Categories
Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh: Hiểu đúng để chăm sóc con an toàn

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hiện tượng vàng da ở trẻ sơ sinh, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cho đến các phương pháp chăm sóc và xử lý hiệu quả.

Bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh là gì?

Vàng da sơ sinh là tình trạng da và lòng trắng mắt của trẻ trở nên vàng hơn bình thường do nồng độ bilirubin trong máu tăng cao. Bilirubin là một sản phẩm chuyển hóa của hồng cầu. Khi cơ thể bé còn non yếu, khả năng chuyển hóa và thải trừ bilirubin bị hạn chế, dẫn đến tích tụ trong máu và gây nên hiện tượng vàng da.

Vàng da ở trẻ sơ sinh được phân thành vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý.

Vàng da sinh lý

Vàng da sinh lý thường xuất hiện trong khoảng ngày 2–4 sau sinh, kéo dài 1 tuần-10 ngày, sau đó tự hết khi gan bé bắt đầu hoạt động hiệu quả. Hầu hết trẻ có vàng da sinh lý đều khỏe mạnh, không có dấu hiệu bất thường về sức khỏe. Bạn có thể thấy bé vẫn bú tốt, ngủ ngon và tăng cân đều. Khoảng 60% trẻ đủ tháng và 80% trẻ sinh non có thể gặp phải tình trạng này trong những ngày đầu sau sinh.

Vàng da bệnh lý

Khác với vàng da sinh lý, vàng da bệnh lý có thể khởi phát sớm (trong vòng 24 giờ sau sinh) hoặc kéo dài trên 2 tuần, kèm theo các biểu hiện như bé lừ đừ, bỏ bú, vàng da đậm dần, thậm chí co giật. Lúc này, cha mẹ cần đưa con đi khám ngay vì vàng da bệnh lý tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là tổn thương não và thần kinh.

Cách nhận biết bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh

Bạn có thể kiểm tra vàng da ở trẻ sơ sinh bằng các phương pháp sau:

  • Quan sát da, lòng trắng mắt, nướu, móng tay, móng chân của trẻ dưới ánh sáng tự nhiên. 
  • Mẹo kiểm tra nhanh: Một cách nhận biết sơ bộ tại nhà là dùng ngón tay ấn nhẹ vào da bé (thường ở trán hoặc ngực), sau đó quan sát màu da khi thả ra. Nếu vùng da ấn chuyển sang màu vàng, trẻ có thể đang bị vàng da. Tuy nhiên, phương pháp này không thay thế được xét nghiệm chuyên môn và chỉ mang tính gợi ý ban đầu.
  • Để xác định chính xác, bác sĩ có thể chỉ định đo nồng độ bilirubin trong máu hoặc áp dụng phương pháp đo qua da bằng thiết bị chuyên biệt. 

Nguyên nhân gây vàng da ở trẻ sơ sinh

  • Gan chưa hoàn thiện chức năng chuyển hóa bilirubin.
  • Tình trạng tan máu gia tăng: Bất đồng nhóm máu mẹ con, nhiễm trùng hoặc thiếu enzyme G6PD gây hủy hồng cầu nhanh, làm tăng bilirubin máu.
  • Nguyên nhân khác: Tổn thương gan, tắc nghẽn đường mật, nhiễm trùng huyết bẩm sinh cũng có thể dẫn đến vàng da bệnh lý.

Tại Việt Nam, việc thiếu kiểm tra thường xuyên sau khi xuất viện có thể khiến nhiều trường hợp vàng da bệnh lý bị bỏ qua. Do đó, theo dõi sát sao trong 1–2 tuần đầu đời rất quan trọng.

Phương pháp điều trị bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh

Điều trị vàng da tùy thuộc vào mức độ bilirubin và nguyên nhân gây bệnh.

  • Cho bé bú thường xuyên: Đối với vàng da sinh lý, việc cho bé bú sữa mẹ đều đặn giúp tăng thải bilirubin qua phân và nước tiểu.
  • Chiếu đèn quang trị liệu: Đây là phương pháp phổ biến và an toàn, giúp chuyển hóa bilirubin trong máu bé thành dạng dễ đào thải. Chiếu đèn thường được chỉ định khi nồng độ bilirubin vượt mức cho phép theo độ tuổi và cân nặng.
  • Thay máu: Áp dụng khi bé có nguy cơ cao bị tổn thương não do bilirubin quá cao. Phương pháp này cần thực hiện tại bệnh viện chuyên khoa.
  • Điều trị bệnh lý nền: Nếu trẻ bị vàng da do nguyên nhân như nhiễm trùng hoặc tắc mật, bác sĩ sẽ can thiệp cụ thể tùy từng trường hợp để giải quyết nguyên nhân vấn đề.

bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh

Phòng ngừa vàng da ở trẻ sơ sinh

  • Khám thai định kỳ: Việc xét nghiệm bất đồng nhóm máu và theo dõi tình trạng sức khỏe mẹ bầu có thể giảm nguy cơ vàng da bệnh lý.
  • Cho bé bú sữa mẹ sớm: Sau khi sinh, nếu không có trở ngại nào, hãy cho bé bú mẹ càng sớm càng tốt để tăng cường chuyển hóa bilirubin.
  • Tái khám đúng hẹn: Đừng quên cho bé tái khám sau sinh theo lịch của bác sĩ. Điều này giúp phát hiện sớm vàng da bệnh lý và kịp thời can thiệp.

Những câu hỏi thường gặp về bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh

1. Chiếu đèn trị vàng da cho trẻ sơ sinh có gây hại gì không?

Chiếu đèn quang trị liệu là phương pháp điều trị vàng da sơ sinh phổ biến và đã được chứng minh là an toàn, hiệu quả trong phần lớn trường hợp. Trong quá trình điều trị, trẻ cần nằm dưới ánh đèn chuyên dụng trong thời gian được bác sĩ chỉ định, với mắt được che chắn cẩn thận để bảo vệ võng mạc. Một số bé có thể cảm thấy khó chịu do bị hạn chế vận động hoặc thay đổi nhiệt độ môi trường, tuy nhiên các phản ứng này thường nhẹ và tạm thời. 

Nếu được theo dõi đúng cách, phương pháp này không gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của trẻ. Cha mẹ nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được hướng dẫn chi tiết và đảm bảo quy trình điều trị diễn ra an toàn.

2. Cho trẻ tắm nắng có điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh không?

Tắm nắng truyền thống không được xem là biện pháp điều trị thay thế cho chiếu đèn quang trị liệu khi nồng độ bilirubin trong máu tăng cao. Dù ánh sáng mặt trời cũng chứa một phần bước sóng có khả năng hỗ trợ phân hủy bilirubin, nhưng khó kiểm soát chính xác thời gian, cường độ và hiệu quả hấp thu. Hơn nữa, da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm với tia cực tím, nên việc tắm nắng không đúng cách có thể gây hại hơn là có lợi. 

Trong một số trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể cho phép cha mẹ phơi nắng cho trẻ vào buổi sáng sớm, trong thời gian ngắn và dưới sự giám sát. Tuy nhiên, bất kỳ cách tắm nắng cho trẻ sơ sinh bị vàng da nào cũng cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho trẻ.

Bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh là hiện tượng phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Cha mẹ cần nhận biết sớm, theo dõi sát và phối hợp cùng nhân viên y tế để xử trí đúng lúc. Hãy đưa trẻ đi khám nếu có dấu hiệu vàng da bất thường và luôn tuân thủ lịch tái khám sau sinh. Chăm sóc đúng cách trong giai đoạn này sẽ giúp con yêu phát triển khỏe mạnh, an toàn và trọn vẹn.

Categories
Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Giải đáp: Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là hợp lý?

Bạn có biết rằng cơ thể trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ môi trường? Điều này là do khả năng tự điều hòa thân nhiệt của bé chưa hoàn thiện, đặc biệt trong những tháng đầu đời. Việc duy trì nhiệt độ phòng phù hợp sẽ giúp con có giấc ngủ ngon, tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về hô hấp. Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về nhiệt độ phòng lý tưởng cho trẻ sơ sinh để giúp con luôn cảm thấy thoải mái, dễ chịu.

Nhiệt độ cơ thể của trẻ

Trước khi tìm hiểu nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ bao nhiêu là phù hợp, hãy tìm hiểu về nhiệt độ cơ thể của trẻ sơ sinh.

Thông thường, thân nhiệt trẻ sơ sinh đủ tháng dao động khoảng 36,5 – 37,5°C. Tuy nhiên, cơ chế điều hòa nhiệt của bé chưa ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài. Trong những tháng đầu đời, nếu không được giữ ấm cẩn thận thì trẻ dễ có nguy cơ bị nhiễm lạnh, có thể dẫn tới tình trạng hạ thân nhiệt. Những trẻ sinh non, thiếu tháng sẽ nhạy cảm với nhiệt độ môi trường hơn.

Trẻ sơ sinh nếu để trần truồng trong phòng với nhiệt độ 23ºC thì sẽ bị lạnh như một người lớn trần trụi trong phòng 0ºC. Do đó, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ luôn cần được đảm bảo mặc đầy đủ quần áo, mang vớ chân, đeo găng tay, độ mũ và đắp chăn mỏng nhẹ.

Nhiệt độ phòng cho trẻ bao nhiêu là thích hợp?

Nếu trẻ sơ sinh được mặc quần áo, mang bao tay, mang vớ chân, đội mũ và đắp chăn thì có thể chịu được nhiệt độ phòng từ 25 – 28ºC. Ở nhiệt độ này đối với người lớn, nhất là với những người to lớn thì có khi cảm thấy nóng bức nhưng đối với trẻ là lạnh và phải được giữ ấm toàn bộ cơ thể. Vì thế, không nên quyết định nhiệt độ trong phòng có trẻ mới sinh theo sự cảm nhận của người lớn.

1. Nhiệt độ phòng của trẻ sơ sinh khi ngủ

Nhiệt độ phòng của trẻ sơ sinh khi ngủ

Hầu hết các khuyến nghị cho rằng nhiệt độ phòng ngủ cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nên duy trì từ 20 – 22ºC sẽ đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho trẻ sơ sinh khi ngủ. Việc điều chỉnh nhiệt độ phòng vẫn có thể linh hoạt miễn là không làm cho em bé cảm thấy khó chịu. Nếu nơi bạn sinh sống có thời tiết ấm áp hoặc nóng thì trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường có thể quen với điều này. Do đó, bé vẫn có thể ngủ ngon với nhiệt độ phòng cao hơn mức khuyến nghị ở trên.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc hạ thấp nhiệt độ phòng quá mức trong mùa hè hoặc sưởi ấm quá mức trong mùa đông đều có thể gây rủi ro cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, ngoài điều chỉnh nhiệt độ phòng, Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) còn khuyến nghị cha mẹ nên chú ý mặc quần áo cho trẻ sơ sinh phù hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh.

2. Nhiệt độ phòng của trẻ sơ sinh khi tắm

Khi tắm, bé rất dễ mất nhiệt nếu nhiệt độ phòng quá thấp hoặc có gió lùa nhiều. Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh chuẩn bị đi tắm nên dao động trong khoảng 28 – 30°C. Trước khi tắm, bạn nên đóng cửa sổ, tắt quạt, chuẩn bị nước ấm khoảng 37 – 38ºC để con không bị lạnh khi tắm. Riêng với trẻ sinh non, việc điều chỉnh nhiệt độ phòng và nhiệt độ nước tắm cần cẩn thận hơn. Bạn có thể mua nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ phòng cũng như nước tắm để đảm bảo mức nhiệt phù hợp cho bé.

[key-takeaways title=”Tại sao cần quan tâm đến nhiệt độ phòng cho bé?”]

Việc duy trì nhiệt độ phòng ổn định, phù hợp cho trẻ sơ sinh giúp cho:

[/key-takeaways]

Cách điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với trẻ sơ sinh

nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh-

Các giá trị nhiệt độ được đề cập chỉ mang tính tham khảo, bạn không cần quá cứng nhắc điều chỉnh đúng chính xác theo mức nhiệt độ phòng này. Hãy dựa trên tình hình thời tiết, hành vi phản ứng của trẻ và theo dõi nhiệt độ thông qua các thiết bị nhiệt kế đáng tin cậy. Dưới đây là hai trường hợp cần điều chỉnh nhiệt độ phòng thường gặp:

1. Trường hợp nhiệt độ tự nhiên ngoài trời hạ thấp

Ở một số vùng miền có mùa đông rét buốt hoặc có những đợt khí hậu lạnh, nhiệt độ phòng cũng thay đổi theo môi trường bên ngoài đôi khi xuống dưới 10°C. Lúc này, cha mẹ cần phải tìm cách tăng nhiệt độ phòng cao lên và giữ ấm nhiều hơn cho trẻ sơ sinh:

  • Sử dụng điều hòa hai chiều hoặc máy sưởi, điều chỉnh nhiệt độ phòng ở mức 24 – 26°C sẽ phù hợp cho trẻ sơ sinh.
  • Mặc quần áo dài tay, mang vớ, đội mũ mỏng. Lưu ý không ủ bé quá chặt, vì có thể gây bí hơi, đổ mồ hôi dẫn đến hầm bí, nhiễm lạnh ngược.
  • Kiểm tra bé thường xuyên (sờ vùng gáy, lưng hoặc bụng dưới) để chắc chắn trẻ không bị lạnh.

2. Nhiệt độ trong phòng tăng cao

Ngược lại, khi thời tiết chuyển sang mùa hè hoặc những vùng có khí hậu nắng nóng quanh năm, đôi lúc nhiệt độ có thể vượt quá 30°C. Những ngày như vậy thì cần tìm cách làm mát cơ thể cho bé, giảm nhiệt độ phòng xuống mức mát mẻ, dễ chịu:

  • Dùng thêm quạt để tăng cường lưu thông không khí, nhưng tránh để quạt thổi trực tiếp lên người bé.
  • Mặc quần áo mỏng, thấm hút mồ hôi cho con.
  • Sử dụng điều hòa không khí và điều chỉnh nhiệt độ dao động 26 – 28°C, đồng thời duy trì độ ẩm trong phòng khoảng 50 – 60%.

Để đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp cho trẻ: Cần lưu ý gì?

Duy trì nhiệt độ phòng ở mức phù hợp cho trẻ sơ sinh là việc cần làm nhưng bạn cũng cần để ý đến những yếu tố khác để giúp môi trường sống tốt hơn. Những điều cần làm khi muốn duy trì điều kiện phòng tối ưu cho con gồm:

  • Mở cửa sổ vào buổi sáng sớm, lúc không khí trong lành, giúp phòng thông thoáng, giảm nấm mốc. Tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc hạn chế mở cửa vào thời điểm có gió quá lạnh hoặc không khí quá nóng.
  • Sắp xếp nôi, giường của trẻ sơ sinh xa cửa sổ và điều hòa. Nếu phòng chật, bạn có thể sử dụng rèm che, tấm chắn gió. Trẻ cần không gian thoáng đãng, tránh để quá nhiều đồ đạc hoặc thú nhồi bông xung quanh nôi (vì dễ làm tăng nhiệt hoặc cản gió lưu thông).
  • Không điều chỉnh nhiệt độ điều hòa theo cảm nhận của người lớn. Cảm giác “nóng” hoặc “lạnh” của bạn không phản ánh chính xác nhu cầu của bé. Vốn dĩ trẻ sơ sinh có mức trao đổi chất khác và cảm thấy thoải mái trong mức nhiệt độ ổn định. Hãy luôn theo dõi các biểu hiện của bé và sử dụng thiết bị đo nhiệt độ phòng để kiểm soát tốt hơn.

Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh và các thắc mắc thường gặp

1. Làm sao để nhận biết trẻ đang cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh?

Làm sao để nhận biết trẻ đang cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh?

Trẻ sơ sinh chưa thể nói lên cảm nhận của mình nên cha mẹ cần biết cách theo dõi, phát hiện tình trạng thân nhiệt của con thông qua các biểu hiện và cảm nhận khi chạm vào người bé. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ phòng sao cho phù hợp với trạng thái của con tại mỗi thời điểm. Những biểu hiện khi bé quá nóng hoặc quá lạnh như sau:

  • Bé quá nóng: Xuất hiện tình trạng đổ mồ hôi, má ửng hổng, da mẩn đỏ, có thể trở nên khó chịu, quấy khóc liên tục. Khi chạm vào da của con cảm thấy ấm nóng, nên kiểm tra các vị trí sau đầu, vùng ngực hoặc bụng để cảm nhận thân nhiệt của bé chính xác hơn.
  • Bé quá lạnh: Có biểu hiện run nhẹ, rùng mình, da tái, lòng bàn tay và chân lạnh ngắt. Trẻ có thể khóc yếu, lờ đờ hoặc bú ít hơn. Dùng tay chạm vào vùng ngực, bụng bé cảm thấy mát lạnh.

2. Cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa có sao không? Nên chỉnh điều hòa ở bao nhiêu độ?

Trẻ sơ sinh hoàn toàn có thể nằm điều hòa, miễn bạn điều chỉnh nhiệt độ phù hợp và mặc đủ quần áo, bao tay, chân cho con. Trẻ sơ sinh có thể nằm điều hòa ở mức 26 – 28ºC vời điều kiện:

  • Mặc áo, quấn tã, mặc quần dài, mang bao tay, vớ chân, đội mũ mỏng.
  • Đắp mền mỏng nhẹ, giữ ấm ngang người.
  • Cho trẻ bú đầy đủ.
  • Thay tã thường xuyên, không để trẻ mặc tã ướt quá lâu.
  • Không nằm ngay luồng hơi lạnh được thổi ra từ máy điều hòa.
  • Không bật quạt máy trong phòng có máy điều hòa.
  • Phòng phải thoáng, sạch, không được để quá nhiều đồ vật trong phòng (dễ phát sinh nấm mốc).
  • Không nên có quá nhiều người trong phòng vì dễ lây lan các bệnh lây truyền qua đường hô hấp.
  • Hạn chế bế trẻ ra vào phòng thường xuyên vì sự chênh lệch nhiệt độ có thể làm trẻ bị tăng tiết dịch ở mũi và họng.

Những trẻ sinh non thì cần cẩn trọng hơn khi để con nằm trong phòng có điều hòa, có thể chỉnh nhiệt độ cao hơn một chút, khoảng 27 – 28°C. Sau đó, nếu bé có dấu hiệu nóng, hãy giảm nhiệt độ từ từ.

3. Cho trẻ nằm quạt thế nào thì đúng?

Bạn cũng có thể cho trẻ sơ sinh nằm trong phòng sử dụng quạt để làm mát nhưng cần chú ý:

  • Không để luồng gió từ quạt thổi thẳng vào người bé.
  • Điều chỉnh tốc độ quạt vừa phải, chú ý giữ khoảng cách an toàn với bé.
  • Tránh để quạt chạy liên tục qua đêm ở tốc độ cao.

4. Vào mùa đông nên giữ ấm cho trẻ sơ sinh như thế nào?

Ở những vùng có mùa đông lạnh buốt, cha mẹ cần chú ý giữ ấm cho trẻ sơ sinh cùng với duy trì nhiệt độ phòng ở mức phù hợp, ổn định. Trẻ sơ sinh cần được:

  • Mặc nhiều lớp mỏng thay vì một lớp dày, giúp dễ dàng cởi bớt nếu bé quá nóng.
  • Đảm bảo đầu và tay bé được che chắn cẩn thận, giữ ấm đầy đủ.
  • Tránh để bé tiếp xúc trực tiếp với sàn hoặc tường lạnh. Dùng thảm cách nhiệt hoặc drap giường dày.

Nhiệt độ phòng có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Chỉ cần biết cách điều chỉnh nhiệt độ, giữ môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng thì cha mẹ hoàn toàn có thể đảm bảo bé được thoải mái, ngủ ngon giấc và hạn chế nguy cơ bệnh tật. Hãy luôn theo dõi biểu hiện của con, kiểm soát nhiệt độ phòng đúng cách, linh hoạt giúp bé yêu lớn lên trong môi trường phù hợp và an toàn.

Categories
Năm đầu đời của bé Cho con bú

Lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ: Món quà đầu đời mẹ dành cho bé

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ, tác động tích cực đến sức khỏe mẹ – bé và cách duy trì nguồn sữa mẹ dồi dào.

Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ

Sữa mẹ là “kho tàng” dinh dưỡng nhờ sự kết hợp cân đối giữa protein, chất béo, đường lactose và vitamin, khoáng chất thiết yếu. Đặc biệt, trong sữa mẹ có nhiều yếu tố miễn dịch, điển hình là kháng thể IgA – loại kháng thể quan trọng giúp bảo vệ trẻ khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus.

Thêm vào đó, sữa mẹ còn chứa:

  • Các acid béo không bão hòa (DHA, ARA) cần thiết cho quá trình phát triển não bộ và thị lực của trẻ.
  • Vitamin A, D, B và những khoáng chất như sắt, kẽm, canxi hỗ trợ sự phát triển cơ – xương của bé.
  • Thành phần nước chiếm tỷ lệ lớn, giúp bé duy trì độ ẩm cơ thể.

Điểm đặc biệt là thành phần sữa mẹ sẽ thay đổi theo giai đoạn phát triển của trẻ. Đây chính là lợi thế mà sữa công thức khó có thể đạt được.

Lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ

Lợi ích cho trẻ

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Trẻ bú sữa mẹ có nguy cơ mắc các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu chảy và một số bệnh dị ứng thấp hơn. 
  • Hỗ trợ phát triển não bộ: Các nghiên cứu cho thấy việc cho con bú sữa mẹ có tác động tích cực lâu dài đến sự phát triển não bộ và hành vi.
  • Tăng trưởng tối ưu: Sữa mẹ cung cấp tỷ lệ lý tưởng giữa chất béo, protein và carbohydrate, giúp bé tăng cân đều đặn và khỏe mạnh.
  • Giảm nguy cơ béo phì: Trẻ được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời có tỷ lệ béo phì thấp hơn khi trưởng thành.

Lợi ích cho mẹ

  • Giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh: Quá trình cho con bú giúp mẹ giải phóng hormone oxytocin, có tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng.
  • Hỗ trợ giảm cân: Việc sản xuất sữa đốt cháy khá nhiều năng lượng, hỗ trợ mẹ kiểm soát cân nặng và sớm lấy lại vóc dáng.
  • Giảm nguy cơ mắc một số bệnh: Mẹ nuôi con bằng sữa mẹ có nguy cơ thấp hơn trong việc phát triển ung thư vú và buồng trứng.
  • Tăng cường gắn kết mẹ – con: Khi cho con bú, mẹ không chỉ truyền cho con dinh dưỡng mà còn cả sự yêu thương, giúp tình cảm gắn bó sâu đậm hơn.

Mẹ nên ăn gì để nhiều sữa cho con bú?

Cơ thể mẹ cần đủ dưỡng chất để duy trì nguồn sữa chất lượng. Thực đơn đa dạng, cân bằng sẽ góp phần tạo nên nguồn sữa mẹ dồi dào. Nếu mẹ còn băn khoăn ăn gì để nhiều sữa cho con bú, hãy tham khảo các nhóm thực phẩm sau:

  • Thực phẩm giàu đạm: Thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ… Đạm chính là nguyên liệu giúp cơ thể mẹ tổng hợp protein cần thiết trong sữa.
  • Chất béo lành mạnh: Bơ, dầu oliu, các loại hạt (hạt óc chó, hạt chia)… không chỉ tốt cho tim mạch của mẹ mà còn hỗ trợ phát triển trí não cho bé.
  • Rau củ và trái cây: Bổ sung vitamin A, C, E và nhiều khoáng chất giúp cơ thể mẹ tăng cường sức đề kháng và hồi phục nhanh.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, lúa mạch… là nguồn carbohydrate phức hợp, cung cấp năng lượng bền vững, đồng thời rất giàu chất xơ, hỗ trợ hệ tiêu hóa của mẹ.
  • Uống đủ nước: Hãy thường xuyên bổ sung nước lọc, nước trái cây tự nhiên và tránh thức uống chứa caffeine, cồn.

Mẹ đừng quá căng thẳng nếu cảm thấy sữa về chưa nhiều. Hãy tích cực duy trì ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc và cho con bú đúng cách để cải thiện số lượng và chất lượng sữa.

Lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ

[key-takeaways title=””]

Hướng dẫn mẹ cách kích thích nhiều sữa cho con

  • Cho con bú thường xuyên và đúng kỹ thuật: Nên cho bé bú cả hai bên bầu ngực và thay đổi vị trí bú để kích thích tuyến sữa.
  • Massage ngực nhẹ nhàng: Trước và sau khi cho con bú, mẹ có thể massage để tăng tuần hoàn máu, giúp dòng sữa thông suốt.
  • Cho con bú kết hợp hút sữa: Sau khi bé đã bú xong hoặc giữa các cữ bú, mẹ có thể hút sữa thêm khoảng 15-20 phút. Việc này giúp “báo hiệu” cho cơ thể rằng bé vẫn cần thêm sữa, từ đó kích thích tuyến sữa sản xuất nhiều hơn và duy trì nguồn sữa dồi dào. Nếu muốn tăng lượng sữa đáng kể, mẹ có thể áp dụng lịch hút sữa phù hợp được tư vấn bởi chuyên gia.
  • Thư giãn và giảm căng thẳng: Stress có thể ảnh hưởng đến hormone tạo sữa (prolactin). Mẹ nên dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn bằng cách hít thở sâu, nghe nhạc nhẹ…

[/key-takeaways]

Lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ không chỉ dừng lại ở dinh dưỡng, miễn dịch và tâm lý cho trẻ mà còn góp phần cải thiện sức khỏe cho mẹ. Hãy tin tưởng vào cơ thể và bản năng của mình, đồng thời duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý và áp dụng những mẹo nhỏ kích thích tuyến sữa. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong suốt hành trình này, mẹ nên tìm sự hỗ trợ từ nhân viên y tế hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hướng dẫn kịp thời.

Categories
Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Top 12 sữa tắm cho bé sơ sinh tốt, dịu nhẹ và an toàn hiện nay

Với làn da chỉ bằng 1/5 độ dày da người lớn, làn da của bé rất dễ mất nước, kích ứng khi tiếp xúc với môi trường hoặc các sản phẩm không phù hợp. Vì vậy, sữa tắm gội cho bé sơ sinh và trẻ nhỏ cần được lựa chọn kỹ càng, ưu tiên tiêu chí an toàn, dịu nhẹ và lành tính.

Vậy tại sao sữa tắm trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần được thiết kế riêng biệt? Mẹ nên dựa vào những tiêu chí nào để tìm được sữa tắm cho bé sơ sinh tốt và phù hợp? Hãy cùng khám phá qua bài viết của MarryBaby ngay sau đây.

Tại sao nên dùng sữa tắm gội chuyên biệt cho bé sơ sinh?

Khác với người lớn, làn da bé sơ sinh:

  • Mỏng hơn khoảng 20%, dễ tổn thương và mất nước nhanh hơn.
  • Lượng dầu tự nhiên ít, làm hàng rào bảo vệ da yếu hơn.
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, da dễ bị kích ứng, mẩn đỏ khi tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh, hương liệu hay chất tạo bọt.

Chính vì vậy, các chuyên gia da liễu khuyên mẹ nên dùng sữa tắm gội cho bé sơ sinh có công thức riêng:

  • Dịu nhẹ – ít bọt – không chứa xà phòng
  • Độ pH cân bằng, không gây cay mắt
  • Thành phần thiên nhiên, lành tính, có khả năng làm sạch nhưng không làm khô da. 

Chọn sữa tắm trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: 4 tiêu chí cần lưu ý 

sữa tắm cho bé sơ sinh

Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp không chỉ giúp bé thoải mái khi tắm mà còn góp phần ngăn ngừa rôm sảy, viêm da cơ địa hay kích ứng.

1. Ưu tiên thành phần thiên nhiên, không gây kích ứng

Một số thành phần nên có trong sữa tắm cho bé sơ sinh tốt nhất:

  • Chiết xuất hoa cúc, lô hội, yến mạch, jojoba: làm dịu da, chống viêm nhẹ
  • Glycerin, panthenol, ceramide: giữ ẩm và phục hồi hàng rào bảo vệ da. 

Mẹ nên tránh các thành phần dễ gây kích ứng như paraben, sodium lauryl sulfate (SLS – hóa chất tạo bọt, có tác dụng tẩy rửa), hương liệu nhân tạo, cồn khô, đặc biệt với những bé có cơ địa nhạy cảm.

2. Độ pH cân bằng, phù hợp với da bé

Làn da bé có độ pH sinh lý từ 5.5 – 6.0. Do đó, nên chọn sữa tắm trẻ sơ sinh có pH gần với mức này để:

  • Bảo vệ lớp màng ẩm tự nhiên của da
  • Giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập, hạn chế viêm da. 

3. Không cay mắt – dễ dàng rửa sạch

Các sản phẩm có gắn nhãn “No More Tears” hay “Không cay mắt” giúp bé cảm thấy dễ chịu hơn khi tắm. Đồng thời, sữa tắm gội cho bé sơ sinh nên có kết cấu dễ rửa, không để lại dư chất gây khó chịu trên da.

4. Thương hiệu uy tín – có chứng nhận an toàn

Ưu tiên sản phẩm được:

  • Kiểm nghiệm da liễu
  • Được khuyên dùng bởi bác sĩ nhi khoa
  • Sản xuất bởi các thương hiệu nổi tiếng, có uy tín lâu năm. 

Gợi ý 12 thương hiệu sữa tắm cho bé sơ sinh và trẻ nhỏ được nhiều mẹ tin dùng

sữa tắm cho bé sơ sinh

Dưới đây là 12 sản phẩm được đánh giá cao bởi các chuyên gia và cộng đồng mẹ bỉm, đáng tham khảo khi lựa chọn sữa tắm gội cho bé sơ sinh tốt nhất.

1. Lactacyd Baby Extra Milky

  • Thương hiệu: Lactacyd (Pháp)
  • Giá: khoảng từ 40.000–70.000 đồng/150ml
  • Ưu điểm: Chứa sữa tươi & lactoserum giúp làm sạch nhẹ nhàng, hỗ trợ giảm rôm sảy, mẩn ngứa.

2. Johnson’s Baby Bath & Shampoo

  • Thương hiệu: Johnson & Johnson (Mỹ)
  • Giá: khoảng từ 40.000–90.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Công thức “No More Tears”, không cay mắt, phù hợp cho bé sơ sinh.

3. Cetaphil Baby Gentle Wash & Shampoo

  • Thương hiệu: Cetaphil (Canada – Đức)
  • Giá: khoảng từ 150.000–250.000 đồng/230ml
  • Ưu điểm: Không chứa xà phòng, có chiết xuất hoa cúc, giúp làm dịu da hiệu quả.

4. Pigeon Baby Wash 2in1

  • Thương hiệu: Pigeon (Nhật)
  • Giá: khoảng từ 110.000–150.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: pH 5.6 – gần với da bé, chứa jojoba giữ ẩm nhẹ nhàng.

5. Wesser Baby Wash 2in1

sữa tắm cho trẻ sơ sinh

  • Thương hiệu: Wesser (Hàn Quốc)
  • Giá: khoảng từ 120.000–180.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Có chiết xuất trà xanh kháng khuẩn, phù hợp da nhạy cảm.

6. Pureen Baby Bath

  • Thương hiệu: Pureen (Malaysia)
  • Giá: khoảng từ 90.000–130.000 đồng/750ml
  • Ưu điểm: Dịu nhẹ, không cay mắt, ít bọt – phù hợp tắm bé hàng ngày.

7. Mustela Gentle Cleansing Gel

  • Thương hiệu: Mustela (Pháp)
  • Giá: khoảng từ 200.000–350.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Chứa Avocado Perseose bảo vệ da bé từ sâu bên trong.

8. Bébé Cadum (cho bé sơ sinh)

  • Thương hiệu: Cadum (Pháp)
  • Giá: khoảng từ 150.000–200.000 đồng/750ml
  • Ưu điểm: Không paraben, hương thơm nhẹ nhàng, an toàn cho da nhạy cảm.

9. Chinoshio Baby Wash

  • Thương hiệu: Chinoshio (Nhật)
  • Giá: khoảng từ 180.000–220.000 đồng/450ml
  • Ưu điểm: Chiết xuất oliu, hoa cúc, độ pH lý tưởng cho da bé.

10. Chicco Baby Bath Oat Extract

sữa tắm cho bé sơ sinh

  • Thương hiệu: Chicco (Ý)
  • Giá: khoảng từ 200.000–300.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Chứa yến mạch làm mềm, dịu da, phù hợp bé bị chàm sữa.

11. I’M NATURE Herbal Baby Wash

  • Thương hiệu: I’M NATURE (Việt Nam)
  • Giá: khoảng từ 130.000–180.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Dược liệu tự nhiên như tràm gió, sài đất – giúp giảm rôm sảy.

12. D-nee Organic 2in1

  • Thương hiệu: D-nee (Thái Lan)
  • Giá: khoảng từ 80.000–120.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Sản phẩm có thành phần hữu cơ, chiết xuất yến mạch – giữ ẩm, thơm dịu nhẹ.

Nên chọn sữa tắm nào cho bé sơ sinh?

Khi lựa chọn sữa tắm cho bé sơ sinh, mẹ nên ưu tiên:

  • Thành phần lành tính, chiết xuất từ thiên nhiên
  • Không chứa hương liệu mạnh, chất tạo bọt SLS/SLES
  • Có độ pH cân bằng với da bé (khoảng 5.5)
  • Sản phẩm từ thương hiệu uy tín, được kiểm nghiệm an toàn. 

Hãy thử từ dung tích nhỏ trước để kiểm tra phản ứng của da bé. Nếu có biểu hiện kích ứng (mụn đỏ, nổi mẩn…), mẹ nên ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.

Hy vọng qua bài viết này, mẹ đã có thêm thông tin để chọn được sữa tắm gội cho bé sơ sinh tốt nhất, giúp bé luôn sạch sẽ, khỏe mạnh và cảm thấy dễ chịu mỗi khi tắm.

Categories
Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Mách cha mẹ cách xây dựng thực đơn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng

Dù có nhiều phương pháp ăn dặm khác nhau nhưng việc xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống không chỉ giúp con bắt đầu làm quen với đa dạng hương vị, mà còn đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho sự phát triển toàn diện. Nhiều bậc cha mẹ đôi khi khá bối rối về việc chọn loại thực phẩm nào, chế biến ra sao và xây dựng lịch ăn như thế nào để bé yêu không chỉ ăn ngon, mà còn phát triển một cách khỏe mạnh. Trong bài viết này, các bố mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu chi tiết những điểm mà cha mẹ nên chú ý khi bắt đầu hành trình ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi.

Các dưỡng chất cần có trong thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống

Trong giai đoạn bắt đầu ăn dặm, bé vẫn cần nguồn dinh dưỡng chính từ sữa mẹ hoặc sữa công thức. Việc bắt đầu cho con làm quen với những thực phẩm mới ngoài sữa vào chế độ ăn sẽ giúp bé hình thành thói quen ăn uống tốt, bổ sung đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cho cơ thể và hỗ trợ phát triển toàn diện. Các nhóm dưỡng chất thiết yếu cần được đảm bảo trong thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng trở đi gồm:

  • Chất bột đường (carbohydrate): Gạo tẻ, bột ngũ cốc nguyên cám là nguồn cung cấp năng lượng và chất xơ dồi dào. Khi bắt đầu, bạn có thể nấu cháo loãng rồi tán mịn hoặc dùng bột gạo xay mịn nấu loãng cho bé tập ăn. 
  • Chất đạm (protein): Thịt nạc (thịt gà, thịt lợn không mỡ), cá trắng lọc xương, đậu phụ… là lựa chọn an toàn. Chỉ nên cho bé ăn một lượng nhỏ, xay nhuyễn.
  • Chất béo: Dầu mè, dầu ô liu, dầu gấc hay dầu cá hồi cung cấp axit béo tốt cho não bộ và thị lực.
  • Vitamin và khoáng chất: Rau xanh, củ quả (bí đỏ, cà rốt, khoai lang…) chứa nhiều vitamin A, C, chất xơ. Trái cây tươi (chuối, táo hấp…) cũng rất phù hợp để giúp bé làm quen mùi vị khác nhau.

Việc duy trì những nhóm dưỡng chất cơ bản sẽ tạo nền tảng dinh dưỡng vững chắc, giúp bé tăng trưởng chiều cao, cân nặng và phát triển nhận thức.

Nguyên tắc xây dựng thực đơn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng

thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng

Để hành trình ăn dặm của bé 6 tháng theo kiểu truyền thống diễn ra suôn sẻ, cha mẹ nên tham khảo các nguyên tắc quan trọng sau:

  • Ăn từ loãng đến đặc: Trong tuần đầu, bé chưa quen với đồ ăn đặc, vì vậy hãy bắt đầu bằng cháo hoặc bột loãng (tỷ lệ gạo – nước từ 1:10 đến 1:12). Sau đó, tùy theo sự tiếp nhận của bé mà điều chỉnh độ đặc của món ăn. 
  • Tăng dần nhóm dinh dưỡng: Bạn có thể bổ sung chất đạm từ cá, thịt, trứng, đậu hũ… khi bé đã quen với bột gạo, rau củ. 
  • Nguyên tắc “thử dị ứng”: Khi cho bé thử món mới, hãy chỉ cho bé ăn riêng rẽ từng món và tập trung quan sát phản ứng ít nhất trong 3 – 4 ngày. Nếu bé có dấu hiệu dị ứng thực phẩm, hãy ngưng ngay việc cho ăn và tham khảo ý kiến của bác sĩ. 
  • Duy trì sữa mẹ hoặc sữa công thức: Khi mới bắt đầu ăn dặm, bé vẫn cần được cung cấp khoảng 70 – 80% nhu cầu dinh dưỡng từ sữa mẹ hoặc sữa công thức ở giai đoạn này.

Với những nguyên tắc trên, cha mẹ không chỉ đảm bảo bé làm quen dần với các hương vị khác nhau, mà còn tránh tình trạng quá tải cho hệ tiêu hóa non nớt của bé.

Các thực phẩm cần có trong chế độ ăn dặm truyền thống của bé

Với kiểu ăn dặm truyền thống, mọi thực phẩm thường được nấu chín, xay hoặc nghiền kỹ để tạo thành dạng bột hoặc cháo. Dưới đây là những nguồn thực phẩm nên ưu tiên:

  • Ngũ cốc và gạo: Gạo tẻ, các loại đậu hạt, yến mạch, lúa mì. Chúng giúp tạo nền tảng năng lượng và dễ chế biến, có kết cấu mịn để bé có thể tập ăn dễ dàng.
  • Rau củ: Bí đỏ, cà rốt, khoai lang, súp lơ xanh… vừa cung cấp chất xơ, vừa có màu sắc hấp dẫn.
  • Trái cây: Chuối, lê hấp, táo hấp là lựa chọn an toàn, giàu vitamin C, tốt cho hệ miễn dịch.
  • Chất đạm: Nên chọn nguồn có hàm lượng chất béo thấp như ức gà, thăn lợn, cá nạc, đậu phụ. Tất cả cần được xay nhuyễn và nấu chín kỹ.
  • Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu gấc, dầu mè giúp cơ thể bé hấp thu tốt các vitamin tan trong dầu, cũng như bổ sung chất béo tốt cho sự phát triển trí não và thị lực.

Bên cạnh đó, hãy hạn chế sử dụng gia vị như muối, đường, nước mắm, bột canh, hạt nêm,… để bảo vệ hệ tiêu hóa và các cơ quan chuyển hóa như gan, thận của bé. Đồng thời, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn mác các sản phẩm bột ăn dặm bổ sung (nếu dùng) để chọn loại phù hợp với bé 6 tháng tuổi.

Gợi ý thực đơn cho bé 6 tháng trong 4 tuần

thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng

Dưới đây là ví dụ về thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng trong vòng 4 tuần để cha mẹ có thể linh hoạt sắp xếp và thay đổi tùy nhu cầu, sở thích của con. Nên nhớ, đây chỉ là gợi ý và bạn có thể tùy biến theo các nguyên tắc ăn dặm sao cho phù hợp với con.

Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 1

  • Ngày 1 – 2: Cháo/ bột gạo loãng (không gia vị), kết hợp với sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Ngày 3 – 4: Thêm bí đỏ hoặc cà rốt nghiền cùng cháo, nấu loãng, rây mịn.
  • Ngày 5 – 6: Cháo gạo loãng kết hợp rau xanh (cải bó xôi) xay nhuyễn, rây mịn.
  • Ngày 7: Thử một ít khoai lang hấp hoặc khoai tây nghiền mịn.

Trong suốt tuần 1, trẻ thường chỉ ăn khoảng 1 bữa bột hoặc cháo mỗi ngày, ưu tiên “ăn ít nhưng chất” để bé làm quen dần các thực phẩm khác nhau. Việc này cũng giúp mẹ theo dõi khả năng dị ứng với mỗi loại thực phẩm cụ thể.

Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 2

  • Ngày 1 – 2: Cháo cà rốt kết hợp thịt nạc gà (lọc da, xay nhuyễn, rây mịn).
  • Ngày 3-  4: Cháo cải ngọt với thịt lợn thăn, xay nhuyễn, rây mịn.
  • Ngày 5-  6: Cháo khoai lang với cá thịt trắng (cá quả, cá rô phi đã lọc xương).
  • Ngày 7: Thử kết hợp cháo bí đỏ, đậu hũ non xay nhuyễn.

Bạn có thể tăng từ 1 bữa lên 2 bữa/ ngày tùy khả năng ăn của bé. Hãy quan sát dấu hiệu no bụng (như quay mặt, khóc, đẩy thìa) hoặc đói bụng (há miệng, với lấy đồ ăn, quấy khóc) để điều chỉnh lượng thức ăn. 

Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 3

  • Ngày 1 – 2: Cháo bí xanh, thịt lợn nạc với chút dầu ô liu, xay nhuyễn, rây mịn.
  • Ngày 3 – 4: Cháo lúa mạch, cá rô phi với súp lơ xanh xay mịn.
  • Ngày 5 – 6: Cháo nấu với khoai tây, ức gà và một ít hành tây luộc mềm xay nhuyễn, rây mịn.
  • Ngày 7: Thử kết hợp cháo yến mạch với tôm (đã loại bỏ vỏ, xay kỹ).

Ở tuần này, cha mẹ có thể đưa thêm nhiều món mới. Tuy nhiên, vẫn cần theo nguyên tắc “thử dị ứng” trong khoảng 3 – 4 ngày với thực phẩm mới dễ gây dị ứng.

Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – Tuần 4

  • Ngày 1 – 2: Cháo đậu xanh (đã loại vỏ, ngâm mềm), thịt gà.
  • Ngày 3 – 4: Cháo khoai sọ, rau dền, cá quả.
  • Ngày 5 – 6: Cháo yến mạch, thịt bò xay (chọn phần nạc) và bí đỏ.
  • Ngày 7: Kết hợp các loại rau củ đa dạng (bí đỏ, bông cải, cà rốt…) trong một món cháo, bổ sung dầu gấc.

Đến cuối tuần 4, bé thường đã quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau. Hãy đánh giá sở thích, sự dung nạp của bé để tiếp tục linh hoạt thay đổi thực đơn mỗi ngày.

Gợi ý các món ăn trong thực đơn ăn dặm truyền thống của bé 6 tháng

thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng

Dưới đây là một số món ăn dễ chế biến, giàu dinh dưỡng và phù hợp với bé 6 tháng tuổi:

  • Cháo gạo tẻ, bí đỏ, dầu ô liu: Rửa sạch bí đỏ, nấu cùng gạo đã vo, sau đó xay và nêm 1 thìa dầu oliu.
  • Cháo cải bó xôi, thịt gà: Hấp hoặc luộc thịt gà, xay nhuyễn. Cải bó xôi trụng nước sôi rồi nghiền. Nấu thành cháo rồi lọc qua rây cho mịn.
  • Cháo khoai lang, đậu hũ non: Khoai lang hấp chín, nghiền mịn. Xay nhuyễn đậu hũ non rồi hầm cùng cháo.
  • Cháo cà rốt, thịt lợn thăn: Thịt lợn thăn nạc, xay nhuyễn. Cà rốt hấp mềm, tán mịn. Cho tất cả vào nấu cháo khoảng 10-15 phút.

Những món ăn này không chỉ thơm ngon, dễ tiêu hóa, mà còn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của bé. Việc áp dụng phương pháp ăn dặm truyền thống ở giai đoạn 6 tháng tuổi là bước ngoặt quan trọng, tạo nền tảng cho bé làm quen với nhiều hương vị, chất dinh dưỡng khác nhau. Việc bám sát các nguyên tắc từ khâu chọn thực phẩm tươi sạch, an toàn đến cách nấu nướng, giới thiệu thực phẩm mới sẽ giúp con bạn tránh được nguy cơ dị ứng, khó tiêu hoặc biếng ăn về sau.

Sau khi xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi, các cha mẹ nên theo dõi quá trình tăng trưởng, phản ứng của con để điều chỉnh thực đơn phù hợp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo tình trạng sức khỏe của con, duy trì tốc độ tăng trưởng và phát triển tốt.

Categories
Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bánh ăn dặm cho bé: Khi nào nên dùng và top 5 loại phổ biến

Bạn có biết loại bánh nào phù hợp với lứa tuổi 6 tháng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bánh ăn dặm cho bé, thời điểm nên cho bé bắt đầu và top 5 loại bánh phổ biến được nhiều ba mẹ Việt tin dùng.

Bánh ăn dặm cho bé là gì?

Bánh ăn dặm cho bé được thiết kế riêng cho trẻ trong giai đoạn tập ăn, thường từ 6 tháng tuổi trở lên. Những loại bánh này có kết cấu xốp, dễ tan, cung cấp một số dưỡng chất thiết yếu như vitamin, khoáng chất và đôi khi bổ sung men vi sinh hỗ trợ tiêu hóa. 

Quan trọng nhất, bánh ăn dặm giúp bé dần làm quen với việc nhai nuốt, đồng thời kích thích vị giác. Một số bánh còn được bổ sung canxi hoặc sắt, hai dưỡng chất quan trọng trong quá trình phát triển xương và sản sinh hồng cầu.

Khi nào nên cho bé ăn bánh ăn dặm?

Theo khuyến nghị từ Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), trẻ có thể bắt đầu ăn dặm khi được khoảng 6 tháng tuổi. Giai đoạn này, bé thường có khả năng:

  • Ngồi vững mà không cần hoặc chỉ cần ít hỗ trợ
  • Kiểm soát tốt chuyển động đầu và cổ
  • Bộc lộ sự hào hứng hoặc tò mò với thức ăn xung quanh.

Ba mẹ nên theo dõi tín hiệu sẵn sàng của bé. Nếu bé chóp chép miệng, với tay lấy đồ ăn, đó là lúc bạn có thể thử giới thiệu bánh ăn dặm cho bé. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng nếu bạn lo lắng về khả năng nuốt và tiêu hóa của bé.

Top 5 loại bánh ăn dặm cho bé được nhiều ba mẹ tin dùng

1. Bánh ăn dặm cho bé Ivenet

  • Giá tham khảo: 60.000 – 80.000 đồng/hộp.
  • Nguồn gốc: Hàn Quốc.
  • Ưu điểm:
    • Thành phần từ các loại ngũ cốc hữu cơ và rau củ, hỗ trợ cung cấp chất xơ.
    • Bánh dễ tan trong miệng, giúp hạn chế nguy cơ hóc nghẹn ở trẻ mới tập nhai.
    • Thiết kế gói nhỏ, thuận tiện cho việc mang theo khi di chuyển.
  • Lưu ý khi sử dụng: Kiểm tra kỹ hạn dùng. Đối với bé mới ăn dặm, mẹ nên bẻ nhỏ bánh và quan sát con trong suốt bữa ăn.

2. Bánh ăn dặm cho bé 6 tháng Happy Baby

  • Giá bán: 100.000 – 130.000 đồng/hộp.
  • Nguồn gốc: Mỹ.
  • Ưu điểm:
    • Một số dòng sản phẩm chứa probiotics (men vi sinh) hỗ trợ tiêu hóa cho bé.
    • Có nhiều hương vị tự nhiên từ hoa quả.
    • Bánh giòn nhưng nhanh tan, kích thước cầm vừa tay bé.
  • Lưu ý khi sử dụng: Bắt đầu với lượng nhỏ nếu bé chưa quen với hương vị hoa quả. Đọc kỹ bảng thành phần để bảo đảm không có chất bảo quản hay vị ngọt nhân tạo.

bánh ăn dặm cho trẻ

3. Bánh ăn dặm cho bé Gerber

  • Giá tham khảo: 60.000 – 90.000 đồng/hộp.
  • Nguồn gốc: Mỹ.
  • Ưu điểm:
    • Gerber nổi tiếng với các sản phẩm dành cho trẻ nhỏ, có uy tín lâu năm.
    • Bánh thiết kế dễ cầm, kích cỡ vừa với tay bé, công thức không chứa màu và hương liệu nhân tạo.
    • Đa dạng lựa chọn về mùi vị như rau củ, trái cây, phô mai…
  • Lưu ý khi sử dụng: Kiểm tra thành phần dị ứng (như lactose, gluten) trong mỗi sản phẩm. Khi mới tập, bố mẹ nên giới thiệu cho bé từng hương vị để đánh giá phản ứng.

4. Bánh ăn dặm cho bé 6 tháng Pigeon

  • Giá tham khảo: 70.000 – 110.000 đồng/hộp.
  • Nguồn gốc: Nhật Bản.
  • Ưu điểm:
    • Chuyên biệt cho trẻ từ 6 tháng, bánh có vị ngọt nhẹ, ít đường.
    • Kết hợp nhiều loại bột ngũ cốc, đảm bảo cung cấp năng lượng và dưỡng chất.
    • Thường đóng gói thành từng cặp bánh nhỏ, giúp mẹ dễ dàng quản lý khẩu phần cho bé.
  • Lưu ý khi sử dụng: Không nên để bé ăn một lúc quá nhiều, tránh tình trạng quá tải dạ dày. Hãy luôn bảo quản ở nơi khô thoáng để bánh giữ được độ xốp.

5. Bánh ăn dặm cho bé Grinny

  • Giá tham khảo: 30.000 – 50.000 đồng/hộp.
  • Nguồn gốc: Thái Lan. 
  • Ưu điểm:
    • Giá thành phải chăng.
    • Thành phần khá đơn giản, chủ yếu là bột gạo, bột sắn, không chứa chất bảo quản.
    • Dễ dàng tìm mua ở siêu thị và cửa hàng mẹ bé.
  • Lưu ý khi sử dụng: Vì thương hiệu tập trung vào các hương vị cơ bản, mẹ có thể kết hợp thêm trái cây nghiền để bé hứng thú hơn. Đồng thời, hãy đảm bảo bé đã quen kỹ năng nhai nuốt trước khi cho ăn.

Kết luận

Bánh ăn dặm cho bé là giải pháp lý tưởng giúp bổ sung dưỡng chất, đồng thời tạo điều kiện cho bé rèn luyện kỹ năng nhai và làm quen với nhiều khẩu vị mới. Dù chọn loại bánh nào, ba mẹ cũng nên lưu ý kiểm tra nguồn gốc, hạn sử dụng và thành phần dinh dưỡng để đảm bảo an toàn. 

Quan trọng hơn cả, hãy luôn theo dõi bé trong suốt quá trình ăn để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, hỗ trợ bé yêu phát triển khỏe mạnh ngay từ những ngày đầu đời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Trẻ 1 tuổi biết làm gì? Những cột mốc và cách chăm sóc trẻ 1 tuổi

Tuy nhiên, trong quá trình chăm sóc trẻ 1 tuổi nhiều cha mẹ cũng cảm thấy bối rối, nhất là cặp vợ chồng lần đầu làm cha mẹ. Chính vì vậy mà trong nội dung bài viết này, MarryBaby cung cấp cho cha mẹ những nội dung hữu ích mà cha mẹ cần biết để chăm sóc trẻ 1 tuổi. Mời cha mẹ đọc đến cuối bài viết nhé.

Trẻ 1 tuổi – Cân nặng và chiều cao tiêu chuẩn

Giai đoạn 1 tuổi, bé có sự phát triển đáng kể về thể chất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, cân nặng trung bình của trẻ 1 tuổi dao động tùy theo giới tính.

Bé trai 1 tuổi (12 tháng):

  • Cân nặng: 7.7 – 12kg (trung bình 9.6kg).
  • Chiều cao: 71 – 80.5cm (trung bình 75.7cm).

Bé gái 1 tuổi (12 tháng):

  • Cân nặng: 7.0 – 11.5kg (trung bình 8.9kg).
  • Chiều cao: 68.9 – 79.2cm (trung bình 74cm).

[summary title=””]

Mỗi bé sẽ có tốc độ phát triển riêng, do đó, nếu trẻ có chỉ số khác biệt đôi chút so với mức trung bình nhưng vẫn khỏe mạnh, lanh lợi thì bố mẹ không cần quá lo lắng.

[/summary]

[related-articles title=”” articles=”66754″][/related-articles]

Trẻ 1 tuổi biết làm gì? Các cột mốc phát triển quan trọng của trẻ 1 tuổi

Về mặt nhận thức

Khi tròn 1 tuổi, khả năng nhận thức của bé trở nên rõ ràng và cụ thể hơn. Lúc này, con có thể ghi nhớ các sự vật, biết tên gọi của đồ vật và dễ dàng tìm thấy chúng ngay cả khi chúng bị giấu đi.

Thêm nữa là, bé cũng bắt đầu hiểu các mối liên hệ đơn giản giữa đồ vật và công dụng của chúng; chẳng hạn như chổi dùng để quét nhà hay muỗng dùng để ăn. Bên cạnh đó, khả năng học hỏi và bắt chước của bé cũng nhanh nhạy hơn, bé yêu sẽ thường xuyên vẫy tay chào, vỗ tay, quét nhà, cầm nắm những đồ vật như cha mẹ.

Đó chính là dấu hiệu cho thấy bé đang trong giai đoạn học hỏi thông qua việc bắt chước và khám phá thế giới xung quanh bằng trí tò mò vô tận.

Về mặt giao tiếp và ngôn ngữ

Trong giai đoạn này, trẻ 1 tuổi bắt đầu thể hiện khả năng giao tiếp rõ ràng hơn, con nói được những từ đơn như ‘ba’, ‘mẹ’, ‘ăn’…và dần dần con cũng sẽ hiểu được ý nghĩa của chúng và kết hợp với các từ đơn khác để tạo thành cụm từ ngắn.

Một số trẻ ở giai đoạn này đã hiểu và nói được ‘mẹ bế’, ăn nữa’, ba ơi’…để thể hiện mong muốn và sở thích của con. Trong giai đoạn từ 12 – 18 tháng tuổi, trẻ sẽ học được khoảng 10 – 15 từ vựng.

[recommendation title=”Trẻ 1 tuổi chưa biết nói có sao không?”]

Nếu trẻ 1 tuổi chưa nói được từ nào, cha mẹ nên khuyến khích con nói bằng cách thường xuyên trò chuyện, đọc sách và hát cùng con. Tuy nhiên, nếu bé vẫn không phản ứng với âm thanh hoặc không có dấu hiệu bập bẹ nói theo thì cha mẹ nên đưa con đi khám, để bác sĩ kiểm tra và đánh giá khả năng phát triển ngôn ngữ của con.

[/recommendation]

Về cảm xúc và kỹ năng xã hội

Về mặt cảm xúc và kỹ năng xã hội, trẻ 1 tuổi dần biết thể hiện cảm xúc phù hợp với tình huống, con sẽ vui vẻ với người thân và thường tỏ ra ngại ngùng và e dè với người lạ, cũng như con sẽ khóc khi cha mẹ rời đi.

Bên cạnh đó, bé cũng bắt đầu học cách thể hiện nhu cầu cá nhân, chẳng hạn như giơ tay hoặc đưa chân ra khi muốn được mặc quần áo. Một số bé còn có đồ chơi yêu thích và lặp lại âm thanh để thu hút sự chú ý từ người lớn. Đây là bước phát triển quan trọng giúp bé hình thành kỹ năng giao tiếp và gắn kết với những người xung quanh.

Mặc dù mỗi bé sẽ có cột mốc phát triển khác nhau, tuy nhiên về mặt kỹ năng xã hội và cảm xúc, trẻ 1 tuổi đã có một số đặc điểm sau đây:

  • Bé chơi cạnh bạn cùng trang lứa nhưng chưa tương tác nhiều.
  • Bắt đầu nói “không” thường xuyên hơn khi phản ứng với yêu cầu của người lớn.
  • Dễ cáu gắt, ăn vạ khi không được đáp ứng mong muốn.
  • Gắn bó với một món đồ quen thuộc như chăn hoặc thú nhồi bông để tạo cảm giác an toàn khi không có bố mẹ bên cạnh.

Về mặt kỹ năng vận động

Kỹ năng vận động phát triển vượt bậc hơn so với các tháng trước, điển hình là các động tác của bé đã khéo léo hơn. Dù phát triển bình thường hay vượt trội thì về mặt kỹ năng vận động, trẻ 1 tuổi đã đạt được một số cột mốc sau:

  • Tập đi vững vàng hơn, sau đó bắt đầu tập chạy.
  • Bé có thể dừng lại, ngồi xổm rồi đứng lên mà không cần hỗ trợ.
  • Leo cầu thang khi có điểm tựa.
  • Ngồi xuống ghế nhỏ một cách chủ động.
  • Nhảy múa theo nhạc với những động tác đơn giản.
  • Tập cầm bút màu để vẽ nguệch ngoạc hoặc bắt chước vẽ đường thẳng, hình tròn.
  • Uống tốt bằng cốc mà không bị sặc.
  • Mọc răng hàm đầu tiên để hỗ trợ nhai thức ăn tốt hơn.
  • Ngủ ổn định hơn, thường ngủ trưa một giấc và ngủ đêm khoảng 10-12 tiếng.

[recommendation title=”Trẻ 1 tuổi chưa biết đi có sao không?”]

Mỗi bé có tốc độ phát triển khác nhau, một số trẻ có thể chưa biết đi vào đúng 12 tháng mà cần thêm thời gian để luyện tập. Nếu bé chưa đi nhưng vẫn bò, trườn linh hoạt, cha mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, nếu bé không có dấu hiệu muốn đứng hay di chuyển, mẹ nên đưa bé đến gặp bác sĩ để được đánh giá.

[/recommendation]

[recommendation title=”Trẻ 1 tuổi chưa mọc răng có sao không?”]

Thông thường, bé sẽ mọc răng hàm đầu tiên trong giai đoạn này. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bé chưa mọc răng khi tròn 1 tuổi. Nếu bé phát triển bình thường, ăn uống tốt thì đây không phải vấn đề nghiêm trọng. Trường hợp đến 18 tháng bé vẫn chưa có răng nào thì khả năng cao là có vấn đề bất thường trong quá trình phát triển của bé và mẹ cần bé đến gặp bác sĩ.

[/recommendation]

Nhu cầu hàng ngày của trẻ 1 tuổi

Mẹ biết được nhu cầu hàng ngày của trẻ 1 tuổi sẽ dễ dàng lên được lịch sinh hoạt cho bé.

Lượng sữa

Sau khi trẻ tròn 1 tuổi, bé không chỉ cần uống sữa mà còn cần một chế độ ăn uống đa dạng các thực phẩm khác, nên lượng sữa có thể sẽ giảm đi so với khi trẻ từ 0-6 tháng tuổi. Lúc này, nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng chính của trẻ là từ thức ăn.

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng sữa cho trẻ từ 1 tuổi trở đi là trẻ cần uống khoảng 470 – 710ml sữa mẹ và chia làm 2 – 3 lần uống trong ngày. Nếu con uống sữa công thức, sữa tươi hay sữa bột thì lượng sữa nằm trong khoảng từ 350 – 400ml sữa/ngày.

Tuy nhiên, đây chỉ là lượng sữa tham khảo và không hoàn toàn phù hợp với tất cả các bé. Tùy theo lượng thức ăn mà trẻ ăn trong ngày; mẹ có thể gia giảm lượng sữa cho bé 1 tuổi. Do đó, nếu có lo ngại về lượng sữa cần cung cấp cho con trong ngày, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

[key-takeaways title=”Dinh dưỡng để bé phát triển cân nặng và chiều cao”]

Để bé phát triển tốt, ba mẹ cần đảm bảo thực đơn hằng ngày có đủ 4 nhóm dưỡng chất: chất đạm (thịt, cá, trứng, đậu hũ), tinh bột (gạo, khoai, ngũ cốc), chất béo (dầu thực vật) và vitamin, khoáng chất (rau củ, trái cây). Bé cũng cần 3 bữa chính, 2-3 bữa phụ và khoảng 350-450ml sữa mỗi ngày. Việc duy trì chế độ ăn uống khoa học sẽ giúp bé đạt chiều cao và cân nặng tối ưu.

[/key-takeaways]

[key-takeaways title=”Dinh dưỡng để bé phát triển trí não”]

Trong những năm đầu đời, não bộ của bé phát triển rất nhanh, đặc biệt là quá trình myelin hóa – yếu tố quan trọng giúp tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh. Để hỗ trợ quá trình này, ba mẹ cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu như DHA, ARA, sphingomyelin, sắt, axit folic, vitamin B12… Có thể tìm thấy các dưỡng chất này trong sữa mẹ, sữa công thức giàu DHA, các loại cá béo, trứng, hạt và rau xanh. Nếu có bất kỳ thắc mắc về các loại thực phẩm trẻ có thể ăn hay nghi gây dị ứng, ba mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ Nhi khoa.

[/key-takeaways]

Giấc ngủ

Trẻ 1 tuổi ngủ bao nhiêu là đủ? Trẻ 1 tuổi cần ngủ khoảng 10-13 tiếng mỗi ngày, trong đó có 1-2 giấc ngủ trưa. Tuy nhiên, nhiều bé có thể giảm xuống chỉ còn một giấc ngủ trưa. Vào buổi tối, bé sẽ bắt đầu ngủ từ 19h00 – 21h00 và thức dậy từ khoảng 6h00 – 8h00 hôm sau.

Vận động

Vận động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ 1 tuổi, đặc biệt là sự phát triển vận động thô và vận động tinh.

  • Vận động thô giúp bé phát triển các kỹ năng như đi, đứng, chạy, nhảy, leo trèo, ném bóng…
  • Vận động tinh giúp bé phát triển các kỹ năng như cầm nắm, bốc nhặt, vẽ tranh, xây tháp, nặn đất sét, lắp ráp, chơi đồ hàng…

Để hỗ trợ cho sự phát triển vận động và phối hợp tay và mắt của bé, cha mẹ hãy:

  • Cho bé chơi với đồ vật có thể bỏ vào hộp rồi lấy ra: Bé sẽ cố gắng tự lấy ra và đặt lại, giúp rèn luyện kỹ năng phối hợp tay và mắt.
  • Cho bé xếp chồng đồ vật: Bé có thể thử xếp cao hơn, làm đổ chúng hoặc tiếp tục xếp lại từ đầu.
  • Trò chuyện với bé về thế giới xung quanh: Từ hình ảnh, thiên nhiên đến những sự vật trong nhà, bé sẽ dần tò mò và muốn khám phá nhiều hơn.
  • Miêu tả hành động của bé: Ví dụ, khi bé đang bỏ đồ vào hộp, cha mẹ có thể nói: “Con đang xếp đồ vào hộp đấy à!” để giúp bé tự tin và nhận thức rõ hơn về hành động của mình.

Lịch sinh hoạt cho bé 1 tuổi

Sự tiếp thu của trẻ 1 tuổi được tăng cường. Bé bắt đầu hiểu lời người lớn nói, cũng như làm một vài động tác theo sự chỉ dẫn của cha mẹ.

Lúc này, thính giác của bé cũng nhạy hơn, do đó cha mẹ sẽ thấy con mình trở nên biết lắng nghe kỹ càng. Vậy nên đây là thời điểm hợp lý mà bố mẹ nên lập lịch sinh hoạt bé 1 tuổi để trẻ “vào nếp”.

Lịch sinh hoạt tham khảo dành cho bé 1 tuổi bú sữa mẹ

  • 7g00: Bé thức dậy, thay tã và được bú mẹ trong 10 – 15 phút.
  • 7g30: Đọc sách cho bé nghe.
  • 8g00: Bé tự chơi các đồ chơi trên ghế ăn dặm và chờ mẹ chuẩn bị bữa sáng.
  • 8g15: Cho bé ăn sáng với các món như mì, cháo, súp,… Mẹ cần chú ý cho bé ngồi ăn nghiêm túc, ăn tối đa trong 30 phút.
  • 8g45: Sau khi ăn no, mẹ có thể cho bé nghe nhạc, chơi xếp hình, xem tranh.
  • 9g30: Nếu bé cảm thấy mệt mỏi không muốn chơi nữa, mẹ có thể cho bé ngủ giấc ngắn vào buổi sáng. Nếu bé không muốn ngủ, mẹ có thể bỏ qua phần này trong lịch sinh hoạt bé 1 tuổi.
  • 11g00: Thay tã cho bé.
  • 11g15: Cho bé ăn bữa trưa. Bữa trưa cần đảm bảo có đầy đủ dưỡng chất để bé mau tăng cân.
  • 11g45: Đọc sách hoặc tập vẽ cùng bé.
  • 12g30: Cho bé bú mẹ, sau khi bú xong bé sẽ chợp mắt.
  • 14g30: Bé thức dậy và được ăn bữa phụ chiều. Mẹ có thể cho bé ăn sữa chua, bánh, trái cây hoặc ngũ cốc.
  • 15g00: Mẹ cho bé ra ngoài chơi.
  • 17g00: Mẹ tắm rửa sạch sẽ cho bé, có thể kết hợp massage nhẹ nhàng để bé có giấc ngủ sâu vào buổi tối.
  • 18g00: Bé ăn tối.
  • 19g00: Trước khi đi ngủ, mẹ nên chơi đùa cùng bé bằng những đồ chơi xếp hình trí tuệ hoặc kể chuyện, hát ru cho bé nghe.
  • 20g00: Giờ ngủ của bé. Bé có thể ngủ suốt đêm hoặc thức dậy vài lần. Vì vậy mẹ phải cho bé bú để bé ngủ lại.
Lịch sinh hoạt bé 1 tuổi bú sữa mẹ
Lịch sinh hoạt bé 1 tuổi bú sữa mẹ

Lịch sinh hoạt dành tham khảo cho bé 1 tuổi bú sữa công thức

  • 6g45: Bé thức dậy và nằm chơi trên nôi hoặc giường.
  • 7g30: Mẹ chuẩn bị một bình sữa và cho bé bú.
  • 8g00: Đọc sách cho bé nghe và chơi cùng bé.
  • 10g00: Cho bé ăn nhẹ buổi sáng.
  • 10g30: Sau khi ăn xong, mẹ cho bé tự chơi các trò chơi như xếp hình, vẽ tranh.
  • 12g00: Cho bé ăn trưa, sau khi bé ăn xong thì vệ sinh và thay tã.
  • 12g30: Giờ ngủ trưa của bé.
  • 14g30: Bé thức dậy và ăn nhẹ buổi chiều.
  • 15g00: Cho bé tự chơi hoặc cùng ba mẹ đi dạo ngoài trời.
  • 17g00: Sau ngày dài hoạt động, mẹ tắm cho bé để loại bỏ hết bụi bẩn.
  • 18g00: Cho bé ăn tối.
  • 19g00: Kể chuyện, hát ru cho bé nghe giúp bé dễ đi vào giấc ngủ.
  • 20g15: Giờ đi ngủ của bé.

[key-takeaways title=””]

Trên thực tế, không nhất thiết phải tách riêng giữa bé bú mẹ và bé bú sữa công thức. Vì sự phát triển của hai nhóm trẻ là như nhau. Thế cho nên, thực phẩm và lịch sinh hoạt của hai nhóm trẻ gần như là giống nhau.

[/key-takeaways]

Nguyên tắc khi áp dụng lịch sinh hoạt cho trẻ 1 tuổi

  • Không thỏa hiệp khi bé cáu khóc: Trẻ 1 tuổi dễ học theo thói quen xấu. Nếu bố mẹ nhượng bộ mỗi khi bé khóc, bé có thể hình thành thói quen mè nheo khi không được đáp ứng mong muốn.
  • Luôn nhẹ nhàng, kiên nhẫn: Nếu bé không hợp tác, hãy vỗ về, dỗ dành thay vì la mắng hay dùng bạo lực.
  • Linh hoạt điều chỉnh thời gian: Không phải lúc nào cũng có thể tuân thủ lịch sinh hoạt 100%, bố mẹ có thể thay đổi một chút tùy theo tình hình thực tế.
  • Hạn chế cho bé sử dụng thiết bị điện tử: Điện thoại, tivi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mắt, nhận thức và thói quen sinh hoạt của bé.
  • Giữ an toàn cho bé: Trẻ 1 tuổi rất tò mò, thích cầm nắm, cho mọi thứ vào miệng. Bố mẹ cần quan sát bé kỹ để tránh những nguy hiểm tiềm ẩn.

[recommendation title=”Vì sao lên lịch sinh hoạt cho bé 1 tuổi là quan trọng?”]

Lên lịch sinh hoạt cho bé 1 tuổi để mang đến những lợi ích cho con sau đây:

  • Giúp trẻ ngủ đủ, đúng giờ, đúng thời điểm. Từ đó bé 1 tuổi sẽ ngủ ngon hơn, có sức khỏe tốt và phát triển một cách hợp lý.
  • Giúp trẻ ăn ngon hơn, không còn biếng ăn hay chán ăn. Việc thiết lập giờ giấc hoạt động rõ ràng, giúp đồng hồ sinh học của trẻ ổn định, hạn chế việc đòi chơi, đòi ngủ trong giờ ăn.
  • Cha mẹ cân bằng được thời gian chăm con và dành cho bản thân. Nhờ vậy ở cả hai phía mẹ và con đều được thoải mái tâm lý. Mẹ sẽ bớt cáu gắt, nạt nộ… còn bé sẽ bớt quấy khóc.
  • Tạo cho trẻ thói quen kỷ luật, sau này lớn lên dễ dàng tự lập. Bởi từ nhỏ đã quen sống theo lịch sinh hoạt, lớn bé sẽ tự biết thiết lập thời gian biểu cho mình mà không chờ bố mẹ phải nhắc.

[/recommendation]

Vì sao lên lịch sinh hoạt bé 1 tuổi là quan trọng?

Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo từng phương pháp

Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW – Baby led weaning) 

Áp dụng phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW) giúp bé tập làm quen với đa dạng thực phẩm và tự kiểm soát lượng ăn theo nhu cầu.

Dưới đây là 9 thực đơn ăn dặm khoa học theo phương pháp tự chỉ huy.

1. Bánh mì, thịt bò, dưa leo, táo

Nguyên liệu:

  • 2-3 lát bánh mì mềm
  • 5-6 miếng thịt bò bắp luộc/hấp mềm
  • Dưa leo, táo
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Hấp thịt bò với một ít nước trong nồi cơm điện.
  • Dưa leo rửa sạch, bỏ ruột, cắt thanh dài.
  • Bánh mì cắt miếng dài vừa tay bé.
  • Trộn 30ml nước hấp thịt bò với dầu oliu, để ấm rồi cho bé uống.
  • Thêm vài lát táo tráng miệng.

2. Cơm nắm, tôm hấp, bông cải xanh, chuối

Nguyên liệu:

  • Cơm dẻo
  • 5 con tôm tươi
  • 30g bông cải xanh
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Cơm nắm chặt bằng khuôn sushi.
  • Tôm rửa sạch, hấp nguyên con, bóc vỏ, bỏ đầu.
  • Bông cải xanh luộc/hấp, để từng bông nhỏ cho bé dễ cầm.
  • Bé có thể ăn thêm nửa quả chuối.

3. Khoai tây, thịt lợn, đậu cove, bơ

Nguyên liệu:

  • 15 que khoai tây
  • 30g thịt lợn nạc
  • 6 que đậu cove
  • 50ml bơ xay nhuyễn trộn sữa

Cách làm:

  • Luộc khoai tây mềm, cắt que dài.
  • Thịt lợn luộc/hấp mềm, xé nhỏ.
  • Đậu cove hấp vừa chín tới.
  • Thêm bơ tươi hoặc bơ xay nhuyễn trộn sữa.

4. Mì sợi, cá viên, bí đỏ, lê

Nguyên liệu:

  • 100g mì sợi
  • 2 miếng cá rút xương
  • 30g bí đỏ
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Luộc mì mềm.
  • Cá băm nhuyễn, trộn rau thì là, nặn viên nhỏ, áp chảo với dầu ăn.
  • Bí đỏ hấp/luộc miếng vừa tay.
  • Tráng miệng với lê thái dài.

5. Xôi gấc, thịt gà, măng tây

Nguyên liệu:

  • 100g xôi gấc
  • 1 phần lườn gà
  • 6 nhánh măng tây
  • 30ml nước gà luộc + 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Xôi gấc nắm chặt thành viên nhỏ.
  • Luộc gà, xé sợi.
  • Măng tây luộc chín.
  • Trộn nước gà luộc với dầu oliu, để ấm rồi cho bé uống.

6. Khoai lang, cua/gẹ, đậu hũ hấp

Nguyên liệu:

  • 6 miếng khoai lang dài
  • 1 con cua/gẹ
  • 3-4 miếng đậu hũ

Cách làm:

  • Khoai lang luộc, cắt miếng dài vừa tay bé.
  • Cua/ghẹ hấp chín, lấy phần thịt nhiều, cắt miếng lớn.

Đậu hũ luộc/hấp mềm.

7. Bánh gạo, hàu, ngô bao tử, nho

Nguyên liệu:

  • 3 cái bánh gạo hoặc bánh ngũ cốc
  • 4 con hàu cỡ vừa
  • 4 bắp ngô bao tử
  • 30ml nước hàu hấp + 5ml dầu oliu
  • Nho lớn không hạt

Cách làm:

  • Hấp hàu, lấy phần thịt.
  • Luộc ngô bao tử.
  • Trộn nước hàu hấp với dầu oliu, để ấm rồi cho bé uống.
  • Nho cắt đôi/bỏ hạt, tuyệt đối không để nguyên quả tròn.

8. Cơm nắm, cá quả rán, ngọn su su, đu đủ

Nguyên liệu:

  • Cơm dẻo
  • 3 miếng cá quả phi lê
  • 10 ngọn su su
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Cơm nắm hoặc dùng khuôn sushi ép thành miếng nhỏ.
  • Cá quả cắt miếng vuông hoặc chữ nhật, rán với chút dầu.
  • Ngọn su su luộc mềm.
  • Thêm đu đủ cắt miếng vừa tay.

9. Phở bò, rau cải, thanh long

Nguyên liệu:

  • 100g phở tươi
  • 30g thịt bò bắp
  • 30g rau cải xanh
  • ½ quả thanh long

Cách làm:

  • Luộc thịt bò, thái lát mỏng.
  • Trụng phở qua nước ấm, không dùng nước hầm xương để tránh dư muối.
  • Luộc/hấp rau cải xanh, cắt dài.
  • Tráng miệng với thanh long cắt miếng.
Trên đây là thực đơn cho bé 1 tuổi ăn dặm theo phương pháp tự chỉ huy (BLW)
Trên đây là thực đơn cho bé 1 tuổi ăn dặm theo phương pháp tự chỉ huy (BLW)

Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo phương pháp ăn dặm truyền thống

Dưới đây là 10 thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi ăn dặm theo phương pháp truyền thống.

1. Bột đậu xanh

Nguyên liệu:

  • 15g hạt đậu xanh bỏ vỏ
  • 20g bột gạo
  • 200ml nước
  • 2-3 thìa sữa

Cách làm:

  • Ngâm đậu xanh trong nước 2-3 tiếng, vo sạch.
  • Hấp đậu trong 15-20 phút đến khi chín mềm.
  • Xay nhuyễn đậu với sữa và một ít nước.
  • Đun sôi 200ml nước, thêm bột gạo khuấy đều tay.
  • Khi bột chín, cho hỗn hợp đậu xanh vào khuấy đều, đun sôi thêm 5 phút rồi tắt bếp.

2. Bột cà rốt

Nguyên liệu:

  • 20g bột gạo
  • ½ củ cà rốt
  • 200ml nước

Cách làm:

  • Cà rốt rửa sạch, gọt vỏ, hấp chín rồi xay nhuyễn.
  • Đun sôi nước, thêm bột gạo khuấy đều đến khi chín.
  • Thêm cà rốt nghiền vào bột, khuấy đều, đun sôi nhẹ.
  • Để bột nguội bớt rồi cho bé ăn.

3. Súp ngô ngọt

Nguyên liệu:

  • 30g ngô ngọt
  • 1 củ khoai tây nhỏ
  • 200ml nước dùng gà
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Ngô ngọt luộc chín, xay nhuyễn lọc bỏ bã.
  • Khoai tây hấp chín, nghiền mịn.
  • Đun sôi nước dùng gà, thêm ngô ngọt và khoai tây vào khuấy đều.
  • Để súp sôi nhẹ, thêm dầu oliu rồi tắt bếp.

4. Bột hạt sen

Nguyên liệu:

  • 15g hạt sen tươi
  • 20g bột gạo
  • 200ml nước

Cách làm:

  • Hạt sen rửa sạch, hấp chín, nghiền mịn.
  • Đun sôi nước, thêm bột gạo khuấy đều.
  • Khi bột chín, thêm hạt sen nghiền vào khuấy đều, đun sôi nhẹ.
  • Để nguội bớt rồi cho bé ăn.

5. Cháo lòng đỏ trứng gà

Nguyên liệu:

  • 20g gạo tẻ
  • 1 lòng đỏ trứng gà
  • 200ml nước dùng gà
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Nấu cháo trắng loãng bằng nước dùng gà.
  • Đánh tan lòng đỏ trứng, thêm vào cháo khi cháo sôi, khuấy đều.
  • Đun nhỏ lửa thêm 5 phút rồi tắt bếp.
  • Thêm dầu oliu trước khi cho bé ăn.

6. Cháo thịt bò rau củ

Nguyên liệu:

  • 20g gạo tẻ
  • 30g thịt bò băm nhỏ
  • 1 miếng cà rốt nhỏ
  • 200ml nước dùng xương
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Nấu cháo trắng bằng nước dùng xương.
  • Cà rốt hấp chín, nghiền nhuyễn.
  • Phi thơm thịt bò rồi cho vào cháo đang sôi, khuấy đều.
  • Thêm cà rốt nghiền vào cháo, đun nhỏ lửa 5 phút.
  • Tắt bếp, thêm dầu oliu.

7. Cháo cá hồi bí đỏ

Nguyên liệu:

  • 20g gạo tẻ
  • 30g cá hồi
  • 1 miếng bí đỏ nhỏ
  • 200ml nước
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Bí đỏ hấp chín, nghiền nhuyễn.
  • Nấu cháo trắng bằng nước sôi.
  • Cá hồi hấp chín, dằm nhỏ rồi cho vào cháo.
  • Thêm bí đỏ nghiền, đun nhỏ lửa 5 phút.
  • Thêm dầu oliu trước khi tắt bếp.

8. Cháo gà hạt sen

Nguyên liệu:

  • 20g gạo tẻ
  • 30g thịt gà
  • 15g hạt sen
  • 200ml nước dùng gà

Cách làm:

  • Hạt sen hấp chín, nghiền nhuyễn.
  • Nấu cháo trắng bằng nước dùng gà.
  • Thịt gà luộc chín, xé nhỏ, cho vào cháo.
  • Thêm hạt sen nghiền, đun nhỏ lửa 5 phút.

9. Cháo tim heo ngải cứu

Nguyên liệu:

  • 20g gạo tẻ
  • 30g tim heo băm nhỏ
  • 3-4 lá ngải cứu
  • 200ml nước dùng xương

Cách làm:

  • Ngải cứu rửa sạch, thái nhỏ.
  • Nấu cháo trắng bằng nước dùng xương.
  • Phi thơm tim heo, cho vào cháo.
  • Thêm ngải cứu vào cháo khi sắp chín.

10. Cháo cá ngừ rau cải thìa

Nguyên liệu:

  • 20g gạo tẻ
  • 30g cá ngừ
  • 1 nhánh cải thìa nhỏ
  • 200ml nước
  • 5ml dầu oliu

Cách làm:

  • Cải thìa rửa sạch, hấp chín, xay nhuyễn.
  • Nấu cháo trắng bằng nước sôi.
  • Cá ngừ hấp chín, dằm nhỏ, cho vào cháo.
  • Thêm cải thìa xay nhuyễn, đun nhỏ lửa 5 phút.
  • Thêm dầu oliu trước khi tắt bếp.
Nuôi con theo phương pháp ăn dặm truyền thống
Nuôi con theo phương pháp ăn dặm truyền thống.

Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo phương pháp ăn dặm kiểu Nhật 

Tương tự, 10 thực đơn ăn dặm theo phương pháp ặn dặm kiểu Nhật cho bé 1 tuổi, cha mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cháo cá hồi, bông cải xanh, đậu hũ

Nguyên liệu:

  • 30g cá hồi
  • 30g bông cải xanh
  • 20g đậu hũ non
  • 40g cháo trắng
  • 200ml nước dùng dashi

Cách làm:

  • Cá hồi hấp chín, dằm nhỏ.
  • Bông cải xanh hấp chín, băm nhuyễn.
  • Đậu hũ cắt nhỏ, hấp mềm.
  • Nấu cháo với nước dashi, thêm cá hồi, bông cải và đậu hũ, khuấy đều.

2. Cơm nắm cá ngừ, rau bina, canh miso

Nguyên liệu:

  • 50g cơm dẻo
  • 30g cá ngừ
  • 30g rau bina
  • 1 chén nhỏ canh miso (loãng, không muối)

Cách làm:

  • Cá ngừ hấp chín, dằm nhuyễn.
  • Rau bina luộc, cắt nhỏ.
  • Trộn cá ngừ và rau bina vào cơm, nắm thành viên nhỏ.
  • Canh miso nấu loãng, lọc lấy nước cho bé uống.

3. Mì udon nấu thịt bò, nấm hương

Nguyên liệu:

  • 30g mỳ udon
  • 30g thịt bò băm nhỏ
  • 20g nấm hương
  • 200ml nước dashi

Cách làm:

  • Mỳ udon luộc chín, cắt nhỏ vừa ăn.
  • Thịt bò xào chín với chút nước dashi.
  • Nấm hương thái nhỏ, hấp chín.
  • Trộn tất cả vào nước dashi, nấu sôi nhẹ.

4. Cơm nắm trứng, cà rốt, súp lơ xanh

Nguyên liệu:

  • 50g cơm dẻo
  • 1/2 lòng đỏ trứng gà
  • 20g cà rốt
  • 20g súp lơ xanh

Cách làm:

  • Trứng hấp chín, dằm nhỏ.
  • Cà rốt và súp lơ hấp, băm nhuyễn.
  • Trộn trứng, cà rốt vào cơm, nắm thành viên nhỏ.

5. Cháo gà nấm, khoai lang hấp

Nguyên liệu:

  • 30g thịt gà băm
  • 20g nấm rơm
  • 40g cháo trắng
  • 30g khoai lang hấp

Cách làm:

  • Nấm rơm rửa sạch, hấp chín, thái nhỏ.
  • Thịt gà xào với chút nước dashi, sau đó cho vào cháo.
  • Cháo nấu loãng, thêm gà, nấm, khuấy đều.
  • Khoai lang hấp cho bé bốc ăn.

6. Súp rau củ, cá basa hấp, cơm trắng

Nguyên liệu:

  • 30g cá basa
  • 40g cơm trắng
  • 30g hỗn hợp rau củ (khoai tây, cà rốt, bí đỏ)
  • 200ml nước dashi

Cách làm:

  • Cá basa hấp chín, dằm nhỏ.
  • Rau củ luộc, nghiền thô.
  • Súp rau củ nấu loãng, trộn với cơm.
  • Ăn kèm cá basa hấp.

7. Bánh khoai tây cá thu, rau luộc

Nguyên liệu:

  • 30g cá thu
  • 1 củ khoai tây nhỏ
  • 20g rau củ luộc (cà rốt, đậu que)

Cách làm:

  • Khoai tây hấp chín, nghiền nhuyễn.
  • Cá thu hấp chín, dằm nhỏ, trộn với khoai tây, vo viên, áp chảo nhẹ.
  • Cho bé ăn kèm rau củ luộc.

8. Cơm trắng, canh rong biển, thịt viên gà

Nguyên liệu:

  • 40g cơm trắng
  • 1 chén nhỏ canh rong biển loãng
  • 30g thịt gà băm nhỏ
  • 1 ít hành lá

Cách làm:

  • Thịt gà viên nhỏ, hấp chín.
  • Canh rong biển nấu loãng.
  • Ăn kèm cơm trắng.

9. Cháo lươn, bí đỏ, rau cải thìa

Nguyên liệu:

  • 30g lươn
  • 30g bí đỏ
  • 20g cải thìa
  • 40g cháo trắng

Cách làm:

  • Lươn hấp chín, dằm nhỏ.
  • Bí đỏ và cải thìa hấp chín, băm nhuyễn.
  • Nấu cháo loãng, cho lươn, bí đỏ và cải thìa vào khuấy đều.

10. Bánh gạo, trứng hấp, chuối cắt miếng

Nguyên liệu:

  • 3 cái bánh gạo Nhật
  • 1 lòng đỏ trứng gà
  • ½ quả chuối

Cách làm:

  • Trứng hấp chín, thái nhỏ.
  • Bánh gạo nướng sơ.
  • Chuối cắt lát, cho bé tập bốc ăn.

5 loại bánh ăn dặm cho trẻ 1 tuổi

1. Bánh ăn dặm cho trẻ 1 tuổi Ginbis

Ginbis là thương hiệu bánh ăn dặm nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được làm từ bột ngũ cốc kết hợp với rau củ, cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho bé. Bánh có hình thú ngộ nghĩnh, giúp bé hứng thú hơn khi ăn.

Ưu điểm:

  • Bổ sung canxi, DHA hỗ trợ phát triển xương và trí não.
  • Hương vị thơm ngon, kích thích vị giác của bé.
  • Kết cấu giòn xốp, dễ tan trong miệng, an toàn cho bé tập nhai.

Nhược điểm:

  • Hàm lượng đường có thể cao, cần kiểm soát lượng ăn mỗi ngày.
  • Không thay thế bữa chính, chỉ dùng như bữa phụ.

Lưu ý sử dụng: Cho bé ăn trực tiếp dưới sự giám sát của người lớn, bảo quản nơi khô ráo để tránh bánh bị ỉu.

Giá thành: Khoảng 90.000 – 120.000 VNĐ/gói.

Bánh ăn dặm Ginbis
Bánh ăn dặm Ginbis.

2. Bánh ăn dặm Pigeon vị rau củ

Bánh ăn dặm Pigeon là sản phẩm đến từ Nhật Bản, được làm từ bột ngũ cốc kết hợp với rau củ tự nhiên. Bánh có kết cấu giòn xốp, dễ tan, phù hợp cho bé từ 6 tháng trở lên.

Ưu điểm:

  • Thành phần tự nhiên, không chứa chất bảo quản, an toàn cho bé.
  • Cung cấp canxi và DHA hỗ trợ phát triển xương và trí não.
  • Kích thước bánh nhỏ, phù hợp cho bé tập nhai.

Nhược điểm:

  • Ít hương vị lựa chọn so với các loại bánh khác.
  • Kích thước nhỏ có thể khiến bé ăn nhiều hơn nếu không kiểm soát.

Lưu ý sử dụng: Dùng như bữa phụ, không thay thế bữa chính. Nên bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

Giá thành: Khoảng 55.000 – 65.000 VNĐ/hộp.

Bánh ăn dặm Pigeon vị rau củ.
Bánh ăn dặm Pigeon vị rau củ.

3. Bánh ăn dặm Ildong

Bánh xốp Ildong đến từ Hàn Quốc, được làm từ ngũ cốc hữu cơ, an toàn cho bé. Sản phẩm bổ sung DHA, canxi giúp bé phát triển toàn diện.

Ưu điểm:

  • Thành phần hữu cơ, không chất bảo quản, an toàn cho bé.
  • Kết cấu xốp, dễ tan, phù hợp cho bé tập nhai.
  • Bổ sung DHA và canxi hỗ trợ phát triển trí não và hệ xương.

Nhược điểm:

  • Hương vị ít đa dạng hơn so với một số loại bánh khác.
  • Giá thành có thể cao hơn bánh nội địa Việt Nam.

Giá thành: Khoảng 80.000 – 110.000 VNĐ/gói.

Bánh ăn dặm Ildong.
Bánh ăn dặm Ildong.

4. Bánh ăn dặm Morinaga vị phô mai

Morinaga là thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng, bánh ăn dặm Morinaga vị phô mai có kết cấu mềm mịn, phù hợp với trẻ nhỏ.

Ưu điểm:

  • Cung cấp protein và canxi từ phô mai, hỗ trợ phát triển xương.
  • Hương vị thơm ngon, béo ngậy, kích thích bé ăn ngon hơn.
  • Kết cấu mềm mịn, dễ ăn.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với một số loại bánh khác.
  • Không thích hợp cho bé dị ứng sữa hoặc lactose.

Giá thành: Khoảng 150.000 – 180.000 VNĐ/hộp.

Bánh ăn dặm Morinaga vị phô mai.
Bánh ăn dặm Morinaga vị phô mai.

5. Bánh ăn dặm Baby Gerber Puffs

Gerber Puffs là sản phẩm của thương hiệu Gerber, thuộc tập đoàn Nestlé nổi tiếng. Bánh được làm từ ngũ cốc nguyên cám kết hợp với trái cây tự nhiên, không chứa chất bảo quản hay hương liệu nhân tạo, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm Mỹ.

Ưu điểm:

  • Kết cấu giòn xốp, dễ tan, an toàn cho bé tập nhai.
  • Chứa sắt, vitamin E và B6 hỗ trợ phát triển trí não.
  • Có nhiều vị như chuối, dâu, táo quế giúp bé dễ làm quen với đa dạng thực phẩm.

Nhược điểm:

  • Hàm lượng đường vẫn có, mẹ nên kiểm soát lượng ăn mỗi ngày.
  • Không thay thế bữa chính, chỉ dùng như bữa phụ.

Giá thành: Khoảng 90.000 – 120.000 VNĐ/hộp 42g.

Bánh ăn dặm Baby Gerber Puffs
Bánh ăn dặm Baby Gerber Puffs.

Lưu ý khi chăm sóc trẻ 1 tuổi

  • Đảm bảo dinh dưỡng cho con: Đây là cột mốc phát triển quan trọng của trẻ, cha mẹ cần dành nhiều sự đầu tư vào chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi của con, để hỗ trợ con phát triển tốt nhất.
  • Đảm bảo an toàn cho con khi vui chơi: Trẻ 1 tuổi có xu hướng khám phá thế giới bằng cách đưa mọi thứ vào miệng, ngay cả khi chúng có mùi vị khó chịu. Vì vậy, cha mẹ cần giữ các sản phẩm này ngoài tầm với của bé và luôn bảo quản trong bao bì gốc để tránh nhầm lẫn.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho con: Trẻ 1 tuổi cần được tiêm chủng đúng lịch để bảo vệ khỏi các bệnh nguy hiểm. Một số vắc-xin quan trọng gồm sởi – quai bị – rubella (MMR), thủy đậu, viêm gan A, cúm, phế cầu và não mô cầu. Cha mẹ nên theo dõi lịch tiêm phòng và đưa bé đi tiêm đúng hạn.

nguyên tắc khi chăm sóc bé 1 tuổi

Câu hỏi thường gặp

Đâu là dấu hiệu bất thường ở trẻ 1 tuổi mà cha mẹ nên đưa con đi khám?

Nếu trẻ có những dấu hiệu chậm phát triển dưới đây, cha mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ để được đánh giá và can thiệp kịp thời.

  • Không biết bò, không thể tự đứng mà không cần hỗ trợ.
  • Không nói được các từ đơn giản như “ba”, “mẹ” khi tròn 1 tuổi.
  • Không thực hiện được các cử chỉ như vẫy tay, lắc đầu, chỉ vào đồ vật.
  • Không bắt chước âm thanh, không chơi cùng trẻ khác.
  • Nhanh chóng quên các kỹ năng đã học trước đó.

Trẻ 1 tuổi biếng ăn phải làm sao?

Nếu con ăn ít, ngậm thức ăn hoặc từ chối ăn, mẹ có thể áp dụng một số giải pháp như đa dạng thực đơn, tạo không khí vui vẻ khi ăn, chia nhỏ khẩu phần và băm nhỏ thức ăn để bé dễ nhai. Ngoài ra, tránh ép bé ăn, không cho uống quá nhiều trước bữa ăn, đảm bảo đủ dinh dưỡng, duy trì giờ ăn cố định và hạn chế ăn vặt. Nếu tình trạng biếng ăn kéo dài, mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ.

Trẻ 1 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày mẹ cần làm gì?

Nếu trẻ 1 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày, mẹ nên điều chỉnh chế độ ăn uống của bé. Tránh thực phẩm có chất làm ngọt nhân tạo, nước ép nhiều đường như táo, lê, mận và hạn chế nước trái cây dưới 113ml/ngày. Bổ sung chất béo lành mạnh từ các loại hạt, bơ, trứng và dầu thực vật.

Nếu bé bị kích ứng da do tiêu chảy, mẹ nên vệ sinh bằng nước ấm, dùng kem chống hăm chứa oxit kẽm và để da bé thoáng khí khi có thể.

Trẻ 1 tuổi uống bao nhiêu sữa mỗi ngày thì tốt cho bé?

Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, trẻ 1 tuổi nên uống khoảng 470 – 710ml sữa mỗi ngày (tương đương 2 – 3 cốc) để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho sự phát triển.

Các loại bánh kẹo không phù hợp cho trẻ 1 tuổi?

Trẻ 1 tuổi có hệ tiêu hóa còn non nớt và chưa thể xử lý tốt các loại thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa hay phụ gia thực phẩm.

Một số loại bánh kẹo phổ biến nhưng không phù cho trẻ 1 tuổi gồm:

  • Bánh ChocoPie có lớp vỏ xốp nhưng phần nhân dẻo và chứa nhiều đường, chất béo bão hòa, dễ khiến bé bị đầy bụng và khó tiêu.
  • Kẹo chocolate tuy hấp dẫn nhưng lại chứa một lượng nhỏ caffeine, có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. 
  • Kẹo cứng, kẹo dẻo là nhóm thực phẩm có nguy cơ hóc nghẹn cao. Kẹo dẻo còn bám dính vào răng, làm tăng nguy cơ sâu răng. 
  • Kẹo mút không chỉ chứa nhiều phẩm màu mà còn có nguy cơ hóc nếu bé cắn vỡ hoặc nuốt phải.
  • Bánh quy bơ, bánh kem chứa nhiều đường và chất béo bão hòa, dễ gây đầy bụng. 

Kết luận

Chăm sóc trẻ 1 tuổi là hành trình đầy thử thách nhưng cũng nhiều niềm vui. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, lịch sinh hoạt khoa học và sự quan tâm đúng cách không chỉ giúp con khỏe mạnh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong những năm đầu đời.

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cha mẹ tự tin hơn trong quá trình đồng hành cùng con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Phô mai cho bé ăn dặm và cách nấu cháo phô mai dinh dưỡng cho bé

Vậy khi mua phô mai cho bé ăn dặm thì loại nào tốt? Khi nấu thì nên nấu như thế nào cho ngon, ăn không bị ngấy? Mời mẹ cùng đọc đến cuối bài viết để biết cách nấu và cách chọn phô mai cho bé ăn dặm, dựa trên những tiêu chí và sản phẩm mà MarryBaby gợi ý bên dưới nhé.

Lợi ích khi cho bé ăn dặm với phô mai

Khi cho trẻ nhỏ ăn dặm phô mai, mẹ không chỉ bổ sung chất béo tốt cho con mà còn bổ sung cho con các chất dinh dưỡng khác bao gồm:

  • Canxi: Phô mai thuộc danh sách các thực phẩm hữu ích trong việc bổ sung canxi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Việc bổ sung đầy đủ canxi giúp bé hình thành khung xương khỏe mạnh và chất dày dặn trong những năm đầu đời.
  • Protein: Bên cạnh canxi, phô mai còn là một thực phẩm giàu protein. Protein là một trong 6 chất dinh dưỡng thiết yếu đối với cơ thể người, và đặc biệt quan trọng đối với bé trong quá trình xây dựng cơ bắp.
  • Chất béo: Chất béo giàu năng lượng nhất trong tất cả các chất dinh dưỡng, nên khi cho bé ăn phô mai cũng sẽ giúp bé nạp được nhiều năng lượng cho cơ thể, cho bé hoạt động suốt ngày dài
  • Các vitamin và khoáng chất khác: Phô mai cũng chứa các vitamin và khoáng chất như vitamin A, B12, K2, kẽm, phốt pho…quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé.

Nhìn chung, cho bé ăn dặm với phô mai sẽ giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp con cao lớn, xương chắc khỏe và phát triển não bộ.

Phô mai là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng cho bé.
Phô mai là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng cho bé.

Bé mấy tháng tuổi ăn được phô mai?

Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), bé có thể bắt đầu ăn phô mai từ 6 tháng tuổi. Khẩu phần ăn dặm cho bé lúc này có thể bao gồm các loại phô mai như: phô mai cheddar, phô mai tươi hoặc phô mai kem.

Mặc dù vậy, thời điểm thật sự thích hợp với mỗi bé lại khác nhau, vì còn phụ thuộc vào một số yếu tố như khả năng hấp thụ protein, chất béo của hệ tiêu hóa và khả năng nhai nuốt của bé. Bên cạnh đó, nếu bé có dấu hiệu dị ứng với đạm sữa bò (thành phần có trong phô mai) thì phô mai là một lựa chọn không phù hợp với con.

[summary title=””]

Thông thường, để biết bé có dị ứng với sữa bò, cần theo dõi phản ứng của bé khi cho con ăn phô mai lần đầu tiên.

[/summary]

Lượng phô mai bé có thể ăn theo độ tuổi

Sau cột mốc 6 tháng tuổi, thời điểm mà trẻ đã bắt đầu ăn dặm nói chung và ăn phô mai nói riêng, dưới đây là hàm lượng mà mẹ có thể sẽ cần biết để điều chỉnh hàm lượng phù hợp khi cho con ăn dặm với phô mai:

  • Trẻ từ 6-8 tháng tuổi: Khoảng 28-56g phô mai/ngày. Mẹ nên cắt thành miếng nhỏ để bé dễ ăn hơn.
  • Trẻ từ 8-10 tháng tuổi: 56-113g phô mai/ngày. Đồng thời mẹ vẫn nên cắt thành kích thước nhỏ để bé có thể nhai, nuốt dễ dàng.
  • Trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên: Khẩu phần được các chuyên gia khuyến khích vẫn là 56-113g phô mai/ngày. Tuy nhiên, mẹ đã có thể cho bé ăn các loại phô mai to hơn và kết hợp cùng nhiều loại thức ăn khác để đảm bảo đa dạng chất dinh dưỡng.
Mẹ lưu ý điều chỉnh hàm lượng phô mai cho phù hợp theo độ tuổi của bé khi cho con ăn dặm nhé
Mẹ lưu ý điều chỉnh hàm lượng phô mai cho phù hợp theo độ tuổi của bé khi cho con ăn dặm nhé.

Top 12 loại phô mai cho bé ăn dặm

Khi chọn phô mai cho bé ăn dặm, cha mẹ nên chọn loại phô mai tách muối cho con. Vì trẻ trong độ tuổi từ 6 – 12 tháng tuổi là độ tuổi mà con không nên ăn thức ăn nhiều gia vị, đặc biệt là muối, vì có thể làm tổn hại đến sức khỏe và đường tiêu hóa của con.

Dưới đây là 12 loại phô mai tách muối (ít muối) cho bé ăn dặm, mời cha mẹ tham khảo:

1. Phô mai con bò cười Belcube

Phô mai vuông Belcube cho bé ăn dặm

Phô mai Belcube (phô mai con bò cười) là loại phô mai mềm, dễ ăn, phù hợp cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên. Đây là loại phô mai giàu kẽm, canxi, vitamin A, vitamin D…lại có hàm lượng muối thấp, an toàn cho sức khỏe của bé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Việt Nam.
  • Giá thành: 50.000 VNĐ/gói 15 viên.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
  • Lưu ý khi sử dụng: Trẻ em từ 2 – 6 tuổi không sử dụng quá 100g/ngày.
  • Thành phần: Sữa bột hoàn nguyên, phô mai kem tươi, siro đường, bơ, tinh bột gạo, hương vani giống tự nhiên, chất bảo quản…

2. Phô mai hữu cơ tách muối Maeil

Phô mai hữu cơ tách muối Maeil chứa đến 97,2% nguyên liệu hữu cơ, là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng dành cho bé. Sản phẩm này bổ sung canxi, hỗ trợ phát triển xương chắc khỏe; cũng như bổ sung DHA tốt cho thị lực và trí não của bé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Hàn Quốc.
  • Giá thành: 149.000/10 gói
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Sữa, muối, vi khuẩn acid lactic, enzyme đông sữa, nước tinh khiết, chất điều chỉnh độ acid, dầu DHA…

3. Phô mai Cheddar Chesdale

Phô mai lát vị sữa Chesdale giàu canxi, không chứa chất phụ gia nên có thể dùng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé đang tập ăn dặm. Sản phẩm được chế biến ở dạng lát mềm, giúp các bé dễ nhai, đồng thời mẹ cũng dễ dàng khuấy vào cháo hay bột ăn dặm.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: New Zealand.
  • Giá thành: 82.000/gói 12 lát.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Phô mai, nước, bột sữa, phụ gia thực phẩm, khoáng chất, bột sữa tách béo, muối, chất điều độ axit…
  • Lưu ý: Trẻ em 7-8 tháng nên sử dụng 12-14g phô mai/lần; 9-11 tháng: 14g/lần; 12-18 tháng: 14-17g/lần.
Phô mai Chesdale dành cho bé ăn dặm từ 6 tháng.
Phô mai Chesdale dành cho bé ăn dặm từ 6 tháng.

4. Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk Step số 1

Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk là thực phẩm phù hợp cho các bé từ 6 tháng tuổi ăn dặm. Với hàm lượng thành phần hữu cơ lên tới 96,8% cùng công nghệ tách muối tiên tiến, Seoul Milk cung cấp nguồn dinh dưỡng tự nhiên, đảm bảo an toàn cho sự phát triển của bé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Hàn Quốc.
  • Giá thành: 159.000/gói 10 lát.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Phô mai hữu cơ, nước tinh khiết, chất điều chỉnh độ axit, canxi sữa, bột protein sữa non 0,2%…

5. Phô mai Kiri

Phô mai Kiri là phô mai ăn dặm ở dạng kem, dễ nuốt nên phù hợp với các bé đang bắt đầu ăn dặm. Ngoài ra, phô mai còn chứa men vi sinh kích thích hệ tiêu hóa, cùng vitamin A và vitamin D nhằm tăng cường sức đề kháng cho bé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Pháp.
  • Giá thành: 50.000/hộp 6 miếng.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Sữa, kem, nước, đạm sữa, muối, vitamin B2, vitamin B12…

6. Phô mai P’tit Louis

Phô mai sò tròn P’tit Louis là chế phẩm từ sữa, là một trong những nguồn cung cấp chất đạm sữa dễ hấp thu, thúc đẩy quá trình tăng trưởng và phát triển của bé. Phô mai P’tit Louis còn được chế biến thành dạng vỏ sò lạ mắt và thơm ngon, kích thích vị giác giúp bé ăn ngon miệng hơn.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Pháp.
  • Giá thành: 12.000/viên 20g.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Sữa thanh trùng, kem, nước, muối, hương liệu, chất làm đặc, chất điều chỉnh độ axit, vitamin D…

7. Phô mai QBB

Phô mai QBB được chế biến theo kiểu “cô đặc” nên có hàm lượng đạm, chất béo và canxi rất cao, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho các bé tập ăn dặm. Phô mai còn có nhiều hương vị trái cây thơm ngon, giúp bé dễ tập ăn và không bị ngấy. 

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Nhật Bản.
  • Giá thành: 75.000/hộp 6 miếng.
  • Đối tượng sử dụng: Bé từ 6 tháng tuổi (riêng vị quả óc chó chỉ dành cho bé từ 8 tháng tuổi).
  • Lưu ý: Mỗi ngày chỉ nên sử dụng từ 1 – 2 miếng (chia làm 2 lần trong ngày).
  • Thành phần: Kem, đường, kem, bơ sữa, hương liệu, lòng trắng trứng, các sản phẩm sữa chế biến…

8. Phô mai tươi trái cây Helio

Phô mai tươi trái cây Helio có hương vị thơm ngon tự nhiên, kích thích bé ăn ngon hơn. Sản phẩm này bổ sung các dưỡng chất quan trọng, nhất là đạm và canxi, một cách cân đối, giúp trẻ phát triển toàn diện. 

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Đức.
  • Giá thành: 65.000/vỉ 4 hũ.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Sữa chua tách kem, đường, tinh bột, hương thực phẩm, gelatin, vitamin B2, vitamin D3, vitamin B12…

9. Phô mai tách muối Mămmy dạng bột 

Phô mai tách muối Mămmy dạng bột cho bé ăn dặm

Sản phẩm phô mai dạng bột của Mămmy là loại phô mai tách muối, không đường, không chất bảo quản và các phụ gia khác. Sản phẩm được thiết kế thành gói nhỏ chỉ 3 gram nên vô cùng tiện dụng. Phô mai Mămmy bổ sung canxi, protein với hàm lượng cao, có thể được rắc vào cháo, cơm trắng, mì hoặc bánh mì cho bé ăn dặm. 

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Việt Nam.
  • Giá thành: 103.000/hộp 10 gói.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Phô mai dạng bột, bột kem không sữa, bột kem sữa.

10. Phô mai hoa quả khô sấy lạnh YOMIT Hàn Quốc 

Phô mai hoa quả khô sấy lạnh YOMIT Hàn Quốc cho bé

Phô mai sấy lạnh YOMIT là một món ăn dặm bổ dưỡng được nhiều mẹ lựa chọn cho con sử dụng. Hoa quả và phô mai được sấy lạnh nên vẫn giữ nguyên được hương vị thơm ngon và dưỡng chất dồi dào, tạo thành sản phẩm ăn dặm ngon miệng và bổ dưỡng dành cho bé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Giá thành: 82.000/gói 16 gram.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: Phô mai tự nhiên, kem sữa, muối, chất làm đặc, chất điều chỉnh độ axit, bơ gia công, bột hoa quả sấy lạnh …

11. Phô mai tách muối hữu cơ cho bé ăn dặm DONGWON-DENMARK

Phô mai tách muối hữu cơ cho bé ăn dặm DONGWON-DENMARK

Phô mai tách muối hữu cơ cho bé Denmark là phô mai không muối, không đường, phù hợp cho trẻ từ 6 tháng tuổi có hệ miễn dịch còn yếu. Phô mai chứa chiết xuất từ gạo lên men, giúp kích hoạt vi khuẩn axit lactic đường ruột, có lợi cho hệ tiêu hóa của bé. Sản phẩm còn được thiết kế dạng miếng dẹt, không bị bết dính, hạn chế nguy cơ mắc nghẹn.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Giá thành: 129.000/gói 170 gram.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Thành phần: phô mai hữu cơ, sữa non, canxi, vitamin D3, vitamin A…
  • Lưu ý: Các bé dưới 1 tuổi nên ăn 1/2 – 1 miếng/lần và 3 – 4 lần/tuần. Các bé trên 1 tuổi có thể ăn mỗi ngày 1 miếng.

12. Phô mai tách muối cho bé ăn dặm Vinamilk

Phô mai Vinamilk là loại phô mai ăn dặm quen thuộc với trẻ em Việt. Sản phẩm có hương vị thơm ngon, béo ngậy, lại bổ sung vitamin A, D3 và Selen nhằm hỗ trợ miễn dịch và tăng sức đề kháng cho bé. Mẹ lưu ý rằng phô mai Vinamilk ở dạng miếng, cần nhai trước khi nuốt nên chỉ thích hợp với các bé từ 1 tuổi nhé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Việt Nam.
  • Giá thành: 33.000/hộp 8 miếng.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 1 tuổi và người trưởng thành.
  • Thành phần: Sữa tươi, đường, chất ổn định, vitamin A, vitamin D3, khoáng chất…

13. Phô mai Teama

Phô mai Teama
Phô mai Teama

Phô mai Teama có chứa nhiều dưỡng chất cần thiết như canxi, chất béo, đạm,… bổ sung dinh dưỡng cần thiết để bé phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngoài ra, phô mai chủ yếu là sữa bò không béo, không chứa chất bảo quản và không có phẩm màu nên vô cùng an toàn cho sức khỏe của bé.

Thông tin chi tiết sản phẩm:

  • Xuất xứ: Ai Cập.
  • Giá thành: 28.000/hộp 8 miếng.
  • Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 1 tuổi trở lên.
  • Thành phần: Sữa bò, pho mát, muối, chất béo, canxi, vitamin A, B12, K2, axit béo, omega 3, khoáng chất…

Cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm ngon và đủ dinh dưỡng

Bên cạnh việc cho bé phô mai trực tiếp, mẹ có thể khuấy phô mai trong cháo để tạo thành một món ăn hoàn chỉnh cho bé. Sau đây là một số cách nấu cháo phô mai cho bé ăn dặm, mẹ ơi tham khảo nhé.

1. Cách nấu cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 50g bí đỏ.
  • Nước xương hầm 100ml.
  • 1 miếng phô mai tách muối.

Cách nấu phô mai tách muối với bí đỏ cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Bí đỏ gọt vỏ, luộc chín và xay nhuyễn.
  • Bước 2: Cho nước xương, bí đỏ vào đun sôi. 
  • Bước 3: Khi bí chín mềm thì cho phô mai vào, đảo nhanh đến khi phô mai tan rồi tắt bếp. Vậy là mẹ đã biết cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm với bí đỏ siêu thơm ngon rồi.
Cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

2. Cách nấu cháo phô mai trứng gà 

Nguyên liệu

  • 2-3 thìa canh gạo hoặc gạo nếp.
  • 2-3 cup nước hoặc nước dùng.
  • 1/4 cup phô mai tách muối, bào nhuyễn hoặc cắt thành những miếng nhỏ.
  • 1 quả trứng gà.
  • 1/4 thìa cà phê muối (tuỳ chọn).

Cách thực hiện

  • Bước 1: Vo gạo, để ráo nước.
  • Bước 2: Cho nước và nước dùng vào nồi, đun sôi.
  • Bước 3: Khi nước sôi, thêm gạo vào nồi và đun nấu ở lửa nhỏ. Nấu gạo trong khoảng 15-20 phút, hoặc cho đến khi gạo chín mềm và nhão.
  • Bước 4: Đập trứng gà vào tô, đánh trứng gà với muối (nếu sử dụng) cho đến khi hỗn hợp trở nên mịn.
  • Bước 5: Khi gạo đã chín, hòa tan từ từ trứng gà vào nồi cháo. Khi trứng đã đông lại, khuấy nhẹ để trứng chín đều.
  • Bước 6: Thêm phô mai tách muối vào nồi cháo. Khi phô mai tan chảy, khuấy đều để phô mai hoà quyện vào cháo. Nấu cháo trong thời gian thêm 5-10 phút, để phô mai tan chảy hoàn toàn và hương vị hòa quyện.
  • Bước 7: Tắt bếp và để cháo nguội một chút trước khi cho bé ăn.
cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm: Cháo phô mai trứng gà
Cách nấu phô mai tách muối giúp bé ăn dặm: Cháo phô mai trứng gà

3. Cách nấu cháo phô mai tách muối với khoai lang cho bé

Nguyên liệu

  • 1/2 cup khoai lang tươi, băm nhuyễn.
  • 2-3 thìa canh gạo hoặc gạo nếp.
  • 2-3 cup nước hoặc nước dùng.
  • 1/4 cup phô mai tách muối, bào nhuyễn hoặc cắt thành những miếng nhỏ.
  • 1/4 thìa cà phê muối (tuỳ chọn).

Cách thực hiện

  • Bước 1: Rửa sạch khoai lang và vo gạo.
  • Bước 2: Lột vỏ khoai lang và băm nhuyễn thành hỗn hợp mịn.
  • Bước 3: Đổ nước hoặc nước dùng vào nồi và đun sôi.
  • Bước 4: Khi nước sôi, thêm gạo và khoai lang đã băm vào nồi và đun nấu ở lửa nhỏ.
  • Bước 5: Nấu cháo trong khoảng 15-20 phút, hoặc cho đến khi gạo và khoai lang chín mềm và nhão. Nếu cháo quá đặc, bạn có thể thêm nước vào nồi.
  • Bước 6: Bào hoặc cắt nhỏ phô mai tách muối rồi cho vào tô.
  • Bước 7: Khi cháo đã chín, thêm phô mai vào nồi cháo và khuấy đều để phô mai tan chảy và hoà quyện vào cháo.
  • Bước 8: Nấu cháo thêm 5-10 phút nữa để phô mai hoàn toàn tan chảy và hương vị hòa quyện.
  • Bước 9: Tắt bếp và để cháo nguội một chút trước khi cho bé ăn.
Cháo phô mai khoai lang cho bé ăn dặm
Cháo phô mai khoai lang cho bé ăn dặm

4. Cách nấu cháo tôm, bông cải xanh với phô mai tách muối cho bé 

Phô mai tách muối nấu với gì cho bé? Mẹ có thể nấu cháo phô mai với tôm và bông cải xanh.

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ.
  • 1 củ hành tây.
  • Nước hầm gà.
  • 100g tôm tươi.
  • 50g bông cải xanh.
  • 1 miếng phô mai tách muối.

Cách nấu cháo tôm, bông cải xanh với phô mai tách muối cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Bông cải xanh cắt miếng, hành tây và tôm băm nhỏ, để riêng.
  • Bước 2: Phi thơm hành tây rồi cho tôm vào xào chín.
  • Bước 3: Cho bột gạo vào cùng đảo đều rồi cho nước hầm gà vào nấu với lửa nhỏ. 
  • Bước 4: Khi cháo đã chín, cho bông cải vào nấu sôi trở lại.
  • Bước 5: Cuối cùng là cho phô mai vào nồi cháo và nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
Tôm và bông cải xanh
Nấu cháo phô mai với rau gì? Bạn có thể nấu cháo phô mai với bông cải xanh kết hợp cùng với tôm

5. Cách nấu cháo thịt bò, cà rốt với phô mai tách muối

Phô mai tách muối kết hợp với gì? Bạn có thể nấu cháo kết hợp phô mai với thịt bò và cà rốt.

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ.
  • 40gr thịt bò.
  • ⅓ củ cà rốt.
  • 1 miếng phô mai tách muối.

Cách nấu cháo thịt bò, cà rốt với phô mai tách muối cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Cà rốt luộc chín và xay nhuyễn cùng thịt bò.
  • Bước 2: Bắt đầu cho gạo vào nấu cháo trắng.
  • Bước 3: Khi cháo sôi thì cho hỗn hợp thịt bò, cà rốt vừa xay nhuyễn vào lửa liu riu khoảng 20 phút.
  • Bước 4: Cuối cùng, cho phô mai hữu cơ vào và khuấy đều tay. Vậy là mẹ đã biết cách nấu cháo thịt bò, cà rốt và phô mai tách muối cho bé ăn dặm siêu bổ dưỡng rồi.
Phô mai tách muối kết hợp với gì?
Phô mai tách muối kết hợp với gì? Kết hợp thịt bò cùng cà rốt

6. Cách nấu cháo phô mai tách muối và khoai tây cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 50gr thịt heo.
  • 1 củ khoai tây.
  • Nước dùng 200ml.
  • 1 miếng phô mai tách muối.

Cách nấu cháo phô mai tách muối và khoai tây 

  • Bước 1: Hấp chín khoai tây và đem xay cho nhuyễn. Thịt heo đem xay nhuyễn. 
  • Bước 2: Cho khoai tây và thịt vào nước dùng và đun sôi. Khi nồi súp chín, thả phô mai vào và đảo đều cho phô mai tan.
  • Bước 3: Vậy là mẹ đã biết cách nấu cháo khoai tây và phô mai tách muối cho bé ăn dặm siêu lạ miệng rồi.

Cháo khoai tây ăn dặm

7. Cách nấu sinh tố chuối và phô mai tách muối cho bé 

Nguyên liệu

  • 2-3 quả chuối chín.
  • Sữa công thức.
  • 1 miếng phô mai tách muối.

Cách nấu sinh tố chuối và phô mai tách muối cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Cắt nhỏ chuối rồi xay nhuyễn với sữa.
  • Bước 2: Sau đó, trộn đều hỗn hợp chuối sữa với phô mai và cho bé ăn dặm.

Chuối ăn dặm

8. Cách nấu cháo phô mai tách muối với yến mạch cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 50g yến mạch cán mỏng.
  • 500ml nước.
  • 50g phô mai.
  • 1/2 quả táo.

Cách nấu cháo phô mai tách muối với yến mạch cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm yến mạch trong nước trong 30 phút.
  • Bước 2: Nghiền táo cho thật nhuyễn hoặc dùng máy xay để xay mịn.
  • Bước 3: Cho yến mạch và nước vào nồi, đun sôi.
  • Bước 4: Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa, đun liu riu trong khoảng 10-15 phút cho yến mạch chín mềm.
  • Bước 5: Thêm táo và phô mai vào nồi, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy.
  • Bước 6: Đun thêm 1-2 phút nữa thì tắt bếp.
  • Bước 7: Cho cháo ra bát, để nguội bớt rồi cho bé ăn.

9. Cách nấu cháo phô mai tách muối cá hồi cho bé ăn dặm

Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai dinh dưỡng cho bé. Trong cá hồi có chứa những thành phần thiết yếu giúp trẻ thông minh như omega-3, vitamin B, protein, DHA.

Nguyên liệu

  • 50g gạo tẻ.
  • 200g cá hồi phi lê.
  • 20g phô mai tách muối.
  • 1/2 củ hành tím.
  • 1/2 thìa cà phê dầu ăn.

Cách nấu cháo phô mai tách muối cá hồi cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với lượng nước gấp 3 lần gạo. Đun sôi, hạ nhỏ lửa, nấu liu riu cho cháo chín nhừ.
  • Bước 2: Cá hồi rửa sạch, cắt miếng nhỏ, cho vào nồi hấp chín. Sau khi cá chín, gỡ bỏ xương, lấy thịt cá.
  • Bước 3: Hành tím băm nhỏ.
  • Bước 4: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào phi thơm.
  • Bước 5: Cho cá hồi vào xào chín.
  • Bước 6: Cho cá hồi vào cháo, khuấy đều.
  • Bước 7: Cho phô mai vào, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy. Nêm gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 8: Tắt bếp, múc cháo ra bát, cho bé ăn khi còn ấm.
Phô mai tách muối làm món gì ngon cho bé? Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai cho bé
Phô mai tách muối làm món gì ngon cho bé? Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai cho bé

10. Cách nấu cháo phô mai tách muối thịt bò cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 50g gạo tẻ.
  • 100g thịt bò nạc.
  • 20g phô mai tách muối.
  • 1/2 củ hành tím.
  • 1/2 thìa cà phê dầu ăn.

Cách nấu cháo phô mai tách muối thịt bò cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với lượng nước gấp 3 lần gạo. Đun sôi, hạ nhỏ lửa, nấu liu riu cho cháo chín nhừ.
  • Bước 2: Thịt bò rửa sạch, cắt miếng nhỏ, cho vào máy xay nhuyễn. Hành tím băm nhỏ.
  • Bước 3: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào phi thơm. Cho thịt bò xay vào xào chín.
  • Bước 4: Cho thịt bò vào cháo, khuấy đều.
  • Bước 5: Cho phô mai vào, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy.
  • Bước 6: Nêm gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 7: Tắt bếp, múc cháo ra bát, cho bé ăn khi còn ấm.

Lưu ý để cho bé ăn phô mai đúng cách

[recommendation title=””]

Trong quá trình nấu phô mai cho bé ăn dặm, mẹ lưu ý không nên nấu phô mai chung với rau dền, rau mồng tơi, cua hay lươn để tránh bé bị đau bụng. Ngoài ra, phô mai chứa lượng dầu béo khá nhiều, vì vậy khi chế biến mẹ nên điều chỉnh lượng dầu ăn để tránh xảy ra hiện tượng dư thừa chất.

[/recommendation]

Đặc biệt, phô mai là loại thức ăn thích hợp cho các bé mới bắt đầu tập ăn dặm, trừ trường hợp bé bị dị ứng với sữa (thành phần chính tạo nên phô mai). Trên thực tế, dị ứng sữa là một phản ứng phổ biến ở đa số trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể xuất hiện là: 

  • Nôn mửa.
  • Nổi mề đay.
  • Thở khò khè.
  • Ho hoặc khó thở.
  • Đau bụng quặn thắt.
  • Tiêu chảy, đi vệ sinh ra máu.
  • Ngứa hoặc ngứa ran quanh môi và miệng.

Dị ứng sữa cũng có thể gây ra phản vệ, đây là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng của bé. Nếu mẹ thấy bé có một trong các phản ứng dưới đây sau khi ăn phô mai thì cần đưa bé đến bệnh viện ngay lập tức:

  • Khó thở.
  • Ngứa ngáy.
  • Mặt đỏ bừng.
  • Huyết áp giảm đột ngột.

Ngoài ra, nếu cơ thể bé không dung nạp sữa hoặc lactose thì cũng sẽ gặp khó khăn trong khi ăn dặm bằng phô mai. Mặc dù đa số các phản ứng không dung nạp là vô hại, nhưng nó có thể gây ra đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy, gây khó chịu cho bé. Thay vào đó, mẹ có thể cho bé ăn những loại phô mai có hàm lượng lactose thấp: cheddar, mozzarella, parmesan.

Kết luận

Tóm lại, cho bé ăn dặm với phô mai là một lựa chọn phù hợp, thêm vào đó, bên cạnh việc cho con ăn phô mai trực tiếp mẹ cũng có thể kết hợp thêm với các thực phẩm để nấu thành một món ăn hoàn chỉnh cho con. Hy vọng nội dung bài viết đã mang đến cho mẹ nhiều thông tin hữu ích.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách nấu cháo cua cho bé với 15 món cháo cua siêu ngon cho bé ăn dặm

Để cha mẹ có thêm nhiều lựa chọn cho thực đơn ăn dặm của bé, bài viết này sẽ hướng dẫn cách nấu cháo cua biển và gợi ý 15 món cháo cua siêu ngon giúp bé ăn ngon chóng lớn mẹ nhé. Cùng tìm hiểu ngay mẹ ơi. 

Bé mấy tháng ăn được cua?

Khi bé bắt đầu ăn dặm, nhiều bố mẹ thắc mắc liệu bé có thể ăn cua từ mấy tháng tuổi. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trẻ có thể ăn hải sản nói chung và cua biển nói riêng là từ khoảng 7 tháng tuổi. 

Cua biển là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, khoáng chất và vitamin quan trọng cho cơ thể.

[key-takeaways title=”Chất dinh dưỡn có trong 100g thịt cua biển”]

Trong 100g cua biển có 77,6g nước, 97 kcal năng lượng, 19,4g protein và 1,54g chất béo. Về khoáng chất, cua biển chứa 59mg canxi giúp xương và răng chắc khỏe, 0,76mg sắt hỗ trợ phòng chống thiếu máu, 63mg magie quan trọng cho hoạt động của cơ và thần kinh, 280mg phốt pho hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Đặc biệt, cua cung cấp omega-3 quan trọng như EPA (0,295g) giúp chống viêm, tốt cho tim mạch và DHA (0,118g) hỗ trợ phát triển trí não.

[/key-takeaways]

Mặc dù của biển là một loại thực phẩm ăn ngon và nhiều chất dinh dưỡng, tuy nhiên để nấu ăn sao cho vừa ngon, cho phù hợp với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thì cha mẹ cần lưu ý điều chỉnh hàm lượng sao cho thích hợp với độ tuổi của con, điển hình như:

  • Từ 7 – 12 tháng tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 20 – 30g thịt cua/bữa.
  • Từ 1 – 3 tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 30 – 40g thịt cua/bữa.
  • Từ 4 tuổi trở lên: Mẹ có thể cho trẻ ăn 50 – 60g thịt cua/bữa.

Lợi ích khi biết cách nấu cháo cua biển cho bé

Cua biển được đánh giá là một loại hải sản bổ dưỡng, rất tốt cho sức khỏe của mọi lứa tuổi từ trẻ em đến người già. Với hàm lượng dinh dưỡng khá cao; cua biển là nguồn bổ sung dưỡng chất tự nhiên quý giá giúp phòng chống các bệnh phổ biến hiện nay.

Thịt cua là một sự bổ sung tuyệt vời cho một kế hoạch ăn uống lành mạnh. Nấu cháo cua biển cho bé như một nguồn tự nhiên của axit béo omega-3; có thể giúp cải thiện trí nhớ, làm giảm nguy cơ đau tim, ung thư; và có thể giúp cải thiện chứng trầm cảm, lo âu.

  • Cua biển rất giàu chất khoáng: Một con cua biển có thể cung cấp khoảng 3-8% lượng sắt và kali mỗi ngày. Trong thịt cua có nhiều kẽm và đồng cần thiết cho các phản ứng hóa học trong cơ thể; cung cấp năng lượng, hình thành những mô liên kết; đồng thời tổng hợp protein và các chất dẫn truyền thần kinh.
  • Cua biển giàu protein: Hàm lượng Protein trong thịt cua cao hơn hẳn các loại thịt, cá khác. Cua biển còn dễ tiêu hóa; phù hợp với trẻ nhỏ, người già, người có thể trạng suy nhược. Để phục hồi sức khỏe cho trẻ biếng ăn; người mới ốm dậy và trẻ suy dinh dưỡng thì cua biển là lựa chọn tốt.
  • Giàu Axit béo Omega-3: Cua biển rất giàu axit béo omega-3 giúp làm giảm độ dính của tiểu cầu trong máu; do đó làm cho các tế bào máu đỏ linh hoạt và đảm bảo dòng chảy mượt mà hơn.
  • Vitamin B12: Trong cua cũng có nhiều vitamin B12, chúng ta cần 2,4 microgram mỗi ngày. Một phần ăn 75g thịt cua cung cấp 9,78 microgram Vitamin B12.
cháo cua biển nấu với rau gì
Cua biển là nguyên liệu bổ dưỡng cho bé ăn dặm

Cháo cua biển nấu với rau gì tốt cho sức khỏe của bé?

Cháo cua biển nấu với rau gì cho bé? Nấu cháo cua biển cho bé với rau gì? Đây là băn khoăn phổ biến của nhiều mẹ bỉm khi có ý định nấu cháo cua biển cho bé ăn dặm. Cua biển là thực phẩm giàu dinh dưỡng và có thể kết hợp với rất nhiều loại rau củ để tạo thành món cháo thơm ngon.

Một số loại rau củ thích hợp để nấu cháo cua biển cho bé gồm:

  • Cháo cua biển khoai lang: Khoai lang giàu chất xơ, giúp bé tiêu hóa tốt hơn và ngăn ngừa táo bón. Vị ngọt tự nhiên của khoai lang cũng giúp cân bằng hương vị của cua, khiến món cháo trở nên dễ ăn hơn.
  • Cháo cua biển bí đỏ: Bí đỏ chứa nhiều vitamin A, C, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ phát triển thị lực cho bé. Cháo cua bí đỏ có vị ngọt nhẹ, mềm mịn, thích hợp cho bé trong giai đoạn ăn dặm.
  • Cháo cua biển hạt sen: Hạt sen giúp bé ngủ ngon, hỗ trợ hệ thần kinh phát triển và cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng như canxi, phốt pho và protein. Món cháo này đặc biệt phù hợp với bé biếng ăn hoặc hay quấy khóc.
  • Cháo cua biển rau dền: Rau dền giàu sắt, canxi và chất xơ, giúp bé phát triển xương và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Đây là một lựa chọn tốt để tăng cường dinh dưỡng cho bé khi kết hợp với cháo cua biển.
  • Cháo cua biển rau ngót: Rau ngót cung cấp nhiều vitamin nhóm B, hỗ trợ hấp thu canxi tốt hơn. Cháo cua rau ngót có vị thanh mát, dễ tiêu hóa và rất thích hợp với bé mới tập ăn dặm.
  • Cháo cua biển cà rốt: Cà rốt giàu beta-caroten, giúp sáng mắt và tăng cường hệ miễn dịch. Cháo cua cà rốt có màu sắc bắt mắt, giúp kích thích vị giác của bé.

Cách chọn cua và sơ chế cua đúng cách

Trước khi đến với thực đơn và cách nấu cháo cua, mẹ cần biết cách chọn cua và sơ chế cua biển đúng cách.

  • Chọn những con cua có thịt chắc, nặng, khỏe mạnh, nhanh nhẹn để đảm bảo độ tươi ngon sau khi chế biến. Mẹ nên mua cua sống về chế biến ngay, tránh mua cua “ngộp” hoặc bị ướp đá; vì thịt của những loại cua này thường không ngon.
  • Chú ý chọn cua còn đủ càng và chân. Càng, chân cũng phải gắn chặt vào thân, chuyển động linh hoạt, mai cua phải còn nguyên vẹn. Nếu mẹ muốn ăn cua nhiều thịt thì nên chọn cua đực; cua cái thường nhiều gạch và ít thịt hơn.
  • Sau khi mua về, mẹ cần phải làm sạch cua thật kỹ, bỏ hết vỏ và phần yếm, chỉ giữ lại phần thịt cua. Trong quá trình tách vỏ, cần phải đảm bảo không còn vỏ cua lẫn trong thịt, nếu không bé rất dễ bị hóc hoặc bị xước miệng.

15 cách nấu cháo cua biển với các loại rau tốt cho bé

1. Cháo cua biển với cà rốt

Nguyên liệu

  • Cà rốt: 30g
  • Bắp ngọt: 30g
  • Cua biển: 1 con
  • Gạo tẻ: lượng vừa đủ
  • Đường, muối, dầu ăn

Cách nấu

  • Bước 1: Cua biển rửa sạch, đem hấp chín rồi tách lấy phần thịt. Cà rốt gọt vỏ, bắp tách hạt, sau đó cả hai đem băm hoặc xay nhuyễn.
  • Bước 2: Đặt chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn vào, đợi nóng rồi cho thịt cua vào xào với một ít muối và đường để thịt thấm gia vị. Khi cua săn lại và dậy mùi thơm thì tắt bếp.
  • Bước 3: Vo gạo sạch, cho vào nồi cùng nước và đun sôi, ninh đến khi cháo nhừ. Nếu có cháo trắng đã nấu sẵn, chỉ cần hâm nóng lại.
  • Bước 4: Khi cháo chín mềm, cho cà rốt và bắp đã xay nhuyễn vào khuấy đều, tiếp tục nấu thêm vài phút để các nguyên liệu hòa quyện. Nếu cần, có thể nêm thêm một ít muối hoặc đường để cháo vừa miệng bé.
  • Bước 5: Khi các nguyên liệu đã chín, cho thịt cua vào nồi cháo hoặc rắc lên trên khi ăn. Khuấy đều rồi múc cháo ra bát, để nguội bớt trước khi cho bé ăn.

2. Cháo cua biển với bí đỏ

Nguyên liệu

  • Thịt cua: 100g
  • Bí đỏ: 50g
  • Gạo tẻ: 30g
  • Hành khô: 1 củ
  • Dầu ăn cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch rồi cắt nhỏ. Hành khô bóc vỏ, băm nhuyễn.
  • Bước 2: Luộc cua với một ít sả và gừng để khử mùi tanh. Khi cua chín, gỡ lấy phần thịt, loại bỏ hết vỏ để bé không bị hóc.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, ngâm khoảng 30 phút cho mềm. Sau đó, cho vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, khuấy đều để cháo không bị khê.
  • Bước 4: Khi cháo bắt đầu nhừ, cho bí đỏ vào nấu chung. Tiếp tục đun đến khi bí đỏ chín mềm. Dùng thìa tán nhuyễn bí đỏ hoặc rây qua để cháo mịn hơn.
  • Bước 5: Làm nóng chảo với một chút dầu ăn, phi thơm hành khô rồi cho thịt cua vào đảo nhanh tay để dậy mùi thơm. Cho thịt cua vào cháo, đảo đều, đun thêm 3 – 5 phút rồi tắt bếp. Múc cháo ra bát, thêm dầu ăn phù hợp, để cháo đạt nhiệt độ thích hợp rồi cho bé ăn.
Cháo cua bí đỏ cho bé ăn dặm.

3. Cháo cua biển với hạt sen

Nguyên liệu:

  • 1 chén cháo trắng nấu sẵn
  • 1 con cua biển khoảng 200g
  • 20g hạt sen tươi
  • 1 muỗng canh dầu ăn dặm cho bé, hành tím băm

Cách nấu:

  • Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, ninh nhừ thành cháo.
  • Bước 2: Hạt sen rửa sạch, nhặt bỏ hạt sâu, tách tim sen để tránh vị đắng. Sau đó, luộc hoặc hấp hạt sen cho chín mềm, có thể nghiền hơi nhuyễn để bé dễ ăn.
  • Bước 3: Hấp hoặc luộc cua với gừng, gỡ thịt cẩn thận để bé dễ ăn.
  • Bước 4: Phi thơm hành khô với một ít dầu ăn, sau đó cho thịt cua vào xào nhanh tay để giữ độ ngọt.
  • Bước 5: Khi cháo đã nhừ, cho hạt sen và thịt cua vào nồi, khuấy đều và đun sôi thêm khoảng 5 phút. Trong quá trình nấu, khuấy đều để cháo không bị dính đáy nồi. Tắt bếp, để nguội bớt rồi múc cháo ra bát, thêm 1 thìa dầu ăn dành cho bé.

4. Cháo cua với khoai lang

Nguyên liệu

  • 20g gạo tẻ
  • 1 con cua biển khoảng 200g
  • 1/2 củ khoai lang
  • Dầu ăn dặm cho bé, hành tím băm

Cách nấu

  • Bước 1: Khoai lang gọt vỏ, rửa sạch rồi cắt nhỏ hoặc băm nhuyễn. Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ.
  • Bước 2: Cua sau khi luộc với sả và gừng để khử mùi tanh, gỡ lấy thịt, loại bỏ vỏ để đảm bảo an toàn cho bé.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, ngâm khoảng 30 phút để cháo nhanh nhừ. Sau đó, cho gạo vào nồi cùng khoảng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, khuấy đều để cháo không bị dính đáy nồi. Khi cháo bắt đầu nhừ, cho khoai lang vào nấu chung, tiếp tục đun đến khi khoai chín mềm.
  • Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, làm nóng chảo với một chút dầu ăn, phi thơm hành băm rồi cho thịt cua vào xào sơ để dậy mùi thơm.
  • Bước 5: Khi khoai lang đã mềm, dùng thìa tán nhuyễn hoặc rây qua để cháo mịn hơn. Thêm thịt cua vào cháo, đảo đều rồi đun thêm 3 – 5 phút.
  • Bước 6: Sau khi nấu xong, cho cháo vào bát, trộn dầu ăn và để cháo hơi ấm trước khi bé ăn.

5. Cháo cua đồng với rau ngót

Nguyên liệu

  • 50g gạo
  • 30g thịt cua đồng
  • 20g  đậu đỏ
  • 10g rau ngót

Cách nấu cháo cua đồng rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, đun nhỏ lửa để cháo chín nhừ. Trong quá trình nấu, thỉnh thoảng khuấy đều để cháo không bị khê hay dính đáy nồi.
  • Bước 2: Rau ngót nhặt sạch, rửa kỹ nhiều lần với nước. Vò nhẹ để rau mềm hơn rồi băm nhuyễn để bé dễ ăn.
  • Bước 3: Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ. Đặt chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn vào, phi hành thơm rồi cho thịt cua vào đảo đều. Xào nhanh tay trên lửa nhỏ để cua không bị khô mà vẫn giữ được vị ngọt tự nhiên.
  • Bước 4: Khi cháo đã nhừ, cho rau ngót băm nhuyễn vào nồi. Khuấy đều và đun tiếp khoảng 3 – 5 phút để rau chín hoàn toàn, tránh để rau còn sống làm bé khó tiêu.
  • Bước 5: Thêm thịt cua đã xào vào cháo, đảo đều để các nguyên liệu hòa quyện. Tiếp tục đun thêm 1 – 2 phút cho cháo sánh mịn rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Để cháo nguội bớt ở nhiệt độ vừa phải, sau đó múc ra bát, khuấy nhẹ tay để cháo nguội đều. Khi cháo còn ấm, thêm một chút dầu ăn dành cho bé và trộn đều.
Cháo cua đồng rau ngót
Cháo cua đồng rau ngót cho bé ăn dặm

6. Cháo cua biển với khoai mỡ

Nguyên liệu

  • Thịt cua làm sẵn: 30g
  • Mỡ heo: 10g
  • Thịt heo nạc: 10g
  • Khoai mỡ: 100g
  • Hành, ngò gai
  • Dầu ăn dành cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Mỡ heo cắt nhỏ, thịt heo nạc thái mỏng rồi cho vào máy xay cùng với thịt cua. Xay nhuyễn hỗn hợp, nêm một chút gia vị cho vừa miệng bé, sau đó dùng muỗng quết lại cho thật mịn để tạo độ dai. Để khoảng 15 phút cho thấm.
  • Bước 2: Khoai mỡ gọt vỏ, rửa sạch rồi nạo nhuyễn. Có thể dùng muỗng dằm khoai để khoai tiết ra chất nhầy giúp cháo sánh hơn.
  • Bước 3: Đun sôi 200ml nước trong nồi, vo hỗn hợp thịt cua và thịt heo thành từng viên nhỏ rồi thả vào nồi. Đun lửa vừa cho đến khi các viên chả cua nổi lên mặt nước, vớt ra để riêng.
  • Bước 4: Cho khoai mỡ đã nạo vào nồi nước vừa luộc chả cua, khuấy đều tay để khoai không bị vón cục. Tiếp tục nấu đến khi cháo sệt lại và khoai chín mềm hoàn toàn.
  • Bước 5: Thả các viên chả cua vào nồi cháo, đảo nhẹ để các nguyên liệu hòa quyện. Đun thêm khoảng 2 – 3 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Múc cháo ra bát, để nguội bớt, sau đó rắc hành lá, ngò gai thái nhuyễn lên trên. Cuối cùng, thêm một chút dầu ăn cho bé, trộn đều và cho bé dùng khi cháo còn ấm.
Cháo cua khoai mỡ cho bé ăn dặm
Cháo cua khoai mỡ cho bé ăn dặm.

7. Cháo cua biển với rau dền

Nguyên liệu

  • 1 chén cháo trắng
  • 1 con cua
  • 20g rau dền, tỏi
  • Một muỗng canh dầu oliu ăn dặm
  • Gia vị ăn dặm cho bé: hạt nêm, nước mắm (dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên)

Cách nấu

  • Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, nấu thành cháo nhừ. Để cháo có độ sánh mịn, mẹ có thể ninh cháo trước rồi rây qua lưới nếu bé còn nhỏ.
  • Bước 2: Rau dền nhặt sạch, rửa kỹ với nước muối loãng, để ráo, sau đó băm nhỏ hoặc xay nhuyễn tùy vào độ tuổi của bé.
  • Bước 3: Luộc thịt cua với một ít gừng để khử mùi tanh, sau đó vớt ra, gỡ lấy phần thịt. Bắc chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn, phi hành khô cho thơm rồi cho thịt cua vào xào nhanh để thịt săn lại.
  • Bước 4: Khi cháo đã nhừ, cho thịt cua vào khuấy đều. Tiếp tục cho rau dền băm nhuyễn vào nấu thêm 3 – 5 phút, đảo nhẹ để rau chín đều và không bị vón cục.
  • Bước 5: Khi rau chín mềm, tắt bếp. Múc cháo ra bát, để nguội bớt, sau đó thêm một thìa dầu ăn dành cho bé, trộn đều và cho bé ăn khi cháo còn ấm.

8. Cháo cua với mướp hương

Nguyên liệu

  • 200g cua đồng
  • 01 khúc mướp hương
  • 01 tô cháo trắng nấu sẵn
  • 01 ít hành tím băm
  • 01 muỗng dầu ăn dặm cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, nấu đến khi cháo nhừ.
  • Bước 2: Mướp hương gọt vỏ, rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn tùy vào khả năng ăn thô của bé.
  • Bước 3: Luộc thịt cua với một ít gừng để khử mùi tanh, sau đó gỡ lấy phần thịt. Phi hành khô với một ít dầu ăn rồi cho thịt cua vào xào sơ.
  • Bước 4: Khi cháo đã chín nhừ, cho thịt cua vào khuấy đều. Tiếp theo, cho mướp hương vào, nấu thêm 3 – 5 phút đến khi mướp mềm và quyện vào cháo.
  • Bước 5: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi thêm một thìa dầu ăn dành cho bé. Khuấy đều trước khi cho bé ăn.

9. Cháo cua biển với phô mai

Nguyên liệu

  • 1 con cua biển
  • 1 chén cháo trắng
  • 1 lá phô mai ăn
  • 1 muỗng dầu mè, dầu ăn dặm cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Vo sạch gạo rồi nấu thành cháo nhừ với lượng nước phù hợp.
  • Bước 2: Luộc cua với một ít gừng để khử mùi tanh, sau đó gỡ lấy phần thịt và xé nhỏ.
  • Bước 3: Phi hành khô với một chút dầu ăn rồi cho thịt cua vào xào sơ để dậy mùi thơm.
  • Bước 4: Khi cháo đã chín nhừ, cho thịt cua vào khuấy đều. Đun thêm vài phút để thịt cua hòa quyện vào cháo.
  • Bước 5: Tắt bếp, bẻ nhỏ viên phô mai và thả vào cháo khi còn nóng, khuấy đều đến khi phô mai tan hết.
  • Bước 6: Múc cháo ra bát, thêm dầu ăn rồi cho bé ăn.
Cháo cua phô mai.

10. Cháo cua với cải bó xôi

Nguyên liệu

  • 1 chén cháo trắng
  • 30g thịt cua đã chế biến, xé tơi
  • 30g cải bó xôi
  • 01 muỗng canh dầu oliu cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Nhặt bỏ lá úa của cải bó xôi, rửa sạch dưới vòi nước rồi ngâm với nước muối loãng. Sau đó, rửa lại một lần nữa và xắt nhỏ.
  • Bước 2: Nếu chưa có sẵn cháo, vo gạo sạch rồi nấu cùng nước cho đến khi cháo nhừ. Nếu muốn cháo loãng hơn, có thể cho thêm nước hầm gà vào rồi đun sôi.
  • Bước 3: Cho thịt cua đã sơ chế vào cháo, khuấy đều và tiếp tục nấu trong khoảng 3 phút.
  • Bước 4: Thêm cải bó xôi xắt nhỏ vào nấu cùng cháo, khuấy đều tay để rau chín mềm. Đun thêm 5 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 5: Múc cháo ra bát, để nguội bớt, sau đó thêm dầu ăn dành cho bé rồi trộn đều.

11. Cháo cua biển với khoai tây

Nguyên liệu

  • 1 con cua biển
  • Khoai tây: 50g
  • Gạo tẻ: 50g
  • Hành khô: 1 củ
  • Dầu ăn cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Khoai tây gọt vỏ, rửa sạch, cắt nhỏ rồi hấp hoặc luộc chín. Khi khoai chín mềm, nghiền nhuyễn để bé dễ ăn.
  • Bước 2: Vo gạo sạch, cho vào nồi cùng nước và ninh nhừ thành cháo. Trong quá trình nấu, khuấy đều để cháo không bị dính đáy nồi.
  • Bước 3: Phi hành khô băm nhỏ với một ít dầu ăn, sau đó cho thịt cua vào xào nhanh tay để cua dậy mùi thơm.
  • Bước 4: Khi cháo đã nhừ, thêm khoai tây đã nghiền vào, khuấy đều và nấu thêm khoảng 5 phút để các nguyên liệu hòa quyện.
  • Bước 5: Cho thịt cua đã xào vào nồi, khuấy đều, đun thêm 2 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi thêm dầu ăn dành cho bé, trộn đều trước khi cho bé ăn.

12. Cháo cua biển với nấm rơm

Nguyên liệu

  • 01 con cua biển
  • 100g nấm rơm
  • 100g cháo trắng
  • 01 muỗng cà phê dầu ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Nấm rơm rửa sạch, ngâm nước muối loãng khoảng 10 phút, sau đó rửa lại với nước và băm nhuyễn. Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ. Gạo tẻ vo sạch, ngâm nước 30 phút để khi nấu cháo nhanh nhừ hơn.
  • Bước 2: Cho gạo vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ lửa nhỏ, nấu đến khi cháo nhừ (khoảng 30-40 phút). Nếu thấy cháo đặc, có thể thêm nước để đạt độ sánh mong muốn.
  • Bước 3: Phi thơm hành khô với một chút dầu ăn. Cho thịt cua vào đảo đều trên lửa vừa, nêm nhạt một chút để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên của cua. Khi thịt cua săn lại và dậy mùi thơm, tắt bếp.
  • Bước 4: Khi cháo đã nhừ, cho nấm rơm băm nhuyễn vào, khuấy đều. Tiếp tục đun thêm khoảng 5 phút để nấm chín và hòa quyện với cháo. Thêm thịt cua đã xào vào nồi cháo, khuấy đều và đun thêm 3 phút.
  • Bước 5: Múc cháo ra bát, thêm một chút dầu ăn cho bé, trộn đều. Để cháo nguội bớt rồi cho bé dùng.

13. Cháo cua biển với bông cải xanh (súp lơ xanh)

Nguyên liệu

  • Bột gạo: 20g.
  • Bông cải bào nhuyễn: 20g.
  • Thịt cua băm nhuyễn: 20g.
  • Dầu ăn: 1 thìa cà phê.

Cách nấu

  • Bước 1: Bông cải xanh rửa sạch, ngâm nước muối loãng khoảng 5 phút rồi rửa lại với nước. Cắt nhỏ phần bông cải, sau đó băm nhuyễn hoặc xay nhuyễn tùy theo độ tuổi của bé. 
  • Bước 2: Cho gạo vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, nấu đến khi cháo nhừ (khoảng 30-40 phút). Khuấy đều để tránh cháo bị khê ở đáy nồi.
  • Bước 3: Phi thơm hành băm với một ít dầu ăn. Cho thịt cua vào đảo nhanh tay trên lửa vừa, nêm nhạt để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên. Khi thịt cua săn lại, tắt bếp.
  • Bước 4: Khi cháo chín mềm, cho bông cải xanh băm nhuyễn vào nồi, khuấy đều. Tiếp tục nấu khoảng 5 phút để bông cải chín hoàn toàn. Thêm thịt cua đã xào vào nồi cháo, trộn đều, đun thêm 3 phút.

14. Cháo cua biển với rau chùm ngây

Nguyên liệu

  • 40g thịt cua
  • 100g cháo trắng
  • 3 thìa canh rau chùm ngây xay nhuyễn

Cách nấu

  • Bước 1: Rau chùm ngây nhặt lá, rửa sạch, để ráo nước rồi băm nhuyễn.
  • Bước 2: Cho gạo vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, nấu đến khi cháo nhừ.
  • Bước 3: Phi thơm hành với dầu ăn, cho thịt cua vào đảo đều trên lửa nhỏ.
  • Bước 4: Khi cháo chín mềm, cho rau chùm ngây vào, khuấy đều và nấu thêm 3 phút. Thêm thịt cua vào nấu chung 2 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 5: Múc cháo ra bát, thêm dầu ăn cho bé, trộn đều rồi cho bé thưởng thức.

15. Cháo cua biển với rau cải bó xôi

Nguyên liệu

  • 50g gạo
  • 30g thịt cua đã chế biến, xé tơi
  • 30g cải bó xôi
  • 1 muỗng canh dầu oliu cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Xay hoặc băm nhỏ thịt cua. Bắc nồi cháo trắng lên bếp, đun sôi rồi cho thịt cua vào khuấy liên tục để thịt cua không bị vón cục.
  • Bước 2: Khi cháo sôi trở lại, thêm phô mai vào và tiếp tục khuấy đều để phô mai tan hết, giúp cháo có độ béo mịn.
  • Bước 3: Khi cháo đã chín tới, cho rau chùm ngây xay nhuyễn vào, khuấy đều và đun thêm 2 phút để rau chín. Nêm một chút nước mắm dành cho bé rồi tắt bếp.
  • Bước 4: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi thêm dầu ăn dành riêng cho trẻ nhỏ, khuấy đều trước khi cho bé ăn. Không để cháo nguội lạnh vì có thể làm mất đi hương vị và dưỡng chất quan trọng.

Lưu ý khi cho bé ăn dặm với cháo cua biển

Cua biển là thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng cũng có nguy cơ gây dị ứng. Để đảm bảo an toàn cho bé khi ăn dặm, mẹ cần tuân theo những nguyên tắc sau:

  • Chọn thời điểm thích hợp: Thời điểm thích hợp để bắt đầu ăn dặm là từ khoảng 6 tháng tuổi, sau khi bé đã ăn dặm một thời gian và không có dấu hiệu dị ứng với các thực phẩm.
  • Bắt đầu với lượng nhỏ và theo dõi phản ứng: Lần đầu tiên cho bé ăn cua, mẹ chỉ nên dùng một lượng nhỏ khoảng 1-2 thìa cà phê thịt cua nhuyễn. Sau khi ăn, mẹ theo dõi bé trong 2-3 ngày để xem có dấu hiệu dị ứng hay không.
  • Chọn cua tươi và chế biến đúng cách: Khi mua cua mẹ chọn cua còn tươi sống, chế biến kỹ và tách thịt cua hoàn toàn cho bé. Lưu ý nấu cua chín kỹ, chín hoàn toàn khi cho bé ăn.
  • Tránh cho bé ăn gạch cua: Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hệ tiêu hóa của con còn non nớt nên cha mẹ chỉ nên cho con ăn thịt cua chứ không nên cho con thêm gạch cua hoặc các phần khác của cua.
Lưu ý
Mẹ lưu ý một số điều sau khi nấu cháo cua cho bé nhé!

Kết luận

Cháo cua là một món cháo ngon mà cha mẹ có thể cân nhắc nấu cho bé ăn để bổ sung canxi và làm mới thực đơn ăn dặm của con. Hy vọng qua bài viết này, mẹ đã biết được nhiều công thức nấu cháo cua hơn, đồng thời cũng lưu ý một số nguyên tắc cơ bản khi nấu cháo cua cho bé.

[inline_article id=171151]

Categories
Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Top 10 bỉm cho trẻ sơ sinh chống hăm, chống tràn phổ biến

Làn da trẻ sơ sinh vốn mỏng manh và nhạy cảm, vì vậy việc lựa chọn bỉm không chỉ đơn thuần là chọn theo giá thành hay thương hiệu, mà còn cần đặt yếu tố chống hăm, chống tràn lên hàng đầu. Việc chọn được bỉm cho trẻ sơ sinh tốt sẽ giúp bé luôn khô thoáng, thoải mái cả ngày, đồng thời giúp mẹ yên tâm hơn khi chăm sóc con yêu.

Nếu bạn đang băn khoăn giữa muôn vàn loại bỉm trên thị trường, bài viết dưới đây của MarryBaby sẽ gợi ý top 10 loại bỉm cho trẻ sơ sinh được đánh giá cao về khả năng chống hăm, chống tràn mà mẹ không nên bỏ qua.

Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị hăm

Hăm tã là tình trạng rất phổ biến ở trẻ sơ sinh, đặc biệt trong những tháng đầu đời khi bé phải sử dụng bỉm gần như suốt cả ngày lẫn đêm. Dù mẹ đã vệ sinh kỹ lưỡng hay thay tã đúng giờ, bé vẫn có thể bị hăm nếu chưa lựa chọn đúng loại bỉm cho trẻ sơ sinh phù hợp với làn da nhạy cảm của con. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hăm tã ở trẻ:

  • Bỉm kém chất lượng, thấm hút kém: Một số loại bỉm cho trẻ sơ sinh có lớp lót không đủ mềm mại hoặc khả năng thấm hút kém, khiến da bé bị cọ xát, luôn trong tình trạng ẩm ướt. Môi trường ẩm là điều kiện lý tưởng để vi khuẩn và nấm phát triển, gây kích ứng và hăm đỏ vùng da quấn tã.
  • Không thay bỉm đúng giờ: Việc để bỉm quá lâu, đặc biệt là vào ban đêm, khiến da bé phải tiếp xúc trực tiếp với nước tiểu và phân trong thời gian dài, dễ gây tổn thương lớp biểu bì non nớt và dẫn đến hăm.
  • Da bé quá nhạy cảm: Một số bé có cơ địa đặc biệt nhạy cảm, chỉ cần tiếp xúc với một loại bỉm cho trẻ sơ sinh không phù hợp là đã có thể bị kích ứng. Trường hợp này, mẹ nên ưu tiên chọn các loại bỉm hữu cơ, không chứa hóa chất, không mùi thơm tổng hợp.
  • Vệ sinh chưa đúng cách trước khi mặc bỉm mới: Nếu vùng da quấn bỉm chưa được lau khô kỹ hoặc vẫn còn cặn sữa, nước tiểu, phân sau khi vệ sinh, thì dù dùng bỉm cho trẻ sơ sinh loại tốt cũng khó ngăn ngừa được nguy cơ bị hăm.
  • Dị ứng với chất liệu bỉm hoặc các sản phẩm chăm sóc đi kèm: Một số trẻ có thể bị hăm do dị ứng với chất liệu bỉm (như chất tạo mùi, chất tẩy trắng) hoặc kem chống hăm, khăn ướt có chứa cồn, paraben…

Cách chọn bỉm cho trẻ sơ sinh chống hăm hiệu quả

chọn bỉm cho trẻ sơ sinh

Làn da của trẻ sơ sinh cực kỳ mỏng manh – chỉ bằng 1/5 da người lớn – nên việc lựa chọn đúng loại bỉm cho trẻ sơ sinh không chỉ giúp bé cảm thấy dễ chịu mà còn là cách bảo vệ sức khỏe của con ngay từ những năm tháng đầu đời. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng mẹ cần lưu ý khi chọn bỉm để ngăn ngừa hăm tã:

1. Ưu tiên bỉm có khả năng thấm hút vượt trội

Bỉm có lớp lõi thấm hút nhanh và giữ ẩm tốt sẽ giúp bề mặt bỉm luôn khô ráo, giảm ma sát và hạn chế vi khuẩn phát triển – nguyên nhân chính gây hăm tã. Bạn hãy tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm và chọn những loại bỉm cho trẻ sơ sinh có công nghệ chống tràn hiện đại, thời gian giữ ẩm lâu nhưng vẫn thông thoáng.

2. Chất liệu mềm mại, lành tính với da bé

Hãy chọn những loại bỉm có bề mặt làm từ cotton hữu cơ hoặc sợi tự nhiên, không chứa chất tạo mùi hay hóa chất gây kích ứng. Với các bé có làn da cực kỳ nhạy cảm, mẹ nên thử nghiệm trước khi cho con dùng tã trong thời gian ngắn để đảm bảo phù hợp.

3. Bỉm có thiết kế thoáng khí tốt

Không khí lưu thông là yếu tố quan trọng giúp vùng da quấn bỉm không bị bí bách, ẩm ướt. Những loại bỉm cho trẻ sơ sinh có thiết kế màng đáy thoáng khí sẽ giúp giảm nguy cơ hăm ngay cả khi bé mặc bỉm trong thời gian dài.

4. Kích cỡ phù hợp với cơ thể bé

Bỉm quá chật sẽ gây ma sát, còn bỉm quá rộng lại dễ tràn và không ôm sát cơ thể. Cả hai tình huống đều có thể làm bé khó chịu và tăng nguy cơ hăm. Vì vậy, mẹ nên chọn đúng size bỉm theo cân nặng và dáng người của bé, thay đổi size kịp thời khi con lớn.

5. Thương hiệu uy tín, được kiểm chứng bởi bác sĩ nhi khoa

Cuối cùng, hãy ưu tiên các dòng bỉm cho trẻ sơ sinh đến từ những thương hiệu nổi tiếng, được chứng nhận an toàn bởi các tổ chức y tế hoặc bác sĩ da liễu, nhi khoa. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp mẹ an tâm hơn khi sử dụng lâu dài.

Top 10 bỉm cho trẻ sơ sinh chống hăm, chống tràn tốt hiện nay

bỉm cho trẻ sơ sinh

1. Bỉm cho trẻ sơ sinh Merries – Nhật Bản

Merries là thương hiệu bỉm cao cấp đến từ Nhật, nổi bật với lớp bề mặt siêu mềm, siêu thấm và màng đáy thoáng khí 3 lớp. Đây là dòng bỉm được nhiều bệnh viện sản – nhi khuyên dùng.

Ưu điểm:

  • Chống hăm cực tốt nhờ chất liệu mềm mại và thoáng khí
  • Thiết kế ôm vừa cơ thể bé
  • Có vạch báo đầy tiện lợi

Nhược điểm:

  • Giá thành khá cao
  • Hàng hay cháy ở các size sơ sinh

Phù hợp: Bé sơ sinh đến 6 tháng tuổi, da nhạy cảm. 

2. Bỉm cho bé Moony – Nhật Bản

Moony được đánh giá cao nhờ công nghệ “Air Fit” ôm sát cơ thể mà vẫn cực kỳ nhẹ nhàng, giúp bé vận động thoải mái. Lớp bề mặt dạng rãnh giúp thấm hút nhanh, chống trào ngược.

Ưu điểm:

  • Rãnh chống tràn hiệu quả
  • Siêu nhẹ và mềm mịn
  • Phù hợp cho cả bé trai và bé gái với thiết kế riêng

Nhược điểm:

  • Giá khá cao so với mặt bằng chung
  • Không dễ mua ở siêu thị nhỏ hay cửa hàng buôn bán nhỏ. 

Phù hợp: Bé sơ sinh từ 0–5 tháng, mẹ ưu tiên độ ôm vừa vặn. 

3. Bỉm cho trẻ sơ sinh Huggies Platinum Nature Made – Mỹ

bỉm cho bé sơ sinh

Bỉm cho trẻ sơ sinh Huggies dòng cao cấp này được làm từ 100% sợi thiên nhiên, có bề mặt siêu mềm và khả năng thấm hút vượt trội. Lớp lưng co giãn giúp hạn chế vết hằn.

Ưu điểm:

  • Chống tràn hiệu quả trong 12 giờ 
  • Chất liệu hữu cơ an toàn
  • Có vạch báo tiểu tiện lợi.

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn các dòng Huggies thường
  • Phải kiểm tra size vì form hơi to.

Phù hợp: Bé ngủ đêm nhiều giờ hoặc dùng khi ra ngoài. 

4. Bobby Fresh Newborn – Việt Nam

Một trong những lựa chọn kinh tế và phù hợp với nhiều mẹ Việt, bỉm cho bé Bobby có thiết kế kháng khuẩn và chống hăm bằng tinh chất trà xanh, giá hợp lý.

Ưu điểm:

  • Giá mềm, dễ mua ở mọi nơi
  • Thấm hút nhanh, không thấm ngược
  • Có rãnh rốn bảo vệ vùng rốn bé.

Nhược điểm:

  • Chất liệu chưa mềm bằng dòng cao cấp
  • Độ ôm chưa tối ưu với bé nhỏ.

Phù hợp: Bé sơ sinh từ 0–3 tháng tuổi. 

5. Tã cho bé sơ sinh Pampers Nhật (Premium Care)

Pampers dòng Nhật nổi bật với khả năng chống hăm và khử mùi tốt. Bỉm có lớp bề mặt 3D mềm mại, khóa ẩm hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Chống hăm rất tốt
  • Có vạch báo ướt
  • Được nhiều bệnh viện tại Nhật tin dùng.

Nhược điểm:

  • Giá nhỉnh hơn các dòng trong nước
  • Không phổ biến bằng các dòng khác.

Phù hợp: Bé sơ sinh, da nhạy cảm, mẹ ưu tiên hàng chất lượng nhập khẩu.

6. Bỉm cho bé sơ sinh Goon – Nhật Bản

Bỉm cho bé sơ sinh

Bỉm Goon nội địa Nhật có lớp bông mềm và lớp thấm hút kép giúp chống tràn hiệu quả. Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, độ thấm hút ổn định.

Ưu điểm:

  • Thoáng khí, không gây bí
  • Giá mềm hơn các sản phẩm cùng loại có xuất xứ Nhật Bản. 
  • Bỉm không mùi, an toàn.

Nhược điểm:

  • Bề mặt hơi dày so với bé nhỏ
  • Không có vạch báo ướt. 

Phù hợp: Bé sơ sinh đến 6kg, dùng ban ngày. 

7. Bỉm tã cho bé Molfix – Thổ Nhĩ Kỳ

Molfix là thương hiệu bỉm nổi tiếng đến từ Thổ Nhĩ Kỳ, ngày càng được nhiều mẹ Việt tin dùng nhờ mức giá hợp lý và chất lượng ổn định. Bỉm có thiết kế 3D co giãn linh hoạt, giúp bé vận động thoải mái mà không bị tràn hay lằn đỏ. Đặc biệt, bề mặt bỉm mềm mại và có lớp chống hăm được cải tiến cho da bé sơ sinh.

Ưu điểm:

  • Giá thành phải chăng, dễ mua
  • Bề mặt mềm, thấm hút khá tốt
  • Thiết kế co giãn, hạn chế hằn da
  • Có vạch báo đầy tiện lợi.

Nhược điểm:

  • Không thấm hút mạnh bằng các dòng cao cấp (dùng ban ngày tốt hơn ban đêm)
  • Hương thơm nhẹ có thể không phù hợp với bé da quá nhạy cảm.

Phù hợp:

Bé sơ sinh từ 3kg trở lên, mẹ muốn tìm bỉm cho trẻ sơ sinh có mức giá trung bình, thấm hút ổn và hạn chế hăm trong điều kiện dùng ban ngày hoặc thay thường xuyên.

8. Tã bỉm cho bé UniDry – Việt Nam

bỉm cho bé sơ sinh

UniDry là thương hiệu bỉm Việt Nam được sản xuất với công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế. Dòng bỉm này hướng đến phân khúc giá bình dân, nhưng vẫn đảm bảo được các tiêu chí quan trọng như: thấm hút nhanh, chống tràn và hạn chế hăm da nhờ lớp màng đáy thoáng khí.

Ưu điểm:

  • Giá cả hợp lý, dễ tiếp cận
  • Thấm hút nhanh, hạn chế thấm ngược
  • Màng đáy thoát ẩm giúp da bé khô thoáng
  • Dễ tìm mua tại siêu thị, cửa hàng mẹ & bé.

Nhược điểm:

  • Chất liệu chưa mềm bằng các dòng nhập khẩu cao cấp
  • Khả năng chống tràn không tối ưu khi dùng ban đêm.

Phù hợp:

Mẹ đang tìm bỉm cho trẻ sơ sinh ở phân khúc giá rẻ – trung, dùng tốt ban ngày, thay thường xuyên. Phù hợp cho bé từ 3–7kg.

9. Bỉm cho bé sơ sinh Rascal + Friends – New Zealand

Bỉm “quốc dân” của New Zealand, nổi bật với thiết kế không gây hằn, vách chống tràn kép và độ thấm hút lâu dài.

Ưu điểm:

  • Không mùi, không hóa chất
  • Dán chắc chắn, không bị bung
  • Thiết kế đẹp, mềm mịn.

Nhược điểm:

  • Form hơi rộng với bé nhẹ cân
  • Hàng nhập nên có lúc khan hiếm.

Phù hợp: Bé từ 5kg trở lên, dùng ban ngày – ban đêm đều tốt. 

10. Jo – Việt Nam (công nghệ Hàn Quốc)

Bỉm Jo là sản phẩm Việt áp dụng công nghệ Hàn Quốc, nổi bật với khả năng thấm hút 5 lớp, thoáng khí và giá thành hợp lý.

Ưu điểm:

  • Giá tốt so với chất lượng
  • Thấm hút ổn định
  • Mềm và mỏng.

Nhược điểm:

  • Form hơi to với bé dưới 3kg
  • Thiết kế chưa cao cấp.

Phù hợp: Mẹ muốn tiết kiệm ngân sách nhưng vẫn đảm bảo chống hăm

MarryBaby tin rằng với những thông tin chia sẻ trong bài về bỉm cho trẻ sơ sinh, các cha mẹ đã chọn được tã bỉm phù hợp với bé cưng và điều kiện tài chính của gia đình.