Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Trái cây bao nhiêu calo? Những loại trái cây có hàm lượng calo cao

Nếu đang theo đuổi chế độ ăn uống để quản lý cân nặng, chắc hẳn bạn sẽ quan tâm đến những loại trái cây có hàm lượng calo cao. Vậy đó là nhưng loại nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết này của MarryBaby bạn nhé!

Trái cây là nguồn thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên, hàm lượng calo giữa các loại trái cây khác nhau đáng kể, nếu dùng không đúng có thể ảnh hưởng đến kế hoạch kiểm soát cân nặng và dinh dưỡng cá nhân. Một số loại trái cây như xoài, chuối hoặc nho có mức năng lượng cao hơn so với cam, dưa hấu hay táo. Việc lựa chọn trái cây phù hợp giúp tối ưu hóa chế độ ăn uống, đặc biệt đối với người đang giảm cân hoặc mắc bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường.

Calo trong trái cây là gì?

Trước khi khám phá danh sách những loại trái cây có hàm lượng calo cao, cùng tìm hiểu calo trong trái cây là gì?

Calo là đơn vị đo năng lượng mà cơ thể cần để duy trì các hoạt động sống như hít thở, tiêu hóa hay vận động. Trái cây cung cấp calo chủ yếu từ carbohydrate, rất ít từ chất đạm và chất béo. Tùy vào loại, kích thước và hàm lượng nước trong quả mà lượng calo có thể khác nhau đáng kể. Dù chứa năng lượng, trái cây vẫn là nguồn giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu cho sức khỏe.

Nắm rõ lượng calo của từng loại trái cây giúp bạn xây dựng thực đơn hợp lý. Nếu bạn cần bổ sung năng lượng, hãy chọn các loại trái cây có hàm lượng calo cao. Ngược lại, nếu mục tiêu là giảm cân hay kiểm soát cân nặng, việc chọn lựa trái cây ít calo sẽ hỗ trợ kiểm soát khẩu phần hiệu quả.

Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Điểm danh 15 cái tên không xa lạ

những loại trái cây có hàm lượng calo cao

Dưới đây là danh sách 15 loại trái cây có hàm lượng calo cao, phổ biến và dễ tìm tại Việt Nam. Tuy nhiên lượng calo ghi nhận chỉ mang tính tham khảo, có thể dao động tùy vào kích cỡ, độ chín và phương pháp canh tác của từng loại quả.

1. Chuối

Chuối là lựa chọn lý tưởng cho những người thường xuyên vận động, nhờ chứa nhiều carbohydrate dễ hấp thu và cung cấp khoảng 105 kcal mỗi quả trung bình (118g). Loại trái cây này cũng giàu kali, một trong những khoáng chất thiết yếu hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp. Bạn có thể sử dụng chuối sau khi tập luyện để bổ sung năng lượng hoặc kết hợp với sữa chua trong bữa sáng để tăng cảm giác no và cân bằng dinh dưỡng.

2. Xoài

xoài là trái cây có hàm lượng calo cao

Xoài chín là loại trái cây nhiệt đới nổi bật với vị ngọt đậm đà, đồng thời là nguồn cung cấp dồi dào vitamin C và chất xơ có lợi cho hệ tiêu hóa. Trung bình một quả xoài nặng từ 200–250g sẽ cung cấp khoảng 135–150 kcal, phù hợp để bổ sung năng lượng lành mạnh cho cơ thể. Nhờ hương vị đặc trưng, xoài thường được dùng làm nguyên liệu trong các món sinh tố hoặc kết hợp cùng sữa chua ít béo để tạo nên bữa ăn nhẹ vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng.

3. Bưởi

Một khẩu phần bưởi (khoảng 150g) cung cấp khoảng 60–70 kcal và là lựa chọn lý tưởng trong các bữa ăn nhẹ hoặc bữa sáng. Bưởi đặc biệt giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Với hương vị thanh mát, bạn có thể thưởng thức bưởi tươi vào buổi sáng để tiếp thêm năng lượng và sự tỉnh táo cho ngày mới.

4. Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Sầu riêng 

Sầu riêng là loại trái cây nhiệt đới nổi bật với mùi thơm đặc trưng và vị béo ngậy, mang lại trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Trong mỗi 100g phần cơm sầu riêng, có khoảng 147–150 kcal, chủ yếu đến từ chất béo và carbohydrate. Bên cạnh việc cung cấp năng lượng cao, sầu riêng còn chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như kali, sắt và vitamin nhóm B. 

Tuy ngon miệng, việc tiêu thụ với lượng vừa phải là điều quan trọng để tránh nạp quá nhiều calo, đặc biệt với những người đang kiểm soát cân nặng hoặc theo chế độ ăn hạn chế năng lượng.

5. Mít

mít là trái cây có hàm lượng calo cao

Mít chín là loại trái cây nhiệt đới có hương thơm đặc trưng và vị ngọt đậm đà, rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Trong mỗi 100g mít chín, trung bình chứa khoảng 94 kcal, chủ yếu đến từ carbohydrate. Ngoài ra, mít còn là nguồn chất xơ dồi dào, hỗ trợ tiêu hóa và tạo cảm giác no lâu. Bạn có thể thưởng thức mít tươi trực tiếp hoặc kết hợp cùng sữa chua ít béo để tăng cường giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn nhẹ hằng ngày.

6. Quả bơ

Bơ là loại trái cây giàu chất béo không bão hòa đơn, một dạng chất béo có lợi giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch và kiểm soát cholesterol. Trung bình một quả bơ nặng khoảng 200g cung cấp từ 240 kcal trở lên, cùng với các vi chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin E, kali và chất chống oxy hóa. Nhờ kết cấu mịn và vị béo nhẹ, bơ rất linh hoạt trong chế biến: bạn có thể ăn kèm bánh mì nguyên cám, xay sinh tố cùng sữa thực vật hoặc trộn vào salad để tăng giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn hằng ngày.

7. Quả vải

Vải là loại trái cây nhiệt đới nổi bật với vị ngọt thanh và hương thơm dễ chịu, cung cấp khoảng 66 kcal trong mỗi 100g. Bên cạnh việc mang lại năng lượng nhanh, vải còn giàu vitamin C giúp tăng cường miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh. 

Tuy nhiên, do tính nhiệt cao, việc ăn quá nhiều vải trong một lần có thể khiến cơ thể cảm thấy nóng và khó chịu. Vì vậy, bạn chỉ nên thưởng thức vải với lượng vừa phải để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng và cảm giác dễ chịu sau khi ăn.

8. Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Quả nhãn 

trái cây có hàm lượng calo cao: quả nhãn

Nhãn có vị ngọt đặc trưng và rất được ưa chuộng ở Việt Nam. Trong mỗi 100g nhãn, trung bình chứa khoảng 60–70 kcal, chủ yếu đến từ đường đơn dễ hấp thu. Bên cạnh đó, nhãn cũng cung cấp lượng vitamin C và khoáng chất thiết yếu, hỗ trợ tăng cường miễn dịch. Mặt khác, do hàm lượng đường cao, bạn chỉ nên thưởng thức nhãn với lượng vừa phải để tránh ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe chuyển hóa.

9. Nho

Nho có vị ngọt dễ chịu, chứa khoảng 70–75 kcal mỗi 100g, tùy loại. Dù lượng đường khá cao, nho vẫn cung cấp resveratrol, chất chống oxy hóa có lợi cho tim mạch. Loại quả này dễ chế biến thành món salad, trộn sữa chua hoặc dùng làm tráng miệng nhẹ nhàng. Cách kết hợp thông minh giúp tăng giá trị dinh dưỡng mà không cần thêm đường tinh luyện.

10. Quả lê

Một quả lê cỡ trung (nặng khoảng 178g) cung cấp khoảng 100 kcal. Lê chứa nhiều chất xơ, phù hợp giúp duy trì cảm giác no lâu. Bạn có thể ăn lê tươi hoặc cắt nhỏ, kết hợp với sữa chua để làm bữa xế bổ dưỡng.

11. Quả mận

Mận tươi mang hương vị chua ngọt đặc trưng, mỗi 100g chứa khoảng 30–40 kcal, tùy loại và độ chín. Khi được sấy khô, lượng calo trong mận tăng đáng kể, có thể lên tới 240 đến 250 kcal cùng khối lượng. Loại quả này được nhiều người ưa chuộng nhưng nếu đang theo chế độ kiểm soát năng lượng, bạn nên cân nhắc khẩu phần mận sấy để tránh nạp quá mức.

12. Quả sung Mỹ chín

trái cây có hàm lượng calo cao: quả sung Mỹ

Sung Mỹ có vị ngọt tự nhiên và chứa nhiều chất xơ hỗ trợ tiêu hóa. Loại quả này cung cấp canxi cùng các khoáng chất cần thiết, rất phù hợp cho thực đơn bổ dưỡng. Quả sung tươi có mức năng lượng vừa phải, còn dạng phơi khô có hàm lượng calo cao hơn đáng kể. Tùy vào mục tiêu dinh dưỡng, bạn có thể chọn cách dùng sung sao cho phù hợp và cân đối khẩu phần mỗi ngày.

13. Thanh long

Thanh long có hương vị thanh mát, thường được dùng trong các bữa ăn nhẹ. Một trái cỡ vừa có thể cung cấp mức năng lượng dao động từ thấp đến trung bình, với phần thịt ngọt chứa nguồn carbohydrate tự nhiên. Bên cạnh đó, thanh long cung cấp lượng chất xơ đáng kể, góp phần cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Nhờ vào độ mọng nước và dễ ăn, loại quả này phù hợp cho nhiều mục tiêu dinh dưỡng khác nhau.

14. Quả việt quất

Việt quất chứa lượng chất chống oxy hóa đáng kể, đặc biệt nhóm anthocyanin giúp bảo vệ tế bào và hỗ trợ miễn dịch. Trong 100g việt quất tươi, mức năng lượng trung bình không quá cao, phù hợp cho chế độ ăn lành mạnh. Loại quả này thường được kết hợp cùng ngũ cốc nguyên hạt hoặc sữa chua để tăng giá trị dinh dưỡng cho bữa sáng hoặc món tráng miệng.

15. Những loại trái cây có hàm lượng calo cao: Quả chà là khô 

trái cây có hàm lượng calo cao: quả chà là

Chà là tươi có mức năng lượng vừa phải, dễ kết hợp vào khẩu phần ăn hằng ngày. Khi được sấy khô, lượng calo tăng đáng kể, mỗi phần nhỏ cũng có thể đóng góp mức năng lượng nhanh chóng. Loại quả này cung cấp chất xơ, cùng nhiều vitamin và khoáng chất giúp hỗ trợ tiêu hóa và phục hồi thể lực. Ban có thể dùng vài quả chà là khô sau khi vận động hoặc khi cần bổ sung năng lượng tức thì.

Có nên ăn trái cây để giảm cân không? Nên ăn trái cây thế nào để không bị tăng cân?

trái cây có hàm lượng calo cao

Ngoài việc tìm hiểu thông tin để nhận diện được những loại trái cây có hàm lượng calo cao, nhiều người vẫn có những thắc mắc xoay quanh việc đưa trái cây vào chế độ ăn để quản lý cân nặng. Dưới đây là các thắc mắc thường gặp:

1. Có nên ăn trái cây để giảm cân không?

Câu trả lời là có. Trái cây cung cấp nguồn vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hỗ trợ quá trình giảm cân. Khi hạn chế thực phẩm tinh chế, trái cây trở thành lựa chọn thay thế hợp lý để bổ sung năng lượng vừa phải mà không gây thiếu hụt dinh dưỡng. 

Tuy nhiên, không phải loại trái cây nào cũng phù hợp cho chế độ ăn giảm cân. Một số loại giàu calo và đường có thể khiến năng lượng nạp vào vượt mức cần thiết. Vì vậy, cần kiểm soát khẩu phần, chọn lựa trái cây phù hợp và kết hợp cùng thực đơn khoa học để đạt hiệu quả tối ưu.

2. Nên ăn trái cây thế nào để không bị tăng cân?

Dù trái cây mang lại nhiều lợi ích, việc tiêu thụ quá mức vẫn có thể gây ảnh hưởng không mong muốn. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn sử dụng trái cây hiệu quả hơn:

  • Ăn với lượng phù hợp mỗi ngày, khoảng vài phần vừa phải, tránh vượt nhu cầu năng lượng. 
  • Ưu tiên trái cây tươi thay cho nước ép hoặc trái cây sấy khô, vì các dạng chế biến này dễ mất chất xơ hoặc làm tăng lượng calo. 
  • Kết hợp trái cây cùng thực phẩm giàu protein và chất béo tốt như sữa chua ít béo, hạt dinh dưỡng hoặc bơ thực vật để tạo sự cân bằng. 
  • Chọn thời điểm sử dụng hợp lý, chẳng hạn giữa các bữa chính hoặc sau khi vận động.

Quan trọng hơn, trái cây chỉ là một phần của chế độ ăn lành mạnh. Để giảm cân hiệu quả, cần xây dựng khẩu phần tổng thể hợp lý, kết hợp cùng vận động thường xuyên và duy trì thói quen ăn uống cân bằng.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Nước ép trái cây mang lại những lợi ích gì cho sức khỏe?

Nước ép trái cây chứa nhiều vitamin, khoáng chất cùng chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Mặc dù ăn trái cây tươi luôn là lựa chọn tốt hơn nhưng nước ép trái cây tươi vẫn là một giải pháp thuận tiện nếu bạn muốn đổi khẩu vị hoặc không thích ăn trực tiếp một số loại hoa quả. Tuy nhiên, nếu không lựa chọn nguyên liệu đảm bảo chất lượng hoặc tiêu thụ quá mức, nước ép trái cây dễ chứa hàm lượng đường cao và có thể gây tăng cân, tăng đường huyết. Vì thế, việc kiểm soát khẩu phần và kết hợp nước ép trái cây vào chế độ ăn lành mạnh là vô cùng cần thiết.

Khám phá 12 loại nước ép trái cây tốt cho sức khỏe

Dưới đây là gợi ý 12 loại nước ép giàu giá trị dinh dưỡng, giúp bạn bổ sung năng lượng mà vẫn cảm thấy nhẹ nhàng, tươi mới.

1. Nước ép cam

Nước ép cam chứa vitamin C dồi dào, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và giúp làn da khỏe khoắn. Việc tiêu thụ vừa phải lượng nước ép cam có thể giúp cơ thể hấp thu tốt hơn một số dưỡng chất, chẳng hạn như hỗ trợ hấp thu sắt. Bạn có thể uống nước ép cam vào buổi sáng để khởi đầu ngày mới đầy hứng khởi.

2. Nước ép dưa hấu

Dưa hấu có hàm lượng nước cao, giúp cơ thể bù nước nhanh chóng. Không chỉ vậy, loại trái cây này chứa lycopene, một chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe tim mạch. Vị ngọt thanh của dưa hấu cũng giúp thỏa mãn cơn khát mà không làm cho bạn bị tăng lượng đường trong máu. Thức uống này còn có tác dụng lợi tiểu tự nhiên, giúp cơ thể dễ dàng đào thải độc tố ra khỏi cơ thể và ngăn ngừa nguy cơ sỏi thận.

3. Nước ép ổi

Ổi là loại trái cây giàu vitamin C, chất xơ và có chỉ số đường huyết thấp. Trong ổi còn chứa nhiều hợp chất polyphenol có tác dụng phòng ngừa nguy cơ stress oxy hóa gây tổn thương đến các tế bào trong cơ thể. Nếu bạn thích vị thanh nhẹ, hãy thử kết hợp ổi với chút muối hoặc chanh để tạo nên hương vị hài hòa hơn.

4. Nước ép cóc

nước ép cóc

Nước ép cóc có thể được xem là món uống “tuổi thơ” quen thuộc với nhiều người Việt. Cóc có vị chua vừa phải, kích thích hệ tiêu hóa và hỗ trợ hấp thu dưỡng chất. Tuy nhiên, lưu ý không nên pha quá nhiều đường khi làm nước ép cóc vì sẽ gây ảnh hưởng đến đường huyết cũng như tăng lượng calo tiêu thụ không cần thiết.

5. Nước ép sơ ri

Quả sơ ri tuy nhỏ nhưng lại chứa hàm lượng vitamin C cực kỳ cao. Uống nước ép sơ ri với liều lượng vừa phải có thể giúp hỗ trợ miễn dịch, đồng thời tạo cảm giác sảng khoái nhờ vị chua thanh. Bạn cũng có thể trộn nước ép sơ ri với ít mật ong để trung hòa vị chua, giúp thức uống dịu vị hơn.

6. Nước ép cà rốt

Cà rốt giúp bổ sung beta-carotene, tiền chất của vitamin A, tốt cho thị lực và làn da. Nước ép cà rốt cũng góp phần hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa nhờ có hàm lượng chất xơ hòa tan. Bạn có thể pha nước ép cà rốt cùng nước ép táo hoặc dứa để tạo ra những hương vị mới lạ.

7. Nước ép cần tây

nước ép cần tây

Cần tây thường chứa nhiều khoáng chất thiết yếu và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Một số nghiên cứu cho thấy nước ép cần tây có đặc tính kháng viêm, giúp giảm bớt tình trạng sưng tấy. Bạn nên kết hợp cần tây với táo hoặc dưa leo để giảm vị hăng, đồng thời bổ sung thêm vitamin cho cơ thể.

8. Nước ép táo

Táo là loại trái cây chứa nhiều chất xơ, vitamin C, các chất chống oxy hóa và được quan tâm nghiên cứu nhiều về các lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, nếu chỉ dùng mỗi nước ép táo, bạn có thể mất đi phần lớn chất xơ có trong phần thịt và vỏ táo. Để cân bằng, bạn nên uống nước ép kèm theo một vài lát táo cắt mỏng.

9. Nước ép cà chua

Cà chua giàu lycopene, vitamin A, C và các chất chống oxy hóa khác. Với việc uống nước ép cà chua thường xuyên, bạn có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Để tăng thêm hương vị cho thức uống, hãy thử thêm vài lá húng quế khi ép cà chua.

10. Nước ép bưởi

Bưởi được xếp vào nhóm trái cây ít calo, nhiều vitamin C, thích hợp cho người muốn giảm cân lành mạnh. Nước ép bưởi có thể hỗ trợ quá trình chuyển hóa lipid, thúc đẩy hiệu quả giảm cân hoặc giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu bạn đang dùng một số loại thuốc điều trị thì hãy hỏi ý kiến bác sĩ vì bưởi có thể gây tương tác với thuốc.

11. Nước ép thơm

nước ép trái cây: nước ép thơm

Thơm (dứa) cung cấp enzyme bromelain, giúp hỗ trợ tiêu hóa và chống viêm. Uống một ly nước ép thơm sau bữa ăn có thể giúp bạn cảm thấy nhẹ nhàng hơn. Chú ý, những người có cơ địa dị ứng hoặc dạ dày nhạy cảm nên cẩn trọng khi uống nước ép thơm vì vị chua của loại trái cây này có thể gây khó chịu.

12. Nước ép lựu

Lựu chứa nhiều polyphenol, đặc biệt là anthocyanin, có lợi cho tim mạch cũng như hỗ trợ cân bằng huyết áp. Bên cạnh đó, nước ép lựu có thể giúp duy trì độ ẩm cho da, nhất là vào những ngày thời tiết hanh khô. Hãy ưu tiên lựa chọn quả lựu tươi ngon để giữ trọn dưỡng chất.

[key-takeaways title=”Nước ép trái cây mix giúp gia tăng hương vị cũng như cung cấp thêm dưỡng chất”]

Bạn có thể mix nhiều loại trái cây cùng nhau để tạo nên món nước ép thích hợp với khẩu vị cá nhân. Một số món nước ép trái cây mix phổ biến gồm:

  • Táo + cam: Giàu vitamin C, vị ngọt chua hòa quyện, tốt cho người mới ốm dậy.
  • Táo + cần tây: Bộ đôi giúp thanh lọc cơ thể, giảm cảm giác thèm ăn.
  • Cà rốt + dứa + gừng: Hỗ trợ tiêu hóa tốt, giúp tăng cường sức đề kháng.

[/key-takeaways]

Cách bảo quản nước ép trái cây

Nước ép trái cây tươi nên được uống ngay sau khi ép để đảm bảo lượng vitamin và khoáng chất. Nếu bạn muốn bảo quản để uống dần, hãy cất trong chai thủy tinh đậy kín, để ở ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong khoảng 24 giờ sau khi ép. 

Việc bảo quản ở nhiệt độ thấp có thể làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, giảm nguy cơ hư hỏng và giữ được hương vị tươi ngon cho nước ép trái cây. Tránh để ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào nước ép, vì các vitamin nhạy sáng (như vitamin C) dễ bị phân hủy và mất đi giá trị dinh dưỡng.

Nước ép trái cây và các thắc mắc thường gặp

uống nước ép trái cây

1. Uống nước ép trái cây mỗi ngày có tốt không? Nên uống bao nhiêu là đủ?

Nếu bạn băn khoăn uống nước ép trái cây mỗi ngày có tốt thì câu trả lời sẽ tùy thuộc vào việc bạn uống bao nhiêu và uống loại nước ép trái cây gì. Các loại nước ép tốt cho sức khỏe chỉ thực sự tốt nếu bạn dùng nguyên chất, không thêm đường hoặc các chất phụ gia khác và uống ở mức vừa phải theo khuyến nghị. Chú ý, bạn không nên uống nước trái cây đóng hộp có chứa chất bảo quản hoặc có hàm lượng đường bổ sung cao sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Vậy cụ thể 1 ngày uống bao nhiêu nước ép là đủ? Bạn có thể uống theo mức khuyến nghị sau:

  • Trẻ 1 – 3 tuổi: Dưới 100ml/ ngày
  • Trẻ 4 – 6 tuổi: 100 – 170ml/ ngày
  • Trẻ 7 tuổi trở lên và người lớn: Dưới 220ml/ ngày.

So với việc ăn trái cây trực tiếp, nước hoa quả thường chứa ít chất xơ hơn, trong khi lượng đường và calo lại nhiều hơn. Do đó, nếu uống quá nhiều có thể khiến bạn “nạp” quá nhiều đường vào cơ thể, dễ gây tăng cân, béo phì và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Do đó, ngoài việc uống nước ép bạn vẫn nên ăn thêm nhiều rau xanh và trái cây tươi để bổ sung đủ lượng chất xơ cần thiết.

2. Nên uống nước ép trái cây khi nào?

Theo các chuyên gia, thời điểm uống nước ép lý tưởng là vào buổi sáng hoặc giữa các bữa ăn, giúp bổ sung năng lượng và dưỡng chất. Cụ thể, bạn nên uống nước ép trái cây trước khi ăn 20 – 30 phút để cơ thể có khả năng hấp thu được nhiều dưỡng chất.

Tuy nhiên, nếu bạn có bệnh lý về dạ dày, hãy uống sau bữa ăn hoặc khi không quá đói để tránh gây kích ứng niêm mạc. Ngoài ra, bạn cũng có thể uống nước ép trước hoặc sau buổi tập thể dục để bổ sung nước và năng lượng cho cơ thể. Đối với các loại nước ép trái cây tươi, bạn chỉ nên uống trong vòng 2 giờ sau khi ép và tránh để nước ép ngoài không khí quá lâu.

Vậy có nên uống nước ép trái cây vào buổi tối không? Câu trả lời là có thể uống trước 7 giờ tối để cơ thể hấp thu tốt các dưỡng chất. Các loại nước ép có tính axit như nước ép cam, nước ép bưởi… cần hạn chế uống vào buổi tối vì có khả năng gây ợ chua, khó chịu dạ dày và dẫn đến mất ngủ.

3. Phụ nữ sau sinh bao lâu uống được nước ép trái cây?

Điều này tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của phụ nữ sau sinh, nhưng thông thường có thể thỉnh thoảng uống nước ép trái cây sau sinh vài tuần. Nước ép cam, bưởi hoặc dưa hấu có thể giúp mẹ bổ sung vitamin C, bù nước, đồng thời kích thích vị giác. Dù vậy, nếu có triệu chứng đầy hơi, khó chịu, bạn nên tạm dừng và hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Nếu bạn muốn dùng nước ép trái cây để hỗ trợ quá trình giảm cân, lấy lại vóc dáng sau sinh thì chỉ nên bắt đầu sau khi sinh ít nhất 2 tháng. Hãy ưu tiên chế độ dinh dưỡng để đảm bảo chất lượng sữa cho con bú trước khi có kế hoạch giảm cân. Khi lựa chọn trái cây làm nước ép, hãy chọn nguyên liệu tươi mới, rõ nguồn gốc xuất xứ, đảm bảo chất lượng. Khi làm nước ép hãy uống ngay sau khi chế biến, không để lâu và nên làm mới mỗi ngày thay vì để dự trữ trong tủ lạnh.

Hy vọng bạn đã lựa chọn được loại nước ép trái cây ưa thích cho riêng mình để uống thường xuyên, vừa phải, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn cũng có thể luân phiên thay đổi các loại nước ép trái cây khác nhau để làm phong phú thực đơn dinh dưỡng của bản thân và gia đình.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Các bước skincare cho nữ đơn giản mà hiệu quả bất ngờ

Chăm sóc da không chỉ là một quy trình làm đẹp mà còn là cách các nàng thể hiện sự quan tâm đến bản thân và sức khỏe tinh thần. Vậy đâu là các bước skincare cho nữ quan trọng để giúp phái đẹp duy trì vẻ ngoài rạng rỡ, tự tin và tâm trạng phấn khởi mỗi ngày?

Vì sao nàng cần skincare?

Skincare hay chăm sóc da các bước là quy trình giúp duy trì và cải thiện sức khỏe của làn da. Làn da là cơ quan lớn nhất của cơ thể, đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ trước các tác nhân bên ngoài. Khi chăm sóc da đúng cách, bạn không chỉ giúp da sáng khỏe hơn mà còn phòng ngừa lão hóa sớm, mụn và các vấn đề da khác. Việc đầu tư thời gian skincare sẽ đem lại lợi ích lâu dài cho làn da, đặc biệt khi bạn kết hợp cả quy trình ban ngày và ban đêm.

Các bước skincare cho nữ cơ bản

Nếu bạn đang trong quá trình làm quen với quy trình chăm sóc da, hãy bắt đầu từ các bước skincare cơ bản nhất. Những bước này sẽ giúp da giữ được độ ẩm, ngừa mụn và dần cải thiện cấu trúc của làn da.

1. Các bước skincare cơ bản ban đêm cho mọi loại da

Các bước skincare cơ bản ban đêm

Trước khi ngủ, làn da cần được làm sạch sâu và bổ sung các dưỡng chất phục hồi. Dưới đây là 11 bước skincare quan trọng bạn có thể tham khảo:

  • Tẩy trang: Tẩy trang giúp bạn loại bỏ lớp trang điểm, dầu thừa và bụi bẩn tích tụ suốt ngày dài. Đây là bước đặc biệt quan trọng nếu bạn thường xuyên tiếp xúc môi trường ô nhiễm hoặc trang điểm đậm.
  • Sử dụng sữa rửa mặt: Vệ sinh da bằng sữa rửa mặt giúp làm sạch thêm lần nữa, đảm bảo da không còn cặn bẩn. Bạn lưu ý chọn sữa rửa mặt dịu nhẹ phù hợp với loại da nhé.
  • Tẩy tế bào chết cho da mặt: Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy tế bào chết chứa thành phần AHA hoặc BHA (như axit glycolic hoặc salicylic) 1–2 lần mỗi tuần. Tẩy tế bào chết kích thích tái tạo da, giảm bí tắc lỗ chân lông và giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
  • Dùng toner/ nước hoa hồng cân bằng da: Toner giúp cân bằng pH và làm mềm da, gia tăng hiệu quả của các sản phẩm đặc trị tiếp theo.
  • Đắp mặt nạ dưỡng da: Các loại mặt nạ dưỡng da giúp cấp ẩm hoặc làm dịu da có thể tạo cảm giác thư giãn và cung cấp dưỡng chất trực tiếp. Bạn có thể ưu tiên chọn các loại mặt nạ chứa thành phần lành tính để tránh gây kích ứng cho da nhé.
  • Sử dụng sản phẩm đặc trị: Nếu đang gặp tình trạng mụn, tàn nhang hoặc nám, bạn có thể sẽ cần dùng kem hoặc gel điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu.
  • Bôi serum hoặc tinh chất dưỡng da: Serum thường giàu hoạt chất (như vitamin C, hyaluronic acid) giúp nuôi dưỡng da sâu bên trong.
  • Thoa lotion: Lotion hỗ trợ tăng cường độ ẩm cho da trước khi sử dụng kem dưỡng, đặc biệt thích hợp với da khô hoặc da thường.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm: Kem dưỡng sẽ giúp bạn “khóa” toàn bộ dưỡng chất và ngăn nước bốc hơi trên bề mặt da. Nhờ đó, da sẽ khỏe mạnh và căng mịn hơn.
  • Thoa kem dưỡng mắt: Vùng da quanh mắt thường mỏng và dễ hình thành nếp nhăn. Vậy nên, bạn có thể chọn kem dưỡng mắt chứa peptide hoặc thành phần giúp giảm quầng thâm.
  • Đắp mặt nạ ngủ: Mặt nạ ngủ là bước “chốt” quy trình, cung cấp lượng ẩm dồi dào, giúp da tối ưu hóa quá trình tái tạo da vào ban đêm.

2. Các bước skincare cơ bản ban ngày cho mọi loại da

Các bước skincare cơ bản ban ngày

Quy trình skincare ban ngày tập trung vào việc bảo vệ da khỏi tia UV và tác nhân gây hại từ môi trường. Tuy là quy trình tinh gọn nhưng bạn cần có những bước chính sau:

  • Tẩy trang: Vào buổi sáng, tuy bạn chưa trang điểm nhưng vẫn cần có bước tẩy trang để loại bỏ dầu thừa tiết ra trong lúc ngủ, đặc biệt với da dầu hoặc da hỗn hợp.
  • Sử dụng sữa rửa mặt: Dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ để đảm bảo da sạch sâu mà không bị khô căng.
  • Dùng toner cân bằng da: Toner sẽ giúp cân bằng độ pH của da, hạn chế tình trạng da khô sau rửa mặt.
  • Bôi sản phẩm đặc trị: Nếu đang dùng các sản phẩm đặc trị để cải thiện tình trạng mụn hoặc các vấn đề da cụ thể khác, bạn nên bôi sản phẩm này trước bước serum.
  • Bôi serum/tinh chất dưỡng da: Bạn có thể dùng serum chứa chất chống oxy hóa như vitamin C để bảo vệ da khỏi gốc tự do trong ngày.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm: Nếu có da dầu, bạn có thể chọn loại kem dưỡng ẩm mỏng nhẹ, thấm nhanh. Với nàng sở hữu làn da khô thì có thể cần loại kem giàu ẩm hơn.
  • Thoa kem chống nắng: Đây là bước rất quan trọng để giúp bạn ngăn ngừa sạm nám, lão hóa do tác động của tia UV. Bạn hãy ưu tiên các loại kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên.

Lưu ý khi thực hiện các bước skincare cho từng loại da

các bước skincare cho nữ

Mỗi loại da có đặc điểm riêng nên bạn có thể sẽ cần điều chỉnh quy trình skincare và lắng nghe phản hồi của da để có kết quả tốt nhất.

Lưu ý cho nàng da dầu

  • Chọn sữa rửa mặt kiềm dầu, tránh các loại chứa nhiều xà phòng.
  • Dùng toner có axit salicylic nhẹ để giúp kiểm soát bã nhờn.
  • Không nên thoa kem dưỡng quá dày vì có thể khiến lỗ chân lông tắc nghẽn.

Lưu ý cho nàng da khô

  • Ưu tiên sản phẩm giàu ẩm (sản phẩm có chứa ceramide, hyaluronic acid).
  • Tránh tẩy tế bào chết quá mạnh.
  • Đắp mặt nạ dưỡng ẩm 1–2 lần/tuần.

Lưu ý cho nàng da nhạy cảm

  • Dùng sản phẩm có nhãn “hypoallergenic” hoặc “dành cho da nhạy cảm”.
  • Dùng thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi dùng toàn mặt.
  • Hạn chế sản phẩm có chứa hương liệu hoặc cồn.

Lưu ý cho nàng da hỗn hợp

  • Da hỗn hợp thường có vùng chữ T là da dầu nhưng vùng da hai bên má lại khô. Bạn có thể dùng hai loại sữa rửa mặt hoặc hai kem dưỡng phù hợp từng khu vực.
  • Tránh các sản phẩm có thể gây bít tắc cho da.

Lưu ý cho nàng da mụn

  • Có thể ưu tiên sản phẩm chứa benzoyl peroxide hoặc axit salicylic vì các thành phần này có hiệu quả trong việc giảm mụn.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu trước khi dùng một sản phẩm nào đó, tránh tự ý dùng sản phẩm mạnh.

Cách chọn sản phẩm phù hợp với các bước skincare cho nữ

Cách chọn sản phẩm phù hợp cho các bước skincare cho nữ

Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp đòi hỏi bạn phải hiểu rõ loại da, nhu cầu của làn da và tính an toàn của sản phẩm:

  • Ưu tiên các sản phẩm chiết xuất thiên nhiên, ít hương liệu thường phù hợp nhiều loại da để đảm bảo an toàn cho làn da của bạn.
  • Chọn sản phẩm skincare từ thương hiệu uy tín, có kiểm định chất lượng từ tổ chức y tế hoặc cơ quan quản lý.
  • Lựa chọn sản phẩm theo loại da của mình. Hãy đọc kỹ nhãn và bảng thành phần để chắc chắn sản phẩm phù hợp với loại da của mình và không chứa các chất dễ gây kích ứng.

Những điều cần lưu ý khi thực hiện các bước skincare

Khi đã có quy trình skincare nhanh chọn, phù hợp với tình trạng da, bạn cần lưu ý thêm những điểm sau để quy trình của mình hiệu quả nhất:

  • Kiên nhẫn thực hiện đều đặn. Bạn cần ít nhất vài tuần để nhận thấy hiệu quả từ quy trình skincare.
  • Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ. Lưu ý này là đặc biệt quan trọng đối với sản phẩm đặc trị mụn hoặc chống lão hóa để tránh trường hợp lạm dụng gây tác dụng phụ.
  • Điều chỉnh quy trình skincare khi thời tiết thay đổi. Khí hậu nóng ẩm vào mùa hè sẽ đòi hỏi quy trình khác với những ngày lạnh và hanh khô.
  • Khám da liễu định kỳ. Nếu đang gặp tình trạng mụn nặng hoặc dấu hiệu bệnh lý về da, bạn hãy đi khám với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn.

Qua các bước skincare cho nữ cơ bản như làm sạch, dưỡng ẩm, chống nắng và đặc trị, nàng không chỉ cải thiện được làn da mà còn tăng thêm sự tự tin và rạng rỡ cho gương mặt. Đây là một thói quen có thể giúp bạn trở thành phiên bản tươi đẹp, trẻ trung và hạnh phúc nhất của chính mình đấy.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Trứng gà luộc bao nhiêu calo? Ăn nhiều có béo không?

Trứng gà luộc là món ăn quen thuộc với nhiều gia đình tại Việt Nam. Bên cạnh hương vị thơm ngon, trứng gà luộc còn được ưa chuộng vì sự tiện lợi và nguồn dinh dưỡng đáng kể. Tuy nhiên, liệu ăn trứng gà luộc có khiến bạn tăng cân hay không, và nên ăn thế nào để hỗ trợ giảm cân hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

Giải đáp thắc mắc: Trứng gà luộc bao nhiêu calo? Ăn trứng gà luộc có béo không?

1. Trứng gà luộc bao nhiêu calo? 

Trứng gà luộc, đặc biệt là trứng có kích cỡ trung bình khoảng 50g, thường chứa cung cấp khoảng từ 72 đến 78 calo. Năng lượng này chủ yếu đến từ:

  • Protein: Mỗi quả trứng cung cấp khoảng 6–7g, giúp xây dựng cơ bắp và duy trì các hoạt động hằng ngày.
  • Chất béo: Tập trung ở lòng đỏ, gồm cả chất béo bão hòa và không bão hòa – rất cần cho hoạt động của não và sản sinh hormone.
  • Vitamin & khoáng chất: Trứng gà luộc giàu vitamin B2, B12, D, selen, choline… những chất hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

Tại Việt Nam, trứng gà ta thường nhỏ hơn trứng gà công nghiệp, nên lượng calo có thể thấp hơn chút, nhưng vẫn nằm trong khoảng 70–80 calo mỗi quả. Nhờ lượng dinh dưỡng cao và calo vừa phải, trứng luộc là lựa chọn lý tưởng cho người muốn giữ dáng hoặc giảm cân nếu ăn đúng cách và hợp lý.

2. Ăn trứng gà luộc có béo không?

trứng gà luộc bao nhiêu calo

Một số người tỏ ra e ngại trước hàm lượng cholesterol trong trứng, lo lắng về nguy cơ tăng cân hoặc tăng mỡ máu. Tuy nhiên, cholesterol trong lòng đỏ trứng có đặc điểm khác biệt so với chất béo chuyển hóa thường gặp trong các loại thực phẩm chế biến sẵn. Các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ trứng thường xuyên với mức độ hợp lý không làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người khỏe mạnh.

Xét về giá trị dinh dưỡng, trứng gà luộc cung cấp lượng calo vừa phải, đồng thời giàu protein và vi chất cần thiết, hỗ trợ duy trì cảm giác no lâu hơn. Việc sử dụng trứng gà luộc theo khẩu phần và lịch trình phù hợp không dẫn đến tăng cân mà ngược lại còn góp phần ổn định cân nặng. Điều này cần kết hợp với chế độ ăn uống cân đối và lối sống lành mạnh, bao gồm hoạt động thể chất thường xuyên.

Ăn trứng gà luộc: Ăn sao để không tăng cân?

trứng gà luộc bao nhiêu calo

“Nên ăn bao nhiêu quả trứng gà luộc mỗi ngày để vừa đảm bảo dinh dưỡng lại không lo tăng cân?” là thắc mắc phổ biến, đặc biệt với những ai đang theo đuổi chế độ giảm cân. Ngoài số lượng, bạn cũng nên quan tâm đến thời điểm ăn trứng để tối ưu lợi ích cho sức khỏe.

Lượng ăn

Theo khuyến nghị từ Dịch vụ Y tế Vương quốc g Anh (NHS), người trưởng thành khỏe mạnh có thể ăn từ 1 đến 3 quả trứng mỗi ngày, tùy vào nhu cầu calo và thể trạng. Những người có tiền sử cholesterol cao, tiểu đường type 2 hoặc bệnh tim nên tham khảo chuyên gia dinh dưỡng để xác định khẩu phần phù hợp. Trong nhiều trường hợp, việc ăn từ 2 đến 3 quả trứng luộc mỗi tuần vẫn có lợi cho sức khỏe nếu kiểm soát tốt lượng cholesterol tổng thể.

Để hạn chế calo và chất béo xấu, nên luộc trứng thay vì chiên hoặc ốp la. Phương pháp luộc giữ nguyên vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng của trứng.

Thời điểm ăn

  • Buổi sáng: Ăn trứng luộc vào bữa sáng giúp cung cấp protein, tạo cảm giác no lâu và tránh ăn vặt.
  • Sau khi tập thể thao: Trứng gà luộc dùng sau buổi tập cùng rau xanh hoặc trái cây sẽ hỗ trợ phục hồi cơ bắp.
  • Bữa phụ trong ngày: Có thể dùng trứng luộc thay cho bánh kẹo hoặc đồ ăn nhiều đường. Kết hợp với salad hoặc dưa leo để cân bằng dinh dưỡng.

[key-takeaways title=”Lưu ý”]

Trứng gà luộc là thực phẩm hỗ trợ kiểm soát cân nặng, nhưng không thể thay thế cho chế độ ăn cân đối. Việc giảm cân hiệu quả cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất, uống đủ nước và duy trì vận động đều đặn.

[/key-takeaways]

Lưu ý khi ăn trứng gà luộc

lưu ý khi ăn trứng gà luộc

Mặc dù trứng gà luộc là thực phẩm bổ dưỡng và an toàn, bạn vẫn nên chú ý đến những điểm sau để sử dụng hiệu quả:

  • Lựa chọn trứng tươi và đảm bảo vệ sinh: Theo khuyến cáo từ Food Standards Agency, nên kiểm tra nhãn sản phẩm, hạn sử dụng và tình trạng vỏ trứng (không bị nứt, bẩn). Việc này giúp hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella.
  • Cách luộc đúng để giữ dưỡng chất: Cho trứng vào nước lạnh rồi đun sôi khoảng 8–10 phút tùy mức độ chín mong muốn. Tránh luộc quá lâu vì có thể khiến lòng đỏ chuyển sang màu xanh, tuy không độc hại nhưng làm giảm hương vị.
  • Bảo quản sau khi luộc: Nên dùng ngay sau khi trứng chín hoặc bảo quản trong tủ lạnh. Trứng đã luộc nếu để ngoài nhiệt độ phòng quá 2 giờ dễ bị vi khuẩn xâm nhập, làm giảm chất lượng.
  • Ăn kèm với thực phẩm lành mạnh: Kết hợp trứng luộc với rau củ, trái cây, đậu hoặc ngũ cốc nguyên cám giúp cân bằng dinh dưỡng và kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.
  • Tham khảo chuyên gia nếu có bệnh lý: Người mắc các vấn đề về tim mạch, tiểu đường, dị ứng trứng hoặc rối loạn mỡ máu nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi đưa trứng vào thực đơn ăn uống hằng ngày.

Lưu ý là việc giảm cân hay duy trì sức khỏe không thể chỉ dựa vào trứng luộc. Bạn cần có chế độ ăn cân đối, kết hợp vận động đều đặn và nghỉ ngơi hợp lý để đạt hiệu quả lâu dài.

Trứng gà luộc chắc chắn là một lựa chọn bổ dưỡng và tiện dụng, song hãy tiêu thụ với lượng vừa phải và đúng thời điểm để nhận được hiệu quả cao nhất.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Sữa dưỡng thể: Dùng thế nào để đạt hiệu quả tối ưu?

Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, công dụng, cách sử dụng sữa dưỡng thể cũng như những lưu ý quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.

Sữa dưỡng thể là gì?

Sữa dưỡng thể là một dạng chế phẩm bôi ngoài da có cấu trúc lỏng hơn kem, thường được sử dụng cho mục đích dưỡng ẩm, làm mềm và nuôi dưỡng da toàn thân. Nhờ có hàm lượng nước cao, sữa dưỡng thể dễ thẩm thấu và ít gây cảm giác bết dính. Một số sản phẩm còn chứa chiết xuất từ thảo dược, vitamin, chất chống oxy hóa hoặc thành phần dưỡng trắng giúp cải thiện tình trạng da xỉn màu hoặc thô ráp.

Sữa dưỡng thể có tác dụng gì?

Sữa dưỡng thể mang lại nhiều công dụng cho làn da toàn thân, cụ thể:

  • Duy trì độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi: Các hoạt chất như glycerin, hyaluronic acid, bơ hạt mỡ hoặc dầu dừa giúp duy trì độ ẩm, làm mềm mịn và giảm tình trạng bong tróc da.
  • Làm trắng và đều màu da: Một số sản phẩm sữa dưỡng thể trắng da chứa niacinamide, arbutin hoặc vitamin C giúp ức chế sản sinh melanin. Từ đó cải thiện sắc tố và làm sáng tông da một cách tự nhiên.
  • Phục hồi da hư tổn: Những thành phần chống oxy hóa như vitamin E, chiết xuất trái cây hoặc thảo dược góp phần trung hòa gốc tự do, hỗ trợ phục hồi các tổn thương vi mô trên da.
  • Ngăn ngừa lão hóa: Sản phẩm dưỡng da chứa chất chống oxy hóa có thể làm chậm quá trình lão hóa sớm, giúp da trông tươi trẻ hơn.
  • Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Một số công thức được bổ sung hoạt chất giúp làm dịu và kháng viêm nhẹ (như chiết xuất rau má, nha đam), từ đó hỗ trợ tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên của da, giúp da khỏe mạnh hơn và hạn chế nguy cơ kích ứng.
  • Hỗ trợ cải thiện các vấn đề da liễu: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc đang gặp các vấn đề da liễu, việc bổ sung sữa dưỡng thể phù hợp có thể hỗ trợ cải thiện triệu chứng, chẳng hạn như khô da do viêm da cơ địa, vảy nến hay các tình trạng da kích ứng khác.

Cách sử dụng sữa dưỡng thể 

Để tối ưu hiệu quả của sữa dưỡng thể, bạn nên áp dụng những bước sau:

  1. Thoa ngay sau khi tắm: Đây là thời điểm da còn ẩm, giúp sữa dưỡng thể thẩm thấu nhanh và giữ ẩm hiệu quả hơn.
  2. Sử dụng lượng vừa đủ: Lấy một lượng vừa đủ, thoa đều từ cổ xuống chân theo chuyển động tròn, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và không gây bết dính.
  3. Tập trung vùng da khô: Những vùng như khuỷu tay, đầu gối hoặc gót chân thường khô hơn, bạn nên thoa sữa dưỡng thể kĩ hơn để da mềm mại.
  4. Massage nhẹ nhàng: Kết hợp động tác massage khi thoa sữa để tăng lưu thông máu, giúp da thư giãn và hấp thu dưỡng chất hiệu quả.

sữa dưỡng thể

Lưu ý khi sử dụng sữa dưỡng thể

  • Kiểm tra thành phần: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi mua, đặc biệt là khi bạn có tiền sử dị ứng. Tránh các sản phẩm có hương liệu nồng, chất bảo quản mạnh nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng.
  • Chọn sản phẩm phù hợp với loại da và nhu cầu: Hiện có nhiều loại sữa dưỡng thể: loại chuyên dưỡng trắng, sữa dưỡng thể dành cho da khô, loại dùng ban đêm… Mỗi loại có thành phần, mục tiêu và kết cấu khác nhau. Khi lựa chọn, bạn nên dựa vào loại da và nhu cầu cụ thể của mình.
  • Dừng sử dụng khi da kích ứng: Khi gặp tình trạng đỏ rát, ngứa hoặc bong tróc nhiều, hãy ngừng sử dụng và tới ngay cơ sở y tế để được tư vấn.
  • Không thoa quá nhiều lần/ ngày: Thoa quá nhiều hoặc quá thường xuyên có thể gây bít tắc lỗ chân lông, đặc biệt nếu công thức sữa dưỡng thể không phù hợp với loại da, khiến da dễ sinh mụn hoặc bí bách.
  • Đối tượng không nên dùng: Người mắc các bệnh da liễu nghiêm trọng (như chàm bội nhiễm, ghẻ, viêm da tiết bã nặng) cần có chỉ định chuyên môn.

Ngoài ra, bạn nên bảo quản sữa dưỡng thể ở nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.

Sữa dưỡng thể là sản phẩm không thể thiếu trong chu trình chăm sóc da toàn thân, đặc biệt với những ai có làn da khô, xỉn màu hoặc muốn cải thiện sắc tố da. Bằng cách chọn đúng loại sữa dưỡng thể phù hợp với tình trạng da, sử dụng đều đặn và đúng cách, bạn có thể sở hữu làn da mịn màng, sáng khỏe và đầy sức sống. Đừng quên đọc kỹ thành phần, chú ý đến phản ứng của làn da và ưu tiên sản phẩm từ thương hiệu uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

Categories
Nấu ăn ngon Gia đình

Cháo trắng: Lợi ích sức khỏe và cách nấu cháo trắng ngon tại nhà

Bạn có đang tìm kiếm một món ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu và giàu dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe của cả gia đình hay chỉ là đơn giản đổi món cho đỡ ngán? Cháo trắng chính là lựa chọn tuyệt vời, nhất là với người mới ốm dậy hoặc những ai cần một món ăn đơn giản nhưng không kém phần hấp dẫn. Cháo trắng đơn giản chỉ được nấu từ gạo, nước và muối (có thể thêm chút gia vị khác) nhưng lại có thể dễ dàng kết hợp cùng nhiều món ăn khác tạo nên sự đa dạng thú vị. Sau đây, MarryBaby sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích của cháo trắng cũng như gợi ý cách nấu cháo trắng thơm ngon nhanh chóng tại nhà.

Lợi ích của cháo trắng

1. Kích thích vị giác cho người mới ốm dậy

Người mới ốm dậy thường bị chán ăn, cảm giác miệng nhạt hoặc khó chịu trong cổ họng, khó nuốt. Lúc này, cháo trắng là giải pháp hữu hiệu để kích thích vị giác. Tính loãng, mềm mịn, dễ nuốt của cháo trắng giúp cổ họng và dạ dày dễ co bóp, vận chuyển thức ăn. Nhờ đó, người bệnh cảm thấy nhẹ nhàng, dễ tiêu, không bị đầy bụng như khi ăn thực phẩm khô hay quá đậm vị. Bạn chỉ cần thêm chút muối, tiêu hoặc hành lá sẽ giúp kích thích vị giác của người bệnh, lấy lại cảm giác ăn uống tốt hơn.

2. Bù nước cho cơ thể

Cháo trắng nấu với lượng nước tương đối lớn, nên ngoài việc nạp năng lượng qua tinh bột, cơ thể còn được nhận thêm nước. Việc giữ đủ nước cho cơ thể, nhất là những trường hợp dễ mất nước như sốt, tiêu chảy… rất quan trọng để duy trì cân bằng điện giải cùng hoạt động của các cơ quan. Nếu bạn đang mệt mỏi, cảm thấy mất nước thì một bát cháo trắng âm ấm có thể là giải pháp bù nước và năng lượng thích hợp.

3. Ngăn ngừa táo bón

Cháo trắng loãng chứa nhiều nước, chất xơ (dù ít, nhưng vẫn có trong gạo) cùng carbohydrate dễ tiêu, giúp “bôi trơn” hệ tiêu hóa hiệu quả. Nhờ đó, thức ăn di chuyển trong ruột dễ dàng hơn, tránh tình trạng phân rắn khó đi. Bạn có thể cho thêm một chút rau xanh thái nhuyễn hoặc rau nghiền mịn vào cháo trắng để tăng hàm lượng chất xơ tiêu thụ.

Gợi ý 2 cách nấu cháo trắng thơm ngon

2 cách nấu cháo thơm ngon

Nếu bạn không có nồi điện đa năng hoặc nồi áp suất với chức năng nấu cháo, đừng lo lắng. Dưới đây là hai phương pháp đơn giản để có được bát cháo trắng thơm ngon, vừa miệng và nhanh chóng ngay tại nhà.

1. Cách nấu cháo trắng bằng nồi cơm điện

Bạn có thể dễ dàng nấu cháo trắng bằng nồi cơm điện thường dùng hàng ngày. Nguyên liệu và cách thực hiện rất đơn giản.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Gạo tẻ: 100g
  • Gạo nếp: 20g
  • Muối
  • Nước

Cách chế biến:

  • Vo sạch gạo tẻ và gạo nếp cùng nhau, sau đó ngâm nước khoảng 3 giờ rồi vớt ra, để ráo.
  • Cho hết phần gạo ở trên vào nồi cơm điện, thêm khoảng 1,5 lít nước, 1/4 muỗng cà phê muối rồi đậy nắp nồi cơm, nhấn nút nấu bình thường.
  • Khoảng 10 phút sau, khi cháo đã sôi bạn tắt bếp, rút điện và để cháo nguyên trong nồi thêm 10 phút nữa cho nở bung hoàn toàn.
  • Cuối cùng bạn sẽ có được nồi cháo sánh mịn, mềm ngon và sẵn sàng để thưởng thức. Bạn có thể cho thêm ít hạt tiêu và hành ngò lên trên sau khi múc cháo ra bát để ăn.

Bạn cũng có thể dùng nồi cơm điện nấu cháo trắng lá dứa bằng cách thêm 3 – 4 lá dứa đã rửa sạch vào nồi nấu chung. Mùi vị từ lá dứa sẽ hòa cùng nồi cháo, gia tăng hương thơm khi thưởng thức.

2. Cách nấu cháo trắng bằng bếp ga

Bạn có khả năng nấu nướng tương đối, bạn có thể nấu cháo trắng bằng bếp gas một cách đơn giản.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Gạo tẻ: 100g
  • Gạo nếp: 20g
  • Muối
  • Nước

Cách chế biến:

  • Vo sạch gạo tẻ và gạo nếp cùng nhau, sau đó ngâm gạo ngập trong nước khoảng 6 – 8 giờ hoặc ngâm qua đêm. Sau đó vo nhẹ lại 1 lần rồi gạn hết nước, để ráo.
  • Bắc nồi lên bếp gas, cho gạo vào và thêm 1,5 lít nước, 1/4 muỗng cà phê, đun ở lửa vừa.
  • Nấu đến khi cháo sôi khoảng 2 – 3 phút thì giảm nhỏ lửa, dùng muỗng khuấy đều nhẹ nhàng khoảng 5 – 7 phút, sau đó tắt bếp, đậy nắp để hạt cháo chín mềm, sánh mịn.
  • Múc cháo ra bát và chuẩn bị để thưởng thức khi còn ấm, có thể cho thêm một ít tiêu, hành ngò lên trên để ăn ngon miệng hơn.

Một số mẹo khi nấu cháo bằng bếp gas để cháo trắng thơm ngon, chín đều và dễ thành công bạn nên chú ý là:

  • Cho gạo sau khi ngâm vào chảo rang đều với lửa nhỏ vừa, đến khi hạt gạo chuyển sang màu vàng nhạt thì cho vào nồi nấu cháo như bình thường. Cách này giúp hạt cháo bung đều đẹp mắt và thơm hơn.
  • Tỷ lệ nước với gạo rất quan trọng, bạn có thể canh theo tỷ lệ gạo – nước là 1:5 hoặc tùy chỉnh theo sở thích muốn ăn cháo đặc hay loãng.
  • Sử dụng gạo tẻ trộn cùng gạo nếp để món cháo mềm, sánh, thơm ngon và ít bị ngán khi ăn.
  • Thêm một ít dầu ăn vào nồi cháo khi sôi để tránh tình trạng bị sôi trào ra ngoài.

Nếu bạn thích cháo trắng có hương thơm dậy mùi hơn thì hãy thử ngay cách nấu cháo trắng lá dứa. Bạn chỉ cần thêm khoảng 3 – 4 lá dứa cắt khúc vào nấu cùng cháo để hòa quyện mùi hương vào nồi cháo. Đồng thời, bạn chuẩn bị 3 – 4 lá dứa rửa sạch, xay nát cùng một ít nước để lọc lấy nước cốt, bỏ bã. Sau đó, cho phần nước cốt lá dứa này vào nồi cháo lúc nấu gần chín, khuấy đều và đun sôi thêm khoảng 3 – 4 phút trước khi tắt bếp. Kết quả là có được nồi cháo trắng lá dứa sánh mịn, thơm ngon ngào ngạt.

Giải đáp thắc mắc: Cháo trắng ăn với gì ngon?

cháo trắng ăn với gì ngon

Cháo trắng rất dễ kết hợp với nhiều thực phẩm hoặc món ăn sẵn có, tùy theo khẩu vị và văn hóa ẩm thực vùng miền ở Việt Nam. Dưới đây là một số món ăn kèm với cháo trắng tạo nên hương vị độc đáo, ngón miệng mà bạn có thể thử:

1. Cháo trắng ăn với chà bông (heo, tôm)

Chà bông (ruốc) là món khô, được làm từ thịt heo, tôm, cá hoặc có cả chà bông nấm cho người ăn chay. Chà bông thường có vị mặn ngọt hài hòa được nêm nếm khi chế biến tùy theo khẩu vị riêng của từng gia đình, vùng miền. Ăn cháo trắng cùng chà bông, bạn sẽ cảm nhận rõ sự thơm, mặn đậm đà xen lẫn vị ngọt bùi của gạo. Đây cũng là món ăn phù hợp cho những người bận rộn cần có bữa ăn nhanh chóng, dễ tiêu và vẫn cung cấp đủ năng lượng. Bạn chỉ cần rắc một ít chà bông vào một tô cháo trắng, thêm chút tiêu hành (nếu thích) và thưởng thức.

2. Cháo trắng ăn cùng thịt kho tiêu

cháo trắng ăn với gì ngon

Nếu gia đình bạn đã kho sẵn một nồi thịt ba chỉ đậm vị, cay nồng mùi tiêu, hãy thử kết hợp với cháo trắng. Miếng thịt kho mềm thấm gia vị, mặn mà, cay the sẽ là điểm cộng hoàn hảo với vị thanh dịu của cháo. Đây cũng là sở thích của nhiều người miền Nam, nơi thịt được kho chín kỹ với nước màu cánh gián, có vị béo ngậy, đậm đà, thơm ngon khó cưỡng.

3. Cháo trắng ăn cùng cá kho

Không chỉ giới hạn ở thịt, cháo trắng cũng cực kỳ hợp với các món cá kho truyền thống của người Việt. Tùy vào địa phương, bạn có thể chọn cá bống trứng, cá nục, cá kèo, hay thậm chí cá lóc đồng để kho tiêu hoặc kho mặn. Điểm chung là vị cá kho hòa quyện với chút cay, chút ngọt, khi kết hợp với cháo sẽ tạo nên sự hài hòa bất ngờ, trở thành một món ăn vừa miệng, bổ dưỡng.

4. Cháo trắng trứng vịt muối

cháo trắng trứng vịt muối

Trứng vịt muối có mùi thơm rất riêng, lòng đỏ béo bùi, thường thấy trong ẩm thực miền Nam cũng như các món Trung Hoa. Khi ăn chung với cháo trắng, bạn có thể đánh tan trứng vịt muối vào cháo hoặc chia riêng thành miếng nhỏ. Tùy khẩu vị từng nhà, chúng ta có thể thêm một ít gừng thái chỉ để giảm độ tanh, đồng thời gia tăng hương thơm. Sự kết hợp này không những kích thích dạ dày mà còn cung cấp protein và khoáng chất.

5. Cháo trắng ăn cùng kho quẹt

Kho quẹt là món chấm, kho sền sệt, làm từ nước mắm, thịt ba rọi, tôm khô… nổi tiếng ở miền Trung và Nam Bộ. Thông thường, người ta dùng kho quẹt để chấm rau củ luộc, nhưng bạn có biết ăn kèm với cháo trắng cũng vô cùng bắt miệng. Phần kẹo mặn, ngọt của kho quẹt sẽ được dung hòa bởi vị đơn giản của cháo, làm cho món ăn không bị ngán. Hương khói bếp đậm chất thôn quê từ kho quẹt còn khiến bạn nhớ về ẩm thực vùng sông nước.

6. Cháo trắng ăn cùng cá khô: khô cá lù đù, cá sặc

Ở một số tỉnh ven biển miền Trung và miền Nam, cá khô là món “tủ” cho bát cháo nóng. Khô cá lù đù, khô cá sặc hay thậm chí khô cá chỉ vàng được nướng hoặc chiên sơ, sau đó xé nhỏ để ăn kèm. Độ dai, mặn thơm và nồng nhẹ (mùi đặc trưng của cá khô) làm ai đã từng thử trải nghiệm một lần sẽ khó quên. Món ăn này cũng được ưa chuộng vì tính nhanh gọn, không cần tốn nhiều thời gian chế biến.

7. Cháo trắng ăn cùng dưa mắm

cháo trắng ăn cùng dưa mắm

Dưa mắm là món dưa muối với nước mắm, có thể làm từ cà pháo, dưa leo hoặc củ cải trắng, quen thuộc ở miền Trung và miền Nam. Khi kết hợp với cháo trắng, chúng ta sẽ cảm nhận vị mặn thanh, giòn sựt từ dưa mắm và độ mềm, ấm của cháo. Nhiều người cho rằng ăn cháo trắng với dưa mắm có thể giúp hệ tiêu hóa dễ chịu hơn khi vừa trải qua các bữa tiệc quá nhiều đạm béo, để bụng nhẹ nhàng hơn. Đặc biệt, món này cũng rất thích hợp trong những ngày mưa hay se lạnh.

Cháo trắng là món ăn đơn giản, dễ nấu, dễ biến tấu và sở hữu nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Nhờ đặc tính loãng, mềm, giàu nước và chứa lượng carbohydrate vừa đủ, cháo trắng không chỉ kích thích vị giác cho người ốm dậy mà còn bù nước, hỗ trợ đường tiêu hóa. Bên cạnh đó, cháo trắng cũng dễ dàng kết hợp với nhiều món mặn khác để tạo thành bữa ăn thú vị, phù hợp với khẩu vị từng vùng miền.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Các bước skin care cho nam đơn giản, chuẩn khoa học ngay tại nhà

Bạn có biết rằng chỉ cần áp dụng một vài bước nhỏ nhưng đúng cách, bạn đã có thể sở hữu làn da tươi tắn hơn và ngăn ngừa nhiều vấn đề da liễu không mong muốn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các bước skincare cho nam sáng và tối trong bài viết dưới đây.

Vì sao nam giới cần skincare?

Làn da nam giới thường có cấu trúc da dày hơn, tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn phụ nữ. Việc skincare đúng cách giúp loại bỏ tạp chất, ngăn ngừa mụn và lão hóa sớm, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện diện mạo và sự tự tin. 

Thêm vào đó, với khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam, làn da thường xuyên phải tiếp xúc với bụi bẩn và ánh nắng gay gắt, làm tăng nguy cơ nổi mụn, sạm nám hay kích ứng. Vì vậy, một quy trình chăm sóc da hợp lý không chỉ đơn thuần tăng tính thẩm mỹ mà còn là bảo vệ sức khỏe tổng thể của làn da.

Các bước skin care cho nam

Để đạt hiệu quả tối ưu, các bước skin care cho nam giới cần được thực hiện vào cả buổi sáng và buổi tối. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước skincare cho nam sáng và tối:

Bước 1: Tẩy trang 

Dù không trang điểm, bạn vẫn nên tẩy trang vào buổi tối nếu ban ngày có sử dụng kem chống nắng, làm việc ngoài trời hoặc tiếp xúc môi trường nhiều bụi bẩn. Tẩy trang là bước quan trọng trong các bước skincare ban đêm, giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, hỗ trợ các bước skincare sau hoạt động hiệu quả hơn.

Bạn có thể sử dụng các sản phẩm dầu tẩy trang (cleansing oil) hoặc nước tẩy trang (micellar water). Cách thực hiện đơn giản như sau:

  • Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ ra lòng bàn tay hoặc bông tẩy trang.
  • Thoa nhẹ nhàng và mát-xa khắp mặt theo chuyển động tròn khoảng 30–60 giây.
  • Rửa sạch lại với nước ấm.

Bước 2: Rửa mặt

Sữa rửa mặt giúp lấy đi bụi bẩn, mồ hôi và dầu thừa còn sót lại. Vậy nên, đây là bước không thể thiếu vào cả sáng và tối trong các bước skincare cho nam. Bạn hãy chọn sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa nhiều chất tẩy rửa mạnh để tránh làm mất cân bằng độ ẩm tự nhiên. Thao tác rửa mặt:

  • Làm ướt da với nước ấm.
  • Lấy một lượng sữa rửa mặt vừa đủ, tạo bọt kỹ trên lòng bàn tay.
  • Nhẹ nhàng xoa đều bọt lên mặt khoảng 30 giây, sau đó rửa sạch với nước.

Bước 3: Sử dụng toner

Toner hỗ trợ cân bằng độ pH. Một số toner còn có thành phần cấp ẩm, kháng viêm và hỗ trợ se khít lỗ chân lông. Cách dùng:

  • Cho vài giọt toner lên bông cotton hoặc đổ trực tiếp ra tay.
  • Thoa đều khắp mặt, tập trung ở vùng chữ T (trán, mũi) nếu da bạn tiết nhiều dầu.

Bước 4: Sản phẩm đặc trị (nếu cần)

Sản phẩm đặc trị thường dùng để xử lý các vấn đề cụ thể như mụn, thâm nám, kích ứng, lão hóa… Chẳng hạn, với những vấn đề da như mụn, nam giới có thể sử dụng sản phẩm đặc trị chứa benzoyl peroxide hoặc axit salicylic. Nếu vẫn chưa thấy cải thiện, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu để xác định giải pháp điều trị phù hợp.

Bước 5: Dưỡng ẩm

Các bước skin care cho nam

Kem dưỡng ẩm giúp da mềm mịn, hạn chế bong tróc hoặc tiết dầu quá mức. Nam giới cũng cần kem dưỡng ẩm như phụ nữ, đặc biệt nếu phải làm việc dưới điều hòa hoặc ngoài trời nắng nóng. Bạn nên chọn loại kem dưỡng nhẹ, dễ thẩm thấu. Cách bôi:

  • Lấy một lượng kem cỡ hạt đậu, chấm lên 5 điểm trên mặt (trán, mũi, 2 má và cằm).
  • Mát-xa nhẹ nhàng để kem thấm đều.

Bước 6: Sử dụng kem chống nắng bảo vệ da ban ngày

Ánh nắng mặt trời là “thủ phạm” hàng đầu gây nám, sạm và ung thư da. Theo Johns Hopkins Medicine, bôi kem chống nắng mỗi ngày là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn chặn tác động của tia UV. Chọn kem chống nắng phổ rộng (broad-spectrum) với SPF 30 trở lên. Cách thoa:

  • Lấy lượng kem tương đương 2 đốt ngón tay cho toàn mặt và cổ.
  • Thoa đều lên mặt và vùng cổ, đặc biệt chú trọng những vùng dễ “làm ngơ” như vành tai, gáy.
  • Thoa lại sau 2–3 giờ nếu bạn ở ngoài trời hoặc vận động ra nhiều mồ hôi.

Lưu ý khi thực hiện các bước skin care cho nam

[key-takeaways title=””]

Bên cạnh việc tuân thủ các bước skincare cho nam cơ bản, nam giới nên chú ý những điểm sau để tối ưu hiệu quả và thực hiện skincare đúng cách:

  • Ưu tiên sản phẩm “không gây kích ứng” (hypoallergenic) hoặc “không gây mụn” (non-comedogenic), nhất là với da nhạy cảm.
  • Tẩy tế bào chết 1–2 lần/tuần bằng sản phẩm dạng hạt mịn hoặc tẩy tế bào chết hóa học (AHA, BHA). Điều này giúp da thông thoáng, hấp thu dưỡng chất tốt hơn.
  • Hạn chế chạm tay lên mặt, đặc biệt nếu tay bẩn. Đây là thói quen có thể dẫn đến lây lan vi khuẩn, gây mụn.
  • Kết hợp lối sống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, uống đủ nước, tránh thức khuya, hạn chế bia rượu, thuốc lá… Những thói quen xấu này đều tác động xấu đến da và làm da xuống cấp nhanh chóng.
  • Ngưng sản phẩm khi có kích ứng: Nếu xuất hiện tình trạng kích ứng, mẩn đỏ, hãy tạm ngưng sản phẩm nghi ngờ và theo dõi hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.

[/key-takeaways]

Các bước skin care cho nam không quá phức tạp, nhưng mang lại hiệu quả lớn trong việc giữ gìn làn da sạch khỏe, sáng mịn và hạn chế lão hóa sớm. Bằng việc duy trì skincare đúng cách, lựa chọn sản phẩm phù hợp và kết hợp chế độ sống khoa học, bạn hoàn toàn có thể cải thiện diện mạo và phong độ mỗi ngày. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã quen chăm sóc da, hãy nhớ rằng làn da nam giới cũng xứng đáng được quan tâm đúng mức!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Top 9 kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm an toàn không kích ứng

Làn da nhạy cảm có thể phản ứng theo nhiều cách khác nhau, từ cảm giác hơi châm chích đến việc mẩn đỏ kéo dài. Vì thế, việc chọn đúng kem dưỡng ẩm là rất quan trọng. Sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn giảm kích ứng và bảo vệ lớp da bên ngoài khỏi các yếu tố gây hại. Trong bài viết này của MarryBaby, bạn sẽ được tìm hiểu cách chăm sóc da nhạy cảm hiệu quả, cùng gợi ý 9 loại kem dưỡng ẩm uy tín được nhiều người tin dùng.

Nguyên nhân nào khiến da nhạy? Các dấu hiệu nhận biết da nhạy cảm

1. Nguyên nhân nào khiến da nhạy cảm, dễ kích ứng?

Làn da nhạy cảm có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Lớp bảo vệ da yếu đi: Khi lớp lipid trên da bị tổn thương, da mất khả năng chống lại các tác nhân từ môi trường như ánh nắng, khói bụi, hoặc hóa chất, khiến da dễ bị kích ứng.
  • Yếu tố di truyền: Một số người sinh ra đã có làn da mỏng, dễ bị khô, mẩn đỏ hoặc căng rát hơn người khác.
  • Thói quen hằng ngày: Việc dùng sản phẩm chăm sóc da không phù hợp, đặc biệt là xà phòng có chất tẩy mạnh, hoặc thường xuyên tiếp xúc với những thứ dễ gây dị ứng có thể khiến da trở nên nhạy cảm hơn.
  • Thời tiết và môi trường sống: Nhiệt độ thay đổi đột ngột, không khí khô lạnh hoặc độ ẩm thấp dễ làm da mất nước, dẫn tới khô, nứt nẻ và dễ kích ứng.

2. Các dấu hiệu nhận biết da nhạy cảm

Nếu da bạn thường xuyên có cảm giác châm chích, khó chịu khi dùng các sản phẩm chăm sóc thông thường, rất có thể bạn đang sở hữu làn da nhạy cảm. Một số dấu hiệu phổ biến gồm:

  • Da bị đỏ, nóng hoặc ngứa sau khi rửa mặt hoặc khi tiếp xúc với thời tiết như gió và ánh nắng.
  • Xuất hiện hiện tượng bong tróc hoặc căng tức làn da mỗi khi thời tiết thay đổi.
  • Dễ nổi mụn hoặc bị viêm nhẹ khi sử dụng sản phẩm chứa hương liệu, cồn hoặc chất tẩy mạnh.

Nếu những biểu hiện này kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, tốt nhất bạn nên gặp bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn và chăm sóc đúng cách.

Tại sao nên dùng riêng kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

Da nhạy cảm dễ phản ứng khi tiếp xúc với các thành phần như chất bảo quản, hương liệu hoặc cồn trong sản phẩm chăm sóc da thông thường. Vì thế, người có loại da này nên sử dụng kem dưỡng ẩm được thiết kế riêng để hạn chế kích ứng.

Những sản phẩm phù hợp thường chứa thành phần làm dịu da như panthenol và allantoin. Ngoài ra, chúng còn giúp phục hồi lớp màng bảo vệ tự nhiên của da nhờ các thành phần như ceramide, một loại lipid giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Đặc biệt, kem dưỡng chuyên dụng cho da nhạy cảm thường được thiết kế không gây bít lỗ chân lông, nên rất phù hợp cho cả làn da dễ nổi mụn.

Việc duy trì độ ẩm cho da một cách đều đặn là cách hiệu quả để hạn chế tình trạng ngứa, đỏ, bong tróc hoặc căng rát, tất cả đều là những vấn đề thường gặp ở người có da nhạy cảm.

Tiêu chí chọn kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

Khi da bạn dễ bị kích ứng, việc chọn sản phẩm phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là những tiêu chí bạn nên lưu ý:

  • Chọn thương hiệu uy tín: Ưu tiên các nhãn hàng lớn, được kiểm nghiệm bởi chuyên gia da liễu để đảm bảo độ an toàn và hạn chế nguy cơ kích ứng.
  • Không chứa hương liệu hay chất bảo quản mạnh: Hương liệu tổng hợp và paraben dễ gây phản ứng với da nhạy cảm. Hãy tìm sản phẩm có ghi “không hương liệu” hoặc “không paraben” trên bao bì.
  • Kết cấu phù hợp với loại da:
    • Nếu da bạn nhạy cảm và dễ nổi mụn, chọn sản phẩm dạng gel hoặc lotion nhẹ, dễ thấm và không gây bít tắc.
    • Nếu bạn sở hữu làn da khô, hãy ưu tiên chất kem đặc hơn để cấp ẩm sâu hơn.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Luôn chắc chắn sản phẩm còn hạn dùng và được bảo quản tốt. Da nhạy cảm có thể phản ứng mạnh nếu dùng sản phẩm đã hết hạn hoặc bị biến chất.

4. Top 9 kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm phổ biến

kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

1. Kem dưỡng ẩm Cetaphil Moisturising Cream

Cetaphil là thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm dành riêng cho làn da nhạy cảm. Loại kem dưỡng ẩm Moisturising Cream của hãng có chứa glycerin và bơ hạt mỡ, hai thành phần giúp da giữ ẩm tốt và mềm mịn hơn trong thời gian dài.

Kem có kết cấu vừa phải, không quá đặc, dễ thấm vào da và không có mùi, nên rất ít gây kích ứng. Sản phẩm phù hợp cho cả người lớn và trẻ nhỏ, đặc biệt là những ai có làn da dễ bị khô, mẩn đỏ hoặc căng rát.

2. Kem dưỡng ẩm Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Cream

Sản phẩm dưỡng ẩm Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Cream đến từ Nhật Bản nổi tiếng nhờ thành phần hyaluronic acid, chất có khả năng giữ nước rất tốt, giúp làn da luôn mềm mịn và đủ ẩm. Chỉ một lượng nhỏ hyaluronic acid đã có thể hút và giữ lượng nước gấp nhiều lần trọng lượng của chính nó.

Kem có kết cấu nhẹ, mịn, dễ thấm vào da mà không gây nặng mặt. Phù hợp cho cả da thường lẫn da hỗn hợp hơi khô hoặc dễ kích ứng.

3. Kem dưỡng ẩm Innisfree Jeju Sparkling Moisture Cream

Innisfree là thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm có thành phần thiên nhiên lành tính. Dòng kem Jeju Sparkling Moisture Cream của hãng sử dụng nước suối khoáng từ đảo Jeju, nguồn nước giàu khoáng chất có tác dụng làm dịu da, đặc biệt khi da bị kích ứng hoặc mẩn đỏ.

Kem có kết cấu mát lạnh, thấm nhanh vào da mà không gây nhờn rít. Cảm giác dễ chịu khi sử dụng giúp làn da thoải mái hơn trong thời tiết nóng ẩm đặc trưng của Việt Nam.

4. Kem dưỡng ẩm Bioderma Cicabio Creme

kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

Bioderma Cicabio Creme là sản phẩm dành riêng cho làn da đang bị tổn thương, kích ứng hoặc viêm đỏ. Kem có công thức đặc biệt giúp phục hồi vùng da bị hư tổn và tăng cường lớp bảo vệ tự nhiên của da.

Trong thành phần có hợp chất đồng và kẽm, có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và giảm viêm. Nhờ đó, kem giúp làm dịu nhanh các vùng da bị đỏ rát, ngứa hoặc căng tức kể cả với những người có làn da rất nhạy cảm.

5. Kem dưỡng ẩm La Roche Posay Cicaplast Baume B5

Loại kem này có chứa panthenol, còn gọi là vitamin B5 một thành phần giúp phục hồi lớp màng giữ ẩm tự nhiên trên da. Nhờ đó, da sẽ bớt cảm giác châm chích, khó chịu và trở nên mềm mại hơn.

Sản phẩm được thiết kế để sử dụng an toàn trên vùng da bị rát, khô nứt hoặc tổn thương nhẹ. Thậm chí có thể dùng cho trẻ nhỏ mà không lo kích ứng. Dù có kết cấu đặc nhưng kem vẫn thấm tốt và không gây bí da hay nhờn rít.

6. Kem dưỡng ẩm Klairs Rich Moist Soothing Cream

Klairs Rich Moist Soothing Cream là một sản phẩm được nhiều người tin dùng vì khả năng cung cấp độ ẩm dồi dào cho da. Kem không chứa hương liệu nhân tạo hay cồn nên rất phù hợp cho làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.

Kết cấu kem mềm mịn, thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nặng mặt hay bí bách. Sản phẩm đặc biệt thích hợp với những ai đang gặp vấn đề như da khô bong tróc, sần sùi hoặc thiếu nước.

7. Kem dưỡng ẩm Neutrogena Hydro Boost Gel Cream

kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

Sản phẩm nổi bật nhờ kết cấu dạng gel mỏng nhẹ, dễ thấm vào da và không gây nhờn. Thành phần chứa acid hyaluronic chất giúp da giữ nước hiệu quả, giúp da luôn căng mịn và đủ ẩm suốt nhiều giờ.

Công thức không chứa dầu (oil-free) nên hạn chế tối đa tình trạng bí da, từ đó giảm nguy cơ nổi mụn rất phù hợp cho người có làn da dầu và dễ kích ứng.

Với thời tiết nóng bức tại Việt Nam, đây là lựa chọn lý tưởng giúp da được cấp ẩm mà vẫn thoáng nhẹ và dễ chịu.

8. Kem dưỡng ẩm Eucerin Lipo Balance

Eucerin là thương hiệu được nhiều chuyên gia da liễu tin tưởng, đặc biệt khi da bạn đang trong tình trạng thiếu hụt chất béo tự nhiên (lipid) yếu tố quan trọng giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ da.

Sản phẩm Lipo Balance của hãng có chứa biotin và ceramide-3, là những thành phần giúp tái tạo lớp ngoài cùng của da (tầng sừng), hỗ trợ phục hồi da bị tổn thương, khô ráp và bong tróc. Kem giúp da trở nên mềm mại hơn và giảm cảm giác khó chịu do thiếu ẩm.

9. Kem dưỡng ẩm Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream

Dưỡng ẩm Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream này sử dụng chiết xuất rau má từ Madagascar, một thành phần tự nhiên nổi tiếng với khả năng làm dịu da và hỗ trợ phục hồi những vùng da đang bị kích ứng hoặc tổn thương nhẹ.

Kem có kết cấu nhẹ, dễ thẩm thấu vào da, giúp làm giảm vết đỏ và mang lại cảm giác dễ chịu. Đồng thời, sản phẩm còn tạo lớp màng giữ ẩm để bảo vệ da khỏi tác động từ môi trường như bụi bẩn hay thời tiết khắc nghiệt.

Hướng dẫn sử dụng kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

 

kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

1. Thời điểm dùng dưỡng ẩm

Để kem dưỡng phát huy hiệu quả, bạn nên sử dụng vào hai thời điểm quan trọng trong ngày:

  • Buổi sáng sau khi rửa mặt: Sau khi làm sạch da, lỗ chân lông đang thông thoáng. Đây là lúc lý tưởng để thoa kem dưỡng ẩm, giúp da giữ nước và sẵn sàng cho bước chống nắng tiếp theo.
  • Buổi tối trước khi đi ngủ: Khi bạn nghỉ ngơi vào ban đêm, da có khả năng hấp thu dưỡng chất tốt hơn. Thoa kem dưỡng lúc này giúp nuôi dưỡng da sâu và hỗ trợ phục hồi hiệu quả hơn.

2. Các bước chăm sóc da và dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

Các bước chăm sóc da cơ bản để dưỡng ẩm cho da nhạy cảm gồm:

  • Làm sạch da: Dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không có xà phòng hoặc chất tẩy mạnh để tránh kích ứng.
  • Cân bằng da (dùng toner): Nếu da dễ bị phản ứng với cồn, hãy chọn toner không chứa cồn và không có mùi thơm nhân tạo.
  • Thoa kem dưỡng ẩm: Lấy một lượng kem vừa đủ, xoa nhẹ nhàng theo chiều vòng tròn để kem thấm đều và không làm da bị kéo căng.
  • Bảo vệ da bằng kem chống nắng (buổi sáng): Trước khi ra ngoài, nên dùng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên để bảo vệ da khỏi tia UV.

Lưu ý khi sử dụng kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm

Một số lưu ý khi sử dụng kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm để da khỏe, hạn chế kích ứng gồm:

  • Thử trước trên vùng da nhỏ: Trước khi sử dụng toàn mặt, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ như sau tai hoặc cổ tay. Quan sát trong 24 giờ để xem da có phản ứng bất thường không.
  • Không dùng quá nhiều sản phẩm mới cùng lúc: Nếu da bị kích ứng, bạn sẽ khó xác định nguyên nhân nếu cùng lúc thử nhiều sản phẩm. Hãy dùng từng món một cách cách biệt để theo dõi phản ứng.
  • Ngưng ngay nếu da có dấu hiệu kích ứng mạnh: Khi da bị đỏ, ngứa, hoặc rát nhiều, nên ngừng dùng sản phẩm đó và đi khám với bác sĩ chuyên khoa da liễu để được kiểm tra kỹ.
  • Chú ý khi thời tiết thay đổi: Da nhạy cảm dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường. Vì thế, khi trời trở lạnh hoặc hanh khô, bạn nên điều chỉnh độ ẩm trong phòng (như dùng máy tạo ẩm) để giúp da duy trì độ ẩm cần thiết.

Chăm sóc làn da nhạy cảm đòi hỏi sự kiên nhẫn và chọn lọc cẩn thận. Hãy kết hợp kem dưỡng ẩm lý tưởng với thói quen chăm sóc da lành mạnh, duy trì lối sống điều độ, uống đủ nước và ăn uống khoa học để có được làn da khỏe mạnh, hạn chế kích ứng trong thời gian dài.

Categories
Gia đình Thường thức gia đình

Aloe vera: Cây nha đam và những công dụng tuyệt vời cho làn da, sức khỏe

Vậy gel lô hội có tác dụng gì, sử dụng nha đam sao cho an toàn, hiệu quả? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Aloe vera là gì?

Aloe vera, thường được gọi là nha đam hay lô hội, là một loại cây mọng nước có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Phần gel aloe vera (hay gel nha đam) trong lá rất giàu các hợp chất có lợi như vitamin, khoáng chất, enzyme, amino acid và polysaccharide. Nhờ vậy, aloe vera trở thành nguyên liệu quan trọng trong y học, chăm sóc da, cũng như trong chế biến nhiều loại thực phẩm.

Công dụng và lợi ích của aloe vera

Aloe vera được đánh giá cao bởi các tác dụng hỗ trợ sức khỏe và làm đẹp. Trong đó, gel aloe vera là phần được sử dụng chính. Các công dụng chính của aloe vera bao gồm:

  • Dưỡng ẩm và làm dịu da: Gel nha đam có khả năng cấp ẩm, giúp da mềm mại và giảm kích ứng. Bôi thoa gel nha đam đều đặn giúp cải thiện độ ẩm da rõ rệt và bảo vệ da trước các tác nhân gây tổn thương.
  • Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Nha đam có tác dụng hỗ trợ chữa lành các vết thương ngoài da. Theo một tổng quan nghiên cứu, hoạt chất từ nha đam có thể giúp tái tạo mô da nhanh hơn và kháng viêm hiệu quả.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Gel nha đam có chứa một số enzyme hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn, góp phần cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Nhiều người áp dụng nha đam như một cách giúp nhuận tràng nhẹ, tuy nhiên đây không phải là giải pháp dài hạn.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đang tiếp tục khám phá tiềm năng chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch và nhiều lợi ích khác của nha đam, dù vẫn cần thêm bằng chứng khoa học.

Đối tượng sử dụng aloe vera

Nha đam dùng ngoài da thường an toàn cho hầu hết mọi người, đặc biệt là người trưởng thành có làn da khô, nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng. 

Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên cẩn trọng và tham khảo bác sĩ trước khi dùng aloe vera bằng đường uống.

Người có tiền sử dị ứng với các loại cây mọng nước cần thử bôi một ít gel nha đam lên vùng da nhỏ để theo dõi phản ứng trước khi dùng trên phạm vi rộng.

aloe vera

Ứng dụng thực tế của aloe vera

Aloe vera xuất hiện trong nhiều sản phẩm quen thuộc:

  • Trong y học: Một số chế phẩm nha đam được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm da, làm lành vết loét và vết bỏng nhẹ. Nghiên cứu cho thấy gel nha đam có thể làm giảm quá trình viêm, thúc đẩy sự tái tạo tế bào.
  • Thực phẩm: Bạn có thể bắt gặp nha đam trong các món đồ uống, chè, sữa chua hoặc nước ép nhằm bổ sung chất xơ, vitamin, đồng thời tăng hương vị tươi mát. Tại Việt Nam, chè nha đam đường phèn là món nước giải khát đặc trưng, giúp thanh nhiệt cơ thể.
  • Chăm sóc da: Gel nha đam được yêu thích trong quy trình dưỡng da, từ kem dưỡng, mặt nạ, đến sản phẩm phục hồi da sau khi đi nắng. Đặc tính làm lành tổn thương và dưỡng ẩm đã khiến nha đam trở thành “thành phần vàng” trong ngành mỹ phẩm.

Lưu ý khi sử dụng aloe vera

Dù nha đam có nhiều lợi ích, bạn vẫn cần chú ý:

  • Nguồn gốc: Chọn lá nha đam tươi, đảm bảo không chứa hóa chất. Nếu mua sản phẩm chứa nha đam, hãy đọc kỹ nhãn để kiểm tra thành phần và chứng nhận an toàn.
  • Chế biến đúng cách: Vỏ nha đam có thể gây ngứa, do đó cần lột sạch lớp vỏ xanh và loại bỏ phần nhớt vàng, sau đó rửa kỹ để tránh kích ứng.
  • Liều lượng sử dụng: Uống quá nhiều nước ép nha đam có thể dẫn đến tiêu chảy hoặc rối loạn điện giải. Hạn chế dùng liên tục trong thời gian dài nếu không có chỉ định của chuyên gia.
  • Tương tác thuốc: Một số nghiên cứu ghi nhận việc dùng nha đam có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường hoặc tim mạch. Vì thế, nếu bạn đang sử dụng các thuốc này, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm nha đam vào chế độ ăn.

Aloe vera (nha đam) không chỉ đơn thuần là một loài cây dễ trồng, dễ chăm sóc mà còn mang đến nhiều lợi ích về mặt làm đẹp và sức khỏe. Từ hỗ trợ lành vết thương, cải thiện tiêu hóa, đến dưỡng ẩm và chống kích ứng da, nha đam xứng đáng có mặt trong tủ thuốc gia đình bạn. Tuy nhiên, để tận dụng tốt nhất lợi ích của aloe vera và tránh rủi ro, bạn nên lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc tin cậy, tìm hiểu cách chế biến an toàn và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế khi cần.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Các bước chăm sóc da cơ bản nhưng hiệu quả bất ngờ

Các bước chăm sóc da không chỉ giúp làm sạch, nuôi dưỡng và giải quyết các vấn đề trên da mà còn là thời gian thư giãn sau ngày dài mệt mỏi. Bạn còn ngần ngại gì mà chưa tìm hiểu quy trình dưỡng da phù hợp với bản thân để luôn trông tươi tắn, rạng rỡ mỗi ngày? 

Lợi ích từ các bước chăm sóc da cơ bản

Thói quen chăm sóc da một cách đều đặn và đúng phương pháp không chỉ giúp làn da khỏe mạnh, mịn màng mà còn hỗ trợ ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm, giảm mụn và các vấn đề như khô, bong tróc hoặc kích ứng. Việc dưỡng da đầy đủ, đúng cách cũng giúp bạn duy trì hàng rào bảo vệ da, cân bằng độ ẩm và duy trì độ đàn hồi da tốt hơn. Hơn nữa, các bước chăm sóc da cơ bản còn có tác dụng giảm tác hại từ ánh nắng mặt trời và stress từ môi trường, tạo tiền đề cho vẻ ngoài tươi trẻ mà các nàng hằng mong muốn.

Quy trình dưỡng da cơ bản hàng ngày

Làn da cần được làm sạch, dưỡng ẩm và bảo vệ trước các tác nhân gây hại từ môi trường trong suốt cả ngày dài. Thế nhưng, bạn có biết các bước chăm sóc da vào ban ngày có một số khác biệt so với các bước chăm sóc da vào ban đêm không?

1. Chăm sóc da ban ngày

Buổi sáng là thời điểm quan trọng để cung cấp độ ẩm cần thiết và bảo vệ da trước khi bạn tiếp xúc với ánh nắng, bụi bẩn và các yếu tố ô nhiễm từ môi trường. Thông thường, quy trình chăm sóc da ban ngày ngắn gọn sẽ gồm các bước là làm sạch da dịu nhẹ, cân bằng da, sau đó dưỡng ẩm và thoa kem chống nắng.

2. Chăm sóc da ban đêm

Vào buổi tối, da bước vào giai đoạn “tái tạo và phục hồi” nên là thời điểm lý tưởng để bạn cung cấp dưỡng chất chuyên sâu cũng như loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết tích tụ trong suốt cả ngày. Chu trình dưỡng da ban đêm thường bao gồm nhiều bước hơn như tẩy trang sâu, rửa mặt, tẩy tế bào chết, đắp mặt nạ tùy nhu cầu, bổ sung dưỡng chất, kem dưỡng ẩm ban đêm… Những bước này nhằm giúp da thư giãn và tự chữa lành tốt hơn.

Chi tiết các bước dưỡng da cơ bản hàng ngày

các bước chăm sóc da cơ bản hàng ngày

Dù dưỡng da ban ngày hay ban đêm, chu trình dưỡng da thường bao gồm một số bước cơ bản như sau: 

1. Tẩy trang

Cho dù không trang điểm, bạn cũng không nên bỏ qua bước tẩy trang vì đây là bước giúp loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn trên da. Tẩy trang còn giúp làm sạch bã nhờn tích tụ, hạn chế nguy cơ bít tắc lỗ chân lông và phòng ngừa mụn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang dạng nước, dầu hoặc sáp tùy theo vào loại da và sở thích cá nhân.

2. Rửa mặt

Sau khi tẩy trang, bạn có thể dùng sữa rửa mặt phù hợp để làm sạch da một lần nữa. Thao tác rửa mặt nên nhẹ nhàng, tránh chà xát quá mạnh để không làm tổn thương lớp màng bảo vệ tự nhiên của da. Bên cạnh đó, bạn cũng hãy ưu tiên các loại sữa rửa mặt không chứa quá nhiều chất tẩy rửa mạnh, giúp duy trì độ pH tự nhiên của da và tránh gây khô căng.

3. Tẩy da chết

Bước tẩy da chết giúp bạn loại bỏ tế bào sừng trên bề mặt, kích thích tái tạo da và tăng khả năng hấp thu dưỡng chất. Tuy nhiên, bạn chỉ nên thực hiện 1–2 lần mỗi tuần để tránh làm da mỏng và dễ kích ứng. Các sản phẩm tẩy da chết hóa học (chứa AHA, BHA) hoặc vật lý (dạng hạt) có tác dụng tương tự nhau nên bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với loại da của mình.

4. Cân bằng da bằng toner

Sản phẩm toner sẽ giúp bạn cân bằng độ pH sau quá trình làm sạch đồng thời loại bỏ cặn bẩn còn sót lại. Bạn có thể thấm toner ra bông cotton và lau nhẹ nhàng khắp mặt hoặc cho vài giọt ra lòng bàn tay rồi vỗ nhẹ lên da. Toner chứa các thành phần dưỡng ẩm, kháng viêm hoặc làm sáng da sẽ góp phần cải thiện kết cấu da rõ rệt.

5. Dùng tinh chất serum đặc trị

các bước chăm sóc da: dùng serum đặc trị

Serum là bước chăm sóc chuyên sâu cho từng vấn đề da cụ thể như ngừa lão hóa (serum chứa retinol, vitamin C, peptide), ngừa mụn (serum chứa niacinamide, axit salicylic) hay dưỡng trắng (serum chứa arbutin, kojic acid). Bạn có thể nhỏ 2–3 giọt serum lên da rồi xoa nhẹ để tinh chất thấm sâu, kết hợp massage nhẹ nhàng để tăng cường lưu thông máu.

6. Dưỡng ẩm

Dưỡng ẩm là bước “khóa ẩm” giúp tạo lớp màng bảo vệ ngăn mất nước và tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da. Dùng kem dưỡng ẩm phù hợp cũng giúp da cân bằng dầu-nước, làm dịu da khô ráp và hạn chế kích ứng. Nếu làn da bạn thuộc loại da dầu, hãy chọn sản phẩm dạng gel hoặc lotion mỏng nhẹ. Trong khi đó, nếu là da khô nên ưu tiên dạng kem giàu dưỡng chất.

7. Dưỡng da vùng mắt

Vùng da quanh mắt rất mỏng manh nên dễ xuất hiện quầng thâm, nếp nhăn. Kem hoặc gel dưỡng mắt chứa thành phần cấp ẩm chuyên sâu (như hyaluronic acid) có thể làm giảm bọng mắt, giúp vùng da này trông tươi tắn hơn. Khi dùng, bạn lưu ý thoa kem mắt bằng ngón áp út và vỗ nhẹ để không gây áp lực quá mạnh lên vùng da mỏng này nhé.

8. Dùng kem chống nắng

Ánh nắng mặt trời là “kẻ thù số một” của làn da vì làm tăng nguy cơ gây nám, tàn nhang và nếp nhăn. Vậy nên, việc dùng kem chống nắng là bước vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình chăm sóc da ban ngày. Bạn nên ưu tiên sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên và PA+++ để bảo vệ da tối đa. Nếu phải hoạt động ngoài trời lâu, bạn nên bôi lại kem chống nắng sau mỗi 2 giờ.

Lưu ý khi thực hiện các bước chăm sóc da

các bước chăm sóc da cơ bản hàng ngày

Để quá trình dưỡng da hiệu quả nhất, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Xác định rõ tình trạng da/loại da: Để lựa chọn sản phẩm phù hợp, bạn cần biết da mình thuộc nhóm nào (da dầu, da khô, da hỗn hợp hay da nhạy cảm). Việc này giúp tối ưu kết quả chăm sóc và tránh kích ứng.
  • Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Bạn cần kiểm tra thành phần trong sản phẩm và độ uy tín của thương hiệu trước khi chọn mua sản phẩm dưỡng da. Để an tâm hơn, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
  • Mua mỹ phẩm chính hãng: Ngoài việc đọc kỹ thành phần, bạn cũng cần chọn nơi phân phối uy tín hoặc mua hàng chính hãng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Ngưng sử dụng và đi khám ngay nếu có dấu hiệu bất thường: Nếu da xuất hiện mẩn đỏ, ngứa rát hoặc nổi mụn nặng sau khi dùng sản phẩm dưỡng da nào đó, bạn hãy ngừng dùng và đến gặp chuyên gia da liễu sớm.
  • Theo dõi tình trạng da sau một khoảng thời gian áp dụng quy trình dưỡng da: Nếu thấy bất kỳ thay đổi tiêu cực nào, bạn cần điều chỉnh quy trình sao cho phù hợp hơn hoặc nhờ sự tư vấn từ bác sĩ để có kết quả tốt nhất.

Thói quen dưỡng da đều đặn không chỉ giúp làn da tươi trẻ từ bên ngoài mà còn khỏe từ bên trong. Chỉ cần vài bước đơn giản, bạn sẽ có làn da sạch sâu, mịn màng và tươi trẻ mình mong muốn.