Categories
3 tháng đầu Mang thai

Xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái không?

Vậy, trong trường hợp cần xác định bất thường về số lượng nhiễm sắc thể liên quan đến giới tính của thai nhi, xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái không? Trước hết, bạn cần tìm hiểu xét nghiệm double test là gì. 

Xét nghiệm double test là gì?

Double test (Double marker test hay dual marker blood test) là xét nghiệm máu sàng lọc huyết thanh – một xét nghiệm dự đoán nhằm phát hiện các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể ở thai nhi của phụ nữ mang thai, thường được thực hiện từ 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày của thai kỳ.

Để làm xét nghiệm này, bác sĩ lấy máu của người mẹ mang thai, sau đó đo định lượng của β-hCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) và PAPP-A (protein huyết tương A) có trong máu. Nếu nồng độ β-hCG và PAPP-A cao hơn hoặc thấp hơn mức bình thường, điều này cho thấy có những bất thường về số lượng nhiễm sắc thể 13, 18 hay 21

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm double test có chính xác không? Đây chỉ là một loại xét nghiệm dự đoán nên không đưa ra kết luận chính xác thai nhi có mắc dị tật không, mà chỉ đánh giá nguy cơ của thai nhi mắc các vấn đề về nhiễm sắc thể. Để xác định chắc chắn, cần phải thực hiện các xét nghiệm khác để xác nhận hoặc loại trừ chẩn đoán.

[/key-takeaways]

Double test thường được thực hiện kết hợp với đo độ dày da gáy (NT) và các yếu tố từ phía mẹ hay còn gọi là combined test. Combined test cho độ chính xác cao hơn Double test đơn thuần. Hiện nay, Combined test thường bao gồm cả siêu âm hình thái học quý 1 để đánh giá tổng thể sự phát triển của thai nhi. Khi phát hiện có bất thường, bác sĩ sẽ thảo luận với gia đình để quyết định liệu có cần thực hiện các xét nghiệm xêm lấn khác không.

[recommendation title=””]

Mẹ có thể tìm hiểu thêm bài viết từ cộng đồng: Ý nghĩa của xét nghiệm double test trong sàng lọc dị tật sớm cho thai nhi

[/recommendation]

Xét nghiệm double test có biết được trai hay gái không?

Xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái không?
Xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái không?

Nhiều người nhầm lẫn rằng xét nghiệm Double test có thể xác định giới tính thai nhi như xét nghiệm NIPT bởi cũng là một xét nghiệm tầm soát dị tật về di truyền. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn không chính xác.

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm Double test chỉ tập trung vào việc đánh giá nguy cơ thai nhi mắc các dị tật bẩm sinh do bất thường số lượng nhiễm sắc thể 13, 18, 21. Nó không phân tích nhiễm sắc thể giới tính, do đó không cho biết được thai nhi là trai hay gái.

[/key-takeaways]

Mặc dù Double test không thể xác định giới tính thai nhi, nhưng vẫn có một số xét nghiệm khác có thể thực hiện chức năng này, ví dụ như:

  • Xét nghiệm NIPT
  • Siêu âm thai nhi

Tuy nhiên, việc xác định giới tính thai nhi chỉ nên thực hiện khi có chỉ định y khoa, vì có thể dẫn đến việc lựa chọn giới tính thai nhi, ảnh hưởng đến tỷ lệ giới tính trong xã hội.

[recommendation title=””]

>> Xem thêm: Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

[/recommendation]

Xét nghiệm nào có thể cho biết giới tính thai nhi?

Xét nghiệm nào có thể cho biết giới tính thai nhi?
Xét nghiệm nào có thể cho biết giới tính thai nhi?

Xét nghiệm double test có biết được trai hay gái không thì câu trả lời là không. Song, một số xét nghiệm dưới đây có thể cho biết về giới tính thai nhi. 

  • Xét nghiệm không xâm lấn NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing): Còn được gọi là xét nghiệm phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu của thai phụ). NIPT có thể phân tích ADN của thai nhi, bao gồm cả nhiễm sắc thể giới tính nam, giúp xác định được giới tính thai nhi.
  • Siêu âm từ tháng giữa thai kỳ: Siêu âm hình thái học quý 2 có thể giúp xác định giới tính thai nhi thông qua việc quan sát cơ quan sinh dục của em bé. Bắt đầu từ tuần 16-18 thai kỳ, siêu âm có thể cho biết giới tính thai nhi chính xác hơn.
  • Xét nghiệm sinh thiết gai nhau (Chorionic Villus Sampling – CVS) và chọc ối: Các xét nghiệm này cũng cho biết giới tính thai nhi. Lưu ý: Tuy CVS và chọc ối có thể giúp xác định giới tính thai nhi, nhưng không được thực hiện chỉ vì mục đích xác định giới tính. Đây là các xét nghiệm xâm lấn và có nguy cơ cao gây sảy thai hoặc nhiễm trùng, chỉ nên thực hiện khi có yêu cầu chẩn đoán cụ thể về di truyền và nhiễm sắc thể của thai nhi.
Xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái? Các xét nghiệm cho biết giới tính thai
Xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái? Các xét nghiệm cho biết giới tính thai

[inline_article id=330814]

Xét nghiệm Double test có biết được trai hay gái? Xét nghiệm Double test không thể cho bạn biết được giới tính thai nhi. Mục đích chính của xét nghiệm này là tầm soát các bất thường số lượng nhiễm sắc thể ở thai nhi. Tuy nhiên, có một số phương pháp khác có thể giúp dự đoán giới tính thai nhi như xét nghiệm NIPT, siêu âm thai từ quý 2…

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

Biết được xét nghiệm NIPT là gì, những nguyên lý hoạt động của xét nghiệm NIPT sẽ giúp mẹ có được câu trả lời cho câu hỏi “xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?”.

Xét nghiệm NIPT là gì?

NIPT (Non-invasive prenatal testing) là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, nên không gây ảnh hưởng đến thai nhi. Xét nghiệm này sử dụng một lượng nhỏ máu của mẹ bầu để phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ. Từ đó, NIPT có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể và tầm soát dị tật thai nhi, bao gồm:

  • Tam nhiễm sắc thể 13, 18 và 21.
  • Lệch bội nhiễm sắc thể giới tính (monoX, XXY, XXX, XYY, XXXY): Có thể thừa hoặc thiếu nhiễm sắc thể X hoặc Y

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

Mục đích chính của xét nghiệm NIPT là tầm soát lệch bội nhiễm sắc thể. Song NIPT có phải là một xét nghiệm giới tính sớm không?

1. Khả năng xác định giới tính thai nhi của NIPT

Xét nghiệm NIPT có thể xác định giới tính thai nhi với độ chính xác cao lên đến 99%. Lý do là vì NIPT có thể phân tích DNA thai nhi trong máu mẹ, bao gồm cả DNA của nhiễm sắc thể Y. Nếu có DNA của nhiễm sắc thể Y, thai nhi là con trai. Nếu không có DNA của nhiễm sắc thể Y, thai nhi là con gái.

[recommendation title=””]

Để đọc thêm những kinh nghiệm của các mẹ về vấn đề xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không, bạn hãy tham gia cộng đồng các mẹ trên diễn đàn MarryBaby của chúng tôi tại đây, biết đâu sẽ học hỏi thêm được nhiều điều thú vị từ các mẹ đi trước.

[/recommendation]

2. Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái?

Ưu điểm của NIPT là một xét nghiệm giới tính sớm. Xét nghiệm NIPT nên được làm sau khi siêu âm hình thái học quý quý 1, tuy nhiên mẹ cũng có thể xét nghiệm NIPT ngay từ tuần 9 (không khuyến cáo).

Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái? Từ tuần thứ 9, mẹ có thể xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi sớm
Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái? Từ tuần thứ 9, mẹ có thể xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi sớm

3. So sánh NIPT với các phương pháp xác định giới tính khác

Nếu đã biết xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không thì còn phương pháp nào có thể cho biết được giới tính thai nhi nữa? Siêu âm, xét nghiệm chọc ối và sinh thiết gai nhau cũng có thể giúp bạn điều này.

3.1. Siêu âm

  • Phương pháp phổ biến, an toàn và chi phí thấp.
  • Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỹ thuật của bác sĩ, thai nhi, thời điểm thực hiện,…
  • Thông thường, siêu âm sẽ cho kết quả chính xác hơn khi mẹ thực hiện từ tuần 16-18 của thai kỳ. 

3.2. Xét nghiệm chọc ối/sinh thiết gai nhau

  • Cả 2 phương pháp đều giúp xác định giới tính thai nhi.
  • Tuy nhiên, đều là phương pháp xâm lấn, có nguy cơ gây sảy thai.
  • Chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng xét nghiệm chọc ối/sinh thiết gai nhau cho mục đích đoán giới tính thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? Phương pháp này có thể xác định giới tính thai nhi với độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần sử dụng NIPT một cách hợp lý, đúng mục đích. Mục đích chính của xét nghiệm này là thông qua máu của thai phụ, phân tích các ADN của thai nhi từ đó tìm kiếm các bất thường về nhiễm sắc thể ở thai nhi, như hội chứng Down, trisomy 18 và trisomy 13.

[/key-takeaways]

Cách đọc kết quả xét nghiệm NIPT để biết trai hay gái

Trên tờ phiếu trả về kết quả xét nghiệm NIPT cho mẹ sẽ không cho bạn biết cụ thể giới tính của thai nhi. Chỉ có tờ giấy trả về kết quả cho bác sĩ mới tiết lộ điều này. Nếu bạn muốn biết kết quả xét nghiệm NIPT con trai, con gái thì có thể xin sự tư vấn của bác sĩ.

Thay vì quan tâm nhiều đến cách đọc kết quả xét nghiệm NIPT để biết trai hay gái, bạn hãy quan tâm nhiều hơn đến kết quả xét nghiệm NIPT cho biết nguy cơ thai nhi có bất thường nào không. Nếu kết quả xét nghiệm NIPT bình thường, phiếu kết quả sẽ ghi “Không phát hiện bất thường của tam nhiễm sắc thể 13, 18 và 21, lệch bội nhiễm sắc thể giới tính và tam các nhiễm sắc thể khác;”

[recommendation title=””]

Nhiều mẹ cũng có nhiều cách khác nhau giải thích về cách đọc kết quả xét nghiệm biết trai hay gái khá thú vị, bạn có thể xem thêm nếu tò mò nhé.

[/recommendation]

Lưu ý khi sử dụng xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi

1. Mục đích chính của NIPT

NIPT là xét nghiệm sàng lọc trước sinh, mục đích chính là phát hiện sớm nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể như tam nhiễm 13, 18, 21, hội chứng Turner, Klinefelter,…

2. Xác định giới tính thai nhi chỉ là tính năng phụ

Việc xác định giới tính thai nhi chỉ là tính năng phụ của NIPT, không phải mục đích chính.

3. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng NIPT để biết giới tính thai nhi

  • Việc xác định giới tính thai nhi bằng xét nghiệm NIPT là trái với đạo đức và pháp luật ở Việt Nam.
  • Việc lựa chọn giới tính thai nhi có thể dẫn đến tình trạng mất cân bằng giới tính, ảnh hưởng đến cấu trúc dân số và các vấn đề xã hội khác.
  • Do đó, ở tại các bệnh viện, bác sĩ thường không tiết lộ giới tính của thai nhi cho mẹ biết.  

4. Độ chính xác của xét nghiệm NIPT cho biết giới tính thai nhi

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái? Câu trả lời là có
Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? Câu trả lời là có

Xét nghiệm NIPT có chính xác không? NIPT có độ chính xác cao nhưng không tuyệt đối (độ sai sót nhỏ, khoảng tầm 1%). Nguyên nhân dẫn đến sự sai sót có thể là do các bất thường sinh học hay khiếm khuyết về gene khác. Nếu xét nghiệm NIPT được thực hiện đúng lúc, độ chính xác có thể lên tới khoảng 99%.

5. Một số lưu ý khác

  • Nên thực hiện xét nghiệm NIPT tại các cơ sở uy tín, có chuyên môn cao.
  • Cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc thực hiện xét nghiệm và cách đọc kết quả.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về các vấn đề liên quan đến kết quả xét nghiệm NIPT.

>> Xem thêm: Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu, có chính xác không và bao lâu có kết quả?

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? NIPT có thể cho biết giới tính thai nhi với độ chính xác cao, tới 99%. Tuy nhiên, đây không phải là mục đích chính của xét nghiệm NIPT. Con cái chính là lộc trời cho, nên giới tính thai nhi dù trai hay gái, mẹ cũng hãy vui vẻ đón nhận nhé. Chỉ cần con sinh ra khỏe mạnh, bình an, không có dị tật đó chính là hạnh phúc của mỗi gia đình.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Siêu âm đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?

Liệu đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái? Phương pháp này có chính xác 100%? Có cách nào để đoán giới tính thai nhi đúng không? Tất cả các thắc mắc của mẹ sẽ được chuyên gia giải đáp trong bài viết dưới đây.

Đo độ mờ da gáy là gì?

Độ mờ da gáy là lượng dịch tích tụ ở vùng sau gáy thai nhi. Mặc dù tất cả thai nhi đều có một lượng nhỏ dịch đo được ở vùng da gáy, nhưng thai nhi gặp hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác có kích thước NT lớn hơn gấp 2-3 lần so với thai nhi bình thường.

Đo độ mờ da gáy là một phần của xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng trong tam cá nguyệt đầu tiên. Xét nghiệm này sử dụng sóng siêu âm để đo độ dày của lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy của thai nhi, qua đó giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay các bất thường khác. 

Bác sĩ thường chỉ định mẹ bầu thực hiện xét nghiệm đo độ mờ da gáy ở tuần thai từ 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày khi CRL nằm trong khoảng từ 45-84mm. Nếu đo độ mờ da gáy quá sớm (khi thai nhi còn quá nhỏ – dưới 11 tuần), sự xuất hiện của khoảng sáng sau gáy (gọi tắt là độ mờ da gáy) có thể chưa hoàn chỉnh, kết quả đo độ mờ da gáy có thể không chính xác. Còn nếu đo từ tuần 14 của thai kỳ, lúc này là nếp gấp da gáy.

Để thực hiện đo độ mờ da gáy, bác sĩ sẽ di chuyển đầu dò siêu âm trên bụng của mẹ bầu. Kết quả sẽ cho biết độ dày của lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy của thai nhi.

Các chuyên gia thường khuyến khích mẹ bầu tiến hành xét nghiệm đo độ mờ da gáy kết hợp với xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double test hoặc NIPT để có kết quả sàng lọc cao hơn.

Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?

Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?
Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?

Vì đo độ mờ da gáy liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể nên nhiều mẹ thắc mắc đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không. Trên thực tế, đo độ mờ da gáy chỉ chẩn đoán được lượng dịch tích tụ ở sau gáy của thai nhi, không cung cấp thông tin về giới tính.

Hiện nay, siêu âm khảo sát hình thái học thai nhi sớm trong 3 tháng đầu (thường thực hiện cùng lúc với đo độ mờ da gáy), với một số chuyên gia và máy móc tốt, việc đánh giá và quan sát sinh dục thai nhi có thể nhận diện giới tính thai nhi một cách tương đối ở thời điểm phù hợp.

Tuy nhiên, vẫn có người cho rằng có mối liên quan giữa độ mờ da gáy và giới tính thai nhi: con trai thường có lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy dày hơn thai nhi là con gái. Song điều này hoàn toàn không có căn cứ khoa học. 

Các phương pháp chẩn đoán giới tính thai nhi khác

Nếu đã biết đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không, bạn có lẽ sẽ muốn tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán giới tính thai nhi. Vậy các phương pháp này là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong phần dưới đây.

1. Siêu âm

>> Xem thêm bài viết thú vị về giới tính thai nhi: Hình ảnh siêu âm thai 12 tuần bé trai tiết lộ những điều gì?

2. Xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn trước sinh NIPT

  • Xét nghiệm NIPT được thực hiện dựa trên việc phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, có thể phát hiện được các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi, trong đó có nhiễm sắc thể giới tính. 
  • Do đó, NIPT giúp xác định giới tính thai nhi có độ chính xác khá cao. Tuy nhiên, khả năng sai sót vẫn có thể xảy ra. 

Trên cộng đồng các mẹ bỉm sữa của MarryBaby cũng bàn tán khá sôi nổi về chủ đề cách đọc giới tính của thai nhi thông qua xét nghiệm NIPT, nếu mẹ cũng muốn tham gia để học hỏi thêm kinh nghiệm, hãy đăng ký làm thành viên của cộng đồng MarryBaby và cùng theo dõi với chúng tôi.

Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không. Bạn có thể thử xét nghiệm NIPT
Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không. Bạn có thể thử xét nghiệm NIPT

3. Chọc ối

  • Chọc ối là một xét nghiệm xâm lấn, nên có mức độ rủi ro nhất định như gây sảy thai với một tỷ lệ nhỏ. Do đó, bác sĩ sẽ không đề nghị mẹ chọc ối nếu qua các xét nghiệm khác như đo độ mờ da gáy, NIPT cho kết quả thai nhi bình thường, khỏe mạnh.
  • Không chọc ối vì mục đích chẩn đoán giới tính

4. Sinh thiết nhau gai

5. Phương pháp dân gian

Ngoài các phương pháp mang tính khoa học trên, mẹ bầu cũng có thể sử dụng các phương pháp dân gian để đoán giới tính thai nhi. Tuy nhiên, các phương pháp này không có cơ sở khoa học và không có tính chính xác, mẹ chỉ nên đọc để giải trí.

Một số ví dụ về phương pháp dân gian giúp mẹ bầu đoán giới tính thai nhi:

Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác

Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác
Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác

Bên cạnh thắc mắc đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái, nhiều mẹ khi nhận kết quả siêu âm từ bác sĩ cũng có thể có những thắc mắc liên quan dưới đây.

1. Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Chỉ số độ mờ da gáy bao nhiêu là an toàn tùy thuộc vào tuổi thai, nhìn chung nếu độ mờ da gáy từ 3-3,5mm trở lên được coi là tăng. 

Độ mờ da gáy cao có nguy cơ gì? Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy bất thường cho thấy nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down cao hơn. Lúc này, mẹ bầu sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện các xét nghiệm khác để có độ chính xác cao hơn về chẩn đoán.

2. Đo độ mờ da gáy có chính xác không?

Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính sàng lọc, không mang tính kết luận. Thai nhi có độ mờ da gáy cao không nhất thiết là có bất thường, và ngược lại. 

Khi nhận kết quả đo độ mờ da gáy, điều quan trọng là mẹ cần thực hiện đúng theo chỉ định từ bác sĩ để biết nên làm gì tiếp theo.

Liên quan đến đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái, thì phương pháp này cũng không cung cấp thông tin về giới tính thai nhi.

3. Độ mờ da gáy càng thấp con càng thông minh đúng hay sai?

Một chủ đề cũng đang gây tranh cãi nhiều trên cộng đồng các mẹ bỉm sữa là độ mờ da gáy càng thấp con càng thông minh. Điều này đúng hay sai? Độ mờ da gáy không liên quan đến việc con thông minh hay không.

Lý do con thông minh còn dựa vào nhiều yếu tố khác như dinh dưỡng của mẹ, di truyền từ gia đình, môi trường sống của con và sự nỗ lực của con trong cuộc sống.

Như vậy, đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không nếu chỉ là siêu âm đo độ mờ da gáy nhé.

 

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Bà bầu 3 tháng đầu uống trà sen vàng được không?

Khi mang thai, cơ thể phụ nữ có nhiều thay đổi làm cho giấc ngủ không được ngon giấc, ngủ chập chờn và không sâu. Để cải thiện giấc ngủ, bà bầu 3 tháng đầu uống trà sen vàng được không? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết này nhé. 

Bà bầu 3 tháng đầu uống trà sen vàng được không?

Bà bầu có thể uống trà sen trong tam cá nguyệt thứ nhất và suốt thai kỳ bởi trong trà sen có hai nguyên liệu chính là sen vàng và trà có những thành phần chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. 

Hạt sen có canxi, sắt, phốt pho, mangan, kali, vitamin B, axit amin và chất chống oxy hóa. Những chất này tốt cho sự phát triển của thai cũng như bà bầu có nguy cơ bị tiền sản giậttiểu đường thai kỳ.

Còn trong nước trà có chứa polyphenol và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch, tăng cường khả năng miễn dịch. Tuy nhiên, trà có chứa caffeine không tốt cho sức khỏe của bạn và thai nhi. Do đó, bạn chỉ nên uống trà sen với lượng vừa phải không quá nhiều nhé.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu có nên uống nước trà xanh? Uống trà xanh như thế nào thì đúng cách?

Bà bầu uống trà sen vàng có trị mất ngủ không?

Bầu 3 tháng đầu uống trà sen vàng trị mất ngủ được không?
Bầu 3 tháng đầu uống trà sen vàng trị mất ngủ được không?

Uống trà sen vàng có trị mất ngủ không? Câu trả lời chính là tùy thuộc vào tim sen. Bởi vì, thành phần giúp trị mất ngủ chính của hạt sen là tim sen nhưng lại có vị rất đắng khó uống. Nếu bạn loại bỏ phần tim sen này ra khỏi trà thì không thể giúp ngủ ngon hơn mà lại có thể mất ngủ nhiều hơn nếu uống quá nhiều trà.

Ngoài trà sen vàng, bạn cũng có thể tìm hiểu bà bầu uống trà đường được không để làm phong phú thực đơn các món giải khát khi mang thai nhé. 

Bà bầu uống trà sen vàng có tác dụng gì?

Sau khi đã có câu trả lời cho vấn đề bà bầu uống trà sen vàng trong 3 tháng đầu được không; bạn cần tìm hiểu thêm về trà sen vàng có tác dụng gì nhé.

  • Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi: Hạt sen là nguồn cung cấp protein cần thiết cho hệ thần kinh và sự phát triển trí não của thai nhi.
  • Điều hoà huyết áp: Tim sen có chứa “isoquinoline” là thành phần rất đắng giúp làm dịu và giãn mạch máu hỗ trợ kiểm soát huyết áp (1).
  • Giúp ngủ ngon: Trong hạt sen có tim sen giúp an thần nhẹ và cải thiện giấc ngủ. Ngoài ra, vitamin và chất chống oxy hóa trong hạt sen cũng giúp điều chỉnh hoạt động của cơ thể mang đến cho bạn một giấc ngủ ngon và sâu hơn (2).
  • Kiểm soát tình trạng tiêu chảy: Hạt sen được sử dụng là một bài thuốc chữa tiêu chảy do mất cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ mang thai. Trong hạt sen chứa một lượng nhỏ alkaloid có  tác dụng chống co thắt ruột giúp giảm tiêu chảy (1).
  • Điều hòa lượng đường trong máu: Lượng đường trong máu có thể tăng cao khi mang thai dẫn đến tiểu đường thai kỳ. Trong hạt sen có chứa vitamin B phức hợp, chất xơ và một ít calo có thể giúp đốt cháy calo, giảm mức đường huyết trong máu.
  • Dưỡng ẩm cho da: Hạt sen được biết đến với đặc tính dưỡng ẩm và cấp ẩm từ bên trong làn da (3). Trà hạt sen có thể giúp ngăn ngừa mất cân bằng độ ẩm cho da, giảm hình thành tế bào sừng bất thường và ức chế quá trình oxy hóa protein trên da.

>> Bạn có thể xem thêm: Để tăng đề kháng, bà bầu uống trà tắc được không?

Bà bầu nên uống bao nhiêu tách trà sen mỗi ngày?

Bà bầu uống trà sen vàng có tác dụng gì?
Bà bầu uống trà sen vàng có tác dụng gì?

Khi tìm hiểu bà bầu 3 tháng đầu uống trà sen vàng được không; chắc hẳn bạn cũng quan tâm đến việc nên uống bao nhiêu trà sen mỗi ngày đúng không? Ngoài hạt sen, trong trà sen vàng còn có thêm lượng trà có chứa caffeine. Do đó, bạn nên hạn chế tiêu thụ caffeine ở mức 200 miligam/ngày khi mang thai.

Một tách trà nhỏ chứa khoảng 40 đến 50 miligam caffeine. Vậy nên, bạn có thể uống từ 3-4 tách trà sen mỗi ngày. Nếu tiêu thụ quá nhiều trà có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh ở thai nhi và gây ra các biến chứng khác không tốt cho thai kỳ.

Những lưu ý khi dùng trà sen vàng trong thai kỳ

Như vậy, bà bầu 3 tháng đầu không những được dùng trà sen vàng mà còn rất tốt để cải thiện chứng mất ngủ. Tuy nhiên, khi dùng trà sen vàng bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Không tiêu thụ quá nhiều hạt sen: Nếu bạn dùng nhiều hạt sen có thể dẫn đến chứng đầy hơi và táo bón.
  • Thai phụ bị tiểu đường nên hạn chế dùng hạt sen: Hạt sen có thể làm giảm lượng đường trong máu nếu bạn dùng quá nhiều.
  • Thai phụ bị dị ứng: Nếu bạn cảm thấy khó chịu khi ăn hạt sen thì không nên ăn nữa. Nếu bạn không cẩn thận có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

[inline_article id=288066]

Tóm lại, bà bầu 3 tháng đầu có uống trà sen vàng được không? Bà bầu được uống trà sen vàng trong 3 tháng đầu. Hơn nữa, trà sen vàng còn mang đến nhiều lợi ích cho sức khoẻ của bà bầu và thai nhi trong thai kỳ. Tuy nhiên, cần uống ít, với lượng vừa phải để tránh những ảnh hưởng không tốt. 

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Mẹ bầu mất ngủ 3 tháng đầu có ảnh hưởng đến thai kỳ không?

Mẹ bầu mất ngủ 3 tháng đầu là một tình trạng khá phổ biến khiến nhiều người cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức. Vậy mẹ bầu bị mất ngủ có nguy hiểm không? Và cách chữa mất ngủ cho bà bầu 3 tháng đầu là gì?

Phụ nữ mới mang thai có bị mất ngủ không?

Mẹ bầu mới mang thai có bị mất ngủ không? Hầu hết các thai phụ đều gặp phải tình trạng mất ngủ trong 3 tháng đầu vì ốm nghén, đi tiểu nhiều, khó chịu trong thai kỳ…

Mất ngủ luôn là tình trạng “đáng báo động” đối với sức khỏe. Khi mang thai, bạn lại cần phải ngủ nhiều hơn bình thường để nạp lại năng lượng cho cơ thể. Nếu bình thường, bạn cần ngủ từ 7-9 tiếng. Thì lúc mang thai, bạn cần ngủ từ 8-10 tiếng.

>> Bạn có thể xem thêm: Nghén mùi khi mang thai là trai hay gái? Cách ông bà đoán giới tính em bé

Biểu hiện khi mẹ bầu mất ngủ 3 tháng đầu

Mẹ bầu 3 tháng đầu bị mất ngủ sẽ dễ cáu gắt vào hôm sau
Mẹ bầu 3 tháng đầu bị mất ngủ sẽ dễ cáu gắt vào hôm sau

Khi mẹ bầu bị mất ngủ 3 tháng đầu sẽ cảm thấy rất khó để có một giấc ngủ ngon. Bạn có thể thường xuyên thức giấc lúc giữa đêm, ngủ chập chờn hoặc thức dậy quá sớm vào ngày hôm sau.

Do đó, điều này có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý của bạn vào ban ngày như: 

  • Cáu gắt
  • Phản ứng chậm
  • “Chứng não sương mù” khiến đầu óc không thể ghi nhớ, phân tích nhạy bén hoặc thiếu tập trung khi làm việc.

Lúc đó, bạn có thể cảm thấy như tâm trí và cơ thể đang “chống lại” bản thân khi cố gắng hết sức để thực hiện mọi sinh hoạt trong ngày để giúp cho thai kỳ được khỏe mạnh. 

[key-takeaways title=””]

Nếu những biểu hiện trên trở nên trầm trọng hơn, bạn nên đi khám sức khỏe nhé. Bác sĩ sẽ giúp bạn kiểm tra, chẩn đoán nguyên nhân chính xác và tư vấn cách cải thiện giấc ngủ tốt hơn.

[/key-takeaways]

Những nguyên nhân khiến bà bầu bị mất ngủ

Tình trạng mẹ bầu mất ngủ 3 tháng đầu là do sự thay đổi hormone và cơ thể đang tập thích nghi với việc thai nhi đang phát triển trong tử cung. Điều này gây ra những cơn đau và khó chịu trong giai đoạn mới mang thai; trong đó có cả chứng mất ngủ thai kỳ.

Ngoài ra, sự gia tăng hormone estrogen và progesteron chính là nguyên nhân chính khiến mẹ bầu trong 3 tháng đầu mất ngủ. Và điều này có thể kéo dài trong thai kỳ khi thai nhi ngày càng phát triển gây áp lực lên các khớp, lưng và bàng quang khiến mẹ bầu mắc đi tiểu đêm liên tục dẫn đến mất ngủ.

Bên cạnh những nguyên nhân khiến mẹ bầu 3 tháng đầu bị mất ngủ kể trên thì còn các yếu tố khác như:

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu trằn trọc khó ngủ là do đâu và cách khắc phục

Những cách chữa mất ngủ cho bà bầu 3 tháng đầu

Mẹ bầu mất ngủ phải làm sao? Tập thể dục sẽ giúp mẹ bầu 3 tháng đầu không mất ngủ nữa
Mẹ bầu mất ngủ phải làm sao? Tập thể dục sẽ giúp mẹ bầu 3 tháng đầu không mất ngủ

Mẹ bầu mất ngủ phải làm sao? Khi hiểu những nguyên nhân khiến mẹ bầu 3 tháng đầu bị mất ngủ; chúng ta sẽ dễ dàng tìm được những cách khắc phục. Mẹo giúp mẹ bầu ngủ ngon hơn chính là thay đổi lối sống lành mạnh hơn với các mẹo sau:

1. Trước khi đi ngủ

  • Chọn các hoạt động hàng ngày giúp bạn dễ ngủ hơn: Bạn có thể tập thể dục nhẹ vào đầu ngày để khỏe mạnh và dễ ngủ vào ban đêm. 
  • Chợp mắt không quá 30 phút: Những giấc ngủ ngắn có thể giúp bạn đỡ mệt nếu bị thiếu ngủ. Bạn có thể chợp mắt vào buổi trưa, buổi chiều muộn hoặc buổi tối.
  • Giảm những lo lắng: Bạn hãy tâm sự với chồng, bạn bè hoặc bác sĩ về những nỗi lo lắng trong lòng. Bạn cũng có thể viết những ưu tư của mình vào sổ nhật ký để giải tỏa căng thẳng.
  • Tránh các tác nhân gây ảnh hưởng đến giấc ngủ: Bạn nên tránh dùng các thức uống có caffein trước khi đi ngủ trong vòng 8 tiếng. Bạn cũng nên tránh sử dụng các thiết bị điện tử trước khi ngủ như xem TV, lướt mạng xã hội,…
  • Tránh uống nước trước khi ngủ: Để giảm bớt việc đi vệ sinh vào ban đêm, bạn hãy cố gắng tránh uống nước trước khi đi ngủ. Nếu miệng bạn bị khô hoặc khát nước chỉ uống không quá một ly nước trong 2 giờ trước khi đi ngủ hoặc uống từng ngụm nhỏ.
  • Khắc phục chứng ợ nóng vào ban đêm: Bạn hãy thay đổi từ việc ăn ba bữa lớn sang ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày. Ngoài ra, bạn cần tránh tiêu thụ các thực phẩm dễ gây ợ nóng như thức ăn cay hoặc nhiều dầu mỡ. Và bạn tuyệt đối đừng đi ngủ trong vòng hai giờ sau khi ăn.
  • Tiêu thụ các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe: Bạn có thể dùng một số thực phẩm có thể giúp giảm triệu chứng của các biến chứng thai kỳ. Ví dụ, nếu bị chuột rút ở chân, hãy tăng cường canxi và magiê trong chế độ ăn uống với ngũ cốc nguyên hạt, đậu, trái cây sấy khô, các loại hạt,…

2. Khi đến giờ đi ngủ

  • Thử nghiệm các liệu pháp thư giãn: Bạn có thể chọn thực hiện các điều sau như các bài tập thở, tập giãn cơ, thiền, yoga, tắm nước ấm hoặc massage.
  • Đừng nghĩ ngợi nhiều: Cần tránh nằm thao thức khi lên giường ngủ khiến mẹ bầu bị mất ngủ 3 tháng đầu. Nếu bạn bị thức giấc lúc giữa đêm, hãy thử đứng dậy và thực hiện một số hoạt động thư giãn như thiền hoặc đọc sách (hãy dùng ánh sáng dịu khi thực hiện các hoạt động này).
  • Rèn luyện chu kỳ giấc ngủ: Bạn hãy cố gắng duy trì bản thân đi ngủ và thức dậy vào một giờ nhất định trong ngày. Ngoài ra, bạn hãy giữ phòng ngủ luôn mát mẻ, tối và yên tĩnh. Bạn có thể đầu tư thêm một tấm nệm êm ái và một chiếc gối dành cho bà bầu để giấc ngủ được ngon hơn.
  • Nằm ngủ với tư thế thoải mái nhất: Bạn hãy thử ngủ nghiêng về bên trái rồi ôm một chiếc gối và dùng một chiếc gối để đỡ bụng. Điều này sẽ giúp tốt cho việc tuần hoàn máu của cơ thể được tốt hơn. Nếu điều này không thoải mái, bạn hãy thử nghiệm với các tư thế ngủ khác nhau nhé.

[inline_article id=292353]

Như vậy, mẹ bầu 3 tháng đầu bị mất ngủ là tình trạng phổ biến trong thai kỳ. Thậm chí, điều này còn có thể gia tăng hơn khi vào những tháng thai kỳ tiếp theo. Để có giấc ngủ ngon hơn, mẹ nên áp dụng các cách chữa mất ngủ cho bà bầu 3 tháng đầu đã đề cập ở trên. Nếu đã áp dụng các cách trên nhưng vẫn không cải thiện được giấc ngủ thì bạn hãy đi khám sức khỏe để được bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân chính xác hơn nhé.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Đo độ mờ da gáy ở tuần thứ mấy của thai kỳ và kết quả thế nào là bình thường?

Nếu mẹ vẫn chưa hiểu rõ về xét nghiệm đo độ mờ da gáy là gì, hãy cùng tìm hiểu “tất tần tật” những thông tin liên quan đến đo độ mờ da gáy dưới đây.

Đo độ mờ da gáy là gì?

Đo độ mờ da gáy (nuchal translucency, NT) thường là một phần của xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng trong 3 tháng đầu, giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down và một số vấn đề bất thường khác hay không.

Độ mờ da gáy chính là lượng dịch tích tụ ở vùng sau gáy thai nhi, kết quả NT càng dày thì nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down càng cao.

Mặc dù tất cả thai nhi đều có một lượng nhỏ dịch đo được ở vùng da gáy, nhưng thai nhi gặp hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác có kích thước NT lớn hơn gấp 2-3 lần so với thai nhi bình thường. Do đó, độ mờ da gáy dày trở thành một dấu hiệu quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh di truyền của thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Đo độ mờ da gáy để làm gì? Ngoài vai trò trong sàng lọc các bệnh di truyền, độ mờ da gáy tăng cũng được phát hiện trong nhiều bệnh về gen đơn và dị tật cấu trúc (ví dụ như dị tật tim bẩm sinh, dị tật thận, bất thường thần kinh cơ). Do đó, bất kỳ thai nhi nào có NT ≥3–3.5mm cần được siêu âm chuyên sâu để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc cơ thể của thai nhi.

[/key-takeaways]

Trong mọi trường hợp, việc thảo luận và tìm hiểu thông tin cụ thể với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình đo độ mờ da gáy và ý nghĩa của nó trong chăm sóc thai sản.

>> Xem thêm: Tổng hợp các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi quan trọng khi mang thai

Đo độ mờ da gáy tuần bao nhiêu?

Đo độ mờ da gáy được chỉ định từ 11 tuần 3 ngày đến 13 tuần 6 ngày khi CRL nằm trong khoảng từ 36 – 84mm.

Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Độ chính xác của việc thực hiện đo độ mờ da gáy
Đo độ mờ da gáy để làm gì? Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy được tính bằng đơn vị milimét (mm). Độ mờ da gáy bình thường hay tăng tuỳ thuộc vào tuổi thai, nhìn chung, nếu độ mờ da gáy từ 3-3,5 mm trở lên gọi là tăng.

[key-takeaways title=””]

Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy bất thường cho thấy nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down cao hơn. Mẹ bầu cần được tư vấn bởi bác sĩ để có biện pháp sàng lọc tiếp theo, như xét nghiệm NIPT hoặc xét nghiệm xâm lấn.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Chiều dài xương mũi thai nhi, lơ là theo dõi, nguy cơ dị tật cao

Độ chính xác của việc thực hiện đo độ mờ da gáy

Đo độ mờ da gáy là một phương pháp sàng lọc, không mang tính chất chẩn đoán. Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy chỉ có thể cho biết thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down cao hay thấp, chứ không thể khẳng định chắc chắn thai nhi có mắc hội chứng Down hay không. Nhiều khi kết quả đo độ mờ da gáy ở mức bình thường (NT < 2.5mm) nhưng thai nhi lại có bất thường. Đó là lý giải cho tại sao đo độ mờ da gáy thấp con vẫn bị down.

Phương pháp đo độ mờ da gáy có thể phát hiện 63-77% trường hợp, nhưng cũng có một số kết quả dương tính giả (5%). Để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác như NIPT, double test, chọc ối, hoặc sinh thiếu gai nhau và cần thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ để có hướng xử trí đúng cho từng trường hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mờ da gáy

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mờ da gáy

Bên cạnh thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down, đo độ mờ da gáy còn có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác, bao gồm:

  • Cân nặng của mẹ: Những phụ nữ mang thai thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.
  • Tuổi mẹ: Độ mờ da gáy thường dày hơn ở những phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao.
  • Tiền sử gia đình mắc hội chứng Down: Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc hội chứng Down có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.
  • Mắc bệnh nhiễm trùng thai kỳ: Những phụ nữ mắc bệnh nhiễm trùng thai kỳ như rubella, có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.

Chi phí xét nghiệm đo độ mờ da gáy

Đo độ mờ da gáy bao nhiêu tiền? Chi phí xét nghiệm đo độ mờ da gáy tại các phòng khám, bệnh viện có thể dao động từ 150.000 đến 500.000 đồng. Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ sở y tế thực hiện, mức độ trang thiết bị hiện đại và tay nghề của bác sĩ.

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm đo độ mờ da gáy cho mẹ bầu

Dưới đây là một số lưu ý cho mẹ bầu khi xét nghiệm đo độ mờ da gáy:

  • Chuẩn bị trước khi xét nghiệm: Mẹ bầu không cần nhịn ăn, uống. Nếu có thắc mắc nào về việc có nên ăn hoặc uống trước khi đo độ mờ da gáy, bạn nên cần hỏi bác sĩ trước để kết quả xét nghiệm được chính xác.
  • Xét nghiệm chỉ mang tính tham khảo: Xét nghiệm đo độ mờ da gáy chỉ mang tính chất tham khảo. Kết quả xét nghiệm không thể khẳng định chắc chắn thai nhi có mắc hội chứng Down hay không. Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, mẹ bầu cần được tư vấn bởi bác sĩ để có biện pháp sàng lọc tiếp theo.

>> Xem thêm: Lịch khám thai định kỳ chuẩn cho mẹ bầu trong suốt thai kỳ

Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc quan trọng, giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay không. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo và cần được kết hợp với các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Bụng bầu ngồi có ngấn không? Bạn đang mang bầu hay chỉ đơn thuần là béo bụng?

Hãy cùng tìm hiểu bụng bầu ngồi có ngấn không, sự khác biệt giữa bụng bầu và bụng mỡ là gì để bạn biết nên làm gì tiếp theo cho mỗi trường hợp.  

1. Bụng bầu ngồi có ngấn không?

Nhiều chị em thắc mắc rằng “Bụng bầu khi ngồi có ngấn không?”. Thực tế, việc xác định phụ nữ bụng bầu ngồi có ngấn không phụ thuộc vào từng giai đoạn của thai kỳ; đồng thời, ngấn bụng cũng còn tùy thuộc vào cơ địa của mỗi sản phụ.

Có một số nguyên nhân chính dẫn đến việc bụng bầu bị ngấn khi ngồi của mẹ, cụ thể là:

  • Do áp lực cơ thể: Khi ngồi, trọng lượng cơ thể tác động trực tiếp lên vùng bụng bầu. Áp lực này khiến da và mô dưới da bị chèn ép, gây ngấn nổi lên.
  • Do thay đổi nội tiết tố: Trong thai kỳ, lượng hormone progesterone tăng cao khiến mô kết nối dưới da kém đàn hồi hơn. Từ đó dẫn đến việc bụng bị ngấn khi mẹ bầu ngồi lâu.

Tuy nhiên, mẹ cũng không cần quá lo lắng, mỗi mẹ bầu có trải nghiệm khác nhau và cơ địa riêng biệt. Do đó, việc bụng bầu có ngấn hay không có thể sẽ có những câu trả lời khác nhau theo từng phụ nữ và từng giai đoạn thai kỳ.

1.1. Bụng bầu trong tam cá nguyệt thứ nhất

Trong 3 tháng đầu thai kỳ (từ tuần thứ 1 đến tuần thứ 12), bụng bầu thường chưa rõ ràng và không có ngấn lớn. Thời gian này, thai nhi còn nhỏ, đang trong giai đoạn phát triển ban đầu bên trong tử cung.

Bụng trong giai đoạn này có thể trông hoàn toàn bình thường hoặc hơi sưng lên một chút, tùy thuộc vào cơ trạng cá nhân.

Một số mẹ bầu có tình trạng chướng bụng có thể thấy bụng mình to lên khá nhiều so với tuần thai, nhưng thực tế là do hơi ruột làm cho bụng mẹ to lên như vậy, còn tử cung ở những tuần thai sớm còn rất bé mẹ nhé. 

1.2. Bụng bầu trong tam cá nguyệt thứ hai

Ở giai đoạn giữa của thai kỳ (từ tuần thứ 13 đến tuần thứ 27), kích thước bụng lớn dần và cứng hơn nên hiếm khi xảy ra tình trạng ngấn khi ngồi. Sản phụ cần chú ý dinh dưỡng hợp lý cho mẹ và bé.

1.3. Bụng bầu trong tam cá nguyệt thứ ba

Ở giai đoạn cuối thai kỳ(từ tuần thứ 28 trở đi), bụng bầu sẽ trở nên rất to và cồng kềnh. Trong giai đoạn này, bụng thường không còn có ngấn khi ngồi. Với kích thước bụng to và căng, việc ngồi hoặc đi lại của các mẹ sẽ gặp không ít khó khăn.

>> Mời mẹ đọc thêm: Có thai mấy tháng thì bụng to? Sự thay đổi về kích thước bụng bầu

Bụng bầu ngồi có ngấn không? Sự khác biệt ở bụng bầu theo từng giai đoạn thai kỳ
Bụng bầu ngồi có ngấn không? Sự khác biệt ở bụng bầu theo từng giai đoạn thai kỳ

2. Làm thế nào để nhận biết bụng bầu?

Ngoài việc mang thai, bụng có ngấn khi ngồi có thể do bạn đang tích tụ mỡ. Bụng bị ngấn cũng có thể do ăn những thực phẩm khiến bạn đầy hơi hoặc khiến bạn giữ nước. Vậy, làm sao để phân biệt béo bụng và bụng bầu ở 3 tháng đầu thai kỳ?

Thực ra, khá khó khăn để phân biệt bụng bầu và bụng mỡ trong 3 tháng đầu thai kỳ, nhất là nếu bạn mang thai lần đầu. Dưới đây là một số cách giúp bạn phân biệt:

  • Cảm nhận sự thay đổi trong bụng. Trong tháng đầu của thai kỳ, bụng bầu thường không thay đổi rõ rệt. Đặc biệt là khi phụ nữ thường tích tụ một chút mỡ dự trữ ở phần bụng dưới nên bạn sẽ thấy bụng ngấn mỡ khi ngồi. Tuy nhiên, trong giai đoạn 3 tháng đầu, chị em có thể bắt đầu cảm nhận sự căng tròn nhẹ của bụng bầu, trong khi bụng mỡ sẽ mềm hơn.
  • Triệu chứng mang thai: Các mẹ bầu trong 3 tháng đầu của thai kỳ thường gặp các triệu chứng như: ốm nghén, mệt mỏi, căng ngực, thay đổi trong hormone nội tiết. Nếu bạn nhận thấy việc bụng ngấn mỡ khi ngồi đi kèm với những dấu hiệu trên, có thể bạn đang mang thai.
  • Chu kỳ kinh nguyệt: Nếu bạn thấy bụng căng tròn và khó chịu, nhưng vẫn có chu kỳ kinh đều đặn. Khả năng cao là bạn chỉ đang gặp phải béo bụng thay vì mang thai dù cho khi ngồi có ngấn bụng.

>> Có thể chị em cần biết: Đau bụng kinh và đau bụng có thai khác nhau như thế nào?

3. Điểm khác biệt giữa bụng mỡ và bụng bầu

Khi mang thai, vùng bụng của mẹ sẽ trải qua nhiều sự thay đổi. Vậy, có bầu thì bụng cứng hay mềm? Có thai thì to bụng trên hay bụng dưới? Làm sao để phân biệt cụ thể bụng mỡ hay bụng bầu? Mẹ hãy cùng tìm hiểu câu trả lời nhé!

3.1. Nhận dạng bụng bầu dựa trên đặc điểm

Bụng bầu ngồi có ngấn không? Điểm khác biệt giữa bụng bầu và bụng mỡ
Bụng bầu ngồi có ngấn không? Điểm khác biệt giữa bụng bầu và bụng mỡ là gì?

3.1.1. Bụng bầu tròn và cứng hơn so với bụng mỡ

Khi mang thai, bụng của mẹ bầu sẽ cứng hay mềm? Câu trả lời là: Bụng bầu thường tròn và cứng hơn so với bình thường. 

Ngược lại, bụng mỡ thường mềm, nhão, và có xu hướng chảy xệ. Dù bạn ngồi hay đứng, bụng mỡ cũng thường có “ngấn.”

Có thai thì to bụng trên hay bụng dưới? Khi mang thai, bụng thường sẽ to lên ở vùng bụng dưới chứ không phải ở bụng trên. Khi mang thai, bụng to dần lên do sự phát triển của tử cung để chứa thai nhi. Bụng trên thường không bị ảnh hưởng và thường sẽ không phình to đáng kể khi mang thai. Chỉ khi mẹ bầu tích mỡ nhiều ở vùng bụng trên mới xuất hiện tình trạng mỡ bụng.

Khi mang thai tiến triển, vị trí của thai nhi cao dần lên cũng khiến bụng to dần theo hướng bụng trên. Tuy nhiên, điểm bắt đầu và chủ yếu vẫn là bụng dưới.

3.1.2. Dấu vết rạn chân bụng là đặc điểm của bụng bầu

Trong thai kỳ, bụng của mẹ bầu thường xuất hiện những vết rạn da. Kích thước và độ sâu của các vết rạn sẽ tùy thuộc vào cơ địa của từng chị em. Tuy nhiên, càng về sau trong thai kỳ, vết rạn sẽ càng trở nên rõ ràng và sậm màu hơn. Điều này là một đặc điểm riêng biệt chỉ xuất hiện ở bụng bầu, không phải bụng mỡ.

>> Xem thêm: Vạch nâu ở bụng có phải có thai? Dấu hiệu mang thai dễ nhận biết!

3.2. Những biểu hiện khác để nhận biết

Bụng bầu ngồi có ngấn không? Bạn đang mang thai hay chỉ đơn thuần là vùng bụng bị tích mỡ? Hãy quan sát thêm những biểu hiện sau:

3.2.1. Sự thay đổi trong cảm xúc và tâm trạng

Thai kỳ thường đi kèm với sự thay đổi trong cảm xúc và tâm trạng. Một cảm giác hạnh phúc và lo lắng đan xen có thể xuất hiện. Nếu cảm thấy biến đổi cảm xúc mà bạn chưa từng trải qua trước đây và bụng cứng lên, có thể bạn đang mang thai.

3.2.2. Dấu hiệu khác có thể xuất hiện trong thai kỳ

Thai kỳ thường có một loạt dấu hiệu như ốm nghén, mệt mỏi, tức ngực, và thay đổi trong hormone nội tiết. Ngoài ra, đau bụng, khó chịu khi thai nhi cử động là triệu chứng chỉ có ở bụng bầu chứ không phải bụng mỡ.

>> Có thể bạn quan tâm: Đau ngực khi mang thai: Trường hợp nào cần đi khám ngay?

4. Cải thiện tình trạng cấn bụng khi ngồi cho mẹ bầu

Cải thiện tình trạng cấn bụng khi ngồi cho mẹ bầu

Tình trạng cấn bụng khi ngồi có thể gây khó khăn và đôi khi làm mất đi sự thoải mái trong cuộc sống hàng ngày ở mẹ bầu. Dưới đây là một số gợi ý để giúp mẹ bầu giảm tình trạng cấn bụng khi ngồi:

– Ngồi đúng tư thế thoải mái. Khi ngồi, hãy đảm bảo bạn có một tư thế đúng và thoải mái. Hãy ưu tiên những loại ghế có tựa lưng tốt. Bạn cũng có thể đặt một chiếc gối tựa sau lưng nếu cần thiết để hỗ trợ lưng dưới và giảm ngấn bụng mẹ nhé!

– Vận động nhẹ nhàng. Bạn không nên ngồi quá lâu tại một chỗ. Nếu buộc phải ngồi lâu, hãy chủ động đứng dậy và vận động nhẹ mỗi 30 – 60 phút. Đi dạo nhẹ nhàng cũng có thể giúp bạn cải thiện tuần hoàn máu đấy!

– Săn sóc vùng da bụng. Trong thai kỳ, bạn có thể không bị ngấn bụng khi ngồi. Song để giữ cho da vùng bụng mềm mại, đàn hồi và  giảm nguy cơ xuất hiện vết rạn, mẹ bầu nên chú ý “skincare” cho da bụng nhé! Bạn hãy sử dụng kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da và massage nhẹ nhàng mỗi ngày.

– Chú ý đến chế độ ăn uống. Bí quyết để hạn chế béo bụng khi mang thai chính là duy trì một chế độ ăn uống lành mạnhkiểm soát tăng cân trong thai kỳ. Bên cạnh những loại thực phẩm bồi bổ cho em bé, mẹ bầu cũng đừng quên ăn nhiều rau xanh và uống nhiều nước để hạn chế tích mỡ bụng.

>> Tìm hiểu ngay nhé: Bụng phụ nữ sau khi sinh như thế nào? 4 cách đơn giản “tân trang” vùng bụng sau sinh

Trong cuộc hành trình đầy kỳ diệu của thai kỳ, việc hiểu rõ và quản lý tình trạng bụng bầu là một phần quan trọng để đảm bảo sức khỏe và thoải mái cho cả mẹ và bé. Từ việc nhận biết bụng bầu, phân biệt giữa bụng mỡ và bụng bầu, đến cách cải thiện tình trạng cấn bụng khi ngồi. Tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mẹ và bé có một hành trình an toàn và khỏe mạnh. Hãy luôn lắng nghe cơ thể của bạn, tham khảo ý kiến bác sĩ, và thực hiện những biện pháp thực hành để tận hưởng những ngày tháng đáng nhớ trong thai kỳ bạn nhé!

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Bà bầu ăn lá é được không? Bà bầu nên ăn lá é như thế nào?

Vậy bà bầu có ăn lá é được không? Trong bài viết này sẽ có câu trả lời cho mẹ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Lá é là lá gì?

Lá é là một phần của cây é, một loại cây thân nhỏ, thuộc họ hoa môi, chi húng quế. Mặc dù lá é thuộc họ húng quế nhưng lá é không phải là lá húng quế. Lá é có hình trái xoan, góc tròn, đầu nhọn, mép có răng cưa, hai mặt có lông và mọc riêng lẻ, đối chéo nhau. Cây é còn được gọi là é trắng, húng trắng, trà tiên, hương thảo, húng lông hay húng quế lông.

Lá é là một gia vị ngon, lạ miệng trong nhiều món ăn Việt Nam như lẩu gà lá é, muối lá é chấm cơm và gà hoặc làm gia vị cho các món nướng. Với nhiều món ăn lạ miệng khó cưỡng thì bà bầu ăn lá é được không?

Lá é là lá gì? Bà bầu ăn lá é được không?
Lá é là lá gì? Bà bầu ăn lá é được không? 

2. Tác dụng của lá é với sức khỏe

Để biết bà bầu ăn lá é được không, trước tiên mẹ bầu có thể tìm hiểu một số công dụng của lá é. Lá é có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe như:

  • Có lợi cho sức khỏe răng miệng, giảm viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Kháng khuẩn, kháng viêm.
  • Hoạt động chống oxy hóa, chống viêm khớp.
  • Hỗ trợ tiêu hóa và giảm buồn nôn.
  • Tăng cường chức năng nhận thức và cải thiện tâm trạng, giảm stress và lo âu.
  • Hỗ trợ điều trị cảm lạnh, ho và làm dịu họng.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm huyết áp.
  • Điều chỉnh đường huyết và kiểm soát tiểu đường.

>> Xem thêm: Tác dụng của lá ổi đối với phụ nữ trước và sau sinh tốt đến không ngờ

3. Bà bầu ăn lá é được không?

Lá é có tính nóng và vị cay, có tác dụng hoạt huyết, tăng cường lưu thông máu. Tuy nhiên, khi mang thai, việc ăn quá nhiều lá é có thể gây ra nguy cơ động thai do tính nóng của nó. Vì vậy, phụ nữ mang bầu nên hạn chế việc tiêu thụ lá é và chỉ sử dụng một ít để tạo mùi vị cho món ăn, không nên ăn thường xuyên. 

Tùy theo tình trạng sức khỏe và cơ địa của mỗi người, nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu lạ khi ăn lá é, bà bầu nên ngừng việc tiêu thụ và đi thăm khám bác sĩ để được tư vấn kịp thời. 

 Bà bầu ăn lá é được không thì câu trả lời là không.
 Bà bầu ăn lá é được không thì câu trả lời là không.

>> Mẹ bầu xem thêm: Bà bầu nên ăn yến từ tháng thứ mấy? Lợi ích tuyệt vời cho hai mẹ con

4. Những loại rau thơm khác mà bà bầu không nên ăn

Bà bầu ăn lá é được không thì câu trả lời là có và không nên ăn nhiều. Vậy còn có loại rau nào bà bầu không được ăn không?

Dưới đây là danh sách một số loại rau bà bầu không nên hoặc chỉ được ăn ít do có nguy cơ gây hại cho thai nhi hoặc sức khỏe của bà bầu:

  • Rau húng lủi: Rau húng lủi là một loại rau có tính hàn. Phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu thai kỳ, cơ thể rất nhạy cảm, chưa ổn định; nếu ăn quá nhiều rau húng lủi  sẽ có nguy cơ gây sảy thai, xuất huyết.
  • Rau húng quế: Cũng là loại rau thơm cùng họ với lá é, húng quế có tính nóng, hoạt huyết, kích thích chảy máu, đau bụng dưới nên bà bầu cũng không nên ăn nhiều húng quế.
  • Ngải cứu: Tinh dầu ngải cứu có tính chất  kích thích và gây hưng phấn. Khi dùng nhiều sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu và co thắt tử cung, dễ gây sinh non. Vì vậy, mẹ bầu nên hạn chế ăn ngải cứu trong 3 tháng đầu thai kỳ
  • Rau ngót: Rau ngót tươi có chứa hàm lượng papaverin khá caomột loại chất gây co bóp tử cung và tăng nguy cơ sảy thai. Theo khuyến cáo thì tốt nhất nên hạn chế sử dụng rau ngót cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu. Ngoài ra, khi ăn nhiều rau ngót còn có thể làm bà bầu cảm thấy đầy bụng và khó tiêu.
  • Rau răm: Cũng như lá é, rau răm có vị cay, tính nóng, có thể gây kích thích co bóp tử cung. Vì vậy, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ thì mẹ bầu hạn chế ăn rau răm.

[inline_article id=278799]

Bà bầu không nên ăn lá é quá nhiều cũng như quá thường xuyên vì có thể gây động thai. Việc mang bầu phải kiêng cữ nhiều đôi khi có thể khiến mẹ khó chịu. Nhưng vì sức khỏe của con, mẹ hãy cố gắng nhé!

[key-takeaways title=”Một số loại rau khác mẹ có thể tham khảo:”]

[/key-takeaways]

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh?

Bài viết liệt kê 20 loại thực phẩm mà bà mẹ mang thai không nên ăn, có nghĩa rằng nó sẽ không phải là lựa chọn tối ưu nếu bạn có nhiều lựa chọn khác hoặc không nên ăn một cách quá thường xuyên. Bạn cũng đừng quá căng thẳng hay lo lắng nếu chẳng may ăn hay thỉnh thoảng ăn vì sở thích ăn uống. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số loại thực phẩm tiềm ần nhiều nguy cơ trực tiếp nên tránh.

Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh? Dưới đây là danh sách 20 loại thực phẩm bà bầu không nên ăn khi mang thai 3 tháng đầu và trong suốt kỳ.

1. Cá có chứa nhiều thuỷ ngân

Các loại cá bạn nên tránh ăn trong 3 tháng đầu mang thai như cá mập, cá kiếm, cá thu vua và cá ngói là những loại có hàm lượng thủy ngân cao. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh các loại thịt sống cá sống như sushi và nội tạng.

Thủy ngân là một chất được tìm thấy trong đại dương, suối và hồ. Chất này là một chất có thể ảnh hưởng đến thần kinh, gây tổn thương não và chậm phát triển ở trẻ sơ sinh. Khi mang thai 3 tháng đầu, bạn có thể chọn tiêu thụ các loại cá như cá hồi, cá da trơn, cá tuyết và cá ngừ có hàm lượng thủy ngân thấp.

Bạn có thể ăn khẩu phần cá từ 226 – 240g/tuần, tức là từ 2 đến 3 phần ăn. Tuy nhiên, khi bạn tiêu thụ cá ngừ trắng (albacore) chỉ nên giới hạn ở mức 170g mỗi tuần, theo FDA Hoa Kỳ (1).

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn cháo cá chép vào tháng thứ mấy để mẹ khỏe, bé thông minh?

2. Cá sống ở môi trường ô nhiễm

Bầu cũng nên tránh ăn các loài cá sống ở dòng suối, hồ và sông ở địa phương có chứa hàm lượng polychlorinated biphenyls (PCB) có hại. Nếu bạn tiếp xúc với những chất gây ô nhiễm này có thể dẫn đến trẻ sinh ra nhẹ cân, kích thước đầu nhỏ hơn, suy giảm khả năng học tập và có các vấn đề về trí nhớ.

Để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh bà bầu trong 3 tháng đầu không nên ăn gì? Tốt nhất, bạn cần tránh ăn cá bắt từ những ao hồ gần các khu công nghiệp

3. Hải sản hun khói

bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh?

Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh? Bầu không nên dùng hải sản hun khói (xông khói) và trữ đông lâu ngày vì nó có thể chứa vi khuẩn Listeria, gây tiêu chảy cấp, buồn nôn. Mẹ nhiễm loại vi khuẩn này trong 3 tháng đầu có thể gây sẩy thai, trong 3 tháng cuối có thể gây sinh non, thai nhẹ cân. Ngoài ra, thực phẩm xông khói còn chứa nhiều muối dễ làm tăng huyết áp hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: Những lưu ý cần thiết khi ăn hải sản mẹ bầu nhất định phải biết!

4. Các loài động vật có vỏ

Bên cạnh tránh các loại hải sản hun khói, bà bầu cũng nên tránh ăn sống các loại hải sản có vỏ như hàu và trai. Vì các loài động vật này có vi khuẩn, virus và độc tố có hại có thể gây ra bệnh và ngộ độc thực phẩm rất nguy hiểm. Để tránh gây dị tật cho thai nhi, bạn nên chế biến chính các loài động vật này trước khi ăn.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu có nên ăn sò lông? Ăn làm sao để không rước họa vào người?

5. Trứng sống hoặc nấu chưa kỹ

Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh? Bạn không nên ăn trứng sống, trứng chưa được nấu chưa chín. Vì trứng sống có chứa vi khuẩn salmonella có khả năng gây ngộ độc thực phẩm.

Nếu nhiễm phải vi khuẩn trên, bạn có thể bị tiêu chảy, nôn mửa nặng, nhức đầu, đau bụng và sốt cao. Dù những triệu chứng này không gây hại cho thai nhi nhưng điều này sẽ khiến hệ thống miễn dịch của bạn yếu hơn gây ảnh ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn trứng gà đúng cách mới tốt

6. Thịt gia súc và gia cầm sống

Bà bầu kiêng ăn gì trong 3 tháng đầu?
Bà bầu kiêng ăn gì trong 3 tháng đầu?

Các loại thịt gia súc và gia cầm sống hoặc nấu chưa chín như thịt đỏ hoặc thịt sống có máu có thể gây nguy hiểm. Vì các loại thực phẩm này có chứa ký sinh trùng Toxoplasma và vi khuẩn Salmonella có hại.

Nếu bạn nhiễm phải vi khuẩn Salmonella có thể tăng nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm. Còn khi bạn nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma có thể gây ra bệnh toxoplasmosis có các triệu chứng giống cúm khi mang thai dẫn đến sảy thai hoặc thai chết trong khi sinh.

Để tránh gây dị tật cho thai nhi, bà bầu cần nấu chín trước khi ăn.

7. Thịt nguội

Bà bầu không nên ăn thịt nguội vì có chứa vi khuẩn listeria. Loại vi khuẩn này có thể truyền từ mẹ sang nhau thai gây ra các biến chứng nghiêm trọng; thậm chí khiến cho thai nhi chết lưu.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn thịt bò được không? Ăn như thế nào mới tốt cho cả mẹ và bé?

8. Sữa chưa tiệt trùng

Bà bầu 3 tháng đầu nên kiêng sữa chưa tiệt trùng

Nếu bạn đang có thói quen uống sữa chưa tiệt trùng hoặc sữa tươi thì nên từ bỏ ngay. Mặc dù, các loại sữa này có chứa nhiều chất dinh dưỡng. Nhưng các loại thực phẩm này lại có thể gây bệnh cao hơn. Vì chúng có chứa các vi khuẩn có hại như salmonella, listeria, E.coli và cryptosporidium có thể gây hại cho hai mẹ con (3).

9. Phô mai mềm chưa tiệt trùng

Để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh bà bầu không ăn gì trong 3 tháng đầu? Tốt nhất bà bầu không nên ăn phô mai mềm chưa tiệt trùng. Vì trong thực phẩm này có chứa listeria. Nếu bạn muốn ăn phô mai trong thai kỳ thì nên chọn loại phô mai cứng không chứa nước đã tiệt trùng, hoặc loại phô mai mềm đã được tiệt trùng.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn phô mai con bò cười được không và có tốt không?

10. Trái cây và rau quả củ chưa rửa

Trái cây và rau chưa rửa là nơi “trú ngụ” của ký sinh trùng Toxoplasma gây hại cho thai nhi đang phát triển. Ký sinh trùng Toxoplasmosis làm ô nhiễm đất trồng trái cây và rau quả. Khi bạn ăn phải các loại trái cây này lúc chưa rửa kỹ thì sẽ bị nhiễm bệnh.

Tốt nhất, khi ăn rau củ quả bạn nên rửa sạch và nấu chín. Nhất là, bạn phải cắt bỏ phần quả bị giập vì chỗ này dễ bị ký sinh trùng xâm nhập vào thực phẩm (4).

11. Rau mầm sống

Mang thai 3 tháng đầu bà bầu kiêng ăn gì?
Mang thai 3 tháng đầu bà bầu kiêng ăn gì?

Mang thai trong 3 tháng đầu, bà bầu không nên ăn gì để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh? Thực phẩm bà bầu không ăn chính là các loại rau mầm sống như giá đỗ, lá đinh lăng, mầm đậu tuyết… Vì các loại thực phẩm này dễ bị nhiễm vi khuẩn listeria, salmonella và E.coli.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn rau sống được không? Mẹ bầu thích rau sống nên xem ngay!

12. Nước trái cây chưa tiệt trùng

Các loại nước ép trái cây chưa tiệt trùng kể cả những chai nước được đóng gói bán trong cửa hàng tiện lợi hay siêu thị đều có thể chứa vi khuẩn. Thậm chí, một ly nước trái cây mới pha cũng có thể gây nguy hiểm nếu nguyên liệu không được rửa sạch.

Do đó, để an toàn cho sức khỏe khi mang thai, bạn nên ép nước trái cây ở nhà để uống. Khi ép nước, bạn nhớ phải rửa kỹ trái cây và rau quả, dùng bàn chải cạo sạch bụi bẩn và cắt bỏ những chỗ bị giập nát đi nhé.

14. Cam thảo

Để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh trong 3 tháng đầu bà bầu không nên ăn gì? Bạn nên tránh dùng cam thảo khi mang thai. Vì trong cam thảo có chất glycyrrhizin có thể làm suy yếu nhau thai, làm tăng nồng độ của hormone cortisol, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của các tế bào thần kinh. Ngoài ra, cam thảo cũng làm tăng nguy cơ cao huyết áp và sinh non ở thai phụ (8).

>> Bạn có thể xem thêm: 9 tác dụng của kỷ tử giúp bà bầu tẩm bổ

15. Uống nước có nhiều caffeine

Nếu bà bầu tiêu thụ một lượng caffeine cao hơn mức khuyến nghị có thể làm tăng nguy cơ sảy thai và sinh con nhẹ cân. Do đó, bạn chỉ nên tiêu thụ caffeine ở mức 200 mg mỗi ngày thôi nhé.

Bạn cần hạn chế dùng các thức uống có caffeine như trà, sôcôla và nhiều loại nước tăng lực. Bên cạnh đó, bạn cũng cần tránh uống nước ngọt, soda, rượu và trà đá trong khi mang thai nhé.

>> Bạn có thể xem thêm: Mẹ bầu uống trà đường được không? Và một số lưu ý cho thai phụ

16. Thực phẩm đóng hộp

Bà bầu nên kiêng thực phẩm đóng hộp

Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh? Khi mang thai, bạn nên tránh dùng các thực phẩm đã được đóng hộp. Nguyên nhân là do 3 lý do sau (5):

  • Thực phẩm trong hộp có thể đã quá cũ để ăn và chứa đựng vi khuẩn gây hại do thời hạn sử dụng đã lâu.
  • Các loại ngừ đóng hộp và salad cá ngừ có chứa hàm lượng thủy ngân cao gây độc cho mẹ và thai nhi (6).
  • Lớp lót của hộp thực phẩm có chứa Bisphenol A (BPA) gây ảnh hưởng đến hoạt động nội tiết của thai nhi và các vấn đề cho thai phụ về sinh sản, ung thư, bệnh gan, bệnh tim.

17. Thực phẩm giàu nitrat

Bà bầu cũng cần tránh các thực phẩm chứa nhiều nitrat như sandwich, thịt xông khói, thịt nguội, xúc xích… Chất nitrat này có tác dụng tạo màu và bảo quản thực phẩm.

Khi bầu tiêu thụ các thực phẩm trên, nitrat sẽ chuyển hóa thành nitrosamine làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư ở bà mẹ và những bất thường ở thai nhi. Ngoài chứa nhiều nitrat, các thực phẩm trên còn có chất béo bão hòa có thể không tốt cho thai kỳ.

18. Thực phẩm nhiều đường

Ngoài việc tránh các thực phẩm giàu nitrat, bạn cũng cần cắt giảm thêm các thực phẩm nhiều đường khi mang thai. Các thực phẩm nhiều đường bà bầu kiêng ăn gồm những gì? Đó là món ăn tráng miệng, kẹo, bánh ngọt, kem, bánh quy, sôcôla và đồ uống ngọt.

Vì các thực phẩm nhiều đường sẽ làm trầm trọng hơn các biến chứng thai kỳ như buồn nôn, táo bón, ợ chua, tăng cân và dẫn đến tiểu đường thai kỳ. Ngoài ra, nếu bạn ăn nhiều các thực phẩm trên còn làm tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật và mắc hội chứng chuyển hóa ở trẻ sơ sinh.

Tuy nhiên, đôi khi bạn cũng có thể ăn các thực phẩm nhiều đường nhưng đừng quá nhiều. Tốt nhất, bạn nên chọn các thực phẩm giàu đường tự nhiên như lê, bưởi, chà là và mơ… nếu đang thèm ngọt.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn đu đủ xanh được không? 5 lý do không nên ăn kẻo hại thai nhi

19. Thực phẩm giàu chất béo

mang thai trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh bà bầu không nên ăn gì?
Mang thai trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh bà bầu không nên ăn gì?

Bà bầu cũng nên tránh ăn các thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa hoặc chất béo hydro hóa như thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, bánh quy giòn, pizza đông lạnh, thực phẩm chiên, bơ thực vật và kem phủ kem.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị, chúng ta nên hạn chế tiêu thụ chất béo chuyển hóa ở mức dưới 1% so với tổng lượng calo nạp vào. Điều này để tránh nguy cơ mắc bệnh tim, béo phì, tăng tốc độ phát triển của thai nhi và sinh non (7).

Tuy nhiên, trong thai kỳ bạn có thể tiêu thụ các thực chứa axit béo omega 3, 6, 9 vì chúng cần thiết cho bạn và thai nhi đang phát triển. Bạn có thể bổ sung chất này trong các thực phẩm như ô liu, các loại hạt, quả bơ, hạt lanh và cá. Nhưng bạn cũng không nên ăn quá nhiều các thực phẩm này nhé.

20. Thức ăn thừa

Khi mang thai 3 tháng đầu và suốt thai kỳ, bạn cần nhớ không nên ăn những thức ăn đã để quá lâu ngoài nhiệt độ phòng nhé. Vì các thức ăn này đã có vi khuẩn “trú ngụ” và hoạt động rồi. Tốt nhất, bạn cần phải nhớ chỉ ăn các món ăn vừa được chế biến nhé (9).

>> Bạn có thể xem thêm: Tại sao không được ăn đồ thừa của bà bầu? Điều này có xui xẻo không?

Như vậy bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh? Bà bầu nên tránh các thực phẩm gồm hải sản chứa nhiều thuỷ ngân, hải sản ở môi trường ô nhiễm, rau quả củ chưa rửa sạch, rau mầm, phô mai và các chế phẩm chưa tiệt trùng, thực phẩm đóng hộp, thực phẩm giàu nitrat, đường và thức ăn thừa.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Thai giáo tháng thứ 2: Mẹ phải làm sao để trẻ phát triển toàn diện?

Khi vào tháng thứ 2 mẹ phải thai giáo cho thai nhi như thế nào để phát triển tốt? Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu phương pháp thai giáo tháng thứ 2 như thế nào cho khoa học trong bài viết dưới đây nhé.

Phương pháp thai giáo tháng thứ 2 chuẩn khoa học

Trong giai đoạn này, bạn nên thai giáo tháng thứ 2 như thế nào? Khi thai được 2 tháng tuổi, bạn chỉ có thể áp dụng phương pháp thai giáo gián tiếp như tập thể dục, tắm nắng mỗi ngày và bổ sung thêm vitamin D trong chế độ ăn uống. Bởi vì lúc này, thai nhi chưa phát triển toàn diện.

1. Tập thể dục

Khi bạn tập thể dục để thai giáo cho con sẽ giúp cải thiện lưu thông máu quanh cơ thể và trong bụng bạn. Điều này sẽ làm tăng sự phát triển của tế bào thần kinh trong vùng hải mã của thai nhi. Việc này sẽ kích hoạt học tập và phát triển trí nhớ lên 40% sau khi bé chào đời.

2. Tắm nắng và bổ sung vitamin D

Nếu bạn muốn con mình có xương chắc khỏe, tránh bệnh tự kỷ và sở hữu một trái tim khỏe mạnh; thì hãy ra ngoài đi bộ và tắm nắng trong khoảng thời gian ngắn mỗi ngày vào buổi sáng (từ 6-9 giờ là nắng tốt). Ngoài ra, bạn cũng cần bổ sung thực phẩm giàu vitamin D trong chế độ ăn uống nữa nhé.

Bên cạnh việc tìm hiểu phương pháp thai giáo tháng thứ 2 thai kỳ; bạn cũng cần tham khảo thêm cách thai giáo cho con 3 tháng đầu kích thích trí thông minh từ trong bụng mẹ để có phương pháp thai giáo cho con cách toàn diện.

>> Bạn có thể xem thêm: Thai giáo là gì? Cách nuôi con khoa học từ trong bụng mẹ

3. Để ý chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng trong 3 tháng đầu rất quan trọng vì sẽ ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển của thai nhi.

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo mẹ bầu cần bổ sung thêm khoảng 300 calo mỗi ngày để cơ thể tăng thêm từ 1-2,5kg trong thời gian 3 tháng đầu. Đặc biệt, mẹ bầu đừng quên bổ sung những dưỡng chất quan trọng như axit folic, sắt, protein và canxi.

Có chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng là một cách thai giáo tháng thứ 2

>> Xem thêm: 6 loại vitamin tổng hợp cho bà bầu 3 tháng đầu tốt cho sự phát triển của thai nhi

Thai nhi 2 tháng tuổi phát triển như thế nào?

Bên cạnh tìm hiểu cách thai giáo tháng 2 cho con, bạn cũng cần biết về sự phát triển của con lúc này. Thai nhi 2 tháng tuổi có thể nặng dưới 280g và dài 3cm, gần bằng với kích thước của một quả mâm xôi. Khi bạn đi siêu âm, sẽ thấy thai nhi có đặc điểm như:

  • Bộ phận sinh dục bắt đầu phát triển nhưng không phân biệt được.
  • Các cơ quan bao gồm tai, dây thần kinh thị giác, lưỡi và đầu mũi tiếp tục phát triển.
  • Cánh tay uốn cong. Các ngón tay và ngón chân phát triển nhưng vẫn có màng.
  • Các cơ đầu tiên cho phép chuyển động của thai nhi hình thành. Và tim cũng đã có có hai ngăn.
  • Thai nhi có thể vẫn chưa có hình dáng giống như con người nhưng mắt, tai ngoài, mí mắt và môi trên đã bắt đầu hình thành.
  • Các cơ quan hô hấp như phổi, dây thần kinh, dạ dày, tuyến tụy và gan đang phát triển nhanh chóng. Cột sống và thận cũng đã bắt đầu hình thành.

>> Bạn có thể xem thêm: Hình ảnh sự phát triển của thai nhi trong 3 tháng đầu

Những thay đổi của cơ thể khi mang thai tháng thứ 2

Khi bạn bắt đầu thai giáo tháng thứ 2 cho con, cơ thể bạn cũng có những thay đổi dưới đây:

  • Các dấu hiệu mang thai xuất hiện: Ốm nghén hoặc buồn nôn dai dẳng, đầy bụng, thường xuyên đi tiểu, táo bón và căng tức ngực… sẽ xuất hiện.
  • Dịch tiết âm đạo tăng: Lúc này dịch tiết âm đạo có màu trắng nhẹ, đặc hơn bình thường. Chúng có thể có mùi lạ nhưng những thay đổi này là bình thường.
  • Vú đau và nhạy cảm khi chạm vào: Khi các hormone tăng sẽ dự trữ chất béo trong cơ thể. Vì thế, ngực cũng tăng kích thước. Núm vú và quầng vú cũng trở nên sẫm màu hơn.
  • Làn da bị nổi mụn trứng cá: Do nồng độ hormone ngày càng tăng nên gây nổi mụn khi mang thai. Nhưng cũng có một số phụ nữ sở hữu làn da trắng sáng vào cuối tháng tháng thứ 2 thai kỳ.
  • Giãn tĩnh mạch khi mang thai: Nồng độ nội tiết tố tăng cao và lượng máu tăng lên làm các tĩnh mạch sưng khiến chúng có thể dễ nhìn thấy Hơn. Các mạch máu có màu đỏ hoặc xanh lam và xoắn lại được gọi là giãn tĩnh mạch.

Lưu ý khi thai giáo trong tháng thứ 2

Lưu ý khi thai giáo trong tháng thứ 2

Khi thai giáo tháng thứ 2 cho con, bạn nên lưu ý những điều nên và không nên làm sau đây:

1. Nên làm khi thai giáo tháng thứ 2

  • Uống nhiều nước nước.
  • Hãy thư giãn và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Đi bộ khi cơ thể thấy khỏe mạnh, không mệt mỏi.
  • Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh để dưỡng thai
  • Bổ sung vitamin cho bầu nếu cần theo sự chỉ dẫn của bác sĩ
  • Khi ngực có dấu hiệu khó chịu hãy sử dụng áo ngực cho bà bầu.
  • Rửa kỹ trái cây và rau quả trước khi ăn. Nếu cần gọt vỏ để tránh ăn phải thuốc trừ sâu.
  • Chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày để tiêu hóa dễ hơn và hình thành thói quen ăn uống cho thai nhi.

>> Xem thêm: Cách giữ thai trong 3 tháng đầu: Mẹ dọa sảy thai nên lưu ý!

2. Không nên làm khi thai giáo tháng thứ 2

  • Tránh thức khuya
  • Tránh căng thẳng
  • Không hút thuốc lá và uống rượu bia.
  • Tránh đi du lịch đường dài sẽ gây áp lên cơ thể.
  • Đừng để dạ dày trống rỗng để tránh gây buồn nôn.
  • Tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ và đồ ăn vặt để không tăng cân.
  • Cắt giảm caffein để tránh gây chứng ợ nóng, mất ngủ và lo lắng.
  • Không mặc quần áo bó sát làm hạn chế không gian thở cho cơ thể.
  • Tránh tắm bồn nước nóng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Không uốn cong hoặc nâng tạ nặng sẽ ảnh hưởng thai nhi đang phát triển trong bụng.
  • Không dùng bất kỳ loại thuốc giảm đau hoặc kháng sinh nào mà không có chỉ định của ​​bác sĩ.

[inline_article id=318850]

Như vậy bạn đã biết thai giáo tháng thứ 2 cho con là thực hiện những phương pháp gián tiếp như tập thể dục, tắm nắng và bổ sung vitamin D. Bên cạnh đó, bạn cũng cần duy trì một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống khoa học để thai nhi được phát triển tốt hơn nhé.