Chuyên mục gia đình cung cấp bí quyết xây dựng tổ ấm dài lâu dành cho bạn. Hãy tham khảo những nội dung hữu ích giúp củng cố “điểm neo” cho con thuyền hạnh phúc của gia đình mình!
Vậy trái chàm là gì? Và cách nhận biết bị bể (vỡ) trái chàm là gì và như thế nào? Bài viết này là tất cả những gì bạn cần biết về trái chàm bên trong ngực phụ nữ.
Trái chàm ở nữ giới là gì?
Trái chàm ở nữ giới là gì? Thật ra cụm từ “trái chàm” là cách gọi của dân gian, về mặt y khoa thì đó chính là các ống tuyến sữa bên trong vú (Mammary Duct).
Bạn có biết, một bộ ngực bình thường sẽ được tạo thành từ 12 – 20 phần được gọi là thùy (lobes). Mỗi thùy này sẽ được tạo thành từ nhiều tiểu thùy nhỏ hơn là tuyến dẫn sữa. Các tiểu thùy ở hai bên ngực đều được nối với nhau và cuộn tròn lại như “trái chàm” bên trong ngực.
Vì lẽ này, dân gian thường gọi phần cứng trong ngực là trái chàm; và đó chính xác là các ống dẫn sữa nhỏ bên trong vú.
Cách nhận biết khi bị bể trái chàm là gì?
Vỡ trái chàm ở phụ nữ là như thế nào?
Vỡ trái chàm chính là tình trạng ống tuyến vú bị giãn, hoặc còn gọi là giãn ống dẫn sữa (mammary duct ectasia); khiến cho ống dẫn sữa mở rộng và dày lên. Nhìn chung, đây là một bệnh lý ở vú của phụ nữ nhưng tương đối lành tính; và không phải do ung thư vú gây nên.
Cách nhận biết bị bể trái chàm theo kinh nghiệm dân gian
Trên thực tế, bể trái chàm thường không có triệu chứng, do đó khó có cách nhận biết chính xác. Tuy vậy, trong một số ít trường hợp, cách nhận biết bị bể trái chàm đó là thấy núm vú tiết dịch dính và đặc; núm vú hoặc mô vú xung quanh có thể mềm, màu đỏ; thậm chí núm vú có thể bị thụt vào trong.
Đôi khi mô sẹo xung quanh ống có tính bất thường gây ra khối u cứng có thể bị nhầm lẫn với ung thư. Để cảm nhận việc bể trái chàm ở ngực rõ nhất là dùng tay sờ lên ngực. Khi sờ tay lên ngực bạn sẽ KHÔNG còn cảm thấy rõ khối tròn ở trong ngực nữa. Đây là cách để nhận biết bị bể trái chàm ở nữ theo kiến thức dân gian truyền lại.
Cách nhận biết và chẩn đoán bị bể trái chàm theo y học
Để chẩn đoán chính xác các bệnh lý ở vú của phụ nữ như bể trái chàm hoặc ung thư vú, thường là do bạn tự phát hiện những bất thường trên ngực, núm vú và sau đó đi khám bệnh.
Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết (được thực hiện bằng cách dùng kim nhỏ hút lấy một phần mô vú nghi ngờ tổn thương); và kiểm tra mô vú của bạn dưới kính hiển vi. Khi kiểm tra chặt chẽ, các bác sĩ có thể phát hiện bất kỳ thay đổi nào trong mô; từ đó, đưa ra chẩn đoán bạn bị bể trái chàm hay những vấn đề sức khỏe khác.
Các triệu chứng của tình trạng bể trái chàm bao gồm:
Vùng da bị đỏ.
Vú thay đổi hình dạng.
Đau vùng vú hoặc núm vú.
Tiết dịch núm vú bất thường.
[inline_article id=311210]
Bể trái chàm ở nữ giới có nguy hiểm không?
Mặc dù tình trạng bể trái chàm ở nữ giới KHÔNG QUÁ NGUY HIỂM và có thể tự khỏi tại nhà. Tuy nhiên, nếu bạn ngó lơ tình trạng, thì tỷ lệ nhiễm trùng do vi khuẩn sẽ tăng cao, dẫn đến lan rộng và làm tổn thương các mô.
Cách điều trị sau khi nhận biết bị bể trái chàm là gì?
Theo thông tin từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ ACS, các chuyên gia cho rằng, tình trạng giãn ống dẫn sữa có thể KHÔNG CẦN ĐIỀU TRỊ. Thay vào đó, bạn có thể áp dụng một số cách đơn giản như uống thuốc kháng sinh không kê đơn; kết hợp chườm ấm để làm giảm các triệu chứng.
Ngược lại, nếu các triệu chứng như đau ngực, sưng tấy, vú tiết dịch bất thường kéo dài liên tục, bạn cần phải ưu tiên đi khám bác sĩ chuyên khoa Sản – Phụ khoa ngay. Khi đó, các bác sĩ biết cách nhận biết, chẩn đoán bị bể trái chàm; và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
Cách phòng ngừa bị bể trái chàm ở phụ nữ
Tính đến nay, cách phòng ngừa bị bể trái chàm là không có. Chính vì chưa có bất kỳ cách nào để phòng ngừa, bạn càng phải nên chú trọng đến sức khỏe của mình. Cụ thể là với những cách sau:
[key-takeaways title=”Cách phòng ngừa”]
Duy trì cân nặng phù hợp, cân đối.
Lựa chọn các loại áo ngực phù hợp, mặc thoải mái, vải Cotton.
Dành thời gian đi khám sức khỏe phụ khoa định kỳ, 6-12 tháng/lần.
Tuyệt đối không hút thuốc, từ bỏ các chất kích thích không lành mạnh.
[/key-takeaways]
Kết luận
Nhìn chung, nội dung trên là tất cả những gì bạn cần biết về cách nhận biết bị bể trái chàm ở nữ giới là gì; cũng như định nghĩa chính xác về trái chàm. Một điều MarryBaby muốn chia sẻ với bạn rằng; bất kỳ tình trạng nào liên quan đến vú, âm đạo, nói chung là phụ khoa thì không nên ngó lơ. Nhận diện sớm là bước đầu thành công trong quá trình điều trị của bạn.
Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.
Vậy ăn nho có tác dụng gì? Và uống nước ép nho, ăn vỏ nho có tác dụng gì không? Hãy đọc bài viết sau đây để biết câu trả lời nhé!
1. Giá trị dinh dưỡng của quả nho
[key-takeaways title=””]
100g nho có bao nhiêu calo? TheoBảng thành phần thực phẩm Việt Nam của Bộ Y tế, trong 100g nho trung bình có chứa khoảng 68 kcal. Nho xanh ít đường hơn nên trong 100g nho xanh chứa khoảng 62 kcal.
[/key-takeaways]
Các dưỡng chất trong 100g quả nho gồm có:
Carbohydrate: 16.3 g trong đó có 15g đường đơn.
Chất béo: 0.2 g.
Chất đạm: 0.4 g.
Chất xơ: 0.6 g.
Natri: 2 mg.
Kali: 191 mg.
Vitamin C: 3 mg.
Vitamin K: 14.6 mcg.
Vitamin E: 0.19 mg.
Với những dưỡng chất trên thì ăn quả nho có tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu ở phần tiếp theo.
2. Ăn nho có tác dụng gì? Những lợi ích tốt cho sức khỏe và sắc đẹp
Ăn nho có tốt không? Câu trả lời là CÓ. Đây là một trong những loại quả vào mùa thu có thể đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn. Cùng xem những công dụng của quả nho là gì nhé!
2.1 Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Ăn nho và uống nước ép nho có tác dụng gì? Nho là nguồn cung cấp kali dồi dào. Trong 100g nho chứa đến 191mg Kali. Kali giúp giảm nguy cơ bị huyết áp cao và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
Ngoài ra, nho còn giúp cơ thể làm giảm hấp thu cholesterol. Chính vì thế ăn nho có tác dụng giúp duy trì mức huyết áp và bảo vệ tim mạch khỏe mạnh.
2.2 Cải thiện làn da và giúp tóc chắc khỏe
Nho có chất gì mà có tác dụng cải thiện da và tóc? Bên trong quả nho và hạt nho có chứa vitamin E, giúp làn da của bạn luôn mịn màng và căng bóng. Các hợp chất khác trong nho có thể giúp ngăn ngừa mụn trứng cá; và tăng lưu lượng máu đến da đầu của bạn để có mái tóc chắc khỏe hơn.
2.3 Hỗ trợ giảm cân
Nguyên nhân khiến việc ăn nho có tác dụng giảm cân là gì? Nho xanh chứa rất ít chất béo, cholesterol và calo. Ngoài ra trong nho cũng chứa nhiều chất xơ, nước giúp hỗ trợ no lâu. Chính những yếu tố này đã giúp người ăn nho giảm cân hiệu quả nếu ăn với số lượng vừa phải.
Nho có chất gì mà ăn nho lại có tác dụng hỗ trợ sức khỏe đôi mắt? Trong quả nho có chứa Caroten và Lutein có lợi cho sức khỏe mắt. Ăn nhiều nho xanh có thể hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh về mắt; bao gồm thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, bệnh tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và các bệnh về mắt khác.
2.5 Tăng cường hệ thống miễn dịch
Vì nho là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời nên ăn nho có thể giúp hệ thống miễn dịch của bạn chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và virus như nhiễm trùng nấm men, viêm phổi, cảm lạnh, sốt,…
2.6 Ngăn ngừa bệnh tiểu đường
Nguyên nhân khiến việc ăn nho có tác dụng ngăn ngừa tiểu đường là gì? Tương tự như mít, quả nho có chỉ số đường huyết thực phẩm (GI) khá thấp – 43. Vì vậy, ăn nho sẽ có khả năng thấp hơn trong việc làm tăng lượng đường trong máu (43%) so với ăn đường trắng (100%).
Ăn nho xanh có thể thúc đẩy khả năng học tập, trí nhớ và nhận thức chung. Vậy nhờ chất gì mà ăn nho có các tác dụng này?
Trong quả nho có chứa chất chống oxy hóa tên Resveratrol. Chất này giúp cơ thể ngăn ngừa các bệnh về thần kinh như bệnh Parkinson(bệnh loại rối loạn thoái hóa thần kinh) và bệnh Alzheimer(khiến sa sút trí tuệ, mất trí).
Nhờ vitamin K và các khoáng chất như canxi, magiê và kali, ăn nho có thể giúp bạn duy trì xương chắc khỏe. Ngoài ra, hợp chất resveratrol – một chất chống oxy hóa trong quả nho có thể giúp tăng cường mật độ xương.
2.10 Làm chậm quá trình lão hóa
Lại một lần nữa, Resveratrol lại đem đến một công dụng tuyệt vời cho người ăn nho. Resveratrol kích thích gen SirT1, gen này giúp kéo dài tuổi thọ bằng cách tác động đến cấu trúc tế bào và bảo vệ tế bào. Chính vì vậy, ăn nho sẽ giúp bạn sống lâu hơn.
2.11 Ngăn ngừa táo bón
Hàm lượng nước cao trong nho có thể giúp hệ thống tiêu hóa của bạn hoạt động trơn tru hơn. Nho cũng chứa đầy chất xơ không hòa tan, có thể giúp phân mềm và dễ đi hơn.
Nhờ chất gì mà ăn nho lại có tác dụng cải thiện giấc ngủ? Quả nho có chứa một lượng melatonin nhất định – một loại hormone hỗ trợ ngủ ngon. Vì vậy, nho có thể trở thành một món ăn nhẹ tuyệt vời trước khi đi ngủ. Chúng không chứa nhiều calo và có khả năng giúp bạn chìm vào giấc ngủ dễ hơn.
2. Vỏ nho có tác dụng gì? Ăn nho cả vỏ có tốt không?
Ăn nho cả vỏ có tốt không? Câu trả lời là CÓ. Vậy vỏ nho có tác dụng gì mà ăn vào lại có lợi cho sức khỏe?
Vỏ nho, đặc biệt là vỏ nho tím còn chứa chất flavonoids giúp giảm huyết áp. Chất này thúc đẩy lipoprotein mật độ cao trong máu tăng lên, làm giảm lượng cholesterol có hại, bảo vệ tim mạch.
Ngoài ra, cellulose, pectin, và sắt có trong vỏ nho có thể bù đắp dinh dưỡng trong chế độ ăn hiện nay. Vì vậy, nên ăn nho cả quả cùng với vỏ và hạt, cơ thể sẽ hấp thu được nhiều chất dinh dưỡng hơn.
3. Nên tránh ăn nho với gì để không gây ra tác dụng phụ?
Nếu ăn nho với một số loại thực phẩm kiêng kỵ có thể khiến sức khỏe bị ảnh hưởng. Vậy ăn nho kỵ gì? Khi ăn nho, theo các quan niệm dân gian, bạn không nên chúng với: Sữa tươi, sữa chua, các loại hải sản (tôm, cua, cá,…), bia, các loại dưa, củ cải trắng,…
Nếu kết hợp nho với một trong số những thực phẩm trên dễ gây ra các vấn đề tiêu cực cho cơ thể như đau bụng, tiêu chảy,…
Nhưng đó chỉ là những quan niệm chưa có cơ sở, bằng chứng khoa học xác thực. Do đó, bạn cứ tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để hiểu rõ hơn mình có nên ăn nho kèm với những món ăn nào hay không nhé.
[inline_article id=304907]
Trên đây là 12 tác dụng của quả nho cũng như một số lưu ý về ăn nho. Hy vọng bài viết này có thể giải đáp thắc mắc của bạn về các vấn đề như ăn nho, uống nước ép nho có tác dụng gì, ăn vỏ nho có tác dụng gì và không nên ăn nho với thực phẩm gì.
Vậy khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella sẽ gây bệnh gì? Và cụ thể vi khuẩn Salmonella là vi khuẩn gì và thường xuất hiện ở đâu? Cùng tìm hiểu ngay!
1. Vi khuẩn Salmonella là gì?
Nhiễm vi khuẩn Salmonella là tình trạng cơ thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella – một vi khuẩn gây ảnh hưởng đến đường ruột. Salmonella còn được gọi là vi khuẩn thương hàn và sẽ gây bệnh ngộ độc thực phẩm (Food poisoning).
Vi khuẩn Salmonella thường sống trong ruột của động vật và con người và thải ra ngoài qua phân. Con đường bị nhiễm bệnh thường xuyên nhất là thông qua nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm.
Thông thường, khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella trong trường hợp nhẹ, có thể tự khỏi sau 4 đến 7 ngày mà không cần điều trị. Trong trường hợp nặng hơn, người bệnh cần phải được chăm sóc y tế kịp thời.
2. Biểu hiện khi cơ thể nhiễm vi khuẩn Salmonella
Người bị nhiễm khuẩn Salmonella có những triệu chứng gì? Theo các chuyên gia sức khỏe, các triệu chứng có thể tiến triển từ 12 – 72 giờ sau khi nhiễm khuẩn; và sẽ kéo dài trong vòng từ 4 – 7 ngày, các triệu chứng bao gồm:
Sốt.
Đau đầu.
Tiêu chảy.
Buồn nôn / mắc ói.
Nhiễm khuẩn huyết.
Đi tiêu phân có lẫn máu.
Viêm đường ruột, viêm dạ dày.
Mất nước, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và người già.
[key-takeaways title=”Nhiễm vi khuẩn Salmonella nặng khi nào?”]
Tình trạng nhiễm khuẩn Salmonella có thể trở nặng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Một vài chủng loại của vi khuẩn Salmonella có thể gây bệnh sốt thương hàn. Và một số khác có thể gây chết người (trường hợp hiếm gặp). Tốt nhất là bạn nên đi khám bác sĩ khi cơ thể liên tục có nhiều biểu hiện.
[/key-takeaways]
3. Nguyên nhân khiến cơ thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella
Vi khuẩn Salmonella thường sống trong ruột của con người; các loài động vật; và chim. Phần lớn mọi người bị nhiễm vi khuẩn Salmonella do tiêu thụ thực phẩm; hoặc nước có chứa vi khuẩn.
Bên cạnh đó, người bị nhiễm vi khuẩn Salmonella có thể lây sang người khác nếu họ KHÔNG rửa tay sau khi đi vệ sinh; và chạm vào các bề mặt chung của mọi người. Tựu chung, những nguyên nhân khiến cơ thể bị nhiễm Salmonella bao gồm:
Thức ăn và nước uống bị nhiễm bệnh: Thịt, gia cầm, trứng và hải sản sống, sữa chưa tiệt trùng, rau củ trái cây sống, thực phẩm được bảo quản và xử lý không đúng cách…
Các bề mặt bị nhiễm trùng: Nguy cơ nhiễm trùng cũng có thể xảy ra nếu bạn chạm vào bề mặt bị nhiễm khuẩn và sau đó đưa tay vào miệng, cầm hay chế biến thức ăn…
Vật nuôi bị nhiễm bệnh và các động vật khác: Các loài động vật, vật nuôi trong nhà (chim và bò sát) là những đối tượng có thể mang vi khuẩn Salmonella. Một số ý kiến cho rằng đôi khi một vài loại thức ăn cho vật nuôi có thể nhiễm khuẩn Salmonella và là nguồn lây nhiễm cho động vật.
4. Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn Salmonella?
Theo các chuyên gia, bên cạnh những nguyên nhân kể trên; những yếu tố làm tăng nguy cơ và khiến bạn dễ bị nhiễm khuẩn Salmonella bao gồm:
Tiếp xúc gần: Tiếp xúc với người bị nhiễm khuẩn, vật nuôi; hoặc khu vực có nhiều người bệnh,..
Các vấn đề về sức khỏe: Bạn có mắc một số bệnh nền như bệnh gan, viêm ruột, nhiễm HIV / AIDS; bệnh hồng cầu lưỡi liềm, sốt rét, ung thư; rối loạn dạ dày, hoặc bạn là người có cấy ghép nội tạng,..
5. Chẩn đoán và điều trị khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella
Những thông tin sau đây được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Do đó, bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi thấy cơ thể có dấu hiệu ngộ độc thực phẩm nhé.
5.1 Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ khám lâm sàng, hỏi về các triệu chứng mà bạn gặp phải. Bạn có thể cần phải xét nghiệm máu; hoặc phân để tìm vi khuẩn Salmonella.
5.2 Điều trị
Như đã đề cập, khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella thường kéo dài từ 4 – 7 ngày; cũng như có thể sẽ tự khỏi nếu ở trường hợp bệnh nhẹ, không gây ảnh hưởng sức khỏe.
Tiếp theo, cách làm giảm các triệu chứng, hoặc hỗ trợ điều trị tình trạng cơ thể bị nhiễm Salmonella bao gồm:
Uống đủ nước (chất lỏng): Mục tiêu của điều trị nhiễm khuẩn salmonella là ngăn ngừa nguy cơ mất nước. Bạn hãy tham khảo bác sĩ rằng bạn nên sử dụng chất lỏng nào và với hàm lượng bao nhiêu mỗi ngày là tốt nhất cho cơ thể. Bạn cũng có thể cần uống một dung dịch bù nước như ORS. Vì ORS giúp cân bằng nước, muối và đường để thay thế dịch cơ thể.
Dịch truyền tĩnh mạch: Trường hợp mất nước nghiêm trọng, các bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân truyền dịch tĩnh mạch (IV).
Thuốc kháng sinh: Đôi khi, các bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh cho những người bị bệnh nặng. Kháng sinh cũng có thể hữu ích đối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và những người bị một số bệnh mạn tính nhất định.
Để ngăn chặn và phòng ngừa vi khuẩn salmonella gây bệnh, bạn nên tuân thủ những điều sau:
6.1 Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Ăn chín, uống sôi: Trước khi ăn, bạn cần nấu chín đồ ăn (nhất là các loại thịt, đặc biệt là thịt gia cầm), hãy đảm bảo rằng bạn đã đun nóng đến nhiệt độ đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn. Tuyệt đối không ăn thịt gia cầm, hải sản hoặc các loại thịt, trứng chưa nấu chín. Và chỉ uống sữa tiệt trùng.
Chế biến thực phẩm đúng cách: Rã đông thịt và gia cầm trong tủ lạnh thay vì ở nhiệt độ phòng.Thức ăn còn dư cần bảo quản trong tủ lạnh đúng cách, tách riêng thực phẩm sống và chín nhằm ngăn ngừa nguy cơ lây lan chéo.
Rửa tay thật kỹ, đúng cách và đúng thời điểm: Bạn hãy rửa tay thật sạch trong nước ấm, xà phòng trong 20 giây trước và sau khi xử lý thực phẩm.
Bên cạnh đó, bạn nên rửa trái cây, rau dưới vòi nước chảy. Vệ sinh các dụng cụ chế biến thức ăn cũng như nhà bếp sẽ giúp bạn ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn này.
6.3 Chăm sóc và quản lý vật nuôi (nếu có)
Bạn cần ngăn chặn vật nuôi sinh hoạt ở những khu vực bạn cho trẻ ăn hoặc tắm.
Nếu gia đình bạn có con nhỏ dưới 5 tuổi; hoặc người lớn tuổi; hoặc người có hệ miễn dịch kém. Tốt nhất, bạn nhất quyết không nên nuôi các bất kỳ loài bò sát; hoặc lưỡng cư nào trong nhà.
Bạn tuyệt đối không được đi bơi khi bạn đang bị tiêu chảy. Trẻ đang bị tiêu chảy cũng không nên cho con đến trường học cùng các bạn.
[/key-takeaways]
Tóm lại, vi khuẩn salmonella gây bệnh gì, thì là gây bệnh tiêu chảy và ngộ độc thực phẩm nói chung. Và bệnh này có nguy hiểm không, thì không có câu trả lời chính xác, nếu chưa biết tình trạng. Cách tốt nhất là bạn nên đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan.
Vậy thì hôm nay, hãy cùng tìm hiểu 100g thịt quả mít có bao nhiêu calo, hạt mít bao nhiêu calo; ăn mít có mập không; tác dụng của quả mít là gì?
1. 1 múi và 100g mít có bao nhiêu calo?
Mít là một loại trái cây có chứa nhiều năng lượng và đường. Theo một thống kê, trong 100g mít lượng calo trung bình chứa khoảng 95 kcal với hàm lượng dinh dưỡng sau:
2g chất đạm.
0,6g chất béo.
3g chất xơ.
19g đường.
Một số bạn cũng thắc mắc “1 múi mít chứa bao nhiêu calo?“. Câu trả lời là với trọng lượng 30 – 40g/ múi, mỗi múi mít chứa khoảng 31 – 41 calo.
Ngoài calo, bạn có thắc mắc trong quả mít chứa bao nhiêu dưỡng chất không? Các dưỡng chất trong quả mít gồm có:
Vitamin C.
Pyridoxine (vitamin B6).
Niacin (vitamin B3).
Riboflavin (vitamin B2).
Axit folic (vitamin B9).
Magiê.
Kali.
Phốt pho.
Mít có nhiều chủng loại khác nhau. Cho nên lượng calo trong mỗi loại cũng sẽ khác nhau. Đặc biệt nếu được chế biến, lượng calo trong mít cũng sẽ thay đổi. Vậy nên, bạn hãy cùng MarryBaby tìm hiểu thử bên trong 100g mít mật, mít dai, mít thái, mít sấy, hạt mít và các món ăn từ mít có bao nhiêu calo trong bảng dưới đây nhé!
[key-takeaways title=””]
Quả mít tiếng anh là gì? Quả mít trong tiếng Anh là Jackfruit/ˈdʒæk.fruːt/.
[/key-takeaways]
2. Tác dụng của quả mít không phải ai cũng biết
Bên cạnh câu hỏi “mít chứa bao nhiêu calo”; nhiều bạn chắc hẳn cũng sẽ muốn biết tác dụng của quả mít là gì.
Tác dụng của quả mít gồm có:
– Kiểm soát đường huyết: Quả mít có chỉ số đường huyết thực phẩm (GI) khá thấp. GI là chỉ số phản ánh tốc độ làm tăng đường huyết sau khi ăn các thực phẩm giàu chất bột đường. Chất xơ trong mít làm chậm quá trình tiêu hóa và ngăn ngừa sự tăng đột biến lượng đường trong máu. Hơn nữa, mít còn cung cấp một số protein có thể giúp ngăn chặn lượng đường trong máu tăng quá nhanh sau bữa ăn.
– Giàu chất chống oxy hóa: Nhờ chứa chất chống oxy hóa, mít có công dụng giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh. Các chất chống oxy hóa bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi stress oxy hóa; ngăn ngừa chứng viêm dẫn đến các bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư…
– Tăng cường hệ miễn dịch: Quả mít có chứa các loại vitamin A và C tăng cường miễn dịch có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật. Các vitamin này hữu ích trong việc giảm nguy cơ nhiễm virus.
– Giúp ngăn ngừa các vấn đề về da: Quả mít cung cấp một số chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa như vitamin C. Nhờ đó có thể cải thiện sức khỏe của da và làm chậm sự lão hóa da.
– Bổ sung năng lượng cho cơ thể: Như bạn đã biết 100g mít có bao nhiêu calo,cũng như bao nhiêu đường rồi đấy; nhờ có hàm lượng calo cao trong 100g mà mít là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều năng lượng cho cơ thể. Lượng calo và đường trong thực phẩm càng cao thì cơ thể có sức để làm việc, hoạt động nhiều hơn.
Nhờ chứa nhiều dưỡng chất mà mít cũng cấp nhiều năng lượng và đem lại không lợi ích cho cơ thể. Tuy nhiên, cái gì ăn nhiều quá cũng không tốt.
Ăn nhiều mít có nóng không? Rất nhiều bạn nữ lo lắng ăn mít nhiều sẽ bị mọc mụn. Các bằng chứng cho thấy mít gây mụn hoặc gây nóng còn có nhiều mâu thuẫn. Do đó, không có một câu khẳng định chắc chắn. Tốt nhất, bạn nên kiểm soát số lượng và thực hiện ăn uống điều độ loại quả này.
Ngoài Mít chứa bao nhiêu calo, nhiều chị em đang muốn giữ dáng ắt hẳn cũng sẽ muốn biết liệu ăn mít có mập không, ăn mít có béo không? Câu trả lời là KHÔNG, nếu bạn ăn mít đúng cách và điều độ.
Không thể phủ nhận, lượng calo trong mít khá cao hơn so với nhiều loại trái cây khác. Nhưng nếu so với các loại thịt, tinh bột và chất chất béo thì 95 Kcal không phải là quá nhiều. Trong mít cũng chứa ít chất béo nên bạn cũng không nên quá lo lắng về vấn đề ăn mít có mập không nữa nhé!
Nếu bạn đang giảm cân thì có nên ăn mít không? Câu trả lời là CÓ, bạn vẫn có thể ăn mít; nhưng quan trọng là không được ăn quá nhiều và hạn chế không chế biến mít thành các món quá béo, ngọt.
Để ăn mít không lo tăng cân, bạn không cần quan tâm đến vấn đề mít chứa bao nhiêu calo mà phải ăn làm sao cho Healthy, ít gia vị, ít thêm chất béo nhất có thể.
Sau đây là cách ăn mít không lo béo phì:
Vị ngọt đặc trưng của mít rất hợp với cháo yến mạch và sữa chua không đường. Bạn hãy thử kết hợp những nguyên liệu lành mạnh với quả mít.
Với đa dạng cách chế biến, bạn có thể nấu mít, đặc biệt là mít non với nhiều cách. Mít non với vị ngọt thanh nên dễ kết hợp với các gia vị. Đây sẽ là sự lựa chọn phù hợp với những món mặn trong bữa cơm. Hãy thử sức với món gỏi mít, canh sườn nấu mít non, mít kho chay…
Để tránh ăn quá nhiều quả mít, bạn có thể chia nhỏ khẩu phần ăn mỗi lần. Hãy kiểm soát tốt lượng mít bạn nạp vào cơ thể mỗi ngày. Điều này sẽ giúp bạn vừa có thể thưởng thức món ăn yêu thích, vừa đảm bảo chế độ ăn lành mạnh.
[inline_article id=312282]
Hy vọng bài viết về Mít chứa bao nhiêu calo này sẽ giúp nhiều bạn đang giảm cân không còn lăn tăn về việc có nên ăn mít không nữa. Nếu đã biết mít bao nhiêu calo thì bạn hoàn toàn có thể cân đối liều lượng mít mỗi ngày để cơ thể vừa hấp thụ chất dinh dưỡng từ mít mà ăn không sợ mập.
Bên cạnh ăn không, bạn có thể làm trà táo đỏ để uống, vừa ngon, tốt cho sức khỏe mà vừa còn giảm cân. Vậy thì đừng chần chờ gì nữa, hãy bắt tay vào làm trà táo đỏ với những cách được gợi ý trong bài viết hôm nay thôi!
1. Trà táo đỏ là gì?
Trà táo đỏ là loại trà thảo mộc được làm từ quả táo đỏ sấy khô; có nguồn gốc từ miền bắc Ấn Độ và một số vùng ở Trung Quốc.
Trà có màu đỏ ruby đậm hoặc màu đỏ sẫm. Trà táo đỏ là một trong các loại trà tốt cho sức khỏe vì chúng có thành phần dinh dưỡng dồi dào; bao gồm một số chất chống oxy hóa. Trong trà táo đỏ có chứa vitamin C và nhiều loại polyphenol khác nhau; cũng như kali, sắt, và các loại vitamin B khác nhau.
2. Trà táo đỏ có tác dụng gì?
Một số công dụng nổi bật của trà táo đỏ gồm có:
Giúp ngủ ngon và sâu hơn.
Giảm lượng đường trong máu.
Có chứa ancaloit và saponin giúp giải độc máu.
Hỗ trợ giảm mỡ bụng, giúp quá trình giảm cân hiệu quả hơn.
Tốt cho trí não và sức khỏe tinh thần nhờ có hàm lượng cao vitamin B1, B2, B3, B6.
Ngăn ngừa táo bón, cải thiện sức khỏe đường ruột và cải thiện tình trạng bệnh viêm ruột (IBD).
Tăng cường khả năng miễn dịch nhờ chứa axit betulinic có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn.
Phòng ngừa tác hại của các gốc tự do nhờ chứa chất chống oxy hóa flavonoid kaempferol 3-O-rutinoside.
Sâm đương quy và cây sâm đất cũng là một bài thuốc quý không thua gì táo đỏ. Hãy thử tham khảo thêm nhé!
Sau khi biết được tác dụng của trà táo đỏ thì chúng ta hãy đi đến phần quan trọng nhất – cách làm trà táo đỏ thôi nào!
3. Cách làm trà táo đỏ chuẩn vị tại nhà
3.1 Cách làm trà táo đỏ nguyên chất
Đây là cách làm trà táo đỏ đơn giản nhất. Món trà táo đỏ khô sẽ giúp bạn ngủ ngon, giải độc máu và giảm cân hiệu quả.
Nguyên liệu:
4-6 quả táo đỏ.
200ml nước sôi.
2 muỗng cà phê đường.
Cách làm trà táo đỏ nguyên chất
Bước 1: Táo đỏ/táo tàu khô rửa sạch, cắt thành từng lát mỏng khoảng 0.5cm.
Bước 2: Cho táo đã cắt vào ấm, đổ nước sôi vào, hãm trong khoảng 10 phút.
Pha trà táo đỏ theo cách kết hợp mật ong có công dụng giảm stress, hỗ trợ ngủ ngon cùng với rất nhiều công dụng tuyệt vời khác nữa.
Nguyên liệu:
6 quả táo đỏ.
50g đường phèn.
350 ml nước.
250ml mật ong.
200ml nước sôi.
Cách làm trà táo đỏ mật ong
Bước 1: Cho táo đỏ đã rửa sạch cùng 50g đường phèn vào nồi. Cho nước vào và đun sôi cho đến khi cạn nước.
Bước 2: Khi nước đã cạn, dùng muỗng trộn đều và thêm 250ml mật ong vào.
Bước 3: Cho hỗn hợp trên vào hũ thủy tinh và dùng dần.
3.4 Cách làm trà hoa cúc táo đỏ
Cách pha trà táo đỏ với hoa cúc sẽ giúp làm giảm đau bụng trong thời kỳ kinh nguyệt và phục hồi những thương tổn của làn da do ánh nắng, môi trường…
Nguyên liệu:
10-15 bông cúc khô.
10 lát táo đỏ khô cắt lát.
15-20 hạt kỷ tử.
20gr đường phèn bi.
Cách làm trà hoa cúc táo đỏ:
Bước 1: Rửa sơ táo đỏ, kỷ tử, hoa cúc và để ráo nước.
Bước 2: Cho hoa cúc, táo đỏ, kỷ tử vào ly hoặc ấm nhỏ.
Bước 3: Cho nước sôi đợt đầu tráng đều các nguyên liệu trong 5-10 giây rồi chắt đổ nước này đi.
Bước 4: Cho nước sôi đợt hai vào rồi đậy nắp lại, ủ trà 15 phút là được.
Bước 5: Cuối cùng là cho đường phèn vào khuấy nhẹ 1-2 vòng rồi để cho đường tan từ từ là có thể thưởng thức rồi.
3.5 Cách làm trà gừng táo đỏ
Cách pha trà táo đỏ kết hợp gừng sẽ giúp người uống dễ tiêu hóa, làm ấm bụng, chữa các bệnh về ợ chua, khó tiêu…
Nguyên liệu:
7 trái táo đỏ.
3 lát gừng tươi.
1 gói trà túi lọc.
2 muỗng cà phê đường.
200ml nước sôi.
Cách làm trà gừng táo đỏ:
Bước 1: Rửa sạch rồi ngâm táo đỏ, sau đó vớt ra, cắt thành từng lát theo chiều ngang, mỗi lát dày khoảng 0,5cm, bỏ hạt.
Bước 2: Rửa sạch gừng, để nguyên hoặc cạo vỏ tùy thích, sau đó cắt thành những lát mỏng.
Bước 3: Ngâm trà túi lọc trong nước sôi khoảng 5-10 phút đến khi nước trà chuyển sang màu vàng đậm thì vớt bỏ túi trà.
Bước 4: Cho đường vào ly trà và khuấy cho tan.
Bước 5: Cho táo đỏ và gừng cắt lát vào ly trà gừng, khuấy đều là có thể dùng ngay khi còn nóng ấm.
Trà gừng mật ong cũng đem đến nhiều lợi ích sức khỏe. Hãy tham khảo thử cách làm Trà gừng mật ong như thế nào nhé!
3.6 Cách làm trà táo đỏ – hạt chia
Đây là một món trà thanh mát, thích hợp để uống giải khát.
Nguyên liệu:
3-5 quả táo đỏ.
1g hạt chia.
1 gói trà túi lọc.
Đường phèn (tùy khẩu vị).
650ml nước sôi.
Cách làm trà táo đỏ hạt chia:
Bước 1: Rửa sạch rồi ngâm táo đỏ, sau đó vớt ra, cắt thành từng lát theo chiều ngang, mỗi lát dày khoảng 0,5cm, bỏ hạt.
Bước 2: Ngâm trà túi lọc và hạt chia trong nước sôi khoảng 5-10 phút đến khi nước trà chuyển sang màu vàng đậm thì vớt bỏ túi trà.
Bước 3: Cho đường vào ly trà và khuấy cho tan.
Bước 4: Cho táo đỏ cắt lát vào ly trà hạt chia, khuấy đều là có thể dùng ngay khi còn nóng ấm.
[inline_article id=302922]
4. Nên uống trà táo đỏ khi nào?
Trà táo đỏ mặc dù có nhiều công dụng. Nhưng nếu uống sai thời điểm thì cũng không phát huy hết công dụng. Dưới đây là 3 thời điểm vàng mà bạn nên uống trà táo đỏ để giảm cân, giữ dáng, thanh nhiệt cơ thể:
Buổi sáng sau khi thức dậy: Sau khi trải qua một giấc ngủ sâu và dài, cơ thể thường bị mất nước. Việc bổ sung một tách trà táo đỏ lúc này vừa giúp cung cấp chất lỏng, vừa bổ sung năng lượng và dưỡng chất để bắt đầu ngày mới.
Sau khi ăn thức ăn nhiều dầu mỡ: Trà táo đỏ sẽ hỗ trợ sức khỏe đường ruột, hạn chế tình trạng khó tiêu, nóng ruột sau khi ăn quá nhiều dầu mỡ.
Trước khi đi ngủ 30 phút: Vào buổi tối, bạn nên uống một tách trà táo đỏ pha ở nước thứ 2 hoặc thứ 3. Lúc này, trà nhạt sẽ giúp bạn dễ ngủ hơn.
Trên đây là 6 cách làm trà táo đỏ vừa đơn giản và chuẩn vị tại nhà cùng với cách uống trà đúng cách. Hãy bắt tay vào làm thử và thưởng thức món uống tuyệt vời này ngay nhé!
Vậy cách chăm sóc móng tay là những cách nào? Làm sao để móng tay dày và cứng hơn? Hãy tìm hiểu kỹ bạn ơi!
1. Những cách chăm sóc móng tay để có móng tay khỏe đẹp
1.1 Giữ cho móng tay luôn khô và sạch
Bàn tay, ngón tay và móng tay và nơi chạm nhiều nhất với môi trường bên ngoài, nên rất dễ bị bẩn nơi móng tay.
Chính vì thế, bạn cần vệ sinh móng tay thường xuyên và lau khô sau khi rửa. Nên có thêm một chiếc bàn chải nhỏ, thoa một ít muối lên sau đó chà nhẹ nhàng móng và vùng da xung quanh. Cách chăm sóc móng tay này giúp ngăn ngừa bụi bẩn và vi khuẩn gây bệnh tích tụ.
1.2 Ngừng việc cắn để chăm sóc móng tay đúng cách
Một trong những thói quen xấu của nhiều người chính là cắn móng tay. Đây cũng chính là khởi nguồn của tình trạng viêm da, nhiễm trùng các vùng xung quanh móng.
Bạn có biết, trong bài viết về 5 lý do bạn phải dừng ngay việc cắn móng tay (5 reasons to stop biting your nails) của Đại học Texas A&M tại Mỹ; các chuyên gia khuyên mọi người là phải bỏ thói quen cắn móng tay vì:
Vi khuẩn thường trú ngụ ở móng tay.
Cắn móng tay làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Có hại cho răng miệng, hay thậm chí làm răng lệch dần..
Làm cho vùng da quanh móng bị tróc, và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Nếu bạn có sơn móng tay, thì bạn rất dễ nuốt phải những chất độc trong nước sơn móng tay.
1.3 Mang găng tay để bảo vệ
Bạn cần đeo găng tay cao su mỗi khi làm việc nhà như giặt đồ, rửa chén để giảm thời gian móng tay tiếp xúc với các loại hóa chất mạnh. Giúp cho da tay ít bị bong tróc, móng tay ít bị giòn và gãy.
Trường hợp bạn có công việc thường xuyên phải tiếp xúc với nước, các loại hóa chất thì bạn bắt buộc phải thường xuyên dùng kem dưỡng ẩm. Bạn có thể bôi kem quanh lớp biểu bì quanh móng tay nhiều lần trong ngày.
1.4 Cắt tỉa móng thường xuyên
Bạn nên thường xuyên cắt tỉa móng tay nhưng không nên cắt bỏ cả phần biểu bì trên móng. Sở dĩ như vậy, là vì, các lớp biểu bì chính là lá chắn giúp ngăn các loại nấm; vi khuẩn xâm hại vào da. Sau khi cắt móng tay xong, bạn nhớ giũa lại móng cho gọn gàng.
Có thể hiểu như sau, cắt đi lớp biểu bì đồng nghĩa với việc lớp bảo vệ cũng mất đi. Điều này không những làm cho lớp biểu bì mỏng đi, mà còn khiến chúng bị đỏ, sưng và thậm chí là bị nát. Vậy nên bạn không nhất thiết phải cắt bỏ phần biểu bì xung quanh móng.
Như đã nhắc đến ở trên về tầm quan trọng của lớp biểu bì xung quanh móng. Bởi vậy, chăm sóc tốt lớp biểu bìcũng là một phần quan trọng của cách chăm sóc móng tay chắc khỏe. Khi bị xước da vùng xung quanh móng, bạn hãy xử lý cẩn thận; cắt nhẹ nhàng để không bị tổn thương nặng dẫn đến gây viêm và đau.
Tuyệt đối không cắn, xé, hoặc ngoáy lớp biểu bì.
1.6 Sử dụng kem dưỡng ẩm đúng cách để chăm sóc móng tay
Vùng da xung quanh móng tay thường khô và dễ bong tróc; gây mất thẩm mỹ và làm bạn bị đau rát khi chẳng may nhiễm trùng; hoặc thấm phải những chất có axit mạnh như chanh.
Và việc dưỡng ẩm cho móng tay là một trong những cách chăm sóc móng tay cực kỳ đơn giản mà lại hiệu quả. Vậy nên, bạn cần chăm sóc móng tay bằng cách bôi kem dưỡng ẩm xung quanh lớp biểu bì. Điều này không chỉ giúp dưỡng ẩm cho toàn bộ móng tay, mà còn làm giảm tỷ lệ sứt mẻ, nứt, và chia tách móng.
1.7 Chăm sóc móng tay bằng cách bổ sung chất Biotin
Biotin hay còn gọi là Vitamin B7. Một hợp chất được biết đến với công dụng cải thiện sức khỏe của lông, tóc và móng tay. Về mặt y khoa, các chuyên gia nhận thấy nếu bạn bổ sung mỗi ngày 2,5 mg Biotin có thể giúp cho móng tay của bạn cứng và dày hơn bình thường 25%.
Tuy nhiên, nếu bạn không thể bổ sung Biotin dạng viên nén; bạn có thể thay thế bằng các loại thực phẩm như gạo nguyên cám, trứng, bông cải xanh, quả bơ,..
Những loại giũa móng nhám và khô KHÔNG thực sự phù hợp đối với móng tay của bạn. Vì các loại dụng cụ này có thể gây ra các vết nứt nhỏ, thậm chí làm gãy móng.
Thay vì dùng các loại giũa móng tay nhám và thô; để giũa nhanh hơn. Bạn nên ưu tiên chọn những loại giũa móng tay mịn và ít thô, ít nhám hơn. Và nhớ rằng, bạn nên giũa móng theo một hướng; giữa chậm và đều để không làm gãy mỏng; hay bào mòn vào da.
1.9 Không nên dùng nước tẩy sơn móng tay – Acetone
Một loại sản phẩm để bảo vệ móng tay không bị giòn và dễ gãy mà các bác sĩ da liễu khuyên bạn nên tránh sử dụng đó là chất tẩy sơn móng tay chứa hóa chất acetone.
Acetone còn được gọi là Finger Nail Polish Removers, Dimethyl Formaldehyde – một hóa chất rất thông dụng trong nghề làm móng. Ảnh hưởng của hóa chất này có thể làm mỏng móng và khiến chúng trở nên giòn, dễ gãy hơn.
1.10 Tránh sử dụng Gel và Acrylics (móng tay giả)
Gel và Acrylic giúp cho móng tay trông đẹp hơn; nhưng đáng buồn là, chúng lại gây ra những tổn thương cho móng tay.
Acrylic có chứa nhiều hóa chất, làm khô móng và gây hại cho vùng da xung quanh. Tương tự dùng Gel cũng gây nhiều tổn hại không ít cho móng, cả hai đều khiến móng bị mỏng, yếu, khô xước.
1.11 Hãy cân nhắc kĩ trước khi sử dụng chất làm cứng móng tay
Hạn chế dùng các chất làm cứng móng tay như Formaldehyde; Nail hardeners,..chưa được xác minh là có an toàn tuyệt đối hay không. Về mặt y khoa, các chất này được cho rằng là không nên sử dụng. Trừ khi móng tay của bạn quá yếu và dễ gãy.
Nhìn chung, để giữ cho móng tay khỏi bị tác động thì bạn nên tránh bất cứ điều gì mà làm móng tay giòn và dễ bị tổn thương.
1.12 Cách chăm sóc móng tay: Giảm tần suất đi làm móng
Đi làm móng (làm nail) là một hoạt động phổ biến của hội chị em phụ nữ, đặc biệt là những ai đang làm nghề sân khấu, thì lại càng làm đẹp cho móng tay thường xuyên hơn.
Lúc này, móng tay sẽ liên tục phải bị nhúng vào hóa chất, nước sơn móng với tần suất liên tục. Đây cũng là nguyên nhân khiến cho móng dễ khô, giòn và dễ gãy; hoặc cũng có thể bị sưng ở khu vực quanh móng tay.
Dù muốn dù không, bạn vẫn nên dành chút thời gian để móng tay ở trạng thái tự nhiên.
1.13 Đừng quên chăm sóc móng chân
Móng chân cũng như móng tay, cũng cần được chăm sóc tương tự như những cách trên. Như bạn cũng biết, móng chân còn phải tiếp xúc nhiều hơn so với móng tay. Đó cũng là lý do về bản chất móng chân cũng dày và cứng hơn móng tay.
Nếu bạn có thói quen cắt 2 bên khóe móng chân, thì nên bỏ dần thói quen này. Bởi vì khi cắt tỉa 2 góc của móng chân, sau đó móng dài ra sẽ dễ đâm vào phần thịt, gây đau và sưng tấy.
Theo dõi sức khỏe móng tay là cách chăm sóc móng tay chắc khỏe theo thời gian.
Học viện Da liễu Mỹ khuyên chúng ta nên chú ý đến tình trạng móng tay của mình nhiều hơn. Bởi đôi khi, chúng có thể phản ánh một vài vấn đề về sức khỏe nào đó của cơ thể.
Dưới đây là một số biểu hiện của móng tay có liên quan đến tình trạng sức khỏe của cơ thể:
Móng tay trắng: bệnh gan;
Móng tay nhợt nhạt: thiếu máu;
Móng tay nhuốm vàng: bệnh tiểu đường;
Móng tay một nửa hồng một nửa màu trắng: bệnh thận;
Móng tay vàng và dày lên làm chậm tốc độ tăng trưởng lại: bệnh phổi.
Biết là vậy, nhưng không hẳn là đúng hoàn toàn. Cách tốt nhất mỗi khi nhận thấy dấu hiệu bất thường ở móng tay và kéo dài không hết; bạn nên đi khám bác sĩ Da liễu ngay.
Tóm lại, cách chăm sóc móng tay tốt nhất chính là để móng tay ở trạng thái tự nhiên; giữ sạch và cắt giũa gọn gàng. Nếu được, bạn nên áp dụng thêm cách chăm sóc móng tay thông qua các loại thực phẩm có chứa nhiều Biotin (Vitamin B7).
Bài viết đã bao gồm tất cả thông tin mà bạn cần biết về cách chăm sóc móng tay.
Vậy vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi là bệnh gì và có nguy hiểm không? Cùng Marrybaby tìm hiểu qua các nguyên nhân dẫn đến tình trạng ra dịch màu đen ở vùng kín ngay.
1. Vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi có sao không?
Vùng kín ra dịch âm đạo màu nâu đen không mùi, không ngứa, nếu không liên quan đến bệnh lý thì hoàn toàn bình thường. Tình trạng này là do lượng máu cũ ở chu kỳ kinh nguyệt trước hòa với dịch tiết âm đạo tạo ra màu nâu đen, không mùi.
Mặc dù tình trạng ra dịch màu nâu đen ở vùng kín là không nguy hiểm; và cũng thường bị nhầm lẫn là máu kinh nguyệt. Đặc biệt vào những ngày cuối kỳ hành kinh. Nhưng đây cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý phụ khoa của phụ nữ.
2. Nguyên nhân sinh lý khiến vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi
2.1 Dấu hiệu có thai sớm
Vì sao vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi lại là dấu hiệu của việc mang thai? Vì khi phụ nữ mang thai 3 tháng đầu có thể ra huyết nâu do máu báo thai; do thay đổi nội tiết tố khi mang thai; hoặc cũng có thể do bạn quan hệ tình dục khi mang thai được 3 tháng.
Trường hợp, bạn đang không biết mình có thai hay không; nhưng lại thấy âm đạo ra khí hư màu nâu nhạt không mùi; bạn nên đi mua que thử để kiểm tra cho chắc nhé.
2.2 Vùng kín ra dịch màu nâu đen trước và sau kỳ kinh nguyệt
Vào những ngày trước và sau chu kỳ kinh, âm đạo thường tăng tiết dịch. Phần dịch này có thể hòa với lượng máu kinh tạo thành hiện tượng khí hư màu nâu đen; nhưng sẽ không gây ngứa và khó chịu. Và trường hợp này cũng là một tình trạng sinh lý bình thường.
Khi phụ nữ bước vào thời kỳ mãn kinh thì lượng estrogen sẽ giảm dần so với trước đó. Từ đây, thành âm đạo cũng trở nên mỏng, và giòn hơn; tình trạng này hay còn được gọi là teo âm đạo.
Trường hợp bạn đang trong thời kỳ mãn kinh; và bản thân vừa trải qua hiện tượng vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi, tốt hơn hết bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa Sản – Phụ khoa.
2.3 Khí hư màu nâu, không mùi liên quan đến rối loạn nội tiết tố
Khi bị rối loạn nội tiết tố chị em phụ nữ thường phải đối mặt với những thay đổi thất thường cả về thể chất và tâm sinh lý, bao gồm cả tình trạng âm đạo tiết dịch bất thường. Trong đó, vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi và không ngứa cũng có thể liên quan đến rối loạn nội tiết.
Sản dịch (Lochia) là dịch tiết âm đạo sau khi sinh con. Dịch tiết bao gồm máu, mô niêm mạc tử cung; nước ối; chất nhầy cổ tử cung; và có thể lẫn cả các vi khuẩn. Lúc này, dịch âm đạo có thể sẽ có màu nâu hồng; đôi khi là nâu đen.
Thông thường, sau khi sinh con, sản dịch sẽ tiết ra theo 3 giai đoạn nhỏ:
Từ 3 – 4 ngày đầu tiên.
Từ 4 – 12 ngày tiếp theo.
Từ ngày 12 – 6 tuần cuối.
Trường hợp dịch âm đạo của phụ nữ sau sinh có tình trạng bị vón cục, thì bạn phải đi khám bác sĩ ngay.
2.5 Tác dụng phụ của thuốc
Tác dụng phụ của một số loại thuốc tránh thai cũng có thể là nguyên nhân khiến vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi, không ngứa.
Tác dụng phụ còn có thể xảy ra ở mức độ nhẹ bao gồm: nhức đầu; buồn nôn; căng ngực,; và tâm trạng dễ thay đổi. Đặc biệt lưu ý đối với những bạn thường gặp tình trạng kinh nguyệt ra cục máu đông thì không nên sử dụng.
3. Các bệnh lý liên quan khiến vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi
Tình trạng ra dịch màu đen ở vùng kín mặc dù là tình trạng sinh lý bình thường; nhưng cũng có thể là do các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa khác. Cụ thể như.
3.1 Viêm âm đạo
Viêm âm đạo (Vaginitis) là tình trạng âm đạo bị viêm nhiễm dẫn đến tiết dịch, ngứa và đau. Nguyên nhân thường do sự mất cân bằng của hệ vi khuẩn âm đạo hoặc bị nhiễm trùng. Ngoài ra, tình trạng giảm nồng độ estrogen sau mãn kinh cũng có thể gây ra viêm âm đạo.
Vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi có thể liên quan đến bệnh lý viêm nhiễm ở vùng chậu như: nhiễm trùng buồng trứng; cổ tử cung; ống dẫn trứng,..Thậm chí còn nguy hiểm hơn nếu vùng kín ra dịch màu nâu kèm đau bụng dưới; đau khi đi tiểu; khi quan hệ; chảy máu vùng kín không phải kinh nguyệt,..
Đó là những dấu hiệu của cơ thể cho thấy cơ quan vùng chậu của bạn đang gặp vấn đề, và bạn phải cấp bách đi khám bác sĩ phụ khoa.
3.3 Viêm loét cổ tử cung
Giai đoạn đầu khi xuất hiện các vết loét viêm nhiễm cổ tử cung, người bệnh sẽ ra nhiều dịch âm đạo màu nâu đen. Giai đoạn chuyển nặng hơn, dịch sẽ đặc lại và có mùi hôi khó chịu, đặc biệt gây đau khi quan hệ tình dục. Các vết loét cổ tử cung có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe sinh sản, vì vậy cần được phát hiện và xử trí kịp thời.
3.4 Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý phụ khoa nguy hiểm, nhưng có tỷ lệ kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên nhiều chị em thường chủ quan và bỏ qua các triệu chứng sớm của ung thư cổ tử cung như khí hư có màu nâu đen, có mùi hôi; đau bụng dưới dữ dội,…
4. Phải làm sao khi vùng kín ra dịch màu đen không mùi?
Không chỉ hiện tượng vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi; mà bất kỳ tình trạng nào liên quan đến vùng kín đều gây ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý; và thói quen sinh hoạt hàng ngày của chị em phụ nữ.
KHÔNG thụt rửa sâu bên trong âm đạo (đây là thói quen không tốt cho âm đạo).
KHÔNG sử dụng các sản phẩm vệ sinh có mùi thơm, cụ thể là các loại xà phòng khử mùi mạnh.
[/key-takeaways]
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi có thể sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe; nhưng cũng có thể liên quan đến các bệnh lý. Tốt nhất là KHÔNG PHỚT LỜ các dấu hiệu.
Vậy ngứa bên ngoài và 2 bên mép vùng kín phải làm sao? Marrybaby chia sẻ cho bạn cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà, vừa đơn giản, vừa dễ áp dụng.
1. Ngứa 2 bên mép vùng kín là như thế nào?
Ngứa 2 bên mép vùng kín là tình trạng ngứa vùng kín xung quanh 2 bên mép âm hộ. Ngứa 2 bên mép vùng kín có thể do mắc phải một số bệnh lý liên quan như viêm âm đạo, viêm nhiễm ngoài da, nhiễm trùng nấm men; nguy hiểm hơn là các bệnh xã hội như: sùi mào gà, mụn rộp sinh dục, giang mai,..
Thông thường, ngứa 2 bên mép vùng kín sẽ không có gì đáng lo ngại; nếu tình trạng chỉ diễn ra vài ngày và tự khỏi sau đó. Tuy nhiên, để yên tâm hơn, bạn nên theo dõi tình trạng; cũng như biết chính xác những nguyên nhân gây ngứa 2 bên mép vùng kín là do đâu.
Những nguyên nhân nêu trên, gần như là tất cả những thông tin mà bạn cần biết vì sao bạn lại bị ngứa 2 bên mép vùng kín. Vậy ngứa bên mép vùng kín phải làm sao? Cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà như thế nào cho an toàn và hiệu quả?
3. Cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà đơn giản và hiệu quả
3.1 Vệ sinh vùng kín bằng sữa chua
Sữa chua, hoặc cản sản phẩm lên men có chứa hàm lượng men vi sinh probiotic cao, rất có lợi cho việc trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà. Trong nghiên cứu của Thư viện Y học quốc gia NCBI (Hoa kỳ), khảo sát yêu cầu 129 phụ nữ bị ngứa vùng kín (đang mang thai); trong đó 82 phụ nữ sử dụng hỗn hợp sữa chua và mật ong để vệ sinh vùng kín; 47 phụ nữ còn lại sử dụng thuốc kê đơn.
Kết quả cho thấy cách điều trị ngứa vùng kín, hoặc cụ thể là ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà bằng cách dùng sữa chua có hiệu quả hơn so với dùng thuốc kê đơn.
CÁCH THỰC HIỆN: Thoa trực tiếp sữa chua lên vùng da xung quanh âm đạo trong vòng 15 phút; sau đó rửa lại bằng nước sạch. Áp dụng cách này mỗi ngày cho đến khi tình trạng ngứa bắt đầu thuyên giảm.
Lá trầu không có khả năng chống viêm nhiễm cực kỳ tốt. Do vậy, đây là một trong những bài thuốc dân gian và là cách chữa trị ngứa 2 bên mép vùng kín vô cùng hiệu quả.
Cách dùng lá trầu không để trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà:
Dùng 1 nắm lá trầu không, rửa sạch rồi cho vào nồi đun sôi với 2 lít nước, thêm vài hạt muối.
Dùng nước này xông vùng kín cho đến khi nước nguội, sau đó lấy nước rửa vùng kín.
Rửa trực tiếp bằng cách dội rửa hoặc dùng khăn mềm, thấm ướt nước lá trầu không đã đun sôi để lau rửa vùng kín.
Nên duy trì áp dụng cách này 2-3 lần mỗi tuần để thấy hiệu quả.
3.3 Chống viêm và trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà bằng tỏi tươi
Tỏicó tính oxy hóa cực mạnh và có thể đặc trị các tình trạng viêm nhiễm phụ khoa hiệu quả, giảm các hiện tượng ngứa âm đạo, ngứa 2 bên mép vùng kín.
Cách dùng tỏi tươi để trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà:
Ăn tỏi tươi: Ăn kèm 2-3 tép tỏi sống trong bữa ăn hằng hằng ngày.
Uống nước tỏi: Xay nhuyễn tỏi và pha vào một 1 cốc nước đun sôi để nguội.
Vệ sinh vùng kín bằng nước tỏi: Giã nát tỏi rồi đun với nước, có thể thêm một chút muối. Đợi nước nguội thì chị em có thể dùng nó để rửa sạch vùng kín.
Đặt tỏi vào âm đạo: Chị em hãy nghiền nát vài tép tỏi tươi và đắp lên vùng kín bị ngứa. Rửa sạch sau vài phút bằng nước ấm. Bạn cũng có thể nhét tép tỏi vào âm đạo tối đa trong 30 phút để tránh bị bỏng và đau.
3.4 Cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín bằng lá chè xanh
Chè xanh là nguyên liệu làm nước uống rất phổ biến. Lá chè xanh từ lâu được cho là có khả năng kháng viêm, sát khuẩn, giúp làm sạch vùng kín.
Cách dùng lá chè xanh để trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà:
Rửa sạch lá chè, sau đó cho vào ấm đun sôi cùng một ít muối trắng.
Đợi nước nguội bớt; và dùng nước này để xông vùng kín, và chỗ ngứa.
Sau khi xông xong, bạn có thể dùng khăn mềm thấm vào nước lá chè xanh để vệ sinh vùng kín lại một lần nữa.
Chỉ nên làm theo cách này 2-3 lần/tuần.
3.5 Cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà bằng lá ổi
Ngứa bên ngoài và 2 bên mép vùng kín phải làm sao? Lá ổi chính là nguyên liệu cần thiết cho bạn.
Lá ổi có vị chát, có tác dụng sát khuẩn, làm lành các vết thương, phòng ngừa và điều trị viêm ngứa vùng kín rất tốt nhờ thành phần tanin. Mẹo chữa ngứa vùng kín tại nhà bằng lá ổi khá đơn giản.
Cách dùng lá ổi chữa trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà:
Chị em chỉ cần lấy một nắm lá ổi, rửa sạch rồi cho vào nồi đun sôi, bỏ thêm vài hạt muối biển vào.
Sau đó để nước bớt nóng thì dùng để rửa âm đạo.
Thực hiện 2 – 3 lần/tuần sẽ giúp giảm ngứa vùng kín.
3.6 Sát khuẩn vùng kín bằng nước muối
Nguyên nhân ngứa vùng kín có thể do vi khuẩn gây nên. Muối có tác dụng khử vi khuẩn và giảm ngứa vùng kín bên ngoài. Trong trường hợp bạn bị ngứa 2 bên mép vùng kín, rửa bằng nước muối pha loãng có tác dụng giúp giảm kích ứng âm đạo và ngăn chặn vi khuẩn phát triển tiếp tục.
CÁCH THỰC HIỆN: Chuẩn bị một ít muối hạt to, dùng nước ấm để pha thành nước muối theo tỷ lệ 1:10 (1 phần muối và 10 phần nước). Hoặc bạn cũng có thể tự đi mua nước muối sinh lý để tiện lợi hơn. Dùng nước muối đổ từ từ vào vùng kín, rửa sạch và dùng khăn mềm thấm cho khô lại.
LƯU Ý: Bạn chỉ nên sử dụng cách này từ 1-2 lần/tuần; vì muối có thể làm cho âm đạo bị khô và rát.
3.7 Những cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà khác
Theo kinh nghiệm sống của người xưa, khi y khoa chưa phát triển tốt, thì các vấn đề liên quan đến sức khỏe thường được điều trị bằng những nguyên liệu thực vật, tự nhiên.
Để bạn biết thêm nhiều cách để chữa trị và khắc phục tình trạng ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà, bạn có thể có thêm những cách sau:
Tắm với baking soda.
Dùng lá xoài để xông và vệ sinh vùng kín.
Thay mới đồ lót mới, và chọn loại vải Cotton cho thoáng mát.
Dùng mật ong: Rửa sạch vùng kín bằng nước ấm, sau đó lấy mật ong thoa đều lên chỗ bị ngứa.
Nha đam: Gọt vỏ, rửa sạch và dùng phần thịt nha đam để trực tiếp lên vùng da bị ngứa trong vòng khoảng 10-15 phút.
Sử dụng ngải cứu: Dùng nước ngải cứu để xông và vệ sinh vùng kín và vùng da bị ngứa.
Dùng giấm táo:Bản thân giấm táo có tác dụng diệt trừ nấm men. Bạn có thể hòa giấm táo với nước sạch rồi dùng hỗn hợp này rửa sạch nhẹ nhàng phía ngoài âm hộ trong mỗi lần tắm.
4. Khi nào bạn nên gặp bác sĩ về tình trạng ngứa mép vùng kín?
Đi khám bác sĩ ngay nếu bạn bị ngứa âm đạo kèm theo đau vùng chậu hoặc tiết dịch âm đạo bất thường. Hoặc nếu tình trạng ngứa bên ngoài vùng kín, hoặc ngứa bên trong, 2 bên mép vùng kín kéo dài, thì bạn hãy ưu tiên đi khám bác sĩ chuyên khoa Sản – Phụ khoa để đảm bảo sức khỏe của mình nhé!
Tóm lại, cách trị ngứa 2 bên mép vùng kín tại nhà bằng những phương pháp dân gian thì thật sự rất đơn giản. Nguyên liệu dễ mua và dễ thực hiện.
Bên cạnh việc ít calo, quả lựu còn là một ”Nhà chăm sóc sức khỏe” bởi chứa nhiều dưỡng chất như:
Protein: 0,6g.
Chất béo: 0,3g.
Carbohydrate: 26g.
Chất xơ: 5,5g.
Đường: 16,57g.
Folate: 6μg.
vitamin K: 4,6μg.
vitamin E: 0,6μg.
Vitamin B5: 0,596mg.
Kali: 259mg.
Với ngần ấy chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất thì liệu ăn quả lựu sẽ có những tác dụng gì; chẳng hạn như tác dụng đối với sức khỏe, với da, với bà bầu, đàn ông,… của quả lựu.
2. Ăn quả lựu có tác dụng gì cho sức khỏe và sắc đẹp?
Dưới đây là tác dụng kỳ diệu của quả lựu đối với sức khỏe:
2.1 Hỗ trợ giảm tỷ lệ mắc các bệnh về tim mạch
Ăn quả lựu có tác dụng gì? Kali là một loại vitamin có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe của tim. Mà kali lại chứa trong lựu. Chính vì thế, một trong những tác dụng của quả lựu và nước ép lựu chính là hỗ trợ hoạt động tim mạch.
Ngoài ra, tiêu thụ nhiều kali có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch và cải thiện huyết áp.
2.2 Giảm nguy cơ ung thư
Trong quả lựu có chất gì mà ăn lại có tác dụng giảm ung thư? Anthocyanin, một chất chống oxy hóa có trong nước ép lựu, có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư. Uống nước ép lựu giúp bạn giảm tỷ lệ mắc ung thư phổi, gan, dạ dày, vú, tuyến tiền liệt,…
Lá xoài tươi cũng là thần dược chữa bách bệnh. Muốn biết những bệnh đó là gì, hãy tham khảo ngay bài viết Tác dụng của lá xoài tươi nhé!
2.3 Ăn lựu tốt cho trí não
Trong quả lựu có chất gì mà ăn lại có tác dụng hỗ trợ trí não? Lựu chứa hợp chất gọi là ellagitannin, hoạt động như chất chống oxy hóa và giảm viêm trong cơ thể. Do đó, chúng cũng mang lại lợi ích bảo vệ cho não của bạn chống lại các tình trạng bị ảnh hưởng bởi stress.
Ngoài ra, ellagitannin có thể giúp bảo vệ não khỏi sự phát triển của bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson bằng cách giảm tổn thương do stress, tăng tuổi thọ của tế bào não và cải thiện trí nhớ.
2.4 Cải thiện sức khỏe của xương
Ăn quả lựu có tác dụng gì? Chất chống oxy hóa được tìm thấy trong quả lựu cũng có đặc tính chống viêm. Do khả năng điều tiết việc sản xuất các cytokine gây viêm, những chất chống oxy hóa này có thể giúp ngăn ngừa viêm xương khớp.
Bên cạnh đó, ăn lựu cũng có thể có lợi cho những bệnh nhân mắc các bệnh viêm nhiễm bao gồm bệnh viêm ruột, viêm khớp dạng thấp hoặc các tình trạng viêm nhiễm khác.
2.5 Uống nước ép lựu giúp giảm viêm
Hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong quả lựu là chúng có thể hỗ trợ giảm viêm. Nước ép từ quả lựu có tác dụng giúp giảm viêm mãn tính vì nó có chứa chất chống oxy hóa polyphenol.
2.6 Giữ cho bạn đủ nước
Ăn quả lựu có tác dụng gì? Lựu chứa nhiều nước. Uống nước ép lựu có thể giúp mọi người đáp ứng lượng nước cần thiết cho cơ thể; đặc biệt là trong những tháng nóng.
2.7 Kiểm soát bệnh tiểu đường
Những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 khi uống nước ép lựu sẽ dần có sự cải thiện tình trạng kháng insulin. Lựu cũng có thể giúp những người không mắc bệnh tiểu đường duy trì cân nặng ổn định.
2.8 Lựu là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào
Tác dụng bạn nhận được khi ăn quả lựu là gì? Phần lớn chất xơ trong quả lựu là chất xơ không hòa tan.
Chất xơ không hòa tan giúp cho hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh bằng cách giữ cho mọi thứ di chuyển qua đường tiêu hóa của chúng ta. Chất xơ còn có thể giúp lượng đường trong máu ổn định; giúp chúng ta no lâu hơn.
Quả lựu như một “chiến hữu” trong việc ngăn ngừa và chiến đấu chống sỏi thận nhờ chất phytophenol – chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống. Chất này có tác dụng trong việc ngăn ngừa hình thành sỏi.
2.10 Lựu có thể cải thiện hiệu suất tập thể dục
Ăn quả lựu có tác dụng gì? Một tác dụng khác của chất chống oxy hóa có trong quả lựu có liên quan đến việc tập thể dục nhờ lượng oxit nitric.
Bằng cách gây giãn mạch hoặc mở rộng mạch máu, oxit nitric giúp cải thiện lưu lượng máu trong quá trình vận động. Oxit nitric giúp cơ thể bạn nhận được lượng oxy và chất dinh dưỡng cần thiết trong quá trình tập luyện. Từ đó giúp bạn hồi phụ và tăng hiệu suất tập thể dục
2.11 Làm đẹp da hiệu quả
Một trong những tác dụng của quả lựu đối với da chính là chống lại quá trình lão hóa da, giúp da luôn tươi trẻ căng bóng. Tác dụng này của quả lựu là nhờ vào lượng vitamin E, vitamin như A, vitamin C. Ngoài ra nước ép của lựu cũng có tác dụng rất tốt trong việc trị các vết thâm trên da.
Sâm đương quy cũng có tác dụng trẻ hóa làn da, hỗ trợ giảm cân và nhiều công dụng khác nữa. Hãy tham khảo thêm nhé!
2.12 Nước ép lựu có thể giúp điều trị rối loạn cương dương
Ăn quả lựu có tác dụng gì? Một trong những tác dụng của quả lựu với đàn ông chính là điều trị rối loạn cương dương. Tổn thương oxy hóa có thể làm giảm lưu lượng máu trong tất cả các cơ quan của cơ thể, bao gồm cả mô dương vật. Nước ép lựu giúp tăng lưu lượng máu và phản ứng cương dương.
2.13 Ăn quả lựu có tác dụng gì đối với bà bầu và thai nhi?
Ăn hoặc uống nước ép lựu cung cấp chất béo lành mạnh tốt cho bà bầu, ngăn ngừa sinh non và tình trạng thai nhi nhẹ cân. Giảm nguy cơ tăng cân nhanh ở mẹ bầu bởi hàm lượng chất đạm lành mạnh dễ hấp thu. Tăng cường sức đề kháng, tốt cho hệ miễn dịch và giúp kích thích ngon miệng cho mẹ bầu.
Thêm lựu vào món salad với các loại trái cây và rau quả tươi khác.
Trộn nước lựu, giấm gạo, dầu, tỏi và đường trắng để làm nước sốt salad.
Sử dụng hạt lựu và các loại nước trái cây để làm một ly cocktail yêu thích của bạn.
[inline_article id=304907]
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết ăn lựu và uống nước ép lựu có tác dụng gì. Nói chung, lựu có nhiều lợi ích và có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng, bao gồm bệnh tim mạch, ung thư, viêm khớp và các tình trạng viêm khác. Hơn nữa, ăn lựu có thể cải thiện trí nhớ và các hoạt động thể chất.
Dưới đây là những lời cảm ơn thầy côý nghĩa, chân thành dành cho học sinh, và cả những phụ huynh đang muốn nhắn gửi những lời chúc dành cho thầy cô đã nuôi dạy các con.
1. Lời cảm ơn thầy cô giáo chân thành và sâu sắc
1. Có rất nhiều con đường để về đến đích, nhưng cô đã dẫn dắt em vào con đường đúng đắn và nên đi nhất. Em thật sự biết ơn cô vì điều đó.
2. Cô không chỉ là một người giáo viên mà còn là một người cố vấn tuyệt vời, một người bạn tốt đồng hành cùng em. Cảm ơn cô vì tất cả!
3. Học với cô chủ nhiệm, em cảm tưởng như mình lạc vào đại dương tràn đầy kiến thức và trí tuệ. Cô là người ười lái đò tuyệt vời, và giúp em định hướng được nhiều tốt trong cuộc sống. Em thật sự biết ơn cô vì điều đó.
4. Ký ức về thời học sinh đẹp đẽ của em sẽ không hoàn hảo nếu thiếu đi những bài giảng thú vị của thầy. Em thực sự nhớ những ngày đó rất nhiều. Cảm ơn thầy vì luôn là một giáo viên tuyệt vời!
5. Thầy không chỉ dạy em những điều tốt đẹp trong cuộc sống, mà còn luôn là người truyền cảm hứng cho em để làm những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Em vẫn luôn nhớ thầy nói “Tiên học lễ, hậu học văn”, mặc dù nghe nhiều, nhưng thầy là người đã giúp em hiểu rõ câu tục ngữ ấy. Cảm ơn thầy đã góp phần xây dựng cuộc sống của em thêm phần tươi đẹp.
6. Cảm ơn thầy đã luôn động viên em để em cố gắng hết mình. Em sẽ nhớ những bài học kiến thức và cuộc sống mà thầy đã dạy. Em cảm ơn thầy.
7. Em muốn nói với cô rằng, em rất yêu thích các tiết học của cô. Em đã học được rất nhiều điều từ cô, đặc biệt là những vốn sống, những trải nghiệm mà cô đã tích lũy được trong cuộc sống của cô.
8. Không có cô, chúng em sẽ lạc đường. Cảm ơn cô đã soi đường chỉ lối, truyền cảm hứng và giúp chúng em có được ngày hôm nay.
9. Cảm ơn thầy cô đã động viên, nhắc nhở chúng em trong những lúc chúng em chểnh mảng việc học hành. Cảm ơn thầy cô đã hết lòng tận tâm, dạy dỗ lớp chúng em trong suốt ba năm học qua.
10. Giờ đây khi sắp phải xa mái trường thân yêu chúng em xin gửi đến thầy cô lời chúc có thật nhiều sức khỏe và công tác tốt.
Trên đây là 10 lời cảm ơn thầy cô giáo ngắn gọn, ý nghĩa. Bạn có thể dùng để gửi cho quý thầy cô của mình nhé. Hoặc bạn tham gia ngay Minigame từ Cộng đồng của MarryBaby để vừa có dịp tri ân; vừa nhận được món quà vô cùng hấp dẫn!
2. Lời cảm ơn thầy cô giáo ngắn gọn dành cho phụ huynh
1. Cảm ơn cô vì đã giúp cho em nhà tôi thay đổi suy nghĩ. Cô đã dạy con không được bỏ cuộc, và thật sự con đã nghe theo. Hôm nay con đã vào được trường đại học mà con muốn. Cảm ơn cô rất nhiều.
2. Thầy đã biến những điều không thể thành có thể. Con nhà tôi bây giờ đã tự tin hơn rất nhiều. Cảm ơn thầy đã nghiêm khắc và tận tình dạy bảo cháu.
3. Cháu vẫn chưa hẳn hoàn hảo nhưng nhờ có cô, cháu đã trưởng thành hơn rất nhiều. Cảm ơn cô đã luôn sát sao và chỉ cho cháu con đường đúng đắn.
4. Nếu mọi giáo viên trên thế giới này đều tận tâm như thầy, thì không phụ huynh nào phải lo lắng về con mình. Cảm ơn thầy vì đã tất cả.
5. Để làm cho những đứa trẻ thích thú với các bài học, điều quan trọng là phải có người nhiệt huyết tạo ra một môi trường học tập liên tục cho chúng. Cô đã làm việc đó rất hoàn hảo. Gia đình xin cảm ơn cô!
3. Lời cảm ơn thầy cô giáo nhân ngày 20/11 ý nghĩa và cảm động
3.1 Lời cảm ơn thầy cô giáo ý nghĩa nhân ngày 20/11 dành cho học sinh
1. Nhân ngày 20/11 con xin gửi lời cảm ơn đến thầy cô lời chúc sức khỏe. Con mong cho thầy, cô luôn mạnh khỏe để tiếp tục cống hiến; và giảng dạy các em ở thế hệ sau ạ.
2. Nhân ngày 20/11 con xin phép gửi đến thầy, cô một sự biết ơn sâu sắc về những gì mà thầy, cô đã giảng dạy cho con. Hôm nay con nên người, thật sự phần lớn là nhờ ơn của thầy và cô. Con không biết nói gì hơn ngoài lời cảm ơn và chúc sức khỏe đến thầy, cô ạ.
3. Sự tận tâm và hết lòng của thầy cô chính là nguồn cảm hứng lớn nhất cho tụi con. Con cảm ơn thầy và cô đã luôn tận tình chia sẻ trong mỗi tiết học, và cả sự bao dung khi tụi con mắc lỗi. Nhân ngày 20/11 con muốn nói :”Con xin phép cúi đầu cảm ơn thầy và cô ạ”.
4. Nhân ngày 20/11, em xin gửi đến thầy cô lời cảm ơn chân thành, vì đã dìu dắt chúng em đến gần hơn với chân trời kiến thức. Kính chúc thầy / cô luôn luôn mạnh khỏe, yêu nghề để mang đến cho chúng em những kiến thức thú vị, và cả những vốn sống quý báu của thầy cô ạ.
5. Ở nhà con có cha, mẹ. Ở trường con có thầy và cô. Đôi khi, con tưởng chừng thầy và cô như người cha, người mẹ thứ hai của con, là người luôn tạo cho con cảm giác muốn chia sẻ nhiều hơn về cảm xúc của minh. Nhân dịp 20/11 con xin gửi lời cảm ơn, cũng như sự biết ơn mà thầy cô đã dành cho con trong suốt thời gian qua.
3.2 Lời cảm ơn thầy cô giáo ngắn gọn, ý nghĩa nhân ngày 20/11 dành cho phụ huynh
1. Thay mặt cho các em học sinh, và con em của tôi. Tôi xin gửi tấm chân tình bao gồm sự biết ơn và sự trân trọng đến quý thầy, cô. Vì đã luôn cho con em tôi cơ hội được tiếp xúc với kiến thức, với sự giảng dạy tận tình của thầy và cô. Tôi xin được gửi lời cảm ơn, cùng với lời chúc sức khỏe đến quý thầy cô nhé.
2. Nhân ngày 20/11, tôi gửi đến các thầy các cô những lời chúc tốt đẹp. Chúc các thầy cô hoàn thành tốt nhiệm vụ cao cả của nghề giáo viên. Chúc thầy cô luôn tìm thấy sự bình an và hạnh phúc trong đời sống cá nhân; và cả trong sự nghiệp hiện tại. Xin trân trọng cảm ơn quý thầy cô.
3. Ngày 20/11, không biết nói gì hơn ngoài lời cảm ơn sâu sắc đến cô giáo. Nhờ có cô mà những ngày học mầm non của con là những ngày tháng tươi đẹp nhất. Kính chúc cô giáo mãi mạnh khỏe, hạnh phúc để tiếp tục dìu dắt những mầm xanh vào đời.
4. Sự trưởng thành của con em tôi hôm nay, phần nhiều là nhờ có sự hy sinh của thầy. Cảm ơn thầy vì đã luôn quan tâm, dành sự yêu thương đặc biệt cho con em tôi, cũng như là các con trong lớp học. Thay mặt toàn thể phụ huynh học sinh, tôi muốn chúc thầy có nhiều sức khỏe, luôn cống hiến và tận tâm với nghề. Trân trọng cảm ơn thầy.
5. Ngày nhà giáo Việt Nam 20/11 sắp đến. Thay mặt cho các con, là bậc phụ huynh, tôi xin gửi sự biết ơn chân thành đến tất cả các thầy cô. Mong cho sự nhiệt huyết luôn ở đây với các thầy cô. Mong cho sức khỏe của thầy cô luôn tràn đầy để dìu dắt các con tiếp tục lớn lên từng ngày.
Là cha mẹ, phụ huynh học sinh, bạn có thể dùng những lời cảm ơn thầy cô ngắn gọn như trên để nhắn gửi sự biết ơn của mình đối với thầy cô của con mình nhé.
1. Cảm ơn thầy cô đã luôn dạy dỗ và truyền cảm hứng cho tụi con trong suốt những năm học vừa qua. Khi sắp phải rời xa mái trường, con mới bắt đầu thấy biết ơn, và cảm thấy buồn vì sắp phải xa thầy cô và các bạn. Con chỉ biết cúi đầu cảm ơn thầy cô thật nhiều ạ. Con hứa sẽ trưởng thành; và con sẽ sớm gặp lại thầy và cô.
2. Thưa thầy, những lời dạy đầy truyền cảm của thầy đã làm thay đổi cuộc đời con. Cảm ơn thầy đã giúp con trở thành con của ngày hôm nay. Gửi đến thầy những lời chúc chân thành nhất.
3. Chúng em gửi lời biết ơn sâu sắc tới thầy cô, những người luôn vất vả và cố gắng để dạy dỗ chúng em nên người. Chúc các thầy cô luôn vững tay chèo để dìu dắt những thế hệ đàn em tiếp theo cập bến tri thức của tương lai.
4. Con xin gửi lời cảm ơn chân thành tới thầy cô – những người lái đò đã tạo dựng chúng em một lời nói, hình ảnh và suy nghĩ để chúng em xây đắp cuộc đời.
5. Ước gì em có thể bày tỏ lòng biết ơn của em đối với thầy; nhưng sao thật khó thành lời. Em mong rằng tấm thiệp này sẽ bày tỏ phần nào sự biết ơn sâu sắc từ đáy lòng em. Em sẽ nhớ điều thầy dạy, hành động mẫu mực và đạo đức giống thầy, đối xử với mọi người xung quanh như cách thầy giao tiếp với các thầy cô khác. Con cảm ơn thầy nhiều thật nhiều ạ!
6. Trong những giờ phút cuối cùng của năm học 20xx – 20xx này, em xin gửi đến các thầy giáo, cô giáo lời cảm ơn sâu sắc nhất. Chúc thầy, cô giáo luôn mạnh khỏe, có thật nhiều niềm vui trong cuộc sống.
7. Cô thương kính! Cảm ơn cô đã cho em sức mạnh và sự can đảm để dám thực hiện ước mơ của mình. Cảm ơn cô – mảnh ghép quan trọng trong tuổi học trò của em. Em xin chúc cô luôn mạnh khỏe và ngày càng thành công hơn.
8. Sắp phải rời khỏi ghế giảng đường Trường Đại học X, em xin gửi lời cảm ơn đến quý Ban giám hiệu nhà trường đã tạo cho chúng em một môi trường học tập năng động, Cảm ơn quý thầy cô đã luôn tận tình dìu dắt chúng em với sự nhiệt huyết của mình để chúng em có được như ngày hôm nay. Cuối cùng, em xin gửi lời chúc đến toàn thể quý thầy cô trong trường Đại học X lời chúc sức khỏe, chúc quý thầy cô luôn nhiệt tình, công tác tốt và luôn truyền lửa cho các thế hệ sinh viên mai sau.
9. Tự hào và cảm động trước thành tích và công lao của các thầy, các cô, chúng con xin gửi tới những người cha, người mẹ thứ hai của mình lời tri ân sâu sắc nhất.
10. Chúng em tự hào trước thành tích và công lao to lớn như trời bể của thầy, của cô, chúng em xin gửi lời chúc sâu sắc và chân thành nhất đến người cha, người mẹ thứ 2 của mình.
Trên đây là 5 lời cảm ơn thầy cô giáo khi ra trường. Bạn có thể sử dụng để nói với thầy cô; hoặc là viết vào thiệp gửi thầy cô của mình nhé.
10. Muốn sang thì bắc cầu kiều, muốn con hay chữ thì yêu lấy thầy.
11. Con ơi ham học chớ đùa Bữa mô ngày Tết thỉnh bùa thầy đeo.
12. Cơm cha, áo mẹ, chữ thầy Nghĩ sao cho bõ những ngày ước mong.
13. Ơn thầy soi lối mở đường Cho con vững bước dặm trường tương lai
14. Gươm vàng rớt xuống Hồ Tây Ơn cha nghĩa trọng công thầy cũng sâu.
15. Mấy ai là kẻ không thầy Thế gian thường nói đố mày làm nên.
16. Mười năm rèn luyện sách đèn Công danh gặp bước, chớ quên ơn thầy.
17. Mẹ cha công đức sinh thành Ra trường thầy dạy học hành cho hay.
18. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây Có danh có vọng nhớ thầy khi xưa.
19. Công cha, áo mẹ, chữ thầy Gắng công mà học có ngày thành danh.
20. Con ơi ghi nhớ lời này Công cha, nghĩa mẹ, công thầy chớ quên.
Với những lời cảm ơn dành cho thầy côgiáo ở trên, hy vọng bạn hoặc các bậc phụ huynh có thể dùng để gửi đến quý thầy cô. Nếu không thể thành lời, bạn có thể nhắn tin hoặc viết thành một tấm thiệp.
Đôi khi việc nhận được một thông điệp ý nghĩa, hay chỉ là những lời chúc, lời cảm ơn, cũng có thể sẽ giúp cho các thầy cô có thêm nguồn động lực để yêu nghề, và cảm thấy biết ơn cuộc sống này nhiều hơn đấy.