Categories
Mang thai Đón con chào đời

Đặt tên con trai Hàn Quốc: 150+ tên hay và ấn tượng ngay khi nghe

Ngoài việc đặt tên tiếng Hàn cho con trai vì yêu thích các ngôi sao giải trí Hàn Quốc, mẹ có thể đặt tên tiếng Hàn cho bé để phục vụ học tập, giao tiếp sau này. Danh sách những tên con trai Hàn Quốc cho bé yêu mà MarryBaby tổng hợp dưới đây hy vọng sẽ giúp ích được bố mẹ.

Gợi ý những cách đặt tên con trai Hàn Quốc

1. Tên con trai Hàn Quốc được dùng phổ biến

Dưới đây là danh sách những gợi ý để bố mẹ đặt tên tiếng Hàn cho con trai được dùng phổ biến ở xứ sở kim chi.

Dong-hyun: đức hạnh

Ha-jun: tuyệt vời và tài năng

Ha-yoon: tuyệt vời và cho phép

Hyun- woo: có đạo đức

Ji-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa trí tuệ và sự vĩ đại

Ji-hu: trí tuệ và tương lai

Ji-yoo: trí tuệ và dồi dào

Joon-woo: thần thánh và đẹp trai

Jun-seo:tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai và tốt bụng

Jung-hoon: trung thực và đẳng cấp

Seo-jun: tốt bụng và đẹp trai

Seo-yun: tốt lành và bóng bẩy

Sang-hoon: nhân từ và đẳng cấp

Sung-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa người kế thừa và vĩ đại

Sung-hoon: người kế nhiệm

Sung-jin: Đây là tên con tiếng Hàn có nghĩa người kế thừa và sự thật

Sung-min: nhanh chóng / nhẹ nhàng

Ye-jun: tài năng và đẹp trai

Yu-jun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa can đảm và đẹp trai

Young-chul: vĩnh cửu và vững chắc

Young-ho: vĩnh cửu và vĩ đại

Young-soo: Là tên bé trai tiếng Hàn thể hiện sự vĩnh cửu và trường tồn

>>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con trai năm 2022 để con thông minh, học giỏi, đỗ đạt thành tài

2. Đặt tên con trai tiếng Hàn Quốc theo kiểu độc đáo

Nếu bạn yêu thích cách đặt tên con trai theo kiểu Hàn Quốc thì những lựa chọn này có thể thích hợp cho bạn.

Byeong-ho: tươi sáng và tuyệt vời

Dae-jung: lớn lao

Eun: chàng trai có lòng tốt

Hye: Là tên con tiếng Hàn thể hiện sự thông minh

Hyeon: đức hạnh

Seok: đá

U-jin: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là vũ trụ

3. Tên con trai Hàn Quốc thể hiện sự mạnh mẽ

Nếu bạn muốn tên con trai Hàn Quốc thể hiện được sự mạnh mẽ cũng như bản lĩnh đàn ông thì những ý tưởng đặt tên con trai tên Hàn Quốc sau đây có thể phù hợp:

Chin-hae: độ sâu của đại dương

Chul: sắt

Chung-hee: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là chính trực và nghiêm túc

Daeshim: người có bộ óc vĩ đại nhất

Hyun-ki: khôn ngoan và sắc sảo

Kang-dae: hùng mạnh và mạnh mẽ

Kwan: một chàng trai mạnh mẽ

Mal-chin: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc

Sang-ook: Đây là tên tiếng Hàn cho nam biểu thị một người luôn khỏe mạnh

Suk-chin: tảng đá không thể lay chuyển

Won-shik: chủ gia đình

Yong-rae: Là cách đặt tên con trai hay cho bé yêu trở thành người hùng trong tương lai

Young-saeng: sống mãi mãi

>>Bạn có thể xem thêm: Tên con trai năm 2022 họ Nguyễn: 100+ cái tên giúp sự nghiệp thăng hoa

tên tiếng hàn hay cho nam
Tên tiếng Hàn hay cho nam

4. Tên tiếng Hàn Quốc của người nổi tiếng

Các nhà lãnh đạo kiệt xuất; các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc cũng sở hữu những cái tên rất đẹp. Mẹ có thể tham khảo danh sách đặt tên con trai theo kiểu Hàn Quốc sau đây để đặt cho con mình:

Eric: ca sĩ / nhạc sĩ nam

Hyun: diễn viên Hyun Bin

Jae / Jay: Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park

Jae-in: nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc

Jimin: thành viên nhóm nhạc BTS

Joon: ca sĩ kiêm diễn viên KPop Park

Jungkook: thành viên nhóm nhạc BTS

Heung-min: cầu thủ bóng đá

Ken: Là tên con trai Hàn Quốc của diễn viên Jeong

Kevin: ca sĩ / người dẫn chương trình Woo

Peniel: thành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB

Suga: thành viên nhóm nhạc BTS

Syngman: Vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee

Tae-hwan: Vận động viên giành huy chương vàng Olympic Park

5. Tên tiếng Hàn được lấy từ tên các thành phố

Nếu bạn yêu thích văn hóa Hàn Quốc có thể sử dụng tên tỉnh và thành phố của Hàn Quốc làm tên riêng cho con trai.

Boseong: thủ phủ trồng chè của Hàn Quốc

Busan: đây là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc

Daejeon: thành phố ở miền trung Hàn Quốc

Jeju-Do: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc

Jinhae: thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào

Seoul: thủ đô của Hàn Quốc

Ulsan: thành phố nhỏ ở Hàn Quốc

6. Danh sách tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa để đặt cho con

Với bản danh sách những tên bé trai tiếng Hàn dưới đây, mẹ sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn cho chàng hoàng tử của mình.

1. Baek Hyeon: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa xứng đáng và đức hạnh

2. Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí

3. Byung-chul: nắm giữ

4. Byung-ho: tươi sáng và vinh quang

5. Byung-hoon: người lính cùng quyền lực

6. Chan-woo: chiếu sáng sinh động; sáng và giúp bảo vệ, ban phước

7. Chang-ho: Tên con trai tiếng Tàn có nghĩa là hưng thịnh, thịnh vượng; bầu trời mùa hè

8. Chang-hoon: mũi giáo và lao; chỉ dẫn và hướng dẫn giảng dạy

9. Chang-min: có nghĩa là một âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ

10. Chul: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là công ty, chỉ những người làm chủ

11. Chin-hae: độ sâu của đại dương. Chin Hae là một cái tên Hàn Quốc độc đáo chỉ người con trai sâu sắc

12. Chin-hwa: người giàu có nhất

13. Chin-mae: chàng trai chân thật. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhưng độc đáo của Hàn Quốc

14. Chun-soon: người khôn ngoan và trung thực

15. Chung-hee: một người chính trực. Chung Hee là tên con trai Hàn Quốc tuyệt vời

16. Dae-jung: vĩ đại, công bằng và thật thà

17. Dae-seong: người sở hữu giọng hát tuyệt vời hoặc có nhân cách tốt

18. Dae-hyun: tuyệt vời và vinh dự

19. Dae-sung: có nghĩa là hoàn chỉnh và to lớn

20. Dae-won: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa mùa xuân tuyệt vời.

21. Deok-su: canh gác, người gìn giữ hòa bình

22. Do-hun: người tuân theo pháp luật

23. Do-hyun: người có nhiều khả năng

24. Dal: mặt trăng

25. Do-yun: con đường, sự đồng ý

26. Ga-eul: mùa thu

27. Geon: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là mạnh mẽ hoặc tôn trọng

28. Hei: trí tuệ

29. Hwan: tươi sáng

30. Hyun: sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh

31. Hyun-ki: khôn ngoan; sắc sảo. Đây là một cái tên con trai Hàn Quốc dễ thương

32. Hyung-sik: thông minh, xuất sắc

33. Jae-sang: tôn trọng lẫn nhau

34. Jeong: im lặng, thanh khiết

35. Jeong-eun: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là một người chính trực và tốt bụng

36. Jeong-Gwon: quyền lực

37. Ji-hun: Tên tiếng Hàn cho bé trai chỉ một người đầy trí tuệ

38. Jung: một người đàn ông chính trực

39. Jung-hwa: người đàn ông giàu có, chính trực

40. Kang-dae: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa một người hùng mạnh và mạnh mẽ

41. Byung-hee: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa tươi sáng hoặc huy hoàng

42. Doh: thành tích, là một cái tên tuyệt vời nếu bạn muốn con trai sau này thành công

43. Dong-chan: khen ngợi hoặc tán thưởng, dành cho những chàng trai có phẩm chất tốt

44. Joo-won: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là đẹp

45. Joon-su: tài năng hay điềm lành, là một tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa

46. ​​Kwan: mạnh mẽ và hoang dã. Đây là một trong những tên tiếng Hàn đẹp dành cho bé trai

47. Kyong: độ sáng

48. Min-jun: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa thông minh, nhạy bén, nhanh nhẹn

49. Mi-sun: người đẹp và tốt bụng – một phẩm chất mà cha mẹ nào cũng muốn con mình có được

50. Minjun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai, thông minh và tài năng

51. Myeong: chàng trai trung thực và khéo léo

52. Myung-dae: có nghĩa là sự công bằng tuyệt vời

53. Moon-sik: trồng một thứ gì đó

54. Mu-yeol: dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến

55. Myung-bak: Tên Hàn hay cho nam với ý nghĩa là sáng chói

56. Myung-hoon: người có đạo đức tốt

57. Myung-hwan: rực rỡ hoặc bóng bẩy

58. Myung-jun: sáng sủa và đẹp trai

59. Myung-yong: con rồng sáng mạnh mẽ

60. Nam-gi: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa phương nam trỗi dậy, biểu hiện sự mạnh mẽ

61. Nam-gil: con đường rộng mở

62. Sung-ki: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là nền tảng vững chắc

63. Sung-min: nhanh nhẹn hoặc lanh lợi

64. Sang-hun: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là người có công lao

65. Tae-hyung: một người vượt trội và cao quý

66. Won-chul: đây là tên con trai Hàn Quốc đẹp, có nghĩa là thông thái hoặc hiền triết

67. Won-sik: người đứng đầu gia đình. Đây là một trong những cái tên phổ biến của Hàn Quốc và phù hợp với những cậu bé là anh cả

68. Sung-hyun: đạt được thành công

69. Beom-seok: hình mẫu của một tảng đá

70. Chan-young: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa bông hoa tươi sáng hay anh hùng tỏa sáng

71. Dong-gun: bầu trời rực rỡ phía đông

72. Dong-ha: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là sông phía đông

73. Ha-joon: tuyệt vời, tài năng, đẹp

75. Moon-soo: bờ sông. Một cái tên lạnh lùng và điềm tĩnh dành cho những cậu bé sinh ra ở vùng biển

76. Myung-soo: “Myung” có nghĩa là tươi sáng hoặc rực rỡ, “Soo” là nước hoặc bờ biển. Kết hợp tên này có nghĩa là bờ biển rực rỡ

77. Nam-il: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là mặt trời phía Nam

78. Oh-seong: năm ngôi sao hoặc hành tinh

79. Sung-won: mùa xuân hoặc cội nguồn

80. Won-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là hồ

81. Hyun Bin: tỏa sáng rực rỡ, đây cũng là tên của nam diễn viên nổi tiếng xứ sở kim chi

82. Kang Ha Neul: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là bầu trời hoặc thiên đường

83. Kim Soo Hyun: xuất sắc và đức hạnh. Diễn viên nổi tiếng trong phim My Love from the Star

84. Lee Dong Wook: cái cột, cái xà. Nổi tiếng với vai Thần chết trong Goblin, nam diễn viên còn có hàng loạt bộ phim truyền hình ăn khách trong đó có My Girl

85. Lee Min Ho: có nghĩa là tươi sáng. Một trong những nam diễn viên nổi tiếng nhất của Hàn Quốc

86. Lee Seung Gi: vươn lên từ nền tảng vững chắc. Nổi tiếng với các vai diễn trong A Korean Odyssey, My Girlfriend

87. Rain: vinh quang. Nổi tiếng với tư cách là một ca sĩ ở Hàn Quốc, danh tiếng vang xa với vai chính trong bộ phim Full House

88. Son Ho Jun: dũng cảm, quyết liệt

89. Jeong-hun: đúng đắn

90. Ji-hu: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là trí tuệ, sự thông thái

91. Ji-min: thông minh, sắc sảo, nhiều tham vọng

92. Ji-su: Tên Hàn hay cho nam với ý nghĩa là đẹp đẽ, sum suê

93. Jong-dae: rộng lớn

94. Jong-in: trầm lặng

95. Mi-re: rồng

96. Na-ra: đất nước, quốc gia

97. Noo-ri: mưa đá

98. Pu-reum: màu xanh lam

99. Saem: mùa xuân

100. Seong-jin: Tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa là ngôi sao

>>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con trai mệnh Thổ: Gợi ý 54 tên hợp mệnh Thổ cho bé

Tên con trai Hàn Quốc chuyển thể từ tên tiếng Việt

tên hàn quốc hay cho nam
Bố mẹ có thể tham khảo tên Hàn Quốc hay cho nam

Khi làm giấy tờ liên quan đến học tập, công việc, cũng có khi bạn làm việc với người Hàn Quốc hoặc khi đi sang xứ sở kim chi, bạn có thể sẽ cần có tên bằng tiếng Hàn.

Vậy thì việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn là cần thiết. Mẹ tham khảo cách chuyển đổi dưới đây để áp dụng cho con khi cần nhé:

An: Ahn (안)
Anh, Ánh: Yeong (영)
Bách: Baek/ Park (박)
Bảo: Bo (보)
Châu, Chu: Joo (주)
Cường, Cương: Kang (강)
Đạt: Dal (달)
Đức: Deok (덕)
Dũng: Yong (용)
Dương: Yang (양)
Duy: Doo (두)
Giang, Khánh, Khang, Khương: Kang (강)
Hải: Hae (해)
Hiếu: Hyo (효)
Hoàng, Huỳnh: Hwang (황)
Hưng: Heung (흥)
Huy: Hwi (회)
Khoa: Gwa (과)
Kiên: Gun (근)
Long: Yong (용)
Mạnh: Maeng (맹)
Minh: Myung (뮹)
Nam: Nam (남)
Phong: Pung/ Poong (풍)
Quân: Goon/ Kyoon (균)
Quang: Gwang (광)
Quốc: Gook (귝)
Sơn: San (산)
Thái: Tae (대)
Thắng: Seung (승)
Thành, Thịnh: Seong (성)
Tiến: Syeon (션)
Tài: Jae (재)
Tân: Bin빈)
Tấn: Sin (신)
Thạch: Taek (땍)
Thế: Se (새)
Thiên, Toàn: Cheon (천)
Thiện: Seon (선)
Thủy: Si(시)
Thuận: Soon (숭)
Trường: Jang (장)
Trí: Ji (지)
Tú: Soo (수)
Tuấn: Joon/ Jun(준)
Văn: Moon/ Mun(문)
Việt: Meol (멀)
Vũ: Woo(우)
Vương: Wang (왕)

>> Có thể bạn quan tâm: Tên con trai bắt đầu bằng chữ T với 350+ cái tên hay và độc đáo

MarryBaby đã gửi tới bố mẹ những cái tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa và mới nhất của năm nay. Mong rằng với những gợi ý này, bố mẹ sẽ hài lòng và chọn được tên đẹp cho bé.

Categories
Chuẩn bị mang thai Đón con chào đời

Đặt tên con trai họ Hoàng: 100 tên hay và hợp phong thủy

Việc đặt tên con trai họ Hoàng cũng như những họ khác là điều mà bố mẹ cần chú ý. Bởi vì “cái tên nói lên tất cả”. Vậy, nếu chưa biết chọn tên bé trai họ Hoàng, còn chần chờ gì nữa mà bạn không tham khảo ngay bài viết này của MarryBaby!

Họ hoàng đặt tên con trai là gì? 7 cách đặt tên con trai họ Hoàng

A. Đặt tên con trai theo họ Hoàng mong con có lòng nhân ái và cuộc sống an nhàn

Bố họ hoàng đặt tên con trai là gì? Tên con trai họ Hoàng mong muốn sau này con vừa có tấm lòng nhân hậu và an nhàn với gợi ý sau:

1. Hoàng Đức An: Bình an và may mắn sẽ đến với con.

2. Hoàng Bình An: Đặt tên con trai họ Hoàng mong con lớn lên con sẽ có cuộc sống bình an.

3. Hoàng Khánh An/ Hoàng Lê Khánh An: Tên con vừa chỉ sự hân hoan, vừa thể hiện mong muốn cuộc đời con sẽ yên bình, không có sóng gió.

4. Hoàng Thái An: Bố mẹ mong con luôn có tâm hồn bình dị, không tranh đấu, sống trong an nhiên tự tại.

5. Hoàng Phúc Điền/ Hoàng Nguyễn Phúc Điền: Hãy luôn làm điều thiện con nhé!

6. Hoàng Chí Nhân/ Hoàng Lê Chí Nhân: Con là người tuấn tú, ôn hòa, hiền hậu, có chí hướng lớn.

7. Hoàng Đức Nhân: Lớn lên con sẽ là một chàng trai sống có đức và rộng lượng.

8. Hoàng Thiện Nhân: Đặt tên con trai họ Hoàng mong con sống hiền lành, phúc hậu.

9. Hoàng Hữu Nghĩa: Bố mẹ mong con là chàng trai biết cư xử hào hiệp, thuận theo lẽ phải.

10. Hoàng Trọng Nghĩa: Hãy luôn quý trọng chữ “nghĩa” trong đời.

B. Gợi ý đặt tên con trai họ Hoàng mong con lớn lên có nhiều nét đẹp

1. Hoàng Mạnh Hùng: Người đàn ông mạnh mẽ, hùng cường và đáng tin cậy. Bố mẹ đặt tên con trai họ Hoàng nhất định rất tự hào về con.

2. Hoàng Đăng Khôi/ Hoàng Lê Đăng Khôi: Con luôn tỏa rạng như ngọn đèn.

3. Hoàng Minh Khôi/ Hoàng Tiến Minh Khôi: Chàng trai sở hữu khuôn mặt bảnh bao, khôi ngô.

4. Hoàng Bảo Khôi: Đặt tên con trai họ Hoàng hy vọng con có vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ.

5. Hoàng Minh Quang/ Hoàng Nguyễn Minh Quang: Con như vầng hào quang luôn tỏa sáng.

6. Hoàng Ngọc Quang: Một viên ngọc sáng ngời.

7. Hoàng Nhật Quang: Tỏa sáng như ánh mặt trời.

8. Hoàng Khôi Nguyên: Đẹp đẽ, vững vàng, điềm đạm.

9. Hoàng Anh Tú/ Hoàng Thanh Tú/ Hoàng Đỗ Anh Tú: Con là chàng trai có vẻ đẹp thanh thú và tinh anh.

10. Hoàng Dương Tú: Con có vẻ đẹp như ánh mặt trời tỏa sáng.

>> Bố mẹ có thể tham khảo: Đặt tên con trai họ Nguyễn năm 2022 giúp sự nghiệp tươi sáng

C. Chọn tên cho con trai họ Hoàng với mong muốn con thông minh, tài giỏi

họ hoàng đặt tên con trai là gì

1. Hoàng Duy Anh/ Hoàng Minh Duy Anh: Mong con lớn lên thông minh và tài năng hơn người.

2. Hoàng Nhật Anh: Bố mẹ đặt tên con trai họ Hoàng Nhật Anh. Mong con thông minh, như ánh mặt trời luôn sáng tỏ. 

3. Hoàng Tú Anh: Đặt tên con trai họ Hoàng với ý nghĩa con như một vì tinh tú, tinh anh.

4. Hoàng Hải Đăng/ Hoàng Duy Hải Đăng: Con là một ngọn đèn sáng soi chiếu cho mọi người bằng trí thông minh, tài giỏi.

5. Hoàng Minh Đăng/ Hoàng Trần Minh Đăng: Bố mẹ mong con lớn lên thông minh, biến ước mơ thành hiện thực.

6. Hoàng Ngọc Đăng: Con thông minh, tài trí và có tâm hồn thanh cao như ngọc.

7. Hoàng Quang Đăng: Là ánh đèn sáng, con thông minh và cuộc đời luôn thành công.

8. Hoàng Anh Minh/ Hoàng Lê Anh Minh: Con là người minh mẫn, có trí tuệ vượt trội.

9. Hoàng Bảo Minh: Con thông minh và quý giá như bảo vật.

10. Hoàng Đức Minh: Con lớn lên sẽ là chàng trai đức độ và trí tuệ.

D. Tên mang ý nghĩa con là bảo bối của gia đình

Bố họ hoàng đặt tên con trai là gì? Rất nhiều ông bố, bà mẹ mong muốn rằng con mình lớn lên sẽ có nhiều tài lộc để cuộc sống đỡ vất vả. Xin mời bố mẹ tham khảo ý nghĩa cách đặt tên con trai họ Hoàng sau nhé!

1. Hoàng Gia Bảo: Con chính là bảo bối quý giá của bố mẹ.

2. Hoàng Đức Bảo/ Hoàng Quốc Bảo: Con là bảo vật được trân quý.

3. Hoàng Chí Công/ Hoàng Văn Chí Công: Có ý chí và sẽ gặp thành công.

4. Hoàng Thành Công: Mong con luôn sống lạc quan và đạt được ước mơ của mình.

5. Hoàng Bảo Châu/ Hoàng Lê Bảo Châu: Con là ngọc ngà, châu báu; sau này lớn lên sẽ có cuộc sống giàu sang, phú quý.

6. Hoàng Bảo Đạt/ Hoàng Duy Bảo Đạt: Con là báu vật quý, mong rằng lớn lên con sẽ thành đạt với sự nghiệp vượt trội.

7. Hoàng Thành Đạt: Mong con sẽ làm nên sự nghiệp lớn.

8. Hoàng Khánh Đạt: Con sẽ thành công và có cuộc sống giàu sang phú quý.

9. Hoàng Chấn Hưng/ Hoàng Phạm Chấn Hưng: Con sẽ mang lại thịnh vượng cho những nơi con tới.

10 .Hoàng Minh Phúc Hưng: Cuộc đời con sẽ luôn hưng thịnh.

>> Bố mẹ có thể tham khảo: Cách đặt tên con trai năm 2023 vừa hay vừa ý nghĩa, giúp con tiền đồ xán lạn, luôn gặp nhiều may mắn

E. Tên gọi họ Hoàng với ý nghĩa con là người có sức mạnh và hoài bão

bố họ hoàng đặt tên con trai là gì 2022
Bố họ hoàng đặt tên con trai là gì 2023?

1. Hoàng Thế Bảo: Người thông minh, kiên định.

2. Hoàng Anh Dũng/ Hoàng Nguyễn Anh Dũng: Bố mẹ đặt tên con trai họ Hoàng mong con sẽ mạnh mẽ, kiên cường.

3. Hoàng Việt Dũng: Lớn lên con sẽ là chàng trai dũng cảm, nổi bật.

4. Hoàng Trung Dũng: Con là chàng trai dũng cảm và luôn trung thành.

5. Hoàng Phong Đăng: Người con trai có ý chí, sức mạnh, dám nghĩ dám làm (vượt qua mọi bão tố).

6. Hoàng Minh Đăng: Con có ý chí phấn đấu, biến mọi ước mơ thành hiện thực.

7. Hoàng Trung Hải: Con sẽ mạnh như biển cả.

8. Hoàng Mạnh Hùng: Con là chàng trai mạnh mẽ và có ý chí như người anh hùng.

9. Hoàng Nam Khánh: Con sẽ mạnh mẽ, tài giỏi và thành công.

10. Hoàng Minh Khang/ Hoàng Xuân Minh Khang: Hy vọng con sẽ có cuộc sống đầy đủ và khỏe mạnh.

F. Đặt tên con trai họ Hoàng thể hiện sự anh dũng và khỏe mạnh

1. Hoàng Chí Kiên/ Hoàng Văn Chí Kiên: Con là chàng trai có ý chí kiên cường.

2. Hoàng Anh Kiệt/ Hoàng Lê Anh Kiệt: Mong con sẽ trở thành một anh hùng hào kiệt.

3. Hoàng Đăng Lưu: Mong con lớn lên được lưu danh sử sách. Bố mẹ đặt tên con trai họ hoàng thật hay và ý nghĩa.

4. Hoàng Anh Quân: Mong con trở thành một người lãnh đạo anh minh.

5. Hoàng Sơn Tùng: Mong con hãy thật vững chãi, kiên cường để có thể làm chỗ dựa cho gia đình.

6. Hoàng Thanh Tùng/ Hoàng Nguyễn Thanh Tùng: Chàng trai sống vững vàng, mạnh mẽ.

7. Hoàng Thiên Uy/ Hoàng Hữu Thiên Uy: Con có sức mạnh của trời.

8. Hoàng Long Vũ: Con là người mạnh mẽ, luôn được mọi người trọng dụng.

9. Hoàng Uy Vũ/ Hoàng Tiến Uy Vũ: Con là chàng trai có sức mạnh và uy tín.

10. Hoàng Thái Sơn: Con luôn mạnh mẽ, vĩ đại như ngọn núi cao.

G. Họ hoàng đặt tên con trai là gì? Đặt tên con trai họ Hoàng nói lên sự trân quý của ba mẹ

1. Hoàng Quõc Bảo: Con là bảo bối mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn.

2. Hoàng Minh Huy: Con là ánh sáng rực rỡ soi rọi viên ngọc quý.

3. Hoàng An Bình: Bố mẹ mong gia đình luôn bình an khi có con.

4. Hoàng Gia An: Mong muốn con có một cuộc sống hạnh phúc, bình an, gặp nhiều điều tốt lành, may mắn

5. Hoàng Thiên Lộc: Con là phúc lộc mà Thượng Đế ban cho ba mẹ.

6. Hoàng Minh Châu: Con là báu vật quý giá của ba mẹ.

7. Hoàng Thiên Phúc: Con là hạnh phúc mà ông trời ban cho ba mẹ.

8. Hoàng Thiên Ân: Con là món quà mà ông trời ban cho ba mẹ.

9. Hoàng Minh Ngọc: Con là một viên ngọc sáng.

10. Hoàng Minh Thiện: Con là một cậu bé có tấm lòng lương thiện.

>> Bố mẹ có thể tham khảo: Đặt tên con trai năm 2023 hợp phong thủy giúp công danh rộng mở

Đặt tên con trai họ Hoàng theo nguyên tắc sau

Trong các dòng họ của nước ta thì họ Hoàng là dòng họ có lịch sử lâu đời. Bản thân chữ “Hoàng” có 6 tiếng cũng là một chữ hay và đọc lên nghe rất sang trọng, quyền quý (Hoàng có nghĩa là đế vương).

Vậy nên, khi chọn tên bé trai họ Hoàng, bố mẹ cần lưu ý một số nguyên tắc sau:

  • Tên đẹp, hay và có ý nghĩa.
  • Tên con phải khác biệt, quan trọng và độc lạ .
  • Tên con cần có âm điệu phù hợp với họ.
  • Tên cần dễ đọc, dễ nhớ và có thể kết nối được với gia đình.
  • Tên con trai nên chọn những tên nam tính, mạnh mẽ; thể hiện được ý chí, tài năng và hoài bão. 

[inline_article id=280892]

Trên đây là một số gợi ý đặt tên con trai họ Hoàng hay và ấn tượng nhất. Mong rằng dựa vào những cái tên độc đáo đó, bố mẹ sẽ chọn cho chàng trai họ Hoàng nhà mình tên đẹp và ý nghĩa để con luôn tự hào về tên mình. Bạn đã chọn được tên hay để đặt cho bé cưng của mình chưa? Hãy chia sẻ với các ba mẹ khác dưới phần bình luận của bài viết này nhé!