Mẹ có biết dinh dưỡng cho bé sơ sinh đóng vai trò quyết định trong việc phát triển của bé?Để duy trì sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh của trẻ trong năm đầu đời, mẹ có thể tham khảo chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ dưới 1 tuổi ngay bây giờ.
Vì lý do đó, để bé luôn “mê” món cháo cá chép mẹ làm, MarryBaby sẽ đem đến cho mẹ 5 công thức nấu cháo cá chép siêu thơm ngon và giàu dưỡng chất cho bé ăn dặm. Đặc biệt các bé biếng ăn cũng sẽ thích mê vô cùng.
1. Bé ăn cháo cá chép có tác dụng gì?
Trong cá chép chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ và thể chất của bé. Có thể kể đến như protein, omega-3, vitamin A, D, B12 và sắt, kẽm.
Với những dưỡng chất trên, cháo cá chép có thể mang lại những tác dụng sau cho bé:
Giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí não: Protein, omega-3, vitamin và khoáng chất có trong cá chép đều là những dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé.
Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bé.
Chống viêm: Omega-3 cũng có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm đường hô hấp,…
Giúp chắc xương và răng: Canxi và vitamin D có trong cá chép giúp tăng cường sự hấp thụ canxi, từ đó giúp xương và răng của bé chắc khỏe.
Tăng cường hệ miễn dịch: Sắt, kẽm và các vitamin có trong cá chép giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp bé chống lại các bệnh nhiễm trùng.
Giúp bé ngủ ngon: Cá chép có chứa tryptophan, một loại axit amin giúp thư giãn và tạo cảm giác buồn ngủ.
Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?
2. Bé mấy tháng ăn được cá chép?
Cá chép là một loại cá nước ngọt, có thịt mềm, thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng. Thế nên trẻ có thể bắt đầu ăn cá chép lúc 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khi cho bé ăn cá chép lần đầu tiên, mẹ nên cho bé ăn thử một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của bé. Nếu bé không có biểu hiện dị ứng hoặc bất thường nào, mẹ có thể cho bé ăn thêm.
Để nấu cháo cá chép đúng cách cho bé, mẹ cần lưu ý những điều sau:
Chọn cá chép tươi ngon: Cá chép tươi ngon có thân mình săn chắc, mắt sáng, mang đỏ và không có mùi hôi.
Loại bỏ xương cá: Xương cá chép khá nhỏ và cứng, có thể gây hóc cho bé. Vì vậy, mẹ cần loại bỏ xương cá trước khi nấu.
Chế biến cá chép chín kỹ: Cá chép cần được nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Cháo cá chép nấu với rau gì ngon là câu hỏi được nhiều mẹ quan tâm khi cho bé ăn dặm. Thịt cá chép tuy mềm, ngọt nhưng lại có mùi tanh. Vì vậy việc kết hợp với rau củ thích hợp sẽ giúp món cháo thơm ngon và dễ ăn hơn.
[key-takeaways title=””]
Cháo cá chép nấu với rau ngót, rau mồng tơi, cà rốt, bí đỏ, đậu xanh, rau dền, rau cải, khoai lang,… Ngoài ra, mẹ có thể tùy theo sở thích của bé mà chọn loại rau thích hợp để nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm.
Để nấu được món cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm ngon, điều đầu tiên mẹ cần làm là loại bỏ mùi tanh của cá. Làm sạch cá bằng cách đánh vảy, cắt bỏ mang, bỏ ruột rồi dùng dao cạo sạch lớp màng đen bên trong bụng cá và rửa cá thật sạch. Mẹ có thể áp dụng một số cách sau để khử mùi tanh của cá chép:
Dùng gừng hoặc nước cốt chanh kèm với muối hột thoa đều lên mình cá khoảng 3-5 phút rồi rửa sạch lại với nước và để ráo.
Ngâm thịt cá chép trong hỗn hợp nước muối pha loãng từ 10-15 phút rồi rửa lại với nước và để ráo.
Ngâm thịt cá chép trong nước vo gạo khoảng 15 phút, rồi vớt ra, rửa lại với nước và để ráo.
Sau khi sơ chế với một trong ba cách trên, mẹ cho cá vào luộc cùng vài lát gừng. Cá chín, vớt cá ra nhẹ nhàng, để nguội, sau đó tách xương lấy thịt, xé hay dùng muỗng đè nhẹ để thịt cá tơi ra thành từng miếng nhỏ vừa ăn. Tiếp đến, cho một ít dầu vào chảo. Dầu nóng, cho hành tím thái mỏng vào phi thơm rồi cho thịt cá vào đảo đều khoảng 3 – 5 phút thì tắt bếp.
5. Cách nấu cháo cá chép ngon cho bé ăn dặm
5.1 Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm tăng cân
Nguyên liệu
100g gạo tẻ.
100g cá chép.
100g bí đỏ.
Hành lá, gừng, gia vị.
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm tăng cân
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm
Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
Bước 6: Cho dầu vào chảo, thêm hành tím vào phi thơm. Sau đó cho cà rốt, nấm rơm vào xào. Đến khi gần chín thì cho thịt cá vào xào sơ cho thịt vừa săn lại rồi tắt bếp.
Bước 7: Khi cháo chín, cho hỗn hợp vừa xào vào nồi, đảo nhẹ tay trong 5 phút rồi tắt bếp.
Bước 8: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.
5.5 Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm dễ ngủ
Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon
Nguyên liệu
¼ chén gạo.
50g phi lê cá chép.
30g hạt sen.
25g nấm rơm.
Hành lá, hành tím.
Dầu ô liu.
Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm
Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách bỏ xương và da, lấy thịt.
Bước 2: Đối với hạt sen khô, mẹ rửa sạch rồi ngâm 30 phút trước khi nấu. Nếu dùng hạt sen tươi thì bóc lớp vỏ ngoài, tách hạt sen và loại bỏ tâm sen để tránh bị đắng.
Bước 3: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ. Bóc vỏ hành tím, thái lát.
Bước 4: Vo gạo rồi cho vào nước luộc cá nấu thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo : 4 nước. Cho hạt sen vào nấu cùng để hạt sen chín mềm.
Bước 5: Cho dầu ăn vào chảo. Dầu nóng thì cho hành vào phi thơm, sau đó xào nấm. Khi nấm gần chín thì cho thịt cá vào xào cho săn lại.
Bước 6: Cháo chín thì cho những nguyên liệu đã xào vào nồi, đảo đều đến khi cháo sôi thì tắt bếp.
Bước 7: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.
[inline_article id=309623]
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết cách nấu cháo cá chép cho bé không bị tanh, thơm ngon, bổ dưỡng.
Khi chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 6 tháng, mẹ sẽ cần lưu ý một số điều sau:
Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Theo khuyến nghị, trẻ nên được bú mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu và có thể kéo dài đến khoảng 1 năm [1]. Bởi sữa mẹ là nguồn thức ăn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Các thành phần trong sữa mẹ như đường sữa, protein (đạm tự nhiên), chất béo… được “thiết kế” phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh. Vì vậy, đối với em bé thì sữa mẹ là nguồn thức ăn dễ tiêu hóa và giúp bé hấp thu nhanh [2].
Sữa mẹ giúp xây dựng nền tảng đề kháng cho bé từ những ngày đầu đời nhờ chứa kháng thể, GOS, HMO, lợi khuẩn… [3], [4] Vì vậy, trẻ bú mẹ ít có nguy cơ mắc các bệnh như hen suyễn, béo phì, tiểu đường, viêm tai, tiêu chảy, táo bón… [1].
Thành phần sữa mẹ có đủ lượng chất béo, đường, nước, protein, vitamin… cần thiết cho sự phát triển của bé, thúc đẩy trẻ tăng cân lành mạnh. Hơn nữa, thành phần sữa mẹ luôn có sự thay đổi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé theo thời gian [5].
Trẻ sơ sinh bú mẹ bao nhiêu là đủ?
Vì kích thước dạ dày trẻ sơ sinh rất nhỏ và còn đang phát triển nên em bé thường xuyên cảm thấy đói nhưng mỗi lần chỉ bú được một ít sữa. Vì vậy, mẹ cần lưu ý [6]:
Trong vòng 2 tháng đầu, bạn cần cho bé bú với tần suất từ 2 đến 3 giờ một lần. Như vậy, trong một ngày sẽ có khoảng 8 đến 12 lần cho con bú.
Khi lớn thêm, bé sẽ bú mẹ ít thường xuyên hơn nhưng mỗi lần sẽ bú nhiều sữa hơn. Lượng sữa bé cần bú mỗi ngày có thể giống nhau đối với trẻ từ 4 tuần tuổi đến 6 tháng tuổi.
Ngoài ra, đối với trẻ sinh đủ tháng khỏe mạnh, mẹ cũng có thể dựa trên các dấu hiệu bé đói bụng để cho bú theo nhu cầu. Nếu trẻ sơ sinh bị đói thì thường có những biểu hiện như khóc, bàn tay nắm chặt, mút tay, đưa lưỡi ra, dụi đầu vào ngực mẹ để tìm kiếm núm vú.
Cho bé bú đúng cách – Bí quyết giúp bé tránh đầy hơi, chướng bụng
Trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng là do nuốt phải khí dư thừa trong khi bú. Hơn nữa, sự phân hủy, tiêu hóa sữa trong ruột của em bé cũng tạo ra khí dư thừa gây đầy hơi, khó chịu [7]. Do đó, mẹ cần cho con bú đúng cách để hạn chế tình trạng này:
Đảm bảo trẻ bú đúng khớp ngậm, môi của bé phải ngậm hết quầng vú của mẹ chứ không chỉ núm vú [8].
Vỗ ợ hơi cho bé trong hoặc sau khi cho bú để ngăn khí đi vào ruột của bé quá nhiều gây khó chịu. Nếu đang cho bé bú, mẹ có thể “tranh thủ” lúc đổi sang vú còn lại để vỗ ợ hơi cho con [8], [9].
Cố gắng đừng để bé bú quá nhiều hoặc quá nhanh [9].
Theo dõi thời điểm bé đầy hơi và xem lại chế độ ăn uống của mình [9]. Mẹ đang cho con bú có thể ăn phải những thực phẩm là “thủ phạm” khiến bé đầy hơi như bông cải xanh, bông cải trắng, các loại đậu… Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ thực phẩm nào đó đang ảnh hưởng đến em bé thì nên cắt giảm một cách hợp lý trong chế độ ăn uống của mình [7].
Nếu có bất kỳ lo ngại nào về vấn đề trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng… khi bú mẹ, bạn có thể hỏi xin lời khuyên của bác sĩ về việc cho con bú đúng cách [9].
Nếu không thể nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên làm gì?
Dù sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nhưng một số trường hợp mẹ có thể gặp khó khăn hoặc không thể cho con bú do các nguyên nhân như nguồn sữa mẹ không đủ hoặc không có sữa mẹ; mẹ gặp các vấn đề sức khỏe như vừa phẫu thuật, bị bệnh hoặc dùng thuốc điều trị… [10], [11]. Trong trường hợp này, mẹ có thể cân nhắc một số giải pháp như [5]:
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn cách cải thiện nguồn sữa mẹ.
Tìm kiếm ngân hàng sữa mẹ uy tín, chất lượng. Bạn có thể xin giới thiệu từ bác sĩ, chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
Tìm hiểu và cân nhắc lựa chọn những công thức sữa phù hợp với chiếc bụng non nớt của bé. Ở giai đoạn đầu đời, hệ tiêu hóa của bé vẫn chưa hoàn thiện nên bé sẽ dễ gặp các vấn đề tiêu hóa. Trong khi đó, sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất với bé. Do đó, khi chọn sữa cho con, mẹ cần ưu tiên những công thức sữa “êm dịu” tiêu hóa nhằm giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu.
Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 12 tháng
Trẻ mấy tháng ăn dặm? [6]
Mẹ có thể cho bé bắt đầu tập ăn dặm vào khoảng tháng thứ 6. Ngoài ra, nếu bé có một số dấu hiệu sau thì cũng cho thấy, bé đã sẵn sàng tập ăn dặm:
Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc với sự hỗ trợ
Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ, chẳng hạn như đồ chơi hoặc thức ăn
Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn.
Lưu ý về chế độ ăn dặm cho bé
Ở giai đoạn bắt đầu ăn dặm, mẹ cần lưu ý những điều sau đây để đảm bảo bạn đang cho con ăn dặm đúng cách:
Khi được 6 tháng tuổi, em bé bắt đầu tập nhai nên chưa thể nhai tốt như người lớn. Do đó, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo mềm và dễ nuốt chẳng hạn như cháo hoặc rau củ quả nghiền nhuyễn [13].
Khi trẻ được 9 – 11 tháng tuổi, bạn có thể cắt nhỏ thức ăn thành từng lát mềm thay vì nghiền nát để trẻ học cách dùng các ngón tay cầm nắm thức ăn [13].
Trong thời gian đầu, bạn có thể trộn sữa mẹ với thức ăn đặc để giúp trẻ dễ dàng làm quen với việc ăn dặm hơn [14]. Việc trộn sữa mẹ không chỉ giúp bé dễ làm quen với kết cấu, mùi vị mà đạm mềm trong sữa mẹ còn giúp bé dễ tiêu hóa. Qua đó, “thích nghi” tốt hơn với việc ăn dặm và giảm nguy cơ táo bón.
Không thêm các gia vị như muối, đường… vào thức ăn của bé [12].
Giới thiệu từng loại thực phẩm riêng lẻ cho bé và đợi khoảng 1 ngày trước khi cho trẻ thử một món ăn mới để xem trẻ có dị ứng hay không.
Kiên nhẫn cho bé thời gian làm quen với thức ăn. Nếu trẻ từ chối một món nào đó trong lần đầu tiên, hãy kiên nhẫn thử lại những lần sau thay vì ép trẻ ăn.
Cách chọn thực phẩm cho bé ăn dặm
Nhìn chung, mẹ cần cho bé ăn các thực phẩm giàu năng lượng và chất dinh dưỡng như rau củ, trái cây, các loại hạt, thịt, cá, trứng, sữa… Việc ăn uống đa dạng mỗi ngày sẽ giúp bé có cơ hội để nhận được đủ các chất dinh dưỡng và vi khoáng chất cần thiết [13].
Ngoài ra, mẹ cần lưu ý đến các loại thực phẩm và nước uống cần tránh cho bé dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, các loại hạt, nước ngọt, cà phê, đồ ăn chứa gia vị… [12], [13]
Nhìn chung, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vì vậy, từ sau khi sinh đến giai đoạn tập ăn dặm, mẹ vẫn nên duy trì việc cho con bú ít nhất một năm. Với những bé dùng sữa ngoài, mẹ cần chọn công thức sữa giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu, ít táo bón, êm bụng, êm giấc với đạm mềm nhỏ, tự nhiên. Nhờ đó giúp quá trình tập ăn dặm của bé suôn sẻ hơn.
Nếu bạn làm mẹ lần đầu, làm sao để ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”? Bài viết sau sẽ gợi ý một số bí quyết để mẹ nuôi con ăn dặm đúng cách, nhẹ nhàng và giúp bé phát triển tối ưu.
Dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm
Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên được làm quen với các thức ăn khác ngoài sữa mẹ hoặc công thức sữa khi bé được khoảng 6 tháng tuổi [1]. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của mỗi trẻ em là khác nhau. Vì vậy, để chọn được thời điểm ăn dặm phù hợp, bạn nên lưu ý thêm một số dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm như [1], [2]:
Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc ngồi với sự hỗ trợ
Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ như đồ chơi hoặc thức ăn
Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn
Ăn dặm cùng con: Làm sao để thật “suôn sẻ”?
Nhiều mẹ lần đầu nuôi con sẽ khó tránh khỏi cảm giác bỡ ngỡ khi em bé đến tuổi ăn dặm. Chắc hẳn mẹ sẽ có những băn khoăn về việc bắt đầu cho con ăn như thế nào? Làm sao để con thích bữa ăn hoặc không gặp các vấn đề tiêu hóa khi ăn dặm? Dưới đây là tổng hợp một số lời khuyên giúp mẹ ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”:
Chọn thời điểm cho bé ăn thật phù hợp
Khi em bé đã đến tuổi ăn dặm, điều đầu tiên là bạn hãy cân nhắc việc chọn thời điểm trong ngày để cho con ăn. Thực tế sẽ không có một thời điểm cố định mà sẽ tùy thuộc vào mỗi em bé. Bạn nên chọn thời điểm cho con ăn khi bé không mệt mỏi hoặc quấy khóc, không quá đói hoặc quá no. Nếu bạn muốn chắc rằng bé không cáu gắt vì quá đói thì có thể thử cho con bú một ít sữa mẹ hoặc công thức sữa trước khi cho bé ăn thức ăn khác [2].
Lựa chọn thực phẩm và cách chế biến phù hợp
Đối với việc lựa chọn thực phẩm, bạn có thể cho trẻ ăn đa dạng từ ngũ cốc, thịt, rau củ, trái cây… đặc biệt là các thực phẩm giàu chất sắt và kẽm [2], [3]. Dù bạn không cần cho bé làm quen với các thực phẩm theo một thứ tự nhất định nhưng hãy ưu tiên các thực phẩm ít gây dị ứng. Theo đó, các thực phẩm dễ gây dị ứng mà bạn cần lưu ý bao gồm trứng, cá, hải sản, đậu phộng… [1]. Trong thời gian đầu, cách tốt nhất là bạn nên cho trẻ ăn từng thực phẩm riêng lẻ trước và quan sát 3 – 5 ngày để xác định có dị ứng không trước khi giới thiệu món ăn khác cho con [3].
Đối với việc chế biến món ăn cho trẻ ăn dặm, điều quan trọng nhất là kết cấu thức ăn cần phù hợp với khả năng nhai nuốt của trẻ [1]. Vì vậy, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo được nấu chín, xay nhuyễn, mềm mịn [1], [3]. Ở giai đoạn đầu khi bé mới chuyển từ bú sữa mẹ hoặc công thức sữa sang thức ăn đặc thì bé dễ bị táo bón [4] do hệ tiêu hóa chưa kịp thích nghi. Hơn nữa, một số thực phẩm có thể tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹn. Khi con mới ăn dặm, mẹ nên cho trẻ bắt đầu ăn với lượng nhỏ, chậm rãi [1]. Đồng thời, cố gắng cho trẻ ăn nhiều các thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu hóa, bổ sung nước và vẫn tiếp tục cho bé bú mẹ.
Duy trì nguồn sữa mẹ cho bé trong giai đoạn tập ăn dặm
Trong giai đoạn tập ăn dặm, sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho đến khi trẻ 12 tháng tuổi hoặc lâu hơn [5]. Do đó, bạn vẫn nên duy trì việc cho bé bú sữa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé [6].
Không những vậy, bạn cũng có thể “tận dụng” sữa để giúp bé làm quen với việc ăn dặm tốt hơn bằng cách dùng sữa mẹ hoặc công thức sữa trộn với thức ăn dặm. Điều này sẽ giúp bé làm quen với mùi vị và kết cấu của thức ăn mới dễ dàng. Hơn nữa, trong sữa mẹ còn chứa đạm mềm tự nhiên, dễ tiêu nên có thể giúp hệ tiêu hóa của bé dễ “thích nghi” với việc ăn dặm. Qua đó, giúp giảm nguy cơ táo bón – tình trạng thường gặp khi bé tập ăn dặm.
Một số lưu ý khi cho trẻ ăn dặm mẹ cần biết
Khi chuẩn bị thức ăn cho trẻ tập ăn dặm, đặc biệt là khi bạn tự nấu hoặc chế biến tại nhà, bạn sẽ cần lưu ý một số điều sau:
Mẹ cần chú ý đến an toàn thực phẩm, bao gồm rửa tay kỹ và thường xuyên khi chuẩn bị đồ ăn dặm cho bé [2]
Lựa chọn cách nấu giúp bảo toàn được nhiều chất dinh dưỡng trong thức ăn của bé, chẳng hạn như hấp rau củ thay vì luộc [2]
Tránh cho gia vị vào thức ăn của bé. Đồng thời, mẹ cần lưu ý các thực phẩm cần tránh đối với trẻ dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, đồ tươi sống, sữa chưa tiệt trùng, nước trái cây, nước ngọt, cà phê… [3], [5]
Bạn nên quan sát khi trẻ ăn để đảm bảo bé không gặp các sự cố, chẳng hạn như xóc, nghẹn thức ăn… [1]
Quan sát phân của bé trong giai đoạn ăn dặm. Phân của bé có thể chứa những mẩu thức ăn nhỏ do hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, chưa đủ khả năng tiêu hóa toàn bộ thức ăn. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên đảm bảo thức ăn của bé được nấu mềm hơn, cho bé ăn chậm rãi để phù hợp với khả năng nhai nuốt và tiêu hóa của bé [3].
Trong hành trình bé tập ăn dặm, bạn cũng nên giúp con xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ những bữa ăn đầu tiên. Ba mẹ nên cung cấp các thực phẩm lành mạnh và giàu chất dinh dưỡng nhưng cần đảm bảo kết cấu thức ăn phù hợp với khả năng nhai nuốt của bé theo từng giai đoạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nỗi lo nào về dinh dưỡng cho bé, hãy hỏi thêm ý kiến từ bác sĩ hoặc chuyên gia nhé!
Hôm nay MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ một số cách chế biến các món ăn ngon từ tôm để bé vừa ăn ngon miệng vừa cao lớn khỏe mạnh và thông minh.
1. Mẹ cho bé ăn tôm từ tháng mấy?
Mẹ có thể bắt đầu nấu các món tôm cho bé ăn tôm từ khoảng 9 tháng tuổi trở lên (1). Tuy nhiên, mẹ nên đảm bảo tôm đã được nấu chín kỹ và cắt thành những mảnh nhỏ dễ ăn để tránh nguy cơ bé nghẹn và dễ tiêu hóa hơn.
Ngoài ra, mẹ nhớ lột vỏ tôm và tách đường chỉ đen bên lưng trước khi cho bé ăn.
Sau khi bé ăn tôm với lượng nhỏ, mẹ nên quan sát xem bé có các biểu hiện nào của dị ứng không để biết có nên cho bé tiếp tục ăn hay không.
2. Lợi ích của tôm đối với sức khỏe của bé
Tôm là thực phẩm có nhiều lợi ích sức khỏe cho bé khi được đưa vào chế độ ăn uống một cách an toàn và phù hợp. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của tôm đối với bé:
Giàu đạm: Tôm là một nguồn cung cấp chất đạm tốt, giúp bé phát triển cơ bắp, xây dựng và sửa chữa tế bào cơ thể.
Chất khoáng: Tôm cung cấp nhiều chất khoáng quan trọng như sắt, kẽm và iốt, giúp bé phát triển hệ tiêu hóa, bổ sung hồng cầu và hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
Chất béo Omega-3: Tôm chứa các axit béo omega-3, như DHA (docosahexaenoic acid), giúp phát triển não bộ và hệ thần kinh của bé.
Vitamin B12: Vitamin này quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh và hệ máu của bé.
Kết cấu xương: Tôm cung cấp canxi và phosphorus, giúp bé xây dựng và duy trì xương và răng mạnh khỏe.
Chất xơ: Tôm chứa một ít chất xơ có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa của bé.
Tôm làm món gì ngon cho bé? Dưới đây là 11 gợi ý món tôm ngon cho bé.
Bước 3: Phi thơm tỏi băm, cho tôm vào đảo đều, đến khi gần chín thì cho trứng.
Bước 4: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn là có thể thưởng thức. Mẹ có thể cho bé thưởng thức cùng cơm nát để bé dễ ăn.
3.10 Món xíu mại tôm thịt cho bé
Nguyên liệu
Tôm: 3 con.
Thịt nạc.
Hành củ, tỏi, cà chua, hành ngò.
Bột tỏi, bột hành, bột bắp.
Cách làm món xíu mại tôm thịt cho bé
Bước 1: Sơ chế các nguyên liệu thật sạch. Tôm xay nhuyễn rồi ướp với bột tỏi, bột hành, hạt nêm rồi trộn đều.
Bước 2: Thịt nạc xay nhuyễn, rồi trộn với tôm và vo viên, sau đó mang đi hấp.
Bước 3: Phi thơm hành củ với ít dầu, cho cà chua vào.
Bước 4: Cho xíu mại vào trộn đều cho ngấm sốt.
Bước 5: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn rồi cho từ từ bột năng đã hòa tan cho hỗn hợp sệt lại.
3.11 Món mì somen với tôm, rong biển
Nguyên liệu:
Tôm: 3 con.
Mì somen.
Rong biển tách muối.
Hành tím.
Dầu olive.
Gia vị ăn dặm.
Cách làm món mì somen với tôm, rong biển:
Bước 1: Trước khi mẹ làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng rồi rửa sạch, đem băm nhỏ.
Bước 2: Rong biển tách muối đem thái nhỏ vừa ăn.
Bước 3: Đun sôi nồi nước, đem mì somen đi luộc, rồi vớt ra bát để ráo.
Bước 4: Băm nhỏ hành tím, phi thơm trên chảo dầu rồi cho lần lượt tôm và nước sốt Dashi vào.
Bước 5: Khi sôi, mẹ cho rong biển tách muối vào và nấu tiếp trong 2 phút rồi tắt bếp.
Bước 6: Mẹ cho nước dùng vào bát mì somen lúc nãy nữa là hoàn thành.
3.12 Tôm ăn dặm hấp với đậu hũ
Nguyên liệu:
Tôm: 10 con.
Đậu hũ non: 40gr.
Cà rốt: ½ củ.
Bột năng: 1 thìa nhỏ.
Sốt cà chua hữu cơ: 4 thìa cà phê.
Gia vị cho bé ăn dặm.
Cách nấu món tôm hấp đậu hũ:
Bước 1: Mẹ bóc vỏ tôm, bỏ chỉ rửa sạch ướp với gia vị ăn dặm và bột năng trong 10 phút.
Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ.
Bước 3: Mẹ rửa sạch đậu hũ rồi cắt thành từng miếng có kích thước vừa với cà rốt.
Bước 4: Sau đó, mẹ đặt đậu hũ non lên trên bề mặt của miếng cà rốt mà mẹ vừa cắt.
Bước 5: Cho con tôm đã ướp gia vị lên trên bề mặt miếng đậu hũ rồi đem đi hấp chín trong 15 phút.
Bước 6: Mẹ bày ra đĩa món ăn dặm từ tôm cho bé được chế biến chung với đậu hũ non mà mẹ vừa nấu. Ngoài tôm, mẹ có thể nấu cháo quả óc chó cho bé.
Trên đây là 12 món ăn dặm siêu ngon, bổ, dễ làm từ tôm cho bé. Trong đấy có cả món tôm Việt Nam, Nhật Bản, Hồng Kông và Ấn Độ vô cùng lạ miệng mẹ có thể nấu hàng tuần cho bé mà không sợ ngán.
Sinh mổ làm tăng nguy cơ miễn dịch kém, khiến trẻ dễ mắc các bệnh về tiêu hóa, hô hấp. Vì vậy chọn nguồn dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ phù hợp là cách giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.
Dinh dưỡng – Điều mẹ cần quan tâm hàng đầu khi chăm sóc bé sinh mổ
Trước tiên, bạn cần biết rằng hệ vi sinh vật đường ruột đóng một vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ [3]. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng sinh mổ có thể gây ra sự khác biệt về hệ vi sinh đường ruột giữa trẻ sinh mổ và trẻ sinh thường [2]. Do đó, trẻ sinh mổ sẽ có nguy cơ gặp một số bất lợi về sức khỏe, bao gồm các vấn đề đối với:
Hệ miễn dịch
Hệ vi sinh vật đường ruột có liên quan chặt chẽ đến hệ miễn dịch [4]. Bởi có đến khoảng 70% – 80% tế bào miễn dịch hiện diện ở đường ruột [5]. Trong khi đó, trẻ sinh mổ lại có nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột do không được tiếp xúc với lợi khuẩn từ âm đạo của mẹ. Vì vậy, hệ miễn dịch của trẻ sinh mổ cũng kém hơn so với trẻ sinh thường. Điều này khiến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa… Các nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém hơn 1,5 lần và nguy cơ này có thể kéo dài đến khi trẻ 5 tuổi [2], [6].
Hệ hô hấp
Dinh dưỡng – Điều mẹ cần quan tâm hàng đầu khi chăm sóc bé sinh mổ
Khác với trẻ sinh thường, lồng ngực của trẻ sinh mổ không phải chịu lực ép khi đi qua ống sinh nên có thể dẫn đến tình trạng còn sót dịch ối trong phổi. Từ đó gây ra các vấn đề hô hấp như thở khò khè, khó thở, tăng nguy cơ mắc hen suyễn về sau… [2] Các nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn 1.3 lần so với trẻ sinh thường [7].
Hệ tiêu hóa
Sinh mổ có thể làm giảm đi sự đa dạng của hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sơ sinh, dẫn đến chứng rối loạn vi khuẩn đường ruột [4]. Qua đó, trẻ sinh mổ dễ gặp phải các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, trào ngược dạ dày thực quản, táo bón, tiêu chảy… [1]
Chính vì trẻ sinh mổ có nguy cơ có miễn dịch kém hơn, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn nên việc đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ khi chăm sóc trẻ từ những ngày đầu đời là rất quan trọng. Theo khuyến cáo, bạn cần đảm bảo nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời bởi sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh. Hơn nữa, cho con bú cũng là cách gia tăng sự gắn kết giữa mẹ và bé tốt nhất [8].
Đối với trẻ sơ sinh nói chung và bé sinh mổ nói riêng, sữa mẹ là lựa chọn tối ưu vì bú mẹ có thể giúp bảo vệ trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng và giảm tỷ lệ gặp phải các vấn đề sức khỏe về sau như tiểu đường, béo phì, hen suyễn… [8] Hầu hết các thành phần cần thiết cho sự phát triển của trẻ như protein, canxi, sắt… trong sữa mẹ đều dễ hấp thu, phù hợp đối với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh [8], [9]. Một số thành phần dinh dưỡng chính mà em bé có thể nhận được khi bú mẹ [8]:F
Protein: Sữa mẹ chứa hai loại protein chính là whey (60%) và casein (40%). Sự cân bằng giữa các loại protein này trong sữa mẹ, với tỷ lệ whey protein luôn ở mức khoảng 60% – 80% giúp bé tiêu hóa nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Chất béo: Đây là thành phần cần thiết cho sự phát triển não bộ, võng mạc và hệ thần kinh của trẻ sơ sinh. Đồng thời, chất béo còn là nguồn cung cấp calo chính cho em bé.
Vitamin: Số lượng và các loại vitamin có trong sữa mẹ phụ thuộc vào lượng vitamin mà cơ thể mẹ đang có. Vì vậy, điều quan trọng là mẹ sau sinh cần ăn uống đủ chất và vitamin. Các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K đều rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Carbohydrate: Lactose là carbohydrate chính được tìm thấy trong sữa mẹ, chiếm khoảng 40% tổng lượng calo mà sữa mẹ cung cấp. Lactose cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, cải thiện khả năng hấp thu canxi, phốt pho và magie ở trẻ.
Đối với riêng trẻ sinh mổ, sữa mẹ còn có thể hỗ trợ điều chỉnh rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, giúp cải thiện tình trạng này với kết quả tương đương được thấy ở trẻ sinh thường 1 tháng tuổi [4]. Vì trẻ sinh mổ dễ gặp các vấn đề miễn dịch, hô hấp và tiêu hóa nên bạn cần cho trẻ bú mẹ càng sớm càng tốt. Bên cạnh các thành phần dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh kể trên từ sữa mẹ,F còn chứa các lớp bảo vệ tối ưu cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ sinh mổ gồm:
HMO: Dưỡng chất với hàm lượng nhiều thứ ba trong sữa mẹ, chỉ sau chất béo và lactose, với 5 loại HMOs nổi bật nhất là 2’-FL, 3-FL, 6’-SL, LNT và 3’-SL. Một số nghiên cứu cho thấy HMOs có thể thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, ngăn ngừa sự bám dính của mầm bệnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng và nâng cao khả năng miễn dịch cho trẻ [10]. Đặc biệt, 2’-FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66%, ngăn ngừa mầm bệnh [14], [15].
Nucleotides: Hợp chất được tìm thấy với hàm lượng cao trong sữa mẹ. Nucleotides giúp tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể. Nucleotides cũng mang đến lợi ích cho hệ vi sinh đường ruột và giúp giảm tiêu chảy ở trẻ [11].
Bifidobacterium: Đây là chủng lợi khuẩn chiếm ưu thế ở trẻ bú mẹ nên được đánh giá là có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh [12].
Nếu không thể cho bé bú, mẹ đừng quá lo lắng
Sau khi sinh mổ, mẹ có thể gặp nhiều khó khăn cho việc cho con bú do vết mổ còn đau, sữa về chậm hoặc do trẻ mất nhiều thời gian để ngậm bắt vú [13]. Trong trường hợp sữa mẹ chưa đủ đáp ứng cho nhu cầu của em bé, bạn đừng quá lo lắng mà có thể cân nhắc chọn công thức sữa phù hợp với thành phần có chứa 3 dưỡng chất quan trọng gồm HMO, Nucleotides và lợi khuẩn BB-12 – một chủng lợi khuẩn thuộc giống Bifidobacterium để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ, giúp con giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề sức khỏe.
Chọn công thức sữa cho trẻ sinh mổ: Mẹ cần đặc biệt lưu tâm!
Kết thúc thai kỳ 9 tháng 10 ngày, những ông bố, bà mẹ lại bắt đầu một hành trình mới mang tên “chăm con”. Đối với các bé sinh thường, quá trình này có thể đỡ vất vả hơn đôi chút do khi sinh thường, đường ruột trẻ nhận được các lợi khuẩn từ âm đạo mẹ. Điều này giúp hình thành hệ vi sinh đường ruột và qua đó, góp phần củng cố hệ miễn dịch ở trẻ [2].
Tuy nhiên, với những bé sinh mổ, do không trải qua quá trình này nên đường ruột thường chứa các vi khuẩn gây hại có trong môi trường bệnh viện [4], dẫn đến nguy cơ sức khỏe bé có thể kém hơn và hay gặp các vấn đề về:
Hệ miễn dịch: Kết quả nghiên cứu cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém cao hơn 1,5 lần so với trẻ sinh thường và nguy cơ này có thể kéo dài cho đến tận 5 tuổi. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cũng cho thấy bé sinh mổ có nguy cơ gặp phải các vấn đề về sức khỏe như dị ứng, đái tháo đường típ 2… [6], [13].
Hệ hô hấp: Trẻ sinh mổ thường không phải chịu lực ép từ việc chui qua ống sinh, dẫn đến phổi còn sót lại dịch nhầy bên trong, điều này có thể làm bé khó thở, thở khò khè và tạo nên nguy cơ mắc hen suyễn về sau [6], [7].
Tiêu hoá: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ sinh mổ thường có nguy cơ bị viêm dạ dày ruột cấp cao hơn 5 đến 30% so với trẻ sinh thường [5].
Theo nhiều nhà nghiên cứu, các vấn đề về sức khoẻ và hệ vi sinh đường ruột có thể giải quyết bằng một chế độ dinh dưỡng hợp lý. Trong một vài trường hợp, nếu không đủ điều kiện cho bé bú, mẹ có thể lựa chọn công thức sữa phù hợp cho bé để đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày [1].
Điều quan trọng các mẹ nên chú ý khi lựa chọn công thức sữa cho bé sinh mổ là tìm hiểu kỹ thông tin các thành phần, để chắc chắn rằng chúng phù hợp với nhu cầu phát triển và khắc phục được các nguy cơ sức khỏe của bé trong quá trình trưởng thành [1], [8].
Mách mẹ sinh mổ cách chọn công thức sữa phù hợp giúp chăm con khỏe mạnh
Theo khuyến cáo của Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sữa mẹ là lựa chọn dinh dưỡng tối ưu nhất dành cho bé. Bởi trong sữa mẹ có chứa các thành phần hỗ trợ miễn dịch và hormone tăng trưởng có lợi cho sự phát triển của con, giúp ngăn ngừa dị ứng, chống lại một số tác nhân gây các bệnh truyền nhiễm và các bệnh mãn tính [1].
Vì lý do đó, trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh mổ, nên được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. thậm chí các chuyên gia còn khuyến khích việc nuôi con bằng sữa mẹ đến khi bé 24 tháng tuổi nếu có thể. Thế nhưng, quyết định cho con bú hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như quan niệm, lối sống hay tình trạng y tế của người mẹ. Trong trường hợp không thể cho bé bú, mẹ cần lựa chọn một công thức sữa phù hợp để giúp trẻ bù đắp các thiếu hụt về dưỡng chất nhằm phát triển một cách tốt nhất [1].
Khi chọn công thức sữa cho bé sinh mổ, mẹ nên ưu tiên chọn công thức sữa gần với tiêu chuẩn vàng. Đồng thời, các sản phẩm nên chứa 3 dưỡng chất quan trọng giúp bé sinh mổ tăng cường hệ miễn dịch như:
HMO (Human Milk Oligosaccharides): Dưỡng chất có hàm lượng lớn thứ 3 trong sữa mẹ. Có khoảng 15 cấu trúc HMO đã được các nhà khoa học tổng hợp thành công, trong đó có các loại HMO nổi bật như 2′-FL, 3-FL, 6′-SL, LNT, 3′-SL. Nghiên cứu chỉ ra rằng, HMO đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hệ vinh sinh vật đường ruột, giảm khả năng bám dính của mầm bệnh, giúp nâng cao hệ miễn dịch cho cơ thể [9], [10]. Đặc biệt, 2’FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66% [14], ngăn ngừa mầm bệnh [15].
Nucleotides: Đây là nhóm chất cần thiết cho mọi hoạt động sống của tế bào cũng như tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất quan trọng trong cơ thể. Vai trò của Nucleotides là tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể, giúp trẻ củng cố hệ thống miễn dịch. Bên cạnh đó, hợp chất này còn mang đến lợi ích cho hệ tiêu hóa, tăng tốc độ phục hồi đường ruột sau tiêu chảy hoặc sau thời gian trẻ bú kém [11], [20].
BB-12: Sự hiện diện của lợi khuẩn này là minh chứng cho một hệ đường ruột khỏe mạnh, giúp trẻ giảm tình trạng táo bón, đau bụng và dị ứng trong các giai đoạn về sau [12].
Bên cạnh đó, mẹ cũng nên lưu ý lựa chọn những nhãn hiệu uy tín, có xuất xứ rõ ràng. Đồng thời, xem kỹ thông tin trên bao bì để biết rõ thành phần cũng như độ tuổi phù hợp mà bé có thể sử dụng [8].
Mẹ sinh mổ nói gì khi chọn công thức sữa cho bé?
Đối với trẻ chưa ăn dặm, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất. Trong trường hợp mẹ không thể cho bé bú, việc lựa chọn cho con các công thức sữa phù hợp đóng vai trò rất quan trọng. Vì thế, vấn đề chất lượng của những nguồn sữa này luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các ông bố bà mẹ.
Đối với chị N.D, một mẹ bỉm lần đầu tiên sinh mổ, do không thể cho bé bú vì một số lý do cá nhân nên việc quyết định nên chọn công thức sữa nào cho con là một việc khá đau đầu bởi trên thị trường có quá nhiều sản phẩm. Chị tiết lộ: “Mất khá nhiều thời gian tìm hiểu thì mình mới lựa chọn được công thức sữa phù hợp với nhu cầu và khẩu vị của con. Trước đây, con mình hay khò khè về đêm cộng với hệ tiêu hoá không được tốt lắm, nên mình lựa chọn những loại sữa có chứa HMO, nucleotides với chứa lợi khuẩn tốt cho đường ruột trẻ. Trộm vía uống được 4 tháng rồi, thấy bé lớn nhanh, tăng cân với bớt bị chướng bụng, táo bón hẳn”.
Còn với người đã sinh con thứ hai như chị N.T.H, lần nuôi con trước đã giúp chị có kinh nghiệm hơn trong việc lựa chọn sữa cho con. Được biết cả 2 lần đều sinh mổ nên chị rất chú trọng vấn đề bổ sung dinh dưỡng để nâng cao hệ miễn dịch cho con. Chị N.T.H chia sẻ: “Khi con bắt đầu cai sữa mẹ và chuyển sang dùng sữa công thức, mình hay ưu tiên chọn cho con những loại nào có nhãn hiệu rõ ràng, uy tín trên thị trường và có chứa các dưỡng chất giúp bé tăng cường miễn dịch như HMO”.
Một số bà mẹ cũng lo lắng rằng việc không cho con bú trực tiếp có thể làm bé không được gần gũi nhiều với mẹ, thế nhưng tình yêu thương của mẹ chính là sợi dây gắn kết tốt nhất mối liên hệ giữa mẹ và bé. Dù mẹ lựa chọn như thế nào, bé yêu cũng sẽ có cơ hội được phát triển tối đa nếu nhận được nguồn dinh dưỡng hợp lý và sự chăm sóc đúng cách.
Vậy khi mua phô mai cho bé ăn dặm thì loại nào tốt? Khi nấu thì nên nấu như thế nào cho ngon, ăn không bị ngấy? Mời mẹ cùng đọc đến cuối bài viết để biết cách nấu và cách chọn phô mai cho bé ăn dặm, dựa trên những tiêu chí và sản phẩm mà MarryBaby gợi ý bên dưới nhé.
Lợi ích khi cho bé ăn dặm với phô mai
Khi cho trẻ nhỏ ăn dặm phô mai, mẹ không chỉ bổ sung chất béo tốt cho con mà còn bổ sung cho con các chất dinh dưỡng khác bao gồm:
Canxi: Phô mai thuộc danh sách các thực phẩm hữu ích trong việc bổ sung canxi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Việc bổ sung đầy đủ canxi giúp bé hình thành khung xương khỏe mạnh và chất dày dặn trong những năm đầu đời.
Protein: Bên cạnh canxi, phô mai còn là một thực phẩm giàu protein. Protein là một trong 6 chất dinh dưỡng thiết yếu đối với cơ thể người, và đặc biệt quan trọng đối với bé trong quá trình xây dựng cơ bắp.
Chất béo: Chất béo giàu năng lượng nhất trong tất cả các chất dinh dưỡng, nên khi cho bé ăn phô mai cũng sẽ giúp bé nạp được nhiều năng lượng cho cơ thể, cho bé hoạt động suốt ngày dài.
Các vitamin và khoáng chất khác: Phô mai cũng chứa các vitamin và khoáng chất như vitamin A, B12, K2, kẽm, phốt pho…quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé.
Nhìn chung, cho bé ăn dặm với phô mai sẽ giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp con cao lớn, xương chắc khỏe và phát triển não bộ.
Phô mai là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng cho bé.
Bé mấy tháng tuổi ăn được phô mai?
Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), bé có thể bắt đầu ăn phô mai từ 6 tháng tuổi. Khẩu phần ăn dặm cho bé lúc này có thể bao gồm các loại phô mai như: phô mai cheddar, phô mai tươi hoặc phô mai kem.
Mặc dù vậy, thời điểm thật sự thích hợp với mỗi bé lại khác nhau, vì còn phụ thuộc vào một số yếu tố như khả năng hấp thụ protein, chất béo của hệ tiêu hóa và khả năng nhai nuốt của bé. Bên cạnh đó, nếu bé có dấu hiệu dị ứng với đạm sữa bò (thành phần có trong phô mai) thì phô mai là một lựa chọn không phù hợp với con.
[summary title=””]
Thông thường, để biết bé có dị ứng với sữa bò, cần theo dõi phản ứng của bé khi cho con ăn phô mai lần đầu tiên.
[/summary]
Lượng phô mai bé có thể ăn theo độ tuổi
Sau cột mốc 6 tháng tuổi, thời điểm mà trẻ đã bắt đầu ăn dặm nói chung và ăn phô mai nói riêng, dưới đây là hàm lượng mà mẹ có thể sẽ cần biết để điều chỉnh hàm lượng phù hợp khi cho con ăn dặm với phô mai:
Trẻ từ 6-8 tháng tuổi: Khoảng 28-56g phô mai/ngày. Mẹ nên cắt thành miếng nhỏ để bé dễ ăn hơn.
Trẻ từ 8-10 tháng tuổi: 56-113g phô mai/ngày. Đồng thời mẹ vẫn nên cắt thành kích thước nhỏ để bé có thể nhai, nuốt dễ dàng.
Trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên: Khẩu phần được các chuyên gia khuyến khích vẫn là 56-113g phô mai/ngày. Tuy nhiên, mẹ đã có thể cho bé ăn các loại phô mai to hơn và kết hợp cùng nhiều loại thức ăn khác để đảm bảo đa dạng chất dinh dưỡng.
Mẹ lưu ý điều chỉnh hàm lượng phô mai cho phù hợp theo độ tuổi của bé khi cho con ăn dặm nhé.
Top 12 loại phô mai cho bé ăn dặm
Khi chọn phô mai cho bé ăn dặm, cha mẹ nên chọn loại phô mai tách muối cho con. Vì trẻ trong độ tuổi từ 6 – 12 tháng tuổi là độ tuổi mà con không nên ăn thức ăn nhiều gia vị, đặc biệt là muối, vì có thể làm tổn hại đến sức khỏe và đường tiêu hóa của con.
Dưới đây là 12 loại phô mai tách muối (ít muối) cho bé ăn dặm, mời cha mẹ tham khảo:
1. Phô mai con bò cười Belcube
Phô mai Belcube (phô mai con bò cười) là loại phô mai mềm, dễ ăn, phù hợp cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên. Đây là loại phô mai giàu kẽm, canxi, vitamin A, vitamin D…lại có hàm lượng muối thấp, an toàn cho sức khỏe của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam.
Giá thành: 50.000 VNĐ/gói 15 viên.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Lưu ý khi sử dụng: Trẻ em từ 2 – 6 tuổi không sử dụng quá 100g/ngày.
Thành phần: Sữa bột hoàn nguyên, phô mai kem tươi, siro đường, bơ, tinh bột gạo, hương vani giống tự nhiên, chất bảo quản…
2. Phô mai hữu cơ tách muối Maeil
Phô mai hữu cơ tách muối Maeil chứa đến 97,2% nguyên liệu hữu cơ, là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng dành cho bé. Sản phẩm này bổ sung canxi, hỗ trợ phát triển xương chắc khỏe; cũng như bổ sung DHA tốt cho thị lực và trí não của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Hàn Quốc.
Giá thành: 149.000/10 gói
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Thành phần: Sữa, muối, vi khuẩn acid lactic, enzyme đông sữa, nước tinh khiết, chất điều chỉnh độ acid, dầu DHA…
3. Phô mai Cheddar Chesdale
Phô mai lát vị sữa Chesdale giàu canxi, không chứa chất phụ gia nên có thể dùng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé đang tập ăn dặm. Sản phẩm được chế biến ở dạng lát mềm, giúp các bé dễ nhai, đồng thời mẹ cũng dễ dàng khuấy vào cháo hay bột ăn dặm.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: New Zealand.
Giá thành: 82.000/gói 12 lát.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai, nước, bột sữa, phụ gia thực phẩm, khoáng chất, bột sữa tách béo, muối, chất điều độ axit…
Lưu ý: Trẻ em 7-8 tháng nên sử dụng 12-14g phô mai/lần; 9-11 tháng: 14g/lần; 12-18 tháng: 14-17g/lần.
Phô mai Chesdale dành cho bé ăn dặm từ 6 tháng.
4. Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk Step số 1
Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk là thực phẩm phù hợp cho các bé từ 6 tháng tuổi ăn dặm. Với hàm lượng thành phần hữu cơ lên tới 96,8% cùng công nghệ tách muối tiên tiến, Seoul Milk cung cấp nguồn dinh dưỡng tự nhiên, đảm bảo an toàn cho sự phát triển của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Hàn Quốc.
Giá thành: 159.000/gói 10 lát.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai hữu cơ, nước tinh khiết, chất điều chỉnh độ axit, canxi sữa, bột protein sữa non 0,2%…
5. Phô mai Kiri
Phô mai Kiri là phô mai ăn dặm ở dạng kem, dễ nuốt nên phù hợp với các bé đang bắt đầu ăn dặm. Ngoài ra, phô mai còn chứa men vi sinh kích thích hệ tiêu hóa, cùng vitamin A và vitamin D nhằm tăng cường sức đề kháng cho bé.
Phô mai sò tròn P’tit Louis là chế phẩm từ sữa, là một trong những nguồn cung cấp chất đạm sữa dễ hấp thu, thúc đẩy quá trình tăng trưởng và phát triển của bé. Phô mai P’tit Louis còn được chế biến thành dạng vỏ sò lạ mắt và thơm ngon, kích thích vị giác giúp bé ăn ngon miệng hơn.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Pháp.
Giá thành: 12.000/viên 20g.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Sữa thanh trùng, kem, nước, muối, hương liệu, chất làm đặc, chất điều chỉnh độ axit, vitamin D…
7. Phô mai QBB
Phô mai QBB được chế biến theo kiểu “cô đặc” nên có hàm lượng đạm, chất béo và canxi rất cao, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho các bé tập ăn dặm. Phô mai còn có nhiều hương vị trái cây thơm ngon, giúp bé dễ tập ăn và không bị ngấy.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Nhật Bản.
Giá thành: 75.000/hộp 6 miếng.
Đối tượng sử dụng: Bé từ 6 tháng tuổi (riêng vị quả óc chó chỉ dành cho bé từ 8 tháng tuổi).
Lưu ý: Mỗi ngày chỉ nên sử dụng từ 1 – 2 miếng (chia làm 2 lần trong ngày).
Thành phần: Kem, đường, kem, bơ sữa, hương liệu, lòng trắng trứng, các sản phẩm sữa chế biến…
8. Phô mai tươi trái cây Helio
Phô mai tươi trái cây Helio có hương vị thơm ngon tự nhiên, kích thích bé ăn ngon hơn. Sản phẩm này bổ sung các dưỡng chất quan trọng, nhất là đạm và canxi, một cách cân đối, giúp trẻ phát triển toàn diện.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Đức.
Giá thành: 65.000/vỉ 4 hũ.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Sữa chua tách kem, đường, tinh bột, hương thực phẩm, gelatin, vitamin B2, vitamin D3, vitamin B12…
9. Phô mai tách muối Mămmy dạng bột
Sản phẩm phô mai dạng bột của Mămmy là loại phô mai tách muối, không đường, không chất bảo quản và các phụ gia khác. Sản phẩm được thiết kế thành gói nhỏ chỉ 3 gram nên vô cùng tiện dụng. Phô mai Mămmy bổ sung canxi, protein với hàm lượng cao, có thể được rắc vào cháo, cơm trắng, mì hoặc bánh mì cho bé ăn dặm.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam.
Giá thành: 103.000/hộp 10 gói.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai dạng bột, bột kem không sữa, bột kem sữa.
10. Phô mai hoa quả khô sấy lạnh YOMIT Hàn Quốc
Phô mai sấy lạnh YOMIT là một món ăn dặm bổ dưỡng được nhiều mẹ lựa chọn cho con sử dụng. Hoa quả và phô mai được sấy lạnh nên vẫn giữ nguyên được hương vị thơm ngon và dưỡng chất dồi dào, tạo thành sản phẩm ăn dặm ngon miệng và bổ dưỡng dành cho bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam
Giá thành: 82.000/gói 16 gram.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai tự nhiên, kem sữa, muối, chất làm đặc, chất điều chỉnh độ axit, bơ gia công, bột hoa quả sấy lạnh …
11. Phô mai tách muối hữu cơ cho bé ăn dặm DONGWON-DENMARK
Phô mai tách muối hữu cơ cho bé Denmark là phô mai không muối, không đường, phù hợp cho trẻ từ 6 tháng tuổi có hệ miễn dịch còn yếu. Phô mai chứa chiết xuất từ gạo lên men, giúp kích hoạt vi khuẩn axit lactic đường ruột, có lợi cho hệ tiêu hóa của bé. Sản phẩm còn được thiết kế dạng miếng dẹt, không bị bết dính, hạn chế nguy cơ mắc nghẹn.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam
Giá thành: 129.000/gói 170 gram.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: phô mai hữu cơ, sữa non, canxi, vitamin D3, vitamin A…
Lưu ý: Các bé dưới 1 tuổi nên ăn 1/2 – 1 miếng/lần và 3 – 4 lần/tuần. Các bé trên 1 tuổi có thể ăn mỗi ngày 1 miếng.
12. Phô mai tách muối cho bé ăn dặm Vinamilk
Phô mai Vinamilk là loại phô mai ăn dặm quen thuộc với trẻ em Việt. Sản phẩm có hương vị thơm ngon, béo ngậy, lại bổ sung vitamin A, D3 và Selen nhằm hỗ trợ miễn dịch và tăng sức đề kháng cho bé. Mẹ lưu ý rằng phô mai Vinamilk ở dạng miếng, cần nhai trước khi nuốt nên chỉ thích hợp với các bé từ 1 tuổi nhé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam.
Giá thành: 33.000/hộp 8 miếng.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 1 tuổi và người trưởng thành.
Thành phần: Sữa tươi, đường, chất ổn định, vitamin A, vitamin D3, khoáng chất…
13. Phô mai Teama
Phô mai Teama
Phô mai Teama có chứa nhiều dưỡng chất cần thiết như canxi, chất béo, đạm,… bổ sung dinh dưỡng cần thiết để bé phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngoài ra, phô mai chủ yếu là sữa bò không béo, không chứa chất bảo quản và không có phẩm màu nên vô cùng an toàn cho sức khỏe của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Ai Cập.
Giá thành: 28.000/hộp 8 miếng.
Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 1 tuổi trở lên.
Thành phần: Sữa bò, pho mát, muối, chất béo, canxi, vitamin A, B12, K2, axit béo, omega 3, khoáng chất…
Cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm ngon và đủ dinh dưỡng
Bên cạnh việc cho bé phô mai trực tiếp, mẹ có thể khuấy phô mai trong cháo để tạo thành một món ăn hoàn chỉnh cho bé. Sau đây là một số cách nấu cháo phô mai cho bé ăn dặm, mẹ ơi tham khảo nhé.
1. Cách nấu cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50g bí đỏ.
Nước xương hầm 100ml.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu phô mai tách muối với bí đỏ cho bé ăn dặm
Bước 1: Bí đỏ gọt vỏ, luộc chín và xay nhuyễn.
Bước 2: Cho nước xương, bí đỏ vào đun sôi.
Bước 3: Khi bí chín mềm thì cho phô mai vào, đảo nhanh đến khi phô mai tan rồi tắt bếp. Vậy là mẹ đã biết cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm với bí đỏ siêu thơm ngon rồi.
Cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
2. Cách nấu cháo phô mai trứng gà
Nguyên liệu
2-3 thìa canh gạo hoặc gạo nếp.
2-3 cup nước hoặc nước dùng.
1/4 cup phô mai tách muối, bào nhuyễn hoặc cắt thành những miếng nhỏ.
1 quả trứng gà.
1/4 thìa cà phê muối (tuỳ chọn).
Cách thực hiện
Bước 1: Vo gạo, để ráo nước.
Bước 2: Cho nước và nước dùng vào nồi, đun sôi.
Bước 3: Khi nước sôi, thêm gạo vào nồi và đun nấu ở lửa nhỏ. Nấu gạo trong khoảng 15-20 phút, hoặc cho đến khi gạo chín mềm và nhão.
Bước 4: Đập trứng gà vào tô, đánh trứng gà với muối (nếu sử dụng) cho đến khi hỗn hợp trở nên mịn.
Bước 5: Khi gạo đã chín, hòa tan từ từ trứng gà vào nồi cháo. Khi trứng đã đông lại, khuấy nhẹ để trứng chín đều.
Bước 6: Thêm phô mai tách muối vào nồi cháo. Khi phô mai tan chảy, khuấy đều để phô mai hoà quyện vào cháo. Nấu cháo trong thời gian thêm 5-10 phút, để phô mai tan chảy hoàn toàn và hương vị hòa quyện.
Bước 7: Tắt bếp và để cháo nguội một chút trước khi cho bé ăn.
Cách nấu phô mai tách muối giúp bé ăn dặm: Cháo phô mai trứng gà
3. Cách nấu cháo phô mai tách muối với khoai lang cho bé
Nguyên liệu
1/2 cup khoai lang tươi, băm nhuyễn.
2-3 thìa canh gạo hoặc gạo nếp.
2-3 cup nước hoặc nước dùng.
1/4 cup phô mai tách muối, bào nhuyễn hoặc cắt thành những miếng nhỏ.
1/4 thìa cà phê muối (tuỳ chọn).
Cách thực hiện
Bước 1: Rửa sạch khoai lang và vo gạo.
Bước 2: Lột vỏ khoai lang và băm nhuyễn thành hỗn hợp mịn.
Bước 3: Đổ nước hoặc nước dùng vào nồi và đun sôi.
Bước 4: Khi nước sôi, thêm gạo và khoai lang đã băm vào nồi và đun nấu ở lửa nhỏ.
Bước 5: Nấu cháo trong khoảng 15-20 phút, hoặc cho đến khi gạo và khoai lang chín mềm và nhão. Nếu cháo quá đặc, bạn có thể thêm nước vào nồi.
Bước 6: Bào hoặc cắt nhỏ phô mai tách muối rồi cho vào tô.
Bước 7: Khi cháo đã chín, thêm phô mai vào nồi cháo và khuấy đều để phô mai tan chảy và hoà quyện vào cháo.
Bước 8: Nấu cháo thêm 5-10 phút nữa để phô mai hoàn toàn tan chảy và hương vị hòa quyện.
Bước 9: Tắt bếp và để cháo nguội một chút trước khi cho bé ăn.
Cháo phô mai khoai lang cho bé ăn dặm
4. Cách nấu cháo tôm, bông cải xanh với phô mai tách muối cho bé
Phô mai tách muối nấu với gì cho bé? Mẹ có thể nấu cháo phô mai với tôm và bông cải xanh.
Nguyên liệu
Gạo tẻ.
1 củ hành tây.
Nước hầm gà.
100g tôm tươi.
50g bông cải xanh.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu cháo tôm, bông cải xanh với phô mai tách muối cho bé ăn dặm
Bước 1: Bông cải xanh cắt miếng, hành tây và tôm băm nhỏ, để riêng.
Bước 2: Phi thơm hành tây rồi cho tôm vào xào chín.
Bước 3: Cho bột gạo vào cùng đảo đều rồi cho nước hầm gà vào nấu với lửa nhỏ.
Bước 4: Khi cháo đã chín, cho bông cải vào nấu sôi trở lại.
Bước 5: Cuối cùng là cho phô mai vào nồi cháo và nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
Nấu cháo phô mai với rau gì? Bạn có thể nấu cháo phô mai với bông cải xanh kết hợp cùng với tôm
5. Cách nấu cháo thịt bò, cà rốt với phô mai tách muối
Phô mai tách muối kết hợp với gì? Bạn có thể nấu cháo kết hợp phô mai với thịt bò và cà rốt.
Nguyên liệu
Gạo tẻ.
40gr thịt bò.
⅓ củ cà rốt.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu cháo thịt bò, cà rốt với phô mai tách muối cho bé ăn dặm
Bước 1: Cà rốt luộc chín và xay nhuyễn cùng thịt bò.
Bước 2: Bắt đầu cho gạo vào nấu cháo trắng.
Bước 3: Khi cháo sôi thì cho hỗn hợp thịt bò, cà rốt vừa xay nhuyễn vào lửa liu riu khoảng 20 phút.
Bước 4: Cuối cùng, cho phô mai hữu cơ vào và khuấy đều tay. Vậy là mẹ đã biết cách nấu cháo thịt bò, cà rốt và phô mai tách muối cho bé ăn dặm siêu bổ dưỡng rồi.
Phô mai tách muối kết hợp với gì? Kết hợp thịt bò cùng cà rốt
6. Cách nấu cháo phô mai tách muối và khoai tây cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50gr thịt heo.
1 củ khoai tây.
Nước dùng 200ml.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu cháo phô mai tách muối và khoai tây
Bước 1: Hấp chín khoai tây và đem xay cho nhuyễn. Thịt heo đem xay nhuyễn.
Bước 2: Cho khoai tây và thịt vào nước dùng và đun sôi. Khi nồi súp chín, thả phô mai vào và đảo đều cho phô mai tan.
Bước 3: Vậy là mẹ đã biết cách nấu cháo khoai tây và phô mai tách muối cho bé ăn dặm siêu lạ miệng rồi.
7. Cách nấu sinh tố chuối và phô mai tách muối cho bé
Nguyên liệu
2-3 quả chuối chín.
Sữa công thức.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu sinh tố chuối và phô mai tách muối cho bé ăn dặm
Bước 1: Cắt nhỏ chuối rồi xay nhuyễn với sữa.
Bước 2: Sau đó, trộn đều hỗn hợp chuối sữa với phô mai và cho bé ăn dặm.
8. Cách nấu cháo phô mai tách muối với yến mạch cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50g yến mạch cán mỏng.
500ml nước.
50g phô mai.
1/2 quả táo.
Cách nấu cháo phô mai tách muối với yến mạch cho bé ăn dặm
Bước 1: Ngâm yến mạch trong nước trong 30 phút.
Bước 2: Nghiền táo cho thật nhuyễn hoặc dùng máy xay để xay mịn.
Bước 3: Cho yến mạch và nước vào nồi, đun sôi.
Bước 4: Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa, đun liu riu trong khoảng 10-15 phút cho yến mạch chín mềm.
Bước 5: Thêm táo và phô mai vào nồi, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy.
Bước 6: Đun thêm 1-2 phút nữa thì tắt bếp.
Bước 7: Cho cháo ra bát, để nguội bớt rồi cho bé ăn.
9. Cách nấu cháo phô mai tách muối cá hồi cho bé ăn dặm
Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai dinh dưỡng cho bé. Trong cá hồi có chứa những thành phần thiết yếu giúp trẻ thông minh như omega-3, vitamin B, protein, DHA.
Nguyên liệu
50g gạo tẻ.
200g cá hồi phi lê.
20g phô mai tách muối.
1/2 củ hành tím.
1/2 thìa cà phê dầu ăn.
Cách nấu cháo phô mai tách muối cá hồi cho bé ăn dặm
Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với lượng nước gấp 3 lần gạo. Đun sôi, hạ nhỏ lửa, nấu liu riu cho cháo chín nhừ.
Bước 2: Cá hồi rửa sạch, cắt miếng nhỏ, cho vào nồi hấp chín. Sau khi cá chín, gỡ bỏ xương, lấy thịt cá.
Bước 3: Hành tím băm nhỏ.
Bước 4: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào phi thơm.
Bước 5: Cho cá hồi vào xào chín.
Bước 6: Cho cá hồi vào cháo, khuấy đều.
Bước 7: Cho phô mai vào, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy. Nêm gia vị cho vừa ăn.
Bước 8: Tắt bếp, múc cháo ra bát, cho bé ăn khi còn ấm.
Phô mai tách muối làm món gì ngon cho bé? Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai cho bé
10. Cách nấu cháo phô mai tách muối thịt bò cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50g gạo tẻ.
100g thịt bò nạc.
20g phô mai tách muối.
1/2 củ hành tím.
1/2 thìa cà phê dầu ăn.
Cách nấu cháo phô mai tách muối thịt bò cho bé ăn dặm
Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với lượng nước gấp 3 lần gạo. Đun sôi, hạ nhỏ lửa, nấu liu riu cho cháo chín nhừ.
Bước 2: Thịt bò rửa sạch, cắt miếng nhỏ, cho vào máy xay nhuyễn. Hành tím băm nhỏ.
Bước 3: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào phi thơm. Cho thịt bò xay vào xào chín.
Bước 4: Cho thịt bò vào cháo, khuấy đều.
Bước 5: Cho phô mai vào, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy.
Bước 6: Nêm gia vị cho vừa ăn.
Bước 7: Tắt bếp, múc cháo ra bát, cho bé ăn khi còn ấm.
Lưu ý để cho bé ăn phô mai đúng cách
[recommendation title=””]
Trong quá trình nấu phô mai cho bé ăn dặm, mẹ lưu ý không nên nấu phô mai chung với rau dền, rau mồng tơi, cua hay lươn để tránh bé bị đau bụng. Ngoài ra, phô mai chứa lượng dầu béo khá nhiều, vì vậy khi chế biến mẹ nên điều chỉnh lượng dầu ăn để tránh xảy ra hiện tượng dư thừa chất.
[/recommendation]
Đặc biệt, phô mai là loại thức ăn thích hợp cho các bé mới bắt đầu tập ăn dặm, trừ trường hợp bé bị dị ứng với sữa (thành phần chính tạo nên phô mai). Trên thực tế, dị ứng sữa là một phản ứng phổ biến ở đa số trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể xuất hiện là:
Dị ứng sữa cũng có thể gây ra phản vệ, đây là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng của bé. Nếu mẹ thấy bé có một trong các phản ứng dưới đây sau khi ăn phô mai thì cần đưa bé đến bệnh viện ngay lập tức:
Khó thở.
Ngứa ngáy.
Mặt đỏ bừng.
Huyết áp giảm đột ngột.
Ngoài ra, nếu cơ thể bé không dung nạp sữa hoặc lactose thì cũng sẽ gặp khó khăn trong khi ăn dặm bằng phô mai. Mặc dù đa số các phản ứng không dung nạp là vô hại, nhưng nó có thể gây ra đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy, gây khó chịu cho bé. Thay vào đó, mẹ có thể cho bé ăn những loại phô mai có hàm lượng lactose thấp: cheddar, mozzarella, parmesan.
Kết luận
Tóm lại, cho bé ăn dặm với phô mai là một lựa chọn phù hợp, thêm vào đó, bên cạnh việc cho con ăn phô mai trực tiếp mẹ cũng có thể kết hợp thêm với các thực phẩm để nấu thành một món ăn hoàn chỉnh cho con. Hy vọng nội dung bài viết đã mang đến cho mẹ nhiều thông tin hữu ích.
Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy bắt tay vào làm món táo hấp cho bé ăn dặm ngay nhé! Nhưng trước tiên, mẹ cũng nên biết thành phần dinh dưỡng trong táo.
Ngoài ra, trong quả táo có chứa nhiều chất xơ, vitamin C cùng với nhiều chất oxy hoá khác. Nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao và độ thơm ngon mà mẹ có thể dùng táo để làm món tráng miệng, bữa phụ lẫn bữa chính cho bé ăn dặm. Trong đó, táo hấp hứa hẹn sẽ là một món ăn dặm vô cùng hấp dẫn cho bé.
2. Lợi ích của việc hấp táo cho bé ăn dặm
2.1 Dễ nuốt, dễ tiêu hóa
Việc hấp táo giúp cho bé ăn dặm còn bú sữa, những bé chưa mọc răng có thể dễ dàng nuốt được. Táo luộc cũng chứa nhiều lợi ích liên quan đến việc phát triển sức khỏe đường ruột. Khi đường ruột của trẻ khỏe mạnh, trẻ có thể dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Bé cũng có thể tiêu hóa thức ăn một cách nhanh chóng.
2.2 Hệ thống tiêu hóa, đường ruột được cải thiện
Cho bé ăn táo hấp còn có thể giúp duy trì sức khỏe của niêm mạc ruột nhờ chất xơ pectin được giải phóng trong quá trình hấp. Pectin kiểm soát vi khuẩn đường ruột, giảm chứng khó tiêu, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt trong ruột và giúp loại bỏ độc tố.
Tại thời điểm này, việc kết hợp nhiều thực phẩm giàu chất xơ như táo vào kế hoạch ăn kiêng của chúng sẽ giúp tăng khối lượng phân (chất xơ không hòa tan) và tăng hàm lượng nước (chất xơ hòa tan).
Hàm lượng dinh dưỡng cao, vitamin C dồi dào sẽ có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh. Đặc biệt với trẻ sơ sinh sẽ tăng cường sức đề kháng phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.
2.6 Bảo vệ hệ thần kinh
Cho bé ăn dặm ăn táo hấp cũng giúp tăng cường trí nhớ, cải thiện tình trạng căng thẳng, mệt mỏi. Thành phần quercetin mang đến khả năng đặc biệt, giúp bảo vệ tế bào não khỏi tác động hư hại và từ đó có thể phòng ngừa các bệnh liên quan đến hệ thần kinh.
Trên đây là những công dụng tuyệt vời khi làm táo hấp cho bé ăn dặm. Mẹ còn chần chừ gì nữa mà không bắt tay vào làm táo hấp hay cháo táo cho bé ăn dặm ngay thôi
3. Cách hấp táo cho bé ăn dặm ngon miệng và dễ ăn
3.1 Táo hấp nghiền
Nguyên liệu
1 quả táo tươi, rửa thật sạch.
Cách làm táo hấp nghiền cho bé ăn dặm
Bước 1: Mẹ có thể gọt hoặc không gọt vỏ táo. Cắt táo thành miếng nhỏ, có thể bằng hạt lựu sau đó bỏ vào nồi hấp.
Bước 2: Sau khi táo chín mềm, thả táo vào nước lạnh ngay sẽ giúp táo săn lại không bị nhão.
Bước 3: Mẹ mang táo nghiền nhuyễn hoặc có thể bỏ vào máy xay sinh tố. Chỉ bằng những bước đơn giản như vậy là bạn đã có ngay một món táo hấp nghiền nhuyễn cho bé ăn dặm cực ngon và bổ dưỡng rồi.
3.2 Táo hấp nghiền chuối
Nguyên liệu
1 quả táo và 1 quả chuối chín đã được rửa sạch.
Cách làm táo hấp nghiền chuối cho bé ăn dặm
Bước 1: Đầu tiên, mẹ sơ chế táo, mang bỏ vào hấp và nghiền nhuyễn giống như ở bước trên.
Bước 2: Quả chuối chín, bóc vỏ, mang dằm nát ra, ba mẹ có thể cho vào lò vi sóng quay khoảng 20 giây giúp chuối chín mềm hơn.
Bước 3: Mang hai hỗn hợp táo chuối xay với nhau, như vậy là mẹ đã có món táo và chuối thơm ngon.
Bước 4: Mẹ cũng có thể rắc thêm ngũ cốc cho trẻ sơ sinh hoặc cũng có thể trộn thêm với sữa để món ăn táo chuối hấp nghiền thêm ngon hơn, kích thích vị giác của bé ăn dặm.
3.3 Táo hấp bơ cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
¼ cốc sốt táo có thể ba mẹ tự làm hoặc cũng có thể mua ở siêu thị.
½ quả bơ chín đã gọt vỏ bỏ hạt.
Cách làm táo bơ hấp nghiền cho bé
Bước 1: Dùng máy xay sinh tố để làm nhuyễn bơ hoặc có thể cho bơ vào tô rồi lấy nĩa dầm nát bơ ra.
Bước 2: Trộn hỗn hợp bơ vừa làm xong với nước sốt táo rồi cho bé thưởng thức.
Bước 1: Dùng máy xay sinh tố để làm nhuyễn nửa quả xoài ra.
Bước 2: Trộn hỗn hợp xoài vào trong nước sốt táo, hỗn hợp đều cho bé thưởng thức luôn.
3.5 Sữa chua táo hấp cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
½ quả táo.
2 thìa sữa chua không đường.
Cách làm sữa chua táo hấp cho bé ăn dặm
Bước 1: Táo rửa sạch, gọt vỏ và cắt thành lát mỏng từ 5mm – 1 cm.
Bước 2: Sau đó, xếp táo vào khay rồi cho vào lò vi sóng khoảng 1 phút.
Bước 3: Lấy táo ra, cắt thành miếng nhỏ, nghiền nát hoặc xay nhuyễn rồi mang trộn với sữa chua và cho bé thưởng thức luôn.
Táo hấp chấm sữa chua
3.6 Táo lê hấp nghiền sữa mẹ
Nguyên liệu
1 quả táo.
1 quả lê.
120ml sữa mẹ.
Cách làm táo lê hấp nghiền sữa mẹ cho bé ăn dặm
Bước 1: Táo và lê mang rửa sạch, gọt vỏ và cắt nhỏ thành hạt lựu rồi mang hấp chín mềm.
Bước 2: Nghiền nhỏ táo bằng máy nghiền hoặc máy xay sinh tố, sau đó mang hỗn hợp nghiền trộn cùng với sữa mẹ là bé có thể thưởng thức.
[inline_article id=214225]
4. Lưu ý khi cho bé tập ăn dặm táo
Khi mua táo nên chọn quả táo có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đảm bảo vệ sinh thực phẩm.
Mẹ nên cho bé ăn với liều lượng vừa phải tùy thuộc vào độ tuổi. Ví dụ bé 6 tháng chỉ nên ăn 5.69 gram táo một lần.
Đảm bảo nguyên tắc thử dị ứng thực phẩm; cho bé ăn một ít rồi quan sát phản ứng của con. Nếu có các dấu hiệu dị ứng thì cần dừng cho bé ăn táo.
Bé dưới 1 tuổi tuyệt đối không nên uống nước ép táo hoặc sử dụng giấm táo. Một số quan điểm đồng tình bé phải trên 2 tuổi mới cho uống nước ép. Do đó, mẹ lưu ý không cho bé tập ăn dặm những đồ uống này nhé.
Táo là một trong những thực phẩm có nguy cơ khiến bé mắc nghẹn. Do đó, mẹ cần đảm bảo nghiền nhuyễn táo trước khi cho bé ăn; và canh chừng lúc bé đang ăn; đặc biệt là khi mẹ áp dụng phương pháp ăn dặm tự chỉ huy BLW.
Trên đây là 6 cách làm táo hấp nghiền cho bé ăn dặm vô cùng đơn giản nhưng thành quả cho ra vô cùng hấp dẫn. Tuy nhiên dù táo hấp có ngon và bổ dưỡng đến mấy mẹ cũng nên lưu ý cho không cho bé ăn táo lúc đói và cho bé ăn hàm lượng vừa đủ thôi nhé!
Bông cải trắng là một nguồn thực phẩm nhiều dinh dưỡng, thích hợp cho người lớn và cả bé trong giai đoạn mới bắt đầu ăn dặm. Vậy súp lơ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm để tăng dinh dưỡng, cũng như giúp đa dạng món ăn cho bé?
1. Thành phần dinh dưỡng của súp lơ trắng
Nhiều mẹ tìm đọc “súp lữ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm” vì bông cải trắng có thành phần dinh dưỡng khá đa dạng và phong phú.
Trong 100g bông cải trắng chứa:
Năng lượng: 25 calo.
Dưỡng chất: Chất xơ 2,5g, carbohydrate 5.3g, chất béo 0.1g, protein 2g,…
Các dưỡng chất khác: Nhiều chất chống oxy hóa như Axit protocatechuic, Axit coumaric và Axit vanillic, Lutein, zeaxanthin, Rutin, Quercetin, Glucoraphanin, Indole và Isothiocyanates …
Hàm lượng vitamin C chiếm 57% nhu cầu cần dùng trong một ngày.
Vitamin K được cung cấp chiếm 20% hàm lượng cần thiết.
Đặc biệt, vitamin B5, B6 mà súp lơ trắng mang lại chiếm lần lượt là 14% và 11% nhu cầu khuyến nghị.
2. Lợi ích của súp lơ trắng khi cho bé ăn dặm
Súp lơ trắng là thực phẩm cung cấp chất xơ hữu ích cho trẻ; cho bé ăn súp lơ trắng là cách hữu hiệu để hỗ trợ hệ tiêu hóa trong giai đoạn bé mới bắt đầu ăn dặm.
Hơn nữa, bé có thể ăn súp lơ trắng khi được 6 tháng tuổi. Đây là một thực phẩm tốt khi mẹ chưa biết nên cho bé ăn dặm món gì đầu tiên.
Nhiều tài liệu cho thấy, các loại rau củ như cà rốt, khoai tây, bông cải trắng là các thực phẩm giúp bé phát triển kỹ năng cầm nắm. Đặc biệt là khi cha mẹ nuôi con theo phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy – BLW.
Súp lơ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm để đảm bảo dinh dưỡng?
3. Súp lơ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm đủ dưỡng chất?
Súp lơ trắng (hoặc xanh), cách chế biến và kết hợp với các thực phẩm khác là như nhau. Để tăng dinh dưỡng và làm đa dạng các món ăn dặm cho bé, mẹ có thể kết hợp bông cải trắng với các thực phẩm:
Đậu và hạt: Đậu xanh, đậu đỏ, đậu nành hoặc các loại hạt như hạt chia, hạt lanh…
Thịt gà hoặc thịt cá: Nấu thêm một ít thịt gà hoặc cá tươi cùng súp lơ trắng để tăng hàm lượng protein và chất béo cần thiết cho sự phát triển của bé.
Rau xanh: Mẹ có thể thêm các loại rau xanh như cà rốt, bắp cải, bí đỏ hoặc cải xoong để cung cấp thêm vitamin, khoáng chất và chất xơ cho bé.
Sữa hoặc sản phẩm sữa: Nếu bé không bị dị ứng với sữa, mẹ có thể thêm một ít sữa hoặc sản phẩm sữa như sữa chua, sữa đặc, sữa tươi vào bữa ăn để con bằng cùng với món súp lơ trắng để tăng thêm lượng canxi và chất béo tốt.
Cháo hoặc mì sợi: Bên cạnh việc cho bé ăn cháo, mẹ cũng có thể kết hợp nấu mì cho bé ăn dặm cùng súp lơ trắng.
4. Các món ăn từ súp lơ xanh và trắng cho bé ăn dặm
Súp lơ trắng nấu với thịt gì cho bé ăn dặm là ngon? Dưới đây là nhiều món mẹ có thể tham khảo để nấu cho bé ăn dặm cùng bông cải xanh trắng.
4.1 Cháo súp lơ trắng xay
Cũng giống như cháo súp lơ xanh, cháo súp lơ xanh và trắng luôn là món ăn nên có trong thực đơn dinh dưỡng của bé. Không chỉ vậy, súp lơ xanh và trắng còn thuộc trong danh sách 10 thực phẩm vàng giúp bé phát triển trí thông minh tối đa.
Cách nấu:
Bước 1: Mẹ rửa sạch súp lơ trắng, cắt thành những miếng nhỏ để luộc.
Bước 2: Bắc nước lên bếp, đun sôi nước rồi cho súp lơ trắng vào.
Bước 3: Sau khi súp lơ chín mềm, mẹ lấy ra cho vào máy xay và xay nhuyễn.
Bước 4: Khi đã xay nhuyễn xong, mẹ có thể trút ra bát rồi cho bé cưng thưởng thức.
Trong súp lơ xanh và trắng đều có vị đặc trưng tương tự nhau. Cả hai loại súp lơ đều đậm vị rau củ, hơi hơi đắng, và hậu ngọt nhẹ. Chính vì vậy, để tập làm quen cho bé ăn dặm, mẹ có thể nấu cháo súp lơ lỏng một chút cho bé dễ ăn.
4.2 Cháo cá hồi súp lơ trắng
Súp lơ xanh trắng nấu với gì cho bé ăn dặm để tăng dinh dưỡng, thì mẹ có thể chọn cá hồi. Món cháo cá hồi cho bé ăn dặm luôn là lựa chọn hàng đầu của các mẹ bỉm. Vì các mẹ đều biết rằng, cá hồi chứa nhiều đạm và nguồn chất béo omega 3 tốt cho bé.
Nguyên liệu:
Bí đỏ: 10g
Gạo tẻ: 50g
Cá hồi: 50g
Dầu ăn: 3ml
Khoai tây: 20g
Hành khô: 1 củ
Súp lơ trắng: 20g
Cách nấu cháo cá hồi súp lơ trắng cho bé:
Bước 1: Cá hồi rửa sạch, luộc chín, để nguội rồi dùng tay bóp nát và lọc kỹ xương.
Bước 2: Hành khô thái nhỏ, phi thơm cùng dầu ăn rồi cho cá vào xào.
Bước 3: Bí đỏ và khoai tây gọt vỏ, rửa sạch cùng với rau súp lơ trắng. Luộc chín tất cả rau củ và băm nhỏ.
Bước 4: Hầm gạo với 1 bát nước, khi nào thấy cháo cạn thì đổ thêm nước vào hầm cho đến khi gạo mềm nhuyễn.
Bước 5: Khi cháo cá hồi mềm tơi, độ nhuyễn vừa phải thì cho rau và cá vào khuấy đều cho cháo sôi lên lần nữa rồi tắt bếp. Múc ra bát chờ nguội và cho bé ăn mẹ nhé.
Súp lơ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm để tăng đạm và chất béo? Mẹ có thể chọn cá hồi
4.3 Thịt bò băm nấu súp lơ trắng
Nguyên liệu:
Thịt bò
Phô mai
Bột ăn dặm
Súp lơ trắng
Dầu olive/ dầu ăn dặm
Cách chế biến thịt bò băm nấu súp lơ trắng:
Bước 1: Thịt bò mua về rửa sạch xay nhuyễn.
Bước 2: Hành tím băm nhuyễn bỏ vào ướp thịt bò, ướp gia vị 1 muỗng hạt nêm, 1 ít bột ngọt, ½ muỗng tiêu trộn ướp trong khoảng thời gian là 20 phút.
Bước 4: Bắc nước cho sôi, thịt bò ướm dung tay vo thành viên và cho vào nồi. Khi thịt bò chín, cho thêm nước dùng cho vừa ăn, cho súp lơ xanh và lơ trắng vào nấu cho đến khi thịt bò và súp lơ đều đã ngấm gia vị và mềm.
Bước 5: Sau khi được hỗn hợp thịt bò băm súp lơ trắng, các mẹ có thể xay nhuyễn cho bé ăn dặm hoặc nghiền nhỏ phù hợp với thời điểm ăn dặm hiện tại của bé.
Súp lơ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm để bổ sung sắt? Mẹ nên chọn thịt bò
Để tiết kiệm thời gian cho những cử ăn, mẹ có thể kết hợp nấu súp lơ trắng cho bé cùng thịt lợn, đậu, súp lơ trắng với số lượng nhiều.
Nguyên liệu:
Bột ăn dặm.
Thịt lợn.
Đậu đen, đậu đỏ.
Súp lơ xanh, trắng.
Cách nấu bột ăn dặm với súp lơ trắng:
Bước 1: Rửa sạch đậu đen, đậu đỏ và ngâm nước cho mềm, sau đó ninh cho thật chín rồi nghiền nhuyễn. Rồi trộn chung với cháo thịt lợn đậu xanh chia ra những phần nhỏ bỏ và tủ lạnh đông đá.
Bước 2: Ngày nào bé ăn thì mẹ rã đông hỗn hợp cháo này và đun trên bếp, tán nhuyễn hỗn hợp, sau đó cho súp lơ xanh trắng mới luộc và nghiền nhuyễn vào đảo đều.
Bước 3: Sau khi tắt bếp cho thêm dầu ăn của bé vào và trộn đều và múc ra cho bé ăn dặm.
Súp lơ trắng nấu với bột ăn dặm thì kiểu gì cho bé ăn dặm cũng ngon tuyệt. Với món này mẹ đã có ngay thực đơn ăn dặm cho bé từ 6-7 tháng trở lên và vô cùng giàu chất dinh dưỡng; mà không phải đau đầu suy nghĩ “súp lơ trắng nấu với gì cho bé ăn dặm”.
Súp lơ trắng nấu với bột ăn dặm
4.5 Cháo cà chua trứng với súp lơ trắng
Nguyên liệu:
1 bông cải trắng.
2 quả cà chua.
1 quả trứng gà ta.
1 ít cháo nấu sẵn.
Cách chế biến:
Bước 1: Bông súp lơ trắng, mua về rửa sạch, luộc chín rồi sau đó tán nhỏ. Cà chua cũng làm tương tự như súp lơ, rửa sạch, gọt vỏ, bỏ hạt, thái nhỏ rồi cho vào nước dùng daishi nấu chín.
Bước 2: Nấu lại phần cháo trắng, cho trứng vào khuấy đều để tạo dạng sợi.
Bước 3: Mẹ trộn súp lơ xanh trắng với cà chua là có thể cho bé thưởng thức.
[key-takeaways title=”Gợi ý thêm 10 món để thực đơn của mẹ và bé thêm phong phú:”]
Cháo thịt bằm, súp lơ, rau ngót.
Cháo cá lóc nấu cùng bông cải trắng.
Cháo tôm nấu rau chân vịt và bông cải trắng.
Hỗn hợp bột thịt gà, khoai lang, súp lơ trắng.
Cháo yến mạch ức gà nướng súp lơ xanh trắng.
Mì somen kết hợp rau củ các loại cho bé ăn dặm.
Bí đỏ, súp lơ xanh trắng xay nghiền cho bé ăn dặm.
Cháo tôm, bông cải, đậu hũ nấu cùng cho bé ăn dặm.
Cháo rau củ bao gồm bông cải xanh trắng, cà rốt, nấm.
Cháo bột rau dền topping bột súp lơ hoa đậu biếc và hạt lanh.
[/key-takeaways]
5. Lưu ý khi khi nấu súp lơ trắng cho bé ăn dặm
Súp lơ trắng xanh có thể kết hợp với nhiều loại rau củ, thịt đạm khác nhau; nhưng cần tránh những thực phẩm như: dưa chuột, gan lợn, gan bò, sữa bò. Súp lơ rất giàu vitamin C, dưa chuột lại chứa các enzyme phân hủy vitamin C. Nếu ăn hai loại thực phẩm này cùng với nhau sẽ làm giảm hấp thụ vitamin C.
Hy vọng nội dung bài viết đã cho cha mẹ biết “súp lơ xanh trắng nấu với gì cho bé ăn dặm” rồi nhé.
Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng đủ sữa hoặc có khả năng cho bé bú mẹ trong thời gian dài. Do đó, sau 6 tháng, mẹ có thể cho bé ăn dặm hoặc bú thêm sữa công thức để con nhận đủ những dưỡng chất thiết yếu.
Nhưng nếu bé không hợp sữa công thức phải làm sao? Khi nào nên đổi sữa cho bé? Để có câu trả lời chính xác, mẹ cần chú ý đến những dấu hiệu cho thấy bé cần đổi sữa như sau.
2. Khi nào nên đổi sữa công thức cho bé?
Khi bé bú sữa công thức cần được đổi sữa khi có các dấu hiệu như tiêu chảy, táo bón, phân xấu, bú ít, chậm tăng cân hoặc con mắt các vấn đề về tiêu hóa. Lúc này cha mẹ có thể cân nhắc để đổi sang một loại sữa công thức khác cho trẻ.
2.1 Trẻ có dấu hiệu tiêu chảy, nôn mửa
Cha mẹ có thể cân nhắc tìm cách đổi sữa công thức cho bé; khi trẻ thường xuyên bị tiêu chảy, nôn mửa sau những cữ bú.
Mẹ chia nhỏ lượng sữa cho bé bú nhiều lần trong khoảng 1 – 2 ngày để theo dõi tình trạng. Nếu tình trạng của bé được cải thiện sau khi giảm bú; mẹ có thể bắt đầu tìm sữa công thức khác cho bé; trong lúc đó, mẹ vẫn cho bé bú sữa cũ.
2.2 Trẻ bú ít, chậm tăng cân
Một trong những nguyên nhân chủ quan khiến trẻ bú ít rất có thể do hương vị của sữa không phù hợp với khẩu vị của con. Tuy nhiên về mặt y khoa, bé lười bú và chậm tăng cân có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Trẻ gặp vấn đề sức khỏe như thần kinh, thiếu máu, không dung nạp lactose trong sữa,…
Mẹ có thể cân nhắc lựa chọn những dòng sản phẩm tốt cho hệ tiêu hóa của bé; đặc biệt dành cho những bé nhẹ cân; hoặc tốt hơn hết là hỏi ý kiến bác sĩ/chuyên gia.
2.3 Đổi sữa để phù hợp với độ tuổi của trẻ
Trên mỗi hộp sữa sẽ có lưu ý độ tuổi phù hợp cho trẻ.
Sữa công thức cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi: Nên chọn loại sữa có chứa DHA và ARA để giúp trí não và thị lực của bé phát triển tốt hơn.
Sữa công thức cho trẻ từ 6 – 12 tháng tuổi: Mẹ nên chọn sữa công thức dành riêng cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi; có chứa nhiều canxi và sắt để hỗ trợ sự phát triển của xương và não của bé.
Sữa công thức cho trẻ từ 12 đến 24 tháng tuổi: Trong giai đoạn này, cha mẹ nên ưu tiên chọn các loại sữa công thức giàu vitamin và khoáng chất.
Mẹ cũng lưu ý rằng, cách đổi sữa công thức phù hợp cho bé cũng còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bé. Vậy nên, cha mẹ cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đổi sữa cho bé đúng cách nhé.
Tiếp theo, để chọn và đổi loại sữa công thức phù hợp cho bé, mẹ có thể tham khảo cách phân loại sữa công thức như sau:
Căn cứ vào kết cấu protein
Sữa công thức protein tiêu chuẩn: thích hợp với những trẻ sơ sinh bình bú sữa mẹ không đủ.
Sữa công thức protein thủy phân một phần: thích hợp với những trẻ sơ sinh có ng.uy cơ ‘dị ứng’ như là nhà có bé anh/chị bị dị ứng nặng; hoặc tiền sử cha mẹ có người dị ứng nặng.
Sữa công thức thủy phân: thích hợp cho trẻ đang được chẩn đoán dị ứng đạm sữa bò.
Sữa công thức chứa axit amin: thích hợp cho trẻ có tình trạng dị ứng đạm sữa bò mức độ nặng.
Căn cứ vào chất béo
Sữa công thức có chuỗi carbon dài tiêu chuẩn: thích hợp cho trẻ sơ sinh bình thường.
Sữa công thức có chuỗi carbon trung bình/ngắn: thích hợp cho trẻ sơ sinh có đường ruột không tốt.
Căn cứ vào carbohydrate
Sữa công thức chứa lactose hoàn toàn: thích hợp cho trẻ sơ sinh bình thường.
4. Cách đổi sữa công thức cho bé nhanh chóng và an toàn
Cách đổi sữa công thức cho bé an toàn là hỏi ý kiến của bác sĩ. Vì trên thực tế, khi cha mẹ tìm cách đổi sữa công thức cho bé, ít nhiều là do sữa không hợp với bé; hoặc do bé đang gặp vấn sức khỏe đối với loại sữa hiện tại.
Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp, cha mẹ buộc phải tìm cách đổi sữa công thức cho bé vì giá thành; sữa (nhập khẩu) tạm hết hàng; hoặc những lý do cá nhân khác.
Cách đổi sữa công thức cho bé theo từng bước:
Bước 1: Chọn sữa phù hợp với độ tuổi và khẩu vị của bé.
Bước 2: Cho bé bú vào những cữ buổi sáng trước.
Bước 3: Đổi sữa cho bé một cách từ từ và có lộ trình. Để bé thích nghi dần.
4.1 Cách đổi sữa công thức cho bé theo cách kết hợp
Khi bắt đầu đổi sữa công thức mới cho bé, cha mẹ nên cho con giai đoạn chuyển tiếp, để bé thích nghi với sữa mới; đồng thời quan sát tình trạng sức khỏe của con sau khi đổi sữa.
Pha tỉ lệ sữa mới bằng 1/3 tổng lượng sữa, uống 2-3 ngày, quan sát phản ứng của trẻ. Nếu trẻ không có hiện tượng bú ít, bỏ bú hay tiêu chảy; tiếp tục tăng.
Pha tỉ lệ tăng sữa mới bằng ½ tổng lượng sữa và tiếp tục quan sát bé uống trong 2-3 ngày.
Pha tỉ lệ tăng sữa mới bằng 2/3 tổng lượng sữa và tiếp tục quan sát bé uống trong 2-3 ngày.
Sau khi bé đã quen, thì mẹ có thể bắt đầu thay thế hoàn toàn bằng sữa mới.
4.2 Cách đổi sữa công thức cho bé theo lộ trình
Khác với cách đổi sữa công thức cho bé ở trên, theo cách này, cha mẹ sẽ không trộn hai loại sữa lại với nhau. Thay vào đó, mẹ sẽ cho bé bú luân phiên từng loại sữa theo mỗi cữ bú.
Cách đổi sữa cho bé trong 15 ngày
Tóm lại, khi quyết định áp dụng cách đổi sữa công thức cho bé; cha mẹ nên tìm hiểu rõ ràng và thực hiện theo hướng dẫn nhằm tránh gây ra các vấn đề sức khỏe cho bé.
[key-takeaways title=”Tóm lại khi cha mẹ muốn đổi sữa công thức cho bé:”]
Thực hiện đổi sữa một cách từ từ để bé thích nghi.