Dù có nhiều phương pháp ăn dặm khác nhau nhưng việc xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống không chỉ giúp con bắt đầu làm quen với đa dạng hương vị, mà còn đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho sự phát triển toàn diện. Nhiều bậc cha mẹ đôi khi khá bối rối về việc chọn loại thực phẩm nào, chế biến ra sao và xây dựng lịch ăn như thế nào để bé yêu không chỉ ăn ngon, mà còn phát triển một cách khỏe mạnh. Trong bài viết này, các bố mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu chi tiết những điểm mà cha mẹ nên chú ý khi bắt đầu hành trình ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi.
Các dưỡng chất cần có trong thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống
Trong giai đoạn bắt đầu ăn dặm, bé vẫn cần nguồn dinh dưỡng chính từ sữa mẹ hoặc sữa công thức. Việc bắt đầu cho con làm quen với những thực phẩm mới ngoài sữa vào chế độ ăn sẽ giúp bé hình thành thói quen ăn uống tốt, bổ sung đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cho cơ thể và hỗ trợ phát triển toàn diện. Các nhóm dưỡng chất thiết yếu cần được đảm bảo trong thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng trở đi gồm:
Chất bột đường (carbohydrate): Gạo tẻ, bột ngũ cốc nguyên cám là nguồn cung cấp năng lượng và chất xơ dồi dào. Khi bắt đầu, bạn có thể nấu cháo loãng rồi tán mịn hoặc dùng bột gạo xay mịn nấu loãng cho bé tập ăn.
Chất đạm (protein): Thịt nạc (thịt gà, thịt lợn không mỡ), cá trắng lọc xương, đậu phụ… là lựa chọn an toàn. Chỉ nên cho bé ăn một lượng nhỏ, xay nhuyễn.
Chất béo: Dầu mè, dầu ô liu, dầu gấc hay dầu cá hồi cung cấp axit béo tốt cho não bộ và thị lực.
Vitamin và khoáng chất: Rau xanh, củ quả (bí đỏ, cà rốt, khoai lang…) chứa nhiều vitamin A, C, chất xơ. Trái cây tươi (chuối, táo hấp…) cũng rất phù hợp để giúp bé làm quen mùi vị khác nhau.
Việc duy trì những nhóm dưỡng chất cơ bản sẽ tạo nền tảng dinh dưỡng vững chắc, giúp bé tăng trưởng chiều cao, cân nặng và phát triển nhận thức.
Nguyên tắc xây dựng thực đơn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng
Để hành trình ăn dặm của bé 6 tháng theo kiểu truyền thống diễn ra suôn sẻ, cha mẹ nên tham khảo các nguyên tắc quan trọng sau:
Ăn từ loãng đến đặc: Trong tuần đầu, bé chưa quen với đồ ăn đặc, vì vậy hãy bắt đầu bằng cháo hoặc bột loãng (tỷ lệ gạo – nước từ 1:10 đến 1:12). Sau đó, tùy theo sự tiếp nhận của bé mà điều chỉnh độ đặc của món ăn.
Tăng dần nhóm dinh dưỡng: Bạn có thể bổ sung chất đạm từ cá, thịt, trứng, đậu hũ… khi bé đã quen với bột gạo, rau củ.
Nguyên tắc “thử dị ứng”: Khi cho bé thử món mới, hãy chỉ cho bé ăn riêng rẽ từng món và tập trung quan sát phản ứng ít nhất trong 3 – 4 ngày. Nếu bé có dấu hiệu dị ứng thực phẩm, hãy ngưng ngay việc cho ăn và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Duy trì sữa mẹ hoặc sữa công thức: Khi mới bắt đầu ăn dặm, bé vẫn cần được cung cấp khoảng 70 – 80% nhu cầu dinh dưỡng từ sữa mẹ hoặc sữa công thức ở giai đoạn này.
Với những nguyên tắc trên, cha mẹ không chỉ đảm bảo bé làm quen dần với các hương vị khác nhau, mà còn tránh tình trạng quá tải cho hệ tiêu hóa non nớt của bé.
Các thực phẩm cần có trong chế độ ăn dặm truyền thống của bé
Với kiểu ăn dặm truyền thống, mọi thực phẩm thường được nấu chín, xay hoặc nghiền kỹ để tạo thành dạng bột hoặc cháo. Dưới đây là những nguồn thực phẩm nên ưu tiên:
Ngũ cốc và gạo: Gạo tẻ, các loại đậu hạt, yến mạch, lúa mì. Chúng giúp tạo nền tảng năng lượng và dễ chế biến, có kết cấu mịn để bé có thể tập ăn dễ dàng.
Rau củ: Bí đỏ, cà rốt, khoai lang, súp lơ xanh… vừa cung cấp chất xơ, vừa có màu sắc hấp dẫn.
Trái cây: Chuối, lê hấp, táo hấp là lựa chọn an toàn, giàu vitamin C, tốt cho hệ miễn dịch.
Chất đạm: Nên chọn nguồn có hàm lượng chất béo thấp như ức gà, thăn lợn, cá nạc, đậu phụ. Tất cả cần được xay nhuyễn và nấu chín kỹ.
Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu gấc, dầu mè giúp cơ thể bé hấp thu tốt các vitamin tan trong dầu, cũng như bổ sung chất béo tốt cho sự phát triển trí não và thị lực.
Bên cạnh đó, hãy hạn chế sử dụng gia vị như muối, đường, nước mắm, bột canh, hạt nêm,… để bảo vệ hệ tiêu hóa và các cơ quan chuyển hóa như gan, thận của bé. Đồng thời, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn mác các sản phẩm bột ăn dặm bổ sung (nếu dùng) để chọn loại phù hợp với bé 6 tháng tuổi.
Gợi ý thực đơn cho bé 6 tháng trong 4 tuần
Dưới đây là ví dụ về thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng trong vòng 4 tuần để cha mẹ có thể linh hoạt sắp xếp và thay đổi tùy nhu cầu, sở thích của con. Nên nhớ, đây chỉ là gợi ý và bạn có thể tùy biến theo các nguyên tắc ăn dặm sao cho phù hợp với con.
Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 1
Ngày 1 – 2: Cháo/ bột gạo loãng (không gia vị), kết hợp với sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Ngày 3 – 4: Thêm bí đỏ hoặc cà rốt nghiền cùng cháo, nấu loãng, rây mịn.
Ngày 5 – 6: Cháo gạo loãng kết hợp rau xanh (cải bó xôi) xay nhuyễn, rây mịn.
Ngày 7: Thử một ít khoai lang hấp hoặc khoai tây nghiền mịn.
Trong suốt tuần 1, trẻ thường chỉ ăn khoảng 1 bữa bột hoặc cháo mỗi ngày, ưu tiên “ăn ít nhưng chất” để bé làm quen dần các thực phẩm khác nhau. Việc này cũng giúp mẹ theo dõi khả năng dị ứng với mỗi loại thực phẩm cụ thể.
Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 2
Ngày 1 – 2: Cháo cà rốt kết hợp thịt nạc gà (lọc da, xay nhuyễn, rây mịn).
Ngày 3- 4: Cháo cải ngọt với thịt lợn thăn, xay nhuyễn, rây mịn.
Ngày 5- 6: Cháo khoai lang với cá thịt trắng (cá quả, cá rô phi đã lọc xương).
Ngày 7: Thử kết hợp cháo bí đỏ, đậu hũ non xay nhuyễn.
Bạn có thể tăng từ 1 bữa lên 2 bữa/ ngày tùy khả năng ăn của bé. Hãy quan sát dấu hiệu no bụng (như quay mặt, khóc, đẩy thìa) hoặc đói bụng (há miệng, với lấy đồ ăn, quấy khóc) để điều chỉnh lượng thức ăn.
Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 3
Ngày 1 – 2: Cháo bí xanh, thịt lợn nạc với chút dầu ô liu, xay nhuyễn, rây mịn.
Ngày 3 – 4: Cháo lúa mạch, cá rô phi với súp lơ xanh xay mịn.
Ngày 5 – 6: Cháo nấu với khoai tây, ức gà và một ít hành tây luộc mềm xay nhuyễn, rây mịn.
Ngày 7: Thử kết hợp cháo yến mạch với tôm (đã loại bỏ vỏ, xay kỹ).
Ở tuần này, cha mẹ có thể đưa thêm nhiều món mới. Tuy nhiên, vẫn cần theo nguyên tắc “thử dị ứng” trong khoảng 3 – 4 ngày với thực phẩm mới dễ gây dị ứng.
Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 4
Ngày 1 – 2: Cháo đậu xanh (đã loại vỏ, ngâm mềm), thịt gà.
Ngày 3 – 4: Cháo khoai sọ, rau dền, cá quả.
Ngày 5 – 6: Cháo yến mạch, thịt bò xay (chọn phần nạc) và bí đỏ.
Ngày 7: Kết hợp các loại rau củ đa dạng (bí đỏ, bông cải, cà rốt…) trong một món cháo, bổ sung dầu gấc.
Đến cuối tuần 4, bé thường đã quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau. Hãy đánh giá sở thích, sự dung nạp của bé để tiếp tục linh hoạt thay đổi thực đơn mỗi ngày.
Gợi ý các món ăn trong thực đơn ăn dặm truyền thống của bé 6 tháng
Dưới đây là một số món ăn dễ chế biến, giàu dinh dưỡng và phù hợp với bé 6 tháng tuổi:
Cháo gạo tẻ, bí đỏ, dầu ô liu: Rửa sạch bí đỏ, nấu cùng gạo đã vo, sau đó xay và nêm 1 thìa dầu oliu.
Cháo cải bó xôi, thịt gà: Hấp hoặc luộc thịt gà, xay nhuyễn. Cải bó xôi trụng nước sôi rồi nghiền. Nấu thành cháo rồi lọc qua rây cho mịn.
Cháo khoai lang, đậu hũ non: Khoai lang hấp chín, nghiền mịn. Xay nhuyễn đậu hũ non rồi hầm cùng cháo.
Cháo cà rốt, thịt lợn thăn: Thịt lợn thăn nạc, xay nhuyễn. Cà rốt hấp mềm, tán mịn. Cho tất cả vào nấu cháo khoảng 10-15 phút.
Những món ăn này không chỉ thơm ngon, dễ tiêu hóa, mà còn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của bé. Việc áp dụng phương pháp ăn dặm truyền thống ở giai đoạn 6 tháng tuổi là bước ngoặt quan trọng, tạo nền tảng cho bé làm quen với nhiều hương vị, chất dinh dưỡng khác nhau. Việc bám sát các nguyên tắc từ khâu chọn thực phẩm tươi sạch, an toàn đến cách nấu nướng, giới thiệu thực phẩm mới sẽ giúp con bạn tránh được nguy cơ dị ứng, khó tiêu hoặc biếng ăn về sau.
Sau khi xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi, các cha mẹ nên theo dõi quá trình tăng trưởng, phản ứng của con để điều chỉnh thực đơn phù hợp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo tình trạng sức khỏe của con, duy trì tốc độ tăng trưởng và phát triển tốt.
Cha mẹ cần hiểu rõ những gì bé 6 tháng có thể làm được, đồng thời chăm sóc đúng cách để hỗ trợ bé phát triển toàn diện. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sự phát triển, chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc trẻ 6 tháng tuổi sao cho khoa học, phù hợp nhé!
1. Bé 6 tháng tuổi biết làm gì?
6 tháng tuổi là giai đoạn bé bắt đầu hoàn thiện nhiều kỹ năng quan trọng. Vậy trẻ 6 tháng tuổibiết làm gì? Dưới đây là những cột mốc phát triển chính cha mẹ nên nắm rõ:
1.1. Sự phát triển thể chất
Hầu hết trẻ bắt đầu mọc răng vào khoảng 6 tháng. Lúc này, bé có thể tập ăn dặm với các loại bột ngũ cốc và thực phẩm nghiền nhuyễn như cà rốt, khoai lang, lê – vừa bổ dưỡng, lại dễ nhai, dễ tiêu hóa.
1.2. Vận động
Bé 6 tháng tuổi có thể ngồi nếu được hỗ trợ, đôi khi tự ngồi vững trong thời gian ngắn và dùng tay giữ thăng bằng. Do đó mà cha mẹ có thể bắt đầu tập ăn dặm cho bé.
Trẻ cũng bắt đầu tỏ ra hào hứng khi thấy đồ ăn, thậm chí còn há miệng đòi ăn khi bố mẹ đưa muỗng đến gần. Con đã biết đẩy thức ăn từ phía trước ra phía sau miệng để dễ nuốt.
Khả năng kiểm soát tay của bé cũng phát triển. Bé có thể cầm một vật và đưa nó về phía mình. Bé cũng có thể chuyền một vật từ tay này sang tay kia. Tuy nhiên, bé thường sử dụng một tay nhiều hơn tay kia.
Ngoài ra, trẻ cũng thành thạo lật người theo cả hai hướng, biết đạp mạnh khi chân chạm vào bề mặt cứng và nhún nhảy một cách thích thú như muốn tập đứng.
1.3. Phát triển trí não và nhận thức
Bé 6 tháng tuổi ngày càng tò mò và thích khám phá. Con sẽ chăm chú nhìn những đồ vật xung quanh và cố gắng với lấy những vật trong tầm mắt. Bé cũng luôn muốn đưa mọi thứ vào miệng để cảm nhận.
1.4. Ngôn ngữ và giao tiếp
Trẻ dần nhận ra tên mình và có phản ứng khi được gọi (quay đầu lại, chăm chú nhìn…). Con bắt đầu bập bẹ những âm đơn giản như “a”, “o” và dần phát ra phụ âm.
Trẻ thích “trò chuyện” với bố mẹ bằng cách tạo ra âm thanh và thể hiện cảm xúc qua tiếng kêu, tiếng cười hoặc đôi khi là những âm thanh khó chịu khi không hài lòng.
Cha mẹ cần giúp bé 6 tháng tuổi xây dựng cảm xúc tích cực và kết nối với mọi người xung quanh.
1.5. Phát triển cảm xúc và xã hội
Bé thường cười và thể hiện rõ ràng cảm xúc khi tương tác với người khác. Trẻ đã bắt đầu nhận biết người quen và người lạ, bám bố mẹ nhiều hơn, thích chơi đùa cùng người thân và hào hứng khi nhìn thấy mình trong gương.
2. Vì sao cần lên lịch sinh hoạt cho bé 6 tháng tuổi?
Việc xây dựng lịch sinh hoạt phù hợp cho trẻ 6 tháng tuổi mang lại rất nhiều lợi ích, không chỉ giúp bé phát triển toàn diện mà còn giảm bớt căng thẳng cho cha mẹ. Lịch sinh hoạt cho bé 6 tháng tuổi giúp:
Đảm bảo bé bú đủ: Vì sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, nên trẻ 6 tháng tuổi cần bú khoảng 850 – 1000 ml sữa/ngày, chia thành 4 – 6 cữ bú. Lịch trình bú đều đặn giúp bé hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, no bụng và ít quấy khóc.
Đảm bảo bé ngủ đủ: Bé cần ngủ khoảng 12 – 16 giờ/ngày, gồm 9 – 10 giờ vào ban đêm và 2 – 3 giấc ngủ ngắn ban ngày (tổng 3 – 4 giờ ngủ ngày). Giữ lịch ngủ nhất quán giúp bé ngủ sâu, ít tỉnh giấc và phát triển đồng hồ sinh học lành mạnh.
Hỗ trợ phát triển toàn diện: Lịch trình hợp lý giúp bé có thời gian chơi, vận động, rèn luyện cơ bắp, học các kỹ năng mới như lật, ngồi, cầm nắm đồ vật và tương tác xã hội.
Giúp cha mẹ chăm con dễ dàng hơn: Lịch sinh hoạt rõ ràng giúp bố mẹ nắm bắt nhu cầu của bé, giảm căng thẳng, chủ động hơn khi chăm sóc con.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, lịch sinh hoạt giúp bé 6 tháng bú đủ 850 – 1000 ml sữa/ngày, ngủ đủ 12 – 16 giờ/ngày, có thời gian vui chơi khoa học và tương tác xã hội nhiều hơn, kích thích trí não phát triển. Một lịch trình rõ ràng giúp bố mẹ dễ dàng nắm bắt nhu cầu của con, không phải đoán mò mỗi khi bé khóc. Điều này giúp việc chăm sóc bé nhẹ nhàng, chủ động và đỡ mệt hơn.
[/key-takeaways]
Lịch sinh hoạt đều đặn giúp bé ngủ ngon, ăn tốt và phát triển khỏe mạnh.
3. Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi chuẩn khoa học
Ở giai đoạn 6 tháng tuổi, bé bắt đầu tập ăn dặm, ngủ ngày ít hơn và vận động nhiều hơn. Một lịch sinh hoạt khoa học, hợp lý sẽ giúp bé phát triển toàn diện và bố mẹ chăm bé dễ dàng hơn. Dưới đây là lịch sinh hoạt của bé 6 tháng mẫu mà bố mẹ có thể tham khảo và điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu của con:
7:00 – Bé thức dậy, bú sữa mẹ hoặc 180 – 210 ml sữa công thức.
8:00 – Thời gian chơi vui vẻ. Bé có thể tập lật, ngồi, chơi đồ chơi mềm hoặc nghe mẹ trò chuyện.
9:00 – Giấc ngủ ngắn khoảng 45 phút đến 1 giờ để bé phục hồi năng lượng.
10:30 – Bắt đầu cho bé ăn dặm 1 – 2 muỗng bột ngũ cốc, rau củ nghiền như cà rốt, khoai lang hoặc trái cây như chuối, lê.
11:00 – Bú sữa mẹ hoặc 150 – 180 ml sữa công thức.
12:00 – Bé ngủ trưa từ 1,5 – 2 giờ.
14:00 – Bé dậy, bú sữa mẹ hoặc 180 – 210 ml sữa công thức.
14:30 – Thời gian chơi và vận động: cho bé nằm sấp rèn luyện cơ cổ, cho bé với đồ chơi hoặc khám phá đồ vật an toàn xung quanh.
16:00 – Bé ngủ thêm 30 – 45 phút để tránh mệt mỏi và quấy khóc vào chiều tối.
17:00 – Bú sữa mẹ hoặc 150 – 180 ml sữa công thức. Nếu bé chưa ăn dặm buổi trưa, có thể cho bé thử một ít rau củ nghiền nhẹ nhàng.
18:00 – Bé chơi nhẹ nhàng, có thể cùng gia đình đi dạo hoặc nghe mẹ hát ru.
19:00 – Tắm và chuẩn bị đi ngủ: thay quần áo, massage nhẹ nhàng, đọc truyện ngắn hoặc hát ru để bé thư giãn.
19:30 – 20:00 – Bú sữa mẹ hoặc 210 – 240 ml sữa công thức rồi đi ngủ.
[key-takeaways title=”Lời khuyên của bác sĩ”]
Bác sĩ đưa ra lời khuyên là cha mẹ có thể ưu tiên cho bé bú trước rồi ăn sau, mặc dù ăn trước hay bú trước đều được. Vì theo quan sát của bác sĩ, sau khi bú từ 1 – 2 giờ rồi cho ăn sẽ giúp bé đỡ bị nôn ói hơn, đặc biệt là các bé mới tập ăn dặm sẽ hay bị nôn ói.
[/key-takeaways]
4. Gợi ý thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi
4.1. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi của Viện Dinh dưỡng Quốc gia
Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng dựa trên gợi ý từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, giúp bé tập làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau và nhận đủ chất dinh dưỡng. Mẹ có thể linh hoạt thay đổi lịch ăn dặm cho bé 5-6 tháng tùy theo sở thích và khả năng ăn của bé nhé!
Ngày
7h00
10h30
11h00
14h00
17h00
19h00
Thứ 2
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột đậu xanh + bí đỏ (3 muỗng)
Bú sữa (150-180ml)
Bột đậu xanh + bí đỏ (3 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 3
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột tôm + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (150-180ml)
Bột tôm + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 4
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột trứng + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột trứng + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 5
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột thịt nạc + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột thịt nạc + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 6
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột cá quả + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột cá quả + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 7
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột gan gà/lợn + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột gan gà/lợn + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Chủ Nhật
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Tùy chọn món bé thích (3-4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Đổi vị (cháo yến mạch/khoai lang/cà rốt nghiền…)
Bú sữa (180-200ml)
4.2. Thực đơn ăn dặm mẫu cho bé theo các phương pháp ăn dặm
Thực đơn lý tưởng nên bao gồm đạm (thịt, cá, đậu), rau củ, trái cây và tinh bột.
4.2.1. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống
Khi bé bước vào giai đoạn ăn dặm, việc lên thực đơn phong phú, đầy đủ dưỡng chất sẽ giúp bé phát triển khỏe mạnh, tăng cân tốt và tạo thói quen ăn uống lành mạnh sau này. Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi trong 14 ngày theo phương pháp ăn dặm truyền thống. Mẹ có thể tham khảo để tự xây dựng thực đơn 30 ngày ăn dặm cho bé 6 tháng để con không bị ngán và hấp thụ đầy đủ dinh dưỡng.
Ngày
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi xế
Buổi tối
Ngày 1
Cháo yến mạch bí đỏ
Cháo thịt bò măng tây
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá hồi rau cải
Ngày 2
Bột gạo sữa bí đỏ
Cháo gà cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm bí xanh
Ngày 3
Cháo yến mạch bơ nghiền
Cháo thịt heo, rau ngót
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá lóc cà chua
Ngày 4
Bột gạo sữa khoai lang
Cháo lươn, cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo bò bông cải xanh
Ngày 5
Cháo yến mạch chuối nghiền
Cháo tôm bầu
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo gà nấm rơm
Ngày 6
Bột sữa cà rốt
Cháo cá hồi, rau chân vịt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò khoai tây
Ngày 7
Cháo yến mạch táo nghiền
Cháo cua bí đỏ
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt gà bông cải trắng
Ngày 8
Bột gạo sữa khoai môn
Cháo cá thu, rau mồng tơi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm rau dền
Ngày 9
Cháo yến mạch lê nghiền
Cháo thịt heo cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo lươn bí xanh
Ngày 10
Bột sữa bí đỏ
Cháo gà bí đao
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo bò khoai môn
Ngày 11
Cháo yến mạch xoài chín
Cháo tôm cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò bầu
Ngày 12
Bột gạo sữa cà chua
Cháo cá chép bí đỏ
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo gà rau mồng tơi
Ngày 13
Cháo yến mạch chuối sáp
Cháo thịt heo cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá lóc rau muống
Ngày 14
Bột sữa đậu hũ non
Cháo cua mồng tơi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò bông cải xanh
4.2.2. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu Nhật
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật nổi tiếng với việc tôn trọng khả năng ăn uống tự nhiên của bé, giúp bé cảm nhận được hương vị riêng biệt của từng loại thực phẩm. Dưới đây là lịch ăn dặm cho bé 6 tháng theo phương pháp ăn dặm kiểu Nhật:
Ngày
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi xế
Buổi tối
Ngày 1
Cháo trắng + cà rốt nghiền
Cháo cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo bí đỏ + táo nghiền
Ngày 2
Cháo yến mạch + bông cải xanh
Cháo thịt gà nghiền + cà chua
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá hồi + khoai lang
Ngày 3
Cháo trắng + đậu hũ non
Cháo bí đỏ + rau chân vịt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm nghiền + cà rốt
Ngày 4
Cháo yến mạch + lê nghiền
Cháo thịt bò bằm + cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá chép + bông cải xanh
Ngày 5
Cháo trắng + khoai môn nghiền
Cháo gà bí đao
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm cải thảo nghiền
Ngày 6
Cháo yến mạch + chuối nghiền
Cháo lươn nghiền + cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt heo + bông cải trắng
Ngày 7
Cháo trắng + bắp ngọt
Cháo cá lóc + cải ngọt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo gà cà chua nghiền
Ngày 8
Cháo yến mạch + bí đỏ
Cháo thịt bò + măng tây
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá hồi + khoai tây
Ngày 9
Cháo trắng + táo nghiền
Cháo cua nghiền + bí xanh
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm + cà rốt nghiền
Ngày 10
Cháo yến mạch + lê nghiền
Cháo thịt heo + rau ngót
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá lóc + bí đỏ
Ngày 11
Cháo trắng + bông cải xanh
Cháo gà nghiền + cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm + bí đao nghiền
Ngày 12
Cháo yến mạch + chuối sáp
Cháo cá hồi + bắp cải
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò + cà chua nghiền
Ngày 13
Cháo trắng + khoai lang nghiền
Cháo lươn + rau mồng tơi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá chép + bí đỏ
Ngày 14
Cháo yến mạch + đậu hũ non
Cháo thịt heo + cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm + bông cải xanh
4.2.3. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu tự chỉ huy
Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW) giúp bé khám phá thức ăn bằng chính đôi tay của mình. Bé sẽ tự cầm nắm và đưa thức ăn vào miệng, rèn luyện kỹ năng nhai, xử lý thức ăn và tạo niềm vui khi ăn uống. Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tăng cân:
Ngày
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi xế
Buổi tối
Ngày 1
Cà rốt hấp thanh dài
Thịt gà luộc xé nhỏ
Bông cải xanh hấp
Bí đỏ hấp cắt miếng
Ngày 2
Khoai lang hấp cắt thanh
Cá hồi hấp miếng nhỏ
Dưa leo gọt vỏ cắt dài
Bí xanh hấp mềm
Ngày 3
Bơ cắt miếng nhỏ
Thịt heo luộc xé sợi
Đậu que hấp mềm
Khoai tây hấp miếng dài
Ngày 4
Su su hấp miếng
Lươn hấp cắt nhỏ
Cà rốt hấp
Cải bó xôi hấp cuộn nhỏ
Ngày 5
Bí đỏ nướng miếng dài
Thịt bò luộc miếng nhỏ
Măng tây hấp
Bắp cải luộc mềm
Ngày 6
Táo hấp mềm miếng nhỏ
Thịt gà hấp xé nhỏ
Cà tím hấp cắt dày
Khoai lang mật hấp
Ngày 7
Bông cải trắng hấp
Cá lóc hấp miếng nhỏ
Đậu bắp luộc
Bí ngòi hấp cắt nhỏ
Ngày 8
Khoai môn hấp miếng nhỏ
Thịt bò xé sợi
Đậu cove hấp mềm
Cà rốt luộc miếng dài
Ngày 9
Bơ cắt miếng vừa tay
Tôm hấp bóc vỏ cắt nhỏ
Bắp non hấp mềm
Cải thìa hấp
Ngày 10
Chuối chín cắt khúc
Thịt gà nướng xé sợi
Cà chua bi hấp lột vỏ
Bí xanh hấp cắt nhỏ
Ngày 11
Đậu phụ cắt miếng nhỏ
Thịt lợn hấp xé sợi
Cà rốt hấp cắt dài
Khoai tây hấp miếng nhỏ
Ngày 12
Dưa hấu cắt miếng nhỏ
Cá hồi nướng miếng nhỏ
Bông cải xanh hấp
Bí đỏ hấp miếng dày
Ngày 13
Bơ chín cắt miếng
Thịt bò hấp xé nhỏ
Su su hấp miếng dài
Đậu bắp luộc
Ngày 14
Chuối sáp hấp cắt khúc
Gà luộc xé nhỏ
Đậu que hấp
Bí ngòi hấp miếng dài
5. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp
5.1. Trẻ 6 tháng ăn dặm như thế nào?
Bên cạnh nguồn dinh dưỡng chính là sữa mẹ hoặc sữa công thức, bé 6 tháng tuổi có thể bắt đầu tập ăn dặm.
Ba mẹ nên tập cho trẻ làm quen với thức ăn dặm ở tần suất 1 bữa/ngày. Hãy bắt đầu cho bé ăn dặm bằng các món mềm, nghiền nhuyễn để bé không bị hóc. Thứ tự các loại thực phẩm cho bé 6 tháng tuổi ăn dặm được khuyến cáo như sau:
Bắt đầu bằng bột ngũ cốc giàu sắt trộn với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Ban đầu, nên pha loãng thành dạng sệt, sau đó từ từ tăng độ đặc khi con quen dần với việc nuốt.
Khi bé đã quen với việc ăn thức ăn rắn, cha mẹ có thể xay nhuyễn với các loại rau củ quả và thịt nạc. Nên ưu tiên các thực phẩm giàu sắt như thịt, ngũ cốc bổ sung sắt, đậu lăng và các loại đậu khác để hỗ trợ sự phát triển của bé.
Sau đó, cha mẹ có thể thử cho bé ăn những thực phẩm dễ gây dị ứng hơn như trứng và đậu phộng. Lưu ý, mỗi lần chỉ nên thử một loại thực phẩm mới, duy trì từ 3 – 5 ngày rồi mới đổi sang món khác để dễ theo dõi phản ứng dị ứng của trẻ.
5.2. Bé 6 tháng ăn dặm ngày mấy bữa?
Khi bé tròn 6 tháng tuổi, mẹ có thể bắt đầu cho con tập ăn dặm một bữa/ngày, kết hợp bú sữa mẹ hoặc sữa công thức (khoảng 4-6 cữ/ngày).
Tuy nhiên, số bữa ăn dặm mỗi ngày còn tùy thuộc vào phương pháp ăn dặm mà mẹ áp dụng.
[key-takeaways title=”Bé 6 tháng ăn dặm ngày mấy bữa theo từng phương pháp?”]
Ăn dặm kiểu Nhật: Bé ăn 1 bữa/ngày, bắt đầu với cháo loãng 1:10 và rau củ nghiền nhuyễn.
Ăn dặm tự chỉ huy (BLW): Bé tự bốc nhón thức ăn, mẹ cho bé 1 bữa/ngày với đồ ăn cắt miếng phù hợp.
Ăn dặm kiểu truyền thống: Bé ăn 2 bữa/ngày (cháo/bột kết hợp rau củ, đạm xay nhuyễn).
[/key-takeaways]
Bé 6 tháng nên bắt đầu ăn dặm từ 1-2 bữa nhỏ mỗi ngày, tùy theo nhu cầu của bé.
5.3. Bé 6 tháng tuổi ăn dặm bao nhiêu là đủ?
Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ 6 tháng tuổi chỉ cần ăn một bữa nhỏ mỗi ngày, khoảng 1 – 2 muỗng cà phê thức ăn mềm, nghiền nhuyễn như bột ngũ cốc, rau củ hay trái cây.
Khi bé yêu đã ăn tốt hơn, cha mẹ có thể tăng lên 2 bữa/ngày, mỗi bữa kết hợp 2 loại thực phẩm như rau và thịt, trái cây và tinh bột để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
5.4. Bé 6 tháng ăn được gì?
Khi bước vào giai đoạn ăn dặm, trẻ 6 tháng tuổi có thể bắt đầu thử nhiều loại thực phẩm khác nhau. Dưới đây là những món an toàn và phù hợp:
Ngũ cốc dành cho bé có bổ sung sắt.
Rau củ, trái cây, thịt xay nhuyễn.
Đồ ăn mềm bé có thể cầm tay, như rau củ và trái cây nấu chín, nghiền nhuyễn.
Ở giai đoạn này, thịt là nguồn cung cấp protein và sắt quan trọng cho sự phát triển của bé. Để bé dễ tiêu hóa và hấp thụ, mẹ nên nấu chín kỹ và xay nhuyễn hoặc nghiền mềm thịt trước khi cho bé ăn. Vậy trẻ 6 tháng ăn được thịt gì?
Trẻ 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Trẻ 6 tháng tuổi có thể ăn nhiều loại trái cây thơm ngon và bổ dưỡng. Mẹ nên nghiền nhuyễn trái cây chín mềm bằng nĩa hoặc xay mịn để bé dễ ăn.
Với những loại quả cứng hơn, nên nấu chín để làm mềm. Đừng quên rửa sạch, bỏ hạt, lõi và vỏ cứng trước khi cho bé thử nhé.
Đồ chơi phát nhạc (Rhyme Time): Lục lạc nhỏ, trống nhựa giúp bé lắc, gõ theo nhạc, tăng khả năng điều khiển tay.
Lắc chai nước (Shake the Bottle): Chai nước nhỏ đựng hạt màu tạo tiếng lách cách thú vị, khiến bé thích thú lắc và cầm nắm.
Đồ chơi phát sáng (Light Show): Ánh sáng nhẹ nhàng, màu sắc thu hút bé bò tới khám phá.
Đồ chơi thả vào hộp (Container Play): Hộp nhựa và vài món đồ nhỏ (an toàn) để bé tập thả vào, lấy ra, rèn luyện sự khéo léo.
Kết luận
Bé 6 tháng tuổi bắt đầu khám phá thế giới qua ăn dặm, giấc ngủ và vận động. Trẻ cười nhiều hơn, phản ứng với cảm xúc, bập bẹ “trò chuyện”, lật người thành thạo và có thể ngồi trong chốc lát. Đây là thời điểm thích hợp để tập ăn dặm cho bé với thực phẩm giàu dinh dưỡng, dù sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính. Xây dựng lịch sinh hoạt khoa học sẽ giúp bé phát triển toàn diện và mẹ chăm con nhàn hơn.
Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng một việc mang tính cá nhân của mỗi phụ huynh. Bố mẹ cần học cách nhận biết các tín hiệu của bé để xây dựng thời khóa biểu ăn, ngủ và chơi phù hợp với nhu cầu của cả bé và của gia đình.
1. Chỉ số của bé 6 tháng tuổi mẹ cần biết
Trước khi lên lịch sinh hoạt của bé 6 tháng, mẹ cần tìm hiểu thể chất của con ở giai đoạn này. Mẹ có biết, sang tháng thứ 6 là cột mốc vô cùng quan trọng trong sự phát triển toàn diện. Mọi kỹ năng về vận động, giao tiếp của trẻ thay đổi từng ngày. Bố mẹ cần nắm rõ về sự phát triển của trẻ để biết cách chăm sóc giúp con khỏe mạnh, thông minh.
Khi bé được 6 tháng tuổi, chiều cao và cân nặng của con tăng ở mức vừa phải sơ với các tháng trước. Cụ thể, từ tháng thứ 6 trở đi, cân nặng của con sẽ tăng khoảng 450g mỗi tháng; chiều dài tăng khoảng 1.27cm mỗi tháng.
[key-takeaways title=”Chỉ số của BÉ GÁI 6 THÁNG TUỔI:”]
Cân nặng: Từ 6.2 – 9.5kg, trung bình: 7.8kg.
Chiều dài: Từ 63.5 – 68, trung bình 67cm.
Vòng đầu: Từ 40.9 – 43.5, trung bình 42.2 cm.
Vòng ngực: Từ 38.9 – 46.9cm; trung bình: 42.9cm.
[/key-takeaways]
[key-takeaways title=”Chỉ số của BÉ TRAI 6 THÁNG TUỔI:”]
Cân nặng: Từ 7.1 – 8.8 kg, trung bình 7.9 kg.
Chiều dài: Từ 65.5 – 69.8, trung bình: 67.6 cm.
Vòng đầu: Từ 42.1 – 44.6, trung bình 43.3.
Vòng ngực: Từ 39.7 – 48.1cm; trung bình: 43.9cm.
[/key-takeaways]
2. Nhu cầu ăn và ngủ của bé 6 – 7 tháng tuổi
Giấc ngủ của bé 6 tháng tuổi đã dần ổn định và mẹ cũng có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn về đêm. Hầu hết giấc ngủ của bé 6 tháng tuổi sẽ kéo dài cả đêm. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp bé thức dậy khoảng 1 – 2 lần mỗi đêm.
Mặc dù vậy, dựa theo lịch sinh hoạt của bé 6 – 7 tháng tuổi tiêu chuẩn, con phải được đảm bảo thời gian ngủ vào buổi sáng là từ 2 – 3 giờ; và thời gian ngủ buổi tối là từ 11 – 12 giờ.
Song song đó, khi bé bước qua tháng tuổi thứ 6, con vẫn có thể bú sữa mẹ. Vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho các con. Sau đó mới đến sữa công thức; và các nhóm thực phẩm ăn dặm. Vì vậy, mẹ có thể bắt đầu kết hợp tập cho bé ăn dặm, đồng thời đảm bảo dinh dưỡng cho con từ nguồn sữa mẹ; hoặc sữa công thức.
Mỗi ngày, theo lịch ăn dặm, trẻ 6 – 7 tháng tuổi cần bú mẹ từ 5 – 6 cữ; hoặc kết hợp với sữa công thức sao cho con nạp được từ 700 – 950 ml sữa. Trường hợp con bú không đủ, mẹ nên cắt giảm khẩu phần ăn dặm của con, để con có thể bú nhiều trở lại.
Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng cần đáp ứng đủ nhu cầu ăn ngủ chơi của bé
2.1 Vậy bé 6 tháng tuổi có cần uống thêm nước lọc không?
Bé 6 tháng tuổi vẫn chưa cần uống thêm nước vì trong thành phần sữa mẹ và sữa bột đã chứa lượng nước đủ cho bé. Nếu bé có bất kỳ vấn đề táo bón, mẹ có thể cho bé ăn một số thực phẩm có chứa chất xơ như lê, mận…(nghiền nhuyễn).
Lượng ăn dặm của bé có thể bắt đầu với:
1 – 2 phần ngũ cốc cho bé (1 phần ăn = 1 – 2 muỗng canh ngũ cốc khô).
1 – 2 phần trái cây (1 phần ăn = 1 – 2 muỗng canh trái cây).
1 – 2 khẩu phần rau (1 phần ăn = 1 – 2 muỗng canh rau).
Lưu ý: Mẹ đừng vội cho con ăn nhiều cùng 1 lúc. Ban đầu, chỉ nên trộn 1 muỗng canh ngũ cốc với sữa mẹ (hoặc sữa công thức) và cho bé ăn. Mẹ cũng đừng quên chờ ít nhất 3 – 4 ngày trước khi tập bé ăn các món ăn mới vì bé có thể bị dị ứng thực phẩm.
3. Lịch sinh hoạt của bé 6 – 7 tháng chuẩn khoa học
Dưới đây là một số gợi ý để mẹ xây dựng lịch sinh hoạt của các bé 6 tháng tuổi. Mẹ tham khảo nhưng không nên áp dúng một cách cứng nhắc mẹ nhé. Vì các bé ở độ tuổi này vẫn cần có giấc ngủ ngắn để não phát triển và cơ thể nghỉ ngơi. Nên bé sẽ không thể thức suốt ngày để chờ đến đúng giờ ngủ.
Trong lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi, bé cũng sẽ bắt đầu tập ăn dặm nhiều hơn các tháng trước đó. Chính vì vậy, thời gian đầu con có thể cảm thấy hơi khó chịu. Lúc này mẹ có thể kiên nhẫn một chút để tập con làm quen với khẩu phần ăn mới này.
3.1 Lịch sinh hoạt, ăn dặm và bú sữa của bé 6 tháng (bé bú sữa mẹ)
06:30 – Thức dậy và cho bú
07:45 – Ăn sáng (ăn dặm)
8:30 – Ngủ (ít nhất là 1 giờ)
10:00 –Cho bú sữa mẹ
11:30 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
13:00 – Cho bé bú sữa mẹ
14:00 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
16:00 – Cho bé bú sữa mẹ
16:30 – Cho bé chợp mắt một lát (khoảng 30 phút)
17:00 – Ăn tối (ăn dặm)
18:00 – Bắt đầu những thói quen trước khi ngủ (vệ sinh cá nhân, đọc sách, kể chuyện…)
18:30 – Cho bé bú sữa mẹ
19:00 – Cho bé đi ngủ
Lưu ý: Cho bé bú khoảng 1 – 2 cữ/đêm (tùy mỗi bé).
[recommendation title=””]
Đối với bé 6 – 7 tháng tuổi và bú sữa mẹ: Mỗi ngày bé bú từ 5 – 6 cữ, mỗi cữ cách nhau 3 – 4 giờ và bú khoảng 120 – 180ml/cữ. Trung bình bé sẽ có thể bú mẹ từ 600 – 1.080ml mỗi ngày.
[/recommendation]
Từ tháng thứ 6, bé có thể ngủ giấc ngắn từ 19h-19h30 mỗi tối
3.2 Lịch sinh hoạt, ăn dặm và bú sữa của bé 6 tháng (bé bú sữa công thức)
07:00 – Thức dậy và cho bú sữa công thức, sau đó cho bé ăn sáng (ăn dặm)
9:00 – Ngủ (ít nhất là 1 giờ)
10:00 – Cho bú
12:00 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
13:00 – Cho bú
14:30 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
16:00 – Cho bú
17:00 – Cho bé chợp mắt một lát (khoảng 30 phút)
17:30 – Cho bé một phần và ăn dặm một phần
18:30 – Bắt đầu những thói quen trước khi ngủ (vệ sinh cá nhân, đọc sách, kể chuyện…)
19:00 – Cho bé đi ngủ
19:30 – Bé ngủ say
Lưu ý: Cho bé bú khoảng 1 – 2 cữ/đêm (tùy mỗi bé).
[recommendation title=””]
Đối với bé 6 – 7 tháng tuổi và bú sữa công thức: Mỗi ngày bé bú từ 5 – 6 cữ, mỗi cữ cách nhau 3 – 4 giờ và bé bú khoảng 150 – 210ml/cữ. Trung bình bé sẽ có thể bú mẹ từ 750 – 1.260ml mỗi ngày.
[/recommendation]
[inline_article id=314689]
Câu hỏi thường gặp
Trẻ từ 6 – 7 tháng tuổi cần gì?
Trẻ từ 6 – 7 tháng tuổi đã bắt đầu biết ăn dặm, nhưng bé vẫn cần được bú (sữa mẹ hoặc sữa công thức). Do đó, khi bé ở độ tuổi này, mẹ vừa cho bé bú và vừa tập cho bé ăn dặm từ từ là vừa.
Nhu cầu của bé từ 6 – 7 tháng tuổi:
Lượng dinh dưỡng mỗi ngày: Tối đa là 1080ml sữa mẹ hoặc 1260ml sữa công thức, có kết hợp với ăn dặm.
Thời gian ngủ: Bé có thể bắt đầu ngủ suốt đêm từ 10 – 11 tiếng và ngủ giấc ngắn khoảng 1,5 tiếng từ 2-3 lần/ngày.
Hoạt động thể chất cho bé: Các chuyên gia khuyến nghị cha mẹ không nên cho bé tập đi hay đứng quá sớm vì bé còn yếu. Thay vào đó, hãy chỉ khuyến khích bé tự đứng khi đã sẵn sàng.
[inline_article id=147889]
Kết luận
Bên cạnh chú ý lịch sinh hoạt của bé 6 tháng, để phòng tránh các bệnh lý mà trẻ hay mắc phải, cha mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng và những cách tăng sức đề kháng cho trẻ. Đồng thời bổ sung thêm cho con chuỗi vitamin thiếu yếu như kẽm, crom, selen, vitamin B,…
Tóm lại, tất cả nội dung trên là những gì mẹ cần biết về lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi. Nhớ là mẹ nên tham khảo một cách linh hoạt và không quá cứng nhắc nhé.