Categories
Mang thai Sảy thai - Thai lưu

Thai chết lưu có nguy hiểm không? Mẹ cần làm gì để phòng tránh?

Những biến cố thai kỳ luôn là điều khiến các mẹ bầu lo lắng và để lại tổn thương cho thể chất và tinh thần cho mẹ. Thai chết lưu là một trong những biến cố đau lòng đó. Thai chết lưu có nguy hiểm không? MarryBaby sẽ chia sẻ một số thông tin liên quan đến vấn đề này, hy vọng sẽ hữu ích cho các mẹ.

thai chết lưu có nguy hiểm không

1. Thai chết lưu là gì?

Thai chết lưu là tình trạng thai nhi mất trước khi được sinh ra đời. Thai chết lưu được phân biệt với sự cố sảy thai dựa vào tuần tuổi của thai nhi. Nếu thai nhi mất trước thời điểm 20 tuần sẽ gọi là sảy thai, còn thai chết lưu là khi em bé trong bụng lớn hơn 20 tuần. Cụ thể:

– Thai nhi mất trong khoảng từ 20 – 27 tuần tuổi: thai chết lưu sớm.

– Thai nhi mất lúc 28 – 36 tuần tuổi: thai chết lưu muộn.

– Đối với thai nhi chết lưu từ 37 tuần tuổi trở lên, thai nhi có thể mất trong lúc sinh.

>>> Bạn có thể tham khảo: 7 dấu hiệu nhận biết thai lưu 3 tháng đầu

2. Thai chết lưu có biểu hiện gì?

Có trường hợp mẹ bầu bị thai chết lưu nhưng không nhận thấy biểu hiện bất thường nào, chỉ phát hiện khi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, đối với hầu hết các mẹ, thai chết lưu thường có những dấu hiệu sau đây:

– Các triệu chứng nghén ngưng một cách đột ngột

– Mẹ không còn cảm nhận được thai máy hay cử động của em bé

– Ra máu âm đạo

– Bụng căng cứng, cảm giác đau tức và nặng nề

– Ngực không còn căng và có thể tiết sữa non

– Đau lưng và có dấu hiệu chuột rút thường xuyên

– Chóng mặt, hoa mắt, có thể đi kèm sốt cao mà không rõ nguyên nhân

– Mẹ ra nước ối mặc dù không hề có dấu hiệu chuyển dạ

thuốc lá ảnh hưởng đến thai nhi

3. Nguyên nhân thai chết lưu

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng thai chết lưu:

♦ Nguyên nhân từ mẹ

– Mẹ mang bầu quá sớm hoặc quá muộn (trước 15 tuổi hoặc sau 35 tuổi)

– Mẹ thường  xuyên sử dụng rượu, bia, thuốc lá, chất kích thích trong thời gian mang thai.

– Mẹ bị béo phì hoặc có các bệnh nền mãn tính như cao huyết áp, tiểu đường, động kinh, giang mai.

– Mẹ bị nhiễm virus Rubella.

– Mẹ bị tiền sản giật.

– Mẹ có dị tật bất thường ở tử cung.

♦ Nguyên nhân từ thai nhi

– Trong quá trình thụ thai xảy ra rối loạn nhiễm sắc thể hoặc đột biến phôi.

– Thai bị dị dạng

– Nhau thai bị xơ hóa nên thai nhi không được cung cấp đủ oxy, dưỡng chất để phát triển, dẫn đến chết lưu.

– Bào thai là song thai nhưng có sự phát triển không đồng đều khiến một bé hoặc hay bé đều chết lưu.

– Sự bất thường từ nước ối: lượng ối quá ít hay quá nhiều cũng có thể dẫn đến nguy cơ thai chết lưu.

– Thai nhi bị dây rốn quấn vào cổ.

4. Thai chết lưu có nguy hiểm không?

Thai chết lưu có ảnh hưởng gì? Thai chết lưu là một biến cố thai kỳ, ảnh hưởng đến sức khỏe và tác động lên tâm lý của mẹ. Thông thường thai chết lưu sẽ lưu trong tử cung khoảng 48 giờ trước khi được đẩy ra ngoài. Thai chết lưu có nguy hiểm không? Thai chết lưu có khả năng gây nguy hiểm cho mẹ, cụ thể trong các tình huống sau đây:

– Thai chết lưu sẽ được đẩy ra ngoài dưới hình thức tương tự như một cuộc sinh nở thông thường. Tuy nhiên, thời gian chuyển dạ sẽ lâu hơn và mẹ bầu cảm thấy đau đớn hơn. Quá trình thai đưa ra ngoài, âm đạo sẽ ra máu nhiều và phải truyền máu để không nguy hiểm đến tính mạng của người mẹ.

– Thai chết lưu có nguy hiểm không? Trường hợp gây nguy hiểm nhất đối với mẹ bị thai chết lưu đó là vỡ ối khi không có dấu hiệu chuyển dạ và khi thai lưu lại quá lâu trong tử cung:

+ Khi mẹ bị vỡ ối, màng ối rách sẽ tạo điều khiển cho vi khuẩn xâm nhập vào buồng ối và dạ con, gây viêm nhiễm trầm trọng, đe dọa đến tính mạng người mẹ.

+ Thai chết lưu để lâu có nguy hiểm không? Câu trả lời là rất nguy hiểm, bởi vì khi thai lưu quá lâu trong dạ con (từ 2-3 ngày) sẽ xảy ra tình trang rối loạn đông máu. Hậu quả của việc này là mẹ có nguy cơ bị băng huyết sau khi lấy thai ra ngoài, trường hợp xấu nhất có thể dẫn đến tử vong.

Ngoài những đau đớn về thể xác và nguy hiểm đến sức khỏe, thai chết lưu còn gây tổn thương, ảnh hưởng đến tâm lý của người mẹ.

thai chết lưu có nguy hiểm không

5. Phòng tránh hiện tượng thai chết lưu có khó không?

Như vậy, mẹ đã phần nào biết được thai chết lưu có nguy hiểm không. Mặc dù không thể phòng tránh tuyệt đối hiện tượng thai chết lưu, tuy nhiên mẹ có thể tham khảo các cách sau để hạn chế phần nào tình huống xấu này nhé.

♦ Những việc mẹ nên làm trước khi mang thai

Các cặp đôi nên đi tầm soát sức khỏe sinh sản khi có ý định có em bé. Việc tầm soát này sẽ giúp bạn phát hiện sớm những dấu hiệu bệnh và điều trị các vấn đề có thể gây ảnh hưởng đến quá trình mang thai. Đặc biệt, nếu đang mắc phải các bệnh như tiểu đường, huyết áp cao, mẹ nên thăm khám bác sĩ để được điều trị và kiểm soát bệnh trước khi mang thai.

Bên cạnh đó, mẹ cũng nên bổ sung các vitamin, dưỡng chất cần thiết cho thai kỳ, đặc biệt là acid folic để ngăn ngừa nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

>>> Bạn có thể tham khảo: Dấu hiệu thai lưu tháng thứ 5

♦ Mẹ nên làm trong thời gian mang thai

– Tuyệt đối tránh xa rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích.

– Có chế độ ăn uống đủ chất và thời gian nghỉ ngơi hợp lý.

– Tuân thủ lịch khám thai định kỳ, nhất là những mốc thời điểm quan trọng.

– Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong thời gian mang thai, mẹ phải đến bệnh viện thăm khám càng sớm càng tốt.

Trong suốt thời gian mang thai, mẹ bầu có thể gặp nhiều biến cố thai kỳ, thậm chí có thể ảnh hưởng đến tính mạng. Thai chết lưu có nguy hiểm không? Đây là một trong những biến cố nguy hiểm đối với sức khỏe và tâm lý của mẹ bầu. Do đó mẹ cần thăm khám đầy đủ, ăn uống đủ chất, khoa học, tập thể dục đều đặn để sức khỏe tốt, giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh nhé.

[inline_article id=177985]

Thu Sương

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Nguyên nhân độ mờ da gáy cao mẹ bầu nhất định phải biết

Độ mờ da gáy là một trong những chỉ số quan trọng, phản ánh tình trạng sức khỏe của em bé trong bụng mẹ. Đây là xét nghiệm giúp mẹ nhận diện được những nguy cơ về hình thái thai nhi, dị tật bẩm sinh và bệnh Down. Chỉ số độ mờ da gáy cao thường phản ánh sự bất thường và hầu hết mẹ bầu đều lo lắng khi nhận kết quả này. Vậy nguyên nhân độ mờ da gáy cao là gì? Cùng MarryBaby tìm hiểu những thông tin dưới đây để giải tỏa phần nào nỗi lo, mẹ nhé.

nguyên nhân độ mờ da gáy cao
Độ mờ da gáy cao là gì?

1. Vì sao phải xét nghiệm đo độ mờ da gáy?

Theo các bác sĩ, vùng da dưới gáy của thai nhi thường sẽ tích tụ chất dịch, tạo nên một khoảng sáng ở khu vực này, gọi là độ mờ da gáy.

Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm được thực hiện vào khoảng tuần thứ 11 – 13 của thai kỳ. Đây là thời điểm tốt nhất để các mẹ siêu âm độ mờ da gáy. Nếu thực hiện đo trước tuần thứ 11, lúc này thai nhi còn quá nhỏ nên kết quả chưa chính xác. Ngược lại, nếu mẹ đo vào thời điểm sau 14 tuần, độ mờ da gáy có thể đã trở về mức bình thường nên việc siêu âm sẽ không còn tác dụng.

Kết quả đo độ mờ da gáy sẽ cảnh báo về sự bất thường của nhiễm sắc thể và hình thái thai nhi. Độ mờ da gáy càng cao, thai nhi có nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh, chậm phát triển hoặc bị hội chứng Down (hội chứng gây ra khuyết tật về thể chất và tinh thần của trẻ). Theo nghiên cứu, siêu âm độ mờ da gáy có thể phán đoán được chính xác đến 75% nguy cơ trẻ bị bệnh Down.

>>> Bạn có thể tham khảo: Độ xóa cổ tử cung liên quan gì đến chuyển dạ?

Độ mờ da gáy chuẩn sẽ tùy theo tuần tuổi và chiều dài của thai nhi lúc được siêu âm. Tuy nhiên, thông thường nếu độ mờ da gáy đo được lớn hơn 3,5mm, thai nhi sẽ được chẩn đoán có sự bất thường. Lúc này, mẹ sẽ được chỉ định làm thêm một vài xét nghiệm chuyên sâu và được theo dõi thai kỳ cẩn thận để kịp thời xử lý nếu có sự cố.

Như vậy, đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc quan trọng trong thai kỳ. Mẹ cần lưu ý thời điểm để không bỏ lỡ đợt thăm khám này nhé.

2. Độ mờ da gáy cao có thể dẫn đến những nguy hiểm gì?

Độ mờ da gáy cao có thể cảnh báo những nguy cơ sau đây:

– Hội chứng Down: Đây là bệnh phổ biến nhất được phát hiện qua siêu âm đo độ mờ da gáy. Bệnh gây ra do tình trạng thừa nhiễm sắc thể số 21 trong bộ gene. Sự thừa bộ nhiễm sắc thể này gây mất cân bằng về cấu trúc gen, khiến trẻ sau khi sinh ra chậm phát triển, khuyết tật về thể chất và tinh thần.

– Bệnh tim mạch: Độ mờ da gáy cao có thể phản ánh một số bệnh lý về tim mạch mà em bé có thể gặp phải như: tổn thương tim, hẹp van động mạch chủ, hẹp van 3 lá, khiếm khuyết ở vách nhĩ thất, liên thất.

– Dị tật: Thai nhi siêu âm có độ mờ da gáy cao sẽ có khả năng mắc các dị tật như: hở hàm ếch, vô sọ, cột sống chẻ đôi.

– Nguy cơ thai chết lưu: Độ mờ da gáy cao cũng là một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng thai chết lưu, sảy thai.

nguyên nhân độ mờ da gáy cao
Nguyên nhân độ mờ da gáy cao

3. Nguyên nhân độ mờ da gáy cao

Nguyên nhân gây ra độ mờ da gáy cao là điều mà mọi mẹ bầu đều quan tâm. Thai nhi sẽ được chẩn đoán có độ mờ da gáy cao nếu kết quả siêu âm cho ra con số lớn hơn 3,5mm. Lúc này mẹ sẽ được chỉ định làm thêm một số xét nghiệm khác, đồng thời sẽ được tư vấn về các nguy cơ khi có độ mờ da gáy cao. Vậy nguyên nhân dẫn đến độ mờ da gáy cao là gì?

– Tuổi tác của mẹ bầu: Tuổi của mẹ bầu khi mang thai được xem là một trong những nguyên nhân gây độ mờ da gáy cao. Phụ nữ mang thai ở độ tuổi càng lớn thì thai nhi sẽ có nguy cơ độ mờ da gáy cao hơn bình thường.

Theo thống kê, với những mẹ mang thai ở độ tuổi 25, tỷ lệ thai nhi có độ mờ da gáy cao rơi vào khoảng 1/1.200. Trong khi đó, nếu mẹ bầu ở độ tuổi 40, tỷ lệ này là 1/100, tức là trong 100 bà bầu 40 tuổi thì có 1 mẹ có nguy cơ xét nghiệm ra độ mờ da gáy của thai nhi cao.

Đối với hội chứng Down, tỷ lệ thai nhi có khả năng mắc bệnh này là 1/30 ở thai phụ độ tuổi 45, trong khi con số này ở mẹ bầu 20 tuổi là 1/1.600. Vì vậy, nếu mẹ đang mang thai ở độ tuổi trên 35, mẹ cần tuân thủ lịch thăm khám định kỳ và theo dõi sức khỏe cẩn thận để kịp thời phát hiện ra những bất thường.

– Di truyền: Nguyên nhân độ mờ da gáy cao là gì? Độ mờ da gáy cao được chứng minh có khả năng di truyền, nghĩa là nếu người thân của vợ hoặc chồng có con có độ mờ da gáy cao thì cặp đôi cần chú ý đến khả năng ảnh hưởng. Vì vậy, di truyền cũng là một trong những nguyên nhân độ mờ da gáy cao.

– Tác dụng phụ của thuốc: Nhiều mẹ bầu không có triệu chứng mang thai rõ ràng nên không biết đã mang thai khi trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Lúc này, nếu mẹ mắc một số bệnh lý do virus, vi khuẩn gây ra, mẹ có thể đã sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh. Một số loại kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ, gây hại đến thai nhi và có thể là nguyên nhân độ mờ da gáy cao. Trong thời gian thai kỳ, mẹ tuyệt đối không nên sử dụng bất cứ thuốc gì mà chưa có sự chỉ định của bác sĩ nhé.

– Môi trường: Nếu mẹ sống và làm việc trong môi trường độc hại như ô nhiễm, khói bụi, hóa chất, bức xạ thì sẽ tác động lên sự phát triển của thai nhi, khiến bào thai có nguy cơ bị dị tật bẩm sinh. Như vậy, môi trường sống cũng là một trong những nguyên nhân độ mờ da gáy cao.

nguyên nhân độ mờ da gáy cao
Nguyên nhân độ mờ da gáy cao

4. Mẹ phải làm gì nếu thai nhi có độ mờ da gáy cao?

Kết quả độ mờ da gáy cao cảnh báo sự bất thường ở thai nhi, thể hiện nguy cơ dị tật bẩm sinh cũng như khiếm khuyết về thể chất, tinh thần. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp thai nhi đo độ mờ da gáy cao nhưng sinh ra vẫn bình thường.

Đo độ mờ da gáy không phải là phương pháp duy nhất để xác định dị tật thai kỳ. Vì vậy, nếu nhận được kết quả thai nhi có độ mờ da gáy cao, mẹ nên bình tĩnh, không nên quá hoảng sợ. Mẹ nên nói chuyện với bác sĩ để nắm được tình hình và tuân theo chỉ định làm một số xét nghiệm tiếp theo. Các xét nghiệm chuyên sâu thường được làm kết hợp để đưa ra kết luận chính xác về sự bất thường của thai nhi là double test, triple test, sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT, chọc ối, sinh thiết gai nhau thai.

>>> Bạn có thể tham khảo: Tại sao cần biết chiều dài cổ tử cung theo tuần thai?

Nếu làm tất cả các xét nghiệm cần thiết mà vẫn cho ra kết quả không tốt, mẹ cần lắng nghe tư vấn từ bác sĩ và có sự cân nhắc cho quyết định cuối cùng của mình.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp mẹ hiểu rõ hơn về nguyên nhân độ mờ da gáy cao và những việc cần làm khi nhận được kết quả này. Chúc mẹ luôn có những thông tin khả quan trong quá trình mang thai để cùng chào đón thiên thần nhỏ đáng yêu nhé.

[inline_article id=105474]

Thu Sương

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Cổ tử cung thấp khi mang thai có khiến mẹ bầu sinh non không?

Cổ tử cung thấp (hay còn gọi là cổ tử cung ngắn) là một trong những dấu hiệu bất thường ở tử cung. Hiện tượng này chỉ được phát hiện khi mẹ bầu được thăm khám bằng phương pháp siêu âm đầu dò. Cổ tử cung thấp khi mang thai được đánh giá là có nguy cơ dẫn đến sinh non. Vậy thực hư thông tin này là như thế nào? Cổ tử cung thấp có những tác động gì đến sức khỏe sinh sản và quá trình mang thai của mẹ bầu?

1. Cổ tử cung thấp khi mang thai là gì?

Cổ tử cung là bộ phận nối âm đạo và buồng trứng. Khi trứng đã được thụ tinh và di chuyển an toàn vào tử cung, cổ tử cung sẽ đóng nút nhầy để bảo vệ bào thai được phát triển trong môi trường an toàn và vô trùng.

Trong suốt thai kỳ, cổ tử cung sẽ có nhiệm vụ hỗ trợ nuôi dưỡng thai nhi. Khi mẹ bầu chuyển dạ, cổ tử cung sẽ tự động mở to và hạ thấp xuống để em bé có thể đi qua buồng tử cung để chào đời.

Đối với phụ nữ chưa sinh con, cổ tử cung sẽ có hình tròn, săn chắc. Với những chị em từng trải qua sinh nở, hình dạng của bộ phận này sẽ chuyển sang dẹt lại và mềm mại hơn.

Theo Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI), chiều dài trung bình của cổ tử cung dao động từ 30 – 50mm. Vậy cổ tử cung thấp khi mang thai là khi nào? Đó là khi chiều dài đo được của cổ tử cung nhỏ hơn 25mm trước tuần 24 của thai kỳ.

>>> Bạn có thể tham khảo Mổ thai ngoài tử cung bao lâu thì lành? – Cách chăm sóc sau mổ nhanh hồi phục.

2. Cổ tử cung thấp khi mang thai nguyên nhân từ đâu?

Có hai nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ cổ tử cung thấp khi mang thai:

  • Do cấu tạo của cơ quan sinh dục khiến cho kích thước cổ tử cung của mẹ đã bị ngắn từ bẩm sinh.
  • Do di chứng để lại từ các cuộc phẫu thuật liên quan đến cổ tử cung như phẫu thuật cắt đoạn; hoặc khoét chóp cổ tử cung.

Ngoài ra, cổ tử cung thấp khi mang thai có thể bị thay đổi do một số tác động dưới đây:

  • Tử cung được kéo dài quá mức.
  • Niêm mạc tử cung bị viêm.
  • Âm đạo bị nhiễm trùng.
  • Mẹ bầu gặp những triệu chứng xuất huyết trong thai kỳ.

cổ tử cung thấp khi mang thai

3. Dấu hiệu cổ tử cung thấp khi mang thai

Dấu hiệu cổ tử cung thấp khi mang thai là gì? Trên thực tế, mẹ bầu không thể nào tự nhận biết cổ tử cung thấp khi mang thai. Bởi vì tình trạng này không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài. Cổ tử cung thấp khi mang thai chỉ được phát hiện khi mẹ tiến hành siêu âm đầu dò. Các bác sĩ sẽ dùng dụng cụ đầu dò để thăm khám bên trong âm đạo và đo chiều dài của cổ tử cung. Kết luận cổ tử cung thấp khi mang thai khi chiều dài đo được <25mm.

Mặc dù mẹ bầu không thể nhận biết dấu hiệu cổ tử cung thấp khi mang thai. Nhưng nếu mẹ thuộc một trong những trường hợp dưới đây cần thăm khám sớm để tầm soát nguy cơ nhé.

  • Mẹ bầu từng sinh non hoặc sảy thai trước đó.
  • Mẹ bầu có người thân trong gia đình (bà, mẹ, chị em gái) có cổ tử cung thấp.
  • Mẹ bầu đã lớn tuổi.
  • Mẹ đã mang thai nhiều lần.
  • Mẹ không có chế độ dinh dưỡng tốt trong thời gian tiền thai kỳ.
  • Mẹ sử dụng rượu, bia, thuốc lá, chất kích thích.

[inline_article id=242310]

4. Bà bầu bị tử cung thấp khi mang thai có thể sinh non

Sinh non là trường hợp em bé chào đời khi tuổi thai từ 22 – 37 tuần. Trẻ sinh non thường sẽ có sức khỏe, sức đề kháng kém hơn bình thường.

Cổ tử cung thấp không ảnh hưởng gì đến sinh hoạt tình dục hay khả năng thụ thai của mẹ. Tuy nhiên, cổ tử cung thấp khi mang thai lại là một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến sinh non.

Khi bà bầu bị tử cung thấp khi mang thai, thì tử cung có thể không đủ lực để giữ thai; nhất là trong những tháng cuối thai kỳ, khi em bé đã có kích thước khá to. Khi có những cơn gò xuất hiện, cổ tử cung sẽ co giãn để chuẩn bị cho quá trình vượt cạn. Lúc này, nếu cổ tử cung có chiều dài ngắn hơn bình thường, thai nhi sẽ có nguy cơ tụt ra khỏi buồng tử cung và sinh non. Theo thống kê, mẹ bầu có đô dài tử cung dưới 25mm sẽ có nguy cơ sinh non gấp 6 lần so với mẹ có cổ tử cung dài hơn 40mm.

cổ tử cung thấp khi mang thai

5. Cổ tử cung thấp khi mang thai phải làm sao?

Khi được chẩn đoán cổ tử cung thấp khi mang thai, mẹ bầu sẽ được tư vấn theo hai hướng điều trị sau

1. Dùng thuốc

Thuốc được chỉ định để điều trị cổ tử cung thấp khi mang thai là progesterone. Đây là loại thuốc có tác dụng hạn chế các cơn gò tử cung; từ đó làm chậm quá trình chuyển dạ. Thuốc được bào chế dưới dạng tiêm, uống hoặc đặt vào âm đạo, hậu môn. Khi sử dụng phương pháp này, mẹ bầu cần tăng cường nghỉ ngơi và tuân theo đúng lộ trình dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

2. Khâu vòng cổ tử cung 

Đây là thủ thuật giúp thu hẹp cổ tử cung cho bà bầu bị cổ tử cung thấp. Phương pháp này được thực hiện tốt nhất vào tuần 13 -15 của thai kỳ. Khi thai nhi đã đủ tháng (trên 37 tuần), bác sĩ sẽ tiến hành cắt chỉ khâu nơi cổ tử cung để mẹ có thể sinh nở bình thường. Mẹ nên chọn những địa chỉ uy tín để thực hiện khâu vòng cổ tử cung. Sau quá trình tiểu phẫu, mẹ nên tuân thủ các lịch tái khám định kỳ và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện.

Ngoài ra, để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra hiệu quả, mẹ cần lưu ý các vấn đề trong sinh hoạt như:

  • Không lao động nặng nhọc, làm việc quá sức.
  • Có chế độ ăn uống lành mạnh, đủ chất dinh dưỡng.
  • Hạn chế đi lại, vận động mạnh. Mẹ nên dành tối đa thời gian nghỉ ngơi.
  • Kiêng quan hệ tình dục.

Cổ tử cung thấp khi mang thai có thể đem đến bất lợi cho quá trình sinh nở của mẹ bầu. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, mẹ hoàn toàn có thể ngăn ngừa tình trạng này và có một cuộc vượt cạn an toàn. Mẹ nên tuân thủ lịch khám thai định kỳ và trao đổi với bác sĩ về những nguy cơ có thể xảy ra trong thai kỳ để kịp thời xử lý nhé.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Mang thai bị sốt xuất huyết nguy hiểm như thế nào?

Sốt xuất huyết là một trong những bệnh truyền nhiễm, lây lan nhanh và có thể ảnh hưởng lớn đến tính mạng của bệnh; đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Mang thai bị sốt xuất huyết có nguy hiểm không, mẹ bầu có nên lo lắng?

Mang thai bị sốt xuất huyết nguy hiểm như thế nào?

Sốt xuất huyết khi mang thai có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Khi mang bầu, hệ miễn dịch của người mẹ bị suy yếu nên tạo cơ hội cho virus phát triển. Từ đó làm cho tình trạng sốt xuất huyết ở mẹ bầu diễn ra nghiêm trọng hơn.

1. Mẹ bị sốt xuất huyết trong 3 tháng đầu

Sốt xuất huyết khi mang thai 3 tháng đầu liệu có nguy hiểm hay không? Hiện nay không có chỉ định sản phụ mang thai bị sốt xuất huyết phải tiến hành bỏ thai; tức là mẹ bầu khi điều trị xong vẫn sinh con bình thường mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào khác.

Tuy nhiên, cũng không thể loại trừ các nguy cơ nguy hiểm đến mẹ và thai nhi như: 

  • Giảm tiểu cầu: Nguy hiểm tới tính mạng của cả 2 mẹ con.
  • Sảy thai: Sốt xuất huyết trong tam cá nguyệt đầu tiên này có nguy cơ sảy thai cao.
  • Mẹ có nguy cơ sinh non, em bé nhẹ cân: Nếu mẹ bị bệnh sốt xuất huyết nặng nguy cơ sinh non cao.

sốt xuất huyết khi mang thai

2. Mẹ bị sốt xuất huyết trong 3 tháng cuối

Bị sốt xuất huyết khi mang thai 3 tháng cuối rất nguy hiểm. Cũng như trong giai đoạn 3 tháng đầu tiên của thai kỳ, thời điểm 3 tháng cuối cũng quan trọng không kém. Sốt xuất huyết có thể gây ra nhiều biến chứng khác nhau như:

  • Suy giảm tiểu cầu: Sốt xuất huyết thường làm suy giảm mức độ tiểu cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe lẫn tính mạng của mẹ và thai nhi. 
  • Tiền sản giật: Nguy cơ tiền sản giật cũng là một trong những tác động lớn đến mẹ và bé trong thời điểm 3 tháng cuối của thai kỳ với 3 triệu chứng cơ bản: huyết áp tăng, protein niệu và phù
  • Xuất huyết: Khi mẹ mang thai bị sốt xuất huyết lâm vào thể nặng, bệnh sẽ gây xuất huyết ồ ạt, biến chứng ảnh hưởng đến gan, thận và có khả năng lớn là xuất huyết não dẫn đến tử vong. Nếu mẹ bầu bị sốt xuất huyết trong giai đoạn chuyển dạ sẽ bị chảy máu kéo dài rất nguy hiểm, dễ gặp phải tình trạng mất cả mẹ và thai nhi.
  • Khả năng sinh non rất cao: Các bác sĩ chuyên khoa đánh giá tam cá nguyệt thứ 3 là thời điểm khá nhạy cảm với các mẹ bầu. Bởi bất kì tác động nào cũng có thể khiến trẻ có nguy cơ sinh non. Bên cạnh đó, thai nhi cũng sẽ bị một số ảnh hưởng khác như thiếu cân, nhẹ cân và thậm chí nguy cơ tử vong khá cao nếu mẹ mang thai bị sốt xuất huyết vào 3 tháng cuối.

[key-takeaways title=””]

Nguy cơ thai phụ truyền bệnh sốt xuất huyết cho con trong 3 tháng đầu của thai kỳ là rất thấp; nhưng việc này chỉ có khả năng xảy ra nếu mẹ bầu bị bệnh vào giai đoạn cuối của thai kỳ. Cho đến nay, khả năng bệnh sốt xuất huyết gây ra dị tật cho thai nhi vẫn chưa được khẳng định chắc chắn.

[/key-takeaways]

Dấu hiệu của bà bầu bị sốt xuất huyết?

Biểu hiện mang thai bị sốt xuất huyết hầu như tương tự ở những đối tượng khác, đó là:

  • Khó thở.
  • Chảy máu ở chân răng.
  • Xét nghiệm thấy tiểu cầu hạ.
  • Đau đầu dữ dội, đau mỏi người.
  • Ăn uống kém, không ngon miệng, buồn nôn.
  • Biểu hiện đặc trưng là xuất hiện các nốt đỏ trên da, căng da.
  • Cơ thể dần mất nước gây hạ huyết áp, choáng, nhịp tim nhanh…
  • Xuất hiện hiện tượng sốt cao đột ngột kèm theo biểu hiện run rẩy.

Phương pháp điều trị khi mang thai bị sốt xuất huyết

Khi thấy các dấu hiệu như ho sốt hay viêm đường hô hấp, rất có thể sản phụ đã mắc sốt xuất huyết. Trong trường hợp này, các mẹ nên giữ tinh thần bình tĩnh, đến gặp bác sĩ để đưa ra phương pháp điều trị sốt xuất huyết khi mang thai phù hợp, hạn chế ảnh hưởng đến mẹ và bé.

  • Nếu phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết đang trong giai đoạn đầu của bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện hướng dẫn theo dõi và cho mẹ bầu uống oresol.
  • Nếu thai phụ ở ngày thứ 4 hoặc thứ 5 của bệnh và xuất hiện các hiện tượng nghiêm trọng hơn như xuất huyết, tiểu cầu giảm, hay tổn thương vùng gan, thận; thì nên nhập viện ngay để được chăm sóc và điều trị. Thời điểm này, thai phụ sẽ được truyền dịch để giảm hiện tượng cô đặc máu, theo dõi truyền khối tiểu cầu nếu có chỉ định từ bác sĩ, được bồi phụ nước và điện giải, đo mạch và huyết áp thường xuyên cùng sự chăm sóc của các nhân viên y tế.

Song song với quá trình điều trị, thai phụ mang thai bị sốt xuất huyết cũng nên chú ý:

  • Hạn chế việc tiếp xúc với nước lạnh và tránh gió.
  • Tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ bởi việc ấy có thể khiến bệnh nặng thêm, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi.
  • Phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết nên ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý, bổ sung các vi chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Sốt xuất huyết khi mang thai nên ăn gì? Mẹ bầu nên tăng cường ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp, ăn hoa quả hoặc uống nước ép hoa quả tươi.

sốt xuất huyết khi mang thai

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết khi mang thai

Cách thực hiện phòng chống tình trạng mẹ mang thai bị sốt xuất huyết là loại bỏ nơi sống của muỗi, tiêu diệt lăng quăng/bọ gậy và phòng chống muỗi đốt, bằng các phương pháp sau:

  • Thả cá vào các vật chứa nước để diệt lăng quăng/bọ gây.
  • Bỏ muối hoặc dầu vào bát nước kê chân tủ lạnh/tủ đựng chén bát, thường xuyên thay nước bình hoa.
  • Đậy kín tất cả các dụng cụ chứa nước ẩm thấp như lu, xô, chậu để muỗi không có cơ hội vào đẻ trứng.
  • Thực hiện thu gom, tiêu hủy các vật dụng phế thải trong nhà và khu vực xung quanh như chai, lọ, mảnh chai, mảnh ống bơ, vỏ dừa… dọn vệ sinh môi trường sinh hoạt, lật úp các dụng cụ chứa nước khi không dùng đến.

Ngoài ra, mẹ bầu nên phòng muỗi đốt, bằng cách:

  • Mặc quần áo dài tay
  • Khi ngủ nên mắc màn (mùng), kể cả ban ngày
  • Dùng bình xịt côn trùng chuyên dụng, hương muỗi, kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi

[inline_article id=79580]

Khi mang thai bị sốt xuất huyết rất nguy hiểm vậy nên nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh; mẹ bầu nên đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị. Hy vọng qua bài viết này mỗi gia đình đều cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng bệnh để tránh mẹ bầu bị sốt xuất huyết trong thai kỳ.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai, dấu hiệu cảnh báo mẹ cần quan tâm

Bất cứ một sự thay đổi không bình thường nào của cơ thể trong suốt quá trình mang thai cũng dễ khiến mẹ bầu lo lắng. Hiện tượng bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai không thể nhìn thấy qua những triệu chứng bên ngoài. Mẹ chỉ phát hiện ra điều này khi đi khám định kỳ hoặc xét nghiệm máu. Vậy bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai có nguy hiểm không? Mẹ cần phải làm gì để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi?

1. Hiện tượng bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai là gì?

Bạch cầu là những tế bào màu trắng, có trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Vai trò của những tế bào này là chống lại sự xâm nhập của các virus, vi khuẩn. Khi có một vật thể lạ có khả năng gây bệnh xuất hiện, bạch cầu sẽ vỡ ra thành chất lỏng màu trắng hoặc vàng nhạt bao quanh vi khuẩn để tiêu diệt.

Trong cơ thể người, số lượng bạch cầu dao động trên dưới 7.000 bạch cầu/nm3 máu. Nếu con số này > 8.000 bạch cầu thì được gọi là tình trạng bạch cầu cao. Ở phụ nữ mang thai, số lượng bạch cầu tối thiểu được duy trì là 6.000/nm3. Trong những tháng cuối thai kỳ, chỉ số này có thể tăng lên đến 12.000 – 18.000/nm3. Đây chính là hiện tượng bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai.

bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai

2. Vì sao bạch cầu trong máu tăng ở phụ nữ mang thai?

Bạch cầu tăng ở bà bầu có thể đến từ những nguyên nhân sau đây:

– Stress: Phụ nữ khi mang thai rất nhạy cảm, rất dễ lo lắng. Khi mẹ có tâm lý căng thẳng, chỉ số bạch cầu sẽ có xu hướng tăng lên để bảo vệ cơ thể khỏi những ảnh hưởng tiêu cực. Me nên giữ tinh thần thoải mái, tập suy nghĩ tích cực, có thể tập yoga hoặc các bài vận động nhẹ nhàng để thư giãn, tránh stress quá nhiều.

– Nhiễm trùng: Khi mang thai, cơ thể mẹ yếu ớt nên dễ bị vi khuẩn hay nấm xâm nhập, gây ra cảm lạnh hoặc các bệnh nhiễm trùng. Lúc này, chỉ số bạch cầu sẽ tăng để kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể, chống chọi với sự xâm nhập của “kẻ địch”. Để đảm bảo sức khỏe, mẹ nên ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung vitamin, vệ sinh và chăm sóc cơ thể thật tốt nhé.

>>> Bạn có thể tham khảo: Các chỉ số thai nhi chi tiết theo từng tuần

– Viêm: Các bệnh viêm nhiễm hoặc dị ứng trong thai kỳ cũng là tác nhân khiến lượng bạch cầu tăng số lượng.

– Liên quan đến bệnh lý: Các bệnh về bạch cầu hoăc bệnh tự miễn như Crohn và Graves sẽ làm tăng các tế bào bạch cầu. Tuy nhiên, các bạch cầu tăng thêm này lại không có chức năng bảo vệ cơ thể mà chỉ gia tăng số lượng đến mức đáng báo động.

bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai

3. Dấu hiệu cảnh cáo bạch cầu tăng ở bà bầu

Mặc dù hiện tượng bạch cầu trong máu tăng ở phụ nữ mang thai chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm máu, tuy nhiên, mẹ có thể nhận biết bệnh thông qua một số dấu hiệu cảnh báo sau đây:

– Sụt cân thất thường.

– Cơ thể mệt mỏi, khó chịu trong người.

– Thường xuất hiện những cơn sốt không rõ nguyên nhân.

– Thỉnh thoảng trên cơ thể xuất hiện vết bầm tím mặc dù không bị va đập.

– Chảy máu cam.

– Cảm thấy khó thở hoặc thở khò khè.

– Khi bị thương, vết thương lâu lành hơn bình thường.

>>> Bạn có thể tham khảo: Dấu hiệu thừa sắt ở bà bầu mẹ nhất định phải chú ý

4. Bạch cầu tăng cao ở phụ nữ mang thai có nguy hiểm đến thai nhi không?

Bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai là dấu hiệu cho thấy cơ thể mẹ đang tăng cường hệ thống miễn dịch để chống lại sự viêm nhiễm trong thai kỳ. Nếu chỉ số này dao động ở mức cho phép thì mẹ có thể không cần lo lắng. Nếu lượng bạch cầu tăng đến mức báo động, kèm theo các dấu hiệu bất thường sau, mẹ nên đến bệnh viện để điều trị kịp thời.

– Sốt cao.

– Huyết áp tăng.

– Khó thở, thở khò khè.

– Nổi mề đay, phát ban.

Bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai trong tình huống xấu nhất sẽ có nguy cơ dẫn đến nhiễm trùng máu hoặc nhiễm độc thai nghén. Hậu quả của việc nhiễm độc này bao gồm gây mất nước, sụt cân, cơ thể mệt mỏi, tiền sản giật, viêm thân. Ở những tháng cuối thai kỳ, nhiễm độc thai nghén có khả năng khiến mẹ sinh non, em bé kém phát triển hoặc có dị tật bẩm sinh.

bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai

5. Bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai, mẹ phải làm sao?

– Khi có kết quả xét nghiệm lượng bạch cầu trong máu tăng cao, mẹ cần đến gặp bác sĩ để được tư vấn và đưa ra hướng điều trị.

– Mẹ có thể ngăn ngừa tình trạng bạch cầu tăng cao ở phụ nữ mang thai bằng các thói quen sinh hoạt như:

+ Mẹ nên tập thói quen uống nhiều nước, khoảng 2-3 lít nước mỗi ngày.

+ Không ăn nhiều muối, không ăn các món quá mặn hoặc quá cay.

+ Bổ sung các thực phẩm cung cấp nhiều sắt như thịt bò, sữa, trái cây.

+ Mẹ nên hạn chế ăn các loại thực phẩm như sữa chua, tỏi, uống trà xanh.

>>> Bạn có thể tham khảo: 8 tư thế ngồi của bà bầu khiến thai nhi khó thở

Bạch cầu tăng ở phụ nữ mang thai không phải là trường hợp nguy hiểm nếu các chỉ số ở trong mức cho phép và cơ thể mẹ không có những dấu hiệu bất thường. Mẹ nên chú ý theo dõi sức khỏe và đừng quên những buổi khám thai định kỳ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và em bé nhé. Chúc mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh và cuộc vượt cạn thành công.

[inline_article id=162849]

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Chi phí điều trị thai ngoài tử cung có đắt không?

Thai ngoài tử cung là hiện tượng bào thai hình thành và phát triển ở vị trí bên ngoài tử cung. Nó có thể được xem như một bệnh sản phụ khoa cấp tính; có khả năng đe dọa đến tính mạng của bà bầu; và cần được điều trị. Chi phí điều trị thai ngoài tử cung là bao nhiêu? Hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

1. Thai ngoài tử cung là gì?

Trước khi tìm hiểu về chi phí điều trị thai ngoài tử cung, chúng ta cần hiểu rõ về tình trạng này. Thai ngoài tử cung là trường hợp bào thai được hình thành và phát triển ở khu vực ngoài tử cung. Theo Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI); tình trạng thai ngoài tử cung có thể nằm ở vòi trứng; sẹo mổ tử cung; buồng trứng; ống cổ tử cung; hoặc ở ổ bụng.

Cũng theo NCBI, tỷ lệ thai ngoài tử cung thường là 1-2% ở các sản phụ mang thai tự nhiên và 2-5% sản phụ có hỗ trợ sinh sản. Đây là một bệnh lý phụ khoa cấp tính, nguy hiểm đến tính mạng của mẹ bầu. Khi khối thai bị vỡ sẽ xảy ra hiện tượng chảy máu ồ ạt. Nếu không được cấp cứu kịp thời, mẹ sẽ có nguy cơ tử vong hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh sản sau này.

>>> Bạn có thể tham khảo Cổ tử cung thấp khi mang thai có khiến mẹ bầu sinh non không?

2. Nguyên nhân thai ngoài tử cung

Chúng ta cũng cần hiểu về nguyên nhân khiến thai ngoài tử cung trước khi biết chi phí điều trị thai ngoài tử cung. Thông thường, trứng sau khi được thụ tinh tại vòi trứng sẽ được dẫn đến buồng tử cung để làm tổ tại đây. Tuy nhiên, khi vòi trứng bị biến dạng hoặc viêm nhiễm, bào thai sẽ không thể làm tổ trong tử cung. Nguyên nhân khiến vòi trứng bị viêm đó là:

  • Vòi trứng bị vi khuẩn bên ngoài xâm nhập vào
  • Mẹ từng nạo, phá thai dẫn đến vòi trứng bị ảnh hưởng
  • Vòi trứng bị tắc, hẹp do quan hệ tình dục không an toàn
  • Do dị tật bẩm sinh
  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ
  • Chị em từng thực hiện các cuộc phẫu thuật tại vị trí vùng chậu 
  • Bên cạnh đó, đối với những mẹ đã từng có tiền sử thụ thai ngoài tử cung, khi có sự can thiệp phẫu thuật y khoa sẽ dễ dẫn đến để lại sẹo và nguy cơ viêm nhiễm tại vòi trứng. 
  • Một số nguyên nhân khác như các bệnh ở buồng trứng; tử cung bị tổn thương do sảy thai; do phương pháp đặt vòng tránh thai không đúng; các bệnh bị lây khi quan hệ tình dục… 
Chi phí điều trị thai ngoài tử cung và nguyên nhân của tình trạng này.

3. Dấu hiệu thai ngoài tử cung

Các mẹ cần xác định các dấu hiệu mang thai ngoài tử cung trước khi tìm hiểu chi phí điều trị thai ngoài tử cung. Có rất nhiều triệu chứng xảy ra khi mang thai ngoài tử cung mà các mẹ nên lưu ý:

  • Dấu hiệu giống như khi có thai: nôn, nghén, khó chịu, mệt mỏi trong người.
  • Kỳ kinh nguyệt đến trễ: đây được xem là hiện tượng bình thường khi mang thai, tuy nhiên nó cũng là dấu hiệu khi có thai ngoài tử cung.
  • Bụng có dấu hiệu đau bất thường, sau đó đau từng cơn, nhất là ở vùng bụng dưới.
  • Lượng máu trong chu kỳ kinh nguyệt ít hoặc nhiều hơn so với bình thường.
  • Trong trường hợp khối thai ngoài tử cung đã vỡ, mẹ sẽ cảm thấy đau bụng dữ dội, vã mồ hôi, da xanh, lạnh chân lạnh tay, tụt huyết áp, mạch đập nhanh.

4. Chi phí điều trị thai ngoài tử cung

Nếu có các dấu hiệu mang thai ngoài tử cung, mẹ bầu cần đến ngay các bệnh viện uy tín để được thăm khám và chữa trị kịp thời. Chi phí điều trị thai ngoài tử cung giá bao nhiêu? Điều này phụ thuộc vào từng phương pháp điều trị. Dưới đây là các phương pháp điều trị mẹ nên tham khảo.

chi phí điều trị thai ngoài tử cung
Chi phí điều trị thai ngoài tử cung giá bao nhiêu?

1. Điều trị nội soi

Là việc thực hiện nội soi để loại bỏ khối thai, vòi trứng tùy vào từng trường hợp bệnh. Để tiếp nhận phương pháp điều trị này, các mẹ cần có thể chất tốt; tình trạng sức khỏe ổn định; và đang không sử dụng hay điều trị bằng thuốc. Nếu không đáp ứng được các yêu cầu trên, việc tiến hành sẽ khó khăn hơn và đòi hỏi tay nghề bác sĩ cao hơn để đảm bảo an toàn.

  • Ưu điểm: Cuộc phẫu thuật sẽ diễn ra trong thời gian khá ngắn, vết mổ không để lại sẹo lớn và thời gian hồi phục nhanh.
  • Nhược điểm: Có thể để lại các biến chứng như dị ứng thuốc, tổn thương các cơ quan lân cận như ruột; bàng quang; trực tràng và có nguy cơ viêm vòi trứng.

Chi phí điều trị thai ngoài tử cung có đắt không? Do sử dụng phương pháp tiên tiến; đòi hỏi công nghệ hiện đại và tay nghề cao của bác sĩ nên chi phí khá cao. Trung bình chi phí điều trị thai ngoài tử cung nội soi trọn gói dao động trong khoảng từ 20 đến 27 triệu đồng.

2. Điều trị nội khoa

Đây là phương pháp sử dụng thuốc để các tế bào thai ngừng phát triển và chết đi. Sau đó, bào thai đã chết sẽ hấp thụ vào cơ thể mẹ; thay vì bị đào thải ra ngoài như các phương pháp phá thai thông thường.

Để có thể điều trị thai ngoài tử cung bằng phương pháp nội khoa, cơ thể mẹ cần đáp ứng các yêu cầu: không có xuất huyết trong ổ bụng; chưa có tim thai; sức khỏe mẹ ổn định; đường kính túi thai không vượt quá 3.5cm.

  • Ưu điểm: Điều trị thai ngoài tử cung bằng thuốc đem lại khả năng thành công khá cao (trên 90%) và tránh được các biến chứng của điều trị bằng nội soi.
  • Nhược điểm: Phương pháp này đòi hỏi sự kiên trì do mẹ sẽ được theo dõi nhiều ngày; thực hiện các xét nghiệm máu; siêu âm; khám lâm sàng. Bên cạnh đó, thuốc điều trị bệnh có thể gây nên một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, rụng tóc.

Chi phí điều trị thai ngoài tử cung nội khoa giá bao nhiêu? chi phí điều trị thai ngoài tử cung của phương pháp này dao động từ 3 – 6 triệu đồng, bao gồm cả thuốc điều trị và quá trình được bác sĩ thăm khám.

3. Phương pháp mổ hở

Ngoài hai phương pháp trên, thai ngoài tử cung còn có thể điều trị bằng cách mổ hở. Thông thường, kỹ thuật này chỉ được sử dụng khi khối thai đã vỡ; máu xuất huyết quá nhiều trong ổ bụng nên không thể thực hiện mổ nội soi.

Chi phí điều trị thai ngoài tử cung được đề cập trong bài chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế sẽ tùy thuộc vào tình trạng thai, sức khỏe của mẹ và tùy từng cơ sở khám chữa bệnh.

Việc có thai ngoài tử cung là một trường hợp không mong muốn xảy ra ở phụ nữ. Nếu chẳng may gặp phải trường hợp này, chị em cần giữ bình tĩnh, tiến hành đến bệnh viện càng sớm càng tốt. Chi phí điều trị thai ngoài tử cung dựa theo từng bệnh viện và phương pháp điều trị. Việc lựa chọn phương pháp nào để chữa trị cần được sự tư vấn và đồng ý của bác sĩ nữa mẹ nhé.

Categories
Mang thai 3 tháng cuối

Độ trưởng thành bánh nhau là gì và có nguy hiểm cho thai nhi không?

Vậy độ trưởng thành bánh nhau là gì và có nguy hiểm cho thai nhi không? Theo thời gian phát triển của thai nhi, nhau thai cũng sẽ dần phát triển. Nhưng độ trưởng thành của nhau thai có ảnh hưởng gì đến bà bầu và thai nhi không? Bài viết này MarryBaby sẽ giúp các bạn giải đáp vấn đề trên.

Bánh nhau có vai trò như thế nào?

Trước khi tìm hiểu về độ trưởng thành bánh nhau, chúng ta cùng tìm hiểu về vai trò của bộ phần này. Bánh nhau hay còn gọi là bánh rau là cơ quan trao đổi giữa mẹ và thai nhi. Cơ quan này hỗ trợ cho sự hô hấp và nuôi dưỡng bào thai. Bánh nhau còn đóng vai trò trong hoạt động biến dưỡng và nội tiết trong thai kỳ.

Bên cạnh đó, bánh nhau có tác dụng cung cấp oxy cho thai nhi. Bởi vì, ở trong môi trường tử cung, thai nhi chưa thể hô hấp bằng phổi. Ngoài ra, bánh nhau còn là hàng rào bảo vệ thai nhi khỏi các chất độc hại; và giúp vận chuyển những chất thải sinh học do thai nhi thải ra đến hệ thống tuần hoàn của người mẹ.

Bánh nhau còn bảo vệ thai nhi khỏi nguy cơ bị nhiễm trùng; che chở bào thai và ngăn cản sự xâm lấn của vi khuẩn cũng như các độc tố….

>> Mẹ có thể quan tâm Thai nhi đạp nhiều vào ban đêm: Những điều con muốn nói.

Độ trưởng thành bánh nhau là gì?

canxi hóa nhau thai sớm
Canxi hóa là gì? Là chỉ sự thay đổi xảy ra ở nhau thai trong quá trình phát triển.

Độ trưởng thành bánh nhau là thuật ngữ dùng để chỉ sự thay đổi ở nhau thai trong quá trình phát triển; hay còn gọi là là quá trình canxi hóa của nhau thai. Đây là một quá trình “lão hóa” bình thường và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi.

Quá trình vôi hóa nhau thai được chia thành các mức độ dựa trên hình ảnh siêu âm như sau:

  • Canxi hóa độ 0: tuổi thai khoảng 31 ± 1 tuần
  • Canxi hóa độ I: tuổi thai 34 ± 3,2 tuần
  • Canxi hóa độ II : tuổi thai 37,6 ± 2,7 tuần
  • Canxi hóa độ III: tuổi thai 38,4 ± 2,2 tuần

[inline_article id=172889]

Độ trưởng thành bánh nhau diễn ra sớm có nguy hiểm không?

Canxi hóa nhau tháng sớm quá mức có thể là hậu quả của rối loạn trao đổi ở giường mao mạch nhau thai; giảm lưu lượng máu trong nhau thai; gây ảnh hưởng đến tuần hoàn và tăng trưởng của thai nhi. Nó có thể gây ra tình trạng em bé nhẹ cân; chậm tăng trưởng trong tử cung; sinh non; thậm chí có thể tử vong trong tử cung hay còn gọi là lưu thai. 

Tuy nhiên, rất nhiều trường hợp ghi nhận canxi hóa nhau thai sớm nhưng thai vẫn khoẻ mạnh và tăng trưởng bình thường. Việc đánh giá sức khoẻ và sự phát triển thai không chỉ dựa trên hình ảnh bánh nhau mà cần kết hợp rất nhiều yếu tố. Cụ thể gồm, các test lượng giá có độ nhạy; độ đặc hiệu cao hơn tuỳ vào từng độ tuổi thai và tình trạng sức khoẻ của mẹ.

Trong trường hợp thai quá ngày. Ví dụ sau 42 tuần, sự vôi hoá bánh nhau, sẽ còn diễn ra nhanh hơn. Máu trao đổi qua bánh nhau sẽ giảm xuống, khiến việc trao đổi oxy diễn ra khó khăn. Tình trạng này nếu kéo dài lâu có thể dẫn đến suy thai; lưu thai trong tử cung; thai chết trong quá trình chuyển dạ; hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ do não bị thiếu oxy.

Mẹ bầu thường không thể phát hiện ra tình trạng canxi hóa nhau thai; việc này chỉ biết được nhờ thăm khám và đánh giá dựa trên siêu âm của bác sĩ. Thế nhưng, nếu thấy em bé ít cử động hơn bình thường; kích thước bụng nhỏ hơn so với tuổi thai; hay mẹ có các bệnh lí nền như tăng huyết áp; đái tháo đường thì sẽ được bác sĩ lượng giá sức khỏe thai nhi kỹ hơn bằng các test lâm sàng và cận lâm sàng.

Biện pháp ngăn ngừa độ trưởng thành bánh nhau sớm

canxi hóa độ 2
Biện pháp ngăn ngừa canxi hóa là gì?

Cho đến nay, việc phòng ngừa độ trưởng thành bánh nhau sớm còn chưa được đưa ra khuyến cáo một cách chắc chắn và rõ ràng. Tuy nhiên theo các chuyên gia y tế có một số điều có thể hạn chế vôi hoá sớm bánh nhau, cụ thể:

  • Tránh hút thuốc lá và khói thuốc thụ động; vì điều này có thể làm tăng nguy cơ bị vôi hóa nhau thai.
  • Có chế độ sinh hoạt và ăn uống khoa học để tránh các bệnh về cao huyết áp; tiểu đường; thiếu máu. Nếu mẹ bầu mắc những bệnh này trong thai kỳ sẽ có nguy cơ bị vôi hóa nhau thai cao hơn bình thường.
  • Áp dụng một chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa; thường xuyên bổ sung các loại vitamin cũng có thể làm giảm nguy cơ phát triển chứng vôi hóa nhau thai non tháng.
  • Nên mang thai trong độ tuổi thích hợp, tránh mang thai khi còn quá trẻ hoặc lớn tuổi.
  • Mẹ bầu cần đi khám thai định kỳ để phát hiện những bất thường của thai nhi.

Hy vọng với thông tin về độ trưởng thành bánh nhau, MarryBaby đã có thể giúp ích cho các mẹ bầu trong giai đoạn thai kỳ. Chúc mẹ bầu luôn mạnh khỏe nhé!

Categories
Mang thai 3 tháng cuối

Đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối có phải là dấu hiệu nguy hiểm

Trong suốt quá trình mang thai, mẹ bầu sẽ có rất nhiều sự thay đổi về cơ thể và đôi khi có thể gặp những dấu hiệu không tốt cho sức khỏe. Càng đến những tháng cuối thai kỳ, mẹ càng hồi hộp và nhạy cảm với những triệu chứng không bình thường. Một trong những triệu chứng thường gặp đó là đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối. Vậy mẹ bầu nên làm gì khi gặp phải tình trạng này?

đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối

1. Nguyên nhân đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối

Bà bầu mang thai tháng cuối bị buốt cửa mình có thể do những nguyên nhân sau:

– Kích thước thai nhi

Những tháng cuối thai kỳ, kích thước của bào thai sẽ tăng rất nhanh. Vị trí của thai nhi sẽ di chuyển thấp dần xuống bụng dưới để chuẩn bị cho sự chào đời. Lúc này, khu vực cửa mình sẽ chịu áp lực rất lớn nên gây ra những cơn đau buốt.

– Kích thước cổ tử cung

Khi mẹ bầu bước vào kỳ tam cá nguyệt thứ ba, cổ tử cung sẽ có sự giãn nở nhất định để có thể bao bọc được thai nhi, nước ối. Lúc này, các mạch máu xung quanh khu vực tử cung và gần âm đạo sẽ giãn nở theo. Đây là một trong những nguyên nhân gây nên hiện tượng đau cửa mình khi mang thai tháng cuối.

– Cơ vùng chậu giãn nở

Để chuẩn bị tốt cho quá trình vượt cạn, trong thời gian này, cơ thể mẹ bầu sẽ tiết ra hormone relaxin. Đây là hormone có tác dụng nới lỏng các khớp cơ vùng chậu, khớp háng để hỗ trợ cho mẹ sinh em bé được dễ dàng hơn. Sư giãn nở này khiến cho mẹ có triệu chứng đau háng và ảnh hưởng đến khu vực âm đạo.

– Lưu lượng máu gia tăng ở bụng dưới

Khi thai nhi di chuyển dần xuống bụng dưới, lưu lượng máu tại đây cũng sẽ gia tăng để cung cấp tốt cho bào thai. Việc thay đổi này khiến bụng dưới và âm đạo của mẹ bầu trở nên rất nhạy cảm và dễ có cảm giác căng tức, đau, nhất là khi chạm vào hoặc khi đi vệ sinh.

Bên cạnh các nguyên nhân trên, bà bầu tháng cuối bị đau cửa mình có thể là dấu hiệu cảnh báo một số nguy cơ sau:

– Nhiễm trùng âm đạo

– Thai ngoài tử cung

– Táo bón

– Có nguy cơ sinh non.

đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối

2. Các mức độ của tình trạng đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối

Mẹ bầu có thể bị đau cửa mình khi mang thai tháng cuối với các mức độ sau:

– Nếu mẹ chỉ thỉnh thoảng đau cửa mình với mức độ vừa phải, cảm giác châm chích hơi khó chịu nhưng vẫn trong pham vi chịu đựng được thì mẹ không cần lo lắng. Đây là hiện tượng bình thường của mẹ bầu mang thai tháng cuối. Mẹ hãy tăng cường nghỉ ngơi, ăn uống đủ chất và theo dõi cơ thể để kịp thời phát hiện nếu có thêm dấu hiệu gì bất thường nhé.

– Bà bầu tháng cuối bị đau cửa mình với những cơn đau âm ỉ, đau buốt và kéo dài, gây nên cảm giác mệt mỏi thì có thể đây là dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm tử cung. Lúc này, mẹ nên đến thăm khám bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe nhé.

>>> Bạn có thể tham khảo: Mẹ bầu cần chú ý ngay khi thấy ra nước ối nhưng không đau bụng

– Khi mẹ bầu tháng cuối có những cơn đau nhói nơi cửa mình, đau như cắt, đồng thời vùng bụng dưới cũng đau thắt thì đây là dấu hiệu nguy hiểm. Mẹ bầu có nguy cơ bị co thắt tử cung, viêm bàng quang, nhau bong non. Hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức trong trường hợp này, mẹ nhé.

3. Mẹ nên làm gì nếu bị đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối?

Bà bầu tháng cuối bị đau cửa mình là tình trạng mà nhiều chị em gặp phải. Mẹ có thể áp dụng một số cách dưới đây để hạn chế các triệu chứng đau cửa mình khi mang thai tháng cuối nhé.

– Mẹ nên chọn những bài tập thể dục nhẹ nhàng hoặc yoga dành cho bà bầu và luyện tập mỗi ngày 15-20 phút. Việc vận động sẽ giúp máu lưu thông tốt hơn, cơ xương được thư giãn, tinh thần mẹ bầu cũng thoải mái hơn, nhờ đó cơn đau sẽ được hạn chế.

– Để giảm cảm giác đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối, mẹ có thể kết hợp massage khu vực xương chậu, bên ngoài cửa mình một cách nhẹ nhàng. Hãy áp dụng phương pháp này mỗi khi đi tắm, mẹ sẽ thấy dễ chịu. Mẹ nên lưu ý là chỉ massage nhẹ nhàng và tuyệt đối không xoa vùng bụng nhé.

– Khi đi ngủ, mẹ bầu nên nằm nghiêng bên trái, dùng một chiếc gối kê chân và một chiếc nhỏ hơn để đỡ phần lưng. Cách làm này sẽ làm giảm áp lực lên khu vực cửa mình, khiến mẹ cảm thấy đỡ đau hơn.

đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối

Mức độ và biểu hiện nhói ở cửa mình khi mang thai tháng cuối

Đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối có từng mức độ và sự biểu hiện khác nhau ở từng người. Từng mức độ và biểu hiện cũng thể hiện cho các tình trạng sức khỏe khác nhau.

– Đau châm chích, cường độ đau có thể trong phạm vi cho phép

Cảm giác đau châm chích khá phổ biến. Triệu chứng này thường xuất hiện ở tháng tuần thứ 5 đến tuần thứ 8. Nếu xuất hiện cơn đau châm chích ở tuần thứ 37 hoặc những tuần gần cuối thai kỳ, đấy là dấu hiệu chuyển dạ, các mẹ không cần lo lắng.

>>> Bạn có thể tham khảo: Ngứa đầu ngực khi mang thai liệu có phải dấu hiệu cảnh báo ung thư?

Đau âm ỉ, cơn đau có thể kéo dài

Khi đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối nếu nhận thấy xuất hiện những con đau âm ỉ cần phải lưu ý khi mang thai 3 tháng cuối. Thông thường, những cơn đau này là do tình trạng viêm nhiễm tử cung ở ống dẫn trứng hoặc cổ tử cung. Lúc này, đến khám bác sĩ là điều các mẹ bầu nên làm. Nếu để lâu, có thể xảy ra các cơn co thắt tử cung, dẫn đến sảy thai.

Đau như cắt, đau nhói bụng dưới khi mang thai tháng cuối

Đau nhói, đau như cắt là tình trạng xấu nhất của đau cửa mình khi mang thai tháng cuối. Đây là dấu hiệu của chứng co thắt tử cung, rất nguy hiểm. Đồng thời, đây cũng là dấu hiệu của một số bệnh khác như: viêm bàng quang, tình trạng nhau bong non.

Vì thế, khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu lạ này của chứng đau cửa mình khi mang thai tháng cuối, bạn nên khám bác sĩ.

>>> Bạn có thể tham khảo: Đau bụng chuyển dạ như thế nào?

Đau buốt cửa mình khi mang thai tháng cuối là hiện tượng dễ xảy ra với nhiều mẹ bầu. Nếu cơn đau vẫn còn trong tầm kiểm soát và không kèm theo những dấu hiệu bất thường về sức khỏe, mẹ không nên quá lo lắng. Tăng cường nghỉ ngơi, vận động nhẹ nhàng, có chế độ ăn uống đủ chất và giữ tinh thần thoải mái chính là chìa khóa giúp mẹ vượt qua những sự thay đổi ở những tháng cuối thai kỳ.

[inline_article id=147457]

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Sinh non 35 tuần: Rủi ro cao cho cả mẹ và bé

Thực tế hiện nay có khá nhiều bà mẹ rơi vào trường hợp sinh non khi con mới chỉ 35 tuần. Vậy dấu hiệu nhận biết sinh non 35 tuần là gì? Sinh non 35 tuần có nuôi được không? Cách chăm sóc trẻ sinh thiếu tháng đúng cách như thế nào? 

Nguyên nhân sinh non 35 tuần

Theo các bác sĩ chuyên khoa, nguyên nhân sinh non thường không rõ ràng. Tuy nhiên, với những trường hợp sau đây, nguy cơ sinh non sẽ cao hơn:

– Lần mang thai này gần với lần trước (ít hơn 6 tháng)

– Có tiền sử sinh non hoặc sảy thai

Mang song thai, đa thai

– Có các vấn đề về cổ tử cung, tử cung…

– Mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp…

– Nhiễm trùng ối hoặc bộ phận sinh dục

– Mẹ bị béo phì hoặc stress khi mang thai.

>> Xem thêm: Thai 35 tuần: Sự phát triển và lưu ý quan trọng cho mẹ

Các dấu hiệu sinh non tuần 35 thường gặp

Để có những biện pháp phòng tránh tình trạng sinh non, dưới đây là một số dấu hiệu sinh non tuần 35 để bạn tham khảo:

1. Dấu hiệu dọa sinh non tuần 35

  • Triệu chứng cơ năng: Đau và tức bụng dưới từng cơn, đau lưng, âm đạo ra dịch màu hồng hoặc dịch nhầy.
  • Triệu chứng thực thể: Xuất hiện 2 cơn co tử cung mỗi 10 phút, trong đó thời gian co cứng nhỏ hơn 30 giây và cổ tử cung mở dưới 2cm.

2. Dấu hiệu sinh non tuần 35

  • Triệu chứng cơ năng: Đau bụng từng cơn tăng dần, âm đạo ra dịch nhầy, máu và nước ối.
  • Triệu chứng thực thể: Cơn co tử cung 2 – 3 lần/phút và tăng dần, cổ tử cung mở trên 2cm, vỡ ối.

>> Xem thêm: Làm gì khi có dấu hiệu sinh non? Mẹ lưu ý để tránh biến chứng cho con!

sinh non 35 tuần

Sinh non 35 tuần có nuôi được không?

Trẻ sinh non thường nhỏ bé và trông rất yếu ớt. Sinh non tuần 35 được gọi là sinh non muộn và em bé có nguy cơ gặp các vấn đề sau:

♦ Bé bị nhiễm khuẩn

Bé sinh ở tuần thai 35 thông thường có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, vậy nên có khả năng bị nhiễm khuẩn cao. Do vậy, trẻ có nguy cơ bị nhiễm trùng máu, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

♦ Trẻ sau sinh gặp các vấn đề về hô hấp

Lúc này hệ hô hấp của bé chưa phát triển hoàn thiện. Tức là bé chưa thể tự thở được nên có khả năng mắc các vấn đề về hô hấp khi ở thế giới bên ngoài.

♦ Khó kiểm soát nhiệt độ cơ thể

Trẻ sinh non 35 tuần có lượng chất béo dự trữ trong cơ thể ít, vậy nên thân nhiệt dễ bị giảm xuống thấp. Và việc em bé không kiểm soát được nhiệt độ cơ thể có thể gây ra các vấn đề khác như ảnh hưởng tới hô hấp.

♦ Nguy cơ bị vàng da cao hơn

Vàng da sinh lý là vấn đề mà phần lớn trẻ sơ sinh gặp phải (vàng da sinh lý, có thể tự hết). Tuy nhiên, với trẻ sinh non thì chứng vàng da sẽ kéo dài và có nguy cơ phát triển thành vàng da bệnh lý.

sinh non 35 tuần

♦ Gặp các vấn đề liên quan đến não bộ

Theo các bác sĩ, trẻ sinh non có nguy cơ bị xuất huyết não thất cao hơn so với với trẻ sinh đủ tháng. Vậy nên cần được chăm sóc ý tế đặc biệt sau sinh để giảm thiểu các biến chứng liên quan đến não bộ.

Ngoài các vấn đề trên, trẻ sinh non 35 tuần cũng có nguy cơ gặp các biến chứng khác như: các vấn đề về ruột, về máu, trao đổi chất, thị lực, thính giác…

Sinh non 35 tuần có nuôi được không? Trẻ sinh non 35 tuần khả năng cao sẽ được nuôi trong lồng kính vì hệ hô hấp của bé chưa ổn định và cũng chưa thể thích nghi tốt với môi trường bên ngoài tử cung người mẹ. Tuy nhiên, nếu mẹ biết cách chăm sóc trẻ sinh non 35 tuần tuổi thì trẻ vẫn sẽ phát triển khỏe mạnh, cứng cáp.

Cách chăm sóc trẻ sinh non 35 tuần

Nuôi trẻ sinh non 35 tuần như thế nào là câu hỏi khá nhiều bà mẹ quan tâm. Dưới đây MarryBaby xin liệt kê chi tiết nhất cách chăm sóc trẻ sinh non tuần thứ 35:

1. Tắm rửa vệ sinh cho trẻ sinh non

Đối với trẻ sinh non 35 tuần, trong thời gian đầu, các mẹ có thể nhờ y tá chăm sóc vệ sinh. Sau đó, bạn hoàn toàn có thể tắm rửa bằng nước thường hàng ngày. Lưu ý, trẻ sinh non có làn da nhạy cảm nên hạn chế sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ. 

>>> Bạn có thể tham khảo: Tư thế nằm khi bị dọa sảy thai mẹ bầu cần biết

2. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng

Việc cung cấp dinh dưỡng hàng ngày cho trẻ sinh non 35 tuần là yếu tố đóng vai trò quan trọng. Thực tế trẻ sinh non có sức đề kháng yếu nên bạn cần bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để cho trẻ bú mẹ hoàn toàn sau sinh. 

Mẹ nên cho bé bú theo nhu cầu, bú cạn một bên vú mới chuyển sang bên kia. Trường hợp sữa mẹ quá nhiều, bạn có thể vắt sữa ra ly, cho bé uống bổ sung hoặc cất trữ cho lần sau. Thông thường đối với trẻ sinh non 35 tuần có cân nặng dưới 2,5kg thì cứ cách 2,5-3 tiếng mẹ cho trẻ bú 1 lần.

Trong trường hợp ti mẹ có kích cỡ tia sữa quá to khiến trẻ dễ bị sặc, hoặc tia quá nhỏ gây khó khăn khi bú thì mẹ có thể nặn sữa ra bình và cho trẻ bú bình thường.

sinh non 35 tuần

3. Đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp 

Yếu tố tiếp theo bạn cần quan tâm trong cách chăm sóc trẻ sinh non 35 tuần là nhiệt độ phòng phù hợp. Nhiệt độ phòng thoải mái, không nóng quá hay lạnh quá nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Bởi trẻ sinh non có sức đề kháng yếu nên rất dễ bị cảm lạnh, nhiễm trùng, suy hô hấp, viêm phổi… 

Trong khí đó, nhiệt độ phòng và nhiệt độ cơ thể là yếu tố ảnh hưởng nhiều đến sức đề kháng của trẻ. Thông thường nhiệt độ phòng hợp lý nhất là từ 26ºC đến 28ºC. 

4. Thực hiện tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo  

Ngoài việc đảm bảo dinh dưỡng, vệ sinh hàng ngày thì trẻ sinh non cần được tiêm chủng theo định kỳ. Bởi việc tiêm phòng đầy đủ giúp nâng cao sức đề kháng để phòng ngừa một số bệnh. 

Tuy nhiên, trẻ sinh non cần phải khám xem có đạt tiêu chuẩn về cân nặng trước khi tiêm hay không. Hiện nay có lịch khám cho trẻ sinh non là vào lần đầu sau sinh, sau sinh 4 ngày và sau sinh 10 ngày. Vào mỗi lịch khám sẽ có những kiểm tra bệnh lý khác nhau nhằm phòng tránh và tầm soát bệnh có thể xảy ra ở trẻ sinh non.

>> Xem thêm: Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cập nhật mới nhất!

5. Giấc ngủ của trẻ phải đủ giấc, ngủ sâu

Để giúp trẻ sinh non 35 tuần có một giấc ngủ ngon, ngủ sâu, đủ giấc thì bạn cần tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thiếu ánh sáng. Ngoài ra, cần đảm bảo trẻ không bị đói kẻo bé dễ thức giấc khi đang ngủ. 

Bên cạnh đó, cha mẹ cần lưu ý trong giấc ngủ của con để đề phòng nguy cơ đột tử ở trẻ sinh non khi ngủ. Khi bé ngủ cần đặt nằm ngửa, dùng chăn nhẹ bao quanh mặt ngoài của bé chắc chắn và giữ nhiệt độ phòng phù hợp. Cần thường xuyên kiểm tra trẻ trong khi ngủ để tránh những sự cố đáng tiếc xảy ra.

>>> Bạn có thể tham khảo: 10 dấu hiệu sinh non dễ nhận biết nhất

Trên đây là những dấu hiệu và cách chăm sóc trẻ sinh non 35 tuần mà mẹ bầu nên biết. Để phòng ngừa sinh non, mẹ bầu nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng và thăm khám bác sĩ thường xuyên. Bởi chăm một em bé chưa đủ ngày, đủ tháng thường rất vất vả; vậy nên nếu mẹ bầu không may sinh non thì mọi người trong gia đình hãy hỗ trợ chăm bé một cách tốt nhất.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Sữa bầu không đường: Uống như thế nào để tốt cho mẹ bầu?

Trong thời gian mang thai, ngoài việc chăm sóc sức khỏe qua chế độ ăn hàng ngày, mẹ bầu còn được khuyến khích nên uống thêm sữa bầu để bổ sung dinh dưỡng. Tuy nhiên, có rất nhiều mẹ còn lo ngại uống sữa bầu sẽ dẫn đến tình trạng tiểu đường thai kỳ nên đã tìm đến sữa bầu không đường. Vậy sữa bầu không đường có cung cấp đủ dưỡng chất cho mẹ không? Cách chọn sữa cho bà bầu không đường như thế nào? MarryBaby mời bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

sữa bầu không đường

1. Sữa bầu không đường có những lợi ích gì?

Sữa bầu không đường hay sữa bầu nói chung đều đem lại rất nhiều lợi ích, công dụng tốt với sức khỏe của mẹ bầu và em bé. Các chất dinh dưỡng có trong sữa bầu bao gồm:

– Canxi: Thông thường trong thời gian mang thai, các mẹ bầu rất hay được bác sĩ khuyên nên bổ sung canxi. Theo nghiên cứu, trung bình một người phụ nữ khi mang thai sẽ cần đến 1.000mg canxi mỗi ngày để giúp thai nhi phát triển tốt. Trong khi đó, một ly sữa bầu 250ml sẽ chứa khoảng 309mg canxi.

Như vậy, trong trường hợp mẹ bầu không ăn được các thực phẩm cung cấp canxi khác như bông cải, sữa chua, phô mai, các loại đậu… thì mẹ cần uống 3-4 ly sữa mỗi ngày để có đủ lượng canxi cần thiết.

– Protein: Protein là hợp chất quan trọng, có tác dụng trong việc xây dựng và phát triển tế bào. Nhu cầu protein đối với phụ nữ mang thai rất cao, nhất là trong giai đoạn giữa và cuối thai kỳ. Thiếu protein là một trong những nguyên nhân dẫn đến việc trẻ sinh ra nhẹ cân hơn trung bình.

Đối với người bình thường, hàm lượng protein cần thiết là 0,8g trên mỗi kg trọng lượng, còn đối với mẹ bầu, con số này là 1,1g. Một ly sữa bầu được ước tính cung cấp khoảng 8g protein. Như vậy, bên cạnh chế độ ăn uống, mẹ nên bổ sung 3-4 ly sữa bầu không đường mỗi ngày để đảm bảo lượng protein cho cơ thể.

– Vitamin D: Một ly sữa bầu có thể cung cấp đến 20% nhu cầu vitamin cho các mẹ bầu. Vitamin D là thành phần quan trọng, giúp cơ thể hấp thụ tốt canxi và khoáng chất cho cơ và xương chắc khỏe. Vitamin D và canxi được mệnh danh là bộ đội giúp cho bà bầu có hệ miễn dịch khỏe mạnh, em bé khi sinh ra giảm nguy cơ còi xương.

– DHA, omega: Đây là dưỡng chất quan trong cho việc phát triển não bộ và thị giác của thai nhi. Hầu hết trong các loại sữa bầu và sữa bầu không đường đều chú trọng vào thành phần DHA để đảm bảo cho mẹ và bé có sức khỏe tốt nhất.

– Nhìn chung, sữa bầu không đường hay sữa cho bà bầu không đường đều được tích hợp những dưỡng chất thiết yếu cho mẹ bầu và thai nhi tương tự như sữa bầu có đường. Sữa bầu không đường được sản xuất cho những mẹ bầu có nguy cơ bị tiểu đường thai kỳ nên lượng đường trong sữa đã được gia giảm xuống mức thấp nhất có thể.

sữa bầu không đường

2. Khi nào thì mẹ nên uống sữa bầu không đường?

– Sữa bầu và sữa bầu không đường được khuyến khích uống ngay từ khi bào thai bắt đầu hình thành. Mẹ bổ sung sữa ngay từ tháng đầu tiên trong thai kỳ sẽ giúp mẹ tăng cường sức khỏe, hạn chế nguy cơ dị tật ống thần kinh cho thai nhi.

– Trong suốt quá trình mang thai, việc uống sữa cho bà bầu không đường sẽ cung cấp thêm nhiều dưỡng chất thiết yếu, đồng thời kiểm soát hiệu quả lượng đường trong cơ thể mẹ.

– Đặc biệt, trong những tháng cuối thai kỳ, mẹ uống sữa bầu không đường thường xuyên sẽ giúp em bé phát triển nhanh, cân nặng đạt chuẩn.

– Tuy nhiên, không chỉ mẹ bầu nào bị tiểu đường mới được uống sữa cho bà bầu không đường mà bất cứ chị em nào muốn kiểm soát lượng đường huyết trong thai kỳ đều có thể sử dụng. Sữa bầu không đường ít béo hay sữa bầu không chứa đường lactose đều có nhiều giá trị dinh dưỡng và không làm tăng lượng đường trong máu, rất thích hợp cho các mẹ bầu bổ sung trong thai kỳ.

>>> Bạn có thể tham khảo: Lợi ích của sữa bầu

3. Mẹ bầu nên uống bao nhiêu sữa bầu không đường trong một ngày?

Lượng sữa trong một ngày phụ thuộc vào nhu cầu, tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe của mẹ bầu. Nếu mẹ bầu không ăn được đa dạng các thực phẩm khác hoặc mẹ đang ở tháng cuối thai kỳ mà em bé còn nhẹ cân, thì mẹ nên bổ sung 3 ly sữa mỗi ngày để đảm bảo dinh dưỡng. Nếu mẹ có sức khỏe tốt, dinh dưỡng được hấp thụ cân bằng và thai nhi phát triển đúng chuẩn thì mẹ có thể uống 1 ly sữa mỗi ngày.

4. Mách mẹ cách chọn sữa bầu không đường, sữa bầu không đường ít béo đúng chuẩn

Cho dù mẹ có bị tiểu đường thai kỳ hay không thì các loại sữa bầu không chứa đường lactose vẫn là một lựa chọn được khuyến khích cho mẹ bầu. Me hãy tham khảo cách chọn sữa cho bà bầu không đường dưới đây để có được loại sữa phù hợp với mình nhất nhé.

– Thành phần dinh dưỡng có trong sữa

Tuy là sữa bầu không đường nhưng hàm lượng đường không phải được loại bỏ hoàn toàn mà là giảm xuống mức thấp nhất. Vì vậy, khi đọc thành phần dinh dưỡng trên bao bì, mẹ sẽ thấy vẫn có thành phần đường trong sữa.

Mẹ hãy lưu ý chọn loại sữa có hàm lượng đường carbohydrate, lactose và chất béo thấp. Thông thường, các sản phẩm sữa có hàm lượng carbohydrate nhỏ hơn 3.1g trong 100ml sữa thì được đánh giá là khá an toàn trong việc kiểm soát đường huyết.

Ngoài ra, sữa bầu không đường cần đảm bảo có đầy đủ các chất thiết yếu như canxi, kẽm, DHA, axit folic, vitamin, omega.

sữa bầu không đường

Chọn sữa theo khẩu vị

Sữa bầu không đường thường có đặc điểm là hơi khó uống với hầu hết mẹ bầu. Hiện nay, các loại sữa cho bà bầu không đường cũng đã tích hợp thêm các hương vị, giúp mẹ bầu dễ uống và cảm thấy ngon miệng hơn. Mẹ có thể chọn loại khẩu vị mình thích hoặc mua thêm gói nhỏ 300-400g tập uống cho quen dần.

Một cách khác nữa giúp mẹ uống sữa bầu không đường dễ dàng hơn đó là mẹ hãy uống sữa kèm theo nhâm nhi một ít bánh trong bữa ăn phụ nhé.

– Tốt cho hệ tiêu hóa

Táo bón, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa là những tình trạng thường gặp ở phụ nữ mang thai. Vì vậy, khi lựa chọn sữa bầu không đường, mẹ nên ưu tiên những sản phẩm có nhiều lợi khuẩn, vitamin giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, hạn chế các triệu chứng khó chịu trên.

– Chọn sữa giúp cân bằng chế độ dinh dưỡng

Khi lựa chọn sữa bầu, mẹ nên cân nhắc chế độ dinh dưỡng hiện tại để giúp mẹ hấp thụ được đa dạng và cân bằng dưỡng chất. Nếu trong bữa ăn hàng ngày, mẹ tiêu thụ nhiều đạm thì mẹ nên chọn sữa bầu không đường ít béo, có nhiều vitamin. Ngược lại, nếu mẹ thích ăn nhiều rau xanh, trái cây thì sữa bầu không đường nên chọn loại giàu canxi, protein.

– Chọn sữa phù hợp với giai đoạn phát triển của thai nhi

Khi thai nhi tập trung phát triển hệ cơ xương, mẹ nên cân nhắc các loại sữa bầu có hàm lượng vitamin D, canxi cao. Khi em bé chuyển sang giai đoạn phát triển trí não, hệ thần kinh thì mẹ nên ưu tiên chọn sữa bầu không đường chứa nhiều vitamin B, axit folic, DHA, omega nhé.

>>> Bạn có thể tham khảo: Bà bầu uống sữa bao nhiêu thì đủ?

Sữa bầu không đường là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho phụ nữ mang thai. Việc lựa chọn loại sữa phù hợp với tình trạng sức khỏe, khẩu vị giúp mẹ vừa bổ sung được dưỡng chất, vừa cảm thấy ngon miệng hơn khi uống. Bên cạnh uống sữa bầu, mẹ cũng cần bổ sung dinh dưỡng từ nhiều thực phẩm khác để có thai kỳ mạnh khỏe nhất nhé.

[inline_article id=76557]

Thu Sương