Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Chế độ ăn low carb là gì? Có nên ăn low carb để giảm cân?

Vậy chế độ ăn Low carb là gì, nên và không nên ăn những thực phẩm nào khi áp dụng chế độ Low carb. Liệu có nên áp dụng chế độ ăn Low carb để giảm cân không? Hãy đọc ngay bài viết này để có câu trả lời bạn nhé!

1. Chế độ ăn Low carb là gì?

Low Carb là viết tắt của từ low carbohydrate, nghĩa là chế độ ăn ít đường và tinh bột.

Nói một cách cụ thể hơn đây chính là chế độ ăn hạn chế tối đa việc tiêu thụ các loại thực phẩm có chứa tinh bột và đường.

Ví dụ như ngô, khoai, sắn, cơm, bánh kẹo và cả những loại trái cây nhiều đường. Ngoài ra, bạn được ăn không giới hạn chất đạm (protein) và chất béo tốt có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng sữa,…

1.1 Nguyên lý của Low carb

Chế độ ăn Low carb sẽ giúp bạn giảm cân hiệu quả. Khi thực hiện ăn kiêng theo chế độ Low carb, bạn sẽ hạn chế được cả lượng tinh bột và lượng đường nạp vào cơ thể.

Khi ăn ít đường và tinh bột, lượng đường trong máu của bạn có xu hướng ổn định và nồng độ hormone lưu trữ chất béo insulin giảm xuống. Điều này có thể giúp đốt cháy chất béo dự trữ trong cơ thể dễ dàng hơn. 

Ngoài ra, lượng protein nạp vào cao hơn và sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu (do ăn rất ít carb) có thể khiến bạn cảm thấy no hơn.

>> Bạn có thể tham khảo: Nguyên lý giảm cân của chế độ Ăn Thô? Những lợi ích không ngờ tới của việc ăn thô

1.2 Các loại thực phẩm trong chế độ ăn Low carb

Chế độ ăn Low carb sẽ bao gồm các loại thực phẩm ít carb giàu protein, rau, trái cây không chứa hoặc chứa ít tinh bột và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo.

Dưới đây là một số thực phẩm nên ăn trong chế độ ăn kiêng low carb:

  • Thịt: thịt bò, thịt cừu, thịt lợn, thịt gà…
  • Cá: cá hồi, cá hồi, cá tuyết chấm đen, cá ngừ…
  • Trứng: cả quả trứng, lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng…
  • Rau không chứa tinh bột: rau bina, bông cải xanh, súp lơ trắng, cà rốt, măng tây, cà chua…
  • Trái cây ít carb: cam, dứa, việt quất, dâu tây, mâm xôi, mâm xôi…
  • Các loại hạt và hạt: hạnh nhân, quả óc chó, hạt hướng dương, hạt chia, quả hồ đào…
  • Sữa giàu chất béo: phô mai, bơ, kem nặng, sữa chua Hy Lạp
  • Chất béo và dầu: mỡ lợn, bơ, dầu bơ, dầu ô liu, dầu dừa…

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn dứa có tác dụng gì? 21 tác dụng thần kỳ của quả dứa

(*) Lưu ý: Nếu bạn đang cố gắng giảm cân hoặc duy trì cân nặng vừa phải, hãy hạn chế ăn các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao hơn như pho mai và các loại hạt. 

thực phẩm ăn trong chế độ low carb
Thực phẩm nên ăn trong chế độ ăn Low carb

1.3 Các loại thực phẩm trong chế độ ăn Low carb theo Keto

Ngoài ra, nếu bạn đang theo chế độ ăn kiêng rất ít carb hoặc theo chế độ Keto, bạn cũng có thể bổ sung một lượng nhỏ thực phẩm dưới đây:

  • Rau có tinh bột: khoai tây, khoai lang, khoai mỡ, đậu Hà Lan, ngô.
  • Trái cây có hàm lượng carb cao hơn: chuối, dứa, xoài và nhiều loại khác.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: gạo lứt, yến mạch, quinoa.
  • Các loại đậu: đậu lăng, đậu đen, đậu gà, đậu xanh.
  • Sữa có hàm lượng carb cao hơn: sữa nguyên kem và sữa chua nguyên kem.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể ăn các thực phẩm sau nhưng với số lượng vừa phải:

  • Chocolate đen với ít nhất 70% ca cao.
  • Rượu vang không thêm đường hoặc carbs.

Chocolate đen có nhiều chất chống oxy hóa nên nó có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe nếu bạn ăn ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng cả chocolate đen và rượu đều có thể  khiến bạn khó kiểm soát cân nặng nếu tiêu thụ chúng quá nhiều.

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn xong bao lâu thì tập thể dục được? Tập sau ăn có tốt không?

1.4 Các loại nước được uống trong chế độ ăn Low carb

Nước uống cũng quan trọng trong chế độ ăn kiêng Low carb. Vì có nhiều loại đồ uống có thể chứa nhiều carb và calo, nên tốt nhất bạn nên chọn đồ uống không thêm đường chứa không chứa calo.

Một vài ví dụ về đồ uống có hàm lượng carb thấp bao gồm:

  • Trà.
  • Nước.
  • Cà phê.
  • Đồ uống có ga không đường.

1.5 Các thực phẩm nên hạn chế trong chế độ ăn Low carb

Khi thực hiện chế độ ăn Low carb, bạn nên hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều đường và carb nhất có thể.

Tùy thuộc vào lượng carb cho phép hàng ngày của bạn, bạn có thể cần hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm sau:

  • Đồ ăn vặt có vị ngọt: kẹo, kem, đồ nướng, bánh ngọt, bánh donut…
  • Ngũ cốc tinh chế: gạo trắng, mì ống trắng, bánh quy giòn…
  • Các sản phẩm dành cho người ăn kiêng và ít chất béo: bao gồm các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc hoặc bánh quy ít chất béo nhưng có thêm đường.
  • Thực phẩm chế biến cao: thực phẩm đóng hộp, thức ăn nhanh, bánh quy, khoai tây chiên, bánh quy…
  • Đồ uống có đường: soda, trà ngọt, đồ uống thể thao, nước tăng lực…

Hãy kiểm tra kỹ bảng thành phần dinh dưỡng, số calo, lượng đường, carb… của thực phẩm để tìm ra các lựa chọn phù hợp với chế độ ăn uống của bạn. Thay vì ăn những ăn vặt nhiều calo và có hại cho sức khỏe, sao bạn không thử 12 đồ ăn vặt “healthy và balance” giúp bạn giảm cân giữ dáng?

Thực phẩm cần tránh ăn
Thực phẩm nên hạn chế trong chế độ ăn kiêng Low carb

2. Lợi ích của chế độ ăn Low Carb

2.1 Giảm cân

Hầu hết mọi người có thể giảm cân nếu hạn chế được lượng calo nạp vào và tăng cường hoạt động thể chất. Để giảm từ 0,5 đến 0,7 kg mỗi tuần, bạn cần ăn ít hơn 500 đến 750 calo mỗi ngày.

Chế độ ăn kiêng low-carb, đặc biệt là chế độ ăn rất ít carb, có thể dẫn đến giảm cân trong thời gian ngắn hơn so với chế độ ăn ít chất béo. Nguyên nhân là hầu hết các thực phẩm giàu carb thường chứa nhiều calo. Giảm carb cũng đồng nghĩa với việc giảm lượng calo nạp vào. Nhưng lưu ý rằng, chế độ này sẽ đạt hiệu quả cao khi giảm cân ngắn hạn. Hầu hết các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sau 12 hoặc 24 tháng, hiệu quả giảm cân không lớn lắm. 

Ngoài ra, cắt giảm lượng calo và carb nạp vào cơ thể không phải là lý do duy nhất khiến cho chế độ ăn kiêng Low carb giúp bạn giảm được nhiều cân. Một số nghiên cứu cho thấy bạn có thể giảm cân nhờ lượng protein và chất béo lành mạnh giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Cảm giác no lâu hơn giúp bạn ăn ít hơn.

Lợi ích trong chế độ ăn ít tinh bột
Ăn Low carb giúp bạn giảm cân

2.2 Các lợi ích sức khỏe khác

Chế độ ăn Low carb tập trung vào các nguồn protein và chất béo lành mạnh, giảm nguồn carb nên giúp cơ thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tiểu đường type 2 và bệnh tim. Ngoài ra, chế độ ăn kiêng Low carb còn có thể giúp bạn cải thiện lượng đường và cholesterol trong máu.

3. Các rủi ro của việc ăn Low Carb? Ai không nên ăn?

Cắt giảm lượng carb một cách đột ngột và lớn có thể gây ra các tác dụng phụ ngắn hạn, chẳng hạn như:

  • Táo bón.
  • Đau đầu.
  • Chuột rút cơ bắp.

Cắt giảm quá nhiều lượng tinh bột có thể khiến cơ thể phân hủy chất béo thành xeton để lấy năng lượng. Điều này có thể gây ra tác dụng phụ như hôi miệng, nhức đầu, mệt mỏi và suy nhược cơ thể.

Ngoài ra, ăn quá ít carb trong thời gian dài có thể khiến cơ thể hấp thụ quá ít vitamin hoặc khoáng chất; khiến bạn gặp các vấn đề về tiêu hóa.

Bên cạnh đó, nếu bạn ăn một lượng lớn chất béo và protein từ động vật, nguy cơ mắc bệnh tim hoặc một số bệnh ung thư có thể tăng lên.

Nếu bạn chọn tuân theo chế độ ăn kiêng Low carb, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về chất béo và protein bạn chọn. Hạn chế thực phẩm có chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, chẳng hạn như thịt, mỡ động vật và các sản phẩm từ sữa giàu chất béo. Những thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

>> Bạn có thể tham khảo: Buổi sáng ăn gì để giảm cân tức thì trong vòng 1 tháng?

Tóm lại

Trên đây là toàn bộ thông tin dành cho bạn nào quan tâm đến chế độ Low carb. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ra một chế độ ăn mới và giúp con đường giảm cân càng lúc càng gần bạn hơn.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về Ăn uống lành mạnh, sức khoẻ gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

[key-takeaways title=”Bạn có thể tham khảo thêm một số công thức nấu ăn:”]

[/key-takeaways]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Virus Marburg là gì? Triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa

Cùng Marrybaby tìm hiểu xem Virus Marburg là gì? Và làm sao để nhận diện các triệu chứng khi mắc bệnh. Cuối cùng là cách phòng ngừa bệnh cho người lớn và trẻ nhỏ.

1. Virus Marburg là gì?

Virus Marburg (Marburg Virus Disease – MVD) là một virus RNA thuộc họ Filovirus, một loại vi rút cùng họ với Ebola. Đây là một loại vi rút lây truyền từ động vật sang người, có khả năng gây sốt xuất huyết nghiêm trọng.

Virus Marburg được phát hiện đầu tiên vào năm 1967, trong thời điểm bùng phát bệnh sốt xuất huyết từ phòng thí nghiệm Marburg và Frankfurt (Đức) và ở Belgrade (Nam tư – Serbia).

Cũng trong đợt bùng phát này, đã có 7 trường hợp tử vong được báo cáo. Các đợt bùng phát tiếp theo đơn lẻ tiếp theo sau đó lần lượt được ghi nhận ở Angola; Cộng hòa Dân chủ Congo; Kenya; Nam Phi và Uganda. (Thống kê từ Thư viện Y học quốc gia Hoa Kỳ CDC, 2023)

Vật chủ được nghi ngờ là mang mầm bệnh của virus Marburg
Vật chủ được nghi ngờ là mang mầm bệnh của virus Marburg – Dơi châu Phi Rousettus aegyptiacus

Vật chủ ban đầu mang virus Marburg là một loài dơi ăn quả ở châu Phi có tên là Rousettus aegyptiacus. Loài dơi này được tìm thấy trong các hang động và hầm mỏ. 

Đáng lo là những con dơi này khi bị nhiễm virus Marburg lại không có bất kỳ biểu hiện gì. Nhưng khi những loài động vật khác và con người bị nhiễm, thì xuất hiện những triệu chứng nghiêm trọng với tỷ lệ gây tử vong tương tự virus Ebola.

2. Virus Marburg gây ra bệnh gì?

Giống với virus Ebola, vi rút Marburg cũng có khả năng gây sốt xuất huyết. Bệnh lý hiện đang được gọi là sốt xuất huyết Marburg

Tháng 02.2023 vừa qua, Tổ chức Y tế thế giới WHO ghi nhận 9 ca tử vong và 16 ca đang có triệu chứng sốt cao; nôn do sốt xuất huyết Marburg tại Guinea Xích Đạo (Tây Phi). Trong đó, một ca được xét nghiệm dương tính với virus Marburg; số bệnh nhân còn lại là tử vong.

3. Triệu chứng khi nhiễm virus Marburg là gì?

Triệu chứng khi mắc Virus Marburg
Triệu chứng khi mắc Virus Marburg sốt cao, ớn lạnh, đau đầu dữ dội, đau cơ. Từ ngày thứ 5 trở đi, bệnh nhân có thể nổi sẩn trên thân (ngực, lưng, bụng), buồn nôn, nôn, đau ngực, đau họng, đau bụng, tiêu chảy,..

Sau khi nhiễm virus Marburg, thời gian ủ bệnh sẽ kéo dài từ 7 – 21 ngày. Đồng thời còn tùy thuộc vào tình trạng nặng nhẹ của bệnh và con đường nhiễm bệnh. Trong thời gian đầu ủ bệnh, virus Marburg sẽ chưa có khả năng truyền nhiễm. 

Diễn biến lâm sàng có thể được chia thành 3 giai đoạn:

Giai đoạn 1: Kéo dài từ 1 – 4 ngày sau khi phát bệnh

Trong giai đoạn này, các dấu hiệu nhiễm Marburg virus không đặc hiệu, gần như giống với các triệu chứng của bệnh cúm. Những triệu chứng thường khởi phát đột ngột và biểu hiện bằng:

  • Sốt cao đột ngột từ 39-40°C.
  • Đau đầu, đau ngực, đau họng, ớn lạnh, mệt mỏi, khó chịu dữ dội, nhức mỏi cơ bắp.
  • Vào ngày thứ 3, bệnh nhân có bắt đầu có biểu hiện suy nhược cơ thể nhanh chóng, với các triệu chứng về tiêu hóa như: chán ăn, khó chịu ở bụng, đau bụng và chuột rút, buồn nôn và nôn mửa, tiêu chảy có máu hoặc không có máu (có thể kéo dài đến 1 tuần).

Giai đoạn 2: Các triệu chứng sẽ khởi phát và kéo dài từ 5 – 13 ngày

Các triệu chứng do virus Marburg gây ra ngày càng trở nên nghiêm trọng, nhất là từ ngày 5 đến ngày 7. Một số dấu hiệu nhiễm virus Marburg đặc trưng của giai đoạn này là:

  • Phát ban dát sẩn, không ngứa, nổi rõ nhất là ở ngực, lưng và bụng. 
  • Nhiều bệnh nhân có biểu hiện xuất huyết nặng. Chẳng hạn như xuất huyết dưới da, xuất huyết niêm mạc, chảy máu tự phát từ các vị trí chích tĩnh mạch. Hoặc buồn nôn có kèm máu, đi ngoài ra máu, chảy máu mắt, mũi, tai, nướu răng, vùng kín,…
  • Đông máu nội mạch lan tỏa, giảm bạch huyết và giảm tiểu cầu thường xuất hiện trong vòng 1 tuần sau khi bệnh khởi phát.
  • Tình trạng có thể trở nặng khi bệnh nhân sụt cân nghiêm trọng, vàng da, viêm tuyến tụy, mê sảng, sốc, suy gan, xuất huyết ồ ạt và rối loạn chức năng đa cơ quan.

Giai đoạn 3: Bệnh trở nặng nguy hiểm hoặc là dần hồi phục

  • Nếu bệnh trở nặng: chứng tỏ virus Marburg đã tấn công sâu và các nội tạng, gây mất phương hướng, kích động, có giật và hôn mê.
  • Nếu bệnh dần thuyên giảm: Những bệnh nhân không bị virus tấn công sâu vào nội tạng sẽ dần cải thiện sức khỏe và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, những người khỏi bệnh cũng có thể trải qua nhiều di chứng khác nhau như kiệt sức, suy nhược, mệt mỏi, đau cơ, viêm gan, viêm mắt, viêm tinh hoàn, bong tróc da, rụng tóc,..

Những người sống sót sau MVD thường phục hồi chậm vì virus Marburg thường tồn tại trong cơ thể vài tuần.

>> Xem thêm: Adenovirus là gì? Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

4. Vi rút Marburg lây truyền qua con đường nào?

Vi rút Marburg có khả năng truyền nhiễm từ nhiều hình thức khác nhau, cụ thể như:

  • Nhóm người tiếp xúc thời gian dài với phân hoặc chất tiết của dơi Rousettus trong hầm mỏ.
  • Tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh qua vết trầy xước trên da, niêm mạc, máu, dịch tiết; hoặc sử dụng chung dụng cụ có dính tiết dịch của người bệnh.
  • Lây qua đường quan hệ tình dục, kể cả quan hệ bằng miệng hay âm đạo, hậu môn,..
  • Ngoài ra, virus Marburg cũng được truyền cho thai nhi qua nhau thai. Ở phụ nữ mang thai, virus Marburg có thể tồn tại trong nhau thai và nước ối. Đối với phụ nữ đang cho con bú, nếu bị nhiễm Marburg, virus có thể tồn tại trong sữa mẹ.
  • Bệnh cũng có thể lây truyền từ dơi sang các loài động vật sống gần đó thông qua dịch tiết. Trường hợp bạn vô tình tiếp xúc phải con vật bị nhiễm bệnh, thì khả năng cao là bạn cũng bị nhiễm bệnh một cách gián tiếp.

Đối tượng dễ mắc virus Marburg là người tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. Nhất là các thành viên trong gia đình và các bác sĩ trong quá chăm sóc bệnh nhân.

>> Cùng chủ đề: Vi khuẩn Salmonella gây bệnh gì? 

5. Cách chẩn đoán bị nhiễm virus Marburg

cách chẩn đoán

Ban đầu có thể sẽ khó phân biệt được bệnh do virus Marburg gây ra với các bệnh truyền nhiễm khác như sốt rét; sốt thương hàn; nhiễm khuẩn Shigella; viêm màng não; hoặc các bệnh sốt xuất huyết khác. Việc chẩn đoán chậm trễ có thể cản trở cơ hội sống sót của bệnh trong giai đoạn này.

Nếu một người có các triệu chứng ban đầu của bệnh Marburg hoặc đã từng đến các khu vực có lưu hành virus Marburg cần được cách ly và thông báo cho các chuyên gia y tế công cộng để lấy mẫu và xét nghiệm để chẩn đoán bệnh.

Trong giai đoạn đầu nhiễm virus Marburg, việc phát hiện virus có thể được thực hiện qua mẫu ngoáy họng và mũi; mẫu dịch não tủy; mẫu nước tiểu và/hoặc mẫu máu. Sau đó, các mẫu phẩm này có thể được phân tích bằng các phương pháp chẩn đoán như:

  • Xét nghiệm ELISA.
  • Xét nghiệm trung hòa huyết thanh.
  • Phân lập vi rút bằng nuôi cấy tế bào.
  • Các xét nghiệm phát hiện kháng nguyên.
  • Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR).

6. Cách điều trị nhiễm vi rút Marburg

Theo thông tin từ CDC Hoa Kỳ cho biết, hiện tại không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào cho bệnh nhân nhiễm virus Marburg. 

Bệnh nhân cần nhập viện để được hỗ trợ điều trị nhằm cải thiện khả năng sống sót bằng các biện pháp như bù nước và chất điện giải bằng đường uống hoặc dịch truyền tĩnh mạch; thở oxy; truyền máu cũng như điều trị các triệu chứng cụ thể khi khởi phát.

Các liệu pháp kháng virus, chẳng hạn như RemdesivirFavipiravir đã được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng đối với Ebola cũng có thể được thử nghiệm để sử dụng cho việc phòng ngừa và điều trị virus Marburg.

>> Mẹ xem thêm: Adenovirus là gì? Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

7. Cách phòng ngừa bệnh cho người lớn và trẻ nhỏ

cách phòng ngừa

Hiện nay, việc tiêm phòng vắc xin vi rút Marburg cho người lớn và cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là CHƯA CÓ. 

Thế nên, cách phòng ngừa Marburg tốt nhất ở thời điểm hiện tại là ngăn chặn sự lây truyền trực tiếp từ người sang người; cũng như hạn chế sự lây lan virus từ vật chủ sang con người. Để làm được điều đó, bạn hoặc các cha mẹ có con nhỏ nên lưu ý thực hiện các điều sau:

  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • Không tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
  • Hạn chế tiếp xúc với cả người thân của người bệnh.
  • Rửa tay thường xuyên sau khi chăm sóc người bệnh.
  • Tránh tiếp xúc hoặc đến gần khu vực cư trú của dơi hoặc động vật hoang dã ở Châu Phi.
  • Nhanh chóng đưa bệnh nhân có triệu chứng đến bệnh viện và cách ly an toàn. Đồng thời khử trùng vật dụng, nhà cửa, phòng bệnh thường xuyên.
  • Hạn chế tiếp xúc với người nghi nhiễm hoặc bị nhiễm virus Marburg. Mặc áo bảo hộ, đeo găng tay, mang khẩu trang, mắt kính… trước khi tiếp xúc với người nghi nhiễm bệnh.
  • Theo WHO, nam giới sau khi khỏi bệnh cần đợi ít nhất 12 tháng mới nên quan hệ tình dục an toàn, trừ khi xét nghiệm tinh dịch của người đã khỏi bệnh cho kết quả âm tính trong 2 lần khác nhau.
  • Nâng cao nhận thức trong cộng đồng về các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân nhiễm vi rút Marburg. Đồng thời chọn biện pháp chôn cất an toàn trường hợp bệnh nhân đã tử vong.

Tóm lại

Có thể thấy, vi rút Marburg là cực kỳ nguy hiểm đối với cả người lớn và trẻ nhỏ.

Chính vì thế, để bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm tương tự, cha mẹ nên dành thời gian chăm sóc và hướng dẫn các con cách vệ sinh tay chân mỗi khi từ bên ngoài về nhà nhé. Đồng thời, bản thân cha mẹ cũng cần xây dựng một thói quen ăn uống lành mạnh và tập dục thể thao điều độ để nâng cao sức khỏe.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Intermittent fasting (nhịn ăn gián đoạn) là gì? Điều bạn cần biết

Vậy intermittent fasting là gì; ăn như thế nào; và ai mới phù hợp để áp dụng phương pháp ăn này? Hãy đọc bài viết này để có được câu trả lời cho những thắc mắc của bạn.

1. Intermittent fasting là gì?

Intermittent fasting (IF) được hiểu là phương pháp nhịn ăn gián đoạn. Đây là phương pháp ăn được xây dựng dựa trên sự xoay vòng giai đoạn nhịn ăn và giai đoạn ăn uống hằng ngày. Nói chính xác, nhịn ăn gián đoạn là sự thay đổi thói quen ăn uống của bạn.

Chế độ ăn này không quá chú trọng việc lựa chọn thực phẩm. Intermittent fasting quy định thời gian ăn của bạn. Đồng nghĩa, bạn phải nhịn ăn trong khoảng thời gian nhất định trong một cách đều đặn.

Ngoài ra, chế độ IF được tin là giúp bạn cảm thấy thoải mái, khỏe khoắn hơn cách ăn kiêng thông thường. Các ngôi sao như Beyonce, Chris Hemsworth, Tom Hardy cũng áp dụng IF để cải thiện vóc dáng và sức khỏe.

Vậy cơ chế hoạt động của Intermitten fasting là gì?

intermitten fasting là gì
Chế độ intermittent fasting là gì?

2. Chế độ ăn kiêng IF hoạt động như thế nào?

Theo giả thuyết, intermittent fasting có tác động đến sự thay đổi của cơ thể như sau:

  • Nhịn ăn gián đoạn giúp nồng độ insulin giảm đáng kể và cơ thể đốt cháy mỡ.
  • Khi đói các hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều gấp 5 lần so với bình thường.
  • Bên cạnh đó, lúc nhịn ăn, cơ thể sẽ loại bỏ các chất thải, sửa chữa tế bào.

Cụ thể, cơ thể bạn có hai trạng thái: “trạng thái no” và “trạng thái đói”.

  • Cơ thể ở “trạng thái no” nghĩa là nó đang tiêu hoá và hấp thụ thức ăn. Khi no, cơ thể bạn khó có thể đốt cháy mỡ thừa, bởi vì nồng độ insulin tăng lên rất cao.
  • Cơ thể ở “trạng thái đói”; chỉ sau 8 – 12 tiếng sau bữa ăn gần nhất, cơ thể mới bắt đầu tiến vào trạng thái này. Lúc này, insulin trong máu giảm, cơ thể dễ dàng đốt cháy mỡ thừa.

Để cơ thể ở “trạng thái nhịn” sẽ phải trải qua ít nhất 12 tiếng không ăn gì. Vì vậy, hiếm khi trạng thái đốt mỡ tự nhiên có thể xảy ra với chúng ta.

Những nghiên cứu trên động vật cho thấy việc nhịn ăn có thể làm giảm nguy cơ ung thư và làm chậm quá trình lão hóa. Giả thuyết cho rằng, nhịn ăn có thể kích hoạt các cơ chế tế bào giúp tăng cường chức năng miễn dịch; và giảm viêm liên quan đến bệnh mãn tính.

Mặc dù việc loại bỏ mỡ thừa trong cơ thể sẽ cải thiện quá trình trao đổi chất của một người và giảm nguy cơ tim mạch; nhưng hiện nay chưa có bằng chứng chắc chắn nào cho thấy việc nhịn ăn gián đoạn mang lại lợi ích sức khỏe nhiều hơn các chiến lược giảm cân khác.

>> Liên quan đến intermittent fasting: Top 25 các loại nước ép tốt cho sức khỏe là gì? Xem ngay!

cơ chế hoạt động của chế độ nhịn ăn gián đoạn
Cơ chế giảm cân khi ăn theo chế độ Intermittent fasting là gì? Vì sao chế độ ăn kiêng IF giúp giảm cân hiệu quả và nhanh chóng?

3. Các phương pháp thực hiện Intermittent fasting

Các phương pháp thực hiện Intermittent fasting là gì? Có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để thực hiện IF. Tất cả các phương pháp đều dựa trên nguyên tắc phân chia thời gian “ăn” và “nhịn”.

Bạn có thể lựa chọn phương pháp có thời gian nhịn ăn phù hợp với mình.

3.1 Phương pháp intermittent fasting 16/8 là gì?

Intermittent fasting 16/8 là chế độ ăn giảm cân trong đó bạn vẫn duy trì ăn uống đủ dinh dưỡng ở các bữa trong 8-10 giờ/ngày. Sau đó bạn bắt đầu nhịn ăn trong 14-16 giờ tiếp theo (tính cả thời gian ngủ).

Nhịn ăn gián đoạn 16/8 còn được gọi là giao thức Leangains. Đây là cách thức nhịn ăn này dễ thực hiện nhất trong tất cả các phương pháp IF; vì bạn đã sẵn nhịn ăn trong lúc ngủ – chỉ là khoảng thời gian ngắn hơn.

Bạn có thể bỏ bữa sáng (có thể uống nước, trà hoặc cà phê). Sau đó, hãy ăn trưa vào lúc 12 giờ và kết thúc bữa tối trước 20 giờ. Vậy từ 8 giờ – 12 giờ hôm sau là giai đoạn nhịn ăn. Và từ 12 giờ đến 20 giờ là giai đoạn bạn được phép nạp calo.

Không có luật lệ nào quy định bạn phải nhịn ăn từ sau bữa tối đến trước bữa sáng. Nếu bạn thực sự yêu thích bữa sáng, hãy để nó nằm trong khoảng thời gian được ăn. Hãy cứ thoải mái làm theo những gì phù hợp với bạn nhất.

Intermittent fasting 16/8
Phương pháp ăn Intermittent fasting 16/8 là gì?

3.2 Phương pháp intermittent fasting 20/4 là gì?

Intermittent fasting 20/4 là phương pháp yêu cầu người thực hiện ăn bất cứ món gì mình thích trong 4 giờ và sau đó nhịn ăn 20 tiếng liên tục sau đó. 

Cũng giống như Intermittent fasting 16/8, nhưng lại là một phương pháp năng cao hơn, đòi hỏi người thực hiện phải kiên trì và cứng rắn hơn. Bạn nên áp dụng 20/4 sau khi đã quen với việc nhịn ăn gián đoạn trong thời gian dài.

intermittent fasting 20/4
Phương pháp Intermittent fasting 20/4 là gì?

3.3 Phương pháp Intermittent fasting Eat-Stop-Eat là gì?

Eat-Stop-Eat là cách thức giảm cân bằng cách nhịn ăn trong suốt 24 giờ đồng hồ, mỗi tuần thực hiện trong một hoặc hai lần. Theo phương pháp này bạn sẽ phải nhịn ăn 24h đồng hồ liên tục. 

Đối với những người mới bắt đầu, có thể chỉ nên thực hiện phương pháp này 1 lần/tuần. Ví dụ, bạn có thể nhịn từ bữa tối hôm nay đến bữa tối của ngày hôm sau.

eat stop eat
Chế độ Intermittent fasting Eat-Stop-Eat là gì?

3.4 Phương pháp Intermittent fasting 5:2 là gì?

Nhịn ăn gián đoạn 5:2 nghĩa là bạn có thể ăn uống bình thường 5 ngày một tuần. Trong 2 ngày còn lại, bạn phải giới hạn lượng calories tiêu thụ xuống khoảng từ 500-600 calo cho một ngày. Ngoài ra, phương pháp này cho phép bạn thực hiện xen kẽ 5 ngày “ăn” và 2 ngày “nhịn”.

Vậy bạn có được ăn hoặc uống gì trong thời gian nhịn ăn không? Câu trả lời là CÓ. Bạn có thể uống bất cứ loại nước gì miễn là chúng có ít calo. Bạn có thể uống trà, cà phê, nước lọc.

Trong thời gian được ăn, bạn có thể ăn bất cứ món gì mình muốn, không cần kiêng cử gì cả. Tuy nhiên, nếu muốn quá trình giảm cân diễn ra nhanh và hiệu quả hơn. Cũng như để không khiến cho dạ dày bạn trở nên quá tải; hãy ăn những thức ăn có chọn lọc, thực phẩm lành mạnh, ít dầu mỡ; chất béo xấu và hạn chế lượng calo nạp vào cơ thể.

>> Liên quan đến intermittent fasting: Thực đơn theo chế độ ăn eat clean là gì?

Nhịn ăn gián đoạn 5/2
Chế độ Intermittent fasting 5:2 là gì?

4. Lợi ích của phương pháp intermittent fasting là gì?

Ngoài lợi ích giảm cân, intermittent fasting còn mang đến các lợi ích (*) như:

  • Tăng khả năng tư duy và trí nhớ: Trong một nghiên cứu năm 2019 của Mattson trên ruồi đã phát hiện ra rằng việc nhịn ăn gián đoạn giúp tăng cường trí nhớ.
  • Tăng sức khỏe não bộ: IF giúp tăng nồng độ hormone ở não, hỗ trợ sự tăng trưởng của các tế bào thần kinh mới. Nhịn ăn gián đoạn còn giúp chống lại bệnh Alzheimer. Những bệnh nhân theo phương pháp này thường có trí nhớ tốt; tinh thần minh mẫn và nhận thức được cải thiện hơn.
  • Bảo vệ hệ tim mạch: Nhịn ăn gián đoạn có thể giảm cholesterol xấu, mỡ máu và mỡ nội tạng. Tất cả điều này là các nhân tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim, suy tim.
  • Kháng insulin: Intermittent fasting có thể giảm sức đề kháng insulin. Nhịn ăn gián đoạn làm giảm lượng đường trong máu từ 3-6%. Nồng độ insulin khi nhịn ăn bằng 20-31%. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Chống lão hóa: Một nghiên cứu năm 2019 đã chỉ ra rằng nhịn ăn gián đoạn có thể kéo dài tuổi thọ vì nồng độ hormone sinh trưởng tăng nhanh, giúp sản sinh tế bào mới. Điều này sẽ giúp cơ thể bạn chống lại các tế bào bị lão hóa, ngăn ngừa gây ra các bệnh ung thư.

(*) LƯU Ý: Những lợi ích nêu trên của phương pháp intermitten fasting hiện chỉ mới được nghiên cứu trên động vật. Cho đến hiện nay, chưa có nhưng thử nghiệm liên quan đến con người.

[key-takeaways title=”Bạn có thể tham khảo thêm:”]

[/key-takeaways]

5. Liệu phương pháp intermittent fasting có an toàn không?

Dù bạn đã biết lợi ích của intermittent fasting là gì; nhưng mọi phương pháp đều có hai mặt; và không phải cách giảm cân nào cũng phù hợp với tất cả. Nhịn ăn gián đoạn có thể an toàn đối với nhiều người, nhưng nó không dành cho tất cả mọi người.

Bởi vì, không phải ai cũng có đủ sức chịu đựng để nhịn ăn trong 1 thời gian dài; đặc biệt là những ai bị suy thiếu chất. Vậy intermittent fasting có tác dụng phụ là gì?

Việc nhịn ăn gián đoạn có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ, tâm trạng và thể chất của bạn.  Sau đây là một số tác hại nếu bạn không quen với chế độ intermittent fasting:

  • Gây nên chứng rối loạn ăn uống tạm thời, thay đổi hormone thất thường.
  • Nhịn ăn khiến bạn thiếu năng lượng nên não bộ hoạt động kém hiệu quả, cơ thể bị hạ đường huyết.
  • Dạ dày thiếu thức ăn sẽ dẫn đến tình trạng giảm axit tiêu hoá và hạn chế khả năng tiêu diệt vi khuẩn; dễ dẫn đến ợ chua, ợ nóng.
  • Nhịn ăn có thể khiến tâm trạng của bạn trở nên căng thẳng, dễ cáu gắt và làm gián đoạn giấc ngủ. Đói bụng và thiếu ngủ có thể dẫn đến đau đầu.

>> Xem thêm: Trà detox giảm cân có thật sự “thần thánh” như lời đồn

tác hại của chế độ nhịn ăn gián đoạn
Tác hại của việc nhịn ăn gián đoạn Intermittent fasting là gì? Đó là người áp dụng có thể bị căng thẳng lo lắng, không tập trung và chỉ suy nghĩ đến việc khi nào đến giờ ăn

Nói chung, intermittent fasting nên được áp dụng hay không cần tham khảo ý kiến các chuyên gia dinh dưỡng. Điều quan trọng bạn cần nhớ đó là nhịn ăn gián đoạn không phải là cách duy nhất giúp bạn giảm cân; còn rất nhiều phương pháp khác có thể phù hợp với sức khỏe của bạn. 

Hơn nữa, intermitten fasting sẽ có thể phù hợp khi cơ thể bạn đủ khoẻ và bạn đã quen với việc nhịn ăn rồi.

Ngoài ra, nếu bạn mắc một số bệnh lý thì áp dụng Intermittent fasting là điều tuyệt đối không nên làm. Vậy những bệnh lý không nên áp dụng chế độ intermittent fasting là gì? Hãy cùng theo dõi phần tiếp theo.

6. Đối tượng nào nên và không nên thực hiện intermittent fasting?

Những đối tượng sau đây không nên áp dụng chế độ intermittent fasting:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Đối tượng này cần ăn uống đầy đủ chất và đúng giờ để phát triển toàn diện.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Bà bầu và mẹ bỉm sữa cần nạp đủ chất dinh dưỡng để nuôi con.
  • Người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1: Bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 cần bổ sung insulin. Nhưng chế độ IF lại làm giảm insulin trong cơ thể nên không phù hợp với bệnh nhân tiểu đường tuýp 1.
  • Người thiếu cân, tiền sử ăn uống rối loạn hay rối loạn tiêu hóa.
  • Những người bị bệnh tiểu đường, cao huyết áp, huyết áp thấp.

>> Cùng chủ đề intermittent fasting là gì: 12 đồ ăn vặt “healthy và balance” giúp bạn giảm cân giữ dáng

Trên đây là toàn bộ thông tin dành cho bạn nào quan tâm đến intermittent fasting là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ra một chế độ ăn mới và giúp con đường giảm cân thuận lợi hơn.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về ăn uống lành mạnh, sức khoẻ gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Workout và cardio là gì? Cách xây dựng thói quen tập luyện

Bạn đã hiểu workout và cardio là gì chưa? Hãy cùng Marrybaby tìm hiểu qua định nghĩa của Workout và Cardio là gì; và cách để hình thành thói quen tập luyện từ những bước đơn giản nhất!

1. Workout là gì?

Workout (ˈwɜː.kaʊt) là từ được dùng để chỉ những hoạt động thể chất như: tập gym; bơi lội; đá bóng; bóng rổ; cầu lông,.. Khi workout tức là bạn sẽ tập những bài tập để nâng cao sức khỏe thể chất của chính mình.

Để workout có hiệu quả, bạn nên tập luyện 30 phút mỗi ngày với cường độ vừa phải. Cứ như vậy, thành ra mỗi tuần bạn sẽ hoàn thành khoảng 150 – 210 phút mỗi tuần. Nếu bạn bận rộn, bạn cũng có thể tập ít hơn; nhưng hãy cố gắng từ 75 phút trở lên bạn nhé.

workout là gì
Workout là gì và có khác với cardio?

Workout mang lại lợi ích gì?

Rèn luyện thể chất thường xuyên không chỉ giúp bạn giảm cân. Việc tập workout đều đặn giúp nâng cao sức khỏe thể chất, ngăn ngừa nhiều bệnh lý. Thậm chí, thói quen workout lành mạnh có thể giúp bạn sống thọ hơn. Những lợi ích nổi bật có thể kể đến:

  • Kiểm soát cân nặng – Ngăn ngừa béo phì: Lợi ích đầu tiên mà phần lớn mọi người đều biết, đó chính là giúp bạn kiểm soát cân nặng, và giảm nguy cơ bị béo phì. Bên cạnh đó, để việc giảm cân có hiệu quả hơn; bạn cần kết hợp cùng chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.
  • Cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng: Khi tập thể dục, một số chất dẫn truyền thần kinh sẽ được cơ thể giải phóng ra như endorphins, endocannabinoids, và dopamine. Giúp cơ thể giảm đau và cải thiện tâm trạng rất tốt. Đặc biệt hữu ích đối với người mắc rối loạn trầm cảm.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện quá trình tuần hoàn máu. Lưu lượng máu tăng kéo theo nồng độ oxy trong cơ thể cũng tăng. Nhờ vào cơ chế hoạt động này, bạn có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tim như cholesterol cao; bệnh mạch vàng; đau tim,..
  • Duy trì khả năng tư duy, học hỏi và phán đoán: Workout điều độ sẽ kích thích cơ thể giải phóng protein và các chất hóa học khác giúp cải thiện cấu trúc và chức năng của não.
  • Kiểm soát lượng đường trong máu và lượng insulin: Workout có thể làm giảm lượng đường trong máu và giúp insulin hoạt động tốt hơn. Điều này có thể kiểm soát, và giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường tuýp 2.

>> Gợi ý: Thực đơn theo chế độ ăn Eat Clean giảm cân 30 ngày

2. Cardio là gì?

Cardio (ˈkɑːr.di.oʊ) được hiểu là những bài tập chủ yếu đến hệ tim mạch và hô hấp. Khi tập Cardio, hệ hô hấp của bạn sẽ phải hoạt động ở cường độ cao, thúc đẩy cơ thể sử dụng oxy liên tục. Đó là lý do bạn sẽ thấy mình hít và thở rất nhanh – mạnh – sâu.

Cùng lúc đó, hệ tim mạch co bóp liên tục để đẩy máu và oxy đi qua thành mạch, đem năng lượng và chất dinh dưỡng đến cơ bắp. Đây cũng là lúc cơ thể bắt đầu tăng tiết endorphins để giảm đau và khiến bạn cảm thấy hạnh phúc.

>> Cùng chủ đề Workout và Cardio: Ăn uống Healthy là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

cardio là gì
Workout và Cardio là gì? Hiểu thêm về Cardio

Cardio mang lại lợi ích là gì, và có giống với workout?

Các bài tập cardio có thể có nhiều tác dụng hữu ích đối với cơ thể của một người. Những bài tập cardio kích thích cơ thể tiết những chất giảm đau tự nhiên là endorphins.

Việc duy trì tập luyện Cardio còn mang lại các lợi ích sau đây:

  • Giúp kiểm soát cân nặng: Trung tâm phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật (CDC) đã khẳng định rằng: “Bạn duy trì tập luyện cardio 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải sẽ giúp bạn duy trì hình thể và cân nặng lý tưởng”.
  • Phòng tránh bệnh tim mạch: Các nghiên cứu khác cho thấy, tập luyện cardio thật sự có lợi cho tim mạch. Cụ thể là giúp bạn ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Cardio cải thiện chức năng hệ tuần hoàn: Khi tập cardio, các tế bào trong cơ thể sẽ cần thêm nhiều chất dưỡng và oxy để phục hồi và xây dựng trở lại. Hơn cả workout, tập cardio còn thúc đẩy tim mạch co bóp và đẩy máu đi khắp cơ thể nhanh hơn. Từ đó giúp cho cơ thể nhận nhiều dinh dưỡng và oxy hơn.

Sau đã biết workout và cardio là gì. Vậy sự khác biệt giữa workout và cardio thật chất là gì?

3. Sự khác nhau giữa Workout và Cardio là gì?

Workout là những bài tập thể chất nói chung; còn cardio là những bài tập kích thích tim mạch và hô hấp. Nhưng cả hai hình thức này đều giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và quá trình tuần hoàn máu.

Nếu tập workout và cardio tốt như vậy, thì có nên tập mỗi ngày không?

>> Cùng chủ đề Workout và Cardio: Ăn thô là gì? Làm sao để ăn thô đúng cách

4. Có nên tập workout và cardio mỗi ngày không?

4.1 Có nên tập Workout mỗi ngày không?

Tập thể dục mang lại nhiều ích lợi cho sức khỏe, giảm nguy cơ bệnh tật khi về già. Chính vì vậy, workout được khuyến nghị đưa vào thói quen hàng tuần của chúng ta.

Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải tập workout mỗi ngày. Nhất là khi bạn thường xuyên workout với cường độ cao. Trong mọi trường hợp, bạn phải lắng nghe cơ thể mình và tránh kiệt sức vì tập luyện quá sức.

Có nên tập thể dục mỗi ngày
Workout và Cardio là gì? Và có nên tập mỗi ngày không?

4.2 Có nên tập Cardio mỗi ngày không?

Nếu bạn là người mới bắt đầu, bạn chỉ cần hoàn thành khoảng 3 – 4 buổi/ tuần với cường độ tập vừa phải; mỗi buổi từ 20 – 40 phút. Việc có nên tập luyện mỗi ngày hay không, cũng sẽ còn tùy thuộc vào cường độ và thời lượng buổi tập của bạn.

  • Nếu bạn muốn tập luyện mỗi ngày để hình thành thói quen, hãy tập những bài workout cường độ vừa phải.
  • Đối với những hoạt động cường độ cao như: chạy bộ, bài tập plyometric, leo núi… bạn có thể tập khoảng 45 phút mỗi ngày.
  • Nếu bạn đang tập luyện cardio, hoặc cử tạ với cường độ cao; bạn có thể nghỉ một ngày giữa các buổi tập. Bạn cũng có thể tập trung vào các vùng khác nhau trên cơ thể vào các ngày xen kẽ.

>> Hiểu và áp dụng Workout và Cardio là gì: 14 bài tập thể dục giúp giảm cân hiệu quả tại nhà

5. Cách xây dựng thói quen tập luyện Workout và Cardio là gì?

5.1 Thói quen nhỏ kết quả to

Trong quyển sách nổi tiếng Atomic Habit của tác giả James Clear, ông đã đề cập ngay chương đầu tiên của quyển sách về “Vì sao các thay đổi nhỏ có thể dẫn đến khác biệt lớn”.

Bạn muốn trở thành người chạy bộ, bạn có thể bắt đầu bằng việc đi cầu thang bộ thay cho thang máy. Nhỏ hơn nữa là đi bộ ra nơi uống nước, thay vì uống nước tại chỗ. Lâu dần, đi bộ trở thành thói quen của bạn, chỉ bằng những hoạt động nhỏ hằng ngày.

>> Liên quan đến workout và cardio là gì: Bảng chiều cao và cân nặng của nữ tiêu chuẩn

5.2 Tìm một người bạn để đồng hành

Rủ thêm người đồng hành cùng tham gia workout và tập cardio có thể giúp bạn thích tập luyện hơn. Cũng như giúp bạn thoát khỏi cảm giác muốn từ bỏ. 

Lý do chính là vì sự cạnh tranh công bằng. Bạn có muốn từ bỏ khi người bạn của mình vẫn chạy bộ như lời hứa? Bạn có muốn từ bỏ khi người bạn liên tục cập nhật tình hình tập luyện , dựa theo kế hoạch của cả hai đã đề ra? Chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho bản thân!

Tìm người bạn đồng hành
Workout và Cardio là gì? Và cách để duy trì tập luyện là tìm một người bạn đồng hành

5.3 Theo dõi quá trình

Theo dõi quá trình tập luyện chính là phần thưởng dành cho bạn. Bạn sẽ không ngờ khi mình đã duy trì được 7 ngày, 10 ngày, 30 ngày,…

Mặc dù ở những ngày đầu, workout và cardio sẽ đánh gục bạn bằng những buổi ướt đẫm mồ hôi và kiệt sức. Nhưng quả thật, workout và cardio có là gì so với những gì bạn đã từng cố gắng.

Chính vì vậy, bạn hãy theo dõi quá trình tập luyện của mình mỗi tuần; mỗi tháng; hoặc mỗi 3 tháng. Nó như một vòng lặp để hình thành thói quen.

Bất kỳ khi nào bạn muốn thiết lập một thói quen mới, hãy tự hỏi:

  1. Làm sao để khiến nó trở nên rõ ràng?
  2. Làm sao để khiến nó trở nên hấp dẫn?
  3. Làm sao để khiến nó trở nên dễ dàng?
  4. Làm sao để khiến nó tạo ra cảm giác thỏa mãn sau khi hoàn thành?

Nội dung trên là tất cả những gì bạn cần biết về Workout và Cardio là gì? Bạn hãy đăng nhập vào website MarryBaby ngay để nhận thêm thông tin về ăn uống lành mạnh, chăm sóc sức khỏe.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Mùa xuân có quả gì thơm ngon và đặc trưng?

Vậy mùa xuân có quả gì ăn ngon mà còn tốt cho sức khỏe? Hãy để Marrybaby chia sẻ top 8 loại trái cây ngon nhất mùa xuân nhé!

1. Mùa xuân có quả gì đặc trưng và thơm ngon?

1.1 Quả vú sữa

quả vú sữa
Mùa xuân có quả gì đặc trưng? Chính là quả vú sữa

Vú sữa luôn là câu trả lời hoàn hảo cho câu hỏi “mùa xuân có quả gì đặc trưng”. Đây là loại trái cây nằm hàng đầu danh sách các loại quả mùa xuân thơm ngon. Có 3 loại vú sữa là vú sữa xanh, tím và vú sữa hoàng kim.

Công dụng

Quả vú sữa (tiếng Anh là Star Apple) chứa nhiều canxi và chất sắt. Ăn vú sữa có công dụng giảm nguy cơ mắc tiểu đường; giúp xương và răng luôn chắc khỏe; giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt.

Cách chọn vú sữa ngon

Cách chọn vú sữa ngon chính là nhìn vào vỏ quả, tình trạng tươi, còn nguyên cuống và lá. Nếu vỏ quả có màu sáng, bóng nhẵn, vỏ chuyển từ xanh nhạt sang màu kem hồng, đến hơi nâu ở phần đáy trái và ít tì vết, trầy xước; thì đấy quả quả vú sữa ngon.

2.2 Quả dưa hấu

Quả dưa hấu
Mùa xuân có hoa quả gì ngon ngọt? Chắc chắn chính là dưa hấu

Một loại quả đặc trưng khác của mùa xuân chính là quả dưa hấu (tên tiếng Anh là Watermelon). 

Công dụng

Dưa hấu có chứa nhiều nước, vitamin A, C, B, kali, magie. Ăn dưa hấu giúp bạn cung cấp nước, dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Ăn dưa hấu còn hỗ trợ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm và stress oxy hóa, cải thiện tiêu hóa, tốt cho da và tóc.

Cách chọn dưa hấu ngon

Cách chọn dưa hấu ngon chính là quan sát cuống, màu sắc vỏ quả, vỗ nghe tiếng dưa:

  • Một quả dưa ngon cần có cuống nhỏ, cuống héo khô càng xoăn càng tốt. Điều đó cho thấy trái dưa này đã chín rồi, ăn sẽ rất ngon và ngọt. 
  • Chọn quả có phần đáy dưa có vết rám, màu đốm vàng.
  • Vỏ của quả dưa hấu phải căng tròn, láng bóng, các sọc phải nổi rõ. 
  • Khi vỗ, nếu phát ra tiếng “bịch bịch” thì quả dưa đó già, ngon, ngọt. Còn nếu âm thanh đanh hơn thì do dưa chưa chín. Nếu âm thanh phát ra là “bộp, bộp” thì có thể là dưa chín già nhưng đã bị nẫu ruột bên trong bạn không nên mua.
Mùa xuân có những loại hoa quả gì ngon?
Mùa xuân có quả gì đặc trưng?

2.3 Quả Sapoche hay quả hồng xiêm

Mùa xuân có quả gì? Quả hồng xiêm
Quả Sapoche hay còn gọi là hồng xiêm là đáp án cho câu hỏi “mùa xuân có quả gì đặc trưng?”

Quả Sapoche hay còn gọi là hồng xiêm (tên tiếng Anh là Sapodilla). Đây là loại quả bạn có thể dễ dàng tìm mua quanh năm, tuy nhiên vào mùa xuân mới là thời điểm ngon nhất.

Công dụng

Quả sapoche có tác dụng bổ sung năng lượng tức thì nhờ hàm lượng glucose cao, giảm táo bón nhờ hàm lượng chất xơ rất cao. Quả hồng xiêm còn hỗ trợ xoa dịu triệu chứng trầm cảm, điều trị ho, làm đẹp da, và giữ mềm tóc.

Cách chọn hồng xiêm ngon

Cách chọn sapoche ngon vào mùa xuân là gì? Nên chọn những quả sapoche có màu vàng đất. Đây là màu quả chín cây, vị không chát. Trái non thường có màu vàng nhạt lẫn xanh, bổ đôi thường có nhựa chảy ra, vị chát, khó ăn.

2.4 Quả xoài

Quả xoài
Mùa xuân có quả gì ngon và đặc trưng? Quả xoài là loại quả có hương vị ngon nhất vào mùa xuân.

Quả xoài (tên tiếng Anh là Mango) chính là loại quả có hương vị ngon nhất vào mùa xuân. Một số loại xoài ngon hiện nay gồm xoài Cát Chu, xoài Cát Hòa Lộc, xoài Tứ Quý, xoài giống Đài Loan đỏ, xoài Thanh Ca, xoài Thái.

Công dụng

Quả xoài có tác dụng hỗ trợ sáng mắt, ngăn ngừa các bệnh về mắt nhờ cung cấp khoảng 25 % lượng vitamin A cần thiết hằng ngày cho cơ thể. Xoài còn hỗ trợ ngăn ngừa ung thư, tốt cho tiêu hoá, giúp chăm sóc da, điều hoà lượng hormone tình dục trong cơ thể và nâng cao khả năng sinh sản.

Cách chọn xoài ngon

Cách chọn xoài ngon là gì? Đó là kiểm tra bằng cách cấu vào cuống xem có thơm không. Nếu thơm thì là xoài tươi, ít chất bảo quản. Ngoài ra, hãy lựa chọn những trái có vỏ căng bóng, đều màu, phần ngay chân cuống hơi lún xuống.

2.5 Quả đu đủ

Quả đu đủ
Mùa xuân có quả gì ngon và đặc trưng? Chính là quả đu đủ

Quả đu đủ (tên tiếng Anh là Papaya) chắc chắn là câu trả lời cho câu hỏi “mùa xuân có quả gì ngon và đặc trưng?”. Đây cũng là loại quả ngon ngọt nhất.

Công dụng

Quả đu đủ chứa nhiều chất dinh dưỡng, vitamin như vitaim A, B, C, canxi, photpho, magiê, sắt, thiamin, riboflavin,… Nhờ vậy, đu đủ có công dụng hỗ trợ thúc đẩy chức năng tiêu hóa; làm dịu chứng viêm; tăng cường chức năng máu; chống ung thư; ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.

Cách chọn đu đủ ngon

Để chọn đu đủ ngon, bạn nên lựa những quả có hình dáng bên ngoài cân đối, cầm chắc tay, chín đều và còn nhựa cây (màu trắng) càng tốt. Phần đỉnh quả chuyển sang màu vàng thường là loại chín tự nhiên.

2.6 Quả dừa

Mùa xuân có quả gì? Quả dừa
Mùa xuân có quả gì ngon? Câu trả lời là quả dừa

Dừa (tên tiếng Anh là Coconut) chính là một trong số các loại quả được thu hoạch vào mùa xuân. Một số loại dừa ngon gồm dừa xiêm xanh, dừa xiêm lửa, dừa tam quan, dừa dứa, dừa ta, dừa sáp, dừa dâu.

Công dụng

Nước dừa chứa nhiều khoáng chất nên rất tốt cho sức khoẻ người uống. Uống nước dừa giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch; cải thiện bệnh tiểu đường; ngăn ngừa sỏi thận; giảm huyết áp; nguồn cung cấp nước và chất điện giải bổ dưỡng.

Cách chọn dừa ngon

Để chọn dừa non, bạn có thể dựa vào đặc điểm: da mềm, màu da xanh tươi, cùi dừa thì mềm. Để chọn dừa già, bạn bấm móng tay vào cùi dừa. Nếu như cứng không bấm được, hoặc khó bấm, bấm vào thấy khô thì đó là quả già.

>> Liên quan đến mùa xuân có quả gì: Có kinh uống nước dừa được không?

2.7 Quả quýt

Quả quýt
Mùa xuân có hoa quả gì thơm ngon, đặc trưng? Quả quýt được bán rộ nhất vào mùa xuân

Quả quýt có vào mùa nào? Quýt (tên tiếng Anh là Tangerine) thường ra trái quanh năm và được bán rộ nhất vào khoảng mùa xuân, Tết Nguyên Đán và tầm tháng 3 – 4.

Công dụng

Quả quýt có nhiều công dụng tuyệt vời như hỗ trợ chức năng miễn dịch; chứa nhiều chất chống oxy hoá giúp giảm mắc các bệnh ung thư, tiểu đường, viêm nhiễm; thúc đẩy sức khỏe hệ tiêu hóa; hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch; bảo vệ làn da khoẻ đẹp; hạn chế tăng cân, béo phì.

Cách chọn quýt ngon

Cách chọn quýt ngon là gì? Quýt ngọt có dáng dẹt. Cuống quýt còn tươi, gắn chặt với phần vỏ, dùng tay bóc mạnh mới bị tróc ra là quả ngon. Quả quýt ngon thường đồng màu toàn trái hoặc vàng mỡ gà chiếm ít nhhất 1/3 diện tích bề mặt vỏ quýt.

>> Liên quan đến “Mùa xuân có quả gì?”: Tại sao kẽm quan trọng đối với cơ thể và top các loại trái cây chứa nhiều kẽm nhất

2.8 Quả lựu

Mùa xuân có quả gì ngon và đặc trưng? Câu trả lời là lựu
Mùa xuân có quả gì ngon và đặc trưng? Câu trả lời là lựu

Lựu (tên tiếng Anh là Pomegranate) cũng nằm trong danh sách quả ngon vào mùa xuân. 

Công dụng

Trong quả lựu có chứa chất xơ, protein, vitamin C, K, kali, folate… Nên quả lựu có tác dụng hỗ trợ chống viêm, chống ung thư tuyến tiền liệt, chống lão hoá, tăng cường sức đề kháng,… 

Cách chọn lựu ngon

Nên chọn những quả lựu có hơi rám (nám) hơi sần sùi đó là dấu hiệu của những quả chín cây, hạt đều, nước ngọt. Khi cầm lựu có cảm giác chắc tay, tròn đều, quả có hạt trồi ra hẳn về 1 phía.

[inline_article id=312752]

2. Cách chế biến nước ép, sinh tố từ các loại quả vào mùa xuân

Với các loại quả mùa xuân trên, bạn có thể chế biến thành các món như nước ép dưa hấu, nước ép lựu, sinh tố sapoche, sinh tố xoài, nước dừa tắc,… Dưới đây là cách chế biến một trong số các món nước này.

2.1 Cách làm nước dừa tắc

Nguyên liệu:

  • Dừa xiêm 1 quả.
  • Tắc 3-4 quả.
  • Đường/ muối 1 ít.
  • Đá viên 1 ít.

Cách làm nước dừa tắc:

  • Bước 1: Dừa chặt lấy nước. Tắc rửa sạch cắt làm đôi, vắt lấy nước, lọc bỏ hạt.
  • Bước 2: Cho nước dừa tươi, 2 muỗng cà phê đường, 1/4 muỗng cà phê muối cùng cơm dừa và nước tắc vừa vắt vào ly.
  • Bước 3: Khuấy đều rồi cho đá viên vào rồi thưởng thức.

>> Bạn có thể tham khảo: 6 cách làm trà táo đỏ chuẩn vị thơm ngon và bổ dưỡng tại nhà

2.2 Cách làm sinh tố xoài, sữa chua

Sinh tố xoài, sữa chua

Nguyên liệu:

  • Xoài chín 100gr.
  • Sữa chua 50 ml.
  • Đường 20 gr.
  • Sữa đặc 50 ml.

Cách làm sinh tố xoài, sữa chua:

  • Bước 1: Lần lượt cho 100gr xoài, 50ml sữa đặc, 50ml sữa chua, 20gr đường, một ít đá viên vào máy xay.
  • Bước 2: Đậy nắp, chờ máy xay xay nhuyễn rồi cho ra ly thưởng thức.

>> Bạn có thể tham khảo: Menu các loại nước ép trái cây mix giảm cân “chuẩn như PT”

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Mùa xuân có quả gì đặc trưng và thơm ngon?”. Trên bài viết cũng có đề cập đến cách chọn trái cây ngon. Bạn hãy tham khảo để mua cho mình những loại quả thơm ngon nhất nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

12 đồ ăn vặt “healthy và balance” giúp bạn giảm cân giữ dáng

Từ đó, các đồ ăn vặt healthy ra đời. Những món ăn vặt lành mạnh vừa tốt cho sức khoẻ, có lượng calo vừa phải; hứa hẹn là một giải pháp tuyệt vời cho những bạn “có chiếc bụng không đáy” và thích ăn vặt. Hãy cùng tìm hiểu những đồ ăn vặt healthy ấy gồm có gì nhé!

1. Top 12 đồ ăn vặt “healthy và balance” giúp bạn giảm cân giữ dáng

1.1 Rong biển sấy khô

rong biển sấy khô

Đồ ăn vặt healthy giúp giảm cân đầu tiên chắc chắn sẽ khiến nhiều bạn bất ngờ chính là rong biển sấy khô.

Rong biển chứa canxi và một lượng chất xơ hoàn hảo. Ngoài ra, nó còn chứa hàm lượng lớn alginate có khả năng hấp thụ chất béo, đánh tan mỡ thừa. Rong biển sấy khô giòn giòn sẽ vô cùng thích hợp để thay thế những chiếc snack khoai tây nhiều dầu mỡ và calo.

Tuy nhiên, một số loại bán sẵn thường tẩm ướp gia vị như đường và muối, không tốt cho cân nặng. Tốt hơn hết, bạn hãy mua rong biển và tự sấy khô ở nhà.

1.2 Táo

Táo chứa nhiều chất xơ, nước, năng lượng và có cả protein. Vì vậy, ăn táo là một món ăn vặt lành mạnh hoàn hảo giúp bạn no lâu. Ngoài ra, bạn cũng có thể ăn nhẹ 1 quả táo để có năng lượng trước khi tập luyện.

>> Bạn có thể tham khảo: Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không?

1.3 Sữa chua – đồ ăn vặt healthy giúp giảm cân, đẹp da

Sữa chua healthy

Bạn có thắc mắc ăn vặt món gì để giảm cân? Sữa chua, đặc biệt là sữa chua Hy Lạp, sữa chua không đường là một đồ ăn vặt healthy tuyệt vời giúp bạn giảm cân.

Các vi khuẩn tốt trong sữa chua probiotic giúp cải thiện sự trao đổi chất và tiêu hóa; giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Ngoài ra, các axit amin trong sữa chua giúp đốt cháy chất béo trong cơ thể. Sữa chua còn chứa chất chống oxy hoá giúp bạn có làn da tươi trẻ.

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn sữa chua không đường có tác dụng gì cho sức khỏe?

1.4 Socola đen nguyên chất

Đồ ăn vặt healthy không béo

Socola đen chứa chất chống oxy hóa và ít năng lượng. Socola đen không chỉ lọt là một trong những đồ ăn vặt giảm cân phổ biến mà còn tốt cho tim mạch. Dùng 1 thanh socola đen nguyên chất khi đói sẽ làm bạn cảm thấy no trong thời gian dài.

1.5 Đậu rang

Các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu nành, đậu đỏ, đậu phộng chứa nhiều chất xơ, protein và khoáng chất. Đậu rang là đồ ăn vặt healthy giảm cân tuyệt vời vì tạo cảm giác no lâu.

Cách làm món ăn vặt healthy này siêu đơn giản. Bạn chỉ cần rang đậu hoặc kết hợp nhiều loại đậu với nhau, thêm ít muối hồng, bỏ vào lọ kín và sử dụng mỗi khi thèm ăn vặt.

1.6 Các loại hạt thô

Các loại hạt thô healthy giúp giảm cân

Các loại hạt thô tốt cho sức khoẻ bao gồm hạt óc chó, hạnh nhân, hạt điều, mắc ca, hạt chia là những đồ ăn vặt healthy tuyệt vời khi bạn buồn miệng. Trong các loại hạt thô có chứa chất xơ, chất béo tốt omega-3, 6, 9. Ăn vặt bằng các loại hạt thô sẽ giúp bạn no lâu, có năng lượng để tập trung làm việc; và còn đẹp da, tóc và tốt cho sức khoẻ tim mạch.

1.7 Trứng luộc

Trứng luộc là một đồ ăn vặt healthy hoàn hảo cho bạn nào hay đói nhiều. Trong trứng chứa nhiều protein, lipid, glucid, vitamin và chất khoáng giúp bạn no lâu nhưng không hấp thụ quá nhiều calo.

Tốt nhất, bạn nên ăn trứng luộc vì luộc sẽ giúp giữ nguyên chất dinh dưỡng từ trứng; mà không làm tăng thêm calo như chiên, xào.

1.8 Chuối

Chuối là món ăn vặt rất healthy

Cũng giống như trứng, trong chuối cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate, chất xơ. Ăn chuối giúp bạn no lâu nhờ lượng carbonhydrate và đường vừa phải cũng như cung cấp năng lượng cho bạn hoạt động.

Chính vì thế, hãy cân nhắc trong việc lựa chọn chuối làm đồ ăn vặt healthy trong quá trình giảm cân bạn nhé!

1.9 Salad rau

Rau xanh chứa nhiều chất xơ, vitamin và nước. Khi lựa chọn salad các rau làm món ăn vặt, chắn chắc bạn sẽ không cần nghi ngờ về sự healthy tốt cho sức khoẻ và lo lắng về số calo nạp vào cơ thể.

1.10 Cốm gạo lứt

Cốm gạo lứt hay còn gọi là gạo lứt rang. Đây là đồ ăn vặt healthy tuyệt vời khi bạn buồn miệng. Gạo lứt chứa nhiều chất xơ giúp bạn dễ tiêu. Hương vị thơm ngon, bùi ngậy cùng cảm giác giòn tan khi nhâm nhi cốm gạo lứt sẽ giúp bạn quên đi những cơn đói vào giờ giải lao.

[inline_article id=304832]

1.11 Bỏng ngô

bỏng ngô

Hẳn là nhiều bạn sẽ thắc mắc tại sao bỏng ngô lại nằm trong danh sách đồ ăn vặt healthy đúng không? Bỏng ngô luôn được cho là thực phẩm khiến bạn tăng cân. Tuy nhiên, chính các phụ gia được trộn cùng để làm bỏng ngô hấp dẫn hơn như đường, phô mai, bơ,….mới là nguyên nhân làm bạn “nặng nề hơn”.

Do đó, ăn bỏng ngô đúng cách với mức hợp lý sẽ giúp bạn bớt cảm giác thèm ăn để hạn chế lượng calo nạp vào cơ thể. Hãy tự rang bỏng ngô tại nhà với đường ăn kiêng, dầu dừa, dầu các loại hạt để hạn chế lượng calo nạp vào nhé!

Uống bia cũng healthy nếu uống đúng cách. Bạn có thể tham khảo: 1 lon bia bao nhiêu calo? Uống bia có béo bụng không?

1.12 Bánh yến mạch quả khô – đồ ăn vặt giảm cân lạ miệng

bánh yến mạch quả khô

Bánh yến mạch được xem là một đồ ăn vặt healthy được ưa chuộng thay thế cho món bánh quy nhiều calo và chất béo xấu. Bánh yến mạch chứa nhiều chất xơ và nhiều vitamin từ quả khô. Cách làm món ăn healthy này cũng khá đơn giản.

Nguyên liệu gồm có 1 chén nhỏ bột yến mạch lẫn yến mạch nguyên hạt, 20 gam quả khô tùy ý (chà là, nho, việt quốc, dâu, dứa sấy khô) và bơ hạt. Xay nhuyễn các nguyên liệu cùng với nhau bằng máy xay sinh tố, chia hỗn hợp thành các miếng bánh nhỏ vừa ăn rồi bỏ tủ lạnh khoảng 30 phút để đông lại. Thế là bạn đã có ngay đồ ăn vặt healthy ngon lành cho bữa phụ của mình rồi đấy.

>> Bạn có thể tham khảo: 12 cách nấu cháo yến mạch giảm cân ngon giúp giảm cân nhanh an toàn

2. Lợi ích sức khỏe khi bạn ăn đồ ăn vặt healthy

Lựa chọn đồ ăn vặt một cách không ngoan, lành mạnh healthy sẽ mang đến nhiều lợi ích cho cơ thể của bạn như:

  • Giúp kiểm soát cân nặng: Những món đồ ăn vặt sẽ giúp bạn giảm cân dễ dàng hơn rất nhiều so với món ăn vặt thông thường vì sự chênh lệch lớn về calo. 1 chiếc bánh choco-Pie 23gr chứa đến tận 120 calo; trong khi đó bạn có thể ăn 40gr bánh biscotti mà chỉ có 180 calo. Đồ ăn vặt healthy cũng chứa nhiều dinh dưỡng hơn và ít gia vị hơn đồ ăn vặt thông thường.
  • Giúp kiểm soát tâm trạng: Những đồ ăn vặt có protein như cá, thịt, trứng, phô mai, đậu phụ; bạn sẽ tăng khả năng tập trung và sự tỉnh táo. Ngược lại, những đồ ăn ít dinh dưỡng và nhiều đường sẽ khiến bạn cảm thấy đói, cáu kỉnh, buồn ngủ và không thể tập trung.
  • Giúp ổn định lượng đường trong máu: Những đồ ăn vặt lành mạnh như các loại hạt, trái cây, sữa chua hoặc các đồ ăn ít chất béo, ít đường và giàu chất xơ; những món ăn vặt healthy này sẽ giúp bạn kiểm soát tốt lượng đường nạp vào cơ thể.

>> Xem thêm: Ăn uống Healthy là gì? Nguyên tắc và 14 thực đơn cho người mới bắt đầu

Trên đây là những đồ ăn vặt healthy giúp giảm cân, giữ dáng mà bạn nên thử. Nhưng cũng đừng vì nghĩ chúng healthy mà bạn ăn quá nhiều nhé. Nếu ăn dư calo thì bạn vẫn sẽ tăng cân như thường thôi. Chính vì thế hãy ăn những món ăn vặt trên một cách hợp lý và kết hợp thêm chế độ luyện tập chuẩn xác để có thân hình đáng mơ ước nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn chay có tốt không? 12 lợi ích khi ăn chay bạn chưa biết đến!

Trước khi tìm hiểu ăn chay có tốt không, việc tìm hiểu ăn chay có bao nhiêu loại hình cũng vô cùng quan trọng.

1. Các loại hình ăn chay

Dưới đây là một số chế độ ăn chay mà bạn có thể lựa chọn trong chế độ ăn uống hàng ngày.

  • Chế độ ăn chay lacto-ovo: kiêng sản phẩm từ động vật nhưng ăn trứng, sữa và sản phẩm từ thực vật.
  • Chế độ ăn chay lacto: kiêng sản phẩm từ động vật, trứng nhưng tiêu thụ các sản phẩm từ sữa và từ thực vật.
  • Chế độ ăn chay ovo: kiêng sản phẩm từ động vật, các loại sữa nhưng ăn trứng và các sản phẩm từ thực vật.
  • Chế độ ăn thuần chay: kiêng tất cả các sản phẩm từ động vật, kể cả gelatin và mật ong…
  • Chế độ ăn chay bán phần: kiêng ăn thịt động vật nhưng có người vẫn chọn ăn cá hoặc chọn ăn thịt từ gia cầm.
  • Chế độ ăn chay linh hoạt: chỉ ăn các sản phẩm từ thực vật nhưng vẫn kèm thêm lượng nhỏ thức ăn từ động vật.

2. Ăn chay có tốt không?

Đối với câu trả lời cho câu hỏi Ăn chay có tốt không, thì câu trả lời là . Ăn chay đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng tuổi thọ, tăng sức khỏe tim mạch, xương. Ăn chay còn hỗ trợ giảm tỷ lệ mắc các bệnh nguy hiểm như ung thư, hen suyễn, béo phì, tiểu đường, đục thuỷ tinh thể.

Một số chất dễ thiếu nếu bạn ăn chay không đúng cách như vitamin D, B12, canxi, protein,… Vì thế, hãy lưu ý bổ sung thêm đậu ve, đậu nành, ngũ cốc, dầu các loại hạt để không bị thiếu chất nhé.

Nếu đang lên kế hoạch ăn chay, bạn có thể sẽ muốn biết ăn chay có tốt không. Bạn hãy cùng tìm hiểu những lợi ích của việc ăn chay với sức khỏe dưới đây nhé.

>> Cùng chủ đề ăn chay: Ăn uống Healthy có tốt không? Nguyên tắc và 14 thực đơn cho người mới bắt đầu

3. Lợi ích của việc ăn chay

3.1 Ăn chay giúp da khỏe mạnh

ăn chay giúp làn da khỏe mạnh
Ăn chay có tốt không? Ăn chay giúp làn da khoẻ mạnh

Khi ăn chay, bạn sẽ ăn nhiều loại rau củ và trái cây. Các loại trái cây và rau quả có chứa rất nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Làn da của bạn sẽ khỏe mạnh khi được bổ sung đầy đủ lượng vitamin, khoáng chất và nước. Chính vì thế, lợi ích của việc ăn chay trường là giúp làn da của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.

3.2 Giảm cholesterol

Ăn chay có tốt hơn ăn mặn không? Câu tả lời là có. Mỡ động vật thường gây hại sức khỏe cho bạn vì làm tăng hàm lượng cholesterol xấu trong cơ thể. Trong khi đó, chất béo từ thực vật như quả bơ, dầu hạt của chế độ ăn chay sẽ cung cấp cho bạn đủ lượng cholesterol tốt cần thiết cho cơ thể mỗi ngày.

>> Để giảm cholesterol, bạn cũng có thể ăn táo, dứa, bưởi.

3.3 Cải thiện sự trao đổi chất

Ăn chay trường có tốt không? Thực phẩm chay thường rất dễ tiêu hóa nên lợi ích của việc ăn chay trường là giúp bạn tăng cường trao đổi chất. Ngoài ra, tỷ lệ trao đổi chất ở những người có chế độ ăn chay là khá cao nên sẽ càng giúp bạn đốt cháy nhiều chất béo để giảm cân.

3.4 Ăn chay giúp bạn tăng tuổi thọ

Giúp bạn tăng tuổi thọ
Ăn chay có thật sự tốt không? Một trong nhungex lợi ích của việc ăn chay trường là hỗ trợ gia tăng tuổi thọ

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, nếu bạn ăn chay trường thì có thể giúp kéo dài thậm chỉ thêm tuổi thọ 10 năm tuổi thọ. 

Ngoài ra, nghiên cứu gần đây của các trường Đại học Harvard và Tehran, cũng như Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ, đã phát hiện ra rằng nguy cơ tử vong sớm sẽ giảm đi chỉ bằng cách thay thế các sản phẩm động vật bằng các sản phẩm thay thế từ thực vật. Vậy chắc hẳn bạn đã biết câu trả lời cho câu hỏi “Ăn chay có tốt không” rồi đấy.

3.5 Ăn chay hỗ trợ giảm huyết áp

Ăn chay có tốt cho huyết áp không? Câu trả lời là có. Thực phẩm từ thực vật có xu hướng ít chất béo, natri và cholesterol nên tác động tích cực đến huyết áp của bạn. Trái cây và rau quả cũng có nồng độ kali tốt nên giúp bạn giảm huyết áp.

3.6 Giảm nguy cơ bị béo phì

Khi ăn chay, bạn sẽ cẩn thận hơn trong việc lựa chọn thực phẩm nên sẽ tránh được tình trạng ăn quá nhiều hoặc chỉ lựa chọn những thực phẩm dựa trên cảm xúc. Thêm vào đó, calo trong rau củ và trái cây cũng khá ít nên bạn sẽ giảm tình trạng nạp dư calo; giúp giảm nguy cơ béo phì.

>> Liên quan đến ăn chay có tốt không: 12 những món ăn healthy dễ làm giúp giảm cân và giữ dáng

3.7 Giảm rủi ro bị tiểu đường tuýp 2

Ăn chay có tốt cho sức khoẻ không? Vì sao? Ăn chay rất tốt cho sức khoẻ vì chế độ ăn chay lành mạnh giúp bạn giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh, trong đó có tiểu đường. 

Những thực phẩm chay có chứa ít đường sẽ giúp bạn giữ lượng đường trong máu ổn định là ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại hạt, củ sâm đất

3.8 Giảm triệu chứng trầm cảm

ăn chay giúp xoa dịu triệu chứng trầm cảm
Ăn chay có tốt cho sức khoẻ không? Ăn uống thuần chay giúp tâm trạng vui vẻ hơn, hạn chế mắc bệnh trầm cảm

Nhiều nghiên cứu cho thấy những người ăn chay thường hạnh phúc hơn nhiều so với người không ăn chay. Hơn nữa, những thực phẩm chay có nguồn gốc là thực phẩm hữu cơ sẽ có tác dụng làm mới tâm trí của bạn và giúp bạn có suy nghĩ tích cực.

3.9 Giảm nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể

Một nghiên cứu được tiến hành bởi Khoa Y học lâm sàng Nuffield tại Đại học Oxford cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể và chế độ ăn uống. Người không ăn chay hoặc người ăn thịt sẽ có rủi ro cao nhất, ngược lại người ăn chay có nguy cơ phát triển bệnh thấp nhất.

3.10 Ăn chay giúp bạn cải thiện sức khỏe tim

Những người ăn chay giảm 1/3 nguy cơ bị tử vong hoặc phải nhập viện vì bệnh tim. Lợi ích của việc ăn chay trường là giúp cải thiện sức khỏe tim mạch với các loại ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loạt hạt, rau củ, trái cây…

Bạn nên chọn những thực phẩm có lượng chất xơ hòa tan cao và những thực phẩm giúp giữ lượng đường trong máu ổn định. Bằng cách này, bạn sẽ làm giảm cholesterol và từ đó giảm nguy cơ bị đau tim.

3.11 Giảm nguy cơ bị ung thư

Nếu còn thắc mắc Ăn chay có tốt cho sức khoẻ không thì có lẽ bạn chưa biết ăn chay giúp hỗ trợ giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư rồi. Chế độ ăn thuần chay sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc các loại ung thư và ngăn ngừa một số bệnh ung thư ở phụ nữ. Trong khi đó, chế độ ăn chay lacto-ovo sẽ giúp bạn ngăn ngừa ung thư ở đường tiêu hóa. Hơn nữa, các chế độ ăn chay nói chung sẽ giúp bạn giảm thiểu phần nào nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng.

Nhiều nghiên cứu cho rằng ăn đầy đủ trái cây và rau quả tươi như táo, quả mọng, nho, măng tây, tỏi, đậu nành,… trong chế độ ăn chay là yếu tố quan trọng giúp bạn giảm thiểu phần nào nguy cơ bị ung thư.

3.12 Ăn chay hỗ trợ giảm viêm khớp

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lợi ích của việc tiêu thụ thực phẩm thuần chay lành mạnh có thể giúp giảm các triệu chứng viêm khớp, vì tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc từ động vật có liên quan đến chứng viêm gây đau. Ngoài ra, ăn các loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật chứa men vi sinh như rau lên men và sữa chua không sữa với vi khuẩn sống có thể tăng cường vi khuẩn tốt trong ruột già, đồng thời giúp tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng và giảm viêm..

[inline_article id=304314]

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được câu trả lời ăn chay có tốt không. Ăn chay rất tốt cho sức khoẻ, giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư, tăng huyết áp, béo phì, trầm cảm và giúp giữ dáng đẹp.

Mặc dù chế độ ăn chay mang đến cho bạn nhiều lợi ích sức khỏe, song bạn vẫn nên lưu ý ăn chay trường đúng cách để tránh thiếu hụt dinh dưỡng. Khi ăn chay, bạn cần đảm bảo cung cấp đủ các dưỡng chất cho cơ thể hàng ngày là protein, chất sắt, canxi, vitamin D, omega-3, kẽm, vitamin B12.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Hình ảnh giải phẫu cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3D

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cho bạn thông tin giải phẫu về cơ quan sinh dục nữ và tìm hiểu chi tiết cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d chi tiết là như thế nào. Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu ngay, kèm có ảnh minh họa chi tiết.

1. Bộ phận sinh dục nữ là gì?

Cơ quan sinh dục nữ hay bộ phận sinh dục nữ (Female Genitalia) là hệ thống bao gồm nhiều cơ quan đảm nhiệm các chức năng như: Tiểu tiện, giao hợp (quan hệ tình dục), tiếp nhận tinh trùng, thụ tinh, hình thành và phát triển phôi thai, nuôi dưỡng thai và sinh sản.

Bộ phận sinh dục của phụ nữ được chia làm hai bộ phận là bộ phận sinh dục nữ bên ngoài và bộ phận sinh dục nữ bên trong. Trong đó, mỗi bộ phận sẽ đảm nhận những chức năng khác nhau. Cụ thể cấu tạo của “cô bé” chi tiết như dưới đây. 

2. Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ bên ngoài (Hình ảnh 3D)

Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d
Hình ảnh cấu tạo giải phẫu bên ngoài bộ phận sinh dục nữ 3d

2.1 Âm hộ (The vulva)

Môi lớn (Labia majora/ Outer lips)
Giải phẫu âm hộ, âm hộ bao hộ bao gồm những bộ phận nào?

Âm hộ (the vulva) bao gồm những bộ phận bên ngoài, nhìn thấy được của bộ phận sinh dục nữ. Theo thuật ngữ dân gian, chị em phụ nữ thường gọi âm hộ là “cửa mình” vì đây là bộ phận nằm giữa xương mu và hậu môn.

>> Hình ảnh 3D cấu tạo bộ phận sinh dục nữ: Cấu tạo, chức năng, và giải phẫu chi tiết âm hộ

2.2 Gò mu (Mons pubis)

Gò mu (mons pubis) là phần tích tụ của mô mỡ dưới da cấu tạo thành bộ phận sinh dục nữ theo hình ảnh 3D như trên. Gò mu nhô cao ngay bên trên âm hộ, và nằm xung quanh môi lớn. Đến tuổi dậy thì, lông mu bắt đầu mọc và bao phủ phần mu, khu vực này còn được gọi là ngọn đồi vệ nữ.

>> Xem thêm: Lông mu quá rậm rạp và dày là bị gì và có sao không?

2.3 Âm vật (Clitoris)

Âm vật (Clitoris) - Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d
Hình ảnh 2D,3D: Cấu tạo âm vật trong bộ phận sinh dục nữ (cơ quan sinh dục nữ)

Âm vật (Clitoris) hay còn được gọi là hột le theo ngôn ngữ địa phương Việt Nam; là một bộ phận trong hệ sinh dục nữ. Vị trí của hột le nằm ở giữa và phía trên âm hộ trong cấu tạo của cô bé; ghép trong một nếp mô ở chỗ hai môi bé gặp nhau.

>> Hình ảnh 3D cấu tạo bộ phận sinh dục nữ: Cấu tạo, chức năng, giải phẫu chi tiết “Âm vật (hột le)”

2.4 Môi lớn (Labia majora/ Outer lips)

Môi lớn (labia majora/ outer lips) là hai lớp da bên ngoài âm hộ, kéo dài từ phần gò mu và dài xuống vị trí trước hậu môn. Môi lớn là vùng da thường được bao phủ bởi lông vùng kín của phụ nữ. 

[key-takeaways title=””]

Một số vấn đề có thể xảy ra với môi lớn:

  • Thâm đen môi lớn do ma sát nhiều.
  • Môi lớn bị phì đại (Labial hypertrophy).
  • Hai môi lớn bị hợp nhất (Fused labia).

[/key-takeaways]

>> Hình ảnh 3D cấu tạo bộ phận sinh dục nữ: Cấu tạo, chức năng, giải phẫu chi tiết “Môi lớn”

2.5 Môi bé (Labia minora/ Inner lips)

Môi bé (Labia minora/ Inner lips) - Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d
Hình ảnh 2D,3D: Cấu tạo môi bé trong bộ phận sinh dục nữ (cơ quan sinh dục nữ)

Môi bé (labia minora/ inner lips) là hai lớp da ở hai bên cửa âm đạo của âm hộ, nằm ngay bên trong môi lớn. Chiều dài của môi bé là từ 4 – 5 cm, rộng khoảng 0,5 – 1 cm. Trong một vài trường hợp, môi bé có thể dài hơn, rộng hơn và có thể bao phủ cả môi lớn.

[key-takeaways title=””]

Các vấn đề bệnh lý có thể xảy ra ở môi bé:

  • Tình trạng môi bé dài hơn môi lớn.
  • Môi âm hộ bị phì đại (Labial hypertrophy).

[/key-takeaways]

>> Hình ảnh 3D cấu tạo bộ phận sinh dục nữ: Xem chi tiết về “Môi bé”

2.6 Màng trinh (Hymen)

Màng trinh (Hymen)
Hình ảnh 2D,3D: Cấu tạo Màng trinh bên trong bộ phận sinh dục nữ (cơ quan sinh dục nữ)

Màng trinh (hymen) là một lớp mô niêm mạc mỏng bao quanh lỗ âm đạo, và thuộc cấu tạo bộ phận sinh dục nữ còn trinh. Màng trinh là “lá chắn” nằm sau môi lớn và môi bé; cách cửa âm đạo khoảng 1 – 2 cm; và là ranh giới giữa âm đạo và âm hộ. Màng trinh có cấu tạo mềm mại và còn có khả năng co giãn hoặc gấp nếp.

Các loại màng trinh:

  • Màng trinh dạng sàng (Cribriform hymen).
  • Màng trinh có vách ngăn (Septate hymen).
  • Màng trinh không thủng (Imperforate hymen).
  • Màng trinh có lỗ thủng nhỏ (Microperforate hymen).
  • Màng trinh bình thường (Annular or crescent-shaped hymen).

>> Hình ảnh cấu tạo bộ phận sinh dục nữ: Xem chi tiết về “màng trinh”

[key-takeaways title=””]

Trong cấu tạo bộ phận sinh dục nữ còn trinh, bạn sẽ thấy một lớp mô niêm mạc mỏng bao quanh hoặc che phủ một phần cửa âm đạo bên ngoài.

[/key-takeaways]

2.7 Tuyến Bartholin

Tuyến Bartholin là một tuyến nhỏ, dạng hình cầu, đường kính khoảng 1cm, nằm ở dưới da trong hai bên âm đạo. Tuyến Bartholin được cấu tạo bởi các tế bào hình trụ, có chức năng tiết ra chất nhầy giúp giữ ẩm cho âm đạo; và bôi trơn khi quan hệ tình dục.

3. Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ bên trong (Hình 3D)

Cấu tạo giải phẫu bên trong bộ phận sinh dục nữ (3d)
Giải phẫu hệ sinh dục nữ – Cấu tạo bên trong bộ phận sinh dục nữ (hình 2D,3D)

3.1 Âm đạo (Vagina)

Âm đạo (vagina) là phần mô cơ và ống của hệ sinh dục nữ. Âm đạo kéo dài từ âm hộ đến cổ tử cung. Âm đạo là nơi để thực hiện hành vi quan hệ tình dục, sinh sản; đồng thời là đường dẫn của máu kinh nguyệt ra bên ngoài.

[key-takeaways title=””]

Một số bệnh lý có thể xảy ra với âm đạo:

[/key-takeaways]

>> Hình ảnh 3D cấu tạo bộ phận sinh dục nữ: Âm đạo là gì? Và sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

cấu tạo âm đạo
Hình ảnh cấu tạo âm đạo phụ nữ (còn trinh lẫn không còn trinh)

3.2 Cổ tử cung (Cervix uteri)

Cổ tử cung (cervix uteri) là bộ phận nối giữa âm đạo và buồng trứng. Cổ tử cung thường dài từ 2 đến 3 cm (1 inch) và hình dạng gần như hình trụ, và sẽ có sự thay đổi trong thai kỳ.

>> Xem thêm: Cổ tử cung mở 1cm có phải là dấu hiệu sắp sinh con?

3.3 Tử cung (Uterus)

Tử cung - Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d
Cấu tạo Tử cung (mô hình 3D) trong bộ phận sinh dục nữ

Tử cung (uterus) hay còn được gọi là dạ con, là một bộ phận thuộc cơ quan sinh dục nữ. Hình dạng của tử cung giống với quả lê đảo ngược. Tử cung nằm ở vị trí giữa bàng quang và trực tràng. Gồm có 2 ống dẫn trứng nối ra 2 buồng trứng.

>> Xem thêm: Tử cung lạnh là bệnh gì mà lại làm tăng nguy cơ vô sinh cho phụ nữ

3.4 Buồng trứng (Ovary)

Tử cung trong bộ phận sinh dục nữ
Cấu tạo Buồng trứng (hình ảnh 2d-3d) trong bộ phận sinh dục nữ

Buồng trứng (ovary) là phần mô nhỏ, hình bầu dục và nằm ở hai bên trong hố buồng trứng. Buồng trứng có chức năng tiết ra các hormone nữ như estrogen và progesteron. Bên cạnh đó, buồng trứng còn có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự rụng trứng, chu kỳ kinh nguyệt, hoặc giúp cho bạn thụ thai.

>> Xem thêm: Bao nhiêu tuổi thì phụ nữ sẽ hết trứng?

3.5 Ống dẫn trứng (Fallopian tube)

Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d: Ống dẫn trứng (Fallopian tube)
Cấu tạo Ống dẫn trứng (hình ảnh 2d-3d) trong bộ phận sinh dục nữ – Hình ảnh minh hoạ phương pháp thắt ống dẫn trứng để triệt sản cho nữ giới

Ống dẫn trứng (fallopian tube) hay cũng có thể gọi là vòi trứng là phần dài ra của tử cung, nằm trong hố chậu. Ống dẫn trứng có cấu tạo rỗng bên trong và dài từ 9 – 12cm.  Ống dẫn trứng có chức năng như một đường dẫn tạo điều kiện cho tình trùng gặp trứng; để xảy ra quá trình thụ thai. 

Chính vì thế, những người phụ nữ đã không còn muốn sinh con, họ sẽ chọn thắt ống dẫn trứng để ngừa thai vĩnh viễn.

>> Xem ngay: Thắt ống dẫn trứng là gì? Có bị ảnh hưởng gì không?

4. Điểm G của nữ giới là gì? Cách tìm và kích thích điểm G

Điểm G của nữ giới là gì, và nằm ở đâu? - Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3d
Điểm G trong cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3D nằm ở đâu?

4.1 Điểm G của nữ giới là gì?

Điểm G của phụ nữ (G-spot hay điểm Gräfenberg) là một khu vực nằm bên trong âm đạo. Đây là một điểm nhạy cảm đối với sự kích thích tình dục; và có thể giúp phụ nữ đạt cực khoái. Sự kích thích ngay tại điểm G có thể khiến nữ giới cảm thấy sướng và dẫn đến xuất tinh.

Điểm G của phụ nữ rộng khoảng từ 3–5 cm, thường ở phía sau xương mu, gần cơ thắt vòng bàng quang và niệu đạo. Tuy nhiên, điểm G ở mỗi người sẽ khác nhau về kích thước; cũng như có thể lệch sang trái, hoặc phải của điểm trung tâm âm đạo.

4.2 Cách nhận biết và kích thích điểm G

Để việc tìm kiếm điểm G trở nên dễ hơn, bạn và cô ấy nên có một màn dạo đầu, giúp âm đạo tiết ra chất nhờn để bôi trơn vùng kín. Khi âm đạo đã đủ ướt, bạn có thể khám phá điểm G của cô ấy theo các bước sau:

  • Bạn dùng 1 hoặc 2 ngón tay đi vào âm đạo khoảng 2 đốt tay. 
  • Đưa ngón tay của bạn lên vài cm, uốn cong ngón tay, sau đó hướng chúng về phía rốn.
  • Bạn di chuyển ngón tay xung quanh để dò tìm, khi bạn chạm vào một vùng mô mềm hơn các vùng xung quanh, thì đó chính là điểm G của nữ giới.

>> Liên quan đến cấu tạo: Điểm G trong bộ phận sinh dục của phụ nữ 3D: Cách tìm và kích thích diểm G

[key-takeaways title=”Các bài viết cùng chủ đề:”]

[/key-takeaways]

5. Chức năng của cơ quan sinh dục nữ

Chức năng của bộ phận sinh dục nữ

Trong cấu tạo của bộ phận sinh dục nữ, mỗi cơ quan đảm nhiệm các chức năng riêng biệt để thực hiện các quá trình sinh lý, quan hệ tình dục, thụ thai, nuôi dưỡng thai nhi và sinh đẻ.

Bạn có thể nhớ các chức năng chính của từng cơ quan sinh dục nữ như sau:

  • Buồng trứng: Sản xuất và phát triển trứng, nơi diễn ra quá trình rụng trứng. Nếu trứng gặp tinh trùng, sự thụ thai sẽ xảy ra; trứng đã thụ tinh sẽ di chuyển đến tử cung.
  • Tử cung: Nơi phôi bám và phát triển trong suốt thai kỳ, cung cấp máu và dinh dưỡng để nuôi dưỡng thai nhi.
  • Âm đạo: Đường dẫn mà qua đó thai nhi sẽ được sinh ra sau khi đủ tháng đủ ngày. Âm đạo cũng là nơi tiếp xúc với dương vật trong quan hệ tình dục.

[key-takeaways title=””]

Nếu quá trình thụ tinh không xảy ra, trứng sẽ bị đào thải ra ngoài theo chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng. Khi phụ nữ lớn tuổi, các cơ quan sinh dục nữ sẽ thay đổi hình dáng và chức năng, giảm dần khả năng sản xuất hormone estrogen và progesterone, dẫn đến việc ngừng chu kỳ kinh nguyệt hay còn gọi là mãn kinh.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết ham muốn? Cải thiện ra sao?

6. Bộ phận sinh dục nữ bất thường

Bộ phận sinh dục nữ bất thường

Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3D đã giúp bạn hình dung rằng đây là một hệ thống phức tạp và nhạy cảm, cần được chăm sóc cẩn thận để tránh các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống.

Bộ phận sinh dục nữ bất thường có thể xuất hiện một số dấu hiệu bao gồm:

  • Ngứa và kích ứng: Có thể do nhiễm trùng, dị ứng hoặc các vấn đề về da.
  • Đau hoặc khó chịu: Khi quan hệ tình dục hoặc thực hiện các hoạt động mạnh hàng ngày.
  • Xuất hiện mụn, nốt hoặc vết loét: Có thể do các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) hoặc các vấn đề da liễu.
  • Dịch âm đạo bất thường: Màu, mùi hoặc lượng dịch thay đổi có thể chỉ ra nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Chảy máu bất thường: Giữa các kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục hoặc sau mãn kinh.
  • Sưng hoặc nổi cục: Có thể là dấu hiệu của u xơ hoặc u nang.

[recommendation title=””]

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ phụ khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

[/recommendation]

7. Một số lưu ý để chăm sóc sức khỏe vùng kín nữ

Lưu ý chăm sóc sức khỏe vùng kín nữ
Một số lưu ý để chăm sóc sức khỏe vùng kín nữ

Để hạn chế gặp những vấn đề liên quan đến vùng kín của mình, bạn có thể cần lưu ý một số điều sau:

  • Không thụt rửa: Âm đạo có thể tự làm sạch và tạo ra môi trường tự nhiên. Thụt rửa có thể làm ảnh hưởng đến độ cân bằng và dễ dẫn đến nhiễm trùng và khô âm đạo.
  • Hạn chế các loại dung dịch có mùi thơm: Mặc dù bạn muốn làm thơm vùng kín của mình, nhưng điều đó hoàn toàn không nên và không an toàn cho âm đạo. Thay vào đó bạn nên ưu tiên dùng các loại dung dịch không mùi.
  • Có trách nhiệm khi quan hệ tình dục: Ưu tiên các phương pháp quan hệ tình dục an toàn. Để đảm bảo cho cả bạn và bạn tình của mình.
  • Tiêm phòng: Là nữ giới, bạn nên tiêm phòng HPV, tiêm phòng viêm gan B theo đúng độ tuổi, để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý ngoài ý muốn.
  • Khám Sản – Phụ khoa định kỳ: Bạn nên thực hiện khám phụ khoa ít nhất mỗi năm một lần.

[inline_article id=324806]

Nội dung trên là những gì bạn cần biết về cơ quan sinh dục nữ là gì, hình ảnh 3D cấu tạo bộ phận sinh dục nữ bao gồm bộ phận nào, cấu tạo cô bé còn trinh,….Bên cạnh đó, bạn cũng hiểu rằng trên cơ thể phụ nữ không chỉ có duy nhất một điểm G, mà còn có những điểm nhạy cảm khác. Hy vọng, bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về cơ thể của phụ nữ.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Môi bé là gì? Cấu tạo, vị trí, chức năng, và các vấn đề thường gặp

Vậy môi bé là gì? Môi bé có cấu tạo và chức năng như thế nào đối với cơ quan sinh dục của phụ nữ? Cùng Marrybaby tìm hiểu ngay sau đây!

1. Môi bé là gì?

Môi bé (labia minora/inner lips) là hai lớp da ở hai bên cửa âm đạo của âm hộ, nằm ngay bên trong môi lớn. Chiều dài của môi bé là từ 4 – 5 cm, rộng khoảng 0,5 – 1 cm. Trong một vài trường hợp, môi bé có thể dài hơn, rộng hơn và có thể bao phủ cả môi lớn.

2. Cấu tạo của môi bé là gì?

Môi bé là gì?
Môi bé như thế nào là bình thường? Hình ảnh minh họa môi bé phụ nữ là gì.

Về màu sắc, môi bé của mỗi người sẽ có màu sắc khác nhau như màu hồng, màu nâu, hoặc màu xám,..

Tương tự về hình dáng và kích thước của mỗi bé cũng vậy, sẽ có chút khác nhau ở mỗi người, và điều này hoàn toàn bình thường. Một số người sẽ có môi bé rộng và tràn ra môi lớn; và một số khác thì có môi bé nhỏ hơn; hoặc bên to bên nhỏ,..

Về cấu tạo của môi bé:

  • Môi bé nằm phía bên trong của môi lớn.
  • Môi bé là hai cặp môi phía bên trong âm hộ; kéo dài từ âm vật (hột le) đến phần đáy của cửa âm đạo.
  • Phía dưới cùng của môi bé được nối với nhau bằng một mô mềm có tính đàn hồi được gọi là da nôi môi nhỏ (the frenulum). Da nôi môi nhỏ này giống như dây hãm ở đầu dương vật của nam giới.

>> Cùng chủ đề môi bé: Màng trinh là gì? Và màng trinh nằm ở vị trí nào? 

3. Chức năng của môi bé đối với phụ nữ là gì?

Chức năng của môi bé là gì?
Chức năng của môi bé đối với phụ nữ là gì?

Chức năng của môi bé là giữ ẩm, che chắn, và bảo vệ âm đạo khỏi nguy cơ bị viêm nhiễm. Đồng thời giúp che chắn cả vùng âm hộ như lỗ niệu đạo khỏi các kích ứng bên ngoài.

Trong quá trình kích thích và quan hệ tình dục, môi bé tham gia vào quá trình này bằng cách tăng tiết chất nhờn bôi trơn bên trong âm đạo; và xung quanh môi bé. Chất nhờn này được tạo ra nhờ vào tuyến Bartholin của âm đạo, giúp cho việc quan hệ thâm nhập được diễn ra trơn tru hơn.

Tuy nhiên, ở những phụ nữ càng lớn tuổi, hoặc người có hormone estrogen thấp; phần da ở môi bé sẽ dần mỏng và khô hơn. Việc này sẽ gây ra chút khó khăn trong lúc quan hệ tình dục.

>> Cùng chủ đề môi bé: Âm đạo là gì? Và sẽ thế nào ở giai đoạn 30, 40, 50 và 60 tuổi

4. Những vấn đề có thể xảy ra ở môi bé là gì?

những vấn đề có thể xảy ra với môi bé
Những vấn đề có thể xảy ra ở môi bé là gì?

Không những môi bé có chức năng bảo vệ âm đạo khỏi viêm nhiễm; mà còn giúp tạo ẩm cho âm đạo trong lúc quan hệ tình dục. Tuy nhiên, môi bé cũng có thể gặp một số vấn đề về sinh lý và bệnh lý. Trong đó có tình trạng môi bé dài hoặc sẫm màu sau khi phụ nữ sinh em bé.

4.1 Tình trạng môi bé dài hơn môi lớn

Âm đạo của phụ nữ, cụ thể là môi bé có thể sẽ thay đổi trong quá trình phụ nữ mang thai; và sau khi sinh. Lý do là trong quá trình mang thai, lưu lượng máu đi đến cơ quan sinh dục của nữ cao hơn. Từ đó dẫn đến màu sắc của môi bé và âm đạo trông sẫm màu hơn.

Một số nguyên nhân khác bao gồm:

  • Môi bé dài hơn môi lớn do di truyền.
  • Kích thước của em bé cũng quyết định sự thay đổi môi bé của âm hộ.
  • Quan hệ tình dục và ma sát nhiều cũng sẽ làm cho môi bé trông tối màu hơn. Ma sát càng nhiều, tế bào ở da vùng kín càng tăng thêm các hắc tố melanin.

>> Cùng chủ đề: Cách nhận biết màng trinh còn hay rách chính xác

4.2 Môi bé bị phì đại

Môi âm hộ bị phì đại (Labial hypertrophy) là tình trạng một hoặc cả hai bên môi âm hộ to hơn bình thường; hoặc tình trạng môi bé to và dài ra bên ngoài môi lớn.

Nhìn chung, đây là một tình trạng bình thường, mang tính di truyền và hoàn toàn không gây hại cho sức khỏe của bạn. Thông thường, tình trạng này sẽ khiến bạn cảm thấy tự ti và xấu hổ. Trường hợp môi lớn của bạn quá to, bạn nên đi khám bác sĩ Sản – Phụ khoa để có phương pháp điều trị phù hợp.

4.3 Các bệnh lý liên quan đến âm đạo khác

Ngoài những vấn đề có thể xảy ra với môi bé, thì nhìn chung, âm đạo cũng có thể gặp một số bệnh lý và có ảnh hưởng trực tiếp đến môi bé.

Những bệnh lý âm đạo có thể kể đến như:

>> Cùng chủ đề môi bé môi lớn là gì: Ngứa vùng kín ở nữ là do đâu? Cách chữa trị mau khỏi

5. Khi nào cần đi gặp bác sĩ để kiểm tra môi bé?

Trường hợp môi lớn và môi bé của bạn bị thâm đen đột ngột, hoặc tình trạng môi lớn môi bé của bạn không như ý muốn và bạn cần can thiệp phẫu thuật làm gọn; làm hồng,.. Cách tốt nhất là bạn cần đi khám bác sĩ Sản – Phụ khoa để có phương pháp điều trị thích hợp.

Một số dấu hiệu cho thấy vùng kín cần được kiểm tra:

  • Đau khi giao hợp.
  • Đỏ hoặc ngứa âm đạo.
  • Một khối hoặc phình trong âm đạo.
  • Thay đổi màu sắc, mùi hoặc lượng dịch tiết âm đạo.
  • Chảy máu âm đạo giữa các thời kỳ, sau khi quan hệ tình dục hoặc sau khi mãn kinh.

>> Gợi ý: Top 7 bệnh viện, phòng khám phụ khoa TP.HCM tốt nhất hiện nay

6. Cách giữ vệ sinh vùng kín và môi bé

cách vệ sinh vùng kín
Cách vệ sinh vùng kín và môi bé là gì

Để hạn chế gặp những vấn đề môi bé và môi lớn, hoặc cơ quan sinh dục của phụ nữ, bạn nên biết cách giữ vệ sinh thật kỹ và thật an toàn.

[key-takeaways title=”Cách giữ vệ sinh vùng kín phụ nữ sạch và an toàn:”]

  • NÊN chọn đồ lót bằng cotton, kích cỡ thoải mái.
  • NÊN rửa xung quanh âm hộ bằng nước ấm và lau khô.
  • NÊN sử dụng bao cao su; và chất bôi trơn khi quan hệ tình dục.
  • NÊN sử dụng miếng lót thay cho băng vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt.
  • KHÔNG thụt rửa sâu bên trong âm đạo.
  • KHÔNG tắm nước nóng quá thường xuyên vì dễ làm khô âm đạo.
  • KHÔNG sử dụng các sản phẩm vệ sinh có mùi thơm, cụ thể là các loại xà phòng và chất khử mùi mạnh.

[/key-takeaways]

>> Cùng chủ đề môi bé là gì: Vùng kín có mùi hôi sau khi quan hệ là do đâu?

Nội dung trên là tất cả những gì bạn cần biết về môi bé là gì, chức năng và cấu tạo của môi bé; và những vấn đề thường gặp đối với môi bé. Sau khi đã hiểu, việc bạn cần làm chính là luôn chủ động giữ vệ sinh vùng kín thật sạch; đồng thời luôn chọn quan hệ tình dục an toàn.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Môi lớn là gì? Cấu tạo, vị trí, chức năng và vấn đề thường gặp

Vậy môi lớn là gì, cấu tạo và có chức năng gì trong bộ phận sinh dục của phụ nữ? Cùng Marrybaby tìm hiểu ngay sau đây!

1. Môi lớn là gì?

Môi lớn (labia majora/outer lips) hai lớp da bên ngoài âm hộ, kéo dài từ phần gò mu và dài xuống vị trí trước hậu môn. Môi lớn là vùng da thường được bao phủ bởi lông vùng kín của phụ nữ. Trong một vài trường hợp, môi bé có kích thước quá dài và có thể tràn ra đến môi lớn.

Cách phân biệt môi lớn và môi bé là gì? Môi lớn và môi bé có kích thước bằng nhau, vì môi bé không thể nhìn thấy được bằng mắt thường. Môi bé chỉ được nhìn thấy khi các nếp gấp bên ngoài kéo về hai bên một cách tự nhiên, hoặc nhìn từ trên xuống dưới của môi lớn.

2. Cấu tạo của môi lớn là gì?

Môi lớn là gì?
Môi lớn là gì – Hình ảnh minh họa cấu tạo môi âm đạo

Về màu sắc của môi lớn sẽ thường giống với màu da của người. Tuy nhiên, màu sắc bên trong âm hộ có thể là màu hồng, màu nâu, hoặc màu xám tùy theo cơ thể mỗi người.

Khi quan sát cơ quan sinh dục của nữ, bạn sẽ thấy cả môi lớn và môi bé. Đây là hai cơ quan sinh dục nằm kề nhau và rất dễ thấy. Môi lớn và môi bé có cùng chức năng là dùng để che chắn và bảo vệ ống cơ quan sinh dục bên trong (âm đạo)

Về hình dáng, môi lớn và môi bé có hình dạng giống với đôi môi đang nằm dọc.

Về cấu tạo của môi lớn:

  • Môi lớn là cặp môi phía bên ngoài cùng và bao quanh toàn bộ cơ quan sinh dục nữ.
  • Kích thước của môi lớn dài khoảng 7-9 cm, khá rộng và nhiều thịt. Phía trong môi lớn, chính là môi bé có chiều dài từ 4-5 cm.
  • Về mặt y khoa, môi lớn có cấu trúc tương tự như phần da bìu của nam giới.

>> Liên quan đến nội dung Môi lớn: Âm đạo là gì? Sẽ thế nào ở giai đoạn 20, 30, 40, 50 và 60 tuổi?

3. Chức năng của môi lớn đối với phụ nữ là gì?

Môi bé môi lớn
Hình ảnh giải phẫu môi lớn môi bé âm đạo là gì

Môi lớn có chức năng chính là bảo vệ âm hộ, giúp giữ ẩm và giúp âm đạo hạn chế bị viêm nhiễm. Môi lớn chứa nhiều tuyến dầu và tuyến mồ hôi và là vùng da sẽ mọc lông vùng kín khi bạn đến tuổi dậy thì. Môi lớn còn là cầu nối giữa âm đạo và lỗ hậu môn.

Hai môi lớn nằm cạnh nhau kết hợp với một số cơ quan sinh dục khác để tạo thành tầng sinh môn, vì vậy môi lớn cũng có chức năng tạo ra cảm giác kích thích tình dục.

>> Cùng chủ đề môi lớn âm đạo là gì: Màng trinh nằm ở vị trí nào?

4. Những vấn đề có thể xảy ra với môi lớn là gì?

Mặc dù môi lớn có chức năng bảo vệ âm hộ, tuy nhiên môi lớn cũng có thể gặp một số vấn đề như môi lớn bị phì đại, bị sưng đỏ, nổi mụn rộp sinh dục, lông mọc ngược,…

Vấn đề nhiều chị em thắc mắc chính là “vì sao môi lớn của cô bé bị thâm đen và dài”; hay môi lớn thâm đen có phải do quan hệ tình dục nhiều không?

4.1 Môi lớn của cô bé bị thâm đen

Môi lớn của cô bé bị thâm đen, hay da vùng kín có màu tối hơn các vùng da khác là một điều bình thường; và là cấu tạo tự nhiên của cơ thể. Vì da ở vùng kín có nhiều sắc tố da hơn; và những sắc tố da này đặc biệt nhạy cảm với ma sát. Ma sát càng nhiều các tế bào ở da vùng kín càng tăng hắc tố da (melanin).

Chính vì thế, ma sát từ việc quan hệ; hay những hoạt động thường ngày do mặc đồ quá chật cũng sẽ khiến cho vùng da này bị thâm đen; trông tối màu hơn. Tuy nhiên, điều này là hoàn toàn tự nhiên và bình thường; cũng như không có ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Ngoài ra, màu da của môi lớn có thể bị ảnh hưởng bởi nội tiết tố trong cơ thể; độ tuổi; và bị ma sát nhiều hoặc viêm nhiễm.

>> Bạn có biết: Cách nhận biết phụ nữ đã quan hệ nhiều lần

các vấn đề thường gặp với môi lớn

4.2 Môi lớn bị phì đại

Môi lớn bị phì đại (Labial hypertrophy) là gì? Đây là tình trạng một hoặc cả hai bên môi lớn to hơn bình thường; hoặc tình trạng môi bé to và dài ra bên ngoài môi lớn

Nhìn chung, đây là một tình trạng bình thường và hoàn toàn không gây hại cho sức khỏe của bạn. Thông thường, tình trạng này sẽ khiến bạn cảm thấy tự ti và xấu hổ. Trường hợp môi lớn của bạn quá to, bạn nên đi khám bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp.

4.3 Hai môi lớn bị dính với nhau

Hai môi lớn bị hợp nhất (Fused labia) là tình trạng thường xảy ra ở những bé gái trong độ tuổi từ 1 – 2 tuổi. Về mặt phát triển tự nhiên, môi lớn sẽ tự động mở rộng khi con gái đến tuổi dậy thì. 

4.4 Sưng đỏ do nhiễm nấm âm đạo

Môi lớn bị sưng đỏ rất có thể do âm đạo bị nhiễm nấm, hay còn gọi là viêm âm đạo do Candida albicans. Hoặc cũng có thể do bạn có nguy cơ bị nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục.

Bệnh lý khác có thể khiến môi lớn sưng đỏ là gì?

  • Chlamydia.
  • Herpes sinh dục.
  • Bệnh lậu, giang mai.
  • Viêm âm đạo do Trichomonas.
  • Mụn cóc sinh dục (sùi mào gà).

>> Cùng chủ đề môi bé môi lớn là gì: Ngứa vùng kín ở nữ là do đâu? Cách chữa trị mau khỏi

4.5 Bệnh rận mu

Biểu hiện của rận mu có thể khiến bạn cảm thấy ngứa ngáy vùng kín. Thông thường nguyên nhân là do mặc lót quá chật; hoặc bạn vệ sinh vùng kín không sạch.

5. Khi nào cần đi gặp bác sĩ để kiểm tra môi lớn?

Trường hợp môi lớn của bạn bị thâm đen đột ngột, hoặc tình trạng môi lớn môi bé của bạn không như ý muốn và bạn cần can thiệp phẫu thuật làm gọn; làm hồng,.. Cách tốt nhất là bạn cần đi khám bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.

Bên cạnh đó, nếu những tình trạng liên quan đến vùng kín kéo dài và không khỏi, bạn cũng cần đi khám bác sĩ ngay.

Một số dấu hiệu cho thấy vùng kín cần được kiểm tra:

  • Đau khi giao hợp.
  • Đỏ hoặc ngứa âm đạo.
  • Một khối hoặc phình trong âm đạo.
  • Thay đổi màu sắc, mùi hoặc lượng dịch tiết âm đạo.
  • Chảy máu âm đạo giữa các thời kỳ, sau khi quan hệ tình dục hoặc sau khi mãn kinh.

>> Cùng chủ đề môi lớn là gì: Vùng kín bị ngứa và có dịch trắng vón cục là bệnh gì?

6. Cách giữ vệ sinh vùng kín phụ nữ

Để hạn chế gặp những vấn đề liên quan đến vùng kín, Marrybaby gợi ý cho bạn những điều nên thực hiện sau đây.

  • NÊN chọn đồ lót bằng cotton, kích cỡ thoải mái.
  • NÊN rửa xung quanh âm hộ bằng nước ấm và lau khô.
  • NÊN sử dụng bao cao su; và chất bôi trơn khi quan hệ tình dục.
  • KHÔNG thụt rửa sâu bên trong âm đạo.
  • KHÔNG tắm nước nóng quá thường xuyên vì dễ làm khô âm đạo.
  • KHÔNG sử dụng các sản phẩm vệ sinh có mùi thơm, cụ thể là các loại xà phòng và chất khử mùi mạnh.

>> Cùng chủ đề môi lớn là gì: Vùng kín có mùi hôi sau khi quan hệ là do đâu?

Tất cả nội dung trên là những gì bạn cần biết về môi lớn là gì, cũng như chức năng của môi lớn và môi bé. Cuối cùng, điều Marrybaby muốn nhắc nhở bạn chính là hãy ưu tiên đi khám bác sĩ nếu có vùng kín có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.