Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? 3 lưu ý khi ăn chôm chôm

Chôm chôm là loại trái cây được nhiều người yêu thích bởi vị ngọt nhẹ, thanh mát và thường được sử dụng như món ăn giải khát dành riêng cho mùa hè. Không chỉ vậy, chôm chôm còn được biết đến như một thần dược của sức khỏe vì chứa nhiều hoạt chất bổ dưỡng. Vậy, ăn chôm chôm có tác dụng gì? Cần lưu ý những gì khi thưởng thức loại trái cây này? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời qua bài viết bên dưới nhé. 

Giá trị dinh dưỡng của chôm chôm

Chôm chôm có vỏ ngoài như một chú nhím biển, sần sùi và nhiều gai mềm. Tuy nhiên, ẩn sâu bên dưới lớp vỏ đó lại là phần thịt trắng mịn, ngọt nhẹ, thơm mát và giàu vitamin, lẫn khoáng chất, chẳng hạn như: 

  • Chất xơ: Đây là một loại trái cây rất giàu chất xơ. Theo các nghiên cứu, 100g thịt chôm chôm có thể bổ sung khoảng 1,3–2 gam chất xơ, gần bằng với lượng chất xơ mà táo, cam hoặc lê có thể cung cấp cho cơ thể. 
  • Vitamin C:Tương tự như nhiều loại trái cây nhiệt đới khác, chôm chôm cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Khẩu phần ăn khuyến nghị (RDA) của vitamin C là 90 mg đối với nam và 75 mg đối với nữ. Một khẩu phần chôm chôm gồm khoảng 1 cốc sẽ cung cấp khoảng 8% -10% nhu cầu vitamin C hàng ngày của bạn.
  • Đồng: Đây cũng là nguồn cung cấp đồng tốt, một vi chất đóng vai trò enzyme quan trọng với nhiều hoạt động của cơ thể: tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng, chuyển hóa sắt, tổng hợp mô liên kết và tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh…
  • Kali: Chôm chôm cũng chứa lượng kali dồi dào, đủ cho nhu cầu hàng ngày của người lớn. Kali rất quan trọng để duy trì mức huyết áp khỏe mạnh và đảm bảo chức năng cơ và thần kinh.
  • Các khoáng chất: Chôm chôm bổ sung nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe như mangan, phốt pho, magie, canxi, sắt và kẽm

Ngoài phần thịt thì vỏ lẫn hạt chôm chôm cũng được cho là giàu dinh dưỡng, nhất là các hoạt chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, bên cạnh chất dinh dưỡng thì vỏ và hạt của chôm chôm cũng chứa một số hợp chất có thể gây độc cho con người. Vậy nên, câu trả lời phù hợp nhất khi có ai đó hỏi bạn là “hạt chôm chôm có ăn được không” thì là không nên ăn nhé.

Sau đây, chúng ta có thể tham khảo cơ sở dữ liệu dinh dưỡng của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) không liệt kê thành phần dinh dưỡng của chôm chôm tươi. Tuy nhiên, họ liệt kê thông tin về 1 cốc chôm chôm đóng hộp trong xi-rô và để ráo nước (150g).

[key-takeaways title=”Giá trị dinh dưỡng trong 150g chôm chôm đóng hộp và để ráo nước”]

  • Lượng calo: 123 Kcal
  • Chất béo: 0,3 g
  • Carbohydrate: 31,3 g
  • Chất xơ: 1,4 g
  • Chất đạm: 1 g
  • Đường: Không xác định
  • Natri: 16,5 mg
  • Canxi: 33 mg
  • Vitamin C: 7,4 mg
  • Magiê: 10,5 mg
  • Phốt pho: 13,5 mg
  • Mangan: 0,5 mg
  • Đồng: 0,099 mg

[/key-takeaways]

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Có một sự thật là nhiều người rất thích ăn chôm chôm vì ngon và mát, nhưng rất ít người biết về công dụng của loại quả này với sức khỏe con người. Sau đây là 6 công dụng của chôm chôm mà bất kỳ tín đồ của loại quả này không nên bỏ qua: 

1. Giảm nguy cơ ung thư

Bên cạnh lượng vitamin C dồi dào thì chôm chôm còn chứa nhiều hoạt chất phytochemical có tác dụng chống viêm mạnh mẽ như flavonoid, tannin và polyphenol, đây đều là các hoạt chất chống oxy hóa mạnh, giúp chống lại sự gây hại của gốc tự do và bảo vệ cơ thể trước nguy cơ bị tổn thương. Đồng thời, các hoạt chất này cũng có khả năng ngăn ngừa tổn thương ADN và phát sinh ung thư, bao gồm cả ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến. 

2. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

Như đã thông tin ở phần trên, chôm chôm cung cấp một lượng lớn chất xơ cho cơ thể, giúp nuôi dưỡng vi khuẩn “tốt” trong hệ tiêu hóa, thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Hơn nữa, chất xơ cũng cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. 

3. Tăng cường năng lượng

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện
Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện

Chôm chôm cũng là nguồn cung cấp carbohydrate tốt, bổ sung năng lượng cần thiết để cơ thể hoạt động bình thường. Ngoài ra, các vitamin nhóm B trong chôm chôm cũng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng lành mạnh và giảm cảm giác mệt mỏi. 

4. Giúp xương chắc khỏe hơn

Khối lượng xương mất dần theo tuổi tác là điều không ai tránh khỏi. Tuy nhiên, việc bổ sung chôm chôm với liều lượng phù hợp được cho là làm chậm quá trình loãng xương. Lý giải cho vấn đề này, các nhà nghiên cứu cho rằng:

  • Bổ sung một lượng lớn canxi cho cơ thể, giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Cung cấp kali, một khoáng chất giúp giảm bài tiết canxi qua nước tiểu, làm chậm quá trình loãng xương. 

5. Tốt cho hệ tim mạch

Chôm chôm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như: 

  • Cung cấp kali giúp ngăn ngừa tình trạng huyết áp cao
  • Bổ sung chất xơ giúp giảm cholesterol
  • Cung cấp folate và các vitamin nhóm B có khả năng làm giảm nguy cơ đột quỵ tới 25%
  • Hàm lượng vitamin C dồi dào bảo vệ động mạch trước sự gây hại của các gốc tự do

6. Hỗ trợ sức khỏe mẹ bầu

Chôm chôm cung cấp nhiều sắt, một khoáng chất giúp các mẹ bầu chống lại sự mệt mỏi khi mang thai và cải thiện mức huyết sắc tố hemoglobin trong cơ thể. Bởi vì chứa hàm lượng lớn vitamin C, việc ăn quả chôm chôm giúp cơ thể mẹ bầu hấp thu sắt tốt hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch cho cả mẹ, lẫn thai nhi. 

[key-takeaways title=””]

Folate là một loại vitamin quan trọng cần thiết cho sự phân chia tế bào khỏe mạnh và nhân đôi DNA cũng góp mặt vào thành phần dinh dưỡng có trong chôm chôm. Các bác sĩ khuyến cáo những phụ nữ muốn mang thai nên tiêu thụ thực phẩm giàu folate mỗi ngày vì nó rất quan trọng trong việc phòng tránh dị tật bẩm sinh ở trẻ.

[/key-takeaways]

>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn chôm chôm đúng cách: Chỉ lợi, không hại

Infographic ăn chôm chôm có tác dụng gì

Lưu ý khi ăn chôm chôm

Mặc dù, chôm chôm mang đến nhiều công dụng tốt cho sức khỏe và bổ sung nhiều hoạt chất dinh dưỡng cho cơ thể, nhưng bạn vẫn nên lưu ý một số vấn đề dưới đây khi ăn chôm chôm: 

  • Chôm chôm kỵ gì? Chôm chôm có tính nóng nên khi kết hợp với rượu bia hoặc thức ăn cay nóng sẽ làm tăng tính nóng, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như nóng trong người, nổi mụn nhiều hoặc thậm chí là táo bón. 
  • Ăn chôm chôm có mập không?Mặc dù trái chôm chôm có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng điều quan trọng là phải tiêu thụ nó với mức độ vừa phải. Giống như tất cả các loại trái cây khác, quả chôm chôm chứa đường tự nhiên có thể góp phần tăng lượng glucose và calo nếu tiêu thụ quá mức.
  • Ăn chôm chôm có nóng không? Vị chôm chôm tuy ngọt nhẹ và thanh mát, nhưng đây lại là loại quả có tính nóng, có khả năng gây tăng nhiệt cho cơ thể. Vì thế, nếu không muốn bị bốc hỏa hoặc nhiệt miệng, bạn nên ăn với liều lượng vừa đủ, tránh ăn quá nhiều nhé. 

Kết luận

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã tìm được câu trả lời chính xác cho câu hỏi “ăn chôm chôm có tác dụng gì” rồi đúng không.

Hy vọng các thông tin trên đã giúp bạn hiểu hơn về loại trái cây nhiệt đới quen thuộc của Việt Nam và bổ sung thêm được một loại quả ngon – bổ – rẻ vào danh sách thực phẩm tốt cho sức khỏe của riêng mình.

[recommendation title=””]

Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/recommendation]

[inline_article id=333244]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn: Bạn đã biết?

Bởi vậy mà bạn có thể sẽ thắc mắc 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn để tránh việc tăng đường huyết quá cao, nhằm bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất. 

Người bị tiểu đường có ăn trái cây được không?

Nhiều người lầm tưởng rằng khi bị tiểu đường loại 2, chúng ta cần kiêng cữ trái cây bởi sẽ khiến lượng đường trong máu tăng cao. Tuy nhiên theo các chuyên gia, bạn vẫn hoàn toàn có thể thưởng thức các loại trái cây nhưng sẽ cần lựa chọn loại và hàm lượng phù hợp để kiểm soát tốt chỉ số đường huyết.

>>> Xem thêm: Tiểu đường thai kỳ ăn khoai lang được không? Giải đáp thắc mắc cho mẹ bầu

5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh tiểu đường nên hạn chế 5 loại trái cây sau đây vì hàm lượng đường cao và chỉ số đường huyết (GI) lớn, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu kiểm soát đường huyết ổn định. 

Infographic 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Infographic 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

1. Sầu riêng 

Mệnh danh là “vua” của các loại trái cây và là món khoái khẩu của rất nhiều người nhưng lại chứa lượng đường fructose cao, lên đến 42 gram trong 100 gram sầu riêng. Việc ăn sầu riêng quá nhiều một lúc có thể khiến đường huyết tăng đột ngột, gây nguy hiểm cho người bệnh tiểu đường.

>>> Xem thêm: Sầu riêng kiêng kỵ ăn với món gì? 10 món không ăn cùng sầu riêng

2. Mít

Mít cũng là loại trái cây có hàm lượng đường cao, khoảng 36 gram trong 100 gram mít. Tương tự như sầu riêng, mít khi ăn quá nhiều sẽ khiến đường huyết tăng nhanh và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh tiểu đường.

3. Dứa chín

Dứa chín có chỉ số đường huyết ở mức trung bình (khoảng 60 – 66), do đó người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn. Tuy nhiên, bạn có thể ăn dứa xanh hoặc dứa non vì chúng có hàm lượng đường thấp hơn và GI (chỉ số đường huyết) thấp hơn.

Dứa chín là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Dứa chín là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

4. Chuối chín

Chuối rất được ưa thích bởi giàu năng lượng, giúp no lâu và có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Mặt khác, chuối càng chín thì lượng đường càng cao. Do đó, người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn chuối chín, đặc biệt là những quả chuối đã chuyển sang màu nâu sẫm.

5. Vải thiều

Vải thiều là loại trái cây có vị ngọt thanh, mọng nước, rất thích hợp để nhâm nhi vào những ngày hè. Tuy nhiên. loại quả này lại chứa hàm lượng đường cao (khoảng 16 gram trong 100 gram vải). Do vậy nếu mắc bệnh tiểu đường, bạn chỉ nên ăn vải thiều với lượng vừa phải và nên tính toán lượng đường này vào khẩu phần ăn hàng ngày.

[recommendation title=””]

Ngoài 5 loại trái cây trên, người bệnh tiểu đường cũng nên lưu ý hạn chế các loại trái cây sấy khô, mứt trái cây, nước ép trái cây đóng hộp vì chúng đã qua chế biến và có hàm lượng đường cao hơn so với trái cây tươi. Thay vào đó, bạn nên ưu tiên lựa chọn những loại trái cây có hàm lượng đường thấp và GI thấp như: Ổi, táo, lê, bưởi, cam, dâu tây, việt quất,…

[/recommendation]

Lưu ý rằng, lượng trái cây phù hợp cho mỗi người bệnh tiểu đường sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, cân nặng, mức độ kiểm soát đường huyết,… Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể về chế độ ăn uống phù hợp.

Vải thiều tuy ngon nhưng lại chứa nhiều đường, vì thế đây cũng là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Vải thiều tuy ngon nhưng lại chứa nhiều đường, vì thế đây cũng là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Lưu ý khi ăn trái cây để tránh tăng đường huyết

Khi ăn trái cây, người bị tiểu đường cần lưu ý một số điểm sau để tránh tăng đường huyết:

  • Chọn trái cây có chỉ số đường huyết thấp: Trái cây có chỉ số đường huyết (GI) thấp sẽ không làm tăng đường huyết nhanh chóng. 
  • Kiểm soát lượng trái cây tiêu thụ: Nên ăn trái cây với lượng vừa phải và không quá thường xuyên.
  • Tránh trái cây dưới dạng nước ép hoặc sinh tố: Nước ép và sinh tố thường loại bỏ chất xơ, khiến đường trong máu được hấp thu nhanh hơn.
  • Ăn trái cây cách xa bữa ăn chính: Có thể coi việc ăn trái cây là bữa ăn nhẹ và không nên ăn ngay sau bữa ăn chính.

[inline_article id=332446]

Mong rằng qua những thông tin trên, bạn đã biết được 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn. Việc ăn trái cây nên được tính toán cẩn thận trong khẩu phần ăn hàng ngày và nếu có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Đây chỉ là những thông tin cơ bản và không thể thay thế cho lời khuyên chuyên môn.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Măng cụt có tác dụng gì? Ăn như thế nào mới tốt cho sức khỏe?

Măng cụt (mangosteen) là một trong những loại quả nổi tiếng của Châu Á với hương vị thơm ngon, có thể ăn tươi hoặc chế biến thành trà và những món tráng miệng. Vậy bạn đã biết măng cụt có tác dụng gì và ai không nên ăn măng cụt chưa? Nếu chưa thì hãy cùng MarryBaby tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Giá trị dinh dưỡng trong trái măng cụt

Măng cụt được mệnh danh là “nữ hoàng trái cây” không chỉ nhờ vào mùi vị thơm ngon mà còn bởi các lợi ích cho sức khỏe nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng dồi dào.

Theo thông tin dinh dưỡng từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ – USDA, giá trị dinh dưỡng có trong 100g măng cụt gồm có:

[key-takeaways title=”Giá trị dinh dưỡng có trong 100g măng cụt (theo USDA)”]

  • Calo: 73 kcal
  • Chất béo: 0.58 g
  • Chất đạm: 0.41 g
  • Carbohydrate: 17.9 g
  • Chất xơ: 1.8 g
  • Thiamin: 0.054 mg
  • Riboflavin: 0.054 mg
  • Niacin: 0.286 mg  
  • Pantothenic acid: 0.032 mg
  • Calcium: 12 mg
  •  Iron  Fe: 0.3 mg
  •  Magnesium Mg: 13 mg
  •  Potassium K: 48 mg
  •  Sodium Na: 7 mg
  •  Kẽm Zn: 0.21 mg
  •  Cu: 0.069 mg 
  •  Manganese Mn: 0.102 mg
  • Vitamin C: 2.9 mg
  • Folate total: 31 µg
  • Vitamin B6: 0.018 mg
  • Chất chống oxy hóa: Xanthones, alpha, bete, gamma – Mangostin

[/key-takeaways]

Măng cụt có tác dụng gì?
Măng cụt là loại trái cây có chứa nhiều chất dinh dưỡng

Ăn măng cụt có tác dụng gì?

Ăn măng cụt mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhờ vào hàm lượng dồi dào chất dinh dưỡng, chất xơ và các chất chống oxy hóa đặc biệt. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật của loại trái cây này.

1. Tăng cường hệ miễn dịch, kháng khuẩn, kháng viêm

Măng cụt là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả.

Măng cụt là nguồn thực phẩm chứa nhiều vitamin C, chiết xuất của nó còn có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm, được sử dụng tại chỗ giúp cải thiện sức khỏe răng miệng và nhiễm trùng da. Do đó, có thể nói loại trái cây này là một lựa chọn lành mạnh để kết hợp cùng với các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng khác như một phần của chế độ ăn uống cân bằng giúp cơ thể tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả.

2. Ngăn ngừa ung thư

Quả măng cụt chứa nhiều xanthone trong đó, α-Mangostin – loại xanthone dồi dào nhất được phân lập từ măng cụt, đã được chứng minh là , một hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư. Một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng măng cụt có thể có hiệu quả trong việc phòng ngừa ung thư vú, dạ dày, tuỵ, gan, phổi…

[recommendation title=””]

Trong nghiên cứu về tiềm năng chống năng chống ung thư của hợp chất xanthone có trong quả măng cụt, đăng tải trên Pubmed, kết quả nghiên cứu phát hiện ra rằng, quả măng cụt có vẻ rất an toàn và dung nạp tốt trong các nghiên cứu trên người. Các chất chống oxy hóa có trong măng cụt phát huy tốt công dụng của nó, mặc dù khả năng chống ung thư của măng cụt sẽ vẫn cần được khám phá và khẳng định rõ hơn thông qua các nghiên cứu lâm sàng trong tương lai.

[/recommendation]

3. Tốt cho tim mạch

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất măng cụt giúp làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), bảo vệ tim mạch khỏi các bệnh như xơ vữa động mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.

4. Hỗ trợ hệ tiêu hóa

Chất xơ trong măng cụt giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, ngăn ngừa táo bón và các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa khác.

5. Ăn măng cụt có tác dụng gì? Giúp làm đẹp da và hỗ trợ giảm cân

Vitamin C và các chất chống oxy hóa từ măng cụt giúp da sáng mịn, giảm nếp nhăn và chống lão hóa. Bên cạnh đó, măng cụt còn chứa ít calo và nhiều chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

6. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Quả măng cụt có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu và cải thiện tình trạng kháng insulin nhờ sự kết hợp giữa xanthone và có mặt của chất xơ, do đó có lợi cho bệnh nhân tiểu đường.

[recommendation title=””]

Trong một nghiên cứu nhỏ, các nhà nghiên cứu đã điều tra tác động của viên nang chiết xuất măng cụt khoảng 400 miligam (mg) lên tình trạng kháng insulin ở 22 người tham gia bị kháng insulin và béo phì. Những người tham gia được chia thành hai nhóm: một nhóm chỉ được điều trị bằng liệu pháp hành vi và nhóm còn lại được điều trị bằng liệu pháp hành vi cùng với chiết xuất măng cụt trong 26 tuần. Kết quả cho thấy nhóm dùng chiết xuất măng cụt có mức insulin và các dấu hiệu viêm giảm đáng kể, đồng thời mức cholesterol HDL (tốt) cũng tăng đáng kể .

[/recommendation]

Một số tài liệu tham khảo ghi nhận thêm các chất phytochemical chính có trong loài này là xanthone isoprenyl hóa, một nhóm chất chuyển hóa thứ cấp có nhiều tác dụng sinh học như chất chống oxy hóa, hỗ trợ apoptotic, chống tăng sinh, chống nhiễm trùng, chống viêm, bảo vệ thần kinh, hạ đường huyết và chống béo phì… Sự đa dạng về tác dụng của xanthone măng cụt cho thấy các hợp chất này nhắm vào nhiều con đường truyền tín hiệu liên quan đến các bệnh lý khác nhau và xem chúng là nguồn có giá trị để phát triển y học trong tương lai nhằm điều trị các bệnh mãn tính và thoái hóa.

Măng cục có tác dụng gì
Ăn măng cục mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe, đặc biệt nhất là các chất chống oxy hóa có trong loại quả này

Lưu ý khi ăn măng cụt

Khi ăn măng cụt, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và tận hưởng trọn vẹn hương vị cũng như lợi ích sức khỏe của loại quả này.

1. Lựa chọn và bảo quản măng cụt

Một vài mẹo lựa chọn và bảo quản măng cụt bạn có thể áp dụng:

  • Lá trên đỉnh quả măng cụt nên còn xanh và tươi, không héo úa.
  • Ưu tiên những quả có vỏ màu tím đậm, không có vết thâm hoặc nứt.
  • Bảo quản măng cụt ở nhiệt độ phòng nếu bạn dự định ăn chúng trong vòng một hoặc hai ngày.
  • Tránh để măng cụt tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao vì điều này có thể làm hỏng quả.
  • Quả măng cụt nên có cảm giác nặng tay so với kích thước, điều này cho thấy măng cụt có độ tươi ngon nhất định.
  • Để kéo dài thời gian bảo quản, bạn có thể để măng cụt trong ngăn mát của tủ lạnh. Thời gian bảo quản có thể lên đến 2 tuần.

[key-takeaways title=””]

Để ăn măng cụt đúng cách và không ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn chỉ nên ăn vừa đủ lượng. Mỗi lần ăn chỉ nên 2-3 quả, không nên ăn quá 1 kg/ ngày.

[/key-takeaways]

Lưu ý khi ăn măng cụt
Lưu ý khi ăn măng cụt: Hãy chọn loại quả có màu tím đậm, không có vết thâm hoặc nứt, quả còn tươi, cầm chắc tay

2. Ai không nên ăn măng cụt?

Bạn đừng vội biết măng cụt có tác dụng gì rồi mua liền trái cây này về ăn. Nếu thuộc một số đối tượng sau đây thì bạn không nên hoặc nên hạn chế ăn măng cụt:

  • Người có cơ địa dị ứng: Măng cụt có thể gây dị ứng ở một số người, với các biểu hiện như ngứa, nổi mẩn đỏ, sưng tấy, khó thở. Do đó, những người có cơ địa dễ dị ứng, đặc biệt là dị ứng với các loại trái cây nhiệt đới cần cẩn thận khi ăn măng cụt. 
  • Người có bệnh về tiêu hóa: Măng cụt tuy chứa nhiều chất xơ,  hỗ trợ tiêu hoá nhưng vẫn có thể gây đầy bụng, khó tiêu ở những người có bệnh về tiêu hóa như viêm loét dạ dày, tá tràng, hội chứng ruột kích thích. Do đó, những người có bệnh liên quan đến tiêu hóa nên hạn chế ăn măng cụt, đặc biệt là khi đang trong giai đoạn cấp tính của bệnh.
  • Người có  bệnh về máu: Vì măng cụt là nguồn giàu xanthones nên tránh dùng quá nhiều măng cụt vì có thể gây làm loãng máu  trên người mắc bệnh máu không đông hoặc đang sử dụng thuốc kháng đông.

[inline_article id=266829]

Kết luận

Mong rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn biết được măng cụt có tác dụng gì đối với sức khỏe và những lưu ý khi ăn. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc sức khỏe nhé!

Những nội dung liên quan đến chủ đề măng cụt có tác dụng gì, bạn xem thêm:

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Chăm sóc sức khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Thường xuyên uống nước dừa có tác dụng gì? Những lưu ý khi uống nước dừa!

Phụ nữ mỗi ngày uống nước dừa có tác dụng gì không? Uống nước dừa nhiều có tốt không? Bài viết này MarryBaby sẽ cùng bạn tìm hiểu các tác dụng của nước dừa mang đến cho sức khoẻ nhé.

Phụ nữ uống nước dừa có tác dụng gì không?

1. Bổ sung chất điện giải cho cơ thể

Nước dừa có nhiều chất điện giải như kali, natri và magie. Nếu bạn đang đổ mồ hôi do vận động nhiều hoặc khi thời tiết nắng nóng gay gắt thì nên uống nước dừa tươi. 

Chất điện giải trong nước dừa có thể giúp cân bằng lượng chất lỏng trong cơ thể, ngăn ngừa mất nước và hỗ trợ cho sức khỏe của cơ bắp.

Lưu ý: Các lợi ích này sẽ được phát huy khi bạn đảm bảo nạp đủ năng lượng cho cơ thể qua thực phẩm có chứa carbohydrate và protein sau khi tập luyện.

2. Giảm tăng huyết áp và ngăn ngừa đột quỵ

Uống nước dừa giúp giảm tăng huyết áp và ngăn ngừa đột quỵ

Mỗi ngày bạn uống nước dừa có tác dụng gì? Chỉ một ly nước dừa đã chứa nhiều kali hơn một quả chuối cỡ trung bình. Nếu bạn bổ sung nhiều kali qua chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp giảm huyết áp và ngăn ngừa đột quỵ. Do đó, bạn nên bổ sung thêm nước dừa và các thực phẩm giàu kali khác trong chế độ ăn uống hàng ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch.

>> Bạn có thể xem thêm: Ăn gì để cô bé nhiều nước và thơm? TOP 7 cách để cô bé tăng chất nhờn

3. Giúp làm đẹp da

Thiếu nước có thể dẫn đến da khô, căng và thậm chí bong tróc da. Để cải thiện tình trạng này, bạn có thể uống nước dừa hàng ngày để giúp thúc đẩy quá trình tuần hoàn trong cơ thể và cung cấp độ ẩm cho da. 

Phụ nữ uống nước dừa mỗi ngày có đẹp da không? Nước dừa còn chứa vitamin C là chất chống oxy hóa giúp kích thích tổng hợp collagen một cách tự nhiên, hỗ trợ cải thiện sự săn chắc và tươi tắn cho làn da. Do đó, nếu muốn đẹp da thì bạn nên uống nước dừa thường xuyên hơn nhé.

4. Kiểm soát đường huyết

Thường xuyên uống nước dừa có tác dụng gì? Nước dừa có vị ngọt thanh nhưng chứa ít đường. Do đó, đây là là một loại nước ép rất thích hợp cho bệnh nhân bị bệnh đái tháo đường (tiểu đường) hoặc người muốn uống nước ép ít đường. 

>> Bạn có thể xem thêm: Top 25 các loại nước ép tốt cho sức khỏe và tăng đề kháng

5. Kiểm soát cân nặng

Nước dừa giúp bạn kiểm soát cân nặng hiệu quả

Khi bạn uống nước dừa sẽ giúp cung cấp đủ nước cho cơ thể để nuôi dưỡng mọi tế bào trong cơ thể và tối ưu hóa tốc độ trao đổi chất. Hơn nữa, nước dừa còn có lượng calo thấp so với các loại nước trái cây khác. Do đó, thức uống này có thể giúp bạn kiểm soát được cân nặng hiệu quả.

6. Bù nước sau khi nôn ói

Phụ nữ uống nước dừa có tác dụng gì? Nếu buổi tối hôm trước bạn đã lỡ uống quá chén và nôn ói nhiều do say rượu thì hôm sau bạn nên uống nước dừa tươi để bổ sung các chất điện giải cho cơ thể. Điều này sẽ giúp bạn giảm đi sự mệt mỏi và uể oải do say rượu trong đêm hôm trước.

>> Bạn có thể tham khảo cách giải rượu bia nhanh, an toàn và hiệu quả tức thì ngay tại nhà để nhanh lấy lại sức khỏe sau cơn say.

7. Hỗ trợ sức khoẻ xương

Hầu hết phụ nữ và nhất là phụ nữ trên 50 tuổi cần bổ sung canxi mỗi ngày qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng. Vì canxi giúp xương chắc khỏe, đồng thời còn hỗ trợ cơ bắp và dây thần kinh hoạt động bình thường.

Trong một ly nước dừa có chứa khoảng 17 mg canxi giúp bạn bổ sung được lượng canxi khuyến nghị hàng ngày. Do đó, bạn nên uống nước dừa thường xuyên hơn để giúp xương được chắc khỏe nhé.

8. Ngăn ngừa sỏi thận

Uống nước dừa giúp ngăn ngừa sỏi thận

Khi uống nước dừa nhiều có tác dụng gì? Khi bạn uống nước dừa sẽ giúp cơ thể đào thải các chất như citrate, kali và clorua. Điều này giúp ngăn ngừa hình thành và làm tan sỏi thận (sỏi thận hình thành do cơ thể dư thừa canxi và citrate). 

Tuy nhiên, điều này cần phải có thêm nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh thì mới có kết luận chính xác. Bởi vì, những biến chứng gây ra các vấn đề về thận còn có nguyên nhân do cơ thể bị dư thừa kali mà nước dừa lại chứa nhiều khoáng chất này.

>> Bạn có thể xem thêm: Đi tiểu đau rát sau khi quan hệ do đâu và cách khắc phục

9. Chống oxy hoá

Các gốc tự do là các phân tử không ổn định được tạo ra trong tế bào trên cơ thể trong quá trình trao đổi chất. Khi có quá nhiều gốc tự do tăng lên, cơ thể sẽ rơi vào trạng thái căng thẳng oxy hóa có thể làm hại tế bào và tăng nguy cơ mắc bệnh.

Nước dừa có chứa chất chống oxy hóa có thể giúp sửa đổi các gốc tự do được đề cập ở trên để chúng không còn gây hại cho cơ thể. Do đó, bạn nên uống nước dừa thường xuyên hơn để chống lại quá trình oxy hóa của cơ thể nhé.

[key-takeaways title=”Phụ nữ uống nước dừa nhiều có tốt không?”]

Có nên uống nước dừa mỗi ngày không? Mặc dù nước dừa mang đến nhiều lợi ích cho sức khoẻ nhưng bạn không nên uống mỗi ngày. Vì bất cứ thức uống bổ dưỡng nào nếu dùng quá nhiều đều gây ra những tác dụng phụ không tốt cho sức khỏe.

[/key-takeaways]

Tác hại của việc uống nhiều nước dừa mỗi ngày 

Thói quen uống nước dừa đúng cách sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích tốt, song nếu uống sai cách và uống quá nhiều có thể tiềm ẩn những rủi ro dưới đây.

  • Khiến bạn đi tiểu nhiều: Nước dừa có tính lợi tiểu nếu bạn uống quá nhiều có thể dẫn đến đi tiểu nhiều gây ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày.
  • Không tốt cho người có cơ địa lạnh: Người có cơ thể thiên hàn không nên uống nhiều nước dừa. Điều này có thể khiến bạn dễ bị cảm và khó chịu.
  • Làm hạ huyết áp nhanh: Trong một số trường hợp, khi bạn dùng thuốc điều trị huyết áp nếu uống nước dừa có thể làm tụt huyết áp, thậm chí gây ngất xỉu.
  • Gây ngộ độc kali: Nước dừa có chứa kali nên khi bạn uống nhiều thì có thể dẫn đến ngộ độc với biểu hiện tăng nhịp tim, tụt huyết áp, mất phương hướng, chóng mặt, cơ thể nóng,…
  • Tiêu chảy: Nước dừa chứa nhiều oligosacarit, disacarit, monosacarit và polyol (FODMAP) có thể lên men. Đây là những carbohydrate chuỗi ngắn có thể hút nước vào ruột và gây ra các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy nếu như bạn uống quá nhiều nước dừa. 

>> Bạn có thể xem thêm: 6 tác dụng của hàu đối với phụ nữ và những lưu ý khi ăn hàu

Những lưu ý khi uống nước dừa tươi

Nếu đã biết uống nước dừa có tác dụng gì; thì bạn cũng cần lưu ý thêm những điều sau khi uống thức uống này nhé.

  • Nên tìm mua dừa ở nơi có uy tín: Bạn nên tìm mua dừa ở nơi kinh doanh uy tín và chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
  • Lượng nước dừa nên uống: Bạn chỉ nên uống nước dừa với lượng vừa phải, đừng uống quá nhiều có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
  • Thời gian uống nước dừa: Bạn có thể uống nước dừa bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên, bạn nên tránh uống nước dừa trước khi đi ngủ để không bị tiểu đêm.

[inline_article id=329728]

Như vậy phụ nữ uống nước dừa có tác dụng gì? Phụ nữ uống nước dừa mang đến nhiều tác dụng như tốt cho xương, bổ sung khoáng chất, giảm mệt mỏi, buồn nôn, giảm huyết áp,… Tuy nhiên, bạn không nên uống nước dừa quá nhiều có thể dẫn đến các tác dụng phụ như ngộ độc kali, đi tiểu nhiều, tiêu chảy,…

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Uống nước mía mỗi ngày có tốt không? Cần lưu ý gì để tốt cho sức khỏe?

Dù tốt cho sức khoẻ nhưng uống nước mía mỗi ngày có tốt không? Bất cứ thức uống hay món ăn nào dù bổ dưỡng đến đâu nếu dùng quá nhiều đều có thể gây tác dụng ngược. Do đó, bạn nên biết cách uống nước mía tốt cho sức khỏe. Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Uống nước mía mỗi ngày có tốt không?

Nước mía chứa nhiều khoáng chất và vitamin cần thiết cho việc duy trì sức khỏe. Do đó, nếu bạn uống nước mía mỗi ngày sẽ mang đến nhiều lợi ích cho sức khoẻ tổng thể.

Tuy nhiên, bạn chỉ nên uống mỗi ngày 1 ly nước mía thôi. Vì khi uống quá nhiều có thể gây ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và dẫn đến các biến chứng khác không tốt cho sức khỏe.

[key-takeaways title=””]

Ngoài ra, những người bị mắc một số bệnh lý nghiêm trọng cần có chế độ ăn kiêng đặc biệt thì không nên uống nước mía. Tốt nhất, bạn nên xin tư vấn từ bác sĩ về trường hợp của bạn nếu muốn uống nước mía nhé.

[/key-takeaways]

>> Bạn có thể xem thêm: Ăn khoai lang có giảm cân không? Cách ăn khoai lang giảm cân

Mỗi ngày uống nước mía có tác dụng gì?

Bạn uống nước mía mỗi ngày có tốt không?
Bạn uống nước mía mỗi ngày có tốt không?

Sau khi đã tìm hiểu uống nước mía mỗi ngày có tốt không; hãy cùng tìm hiểu uống nước mía có tác dụng gì cho sức khoẻ nhé. Dưới đây là những tác dụng của nước mía:

1. Cung cấp năng lượng cho cơ thể

Mía là thực phẩm lý tưởng để bạn bổ sung thêm năng lượng cho cơ thể khi cảm thấy mệt mỏi và uể oải nhờ có chứa lượng đường sucrose. 

2. Ngăn ngừa lão hóa

Làn da dưới tác động từ môi trường và thời gian sẽ ngày càng hình thành nhiều nếp nhăn lão hoá. Vậy bạn uống nước mía có tác dụng làm đẹp không? Trong nước mía có chất chống oxy hóa, axit phenolic và flavonoid có tác dụng giữ ẩm cho da, làm da mềm mại và sáng khoẻ từ bên trong. Từ đó, làn da sẽ giảm hình thành các nếp nhăn lão hoá.

[recommendation title=””]

Bên cạnh tìm hiểu cách ngăn ngừa lão hoá bằng việc uống nước mía mỗi ngày; bạn có thể tìm hiểu thêm có nên làm đẹp bằng mặt nạ tinh trùng không. Vì mặt nạ tinh trùng đang là một xu hướng làm đẹp được nhiều phụ nữ chọn lựa.

[/recommendation]

3. Ngăn ngừa hôi miệng và sâu răng

Uống nước mía có thể ngăn ngừa sâu răng và các vấn đề về răng miệng
Uống nước mía có thể ngăn ngừa sâu răng và các vấn đề về răng miệng

Sự thiếu hụt khoáng chất hoặc thói quen vệ sinh răng miệng kém cũng có thể gây sâu răng và hôi miệng. Điều này sẽ khiến cho bạn cảm thấy rất tự ti và ngại giao tiếp với mọi người xung quanh. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng! Nước mía có chứa nhiều khoáng chất hỗ trợ xây dựng men răng, sâu răng và ngăn ngừa hôi miệng rất hiệu quả đấy.

4. Làm giảm táo bón hiệu quả

Nếu bạn đang gặp rắc rối về vấn đề tiêu hóa, nhất là “táo bón” trong một thời gian dài thì hãy thử uống nước mía nhé. Nước mía có chứa kali giúp duy trì sự cân bằng độ pH trong dạ dày, hỗ trợ dịch tiêu hóa hoạt động tốt hơn; từ đó làm giảm táo bón hiệu quả.

>> Bạn có thể xem thêm: Dùng sắt thế nào để hạn chế táo bón?

5. Ngăn ngừa ung thư

Uống nước có thể ngăn ngừa ung thư vú
Uống nước có thể ngăn ngừa ung thư vú

Uống nước mía thường xuyên có thể giúp bạn hỗ trợ ngăn ngừa một số bệnh ung thư như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Nước mía có tác dụng làm giảm và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. 

Bạn có thể tìm hiểu thêm ung thư vú có chữa được không khi đang quan tâm đến việc uống nước mía để ngừa ung thư. 

6. Hỗ trợ giảm cân

Nước mía hỗ trợ giảm cân rất hiệu quả do có chứa chất xơ hòa tan trong nước và làm giảm lượng cholesterol xấu trong cơ thể. Do đó, khi bạn uống nước mía mỗi ngày sẽ giúp kiểm soát tình trạng tăng cân rất đáng kể.

>> Bạn có thể xem thêm: Nhịn ăn có giảm cân không, có giúp thanh lọc cơ thể không?

7. Làm dịu cơn đau họng

Nước mía có vitamin C giúp làm dịu cổ họng bị kích ứng rất hiệu quả. Trong nước mía bạn chỉ cần thêm một chút nước cốt chanh và một chút muối đen là cơn đau họng sẽ giảm đáng kể. Ngoài ra, nước mía có chứa chất chống oxy hóa cũng có lợi trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn và virus.

8. Giúp chữa lành vết thương

Uống nước mía mỗi ngày có thể giúp vết thương nhanh hồi phục hơn
Uống nước mía mỗi ngày có thể giúp vết thương nhanh hồi phục hơn

Trong nước mía có chứa đường sucrose là một chất chữa lành tự nhiên giúp vết thương phục hồi nhanh hơn. Do đó, khi bạn bị thương thì nên uống nước mía để hỗ trợ cho vết thương nhanh hồi phục lại nhé.

Khi tìm hiểu bí quyết giúp vết thương mau lành bằng cách uống nước mía mỗi ngày có tốt không; bạn có thể học thêm cách xử lý vết thương do côn trùng cắn sưng đỏ, ngứa tại nhà nhé.

9. Tăng cường hệ miễn dịch

Nếu bạn có hệ miễn dịch kém thì hãy uống nước mía thường xuyên hơn để giúp tăng hệ miễn dịch. Vì trong nước mía có chứa chất chống oxy hóa giúp ổn định nồng độ bilirubin trong cơ thể nhờ đó tăng cường hệ thống miễn dịch chống chọi lại các tác nhân dễ gây bệnh. 

10. Giúp điều trị chứng ợ chua

Nếu trong dạ dày của bạn có quá nhiều axit có thể dẫn đến chứng ợ nóng hoặc trào ngược dạ dày gây khó chịu. Để cải thiện tình trạng này, bạn nên uống một ly nước mía mỗi ngày. Vì nước mía có tính kiềm nên có thể giúp trung hòa lượng axit trong dạ dày và làm giảm bớt các triệu chứng khó chịu do bệnh lý gây ra.

11. Tốt cho móng tay

Các chất dinh dưỡng có trong nước mía có thể giúp cải thiện tình trạng móng tay giòn, thiếu sức sống và dễ gãy. Do đó, bạn nên uống một ly nước mía mỗi ngày để giúp móng tay nhanh hồi phục lại, tăng độ bóng, cứng và nuôi dưỡng móng tay sâu từ bên trong.

>> Bạn có thể xem thêm: 14 cách chăm sóc móng tay cực kỳ đơn giản giúp móng tay luôn khỏe đẹp

12. Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)

Uống nước mía có thể giúp xoa dịu cảm giác nóng rát khi đi tiểu do bị nhiễm trùng đường tiết niệu
Uống nước mía có thể giúp xoa dịu cảm giác nóng rát khi đi tiểu do bị nhiễm trùng đường tiết niệu

Nhiễm trùng đường tiết niệu là một trong những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra ở đường tiết niệu. Nếu bạn duy trì uống nước mía mỗi ngày có thể giúp giảm bớt sự khó chịu và đau đớn của bệnh lý gây ra. 

Bạn có thể cho thêm một ít nước dừa và chanh vào nước mía khi uống để giảm cảm giác nóng rát khi tiểu. Hơn nữa, lượng protein có trong thức uống này cũng giúp thận hoạt động tốt hơn.

13. Giảm sốt

Sốt cao có thể khiến cho nhiệt độ của cơ thể cao hơn vì vậy bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và uể oải do mất đi một lượng protein. Bạn có thể uống nước mía trong lúc này để giúp phục hồi lượng protein bị mất, giảm đau và giảm suy nhược do sốt cao gây ra.

14. Giúp đào thải độc tố

Nước mía giàu chất chống oxy hóa nên có thể giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả. Khi cơ thể được đào thải độc tố ra khỏi cơ thể cũng giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất hoạt động tốt hơn, từ đó giúp giảm cân hiệu quả.

>> Xem thêm: Trà detox giảm cân có “thần thánh” như lời đồn không.

15. Giảm căng thẳng

Căng thẳng là một trong những tác nhân chính gây ra nhiều căn bệnh nghiêm trọng. Nếu bạn thường xuyên uống nước mía có thể giúp giảm căng thẳng hiệu quả. Vì nước mía có chứa lượng lớn axit amin, magiê và tryptophan có thể cân bằng lượng hormone và làm giảm căng thẳng.

16. Tốt cho sức khỏe tim mạch

Mỗi ngày uống nước mía có thể giúp cho sức khỏe tim mạch được tốt hơn
Mỗi ngày uống nước mía có thể giúp cho sức khỏe tim mạch được tốt hơn

Lượng kali có trong nước mía rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Vì vậy, nếu bạn uống nước mía không chỉ điều chỉnh huyết áp mà còn giúp giảm áp lực lên mạch máu; nhờ đó bạn có thể ngăn ngừa được bất kỳ yếu tố nào gây ảnh hưởng đến sức khoẻ tim mạch.

17. Tăng sức mạnh cơ bắp

Khi bạn uống nước mía cũng giúp tăng sức mạnh cơ bắp hiệu quả. Bởi vì, nước mía có chứa lượng đường glucose rất cần thiết cho cơ bắp được khỏe mạnh. 

18. Giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá

Nước mía có chứa axit glycolic và axit alpha hydroxy giúp tăng cường tái tạo tế bào nhờ đó cải thiện được tình trạng mụn trứng cá. Ngoài ra, nước mía có thể giúp tẩy tế bào chết cho da bằng cách làm giãn nở lỗ chân lông và làm sạch các tế bào da chết. Bạn có thể massage mặt bằng nước mía để giúp giảm và ngăn ngừa mụn trứng cá tái phát nhé.

>> Bạn có thể xem thêm: Top 5 mặt nạ mướp đắng trị mụn hiệu quả tận gốc ngăn ngừa tái phát

Phụ nữ có thai có nên uống mía không?

Phụ nữ mang thai uống nước mía mỗi ngày có tốt không và có tác dụng gì?
Phụ nữ mang thai uống nước mía mỗi ngày có tốt không và có tác dụng gì?

Bạn sẽ rất băn khoăn liệu thai phụ uống nước mía mỗi ngày có tốt không. Nước mía có nhiều chất dinh dưỡng nên rất tốt cho cả phụ nữ muốn mang thai và đang mang thai. Hơn nữa, nước mía có chứa axit folic chính là vitamin B9 có tác dụng giúp giảm nguy cơ dị tật thần kinh bẩm sinh ở thai nhi; chẳng hạn như tật nứt đốt sống gây ảnh hưởng đến cuộc sống sau này của thai nhi. Ngoài ra, hàm lượng canxi có trong nước mía còn giúp hỗ trợ cho quá trình hình thành xương và răng của thai nhi được chắc khỏe.

Dù nước mía mang đến nhiều lợi ích nhưng bạn cũng chỉ nên uống một ly mỗi ngày hoặc 2-3 ngày uống 1 lần để tránh gây ra các biến chứng khi mang thai nhé.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu uống nước mía thai nhi có tăng cân không?

Những lưu ý khi uống nước để tốt cho sức khỏe

Như vậy MarryBaby và bạn đã tìm hiểu rất cụ thể về vấn đề mỗi ngày uống nước mía có tốt không rồi. Tuy nhiên, để an toàn cho sức khoẻ hơn, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Đảm bảo uống nước mía được chế biến vệ sinh sạch sẽ: Nước mía bẩn không tốt cho sức khoẻ có thể khiến cho bạn có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm hoặc mắc phải bệnh lý nguy hiểm.
  • Không uống quá nhiều nước mía: Bạn chỉ nên uống một ly nước mía mỗi ngày thôi nhé. Nếu bạn uống quá nhiều nước mía có thể gây phản tác dụng dẫn đến nhiều biến chứng không tốt cho sức khỏe.
  • Không nên uống mía để lâu ở nhiệt độ môi trường: Bạn chỉ nên uống nước mía đã được chế biến trong 30 phút hoặc được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Vì nhiệt độ môi trường có thể khiến cho nước mía bị hư có thể gây hại cho sức khỏe.

[inline_article id=327461]

Tóm lại, nếu bạn uống nước mía mỗi ngày có tốt không? Nước mía có nhiều dưỡng chất tốt cho sức khoẻ nên có thể uống một ly mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đang mắc phải bệnh lý nào nghiêm trọng thì cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng nhé. Và bạn cũng đừng uống quá nhiều nước mía trong một thời gian vì có thể gây ra tác dụng phụ không tốt cho sức khỏe.

 

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì?

Vậy uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Bài viết này sẽ giúp bạn có câu trả lời cũng như một số lưu ý khi uống sữa tươi không đường.

1. Thành phần dinh dưỡng trong sữa không đường 

Sữa không đường là một loại sữa bò không chứa đường. Do không có đường nên người uống dễ cảm nhận được hương vị sữa rõ rệt và thơm ngon hơn. Trong 250ml sữa tươi không đường chứa nhiều dưỡng chất như: 

  • Đạm: 9g.
  • Vitamin A: 116 RE.
  • Vitamin B1: 0,119 mg.
  • Vitamin B2: 0,436 mg.
  • Vitamin B3: 2 mg.
  • Vitamin B12: 1.16 ug.
  • Vitamin D: 2.6 ug.
  • Canxi: 291 mg.
  • Magie: 26 mg.
  • Phốt pho: 217 mg.
  • Kẽm: 0.95 ug.

2. Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì?

Dưới đây là một số tác dụng của sữa tươi không đường bạn sẽ không ngờ tới:

2.1 Giúp hạ đường huyết

Sữa tươi là một nguồn cung cấp protein và canxi tốt, cũng như các chất dinh dưỡng bao gồm vitamin B12 và iodine. Sữa cũng chứa magiê, một chất quan trọng cho sự phát triển xương và chức năng cơ bắp, cùng với whey và casein, đã được phát hiện có vai trò trong việc hạ huyết áp.

2.2 Hỗ trợ hệ cơ xương khỏe mạnh ở mọi độ tuổi

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Dịch vụ Y tế Quốc gia của Vương quốc Anh khuyến nghị rằng trẻ em từ một tuổi đến ba tuổi nên tiêu thụ 350 miligram canxi mỗi ngày để phát triển xương khỏe mạnh. Canxi cũng rất quan trọng trong thời kỳ dậy thì để phát triển sức mạnh xương. Độ tuổi dậy thì là giai đoạn quyết định để tránh nguy cơ yếu xương sau này, đặc biệt là đối với phụ nữ sau mãn kinh, khi họ mất đi lợi ích của hormone nữ, làm dễ bị loãng xương.

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Tốt cho sự phát triển cơ xương ở mọi độ tuổi
Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Tốt cho sự phát triển cơ xương ở mọi độ tuổi

2.3 Chứa nguồn protein dồi dào

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì thì chính là bổ sung lượng protein dồi dào cho cơ thể; giúp định hình cấu trúc mô tế bào, phát triển cơ xương, tăng cường hệ miễn dịch và cung cấp năng lượng. Sữa bò đã được nghiên cứu là loại sữa giàu protein hơn cả những loại sữa hạt, sữa thực vật khác.

2.4 Hỗ trợ giảm cân

Nhiều bạn hiểu lầm rằng uống sữa tươi không đường có tác dụng chính là làm tăng cân. Trên thực tế, sữa tươi không đường chứa nhiều thành phần có tác dụng hỗ trợ duy trì cân nặng. Ví dụ, nồng độ protein cao giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, ngăn việc ăn quá nhiều. Hơn nữa, axit linoleic conjugate có trong sữa có khả năng thúc đẩy quá trình giảm cân bằng cách kích thích phân hủy chất béo và ức chế sản xuất chất béo.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã liên kết chế độ ăn giàu canxi với nguy cơ béo phì thấp. Các bằng chứng cho thấy người tiêu thụ canxi từ chế độ ăn có lượng canxi cao có nguy cơ béo phì hoặc thừa cân thấp hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức cao canxi trong chế độ ăn thúc đẩy phân hủy chất béo và ức chế hấp thụ chất béo trong cơ thể.

[key-takeaways title=”Xem thêm một số thực đơn giúp bạn giảm cân:”]

[/key-takeaways]

2.5 Duy trì sức khỏe tim mạch

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, việc tiêu thụ nhiều kali và ít natri hơn sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cũng có thể chọn sữa bò không béo hoặc ít béo. Chính vì thế với câu hỏi uống sữa tươi không đường có tác dụng gì thì chính là duy trì sức khỏe tim mạch.

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Duy trì sức khỏe tim mạch
Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Duy trì sức khỏe tim mạch 

2.6 Hỗ trợ giảm viêm

Sự kết hợp giữa protein động vật hoàn chỉnh, axit béo omega-3 và các hợp chất chống oxy hóa giúp sữa bò có tác dụng như một chất chống viêm mạnh. Sữa thường được khuyến nghị như một biện pháp chữa trị cho các vấn đề viêm nhiễm, bao gồm việc dùng sữa để làm dịu tiêu hóa sau bữa ăn cay.

2.7 Tăng cường hệ miễn dịch

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Ngoài canxi và protein, sữa bò còn chứa các vi chất vi lượng tốt và các hợp chất chống oxy hóa như vitamin E, selenium và kẽm. Việc tiêu thụ sữa bò từ bò ăn cỏ tự nhiên có liên quan tới việc cải thiện sức đề kháng và bảo vệ chống lại bệnh tật. Đồng thời nhiều bạn cũng thắc mắc uống sữa tươi không đường có đẹp da không thì câu trả lời là có. Uống sữa bò cũng có thể cải thiện vẻ ngoài và làn da của bạn.

2.8 Bổ sung hàm lượng canxi

Hàm lượng canxi và vitamin D có trong sữa không đường nhiều hơn sữa tươi có đường. Việc uống sữa không đường thường xuyên theo lượng vừa đủ sẽ có tác dụng giúp hệ xương vững chắc, ngăn ngừa tình trạng loãng xương. Ngoài ra, vitamin D có trong sữa còn hỗ trợ phát triển răng, tóc cũng như bảo vệ răng chắc khỏe. Do đó, bạn đừng bỏ qua thức uống này để cơ thể hấp thụ canxi một cách hiệu quả nhất.

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì
Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì?

3. Sữa không đường bao nhiêu calo?

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì bạn đã biết rồi, vậy sữa không đường bao nhiêu calo bạn đã biết chưa? Lượng calo trong sữa không đường có thể thay đổi tùy theo thương hiệu và loại sữa cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung sữa không đường sẽ chứa lượng calo thấp hơn so với sữa có đường. Dưới đây là lượng calo trung bình trong 100ml sữa không đường của một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam:

  • TH True Milk: 60 calo.
  • Vinamilk: 61,2 calo.
  • Dutch Lady: 50 calo.
  • Meadow Fresh: 46 calo.
  • Nutifood: 60 calo.
  • Dalat Milk: 65 calo.

Như vậy, có thể thấy rằng lượng calo trong sữa không đường dao động từ 46 đến 61,2 calo mỗi 100ml. So với sữa có đường, lượng calo này thấp hơn đáng kể. Ví dụ, 100ml sữa tươi có đường Vinamilk chứa khoảng 110 calo.

Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Sữa không đường bao nhiêu calo?
Uống sữa tươi không đường có tác dụng gì? Sữa không đường bao nhiêu calo?

4. Nên uống sữa tươi không đường vào lúc nào?

Thời điểm tốt nhất để uống sữa tươi không đường chính là buổi sáng và buổi tối. Vào mỗi buổi sáng, sau khi đã ăn sáng nhẹ nhàng, bạn có thể uống sữa tươi không đường để cung cấp năng lượng tích cực khởi động cho một ngày mới. Thói quen này không những tốt cho sức khoẻ và hệ tiêu hoá mà còn giúp bạn có một ngày làm việc hiệu quả hơn. Ngoài ra, nếu bạn đang trong quá trình giảm cân, sử dụng sữa tươi không đường vào mỗi sáng sẽ giúp cơ thể no lâu, ít thèm ăn và giảm lượng mỡ thừa trong cơ thể nhanh chóng hơn. 

Ngoài ra, sau một ngày dài hoạt động, uống sữa vào buổi tối cũng rất tốt cho sức khỏe. Uống một ly sữa tươi không đường trước khi đi ngủ khoảng 1 – 2 giờ là tốt nhất bởi lúc này, cơ thể sẽ có thời gian nhiều hơn để chuyển hoá và hấp thụ các dưỡng chất có trong sữa. 

>> Xem thêm: Ăn măng cụt có nóng không và kỵ với gì?

5. Một số lưu ý khi uống sữa không đường

Biết uống sữa tươi không đường có tác dụng gì nhưng không biết một số lưu ý khi uống sữa thì cũng dễ ảnh hưởng đến sức khỏe lắm đấy. Sữa tươi không đường là thức uống thơm ngon, bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để việc sử dụng sữa tươi không đường đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Ưu tiên mua sữa của thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Chỉ nên uống từ 1 đến 3 ly sữa tươi không đường trong 1 ngày. Lượng sữa tươi này tương ứng với khoảng 900 mg canxi, đáp ứng đủ lượng canxi trong ngày mà cơ thể yêu cầu.
  • Uống sữa tươi không đường là một phần trong chế độ ăn uống Healthy lành mạnh và cân bằng. Kết hợp với chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất và tập luyện thể dục thể thao thường xuyên để có sức khỏe tốt nhất.
  • Nếu bạn có vấn đề sức khỏe như tiểu đường, tim mạch, dị ứng sữa bò,… hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sữa tươi không đường.

[inline_article id=295679]

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc uống sữa tươi không đường có tác dụng gì. Mặc dù sữa tươi không đường mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng bạn không nên uống quá nhiều vì có thể dẫn đến dư thừa lượng calo và dưỡng chất cần thiết cho một ngày.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Tiêm HPV là gì? Tại sao phải tiêm và giá tiêm vacxin HPV bao nhiêu?

Tiêm HPV là gì? Giá tiêm HPV hết bao nhiêu và nơi tiêm ở đâu? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu thật chi tiết về các mũi tiêm ngừa HPV trong bài viết dưới đây nhé.

Tiêm HPV là gì?

Vacxin HPV là các mũi tiêm phòng giúp bạn ngăn ngừa lây nhiễm virus HPV gây u nhú ở người (human papillomavirus virus). Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) phổ biến trên thế giới.

Hiện có khoảng 40 chủng virus HPV trên thế giới và có khoảng 80% dân số quan hệ tình dục bị nhiễm HPV vào một thời điểm trong cuộc đời. Tuy nhiên, nếu bạn có hệ miễn dịch khỏe mạnh thì có thể chống lại virus này khi chúng xâm nhập vào cơ thể.

Thế nhưng, cũng có một số trường hợp nhiễm HPV không thể tự miễn nhiễm mà còn tiến triển trở thành bệnh ung thư và hình thành mụn cóc sinh dục; trong đó đa số là bệnh ung thư cổ tử cung hoặc ung thư liên quan đến bộ phận sinh dục. 

>> Bạn có thể xem thêm: Dấu hiệu nhiễm HPV: biết càng sớm càng tốt

Mục đích tiêm vacxin HPV là gì?

Mục đích tiêm vacxin HPV là giúp ngăn ngừa virus HPV xâm nhập vào cơ thể và tiến triển thành các bệnh ung thư hoặc mụn cóc sinh dục. Khi bạn tiêm vacxin HPV có thể giúp ngăn ngừa hình thành các bệnh lý như:

  • Ung thư âm hộ
  • Ung thư âm đạo
  • Ung thư hậu môn
  • Ung thư vòm họng
  • Ung thư dương vật
  • Ung thư cổ tử cung
  • Mụn cóc sinh dục

Bên cạnh tìm hiểu tiêm HPV là gì; chúng ta cũng nên tìm hiểu thêm về vấn đề quan hệ rồi có tiêm hpv được không để biết cách phòng tránh các bệnh từ virus HPV.

tiêm hpv là gì giá bao nhiêu
Mục đích tiêm HPV là gì?

Hiện nay có mấy loại vacxin HPV?

Tiêm HPV là gì và có mấy loại vacxin? Hiện nay trên thị trường có 3 loại vacxin HPV với những công dụng khác nhau. Cụ thể:

1. Vacxin Gardasil-9

Vacxin Gardasil-9 được phê chuẩn từ năm 2014 là loại vacxin ngừa HPV giúp bảo vệ toàn diện nhất so với các loại vacxin HPV khác. Vacxin Gardasil-9 có thể bảo vệ bạn bởi các chủng HPV như:

  • HPV-6 và HPV-11: Những chủng HPV này gây ra 90% mụn cóc sinh dục. 
  • HPV-31, 33, 45, 52 và 58: Nếu bạn nhiễm thêm các chủng HPV này thì nguy cơ bị ung thư cổ tử cung sẽ tăng thêm 20%.
  • HPV-16 và HPV-18: Đây là hai chủng HPV có nguy cơ bị lây nhiễm cao nhất. Những chủng này gây ra 70% bệnh ung thư cổ tử cung, 90% bệnh ung thư hậu môn và nhiều bệnh ung thư ảnh hưởng đến cổ họng và bộ phận sinh dục.

2. Vacxin Gardasil

Gardasil là loại vacxin ngừa HPV được sáng chế vào năm 2006 và được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận đầu tiên. Vacxin Gardasil bảo vệ bạn chống lại các chủng HPV sau:

  • HPV-6 và HPV-11: Các chủng HPV này gây ra 90% mụn cóc sinh dục.
  • HPV-16 và HPV-18: Đây là những chủng gây ra 70% bệnh ung thư cổ tử cung, 90% bệnh ung thư hậu môn và nhiều bệnh ung thư ảnh hưởng đến cổ họng cũng như bộ phận sinh dục.

[quotation title=””]

Không giống như vacxin Gardasil-9, vacxin Gardasil ban đầu không thể bảo vệ bạn khỏi chủng HPV-31, 33, 45, 52 và 58 là những chủng có thể tăng thêm 20% nguy cơ bị ung thư cổ tử cung. Do đó, nếu vacxin Gardasil-9 có giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ ung thư cổ tử cung chiếm 90% thì vacxin Gardasil chỉ giúp ngăn ngừa được 70%.

[/quotation]

3. Vacxin Cervarix

Vacxin Cervarix được FDA phê chuẩn vào năm 2009. Cervarix chỉ giúp bạn ngăn ngừa nhiễm các chủng HPV có nguy cơ cao hình thành các bệnh ung thư là HPV-16 và HPV-18. Tuy nhiên, loại vacxin này không bảo vệ bạn khỏi các chủng gây mụn cóc sinh dục.

>> Bạn có thể xem thêm: Tiền ung thư cổ tử cung: Phát hiện bệnh càng sớm càng nâng cao hiệu quả điều trị

[key-takeaways title=”Vacxin HPV có hiệu quả trong bao nhiêu năm?”]

  • Vacxin Gardasil có hiệu lực hơn 10 năm sau khi tiêm chủng.
  • Vacxin Cervarix có hiệu lực hơn 10 năm sau khi tiêm chủng.
  • Vacxin Gardasil-9 có hiệu lực ít nhất 6 năm sau khi tiêm chủng.

Các nhà khoa học sẽ tiếp tục theo dõi hiệu quả của các loại vacxin để có thông tin cập nhật chính xác nhất.

[/key-takeaways]

Vacxin HPV hoạt động như thế nào?

Tiêm HPV là gì và vacxin hoạt động như thế nào?
Tiêm HPV là gì và vacxin hoạt động như thế nào?

Vacxin HPV là phiên bản mô phỏng gần giống với virus HPV. 

Khi tiêm vacxin HPV sẽ kích thích hệ thống miễn dịch trong cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus HPV thật. Do đó, nếu bạn chẳng may bị virus HPV xâm nhập vào cơ thể thì các kháng thể sẽ giúp chống lại và làm suy yếu virus ngăn nguy cơ hình thành bệnh lý.

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Hình ảnh nổi mụn ở mép vùng kín nữ giới 

Đối tượng nên và không nên tiêm HPV là gì?

1. Đối tượng nên tiêm HPV

Thông tin về vacxin HPV và đối tượng nên tiêm HPV

Những đối tượng nào nên tiêm HPV? Tất cả mọi người đều nên tiêm vacxin HPV trước khi tiếp xúc với các chủng virus HPV qua việc quan hệ tình dục. CDC đã khuyến cáo các độ tuổi cần được tiêm vacxin HPV như sau:

  • Trẻ em từ 11 đến 12 tuổi: Để ngăn ngừa trẻ em nhiễm virus HPV trước khi khi đến tuổi quan hệ tình dục; trẻ em từ 11 đến 12 tuổi nên được tiêm ngừa HPV. Tuy nhiên, trẻ em 9 tuổi cũng có thể được tiêm HPV. 
  • Thanh niên không quá 26 tuổi: Tiêm vacxin HPV cũng được khuyến nghị dành cho thanh niên không quá 26 tuổi chưa tiêm ngừa.
  • Người ở độ tuổi trung niên không quá 45 tuổi: Năm 2018, FDA đã mở rộng độ tuổi tiêm ngừa HPV từ 26 lên 45 tuổi nếu sau khi thực hiện các xét nghiệm và yêu cầu từ cơ sở tiêm ngừa vacxin mà bạn có đủ điều kiện. 

>> Bạn có thể xem thêm: Nổi cục u ở mép vùng kín có nguy hiểm đến sức khỏe sinh sản không?

2. Đối tượng không nên tiêm HPV

Đối tượng không nên tiêm HPV là gì? Nếu bạn thuộc các trường hợp sau thì không nên tiêm vacxin HPV:

  • Đang mắc bệnh lý với mức độ từ trung bình đến nặng: Nếu đang mắc bệnh, bạn cần phải đợi cơ thể hồi phục rồi mới tiêm vacxin được. Tốt nhất, bạn nên xin tư vấn từ bác sĩ về thời gian thích hợp nhất để tiêm HPV nhé.
  • Bị dị ứng hoặc sốc phản vệ khi tiêm mũi HPV trước đó: Hãy cho bác sĩ biết, bạn đã có phản ứng với mũi tiêm HPV trước đó hoặc với các thành phần có trong vacxin. Bạn cũng cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng dị ứng nào đã mắc phải bao gồm dị ứng với nấm men hoặc mủ cao su nhé.
  • Phụ nữ mang thai: Tốt nhất bạn nên tiêm HPV sau khi sinh con. Tuy nhiên, nếu bạn biết tin có thai sau khi bạn tiêm HPV thì đừng lo lắng. Vì vacxin không gây ra các biến chứng nguy hiểm cho thai nhi đâu nhé. 

Sau khi đã hiểu tiêm vacxin HPV là gì; bạn có thể tìm hiểu thêm về vấn đề bị sùi mào gà có quan hệ được không để có thêm kiến thức phòng tránh các bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục nhé.

Lịch tiêm HPV diễn ra như thế nào?

Lịch tiêm HPV sẽ khác nhau tùy vào đối tượng. Cụ thể như sau:

  • Trẻ em từ 9 đến 15 tuổi: Trẻ em từ 9 đến 15 tuổi cần tiêm hai mũi vacxin HPV để được bảo vệ hoàn toàn. Mũi tiêm thứ hai cách mũi thứ nhất từ 6 đến 12 tháng. Ở độ tuổi này, hệ thống miễn dịch rất mạnh mẽ nên chỉ cần tiêm chủng 2 mũi HPV là đủ. 
  • Thiếu niên từ 15 tuổi trở lên: Những đối tượng từ 15 tuổi trở lên cần tiêm 3 mũi HPV để được bảo vệ hoàn toàn. Mũi thứ hai cách mũi đầu tiên từ 1 đến 2 tháng. Và mũi tiêm thứ ba cách mũi tiêm đầu tiên 6 tháng.

>> Bạn có thể xem thêm: Tổng hợp 7 bệnh lây qua đường tình dục thường gặp

Những lợi ích và rủi ro khi tiêm HPV là gì?

1. Lợi ích khi tiêm HPV

Tiêm vacxin HPV có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư và mụn cóc sinh dục liên quan đến virus HPV ở bất kỳ đối tượng nào đã trải qua việc quan hệ tình dục.

  • Năm 2006, nữ giới được khuyến cáo nên tiêm HPV để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung, các nhóm ung thư khác liên quan và mụn cóc sinh dục.
  • Năm 2011, FDA đã khuyến nghị vacxin HPV nên được tiêm chủng cho nam giới để ngăn ngừa ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, ung thư dương vật,…

2. Rủi ro khi tiêm HPV

Vacxin HPV rất an toàn cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, khi tiêm vacxin bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Sốt
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt
  • Đau cơ hoặc khớp
  • Đau đầu hoặc cảm thấy mệt mỏi
  • Sốc phản vệ (trường hợp hiếm)
  • Đau nhức, sưng tấy hoặc tấy đỏ tại chỗ tiêm

[key-takeaways title=””]

Tuy nhiên, các tác dụng phụ trên chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và sẽ tự biến mất. Do đó, bạn đừng quá lo lắng khi tiêm vacxin HPV nhé.

[/key-takeaways]

Bạn có thể tham gia vào cộng đồng của MarryBaby để tìm hiểu và được bác sĩ giải đáp về vấn đề nổi mụn ở mép vùng kín có sao không khi tìm hiểu thông tin về tiêm HPV là gì nhé.

Giá tiêm mũi HPV bao nhiêu và ở đâu?

Tiêm HPV là gì và nơi tiêm vacxin ở đâu?
Tiêm HPV là gì và nơi tiêm vacxin ở đâu?

Tiêm HPV là gì giá bao nhiêu? Nhìn chung, mũi tiêm vacxin HPV có giá dao động từ 1.700.000 – 3.000.000VNĐ/mũi tuỳ vào phân loại và cơ sở cung cấp vacxin. Bạn có thể tiêm HPV tại các cơ sở dưới đây:

1. Hệ thống tiêm chủng VNVC

  • Hiện nay, hệ thống đã có các chi nhánh ở khắp cả nước. Bạn có thể đến chi nhánh VNVC ở địa phương gần nhất để tiêm chủng nhé.
  • Hotline: 028 7102 6595

2. Trung tâm tiêm chủng Long Châu

  • Hiện nay, trung tâm tiêm chủng Long Châu đã có ở một số tỉnh thành. Bạn có thể tìm đến cơ sở gần nhất để tiêm chủng nhé.
  • Hotline: 1800 6928 (nhấn phím 2)

3. Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

  • Hiện nay, bệnh viện đã có các chi nhánh ở khắp cả nước. Bạn có thể đến chi nhánh ở địa phương gần nhất để tiêm chủng nhé.
  • Hotline: 1900 565 656

4. Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn 2

  • Địa chỉ: 52 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 1900 599 858

5. Phòng tiêm chủng SAFPO

  • Địa chỉ: Số 181 Hùng Vương, Phường 09, Quận 5, TP.HCM.
  • Hotline: 1900 2071

6. Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC)

  • Địa chỉ: 125/61 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, TP.HCM.
  • Hotline: 028 3923 4629

7. Viện Pasteur

  • Địa chỉ: 167 Pasteur, Phường 8, Quận 3, TP.HCM.
  • Hotline: (028) 3823 0352

8. Phòng khám Đa khoa SIM Medical Center

  • Địa chỉ: Tòa nhà Richstar 2-RS5, 239-241 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú, TP.HCM.
  • Hotline: 1900 252 535

9. Phòng khám Đa khoa MECCARE

  • Địa chỉ: 580 Hương Lộ 2, Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM.
  • Hotline: 028 2253 7650

[inline_article id=330828]

Như vậy, chúng ta đã biết tất cả những thông tin cơ bản xoay quanh vấn đề tiêm HPV là gì. Đây là những mũi tiêm chủng giúp bạn phòng ngừa các bệnh gây ra từ các chủng virus HPV như mụn cóc sinh dục, ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, ung thư dương vật,… Hãy theo dõi MarryBaby để có thêm những thông tin hữu ích khác nhé!

[recommendation title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/recommendation]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

6 tác dụng của hàu đối với phụ nữ và những lưu ý khi ăn hàu

Để biết tác dụng của hàu đối với phụ nữ cũng như phụ nữ có nên ăn nhiều hàu không, hãy cùng tìm hiểu sơ qua về giá trị dinh dưỡng trong hàu dồi dào như thế nào nhé!

1. Giá trị dinh dưỡng của hàu

Nổi bật giữa các loại hải sản, hàu sở hữu vị trí đặc biệt bởi cả tên gọi và giá trị dinh dưỡng quý giá.

Hàu thường được thưởng thức tươi sống hoặc tái chín cùng mù tạt hoặc nước cốt chanh. Dù chế biến theo cách nào, giá trị dinh dưỡng dồi dào của hàu vẫn được bảo toàn gần như nguyên vẹn.

Theo thông tin từ USDA – Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, trong 100g hàu cung cấp các giá trị dinh dưỡng dưới đây:

  • Năng lượng: 51 calo.
  • Carbohydrate: 2.72g.
  • Carotene: 55 mcg.
  • Canxi: 59mg.
  • Cholesterol: 40mg.
  • Cu: 3500mcg.
  • Lipid: 1.8g
  • Kali: 230mg
  • Mg: 70mg
  • Natri: 280mg
  • Protein: 9.7g
  • Phospho: 130mg
  • Vitamin B1: 0.16mg
  • Vitamin B2: 0.32mg
  • Vitamin PP: 2mg
  • Vitamin C: 4mg
  • Retinol: 7mcg
  • Sắt: 3.6mg
  • Zn: 39.3mg

2. Tác dụng của hàu đối với phụ nữ

Tác dụng của hàu đối với phụ nữ
Tác dụng của hàu đối với phụ nữ

Ăn hàu bổ gì? Ăn hàu giúp bồi bổ rất nhiều bộ phận trên cơ thể. Trong đó bao gồm vòng eo, não, tim, da và đặc biệt là nội tiết tố. 

2.1 Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Một trong những tác dụng của hàu đối với phụ nữ chính là hỗ trợ giảm cân. Hàu là một trong những loại thực phẩm chứa nhiều dưỡng chất và có lượng calo thấp so với khối lượng trong mỗi khẩu phần ăn. Ví dụ, 100 gam thịt gà nướng có thể chứa 176 calo, trong khi 100 gam thịt hàu chỉ chứa 51 calo. Lượng chất béo trong hàu cũng ít hơn gấp đôi. 

Nói cách khác, hàu là một món ăn lý tưởng cho những bạn muốn giảm cân một cách lành mạnh. Tuy nhiên, hàm lượng natri trong hàu khá cao. Vì vậy, hãy chú ý đến việc tiêu thụ nếu bạn đang mắc các vấn đề về huyết áp cao hoặc tăng huyết áp.

2.2 Bổ sung dưỡng chất cần thiết trong những ngày hành kinh

Thêm một tác dụng của việc ăn hàu chính là gián tiếp làm giảm cơn đau của kỳ kinh nguyệt đối với phụ nữ. Kỳ kinh nguyệt thường khiến chị em đau nhức lưng, đau bụng và cảm giác mệt mỏi. Để xoa dịu những khó chịu này, cơ thể cần được bổ sung các dưỡng chất thiết yếu như Kali, Sắt, Canxi, Vitamin B6, Kẽm và Magie. Hàu chính là “kho tàng” dinh dưỡng lý tưởng, đáp ứng nhu cầu của phụ nữ trong giai đoạn này.

Bên cạnh hàu, bạn có thể bổ sung thêm các thực phẩm giàu dưỡng chất sau:

  • Kali: Chuối, cam.
  • Magie: Gạo lứt, hạnh nhân, .
  • Sắt: Thịt bò, gan bò (dễ hấp thu hơn so với sắt từ thực vật).
  • Canxi: Sữa chua, phô mai, rau xanh.

 Tác dụng của hàu đối với phụ nữ là hỗ trợ giảm đau bụng kinh

2.3 Tăng ham muốn tình dục ở phụ nữ

Tác dụng của hàu giúp tăng ham muốn tình dục ở phụ nữ
Tác dụng của hàu giúp tăng ham muốn tình dục ở phụ nữ

Con gái ăn hàu có tác dụng gì? Hiện nay có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng ăn hàu có tác dụng tăng cường hiệu suất và ham muốn tình dục, cải thiện chất lượng tinh trùng cho nam giới nhờ nồng độ kẽm cao. Không chỉ có tác dụng tăng ham muốn tình dục ở nam giới, ăn hàu cũng giúp chị em phụ nữ cải thiện chất lượng cuộc yêu và giúp ích cho quá trình thụ thai. Kẽm có tác dụng rất tốt cho buồng trứng, đồng thời giúp cân bằng và điều tiết sự kết hợp của estrogen, progesterone và testosterone. Đây là những yếu tố có lợi cho ham muốn tình dục ở nữ giới. 

Tác dụng của việc ăn dứa cũng khá tương đồng với ăn hàu, nhất là trong chuyện chăn gối. Bạn có thể xem thêm Những giá trị dinh dưỡng của dứa mang đến cho sức khỏe phụ nữ.

2.4 Tăng cường hệ miễn dịch và chống lão hóa

Hàu không chỉ nổi tiếng với hàm lượng dinh dưỡng dồi dào mà còn ẩn chứa một “kho báu” chống lão hóa mang tên DHMBA – 3,5-Dihydroxy-4-methoxybenzyl alcohol (tên hóa học). Đây là hợp chất được tìm thấy trong hàu và được công bố kết quả nghiên cứu trên Thư viện Y học quốc gia Hoa Kỳ – Pubmed (Mỹ, 2015).

DHMBA sở hữu khả năng chống lão hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa các tổn thương và bảo vệ sức khỏe cho gan và tim. Tuy nhiên, nghiên cứu về DHMBA hiện vẫn còn hạn chế, chủ yếu được thực hiện trong phòng thí nghiệm.

2.5 Tốt cho sức khỏe tim mạch và não bộ

Tác dụng của hàu đối với phụ nữ giúp tăng cường trí não
Tác dụng của hàu đối với phụ nữ giúp tăng cường trí não

Tác dụng tuyệt vời của hàu đối với phụ nữ còn liên quan đến cả sức khỏe tim mạch. Hàu có lợi cho sức khỏe tim mạch theo nhiều cách, nhưng chủ yếu là do hàm lượng axit béo omega-3 dồi dào. Omega-3 được biết đến là cholesterol tốt, có thể giúp duy trì nhịp tim ổn định, giảm huyết áp, cải thiện chức năng mạch máu và giảm viêm nhiễm. 

Ngoài ra, hàm lượng kali và magie cao trong hàu cũng góp phần mang lại lợi ích cho tim mạch. Chúng có thể giúp hạ huyết áp và thư giãn mạch máu, từ đó tăng cường lưu thông máu, cải thiện quá trình oxy hóa máu và giảm áp lực lên hệ thống tim mạch. Cuối cùng, vitamin E trong hàu cũng được biết đến với tác dụng bảo vệ tim mạch, đặc biệt đối với những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường.

Hàu cũng cung cấp nhiều choline, một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của não. Do đó, phụ nữ và cả nam giới ăn nhiều hàu cũng có thể giúp tăng cường trí nhớ và tăng khả năng tập trung.

2.6 Tăng sức khỏe xương 

Hàu được cho là chứa nhiều canxi, phospho và vitamin D. Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tác dụng của việc ăn hàu thường xuyên có thể tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương đối với cả phụ nữ lẫn nam giới.

tác dụng của hàu đối với phụ nữ

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, hàu có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho phụ nữ như: duy trì cân nặng hiệu quả, bổ sung dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, cải thiện sinh lý nữ, tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tim mạch, hỗ trợ xương chắc khỏe…

[/key-takeaways]

3. Phụ nữ ăn nhiều hàu có tốt không? 

Tác dụng của hàu đối với cả người lớn, trẻ em và phụ nữ là vô cùng to lớn nhờ những thành phần dinh dưỡng giàu vitamin và hợp chất hữu cơ như: kẽm, protein, sắt, đồng, selenium, vitamin D, vitamin B1, B2, B3, B12, vitamin C, phốt pho, kali, các axit béo omega-3, các chất kháng oxy hóa, cholesterol tốt, nước…

Mặc dù hàu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cả phụ nữ và nam giới tiêu thụ hàu quá nhiều cũng tiềm ẩn một số nguy cơ có hại cho sức khỏe. Thứ nhất, hàu sống hoặc chưa nấu chín có thể chứa vi khuẩn Vibrio vulnificus, gây ra ngộ độc thực phẩm với các triệu chứng nghiêm trọng như tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, sốt, ớn lạnh, thậm chí tử vong. Ngoài ra, hàu có khả năng lọc và tích tụ các kim loại nặng từ môi trường nước biển ô nhiễm. Việc tiêu thụ hàu bị ô nhiễm có thể dẫn đến ngộ độc kim loại nặng, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tổn thương não, gan, thận,…

Một số người có thể bị dị ứng với hàu, dẫn đến các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy, sưng tấy, khó thở, thậm chí sốc phản vệ.

4. Cách ăn và chế biến hàu an toàn

Nhìn chung, ăn hàu mang nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cần ăn đúng cách để không bị nhiễm độc, dị ứng, nhiễm ký sinh từ hàu. Để hạn chế nguy cơ ngộ độc, CDC – Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh có hướng dẫn cách chế biến hàu trước khi ăn, cụ thể như sau:

  • Luộc hàu cho đến khi hàu mở vỏ ra hoàn toàn.
  • Sau khi hàu mở vỏ, bạn hãy luộc thêm 3 – 5 phút hoặc hấp thêm 4 – 9 phút.
  • Loại bỏ những con hàu có mùi hôi khó chịu hoặc không mở vỏ sau khi được hấp hoặc luộc chín.

[inline_article id=277285]

Hàu có giá trị dinh dưỡng tốt, dễ chế biến và ăn ngon. Tác dụng của hàu đối với phụ nữ hay nam giới đều đã được các chuyên gia sức khỏe công nhận. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin thú vị về loại thực phẩm này để bổ sung vào chế độ ăn của bản thân và gia đình.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa là do đâu? Cách chữa trị?

Tuy nhiên, có nhiều biện pháp tự nhiên và thói quen hàng ngày có thể giúp giảm mùi hôi và đảm bảo vùng kín luôn trong trạng thái tươi mát và thoải mái. Hãy cùng tham khảo các nguyên nhân cũng như cách chữa vùng kín có mùi hôi mùi khắm nhưng không ngứa tại nhà đơn giản nhưng hiệu quả ở bên dưới bạn nhé!

1. Nguyên nhân vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa

Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa có thể do nhiều nguyên nhân:

  • Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa có thể là do bạn vệ sinh không kỹ hoặc thụt rửa quá sâu. Vùng kín quá lâu không được vệ sinh kỹ, wax lông không đúng cách có thể gây ra mùi khó chịu và lâu ngày dễ gây ra viêm âm đạo. Thụt rửa quá sâu cũng khiến vùng kín khiến môi trường axit ở âm đạo bị mất cân bằng, từ đó khiến vi khuẩn xâm nhập và gây mùi cho vùng kín.
  • Mặc quần lót quá chật: Thói quen này không chỉ là nguyên nhân khiến vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa, mà còn có thể khiến bạn bị viêm nang lông. 
  • Dị ứng với bao cao su: Bao cao su làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau như làm từ latex, ruột, da động vật hoặc nhựa tổng hợp. Do làm từ nhiều nguyên liệu nên bạn dễ bị dị ứng nếu sử dụng hãng bao cao su lạ. Dị ứng bao cao su có thể khiến vùng kín ra khí hư có mùi hôi khắm nhưng không ngứa.   
  • Nước tiểu còn đọng lại: Vệ sinh vùng kín không sạch sau khi đi tiểu sẽ dễ khiến nước tiểu đọng lại cô bé, kết hợp với dịch tiết âm tạo sẽ dễ khiến cô bé có mùi hôi khó chịu.
  • Viêm âm đạo: Vùng kín tiết dịch có mùi hôi nhưng không ngứa có thể là dấu hiệu bạn đầu của viêm âm đạo do vi khuẩn. Để biết có đang bị viêm âm đạo không, bạn xem thử mình có các dấu hiệu như dịch tiết âm đạo thay đổi màu sắc, đau rát, chảy máu âm đạo khi quan hệ, đau buốt mỗi lần đi tiểu không nhé. 
  • Viêm cổ tử cung: Viêm cổ tử cung cũng có các dấu hiệu như viêm âm đạo nhưng hậu quả lại nghiêm trọng hơn. Cổ tử cung viêm nên khi quan hệ gây đau, chảy máu.
  • Ung thư âm đạo hoặc ung thư cổ tử cung: Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa cũng có thể là một trong những triệu chứng của ung thư âm đạo hoặc cổ tử cung. 
Nguyên nhân vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
Nguyên nhân vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa

2. Cách chữa vùng kín bị hôi nhưng không ngứa tại nhà

Làm sao để có bé hết mùi hôi cũng như giúp tăng sự tự tin khi quan hệ với bạn đời là điều khiến nhiều chị em trăn trở. Dưới đây sẽ là các cách chữa vùng kín bị hôi nhưng không ngứa tại nhà.

2.1 Thay đổi thói quen vệ sinh hàng ngày

Để chữa vùng kín bị hôi nhưng không ngứa tại nhà, điều quan trọng là bạn phải thay đổi thói quen vệ sinh hàng ngày. Hãy rửa vùng kín hàng ngày bằng nước ấm và xà phòng có độ pH thấp để giữ cân bằng pH tự nhiên của vùng kín. Đồng thời, hạn chế sử dụng chất tẩy rửa có hương liệu hoặc chất chống khuẩn mạnh, vì chúng có thể gây kích ứng và làm mất cân bằng vi khuẩn trong vùng kín. 

Ngoài ra, hãy thay đồ lót thường xuyên để hạn chế vi khuẩn và mồ hôi tích tụ, đồng thời hạn chế sử dụng bông tắm hoặc khăn mặc dùng chung với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm.

2.2 Tập thói quen sử dụng dung dịch vệ sinh

Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ và không gây kích ứng cho vùng kín là một phương pháp chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa. Hãy lựa chọn các sản phẩm chăm sóc vùng kín có thành phần tự nhiên và không chứa hóa chất gây kích ứng. 

Khi sử dụng dung dịch vệ sinh, hãy vệ sinh vùng kín một cách nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước ấm. Tránh sử dụng bông tắm hoặc khăn dùng chung với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm.

2.3 Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái

Việc mặc quần áo rộng rãi và thoải mái có vai trò quan trọng trong việc chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa. Chọn quần áo làm từ chất liệu tự nhiên như cotton, giúp vùng kín thoáng khí và hạn chế mồ hôi tích tụ. Tránh sử dụng quần áo quá chật, gây tức vùng kín và tạo môi trường ẩm ướt thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Mặc quần áo thoải mái để chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
Mặc quần áo thoải mái để chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa 

2.4 Quan hệ tình dục an toàn

Quan hệ tình dục an toàn có tác động đáng kể đến sức khỏe vùng kín. Bạn nên sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục giúp ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục và giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển trong vùng kín. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe và cân bằng vi sinh của vùng kín.

2.5 Áp dụng chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng giúp tăng sức đề kháng, bảo vệ vùng kín khỏi vi khuẩn đồng thời chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa, giúp cô bé có mùi dễ chịu. Tăng cường ăn sữa chua, rau xanh, trái cây và các loại thực phẩm giàu chất xơ để giúp cô bé thơm tho. Hạn chế ăn thức ăn có mùi hương mạnh hoặc gia vị cay nóng cũng là một lựa chọn thông minh, vì chúng có thể gây kích ứng vùng kín và làm tăng mùi hôi.

Áp dụng chế độ dinh dưỡng lành mạnh để chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
Áp dụng chế độ dinh dưỡng lành mạnh để chữa vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa 

2.6 Dùng thuốc để điều trị vùng kín bị hôi nhưng không ngứa

Nếu đã thử nhiều cách nhưng tình trạng vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa vẫn không thuyên giảm thì bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc đặt âm đạo hoặc thuốc uống để điều trị bệnh lý và loại bỏ mùi hôi vùng kín.

Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để loại bỏ các bệnh nhiễm trùng gây ra mùi âm đạo khó chịu bao gồm:

  • Clindamycin (Cleocin®).
  • Metronidazole (Flagyl®).
  • Tinidazole (Tindamax®).
Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa
Cách chữa trị vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa

[inline_article id=300376]

3. Xông gì để vùng kín có mùi thơm?

Dưới đây là một số loại lá giúp xông vùng kín chữa tình trạng ra khí hư có mùi hôi nhưng không ngứa hiệu quả, đơn giản mà bạn có thể tham khảo:

  • Lá trầu không: Nổi tiếng với tính sát khuẩn, chống viêm, lá trầu không giúp loại bỏ vi khuẩn gây mùi hôi, ngăn ngừa nấm ngứa hiệu quả.
  • Lá ổi: Lá ổi chứa hoạt chất kháng khuẩn mạnh, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, điều trị viêm nhiễm, viêm ngứa vùng kín.
  • Lá lốt: Giúp giảm ngứa, phòng ngừa viêm nhiễm âm đạo và khử mùi hôi.
  • Ngải cứu: Sát khuẩn, chống viêm, giảm ngứa, giảm viêm âm đạo, giảm khí hư ra nhiều và giải quyết vấn đề mùi hôi.
  • Lá húng quế: Sát khuẩn mạnh mẽ, tiêu diệt vi khuẩn gây viêm, ngứa. Tinh dầu trong lá húng quế có tác dụng khử mùi hôi hiệu quả.

Cách thực hiện xông lá chữa vùng kín bị hôi tại nhà:

  • Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu tươi, sạch.
  • Bước 2: Vệ sinh vùng kín trước khi xông.
  • Bước 3: Đun sôi lá với nước, để nguội bớt đến nhiệt độ phù hợp.
  • Bước 4: Xông trong 15-20 phút, giữ khoảng cách an toàn để tránh bỏng.

[inline_article id=267661]

[recommendation title=””]

Trên đây là những thông tin cơ bản về vấn đề “Vùng kín có mùi hôi nhưng không ngứa” và một số phương pháp tự nhiên để giải quyết tình trạng này. Tuy các biện pháp này có thể giúp giảm mùi hôi và duy trì sự tươi mát cho vùng kín, tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm hoặc trở nên nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị chính xác.

[/recommendation]

Để duy trì sức khỏe vùng kín, hãy chú trọng vào thói quen vệ sinh hàng ngày, chế độ ăn uống lành mạnh và sử dụng các sản phẩm chăm sóc phù hợp. Với sự quan tâm và chăm sóc đúng cách, bạn có thể đạt được sự thoải mái và tự tin trong cuộc sống hàng ngày.

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp bạn tính được Ngày rụng trứng để bạn nắm tình hình chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe vùng kín của mình. Bạn còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà bạn đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay bạn nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Phụ nữ bị rụng tóc thiếu chất gì?

Nguyên nhân rụng tóc nhiều ở nữ là do đâu? Tình trạng bị rụng tóc do thiếu chất gì? Và cách khắc phục rụng tóc ở nữ giới như thế nào? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Nguyên nhân rụng tóc nhiều ở nữ là gì?

Có nhiều nguyên nhân khác nhau khiến phụ nữ bị rụng tóc. Trước khi tìm hiểu rụng tóc là thiếu chất gì; MarryBaby và bạn sẽ cùng tìm hiểu thêm về các nguyên nhân gây rụng tóc khác gồm:

  • Di truyền 
  • Căng thẳng
  • Bị tổn thương các nang tóc
  • Sử dụng hoá mỹ phẩm có chất hoá học 
  • Thay đổi nội tiết tố do mang thai, mãn kinh,…
  • Đang điều trị bệnh bằng phương pháp hóa trị hoặc xạ trị
  • Có một số vấn đề về sức khoẻ như tuyến giáp bất thường, thiếu máu, thiếu vitamin,…
  • Đang sử dụng một số loại thuốc và chất bổ sung như thuốc huyết áp, thuốc trị bệnh gút và vitamin A liều cao

Phụ nữ bị rụng tóc nhiều thiếu chất gì?

1. Phức hợp vitamin B

Phụ nữ bị rụng tóc do thiếu chất gì? Có thể bạn bị thiếu riboflavin, biotin, folate và vitamin B12
Phụ nữ bị rụng tóc do thiếu chất gì? Có thể bạn bị thiếu riboflavin, biotin, folate và vitamin B12

Phức hợp vitamin B bao gồm 8 chất vitamin tan trong nước như thiamine (vitamin B1), riboflavin (vitamin B2), niacin (vitamin B3), axit pantothenic (vitamin B5), vitamin B6, biotin (vitamin B7), folate và vitamin B12. 

Trong các vitamin nằm trong nhóm phức hợp vitamin B; nếu cơ thể của bạn thiếu hụt riboflavin, biotin, folate và vitamin B12 sẽ dẫn đến gãy rụng tóc. 

2. Vitamin C

Ngoài vitamin B, nếu bạn bị rụng tóc là thiếu chất gì nữa? Thiếu vitamin C thường gây ảnh hưởng đến sự phát triển của lông trên cơ thể nhưng chưa có nghiên cứu nào chứng minh sự liên quan giữa vitamin C và tình trạng gây rụng tóc. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin C lại rất quan trọng đối với người bị rụng tóc do thiếu sắt (1)

Vitamin C hay axit ascorbic là một loại vitamin tan trong nước có nguồn gốc từ quá trình chuyển hóa glucose. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh ngăn chặn quá trình oxy hóa lipoprotein mật độ thấp và phá hủy các gốc tự do. 

Chất này hoạt động như một chất trung gian cho quá trình tổng collagen thông qua quá trình hydroxyl hóa lysine và proline. Ngoài ra, vitamin C còn có nhiệm vụ hấp thu sắt ở ruột sau đó trao đổi chất trong cơ thể. Bạn có thể bổ sung vitamin C khi dùng các thực phẩm như trái cây họ cam quýt, khoai tây, cà chua, ớt chuông xanh, bắp cải, rau màu xanh đậm,… 

>> Bạn có thể xem thêm: Mùa xuân có quả gì thơm ngon và đặc trưng?

3. Vitamin D

Nữ bị rụng tóc nhiều thiếu chất gì? có thể bạn đang bị thiếu vitamin D
Nữ bị rụng tóc nhiều thiếu chất gì? có thể bạn đang bị thiếu vitamin D

Một nghiên cứu năm 2020 được thực hiện bởi nhóm tác giả Funda Tamer, Mehmet Eren Yuksel và Yavuz Karabag trên 109 người cho thấy; những người bị rụng tóc có lượng vitamin D trong máu thấp hơn so với những người không bị rụng tóc (2)

Một nghiên cứu khác được thực hiện bởi nhóm tác giả Joyce Hoot, Mona Sadeghpour và Joseph C English 3rd cũng chỉ ra rằng; việc bổ sung vitamin D sẽ giúp kích thích mọc lại tóc ở một số người bị rụng tóc do thiếu vitamin D (3). Do đó, nếu bạn bị rụng tóc cũng có thể bạn đang bị thiếu vitamin D đấy nhé.

4. Sắt

Bên cạnh vitamin D, rụng tóc nhiều là thiếu chất gì? Thiếu sắt cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng rụng tóc nhiều ở nữ giới. Tình trạng này liên quan đến một loại rụng tóc được gọi là telogen effluvium (TE) đặc trưng bởi sự gián đoạn trong chu kỳ phát triển tóc bình thường (4).

Các chuyên gia vẫn đang nghiên cứu về tình trạng thiếu sắt gây rụng tóc như thế nào. Dường như, tình trạng này xuất phát từ nguyên nhân bị gián đoạn sự phát triển của tóc bởi sự chuyển đổi lượng sắt dự trữ trong nang lông sang các khu vực khác của cơ thể (5).

>> Bạn có thể xem thêm: Nước ép nho mix với gì? 8 cách làm nước ép nho ‘ngon khó cưỡng’

5. Kẽm 

Rụng tóc nhiều là thiếu chất gì? Bạn có thể đang bị thiếu kẽm
Rụng tóc nhiều là thiếu chất gì? Bạn có thể đang bị thiếu kẽm

Tình trạng rụng tóc nhiều ở nữ là thiếu chất gì? Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho hệ miễn dịch, quá trình tổng hợp protein, phân chia tế bào,… 

Chất này còn giúp chống lại sự co rút của nang tóc, làm chậm sự phát triển của tóc và thúc đẩy quá trình phục hồi nang tóc. Thiếu kẽm có thể gây rụng tóc và các nghiên cứu cho thấy; phụ nữ bị rụng tóc nhiều thường bị thiếu hụt chất kẽm (6).

6. Protein và calo

Các nang tóc luôn phát triển liên tục nên rất cần bổ sung protein và calo (7) (8). Nếu bạn có chế độ ăn uống hạn chế calo sẽ gây ảnh hưởng đến việc cung cấp năng lượng cho nang tóc và có thể dẫn đến rụng tóc.

Ngoài ra, rụng tóc nhiều ở nữ là còn thiếu chất gì? Việc hạn chế bổ sung protein trong chế độ ăn kiêng rất ít calo cũng có thể dẫn đến tình trạng tóc gãy rụng nhiều. 

Tóc cần axit amin (thành phần tạo nên protein) để phát triển. Do đó, chế độ ăn uống không đủ protein có thể dẫn đến khiến tóc yếu rồi gãy rụng, dần dần mái tóc của bạn sẽ thưa mỏng hơn (9) (10) (11).

>> Bạn có thể xem thêm: 12 những món ăn healthy dễ làm giúp giảm cân và giữ dáng

Phụ nữ tóc rụng nhiều phải làm sao?

Những cách khắc phục rụng tóc nhiều ở nữ giới là gì?
Những cách khắc phục rụng tóc nhiều ở nữ giới là gì?

Phụ nữ rụng tóc do thiếu chất gì thì bạn đã biết. Vậy phụ nữ tóc rụng nhiều phải làm sao? Cách khắc phục rụng tóc ở nữ giới đầu tiên là thay đổi chế độ ăn uống với đầy đủ và cân bằng các chất dinh dưỡng

Nếu tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên đi khám bệnh để được bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân chính xác. Khi xác định được nguyên nhân rụng tóc, bác sĩ có thể điều trị bằng một trong các cách khắc phục rụng tóc ở nữ giới dưới đây:

  • Laser ánh sáng yếu: Phương pháp này sử dụng những chiếc lược và mũ laser có sử dụng ánh sáng năng lượng thấp để kích thích nang lông. 
  • Huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-rich plasma): Bác sĩ dùng máu của bạn và tiêm vào da đầu. 
  • Thoa Minoxidil: Loại thuốc này không cần kê đơn với nồng độ 2% và 5%. Sản phẩm này được dùng để bôi lên da đầu hàng ngày để ngăn chặn tình rụng tóc trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Lăn kim: Phương pháp điều trị lăn kim thường được sử dụng cùng với việc thoa minoxidil tại vị trí điều trị. Bác sĩ sẽ sử dụng những chiếc kim mảnh để tạo những lỗ nhỏ trên da đầu rồi thoa thuốc lên vùng da cần điều trị.
  • Thuốc uống theo toa: Finasteride và spironolactone đều là những loại thuốc được FDA (Food and Drug Administration – Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận. Các bác sĩ da liễu có thể kê toa điều trị rụng tóc với loại thuốc trên hoặc loại thuốc khác phù hợp với tình trạng của bạn

[key-takeaways title=””]

Trên đây là những phương pháp điều trị rụng tóc cơ bản. Tuỳ vào cơ sở vật chất của các trung tâm y tế mà bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp điều trị rụng tóc ở nữ khác nhau. Tốt nhất, bạn nên chọn lựa một cơ sở y tế uy tín và chất lượng để điều trị chứng rụng tóc nhiều ở nữ giới nhé.

[/key-takeaways]

Tóm lại, phụ nữ bị rụng tóc do thiếu chất gì? Tình trạng rụng tóc nhiều ở nữ là do thiếu chất phức hợp vitamin B, vitamin C, vitamin D, sắt, kẽm, protein và calo. Bên cạnh đó, nguyên nhân rụng tóc ở nữ còn có thể do bạn đang bị stress, điều trị bệnh bằng hoá chất, sử dụng các loại hoá mỹ phẩm, đang mang thai hoặc ở giai đoạn mãn kinh.