Nước ép lựu Sữa chua Cơm + Thịt heo xào bông cải xanh + Canh khoai môn + Đu đủ Bánh ngũ cốc chấm sữa Cơm + Cá nướng + Súp lơ xào + Canh bắp cải cuộn thịt + Lê
Thứ 5 Bún mọc 1 ly sữa Cơm + Sườn non rim me + Ngồng cải xào tỏi + Canh rau tâp tàng + Thanh long Sữa chua phô mai Cơm + Bò lúc lắc + Canh nấm rau củ + Kiwi
Thứ 6  Bánh mì thịt 1 ly sữa Cơm + Tôm rang + Rau muống xào + Canh bông cải xanh nấu xương + Bưởi 1 ly sữa Cơm + Lươn xào nghệ + Canh cà rốt khoai tây + Cải xanh luộc + Chuối
Thứ 7 Cháo sườn 1 ly sữa Cơm + Cá nấu canh chua + Súp lơ trắng xào thịt + Sinh tố dưa lưới Sữa chua Cơm + Gà chiên xốt cam + Salad trộn dầu giấm + Canh khoai sọ + Dưa hấu
Chủ nhật  Miến xào hải sản Sinh tố bơ Cơm + Bò cuộn bắp cải hấp + Canh rau củ + Ổi 1 ly sữa Cơm + Cá bống kho tiêu + Giá hẹ xào hến + Canh cải bẹ + Vú sữa

Tuần 3

thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì

 

Ngày Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Xôi mặn + Nước sâm 1 ly sữa Cơm + Thịt kho tàu + Rau lang xào + Canh bí đỏ + Nho Sinh tố sapoche Cơm + Tôm xào súp lơ + Canh mồng tơi + Táo
Thứ 3  Sandwich kẹp thịt + Sữa tươi Sinh tố dâu tây Cơm + Gân bò nấu cải chua + Măng tây xào + Canh rau dền + Thanh long 1 ly sữa Cơm + Chả cua chiên + Đậu bắp, bí xanh luộc + Canh hẹ cà chua + Xoài
Thứ 4  Phở gà Sữa chua Cơm + Cá kho tộ + Rau muống luộc + Canh cua mồng tơi + Măng cụt 1 ly sữa Cơm + Đùi gà chiên giòn + Bắp cải trộn + Canh su hào, cà rốt hầm + Cam
Thứ 5 Mì trộn thịt bằm xốt cà chua 1 ly sữa Cơm + Thịt bê xào ớt chuông + Canh cải bó xôi + Dưa gang Sữa chua trái cây Cơm + Thịt ba chỉ xào mắm tép + Su su, cà rốt luộc + Canh rau đay + Chuối
Thứ 6  Cơm cuộn Phô mai tươi Cơm + Cá nục chiên + Súp lơ xào + Canh nấm rau củ + Mận 1 ly sữa Cơm + Rau củ xào hải sản + Canh khoai từ + Nho
Thứ 7 Miến cua 1 ly sữa Cơm + Tôm cuộn khoai tây đút lò + Canh cải xanh + Nhãn Bánh flan phô mai Cơm + Mực nhồi thịt sốt cà + Đậu bắp luộc + Rau củ xào tỏi + Kiwi
Chủ nhật  Cơm chiên thập cẩm 1 ly sữa Cơm + Đậu que xào thịt bò + Canh rau củ hầm xương + Nước cam Sữa chua Cơm + Trứng đúc thịt + Rau muống xào + Canh khoai môn + Lê

Tuần 4

gà chiên nước mắm cho trẻ

 

Ngày

Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Cơm tấm 1 ly sữa Cơm + Đậu hũ nhồi thịt + Khổ qua xào trứng + Canh rong biển + Cherry Sinh tố cà chua Cơm + Cá lóc nướng + Rau củ xào + Canh rau ngót + Đu đủ
Thứ 3  Hamburger bò trứng + Nước cam Sữa chua nha đam Cơm + Gà nướng mật ong + Khoai tây nghiền + Canh nấm rau củ + Măng cụt 1 ly sữa Cơm + Bò lá lốt + Đậu cô ve xào + Canh cải thảo + Thanh long
Thứ 4  Xôi gấc + Sữa đậu nành Phô mai tươi Cơm + Chả ốc nhồi thịt + Bí xanh luộc + Canh khoai sọ + Chuối 1 ly sữa Cơm + Trứng cuộn rau củ + Bắp cải luộc + Canh bí đỏ + Chôm chôm
Thứ 5 Mì bò viên 1 ly sữa Cơm + Thịt heo xào súp lơ, cà rốt + Canh bầu nấu tôm + Lê Bánh flan Cơm + Mực tẩm bột chiên giòn + Cải ngọt luộc + Canh rau dền + Nhãn
Thứ 6  Bánh canh cua Sữa chua Cơm + Gà viên chiên lắc rong biển + Salad trộn + Canh rau củ hầm xương + Kiwi 1 ly sữa Cơm + Tôm, mực xào rau củ + Canh khoai sọ thịt bằm + Mãng cầu
Thứ 7 Cơm chiên dương châu 1 ly sữa Cơm + Trứng chiên hàu + Măng tây xào + Canh mướp mồng tơi + Táo 1 ly sữa Cơm + Thịt bò xào cần tây+ Canh su su + Đậu que luộc + Dâu tây
Chủ nhật  Bánh bao + Sữa bắp Sinh tố dưa gang Cơm + Tôm cuộn tàu hũ ky xốt dầu hào + Canh cải xanh + Xoài 1 ly sữa Cơm + Thịt gà xào nấm + Rau củ luộc + Canh rong biển + Sapoche

Thực đơn tăng chiều cao cho trẻ và các thắc mắc thường gặp

1. Tại sao 14 tuổi không cao được nữa?

Tại sao 14 tuổi không cao được nữa?

Thông thường, vào khoảng 14 – 15 tuổi là thời điểm mà trẻ đã hết tuổi dậy thì, chiều cao của trẻ lúc này thường không tăng thêm quá nhiều. Đôi khi, chiều cao mà trẻ đạt được lúc 14 tuổi sẽ là chiều cao của trẻ khi trưởng thành, nhất là ở các bé gái. Các bé trai thường bắt đầu dậy thì muộn hơn nên có thể tăng trưởng chiều cao đến hết năm 16 tuổi.

Sau độ tuổi dậy thì, chiều cao vẫn có khả năng tăng thêm nhưng thường không quá nhiều. Cha mẹ có thể khuyến khích trẻ thực hiện lối sống lành mạnh để cải thiện dáng vóc như tập luyện thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, ăn uống khoa học và cân bằng.

Bên cạnh đó, các bố mẹ hãy tham khảo bài viết Mách mẹ bí quyết xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 để cải thiện chế độ ăn, giú trẻ tăng chiều cao hiệu quả hơn.

2. Vì sao con tôi không cao bằng trẻ đồng trang lứa dù con có chế độ dinh dưỡng tốt?

Theo dõi sự phát triển chiều cao ở trẻ có thể giúp cha mẹ đánh giá được sự phát triển thể chất và xem lại tình trạng dinh dưỡng của con. Bên cạnh chế độ ăn uống, một số lý do có thể khiến cho trẻ không phát triển chiều cao như mong đợi là:

  • Chiều cao trung bình của các thành viên trong gia đình đều thấp. Gene di truyền ảnh hưởng đáng kể đến sự tăng trưởng và phát triển của một cá thể, có thể chịu trách nhiệm cho 80% chiều cao tiềm năng. Do đó, nếu mọi thành viên trong gia đình, kể cả họ hàng gần đều có chiều cao khiêm tốn thì khả năng cao trẻ cũng thừa hưởng dáng vóc tương tự.
  • Chậm phát triển thể chất. Trẻ em gặp phải tình trạng này thường thấp hơn so với chiều cao trung bình của bạn bè đồng trang lứa. Sự phát triển xương và thời điểm dậy thì cũng có xu hướng chậm hơn bình thường. Tuy nhiên, trẻ vẫn có khả năng phát triển chiều cao trong tương lai và có thể cao bằng bạn bè khi trưởng thành.
  • Thiếu hụt hormone tăng trưởng (GH). Các trường hợp trẻ bị thiếu hụt hormone tăng trưởng một phần hoặc toàn phần thì thường sẽ roi vào tình trạng còi cọc, thấp bé hơn bạn cùng tuổi.
  • Suy giáp. Đây là một rối loạn tuyến nội tiết khi tuyến giáp hoạt động kém hơn bình thường. Khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp sẽ dẫn đến tình trạng mệt mỏi, tăng cân do bị phù, chậm phát triển.
  • Hội chứng Turner. Một trong những tình trạng di truyền phổ biến ở bé gái do thiếu hoàn toàn hoặc một phần nhiễm sắc thể X trong quá trình phát triển phôi thai. Đặc trưng của hội chứng này là chiều cao thấp và suy buồng trứng sớm.
  • Sức khỏe của người mẹ khi mang thai. Các nghiên cứu cho thấy chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu, tiền sử hút thuốc khi mang thai hoặc tiếp xúc với chất độc hại khi mang thai đều có khả năng ảnh hưởng đến chiều cao và sự phát triển của trẻ.

3. Tại sao trẻ mãi không cao lên được? Cần làm gì để thúc đẩy quá trình tăng trưởng chiều cao ở trẻ hiệu quả?

Tại sao trẻ mãi không cao lên được?

Trẻ chậm phát triển chiều cao có thể do nhiều nguyên nhân như do yếu tố di truyền, các bệnh lý bẩm sinh, bị loạn sản xương, thiếu hormone tăng trưởng… Để biết chính xác nguyên nhân tại sao trẻ không cao lên được so với bạn bè đồng trang lứa, cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Những trường hợp do ảnh hưởng từ bệnh lý sẽ cần phải điều trị thích hợp để trẻ có thể tăng trưởng và phát triển tốt hơn.

Một số yếu tố khác có thể thay đổi được ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao của trẻ như chế độ ăn thiếu cân bằng, lối sống lười vận động thể chất, ngủ không đủ giấc. Những trường hợp này, cha mẹ có thể thúc đẩy quá trình phát triển chiều cao cho trẻ bằng cách:

  • Xây dựng thực đơn cân bằng các nhóm chất cần thiết, bổ sung đủ nhu cầu hàng ngày, đặc biệt là canxi, vitamin D, vitamin A, vitamin K, sắt, kẽm,…
  • Tăng cường vận động thể chất, luyện tập thể dục đều đặn để phát triển thể chất toàn diện.
  • Đi ngủ sớm và dậy sớm, ngủ đủ giấc, hạn chế thời gian sử dụng các thiết bị điện tử.

4. Có nên sử dụng thực phẩm chức năng hay thuốc giúp tăng chiều cao cho trẻ không? 

Việc điều trị y tế bằng thuốc có thể là lựa chọn giúp tăng chiều cao cho trẻ nếu tình trạng còi cọc, chậm tăng trưởng liên quan đến bệnh lý. Ví dụ, tình trạng rối loạn nội tiết và thiếu hụt hormone tăng trưởng có thể khiến trẻ chậm phát triển chiều cao và bác sĩ sẽ chỉ định dùng liệu pháp hormone như tiêm hormone tăng trưởng với liều lượng phù hợp để thúc đẩy phát triển, giúp trẻ đạt được tiềm năng tăng trưởng tối đa. Tuy nhiên, những trẻ không bị thiếu hụt hormone hay rối loạn nội tiết thì không được tự ý sử dụng các loại thuốc này.

Các thực phẩm chức năng trên thị trường được quảng cáo giúp tăng chiều cao cho trẻ thường sẽ bổ sung canxi, vitamin D3, vitamin K2 cùng những vi chất khác. Nếu muốn sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo chúng có hiệu quả, an toàn và không bổ sung quá mức gây dư thừa vi chất. Việc dư thừa vi chất cũng khiến trẻ gặp phải vấn đề sức khỏe khác.

5. Có nên cho trẻ uống canxi để tăng chiều cao không? 

Có nên cho trẻ uống canxi để tăng chiều cao không? 

Trẻ có thể hấp thu đủ lượng canxi cần thiết từ chế độ ăn uống đầy đủ hàng ngày. Do đó, quan niệm phải uống canxi tăng chiều cao cho trẻ dậy thì không hoàn toàn đúng. Trẻ chỉ nên uống bổ sung canxi nếu không hấp thu đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống hoặc mắc phải một số bệnh lý ảnh hưởng đến hàm lượng canxi trong cơ thể. Nếu tự ý cho trẻ uống canxi quá nhiều có thể gây thừa canxi và dẫn đến các vấn đề như:

  • Cốt hóa xương sớm, khó đạt được chiều cao tối ưu khi trưởng thành.
  • Tăng nồng độ canxi máu dẫn đến mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy… Nguy hiểm hơn nếu canxi tăng cao có thể gây loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Cản trở việc hấp thu các dưỡng chất khác như sắt, kẽm… gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Chiều cao của trẻ còn phụ thuộc phần lớn vào gene di truyền, cùng với đó thì lối sống, tình trạng sức khỏe cũng ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng và phát triển. Do đó, cha mẹ không nên chỉ tập trung vào việc cho trẻ uống canxi gì để tăng chiều cao mà quên xem lại những yếu tố ảnh hưởng khác. Nếu trẻ biếng ăn, chế độ ăn uống không cân bằng, thiếu chất làm chậm phát triển chiều cao thì bạn có thể hỏi ý kiến bác sĩ để bổ sung thêm canxi cùng với các vi chất cần thiết khác như vitamin D, vitamin K, kẽm…

6. Sữa tăng chiều cao cho trẻ dậy thì bao gồm những loại sữa nào? 

Sữa là nguồn cung cấp protein và canxi dồi dào cùng các vitamin, khoáng chất cần thiết cho trẻ dậy thì phát triển chiều cao. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại sữa tăng chiều cao cho trẻ dậy thì với công thức được bổ sung thêm canxi cùng các vitamin, khoáng chất giúp thúc đẩy quá trình tăng trưởng và phát triển thể chất toàn diện. Những thương hiệu phổ biến được nhiều gia đình lựa chọn cho con em mình, gồm các loại sữa nước pha sẵn, sữa bột và thức uống dinh dưỡng như:

  • Sữa Vinamilk Flex
  • Sữa Pediasure BA
  • Sữa Nestlé Peptamen Junior
  • Sữa ColosBaby VitaDairy
  • Sữa đậu nành Fami Canxi
  • Sữa bột nguyên kem Devondale
  • Sữa tiệt trùng Meadow Fresh Calci Max

7. Các bài tập thể dục giúp tăng chiều cao cho trẻ dậy thì là gì? Giảm cân thì có giúp tăng chiều cao không?

Các bài tập thể dục giúp tăng chiều cao cho trẻ dậy thì

Sự thật thì không có bằng chứng khoa học nào cho thấy có bài tập thể dục cụ thể nào sẽ đảm bảo cho trẻ tăng chiều cao tốt nhất ở tuổi dậy thì. Việc luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên sẽ giúp cải thiện sức mạnh của các nhóm cơ cốt lõi, cải thiện tư thế và giúp xương phát triển chắc khỏe. Bố mẹ có thể khuyến khích trẻ vận động thể chất như chạy bộ, chơi cầu lông, bóng rổ, bơi lội… 

Bên cạnh đó, các yếu tố lối sống khác cũng cần được đảm bảo lành mạnh như ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và đầy đủ dưỡng chất sẽ góp phần giúp trẻ phát triển tối ưu nhất.

Việc trẻ giảm cân thực chất không giúp làm tăng chiều cao. Tuy nhiên, cân nặng và chiều cao có mối tương quan về thị giác, trẻ sẽ trông có cảm giác cao hơn khi cân nặng giảm. Việc duy trì cân nặng khỏe mạnh cũng sẽ giúp các khớp xương ít chịu áp lực hơn và phòng ngừa được nhiều vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thừa cân, béo phì.

MarryBaby hi vọng rằng qua bài viết trên, các bố mẹ đã bỏ túi được thực đơn tăng chiều cao cho trẻ trong 4 tuần và hiểu rõ các vấn đề liên quan đến chiều cao của trẻ. Từ đó, có thể hỗ trợ trẻ phát triển tối ưu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Cách dạy con trai và con gái khi con đến tuổi dậy thì

Để việc dạy con ở tuổi dậy dễ thở hơn, nội dung bài viết này MarryBaby sẽ đưa ra một số hướng dẫn và gợi ý cha mẹ cách dạy con, phản hồi với con cũng như cách lắng nghe con ở tuổi dậy thì. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu nhé.

Đặc điểm tâm lý tuổi dậy thì

Trước hết, để hiểu trẻ, cha mẹ cần nắm được một vài đặc điểm chính của trẻ ở tuổi dậy thì.

Đầu tiên là sự trưởng thành về bộ phận sinh dục. Tuổi dậy thì là thời điểm mà bé trai và bé gái trưởng thành về mặt thể chất (sinh học). Tại thời điểm này, vùng não dưới của trẻ sẽ phát ra tín hiệu để giải phóng hormone sinh dục là estrogen với nữ và testosterone với nam.

  • Tuổi dậy thì của bé gái: từ 8 – 13 tuổi.
  • Tuổi dậy thì của bé trai: từ 9 – 14 tuổi.

Bên cạnh những sự phát triển về thể chất, sự gia tăng hormone đột biến trong giai đoạn này cũng kéo theo nhiều thay đổi đáng kể về cảm xúc của con như:

  • Thiếu ngủ.
  • Trở nên nhạy cảm hơn.
  • Rất chú trọng đến ngoại hình.
  • Muốn có nhiều sự riêng tư hơn.
  • Dễ hoảng sợ, tự ti, buồn rầu, cáu gắt…
  • Dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là gia đình.
  • Quan tâm đến suy nghĩ của người khác về mình.

Đặc biệt, nếu con phát sinh các triệu chứng nguy hiểm như lo lắng nhiều, trầm cảm, thay đổi tâm trạng cực độ hoặc trở nên hung hăng quá mức, đó là tín hiệu cho thấy con cần đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán kịp thời.

[key-takeaways title=”Đặc điểm tâm lý chung của trẻ ở tuổi dậy thì”]

  • Tính độc lập tăng lên.
  • Cảm thấy quá nhạy cảm.
  • Bắt đầu có cảm xúc tình dục.
  • Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
  • Ý thức về bản thân, quan tâm cao đến ngoại hình.
  • Tâm trạng lâng lâng, dễ thay đổi theo tình huống.
  • Suy nghĩ nhiều, có nhiều mâu thuẫn trong suy nghĩ.

[/key-takeaways]

Dạy con tuổi dậy thì - Tâm lý trẻ tuổi dậy thì
Những biến đổi của tuổi dậy thì dễ khiến con thấy cáu kỉnh, tự ti, buồn bã…

Phương pháp dạy con trai ở tuổi dậy thì

Tính cách con trai tuổi dậy thì

Trong giai đoạn tuổi dậy thì, bé trai sẽ bắt đầu trải nghiệm được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, như buồn bã, chán nản, hung hăng hay cho đến nhẹ nhàng bối rối, ngại ngùng khi cảm nắng ai đó; thậm chí là sợ hãi tột độ khi đối diện các tình huống nguy hiểm.

Mặc dù có nhiều cung bậc cảm xúc diễn ra bên trong, nhưng một số bé trai cũng thường gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc, dẫn đến việc con khép mình và giấu kín mọi chuyện với gia đình và người thân.

Thời điểm này, bé trai bắt đầu thể hiện rõ tính độc lập của mình và muốn có nhiều thời gian riêng tư hơn.

Chia sẻ với con trai về những thay đổi cơ thể và giáo dục giới tính cho con

Phần lớn bé trai sẽ cảm thấy hơi bối rối khi đối diện với những thay đổi lớn về mặt thể chất. Hiểu được điều này, cha mẹ nên dành nhiều thời gian trò chuyện với con, giải thích cho con về sự thay đổi của cơ thể, đồng thời giữ thái độ cởi mở để con thoải mái chia sẻ.

Một số thay đổi về mặt thể chất điển hình mà cha mẹ hãy dành thời gian chia sẻ với con như: kích thước dương vật, xuất tinh khi ngủ (mộng tinh) và khả năng cương cứng của dương vật.

[recommendation title=””]

Tuổi dậy thì là thời điểm thích hợp để cha mẹ bắt đầu chia sẻ với con về những chủ đề như chuyện tình yêu, các biện pháp tránh thai, cách dùng bao cao su, thuốc tránh thai, dạy con cách nhận diện các mối quan hệ toxic và lành mạnh, thậm chí nói thêm với con về cách quan hệ tình dục và cách phòng trách các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).

[/recommendation]

Bố mẹ nên dạy con về những thay đổi ở tuổi dậy thì, giúp con đỡ hoang mang.
Bố mẹ nên dạy con về những thay đổi ở tuổi dậy thì, giúp con đỡ hoang mang.

Hướng dẫn con cách tự chăm sóc bản thân

Khi bước vào tuổi dậy thì, các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi sẽ hoạt động mạnh hơn, khiến mùi cơ thể của con trở nên nồng hơn và xuất hiện mụn trứng cá. Mẹ nên dạy con cách vệ sinh cá nhân ở tuổi dạy thì bằng cách cách sau:

  • Dạy con cách sử dụng lăn khử mùi.
  • Khuyến khích con tắm thường xuyên.
  • Hướng dẫn con vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách.
  • Cùng con lựa chọn loại sữa rửa mặt phù hợp với tình trạng da.
  • Xây dựng thói quen mặc quần lót cho con (ưu tiên vải cotton thoáng mát).

Cha mẹ cũng cần biết cách lắng nghe và giao tiếp với con trai ở tuổi dậy thì 

Những thay đổi về tâm sinh lý trong độ tuổi dậy thì sẽ khiến con dễ cáu gắt, đồng thời khó chia sẻ tâm tư của mình với bố mẹ. Thay vì bực tức trước những phản ứng của con, bố mẹ nên: 

  • Kiên nhẫn khi con thay đổi tâm trạng.
  • Làm bạn với con, bằng cách dành thời gian tìm hiểu về các sở thích mới, cũng như những bạn bè của con.
  • Lắng nghe và tôn trọng con. Lúc này lòng tự trọng của con rất dễ bị tổn thương, vì thế mẹ nên tôn trọng các quyết định của con. Nếu các phương án con chọn chưa phù hợp, mẹ nên nhẹ nhàng góp ý thay vì quát mắng.
  • Giữ việc giao tiếp thường xuyên và cởi mở. Mẹ không cần thiết phải ngồi xuống và nghiêm túc trò chuyện khiến con cảm thấy căng thẳng. Thay vào đó, mẹ hãy bắt chuyện khi con đang làm gì đó, dành thời gian trả lời các câu hỏi của con… giúp con cởi mở hơn trong việc chia sẻ các vấn đề với gia đình.

Phương pháp dạy con gái ở tuổi dậy thì

Tính cách con gái tuổi dậy thì 

Cũng như bé trai, bé gái đến tuổi dậy thì cũng sẽ trải qua những thay đổi lớn về ngoại hình, về tinh cách, về cách thể hiện bản thân cũng như về những cung bậc cảm xúc. Đặc biệt, bé gái ở tuổi dậy thì sẽ dần trở nên nhạy cảm hơn, nên con cũng thường hay bướng bỉnh.

Ở tuổi dậy thì, bé gái sẽ có suy nghĩ trưởng thành hơn các bạn nam đồng trang lứa, bởi bé gái sẽ dậy thì sớm bé trai. Bé gái sẽ bắt đầu chú ý nhiều đến ngoại hình, đến các mối quan hệ xã hội, cũng như thường so sánh bản thân với các bạn cùng trang lứa.

[key-takeaways title=”Tâm lý và tính cách chung của bé gái ở tuổi dậy thì”]

  • Trưởng thành trong suy nghĩ.
  • So sánh bản thân với bạn bè.
  • Nhạy cảm và dễ xúc động.
  • Quan tâm đến các bạn nam và bắt đầu rung động.

[/key-takeaways]

Chia sẻ với con gái về những thay đổi cơ thể và giáo dục giới tính cho con

Ở độ tuổi này, cảm xúc của bé gái dễ thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là rất nhạy cảm, đó là chưa kể đến bé gái sẽ bắt đầu trải qua kỳ kinh nguyệt đầu tiên trong đời. Do đó, đặc biệt là mẹ, nên chia sẻ sớm với con gái về kinh nguyệt, dịch tiết âm đạo và cách sử dụng băng vệ sinh (hoặc các phương pháp khác) để con bớt lo lắng khi thấy kinh nguyệt.

Bên cạnh đó, cha mẹ cũng nên bắt đầu chia sẻ với con nhiều hơn về những chuyện liên quan đến giáo dục giới tính như chuyện yêu đương, quan hệ tình dục, tránh thai, bao cao su… Việc này không chỉ giúp con có thêm nhận thức về các chủ đề này mà còn giúp con hiểu được tầm quan trọng của bản thân, bởi con là con gái và con cần được biết sớm để từ đó có kỹ năng tự bảo vệ bản thân.

Con gái ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.
Con gái ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.

Dạy con gái tuổi dậy thì tự tin về bản thân 

Ở tuổi dậy thì các bé gái sẽ thường lo lắng nhiều về ngoại hình của bản thân, con sẽ cảm thấy tự ti về bản thân và hay so sánh mình với các bạn cùng trang lứa. Ví dụ, con sẽ thấy khó chịu và ngượng ngùng nếu trở thành người đầu tiên mặc áo ngực trong lớp, chỉ vì sự phát triển của con diễn ra sớm hơn bạn bè.

Lúc này, con nên được biết rằng những sự thay đổi như phát triển ngực, có mụn trứng cá, thay đổi tâm trạng, tăng chiều cao và thay đổi nội tiết tố đều là một phần của quá trình trưởng thành. Mẹ phải nhấn mạnh rằng, mỗi người đều sẽ phát triển theo cách khác nhau và với tốc độ khác nhau, vì thế con không cần quá lo lắng hay phải so sánh mình với các bạn.

Dạy con về kỹ năng phòng vệ, bảo vệ bản thân và chăm sóc bản thân

Khi dậy thì, các bé gái cũng sẽ bắt đầu có mụn trứng cá, đổ mồ hôi nhiều và có mùi cơ thể. Những ngày hành kinh cũng sẽ là thử thách khó nhằn dành cho bé. Để bé gái chăm sóc cơ thể tốt hơn trong giai đoạn nhiều biến đổi này như tuổi dậy thì, mẹ nên dạy con:

  • Dùng lăn khử mùi.
  • Vệ sinh vùng kín đúng cách.
  • Tắm và gội đầu thường xuyên hơn.
  • Có thói quen chăm sóc da lành mạnh.
  • Cách chườm ấm, vệ sinh và thay băng vệ sinh trong ngày hành kinh.
  • Xây dựng thói quen mặc quần lót cho con (ưu tiên vải cotton thoáng mát).

Ngoài ra, dạy con cách tự bảo vệ ở độ tuổi dậy thì sẽ giúp con nhận ra những tình huống không an toàn và rèn luyện khả năng phòng vệ. Để giúp con có khả năng này, mẹ nên dạy con một số các quy tắc như sau:

  • Con có quyền nói “không” với bất kỳ sự đụng chạm nào khiến con cảm thấy sợ hãi hoặc khó chịu.
  • Tầm quan trọng của ranh giới, và những phần “bất khả xâm phạm” (bộ phận sinh dục, đùi trong, ngực…).
  • Thẳng thắn chia sẻ với bố mẹ, hoặc những người lớn mà con tin tưởng, nếu con gặp bất kỳ vấn đề nào khiến con thấy bất an.

Lưu ý một số điều cha mẹ không nên làm khi dạy con ở tuổi dậy thì

  • Không đặt nhiều câu hỏi xoáy sâu vào đời tư của con.
  • Không trêu chọc con, kể cả là vô hại, về những thay đổi trong quá trình phát triển của con.
  • Không so sánh con với người khác, thay vào đó, mẹ nên dạy con cách yêu thương bản thân mình.
  • Không áp đặt con làm theo ý muốn của mình, nhất là khi con đã có suy nghĩ và sở thích riêng.
  • Không tự ý vào phòng của con khi chưa gõ cửa. Việc này giúp con cảm thấy được tôn trọng quyền riêng tư, đồng thời củng cố niềm tin trong quan hệ giữa con và bố mẹ.
  • Không nên la mắng con lớn tiếng ở nơi đông người, tránh con cảm thấy bị xúc phạm và trở nên thu mình hơn nữa.
Để dạy con ở tuổi dậy thì, mẹ không nên quát mắng con lớn tiếng ở nơi công cộng.
Để dạy con ở tuổi dậy thì, mẹ không nên quát mắng con lớn tiếng ở nơi công cộng.

Câu hỏi thường gặp

Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì là gì?

Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì là thời điểm thay đổi đặc biệt về mặt sinh lý cơ thể đối với sự gia tăng mạnh mẽ hormone nội tiết tố ở cả nam và nữ. Sự thay đổi này thúc đẩy sự tăng trưởng và làm xuất hiện những khác biệt về đặc điểm đặc thù của mỗi giới tính. Khi sự phát triển tâm lý chưa tương thích sẽ khiến cho trẻ gặp phải căng thẳng và áp lực. Tình trạng này gọi là khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì.

Cha mẹ nên làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

Các hành vi hỗn láo hay thiếu tôn trọng thường xảy ra trong quá trình dậy thì của con. Điều này diễn ra khi con đối diện những thay đổi tâm trạng đột ngột. Sau đây là một số mẹo giúp mẹ có thể khắc phục tình trạng này:

  • Nuôi dưỡng quan hệ gắn kết bằng cách hỏi thăm con, bắt chuyện về bạn bè của con…
  • Không nên tức giận hoặc cằn nhằn. Điều này có thể làm tăng sự bực bội và khao khát chống đối của con.
  • Học cách thấu hiểu nguyên nhân phía sau hành động của con, từ đó đưa ra phương pháp khắc phục.
  • Dạy con kỷ luật và đưa ra các quy tắc. Ví dụ, mẹ nên dạy con phải luôn “dạ”, “thưa” khi trò chuyện với người lớn để giúp con hình thành thói quen tốt.
  • Kiên nhẫn bằng cách bỏ qua những cái nhún vai hay vẻ mặt chán nản khi con đang nói chuyện với mình.
  • Dạy con cách đặt mình vào cảm nhận của người khác. Thay vì nói con “hỗn láo”, mẹ hãy thử nói điều gì đó như “Mẹ cảm thấy tổn thương khi con nói như vậy”.
  • Tập cho con sự bình tĩnh. Con có thể thường xuyên cáu gắt vô cớ, đó là lý do mẹ nên tập cho con cách bình tĩnh, điều này giúp con có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn sau này.

Vì sao việc dạy con ở tuổi dậy thì lại quan trọng? 

Dậy thì là giai đoạn nhạy cảm nhất, nhưng cũng là giai đoạn quan trọng, cần được uốn nắn nhất. Bởi đây là khoảng thời gian mà con có những phát triển mang tính cột mốc, với nhiều sự thay đổi lớn như:

  • Thay đổi về tâm lý.
  • Thay đổi về thể chất.
  • Thay đổi về nhận thức.
  • Thay đổi về vận động, cảm giác.

Chính vì thế, việc trao đổi và trò chuyện với con lúc này sẽ giúp con được giải tỏa căng thẳng, giảm thiểu nguy cơ bị khủng hoảng. Đồng thời, những kiến thức mà mẹ dạy cho con lúc này sẽ trở thành kiến thức nền hữu ích cho con trong quá trình phát triển về sau.

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin tổng quan về cách dạy con ở tuổi dậy thì. Mẹ nên nhớ rằng dậy thì là độ tuổi cực kỳ nhạy cảm, những cảm xúc lúc này có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển sau này của con.

Vì thế điều quan trọng là mẹ hãy giữ bình tĩnh, kiên nhẫn khi tiếp xúc với con. Hy vọng mẹ đã tham khảo được những thông tin cần thiết trong bài viết này nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến là do đâu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đang thu hút sự quan tâm và tranh luận trong xã hội. Hãy để MarryBaby giải đáp mọi thắc mắc của cha mẹ liên quan đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay nhé!

1. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể được ảnh hưởng bởi một số nguyên nhân sau đây:

  • Tiếp cận thông tin dễ dàng: Sự phổ biến của internet và các công nghệ thông tin đã khiến thông tin về tình yêu, quan hệ tình dục và quan hệ giữa nam và nữ dễ dàng tiếp cận hơn bao giờ hết. Điều này có thể làm cho giới trẻ hiểu về tình yêu và quan hệ tình dục từ khá sớm.
  • Phương tiện truyền thông và xã hội: Phương tiện truyền thông và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về tình yêu và quan hệ tình dục của giới trẻ. Các bộ phim, chương trình truyền hình, âm nhạc và các nội dung trên mạng xã hội thường tạo ra hình ảnh về tình yêu và quan hệ tình dục mà các bạn trẻ có thể học hỏi và mô phỏng. Từ đó dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến.
  • Áp lực từ bạn bè và xã hội: Giới trẻ thường đối mặt với áp lực từ bạn bè và xã hội để có một mối quan hệ tình yêu. Sự cạnh tranh và áp lực nhóm có thể thúc đẩy việc yêu sớm hơn để phù hợp với nhóm bạn và không bị cảm thấy cô đơn hoặc lạc hậu.
  • Sự phát triển tâm lý: Trong giai đoạn dậy thì, sự biến đổi nhanh chóng về cơ thể và tâm lý khiến trẻ có sự tò mò và khám phá về tình yêu và quan hệ tình dục. Trẻ có nhu cầu tìm hiểu và thử nghiệm lĩnh vực này để hiểu về bản thân và xác định vai trò của mình trong mối quan hệ. Cha mẹ có thể tham khảo thêm Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết.
  • Dậy thì quá sớm: Hiện tượng trẻ dậy thì sớm đã không còn hiếm gặp trong thời gian gần đây. Rất nhiều trẻ có kinh nguyệt sớm, xuất tinh khi còn rất nhỏ tuổi. Việc dậy thì sớm khiến hormone sinh dục của bé tăng lên, dẫn đến nhiều tò mò về chuyện tình yêu, quan hệ tình dục rồi dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay.
  • Thiếu giáo dục giới tính toàn diện: Trong một số trường hợp, thiếu giáo dục giới tính toàn diện có thể dẫn đến việc giới trẻ không có đủ kiến thức và nhận thức để đánh giá rủi ro và hậu quả của việc yêu sớm. 

>> Mẹ xem thêm: Phương pháp giáo dục giới tính cho con để hạn chế tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

2. Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay – Tốt hay xấu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay không thể được đánh giá một cách tuyệt đối là tốt hay xấu mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số quan điểm để đánh giá khía cạnh tích cực và tiêu cực của tình trạng này:

Mặt tích cực:

  • Tình yêu có thể giúp trẻ phát triển tâm sinh lý lành mạnh, trưởng thành hơn về mặt nhận thức và cảm xúc.
  • Trẻ học hỏi về cuộc sống, cách đối nhân xử thế, cách yêu thương và sẻ chia.
  • Yêu sớm có thể cung cấp cho giới trẻ cơ hội khám phá, học hỏi và hiểu rõ hơn về bản thân, tình yêu và quan hệ tình dục. Điều này có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy độc lập và khả năng xây dựng mối quan hệ.

Mặt tiêu cực: 

  • Tình yêu sớm có thể khiến trẻ xao nhãng học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • Yêu sớm có thể khiến trẻ rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ.
  • Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể đưa giới trẻ vào rủi ro về sức khỏe tình dục, như phá thai không an toàn, lây nhiễm bệnh tình dục và hậu quả tâm lý như căng thẳng, lo lắng và đau khổ tình cảm khi mối quan hệ kết thúc.
Yêu sớm của giới trẻ hiện nay - Tốt hay xấu?
Tác hại của việc yêu sớm ở tuổi học sinh là xao nhãng học tập, rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ,..

>> Cha mẹ xem thêm: Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

3. Có nên cấm trẻ yêu sớm không?

Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Có nên cấm trẻ yêu sớm không?” bởi nó còn phụ thuộc vào từng tình huống, hoàn cảnh. Tuy nhiên, khi bị cấm yêu sớm, trẻ sẽ càng muốn tìm cách để yêu, và khi yêu, trẻ sẽ không được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết, từ đó dễ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Thay vì cấm trẻ yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần hiểu rõ tâm lý của trẻ, giúp trẻ hiểu rõ về tình yêu, về những tác hại của tình yêu sớm và có những kỹ năng cần thiết để phòng tránh những hậu quả do tình trạng yêu sớm.

Dưới đây là một số cách mà cha mẹ và nhà trường có thể giúp ngăn chặn hậu quả tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay:

  • Quan tâm, chăm sóc, dành thời gian cho con cái, tạo cho trẻ một môi trường sống lành mạnh, tích cực.
  • Giáo dục giới tính cho con một cách sớm và đúng đắn, giúp các em hiểu biết và có kiến thức để phòng tránh những hậu quả của tình yêu sớm.
  • Tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa, vui chơi giải trí lành mạnh, giúp các em phát triển toàn diện.

Nếu phát hiện con có dấu hiệu yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần trò chuyện, chia sẻ với con một cách cởi mở, thấu hiểu, giúp con hiểu rõ về tình cảm của mình và đưa ra những quyết định đúng đắn.

[key-takeaways title=””]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề phức tạp, cần có sự quan tâm, giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội để giúp trẻ tránh những hậu quả nghiêm trọng như mang thai ngoài ý muốn, mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục…

[/key-takeaways]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ nghiêm trọng khi cha mẹ cố gắng cấm cản
Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ càng nghiêm trọng nếu cha mẹ cố gắng cấm cản

Để nắm bắt tâm lý của con nhằm dễ dàng hơn trong việc thấu hiểu và chia sẻ với con, cha mẹ có thể tham khảo:

[inline_article id=265058]

Trong tình hình ngày càng phát triển và thay đổi của xã hội, tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đáng quan ngại nhưng cũng có đầy đủ các khía cạnh tích cực và tiêu cực. Để đánh giá một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Quan trọng nhất, chúng ta cần tạo ra một môi trường an toàn, hỗ trợ và cung cấp giáo dục giới tính toàn diện để giới trẻ có thể đưa ra quyết định có ý thức và lành mạnh về tình yêu và quan hệ tình dục. Bằng cách này, chúng ta có thể giúp trẻ phát triển một cách toàn diện và xây dựng những mối quan hệ lành mạnh trong tương lai.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách chữa trị

Vậy có cách nào để chữa trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ không? Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thoái hóa khớp háng là gì nhé!

1. Thoái hóa khớp háng là gì?

Thoái hóa khớp háng là một tình trạng mà lớp sụn khớp ở hai đầu xương của khớp háng bị bào mòn theo thời gian. Sụn khớp là một mô mềm bao phủ các đầu xương, giúp khớp di chuyển trơn tru và giảm ma sát. Khi sụn khớp bị bào mòn, hai đầu xương sẽ cọ xát vào nhau, gây đau đớn và cứng khớp. 

Có hai loại thoái hóa khớp háng chính:

  • Thoái hóa khớp háng nguyên phát: Đây là loại thoái hóa khớp háng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Nguyên nhân chính của bệnh là do tuổi tác, lão hóa.
  • Thoái hóa khớp háng thứ phát: Loại thoái hóa khớp háng này là do các yếu tố khác gây ra, chẳng hạn như chấn thương khớp háng, béo phì, di truyền, bệnh Gaucher,…

Thoái hóa khớp háng nguyên phát thường tiến triển chậm trong nhiều năm. Ngược lại, thoái hóa khớp háng thứ phát thường tiến triển nhanh hơn, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Thoái hóa khớp háng thường gặp ở người cao tuổi, tuy nhiên trong những năm gần đây, tình trạng này đang có xu hướng trẻ hóa, xuất hiện nhiều ở giới trẻ.

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể do một số yếu tố sau:

  • Lối sống ít vận động: Ít vận động khiến các cơ quanh khớp háng yếu đi, không thể hỗ trợ khớp háng tốt, dẫn đến tăng áp lực lên khớp háng và thúc đẩy quá trình thoái hóa. Việc người trẻ, trẻ vị thành niên ù lì, ít vận động có thể là do sự thu hút của mạng xã hội khiến trẻ chỉ ngồi một chỗ và bấm điện thoại. Cha mẹ cần biết 10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ để giúp trẻ không rơi vào con đường “nghiện ngập”. Ngoài ra, những tư thế mang yếu tố nghề nghiệp như nhân viên máy tính văn phòng, công nhân xí nghiệp may, thủy hải sản, dây chuyền; các vận động viên thể dục thể thao hằng ngày phải tập luyện các động tác mang tính lặp đi lặp lại nhiều, gây áp lực lên lớp sụn gây bào mòn..
  • Thừa cân béo phì: Thừa cân béo phì khiến trọng lượng cơ thể dồn lên và gây áp lực lên khớp háng; từ đó khiến khớp háng bị tổn thương gây ra tình trạng  thoái hóa khớp háng ở người trẻ.
  • Chấn thương khớp háng: Chấn thương khớp háng do tai nạn, lao động nặng nhọc, chơi thể thao có thể làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến thoái hóa khớp háng.
  • Bệnh lý khớp: Một số bệnh lý khớp có thể gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Ví dụ, viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), viêm khớp tự miễn (autoimmune arthritis), hoặc bệnh lupus có thể gây tổn thương và viêm nhiễm trong khớp háng, dẫn đến thoái hóa.
  • Dị tật bẩm sinh khớp háng: Dị tật bẩm sinh khớp háng có thể khiến khớp háng không phát triển bình thường, dễ bị tổn thương và thoái hóa.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp háng thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn, chủ yếu là do các bệnh lý di truyền  gây viêm khớp gối.

Ngoài ra, một số bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, gout, đái tháo đường,… cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng ở người trẻ.

Áp lực đồng trang lứa (Peer pressure) là tình trạng phổ biến ở người trẻ hiện nay. Người gặp phải áp lực đồng trang lứa thì tâm lý và thể chất cũng bị ảnh hưởng. Vậy có sự liên kết giữa Áp lực đồng trang lứa và Thoái hóa khớp ở giới trẻ không? Làm sao để vượt qua áp lực đồng trang lứa?

3. Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể cũng gần giống với triệu chứng thoái hóa khớp ở người lớn tuổi. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp háng ở giới trẻ nói riêng và mọi người nói chung. Triệu chứng đau do thoái hóa khớp háng ở người trẻ thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông hoặc lan xuống chân. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội. Khi vận động, đi lại, đứng lâu hoặc ngồi xổm người bệnh sẽ càng đau hơn.
  • Cứng khớp: Cứng khớp cũng là một triệu chứng thường gặp của thoái hóa khớp háng. Cứng khớp thường xuất hiện vào buổi sáng, khi mới ngủ dậy hoặc sau một thời gian ngồi lâu. Cứng khớp thường kéo dài từ 15-30 phút và giảm dần khi vận động.
  • Khó vận động: Thoái hóa khớp háng có thể gây hạn chế vận động khớp háng. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, lên xuống cầu thang, xoay người, dạng háng,…
  • Sưng khớp: Sưng khớp là một triệu chứng thường gặp ở giai đoạn nặng của thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Sưng khớp thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông.
  • Khớp kêu lạo xạo: Người trẻ mắc bệnh thoái hóa khớp có thể nghe thấy tiếng lạo xạo khi vận động khớp háng.
  • Thay đổi dáng đi: Dáng đi của người trẻ mắc bệnh có thể thay đổi do hạn chế vận động khớp háng.

>> Xem thêm: Thoái hóa khớp háng có phải là dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ không? Giải pháp điều trị

4. Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là một số cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, hỗ trợ khớp háng tốt hơn và giảm áp lực lên khớp háng. Các bài tập thể dục phù hợp cho người trẻ tuổi bị thoái hóa khớp háng là các bài tập nhẹ nhàng, cường độ thấp như đi bộ, bơi lội, yoga,…
  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Do đó, cần kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp như vitamin D, canxi, magie,… giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ thoái hóa khớp háng ở cả người trẻ và người lớn tuổi.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng; từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính, trong đó có thoái hóa khớp háng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về khớp háng và có biện pháp điều trị kịp thời.

Ngoài ra, người trẻ tuổi cũng cần lưu ý một số vấn đề sau để phòng ngừa thoái hóa khớp háng:

  • Không nên ngồi quá lâu một chỗ, cần đứng dậy và vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút ngồi hoặc nằm.
  • Không nên vận động mạnh để tránh các chấn thương khớp háng như mang vác đồ nặng, tập luyện sai cách, quá sức,…

>> Mẹ xem thêm: Gãy tay kiêng ăn gì? Lời khuyên cho mẹ đang chăm sóc trẻ bị gãy xương tay

5. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Một số phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử bệnh, các triệu chứng và khám sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng háng của bệnh nhân để tìm các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như đau, cứng khớp, giảm biên độ vận động,…
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như hẹp khe khớp, mọc gai xương, đặc xương dưới sụn,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho hình ảnh chi tiết hơn của khớp háng. Chụp MRI có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể. Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Các xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, gout,…

6. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

6.1 Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs giúp giảm đau và viêm ở khớp háng. Các NSAIDs phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm ibuprofen, naproxen, diclofenac,…; các bệnh nhân có tình trạng hoặc tiền sử viêm loét dạ dày hoặc đau dạ dày, bệnh lý tim mạch nên lưu ý phối hợp thuốc dạ dày khi sử dụng
  • Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid được sử dụng cho các trường hợp đau nặng không đáp ứng với NSAIDs. Các thuốc giảm đau opioid phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm oxycodone, hydrocodone, morphine,…
  • Thuốc tiêm khớp: Thuốc tiêm khớp giúp giảm đau, viêm ở khớp háng và thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Các loại thuốc tiêm khớp thường được sử dụng bao gồm corticosteroid, hyaluronic acid,…; nên lưu ý các chỉ định và chống chỉ định của corticoid trước khi điều trị.
  • Thuốc bổ sung (thực phẩm chức năng): Một số loại thuốc bổ sung có thể giúp giảm đau và viêm ở khớp háng, chẳng hạn như glucosamine, chondroitin sulfate, omega-3,…

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

6.2 Điều trị vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau ở khớp háng. Các bài tập vật lý trị liệu thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ bao gồm các bài tập kéo giãn, co duỗi, tăng cường cơ,…

6.3 Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Phẫu thuật thay khớp háng: Phẫu thuật thay khớp háng là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ, người lớn tuổi. Trong phẫu thuật này, khớp háng bị tổn thương sẽ được thay thế bằng khớp háng nhân tạo.
  • Phẫu thuật nội soi khớp háng: Phẫu thuật nội soi khớp háng là phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng nhẹ đến trung bình. Trong phẫu thuật này, các dụng cụ phẫu thuật sẽ được đưa vào khớp háng qua các đường rạch nhỏ.

6.4 Các biện pháp hỗ trợ

Một số biện pháp hỗ trợ khác có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp háng ở người trẻ bị thoái hóa khớp háng bao gồm:

  • Giảm cân: Giảm cân giúp giảm áp lực lên khớp háng.
  • Chọn giày dép phù hợp: Giày dép phù hợp giúp hỗ trợ khớp háng và giảm áp lực lên khớp háng.
  • Tránh các hoạt động gây đau: Tránh các hoạt động gây đau ở khớp háng: ngồi xổm, ngồi bắt chéo chân, ngồi xếp bằng, tập squat….

Tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể ở người bị thoái hóa khớp háng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Cha mẹ có thể xem một số chủ đề liên quan:

[inline_article id=225296]

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đang dần trở nên phổ biến. Nếu có bất cứ triệu chứng nào của thoái hóa khớp háng ở người trẻ như trên, cha mẹ cần khuyên và đưa bạn trẻ ấy đến bệnh viện thăm khám và chữa trị ngay. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là 10 tác hại của mạng xã hội rất dễ xảy ra đối với giới trẻ nếu dành quá nhiều thời gian cho chúng.

1. Mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội (Social Media) là một hình thức truyền thông và giao tiếp trực tuyến giữa các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng dựa trên nền tảng internet. Mạng xã hội cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, chia sẻ thông tin, ý kiến, hình ảnh, video và tương tác với nhau thông qua các công cụ và ứng dụng trực tuyến. Đây cũng là một phương tiện để kết nối và giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và người khác trên khắp thế giới. Bởi vậy mà mới có rất nhiều các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter, Instagram, Tiktok, LinkedIn và YouTube ra đời. 

Tuy nhiên, mạng xã hội như một con dao hai lưỡi khiến người dùng, đặc biệt là trẻ vị thành niên “nghiện ngập” đến mức quên luôn chuyện học hành, làm việc. Tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ có thể vô cùng đáng sợ nếu không biết cách kiểm soát. Để biết tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là gì, cha mẹ hãy đọc phần dưới đây.

2. Những tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ

Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ
Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ

2.1 Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý

Sử dụng mạng xã hội một cách quá mức có thể gây ra sự căng thẳng, tự ti, lo lắng và áp lực cho giới trẻ. Ngoài ra, trẻ sử dụng mạng xã hội có xu hướng so sánh bản thân với những người khác. Cũng chính vì sự so sánh, trẻ sẽ luôn cảm thấy bản thân chưa đủ hạnh phúc, cảm thấy bản thân luôn thua thiệt, bất hạnh hơn so với người khác.

>> Mẹ xem thêm: Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

2.2 Rủi ro về quyền riêng tư 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài như thông tin cá nhân. Nếu không biết kiểm soát hoặc không hiểu rõ về cách bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, mọi thông tin về tài khoản mạng xã hội, thông tin cá nhân, vị trí, tài khoản ngân hàng sẽ bị kẻ xấu chiếm dụng với mục đích xấu. 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài
Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài

2.3 Lãng phí thời gian và giảm hiệu suất học tập, công việc

Tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đối với hiệu suất học tập, làm việc của giới trẻ. Trẻ nghiện mạng xã hội thường dành nhiều nhiều thời gian để lướt Facebook, Tiktok,… mà bỏ quên việc học hành dẫn đến kết quả học tập kém, giảm khả năng tập trung.

>> Xem thêm: Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay đáng lo đến mức nào?

2.4 Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ 

Một tác hại đáng chú ý của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ. Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại có thể làm chậm quá trình sản xuất melatonin, một loại hormone giúp điều chỉnh nhịp sinh học. Điều này có thể khiến trẻ khó ngủ và thức dậy mệt mỏi, lừ đừ.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ 

2.5 Dễ bị bắt nạt qua mạng

Dạo gần đây cha mẹ có thể dễ dàng bắt gặp nhiều bình luận tiêu cực trên mọi loại hình mạng xã hội cho dù đấy chỉ là một bài viết, video đời sống thường thức vô cùng bình thường.

Sở dĩ có nhiều bình luận tiêu cực như vậy là do có quá nhiều người sử dụng mạng xã hội, 9 người 10 ý. Thêm vào đó, mọi người có xu hướng dùng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng, buồn bực bằng cách để lại nhiều bình luận tiêu cực, bắt nạt, hạ bệ người khác làm niềm vui. 

Trẻ vị thành niên sử dụng mạng xã hội do chưa có nhiều kỹ năng sống nên dễ chịu nhiều bình luận ác ý, khiến trẻ bị bạo lực mạng xã hội, tự làm đau bản thân và thậm chí tự tử. 

Ngoài ra mạng xã hội còn có thể dẫn đến bạo lực học đường. Mẹ có thể tham khảo Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa.

2.6 Thích được chú ý, sống “ảo”

Sau một thời gian dài sử dụng mạng xã hội, trẻ dễ rơi vào trạng thái thích được đăng tải nhiều điều trong cuộc sống hơn và nhận lại lượt thích. Đôi khi trẻ có thể cảm thấy những cái like “ảo” trên mạng là điều cần thiết mỗi khi đăng bất cứ điều gì.

Mạng xã hội góp phần tăng sự ganh đua, sự cạnh tranh không ngừng nghỉ để tìm kiếm những cái like ảo. Người dùng có thể rơi vào trạng thái tự ti chỉ vì bài đăng ít like. Đây chính là một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ. 

Con gái tuổi dậy thì có nhiều sự thay đổi về sở thích, mẹ cần nắm để giúp trẻ sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý 

2.7 Tình cảm gia đình xa cách

Mạng xã hội là nguyên nhân khiến nhiều mối quan hệ tan vỡ chỉ vì các thành viên trong gia đình dành quá nhiều thời gian cho nó. Thay vì trò chuyện, chia sẻ, tâm sự về học tập, cuộc sống, công việc…, các thành viên có xu hướng ai làm việc của người ấy trên mạng.

2.8 Hạn chế khả năng sáng tạo

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm tê liệt và giết chết quá trình sáng tạo. Quá trình lướt các trang mạng xã hội, đặc biệt là Tiktok, có tác động suy giảm hoạt động não bộ tương tự như khi xem tivi trong vô thức. Ngoài ra chúng còn làm khả năng tập trung của trẻ suy giảm. Nếu hôm nay trẻ có kế hoạch làm việc thì hãy hạn chế thời gian sử dụng. 

2.9 Có nguy cơ trầm cảm cao

Mạng xã hội gây nguy cơ trầm cảm cao

Nếu sử dụng mạng xã hội quá nhiều, trẻ sẽ dành ít thời gian để tiếp xúc, tương tác với bạn bè, người thân. Một khi ưu tiên tương tác trên mạng xã hội hơn các mối quan hệ trực tiếp, trẻ càng có nhiều nguy cơ phát triển hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm thần như lo lắng và trầm cảm.

2.10 Suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp 

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp và kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống thực. Giới trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ trực tiếp với người khác.

3. Cách khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là một số cách để khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ, giúp trẻ sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả:

  • Giáo dục trẻ về cách sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh: Cha mẹ và người lớn cần dạy giới trẻ về những rủi ro của mạng xã hội, chẳng hạn như sự nguy hiểm khi nghiện mạng xã hội, những rủi ro bắt nạt qua mạng, tiếp xúc với thông tin độc hại, và so sánh bản thân. Cha mẹ cũng cần dạy giới trẻ cách sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, chẳng hạn như đặt giới hạn thời gian sử dụng, bảo vệ thông tin cá nhân, và tránh chia sẻ thông tin nhạy cảm.
  • Thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho giới trẻ: Cha mẹ cần thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho trẻ; chẳng hạn như thời gian sử dụng, các trang web và ứng dụng được phép truy cập, và nội dung được phép chia sẻ. Việc giám sát hoạt động của giới trẻ trên mạng xã hội để đảm bảo rằng trẻ sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh cũng vô cùng quan trọng.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè: Cha mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt thời gian sử dụng mạng xã hội và tăng cường các mối quan hệ xã hội.
  • Cung cấp cho giới trẻ sự hỗ trợ và giúp đỡ khi cần thiết: Nếu giới trẻ gặp phải các vấn đề liên quan đến mạng xã hội, chẳng hạn như nghiện mạng xã hội, bắt nạt qua mạng, hoặc tiếp xúc với thông tin độc hại, cha mẹ cần ở bên cạnh, giúp đỡ trẻ giải quyết các vấn đề này.

>> Mẹ xem thêm: Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

[inline_article id=263558]

Với sự nỗ lực của cha mẹ, người lớn, giới trẻ và các nhà phát triển mạng xã hội, chúng ta có thể giảm thiểu tác hại của mạng xã hội và biến mạng xã hội trở thành một công cụ hữu ích đối với sự phát triển của trẻ.

Categories
Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

Do đó, nhận biết những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ rất quan trọng. Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu tình trạng này để giúp con tốt hơn qua bài viết dưới đây nhé.

Vô sinh là tình trạng gì?

Vô sinh được hiểu là vợ chồng quan hệ tình dục thường xuyên mà không dùng biện pháp tránh thai trong ít nhất một năm nhưng không thành công.

Theo thống kê, tình trạng vô sinh do yếu tố nữ chiếm khoảng 1/3 trường hợp. Ngoài ra, phần còn lại là do các nguyên nhân không rõ hoặc có sự kết hợp của yếu tố nam và nữ.

Bệnh vô sinh tuy khá phổ biến nhưng khá khó để chẩn đoán. Vì khả năng sinh sản ở phụ nữ được biết là giảm dần theo độ tuổi. Tuy nhiên, có thể dựa trên những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ để kiểm tra sức khỏe sinh sản của nữ giới. 

>> Xem thêm: 4 nhóm gây nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ chính yếu và dấu hiệu nhận biết

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Để biết cách phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ, ba mẹ cần chú ý các dấu hiệu bất thường của trẻ ở giai đoạn này. Nếu thấy có những dấu hiệu bất thường, ba mẹ nên đưa con thăm khám tại cơ sở uy tín.

1. Rối loạn kinh nguyệt

Rối loạn kinh nguyệt có thể là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ
Rối loạn kinh nguyệt có thể là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ trung bình là 28 ngày. Quá trình rụng trứng bình thường sẽ đều đặn xảy ra từ ngày 14 đến 21 ngày tùy thuộc vào độ dài chu kỳ kinh nguyệt của bạn. Rối loạn kinh nguyệt xảy ra khi chu kỳ kinh lúc thì quá dài, lúc lại quá ngắn hoặc thất thường. Đây cũng là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ dễ nhận biết nhất.

Nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt của trẻ là bé tăng cân nhanh, tập thể dục quá sức, sử dụng chất kích thích, hoặc mặc bệnh phụ khoa như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) với nồng độ testosterone tăng cao trong cơ thể.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác khiến trẻ bị rối loạn kinh nguyệt hoặc không rụng trứng là chức năng dưới đồi và tuyến yên, nơi sản xuất hormone duy trì chức năng buồng trứng bị rối loạn. Một số vấn đề như tắc ống dẫn trứng cũng có thể là nguyên nhân gồm nhiễm trùng vùng chậu, vỡ ruột thừa, lạc nội mạc tử cung,…

Ở bé gái mới bước vào độ tuổi dậy thì, các cơ quan sinh dục nữ vẫn chưa phát triển toàn diện nên hoạt động của hệ trục này bị rối loạn. Do đó, hiện tượng rối loạn kinh nguyệt trong vòng 1-2 năm đầu tiên được xem là bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài thường xuyên mà không được can thiệp để điều trị phù hợp có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của bé gái trong tương lai.

>> Xem thêm: Cách tính vòng kinh nguyệt chính xác để thụ thai

2. Tiết sữa từ bầu ngực

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ bao gồm tình trạng tiết sữa bất thường từ bầu ngực. Chất dịch màu trắng đục giống sữa tiết ra từ đầu vú nhưng không phải do mang thai hay cho con bú thì có thể trẻ đang bị prolactin cao. Đây là hormone do tuyến yên sản xuất. Nếu lượng hormone quá nhiều có thể gây tình trạng không rụng trứng ở nữ.

3. Đau vùng chậu do lạc nội mạc tử cung

Đau vùng chậu do lạc nội mạc tử cung cũng là một dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Theo thống kê, có đến gần 40% phụ nữ bị vô sinh có liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Bệnh này làm giảm khả năng tiếp cận của tử cung với phôi thai, do đó tăng nguy cơ vô sinh.

Triệu chứng phổ biến nhất là đau vùng chậu mãn tính, đặc biệt là ngay trước và trong kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, các cơn đau cũng xảy ra khi chị em quan hệ tình dục. Tình trạng này ảnh hưởng tới gần 10% phụ nữ trong thời kỳ sinh sản.

>> Xem thêm:

4. Tuyến vú kém phát triển

Trong quá trình dậy thì nữ, bầu ngực của trẻ sẽ phát triển do cơ chế nội tiết tố estrogen. Đây là yếu tố quyết định hình thành và phát triển buồng trứng. Nếu trẻ có ngực không phát triển như các bạn đồng trang lứa, thì rất có thể đây cũng là những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ.

5. Khí hư bất thường

Khí hư ra nhiều, màu vàng dạng nước, đi kèm triệu chứng ngứa rát, khó chịu vùng âm đạo có thể là dấu hiệu cảnh báo nữ giới mắc bệnh phụ khoa. Thậm chí, trẻ quan hệ tình dục không an toàn có thể mắc bệnh lây qua đường tình dục hoặc vô sinh.

Ba mẹ cần đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ nếu khí hư của trẻ ra bất thường, từ đó có cách phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ hiệu quả và khiến cho tình trạng này diễn biến nặng hơn. 

6. Tổn thương ống dẫn trứng

Ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc bị tắc, có thể gặp ở những bạn nữ mới dậy thì. Bệnh này dẫn đến vô sinh vì khiến tinh trùng không thể đến được với trứng. Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ có thể là do đã từng phẫu thuật ở vùng bụng hoặc xương chậu, bao gồm cả phẫu thuật điều trị thai ngoài tử cung gây tổn thương ống dẫn trứng.

>> Xem thêm: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

Cách phòng vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Sau khi xác định được nguyên nhân cũng như những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ, những lời khuyên sau có thể hữu ích:

1. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Bé duy trì cân nặng khỏe mạnh để phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ
Bé duy trì cân nặng khỏe mạnh để phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Con gái tuổi dậy thì thừa cân và thiếu cân có nguy cơ cao bị rối loạn rụng trứng. Ngoài ra, tập thể dục với cường độ cao có liên quan đến việc giảm rụng trứng. Vì vậy, mẹ có con gái nên khuyên con tập thể dục vừa phải và để ý chế độ dinh dưỡng để duy trì cân nặng khỏe mạnh. 

2. Từ bỏ hút thuốc, uống rượu

Thuốc lá và rượu có nhiều tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản, kể cả với các bạn nữ vừa đến tuổi dậy thì. Nếu muốn đảm bảo sức khỏe sinh sản cho con sau này, ba mẹ cần định hướng cho trẻ tránh đụng đến những thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu bia.

3. Tránh quan hệ tình dục không an toàn

Quan hệ sớm có thể mang thai ngoài ý muốn, làm mẹ quá trẻ, trẻ sinh ra thiếu cân, suy dinh dưỡng. Chưa kể đến việc bỏ học giữa chừng, ảnh hưởng tới tương lai và bị bệnh tâm lý. Do đó, ba mẹ hãy giáo dục giới tính cho con và chia sẻ cách cởi mở với con về việc quan hệ tình dục không an toàn gây ảnh hưởng như thế nào sức khỏe. Đây cũng một kỹ năng bảo vệ bản thân mà trẻ cần nên biết. 

>> Xem thêm: 10 cách quan hệ lần đầu không có thai và tránh thai an toàn

4. Giảm căng thẳng

Ba mẹ nên cần có những khoảng thời gian riêng để tâm sự cùng con về vấn đề học tập và cuộc sống. Đồng thời, ba mẹ cũng không nên áp lực con cái trong việc học tập, thi cử để con giảm thiểu những lo lắng và stress. Ba mẹ cũng hãy là một người bạn của con để khuyến khích con chia sẻ tâm sự với mình, từ đó có hướng giúp đỡ con và giải tỏa những áp lực cho con. 

5. Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên

Các bạn nữ cần biết cách vệ sinh thời kỳ kinh nguyệt. Đặc biệt nên đi khám nếu đến 15 – 16 tuổi vẫn chưa có kinh nguyệt. Trong trường hợp được chỉ định, cần bổ sung viên sắt để phòng tránh thiếu máu do thiếu sắt.

>> Xem thêm: Tự sướng ở tuổi dậy thì có vô sinh không? Cách tự sướng an toàn cho trẻ

Trên đây là những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ mà chị em cần đặc biệt lưu ý. Khi có một hoặc một vài dấu hiệu kể trên, bạn nên nhờ hỗ trợ sinh sản để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó bạn nâng cao cơ hội thực hiện thiên chức làm mẹ sau này đấy.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

Tâm lý tuổi dậy thì ở con gái và tâm lý tuổi dậy thì ở con trai sẽ biểu hiện khác nhau ở từng độ tuổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn rõ hơn về những thay đổi tâm lý tuổi dậy thì và gợi ý những cách giải quyết giúp bố mẹ có thể hiểu con hơn và đưa ra hướng giáo dục hợp lý:

[key-takeaways title=”Tuổi dậy thì là gì?”]

Tuổi dậy thì (puberty) là giai đoạn bé trai và bé gái phát triển về mặt thể chất và thay đổi từ một đứa trẻ sang người lớn trưởng thành. Đây là thời điểm hormone trưởng thành hoạt động và chuẩn bị cho cơ thể thực hiện vai trò sinh sản.

[/key-takeaways]

[key-takeaways title=”Trẻ bắt đầu dậy thì lúc mấy tuổi?”]

Tuổi dậy thì thường bắt đầu ở bé gái vào khoảng 9-13 tuổi và ở bé trai khoảng 10-16 tuổi, mỗi cá nhân sẽ trải qua tuổi dậy thì khác nhau và có những thay đổi về mặt tâm lý và thể chất khác nhau.

[/key-takeaways]

Một số trường hợp dậy thì sớm ở bé gái khiến các mẹ lo lắng, mẹ xem cách nhận biết và các phương pháp điều chỉnh.

1. Chú ý đến ngoại hình, vẻ ngoài của mình

Những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì thường xảy ra do thay đổi trên cơ thể. Trẻ có thể trở nên bối rối và sợ hãi, thậm chí hơi hoảng loạn nếu trẻ không biết chuyện gì đang xảy ra.

  • Một số trẻ có thể cao hơn so với bạn bè đồng độ tuổi của chúng, một số bé trai có thể xuất hiện các cọng râu trên gương mặt của các bạn ý.
  • Mụn nhọt hay mụn trứng cá cũng là nguyên nhân gây lo ngại ở thanh thiếu niên bước vào tuổi dậy thì.
  • Sự trưởng thành các đặc điểm giới tính từ sớm có thể khiến trẻ bị trêu chọc hoặc bắt nạt ở trường.

Thiếu nhận thức về sự phát triển của cơ thể có thể khiến trẻ nghĩ rằng có điều gì đó không ổn xảy ra với con và khiến con cảm thấy xấu hổ dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì. 

Gợi ý cách cha mẹ giúp con:

  • Nói chuyện với con thường xuyên hơn về những thay đổi này. Tinh tế đi vào chủ đề và theo cách thu hút sự chú ý của họ.
  • Đừng quá ép trẻ nói về sự mặc cảm về những thay đổi vì có thể khiến trẻ thêm căng thẳng. Hãy bày tỏ, chia sẻ dựa trên quan điểm và góc nhìn của trẻ.
  • Cho trẻ xem những cuốn sách về tâm lý tuổi dậy thì để giúp trẻ cơ hội tự khám phá và tự tìm hiểu về những thay đổi của bản thân mình.
  • Khuyến khích con hỏi bất kỳ câu hỏi nào con có, thảo luận về nỗi sợ hãi đó của con và giúp con thoải mái khi chia sẻ cùng cha mẹ. 
  • Nói về những thay đổi và cảm xúc về giới tính có thể gây khó khăn và khó xử cho con.
  • Khuyến khích con tham gia các hoạt động thể chất và thể thao, đồng thời cung cấp cho con chế độ dinh dưỡng tốt. Điều này sẽ làm cho trẻ khỏe mạnh và nâng cao lòng tự trọng của trẻ.

Tâm lý tuổi dậy thì và cách giúp con

2. Bắt đầu ý thức về bản thân

Ở tuổi dậy thì, trẻ bắt đầu trải nghiệm những cảm giác và cảm xúc mới. Con ý thức được những thay đổi trong cơ thể mình. Đặc biệt là với những bé gái vì nữ thường phát triển nhanh hơn nam trong giai đoạn này.

Theo đó, một số tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng có thể là:

  • Trẻ cố gắng biết những gì con thích và không thích.
  • Xu hướng liên kết hình ảnh cơ thể và so sánh cơ thể của mình với người khác.
  • Trẻ sẵn sàng thử nghiệm những điều khác nhau để hiểu rõ hơn về bản thân và hiểu điều gì khiến con trở nên độc đáo.

Gợi ý cách hướng trẻ đến hình mẫu tích cực:

Trẻ có xu hướng phát triển dựa vào hình mẫu bên ngoài gia đình như một người bạn hoặc một người nổi tiếng và cố gắng giống họ theo một cách nào đó. Nói một cách đơn giản, con cần một hình mẫu mà chúng có thể noi theo để phát triển cá nhân. 

Nếu cha mẹ có mối quan hệ tốt với con, con có thể muốn giống cha hoặc mẹ. Nếu con độc lập hoặc thậm chí nổi loạn, con có thể tìm kiếm những hình mẫu từ bên ngoài và đó là điều bình thường.

[key-takeaways title=””]

Điều quan trọng là cha mẹ cần quan sát và nhận thức được những lựa chọn cũng như các mối quan hệ quan trọng bên ngoài gia đình để đưa ra hướng dẫn cho con khi cần thiết.

[/key-takeaways]

3. Trẻ có thể trở nên bối rối

Trẻ có thể cảm thấy không thoải mái và bất an về những thay đổi diễn ra trong cơ thể và những cảm giác mới mà con trải qua. Nếu không được hướng dẫn đúng đắn, trẻ có thể mắc phải các rối loạn tâm lý ở tuổi dậy thì.

Trong trường hợp con tin có điều gì đó không ổn xảy ra với mình, con sẽ cảm thấy buộc phải sửa chữa bản thân, điều này có thể dẫn đến những khó khăn về cảm xúc, bao gồm hình ảnh cơ thể bị bóp méo. 

Gợi ý cách trấn an con về thay đổi của cơ thể:

  • Hãy cho con biết sự thay đổi và cảm xúc trong tâm lý tuổi dậy là bình thường và không có gì phải xấu hổ. 
  • Để giúp trẻ  dễ dàng hơn, cha mẹ có thể chia sẻ cảm giác của mình khi trải qua giai đoạn đó.

4. Trở nên cực kỳ nhạy cảm

Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì khiến trẻ cực kỳ nhạy cảm với một số thứ. Một nốt mụn nhỏ trên mặt có thể giống như một thảm họa lớn. Bị một chàng trai hay cô gái từ chối có thể giống như ngày tận thế.

Gợi ý cách giúp con làm bạn với cảm xúc:

  • Những thanh thiếu niên nhạy cảm về mặt cảm xúc dễ bị cảm xúc lấn át và không có khả năng hiểu được lý luận logic, điều này khiến việc tư vấn cho các em trở nên khó khăn hơn.
  • Khi con cảm thấy dễ bị tổn thương, đừng thuyết giảng. Thay vào đó, hãy lắng nghe cảm xúc của con và để con biểu lộ ra ngoài. 
  • Hãy thể hiện sự đồng cảm bằng cách nói với con rằng cha mẹ hiểu những gì con đang trải qua và luôn sẵn sàng giúp đỡ nếu con cần.

An ủi thanh thiếu niên trong giai đoạn này

5. Tâm trạng thất thường

Tâm lý tuổi dậy thì thường có những cung bậc cảm xúc dâng trào, dễ khóc và hung hăng:

Sự thay đổi tâm trạng là phổ biến ở thanh thiếu niên. Thông thường, sự thay đổi trong cảm giác và cảm xúc của trẻ là do nội tiết tố đang thay đổi trong cơ thể.

Đặc điểm tâm lý và cảm xúc ở tuổi dậy thì:

  • Rất dễ bị tổn thương. Trẻ có thể dễ dàng bị kích hoạt phản ứng cảm xúc và dễ xúc động, điều này có thể dẫn đến tính bốc đồng trong tâm lý tuổi dậy thì.
  • Tức giận là một trong những cảm xúc mạnh mẽ. Đôi khi điều đó có thể khiến trẻ nổi loạn, khiến cha mẹ có cảm giác như con đang ghét cha mẹ.

Sự thay đổi tâm trạng ở tuổi dậy thì, có thể là bình thường, nhưng đây cũng có thể là những triệu chứng đầu tiên của một số rối loạn tâm lý ở trẻ như rối loạn trầm cảm chủ yếu, rối loạn lo âu.

Ở thời điểm này, trẻ cần được quan tâm đúng mức. Một số phụ huynh có thể sẽ gặp nhiều bối rối trong cách ứng xử như thế nào cho phù hợp với trẻ về vấn đề này, có thể đến tham vấn với các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để có hướng can thiệp thích hợp.

Gợi ý cách phản hồi khi con tức giận:

Cha mẹ hãy bình tĩnh lắng nghe và không có phản ứng ngang bằng, trái ngược lại với con.

Nếu con cáu kỉnh với cha mẹ, đừng quát lại. Hãy dành một phút để suy nghĩ về những gì con đang trải qua dẫn đến hành xử như vậy. Điều đó cũng giúp con có thời gian để bình tĩnh lại.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ hãy trở thành hình mẫu cho con bằng cách thể hiện những phản ứng lành mạnh và phù hợp. Hãy luôn cố gắng giữ bình tĩnh và lý trí trước mặt của con.

[/key-takeaways]

6. Trẻ dậy thì dành sự ưu tiên cho bạn bè

Trẻ có thể bắt đầu dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là với cha mẹ. Một số trẻ có thể cảm thấy xấu hổ khi bị phát hiện đang đi cùng cha mẹ ở nơi công cộng. 

Với trẻ dậy thì, bạn bè quan trọng hơn gia đình. Ưu tiên cho bạn bè là hành vi điển hình trong tâm lý tuổi dậy thì và là một phần của quá trình chia ly lành mạnh với cha mẹ.

Trẻ muốn sự chấp nhận của bạn bè đồng trang lứa, cùng với sự hướng dẫn và hỗ trợ của cha mẹ. Vì vậy, nếu đặt con vào tình huống phải chọn cái này hay cái kia, trẻ sẽ bị căng thẳng và có thể khiến cha mẹ trở thành người xấu. Trẻ có thể thắc mắc và bác bỏ những gì cha mẹ nói và làm.

Thanh thiếu niên có thể không phải lúc nào cũng làm những gì người lớn muốn chúng làm. Đôi khi họ có vẻ nổi loạn và thiếu tôn trọng. 

Gợi ý cách cho con độc lập “trong khuôn khổ”:

  • Thay vì hoàn toàn phủ nhận sự độc lập của con, hãy cố gắng tạo ra mối quan hệ hợp tác mà cha mẹ có thể quản lý. 
  • Hãy dạy con về trách nhiệm và những gì được mong đợi ở chúng.
  • Hãy để con dành thời gian cho bạn bè nhưng hãy giám sát các hoạt động của con để ngăn con sa đà vào những người bạn xấu. 
  • Hãy đặt ra các quy tắc gia đình rõ ràng về hành vi, giao tiếp và hòa nhập xã hội. Điều này sẽ khiến con hiểu được những giới hạn và ngăn cản con thử những điều mới và không an toàn.

Ưu tiên bạn bè hơn gia đình là tâm lý tuổi dậy thì

7. Áp lực đồng trang lứa

Vị thành niên dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác và thường xuyên có nhu cầu hòa nhập. 

Tâm lý tuổi dậy thì này khiến trẻ mong muốn làm bất cứ điều gì cần thiết để được bạn bè chấp nhận, điều này thúc đẩy con thay đổi cách ăn mặc, nói chuyện và cư xử.

Tệ hơn, một số trẻ dậy thì có thể thấy phải thử những điều không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu, hoặc thậm chí sử dụng chất kích thích chỉ để trở nên “ngầu” và được bạn bè chú ý đến.

Gợi ý cách giúp con trước áp lực đồng trang lứa:

  • Khuyến khích con phát triển cá tính độc đáo của riêng mình và ủng hộ những gì con tin tưởng. 
  • Tuy không thể loại bỏ áp lực từ bạn bè, nhưng cha mẹ chắc chắn có thể nói với con rằng con không cần phải làm những gì con không muốn chỉ để được bạn bè chấp nhận. 
  • Hãy hướng dẫn con, nhưng đừng quyết định thay con. Giúp con hiểu được hay mất khi con chọn sai con đường dưới áp lực của bạn bè và để con quyết định.

Đáng buồn là chính các bạn cũng có thể đang gây áp lực cho con mình mà chưa nhận ra. Đọc bài viết sau để hiểu hơn nhé!

8. Có những suy nghĩ mâu thuẫn

Sự bối rối và thiếu quyết đoán mà con bạn trải qua trong giai đoạn chuyển tiếp đôi khi cũng dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì của trẻ. 

Ví dụ, đứa trẻ có thể muốn đi xem phim với bố mẹ vì quan tâm và sợ bố mẹ buồn, đồng thời cũng muốn đi xem phim với bạn bè.

Đôi khi, họ có thể cảm thấy buộc phải chọn một trong những sự lựa chọn khác và cảm thấy áp lực khi cố gắng không làm tổn thương bất kỳ ai trong quá trình này. 

Gợi ý cách giúp con làm việc với suy nghĩ của mình:

  • Nói với con rằng không có lựa chọn nào là sai khi con phải chọn giữa chuyến đi chơi với cha mẹ và chuyến đi chơi với bạn bè. 
  • Nhấn mạnh trẻ có thể quyết định làm điều khiến con hạnh phúc nhất. 
  • Thông thường, việc trao cho con quyền tự do lựa chọn cũng giúp con phát triển ý thức về sự công bằng và khả năng phán đoán, giúp con có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Con có thể có những suy nghĩ mâu thuẫn

9. Con có thể muốn ở một mình

Tâm lý tuổi dậy thì khiến trẻ muốn có không gian của riêng mình và thường có thể yêu cầu cha mẹ để con yên. 

Hành vi này là điều bình thường nhưng nếu con dành quá nhiều thời gian ở một mình, điều đó có thể cho thấy rằng chúng đang gặp khó khăn vượt quá những gì thường thấy trong giai đoạn phát triển này.

Gợi ý cách giúp con cởi mở và hòa nhập:

Nếu cha mẹ cho rằng con đang dành quá nhiều thời gian trong phòng mà không ở bên bạn bè hay gia đình thì cần chú ý đến con nhiều hơn. 

Hãy nói chuyện với con về điều gì làm cho con muốn ở một mình. 

Ngoài ra, hãy tìm hiểu xem con làm gì khi ở một mình – hãy hết sức tinh tế về điều đó cha mẹ nhé. Nếu cha mẹ cho rằng có vấn đề, cha mẹ có thể nói chuyện với chuyên gia và tìm ra hướng giải quyết.

10. Cảm giác tình dục và cách cư xử đặc trưng theo giới tính

Sự gia tăng hormone giới tính ở tuổi dậy thì khiến trẻ có cảm xúc tình dục. Sự trưởng thành về mặt tình dục làm nảy sinh những cảm giác và ý tưởng mới mà trước đây con chưa từng có.

Ví dụ, bé gái có thể bắt đầu tỏ ra thích thú với việc mặc quần áo, trang điểm và những thứ nữ tính khác để thu hút những bạn nam khác giới.

  • Con có thể bắt đầu nghĩ về những mối quan hệ lãng mạn – cách con nhìn nhận người bạn khác giới cũng thay đổi. 
  • Con có thể bị kích thích khi xem một cảnh lãng mạn trên TV, cảm thấy bị thu hút bởi người khác giới và thậm chí khám phá ra sự thân mật. 
  • Con có thể phát hiện ra rằng con bị thu hút về mặt tình dục bởi người đồng giới.

Gợi ý cách dạy con vấn đề về giới:

Tuổi dậy thì là khi trẻ bắt đầu trưởng thành về giới tính nhưng điều đó không có nghĩa là trẻ đang nghĩ đến việc quan hệ tình dục, con chỉ đơn thuần có cảm xúc tình dục. Đây là tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng.

Nếu con đang nói về tình yêu hoặc cuộc hẹn hò và đặt câu hỏi với cha mẹ về điều đó, thì đã đến lúc giáo dục giới tính. Hãy khéo léo trong cách trao đổi để không khiến con cảm thấy khó xử hay tội lỗi về cảm giác của mình.

Tuổi dậy thì gây ra những thay đổi đáng kể về thể chất và cảm xúc trong cơ thể của trẻ. Nồng độ hormone tăng lên và cơ thể trải qua những thay đổi dẫn đến rối loạn tâm lý tuổi dậy thì.

Điều quan trọng của bố mẹ trong giai đoạn này là cung cấp sự hỗ trợ và hiểu biết cho con, hãy cố gắng cách tích cực lắng nghe, đồng cảm và đưa ra sự hỗ trợ dành cho con. Nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên chia sẻ rộng rãi đến bạn bè và người thân nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Những dấu hiệu cho thấy chiều cao của con bạn bị “đánh cắp”

Chiều cao của trẻ có thể bị “đe dọa” bởi nhiều vấn đề sức khỏe

Suy dinh dưỡng 

Chế độ ăn giàu dinh dưỡng rất quan trọng đối với sự phát triển trí não và thể chất của trẻ [1]. Vì vậy, nếu chế độ ăn mất cân bằng, trẻ sẽ dễ thiếu hụt vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất quan trọng khác. Kết quả là trẻ có thể bị suy dinh dưỡng, thấp còi và nhẹ cân, tuy nhiên suy dinh dưỡng không chỉ xảy ra ở những trẻ bị thiếu dưỡng chất mà trường hợp thừa dinh dưỡng, béo phì cũng được xem là suy dinh dưỡng [4].

Dậy thì sớm tăng nguy cơ “nấm lùn” ở trẻ [5]

Bé gái dậy thì trước 8 tuổi và bé trai dậy thì trước 9 tuổi sẽ được xem là dậy thì sớm. Dậy thì sớm tưởng chừng như không nguy hiểm nhưng lại là thủ phạm “đánh cắp” chiều cao của trẻ cần được quan tâm. 

Đối với trẻ dậy thì sớm, ban đầu, trẻ có thể phát triển nhanh so các bạn cùng trang lứa. Tuy nhiên, vì xương của trẻ trưởng thành nhanh hơn bình thường nên cũng ngừng phát triển sớm hơn, dẫn đến tình trạng “nấm lùn” khi trưởng thành.

Các vấn đề sức khỏe khác [2]

Nhiều tình trạng sức khỏe cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ như:

  • Bệnh lý mãn tính như thiếu máu, hen suyễn, bệnh celiac, các bệnh về xương…
  • Rối loạn di truyền: Hội chứng Down, hội chứng Noonan…
  • Rối loạn nội tiết: Suy tuyến yên, suy giáp…

Dấu hiệu cho thấy chiều cao của trẻ bị “đánh cắp”

Dấu hiệu cảnh báo trẻ có nguy cơ hạn chế tăng trưởng chiều cao thường phụ thuộc vào nguyên nhân. Trong đó, vấn đề dinh dưỡng kém và dậy thì sớm là những thủ phạm “đánh cắp” chiều cao của trẻ phổ biến nhất.

Trường hợp trẻ gặp các vấn đề dinh dưỡng [1], [4]

Chế độ ăn nghèo dưỡng chất có thể ảnh hưởng đến việc phát triển thể chất, chiều cao. Đối với trường hợp này, trẻ sẽ có những dấu hiệu như:

  • Trẻ thiếu cân hoặc thừa cân, béo phì
  • Trẻ mệt mỏi, chán ăn, ăn không ngon miệng
  • Táo bón hoặc thay đổi thói quen đại tiện
  • Da nhợt nhạt, xanh xao, dễ bầm tím
  • Tóc/móng tay mỏng, yếu
  • Xương mềm
  • Các vấn đề răng miệng như dễ chảy máu nướu răng, sâu răng
  • Tăng trưởng thể chất kém biểu hiện qua tình trạng trẻ còi cọc, chậm lớn

Trường hợp trẻ dậy thì sớm [5]

Trẻ dậy thì sớm cũng có nguy cơ “nấm lùn” trong tương lai. Các dấu hiệu dậy thì sớm thường xuất hiện trước 8 tuổi với trẻ gái và trước 9 tuổi với trẻ trai, thường là:

  • Mọc lông mu hoặc lông nách
  • Phát triển nhanh
  • Nổi mụn
  • Xuất hiện mùi cơ thể
  • Bé gái phát triển ngực, có kinh nguyệt lần đầu
  • Bé trai vỡ giọng, tinh hoàn và dương vật phát triển

Mẹ cần làm gì khi thấy con có dấu hiệu bị “đánh cắp” chiều cao?

dấu hiệu mất chiều cao

Nếu có biểu hiện dậy thì sớm, mẹ cần đưa bé đi khám [5]

Nếu thấy bé có biểu hiện bị “đánh cắp” chiều cao do dậy thì sớm, bạn nên sớm đưa bé đi khám. Việc điều trị có thể dựa trên nguyên nhân về bệnh lý (nếu có) hoặc dùng thuốc để giúp giảm hormone sinh dục. 

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đa dạng, đủ chất

Chế độ ăn của trẻ đang phát triển cần tập trung vào các nhóm thực phẩm tươi, nguyên chất và giàu dinh dưỡng gồm thịt, cá, trứng, rau, củ, trái cây, các loại hạt, sữa và sản phẩm từ sữa [11]. Trong đó, để đảm bảo trẻ phát triển chiều cao tối đa và duy trì hệ xương chắc khỏe thì canxi là dưỡng chất không thể thiếu [6].

Theo khuyến cáo, trẻ từ 4 đến 8 tuổi cần 600 mg canxi/ngày, trẻ 9 đến 18 tuổi cần 1000 mg canxi/ngày [6]. Với hàm lượng này, việc chỉ cho trẻ ăn thực phẩm là chưa đủ, bạn nên cho trẻ uống thêm sữa hàng ngày.

Bạn có thể cân nhắc lựa chọn thức uống sữa lúa mạch Ovaltine 2X Canxi để “đồng hành” cùng bé trong “hành trình” phát triển chiều cao. Mỗi hộp Ovaltine 2X Canxi chỉ 180 ml nhưng chứa lượng canxi gấp đôi so với một ly sữa bò tươi 250 ml đáp ứng tối đa nhu cầu canxi mà trẻ cần.

Với lượng canxi dồi dào của Ovaltine 2X Canxi mới, trẻ 4-8 tuổi chỉ cần bổ sung 1 hộp/ngày và trẻ 9-12 tuổi có thể bổ sung 2 hộp/ngày là đủ lượng canxi theo nhu cầu. Sản phẩm có 2 hương vị là vị sữa lúa mạch với 525 mg canxi/ hộp và vị socola với 505 mg canxi/ hộp, giúp bé dễ lựa chọn và yêu thích việc uống sữa hơn.

Ngoài canxi, mỗi hộp thức uống Sữa lúa mạch Ovaltine 2X Canxi còn chứa thêm 10 loại vitamin và khoáng chất như vitamin D, A, B1, B3, B6, B12, E, pantothenic acid, natri và magie giúp trẻ phát triển vượt trội.

tăng chiều cao

Duy trì thói quen sinh hoạt khoa học

Ngoài chế độ dinh dưỡng, trẻ cần duy trì những thói quen sinh hoạt lành mạnh sau [8], [10]:

  • Ngủ đủ giấc
  • Chơi các môn thể thao giúp phát triển chiều cao như bơi lội, bóng rổ, bóng chuyền…
  • Tăng cường vận động ngoài trời để được bổ sung vitamin D cho hệ xương chắc khỏe.

Chiều cao của trẻ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy, để chống lại những “kẻ cắp” chiều cao và giúp trẻ cao lớn vượt trội, bạn cần đảm bảo trẻ được bổ sung đủ dinh dưỡng; nhất là nguồn canxi từ sữa; ngủ đủ giấc và vận động, chơi thể thao thường xuyên.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

12 cách trị rạn da ở tuổi dậy thì hiệu quả tức thì tại nhà

Trước khi đi đến cách trị rạn da ở tuổi dậy thì; chúng ta hãy cùng tìm hiểu rạn da là gì trước đã nhé!

1. Rạn da là gì?

Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì

Rạn da (Stretch Marks) là những vết lõm vào trong xuất hiện trên bụng, ngực, hông, mông; hoặc những vị trí khác trên cơ thể. Chúng có thể có màu hồng, đỏ, đen, xanh lam hoặc tím và bao phủ một khu vực lớn trên cơ thể. 

Rạn da không gây đau đớn hay có hại; nhưng những vết rạn có thể khiến nhiều trẻ tự ti với vẻ ngoài của mình. Vì vậy mẹ cần có những cách chữa trị rạn da cho trẻ ở tuổi dậy thì hiệu quả để con sớm lấy lại tự tin. 

2. Nguyên nhân rạn da ở tuổi dậy thì

Nguyên nhân bị rạn da ở tuổi dậy thì là gì? Các vết rạn da có thể xuất hiện do:

  • Khi bé gái hoặc bé trai có tốc độ tăng trưởng đột ngột khi vào tuổi dậy thì.
  • Nguyên nhân bị rạn da ở tuổi dậy thì: Do di truyền, cân nặng thay đổi đột ngột
  • Khi trẻ ở tuổi dậy thì bị béo phì, rạn da sẽ làm tích tụ quá nhiều lượng mỡ trong cơ thể.
  • Khi trẻ tập các bài tập tăng chiều cao và cải thiện thể chất.
  • Nguyên nhân bị rạn da ở tuổi dậy thì: Trẻ sử dụng steroid trong một vài tuần; chẳng hạn do bệnh hen suyễn nặng. 

3. Rạn da ở tuổi dậy thì có hết không?

Theo thời gian, các vết rạn da ở tuổi dậy thì thường mờ dần theo thời gian, ít gây sự chú ý hoặc có thể không nhìn thấy được, nhưng có thể không biến mất hoàn toàn.

>> Mẹ có thể tham khảo chi tiết hơn tại: Rạn da tuổi dậy thì có hết không? Làm sao để làm mờ vết rạn?

Một số cách làm rạn da ở tuổi dậy thì bên dưới có thể giúp làm mờ vết rạn da, khiến da trông sáng, đẹp hơn. Mẹ có thể tham khảo để áp dụng cho các bé. 

4. Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì, giúp làm mờ vết rạn hiệu quả

4.1 Cách chữa trị rạn da ở tuổi dậy thì: Tập thể dục đều đặn

Bạn hãy khuyến khích con thường xuyên tập thể dục. Đây là một trong những cách tốt nhất để điều trị rạn da ở tuổi dậy thì của con. Tập thể dục giúp ngăn sự tăng cân và giảm mỡ. Ngoài ra, tập thể dục còn có tác dụng điều hòa cơ thể; và hạn chế sự phát triển của các vết rạn da.

>> Xem thêm: Nên tập thể dục vào lúc nào là tốt và hiệu quả nhất?

4.2 Cách trị rạn da tuổi dậy thì bằng cách uống nhiều nước

Cách trị rạn da tuổi dậy thì tại nhà bằng thói quen uống nước hiệu quả ra sao? Trẻ càng uống nhiều nước sẽ càng có lợi cho việc điều trị rạn da tuổi dậy thì. Một làn da được cung cấp đủ nước sẽ trở nên mềm mại và làm mờ vết rạn. Do đó, tốt nhất, con nên uống đủ 8 ly nước một ngày để có làn da khỏe mạnh.

4.3 Ăn các thực phẩm tốt giúp trị rạn da tuổi dậy thì

collagen
Ăn các thực phẩm chứa Collagen là cách chữa trị rạn da ở tuổi dậy thì hiệu quả

Cách trị rạn da tuổi dậy thì tại nhà là ăn thực phẩm phù hợp. Việc ăn nhiều loại thức ăn lành mạnh có chứa vitamin A và C sẽ rất tốt trong việc điều trị các vết rạn da. Thực phẩm giàu vitamin A và C giúp tạo collagen và elastin cho cơ thể.

Đây là điều quan trọng để chữa vết rạn da ở tuổi dậy thì. Vì vậy, hãy khuyến khích bé ăn cam, bưởi, sữa, quả đào… để sản xuất collagen và elastin cho cơ thể.

4.4 Dùng kem thoa là cách chữa trị rạn da tuổi dậy thì

Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì là gì? Nếu thấy các vết rạn da của trẻ mất nhiều thời gian để hồi phục; bạn có thể dùng thuốc trị rạn da có bán trên thị trường. Thuốc trị rạn da thường có chứa collagen và elastin có tác dụng phục hồi da.

Hầu hết các loại thuốc trị rạn da tuổi dậy thì tốt nhất trên thị trường đến từ thương hiệu uy tín đã được kiểm tra về độ an toàn. Tuy nhiên, bạn cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại kem nào.

4.5 Dùng dầu massage giàu vitamin E

Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng dầu mát xa giàu vitamin E có hiệu quả không? Thường xuyên massage khu vực rạn da bằng dầu có chứa vitamin E sẽ giúp giảm các vết rạn da.

Tuy nhiên, bạn cần phải kiên nhẫn với phương pháp này để cảm nhận được kết quả rõ rệt. Ngoài ra, việc sử dụng kem dưỡng ẩm cũng giúp làn da trở nên đàn hồi hơn; ngăn ngừa và kiểm soát vết rạn da tốt hơn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Tuổi dậy thì là gì và những vấn đề bố mẹ có con từ 10-15 tuổi cần lưu ý

5. Mách mẹ cách trị rạn da ở tuổi dậy bằng các nguyên liệu tự nhiên tại nhà

5.1 Sử dụng lòng trắng trứng gà

Ai mà ngờ loại thực phẩm sẵn có trong nhà lại là nguyên liệu trong cách trị rạn da cho trẻ ở tuổi dậy thì. Lý do là bởi lòng trắng trứng rất giàu protein có tác dụng khôi phục và tái tạo collagen làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da. Chưa kể, trứng còn chứa axit amin và vitamin A giúp nâng cao độ đàn hồi cho da.

Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng nguyên liệu này khá đơn giản, mẹ chỉ việc tách lòng trắng sau đó thoa đều lên vùng da bị ảnh hưởng, để yên tầm 15 phút rồi rửa sạch lại với nước ấm là được. Để dưỡng ẩm và tẩy tế bào chết cho da, mẹo là bạn hãy thêm vào lòng trắng trứng 4 thìa cà phê nước cốt chanh và 1 thìa cà phê mật ong.

5.2 Massage bằng các loại dầu tự nhiên là cách chữa trị rạn da ở tuổi dậy thì hiệu quả

cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng dầu thực vật
Massage bằng các loại dầu tự nhiên là cách chữa trị rạn da ở tuổi dậy thì

Dầu thực vật có nhiều thành phần cần thiết giúp dưỡng ẩm và cung cấp độ đàn hồi cho da, đặc biệt là những loại giàu vitamin A và E như dầu olive, dầu đậu nành, dầu dừa.

Bí quyết là mỗi tối trước khi ngủ, mẹ nên thoa đều các loại dầu tự nhiên này lên vùng da bị rạn của con. Sau đó, mẹ massage cho trẻ tầm 5 – 10 phút để các dưỡng chất được thấm sâu vào da. Nhưng nhớ là với cách trị rạn da ở tuổi dậy thì này; mẹ phải nhắc trẻ tắm rửa thật sạch lại vào sáng hôm sau mẹ nhé.

5.3 Dùng khoai tây

Khoai tây là một nguyên liệu không thể thiếu trong cách trị rạn da ở tuổi dậy thì. Nhờ vào đặc tính làm sáng da tự nhiên mà khoai tây có thể giúp xóa mờ vết rạn da nếu con kiên trì sử dụng một thời gian. Chưa hết, các dưỡng chất từ loại củ này còn mang lại hiệu quả tái tạo tế bào, cũng như cung cấp độ ẩm rất tốt.

Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng khoai tây: Đầu tiên, mẹ lấy vài lát khoai tây sống chà xát nhẹ nhàng tại vùng da bị ảnh hưởng của con. Để yên tầm 15 phút, rồi rửa lại bằng nước ấm là được. Chỉ cần thực hiện cách này 2 lần/ngày, trẻ sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.

[inline_article id=265307]

5.4 Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng tỏi

Thêm một gợi ý chữa rạn da vừa rẻ vừa nhanh đó là sử dụng tỏi. Loại gia vị này vốn nổi tiếng chứa nhiều hoạt chất kháng sinh tự nhiên giúp ức chế các loại vi khuẩn sống bám trên bề mặt da. Bên cạnh đó, các thành phần chống oxy hóa phong phú trong tỏi sẽ đẩy nhanh tốc độ tái tạo của các tế bào da mới, nhờ vậy mà làm mờ vết rạn da.

Đầu tiên, mẹ lột bỏ vỏ tỏi rồi giã nát, sau đó trộn chung với chừng 2 thìa cà phê mật ong. Sau đó, bạn thoa hỗn hợp này lên da, để yên tầm 20 phút rồi tắm rửa sạch lại là được.

5.5 Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng mật ong và sữa chua

Công thức trị rạn da từ mật ong và sữa chua có ưu điểm dễ thực hiện và độ an toàn cao. Mật ong có khả năng dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Trong khi đó, sữa chua chứa acid lactic – có tác dụng tẩy tế bào chết, nuôi dưỡng làn da trắng sáng và làm mờ các vết rạn trên bề mặt. Áp dụng công thức này 4 – 5 lần/ tuần trong ít nhất 3 tháng để nhìn thấy tác dụng.

5.6 Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng nha đam

Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì
Nha đam là một thành phần trong cách trị rạn da ở tuổi dậy thì

Nha đam chứa lượng nước lớn, giúp cấp ẩm cho làn da. Ngoài ra, một số acid béo, khoáng chất trong nha đam giúp làn da trở nên sáng mịn hơn, cải thiện những tổn thương. Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng nha đam đó là xay nhuyễn thịt nha đam với dầu dừa rồi thoa lên vùng bị rạn. Vết rạn sẽ mờ đi rõ rệt.

5.7 Cách trị rạn da ở tuổi dậy thì bằng nước cốt chanh

Nước cốt chanh chứa nhiều vitamin C, giúp chống oxy hóa. Đồng thời, nhờ vào tính axit của mình, nước cốt chanh giúp lấy đi lớp bụi bẩn, tế bào chết trên da, làm đều màu da hiệu quả. Kết hợp với viên vitamin E cung cấp độ ẩm cho làn da, giúp da đàn hồi và mềm mịn hơn.

Trộn vitamin với nước cốt chanh rồi massage lên vùng rạn da 2 lần sáng tối sẽ giúp da sáng mịn hơn. Sau khi massage được 10-15 phút thì rửa sạch với nước ấm.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay là do đâu?

6. Những bí kíp ngừa rạn da, lấy lại sự tự tin cho trẻ

phòng ngừa rạn da

Đừng để những vết rạn da xấu xí “làm phiền” cuộc sống của trẻ. Mẹ có thể ngăn ngừa tình trạng rạn da ở trẻ xảy ra bằng cách:

  • Duy trì chuẩn cân nặng của trẻ, tránh việc tăng cân quá nhanh khiến cho da không kịp thích nghi.
  • Chăm sóc da từ bên trong thông qua việc ăn uống lành mạnh, chú trọng bổ sung những thực phẩm giàu vitamin A, C, E và chất chống oxy hóa. Để da đàn hồi, khỏe mạnh, mẹ đừng quên cho trẻ ăn nhiều thực phẩm giàu axit béo omega 3 bên cạnh áp dụng cách trị rạn da ở tuổi dậy thì.
  • Uống đủ nước mỗi ngày là cách để da có được độ ẩm cần thiết và đảm bảo độ đàn hồi cho da. Ngoài ra, cần hạn chế để trẻ sử dụng cà phê hoặc thức uống có gas thường xuyên vì những thứ này sẽ khiến cơ thể mất nước.
  • Tạo cho trẻ thói quen tập luyện thể thao 30 phút mỗi ngày và sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên.

Vừa rồi là những chia sẻ về cách trị rạn da ở tuổi dậy thì. Hy vọng với những thông tin này, các bậc phụ huynh có thể giúp con có được làn da như mong đợi.

Ngoài vấn đề rạn da, cách chữa trị rạn da, trẻ ở độ tuổi dậy thì phải trải qua một số đổi lớn về tâm lý như trầm cảm, hỗn láo, bạo lực học đường và về thể chất như: kinh nguyệt, thâm vùng kín,… Cha mẹ hành đồng hành cùng con, chia sẻ, tâm sự, động viên để con vượt qua những cú sốc đầu đời này nhé!