Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

4 tác hại của ánh sáng xanh và 3 cách hiệu quả để khắc phục

Nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh của các thiết bị điện tử không chỉ gây hại cho mắt, da mà còn ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần của người sử dụng. Vậy cụ thể tác hại của ánh sáng xanh tác động đến sức khỏe thế nào? Mời bạn tìm hiểu chi tiết ở phần nội dung dưới đây.

Ánh sáng xanh là gì?

Ánh sáng xanh là một phần của quang phổ ánh sáng khả kiến – có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nó có bước sóng ngắn nhất: từ 380 – 500 nanomet (nm) và năng lượng cao nhất. 

Ánh sáng xanh được chia thành hai loại chính:

  • Ánh sáng xanh lam (blue-violet): Có bước sóng từ 380-450 nm.
  • Ánh sáng xanh lục (blue-turquoise): Có bước sóng từ 450-500 nm.

Ánh sáng xanh là gì

Ánh sáng xanh có ở đâu?

Khoảng một phần ba tổng số ánh sáng nhìn thấy được coi là ánh sáng xanh. Trong đó:

  • Ánh sáng mặt trời là nguồn ánh sáng xanh lớn nhất. 
  • Các nguồn ánh sáng xanh nhân tạo bao gồm: Đèn huỳnh quang, TV LED, màn hình máy tính, điện thoại thông minh, màn hình máy tính bảng và một số thiết bị điện tử khác…

Ánh sáng xanh có lợi ích gì không?

[key-takeaways title=””]

Có! Những lợi ích nổi bật của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Tăng cường sự tỉnh táo, hỗ trợ trí nhớ, chức năng não và cải thiện tâm trạng. 
  • Điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể (chu kỳ thức – ngủ tự nhiên)
  • Ánh sáng mặt trời cũng rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển thị giác ở trẻ em.

[/key-takeaways]

Mặc dù ánh sáng xanh có một số lợi ích nhất định nhưng việc tiếp xúc quá mức với ánh sáng xanh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là đối với mắt, da, giấc ngủ và sức khỏe tinh thần. Mời bạn đọc tiếp phần dưới đây để hiểu rõ những tác hại của ánh sáng xanh đối với sức khỏe.

[inline_article id = 334034]

4 tác hại của ánh sáng xanh

1. Tác hại của ánh sáng xanh đối với mắt

Mặc dù mức độ tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình của các thiết bị điện tử nhỏ hơn so với lượng tiếp xúc từ ánh sáng mặt trời. Song các tác hại của ánh sáng xanh từ màn hình của thiết bị điện tử có khả năng tác động lâu dài đến sức khỏe đôi mắt, đặc biệt là khi chúng ta sử dụng thiết bị điện tử nhiều và đặt màn hình gần mắt. Những tác động cụ thể bao gồm:

  • Mỏi mắt, khô mắt, đau mắt

Ánh sáng xanh từ màn hình máy tính và thiết bị điện tử có thể làm giảm độ tương phản, khiến mắt mỏi mệt, đau, khó chịu hoặc khó tập trung. 

  • Tác hại của ánh sáng xanh gây tổn thương võng mạc

Các nghiên cứu cho thấy việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh có thể khiến các tế bào võng mạc bị tổn thương. Từ đó gây ra các vấn đề về thị lực như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể…

Tác hại của ánh sáng xanh
Việc tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh làm tăng nguy cơ tổn thương cho mắt

[summary title=””]

Tại Mỹ, theo Vision Council, có 80% người Mỹ trưởng thành sử dụng thiết bị điện tử hơn hai giờ mỗi ngày. Gần 67% người sử dụng hai thiết bị trở lên cùng một lúc. 59% người trong số đó có triệu chứng mỏi mắt, đau mắt. 

[/summary]

2. Tác hại của ánh sáng xanh đối với làn da

Tác hại của ánh sáng xanh đối với da có thể nghiêm trọng hơn cả tia UVA và UVB từ ánh nắng mặt trời. Lý do là vì nó có thể xuyên qua da, vượt qua cả lớp biểu bì và kéo dài sâu vào lớp mô hạ bì bên trong da. Việc tiếp xúc với ánh sáng xanh từ mặt trời và thiết bị điện tử khiến da có nguy cơ tổn thương rất cao. Một số tác hại của ánh sáng xanh đối với da nổi bật như:

  • Da mất độ đàn hồi và kém săn chắc: Ánh sáng xanh đẩy nhanh quá trình phân hủy elastin (protein chịu trách nhiệm cho làn da săn chắc) và collagen khiến da kém săn chắc, đàn hồi.
  • Tăng sắc tố da: Thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh sẽ làm tăng sắc tố da. Thậm chí, các sắc tố hình thành bởi ánh sáng xanh sẽ bền và khó điều trị hơn so với sắc tố được hình thành bởi tia UVA và UVB. 
  • Viêm, đỏ và sưng da: Mặc dù liệu pháp ánh sáng xanh được áp dụng trong da liễu để điều trị mụn trứng cá viêm đỏ, nhưng nếu lạm dụng sẽ khiến da mất khả năng giữ ẩm, làm giảm khả năng miễn dịch của da khiến da dễ viêm, đỏ và sưng hơn. 
Tác hại của ánh sáng xanh
Các tổn thương da do tác hại của ánh sáng xanh có thể trầm trọng hơn tổn thương từ tia UV

3. Tác hại của ánh sáng xanh đối với chất lượng giấc ngủ

Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến nhịp sinh học – chu kỳ thức, ngủ tự nhiên của cơ thể. Vào ban ngày, ánh sáng xanh từ mặt trời đánh thức và kích thích chúng ta tỉnh táo. 

Việc tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử vào buổi tối khiến bạn khó ngủ hơn hoặc ngủ không sâu giấc. Đó cũng là là lý do tại sao các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khuyến cáo chúng ta không nên sử dụng thiết bị trong vòng 1-2 giờ trước khi đi ngủ.

Tác hại của ánh sáng xanh
Bạn không nên sử dụng thiết bị điện tử trong 1-2 giờ trước khi đi ngủ

4. Tác hại của ánh sáng xanh đến sức khỏe tinh thần

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã công bố nghiên cứu về “Tỷ lệ mắc và điều trị trầm cảm ở thanh thiếu niên và thanh niên”. Kết quả nghiên cứu cho biết các triệu chứng rối loạn tâm trạng ở những người trẻ tuổi tăng 37% trong khoảng thời gian 9 năm. 

Nguyên nhân gây ra nó rất phức tạp. Trong đó, tác động của ánh sáng từ màn hình của các thiết bị điện tử cũng góp phần vào nguyên nhân gia tăng các rối loạn tâm thần ở người trẻ. 

Theo đó, việc thường xuyên tiếp xúc quá lâu với ánh sáng xanh vào ban đên làm ảnh hưởng đến nhịp sinh học của cơ thể. Điều này gây ức chế quá trình sản xuất hormone melatonin. Trong khi đó, melatonin đạt đỉnh điểm vào ban đêm giúp chúng ta có được giấc ngủ ngon và điều hòa giai đoạn ngủ sinh học. 

Nhịp sinh học của cơ thể bị rối loạn gây ra các vấn đề về giấc ngủ. Giấc ngủ bị gián đoạn cũng là triệu chứng điển hình của các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu lan tỏa…

Tác hại của ánh sáng xanh
Tác hại của ánh sáng xanh là yếu tố góp phần tăng cao các rối loạn tâm thần

[summary title=””]

Tại Việt Nam, nghiên cứu về thực trạng sử dụng điện thoại di động và mối liên hệ đến rối loạn giấc ngủ, tâm lý, kết quả học tập ở sinh viên trường Đại học Y dược Huế (năm 2015) cũng cho biết: Lạm đụng điện thoại thông minh có thể gây ra một vài vấn đề tâm thần hoặc rối loạn hành vi. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu đã thực hiện trên thế giới.

[/summary]

3 cách bảo vệ sức khỏe trước tác hại của ánh sáng xanh

Để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh, bạn có thể áp dụng những cách làm sau:

1. Kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Hạn chế sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác khi không cần thiết hoặc trước khi đi ngủ từ 1-2 tiếng.

2. Sử dụng bộ lọc ánh sáng xanh cho điện thoại, tivi, máy tính bảng

Các ứng dụng lọc ánh sáng xanh phổ biến hiện nay bao gồm:

  • F.lux: Đây là ứng dụng miễn phí giúp điều chỉnh ánh sáng màn hình theo giờ trong ngày. Vào buổi tối, F.lux làm giảm lượng ánh sáng xanh và thay đổi màu sắc màn hình sang tông màu ấm hơn để giảm căng thẳng cho mắt và giúp dễ ngủ hơn.
  • Night Shift (iOS): Tính năng tương thích với các thiết bị có hệ điều hành iOS như iPhone và iPad. Night Shift tự động điều chỉnh màu sắc màn hình sang tông màu ấm vào buổi tối để giảm lượng ánh sáng xanh.
  • Blue Light Filter (Android): Có nhiều ứng dụng lọc ánh sáng xanh trên Google Play Store, như Twilight và Blue Light Filter. Các ứng dụng này làm giảm ánh sáng xanh và điều chỉnh màu sắc màn hình theo thời gian trong ngày để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh đến mắt và da. 

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các loại kính lọc ánh sáng xanh khi dùng máy tính, điện thoại, hoặc xem TV.

Cách giảm tác hại của ánh sáng xanh

3. Áp dụng nguyên tắc 20-20-20 để giảm tác hại của ánh sáng xanh với mắt

Nguyên tắc 20-20-20 có nghĩa là: Cứ sau 20 phút sử dụng thiết bị điện tử, bạn hãy để mắt nghỉ ngơi khoảng 20 giây bằng cách nhìn vào một thứ gì đó cách xa mắt khoảng 610 cm (20 feet).

Kết luận

Tóm lại, những tác hại của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Gây tổn thương mắt
  • Gây khó ngủ, giảm chất lượng giấc ngủ
  • Có liên quan đến yếu tố gây ra các rối loạn tâm thần
  • Gây hại cho sức khỏe làn da.

Trong thời đại công nghệ có tác động trực tiếp đến nhiều mặt của đời sống, việc tiếp xúc với các thiết bị điện tử là cần thiết. MarryBaby hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn nhận thức rõ hơn về tác hại của ánh sáng xanh và chọn được cách phù hợp để giảm thiểu tác hại từ chúng để bảo vệ sức khỏe bản thân và các thành viên trong gia đình!

[inline_article id = 334161]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Vắc xin cúm: 10 lưu ý quan trọng cần nắm trước khi tiêm

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về vắc xin cúm, bao gồm cơ chế hoạt động, lợi ích của vắc xin, ai nên và không nên tiêm phòng, các loại vắc xin phổ biến cũng như các lưu ý khác khi tiêm phòng cúm.

1. Vắc xin cúm là gì?

Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra. Bệnh thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày và đa phần người bệnh đều bình phục hoàn toàn. Tuy nhiên, trong những trường hợp trở nặng, cúm mùa có thể gây ra các biến chứng nặng, thậm chí là tử vong.

[quotation title=””]

Theo ước tính mới của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (US-CDC), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các đối tác y tế toàn cầu, có từ 290.000 đến 650.000 ca tử vong hàng năm liên quan đến cúm mùa.

[/quotation]

Vắc xin cúm (hay vaccine cúm) là loại vắc xin giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập và tấn công của các chủng virus cúm. Vắc xin cúm hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu. Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, các kháng thể này sẽ nhận diện và tiêu diệt virus, giúp ngăn ngừa bạn mắc bệnh cúm hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

vắc xin cúm

2. Tại sao cần tiêm phòng cúm?

Tiêm vắc xin cúm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng. Dưới đây là các lợi ích cụ thể của việc tiêm vắc xin cúm:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh cúm: Theo CDC, tiêm vắc xin cúm là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bản thân khỏi bị bệnh cúm.
  • Giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh: Nếu bạn vẫn bị nhiễm cúm sau khi tiêm phòng, các triệu chứng sẽ nhẹ hơn và thời gian mắc bệnh sẽ ngắn hơn.
  • Giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng do cúm: Tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng ở các đối tượng dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai và trẻ em. CDC cho biết, trong giai đoạn 2019-2020, việc tiêm phòng cúm đã ngăn ngừa được khoảng 100.000 ca nhập viện liên quan đến cúm.
  • Bảo vệ cộng đồng: Khi bạn bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm thông qua tiêm chủng, bạn cũng đang bảo vệ những người không thể tiêm phòng cúm do dị ứng hoặc do các vấn đề khác.
Vắc xin cúm
Tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm biến chứng khi mắc bệnh

3. Mức độ hiệu quả của vắc xin cúm

Vắc xin cúm được thiết kế nhằm mục đích bảo vệ bạn chống lại các loại virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới. Hiệu quả hoạt động của vắc xin cúm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như loại virus cúm lưu hành trong mùa, loại vắc xin được sử dụng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người được tiêm chủng, thời điểm tiêm phòng cúm…

[key-takeaways title=””]

Theo CDC, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cúm từ 40% đến 60% trên toàn bộ dân số trong các mùa khi hầu hết các virus cúm lưu hành đều “tương đồng” với virus được sử dụng để sản xuất vắc xin cúm.

Mặc dù không đem lại hiệu quả phòng bệnh tuyệt đối, nhưng tiêm vắc xin cúm vẫn là biện pháp phòng ngừa cúm tốt nhất. Tiêm phòng cúm hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh cúm, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh cúm nặng.

[/key-takeaways]

4. Tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm?

Vắc xin cúm được khuyên nên tiêm ngừa hàng năm vì hai lý do chính:

  • Thứ nhất, khả năng bảo vệ miễn dịch của cơ thể giảm dần theo thời gian. Vì vậy việc tiêm vắc xin cúm hàng năm là cần thiết để có được sự bảo vệ tối ưu.
  • Thứ hai, virus cúm liên tục thay đổi. Vì vậy thành phần của vắc xin cúm cũng được cập nhật hàng năm dựa trên nghiên cứu dự đoán về các chủng virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới.

Đó là lý do tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm. Thời điểm tốt để chủng ngừa cúm là tháng 9 và tháng 10 hàng năm. Vắc xin cúm sau khi tiêm phải mất đến khoảng 2 tuần mới phát huy tác dụng và khả năng bảo vệ chống lại virus.

Vắc xin cúm
Mỗi người cần tiêm phòng cúm đều đặn hằng năm

5. Đối tượng nào nên tiêm vắc xin cúm?

Tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên, trừ một số trường hợp đặc biệt, đều được khuyến khích nên tiêm phòng cúm hàng năm. Vắc xin cúm làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng do virus cúm, nhất là ở các đối tượng có nguy cơ cao bị biến chứng như:

  • Người lớn trên 65 tuổi.
  • Người đang sống tại các viện dưỡng lão hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn
  • Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ em dưới 12 tháng tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai, dự định mang thai hoặc mới sinh con trong mùa cúm.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên.
  • Người mắc các rối loạn hoặc tình trạng về hệ thần kinh ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin.
  • Người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan và tiểu đường; người đã từng bị đột quỵ; người dưới 20 tuổi đang được điều trị bằng aspirin dài hạn.

6. Đối tượng không nên tiêm phòng cúm

Tiêm vắc xin cúm là phương pháp an toàn và hiệu quả để phòng ngừa bệnh cúm. Dù vậy, vẫn có các trường hợp không nên tiêm vắc xin, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi
  • Người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm hoặc bất kỳ thành phần nào của vắc xin, có thể bao gồm gelatin, thuốc kháng sinh hoặc các thành phần khác.

Những người đã bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một liều vắc xin cúm không nên tiêm lại vắc xin cúm đó và có thể không được tiêm các loại vắc xin cúm khác. Nếu bạn từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm, hãy báo cho bác sĩ trước khi tiêm phòng cúm lần tiếp theo.

Ngoài ra, những đối tượng sau cũng nên trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi tiêm phòng:

  • Người từng mắc hội chứng Guillain-Barré
  • Người đang có sức khỏe không tốt, vừa bị sốt hoặc đang sốt cao.

Bắt đầu từ mùa cúm 2023 – 2024, người dị ứng với trứng có thể tiêm bất kỳ loại vắc xin cúm nào, ở bất kỳ cơ sở nào có cung cấp vắc xin.

Ai không nên tiêm phòng cúm
Hiện nay, người dị ứng với trứng đã có thể tiêm vắc xin cúm như người bình thường

7. Các loại vắc xin cúm mùa phổ biến tại Việt Nam

Hiện nay, tại Việt Nam có 4 loại vắc xin cúm mùa phổ biến được cấp phép lưu hành, bao gồm:

  • Vaxigrip Tetra được sản xuất bởi hãng Sanofi Pasteur (Pháp).
  • Influvac Tetra được sản xuất bởi hãng Abbott (Hà Lan).
  • GCFlu Quadrivalent được sản xuất bởi hãng Green Cross (Hàn Quốc) (Hàn Quốc).
  • Ivacflu-S được sản xuất bởi Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế IVAC – Việt Nam (Việt Nam).

[inline_article id=333895]

[key-takeaways title=””]

Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra và Influvac Tetra là vắc xin tứ giá. Loại tứ giá giúp phòng ngừa bốn chủng virus cúm mùa gồm 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). Các vaccine này được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn với lịch tiêm như sau:

  • Trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi: tiêm 2 mũi, mũi 2 cách mũi đầu tiên một tháng, sau đó tiêm nhắc một mũi hàng năm.
  • Trẻ từ 9 tuổi và người lớn: chỉ cần tiêm 1 mũi, duy trì chủng ngừa một lần mỗi năm.

Vắc xin Ivacflu-S được sản xuất tại Việt Nam là vắc xin tam giá, giúp phòng 3 chủng A/H3N2 và A/H1N1, B/Victoria (hoặc B/Yamagata) tùy theo từng mùa. Loại vắc xin này chỉ được chỉ định cho người lớn từ 18 tuổi đến dưới 60 tuổi, gồm một liều tiêm cơ bản và nhắc lại một mũi hàng năm.

[/key-takeaways]

vắc xin cúm
Có 4 loại vaccine cúm lưu hành phổ biến tại Việt Nam là: Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, Influvac Tetra và Ivacflu-S

Các loại vắc xin trên đều được sản xuất theo quy trình tiên tiến, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Mỗi loại có nguồn gốc, phạm vi phòng bệnh, đối tượng, lịch tiêm và giá tiền khác nhau. Lựa chọn loại vắc xin cúm nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và nhu cầu của mỗi người. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

8. Các tác dụng phụ sau tiêm phòng cúm

Giống như bất kỳ sản phẩm y tế nào, vắc xin cúm có thể gây ra tác dụng phụ. Tác dụng phụ của vắc xin cúm thường nhẹ và tự hết trong vòng vài ngày.

Một số tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau nhức, tấy đỏ hoặc sưng tấy tại vị trí tiêm
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Buồn nôn
  • Đau cơ
  • Mệt mỏi.

Một số người có thể gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi tiêm, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra. Các phản ứng tiêu cực này có thể xuất hiện trong vài phút đến vài giờ sau tiêm. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Thở khò khè
  • Tim đập loạn nhịp
  • Phát ban hoặc nổi mề đay
  • Sưng quanh mắt và miệng
  • Cảm thấy yếu hoặc chóng mặt.

Nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức.

9. Vắc xin cúm giá bao nhiêu?

Giá tiêm vắc xin cúm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cơ sở y tế. Bạn có thể tìm hiểu trước các chương trình khuyến mãi và so sánh giá cả tại một số cơ sở y tế khác nhau trước khi quyết định lựa chọn cơ sở tiêm.

Dưới đây là mức giá tham khảo đối với các loại vắc xin phổ biến tại Việt Nam:

  • Vắc xin cúm Vaxigrip Tetra (Pháp): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Influvac Tetra (Hà Lan): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm GCFlu Quadrivalent (Hàn Quốc): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Ivacflu-S (Việt Nam): dao động 150.000 – 200.000 đồng.

10. Tiêm phòng cúm ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thông tin tiêm phòng cúm tại các trạm và trung tâm y tế địa phương, các bệnh viện, phòng khám, trung tâm tiêm chủng hoặc tại các chương trình tiêm chủng miễn phí. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn đơn vị tiêm chủng an toàn, hiệu quả:

  • Lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, được cấp phép hoạt động đầy đủ
  • Có đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong việc tiêm chủng
  • Chọn cơ sở y tế sử dụng vắc xin có nguồn gốc rõ ràng, được Bộ Y tế cấp phép lưu hành và bảo quản đúng quy định
  • Chọn cơ sở y tế có vị trí thuận tiện cho việc di chuyển và có giờ giấc hoạt động phù hợp với lịch trình của bạn.
tiêm phòng cúm
Bạn có thể tiêm phòng cúm tại các cơ sở y tế uy tín

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề khác khi đi tiêm phòng cúm:

  • Một số cơ sở y tế có thể yêu cầu bạn đặt lịch hẹn trước khi đến tiêm phòng.
  • Bạn nên mang theo sổ khám bệnh hoặc thẻ bảo hiểm y tế khi đi tiêm phòng cúm.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vắc xin cúm và đưa ra quyết định tiêm phòng đúng đắn cho bản thân và gia đình. Tiêm vắc xin cúm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm. Nếu có bất cứ gì thắc mắc trước và sau tiêm, bạn hãy liên hệ các nhân viên y tế để được tư vấn và hỗ trợ.

[inline_article id=334034]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Triệu chứng bệnh bạch hầu là gì? Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán

Bệnh bạch hầu là căn bệnh nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng. Do đó, để phòng ngừa và kịp thời điều trị, việc tìm hiểu các dấu hiệu và biết cách nhận biết các triệu chứng bệnh bạch hầu là rất cần thiết. 

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cung cấp thông tin về các triệu chứng của bệnh bạch hầu và cách phòng ngừa bệnh. Qua đó, giúp bạn hiểu hơn về bệnh để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Bệnh bạch hầu là gì?

Theo Bộ Y tế Việt Nam, bệnh bạch hầu (tên tiếng anh là Diphtheria) là một bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm độc cấp tính do vi khuẩn bạch hầu gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ nhưng người lớn cũng có thể mắc nếu không có miễn dịch.

Khi xâm nhập vào cổ họng, vi khuẩn tiết ra các độc tố vào các mô trong cổ họng, gây tích tụ mô xám hay các giả mạc dày dai, có màu trắng xám, bám chặt và lây lan ra khắp vòm họng, thanh quản, mũi và tuyến hạnh nhân.

[recommendation title=””]

Theo thông tin cảnh báo từ Tổ chức Y tế thế giới – WHO, bệnh bạch hầu rất dễ lây lan. Chúng lây theo đường hô hấp khi nói chuyện gần, hắt hơi, ho… nước bọt bắn ra có chứa vi khuẩn hòa vào không khí, nếu hít phải sẽ có khả năng nhiễm bệnh, nếu cơ thể chưa có kháng thể chống lại vi khuẩn bạch hầu này.

[/recommendation]

Ngoài ra, vi khuẩn bạch hầu cũng có thể lây nhiễm gián tiếp khi tiếp xúc với các vật dụng có dính chất bài tiết hoặc giọt bắn có chứa vi khuẩn bạch hầu. Thời gian ủ bệnh trong khoảng 2 – 5 ngày hoặc hơn kể từ khi nhiễm vi khuẩn bạch hầu.

dấu hiệu và triệu chứng bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu là bệnh có khả năng lây lan từ người sang người và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu

Thông tin trên Tạp chí Y khoa – Science Direct cho biết, nguyên nhân chính gây bệnh bạch hầu là do vi khuẩn gram dương, hiếu khí Corynebacterium diphtheriae gây ra. Chúng tồn tại ở 4 dạng bao gồm: Gravis, Mitis, Intermedius và Belfanti.

Khi quan sát dưới kính hiển vi, hình dáng của chúng thẳng và hơi cong nhẹ, không có vỏ và không sinh bào tử. Chúng phát triển mạnh trong môi trường thông thoáng và còn tăng trưởng mạnh hơn trong môi trường có máu và huyết thanh.

[key-takeaways title=”Các loại virus, vi khuẩn xâm nhập cơ thể và gây biến chứng lạ:”]

[/key-takeaways]

Triệu chứng bệnh bạch hầu

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh – CDC cho biết rằng, khi nhiễm bệnh hoặc có tiếp xúc với người bệnh, thời gian ủ bệnh là từ 2 – 5 ngày; còn thời gian để các triệu chứng bắt đầu xuất hiện là từ 1 – 10 ngày.

Các triệu chứng bệnh bạch hầu chủ yếu xuất hiện ở đường hô hấp, bao gồm:

  • Sốt, ớn lạnh
  • Ho ông ổng (ho khàn)
  • Sưng hạch ở cổ
  • Viêm họng, sưng họng
  • Khi nuốt cảm thấy khó chịu
  • Đuối sức, mệt mỏi, xanh xao
  • Nảy sinh cảm giác lo lắng, sợ hãi
  • Giả mạc ở mũi hoặc họng (pseudomembrane‎).

[key-takeaways title=”Triệu chứng đặc trưng”]

Triệu chứng đặc trưng của bệnh bạch hầu là giả mạc (pseudomembrane‎). Giả mạc là một lớp phủ niêm mạc, màu trắng xám, dày dai bị tích tụ ở mũi và họng do vi khuẩn bạch hầu gây ra. Lớp phủ này gọi là màng giả, chúng gây khó khăn cho việc thở và nuốt.

[/key-takeaways]

triệu chứng bệnh bạch hầu

Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh bạch hầu như thế nào?

Để chẩn đoán bệnh bạch hầu, bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng của bệnh, kết hợp với kết quả xét nghiệm dịch vòm họng từ các vết loét do bệnh gây ra.

Hiện nay đã có thuốc điều trị bệnh bạch hầu nhưng chỉ hiệu quả nếu được phát hiện và chẩn đoán sớm. Bệnh có thể gây biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, thận và hệ thần kinh bất cứ lúc nào. Do đó, khi nghi ngờ bản thân mắc bệnh, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và can thiệp điều trị kịp thời.

Các trung tâm y tế và bệnh viện hiện đang có vắc xin phòng ngừa bệnh bạch hầu. Các loại vắc xin dành cho trẻ em là phổ biến hơn so với người lớn, vì đây chính là đối tượng dễ mắc bệnh bạch hầu nhất, do sức đề kháng còn yếu.

Để biết chính xác trẻ cần tiêm vắc xin gì để phòng ngừa bạch hầu, cha mẹ nên tìm hiểu thêm:

Lưu ý thêm

Một số điều mà bạn cần lưu ý để phòng ngừa mắc bệnh:

  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đeo khẩu trang khi hắt hơi, ho và khi ở nơi chật hẹp, đông người. Không đến gần những khu vực được thông báo là có nguồn bệnh hoặc đang nghi ngờ nhiễm bệnh.
  • Khi phát hiện hoặc nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc bệnh, bạn nên tìm đến các trung tâm y tế và bệnh viện gần nhất để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Tăng cường nhận thức về bệnh bằng cách tìm đọc thông tin; Khẩn trương tiêm phòng vắc xin để ngăn ngừa bệnh.
Dấu hiệu nhận biết bệnh bạch hầu
Nếu nhận thấy ở bản thân có những triệu chứng kể trên, bạn nên chủ động tránh tiếp xúc gần với mọi người và nhanh chóng đi khám bệnh tại bệnh viện.

Các câu hỏi thường gặp

Triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn là gì?

Dấu hiệu nhận biết hay triệu chứng của bệnh bạch hầu là gì? Triệu chứng thường gặp của bệnh là: Họng đỏ, nuốt đau, sốt, da xanh, mệt mỏi, nổi hạch ở dưới hàm gây sưng tấy vùng cổ. Thời gian ủ bệnh từ 2 – 5 ngày, cơ thể chưa có triệu chứng và biến chứng nguy hiểm.

Bệnh bạch hầu có lây không?

Bệnh bạch hầu rất dễ lây lan từ người sang người, đặc biệt là khi có tiếp xúc gần, nói chuyện, hít phải hơi hắt xì, trúng nước bọt của người bệnh.

Kết luận

Bệnh bạch hầu có tốc độ lây lan rất nhanh, biến chứng nguy hiểm và tỷ lệ tử vong cao. Do đó, dù là trẻ em hay người lớn cũng cần tiêm vắc xin đủ liều, đúng lịch, đồng thời đến bệnh viện điều trị ngay nếu phát hiện những triệu chứng bệnh bệnh bạch hầu.

Đáng lưu ý, không phải chỉ khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh bạch hầu thì bạn mới mắc bệnh. Vì thời gian ủ bệnh sau khi nhiễm bệnh là từ 2 – 5 ngày, trong khoảng thời gian đó có thể chưa xuất hiện triệu chứng, nhưng bạn đã mắc bệnh. Vậy nên, tốt nhất là bạn nên giữ vệ sinh cá nhân thật tốt đồng thời tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là với trẻ nhỏ.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

[inline_article id=290361]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Có nên cạo lông vùng kín không? Cạo có bị ảnh hưởng gì không?

Nếu bạn có ý định cắt, tỉa, cạo hoặc muốn thử tạo hình cho lông vùng kín thì hãy đọc ngay những thông tin thú vị sau đây! 

Lông mu có tác dụng gì?

Lông mu hay lông vùng kín (public hair) xuất hiện khi bạn bước vào tuổi dậy thì.

  • Đối với phụ nữ, lông mu còn được gọi là lông vùng kín hay lông bikini, mọc xung quanh âm hộ và phía trên gò mu.
  • Đối với đàn ông, lông vùng kín mọc xung quanh toàn bộ phận sinh dục, bao gồm cả gò mu, gốc dương vật và một ít phía dưới tinh hoàn.

Lông mu có tác dụng:

  • Giảm sự cọ xát giữa bộ phận sinh dục với quần áo khi bạn vận động, bảo vệ vùng da nhạy cảm này khỏi các tổn thương do kích ứng hay ma sát.
  • Giảm ma sát khi quan hệ tình dục, giảm tăng tiết mồ hôi xung quanh vùng kín và như một lớp hàng rào bảo vệ vùng kín khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và bụi bẩn.

Nếu lông vùng kín có nhiều tác dụng như vậy thì bạn có nên cạo lông vùng kín không? Việc cạo lông vùng kín có ảnh hưởng gì không? Mời bạn đọc tiếp ngay phần dưới đây!

Có nên cạo lông vùng kín ở nữ hoặc nam không?

Một số ý kiến cho rằng, kể cả phụ nữ và nam giới đều không nên cạo lông vùng kín vì không có phương pháp cạo lông hay tẩy lông nào được đánh giá là an toàn tuyệt đối. Việc cạo lông vùng kín có thể để lại một số tác dụng phụ như bị ngứa, dị ứng, khô da hoặc bị nổi mẩn đỏ… gây khó chịu và bất tiện trong sinh hoạt.

Song việc lựa chọn có nên cạo lông vùng kín hay không tùy thuộc vào từng cá nhân. Lựa chọn này dựa trên cân nhắc về mục đích, tình trạng lông vùng kín của mỗi người.

[recommendation title=””]

Theo thông tin từ Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), các chuyên gia cho biết, việc có nên cạo lông vùng kín hay không là lựa chọn của mỗi cá nhân. Nếu quyết định cạo lông vùng kín, bạn nên thực hiện cách ít nhất 1 ngày trước khi quan hệ tình dục, vì vùng da sau cạo dễ nhạy cảm nên có thể khiến bạn bị ngứa và kích ứng khi quan hệ.

[/recommendation]

Do đó, dù bạn thích để tự nhiên hay thích cạo sạch lông vùng kín thì cũng sẽ tùy thuộc vào quyết định của bạn. Song bạn nên tìm hiểu và chọn cách cạo lông vùng kín phù hợp. Đồng thời, bạn cũng nên tìm hiểu cách chăm sóc vùng kín sau khi cạo lông để hạn chế các tác dụng phụ. 

Có nên cạo lông vùng kín không

>> Xem thêm: Khám phá các hình dạng của ‘cô bé’ của phụ nữ để biết dạng nào là đẹp

5 phương pháp loại bỏ lông vùng kín tại nhà an toàn

1. Cạo lông vùng kín

Cạo lông vùng kín hay cạo lông mu bằng dao cạo là một trong những cách dễ thực hiện. Bạn chỉ cần chuẩn bị một lưỡi dao cạo và một ít kem hoặc gel cạo.

Cách tẩy lông vùng kín bằng dao cạo đúng cách:

  • Bước 1: Nếu lông vùng kín quá rậm rạp và dày, bạn nên cắt tỉa trước khi cạo
  • Bước 2: Làm ướt bên ngoài vùng kín bằng loại kem hoặc gel cạo lông vùng kín
  • Bước 3: Bôi kem vào vùng lông cần cạo và dùng dao cạo nhẹ nhàng theo hướng lông mọc.
  • Bước 4: Lưu ý chỉ cạo đến khi nào bạn thấy sạch là có thể dừng lại.
  • Bước 5: Tuyệt đối không cạo đi cạo lại nhiều lần một chỗ vì rất dễ gây tổn thương, trầy xước da.
  • Bước 6: Rửa sạch vùng kín và thoa kem dưỡng ẩm (dung dịch after-shave) cho da sau khi cạo xong.

2. Cắt tỉa lông vùng kín

Có nên chọn cách cắt tỉa lông thay cho việc cạo lông vùng kín không? Nếu bạn không muốn cạo vì sợ làm tổn thương da thì cắt tỉa là cách ít rủi ro hơn vì cách này không tiếp xúc trực tiếp với da. 

Hướng dẫn cách tỉa lông vùng kín:

  • Bước 1: Khử trùng dụng cụ (kéo) bằng dung dịch chuyên dụng hoặc nước sạch và lau khô trước khi dùng.
  • Bước 2: Dùng phấn rôm rắc xung quanh lông vùng kín. Phấn rôm có tác dụng hút ẩm và giúp các sợi lông tách rời nhau.
  • Bước 3: Dùng kéo cắt tỉa cẩn thận, bạn cắt những sợi lông bên ngoài lông mu cho gọn gàng trước rồi mới đến khu vực cận bộ phận sinh dục.
  • Bước 4: Cắt tỉa xong, bạn nên dùng khăn sạch để lau sạch trước, sau đó mới dùng nước ấm để rửa trôi một lần nữa rồi lau khô vùng kín.

3. Tẩy lông (wax lông) vùng kín

Kem tẩy lông vùng kín chứa các hợp chất hóa học như axit thioglycolic, axit glycolic hoặc hydroxide canxi. Chúng có tác dụng làm mềm và phá vỡ cấu trúc của lông. Giúp bạn dễ dàng loại bỏ lông vùng kín chỉ bằng cách lau hoặc rửa đi.

Bạn nên tìm hiểu kỹ để chọn được loại kem tẩy lông vùng kín an toàn và phù hợp với da của bạn. Khi sử dụng, bạn cần đọc kỹ và làm theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.

Cách sử dụng kem tẩy lông vùng kín:

  • Bước 1: Vệ sinh và lau khô vùng kín. Điều này sẽ giúp da mềm và dễ hấp thụ kem tẩy lông
  • Bước 2: Bôi kem lên vùng da cần tẩy lông. Bạn chú ý chỉ bôi ở bên ngoài vùng mu, vùng da xung quanh, chứ không nên thoa trực tiếp vào khu vực âm đạo hay đầu dương vật.
  • Bước 3: Sau khi thoa, bạn để kem thấm khoảng 15 phút, sau đó lấy khăn lau sạch toàn bộ phần lông trên bề mặt da và rửa lại với nước ấm.

[recommendation title=”Lưu ý”]

Tuyệt đối không ủ kem tẩy ở vùng kín lâu hơn hướng dẫn sử dụng để tránh kích ứng da. Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng kem tẩy lông nếu bạn đang có vấn đề viêm nhiễm vùng kín.

[/recommendation]

Có nên cạo lông vùng kín không
Bạn không nên để kem và gel thấm quá lâu vì có thể gây kích ứng da và làm bỏng da.

4. Nhổ lông vùng kín

Có nên nhổ lông bằng nhíp thay cho cạo lông vùng kín không? Nhổ lông vùng kín sẽ giúp bạn nhổ tận gốc sợi lông, tạo cảm giác mịn màng và trông sạch sẽ hơn. Tuy nhiên nhổ lông vùng kín cũng có một số rủi ro mà bạn nên cân nhắc:

  • Làm tổn thương da và gây ra kích ứng, đau rát, đỏ và sưng tấy
  • Làm to lỗ chân lông và tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Nguy cơ lông mọc ngược.

Cách nhổ lông vùng kín bằng nhíp:

  • Bước 1: Vệ sinh nhíp nhổ lông bằng cồn y tế để làm sạch và khử trùng
  • Bước 2: Vệ sinh vùng kín với dung dịch và rửa lại nhẹ nhàng với nước ấm
  • Bước 3: Giữ da căng và nhổ lông theo chiều lông mọc
  • Bước 4: Sau khi nhổ lông, bạn nhẹ nhàng vệ sinh vùng da và lau khô bằng khăn sạch.
  • Bước 5: Thoa một lớp mỏng kem dưỡng da chuyên dụng để làm dịu và giảm kích ứng da vùng kín.

[recommendation title=”Lưu ý”]

So với tẩy lông (hoặc waxing), nhổ lông vùng kín giúp bạn hạn chế tình trạng bỏng da do tiếp xúc với sáp hoặc kích ứng với kem tẩy lông. Tuy nhiên, bạn cũng không nên nhổ quá thường xuyên vì sẽ làm lỗ chân lông to dần và gây nhiễm trùng da nếu vệ sinh dụng cụ không kỹ.

[/recommendation]

5. Triệt lông vùng kín

Bên cạnh những phương pháp cạo lông bằng dao cạo, cắt tỉa bằng kéo, dùng kem tẩy hoặc gel wax lông vùng kín thì hiện nay các thẩm mỹ viện (spa) đã ứng dụng một số phương pháp triệt lông vùng kín hiện đại.

Trong đó, hai phương pháp phổ biến là:

  • Triệt lông theo phương pháp điện phân là phương pháp triệt lông bằng nhiệt năng hoặc hóa năng để loại bỏ lông hoàn toàn; ngăn chặn sự phát triển của nang lông. Sau đó lông sẽ mọc chậm và thưa hơn.
  • Triệt lông bằng laser là một thủ thuật y tế sử dụng công nghệ laser cường độ cao để loại bỏ lông. Hiện nay, cách sử dụng laser cũng được xem là tương đối an toàn vì nó không xâm lấn sâu vào da.
Có nên cạo lông vùng kín không?
Phương pháp triệt lông hiện đại hiện nay là triệt lông bằng laser

Cạo lông vùng kín nữ có tác hại gì không?

Quá trình cắt tỉa, nhổ hoặc tẩy lông vùng kín có thể gây đau đớn và kéo theo một số tác dụng phụ không mong muốn.

Tác hại (rủi ro) thường gặp của việc cắt, triệt, wax, nhổ lông vùng kín:

Trừ một số trường hợp có sự chỉ định của bác sĩ trong các trường hợp như sắp sinh, chuẩn bị phẫu thuật vùng kín, trình trạng lông mọc quá dày và rậm gây ảnh hưởng đến việc giữ vệ sinh vùng kín… bạn cần cân nhắc trước khi loại bỏ lông vùng kín.

Có nên cạo lông vùng kín bằng dao cạo hay không?
Có nên cạo lông vùng kín bằng dao cạo hay không? Nhìn chung cách làm này tương đối an toàn nhưng cũng có thể xảy ra một số tác dụng phụ

[inline_article id=263909]

Câu hỏi thường gặp

1. Lông vùng kín thế nào là đẹp?

Không có câu trả lời chính xác cho thắc mắc này bởi quan điểm về cái đẹp ở mỗi người là khác nhau. Song nhìn chung, nhiều người có xu hướng chăm sóc lông vùng kín sao cho nó có độ rậm, độ dày và độ dài vừa phải, được cắt tỉa gọn gàng. 

[recommendation title=””]

Một số nghiên cứu nêu ra quan điểm rằng, hình ảnh một người phụ nữ có làn da mịn màng, sạch sẽ và ít lông luôn là biểu tượng đại diện cho phái nữ. Biểu tượng này được sử dụng trong hầu hết các quảng cáo, truyền hình và cả phim ảnh. Theo thời gian nó dần hình thành nên tiêu chuẩn của phái đẹp và ảnh hưởng đến việc quyết định sức hấp dẫn của phụ nữ.

[/recommendation]

2. Cách cạo lông vùng kín không bị ngứa, không bị nổi mụn là gì?

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ – AAD, để ngăn ngừa các tình trạng như mẩn đỏ, kích ứng da hoặc bị ngứa khi cạo lông vùng kín, bạn nên lưu ý các điều sau:

  • Cạo lông vùng kín lúc nó mềm: Thời điểm cạo lông vùng kín phù hợp nhất là khi chúng đã được làm mềm. Nếu được, bạn hãy tắm dưới vòi sen có nước ấm để kích thích lỗ chân lông giãn nở và làm lông mềm hơn. Hoặc lý tưởng hơn là bạn cạo sau khi tắm xong 5 phút.
  • Dùng kem cạo: Kem cạo lông được đặc chế với thành phần giúp làm mềm lông để giúp bạn loại bỏ lông dễ dàng hơn. Nếu không có kem cạo, bạn có thể tận dụng sữa tắm hoặc các dung dịch có khả năng bôi trơn và cấp ẩm.
  • Cạo lông đúng chiều: Việc xác định đúng chiều lông mọc và cạo theo chiều đó sẽ ít gây kích ứng cho da.
  • Dùng kem dưỡng sau khi cạo: Sau khi cạo xong bạn hãy thoa một loại kem dưỡng vào vùng da vừa cạo để giảm nguy cơ bị ửng đỏ và bị nổi mụn.
  • Thay dao cạo mới: Với loại dao cạo dùng một lần, bạn chỉ nên dùng tối đa 3-5 lần cạo, với điều kiện bảo quản khô ráo và hãy bỏ ngay nếu nó bị cùn. Nếu bạn dùng dao cạo bằng điện, bạn hãy rửa sạch và lau khô lưỡi dao sau mỗi lần cạo để đảm bảo vệ sinh.
Có nên cạo lông vùng kín không?
Khi cạo lông vùng kín bạn nên chọn dao cạo mới, sử dụng thêm gel hoặc kem cạo phù hợp.

Kết luận

Một cuộc khảo sát nhỏ được thực hiện để tìm hiểu về ‘thái độ của nam giới và nữ giới đối với việc cạo lông vùng kín và sức hấp dẫn tình dục của nó’ được đăng tải trên Tạp chí Y học tình dục – The Journal of Sexual Medicine.

Kết quả khảo sát cho thấy, tỷ lệ cạo lông vùng kín ở nam giới (39,1%), ít hơn so với nữ giới (80,3%). Đối với nam giới, sự hài lòng của họ có mối tương quan thuận với việc đối tác cạo sạch lông vùng kín. Đối với phụ nữ, điều họ quan tâm là sự phù hợp và mong muốn của đối tác, hơn là việc họ tự quyết định có nên cạo lông vùng kín hay không.

Tóm lại, bạn có thể thấy rằng, việc có nên cạo lông vùng kín hay không sẽ phụ thuộc nhiều vào lựa chọn và sở thích của mỗi cá nhân. Điều quan trọng là bạn cần tìm hiểu và biết cách chăm sóc vùng kín trước và sau khi loại bỏ lông để tránh các phản ứng không mong muốn. 

Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những bài viết xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc thêm nhiều bài viết thú vị, hữu ích.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không?

Cái gì nhiều quá cũng gặp “lợi bất cập hại”. Quan hệ với tần suất dày đặc có thể khiến vùng kín của bạn bị tổn thương, gặp các vấn đề như khô âm đạo, viêm nhiễm đường tiết niệu, hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đặc biệt, bạn còn dễ bị suy kiệt thể lực nếu không có thời gian phục hồi đầy đủ. Vậy phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Lợi ích khi quan hệ tình dục đều đặn

Dưới đây là một số lợi ích của tình dục lành mạnh:

  • Cải thiện sức khỏe tim mạch: Một nghiên cứu trên trang NCBI cho thấy phụ nữ có đời sống tình dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch do thói quen này giúp tăng cường tuần hoàn máu, hỗ trợ cải thiện huyết áp và sức bền của cơ thể.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Theo một nghiên cứu khác, nhóm người quan hệ tình dục thường xuyên có mức IgA cao hơn đáng kể so với nhóm không quan hệ, quan hệ ít hoặc nhiều quá mức. IgA (Immunoglobulin A) là một loại kháng thể quan trọng với hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ hệ hô hấp, hệ tiêu hóa và hệ sinh dục khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.
  • Giúp đốt cháy calo: Quan hệ tình dục thường xuyên có thể giúp đốt cháy calo. Một nghiên cứu được đăng vào tháng 10/2013, trung bình nam giới có thể đốt cháy khoảng 100-150 calo mỗi lần quan hệ tình dục kéo dài khoảng 25-30 phút, trong khi phụ nữ có thể đốt cháy khoảng 70-90 calo.
  • Giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng: Bạn sẽ không sợ phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không nếu biết tác động của “yêu” lành mạnh là giúp giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó hỗ trợ da dẻ hồng hào hơn. Cụ thể, “yêu” đúng cách giải phóng endorphin và oxytocin làm tăng cảm giác hạnh phúc, cải thiện chất lượng giấc ngủ để bạn tươi tắn, trẻ trung.
  • Giảm đau: Từ kết quả của một cuộc nghiên cứu, hoạt động tình dục có thể giúp giảm hoặc hết hoàn toàn cơn đau đầu vì kích thích sự giải phóng endorphin (chất giảm đau tự nhiên), giúp giảm các triệu chứng đau đầu, đau cơ và các cơn đau mãn tính khác.
  • Tăng cường tình cảm vợ chồng: Quan hệ tình dục đều đặn giúp vợ chồng bạn tăng cường sự gắn kết và góp phần làm tăng ham muốn cũng như cải thiện đời sống tình dục.

[key-takeaways title=””]

Để tận dụng tối đa các lợi ích trên, hãy duy trì quan hệ tình dục an toàn và giao tiếp cởi mở với bạn đời nhằm thỏa mãn mong muốn của cả hai.

[/key-takeaways]

Tác hại khi quan hệ quá mức ở nữ giới

Quan hệ nhiều có tốt cho nữ không? "Hại nhiều hơn lợi
Quan hệ nhiều có tốt cho nữ không? “Hại nhiều hơn lợi”

Bạn có thể có được câu trả lời cho câu hỏi “phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không” khi biết những ảnh hưởng của quan hệ tình dục quá mức.

  • Viêm nhiễm và kích ứng: Quan hệ tình dục liên tục có thể gây ra viêm nhiễm hoặc kích ứng ở vùng kín do ma sát và tổn thương mô mềm, có thể gây ra các vấn đề như viêm nhiễm âm đạo, viêm niệu đạo và nhiễm trùng đường tiểu.
  • Nguy cơ nhiễm bệnh lây truyền qua đường tình dục: Tăng tần suất quan hệ có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (bệnh lậu, giang mai, HIV…) nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ thích hợp.
  • Dễ bị khô âm đạo, gây cảm giác đau đớn khi quan hệ: Bạn có thể bị khô âm đạo do mất cân bằng hormone trong cơ thể hay do những ma sát trong quá trình thâm nhập làm mất đi “chất bôi trơn tự nhiên”, gây ra cảm giác đau đớn khi quan hệ.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng “cuộc yêu”:  Quan hệ tình dục quá thường xuyên có thể làm giảm chất lượng cuộc yêu do tinh thần mệt mỏi, thiếu sự kích thích, và mất đi sự hứng thú cho những màn dạo đầu chất lượng
  • Mệt mỏi và suy kiệt sức khỏe: Chưa cần biết phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không, nhưng hoạt động này trước mắt có thể làm bạn “cạn năng lượng”. Từ đó, bạn dễ căng thẳng, lo âu và gián tiếp làm mất đi sự tươi tắn trên khuôn mặt. Hơn nữa, “chuyện ấy” dày đặc có thể gây đau và tổn thương cơ bắp, đặc biệt là ở lưng, hông và các vùng cơ khác liên quan đến hoạt động tình dục.

>> Xem thêm: Hậu quả khi phụ nữ quan hệ với nhiều người đàn ông

Phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không?

Phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không?
Phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không? Chưa có bằng chứng khẳng định điều này

[key-takeaways title=””]

Hiện tại chưa có bằng chứng khoa học nào khẳng định mối liên hệ trực tiếp giữa tần suất quan hệ và tốc độ lão hóa ở phụ nữ. Phụ nữ già nhanh hay trẻ lâu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: mã gen, chế độ ăn uống, luyện tập, thói quen sinh hoạt, stress,…

[/key-takeaways]

Tuy nhiên, như bạn đã biết những tác hại khi quan hệ quá mức có thể bao gồm:

  • Nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) khi không sử dụng biện pháp an toàn, quan hệ nhiều lần với nhiều bạn tình
  • Cô bé bị tổn thương nghiêm trọng
  • Suy kiệt sức lực, từ đó gián tiếp làm ảnh hưởng đến làn da

Vì thế, bạn chỉ nên duy trì tần suất quan hệ phù hợp giúp có được lợi ích như đã đề cập, quan tâm đến sức khỏe sinh sản và sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ. Để trẻ lâu và khỏe mạnh: Hãy ăn uống đầy đủ, tập luyện thường xuyên, ngủ đủ giấc và kiểm soát stress. Đừng để những lo lắng về “nhanh già” ảnh hưởng đến đời sống tình dục và tâm trạng của bạn nhé.

>> Xem thêm: Phụ nữ lên đỉnh nhiều lần có tốt không? Bí quyết đạt cực khoái

Phụ nữ làm chuyện ấy bao nhiêu lần/tuần là tốt nhất?

Phụ nữ làm chuyện ấy bao nhiêu lần/tuần là tốt nhất?

Nếu đã biết tác hại của việc quan hệ dày đặc hay phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không, bạn cũng có thể tự hỏi “vợ chồng quan hệ mỗi ngày có tốt không” hay “phụ nữ quan hệ bao nhiêu là đủ”.

Thực tế, không có một tần suất quan hệ tình dục cụ thể nào được xem là “tốt nhất” hoặc lý tưởng cho tất cả phụ nữ, vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân như sức khỏe, tuổi tác, thể trạng, và mối quan hệ với bạn đời.

Tuy nhiên, một số chuyên gia và nghiên cứu cho rằng quan hệ tình dục thường xuyên với sự hòa hợp giữa hai vợ chồng có thể giúp duy trì sự gắn kết tình cảm, có lợi cho sức khỏe tình dục và cải thiện sức khỏe tâm lý.

[key-takeaways title=””]

Thay vì tìm hiểu phụ nữ làm chuyện ấy bao nhiêu lần/tuần là tốt nhất, bạn hãy thay đổi tần suất quan hệ tình dục theo cảm giác và nhu cầu cá nhân. Việc thảo luận và thấu hiểu những mong muốn của nhau sẽ giúp cặp đôi có tình dục lành mạnh, thỏa mãn.

[/key-takeaways]

[inline_article id=270065]

Phụ nữ quan hệ nhiều có nhanh già không? Chưa có bằng chứng khoa học chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa tần suất quan hệ và tốc độ lão hóa ở phụ nữ. Tuy nhiên, bạn vẫn chỉ nên duy trì quan hệ ở mức vừa phải theo nhu cầu cá nhân. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tìm hiểu trước và sau khi quan hệ nên làm gì, khi nào không nên quan hệ để có đời sống tình dục an toàn, khỏe mạnh nhé.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ do đâu? Nguyên nhân và cách chữa

Tuy nhiên, không phải vì thế mà bạn phớt lờ dấu hiệu này bởi đôi khi nó cũng có thể là triệu chứng bệnh lý, thường gặp nhất là nhiễm trùng đường tiết niệu hay viêm đường tiết niệu (UTI). Thậm chí, đây cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs). Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cùng chị em tìm hiểu nguyên nhân, cách chữa và phòng ngừa tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ nhé.

Tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ

Tình trạng đi tiểu buốt ở phụ nữ sau khi quan hệ tình dục, nếu khỏi hẳn sau một vài giờ thì nhìn chung là bình thường. Nhưng nếu tình trạng không những không thuyên giảm mà còn kèm theo các triệu chứng như tiểu rắt, tiểu bị đau, đau bàng quang, niệu đạo và vùng đáy chậu thì khả năng cao là có liên quan đến bệnh lý.

[quotation title=””]

Khi gặp phải tình trạng này, chị em cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa Sản – Phụ khoa để được thăm khám và chẩn đoán càng sớm càng tốt để nắm được tình hình sức khỏe của mình. 

[/quotation]

Nội dung tiếp theo, MarryBaby sẽ chỉ ra các nguyên nhân tiềm ẩn có thể có liên quan đến tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ tình dục ở nữ.

Nguyên nhân đi tiểu rắt, đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở phụ nữ

Theo thông tin từ Bệnh Viện – Cleveland Clinic, có 2 nhóm nguyên nhân gây tình trạng đi tiểu rắt, tiểu buốt ở phụ nữ sau khi quan hệ, cụ thể:

Nguyên nhân sinh lý

  • Vệ sinh vùng kín trước và sau cuộc yêu không kỹ lưỡng dễ khiến cho các chất cặn bã sinh dục tích lũy tạo môi trường cho hại khuẩn phát triển, gây nên các tình trạng viêm nhiễm tại cơ quan sinh dục với triệu chứng điển hình là tiểu rắt, tiểu buốt.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ quá mạnh, thô bạo, tư thế quan hệ không phù hợp hoặc không sử dụng bao cao su khi quan hệ, làm tăng nguy cơ tổn thương và nhiễm trùng vùng kín.
  • Khô âm đạo: Có nhiều nguyên nhân khiến phụ nữ bị khô âm đạo như căng thẳng, lo lắng khi quan hệ hoặc do phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh và mãn kinh. Điều này làm tăng ma sát khi quan hệ, gây tổn thương niêm mạc trong âm đạo.
  • Dị ứng với hóa chất trong các sản phẩm: Thành phần hóa chất trong các sản phẩm xà phòng tắm, chất tẩy rửa quần áo, bao cao su, dung dịch vệ sinh vùng kín, gel bôi trơn, các loại gel hoặc thuốc tránh thai có thể gây kích ứng da vùng kín.
  • Mặc đồ lót quá chật, không sạch sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn lây nhiễm gây tiểu buốt sau khi quan hệ.

Nguyên nhân bệnh lý 

  • Viêm đường tiết niệu (UTI): Bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra. Nhóm thường gặp nhất là E.coli, tiếp đến là Klebsiella, Enterobacter, chúng xâm nhập ngược dòng từ niệu đạo đi lên gây tình trạng viêm niệu đạo, bàng quang; kéo theo các biểu hiện trên hệ tiết niệu như tiểu lắt nhắt, tiểu rắt hay cảm giác vẫn còn nước tiểu trong bàng quang dù mới tiểu tiện xong. Khi thấy tiểu buốt sau khi quan hệ thì rất có khả năng bạn đã bị viêm đường tiết niệu.
  • Viêm thận: Bệnh bắt nguồn từ việc nhiễm khuẩn gram âm nhưng có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm như suy thận, áp xe thận, hoại tử nhú thận… Những dấu hiệu dễ nhận thấy ở người bị viêm thận gồm đau rát khi tiểu tiện, tiểu nhiều, đau lưng và vùng bụng dưới, nước tiểu có mùi và màu đục (đặc biệt kèm theo sốt)…
  • Mắc các bệnh phụ khoa thường gặp: Các bệnh phụ khoa thường gặp khiến các chị em có cảm giác nóng rát, tiểu buốt sau khi giao hợp. Tình trạng này dễ gặp ở nữ bởi đường niệu đạo của phái đẹp thường khá ngắn, lại gần hậu môn nên vi khuẩn, nấm dễ xâm nhập gây bệnh.
  • Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Các bệnh lý nguy hiểm có thể lây nhiễm chéo khi quan hệ không an toàn như bệnh lậu, sùi mào gà, herpes sinh dục, giang mai, chlamydia… thường gây triệu chứng đi tiểu rắt, tiểu buốt, nhiễm trùng đường tiết niệu…
Các nguyên nhân có liên quan đến tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ
Các nguyên nhân có liên quan đến tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ

[inline_article id=298115]

Cách chữa và phòng ngừa đi tiểu buốt sau khi quan hệ ở nữ

Trước tiên, để biết cách chữa và khắc phục tình trạng sau khi quan hệ bị tiểu buốt ở nữ, bạn cần biết chính xác hoặc khoanh vùng được nguyên nhân gây bệnh là gì. 

Nếu nguyên nhân là do sinh lý, bạn sẽ được bác sĩ hướng dẫn thay đổi một số thói quen, đặc biệt là các thói quen vệ sinh vùng kín và quan hệ tình dục. Song, nếu nguyên nhân là do bệnh lý, bạn sẽ tuân thủ theo sự chẩn đoán và chỉ định điều trị của bác sĩ. Bạn có thể được yêu cầu sử dụng thuốc kháng viêm, kháng sinh hoặc các loại thuốc đặc trị.

Cách phòng ngừa:

  • Vệ sinh cá nhân (đặc biệt là vệ sinh vùng kín nữ) đúng cách trước và sau khi quan hệ tình dục. Chị em cần tránh việc thụt rửa âm đạo hoặc sử dụng các chất tẩy rửa mạnh làm mất cân bằng độ pH tự nhiên trong âm đạo.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh. Ưu tiên bổ sung các loại rau xanh, trái cây, uống đủ nước, đồng thời hạn chế ăn thực phẩm chiên, rán, nhiều dầu mỡ, nước có gas, nhất là hạn chế rượu bia và chất kích thích.
  • Quan hệ tình dục lành mạnh. Không quan hệ quá mạnh, thô bạo, tránh các mối quan hệ như tình một đêm (ONS), friend with benefit (FWB), quan hệ ba người (threesome). Nếu bạn chưa có ý định mang thai, tốt hơn hết là nên sử dụng bao cao su khi quan hệ để tránh mang thai ngoài ý muốn và phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Chọn đồ lót thoáng mát và thoải mái. Ưu tiên các dạng quần lót với chất liệu cotton mỏng, nhẹ có khả năng thấm hút tốt. Không mặc các loại quần lót quá chật, ôm sát, không mặc quần lót khi còn ẩm ướt.
  • Khám sức khỏe phụ khoa định kỳ 6 tháng/ lần. Phụ nữ nên dành thời gian để đi khám Sản – Phụ khoa định kỳ. Việc này giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn.
Khi gặp phải tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ, bạn nên đến gặp bác sĩ để được khám càng sớm càng tốt
Khi gặp phải tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ, bạn nên đến gặp bác sĩ để được khám càng sớm càng tốt

Kết luận

Tóm lại, để biết tình trạng khi đi tiểu bị rắt, tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ có nguy hiểm hay không sẽ còn tùy vào tần suất xuất hiện và các triệu chứng đi kèm. Song bất cứ khi nào xuất hiện dấu hiệu sức khỏe bất thường, không thuyên giảm, bạn cần đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra, chẩn đoán.

Nội dung bài viết là những gì chị em cần lưu ý khi tìm hiểu về tình trạng đi tiểu bị buốt sau khi quan hệ ở nữ. Hy vọng, nội dung bài viết đã giúp chị em hiểu rõ hơn về tình trạng cũng như là bớt phần nào lo lắng.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

[inline_article id=332970]

Categories
Gia đình Giải trí

Đoàn Di Băng làm IVF và công bố cái kết viên mãn về giới tính thai nhi

Mới đây, cô mở tiệc hoành tráng để công bố giới tính em bé thứ 4 đang thành hình trong bụng. Buổi tiệc diễn ra ở một địa điểm sang trọng ven sông Sài Gòn, với sự tham dự của đông đảo người thân, bạn bè và bác sĩ Cao Hữu Thịnh – người hỗ trợ vợ chồng Đoàn Di Băng làm IVF thành công.

Trước sự chứng kiến của người thân, bạn bè, vợ chồng Đoàn Di Băng hạnh phúc công bố: “Ba mẹ ơi, con có con trai rồi”. Có thể xem đây là kết quả viên mãn sau khi Đoàn Di Băng làm IVF vì gia đình cô đã có “đủ nếp đủ tẻ” với 3 ái nữ xinh xắn và 1 bé trai đang chờ ngày chào đời.

[inline_article id=332689]

Đoàn Di Băng làm IVF
Vợ chồng Đoàn Di Băng hạnh phúc công bố đang mang thai đứa con thứ 4 là bé trai

[key-takeaways title=””]

IVF là phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm với tỷ lệ thành công cao. Trước khi tiến hành IVF, phụ nữ được tiêm hormone liều cao để kích thích buồng trứng tạo ra nhiều nang trứng có trứng. Khi lượng trứng này trưởng thành, bác sĩ tiến hành hút trứng ra ngoài, chuyển đến phòng thí nghiệm để kết hợp với tinh trùng của người chồng (hoặc người hiến tặng) để tạo phôi thai.

Sau khi các phôi thai hình thành trong điều kiện môi trường nhân tạo thích hợp, bác sĩ sẽ chọn ra phôi tốt nhất để cấy lại vào tử cung của người nữ. Từ đó, người nữ mang thai bình thường nhưng cần theo dõi, thăm khám thường xuyên để đảm bảo sức khỏe thai kỳ.

Trường hợp phôi đã thụ tinh trong ống nghiệm thành công nhưng vì lý do nào đó chưa thể cấy vào tử cung của người nữ thì phôi sẽ được đông lạnh để thụ tinh trong tương lai.

[/key-takeaways]

Trước Đoàn Di Băng làm IVF cũng có nhiều sao nữ lựa chọn phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm và đang hạnh phúc với vai trò làm mẹ của mình như Hồ Ngọc Hà, Minh Hằng, Sam, Phương Oanh…

doan-di-bang-lam-ivf
Đoàn Di Băng làm ivf để mang thai bé trai

Chuyên mục Mang thai của Marrybaby thường xuyên cập nhật những nội dung hữu ích liên quan đến kiến thức chăm sóc sức khỏe mẹ bầu và thai nhi được các chuyên gia sức khỏe tham vấn thông tin chuyên khoa. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích của chúng tôi. 

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt (từ đậm đến nhạt) có sao không?

Vùng kín tiết ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt có phải là dấu hiệu bất thường của sức khỏe sinh sản không? Đây có thể là dấu hiệu bất thường nhưng cũng có thể không phải là dấu hiệu đáng lo ngại. Nếu bạn đang hoang mang về tình trạng này thì hãy tìm hiểu với MarryBaby nhé.

Khí hư màu nâu là gì?

Khí hư là dịch được tiết ra từ âm đạo nên còn được gọi là dịch âm đạo. Khí hư có nhiều màu sắc khác nhau và là dấu hiệu phản ánh sức khỏe sinh sản của bạn.

Khí hư màu nâu từ nhạt đến đậm là khí hư có lẫn máu. Đây có thể là dấu hiệu bình thường hoặc là dấu hiệu tiền ẩn liên quan đến một số bệnh lý phụ khoa. Vậy khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu với MarryBaby trong phần dưới đây nhé.

Khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt khi nào là bình thường? 

Không phải lúc nào âm đạo tiết ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt cũng là vấn đề đáng lo ngại. Điều này cũng có thể do các nguyên nhân dưới đây.

1. Dấu hiệu rụng trứng

Nếu bạn thấy âm đạo ra máu màu nâu trước kỳ kinh nguyệt khoảng 14 ngày (nếu có chu kỳ kinh đều đặn 28 ngày) thì đó là dấu hiệu rụng trứng. Hiện tượng rụng trứng xảy ra khi hormone estrogen tăng cao kích thích buồng trứng giải phóng trứng trưởng thành. Điều này cũng khiến cho âm đạo tiết ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt.

Sau khi rụng trứng xong, hormone estrogen giảm xuống thì âm đạo sẽ ngừng tiết ra khí hư màu nâu. Tuy nhiên, nếu bạn đang dùng thuốc tránh thai thì tình trạng này không phải do quá trình rụng trứng

>> Bạn có thể xem thêm: Bảng tính ngày rụng trứng chị em nhớ thuộc lòng để dễ thụ thai

2. Do dùng thuốc tránh thai

Nếu bạn đang sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố thì âm đạo cũng có thể tiết ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt. Phương pháp ngừa thai này gây ngăn cản quá trình rụng trứng diễn ra. Khí hư màu nâu mà bạn nhấn thấy chính là hiện tượng xuất huyết âm đạo do cơ thể của bạn đang cố gắng thích nghi với lượng hormone từ thuốc tiết ra.

Tình trạng này có thể sẽ kéo dài trong 3-6 tháng đầu khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc tránh thai. Ngoài ra, khi chưa đến ngày kinh mà bị ra dịch màu nâu cũng có thể do bạn quên uống một vài liều thuốc. Nếu bạn bắt đầu uống thuốc tránh thai đúng lịch trở lại thì hiện tượng này cũng sẽ biến mất.

3. Dấu hiệu báo sắp đến kỳ hành kinh

Ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt là dấu hiệu báo sắp đến kỳ hành kinh
Ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt là dấu hiệu báo sắp đến kỳ hành kinh

Đôi khi, khí hư màu nâu chỉ là dấu hiệu báo kỳ hành kinh của bạn sắp bắt đầu. Đây có thể là một chút máu kinh nguyệt của chu kỳ trước còn sót chưa được thải ra khỏi tử cung. Do đó, đây là tình trạng không đáng lo ngại bạn nhé. 

Tuy nhiên, nếu bạn có chu kỳ kinh nguyệt ngắn ngày chỉ kéo dài khoảng 2 tuần có kèm dấu hiệu ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt; thì nên sắp xếp thời gian đi khám sức khỏe. Vì đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý liên quan đến phụ khoa.

>> Bạn có thể xem thêm: Chu kỳ kinh nguyệt bình thường dài bao nhiêu ngày?

4. Dấu hiệu mang thai

Tình trạng âm đạo ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt có thể là máu báo thai. Tình trạng này thường xuất hiện trước kỳ hành kinh 1-2 tuần và kéo dài trong 1-2 ngày. Song, dấu hiệu mang thai này không phải phụ nữ nào cũng bị đâu nhé. 

Do đó, nếu bạn ra khí hư màu nâu kèm các dấu hiệu mang thai dưới đây thì hãy dùng que thử thai để kiểm tra.

>> Bạn có thể xem thêm: Chia sẻ cách phân biệt máu báo thai và máu kinh

5. Dấu hiệu tiền mãn kinh

Tiền mãn kinh cũng có thể khiến bạn ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt
Tiền mãn kinh cũng có thể khiến bạn ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt

Tiền mãn kinh là giai đoạn xảy ra trước khi đến thời kỳ mãn kinh. Giai đoạn này có thể kéo dài 10 năm khi lượng hormone trong cơ thể có dấu hiệu không ổn định. Do đó, bạn có thể không rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt cũng không đều.

Nếu bạn đang trong thời kỳ tiền mãn kinh thì tình trạng ra máu màu nâu giữa kỳ kinh nguyệt là chuyện bình thường. Thậm chí, bạn cũng có thể có chu kỳ kinh nguyệt kéo dài và khi hành kinh thì lượng máu kinh xuất ra ít hơn hẳn. Tuy nhiên, nếu bạn bị xuất huyết âm đạo nhiều và kéo dài hơn 3 tuần thì cần đi khám phụ khoa nhé.

Tình trạng ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt là bất thường

Đôi khi ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe phụ khoa. Dưới đây là một số vấn đề liên quan đến tình trạng âm đạo ra dịch màu nâu trước kỳ kinh.

1. Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI)  

Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) có thể gây kích ứng ở các mô âm đạo dẫn đến xuất huyết âm đạo. Các triệu chứng của STI có thể gặp phải gồm:

  • Sốt cao
  • Buồn nôn
  • Đau vùng chậu
  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Có cảm giác nóng rát khi đi tiểu
  • Tiết ra khí hư có mùi hôi và màu bất thường như khí hư màu xanh hoặc vàng

>> Bạn có thể xem thêm: Tổng hợp 7 bệnh lây qua đường tình dục thường gặp

[recommendation title=””]

Nếu bạn có các triệu chứng của STI, hãy đi khám sức khỏe càng sớm càng tốt để tránh mọi biến chứng hoặc lây nhiễm cho người khác.

[/recommendation]

2. Bệnh viêm vùng chậu (PID)

Đau vùng chậu kèm ra dịch màu nâu trước kỳ kinh có thể do mắc PID
Đau vùng chậu kèm ra dịch màu nâu trước kỳ kinh có thể do mắc PID

Âm đạo tiết ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của bệnh viêm vùng chậu (PID). Đây là tình trạng nhiễm trùng cơ quan sinh sản và có thể liên quan đến một số bệnh STI. Các dấu hiệu cho thấy bạn đang bị PID gồm:

  • Đau vùng chậu
  • Sốt cao hoặc ớn lạnh
  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Có cảm giác nóng rát khi đi tiểu
  • Khí hư tiết ra bất thường và có mùi hôi

[recommendation title=””]

Nếu bạn có các triệu chứng của PID thì cần đi khám bệnh để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tình trạng PID không được điều trị kịp thời rất có khả năng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Trong nhiều trường hợp, tình trạng này sẽ khỏi sau khi bạn điều trị với thuốc kháng sinh.

[/recommendation]

3. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) thường là nguyên nhân khiến cho kinh nguyệt không đều. Tình trạng này khiến cho lượng hormone androgen và testosterone tăng cao dẫn đến tình trạng không rụng trứng đều đặn hoặc không rụng trứng

Do đó, khi bạn nhận thấy âm đạo ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt kèm với các triệu chứng dưới đây thì có thể đã bị PCOS.

  • Vô sinh
  • Tăng cân
  • Nổi mụn trứng cá
  • Làn da có tiết nhiều dầu nhờn
  • Lông mọc bất thường trên mặt, ngực hoặc bụng

>> Bạn có thể xem thêm: Buồng trứng đa nang có thai tự nhiên được không? Tiết lộ tia hy vọng cho vợ chồng mong con

[recommendation title=””]

PCOS có thể được điều trị bởi nhiều hướng bao gồm thay đổi lối sống và dùng thuốc. Do đó, bạn nên sắp xếp điều trị bệnh PCOS để tránh các biến chứng nhé.

[/recommendation]

4. Ung thư cổ tử cung

dấu hiệu ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung có thể gây chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh, ngay cả sau khi mãn kinh. Bệnh lý này cũng chính là nguyên nhân dẫn đến tình trạng ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt. Bên cạnh đó, khí hư có thể có mùi hôi và loãng. Bạn có thể nhận biết bệnh lý qua các dấu hiệu sau:

  • Mệt mỏi
  • Đau lưng
  • Đau vùng chậu
  • Gặp khó khăn khi đi vệ sinh
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân

[recommendation title=””]

Nếu xuất hiện các dấu hiệu trên, bạn nên thực hiện xét nghiệm PAP. Bác sĩ sẽ chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất với bạn.

[/recommendation]

Những lưu ý khi ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt

Khi nhận thấy ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ: Bạn cần phải vệ sinh vùng kín sạch sẽ và đúng cách để tránh các bệnh phụ khoa.
  • Mặc quần lót cotton rộng rãi: Bạn nên chọn quần lót có chất liệu cotton thoáng mát và giúp thấm hút mồ hôi.
  • Đi khám phụ khoa nếu thấy có dấu hiệu bất thường: Bạn nên đi khám phụ khoa ngay khi nhận thấy ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt kèm dấu hiệu có mùi hôi, đau bụng, đau xương chậu, sốt cao,… 

[inline_article id=332556]

Như vậy ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt có thể là tình trạng bình thường hoặc bất thường. Nếu khí hư màu nâu có mùi hôi và kèm theo các dấu hiệu bất thường thì bạn nên đi khám phụ khoa ngay nhé.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? 3 lưu ý khi ăn chôm chôm

Chôm chôm là loại trái cây được nhiều người yêu thích bởi vị ngọt nhẹ, thanh mát và thường được sử dụng như món ăn giải khát dành riêng cho mùa hè. Không chỉ vậy, chôm chôm còn được biết đến như một thần dược của sức khỏe vì chứa nhiều hoạt chất bổ dưỡng. Vậy, ăn chôm chôm có tác dụng gì? Cần lưu ý những gì khi thưởng thức loại trái cây này? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời qua bài viết bên dưới nhé. 

Giá trị dinh dưỡng của chôm chôm

Chôm chôm có vỏ ngoài như một chú nhím biển, sần sùi và nhiều gai mềm. Tuy nhiên, ẩn sâu bên dưới lớp vỏ đó lại là phần thịt trắng mịn, ngọt nhẹ, thơm mát và giàu vitamin, lẫn khoáng chất, chẳng hạn như: 

  • Chất xơ: Đây là một loại trái cây rất giàu chất xơ. Theo các nghiên cứu, 100g thịt chôm chôm có thể bổ sung khoảng 1,3–2 gam chất xơ, gần bằng với lượng chất xơ mà táo, cam hoặc lê có thể cung cấp cho cơ thể. 
  • Vitamin C:Tương tự như nhiều loại trái cây nhiệt đới khác, chôm chôm cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Khẩu phần ăn khuyến nghị (RDA) của vitamin C là 90 mg đối với nam và 75 mg đối với nữ. Một khẩu phần chôm chôm gồm khoảng 1 cốc sẽ cung cấp khoảng 8% -10% nhu cầu vitamin C hàng ngày của bạn.
  • Đồng: Đây cũng là nguồn cung cấp đồng tốt, một vi chất đóng vai trò enzyme quan trọng với nhiều hoạt động của cơ thể: tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng, chuyển hóa sắt, tổng hợp mô liên kết và tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh…
  • Kali: Chôm chôm cũng chứa lượng kali dồi dào, đủ cho nhu cầu hàng ngày của người lớn. Kali rất quan trọng để duy trì mức huyết áp khỏe mạnh và đảm bảo chức năng cơ và thần kinh.
  • Các khoáng chất: Chôm chôm bổ sung nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe như mangan, phốt pho, magie, canxi, sắt và kẽm

Ngoài phần thịt thì vỏ lẫn hạt chôm chôm cũng được cho là giàu dinh dưỡng, nhất là các hoạt chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, bên cạnh chất dinh dưỡng thì vỏ và hạt của chôm chôm cũng chứa một số hợp chất có thể gây độc cho con người. Vậy nên, câu trả lời phù hợp nhất khi có ai đó hỏi bạn là “hạt chôm chôm có ăn được không” thì là không nên ăn nhé.

Sau đây, chúng ta có thể tham khảo cơ sở dữ liệu dinh dưỡng của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) không liệt kê thành phần dinh dưỡng của chôm chôm tươi. Tuy nhiên, họ liệt kê thông tin về 1 cốc chôm chôm đóng hộp trong xi-rô và để ráo nước (150g).

[key-takeaways title=”Giá trị dinh dưỡng trong 150g chôm chôm đóng hộp và để ráo nước”]

  • Lượng calo: 123 Kcal
  • Chất béo: 0,3 g
  • Carbohydrate: 31,3 g
  • Chất xơ: 1,4 g
  • Chất đạm: 1 g
  • Đường: Không xác định
  • Natri: 16,5 mg
  • Canxi: 33 mg
  • Vitamin C: 7,4 mg
  • Magiê: 10,5 mg
  • Phốt pho: 13,5 mg
  • Mangan: 0,5 mg
  • Đồng: 0,099 mg

[/key-takeaways]

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Có một sự thật là nhiều người rất thích ăn chôm chôm vì ngon và mát, nhưng rất ít người biết về công dụng của loại quả này với sức khỏe con người. Sau đây là 6 công dụng của chôm chôm mà bất kỳ tín đồ của loại quả này không nên bỏ qua: 

1. Giảm nguy cơ ung thư

Bên cạnh lượng vitamin C dồi dào thì chôm chôm còn chứa nhiều hoạt chất phytochemical có tác dụng chống viêm mạnh mẽ như flavonoid, tannin và polyphenol, đây đều là các hoạt chất chống oxy hóa mạnh, giúp chống lại sự gây hại của gốc tự do và bảo vệ cơ thể trước nguy cơ bị tổn thương. Đồng thời, các hoạt chất này cũng có khả năng ngăn ngừa tổn thương ADN và phát sinh ung thư, bao gồm cả ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến. 

2. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

Như đã thông tin ở phần trên, chôm chôm cung cấp một lượng lớn chất xơ cho cơ thể, giúp nuôi dưỡng vi khuẩn “tốt” trong hệ tiêu hóa, thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Hơn nữa, chất xơ cũng cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. 

3. Tăng cường năng lượng

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện
Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện

Chôm chôm cũng là nguồn cung cấp carbohydrate tốt, bổ sung năng lượng cần thiết để cơ thể hoạt động bình thường. Ngoài ra, các vitamin nhóm B trong chôm chôm cũng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng lành mạnh và giảm cảm giác mệt mỏi. 

4. Giúp xương chắc khỏe hơn

Khối lượng xương mất dần theo tuổi tác là điều không ai tránh khỏi. Tuy nhiên, việc bổ sung chôm chôm với liều lượng phù hợp được cho là làm chậm quá trình loãng xương. Lý giải cho vấn đề này, các nhà nghiên cứu cho rằng:

  • Bổ sung một lượng lớn canxi cho cơ thể, giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Cung cấp kali, một khoáng chất giúp giảm bài tiết canxi qua nước tiểu, làm chậm quá trình loãng xương. 

5. Tốt cho hệ tim mạch

Chôm chôm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như: 

  • Cung cấp kali giúp ngăn ngừa tình trạng huyết áp cao
  • Bổ sung chất xơ giúp giảm cholesterol
  • Cung cấp folate và các vitamin nhóm B có khả năng làm giảm nguy cơ đột quỵ tới 25%
  • Hàm lượng vitamin C dồi dào bảo vệ động mạch trước sự gây hại của các gốc tự do

6. Hỗ trợ sức khỏe mẹ bầu

Chôm chôm cung cấp nhiều sắt, một khoáng chất giúp các mẹ bầu chống lại sự mệt mỏi khi mang thai và cải thiện mức huyết sắc tố hemoglobin trong cơ thể. Bởi vì chứa hàm lượng lớn vitamin C, việc ăn quả chôm chôm giúp cơ thể mẹ bầu hấp thu sắt tốt hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch cho cả mẹ, lẫn thai nhi. 

[key-takeaways title=””]

Folate là một loại vitamin quan trọng cần thiết cho sự phân chia tế bào khỏe mạnh và nhân đôi DNA cũng góp mặt vào thành phần dinh dưỡng có trong chôm chôm. Các bác sĩ khuyến cáo những phụ nữ muốn mang thai nên tiêu thụ thực phẩm giàu folate mỗi ngày vì nó rất quan trọng trong việc phòng tránh dị tật bẩm sinh ở trẻ.

[/key-takeaways]

>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn chôm chôm đúng cách: Chỉ lợi, không hại

Infographic ăn chôm chôm có tác dụng gì

Lưu ý khi ăn chôm chôm

Mặc dù, chôm chôm mang đến nhiều công dụng tốt cho sức khỏe và bổ sung nhiều hoạt chất dinh dưỡng cho cơ thể, nhưng bạn vẫn nên lưu ý một số vấn đề dưới đây khi ăn chôm chôm: 

  • Chôm chôm kỵ gì? Chôm chôm có tính nóng nên khi kết hợp với rượu bia hoặc thức ăn cay nóng sẽ làm tăng tính nóng, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như nóng trong người, nổi mụn nhiều hoặc thậm chí là táo bón. 
  • Ăn chôm chôm có mập không?Mặc dù trái chôm chôm có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng điều quan trọng là phải tiêu thụ nó với mức độ vừa phải. Giống như tất cả các loại trái cây khác, quả chôm chôm chứa đường tự nhiên có thể góp phần tăng lượng glucose và calo nếu tiêu thụ quá mức.
  • Ăn chôm chôm có nóng không? Vị chôm chôm tuy ngọt nhẹ và thanh mát, nhưng đây lại là loại quả có tính nóng, có khả năng gây tăng nhiệt cho cơ thể. Vì thế, nếu không muốn bị bốc hỏa hoặc nhiệt miệng, bạn nên ăn với liều lượng vừa đủ, tránh ăn quá nhiều nhé. 

Kết luận

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã tìm được câu trả lời chính xác cho câu hỏi “ăn chôm chôm có tác dụng gì” rồi đúng không.

Hy vọng các thông tin trên đã giúp bạn hiểu hơn về loại trái cây nhiệt đới quen thuộc của Việt Nam và bổ sung thêm được một loại quả ngon – bổ – rẻ vào danh sách thực phẩm tốt cho sức khỏe của riêng mình.

[recommendation title=””]

Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/recommendation]

[inline_article id=333244]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn: Bạn đã biết?

Bởi vậy mà bạn có thể sẽ thắc mắc 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn để tránh việc tăng đường huyết quá cao, nhằm bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất. 

Người bị tiểu đường có ăn trái cây được không?

Nhiều người lầm tưởng rằng khi bị tiểu đường loại 2, chúng ta cần kiêng cữ trái cây bởi sẽ khiến lượng đường trong máu tăng cao. Tuy nhiên theo các chuyên gia, bạn vẫn hoàn toàn có thể thưởng thức các loại trái cây nhưng sẽ cần lựa chọn loại và hàm lượng phù hợp để kiểm soát tốt chỉ số đường huyết.

>>> Xem thêm: Tiểu đường thai kỳ ăn khoai lang được không? Giải đáp thắc mắc cho mẹ bầu

5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh tiểu đường nên hạn chế 5 loại trái cây sau đây vì hàm lượng đường cao và chỉ số đường huyết (GI) lớn, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu kiểm soát đường huyết ổn định. 

Infographic 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Infographic 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

1. Sầu riêng 

Mệnh danh là “vua” của các loại trái cây và là món khoái khẩu của rất nhiều người nhưng lại chứa lượng đường fructose cao, lên đến 42 gram trong 100 gram sầu riêng. Việc ăn sầu riêng quá nhiều một lúc có thể khiến đường huyết tăng đột ngột, gây nguy hiểm cho người bệnh tiểu đường.

>>> Xem thêm: Sầu riêng kiêng kỵ ăn với món gì? 10 món không ăn cùng sầu riêng

2. Mít

Mít cũng là loại trái cây có hàm lượng đường cao, khoảng 36 gram trong 100 gram mít. Tương tự như sầu riêng, mít khi ăn quá nhiều sẽ khiến đường huyết tăng nhanh và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh tiểu đường.

3. Dứa chín

Dứa chín có chỉ số đường huyết ở mức trung bình (khoảng 60 – 66), do đó người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn. Tuy nhiên, bạn có thể ăn dứa xanh hoặc dứa non vì chúng có hàm lượng đường thấp hơn và GI (chỉ số đường huyết) thấp hơn.

Dứa chín là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Dứa chín là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

4. Chuối chín

Chuối rất được ưa thích bởi giàu năng lượng, giúp no lâu và có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Mặt khác, chuối càng chín thì lượng đường càng cao. Do đó, người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn chuối chín, đặc biệt là những quả chuối đã chuyển sang màu nâu sẫm.

5. Vải thiều

Vải thiều là loại trái cây có vị ngọt thanh, mọng nước, rất thích hợp để nhâm nhi vào những ngày hè. Tuy nhiên. loại quả này lại chứa hàm lượng đường cao (khoảng 16 gram trong 100 gram vải). Do vậy nếu mắc bệnh tiểu đường, bạn chỉ nên ăn vải thiều với lượng vừa phải và nên tính toán lượng đường này vào khẩu phần ăn hàng ngày.

[recommendation title=””]

Ngoài 5 loại trái cây trên, người bệnh tiểu đường cũng nên lưu ý hạn chế các loại trái cây sấy khô, mứt trái cây, nước ép trái cây đóng hộp vì chúng đã qua chế biến và có hàm lượng đường cao hơn so với trái cây tươi. Thay vào đó, bạn nên ưu tiên lựa chọn những loại trái cây có hàm lượng đường thấp và GI thấp như: Ổi, táo, lê, bưởi, cam, dâu tây, việt quất,…

[/recommendation]

Lưu ý rằng, lượng trái cây phù hợp cho mỗi người bệnh tiểu đường sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, cân nặng, mức độ kiểm soát đường huyết,… Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể về chế độ ăn uống phù hợp.

Vải thiều tuy ngon nhưng lại chứa nhiều đường, vì thế đây cũng là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Vải thiều tuy ngon nhưng lại chứa nhiều đường, vì thế đây cũng là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Lưu ý khi ăn trái cây để tránh tăng đường huyết

Khi ăn trái cây, người bị tiểu đường cần lưu ý một số điểm sau để tránh tăng đường huyết:

  • Chọn trái cây có chỉ số đường huyết thấp: Trái cây có chỉ số đường huyết (GI) thấp sẽ không làm tăng đường huyết nhanh chóng. 
  • Kiểm soát lượng trái cây tiêu thụ: Nên ăn trái cây với lượng vừa phải và không quá thường xuyên.
  • Tránh trái cây dưới dạng nước ép hoặc sinh tố: Nước ép và sinh tố thường loại bỏ chất xơ, khiến đường trong máu được hấp thu nhanh hơn.
  • Ăn trái cây cách xa bữa ăn chính: Có thể coi việc ăn trái cây là bữa ăn nhẹ và không nên ăn ngay sau bữa ăn chính.

[inline_article id=332446]

Mong rằng qua những thông tin trên, bạn đã biết được 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn. Việc ăn trái cây nên được tính toán cẩn thận trong khẩu phần ăn hàng ngày và nếu có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Đây chỉ là những thông tin cơ bản và không thể thay thế cho lời khuyên chuyên môn.