Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

Tâm lý tuổi dậy thì ở con gái và tâm lý tuổi dậy thì ở con trai sẽ biểu hiện khác nhau ở từng độ tuổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn rõ hơn về những thay đổi tâm lý tuổi dậy thì và gợi ý những cách giải quyết giúp bố mẹ có thể hiểu con hơn và đưa ra hướng giáo dục hợp lý:

[key-takeaways title=”Tuổi dậy thì là gì?”]

Tuổi dậy thì (puberty) là giai đoạn bé trai và bé gái phát triển về mặt thể chất và thay đổi từ một đứa trẻ sang người lớn trưởng thành. Đây là thời điểm hormone trưởng thành hoạt động và chuẩn bị cho cơ thể thực hiện vai trò sinh sản.

[/key-takeaways]

[key-takeaways title=”Trẻ bắt đầu dậy thì lúc mấy tuổi?”]

Tuổi dậy thì thường bắt đầu ở bé gái vào khoảng 9-13 tuổi và ở bé trai khoảng 10-16 tuổi, mỗi cá nhân sẽ trải qua tuổi dậy thì khác nhau và có những thay đổi về mặt tâm lý và thể chất khác nhau.

[/key-takeaways]

Một số trường hợp dậy thì sớm ở bé gái khiến các mẹ lo lắng, mẹ xem cách nhận biết và các phương pháp điều chỉnh.

1. Chú ý đến ngoại hình, vẻ ngoài của mình

Những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì thường xảy ra do thay đổi trên cơ thể. Trẻ có thể trở nên bối rối và sợ hãi, thậm chí hơi hoảng loạn nếu trẻ không biết chuyện gì đang xảy ra.

  • Một số trẻ có thể cao hơn so với bạn bè đồng độ tuổi của chúng, một số bé trai có thể xuất hiện các cọng râu trên gương mặt của các bạn ý.
  • Mụn nhọt hay mụn trứng cá cũng là nguyên nhân gây lo ngại ở thanh thiếu niên bước vào tuổi dậy thì.
  • Sự trưởng thành các đặc điểm giới tính từ sớm có thể khiến trẻ bị trêu chọc hoặc bắt nạt ở trường.

Thiếu nhận thức về sự phát triển của cơ thể có thể khiến trẻ nghĩ rằng có điều gì đó không ổn xảy ra với con và khiến con cảm thấy xấu hổ dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì. 

Gợi ý cách cha mẹ giúp con:

  • Nói chuyện với con thường xuyên hơn về những thay đổi này. Tinh tế đi vào chủ đề và theo cách thu hút sự chú ý của họ.
  • Đừng quá ép trẻ nói về sự mặc cảm về những thay đổi vì có thể khiến trẻ thêm căng thẳng. Hãy bày tỏ, chia sẻ dựa trên quan điểm và góc nhìn của trẻ.
  • Cho trẻ xem những cuốn sách về tâm lý tuổi dậy thì để giúp trẻ cơ hội tự khám phá và tự tìm hiểu về những thay đổi của bản thân mình.
  • Khuyến khích con hỏi bất kỳ câu hỏi nào con có, thảo luận về nỗi sợ hãi đó của con và giúp con thoải mái khi chia sẻ cùng cha mẹ. 
  • Nói về những thay đổi và cảm xúc về giới tính có thể gây khó khăn và khó xử cho con.
  • Khuyến khích con tham gia các hoạt động thể chất và thể thao, đồng thời cung cấp cho con chế độ dinh dưỡng tốt. Điều này sẽ làm cho trẻ khỏe mạnh và nâng cao lòng tự trọng của trẻ.

Tâm lý tuổi dậy thì và cách giúp con

2. Bắt đầu ý thức về bản thân

Ở tuổi dậy thì, trẻ bắt đầu trải nghiệm những cảm giác và cảm xúc mới. Con ý thức được những thay đổi trong cơ thể mình. Đặc biệt là với những bé gái vì nữ thường phát triển nhanh hơn nam trong giai đoạn này.

Theo đó, một số tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng có thể là:

  • Trẻ cố gắng biết những gì con thích và không thích.
  • Xu hướng liên kết hình ảnh cơ thể và so sánh cơ thể của mình với người khác.
  • Trẻ sẵn sàng thử nghiệm những điều khác nhau để hiểu rõ hơn về bản thân và hiểu điều gì khiến con trở nên độc đáo.

Gợi ý cách hướng trẻ đến hình mẫu tích cực:

Trẻ có xu hướng phát triển dựa vào hình mẫu bên ngoài gia đình như một người bạn hoặc một người nổi tiếng và cố gắng giống họ theo một cách nào đó. Nói một cách đơn giản, con cần một hình mẫu mà chúng có thể noi theo để phát triển cá nhân. 

Nếu cha mẹ có mối quan hệ tốt với con, con có thể muốn giống cha hoặc mẹ. Nếu con độc lập hoặc thậm chí nổi loạn, con có thể tìm kiếm những hình mẫu từ bên ngoài và đó là điều bình thường.

[key-takeaways title=””]

Điều quan trọng là cha mẹ cần quan sát và nhận thức được những lựa chọn cũng như các mối quan hệ quan trọng bên ngoài gia đình để đưa ra hướng dẫn cho con khi cần thiết.

[/key-takeaways]

3. Trẻ có thể trở nên bối rối

Trẻ có thể cảm thấy không thoải mái và bất an về những thay đổi diễn ra trong cơ thể và những cảm giác mới mà con trải qua. Nếu không được hướng dẫn đúng đắn, trẻ có thể mắc phải các rối loạn tâm lý ở tuổi dậy thì.

Trong trường hợp con tin có điều gì đó không ổn xảy ra với mình, con sẽ cảm thấy buộc phải sửa chữa bản thân, điều này có thể dẫn đến những khó khăn về cảm xúc, bao gồm hình ảnh cơ thể bị bóp méo. 

Gợi ý cách trấn an con về thay đổi của cơ thể:

  • Hãy cho con biết sự thay đổi và cảm xúc trong tâm lý tuổi dậy là bình thường và không có gì phải xấu hổ. 
  • Để giúp trẻ  dễ dàng hơn, cha mẹ có thể chia sẻ cảm giác của mình khi trải qua giai đoạn đó.

4. Trở nên cực kỳ nhạy cảm

Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì khiến trẻ cực kỳ nhạy cảm với một số thứ. Một nốt mụn nhỏ trên mặt có thể giống như một thảm họa lớn. Bị một chàng trai hay cô gái từ chối có thể giống như ngày tận thế.

Gợi ý cách giúp con làm bạn với cảm xúc:

  • Những thanh thiếu niên nhạy cảm về mặt cảm xúc dễ bị cảm xúc lấn át và không có khả năng hiểu được lý luận logic, điều này khiến việc tư vấn cho các em trở nên khó khăn hơn.
  • Khi con cảm thấy dễ bị tổn thương, đừng thuyết giảng. Thay vào đó, hãy lắng nghe cảm xúc của con và để con biểu lộ ra ngoài. 
  • Hãy thể hiện sự đồng cảm bằng cách nói với con rằng cha mẹ hiểu những gì con đang trải qua và luôn sẵn sàng giúp đỡ nếu con cần.

An ủi thanh thiếu niên trong giai đoạn này

5. Tâm trạng thất thường

Tâm lý tuổi dậy thì thường có những cung bậc cảm xúc dâng trào, dễ khóc và hung hăng:

Sự thay đổi tâm trạng là phổ biến ở thanh thiếu niên. Thông thường, sự thay đổi trong cảm giác và cảm xúc của trẻ là do nội tiết tố đang thay đổi trong cơ thể.

Đặc điểm tâm lý và cảm xúc ở tuổi dậy thì:

  • Rất dễ bị tổn thương. Trẻ có thể dễ dàng bị kích hoạt phản ứng cảm xúc và dễ xúc động, điều này có thể dẫn đến tính bốc đồng trong tâm lý tuổi dậy thì.
  • Tức giận là một trong những cảm xúc mạnh mẽ. Đôi khi điều đó có thể khiến trẻ nổi loạn, khiến cha mẹ có cảm giác như con đang ghét cha mẹ.

Sự thay đổi tâm trạng ở tuổi dậy thì, có thể là bình thường, nhưng đây cũng có thể là những triệu chứng đầu tiên của một số rối loạn tâm lý ở trẻ như rối loạn trầm cảm chủ yếu, rối loạn lo âu.

Ở thời điểm này, trẻ cần được quan tâm đúng mức. Một số phụ huynh có thể sẽ gặp nhiều bối rối trong cách ứng xử như thế nào cho phù hợp với trẻ về vấn đề này, có thể đến tham vấn với các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để có hướng can thiệp thích hợp.

Gợi ý cách phản hồi khi con tức giận:

Cha mẹ hãy bình tĩnh lắng nghe và không có phản ứng ngang bằng, trái ngược lại với con.

Nếu con cáu kỉnh với cha mẹ, đừng quát lại. Hãy dành một phút để suy nghĩ về những gì con đang trải qua dẫn đến hành xử như vậy. Điều đó cũng giúp con có thời gian để bình tĩnh lại.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ hãy trở thành hình mẫu cho con bằng cách thể hiện những phản ứng lành mạnh và phù hợp. Hãy luôn cố gắng giữ bình tĩnh và lý trí trước mặt của con.

[/key-takeaways]

6. Trẻ dậy thì dành sự ưu tiên cho bạn bè

Trẻ có thể bắt đầu dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là với cha mẹ. Một số trẻ có thể cảm thấy xấu hổ khi bị phát hiện đang đi cùng cha mẹ ở nơi công cộng. 

Với trẻ dậy thì, bạn bè quan trọng hơn gia đình. Ưu tiên cho bạn bè là hành vi điển hình trong tâm lý tuổi dậy thì và là một phần của quá trình chia ly lành mạnh với cha mẹ.

Trẻ muốn sự chấp nhận của bạn bè đồng trang lứa, cùng với sự hướng dẫn và hỗ trợ của cha mẹ. Vì vậy, nếu đặt con vào tình huống phải chọn cái này hay cái kia, trẻ sẽ bị căng thẳng và có thể khiến cha mẹ trở thành người xấu. Trẻ có thể thắc mắc và bác bỏ những gì cha mẹ nói và làm.

Thanh thiếu niên có thể không phải lúc nào cũng làm những gì người lớn muốn chúng làm. Đôi khi họ có vẻ nổi loạn và thiếu tôn trọng. 

Gợi ý cách cho con độc lập “trong khuôn khổ”:

  • Thay vì hoàn toàn phủ nhận sự độc lập của con, hãy cố gắng tạo ra mối quan hệ hợp tác mà cha mẹ có thể quản lý. 
  • Hãy dạy con về trách nhiệm và những gì được mong đợi ở chúng.
  • Hãy để con dành thời gian cho bạn bè nhưng hãy giám sát các hoạt động của con để ngăn con sa đà vào những người bạn xấu. 
  • Hãy đặt ra các quy tắc gia đình rõ ràng về hành vi, giao tiếp và hòa nhập xã hội. Điều này sẽ khiến con hiểu được những giới hạn và ngăn cản con thử những điều mới và không an toàn.

Ưu tiên bạn bè hơn gia đình là tâm lý tuổi dậy thì

7. Áp lực đồng trang lứa

Vị thành niên dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác và thường xuyên có nhu cầu hòa nhập. 

Tâm lý tuổi dậy thì này khiến trẻ mong muốn làm bất cứ điều gì cần thiết để được bạn bè chấp nhận, điều này thúc đẩy con thay đổi cách ăn mặc, nói chuyện và cư xử.

Tệ hơn, một số trẻ dậy thì có thể thấy phải thử những điều không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu, hoặc thậm chí sử dụng chất kích thích chỉ để trở nên “ngầu” và được bạn bè chú ý đến.

Gợi ý cách giúp con trước áp lực đồng trang lứa:

  • Khuyến khích con phát triển cá tính độc đáo của riêng mình và ủng hộ những gì con tin tưởng. 
  • Tuy không thể loại bỏ áp lực từ bạn bè, nhưng cha mẹ chắc chắn có thể nói với con rằng con không cần phải làm những gì con không muốn chỉ để được bạn bè chấp nhận. 
  • Hãy hướng dẫn con, nhưng đừng quyết định thay con. Giúp con hiểu được hay mất khi con chọn sai con đường dưới áp lực của bạn bè và để con quyết định.

Đáng buồn là chính các bạn cũng có thể đang gây áp lực cho con mình mà chưa nhận ra. Đọc bài viết sau để hiểu hơn nhé!

8. Có những suy nghĩ mâu thuẫn

Sự bối rối và thiếu quyết đoán mà con bạn trải qua trong giai đoạn chuyển tiếp đôi khi cũng dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì của trẻ. 

Ví dụ, đứa trẻ có thể muốn đi xem phim với bố mẹ vì quan tâm và sợ bố mẹ buồn, đồng thời cũng muốn đi xem phim với bạn bè.

Đôi khi, họ có thể cảm thấy buộc phải chọn một trong những sự lựa chọn khác và cảm thấy áp lực khi cố gắng không làm tổn thương bất kỳ ai trong quá trình này. 

Gợi ý cách giúp con làm việc với suy nghĩ của mình:

  • Nói với con rằng không có lựa chọn nào là sai khi con phải chọn giữa chuyến đi chơi với cha mẹ và chuyến đi chơi với bạn bè. 
  • Nhấn mạnh trẻ có thể quyết định làm điều khiến con hạnh phúc nhất. 
  • Thông thường, việc trao cho con quyền tự do lựa chọn cũng giúp con phát triển ý thức về sự công bằng và khả năng phán đoán, giúp con có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Con có thể có những suy nghĩ mâu thuẫn

9. Con có thể muốn ở một mình

Tâm lý tuổi dậy thì khiến trẻ muốn có không gian của riêng mình và thường có thể yêu cầu cha mẹ để con yên. 

Hành vi này là điều bình thường nhưng nếu con dành quá nhiều thời gian ở một mình, điều đó có thể cho thấy rằng chúng đang gặp khó khăn vượt quá những gì thường thấy trong giai đoạn phát triển này.

Gợi ý cách giúp con cởi mở và hòa nhập:

Nếu cha mẹ cho rằng con đang dành quá nhiều thời gian trong phòng mà không ở bên bạn bè hay gia đình thì cần chú ý đến con nhiều hơn. 

Hãy nói chuyện với con về điều gì làm cho con muốn ở một mình. 

Ngoài ra, hãy tìm hiểu xem con làm gì khi ở một mình – hãy hết sức tinh tế về điều đó cha mẹ nhé. Nếu cha mẹ cho rằng có vấn đề, cha mẹ có thể nói chuyện với chuyên gia và tìm ra hướng giải quyết.

10. Cảm giác tình dục và cách cư xử đặc trưng theo giới tính

Sự gia tăng hormone giới tính ở tuổi dậy thì khiến trẻ có cảm xúc tình dục. Sự trưởng thành về mặt tình dục làm nảy sinh những cảm giác và ý tưởng mới mà trước đây con chưa từng có.

Ví dụ, bé gái có thể bắt đầu tỏ ra thích thú với việc mặc quần áo, trang điểm và những thứ nữ tính khác để thu hút những bạn nam khác giới.

  • Con có thể bắt đầu nghĩ về những mối quan hệ lãng mạn – cách con nhìn nhận người bạn khác giới cũng thay đổi. 
  • Con có thể bị kích thích khi xem một cảnh lãng mạn trên TV, cảm thấy bị thu hút bởi người khác giới và thậm chí khám phá ra sự thân mật. 
  • Con có thể phát hiện ra rằng con bị thu hút về mặt tình dục bởi người đồng giới.

Gợi ý cách dạy con vấn đề về giới:

Tuổi dậy thì là khi trẻ bắt đầu trưởng thành về giới tính nhưng điều đó không có nghĩa là trẻ đang nghĩ đến việc quan hệ tình dục, con chỉ đơn thuần có cảm xúc tình dục. Đây là tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng.

Nếu con đang nói về tình yêu hoặc cuộc hẹn hò và đặt câu hỏi với cha mẹ về điều đó, thì đã đến lúc giáo dục giới tính. Hãy khéo léo trong cách trao đổi để không khiến con cảm thấy khó xử hay tội lỗi về cảm giác của mình.

Tuổi dậy thì gây ra những thay đổi đáng kể về thể chất và cảm xúc trong cơ thể của trẻ. Nồng độ hormone tăng lên và cơ thể trải qua những thay đổi dẫn đến rối loạn tâm lý tuổi dậy thì.

Điều quan trọng của bố mẹ trong giai đoạn này là cung cấp sự hỗ trợ và hiểu biết cho con, hãy cố gắng cách tích cực lắng nghe, đồng cảm và đưa ra sự hỗ trợ dành cho con. Nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên chia sẻ rộng rãi đến bạn bè và người thân nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Những dấu hiệu cho thấy chiều cao của con bạn bị “đánh cắp”

Chiều cao của trẻ có thể bị “đe dọa” bởi nhiều vấn đề sức khỏe

Suy dinh dưỡng 

Chế độ ăn giàu dinh dưỡng rất quan trọng đối với sự phát triển trí não và thể chất của trẻ [1]. Vì vậy, nếu chế độ ăn mất cân bằng, trẻ sẽ dễ thiếu hụt vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất quan trọng khác. Kết quả là trẻ có thể bị suy dinh dưỡng, thấp còi và nhẹ cân, tuy nhiên suy dinh dưỡng không chỉ xảy ra ở những trẻ bị thiếu dưỡng chất mà trường hợp thừa dinh dưỡng, béo phì cũng được xem là suy dinh dưỡng [4].

Dậy thì sớm tăng nguy cơ “nấm lùn” ở trẻ [5]

Bé gái dậy thì trước 8 tuổi và bé trai dậy thì trước 9 tuổi sẽ được xem là dậy thì sớm. Dậy thì sớm tưởng chừng như không nguy hiểm nhưng lại là thủ phạm “đánh cắp” chiều cao của trẻ cần được quan tâm. 

Đối với trẻ dậy thì sớm, ban đầu, trẻ có thể phát triển nhanh so các bạn cùng trang lứa. Tuy nhiên, vì xương của trẻ trưởng thành nhanh hơn bình thường nên cũng ngừng phát triển sớm hơn, dẫn đến tình trạng “nấm lùn” khi trưởng thành.

Các vấn đề sức khỏe khác [2]

Nhiều tình trạng sức khỏe cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ như:

  • Bệnh lý mãn tính như thiếu máu, hen suyễn, bệnh celiac, các bệnh về xương…
  • Rối loạn di truyền: Hội chứng Down, hội chứng Noonan…
  • Rối loạn nội tiết: Suy tuyến yên, suy giáp…

Dấu hiệu cho thấy chiều cao của trẻ bị “đánh cắp”

Dấu hiệu cảnh báo trẻ có nguy cơ hạn chế tăng trưởng chiều cao thường phụ thuộc vào nguyên nhân. Trong đó, vấn đề dinh dưỡng kém và dậy thì sớm là những thủ phạm “đánh cắp” chiều cao của trẻ phổ biến nhất.

Trường hợp trẻ gặp các vấn đề dinh dưỡng [1], [4]

Chế độ ăn nghèo dưỡng chất có thể ảnh hưởng đến việc phát triển thể chất, chiều cao. Đối với trường hợp này, trẻ sẽ có những dấu hiệu như:

  • Trẻ thiếu cân hoặc thừa cân, béo phì
  • Trẻ mệt mỏi, chán ăn, ăn không ngon miệng
  • Táo bón hoặc thay đổi thói quen đại tiện
  • Da nhợt nhạt, xanh xao, dễ bầm tím
  • Tóc/móng tay mỏng, yếu
  • Xương mềm
  • Các vấn đề răng miệng như dễ chảy máu nướu răng, sâu răng
  • Tăng trưởng thể chất kém biểu hiện qua tình trạng trẻ còi cọc, chậm lớn

Trường hợp trẻ dậy thì sớm [5]

Trẻ dậy thì sớm cũng có nguy cơ “nấm lùn” trong tương lai. Các dấu hiệu dậy thì sớm thường xuất hiện trước 8 tuổi với trẻ gái và trước 9 tuổi với trẻ trai, thường là:

  • Mọc lông mu hoặc lông nách
  • Phát triển nhanh
  • Nổi mụn
  • Xuất hiện mùi cơ thể
  • Bé gái phát triển ngực, có kinh nguyệt lần đầu
  • Bé trai vỡ giọng, tinh hoàn và dương vật phát triển

Mẹ cần làm gì khi thấy con có dấu hiệu bị “đánh cắp” chiều cao?

dấu hiệu mất chiều cao

Nếu có biểu hiện dậy thì sớm, mẹ cần đưa bé đi khám [5]

Nếu thấy bé có biểu hiện bị “đánh cắp” chiều cao do dậy thì sớm, bạn nên sớm đưa bé đi khám. Việc điều trị có thể dựa trên nguyên nhân về bệnh lý (nếu có) hoặc dùng thuốc để giúp giảm hormone sinh dục. 

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đa dạng, đủ chất

Chế độ ăn của trẻ đang phát triển cần tập trung vào các nhóm thực phẩm tươi, nguyên chất và giàu dinh dưỡng gồm thịt, cá, trứng, rau, củ, trái cây, các loại hạt, sữa và sản phẩm từ sữa [11]. Trong đó, để đảm bảo trẻ phát triển chiều cao tối đa và duy trì hệ xương chắc khỏe thì canxi là dưỡng chất không thể thiếu [6].

Theo khuyến cáo, trẻ từ 4 đến 8 tuổi cần 600 mg canxi/ngày, trẻ 9 đến 18 tuổi cần 1000 mg canxi/ngày [6]. Với hàm lượng này, việc chỉ cho trẻ ăn thực phẩm là chưa đủ, bạn nên cho trẻ uống thêm sữa hàng ngày.

Bạn có thể cân nhắc lựa chọn thức uống sữa lúa mạch Ovaltine 2X Canxi để “đồng hành” cùng bé trong “hành trình” phát triển chiều cao. Mỗi hộp Ovaltine 2X Canxi chỉ 180 ml nhưng chứa lượng canxi gấp đôi so với một ly sữa bò tươi 250 ml đáp ứng tối đa nhu cầu canxi mà trẻ cần.

Với lượng canxi dồi dào của Ovaltine 2X Canxi mới, trẻ 4-8 tuổi chỉ cần bổ sung 1 hộp/ngày và trẻ 9-12 tuổi có thể bổ sung 2 hộp/ngày là đủ lượng canxi theo nhu cầu. Sản phẩm có 2 hương vị là vị sữa lúa mạch với 525 mg canxi/ hộp và vị socola với 505 mg canxi/ hộp, giúp bé dễ lựa chọn và yêu thích việc uống sữa hơn.

Ngoài canxi, mỗi hộp thức uống Sữa lúa mạch Ovaltine 2X Canxi còn chứa thêm 10 loại vitamin và khoáng chất như vitamin D, A, B1, B3, B6, B12, E, pantothenic acid, natri và magie giúp trẻ phát triển vượt trội.

tăng chiều cao

Duy trì thói quen sinh hoạt khoa học

Ngoài chế độ dinh dưỡng, trẻ cần duy trì những thói quen sinh hoạt lành mạnh sau [8], [10]:

  • Ngủ đủ giấc
  • Chơi các môn thể thao giúp phát triển chiều cao như bơi lội, bóng rổ, bóng chuyền…
  • Tăng cường vận động ngoài trời để được bổ sung vitamin D cho hệ xương chắc khỏe.

Chiều cao của trẻ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy, để chống lại những “kẻ cắp” chiều cao và giúp trẻ cao lớn vượt trội, bạn cần đảm bảo trẻ được bổ sung đủ dinh dưỡng; nhất là nguồn canxi từ sữa; ngủ đủ giấc và vận động, chơi thể thao thường xuyên.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

[Infographic] Tất tần tật về dậy thì sớm ở trẻ em

Bé bị dậy thì sớm

Dấu hiệu ở bé trai

Dấu hiệu ở bé gái

Thực trạng

Các dạng

Nguyên nhân

Phòng ngừa

Kêu gọi

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) ảnh hưởng tâm lý như thế nào?

Vậy áp lực đồng trang lứa là gì? Nguyên nhân, cách nhận biết và cách vượt qua như thế nào? Cùng MarryBaby tìm hiểu ngay sau đây bạn nhé!

1. Áp lực đồng trang lứa là gì?

Theo định nghĩa của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ – APA, áp lực đồng trang lứa (peer pressure) là khái niệm chỉ sự ảnh hưởng của bạn bè lên một người khiến họ cảm thấy phải hòa nhập; hoặc tuân theo quy tắc, kỳ vọng của tập thể.

Peer pressure có thể khiến bạn thấy bị áp lực; bị so sánh; hoặc phải thực hiện những hành vi mà một nhóm cho là phù hợp hoặc không phù hợp.

Áp lực đồng trang lứa có thể xuất phát từ chính nội tâm của bạn; hoặc do ảnh hưởng từ môi trường xung quanh. Tình trạng này có thể tạo ra những động lực tích cực; nhưng cũng có thể đánh gục tinh thần và thể chất của bạn.

2. Biểu hiện của áp lực đồng trang lứa là gì?

Tùy vào lứa tuổi và cách suy nghĩ ở mỗi giai đoạn, tình trạng áp lực đồng trang lứa sẽ có những biểu hiện khác nhau. Nhìn chung, khi bạn tự so sánh hoặc người khác so sánh bản thân bạn với người đồng trang lứa; nguy cơ bạn bị ảnh hưởng tiêu cực từ peer pressure là rất cao.

Những biểu hiện thường thấy khi bạn bị peer pressure:

  • Mất ngủ vì suy nghĩ quá nhiều.
  • Sa sút trong học tập và công việc.
  • Luôn so sánh mình với người khác.
  • Cảm thấy tự ti và không tin vào khả năng của bản thân.
  • Tự trách bản thân vì không cố gắng để được như các bạn.
  • Cố gắng thể hiện bản thân rằng mình không thua kém người khác.
  • Cạnh tranh không lành mạnh, gây áp lực tinh thần rằng mình phải giỏi nhất.
  • Luôn chịu một loại áp lực mang tên “phải cố gắng hơn nữa, hơn nữa”. Và đây là nguy cơ khiến một cá nhân dễ rơi vào trạng thái kiệt quệ (burn-out).

>> Cùng chủ đề: Dậy thì sớm ở trẻ: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng Peer Pressure là gì?
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng Peer Pressure là gì?

3. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng áp lực đồng trang lứa

Nhiều cha mẹ thắc mắc rằng, tại sao một đứa trẻ phải chịu áp lực đồng trang lứa? Lý do là vì trẻ mong muốn được yêu thích; và trẻ thường nghĩ rằng đáp ứng kỳ vọng của bạn bè sẽ giúp hòa nhập tốt hơn.

Bên cạnh đó, nỗi lo của các bé là sợ bạn bè trêu chọc khi chúng không tương đồng với nhóm. Thành thử, chúng phải đi cùng với nhóm; hoặc phải học cách thực hiện các hành vi giống với nhóm.

Một số nguyên nhân khác:

  • Ảnh hưởng từ định kiến xã hội: Nhất là ở các nước phương Đông, người lớn ở thế hệ trước thường xuyên tạo áp lực cho các con bằng quan niệm “con nhà người ta”. 
  • Ảnh hưởng từ mạng xã hội: Đây là nơi thường xuyên đưa tin và đề cao những người thành công về tiền bạc; địa vị; ngoại hình,..
  • Chưa thấu hiểu bản thân: Về bản chất, những ai chưa thấu hiểu bản thân sẽ thường xuyên tự ghen tị, so sánh bản thân thấp hơn người khác,… Lý do là vì các em chưa có trải nghiệm sống; cũng như là chưa biết bản thân muốn gì.

Trong khi đó, mỗi người trong chúng ta sẽ có mục tiêu và tốc độ phát triển khác nhau. Nhưng ngặt nỗi, cũng chính chúng ta lại tự tạo áp lực cho bản thân bằng cách tự so sánh; tự đánh giá thấp chính mình; hay thậm chí là đặt kỳ vọng chưa phù hợp cho bản thân.

>>  Xem thêm: Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa

Vậy áp lực đồng trang lứa ảnh hưởng đến tâm lý như thế nào? Và có ưu nhược điểm gì không?

4. Áp lực đồng trang lứa ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực?

4.1 Ảnh hưởng tích cực của áp lực đồng trang lứa

Đây là dạng peer pressure mà khi bạn bè, đồng nghiệp của bạn ủng hộ; tán thành; hoặc tạo ra áp lực để bạn thực hiện những hành vi nhằm mang lại lợi ích cho bản thân bạn.

Nhờ vào sự cạnh tranh lành mạnh này, bạn sẽ có động lực để hành động ngay lập tức. Ví dụ:

  • Bạn và bạn của mình tạo áp lực cho nhau để cùng đi tập thể dục đều đặn.
  • Khuyến khích để cùng nhau tiết kiệm một khoảng tiền cho tương lai khi về già.
  • Thúy đẩy và cạnh tranh nhau về việc học tập, đạt điểm cao trong kỳ thi, thành tích công việc,…
  • Ngăn cản bạn thực hiện những hành vi bất hợp pháp; hoặc khi liên tục sử dụng chất kích thích.
  • Người bạn này là một hình mẫu để bạn phấn đấu mà không hề cảm thấy áp lực vì sự thua kém. Thay vào đó là cảm giác biết ơn vì đã đồng hành.

4.2 Ảnh hưởng tiêu cực của áp lực đồng trang lứa

Áp lực đồng trang lứa (Peer Pressure) là gì?
Áp lực đồng trang lứa có thể gây ra các ảnh hưởng tiêu cực như đua đòi theo các thói quen không lành mạnh

Đây là tình trạng mà khi bạn liên tục phải chịu áp lực vì phải thực hiện một hành vi nào đó; với mong muốn được hòa nhập với đám đông và xã hội. 

Ví dụ như:

  • Bạn bị ép uống rượu, sử dụng ma túy hoặc quan hệ tình dục.
  • Trầm cảm, luôn cảm thấy lo lắng và áp lực vì tập thể quá xuất chúng.
  • Chất lượng cuộc sống bị suy giảm vì làm việc quá sức, nhưng không hiệu quả.
  • Đánh mất sự tự tin và tự tôn của bản thân khi phải chạy đua theo mục tiêu của người khác.
  • Vì muốn thể hiện bản thân không thua kém người khác, nên cá nhân dễ bị kích động khi bị ai đó khiêu khích.
  • Vì những áp đặt mong muốn từ xã hội và những người xung quanh nên bạn cố mang một mặt nạ để che đi, nên luôn cảm thấy mệt mỏi và áp lực.

>> Cùng chủ đề: Tác hại của việc hút thuốc lá điện tử ở tuổi dậy thì

5. Cách vượt qua áp lực đồng trang lứa (Peer Pressure)

Áp lực đồng trang lứa có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn ngay lúc này. Chính vì vậy, để buông bỏ bớt gánh nặng từ peer pressure bạn cần:

5.1 Học cách hiểu bản thân

Học cách hiểu bản thân hay yêu bản thân (self-love) là bước đầu tiên để bạn có thể vượt qua các khó khăn nào trong cuộc sống.

Hiểu bản thân là cách để bạn biết đâu là điểm mạnh và điểm yếu; đâu là điểm có thể khắc phục và cải thiện. Để từ đó, bạn không phải lo sợ khi nhìn thấy ai đó làm quá tốt còn mình thì không. Đơn giản là vì bạn đã làm tốt phần của mình.

5.2 Xây dựng sự quyết đoán

Bản lĩnh quyết đoán của bạn phần nào dựa trên mức độ hiểu bản thân. Nếu bạn đủ hiểu bản thân thì khó lòng mà ai có thể ép bạn làm điều bạn không thích; hoặc không muốn. Vì khi đó, bạn sẽ có đủ lý luận để phản biện và từ chối đối phương một cách thuyết phục.

5.3 Hãy có hành động cụ thể

Bạn có từng nghe câu qua nói: “You are what you do, not what you say you’ll do – Carl Gustav Jung”. Tạm hiểu là, bạn là những gì bạn làm, chứ bạn không phải là những gì bạn nói bạn sẽ làm.

Hành động hình thành thói quen. Thói quen hình thành tính cách. Và tính cách hình thành nên con người và cuộc đời bạn. Khi đó áp lực đồng trang lứa còn được bạn xem là một nguồn động lực vô hình thúc đẩy bạn hành động.

>> Xem thêm: Cha mẹ cần làm gì khi con trai đến tuổi dậy thì?

5.4 Biết chọn bạn mà chơi

Để hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực từ loại áp lực này, bạn có thể phân loại và chọn lọc những thông tin trên mạng xã hội. Bạn có thể ưu tiên chọn theo dõi những người bạn, fanpage có những nội dung lành mạnh, giúp phát triển bản thân,..

Áp lực đồng trang lứa
Để vượt qua áp lực đồng trang lứa, hãy “chọn bạn mà chơi”

Tóm lại

Cho dù bạn ở bất cứ đâu, bất cứ độ tuổi nào, bạn vẫn sẽ chịu áp lực đồng trang lứa. Hiểu được điều đó, cách tốt nhất bạn có thể làm là tập dành thời gian cho bản thân bằng việc đọc sách; tập thể dục; và học tập kiến thức mới. Đồng thời hạn chế tiếp xúc với quá nhiều sự thành công của những bạn đồng trang lứa. 

Bài viết là tất cả những gì bạn có thể cần biết về áp lực đồng trang lứa là gì. Hãy tham gia cộng đồng MarryBaby ngay hôm nay để trực tiếp đặt câu hỏi với bác sĩ; giúp bạn giải tỏa khúc mắc về tình thần.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tác hại của hút thuốc lá điện tử là gì? Các rủi ro cho trẻ dậy thì

Vậy hút thuốc lá điện tử có thật sự vô hại không? Tác hại của thuốc lá điện tử là gì? Bên dưới làn khói trắng là những tác hại mà cha mẹ ít khi được biết!

1. Thuốc lá điện tử là gì?

Thuốc lá điện tử (Vape) hoạt động tương tự như thuốc lá thông thường. Nhưng khác ở chỗ, thuốc lá điện tử là dùng nhiệt từ các viên pin để nung nấu tinh dầu; để tạo ra khói cho người hút. Trong tinh dầu có chứa chất tạo mùi và nicotine. 

Thuốc lá điện tử có nhiều hình dạng khác nhau. Và độ nặng của thuốc lá điện tử là dựa trên nồng độ nicotine có chứa trong dung dịch; cụ thể là tính theo phần trăm; hoặc bao nhiêu miligam trên mililit.

Tác hại của thuốc lá điện tử không chứa Nicotine là gì? Trường hợp dung dịch không chứa nicotine (các loại dung dịch biểu thị là 0% nicotine) thì vape vẫn có những chất tạo mùi có khả năng gây viêm tiểu phế quản.

2. Biểu hiện của người trẻ hút thuốc lá điện tử

biểu hiện của trẻ tuổi dậy thì hút thuốc lá điện tử
Biểu hiện và những tác hại của việc hút thuốc lá điện tử

Khi được hỏi về những biểu hiện của của người hút thuốc lá điện tử, đặc biệt là đối tượng trẻ vị thành niên; các bác sĩ chuyên khoa Nhi của BV Nhi Trung Ương nhận định như sau:

  • Dấu hiệu về sức khỏe: Biểu hiện sức khỏe thường thấy của người trẻ khi hút thuốc lá điện tử là ho thường xuyên, hơi thở ngắt quãng, hụt hơi. Nhìn chung là những biểu hiện về hô hấp.
  • Dấu hiệu về hành vi và cảm xúc: Trẻ hay cảm thấy lo âu, dễ cáu gắt, thậm chí trẻ sẽ có xu hướng tham gia các hành vi mạo hiểm,..

Những sự thật về thuốc lá điện tử:

  • Thuốc lá điện tử GÂY HẠI như thuốc lá truyền thống.
  • Thuốc lá điện tử GÂY NGHIỆN như thuốc lá truyền thống.
  • Thuốc lá điện tử KHÔNG THỂ GIÚP BẠN CAI THUỐC LÁ.

>> Cha mẹ xem ngay: Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

3. Tác hại trầm trọng của thuốc lá điện tử đối với người trẻ

Tác hại của thuốc lá điện tử đối với trẻ dậy thì và thanh thiếu niên
Tác hại của thuốc lá điện tử đối với trẻ dậy thì và thanh thiếu niên

Tác hại trầm trọng của Nicontine trong thuốc lá điện tử là gây hại cho sự phát triển não bộ ở trẻ em, gây suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng đến trí tuệ do não bộ của trẻ chưa hoàn thiện. Thậm chí, nó có thể gây ra nguy cơ đau thắt ngực, suy tim, đột quỵ; suy giảm miễn dịch, giảm sức đề kháng.

3.1 Tác hại gây viêm phổi, viêm tiểu phế quản

Các hóa chất như hương liệu được sử dụng trong thuốc lá điện tử có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Trong đó, cụ thể là chất phụ gia tạo hương vị như diacetyl có thể gây viêm tiểu phế quản (popcorn lung).

Không những thế, tác hại của thuốc lá điện tử còn dẫn đến nhiều bệnh lý khác liên quan đến phổi, và hô hấp như: viêm phế quản; hen suyễn; phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD); viêm màng phổi,…

3.2 Ảnh hưởng trực tiếp đến não và suy giảm chức năng thận

Dung dịch có trong thuốc lá điện tử khi được nung nóng và bay hơi, khả năng cao sẽ bị nhiễm kim loại nặng từ cuộn dây kim loại được dùng để cấp nhiệt cho dung dịch. Từ đây, tác hại của thuốc lá điện tử cho cơ thể của người hút gần như là tiêu cực.

Kim loại nặng chính là chì. Khi lượng chì tích tụ nhiều trong cơ thể sẽ bắt đầu ảnh hưởng đến não và thận của người hút thuốc lá điện tử.

>> Quan trọng: Trầm cảm ở tuổi dậy thì – Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

3.3 Tác hại của thuốc lá điện tử là gây nghiện

Chất nicotine có trong thuốc lá điện tử sẽ khiến bạn bị nghiện. Khi hút trong thời gian dài, hàm lượng và nồng độ nicotine sẽ leo thang để phục vụ cho cảm giác thỏa mãn của bạn.

Nicotine không những gây nghiện mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn. Các cơ quan nội tạng bị hưởng nhiều là não; mạch máu; và hệ thống miễn dịch.

Có một suy nghĩ rất sai ở những người đang cai nghiện thuốc lá truyền thống là chuyển sang hút thuốc lá điện tử. Không những không thể cai nghiện mà họ còn nghiện thêm một loại chất kích thích khác. 

3.4 Nguy cơ thiết bị cháy nổ

Tác hại của việc hút thuốc lá điện tử là gia tăng nguy cơ bị tổn thương cơ thể do cháy nổ thiết bị.

Theo một báo cáo do Cơ quan cứu hỏa Hoa kỳ (U.S Fire Administration), khi họ tổng hợp 200 sự cố cháy nổ do thuốc lá điện tử gây ra trong 7 năm (2009 – 2016); kết quả cho thấy có 133 vụ gây thương tích nghiêm trọng do để thuốc lá điện tử trong túi.

3.5 Gây ngộ độc ở trẻ em

gây ngộ độc ở trẻ em
Tác hại của thuốc lá điện tử là gây hại cho cả người hút và mọi người xung quanh

Theo số liệu thống kê từ trung tâm chống độc ở Hoa Kỳ có tới 42% số người bị ngộ độc do hút thuốc lá điện tử. Một nửa trong số đó là trẻ em dưới 6 tuổi.

Chính vì những hương vị được dán nhãn như chocolate, cam, nho, dâu đã khiến mọi người nghĩ rằng đây là dung dịch tương đối an toàn vì có mùi dễ chịu. Tác hại của thuốc lá điện tử đến sức khỏe của người hút trực tiếp rất nghiêm trọng; và cả người hút gián tiếp (người hít khói).

3.6 Tăng nguy cơ bệnh tim

Nicotine có trong thuốc lá điện tử có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu; làm tăng nguy cơ đau tim; đột quỵ và thậm chí là mắc bệnh về tim mạch.

Trên thực tế, nghiên cứu còn cho thấy tác hại của thuốc lá điện tử đối với người hút là tăng gấp đôi nguy cơ bị bệnh tim; so với người bình thường.

3.7 Khiến hơi thở có mùi khó chịu

Tác hại trực tiếp của thuốc lá điện tử là khiến cho hơi thở của người hút bị nặng mùi. Vì hơi và khói được tạo ra từ thuốc lá điện tử có chứa các hạt nhỏ có thể gây kích ứng; và làm hỏng mô phổi. Khiến bạn dễ bị đau ngực hoặc gặp các vấn đề về hơi thở.

Hơi thở của bạn sẽ còn nặng mùi hơn nữa, nếu bạn đang hút cả hai loại thuốc lá điện tử và thuốc lá truyền thống.

>> Cha mẹ xem thêm: Cách dạy con gái tuổi dậy thì của người mẹ tâm lý

3.8 Rối loạn tâm trạng và dễ thay đổi cảm xúc

Trong năm 2018, Tổ chức kiểm soát & Phòng ngừa bệnh tật (CDC) đã ước tính có khoảng 3,6 triệu học sinh cấp 2 và học sinh cấp 3 sử dụng thuốc lá điện tử. Con số này đã tăng hơn 1 triệu người so với năm 2017. Các nhà nghiên cứu cho rằng; con số này sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.

Tác hại của Nicotine trong thuốc lá điện tử có thể khiến người trẻ tuổi gặp nguy cơ rối loạn tâm trạng, giảm kiểm soát xung động và tác động tiêu cực đến các phần não chịu trách nhiệm về ghi nhớ và học tập.

Cho dù các thông tin về tác hại của thuốc lá điện tử có nhiều đến mấy; thì cũng khó có thể giúp cho người hút cảm thấy bừng tỉnh; cũng như biết quan tâm đến sức khỏe của họ hơn. Đặc biệt hơn là những bạn trẻ đang ở độ tuổi dậy thì; tuổi nổi loạn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

12 cách trị thâm mắt tuổi dậy thì hiệu quả từ thiên nhiên

Thật ra quầng thâm dưới mắt thường ít liên quan đến bệnh lý; phần lớn là biểu hiện của tình trạng cơ thể mệt mỏi. Để hiểu cách xử lý tình trạng này; cha mẹ sẽ cần hiểu nguyên nhân; để từ đó xác định cách trị thâm mắt trẻ tuổi dậy thì.

1. Nguyên nhân gây ra quầng thâm mắt ở tuổi dậy thì

Trước khi tìm cách chữa thâm quầng mắt cho trẻ ở tuổi dậy thì; mẹ cần tìm hiểu rõ nguyên nhân gây ra tình trạng là gì. Vì có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra thâm quầng mắt ở tuổi dậy thì như di truyền, thiếu ngủ, xem màn hình quá lâu.

Sau đây là chi tiết về các nguyên nhân đó.

1.1 Di truyền

Trong một nghiên cứu về khả năng tăng sắc tố da vùng dưới mắt hay quanh hốc mắt (POH) của Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI) năm 2022; các chuyên gia nhận thấy tình trạng mắt thâm quầng có thể do di truyền. Vì nếu người thân là ông, bà, cha, mẹ bị thâm mắt; các thế hệ con cháu cũng rất có thể gặp tình trạng tương tự. 

Cụ thể là ở Ấn Độ, sau nghiên cứu trên 200 người, họ nhận thấy có 47,5% nhóm người ở độ tuổi 16 – 25 tuổi thường gặp tình trạng gia tăng sắc tố da quanh hốc mắt do di truyền. Và trong số này; các chuyên gia còn nhận thấy có đến 81% trường hợp xảy ra ở nữ; và 19% còn lại là nam giới.

1.2 Thiếu ngủ

Tình trạng thức khuya dẫn đến thiếu ngủ là nguyên nhân hàng đầu làm cho mắt bị thâm quầng; không những ở trẻ tuổi dậy thì mà cả người lớn. Trong một nghiên cứu khác của NCBI, năm 2013 cho thấy; việc thiếu ngủ sẽ khiến cho khuôn mặt của trẻ tuổi dậy thì trông nhợt nhạt và xanh xao hơn. Khi đó, sắc tố da ở vùng dưới mắt bắt đầu xuất hiện rõ và sẫm màu hơn.

[key-takeaways title=””]

Vậy quầng thâm mắt do thiếu ngủ có hết không? Thật ra, khi ngủ đủ giấc trở lại, tình trạng sức khỏe sẽ tốt hơn và quầng thăm cũng bắt đầu mờ dần.

[/key-takeaways]

1.3 Tiếp xúc màn hình máy tính quá nhiều

Như cha mẹ cũng biết, kỷ nguyên công nghệ hiện đại lên ngôi; thời đại mà tất cả mọi người có thể trò chuyện, kết nối hay thậm chí là tham gia lớp học chỉ cần thông qua màn hình máy tính. Chính vì thế, một hội chứng có tên là “mỏi mắt kỹ thuật số – digital eye strain được ra đời. 

Tình trạng này sẽ tích tụ sự mệt mỏi cho đôi mắt. Lâu dần sẽ làm cho các mạch máu dưới mắt bắt đầu lộ rõ. Và kết quả là làm cho vùng da dưới mắt của người tiếp xúc trở nên sậm màu hơn; hay nói cách khác là trông như mắt bị thâm quầng. 

[key-takeaways title=””]

Quầng thâm mắt do tiếp xúc màn hình có tự hết không? Tương tự như việc thiếu ngủ, khi tiếp xúc màn hình máy tính quá lâu, cha mẹ sẽ cần hướng dẫn con cách cho mắt nghỉ ngơi với kỹ thuật 20 – 20 – 20. Tức là mỗi 20 phút làm việc; trẻ nên nhìn ra xa 20 feet (6 mét) trong 20 giây.

[/key-takeaways]

1.4 Dị ứng da

Theo thói quen, khi ngứa mắt, chúng ta sẽ dễ dùng tay để dụi mắt. Và từ đây mắt dễ bị sưng tấy và vùng thâm phía dưới mắt bắt đầu xuất hiện.

Cha mẹ có biết: Khi bị dị ứng da, cơ thể chúng ta sẽ tiết ra một chất có tên là Histamine; chất mà có thể sẽ gây ngứa và đỏ mắt. Và khi mắt bị ngứa theo thói quen chúng ta thường dụi mắt và khiến mắt dễ sưng và đỏ hơn.

1.5 Cơ thể bị thiếu nước

Uống ít nước hoặc thiếu nước là nguyên nhân phổ biến gây ra quầng thâm mắt ở tuổi dậy thì và cả người lớn. Khi cơ thể thiếu nước; vùng da dưới mắt sẽ bắt đầu xuất hiện dấu hiệu bị thâm và làm cho hốc mắt lõm sâu hơn.

1.6 Tiếp xúc nhiều với nắng

Tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời sẽ kích thích cơ thể tiết ra nhiều sắc tố da melanin. Và đó cũng là nguyên nhân gây ra tình trạng thâm quầng mắt ở tuổi dậy thì.

Ngoài những nguyên nhân kể trên, tình trạng trẻ ở tuổi dậy thì bị thâm quầng mắt còn có liên quan đến tình trạng thiếu máu; hoặc do thói quen sinh hoạt; chế độ dinh dưỡng hay thậm chí là sử dụng chất kích thích.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Nguyên nhân gây rụng tóc ở tuổi dậy thì, bạn lơ là sẽ tội nghiệp con!

2. Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì tại nhà đơn giản mà hiệu quả

Để giải tỏa nỗi lo lắng về đôi mắt thâm của con; MarryBaby chia sẻ với phụ huynh cách trị quầng thâm mắt cho trẻ tuổi dậy thì ngay dưới đây. Những cách trị quầng thâm mắt tuổi dậy thì từ thành phần tự nhiên phổ biến bao gồm.

2.1 Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì tại nhà – Nha đam

Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng nha đam
Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng nha đam

Trong nha đam có chất kháng viêm, kháng khuẩn; và bản chất nhiều nước tự nhiên. Nha đam giống như một chất dưỡng ẩm, chống lão hóa,.. Cách trị thâm mắt tại nhà cho trẻ tuổi dậy thì bằng nha đam là vô cùng tiện lợi và hiệu quả. 

[key-takeaways title=”Cách sử dụng nha đam để trị thâm mắt cho trẻ tuổi dậy thì”]

  • Chuẩn bị một miếng nha đam tươi 10 – 50g.
  • Dùng dao cắt nha đam thành từng lát mỏng và cho vào tủ lạnh khoảng 5 đến 10 phút.
  • Sau đó, đắp phần thịt nha đam đã đông lạnh lên vùng da dưới mắt từ 10 đến 15 phút mỗi ngày.

[/key-takeaways]

2.2 Cách trị thâm quầng mắt tuổi dậy thì hiệu quả – Dưa leo

Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì tại nhà vừa hiệu quả; vừa rẻ tiền chính là dưa leo. Đắp dưa leo lên mắt không những giúp giảm thâm quầng mắt; còn giúp xoa dịu mắt sau khi khóc. 

[key-takeaways title=”Cách sử dụng dưa leo để trị thâm mắt ở tuổi dậy thì”]

  • Rửa sạch mặt bằng nước ấm và để khô tự nhiên trong 4-5 phút.
  • Chuẩn bị một quả dưa leo tươi (có thể để trong tủ lạnh cho mát).
  • Cắt dưa leo thành từng lát, sau đó đắp lên mắt từ 3 – 5 phút mỗi ngày.
  • Hoặc cũng có thể ép dưa leo dùng bông tẩy trang để thấm nước cốt và làm tương tự.

[/key-takeaways]

2.3 Cà chua

Cà chua chứa nhiều vitamin A và C có thể cấp ẩm; và giúp cho vùng da tiếp xúc được sáng hơn. Cách trị thâm mắt tại nhà bằng cà chua tương tự như dưa leo, cắt mỏng cà chua thành từng lát rồi đắp lên mặt trong 10 phút; thực hiện mỗi ngày cho đến khi quầng thâm phai đi.

[key-takeaways title=”Cách dùng cà chua để trị thâm mắt trẻ tuổi dậy thì:”]

  • Tương tự như cách đắp dưa leo
  • Hoặc có thể ép cà chua cùng với một thìa nước cốt chanh. Dùng nước hỗn hợp này thoa lên vùng da bên dưới mắt và nằm thư giãn đợi cho đến khi thấm và khô tự nhiên.

[/key-takeaways]

2.4 Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng trà túi lọc

Trà túi lọc
Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng trà túi lọc

Trong trà có chất chống oxy hoá, kháng viêm, tăng cường miễn dịch. Dùng túi lọc trà đã sử dụng bỏ vào tủ lạnh rồi lấy ra đắp lên vùng mắt để giảm thâm hiệu quả. Nếu được, phụ huynh có thể ưu tiên chọn trà xanh; hoặc có thể là trà bông cúc. Cách này đặc biệt thích hợp với những vết thâm quầng do con thức khuya.

[key-takeaways title=”Cách sử dụng trà túi lọc để trị thâm quầng mắt tuổi dậy thì do thức khuya”]

  • Chuẩn bị 2 túi trà đã qua sử dụng.
  • Đắp túi trà đã chuẩn bị lên mắt, đợi khoảng 15 đến 20 phút rồi rửa sạch.
  • Cách này thích hợp sử dụng 2-3 lần / tuần.

[/key-takeaways]

2.5 Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng nghệ và mật ong

Khi nhắc đến chất chống oxy hoá chắc hẳn không ai có thể bỏ qua mật ong, đi kèm với chất curcumin có trong nghệ sẽ giúp thúc đẩy quá trình hồi phục cho da một cách tuyệt vời.

[key-takeaways title=”Cách trị thâm mắt tại nhà cho trẻ tuổi dậy thì bằng nghệ và mật ong”]

  • Nghệ sau khi xây nhuyễn hoặc bột nghệ cho vào một ít mật ong rồi bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
  • Mỗi tối trước khi ngủ bôi hợp chất này lên quầng thâm mắt và để qua đêm.
  • Sau khi thức dậy các con đi rửa sạch mặt trở lại là được.
  • Con có thể làm từ 2-3 lần/tuần.

[/key-takeaways]

2.6 Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng Sữa tươi

Trong sữa tươi có hàm lượng vitamin A, E, B2 tác dụng ngăn ngừa lão hóa; hỗ trợ làm sáng mịn da, cấp ẩm; và xóa bỏ quầng thâm vùng mắt. Bên cạnh đó, sữa tươi còn chứa Axit lactic có thể giúp giảm sưng ở mắt.

[key-takeaways title=”Cách trị quầng thâm mắt tại nhà bằng sữa tươi như sau”]

  •  Dùng miếng bông thấm sữa đắp lên quanh mắt.
  • Giữ 5 – 10 phút, sau đó rửa sạch mặt lại với nước lạnh.
  • Con nên thực hiện ít nhất 3 lần mỗi tuần để thấy hiệu quả.

[/key-takeaways]

2.7 Khoai tây

Khoai tây chứa hoạt chất enzyme catecholase; khi được tác động trực tiếp trên bề mặt da sẽ giúp làm mát vết thâm quầng và thu gọn bọng mắt nếu kiên trì sử dụng. 

[key-takeaways title=”Cách trị thâm quầng mắt tuổi dậy thì tại nhà bằng khoai tây”]

  • Lột vỏ khoai tây, rửa sạch và cắt thành lát.
  • Đắp miếng khoai tây lên mắt trong 15 phút.
  • Hoặc có thể xay nhuyễn khoai tây. Dùng phần khoai tây đắp lên mắt với một miết khăn mỏng lót bên dưới trong 15 phút.
  • Con có thể làm 1 – 2 lần/tuần.

[/key-takeaways]

2.8 Bổ sung viên Vitamin E là cách trị thâm mắt tuổi dậy thì

Viên dầu vitamin E có thể giúp chống lão hóa, thu nhỏ bọng mắt; đồng thời làm sáng da để giảm thâm mắt hiệu quả. Loại vitamin này có bán phổ biến và cha mẹ có thể mua cho con tại bất ký hiệu thuốc sỉ, lẻ nào.

[key-takeaways title=”Cách sử dụng viên nén Vitamin E để trị thâm mắt tuổi dậy thì”]

  • Cắt 2 viên vitamin E cho vào bông thấm.
  • Đắp bông thấm lên mắt và giữa trong 5 – 15 phút; và sau đó rửa mặt sạch lại với nướ.
  • Có thể làm từ 2 – 3 lần mỗi tuần.

[/key-takeaways]

2.9 Lòng trắng trứng

Lòng trắng trứng
Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng lòng trắng trứng

Lòng trắng trứng chứa nhiều canxi và vitamin A, E rất tốt cho da, đặc biệt là trị thâm quầng mắt cực hiệu quả. Mặt nạ trứng không chỉ giúp giảm quầng thâm mắt mà còn cung cấp độ ẩm cần thiết cho da.

[key-takeaways title=”Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì bằng lòng trắng trứng”]

  • Chuẩn bị 1 hoặc 2 quả trứng (cha mẹ nên chọn trứng gà ta thay vì trứng công nghiệp).
  • Đập trứng vào chén nhỏ và dùng thìa hoặc rây để tách lòng trắng khỏi lòng đỏ.
  • Dùng nĩa hoặc máy đánh trứng, đánh tan phần lòng trắng cho đến khi nó nổi bọt trắng.
  • Bôi lớp lòng trắng trứng đã đánh bọt lên vùng da bị quầng thâm.
  • Để khô khoảng 15 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
  • Áp dụng 1-2 lần / tuần để đạt kết quả tốt nhất.

[/key-takeaways]

2.10 Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì: Massage mắt

Sau khi áp dụng cách trị thâm mắt tại nhà kể trên, cha mẹ có thể hướng dẫn con massage vùng quanh mắt nhẹ nhàng bằng các ngón tay trong khoảng 5 phút để máu lưu thông tốt hơn, góp phần đẩy nhanh quá trình hồi phục cho mắt.

[key-takeaways title=”Cách trị thâm mắt tuổi dậy thì tại nhà bằng kỹ thuật massage đơn giản”]

  • Cho con làm lạnh ngón trỏ bằng nước đá.
  • Sau đó đặt ngón trỏ bên cạnh sóng mũi và bên dưới bọng mắt.
  • Lúc này hãy từ từ di chuyển ngón trỏ quanh vùng mắt bị thâm quầng.
  • Cách này có thể áp dụng kể cả khi mắt con đang bị sưng.

[/key-takeaways]

2.11 Dầu hạnh nhân và nước cốt chanh

Dầu hạnh nhân tự nhiên giúp cải thiện làn da nhạy cảm của trẻ đang ở lứa tuổi dậy thì, đặc biệt là vùng da quanh mắt. Sử dụng dầu hạnh nhân thường xuyên có thể giúp làm mờ quầng thâm mắt hiệu quả. Và để hiệu quả hơn, cha mẹ có thể tận dụng axit ascorbic có trong nước cốt chanh để làm giảm sưng và giảm thâm ở vùng da bên dưới mắt.

[key-takeaways title=”Cách sử dụng dầu hạnh nhân và nước chanh để trị thâm mắt tuổi dậy thì”]

  • Trộn khoảng một thìa cà phê dầu hạnh nhân và một vài giọt nước cốt chanh.
  • Bôi hỗn hợp nhẹ nhàng quanh vùng mắt.
  • Mát xa nhẹ nhàng vùng mắt khoảng 5 phút và nằm nghỉ ngơi chờ đến khi khô tự nhiên.
  • Rửa sạch lại với nước.

[/key-takeaways]

2.12 Ngủ đủ giấc là cách trị thâm mắt tuổi dậy thì

Cách trị và làm giảm thâm mắt tuổi dậy thì mà các con nên làm chính là ngủ đủ giấc. Việc thức khuya, lâu dần sẽ hình thành thói quen xấu và cũng từ đó, không chỉ mắt của con trông sẫm màu mà cả gương mặt cũng sẽ trở nên nhợt nhạt hơn.

Thay vào đó, các con nên xây dựng thói quen ngủ đúng giờ trở lại. Nếu chưa quen, cha mẹ có thể hướng dẫn con áp dụng những kỹ thuật thiền trước khi ngủ hoặc tập yoga trong ngày. Để đến đêm cơ thể sẽ dễ chìm vào giấc ngủ hơn.

>> Cha mẹ nên đọc thêm: Cách làm mắt hết sưng sau khi khóc nhanh nhất – Kể cả khi vừa khóc

3. Cách phòng ngừa tình trạng thâm mắt tuổi dậy thì

Cách phòng ngừa tình trạng thâm mắt tuổi dậy thì

Để tăng hiệu quả những cách trị thâm mắt tuổi dậy thì vừa nêu bên trên. Cha mẹ cũng nên lưu ý thêm những điều sau:

  • Xây dựng thói quen ngủ và thức đúng giờ.
  • Ăn uống lành mạnh. Uống thêm nước lọc và hạn chế ăn những món mặn hoặc sử dụng nhiều cafein.
  • Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da dành cho tuổi dậy thì, tuổi teen.
  • Tránh tiếp xúc với các tình huống hoặc môi trường căng thẳng hoặc stress thường xuyên.
  • Đi khám bác sĩ da liễu khi nhận thấy những tình trạng da mặt bất ổn như nổi mụn trứng cá, bị thâm,..

Cuối cùng, điều mà MarryBaby muốn gửi đến cha mẹ, người đang tìm cách trị thâm mắt cho trẻ ở tuổi dậy thì là. Nếu là cha mẹ có con tuổi dậy thì, cha mẹ nên thường xuyên dành sự chú ý đến con không chỉ về ngoại hình, mà còn có cả sức khỏe tinh thần. Vì đây là độ tuổi con có nhiều thay đổi về mặt thể chất cũng như cách suy nghĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì có thực sự nguy hiểm?

Vậy kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì có nguy hiểm không? Có cách nào điều trị?

1. Tại sao kinh nguyệt có màu đen ở tuổi dậy thì?

Kinh nguyệt ra ít và có màu nâu đen; máu kinh màu đen sậm vón cục có cặn; kinh nguyệt ra máu cục đen; máu kinh màu nâu đen ngày đầu,… là những triệu chứng rất thường gặp khi nhắc đến tình trạng máu kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì.

Nguyên nhân kinh nguyệt có màu đen ở tuổi dậy thì và một số độ tuổi khác là do máu bị oxy hóa trong quá trình thoát ra khỏi tử cung và âm đạo. Do đó, tùy vào thời gian hành kinh kéo dài bao nhiêu; màu sắc kinh nguyệt sẽ có sự thay đổi; và có thể chuyển sang các màu như nâu, nâu sẫm, đen; thậm chí đậm như màu bã cà phê.

kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì

Nếu trẻ dậy thì có kinh nguyệt màu đen ngày đầu hoặc ngày cuối kỳ hành kinh thì không cần quá lo. Bởi nguyên nhân đa phần là do thời gian này; máu kinh xuất ra chậm và cần nhiều thời gian để tống xuất ra khỏi cơ thể. Do đó, màu sắc có thể thay đổi từ màu đỏ bình thường; sang màu nâu hoặc đen.

Còn nếu có khí hư màu đen trước kỳ kinh nguyệt; đó có thể là do phần máu còn sót lại ở kỳ hành kinh trước được cơ thể tống xuất ra ngoài nhờ cơ chế tiết dịch. Tuy nhiên, nếu kinh nguyệt màu đen đi kèm với những dấu hiệu bất thường; tốt nhất cha mẹ nên cho trẻ đi khám vì rất có thể đó là dấu hiệu cảnh báo một bệnh lý. Hãy cùng tìm hiểu các bệnh lý gây tình trạng máu kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì trong phần tiếp theo.

>> Mẹ có thể tham khảo: Lần đầu có kinh nguyệt nên làm gì? Những lưu ý quan trọng

2. Kinh nguyệt có màu đen ở tuổi dậy thì là biểu hiện của bệnh gì?

2.1 Rối loạn nội tiết tố khiến kinh nguyệt ra ít, có màu đen ở tuổi dậy thì

Nếu kinh nguyệt có màu đen ra ít hay máu kinh màu đen ra ít, kéo dài ở tuổi dậy thì có thể là dấu hiệu rối loạn nội tiết tố. Tình trạng này rất thường gặp ở tuổi dậy thì do hoạt động nội tiết của vùng dưới đồi-tuyến yên-buồng trứng chưa ổn định.

Tình trạng rối loạn nội tiết tố diễn ra còn có thể là do các vấn đề về tuyến giáp; sử dụng thuốc tránh thai không đúng cách; lạm dụng thuốc tránh thai khẩn cấp

Ngoài ra, tình trạng căng thẳng, lo lắng cũng làm ảnh hưởng đến nội tiết tố trong cơ thể; có thể làm giảm độ dày của thành tử cung; khiến kinh nguyệt xuất ra chậm nên máu dễ bị oxy hóa khiến chị em dễ gặp phải tình trạng kinh nguyệt không đều ra máu đen, kinh nguyệt màu đen vón cục.

2.2 Kinh nguyệt màu nâu đen ở tuổi dậy thì do mắc bệnh viêm vùng chậu (PID) 

bệnh viêm vùng chậu

Các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI); đặc biệt là bệnh lậu và chlamydia; có thể đi kèm với một loạt các triệu chứng như tiết dịch khó chịu, đau, rát khi đi tiểu, ngứa và thậm chí tiết dịch màu đen.

Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lây lan từ cổ tử cung và âm đạo đến đường sinh dục trên; gây ra bệnh viêm vùng chậu (Pelvic Inflamatory Disease – PID). PID nếu không được điều trị có thể dẫn đến vô sinh.

2.3 Tích tụ kinh nguyệt âm đạo khiến kinh nguyệt ra ít màu đen

Tình trạng tích tụ kinh nguyệt âm đạo (hematocolpos) xảy ra khi máu kinh bị tắc nghẽn không ra khỏi tử cung, cổ tử cung hoặc âm đạo.

Do đó, máu kinh nguyệt bị giữ lại có thể chuyển sang màu đen theo thời gian. Sự tắc nghẽn có thể được gây ra bởi bất kỳ vấn đề bẩm sinh nào với màng trinh; vách ngăn âm đạo; hoặc trong một số trường hợp hiếm hoi là không có cổ tử cung (cổ tử cung bị lão hóa).

Một số trẻ không gặp bất kỳ triệu chứng nào. Nếu sự tắc nghẽn trở nên nghiêm trọng; trẻ có thể bị vô kinh hoặc mất kinh hoàn toàn. Các biến chứng khác bao gồm đau, dính; và lạc nội mạc tử cung.

>> Mẹ có thể tham khảo: Ăn gì để kinh nguyệt ra nhiều? Điểm danh ngay 8 thực phẩm vàng!

2.4 Các bệnh lý ở tử cung và cổ tử cung

Bên cạnh các nguyên nhân kể trên, tình trạng kinh nguyệt ra ít màu đen; kinh nguyệt có màu đen ở tuổi dậy thì vón cục; có mùi hôi tanh, khó chịu có thể là do các bệnh lý về tử cung, cổ tử cung; khiến niêm mạc tử cung bong không đều; chảy máu kéo dài; làm thay đổi màu sắc kinh nguyệt:

  • Viêm lộ tuyến tử cung: Tình trạng các tuyến trong ống cổ tử cung phát triển và xâm lấn ra ngoài gây tổn thương cổ tử cung. Triệu chứng đặc trưng là khí hư ra nhiều; có màu bất thường, có mùi hôi tanh khó chịu; đau bụng dưới, ra máu khi quan hệ; kinh nguyệt không đều
  • Viêm nội mạc tử cung: Tình trạng viêm nhiễm buồng tử cung phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Triệu chứng thường gặp là đau bụng dữ dội khi hành kinh; đau khi quan hệ, ra khí hư, đi tiểu buốt.
  • U nang tử cung: Có thể đi kèm với các triệu chứng như kinh nguyệt không đều; khí hư ra nhiều, có mùi hôi; xuất huyết âm đạo giữa kỳ kinh; đau vùng bụng dưới; đau khi quan hệ tình dục.
  • U xơ tử cung: Ngoài kinh nguyệt có màu đen, bạn còn có thể bị căng tức tại vùng chậu; đau khi giao hợp, đau bụng bất thường, đi tiểu thường xuyên.

2.5 Kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì là dấu hiệu cảnh báo sảy thai

Kinh nguyệt màu đen ra ít, kinh nguyệt ra máu đông nhìn như bào thai ở tuổi dậy thì cũng có thể là dấu hiệu sảy thai; khi phôi thai ngừng phát triển nhưng không được cơ thể đào thải ra ngoài trong 4 tuần hoặc hơn.

Trên thực tế, một số người không phát hiện ra sảy thai cho đến khi họ đi siêu âm định kỳ. Một số thì có dấu hiệu mang thai, đau bụng hoặc ngất xỉu….

2.6 Kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì là máu mang thai

kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì là máu báo thai

Ra máu kinh nguyệt màu đen trong giai đoạn đầu thai kỳ là hiện tượng phổ biến; đặc biệt là lúc bị trễ kinh ở độ tuổi dậy thì. Chảy máu như một phần của quá trình làm tổ. Trứng sau khi thụ tinh sẽ di chuyển xuống ống dẫn trứng và vào tử cung để làm tổ trên niêm mạc tử cung.

Khi đó, các mô hình thành quanh trứng (gọi là nguyên bào nuôi phôi) có thể gây tổn thương một số mạch máu; dẫn đến xuất huyết tử cung. Hiện tượng này có thể gặp trong khoảng 10 – 14 ngày sau khi thụ thai.

Các dấu hiệu mang thai sớm khác bao gồm:

Không phải tất cả các trường hợp ra máu kinh nguyệt màu nâu đen ở tuổi dậy thì đều là   mang thai. Nếu kinh nguyệt nhỏ thành đốm hay chảy thành dòng chảy hoặc kéo dài hơn một vài ngày, hãy cho trẻ khám bác sĩ.

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Máu báo thai xuất hiện khi nào và máu báo thai là gì? Cập nhật ngay bạn nhé!

2.7 Dấu hiệu của ung thư cổ tử cung

Trong một số trường hợp hiếm hoi, máu kinh có màu đen hoặc tiết dịch màu đen ở tuổi dậy thì có thể là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung. Nếu nó kết hợp với các dấu hiệu khác như chảy máu bất thường sau khi quan hệ tình dục hoặc giữa các kỳ kinh, đó có thể là cảnh báo của bệnh ung thư cổ tử cung. 

Trong các giai đoạn tiến triển hơn của ung thư cổ tử cung, các triệu chứng khác bao gồm giảm cân, mệt mỏi, đau vùng chậu, sưng chân, khó đi tiểu và đi tiêu.  

2.8 Có vật lạ mắc kẹt trong âm đạo

Ra kinh nguyệt ít màu đen ở tuổi dậy thì có thể là một dấu hiệu cho thấy một vật lạ bị mắc kẹt trong âm đạo của trẻ. 

Các đồ vật thông thường khác có thể bị mắc kẹt trong âm đạo bao gồm bao cao su, dụng cụ tránh thai… Theo thời gian, dị vật gây kích ứng niêm mạc âm đạo của trẻ và có thể gây nhiễm trùng.

Các triệu chứng khác mà trẻ có thể gặp khi ra kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì do vật thể lạ kẹt trong âm đạo là:

  • Dịch âm đạo có mùi hôi.
  • Ngứa hoặc khó chịu trong và xung quanh âm đạo.
  • Sưng tấy hoặc phát ban xung quanh bộ phận sinh dục.
  • Khó đi tiểu.
  • Sốt.

>> Mẹ có thể tham khảo: Top 9 thực phẩm giúp kinh nguyệt đến sớm đi nhanh

3. Làm sao để chữa kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì?

cách chữa kinh nguyệt màu sắc bất thường

Ra kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì có thể là một phần của chu kỳ kinh nguyệt của trẻ; và không cần điều trị đặc biệt. Nhưng khi máu kinh tiết ra nhiều và kèm theo các triệu chứng khác như sốt, đau hoặc có mùi hôi, cha mẹ nên cho trẻ nên đi khám.

Cách điều trị kinh nguyệt máu đen ở tuổi dậy thì còn tùy thuộc vào nguyên nhân:

  • Các dị vật trong âm đạo nên được bác sĩ lấy ra. Đặc biệt nếu trẻ đang có các triệu chứng như đau hoặc sốt.
  • Các bệnh nhiễm trùng như PID được chữa trị bằng thuốc kháng sinh. Ngoài ra trẻ cũng nên có biện pháp bảo vệ bản thân như thực hành tình dục an toàn.
  • Sẩy thai có thể tự khỏi. Nếu không, bác sĩ có thể đề nghị thủ thuật nong và nạo. Trong thủ thuật này, bác sĩ sử dụng các dụng cụ y tế và thuốc để làm giãn cổ tử cung trong khi trẻ đang gây mê. Một dụng cụ phẫu thuật được gọi là nạo sau đó được sử dụng để loại bỏ mô dư thừa.
  • Kinh nguyệt tồn đọng có thể được phẫu thuật để điều trị bất kỳ tình trạng cơ bản nào dẫn đến tắc nghẽn.
  • Điều trị ung thư cổ tử cung có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp các phương pháp điều trị này.

[inline_article id=226868]

4. Cách ngăn ngừa kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì

Kinh nguyệt màu đen xuất hiện vào ngày đầu và ngày cuối kỳ hành kinh là dấu hiệu bình thường; trẻ thường không phải lo lắng quá nhiều về tình trạng này. Tuy nhiên, trẻ cũng cần lưu ý những điều sau để ngăn ngừa kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì:

  • Chú ý vệ sinh vùng kín, nhất là trong những ngày hành kinh, thay băng vệ sinh thường xuyên để tránh máu kinh tích tụ, gây viêm nhiễm phụ khoa.
  • Duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng, khoa học.
  • Tập thể dục thường xuyên, kể cả khi có kinh với các bộ môn như yoga, thiền, đi bộ, bơi lội…
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc căng thẳng, quá sức.
  • Giữ tinh thần thoải mái, lạc quan.
  • Không quan hệ trong những ngày hành kinh; do quan hệ thời điểm này rất dễ gây viêm nhiễm.
  • Hạn chế sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp hoặc thay đổi các biện pháp tránh thai.
  • Không tự ý dùng các loại thuốc nội tiết nếu không có chỉ định của bác sĩ.

>> Mẹ có thể tham khảo: 12 cách để nhanh hết kinh mọi chị em nên biết

Kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy thì là do máu ra ngoài không khí bị oxy hóa dẫn đến màu đen. Đây là một hiện tượng hoàn toàn bình thường. Thế nhưng nếu kinh nguyệt màu đen ở tuổi dậy kèm một số triệu chứng như đau bụng, đau âm đạo, máu kinh có mùi khó chịu, nôn, sốt,… thì hãy đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là dấu hiệu của bệnh lý.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Dậy thì sớm ở trẻ: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách chữa trị và phòng ngừa

Mỗi người trong chúng ta đều trải qua quá trình dậy thì. Thế nhưng, ở một trẻ em, quá trình dậy thì lại diễn ra sớm hơn so với tuổi. Vậy liệu việc dậy thì sớm ở trẻ có ảnh hưởng gì không, nguyên nhân, cách điều trị, ngăn ngừa là gì?

1. Dấu hiệu dậy thì sớm ở trẻ là gì?

Dậy thì sớm (Precocious puberty) là hiện tượng trẻ bắt đầu có những thay đổi về đặc tính sinh dục ở nhiều khía cạnh sớm hơn bình thường. Nếu các dấu hiệu dậy thì ở bé gái xuất hiện trước 8 tuổi; và các dấu hiệu dậy thì ở bé trai xuất hiện trước 9 tuổi thì được xem là hiện tượng dậy thì sớm. Các dấu hiệu dậy thì sớm ở trẻ bao gồm:

Ngoài ra, một số dấu hiệu dậy thì sớm có thể xảy ra với cả bé trai và bé gái bao gồm:

  • Phát triển quá nhanh.
  • Mọc lông mu, lông nách.
  • Mùi cơ thể như của người lớn.
  • Mọc mụn: Mụn trứng cá, mụn đầu đen, mụn bọc,…

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

2. Đối tượng nào có nguy cơ dậy thì sớm ở trẻ em?

Những đối tượng dưới đây có khả năng bị dậy thì sớm cao hơn các nhóm khác:

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Giảm cân tuổi dậy thì, hành trình khó khăn cần bố mẹ đồng hành

3. Nguyên nhân gây dậy thì sớm ở trẻ em

Bình thường, quá trình dậy thì bắt đầu khi não sản xuất hormone Gn-RH, kích thích tuyến yên tạo ra 2 hormone LH và FSH. Hai hormone LH và FSH kích thích buồng trứng sản sinh ra hormone estrogen; và tinh hoàn sản sinh testosterone liên quan đến sự tăng trưởng và các đặc tính tình dục ở nữ và nam. Estrogen và testoterone tạo ra những thay đổi về thể chất ở tuổi dậy thì.

Đối với trẻ nhỏ, khi một vấn đề trong cơ thể khiến cơ chế này khởi động quá sớm sẽ dẫn đến hiện tượng dậy thì sớm trung ương hoặc dậy thì sớm ngoại biên.

3.1 Dậy thì sớm trung ương ở trẻ

Nguyên nhân gây ra dậy thì sớm trung ương ở trẻ là do nồng độ GnRH trong cơ thể tăng quá cao, làm cho sự bài tiết của hormone sinh dục vượt quá mức bình thường. Hormone GnRH là hormone do tuyến yên tiết ra, có tác dụng phát tín hiệu cho các tuyến sinh dục nằm trong buồng trứng của bé gái và tinh hoàn của bé trai sản xuất các hormone giới tính chịu trách nhiệm về những thay đổi thể chất ở tuổi dậy thì.

Phần lớn các trường hợp này thường khó xác định được lý do. Trong đó, có một vài nguyên nhân phổ biến sau:

  • Có khối u trong não hoặc tủy sống.
  • Chịu tác động của bức xạ lên não và tủy sống.
  • Tổn thương ở các cơ quan của hệ thần kinh trung ương.
  • Suy giáp, tình trạng tuyến giáp không sản sinh đủ hormone.
  • Có các dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh trung ương như khối u hoặc có ứ đọng dịch lỏng dư thừa.

3.2 Dậy thì sớm ngoại biên ở trẻ

Dậy thì sớm ngoại biên là do sự tăng cao nồng độ của hormone sinh dục như androgen và estrogen ở một số bộ phận của cơ thể như tinh hoàn, buồng trứng, tuyến thượng thận, tuyến yên. Một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này là:

  • Khối u buồng trứng.
  • U nang buồng trứng.
  • Có khối u ở tuyến thượng thận hoặc tuyến yên.
  • Tăng sản thượng thận bẩm sinh (một nhóm các rối loạn di truyền hiếm gặp do rối loạn tổng hợp hormone vỏ thượng thận).
  • Hội chứng McCune-Albright – một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến xương, da và nội tiết tố.

Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ như:

  • Béo phì
  • Do xạ trị
  • Tiêu thụ một số chất làm tăng nguy cơ dậy thì sớm
  • Tiếp xúc với hormone giới tính dưới dạng kem hoặc thuốc mỡ

4. Dậy thì sớm ảnh hưởng đến trẻ như thế nào?

4.1 Dậy thì sớm ảnh hưởng đến chiều cao ở trẻ em

chiều cao bị ảnh hưởng

Các bé dậy thì sớm có vẻ phát triển quá nhanh và cao so với các bạn đồng trang lứa. Tuy nhiên, do trưởng thành quá sớm, xương sẽ ngừng phát triển và kết quả là bé thấp hơn so với những người phát triển một cách bình thường. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, bé có thể tối ưu được chiều cao của mình.

4.2 Ảnh hưởng đến tâm lý

dậy thì sớm ở trẻ

Dậy thì sớm có thể gây trầm cảm và căng thẳng tâm lý ở trẻ. Trẻ dễ dàng ý thức rõ về sự khác biệt của mình so với các bạn đồng trang lứa.

Để giúp con tránh căng thẳng khi có sự thay đổi này, bố mẹ cần trò chuyện với bé hoặc tạo cho bé cơ hội trò chuyện với một người đáng tin cậy hay thậm chí là chuyên gia tư vấn tâm lý nếu con thấy không thoải mái về cơ thể và những thay đổi xảy ra mà con đang phải đối mặt.

Điều này ảnh hưởng mạnh mẽ đến lòng tự trọng, tăng cao nguy cơ trầm cảm và lạm dụng thuốc. Ngoài ra, dậy thì sớm còn khiến trẻ phải đối mặt với nguy cơ lạm dụng tình dục cao.

4.3 Lạm dụng ma túy

Việc dậy thì sớm khiến trẻ bị ảnh hưởng tâm lý như lo lắng, tự ti, trầm cảm rất dễ dẫn đến tình trạng lạm dụng chất cấm cấm ở trẻ em.

Ngoài ra, trẻ bước vào giai đoạn dậy thì khi còn quá nhỏ thường dễ rơi vào bẫy của tệ nạn ma túy hoặc các chất kích thích. Hút thuốc và uống rượu thường là những vấn đề phổ biến ở những trẻ dậy thì sớm.

4.4 Quan hệ tình dục sớm ở tuổi dậy thì

Việc trẻ phải đối mặt với giai đoạn dậy thì khi ở độ tuổi quá nhỏ cũng làm tăng nguy cơ quan hệ tình dục sớm. Các bé gái thường có quan hệ tình dục nhiều hơn các bé trai. Điều này làm tăng nguy cơ mang thai ở tuổi vị thành niên. Hệ quả kéo theo là tình trạng bỏ học, thất nghiệp và làm mẹ khi còn quá nhỏ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Hướng dẫn dùng bao cao su an toàn – Kiến thức ba mẹ cần dạy khi trẻ đến tuổi vị thành niên

4.5 Gặp các vấn đề về vóc dáng

Những bé gái dậy thì sớm thường gặp các vấn đề về vóc dáng cơ thể. Điều này khiến trẻ cảm thấy thiếu tự tin hơn những trẻ khác. Tuy nhiên, với các bé trai thường không gặp vấn đề này.

5. Phương pháp điều trị và ngăn ngừa tình trạng dậy thì sớm ở trẻ

5.1 Cha mẹ cần chuẩn bị gì trước khi gặp bác sĩ?

Để thuận tiện cho việc chẩn đoán và chữa trị tình trạng dậy thì sớm ở trẻ; cha mẹ cần chuẩn bị chi tiết các thông tin trước buổi hẹn bác sĩ:

  • Viết ra tất cả các triệu chứng dậy thì sớm ở trẻ: Bao gồm cả những điểm bất thường mà cha mẹ cảm thấy có liên quan đến dậy thì sớm.
  • Liệt kê tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm bổ sung, thuốc bôi… mà bé đã sử dụng trong thời gian gần đây.
  • Ghi ra chi tiết những biến cố trong cuộc sống gần đây, bao gồm những việc như chuyển chỗ ở, stress…
  • Ghi ra chiều cao của các thành viên gia đình; bao gồm những người có chiều cao hạn chế khi trưởng thành.
  • Thu thập thông tin về các bệnh mà các thành viên trong gia đình đã từng gặp; bao gồm những trường hợp dậy thì sớm đã từng xảy ra trước đó.
  • Bảng ghi chép chiều cao, cân nặng của bé.
  • Danh sách những câu cần hỏi bác sĩ.

5.2 Cách điều trị dậy thì sớm ở trẻ

Khi trẻ có các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để điều trị. Nếu nguyên nhân là do có khối u ở tuyến thượng thận hoặc tuyến yên; bác sĩ sẽ can thiệp bằng phẫu thuật. Ngoài ra, bác sĩ có thể cho trẻ sử dụng các loại thuốc để ức chế khối u. Các phương pháp này dù không thể ngăn hết các triệu chứng nhưng sẽ giúp giai đoạn dậy thì của trẻ diễn ra đúng độ tuổi.

Đối với tình trạng dậy thì sớm trung ương ở trẻ; bác sĩ sẽ cho trẻ tiêm thuốc GnRH hoặc LHRH (Luteinizing Hormone Releasing Hormone) hằng ngày hoặc 3–4 tuần/lần tùy thuộc vào nồng độ hormone trong cơ thể. Những loại thuốc này giúp ngăn ngừa việc sản xuất hormone ở tuyến yên.

Đối với loại thuốc này:

  • Xịt mũi – sử dụng mỗi ngày.
  • Bé sẽ được tiêm dưới da hằng ngày hoặc hằng tháng.
  • Bác sĩ cũng có thể cấy ghép một số ống nhỏ dưới da ở cánh tay để thuốc đi vào cơ thể.

Đôi khi thuốc này sẽ gây ra các phản ứng phụ như nhức đầu; hoặc có các dấu hiệu của giai đoạn mãn kinh như nóng trong người.

5.3 Ngăn ngừa dậy thì sớm ở trẻ như thế nào? 

ngăn ngừa dậy thì sớm

Dưới đây là một số biện pháp cha mẹ có thể thử để ngăn ngừa dậy thì sớm ở trẻ:

  • Cho trẻ vận động thường xuyên
  • Giữ cân nặng ổn định để giảm nguy cơ dậy thì sớm và các tình trạng khác liên quan đến béo phì và thừa cân, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2.
  • Tránh cho trẻ dùng thuốc nội tiết tố theo toa, thực phẩm chức năng hoặc các sản phẩm khác có thể chứa estrogen hoặc testosterone, trừ khi được bác sĩ kê đơn hoặc khuyến nghị.
  • Duy trì chế độ ăn khoa học với đầy đủ các nhóm thực phẩm. Chú ý cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, xúc xích, bơ…, không tẩm bổ quá mức, hạn chế ăn nhiều đồ ngọt, đồ chiên rán chứa nhiều chất béo có thể khiến trẻ béo phì.

[inline_article id=263558]

Dậy thì sớm là hiện tượng trẻ phát triển tâm sinh lý qua sớm. Việc dậy thì sớm có thể khiến con tự ti với bạn bè và ảnh hưởng đến chiều cao, vóc dáng cũng như dễ rơi vào tệ nạn xã hội. Cha mẹ nên phát hiện sớm và điều trị kịp thời cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì ở nam Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không? Cần làm gì?

Vậy xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không, có ảnh hưởng đến trẻ nhiều như thế nào? Cách điều trị và phòng ngừa là gì? Cấu trả lời ở ngay đây.  

1. Xuất tinh sớm là gì?

Trước khi biết xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không, cha mẹ cũng cần biết xuất tinh sớm là gì. 

Xuất tinh sớm (Premature Ejaculation) là một dạng rối loạn chức năng tình dục xảy ra khi nam giới đạt cực khoái; và xuất tinh ra tinh dịch sớm hơn mong muốn. Xuất tinh sớm thường xảy ra trước hoặc ngay sau khi quá trình thâm nhập và quan hệ. 

2. Nguyên nhân gây xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì

Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì là do đâu? Có sao không? Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có thể xuất phát từ nguyên nhân vật lý, hóa học và tâm lý, cảm xúc.

Nguyên nhân vật lý, hóa học:

  • Dị tật bẩm sinh.
  • Rối loạn cương dương.
  • Tác dụng phụ của thuốc.
  • Thức khuya dẫn đến tinh trùng yếu.
  • Do dương vật nhạy cảm với kích thích.
  • Mức serotonin hoặc dopamine (chất hóa học trong não có liên quan đến ham muốn và hưng phấn tình dục) thấp.
  • Trẻ gặp một vấn đề về nội tiết tố với nồng độ oxytocin; các mức hormone khác có vai trò trong chức năng tình dục bao gồm hormone luteinizing (LH), prolactin và hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

Nguyên nhân tâm lý, cảm xúc:

  • Thủ dâm quá độ.
  • Quan hệ tình dục sớm.
  • Bị kích thích tình dục.
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Cha mẹ cần làm gì khi con trai đến tuổi dậy thì?

3. Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không?

Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không là lo lắng của nhiều bậc phụ huynh; cũng như trẻ em nam khi bước vào giai đoạn tuổi dậy thì. Xuất trinh sớm có thể để lại hậu quả nghiêm trọng cho trẻ.

3.1 Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không – Ảnh hưởng đến tâm lý

xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không

Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không thì điều đầu tiên phải nhắc tới những ảnh hưởng về mặt tâm lý. Thời điểm này tâm lý trẻ em nam vẫn chưa hoàn thiện; chưa có độ chín chắn trong tâm lý; vì vậy mà việc xuất tinh sớm khiến các em lo lắng, lẩn tránh, ngại tiếp xúc hay giao tiếp với mọi người.

Tâm lý tự ti, mặc cảm, né tránh quan hệ với bạn gái là điều dễ thấy ở những trẻ em nam xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì.

>> Cha mẹ cần biết: Trầm cảm ở tuổi dậy thì – Cách điều trị

3.2 Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không – Ảnh hưởng đến cơ quan sinh sản sau này

Thời điểm dậy thì các cơ quan sinh dục đang đi vào giai đoạn phát triển để hoàn thiện. Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của các cơ quan sinh dục như dương vật, bao quy đầu, tuyến tiền liệt hay niệu đạo hoặc gây các bệnh viêm nhiễm.

3.3 Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không – Có nguy cơ bị di tinh

Di tinh là hậu quả dễ xảy ra do xuất tinh sớm ở trẻ em nam trong độ tuổi dậy thì. Di tinh là hiện tượng xuất tinh khi không quan hệ tình dục và không đạt được khoái cảm.

3.4 Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không – Di chứng đến khi trưởng thành

ảnh hưởng đến tuổi trưởng thành

Xuất tinh sớm khi ở tuổi dậy thì không được điều trị sẽ không tự khỏi mà vẫn tiếp tục duy trì đến khi nam giới trưởng thành. Lúc này sẽ gây ảnh hưởng đến khả năng quan hệ tình dục với bạn đời cũng như khả năng sinh sản của nam giới.

Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không thì câu trả lời là có. Xuất tinh sớm có thể là một trải nghiệm khó chịu cho trẻ trong quá trình phát triển khi trưởng thành. Tuy nhiên, tin tốt là nó thường có thể được khắc phục!

>> Mẹ tham khảo: Trẻ em bị tóc bạc sớm là bệnh gì? Cách điều trị tận gốc cho trẻ

4. Làm thế nào để điều trị xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì?

Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì là hiện tượng sinh lý bình thường sẽ tự mất đi sau một vài ngày. Nhưng nếu chúng diễn ra thường xuyên và không khỏi, trẻ cần được điều trị bằng cách:

  • Điều trị tâm lý với bác sĩ tâm thần cho trường hợp trẻ căng thẳng, lo lắng kéo dài
  • Dùng phương pháp bắt đầu và dừng lại: Cho trẻ kích thích dương vật đến khi đạt cực khoái. Sau đó, kiểm soát sự hưng phấn dừng lại trong 30s. Lặp lại 3 hoặc 4 lần trước khi đạt cực khoái. 
  • Dùng thuốc tây điều trị xuất tinh sớm nam giới; nhưng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Dùng phương pháp tiểu phẫu điều chỉnh dây lưng dương vật.

[inline_article id=292729]

5. Cách ngăn ngừa xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì

Để không phải lo lắng xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không; cha mẹ cần ngăn ngừa con mắc xuất tinh sớm bằng cách:

  • Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, ăn uống khoa học kết hợp với chế độ tập luyện thể dục thể thao đều đặn.
  • Không nên cho trẻ sử dụng rượu, bia, thuốc lá và các đồ uống có ga.
  • Gia đình và nhà trường cần giáo dục giới tính cho trẻ từ trước thời kỳ bước vào tuổi dậy thì.
  • Sự quan tâm tinh tế từ bố mẹ sẽ giúp việc nhận biết các triệu chứng xuất tinh sớm ở trẻ trong độ tuổi dậy thì; và cũng giúp trẻ dễ dàng chia sẻ khi có những dấu hiệu bất thường từ đó dễ dàng điều chỉnh từ khi xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì mới xuất hiện.
  • Hạn chế tình trạng xem phim khiêu dâm, sách báo có nội dung không lành mạnh.
  • Giữ gìn vệ sinh cơ thể sạch sẽ, hàng ngày khi tắm cần vệ sinh kỹ cơ quan sinh dục.
  • Không nên mặc quần áo lót quá chật hay bó sát.
  • Hạn chế tình trạng thủ dâm, nếu có thủ dâm cần tìm hiểu kỹ cách thức thủ dâm một cách an toàn.

>> Mẹ tham khảo: Tuổi dậy thì không nên làm gì? Lưu ý để bảo vệ sức khỏe

Hy vọng với những thông tin về xuất tinh ở tuổi dậy thì ở trên sẽ giúp các cha mẹ bớt lo lắng cho sức khỏe của con, không còn bâng khuâng tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Xuất tinh sớm ở tuổi dậy thì có sao không” nữa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Cách làm eo thon ở tuổi dậy thì hiệu quả đến không ngờ!

Vì vậy, các mẹ cũng nên biết biết cách làm eo thon cho con ở tuổi dậy thì để con vừa có dáng đẹp, vừa đảm bảo sức khỏe cho con nhé!

1. Nguyên nhân gây mỡ bụng

Cách làm eo thon tuổi dậy thì sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây mỡ bụng. Có nhiều nguyên nhân gây ra mỡ bụng mà các con có thể mắc phải:

  • Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng thiếu chất xơ, đạm, chất béo tốt; nhưng lại nạp nhiều tinh bột, chất béo.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Uống nhiều bia rượu, ăn quá nhiều đường và chất béo chuyển hóa, ăn thiếu chất dinh dưỡng.
  • Ít vận động, nằm nhiều.
  • Di truyền.
  • Thiếu ngủ.
  • Căng thẳng.

Mẹ có thế tìm hiểu chi tiết hơn nguyên nhân gây mỡ bụng và các món ăn giúp giảm mỡ bụng tại MarryBaby.

2. Cách làm eo thon ở tuổi dậy thì bằng dinh dưỡng

Cách làm eo thon tuổi dậy thì tại nhà chính là khắc phục những nguyên nhân khiến mỡ bụng của con “sinh sôi”:

[key-takeaways title=””]

Ăn uống lành mạnh là cách làm eo thon ở tuổi dậy thì hiệu quả nhất

[/key-takeaways]

Ăn uống theo một chế độ lành mạnh eat clean, đa dạng với nhiều trái cây và rau củ; bao gồm chất xơ hòa tan, vitamin D và men vi sinh; là cách tốt nhất để làm vòng eo của trẻ ở tuổi dậy thì thon gọn.

Hạn chế cho trẻ hấp thụ tinh bột, đường và thực phẩm chế biến sẵn có thể sẽ giúp trẻ ở tuổi dậy thì cắt giảm lượng calo; và loại bỏ chất béo nhanh chóng hơn. 

Một số mẹ lầm tưởng tất cả các chất béo đều xấu, gây mỡ bụng nên không cho con ăn thực phẩm chứa chất béo. Quan niệm đó là sai lầm. Các thực phẩm chứa chất béo tốt như cá ngừ, cá hồi, quả bơ, hạnh nhân và hạt điều đều giúp trẻ hấp thụ một lượng chất béo lành mạnh tốt hơn cho tim và cơ thể bé dễ tiêu hóa hơn.

Ngoài ra, hãy theo dõi lượng muối mà con bạn tiêu thụ. Muối khiến cơ thể trẻ tích nước, làm vòng eo của trẻ phình to hơn. Một cách làm eo thon ở tuổi dậy thì chình là cho trẻ hạn chế ăn muối, snack,…

>> Mẹ có thể tham khảo: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

3. Cách làm eo thon ở tuổi dậy thì với các bài tập luyện 

Ở độ tuổi dậy thì, một cách làm eo thon gọn hiệu quả chính là tập luyện. Với những động tác dưới đây, con có thể tự tập cả ở phòng tập và ở nhà:

3.1 Plank

plank

Plank là bài tập giúp đốt mỡ bụng và làm vùng thắt eo săn chắc cũng như các cơ bao quanh eo của trẻ và giúp hỗ trợ tư thế khỏe mạnh. Các bước thực hiện Plank gồm:

  • Con nằm sấp, người song song với thảm tập. Vai, chân thẳng, các ngón chân đặt trên sàn chắc chắn.
  • Dùng lực chống hai tay rộng bằng vai sao cho tạo thành một góc 90 độ, hai tay song song nhau. Nâng người lên khỏi sàn.
  • Dùng lực vào đôi tay và mũi bàn chân để giữ bụng thẳng, đầu hướng về phía trước, thở đều.
  • Giữ nguyên tư thế Plank cho đến khi cảm thấy mệt thì có thể thả người trở lại tư thế ban đầu. Từ từ hạ tay chạm sàn, thả lỏng cơ thể.

Tuyệt đối không khụy gối hay võng lưng. Việc tập Plank sai cách không những không làm eo thon mà còn ảnh hưởng đến xương sống của trẻ ở tuổi dậy thì.

3.2 Side Crunch

side crunch

Bài tập này sẽ giúp trẻ đốt mỡ thừa mỡ cơ bụng dưới một cách hiệu quả. Cách thực hiện bài tập thể dục giảm mỡ bụng này như sau:

  • Nằm trên thảm tập, hai gối tạo thành 1 góc 45 độ so với mặt sàn.
  • Hai tay để sau gáy, bạn nên buộc tóc gọn gàng tập.
  • Dùng lực vùng bụng nâng người cao lên hết mức có thể.
  • Gập cơ xiên, hai bên trái, phải liên tục cho đến khi mệt.

3.3 Bicycle Crunch

bicycle crunch

Đây chính là một bài tập biến thể của việc đạp xe đạp, là cách làm eo thon cho trẻ ở tuổi dậy thì vô cùng hiệu quả. Cách thực hiện bạn thao tác theo những bước dưới đây:

  • Vô tư thế chuẩn bị, bạn nằm ngửa trên sàn, hai tay để sau đầu.
  • Dùng lực nâng người để vào tư thế gập bụng cơ bản.
  • Đưa gối vuông góc với thảm tập và chuẩn bị đạp xe.
  • Kết hợp xoay người và đạp xe. Bạn đạp chân trái thì nghiêng người sang phải và ngược lại.
  • Thực hiện cho đến khi bạn cảm thấy mệt thì chuyển sang bài tập khác.

3.4 Scissor Kicks

scissors kick là cách làm eo thon ở tuổi dậy thì

Bài tập gói gọn với các động tác dưới đây:

  • Nằm ngửa, hai tay chắp sau đầu.
  • Nâng chân thẳng và cách mặt sàn 30 độ.
  • Dang hai chân sang ngang rồi chéo hai chân lại. Lần lượt là chân trái ở trên và làm ngược lại.
  • Thực hiện liên tục trong 30-50s.

3.5 Luyện tập cường độ ngắt quãng (HIIT)

Có một số quan niệm sai lầm rằng “Muốn giảm ở đâu thì chỉ tập ở đó”, muốn tay nhỏ thì chỉ tập tay, muốn làm eo thon thì tập ở eo, bụng. Thật ra cơ thể chúng ta sẽ đốt mỡ đều ở tất cả các bộ phận. Vì vậy cách làm eo thon ở tuổi dậy thì chính là đừng chỉ tập riêng ở eo, hãy đốt mỡ toàn thân. 

HIIT chính là sự lựa chọn thông minh. HIIT chính là tập các bài tập với cường độ cao nhất có thể rồi nghỉ ngơi trong thời gian ngắn. Các bài HIIT bao gồm chạy bộ, đạp xe, nhảy dây cường độ cao,… Hãy tập những bài tập nhanh nhất có thể rồi nghỉ ngơi 1ph sau đó tập tiếp. Đây là cách làm eo thon và giảm mỡ toàn thân ở tuổi dậy thì vô cùng hiệu quả. 

[inline_article id=263558]

4. Cách làm eo thon ở tuổi dậy thì với lối sống lành mạnh

cách làm eo thon ở tuổi dậy thì

4.1 Thay đổi thói quen hoạt động và sinh hoạt

Thay đổi lối sống có thể đẩy nhanh quá trình giảm cân của bạn.

Đổi cà phê sang trà xanh có thể cải thiện tuần hoàn cũng như tăng cường trao đổi chất.

Đi bộ mỗi ngày cũng có thể giúp đẩy nhanh quá trình tiêu hóa của bạn. Đi bộ bên ngoài giúp bạn tăng cường vitamin D, có thể giúp giảm cân nhanh hơn.

Cắt giảm tiêu thụ rượu là một cách để cắt giảm lượng calo và đường ngay lập tức. Giảm bớt lượng bạn uống cũng có thể cải thiện sức khỏe của bạn theo những cách khác.

>> Mẹ có thể tham khảo: Á tính là gì và những thông tin cần biết về bản dạng giới này

4.2 Tránh xa stress là cách làm eo thon ở tuổi dậy thì

Hormone tiết ra khi cơ thể căng thẳng có thể khiến cơ thể con tích trữ mỡ bụng. Quản lý căng thẳng của mình bằng cách thiền, nghe nhạc, đọc sách, nấu ăn, đi du lịch,… để cơ thể thoải mái hơn cũng như làm thon gọn vòng eo cho trẻ ở tuổi dậy thì. .

Bên cạnh tăng vòng 1, tăng chiều cao, làm mũi cao tự nhiên, cách làm eo thon cũng được nhiều bạn trẻ ở tuổi dậy thì và cha mẹ quan tâm. Hy vọng với những cách làm eo thon ở trên có thể giúp các bé đang ở độ tuổi dậy thì có vóc dáng đẹp hơn, tự tin hơn.