Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Đi tìm lời giải đáp

Sữa mẹ luôn đóng vai trò như nguồn dinh dưỡng lý tưởng nhất cho trẻ nhỏ, nhưng trong một số trường hợp, sữa công thức lại trở thành lựa chọn cần thiết. Vậy, trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không?

Có nên nuôi con bằng sữa công thức?

Việc nuôi con bằng sữa công thức là một lựa chọn cá nhân và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe của mẹ và bé cũng như các điều kiện khác. Vì vậy trước khi quyết định nuôi con theo hình thức nào đồng thời nảy sinh băn khoăn trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không, bạn có thể cân nhắc đến một vài điều gồm;

  • Sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể và dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ, đặc biệt trong 6 tháng đầu đời. 
  • Sữa công thức là một lựa chọn thay thế: Khi sữa mẹ không khả dụng hoặc không đủ, sữa công thức mới là một lựa chọn thay thế hợp lý, sản phẩm cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. 
  • Lượng sữa cần thiết: Lượng sữa công thức cần thiết phụ thuộc vào trọng lượng và tuổi của trẻ. Bạn nên theo dõi các dấu hiệu đói và no của trẻ để điều chỉnh lượng sữa phù hợp.

[recommendation title=””]

>> Xem thêm:

[/recommendation]

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không?

Việc trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có thể là một lựa chọn tốt nếu mẹ không thể cung cấp lượng sữa cần thiết để cho bé bú. Sữa công thức được sản xuất nhằm cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Song dĩ nhiên, bất lợi chính của sữa công thức là không chứa các kháng thể tự nhiên giống như sữa mẹ, nên hệ miễn dịch của con không khỏe mạnh bằng hệ miễn dịch của trẻ được bú sữa mẹ hoàn toàn. 

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho con. Trong trường hợp con không bú đủ sữa mẹ, sữa công thức mới là lựa chọn cân nhắc.
Trong trường hợp con không bú đủ sữa mẹ, sữa công thức mới là lựa chọn cân nhắc. 

Rủi ro khi cho trẻ uống sữa công thức hoàn toàn

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mẹ không thể cho con bú hoàn toàn, trẻ cần được bú sữa công thức. Việc cho trẻ uống sữa công thức hoàn toàn có thể tiềm ẩn một số rủi ro liên quan đến các vấn đề sau.

1. Hệ miễn dịch

  • Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể, lợi khuẩn có lợi giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm. Trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có nguy cơ mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng tai, dị ứng…
  • Sữa công thức không chứa các yếu tố miễn dịch có trong sữa mẹ, do đó, trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có nguy cơ cao mắc các bệnh tự miễn dịch như hen suyễn, tiểu đường loại 1, bệnh celiac..

2. Hệ tiêu hóa

  • Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa công thức, do đó, trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có khả năng mắc các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, trớ sữa…
  • Sữa công thức có thể chứa một số thành phần khó tiêu hóa đối với trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm.

3. Dinh dưỡng

  • Sữa mẹ cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ trong 6 tháng đầu đời. Sữa công thức, mặc dù được bổ sung nhiều dưỡng chất, nhưng không thể hoàn toàn thay thế được sữa mẹ.
  • Trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có nguy cơ thiếu hụt một số dưỡng chất quan trọng như vitamin D, sắt, DHA, ARA…

[key-takeaways title=””]

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những rủi ro trên chỉ nằm ở mức tiềm ẩn, không phải tất cả trẻ bú sữa công thức hoàn toàn đều gặp phải các vấn đề này. Việc cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe của mẹ, khả năng sản xuất sữa của mẹ, điều kiện kinh tế gia đình…

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Có thể tiềm ẩn một vài rủi ro khi bé bú sữa công thức
Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Có thể tiềm ẩn một vài rủi ro khi bé bú sữa công thức

Cho trẻ sơ sinh uống sữa công thức đúng cách

Để có thể cho trẻ uống sữa công thức đúng cách, bạn có thể tham khảo theo các lưu ý dưới đây:

1. Nhu cầu sữa công thức hàng ngày

Trẻ sơ sinh thường cần khoảng 75 ml sữa công thức cho mỗi 453g trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Tuy nhiên, nhu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bé. Do vậy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất cũng như tham khảo ý kiến bác sĩ, tuyệt đối không nên tự quyết định liều lượng cho con. 

[recommendation title=””]

>> Xem thêm: Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng

[/recommendation]

2. Chọn sản phẩm sữa công thức phù hợp

Để chọn sản phẩm sữa công thức phù hợp cho trẻ sơ sinh, bạn cần xem xét các tiêu chí sau:

  • Phù hợp độ tuổi: Sữa công thức thường được chia theo độ tuổi, từ sữa dành cho trẻ sơ sinh đến sữa cho trẻ lớn hơn. Hãy đảm bảo rằng bạn chọn loại sữa phù hợp với độ tuổi của bé. 
  • Tìm hiểu mùi vị phù hợp: Một số bé có thể ưa chuộng mùi vị nhất định. Hãy thử nghiệm với các mùi vị khác nhau để xem bé yêu thích loại nào.
  • Chọn sữa có thương hiệu, nguồn gốc rõ ràng: Sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng thường đảm bảo chất lượng và an toàn cho bé. 
  • Sữa theo tình trạng dinh dưỡng của bé: Nếu bé có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể, hãy chọn loại sữa công thức được thiết kế để đáp ứng những nhu cầu đó. 
  • Tìm hiểu sữa cho cho bé có nhu cầu đặc biệt: Nếu bé có các vấn đề về dị ứng hoặc không dung nạp lactose, bạn cần chọn sữa công thức hypoallergenic hoặc không chứa lactose. 
  • Chọn sản phẩm theo điều kiện kinh tế gia đình: Cân nhắc giữa giá cả và chất lượng sữa để đảm bảo bạn có thể duy trì việc cung cấp sữa cho bé mà không gặp khó khăn về tài chính.
  • Thành phần và dưỡng chất: Kiểm tra thành phần và dưỡng chất có trong sữa để đảm bảo bé nhận được các chất cần thiết cho sự phát triển, như DHA, ARA, choline, beta-glucan, prebiotic…

3. Chọn bình sữa thích hợp với con

Bình sữa nên có núm vú phù hợp với lứa tuổi và khả năng bú của bé. Núm vú không nên để sữa chảy quá nhanh hoặc quá chậm. Bạn có thể kiểm tra bằng cách lật ngược bình sữa và quan sát tốc độ giọt sữa rơi. 

4. Pha sữa và bảo quản sữa đúng cách

Pha sữa và bảo quản sữa đúng cách

Luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì sữa công thức khi pha sữa. Sử dụng nước sôi để tiệt trùng bình và để nguội bớt trước khi pha sữa. Sữa đã pha nên được sử dụng ngay hoặc bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.

5. Cho bé bú đúng tư thế

Cho bé bú bình đúng tư thế giúp con nhận được nhiều sữa hơn, hạt chế tình trạng sặc trớ. Bạn nên giữ bé nằm nghiêng một chút khi bú để tránh sặc sữa. Đảm bảo rằng núm vú bình sữa luôn đầy sữa để bé không bú “hụt”.  

6. Vỗ ợ hơi cho con sau khi bú sữa

Sau khi bú, bạn nên nhẹ nhàng vỗ lưng bé để giúp bé ợ hơi, tránh được tình trạng đầy hơi, nôn trớ. 

7. Để ý các dấu hiệu trẻ bị dị ứng sữa và đổi sữa cho trẻ

Nếu bé có các dấu hiệu như nổi mẩn, tiêu chảy, hoặc quấy khóc sau khi bú, hãy xem xét việc thay đổi loại sữa khác cho bé. 

[inline_article id=173179]

Chắc hẳn qua những thông tin trên, bạn đã tìm ra câu trả lời trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật các bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc sức khỏe trẻ nhỏ nhé! 

[recommendation title=””]

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính và quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các tổ chức y tế khuyến nghị nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục kết hợp sữa mẹ với các loại thực phẩm bổ sung cho đến khi trẻ được 2 tuổi hoặc lâu hơn.

[/recommendation]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức mẹ cần chú ý

Trong những năm đầu đời, bên cạnh ưu tiên cho bé bú mẹ, không ít bậc phụ huynh tìm đến sữa công thức nhằm bổ sung dinh dưỡng cho bé. Tuy nhiên, chưa hẳn lúc nào bạn cũng có thể chọn được sản phẩm đúng cho con. Một vài tình huống có thể xảy ra như bé bị dị ứng hoặc thiếu hợp tác khi uống sữa. Vậy dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức ra sao và làm gì để cải thiện? 

Vì sao cần chọn sữa công thức phù hợp với trẻ?

Việc chọn sữa công thức phù hợp với trẻ nhỏ là điều rất quan trọng vì sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cả thể chất lẫn trí não cũng như sức khỏe của con. Dưới đây là một số lý do cần chọn sữa công thức phù hợp:

  • Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt: Mỗi trẻ có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và sự phát triển.
  • Phòng tránh dị ứng và rối loạn tiêu hóa: Một số bé có thể dị ứng với protein trong sữa bò hoặc sữa đậu nành, do đó cần chọn loại sữa công thức phù hợp để tránh các vấn đề về tiêu hóa.
  • Cung cấp sắt và các khoáng chất cần thiết: Sữa công thức thường được bổ sung sắt và các khoáng chất khác để đảm bảo trẻ không bị thiếu hụt, giúp phát triển não bộ, thị giác, xương và răng chắc khỏe.

>> Xem thêm: Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng

Dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức

Dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức

Việc chọn sữa công thức cho trẻ nhỏ đôi lúc sẽ gặp khá nhiều thử thách. Nếu chọn sản phẩm không đúng, con yêu có thể gặp phải vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy trẻ không hợp sữa công thức:

1. Về hệ tiêu hóa

2. Về da liễu

  • Nổi mẩn đỏ, phát ban: Da bé xuất hiện những mẩn đỏ, sần sùi, có thể kèm theo ngứa ngáy, khó chịu.
  • Chàm sữa: Nếu con bị chàm sữa, da con trở nên khô, bong tróc, sần sùi, thường xuất hiện ở mặt, má, trán.

3. Về dinh dưỡng

  • Trẻ chán ăn, bỏ bú: Bé bú ít hơn bình thường, thậm chí bỏ bú hoàn toàn.
  • Cân nặng không tăng hoặc tăng chậm: Con không tăng cân hoặc tăng cân rất chậm so với bình thường.

4. Về hành vi

Có nhiều cách nhận biết dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
Có nhiều cách nhận biết dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
  • Quấy khóc, cáu gắt: Bé thường xuyên quấy khóc, khó chịu, bứt rứt, đặc biệt là sau khi bú.
  • Mệt mỏi, uể oải: Khi không được nạp đủ chất dinh dưỡng từ sữa, trẻ nhỏ sẽ có vẻ mệt mỏi, thiếu sức sống, không hoạt bát như bình thường.

Ngoài ra, một số dấu hiệu ít gặp hơn bao gồm:

  • Khó thở
  • Sưng tấy lưỡi, môi

Nguyên nhân trẻ không hợp sữa công thức

Nguyên nhân khiến trẻ không hợp với sữa công thức thường liên quan đến các vấn đề về hệ miễn dịch hoặc hệ tiêu hóa của trẻ, chẳng hạn như:

  • Dị ứng với đạm sữa bò: Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Cơ thể trẻ sẽ xem protein sữa bò như một tác nhân lạ cần được loại bỏ.
  • Không dung nạp đường lactose: Một số trẻ không có đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose, đường tự nhiên có trong sữa và từ đó sinh ra tình trạng khó hấp thu sữa.
  • Rối loạn tiêu hóa:  Thiếu hụt men tiêu hóa hoặc do uống phải sữa bị nhiễm khuẩn cũng khiến bé có biểu hiện không hợp sữa.
  • Dị ứng thực phẩm: Phản ứng miễn dịch đối với một vài thành phần cụ thể trong sữa

>> Xem thêm: Trẻ uống sữa công thức bao nhiêu là đủ trong 1 ngày?

Làm gì khi trẻ không hợp sữa công thức?

Trẻ dị ứng sữa công thức phải làm sao?
Trẻ dị ứng sữa công thức phải làm sao?

Khi trẻ không hợp sữa công thức, cha mẹ cần thực hiện một số bước sau nhằm đảm bảo sức khỏe cho bé:

  • Tạm ngừng hoặc chia nhỏ cữ bú loại sữa hiện tại: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn nên ngừng hoặc chia nhỏ cữ bú loại sữa mà bé đang sử dụng và theo dõi tình trạng của bé trong vài ngày có những sự thay đổi tích cực hơn không.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Hãy đưa bé đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân bé không hợp sữa và có phương pháp điều trị phù hợp. Để xác định bé dị ứng với thành phần nào trong sữa, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân… 
  • Chọn loại sữa phù hợp: Sau khi đã xác định được nguyên nhân bé không hợp sữa, cha mẹ cần chọn loại sữa phù hợp với bé. Hiện nay, có rất nhiều loại sữa công thức trên thị trường, do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để chọn được loại sữa phù hợp nhất với nhu cầu của bé.
  • Theo dõi tình trạng của bé khi đổi sữa mới: Sau khi cho bé bú loại sữa mới, đừng quên theo dõi tình trạng của bé trong vài ngày để xem bé có hợp với loại sữa mới hay không. Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ.

Cách đổi sữa phù hợp cho bé

Để chuyển đổi sữa công thức cho bé một cách phù hợp, bạn có thể tham khảo theo các bước sau:

Bước 1. Chọn thời điểm thích hợp:

  • Nên chọn thời điểm bé khỏe mạnh, không ốm vặt, tiêu chảy, táo bón…
  • Tránh đổi sữa trong giai đoạn bé mọc răng, tập đi, hoặc có những thay đổi lớn trong cuộc sống như chuyển nhà, đi du lịch…

Bước 2. Chọn loại sữa phù hợp:

Không nên nóng vội khi thấy dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
Không nên nóng vội khi thấy dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
  • Chọn loại sữa có công thức phù hợp với độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng của bé.
  • Nên ưu tiên chọn loại sữa có thành phần giống với sữa mẹ nhất.
  • Chọn loại sữa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, uy tín.

Bước 3. Đổi sữa từ từ:

  • Không nên đổi sữa đột ngột mà cần thực hiện theo phương pháp chuyển tiếp từ từ.
  • Có thể uống xen kẽ sữa cũ và sữa mới theo tỷ lệ nhất định trong vài ngày, sau đó tăng dần tỷ lệ sữa mới cho đến khi bé hoàn toàn bú sữa mới.

[recommendation title=””]

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính và quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các tổ chức y tế khuyến nghị nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục kết hợp sữa mẹ với các loại thực phẩm bổ sung cho đến khi trẻ được 2 tuổi hoặc lâu hơn.

[/recommendation]

[inline_article id=321748]

Mong rằng qua những thông tin trong bài viết, bạn đã biết được dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức, qua đó có điều chỉnh phù hợp nhằm cân đối dinh dưỡng cho bé. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc trẻ nhỏ nhé!

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Top 9 cách làm nước ép ngon, bổ cho bé uống tăng cân tại nhà

Dưới đây là top 9 cách làm nước ép ngon, bổ cho bé uống tăng cân tại nhà cho mẹ tham khảo.

1. Bé mấy tháng ăn trái cây được?

Trẻ sơ sinh khi vừa tròn 6 tháng tuổi đã có thể bắt đầu ăn dặm. 6 tháng tuổi cũng là thời điểm mẹ có thể cho bé ăn trái cây. Hãy bắt đầu bằng các loại trái cây mềm như chuối, bơ, đu đủ, lồng mứt,… 

[key-takeaways title=””]

Lưu ý rằng, mẹ nên cho trẻ ăn hoa quả sau bữa chính từ 30-45 phút. Mẹ cũng có thể tách thành một bữa, cho ăn cách bữa chính khoảng từ 2-3 tiếng. Bởi nếu cho trẻ ăn trái cây ngay trước bữa ăn, bé sẽ no không chịu ăn thức ăn bữa chính.

[/key-takeaways]

Ngoài cho trẻ ăn các loại trái cây mềm, mẹ có thể thử cho bé uống nước ép trái cây. Có một số loại nước ép có thể giúp bé tăng cân, chóng lớn. 

2. Cách làm các loại nước ép tốt cho bé uống tăng cân tại nhà

Dưới đây là top 9 các loại nước ép tốt cho sức khỏe giúp bé tăng cân:

2.1 Cách làm nước ép xoài cho bé tăng cân

Xoài là một loại trái cây giàu vitamin A, vitamin C, khoáng chất và đường. Mỗi quả xoài chứa khoảng 100 calo, cung cấp đủ năng lượng cho bé và hỗ trợ tăng cân một cách tốt. Nước ép xoài cũng nằm trong danh sách các loại nước ép tốt nhất để tăng cân cho bé.

Dưới đây là hướng dẫn để mẹ có thể tự làm nước ép xoài tại nhà:

Nguyên liệu

  • Xoài xanh: 1 quả.
  • Nước đường: 30ml.
  • Đá viên.

Cách làm nước ép xoài cho bé tăng cân tại nhà

  • Bước 1: Ngâm xoài trong nước muối loãng khoảng 15 phút, sau đó rửa sạch và để ráo.
  • Bước 2: Gọt vỏ xoài và cắt thành nhiều miếng nhỏ.
  • Bước 3: Đặt xoài vào máy ép hoa quả để lấy nước cốt.
  • Bước 4: Đổ nước đường vào ly, sau đó rót nước ép xoài xanh vào và khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm đá viên và bé có thể thưởng thức ngay trong bữa ăn.

Cách làm nước ép xoài cho bé tăng cân tại nhà

2.2 Cách làm nước ép nho cho bé uống tăng cân tại nhà

Nho là một trong những loại thực phẩm tốt cho tim mạch, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng dinh dưỡng phong phú, bao gồm sắt, canxi, kali, vitamin A, vitamin B1, vitamin B6, vitamin B12, vitamin K và nhiều chất chống oxy hóa khác. Nho cũng hỗ trợ trong việc ngăn ngừa táo bón, giúp đào thải độc tố và giảm mệt mỏi. Nước ép nho cũng được coi là một trong những loại nước ép tăng cân hiệu quả cho bé.

Dưới đây là gợi ý cách làm nước ép nho đơn giản cho bé tăng cân:

Nguyên liệu

  • Nho: 100 gram.
  • Táo đỏ: 2 quả.
  • Nước đường: 20ml.
  • Đá viên.

Cách làm

  • Bước 1: Ngâm nho và táo trong nước muối loãng khoảng 15 phút, sau đó rửa sạch và để ráo.
  • Bước 2: Gọt vỏ táo, cắt đôi và chia thành các miếng nhỏ phù hợp với việc ăn.
  • Bước 3: Đưa lần lượt nho và táo vào máy ép hoa quả và bắt đầu máy để lấy nước cốt.
  • Bước 4: Cho nước đường vào ly nước ép nho và táo, sau đó thêm đá viên và khuấy đều.
  • Bước 5: Chuẩn bị nước ép trên bàn và cho bé thưởng thức.

Ngoài làm nước ép nho nguyên bản, mẹ cũng có thể thử mix nho với các loại trái cây khác. Mẹ có thể thử tham khảo Nước ép nho mix với gì? 8 cách làm nước ép nho “ngon khó cưỡng”.

Cách làm nước ép nho đơn giản cho bé tăng cân

2.3 Cách làm nước ép lê cho bé uống tăng cân tại nhà

Nước ép lê là một thực phẩm giàu chất xơ, photpho, folate, sắt và nhiều vitamin, khoáng chất khác. Trong 100g lê, chúng ta có thể tìm thấy 1.6g chất xơ, 1.3mg photpho, 1mg folate, 0.5mg sắt và nhiều chất dinh dưỡng khác. Do đó, nước ép lê là một lựa chọn tốt để giúp bé tăng cân. Ngoài ra, nước ép lê còn có thể giúp cải thiện tiêu hóa, nhuận tràng, làm mát cơ thể và giải độc hiệu quả.

Nguyên liệu

  • Lê: 1 trái.
  • Muối: ½ muỗng cà phê.
  • Nước cốt chanh: 1 muỗng cà phê.
  • Đá viên: một ít.

Cách làm nước ép lê cho bé uống tăng cân tại nhà

  • Bước 1: Rửa sạch lê, gọt vỏ, bỏ lõi và hạt.
  • Bước 2: Ép lê để lấy nước ép. Nếu bạn không có máy ép, bạn có thể sử dụng máy sinh tố để xay nhuyễn lê, sau đó lọc nước qua một rây để tách lớp cốt.
  • Bước 3: Pha nước ép lê với một chút muối, nước cốt chanh và nước lọc (Nước cốt chanh giúp giữ cho nước ép lê không bị thay đổi màu sắc).
  • Bước 4: Thêm một ít đá viên và nước ép lê đã chuẩn bị sẵn vào ly.

Cách làm nước ép lê cho bé tăng cân tại nhà

2.4 Cách làm nước ép ổi tốt cho bé uống tăng cân 

Nước ép ổi là một thực phẩm giàu vitamin C và vitamin A, giúp tăng cường sức đề kháng và phát triển thị lực của trẻ. Ngoài ra, ổi cũng là một loại trái cây có tác dụng ngăn ngừa thiếu máu, bảo vệ hệ thần kinh, duy trì sức khỏe xương và là một lựa chọn tốt để bé tăng cân.

Dưới đây là gợi ý cách làm nước ép ổi cho bé tăng cân nhanh chóng và khỏe mạnh:

Nguyên liệu

  • Ổi xanh: 1 quả.
  • Nước đường: 10ml.
  • Đá viên lạnh.

Cách làm nước ép ổi tốt cho bé uống tăng cân 

  • Bước 1: Rửa sạch ổi với nước muối loãng và để ráo.
  • Bước 2: Sử dụng dao để tách ổi thành những miếng nhỏ và loại bỏ hạt.
  • Bước 3: Đưa ổi vào máy ép hoa quả để lấy nước cốt và rót vào ly.
  • Bước 4: Sử dụng muỗng để khuấy đều nước ép với nước đường.
  • Bước 5: Thêm đá viên và cho bé thưởng thức.

Cách làm nước ép ổi thơm ngon cho bé

2.5 Cách làm nước ép dứa

Uống nước ép dứa có tăng cân không? Nước ép dứa là một thức uống giàu vitamin B2, vitamin A, vitamin B1, vitamin C, canxi, sắt, photpho, đường và calo. Ngoài ra, dứa cũng chứa nhiều enzym tiêu hóa giúp cải thiện quá trình hấp thụ dinh dưỡng từ các thực phẩm khác. Hương vị thơm ngon của dứa khi làm nước ép cũng có thể kích thích vị giác và giúp trẻ dễ tăng cân hơn.

Dưới đây là hướng dẫn cách làm nước ép dứa cho bé tăng cân:

Nguyên liệu

  • Dứa: 1 quả.
  • Nước đường: 20ml.
  • Đá tinh khiết.

Cách làm

  • Bước 1: Rửa sạch dứa với nước muối loãng, sau đó gọt vỏ và cắt mắt của dứa.
  • Bước 2: Cắt dứa thành những miếng nhỏ để dễ dàng ép.
  • Bước 3: Sử dụng máy ép trái cây để ép dứa và lọc nước cốt dứa qua một rây để tách lớp cốt.
  • Bước 4: Rót nước ép dứa vào cốc và thêm nước đường, sau đó khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm một ít đá và cho bé thưởng thức món nước ép dứa mát lạnh.

Nước ép dứa thơm ngon cho bé

2.6 Cách làm nước ép táo cho bé tăng cân

Nước ép táo là một trong các loại trái cây giúp bé tăng cân và tốt cho sức khỏe. Táo là thực phẩm giàu dưỡng chất và calo. Trong táo chứa chất chống oxy hoá và giàu vitamin C, A, B1, B2, B3, chất xơ, kali,… giúp hỗ trợ phòng chống táo bón, tốt cho tim mạch, bảo vệ hệ thần kinh, tăng đề kháng cho cơ thể và giúp tăng cân hiệu quả.

Nguyên liệu

  • Táo đỏ: 2 quả.
  • Nước đường: 40ml.
  • Chanh: 1 quả.
  • Nước lọc.
  • Đá viên.

Cách làm nước ép táo cho bé tăng cân

  • Bước 1: Rửa sạch táo với nước muối loãng, sau đó dùng dao gọt vỏ và cắt thành những miếng nhỏ, bỏ phần hạt quả.
  • Bước 2: Cắt quả chanh đôi và vắt lấy nước cốt, sau đó đổ vào cốc.
  • Bước 3: Chuẩn bị một máy ép trái cây và đặt táo, nước cốt chanh và nước lọc vào máy. Bấm nút để ép lấy nước ép từ táo.
  • Bước 4: Rót nước ép vào ly và thêm nước đường, sau đó khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm một ít đá lạnh vào ly chứa nước ép táo và cho bé uống.

Cách làm nước ép táo cho bé tăng cân

2.7 Cách làm nước ép lựu cho bé uống tăng cân tại nhà

Nước ép lựu là một thực phẩm có thể giúp bé tăng cân. Lựu chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin C, kali và chất xơ, điều này có thể giúp tăng cường hệ tiêu hóa và cung cấp năng lượng cho bé. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để mẹ có thể làm nước ép lựu tại nhà để giúp bé tăng cân:

Nguyên liệu

  • Lựu: 1 quả.
  • Đường: 10ml.
  • Đá viên lạnh.

Cách làm nước ép lựu cho bé uống tăng cân tại nhà

  • Bước 1: Rửa sạch lựu và cắt thành hai phần.
  • Bước 2: Sử dụng một chiếc thìa để lấy hạt lựu ra khỏi vỏ.
  • Bước 3: Đưa hạt lựu vào máy ép hoặc máy sinh tố để ép lấy nước cốt.
  • Bước 4: Rót nước cốt lựu vào ly.
  • Bước 5: Dùng một chiếc thìa để khuấy đều nước cốt lựu với đường.
  • Bước 6: Thêm đá viên và cho bé thưởng thức.

Nước ép lựu thơm ngon cho bé

2.8 Cách làm nước ép cà rốt cho bé uống tăng cân tại nhà

Nước ép từ cà rốt là một nguồn cung cấp vitamin K phong phú và cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng khác như vitamin A, B2, C, B6, sắt, photpho, natri và protein. Nước ép cà rốt có nhiều lợi ích cho đường tiêu hóa, kháng giun, giúp khắc phục bệnh tiêu chảy ở trẻ em và hỗ trợ tăng cân.

Nguyên liệu

  • Cà rốt: 3 củ nhỏ.
  • Đường cát: 100 gram.

Cách làm nước ép cà rốt cho bé uống tăng cân tại nhà

  • Bước 1: Gọt vỏ và rửa sạch cà rốt. Cắt bỏ phần đầu và cuống, sau đó cắt cà rốt thành 2 miếng dài.
  • Bước 2: Sử dụng máy ép trái cây để ép cà rốt và để ly ở phía dưới để thu nước ép cà rốt cho bé.
  • Bước 3: Nếu muốn thêm đường, hãy thêm đường cát và khuấy đều cho đến khi đường tan.
  • Bước 4: Rót nước ép cà rốt vào ly và cho bé thưởng thức.

Cách làm nước ép cà rốt cho bé uống tăng cân tại nhà

2.9 Cách làm nước ép cam cho bé uống tăng cân 

Cam có chứa những chất dinh dưỡng dồi dào như vitamin C giúp chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch, folate giúp bảo vệ và phát triển hệ thần kinh não, chất xơ dồi dào phòng tránh tình trạng táo bón, khó tiêu,… Bên cạnh đó, cam còn chứa nhiều canxi, magie, sắt,… rất tốt cho sự phát triển chiều cao và cân nặng của bé.

Nguyên liệu

  • 1 quả cam tươi.
  • 4 muỗng cà phê đường nguyên chất.
  • 1 ít đá viên.
  • Dụng cụ bao gồm: dụng cụ vắt, ly, muỗng, dao, dĩa.

Cách làm nước ép cam cho bé uống tăng cân 

  • Bước 1: Rửa sạch cam và cắt quả cam làm đôi theo chiều ngang.
  • Bước 2: Sử dụng dụng cụ vắt, đặt một nửa quả cam lên đầu dụng cụ và nén để vắt lấy nước cam.
  • Bước 3: Cho nước cam đã vắt vào một ly.
  • Bước 4: Thêm 4 muỗng cà phê đường vào ly và khuấy đều cho đường tan.
  • Bước 5: Cuối cùng, thêm một ít đá viên vào ly để làm lạnh nước ép.

Cách làm nước ép cam cho bé uống tăng cân 

Phô mai cũng là một nguồn chất béo tốt, mẹ có thể tham khảo 8 cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm giàu dưỡng chất.

[inline_article id=273532]

Hy vọng với 9 công thức nước ép tốt cho sức khỏe giúp bé tăng cân bên trên sẽ giúp đa dạng thực đơn cho bé yêu của mẹ. Ngoài ra mẹ có thể tham khảo Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi mau lớn, tăng cân, đủ chất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

6 món ăn giàu dinh dưỡng, mới lạ từ đậu gà cho bé ăn dặm

Sau đây, MarryBaby sẽ bất mí một số công thức nấu các món đậu gà ngon cho bé ăn dặm để mẹ không còn băn khoăn đậu gà nấu món gì nữa.

1. Tác dụng của đậu gà với trẻ em

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Dưới đây là một số tác dụng của đậu gà với trẻ:

  • Tăng cường sức khỏe trí não: Đậu gà là một nguồn cung cấp choline dồi dào, một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của não bộ. Choline giúp hỗ trợ chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, học hỏi và khả năng tập trung.
  • Bổ sung sắt: Thiếu sắt là một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mẹ bổ sung đậu gà cho trẻ sẽ giúp cung cấp nguồn sắt dồi dào, ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
  • Hỗ trợ hệ xương khớp chắc khỏe: Đậu gà là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp hỗ trợ sự phát triển của xương và răng ở trẻ em. Canxi cũng giúp ngăn ngừa loãng xương ở trẻ sau này.
  • Nâng cao hệ thống miễn dịch: Trẻ có hễ miễn dịch kém dễ mắc bệnh. Vì vậy, mẹ nên bổ sung vitamin C cho trẻ để giúp nâng cao hệ miễn dịch. Đậu gà chính là một trong số những thực phẩm giàu vitamin C. 
  • Nâng cao sức khỏe đường ruột: Đậu gà là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ, ngăn ngừa táo bón.

2. Bé mấy tháng ăn được đậu gà?

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được đậu gà. Tuy nhiên, để đảm bảo cho đường ruột của bé, mẹ nên cho bé ăn sau 2 tháng tập ăn dặm, tức là khoảng 8 tháng tuổi. Nguyên nhân là do hệ tiêu hóa của trẻ khi mới 6 tháng tuổi vẫn chưa hoàn thiện, việc tiêu hóa đậu gà sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể gây ra các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, táo bón,…

Khi cho bé ăn đậu gà, mẹ nên bắt đầu với một lượng nhỏ, khoảng 1 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày. Mẹ cũng nên nấu đậu gà thật nhuyễn để bé dễ ăn và hấp thụ tốt.

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà
Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà 

>> Mẹ xem thêm: Bảng thời gian ăn dặm cho bé 6-7 tháng tuổi mẹ cần biết

3. Đậu gà nấu món gì ngon cho bé ăn dặm?

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Đậu gà chứa nhiều protein, sắt, canxi, vitamin C, chất xơ,… giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

Vậy đậu gà nấu món gì ngon? Đậu gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn dặm ngon và hấp dẫn cho bé. Dưới đây là một số gợi ý các món cháo, món ăn dặm từ đậu gà cho bé 7, 8 tháng tuổi trở lên.

3.1 Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Nước lọc: 500ml.
  • 1 muỗng sữa bột hoặc sữa mẹ.
  • 1 nhúm lá dứa.
sữa hạt đậu gà
Sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Cho đậu gà đã ngâm vào máy xay sinh tố cùng với sữa. Xay nhuyễn. 
  • Bước 3: Lọc hỗn hợp đậu gà đã xay qua rây để loại bỏ bã.
  • Bước 4: Đun sữa đậu gà trên bếp với lửa nhỏ, khuấy đều tay. Sau đó cho lá dứa vào.
  • Bước 5: Khi sữa đậu gà sôi lăn tăn, cho thêm sữa vào và tắt bếp. 

3.2 Cách nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm với nấm và thịt bò

Đây là món cháo đậu gà phù hợp cho bé 7 tháng tuổi trở lên ăn dặm. Mẹ có thể bắt đầu tập cho bé ăn thử trước với món này nhé.

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ: 50g.
  • Đậu gà: 30g.
  • Thịt bò: 20g.
  • Nấm rơm: 20g.
  • 1 củ hành tím.
  • Gia vị ăn dặm.
cháo đậu gà bò nấm cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo đậu gà cho bé 7 tháng ăn dặm đơn giản với nấm, thịt bò, đậu gà

Cách nấu cháo đậu gà nấm với thịt bò cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Nhặt bỏ phần gốc nấm rơm, rửa sạch và cắt nhỏ. Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ. Hành tím bóc vỏ, băm nhỏ.
  • Bước 3: Cho gạo tẻ vào nồi, thêm nước và nấu thành cháo.
  • Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, cho đậu gà vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 5: Khi đậu gà chín, cho nấm rơm và thịt bò vào nồi, nấu chín. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào và tắt bếp. Múc cháo ra bát, cho bé thưởng thức.

3.3 Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Cháo trắng: 1,5 bát.
  • Hạt đậu gà: 1 muỗng canh.
  • Bí đỏ: 2 miếng.
  • Phô mai.
  • Nước lọc.
cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm từ đậu gà, bí đỏ, phô mai

Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, loại bỏ tạp chất. Cho đậu gà vào bát, đổ ngập nước và ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
  • Bước 2: Đậu gà sau khi ngâm, vớt ra rửa sạch lại. Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín trong khoảng từ 20 đến 30 phút.
  • Bước 3: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ. Cho bí đỏ vào nồi, thêm nước và luộc chín. Sau khi bí đỏ chín, vớt ra và xay nhuyễn cùng với đậu gà.
  • Bước 4: Cho cháo trắng vào nồi, thêm nước và nấu sôi. Khi cháo sôi lăn tăn, cho hỗn hợp bí đỏ và đậu gà xay nhuyễn vào đảo đều.
  • Bước 5: Cho cháo ra bát, rắc lên một ít phô mai để tăng thêm hương vị.

3.4 Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Thịt heo: 50g.
  • Hành lá: 1 nhánh.
  • Gia vị ăn dặm.
chả đậu gà
Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Thịt heo rửa sạch, băm nhỏ. Hành lá rửa sạch, băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà và thịt heo vào máy xay, xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho hỗn hợp đậu gà và thịt heo vào bát, thêm hành lá vào trộn đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 4: Viên hỗn hợp đậu gà thành từng viên nhỏ, kích thước vừa ăn.
  • Bước 5: Đun nóng dầu ăn trong chảo, cho chả đậu gà vào chiên vàng đều hai mặt.
  • Bước 6: Cho chả đậu gà ra đĩa, ăn kèm với cơm hoặc cháo.

Ngoài chả đậu gà, mẹ có thể học cách nấu món chả mựcchả tôm dai giòn sần sật cho bé.

3.5 Cách nấu súp kem đậu gà cho bé 

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Cà rốt: 1/2 củ.
  • Hành tây: 1/2 củ.
  • Sữa bột hoặc sữa mẹ: 100ml.
  • Gia vị: hạt nêm, muối, đường.
súp kem đậu gà cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu súp kem đậu gà

Cách nấu súp kem đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và cắt hạt lựu. Hành tây bóc vỏ, rửa sạch và băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín. Vớt đậu gà ra, cho vào máy xay và xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho cà rốt, hành tây vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 4: Khi cà rốt và hành tây chín, cho đậu gà xay nhuyễn vào, khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm sữa vào, khuấy đều và đun sôi. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Cho súp kem đậu gà ra bát, cho bé thưởng thức.

3.6 Cách nấu bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 100gr.
  • Bột gạo: 100gr.
  • Lòng đỏ trứng: 1 quả.
  • Phô mai: 1 miếng.
  • Khoai lang tím: 1 củ.
bánh đậu gà khoai lang tím
Nguyên liệu nấu món bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Đậu gà ngâm qua đêm rồi nấu chín. Khoai tím gọt vỏ, rửa sạch, hấp chín và nghiền nhuyễn khi còn nóng.
  • Bước 2: Trộn đều đậu gà, khoai tím với lòng đỏ trứng với nhau. Thêm bột gạo vào và nhào thành bột mịn và không còn dính tay.
  • Bước 3: Lần lượt nặn bột thành hình tròn dẹt và cho phomai vào vo viên.
  • Bước 4: Quét ít dầu lên bề mặt bánh rồi đem đi hấp cách thủy.
  • Bước 5: Dùng tăm xuyên qua bánh, nếu bánh không dính tăm thì hoàn thành.

4. Lưu ý khi cho bé ăn đậu gà

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, khi cho bé ăn đậu gà, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng trước khi nấu để đậu mềm và dễ tiêu hóa hơn.
  • Không nên cho bé ăn đậu gà quá sớm, trước 6 tháng tuổi.
  • Bắt đầu cho bé ăn đậu gà với một lượng nhỏ, khoảng 2-3 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày.
  • Nên kết hợp đậu gà với các loại rau củ khác để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng.

[inline_article id=259743]

Trên đây là gợi ý và cách nấu một số món ăn ngon, bổ từ đậu gà cho bé ăn dặm 7, 8 tháng tuổi trở lên. Chúc bé khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bí quyết nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm bổ, không tanh

Vì lý do đó, để bé luôn “mê” món cháo cá chép mẹ làm, MarryBaby sẽ đem đến cho mẹ 5 công thức nấu cháo cá chép siêu thơm ngon và giàu dưỡng chất cho bé ăn dặm. Đặc biệt các bé biếng ăn cũng sẽ thích mê vô cùng.

1. Bé ăn cháo cá chép có tác dụng gì?

Trong cá chép chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ và thể chất của bé. Có thể kể đến như protein, omega-3, vitamin A, D, B12 và sắt, kẽm. 

Với những dưỡng chất trên, cháo cá chép có thể mang lại những tác dụng sau cho bé:

  • Giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí não: Protein, omega-3, vitamin và khoáng chất có trong cá chép đều là những dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé.
  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bé.
  • Chống viêm: Omega-3 cũng có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm đường hô hấp,…
  • Giúp chắc xương và răng: Canxi và vitamin D có trong cá chép giúp tăng cường sự hấp thụ canxi, từ đó giúp xương và răng của bé chắc khỏe.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Sắt, kẽm và các vitamin có trong cá chép giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp bé chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Giúp bé ngủ ngon: Cá chép có chứa tryptophan, một loại axit amin giúp thư giãn và tạo cảm giác buồn ngủ.
 Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?
 Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?

2. Bé mấy tháng ăn được cá chép?

Cá chép là một loại cá nước ngọt, có thịt mềm, thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng. Thế nên trẻ có thể bắt đầu ăn cá chép lúc 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khi cho bé ăn cá chép lần đầu tiên, mẹ nên cho bé ăn thử một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của bé. Nếu bé không có biểu hiện dị ứng hoặc bất thường nào, mẹ có thể cho bé ăn thêm.

Để nấu cháo cá chép đúng cách cho bé, mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn cá chép tươi ngon: Cá chép tươi ngon có thân mình săn chắc, mắt sáng, mang đỏ và không có mùi hôi.
  • Loại bỏ xương cá: Xương cá chép khá nhỏ và cứng, có thể gây hóc cho bé. Vì vậy, mẹ cần loại bỏ xương cá trước khi nấu.
  • Chế biến cá chép chín kỹ: Cá chép cần được nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Ngoài cháo cá chép, mẹ có thể học cách nấu cháo cá diêu hồng cho bé ăn dặmcháo cá chẽm giúp bé bổ sung kẽm, canxi.

3. Cháo cá chép nấu với rau gì ngon?

Cháo cá chép nấu với rau gì ngon là câu hỏi được nhiều mẹ quan tâm khi cho bé ăn dặm. Thịt cá chép tuy mềm, ngọt nhưng lại có mùi tanh. Vì vậy việc kết hợp với rau củ thích hợp sẽ giúp món cháo thơm ngon và dễ ăn hơn.

[key-takeaways title=””]

Cháo cá chép nấu với rau ngót, rau mồng tơi, cà rốt, bí đỏ, đậu xanh, rau dền, rau cải, khoai lang,… Ngoài ra, mẹ có thể tùy theo sở thích của bé mà chọn loại rau thích hợp để nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ xem thêm: Cháo trứng gà nấu với rau gì cho bé ăn dặm? 16+ món cháo trứng

4. Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép

Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép
Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép

Để nấu được món cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm ngon, điều đầu tiên mẹ cần làm là loại bỏ mùi tanh của cá. Làm sạch cá bằng cách đánh vảy, cắt bỏ mang, bỏ ruột rồi dùng dao cạo sạch lớp màng đen bên trong bụng cá và rửa cá thật sạch. Mẹ có thể áp dụng một số cách sau để khử mùi tanh của cá chép: 

  • Dùng gừng hoặc nước cốt chanh kèm với muối hột thoa đều lên mình cá khoảng 3-5 phút rồi rửa sạch lại với nước và để ráo.
  • Ngâm thịt cá chép trong hỗn hợp nước muối pha loãng từ 10-15 phút rồi rửa lại với nước và để ráo.
  • Ngâm thịt cá chép trong nước vo gạo khoảng 15 phút, rồi vớt ra, rửa lại với nước và để ráo.

Sau khi sơ chế với một trong ba cách trên, mẹ cho cá vào luộc cùng vài lát gừng. Cá chín, vớt cá ra nhẹ nhàng, để nguội, sau đó tách xương lấy thịt, xé hay dùng muỗng đè nhẹ để thịt cá tơi ra thành từng miếng nhỏ vừa ăn. Tiếp đến, cho một ít dầu vào chảo. Dầu nóng, cho hành tím thái mỏng vào phi thơm rồi cho thịt cá vào đảo đều khoảng 3 – 5 phút thì tắt bếp.

5. Cách nấu cháo cá chép ngon cho bé ăn dặm

5.1 Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm tăng cân

Nguyên liệu

  • 100g gạo tẻ.
  • 100g cá chép.
  • 100g bí đỏ.
  • Hành lá, gừng, gia vị.
cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm tăng cân

Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
  • Bước 2: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu nhừ.
  • Bước 4: Cho bí đỏ vào, nấu chín.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho cá chép vào nồi cháo.
  • Bước 6: Nêm gia vị cho bé ăn dặm vừa ăn.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát, cho hành lá, gừng thái nhỏ lên trên.

5.2 Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm hết táo bón

Nguyên liệu

  • 100g gạo tẻ.
  • 100g cá chép.
  • 100g rau ngót.
  • Hành lá, gừng, gia vị.
cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm hết táo bón

Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt rồi tán nhuyễn thịt cá chép.
  • Bước 2: Rau ngót tuốt lấy lá, rửa sạch rồi thái nhuyễn.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu nhừ.
  • Bước 4: Cho rau ngót vào, nấu chín.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho cá chép vào nồi cháo.
  • Bước 6: Nêm gia vị vừa ăn.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát, cho hành lá, gừng thái nhỏ lên trên.

5.3 Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm mắt sáng

Nguyên liệu

  • 25g gạo nếp.
  • 25g gạo tẻ.
  • 50g phi lê cá chép.
  • ½ củ cà rốt nhỏ.
  • 1 muỗng rong biển tươi hoặc ½ muỗng rong biển khô.
  • Dầu ô liu.
cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm sáng mắt

Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt rồi tán nhuyễn thịt cá chép.
  • Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch, cắt hạt lựu, hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
  • Bước 3: Rửa sạch rong biển rồi luộc.
  • Bước 4: Vo gạo. Cho nước luộc cá vào nấu cùng gạo thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo 4 nước.
  • Bước 5: Khi cháo chín, cho thịt cá, cà rốt, rong biển vào nồi cháo, đảo đều trong 3 – 5 phút rồi tắt bếp. 
  • Bước 6: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm dầu ô liu và cho bé thưởng thức khi cháo còn ấm. 

5.4 Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm cứng cáp

Nguyên liệu

  • 25g gạo nếp.
  • 25g gạo tẻ.
  • 50g phi lê cá chép.
  • 10g đậu xanh đã cà vỏ.
  • ½ củ cà rốt.
  • 10 – 20g nấm rơm.
  • Hành lá, hành tím.
  • Dầu ô liu.
cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm

Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
  • Bước 2: Vo gạo và đậu xanh rồi cho vào nồi nước luộc cá để nấu đến khi gạo thành cháo và đậu xanh chín mềm.
  • Bước 3: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch, cắt nhỏ rồi xay nhuyễn.
  • Bước 4: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ.
  • Bước 5: Hành tím bỏ vỏ, cắt lát nhỏ.
  • Bước 6: Cho dầu vào chảo, thêm hành tím vào phi thơm. Sau đó cho cà rốt, nấm rơm vào xào. Đến khi gần chín thì cho thịt cá vào xào sơ cho thịt vừa săn lại rồi tắt bếp.
  • Bước 7: Khi cháo chín, cho hỗn hợp vừa xào vào nồi, đảo nhẹ tay trong 5 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 8: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.

5.5 Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm dễ ngủ

Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon
Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon

Nguyên liệu

  • ¼ chén gạo.
  • 50g phi lê cá chép.
  • 30g hạt sen.
  • 25g nấm rơm.
  • Hành lá, hành tím.
  • Dầu ô liu.

Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách bỏ xương và da, lấy thịt.
  • Bước 2: Đối với hạt sen khô, mẹ rửa sạch rồi ngâm 30 phút trước khi nấu. Nếu dùng hạt sen tươi thì bóc lớp vỏ ngoài, tách hạt sen và loại bỏ tâm sen để tránh bị đắng.
  • Bước 3: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ. Bóc vỏ hành tím, thái lát.
  • Bước 4: Vo gạo rồi cho vào nước luộc cá nấu thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo : 4 nước. Cho hạt sen vào nấu cùng để hạt sen chín mềm.
  • Bước 5: Cho dầu ăn vào chảo. Dầu nóng thì cho hành vào phi thơm, sau đó xào nấm. Khi nấm gần chín thì cho thịt cá vào xào cho săn lại.
  • Bước 6: Cháo chín thì cho những nguyên liệu đã xào vào nồi, đảo đều đến khi cháo sôi thì tắt bếp.
  • Bước 7: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.

[inline_article id=309623]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết cách nấu cháo cá chép cho bé không bị tanh, thơm ngon, bổ dưỡng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cẩm nang chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ sơ sinh đến 12 tháng

Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 0 – 6 tháng

Khi chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 6 tháng, mẹ sẽ cần lưu ý một số điều sau:

Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu

Theo khuyến nghị, trẻ nên được bú mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu và có thể kéo dài đến khoảng 1 năm [1]. Bởi sữa mẹ là nguồn thức ăn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

  • Các thành phần trong sữa mẹ như đường sữa, protein (đạm tự nhiên), chất béo… được “thiết kế” phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh. Vì vậy, đối với em bé thì sữa mẹ là nguồn thức ăn dễ tiêu hóa và giúp bé hấp thu nhanh [2].
  • Sữa mẹ giúp xây dựng nền tảng đề kháng cho bé từ những ngày đầu đời nhờ chứa kháng thể, GOS, HMO, lợi khuẩn… [3], [4] Vì vậy, trẻ bú mẹ ít có nguy cơ mắc các bệnh như hen suyễn, béo phì, tiểu đường, viêm tai, tiêu chảy, táo bón… [1].
  • Thành phần sữa mẹ có đủ lượng chất béo, đường, nước, protein, vitamin… cần thiết cho sự phát triển của bé, thúc đẩy trẻ tăng cân lành mạnh. Hơn nữa, thành phần sữa mẹ luôn có sự thay đổi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé theo thời gian [5].

Trẻ sơ sinh bú mẹ bao nhiêu là đủ?

tần suất cho bé bú

Vì kích thước dạ dày trẻ sơ sinh rất nhỏ và còn đang phát triển nên em bé thường xuyên cảm thấy đói nhưng mỗi lần chỉ bú được một ít sữa. Vì vậy, mẹ cần lưu ý [6]:

  • Trong vòng 2 tháng đầu, bạn cần cho bé bú với tần suất từ 2 đến 3 giờ một lần. Như vậy, trong một ngày sẽ có khoảng 8 đến 12 lần cho con bú.
  • Khi lớn thêm, bé sẽ bú mẹ ít thường xuyên hơn nhưng mỗi lần sẽ bú nhiều sữa hơn. Lượng sữa bé cần bú mỗi ngày có thể giống nhau đối với trẻ từ 4 tuần tuổi đến 6 tháng tuổi.
  • Ngoài ra, đối với trẻ sinh đủ tháng khỏe mạnh, mẹ cũng có thể dựa trên các dấu hiệu bé đói bụng để cho bú theo nhu cầu. Nếu trẻ sơ sinh bị đói thì thường có những biểu hiện như khóc, bàn tay nắm chặt, mút tay, đưa lưỡi ra, dụi đầu vào ngực mẹ để tìm kiếm núm vú.

Cho bé bú đúng cách – Bí quyết giúp bé tránh đầy hơi, chướng bụng

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng là do nuốt phải khí dư thừa trong khi bú. Hơn nữa, sự phân hủy, tiêu hóa sữa trong ruột của em bé cũng tạo ra khí dư thừa gây đầy hơi, khó chịu [7]. Do đó, mẹ cần cho con bú đúng cách để hạn chế tình trạng này:

  • Đảm bảo trẻ bú đúng khớp ngậm, môi của bé phải ngậm hết quầng vú của mẹ chứ không chỉ núm vú [8].
  • Vỗ ợ hơi cho bé trong hoặc sau khi cho bú để ngăn khí đi vào ruột của bé quá nhiều gây khó chịu. Nếu đang cho bé bú, mẹ có thể “tranh thủ” lúc đổi sang vú còn lại để vỗ ợ hơi cho con [8], [9].
  • Cố gắng đừng để bé bú quá nhiều hoặc quá nhanh [9].
  • Theo dõi thời điểm bé đầy hơi và xem lại chế độ ăn uống của mình [9]. Mẹ đang cho con bú có thể ăn phải những thực phẩm là “thủ phạm” khiến bé đầy hơi như bông cải xanh, bông cải trắng, các loại đậu… Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ thực phẩm nào đó đang ảnh hưởng đến em bé thì nên cắt giảm một cách hợp lý trong chế độ ăn uống của mình [7].
  • Nếu có bất kỳ lo ngại nào về vấn đề trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng… khi bú mẹ, bạn có thể hỏi xin lời khuyên của bác sĩ về việc cho con bú đúng cách [9].

Nếu không thể nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên làm gì?

mẹ không thể cho bé bú

Dù sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nhưng một số trường hợp mẹ có thể gặp khó khăn hoặc không thể cho con bú do các nguyên nhân như nguồn sữa mẹ không đủ hoặc không có sữa mẹ; mẹ gặp các vấn đề sức khỏe như vừa phẫu thuật, bị bệnh hoặc dùng thuốc điều trị… [10], [11]. Trong trường hợp này, mẹ có thể cân nhắc một số giải pháp như [5]:

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn cách cải thiện nguồn sữa mẹ.
  • Tìm kiếm ngân hàng sữa mẹ uy tín, chất lượng. Bạn có thể xin giới thiệu từ bác sĩ, chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
  • Tìm hiểu và cân nhắc lựa chọn những công thức sữa phù hợp với chiếc bụng non nớt của bé. Ở giai đoạn đầu đời, hệ tiêu hóa của bé vẫn chưa hoàn thiện nên bé sẽ dễ gặp các vấn đề tiêu hóa. Trong khi đó, sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất với bé. Do đó, khi chọn sữa cho con, mẹ cần ưu tiên những công thức sữa “êm dịu” tiêu hóa nhằm giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu.

Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 12 tháng

lưu ý khi cho bé ăn dặm

Trẻ mấy tháng ăn dặm? [6]

Mẹ có thể cho bé bắt đầu tập ăn dặm vào khoảng tháng thứ 6. Ngoài ra, nếu bé có một số dấu hiệu sau thì cũng cho thấy, bé đã sẵn sàng tập ăn dặm:

  • Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc với sự hỗ trợ
  • Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
  • Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
  • Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
  • Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
  • Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ, chẳng hạn như đồ chơi hoặc thức ăn
  • Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn.

Lưu ý về chế độ ăn dặm cho bé

Ở giai đoạn bắt đầu ăn dặm, mẹ cần lưu ý những điều sau đây để đảm bảo bạn đang cho con ăn dặm đúng cách:

  • Khi được 6 tháng tuổi, em bé bắt đầu tập nhai nên chưa thể nhai tốt như người lớn. Do đó, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo mềm và dễ nuốt chẳng hạn như cháo hoặc rau củ quả nghiền nhuyễn [13].
  • Khi trẻ được 9 – 11 tháng tuổi, bạn có thể cắt nhỏ thức ăn thành từng lát mềm thay vì nghiền nát để trẻ học cách dùng các ngón tay cầm nắm thức ăn [13].
  • Trong thời gian đầu, bạn có thể trộn sữa mẹ với thức ăn đặc để giúp trẻ dễ dàng làm quen với việc ăn dặm hơn [14]. Việc trộn sữa mẹ không chỉ giúp bé dễ làm quen với kết cấu, mùi vị mà đạm mềm trong sữa mẹ còn giúp bé dễ tiêu hóa. Qua đó, “thích nghi” tốt hơn với việc ăn dặm và giảm nguy cơ táo bón.
  • Không thêm các gia vị như muối, đường… vào thức ăn của bé [12].
  • Giới thiệu từng loại thực phẩm riêng lẻ cho bé và đợi khoảng 1 ngày trước khi cho trẻ thử một món ăn mới để xem trẻ có dị ứng hay không.
  • Kiên nhẫn cho bé thời gian làm quen với thức ăn. Nếu trẻ từ chối một món nào đó trong lần đầu tiên, hãy kiên nhẫn thử lại những lần sau thay vì ép trẻ ăn.

Cách chọn thực phẩm cho bé ăn dặm

Nhìn chung, mẹ cần cho bé ăn các thực phẩm giàu năng lượng và chất dinh dưỡng như rau củ, trái cây, các loại hạt, thịt, cá, trứng, sữa… Việc ăn uống đa dạng mỗi ngày sẽ giúp bé có cơ hội để nhận được đủ các chất dinh dưỡng và vi khoáng chất cần thiết [13].

Ngoài ra, mẹ cần lưu ý đến các loại thực phẩm và nước uống cần tránh cho bé dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, các loại hạt, nước ngọt, cà phê, đồ ăn chứa gia vị… [12], [13]

Nhìn chung, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vì vậy, từ sau khi sinh đến giai đoạn tập ăn dặm, mẹ vẫn nên duy trì việc cho con bú ít nhất một năm. Với những bé dùng sữa ngoài, mẹ cần chọn công thức sữa giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu, ít táo bón, êm bụng, êm giấc với đạm mềm nhỏ, tự nhiên. Nhờ đó giúp quá trình tập ăn dặm của bé suôn sẻ hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Ăn dặm cùng con: Làm sao để thật “suôn sẻ”?

Nếu bạn làm mẹ lần đầu, làm sao để ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”? Bài viết sau sẽ gợi ý một số bí quyết để mẹ nuôi con ăn dặm đúng cách, nhẹ nhàng và giúp bé phát triển tối ưu.

Dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên được làm quen với các thức ăn khác ngoài sữa mẹ hoặc công thức sữa khi bé được khoảng 6 tháng tuổi [1]. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của mỗi trẻ em là khác nhau. Vì vậy, để chọn được thời điểm ăn dặm phù hợp, bạn nên lưu ý thêm một số dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm như [1], [2]:

  • Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc ngồi với sự hỗ trợ
  • Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
  • Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
  • Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
  • Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
  • Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ như đồ chơi hoặc thức ăn
  • Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn

Ăn dặm cùng con: Làm sao để thật “suôn sẻ”?

Nhiều mẹ lần đầu nuôi con sẽ khó tránh khỏi cảm giác bỡ ngỡ khi em bé đến tuổi ăn dặm. Chắc hẳn mẹ sẽ có những băn khoăn về việc bắt đầu cho con ăn như thế nào? Làm sao để con thích bữa ăn hoặc không gặp các vấn đề tiêu hóa khi ăn dặm? Dưới đây là tổng hợp một số lời khuyên giúp mẹ ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”:

Chọn thời điểm cho bé ăn thật phù hợp

thời điểm cho bé ăn

Khi em bé đã đến tuổi ăn dặm, điều đầu tiên là bạn hãy cân nhắc việc chọn thời điểm trong ngày để cho con ăn. Thực tế sẽ không có một thời điểm cố định mà sẽ tùy thuộc vào mỗi em bé. Bạn nên chọn thời điểm cho con ăn khi bé không mệt mỏi hoặc quấy khóc, không quá đói hoặc quá no. Nếu bạn muốn chắc rằng bé không cáu gắt vì quá đói thì có thể thử cho con bú một ít sữa mẹ hoặc công thức sữa trước khi cho bé ăn thức ăn khác [2].

Lựa chọn thực phẩm và cách chế biến phù hợp

Đối với việc lựa chọn thực phẩm, bạn có thể cho trẻ ăn đa dạng từ ngũ cốc, thịt, rau củ, trái cây… đặc biệt là các thực phẩm giàu chất sắt và kẽm [2], [3]. Dù bạn không cần cho bé làm quen với các thực phẩm theo một thứ tự nhất định nhưng hãy ưu tiên các thực phẩm ít gây dị ứng. Theo đó, các thực phẩm dễ gây dị ứng mà bạn cần lưu ý bao gồm trứng, cá, hải sản, đậu phộng… [1]. Trong thời gian đầu, cách tốt nhất là bạn nên cho trẻ ăn từng thực phẩm riêng lẻ trước và quan sát 3 – 5 ngày để xác định có dị ứng không trước khi giới thiệu món ăn khác cho con [3].

Đối với việc chế biến món ăn cho trẻ ăn dặm, điều quan trọng nhất là kết cấu thức ăn cần phù hợp với khả năng nhai nuốt của trẻ [1]. Vì vậy, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo được nấu chín, xay nhuyễn, mềm mịn [1], [3]. Ở giai đoạn đầu khi bé mới chuyển từ bú sữa mẹ hoặc công thức sữa sang thức ăn đặc thì bé dễ bị táo bón [4] do hệ tiêu hóa chưa kịp thích nghi. Hơn nữa, một số thực phẩm có thể tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹn. Khi con mới ăn dặm, mẹ nên cho trẻ bắt đầu ăn với lượng nhỏ, chậm rãi [1]. Đồng thời, cố gắng cho trẻ ăn nhiều các thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu hóa, bổ sung nước và vẫn tiếp tục cho bé bú mẹ.

Duy trì nguồn sữa mẹ cho bé trong giai đoạn tập ăn dặm

duy trì cho bé bú mẹ

Trong giai đoạn tập ăn dặm, sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho đến khi trẻ 12 tháng tuổi hoặc lâu hơn [5]. Do đó, bạn vẫn nên duy trì việc cho bé bú sữa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé [6].

Không những vậy, bạn cũng có thể “tận dụng” sữa để giúp bé làm quen với việc ăn dặm tốt hơn bằng cách dùng sữa mẹ hoặc công thức sữa trộn với thức ăn dặm. Điều này sẽ giúp bé làm quen với mùi vị và kết cấu của thức ăn mới dễ dàng. Hơn nữa, trong sữa mẹ còn chứa đạm mềm tự nhiên, dễ tiêu nên có thể giúp hệ tiêu hóa của bé dễ “thích nghi” với việc ăn dặm. Qua đó, giúp giảm nguy cơ táo bón – tình trạng thường gặp khi bé tập ăn dặm.

Một số lưu ý khi cho trẻ ăn dặm mẹ cần biết

đồ ăn dặm cho bé

Khi chuẩn bị thức ăn cho trẻ tập ăn dặm, đặc biệt là khi bạn tự nấu hoặc chế biến tại nhà, bạn sẽ cần lưu ý một số điều sau:

  • Mẹ cần chú ý đến an toàn thực phẩm, bao gồm rửa tay kỹ và thường xuyên khi chuẩn bị đồ ăn dặm cho bé [2]
  • Lựa chọn cách nấu giúp bảo toàn được nhiều chất dinh dưỡng trong thức ăn của bé, chẳng hạn như hấp rau củ thay vì luộc [2]
  • Tránh cho gia vị vào thức ăn của bé. Đồng thời, mẹ cần lưu ý các thực phẩm cần tránh đối với trẻ dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, đồ tươi sống, sữa chưa tiệt trùng, nước trái cây, nước ngọt, cà phê… [3], [5]
  • Bạn nên quan sát khi trẻ ăn để đảm bảo bé không gặp các sự cố, chẳng hạn như xóc, nghẹn thức ăn… [1]
  • Quan sát phân của bé trong giai đoạn ăn dặm. Phân của bé có thể chứa những mẩu thức ăn nhỏ do hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, chưa đủ khả năng tiêu hóa toàn bộ thức ăn. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên đảm bảo thức ăn của bé được nấu mềm hơn, cho bé ăn chậm rãi để phù hợp với khả năng nhai nuốt và tiêu hóa của bé [3].

Trong hành trình bé tập ăn dặm, bạn cũng nên giúp con xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ những bữa ăn đầu tiên. Ba mẹ nên cung cấp các thực phẩm lành mạnh và giàu chất dinh dưỡng nhưng cần đảm bảo kết cấu thức ăn phù hợp với khả năng nhai nuốt của bé theo từng giai đoạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nỗi lo nào về dinh dưỡng cho bé, hãy hỏi thêm ý kiến từ bác sĩ hoặc chuyên gia nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

12+ món ăn từ tôm siêu ngon, bổ, dễ làm cho bé ăn dặm

Hôm nay MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ một số cách chế biến các món ăn ngon từ tôm để bé vừa ăn ngon miệng vừa cao lớn khỏe mạnh và thông minh.

1. Mẹ cho bé ăn tôm từ tháng mấy?

Mẹ có thể bắt đầu nấu các món tôm cho bé ăn tôm từ khoảng 9 tháng tuổi trở lên (1). Tuy nhiên, mẹ nên đảm bảo tôm đã được nấu chín kỹ và cắt thành những mảnh nhỏ dễ ăn để tránh nguy cơ bé nghẹn và dễ tiêu hóa hơn. 

Ngoài ra, mẹ nhớ lột vỏ tôm và tách đường chỉ đen bên lưng trước khi cho bé ăn.

Sau khi bé ăn tôm với lượng nhỏ, mẹ nên quan sát xem bé có các biểu hiện nào của dị ứng không để biết có nên cho bé tiếp tục ăn hay không. 

2. Lợi ích của tôm đối với sức khỏe của bé

Tôm là thực phẩm có nhiều lợi ích sức khỏe cho bé khi được đưa vào chế độ ăn uống một cách an toàn và phù hợp. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của tôm đối với bé:

  • Giàu đạm: Tôm là một nguồn cung cấp chất đạm tốt, giúp bé phát triển cơ bắp, xây dựng và sửa chữa tế bào cơ thể.
  • Chất khoáng: Tôm cung cấp nhiều chất khoáng quan trọng như sắt, kẽm và iốt, giúp bé phát triển hệ tiêu hóa, bổ sung hồng cầu và hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
  • Chất béo Omega-3: Tôm chứa các axit béo omega-3, như DHA (docosahexaenoic acid), giúp phát triển não bộ và hệ thần kinh của bé.
  • Vitamin B12: Vitamin này quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh và hệ máu của bé.
  • Kết cấu xương: Tôm cung cấp canxi và phosphorus, giúp bé xây dựng và duy trì xương và răng mạnh khỏe.
  • Chất xơ: Tôm chứa một ít chất xơ có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa của bé.

Tôm làm món gì ngon cho bé? Dưới đây là 11 gợi ý món tôm ngon cho bé.

3. Gợi ý các món tôm cho bé ăn dặm ngon miệng

3.1 Món cà ri tôm cho bé ăn dặm 

Nguyên liệu:

  • Tôm sú: 5 con.
  • Khoai lang: 1 củ.
  • Cà rốt: 1 củ.
  • Bột cà ri hữu có không cay.
  • Bột tỏi: 2 thìa.
  • Nước cốt dừa.
  • Bột hành: 2 thìa.
  • Ngò rí và gia vị cho bé ăn dặm.

Cách làm món cà ri tôm cho bé:

  • Bước 1: Mẹ sơ chế tôm như các bước trên, đem cà rốt, khoai tây gọt vỏ, rửa sạch cắt thành hạt lựu rồi cho vào bát nhỏ.
  • Bước 2: Mẹ cho bột tỏi, bột hành, bột cà ri và nước cốt dừa vào bát rồi ướp trong 40 phút.
  • Bước 3: Bắc chảo nóng lên, đổ ít dầu vào, rồi cho hỗn hợp đã ướp gia vị trên vào xào chung.
  • Bước 4: Mẹ cho thêm nước lọc vào rồi chỉnh lửa nhỏ lại để khoai lang và cà rốt chín mềm.
  • Bước 5: Đun trong 5 phút rồi tắt bếp. 
  • Bước 6: Mẹ múc ra bát món ăn dặm từ tôm cho bé ăn với cơm hoặc với bánh mì đều được.

Món tôm cà ri cho bé

3.2 Món tôm ăn dặm băm sốt bơ tỏi 

Nguyên liệu:

  • Tôm: 4 con.
  • Bơ thực vật.
  • Tỏi: 2 tép nhỏ.
  • Gia vị ăn dặm.
  • Nước mắm ăn dặm.

Cách làm món tôm ăn dặm băm sốt bơ tỏi:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, dùng kéo cắt dọc theo chỉ lưng, vệ sinh phần đầu rồi rửa sạch.
  • Bước 2: Bắc chảo nóng, phi thơm tỏi băm và bơ, rồi mẹ cho tôm vào.
  • Bước 3: Nêm thêm gia vị ăn dặm để món ăn dặm từ tôm cho bé thêm đậm đà.
  • Bước 4: Thêm nước lọc vào để tôm nhanh chín.
  • Bước 5: Tôm gần chín, mẹ cho thêm 3 giọt nước mắm vào rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Bày ra đĩa cho bé ăn khi còn ấm.

Tôm băm sốt bơ tỏi

3.3 Món tôm ăn dặm với khoai tây viên 

Nguyên liệu:

  • Khoai tây: ½ củ.
  • Tôm tươi: 3 con.
  • Bột mì hữu cơ: 1 thìa.
  • Trứng gà: 1 quả.
  • Gia vị, hành tây, ngò rí, tiêu, hạt nêm rong biển.

Cách làm món tôm ăn dặm với khoai tây viên:

  • Bước 1: Gọt vỏ khoai tây, rửa sạch rồi đem đi hấp chín. Tán nhuyễn khoai khi còn nóng.
  • Bước 2: Bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng và đầu, rửa sạch rồi đem đi băm nhuyễn. 
  • Bước 3: Mẹ cho tôm, khoai tây, bột mì vào một bát chung, rồi cho thêm tiêu và hạt nêm vào trộn đều.
  • Bước 4: Lọc lấy lòng đỏ trứng rồi cho vào một chén nhỏ.
  • Bước 5: Hỗn hợp trên mẹ đem vo viên nhỏ vừa ăn, rồi quét lên bề mặt một lớp lòng đỏ trứng.
  • Bước 6: Mẹ cho lên giấy bạc rồi đem đi nướng trong 15 phút với nhiệt độ là 200 độ C.
  • Bước 7: Cuối cùng, mẹ bày ra món ăn dặm từ tôm cho bé dùng là được.

khoai tây viên

3.4 Món tôm sốt với chanh dây cho bé ăn dặm

Nguyên liệu:

Cách làm món tôm sốt với chanh dây cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, bỏ chỉ lưng và đầu, đem rửa sạch rồi ướp chung với ít gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 2: Băm nhỏ tôm hoặc để nguyên con. 
  • Bước 3: Chanh dây đem cắt đôi, lọc lấy nước cốt, cho thêm ½ thìa đường, ít gia vị rồi cho nước ấm vào khuấy đều.
  • Bước 4: Cho bột chiên giòn vào một bát to, cho tôm lăn qua vài lần rồi đem chiên trên dầu nóng.
  • Bước 5: Hành tây đem thái hạt lựu, phi thơm trên chảo nóng rồi cho thêm chanh dây vào đun sôi.
  • Bước 6: Pha bột năng với ít nước lọc, đổ từ từ vào chảo cho nước sốt sánh sệt lại.
  • Bước 7: Cho thêm tôm đã chiên vào, đợi sôi thì tắt bếp.
  • Bước 8: Món ăn dặm từ tôm cho bé với sốt chanh dây đã hoàn thành.

sốt chanh dây

3.5 Món dưa lưới sốt tôm cho bé siêu lạ miệng

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 4 con.
  • Dưa lưới: 50g.
  • Tỏi: 1 tép.
  • Dầu ăn dặm.
  • Gia vị.

Cách làm món dưa lưới sốt tôm cho bé:

  • Bước 1: Tôm đem đi bóc vỏ, bỏ chỉ lưng, rửa sạch rồi đem đi ướp với ít gia vị.
  • Bước 2: Dưa lưới rửa sạch, cắt thành hạt lựu.
  • Bước 3: Băm nhỏ tép tỏi, cho lên chảo dầu, phi thơm rồi thêm tôm và dưa lưới vào xào chung.
  • Bước 4: Mẹ thêm ít nước lọc vào rồi ninh thêm 5 phút. Tắt bếp, thêm ít ngò rí để món ăn thêm hấp dẫn.
  • Bước 5: Bày ra đĩa món ăn dặm nấu từ tôm cho bé mà mẹ vừa chế biến với dưa lưới nữa là được.

dưa lưới sốt tôm

3.6 Món bánh bèo tôm cho bữa sáng của bé

Nguyên liệu:

  • Bột gạo hữu cơ: 30g.
  • Bột năng: 5g.
  • Tôm: 2 con.
  • Dầu ăn dặm và hành lá.

Cách làm món bánh bèo tôm cho bữa sáng của bé:

  • Bước 1: Pha bột gạo và bột năng với nước rồi khuấy đều tay.
  • Bước 2: Tôm bóc vỏ, bỏ chỉ lưng rồi đem đi hấp. Khi chín, mẹ dùng chày giã mềm thân tôm.
  • Bước 3: Mẹ cho dầu thoa lên chén, rồi đem đi hấp nóng.
  • Bước 4: Phần bột sau khi pha thì mẹ đem đi hấp trong chén dầu lúc nãy, khi bánh trong thì lấy ra.
  • Bước 5: Mẹ bày ra món ăn dặm từ tôm cho bé mà mẹ vừa chế biến.

Bánh bèo tôm cho bé

3.7 Món bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm bữa xế

Nguyên liệu:

  • Sa kê: 200g.
  • Chà bông tôm: 10g.
  • Đậu xanh hấp: 30g.
  • Bột áo.

Cách làm món bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm bữa xế:

  • Bước 1: Để làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần vào bếp đem sa kê rửa sạch, cắt khúc vừa ăn rồi đem đi hấp.
  • Bước 2: Đem sa kê đã chín nhồi mịn với bột áo.
  • Bước 3: Mẹ cho đậu xanh hấp đã giã nhuyễn trộn chung với chà bông tôm.
  • Bước 4: Vo viên nhân, cho vào giữa bột đã nắn thành hình tròn nhỏ rồi gói lại tạo hình yêu thích của bé.
  • Bước 5: Có thể hấp hoặc chiên qua dầu, tùy vào sở thích của bé.

Bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm

3.8 Món tôm chiên sốt trứng muối

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 10 con.
  • Trứng vịt muối: 3 quả.
  • Trứng gà: 1 quả.
  • Bột chiên, gia vị.

Cách làm món tôm chiên sốt trứng muối:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, rút chỉ lưng, rửa sạch rồi ướp cùng với tỏi, muối, dầu mè, giấm gạo, nước cốt chanh trong vòng 10 phút.
  • Bước 2: Trứng muối dùng tán mịn. Trứng gà đập ra bát, đánh mịn.
  • Bước 3: Đổ bột chiên ra, nhúng tôm vào trứng rồi lăn qua bột.
  • Bước 4: Làm nóng chảo dầu, cho tôm vào chiên vàng 2 mặt.
  • Bước 5: Làm chảy bơ, sau đó cho trứng muối vào đảo đều. Thêm chút nước lọc để tạo độ sánh
  • Bước 6: Cuối cùng cho tôm vào sốt, đảo đều tay cho trứng muối thấm đều.

Món tôm sốt trứng muối cho bé

3.9 Món tôm xào trứng cho bé ăn cơm

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 10 con.
  • Trứng gà: 2 quả.
  • Gia vị ăn dặm cho bé.

Cách làm món tôm xào trứng cho bé ăn cơm:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, bỏ đầu, rút chỉ lưng rồi rửa sạch.
  • Bước 2: Đập trứng ra bát, chiên vàng rồi cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 3: Phi thơm tỏi băm, cho tôm vào đảo đều, đến khi gần chín thì cho trứng.
  • Bước 4: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn là có thể thưởng thức. Mẹ có thể cho bé thưởng thức cùng cơm nát để bé dễ ăn.

Tôm xào trứng cho bé ăn cơm

3.10 Món xíu mại tôm thịt cho bé

Nguyên liệu

  • Tôm: 3 con.
  • Thịt nạc.
  • Hành củ, tỏi, cà chua, hành ngò.
  • Bột tỏi, bột hành, bột bắp.

Cách làm món xíu mại tôm thịt cho bé

  • Bước 1: Sơ chế các nguyên liệu thật sạch. Tôm xay nhuyễn rồi ướp với bột tỏi, bột hành, hạt nêm rồi trộn đều.
  • Bước 2: Thịt nạc xay nhuyễn, rồi trộn với tôm và vo viên, sau đó mang đi hấp.
  • Bước 3: Phi thơm hành củ với ít dầu, cho cà chua vào.
  • Bước 4: Cho xíu mại vào trộn đều cho ngấm sốt.
  • Bước 5: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn rồi cho từ từ bột năng đã hòa tan cho hỗn hợp sệt lại.

Món xíu mạin tôm cho bé

3.11 Món mì somen với tôm, rong biển 

Nguyên liệu:

  • Tôm: 3 con.
  • Mì somen.
  • Rong biển tách muối.
  • Hành tím.
  • Dầu olive.
  • Gia vị ăn dặm.

Cách làm món mì somen với tôm, rong biển:

  • Bước 1: Trước khi mẹ làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng rồi rửa sạch, đem băm nhỏ.
  • Bước 2: Rong biển tách muối đem thái nhỏ vừa ăn.
  • Bước 3: Đun sôi nồi nước, đem mì somen đi luộc, rồi vớt ra bát để ráo.
  • Bước 4: Băm nhỏ hành tím, phi thơm trên chảo dầu rồi cho lần lượt tôm và nước sốt Dashi vào.
  • Bước 5: Khi sôi, mẹ cho rong biển tách muối vào và nấu tiếp trong 2 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Mẹ cho nước dùng vào bát mì somen lúc nãy nữa là hoàn thành.

Món mì somen tôm cho bé

3.12 Tôm ăn dặm hấp với đậu hũ

Nguyên liệu:

  • Tôm: 10 con.
  • Đậu hũ non: 40gr.
  • Cà rốt: ½ củ.
  • Bột năng: 1 thìa nhỏ.
  • Sốt cà chua hữu cơ: 4 thìa cà phê.
  • Gia vị cho bé ăn dặm.

Cách nấu món tôm hấp đậu hũ:

  • Bước 1: Mẹ bóc vỏ tôm, bỏ chỉ rửa sạch ướp với gia vị ăn dặm và bột năng trong 10 phút.
  • Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 3: Mẹ rửa sạch đậu hũ rồi cắt thành từng miếng có kích thước vừa với cà rốt.
  • Bước 4: Sau đó, mẹ đặt đậu hũ non lên trên bề mặt của miếng cà rốt mà mẹ vừa cắt.
  • Bước 5: Cho con tôm đã ướp gia vị lên trên bề mặt miếng đậu hũ rồi đem đi hấp chín trong 15 phút.
  • Bước 6: Mẹ bày ra đĩa món ăn dặm từ tôm cho bé được chế biến chung với đậu hũ non mà mẹ vừa nấu. Ngoài tôm, mẹ có thể nấu cháo quả óc chó cho bé.

Trên đây là 12 món ăn dặm siêu ngon, bổ, dễ làm từ tôm cho bé. Trong đấy có cả món tôm Việt Nam, Nhật Bản, Hồng Kông và Ấn Độ vô cùng lạ miệng mẹ có thể nấu hàng tuần cho bé mà không sợ ngán.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ

Sinh mổ làm tăng nguy cơ miễn dịch kém, khiến trẻ dễ mắc các bệnh về tiêu hóa, hô hấp. Vì vậy chọn nguồn dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ phù hợp là cách giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.

Dinh dưỡng – Điều mẹ cần quan tâm hàng đầu khi chăm sóc bé sinh mổ

Trước tiên, bạn cần biết rằng hệ vi sinh vật đường ruột đóng một vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ [3]. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng sinh mổ có thể gây ra sự khác biệt về hệ vi sinh đường ruột giữa trẻ sinh mổ và trẻ sinh thường [2]. Do đó, trẻ sinh mổ sẽ có nguy cơ gặp một số bất lợi về sức khỏe, bao gồm các vấn đề đối với:

 

Hệ miễn dịch

Hệ vi sinh vật đường ruột có liên quan chặt chẽ đến hệ miễn dịch [4]. Bởi có đến khoảng 70% – 80% tế bào miễn dịch hiện diện ở đường ruột [5]. Trong khi đó, trẻ sinh mổ lại có nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột do không được tiếp xúc với lợi khuẩn từ âm đạo của mẹ. Vì vậy, hệ miễn dịch của trẻ sinh mổ cũng kém hơn so với trẻ sinh thường. Điều này khiến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa… Các nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém hơn 1,5 lần và nguy cơ này có thể kéo dài đến khi trẻ 5 tuổi [2], [6].

Hệ hô hấp

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ
Dinh dưỡng – Điều mẹ cần quan tâm hàng đầu khi chăm sóc bé sinh mổ

Khác với trẻ sinh thường, lồng ngực của trẻ sinh mổ không phải chịu lực ép khi đi qua ống sinh nên có thể dẫn đến tình trạng còn sót dịch ối trong phổi. Từ đó gây ra các vấn đề hô hấp như thở khò khè, khó thở, tăng nguy cơ mắc hen suyễn về sau… [2] Các nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn 1.3 lần so với trẻ sinh thường [7].

Hệ tiêu hóa

Sinh mổ có thể làm giảm đi sự đa dạng của hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sơ sinh, dẫn đến chứng rối loạn vi khuẩn đường ruột [4]. Qua đó, trẻ sinh mổ dễ gặp phải các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, trào ngược dạ dày thực quản, táo bón, tiêu chảy… [1]

Chính vì trẻ sinh mổ có nguy cơ có miễn dịch kém hơn, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn nên việc đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ khi chăm sóc trẻ từ những ngày đầu đời là rất quan trọng. Theo khuyến cáo, bạn cần đảm bảo nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời bởi sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh. Hơn nữa, cho con bú cũng là cách gia tăng sự gắn kết giữa mẹ và bé tốt nhất [8].

https://hellobacsi.com/nuoi-day-con/be-0-1-tuoi/cham-soc-be/tang-cuong-tieu-hoa-cua-tre-so-sinh/

Sữa mẹ – Dinh dưỡng chuẩn vàng cho bé sinh mổ

dinh dưỡng chuẩn vàng cho bé sinh mổ

Đối với trẻ sơ sinh nói chung và bé sinh mổ nói riêng, sữa mẹ là lựa chọn tối ưu vì bú mẹ có thể giúp bảo vệ trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng và giảm tỷ lệ gặp phải các vấn đề sức khỏe về sau như tiểu đường, béo phì, hen suyễn… [8] Hầu hết các thành phần cần thiết cho sự phát triển của trẻ như protein, canxi, sắt… trong sữa mẹ đều dễ hấp thu, phù hợp đối với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh [8], [9]. Một số thành phần dinh dưỡng chính mà em bé có thể nhận được khi bú mẹ [8]:F

  • Protein: Sữa mẹ chứa hai loại protein chính là whey (60%) và casein (40%). Sự cân bằng giữa các loại protein này trong sữa mẹ, với tỷ lệ whey protein luôn ở mức khoảng 60% – 80% giúp bé tiêu hóa nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Chất béo: Đây là thành phần cần thiết cho sự phát triển não bộ, võng mạc và hệ thần kinh của trẻ sơ sinh. Đồng thời, chất béo còn là nguồn cung cấp calo chính cho em bé.
  • Vitamin: Số lượng và các loại vitamin có trong sữa mẹ phụ thuộc vào lượng vitamin mà cơ thể mẹ đang có. Vì vậy, điều quan trọng là mẹ sau sinh cần ăn uống đủ chất và vitamin. Các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K đều rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Carbohydrate: Lactose là carbohydrate chính được tìm thấy trong sữa mẹ, chiếm khoảng 40% tổng lượng calo mà sữa mẹ cung cấp. Lactose cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, cải thiện khả năng hấp thu canxi, phốt pho và magie ở trẻ.

Đối với riêng trẻ sinh mổ, sữa mẹ còn có thể hỗ trợ điều chỉnh rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, giúp cải thiện tình trạng này với kết quả tương đương được thấy ở trẻ sinh thường 1 tháng tuổi [4]. Vì trẻ sinh mổ dễ gặp các vấn đề miễn dịch, hô hấp và tiêu hóa nên bạn cần cho trẻ bú mẹ càng sớm càng tốt. Bên cạnh các thành phần dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh kể trên từ sữa mẹ,F còn chứa các lớp bảo vệ tối ưu cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ sinh mổ gồm:

  • HMO: Dưỡng chất với hàm lượng nhiều thứ ba trong sữa mẹ, chỉ sau chất béo và lactose, với 5 loại HMOs nổi bật nhất là 2’-FL, 3-FL, 6’-SL, LNT và 3’-SL. Một số nghiên cứu cho thấy HMOs có thể thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, ngăn ngừa sự bám dính của mầm bệnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng và nâng cao khả năng miễn dịch cho trẻ [10]. Đặc biệt, 2’-FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66%, ngăn ngừa mầm bệnh [14], [15].
  • Nucleotides: Hợp chất được tìm thấy với hàm lượng cao trong sữa mẹ. Nucleotides giúp tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể. Nucleotides cũng mang đến lợi ích cho hệ vi sinh đường ruột và giúp giảm tiêu chảy ở trẻ [11].
  • Bifidobacterium: Đây là chủng lợi khuẩn chiếm ưu thế ở trẻ bú mẹ nên được đánh giá là có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh [12].

Nếu không thể cho bé bú, mẹ đừng quá lo lắng

Sau khi sinh mổ, mẹ có thể gặp nhiều khó khăn cho việc cho con bú do vết mổ còn đau, sữa về chậm hoặc do trẻ mất nhiều thời gian để ngậm bắt vú [13]. Trong trường hợp sữa mẹ chưa đủ đáp ứng cho nhu cầu của em bé, bạn đừng quá lo lắng mà có thể cân nhắc chọn công thức sữa phù hợp với thành phần có chứa 3 dưỡng chất quan trọng gồm HMO, Nucleotides và lợi khuẩn BB-12 – một chủng lợi khuẩn thuộc giống Bifidobacterium để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ, giúp con giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề sức khỏe.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sau khi sinh Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Đâu là công thức sữa phù hợp cho trẻ sinh mổ?

Chọn công thức sữa cho trẻ sinh mổ: Mẹ cần đặc biệt lưu tâm!

Kết thúc thai kỳ 9 tháng 10 ngày, những ông bố, bà mẹ lại bắt đầu một hành trình mới mang tên “chăm con”. Đối với các bé sinh thường, quá trình này có thể đỡ vất vả hơn đôi chút do khi sinh thường, đường ruột trẻ nhận được các lợi khuẩn từ âm đạo mẹ. Điều này giúp hình thành hệ vi sinh đường ruột và qua đó, góp phần củng cố hệ miễn dịch ở trẻ [2].

Tuy nhiên, với những bé sinh mổ, do không trải qua quá trình này nên đường ruột thường chứa các vi khuẩn gây hại có trong môi trường bệnh viện [4], dẫn đến nguy cơ sức khỏe bé có thể kém hơn và hay gặp các vấn đề về:

  • Hệ miễn dịch: Kết quả nghiên cứu cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém cao hơn 1,5 lần so với trẻ sinh thường và nguy cơ này có thể kéo dài cho đến tận 5 tuổi. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cũng cho thấy bé sinh mổ có nguy cơ gặp phải các vấn đề về sức khỏe  như dị ứng, đái tháo đường típ 2… [6], [13].
  • Hệ hô hấp: Trẻ sinh mổ thường không phải chịu lực ép từ việc chui qua ống sinh, dẫn đến phổi còn sót lại dịch nhầy bên trong, điều này có thể làm bé khó thở, thở khò khè và tạo nên nguy cơ mắc hen suyễn về sau [6], [7].
  • Tiêu hoá: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ sinh mổ thường có nguy cơ bị viêm dạ dày ruột cấp cao hơn 5 đến 30% so với trẻ sinh thường [5].

Theo nhiều nhà nghiên cứu, các vấn đề về sức khoẻ và hệ vi sinh đường ruột có thể giải quyết bằng một chế độ dinh dưỡng hợp lý. Trong một vài trường hợp, nếu không đủ điều kiện cho bé bú, mẹ có thể lựa chọn công thức sữa phù hợp cho bé để đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày [1].

Điều quan trọng các mẹ nên chú ý khi lựa chọn công thức sữa cho bé sinh mổ là tìm hiểu kỹ thông tin các thành phần, để chắc chắn rằng chúng phù hợp với nhu cầu phát triển và khắc phục được các nguy cơ sức khỏe của bé trong quá trình trưởng thành [1], [8].

Mách mẹ sinh mổ cách chọn công thức sữa phù hợp giúp chăm con khỏe mạnh

Theo khuyến cáo của Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sữa mẹ là lựa chọn dinh dưỡng tối ưu nhất dành cho bé. Bởi trong sữa mẹ có chứa các thành phần hỗ trợ miễn dịch và hormone tăng trưởng có lợi cho sự phát triển của con, giúp ngăn ngừa dị ứng, chống lại một số tác nhân gây các bệnh truyền nhiễm và các bệnh mãn tính [1].

Vì lý do đó, trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh mổ, nên được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. thậm chí các chuyên gia còn khuyến khích việc nuôi con bằng sữa mẹ đến khi bé 24 tháng tuổi nếu có thể. Thế nhưng, quyết định cho con bú hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như quan niệm, lối sống hay tình trạng y tế của người mẹ. Trong trường hợp không thể cho bé bú, mẹ cần lựa chọn một công thức sữa phù hợp để giúp trẻ bù đắp các thiếu hụt về dưỡng chất nhằm phát triển một cách tốt nhất [1].

Cách chọn sữa công thức cho bé

Khi chọn công thức sữa cho bé sinh mổ, mẹ nên ưu tiên chọn công thức sữa gần với tiêu chuẩn vàng. Đồng thời, các sản phẩm nên chứa 3 dưỡng chất quan trọng giúp bé sinh mổ tăng cường hệ miễn dịch như:

  • HMO (Human Milk Oligosaccharides): Dưỡng chất có hàm lượng lớn thứ 3 trong sữa mẹ. Có khoảng 15 cấu trúc HMO đã được các nhà khoa học tổng hợp thành công, trong đó có các loại HMO nổi bật như 2′-FL, 3-FL, 6′-SL, LNT, 3′-SL. Nghiên cứu chỉ ra rằng, HMO đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hệ vinh sinh vật đường ruột, giảm khả năng bám dính của mầm bệnh, giúp nâng cao hệ miễn dịch cho cơ thể [9], [10]. Đặc biệt, 2’FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66% [14], ngăn ngừa mầm bệnh [15].
  • Nucleotides: Đây là nhóm chất cần thiết cho mọi hoạt động sống của tế bào cũng như tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất quan trọng trong cơ thể. Vai trò của Nucleotides là tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể, giúp trẻ củng cố hệ thống miễn dịch. Bên cạnh đó, hợp chất này còn mang đến lợi ích cho hệ tiêu hóa, tăng tốc độ phục hồi đường ruột sau tiêu chảy hoặc sau thời gian trẻ bú kém [11], [20].
  • BB-12: Sự hiện diện của lợi khuẩn này là minh chứng cho một hệ đường ruột khỏe mạnh, giúp trẻ giảm tình trạng táo bón, đau bụng và dị ứng trong các giai đoạn về sau [12].

Bên cạnh đó, mẹ cũng nên lưu ý lựa chọn những nhãn hiệu uy tín, có xuất xứ rõ ràng. Đồng thời, xem kỹ thông tin trên bao bì để biết rõ thành phần cũng như độ tuổi phù hợp mà bé có thể sử dụng [8].

Mẹ sinh mổ nói gì khi chọn công thức sữa cho bé?

Đối với trẻ chưa ăn dặm, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất. Trong trường hợp mẹ không thể cho bé bú, việc lựa chọn cho con các công thức sữa phù hợp đóng vai trò rất quan trọng. Vì thế, vấn đề chất lượng của những nguồn sữa này luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các ông bố bà mẹ.

Đối với chị N.D, một mẹ bỉm lần đầu tiên sinh mổ, do không thể cho bé bú vì một số lý do cá nhân nên việc quyết định nên chọn công thức sữa nào cho con là một việc khá đau đầu bởi trên thị trường có quá nhiều sản phẩm. Chị tiết lộ: “Mất khá nhiều thời gian tìm hiểu thì mình mới lựa chọn được công thức sữa phù hợp với nhu cầu và khẩu vị của con. Trước đây, con mình hay khò khè về đêm cộng với hệ tiêu hoá không được tốt lắm, nên mình lựa chọn những loại sữa có chứa HMO, nucleotides với chứa lợi khuẩn tốt cho đường ruột trẻ. Trộm vía uống được 4 tháng rồi, thấy bé lớn nhanh, tăng cân với bớt bị chướng bụng, táo bón hẳn”.

Còn với người đã sinh con thứ hai như chị N.T.H, lần nuôi con trước đã giúp chị có kinh nghiệm hơn trong việc lựa chọn sữa cho con. Được biết cả 2 lần đều sinh mổ nên chị rất chú trọng vấn đề bổ sung dinh dưỡng để nâng cao hệ miễn dịch cho con. Chị N.T.H chia sẻ: “Khi con bắt đầu cai sữa mẹ và chuyển sang dùng sữa công thức, mình hay ưu tiên chọn cho con những loại nào có nhãn hiệu rõ ràng, uy tín trên thị trường và có chứa các dưỡng chất giúp bé tăng cường miễn dịch như HMO”.

Một số bà mẹ cũng lo lắng rằng việc không cho con bú trực tiếp có thể làm bé không được gần gũi nhiều với mẹ, thế nhưng tình yêu thương của mẹ chính là sợi dây gắn kết tốt nhất mối liên hệ giữa mẹ và bé. Dù mẹ lựa chọn như thế nào, bé yêu cũng sẽ có cơ hội được phát triển tối đa nếu nhận được nguồn dinh dưỡng hợp lý và sự chăm sóc đúng cách.