Sức khỏe bé sơ sinh sẽ cung cấp cho mẹ những kiến thức khoa học liên quan đến các bệnh thường gặp ở trẻ dưới 1 tuổi, giúp mẹ biết cách xử trí khi con bệnh và nuôi con đỡ vất vả hơn.
Trường hợp rốn trẻ sơ sinh sau khi rụng có mùi hôi là cũng thường xảy ra và khiến không ít cha mẹ phải lo lắng. Vậy rốn trẻ sơ sinh bị hôi sau khi rụng là như thế nào và xử lý làm sao?
1. Biểu hiện rốn trẻ sơ sinh có mùi hôi sau khi rụng
Thông thường, trước khi rụng, rốn của trẻ sẽ tiết ra một chút dịch ướt, có thể có màu nâu đỏ nhạt là do phần máu đông ở vết cắn trên cuống rốn; nhưng đó là tình trạng hoàn toàn bình thường.
Trong trường hợp cuống rốn trẻ sơ sinh có mùi hôi và dịch ở rốn ra nhiều, mẹ cần cho bé đi khám ngay vì rất có thể bé đã bị chồi hạch rốn hoặc còn tồn tại ống rốn chưa hết. Hai chứng bệnh này thường khiến rốn của bé chảy khá nhiều dịch và lâu rụng hơn bình thường.
Mặc dù không quá nghiêm trọng, nhưng mẹ cần lưu ý rằng, nếu rốn trẻ sơ sinh sau khi rụng có mùi hôi, thậm chí có dịch mủ vàng, chân rốn bị sưng làm cho bé bị sốt,.. Đó rất có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng rốn ở trẻ (Umbilical Cord Infection).
2. Cách chăm sóc rốn trẻ sơ sinh sau khi rụng có mùi hôi
Rốn của trẻ sơ sinh sau khi rụng thường rất nhạy cảm, cũng như dễ bị nhiễm trùng nếu không được chăm sóc kỹ lưỡng. Do đó, trong quá trình chăm sóc rốn cho trẻ nhất là sau khi rụng mà lại có mùi hôi, mẹ cần lưu ý như sau:
Chuẩn bị: Mẹ luôn rửa tay trước và sau khi vệ sinh rốn cho con.
Tã quần và quần áo: Tã quần của bé phải luôn nằm dưới rốn của con. Mẹ nên chọn quần áo cho trẻ loại thoáng mát và hạn chế để cọ xát và vùng rốn mới rụng.
Trong lúc tắm: Mẹ tắm cho con nhưng không để con ngâm nước quá lâu. Sau đó dùng khăn mềm lau khô cơ thể và vùng da xung quanh rốn của con.
Vệ sinh vùng da xung quanh rốn: Mẹ dùng cồn 70 độ hoặc Povidone Iodine 2 – 3% để vệ sinh cuống rốn cho con. Mẹ có thể vệ sinh cho con từ 2 -3 lần mỗi ngày.
Mẹ TUYỆT ĐỐI KHÔNG áp dụng các bài thuốc dân gian như cho bé tắm lá, thuốc kháng sinh, các loại nước thơm,… Nếu cần thiết, mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Sau khi rụng rốn, bé sẽ cần khoảng vài ngày để vết thương hồi phục. Đồng thời mẹ cũng nên giữ việc vệ sinh thường xuyên cho đến khi rốn của con lành hoàn toàn.
3. Một số vấn đề nguy hiểm khi rốn của trẻ có mùi hôi
Sau khi rụng, rốn của trẻ sẽ tiết ra một chút dịch nhầy và có mùi. Và mùi này giống với mùi của tế bào bị phân hủy, và hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, trường hợp rốn của trẻ có dịch mủ; mùi hôi; chảy máu sau khi rụng rất có thể liên quan đến một số bệnh lý sau:
3.1 Nhiễm trùng rốn (Umbilical Cord Infection)
Đây là một trong những bệnh lý khá phổ biến khiến rốn trẻ sơ sinh sau khi rụng có mùi hôi, chảy mủ. Nguyên nhân do mẹ sợ làm đau bé nên không dám đụng vào rốn mà sử dụng băng quấn kín; rốn của bé bị ẩm ướt; khó thoát ẩm; tạo thuận lợi cho vi khuẩn phát triển gây nhiễm trùng.
Dấu hiệu nhận biết: Rốn sưng đỏ, rốn rỉ dịch, có mủ hoặc vẫn còn ướt sau khi rụng, rốn có mùi hôi; đỏ vùng da xung quanh rốn; rốn chảy máu.
Có 3 mức độ nhiễm trùng rốn sau khi rụng:
Nhẹ: Đỏ khu trú ở chân rốn, da bụng quanh rốn bình thường.
Trung bình: Đỏ quanh chân rốn lan rộng ra da, đường kính >= 2 cm.
Nặng: Đỏ quanh chân rốn lan rộng ra da, đường kính >2 cm, không kèm viêm tĩnh mạch vùng hạ vị.
Tình trạng này thường xảy ra sau khi trẻ bị nhiễm khuẩn rốn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp trẻ vẫn có thể bị hoại tử rốn trước khi nhiễm khuẩn.
Biểu hiện dễ dàng nhận thấy nhất ở trẻ là rốn bị chảy dịch hoặc chảy máu; xung quanh rốn bị sưng đỏ hoặc bầm tím; dịch tiết ra ở rốn có mùi hôi khó chịu. Về mặt y khoa, thông tin nghiên cứu từ Thư viện y học quốc gia NCBI (Hoa kỳ) đã nhận định đây là một tình trạng cực kỳ hiếm gặp ở trẻ sơ sinh sau khi rụng rốn.
Tóm lại, nội dung trên là những gì mẹ cần biết về tình trạng rốn trẻ có mùi hôi sau khi rụng. Đồng thời mẹ cũng đã biết cách chăm sóc sao phù hợp. Nếu mẹ vẫn lo lắng và không biết phải xử lý làm sao; mẹ rất chủ động hỏi ý kiến bác sĩ.
Bên cạnh chuyện bé nôn do phản ứng vật lý bình thường thì có khá nhiều nguyên nhân bất thường khác dẫn tới tình trạng bé bị nôn. Ví dụ như: do mệt mỏi, căng thẳng, ăn quá no, đầy bụng, nô nghịch, ngộ độc thực phẩm, do bị ho, bị bệnh…. Tất cả đều là những trường hợp nguy hiểm mẹ cần đề phòng.
Trẻ nôn kèm dấu hiệu nào là bình thường?
Nôn là hiện tượng bình thường và khá phổ biển ở trẻ trong giai đoạn đầu đời. Bởi vì, thời gian này bé đang dần thích nghi với mùi vị, với thức ăn, các cơ quan trong cơ thể bé đang dần phát triển để “hòa hợp” với đồ ăn mà bé nạp hàng ngày.
Mẹ biết cách nuôi con cần phải phân biệt được giữa nôn ói và ọc sữa. Nôn ói là khi trẻ nôn tất cả những thực phẩm đã ăn ra ngoài. Trong khi ọc sữa chỉ là một lượng thức ăn nhỏ kèm theo chứng ợ nóng.
Khi ăn xong, nhiều bé bị nôn ra một chút sữa (ọc sữa). Bé sẽ sợ và khóc… Tuy nhiên ọc sữa sẽ giảm nếu bé không đùa nghịch sau khi ăn và nó không ảnh hưởng đến việc tăng cân của bé.
Ở đây, nôn trớ không quá nguy hiểm, bạn cần theo dõi bé thêm, bạn cần yên tâm về sức khỏe của con miễn là bé khỏe mạnh, chơi đùa, tăng cân đều đặn.
Những biểu hiện bất thường khi trẻ bị nôn
Trong vài tháng đầu tiên của bé, nôn có thể gây ra bởi các vấn đề liên quan tới đồ ăn của bé, hoặc bé bị đầy bụng. Nôn ói có thể là hệ quả của vấn đề vệ sinh thực phẩm hoặc bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, nhất là trong những tháng đầu tiên.
Mẹ nên gọi bác sĩ nếu thấy bé có xuất hiện những dấu hiệu sau:
Bé ói và có dấu hiệu mất nước, bao gồm miệng khô, mắt khô, bé ít đi tiểu hơn bình thường
Trẻ bị nôn liên tục trong một thời gian dài, kéo dài trong 24 tiếng
Có hiện tượng khó thở, tim đập nhanh
Nôn ói có kèm máu và mật xanh
Nôn liên tục kèm tiêu chảy có thể là do các chứng hẹp môn vị, nhiễm trùng nước tiểu, nhiễm trùng tai… các bệnh mà bé có khả năng mắc phải.
Mẹ làm gì khi trẻ bị nôn không sốt?
Khi trẻ bị nôn không sốt, đầu tiên mẹ cần tìm ra nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng này. Sau đó mẹ có thể thực hiện một số biện pháp sau đây để giúp bé nhanh hồi phục sức khỏe:
Giữ cho bé đủ nước: Nôn mửa có thể khiến bé bị mất nước. Để bổ sung nước cho bé mẹ nên cho bé uống thêm dung dịch bù nước. Đối với các bé đang bú mẹ hoặc bú sữa công thức thì mẹ cho bé bú nhiều hơn.
Để bé nghỉ ngơi đầy đủ: Khi bé ngủ, dạ dày và ruột sẽ ít bị kích thích khiến bé ít nôn hơn. Giữ cho bé ngủ ngon, bé sẽ nhanh chóng khỏe lại.
Giúp bé trở lại thói quen ăn uống bình thường: Sau khi bé nôn, mẹ cần giúp bé trở lại thói quen ăn uống hàng ngày. Mẹ có thể bắt đầu cho bé ăn các loại thức ăn dễ tiêu như chuối, sữa chua.
Hạn chế thức ăn đặc: Khi bé bị nôn mẹ không nên cho bé ăn thức ăn đặc vì chúng sẽ khiến bé bị khó tiêu. Mẹ chỉ nên cho bé thức ăn đặc 6 tiếng sau lần nôn cuối cùng của bé. Tránh cho bé các loại thực phẩm cay, béo.
Tạo môi trường thoải mái: Mùi hôi, ánh sáng chói hoặc đi xe cũng có thể gây buồn nôn. Mẹ nên tránh các kích thích như mùi nước hoa, khói, hay cho bé ở trong phòng bí bách.
Không cho bé uống thuốc chống nôn: Mẹ không nên tự cho bé uống thuốc chống nôn mà cần phải hỏi ý kiến bác sĩ.
Cách xử lý khi trẻ ăn vào là bị nôn
Một số căn bệnh có thể gây ra tình trạng nôn ói liên tục ở trẻ em. Trước khi xác định chính xác bé đang bị gì, mẹ nên cố gắng không để trẻ mất nước nhiều hơn nữa.
Tránh để bé ăn nhiều cùng lúc. Nên chia thức ăn thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày. Nên bổ sung thêm lượng nước cho cơ thể bé.
Tuy nhiên, mẹ không nên cho bé uống nước trái cây, chỉ nên cho bé uống sữa và nước đun sôi. Sau khi ăn xong, mẹ có thể giúp con xoa lưng.
Bạn nên để con ngồi yên, không để bé chạy nhảy, chơi đùa sau khi ăn ít nhất 20 phút. Sau 14-24 tiếng, nếu nhận thấy bé không còn nôn ói nữa, mẹ có thể cho con ăn theo chế độ ăn bình thường.
Không nên cho trẻ dùng thuốc chống nôn ói nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu bé trên 2 tuổi, mẹ có thể pha nước gừng ấm và cho con uống từng chút một. Gừng có tác dụng lên dạ dày, đường ruột và giảm triệu chứng buồn nôn.
Theo bác sĩ Nguyễn Thu Thủy cho biết trên báo Sức khỏe và Đời sống, khi trẻ nôn, trẻ sẽ mất một lượng nước khá lớn. Do đó, quan trọng là phải bổ sung lượng nước đã mất để cơ thể bé không mất chất điện giải. Cha mẹ có thể dùng dung dịch Oresol, nước đun sôi để nguội hay nước trái cây loãng.
Trường hợp trẻ nôn trớ kéo dài hoặc nôn do bệnh lý mà trẻ có biểu hiện các triệu chứng như: sốt, đau bụng, lơ mơ, co giật, hay nôn ói liên tục, có dấu hiệu mất nước như: miệng khô, ít nước mắt, tiểu ít… thì cần đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được chữa trị kịp thời.
Các bé đặc biệt dễ bị cảm cúm một phần bởi những người khác xung quanh bé không có thói quen rửa tay thường xuyên. Thực tế, trong vòng hai năm đầu đời, hầu hết trẻ sơ sinh đều bị cảm cúm khoảng 8 đến 10 lần. Vậy trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao?
Mẹ đọc tiếp để biết cách phân biệt cảm cúm với cảm lạnh ở trẻ sơ sinh; các triệu chứng cảm cúm của bé; các mẹo hữu ích để trị cảm cúm và những cách phòng ngừa cho bé.
1. Hiểu về cảm cúm ở trẻ sơ sinh
Trước khi biết trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao; mẹ cần hiểu về bệnh cảm cúm; và cách phân biệt với cảm lạnh.
Cảm cúm ở trẻ sơ sinh (tiếng anh là Influenza hay Flu, cúm mùa: Seasonal influenza) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính lây truyền qua đường hô hấp, gây ra bởi virus cúm. Thường do hai chủng virus cúm A, B gây ra.
Cảm lạnh ở trẻ sơ sinh (hay còn gọi là cảm lạnh thông thường) là một nhóm các triệu chứng gây ra bởi nhiều loại virus khác nhau, trong đó Rhinovirus chiếm phần lớn, riêng virus này lại có tới hơn 100 chủng khác khác nhau.
Các loại virus khác cũng gây cảm lạnh có thể kể đến là: Enterovirus, Coronavirus… Do vậy trẻ có thể bị cảm lạnh nhiều đợt trong một năm. Ước tính một trẻ dưới 6 tuổi khỏe mạnh một năm có thể bị cảm lạnh 6-8 lần. Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao để nhận diện? Mẹ đọc tiếp nhé!
2. Triệu chứng trẻ sơ sinh bị cúm
Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao để nhận biết? Các triệu chứng phổ biến của bệnh cúm ở trẻ sơ sinh bao gồm:
Sốt.
Ho khan.
Viêm họng.
Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi.
Đau nhức cơ bắp.
Đau đầu.
Kiệt sức.
Ớn lạnh.
Ăn mất ngon.
Chóng mặt.
Thỉnh thoảng buồn nôn, nôn mửa và / hoặc tiêu chảy.
Biến chứng bệnh cảm cúm ở trẻ sơ sinh:
Viêm nhiễm trùng tai (viêm tai giữa): Khoảng 5 – 15 % trường hợp trẻ sơ sinh bị cảm phát triển thành nhiễm trùng tai. Nhiễm trùng tai xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào không gian phía sau màng nhĩ.
Thở khò khè: Cảm cúm có thể gây thở khò khè, ngay cả khi trẻ em không có bệnh suyễn.
Các bệnh nhiễm trùng thứ cấp: Bao gồm viêm họng do Streptococcus, viêm xoang, viêm phổi, viêm phế quản và thanh quản. Các trường hợp nhiễm khuẩn này cần được bác sĩ đánh giá và đưa hướng điều trị phù hợp.
3. Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao?
Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao? Mẹ hãy cùng tìm hiểu những bí quyết dưới đây nhé:
3.1 Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải nghỉ ngơi làm sao?
Nghiên cứu từ các chuyên gia y tế cho thấy, căng thẳng làm bệnh tình trở nên tệ hại hơn. Nếu bé của bạn đang phải chịu áp lực từ chuyện ăn uống, trường lớp hay bạn bè.
Mẹ nên cho bé nghỉ ngơi ở nhà để làm dịu bớt những triệu chứng cảm cúm. Nghỉ ngơi nhiều còn giúp trẻ chống lại khả năng bị nhiễm trùng, viêm nhiễm.
Để trị cảm cúm cho trẻ theo cách này, đơn giản mẹ chỉ cần chuẩn bị một nơi thật thoải mái cho bé. Lúc này là thời gian mẹ có thể cho bé xem tivi, video yêu thích nhiều hơn quy định.
Hoặc mẹ có thể mua cho bé một món đồ chơi mới, một tập tranh tô màu mới, miễn là bé có thể vừa chơi vừa nghỉ ngơi tại giường. Nếu bé không buồn xem tivi hay chơi đùa, mẹ nên cùng tương tác với con.
Đọc sách, kể truyện cho bé nghe, hát hay gọi điện thoại cho bạn bé để cùng nói chuyện.
3.2 Làm ẩm không khí xung quanh bé
Bị cảm cúm, triệu chứng đầu tiên của bé thường là sổ mũi. Dịch nhầy trong mũi bé làm bé nghẹt mũi và khó thở.
Không khí ẩm là môi trường hoàn hảo để nới lỏng các chất nhầy, giúp bé hít thở dễ dàng hơn. Mẹ có thể cho bé tắm nước ấm để giúp bé thêm thư giãn.
Theo cách này, mẹ chỉ cần sắm một máy phun sương tạo độ ẩm để trị cảm cúm cho trẻ tại nhà. Nếu không, mỗi khi tắm, mẹ có thể dùng vòi hoa sen phun nước nóng một lúc để phòng đầy hơi ẩm, sau đó tắm cho bé trong phòng này.
Với máy phun sương tạo độ ẩm, mẹ nên kiểm tra và vệ sinh thường xuyên để tránh trường hợp máy bị ẩm mốc và phun ra hơi độc.
Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao để tăng độ ẩm? Mẹ nên đặt máy tạo độ ẩm ở phòng ngủ của bé, phòng khách lúc bé đang chơi để làm dịu bớt cơn nghẹt mũi khó chịu. Nếu bé đã đủ tuổi, mẹ có thể cho bé ngồi nghịch trong bồn tắm nước ấm, và đừng quên giám sát.
Mẹ có thể thêm vài giọt tinh dầu bạc hà và bồn tắm hoặc nhỏ vào lúc phun nước ấm, hương bạc hà cũng giúp thông mũi hiệu quả. Bé không muốn tắm? Bật nước nóng chảy để tạo hơi ẩm, ẵm bé vào phòng, ở trong đó khoảng 15 phút.
3.3 Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải rửa mũi làm sao?
Trẻ sơ sinh còn quá nhỏ để có thể tự hỉ mũi, vì vậy rất cần thiết đến sự trợ giúp của mẹ. Dụng cụ xịt rửa và hút mũi sẽ giúp bé hít thở dễ dàng hơn.
Trước khi cho bé bú khoảng 15 phút, mẹ nên thực hiện thao tác này cho con để bé dễ bú hơn. Mẹ cần sắm nước muối sinh lý để rửa mũi, dụng cụ hút mũi.
Mẹ có thể tự làm nước muối sinh lý để vệ sinh mũi cho bé. Công thức như sau:
Hòa toan khoảng 1/2 muỗng cà phê với 240ml nước ấm.
Làm mới dung dịch này mỗi ngày để đảm bảo an toàn, không tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
Đặt bé nằm ngửa, lót một tấm khăn dưới đầu bé
Nhỏ 2-3 giọt nước muối sinh lý vào hai bên mũi bé để làm lỏng các dịch nhầy. Giữ đầu bé khoảng 30 giây.
Tiếp đến, dùng dụng cụ hút mũi để hút bớt các dịch nhầy cho mỗi bên mũi.
Mẹ không nên hút mũi cho bé quá nhiều vì có thể gây kích ứng niêm mạc mũi. Không sử dụng phương pháp này 4 ngày liên tiếp, bởi mũi của bé sẽ bị khô, và bệnh sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.
3.4 Dầu nóng dành cho em bé
Các loại dầu dành cho trẻ sơ sinh bị cảm như khuynh diệp, tinh dầu bạc hà tuy không có công dụng trị cảm cám cho trẻ nhưng lại giúp làm dịu những sự khó chịu gây ra bởi bệnh.
Trẻ sẽ ngủ ngon giấc hơn vào ban đêm và không bị gây khó chịu bởi dịch nhầy ở mũi nhờ cảm giác mát lạnh có được từ các sản phẩm dầu dành cho em bé. Vậy trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao để thoa dầu nóng?
Với phương pháp trị cảm cúm này, mẹ có thể tìm mua các loại dầu dành cho em bé tại hiệu thuốc. Các sản phẩm này an toàn và phù hợp với trẻ 3 tháng tuổi trở lên.
Sản phẩm tốt, thân thiện và an toàn thường chứa petrolatum, dầu và bạch đàn. Long não hay tinh dầu bạc hà chứa trong dầu nóng không nên sử dụng cho trẻ nhỏ hơn 2 tuổi.
Buổi tối trước khi đi ngủ, mẹ dùng dầu nóng xoa vào ngực, cổ và lưng của bé, massage nhẹ nhàng cũng giúp tăng cảm giác dễ chịu cho bé. Tránh để dầu tiếp xúc với miệng, mũi, xung quanh mắt hoặc bất cứ vị trí nào trên khuôn mặt của bé.
3.5 Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải uống nước làm sao?
Uống nhiều nước giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước, đồng thời làm loãng dịch tiết mũi của bé, giúp bé hít thở dễ dàng hơn. Với bé 6 tháng tuổi trở lên, mẹ đã có thể cho uống nước trắng.
Nếu trẻ sơ sinh bị cảm không mấy thích thú với nước lọc, mẹ nên cho bé thử uống nước ép trái cây tươi, không thêm đường. Trẻ dưới 6 tháng chỉ nên bú nhiều sữa mẹ và sữa công thức. Cho con bú là cách chữa cảm cúm cho trẻ sơ sinh tại nhà hữu hiệu nhất.
Ngoài nước lọc, mẹ có thể bổ sung cho bé thêm nguồn chất lỏng nhiều dưỡng chất khác như nướt cốt gà, nước súp xương, bé 6 tháng tuổi đã có thể thưởng thức một chút trà hoa cúc âm ấm.
Một số loại trà thảo dược rất an toàn với trẻ em, tuy nhiên bạn cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
3.6 Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải ngủ làm sao?
Nâng đầu bé khi ngủ có thể giúp bé dễ chịu hơn, mẹ có thể dùng gối, khăn gấp lại. Tuy nhiên, nằm gối cao chỉ thích hợp với trẻ 1 tuổi trở lên.
Nếu bé ngủ trong nôi hoặc cũi, mẹ chỉ nên gối đầu cho con, đừng nên kê 2 chân của nôi hoặc cũi vì không đảm bảo độ chắc chắn và ổn định.
Thêm một cách nâng đầu bé khi ngủ, cho bé vào xe đẩy, nâng cao đầu xe đẩy để bé thoải mái hơn khi ngủ và không bị chứng nghẹt mũi làm khó chíu.
Mật ong được khuyến cáo là không an toàn cho trẻ sơ sinh, dưới 12 tháng tuổi. Vì vậy, bạn chỉ nên áp dụng mẹo này với bé lớn hơn.
Trong nghiên cứu tiến hành bởi đại học Y dược bang Pennsylvania, mật ong hữu ích hơn tất cả các loại sirô thảo dược khác khi được áp dụng để điều trị ho cho trẻ từ 2-18 tuổi.
Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải dùng mật ong làm sao?
Để bảo quản mật ong, mẹ nên để ở những nơi có nhiệt độ phòng, thoáng mát hoặc trữ trong tủ lạnh. Khi dùng, mẹ nên hâm nóng lại bằng cách hấp cách thủy hoặc bằng lò vi sóng.
Trước khi đi ngủ, cho bé uống 1/2-1 muỗng cà phê mật ong ấm. Mẹ có thể thêm chanh để bổ sung thêm vitamin C cho bé. Đừng quên yêu cầu bé đánh răng hoặc dùng khăn kỳ răng cho con sau khi uống mật ong.
4. Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao để phòng bệnh?
Trẻ sơ sinh bị cảm thường lây lan qua các giọt nhỏ từ người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi vào không khí. Cách phòng ngừa tốt nhất là cho bé uống nhiều nước và rửa tay bằng xà phòng, đồng thời nhắc nhở mọi người xung quanh có ý thức giúp bé không bị nhiễm bệnh:
Giữ em bé tránh tiếp xúc bất cứ ai bị bệnh, đặc biệt là trong những ngày đầu tiên của bệnh. Nếu có thể, tránh cho trẻ sơ sinh tiếp xúc với nhiều người và các cuộc tụ họp công cộng.
Rửa tay trước khi ăn hay chăm sóc cho em bé. Khi không có sẵn nước hay xà phòng, hãy sử dụng khăn lau tay hoặc gel có chứa rượu vô trùng.
Làm sạch đồ chơi của bé và núm vú giả thường xuyên.
Dạy tất cả mọi người trong gia đình ho hoặc hắt hơi vào một khăn giấy và sau đó hủy nó.
5. Trẻ sơ sinh bị cảm cúm phải làm sao? Khi nào mẹ nên cho bé đi khám bác sĩ?
Đối với trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi, tốt nhất nên gặp bác sĩ ngay khi bé có những dấu hiệu đầu tiên của cảm cúm thông thường, bởi vì với cơ thể còn quá non yếu, bệnh rất dễ biến chứng thành viêm thanh khí quản, viêm phổi hoặc các bệnh tật nghiêm trọng khác.
Nếu bé cưng của bạn đã hơn 3 tháng tuổi, hầu hết cảm cúm sẽ chỉ đơn giản là một mối phiền toái. Nhưng bạn cần nghiêm túc chú ý và cần gọi ngay cho bác sĩ khi bé có các biểu hiện sau:
Trong quá trình điều trị cảm cho bé, tuyệt đối không tự ý mua thuốc cảm cho bé uống mà cần đưa trẻ đi khám để được các bác sĩ kê đơn và chỉ định liều lượng phù hợp. Vì thuốc cảm chống chỉ định sử dụng cho bé dưới 6 tuổi. Với trẻ sơ sinh bị cảm, nếu cha mẹ tự ý mua thuốc điều trị khó kiểm soát được tác dụng phụ nguy hiểm cho sức khỏe của bé.
Nhìn chung, mắt của các trẻ sơ sinh hay bị ra ghèn nhiều ở mắt. Thế nhưng, tùy theo nguyên nhân mà biểu hiện khi trẻ bị ghèn (conjunctivitis) cũng khác nhau; theo mức độ nặng nhẹ. Khi bị nặng bé có thể gặp các triệu chứng như mắt đỏ ngầu, có mủ hay dính chặt lại với nhau.
Mắt trẻ sơ sinh bị ghèn là do đâu?
Trẻ mới sinh thường bị ra ghèn nhiều ở mắt. Đây là hiện tượng nhiễm trùng mắt thông thường ở trẻ sơ sinh, do đó mẹ không cần phải quá lo lắng. Một số nguyên nhân gây ra tình trạng này bao gồm:
1. Dịch nước ối và máu chảy vào mắt bé lúc sinh
Với những bé mới sinh, mẹ không cần phải quá lo lắng đâu vì lúc này mắt trẻ sơ sinh bị ghèn và chảy nước. Hiểu sâu hơn thì đây chỉ là một hiện tượng nhiễm trùng mắt thông thường.
Dịch nước ối và máu chảy vào mắt trẻ lúc sinh có thể là nguyên nhân của tình trạng này.
2. Trẻ sơ sinh bị tắc tuyến lệ
Nếu trẻ sơ sinh bị chảy nước mắt, kể cả khi chẳng khóc nhè hay ăn vạ thì có thể con đã bị ghèn do nguyên nhân tắc tuyến lệ đó.
Tuyến lệ được coi là hệ thống thoát nước của đôi mắt, nếu đường ống này không mở rộng hoàn toàn hoặc bị chặn thì mắt trẻ sẽ bị “ngập úng” nước mắt. Mắt của trẻ bị tắc tuyến lệ lúc nào cũng ướt như vừa khóc. Đặc biệt là mỗi khi thức dậy, mắt thường có nhiều ghèn vàng dính quanh mí, đôi khi đóng cứng đến nổi trẻ không thể tự mở mắt được.
Bình thường mắt bé sẽ có hiện tượng đỏ ngầu do viêm, nghiêm trọng hơn thì nhiễm trùng thứ phát có thể xảy ra dẫn đến hình thành mủ.
3. Trẻ sơ sinh bị viêm kết mạc
Vi khuẩn ở mắt có thể dẫn đến nhiễm trùng với các triệu chứng thông thường như mắt có mủ và ghèn khiến hai mắt của con bị dính chặt lại với nhau. Hiện tượng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt của bé.
4. Mẹ giữ vệ sinh mắt cho trẻ kém
Việc giữ vệ sinh mắt cho trẻ kém cùng làm gỉ mắt xuất hiện nhiều, khiến trẻ khó mở mắt khi ghèn bết dính lại. Nếu khâu chăm sóc mắt bé không tốt, để lâu ngày, rất dễ dẫn đến tình trạng viêm kết mạc.
5. Do tay bẩn chạm lên mắt
Những mẹ trông con nhỏ chắc chắn sẽ không lạ gì với thói quen nghịch ngợm khiến tay chân lấm bẩn của các bé. Tưởng chừng như thói quen này vô hại nhưng nếu chẳng may bé đưa tay bẩn lên chà xát vào mắt thì sẽ tạo ra nguy cơ mắt trẻ sơ sinh bị ghèn.
Nhưng mẹ cũng chớ lo lắng quá vì với nguyên nhân này, mẹ chỉ cần rửa sạch bằng nước ấm rồi con sẽ tự khỏi ngay thôi.
6. Có vật thể lạ trong mắt
Thật khó tránh khỏi những trường hợp như cát, bụi… bay vào mắt trẻ. Sẽ chẳng có vấn đề gì nếu các loại hạt nhỏ này được loại bỏ luôn nhưng nếu không, phản ứng bình thường của cơ thể sẽ tự động tạo ghèn ở mắt bé.
Mẹ thông thái cũng lưu ý nhé: Nếu bé có biểu hiện bị nhiễm trùng mắt và không khỏi khi được điều trị bằng kháng sinh thì cần xem xét đến khả năng vật thể lạ đang nằm trong mắt trẻ.
[key-takeaways title=”Nguyên nhân khiến mắt trẻ sơ sinh bị đổ ghèn “]
Trường hợp này mắt trẻ sơ sinh bị ghèn xanh do vệ sinh kém, dị ứng, viêm kết, giác mạc,… gây ra. Mắt bé bị ghèn xanh dính với lông mi bít kín mắt bé. Nếu không vệ sinh và chữa trị kịp thời; trẻ sơ sinh bị ghèn mắt lâu ngày, gỉ khô đóng tảng lại khiến bé rất khó khăn khi mở mắt ra.
2. Trẻ sơ sinh bị đổ ghèn vàng
Trẻ sơ sinh bị đổ ghèn vàng là do mắt bé bị nhiễm trùng nặng với biểu hiện gỉ đùn có màu vàng như mủ và tình trạng này kéo dài nhiều ngày không khỏi.
Khi trẻ có biểu hiện này thì cha mẹ cần đưa bé đi bệnh viện khám ngay, vì có thể bé bị các bệnh nặng về mắt nếu không được chữa trị kịp thời.
3. Bé sơ sinh bị ghèn 1 bên mắt
Có thể bé bị viêm tắc lệ đạo (viêm tắc ống dẫn lệ). Có những bé bị kéo dài vài tuần hoặc hơn 1 tháng.
Điều trị chủ yếu là nhỏ nước muối sinh lý để rửa mắt cho bé và massage mắt nhẹ nhàng. Mẹ chỉ cần dùng ngón tay massage nhẹ nhàng từ góc trong của mí mắt rồi di chuyển dọc theo hai bên sống mũi và lặp lại thao tác nhiều lần. Mỗi ngày mẹ nên massage từ 5-10 lần và mỗi lần khoảng 5-6 phút.
4. Trẻ sơ sinh bị ghèn mắt lâu ngày
Nhiều em bé mới sinh ra, mắt đã có nhiều gỉ, ghèn; điều này có thể khiến các bà mẹ lo lắng. Thực tế, đây là một cơ chế tự động bảo vệ mắt của bé. Chỉ cần vệ sinh và nhỏ thuốc mắt thông thường là sẽ khỏi.
Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh bị đau mắt kèm theo ghèn quá nhiều, màu xanh lá cây hoặc vàng đậm, sưng tấy thì rất có thể bé đã nhiễm trùng mắt hoặc có bệnh về mắt.
Trẻ dưới 12 tuần tuổi sốt (không cho bé uống thuốc hạ sốt trước khi đi khám)
[inline_article id=287658]
Cách vệ sinh khi mắt trẻ sơ sinh bị đổ ghèn
Mọi trẻ sơ sinh phải được lau mắt ngay sau sinh và phải được nhỏ nitrat bạc 1% hay tra thuốc mỡ mắt tetracyclin 1% trong vòng 1 giờ sau sinh. Mọi sự chăm sóc sau đó, mẹ có thể tham khảo lời khuyên của bác sĩ.
Để đảm bảo an toàn cho đôi mắt còn non nớt của bé, mẹ cần vệ sinh mắt bé sạch sẽ. Chuẩn bị bông gòn sạch, nhúng vào dung dịch nước muối ấm pha loãng, lau nhẹ nhàng mắt bé. Tránh lau mạnh, lau sâu gây tổn thương mắt trẻ sơ sinh.
Đối với các nguyên nhân liên quan đến bệnh lý, bác sĩ sẽ tùy tình trạng bệnh mà cho bé nhỏ mắt, uống thuốc và thậm chí là phẫu thuật.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, mắt trẻ sơ sinh bị ghèn là hiện tượng phổ biến. Nguyên nhân chủ yếu là do mắt bé không được vệ sinh kỹ, dẫn đến tắc tuyến lệ. Khi trẻ bị đổ ghèn, mẹ nên vệ sinh mắt bé kỹ bằng nước ấm hoặc nước muối loãng.
Nếu mắt bé đổ ghèn và kèm theo nhiều triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, mí mắt sưng, tầm nhìn bị mờ thì mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để khám.
Phần lớn trường hợp trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi lượng thực phẩm bé ăn vào mỗi ngày. Ruột non sẽ có nhiệm vụ hấp thụ dưỡng chất và đẩy phần còn lại xuống đại tràng và đại tràng có chức năng hấp thu nước từ các chất này. Sau đó, sản phẩm sau cùng sẽ được chuyển xuống trực tràng trước khi chúng được tống ra ngoài qua đường hậu môn.
Không chỉ ảnh hưởng bởi lượng thực phẩm tiêu thụ, “sản phẩm đầu ra” của trẻ còn phụ thuộc rất nhiều vào độ tuổi của trẻ. Đây là yếu tố quan trọng để giúp mẹ xác định xem liệu bé có đang bị dị ứng thực phẩm hay có đang gặp vấn đề sức khỏe nào không. Tuy nhiên, không phải tất cả những trường hợp trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều đều nguy hiểm.
Có nên lo lắng khi trẻ sơ sinh bị đi ngoài nhiều lần trong ngày?
Giai đoạn sơ sinh là giai đoạn trẻ dưới 1 tháng tuổi. Song có nhiều mẹ lại ngộ nhận trẻ sơ sinh là trẻ dưới 1 tuổi. Vì thế, MarryBaby sẽ giải đáp cho bạn 2 thông tin trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều và trẻ nhỏ đi ngoài thế nào là bình thường trong trường hợp các mẹ có con lớn hơn 1 tháng muốn tìm hiểu về vấn đề này.
Số lần đi ngoài cũng như màu sắc phân của trẻ sơ sinh sẽ thay đổi từ ngày đầu tiên sau khi sinh cho đến 1 tháng tuổi. Do đó, các mẹ không nên quá lo lắng khi thấy trẻ sơ sinh bị đi ngoài nhiều lần. Vào ngày đầu tiên sau khi bé cưng chào đời, phân của bé sẽ có dạng su, không mùi, dính nhớt và có màu xanh đậm của ô liu.
1. Trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều như thế nào là bình thường?
Ở ngày đầu sau khi sinh, bé sẽ đi phân su. Đây là phân đầu đời của bé và hoàn toàn khác biệt so với những đợt phân sau vì nó được tạo nên từ những thức ăn bé có được khi còn trong bụng mẹ: tế bào biểu mô ruột, lông tơ, chất nhầy, nước ối, mật và nước. Phân sẽ nhầy và dẻo như nhựa đường, màu của phân sẽ chuyển sang màu xanh ô-liu đậm và hầu như không có mùi. Khi phân lẫn vào trong nước ối, màu sẽ xoay quanh gam màu xanh lá, nâu hay vàng.
Tuần đầu sau sinh, nếu bé bú bình thường và không bị bệnh gì, phân của bé sẽ đổi màu và kết cấu của phân cũng dần ổn định hơn. Trung bình một em bé sơ sinh sẽ đi ị khoảng 6-8 lần/ngày. Bé căng thẳng hay khóc la khi đi ị là chuyện bình thường và điều này không có nghĩa là bé bị táo bón, chỉ cần phân bé đi mềm là được.
3-4 tuần sau sinh, bé vẫn có thể đi đại tiện 6-8 lần/ngày nhưng mẹ cũng không cần quá lo lắng nếu tần suất đại tiện của bé giảm đi hay tạm ngưng lại. Nếu trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần trong ngày, màu sắc và kết cấu phân của bé sẽ biểu thị triệu chứng bé gặp phải. Trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều không phải là bệnh trẻ em nghiêm trọng, mẹ nên nhớ điều này nhé!
Khi bé muốn ị, mặt bé sẽ dần chuyển sang màu đỏ, khuôn mặt đơ lại do rặn, hai chân thì quơ quào như đạp xe nhằm tạo áp lực lên vùng đại tràng. Những điều này dễ làm cho cha mẹ các bé hoảng lên vì sợ bé bị táo bón, nhưng sự thật không phải vậy. Một khi bé bị táo bón, phân của bé sẽ cứng và có hình dáng như những viên đá cuội.
[inline_article id=84745]
2. Trẻ từ 1 tháng đi ngoài như thế nào là bình thường?
Trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều như trên là bình thường. Còn trẻ nhỏ thì thế nào? Bạn hãy tìm hiểu thông tin dưới đây.
2.1 Sau khi sinh 1 tháng
Thông thường, trẻ 1 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn, số lần đi ngoài trong 1 ngày sẽ dao động trong khoảng từ 3-5 lần.
Trẻ 2 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, số lần đi ngoài có thể từ 2-3 lần/ngày là bình thường, và tần suất đi ngoài này kéo dài đến khi trẻ tròn 3-4 tháng tuổi.
Thỉnh thoảng, mẹ có thể thấy trẻ đi ngoài nhiều hơn, đến 4-5 lần một ngày thì cũng không nên quá lo lắng. Nếu trẻ không sốt cao, không quấy khóc thì vẫn là bình thường.
Với những bé bú sữa công thức, phân của bé chắc hơn, có màu vàng hay nâu. Trong khi đó, những bé bú mẹ sẽ đi phân lỏng hơn hay có màu vàng mù tạt.
Việc thay tã cho bé sẽ trở nên khó khăn hơn khi bé bước vào độ tuổi ăn dặm. Đường có trong trái cây và rau củ sẽ làm thay đổi số lượng cũng như chủng loại virus có mặt trong ruột của bé. Điều này không làm thay đổi tần suất đi ngoài của bé nhưng màu phân sẽ trở nên nâu hơn, kết cấu chắc hơn và mùi khó chịu hơn.
Thỉnh thoảng, màu phân sẽ phản chiếu màu sắc bữa ăn gần nhất của trẻ. Do đó, chúng ta không cần phải ngạc nhiên khi nhìn thấy một màu cam sáng, màu vàng hạt trắng trong bỉm của bé, giống như màu cà rốt bé vừa mới ăn xong. Khi bé bắt đầu ăn thức ăn đặc hơn, khó nhai nhuyễn hơn, mẹ sẽ nhìn thấy những thức ăn chưa được tiêu hóa hết trong phân của bé như đậu hay mỳ Ý…
Nguyên nhân trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần trong ngày.
Nếu nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ, lý do có thể xuất phát từ sự chủ quan trong chế độ ăn uống của mẹ. Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ rất nhạy cảm với thức ăn lạ, đặc biệt là thức ăn bị nhiễm khuẩn, thế nên chế độ dinh dưỡng cho mẹ sau sinh phải hợp lý, vệ sinh bình sữa, vú mẹ sạch sẽ trước và sau khi bé bú.
Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác dẫn tới việc trẻ đi ngoài nhiều lần là:
Bé bị dị ứng thức ăn trong giai đoạn ăn dặm
Hệ tiêu hóa và đường ruột của trẻ bị nhiễm khuẩn
Do thuốc nhuận tràng của mẹ được sử dụng quá liều lượng trong quá trình cho con bú
Dấu hiệu trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần trong ngày mẹ cần chú ý
Có một số dấu hiệu đặc trưng mẹ dễ nhận biết khi trẻ đi ngoài nhiều lần bất thường trong ngày, cần đưa bé khám sớm như:
Đi ngoài liên tục.
Phân có mùi, có bọt, có chất nhầy như mũi.
Bị sốt cao, chán ăn, mất nước dẫn tới sụt cân.
Có biểu hiện của trẻ biếng ăn, mệt mỏi.
Kiểm tra bụng của bé thì bé thường khóc vì đau.
Trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần trong ngày phải làm sao?
Bé dưới 6 tháng, dinh dưỡng chủ yếu từ sữa mẹ, hoặc sữa công thức. Chắc chắn mẹ cần phải điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý, lành mạnh, sữa công thức cần pha đúng tỉ lệ. Không được cho bé ăn thêm bất kỳ thức ăn nào khác khi con đang trong giai đoạn bú, nghĩa là trước 6 tháng tuổi, chưa ăn dặm. Đồng thời vệ sinh bình sữa và vú mẹ, tay chân bé, đồ chơi của bé sạch sẽ.
Trẻ ăn dặm bị tiêu chảy phải làm sao?
Trẻ bị tiêu chảy mẹ nên ăn gì? Khi bé ăn dặm nếu đi ngoài nhiều lần nên cho bé ăn đồ dễ tiêu hóa. Đồng thời chia nhỏ các bữa ăn và nên cho trẻ uống nhiều nước, tránh tình trạng trẻ bị mất nước dẫn tới suy kiệt.
Bé bị tiêu chảy thì cần sử dụng thêm nước bù chất điện giải oresol pha theo tỷ lệ như hướng dẫn. Tuyệt đối không được sử dụng các loại thuốc chống tiêu chảy hay chống nôn cho trẻ khi không có sự chỉ định của bác sĩ.
Nếu còn lo lắng về vấn đề gì, mẹ có thể tham khảo thêm infographic “Đánh giá sức khỏe trẻ sơ sinh nhờ màu sắc phân” sau đây nhé!
Trẻ nhỏ nói chung hay trẻ sơ sinh đi ngoài nhiều lần nói riêng muốn điều trị dứt điểm tình trạng cần phải tìm ra nguyên nhân chính xác để tránh làm tổn thương hệ tiêu hóa yếu ớt của bé.
Sau sinh cho tới khoảng 3 tháng tuổi; trẻ sơ sinh thường chỉ ăn – ngủ – đi vệ sinh. Trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ; hoặc ít ngủ về đêm kéo dài sẽ ảnh hưởng không tốt tới sự phát triển sau này.
1. Vì sao trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ?
Rất hiếm trẻ sơ sinh vừa sinh ra đã ngủ thẳng đêm. Trẻ sơ sinh hay vặn mình trằn trọc và khó ngủ do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy mỗi giai đoạn giấc ngủ bé sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài lẫn bên trong khác nhau.
1.1 Thời gian ngủ bình thường của trẻ sơ sinh
Giai đoạn 0 – 3 tháng đầu đời: Trẻ sơ sinh ngủ khoảng 12-18 tiếng một ngày. Sau 6 tuần mới có thể vào nếp.
Giai đoạn 3 – 6 tháng tuổi: Thời điểm khoảng 3-6 tháng, chu kỳ ngủ của bé dần tuân theo quy luật nhất định. Bé giai đoạn này thường ngủ khoảng 14-15 tiếng (trong đó 4-5 tiếng ban ngày; và 9-10 tiếng vào ban đêm).
Từ 6 tháng đến 1 tuổi, trẻ cần ngủ khoảng 14 tiếng mỗi ngày. Khoảng 9 tháng tuổi, 70-80% trẻ sẽ ngủ thẳng đêm.
2. Lý giải hiện tượng trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ về đêm
Theo các chuyên gia, tâm lý trẻ sơ sinh thường rất khó nắm bắt. Đó là lý do các mẹ luôn đặt ra một chuỗi các câu hỏi: Vì sao con khóc, tại sao bé khó ngủ, điều gì đã xảy ra khiến trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ?
Không phải em bé nào cũng ngoan ngoan lên giường và ngủ ngon lành. Một vài bé hay khóc đêm, dỗ dành sao cũng không nín. Mẹ cũng đã ru, hát, kể chuyện, bật nhạc nhưng trẻ sơ sinh vẫn trằn trọc khó ngủ.
Lý giải hiện tượng này, chuyên gia cho rằng; trẻ sơ sinh thường có nhiều giấc ngủ ngắn và không sâu. Đặc biệt với các bé bú mẹ thì giấc ngủ lại càng ngắn hơn; do đó bé hay tỉnh dậy và khóc.
Đó là vì sữa mẹ dễ tiêu khiến trẻ nhanh đói. Một số ít khác là do trẻ bị bệnh. Bé khó ngủ có thể là hiện tượng không quá đáng lo lắng mẹ nhé. Mẹ hãy bình tĩnh xem xét các nguyên nhân để biết cách xử lý phù hợp.
3. Trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ về đêm ảnh hưởng như thế nào?
Tình trạng trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ về đêm kéo dài sẽ ảnh hưởng đến nhịp sinh học; và sự phát triển toàn diện của bé. Đồng thời, điều này sẽ hình thành thói quen thức khuya khi trẻ mới lớn.
Trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ còn rút ngắn thời gian ngủ của trẻ khiến trí não trẻ không được nghỉ ngơi đủ và kém minh mẫn. Các nhà khoa học cũng đã chỉ ra khoảng thời gian hormone tăng trưởng chiều cao của trẻ sản xuất nhiều nhất trong giấc ngủ sâu và vào khung giờ 22h – 0h.
Nếu trẻ sơ sinh khó ngủ và bỏ lỡ khung giờ ngủ tốt nhất này bé sẽ chậm phát triển hơn trẻ khác; chiều cao khi trưởng thành cũng hạn chế hơn bạn bè.
Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bé mà mẹ cũng cảm thấy mệt mỏi hơn. Hơn ai hết, mẹ cần được nghỉ ngơi nhiều để phục hồi sau sinh. Nếu trẻ khó ngủ, quấy khóc mẹ mất ngủ triền miên. Sự mệt mỏi kéo dài còn có thể khiến các mẹ bỉm sữa rơi vào stress hoặc trầm cảm sau sinh.
[inline_article id=252529]
4. Trẻ sơ sinh trằn trọc, quấy khóc khó ngủ phải làm sao?
Quan sát kỹ lịch trình giấc ngủ của bé; nếu trẻ không ngủ đủ thời gian cần thiết mỗi ngày mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân tại sao. Nếu cần thiết nên đưa bé đi khám bác sĩ để xác định vấn đề thuộc về sức khoẻ của bé hay do thói quen gia đình.
Nhìn chung, để cho bé có giấc ngủ ngon, mẹ cần:
Tạo cho bé một thời gian biểu riêng về ăn ngủ để điều chỉnh dần.
Cố gắng nhận biết xem con thường ngủ sâu và dài thời gian nào thời điểm nào, lý do tại sao bé ngủ sâu.
Tạo điều kiện môi trường tốt cho phòng ngủ, đảm bảo ánh sáng vừa phải theo sở thích của trẻ, không có tiếng ồn, vệ sinh sạch sẽ, nhiệt độ phòng khoàng 28 – 2 độ C.
Quan tâm đến sức khỏe, kiểm tra xem trẻ có bệnh gì không. Nếu có thì hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để chữa trị, có hết bệnh và cơ thể bình thường thì trẻ mới ngủ ngon.
Tập cho trẻ đi ngủ đúng giờ; không hẳn là đến khi buồn ngủ dúi dụi rồi mới cho trẻ ngủ. Nhiều khi cơn buồn ngủ quá mạnh mẽ cũng không khiến giấc ngủ của bé được khỏe mạnh đâu.
Tạo thói quen tự ngủ và ngủ trong sự vui vẻ, trò chuyện để bé hiểu việc tự ngủ tốt như thế nào, có thể dụ khị rằng con tự ngủ sẽ xinh hơn, thông minh hơn, lời nói dối ngọt ngào mà!
Không nên cho trẻ ăn quá no vào ban đêm nhưng cũng không để bụng đói mà bắt trẻ đi ngủ. Dạ dày bị làm việc không điều độ cũng khiến bé khó chìm vào giấc ngủ nhanh.
Mùa lạnh nên đắp chăn cotton cho trẻ ngủ ngon, nếu trời nóng quá thì bật quạt điện. Tuy nhiên phải để số vừa phải thôi và cho quạt ở chế độ xoay, tránh quạt thẳng vào mặt tré nhé.
Dù cách nuôi con bằng sữa mẹ hay sữa công thức thì nếu trẻ sơ sinh bú đều thì giấc ngủ của bé sẽ kéo dài từ 2-3 tiếng. Với trẻ 6 tháng tuổi có thể bắt đầu ngủ xuyên đêm.
Từ 1-3 tuổi thì cứ hai trẻ lại có một trẻ thức dậy lúc nửa đêm. Theo các chuyên gia, đó là điều bình thường vì mỗi trẻ có cách ngủ của riêng mình giống như khẩu vị món ăn vậy, bé này ngủ muộn, bé kia ngủ sớm.
Có một điều phụ huynh cần chú ý trẻ tỉnh dậy liên tục hoặc chỉ ngủ được khi nằm giữa cha và mẹ, ngủ mê sản cả đêm. Các bác sĩ nhi khoa khuyến cáo rối loạn giấc ngủ chiếm 1/3 dấu hiệu liên quan đến bệnh lý của trẻ.
Trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ thường là do bé bị mệt mỏi quá độ hoặc ngủ thừa giấc. Vì thế, mẹ nên lập thời gian biểu càng kỹ để càng dễ nhận biết vấn đề giúp giải quyết tình trạng trẻ sơ sinh trằn trọc khó ngủ nhé!
Trẻ sơ sinh bị sốt là tình huống khá hệ trọng nhưng lại thường xuyên xảy ra. Bởi vì bé còn nhỏ nên có hệ miễn dịch yếu.
Nhiều trường hợp trẻ mới 10 ngày tuổi đã bị sốt. Tỷ lệ trẻ 2 tháng, 4 tháng, 5 tháng hay 6 tháng tuổi bị sốt cũng rất cao. Nếu không biết bé sơ sinh bị sốt phải làm sao có thể làm trẻ gặp nguy hiểm.
1. Trẻ sơ sinh bao nhiêu độ là bị sốt?
Sốt là phản ứng của cơ thể trước sự xâm nhập của các loại vi khuẩn; virus gây bệnh. Thông thường, trẻ sơ sinh bị sốt khi nhiệt độ (được đo ở tai và trán trước) lớn hơn 37,5 độ.
Có 3 mức độ khi trẻ sơ sinh bị sốt:
Từ 37,5 – 38 độ: Bé bị sốt nhẹ, mẹ không cần quá lo lắng.
Từ 38 – 39 độ: Bé có nguy cơ sốt cao và rất cần mẹ chăm sóc kỹ.
Gần đến 40 độ: Tình trạng nguy hiểm, có thể đi kèm dấu hiệu co giật. Mẹ cần đưa con đi khám ngay lập tức.
Tuy nhiên, nếu bé sơ sinh dưới 3 tháng tuổi bị sốt; cha mẹ cần đưa con đi bác sĩ ngay.
Ngoài ra, trẻ sơ sinh bị sốt cũng có những triệu chứng khác như: bú ít, mệt mỏi, bé hay quấy khóc, cáu kỉnh.
2. Nguyên nhân vì sao trẻ sơ sinh bị sốt?
Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị sốt, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ trước khi chọn phương pháp điều trị phù hợp. Đồng thời mẹ cũng nhớ quan sát thêm các triệu chứng đi kèm như bé bị rét run, xuất huyết; co giật, khó thở, người tím tái, ngủ li bì,…
2.1 Nguyên nhân bệnh lý
– Sốt phát ban
Trẻ sơ sinh bị sốt phát ban là bệnh phổ biến ở trẻ em dưới 1 tuổi. Khi bé bị sốt cơ thể bé sẽ nổi các ban đỏ hồng kèm theo sốt cao. Khoảng 95% trẻ em dưới 2 tuổi từng bị nhiễm sốt phát ban. Bệnh thường kéo dài khoảng 4 ngày.
– Sốt xuất huyết
Trẻ sơ sinh bị sốt xuất huyết có thể nguy hiểm đến tính mạng do sức đề kháng còn yếu. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời là cách đơn giản và hiệu quả nhất để nâng cao sức đề kháng cho trẻ.
Trường hợp mẹ bị ít sữa, thiếu sữa cần bổ sung các thực phẩm lợi sữa để có đủ sữa cho con bú. Khi thấy trẻ bỏ ăn, sốt cao nên đưa trẻ đến bệnh viện thăm khám để có biện pháp xử trí kịp thời.
– Sốt siêu vi
Trẻ sơ sinh bị sốt siêu vi là bệnh thường gặp khi chuyển mùa, nhiều nhất là vào mùa hè. Mặc dù hầu hết các trường hợp sẽ tự khỏi sau 7-10 ngày nhưng cũng có nhiều trường hợp xảy ra biến chứng nguy hiểm.
– Vi khuẩn hoặc virus xâm nhập
Trẻ sơ sinh bị sốt khi mắc các bệnh do vi khuẩn bên ngoài xâm nhập vào có thể thông qua đường hô hấp và đường tiêu hóa như viêm họng, viêm tai giữa, viêm phế quản, bệnh tả, kiết lỵ… đều có thể khiến bé bị sốt.
Theo các chuyên gia, khi trẻ bị sốt virus, về nguyên tắc, bố mẹ chỉ cần điều trị triệu chứng, chẳng hạn khi trẻ sốt cao cho hạ nhiệt, chườm mát, uống nhiều nước, ăn nhiều hoa quả.
2.2 Nguyên nhân sinh lý hoặc sinh hoạt
– Tiêm phòng
Trẻ bị sốt khi tiêm phòng, khi cho bé đi tiêm phòng, có thể do các thành phần của thuốc; đặc biệt là vắc xin ho gà sẽ dễ khiến bé bị sốt. Tình trạng sốt này thường sẽ tự hết sau 1-2 ngày.
– Do viêm họng hoặc mọc răng
Trẻ sơ sinh bị sốt do viêm họng không quá nguy hiểm nhưng cần được theo dõi sát sao vì có thể biến chứng gây ảnh hưởng đến sức khỏe bé.
Ngoài ra, trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và đang trong quá trình mọc răng cũng có thể bị sốt. Cách hạ sốt cho trẻ mọc răng tốt nhất là nên uống nhiều nước, massage nướu… cho bé bớt khó chịu.
Đưa trẻ ra ngoài khi trời nắng nóng khiến nhiệt độ cơ thể trẻ lên cao dẫn đến sốt. Nếu đang ở ngoài trời nắng mà đưa ngay vào phòng có điều hòa nhiệt độ thấp cũng khiến trẻ sơ sinh bị sốc nhiệt rồi bị sốt.
– Mẹ quấn bé quá kín
Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi nếu quấn quá nhiều lớp khăn hoặc lớp quần áo có thể khiến trẻ bị tăng thân nhiệt, gây sốt nhẹ. Tình trạng này thường khiến trẻ bị sốt về ban đêm vì cha mẹ sợ trẻ lạnh nên bao bọc kỹ hơn.
Khi trẻ sơ sinh bị sốt do những tác nhân lạ xâm nhập vào cơ thể; và hệ miễn dịch chưa tạo ra đủ các kháng thể chống lại những tác nhân này.
Quá trình này sẽ khiến nhiệt độ trong cơ thể tăng cao dẫn tới hệ thần kinh trung ương sẽ điều khiển cho nhiệt thoát ra ngoài qua da. Lúc này cha mẹ có thể thấy trẻ bị sốt và chân tay lạnh.
3. Dấu hiệu khi trẻ sơ sinh bị sốt
Thông thường khi trẻ sơ sinh bị sốt, biểu hiệu đầu tiên chính là cơ thể của con sẽ nóng lên. Tuy nhiên, mẹ vẫn nên biết thêm những triệu chứng của bệnh khác cũng bắt nguồn từ sốt.
Vì sốt không phải là một loại bệnh nhưng lại là triệu chứng của một số bệnh lý nào đó. Ngoài ra, khi sốt quá cao có thể dẫn đến những cơn co giật rất nguy hiểm.
Vì vậy, mẹ nên lưu ý những dấu hiệu sau:
Bé bú ít hơn ngày thường.
Bé ngủ kém, ngủ không ngon giấc.
Xuất hiện các nốt phát ban trên da.
Trẻ bị nóng sốt nằm mê man, ngủ li bì.
Dấu hiệu mất nước như tã không bị ướt trong thời gian dài, miệng và môi khô.
Như đã nêu ở trên, đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi ngay khi nhận thấy có dấu hiệu bị sốt thì mẹ nên đưa bé đi khám ngay. Bởi đây có thể là dấu hiệu của một nhiễm trùng.
4. Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng bị sốt mẹ nên làm gì?
Nếu trẻ sơ sinh dưới 3 tháng bị sốt, cha mẹ nên đặc biệt chú ý tới những dấu hiệu đi kèm cơn sốt của bé.
Vậy trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi bị sốt nên làm gì?
Không dùng thuốc hạ sốt (trừ khi bác sĩ yêu cầu).
Cha mẹ không giấu bất kỳ dấu hiệu nào với bác sĩ khi trẻ sơ sinh bị sốt.
Nếu nhiệt độ cơ thể bé từ 38°C trở lên, cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện khám ngay.
Trẻ sơ sinh bị sốt thường không có dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng như trẻ lớn. Điều này rất nguy hiểm vì bé có thể bị nhiễm trùng máu hoàn toàn (nhiễm trùng huyết) mà không thể hiện các triệu chứng điển hình.
Nếu sau khi thăm khám trẻ bị sốt không do các bệnh cảm cúm, nhiễm siêu vi thông thường; bác sĩ có thể chỉ định bé làm các xét nghiệm máu và nước tiểu để xác định liệu bé bị nhiễm trùng do vi khuẩn hay không; và chọc ống sống thắt lưng để xem bé có bị viêm màng não không.
LƯU Ý: Không phải khi mẹ thấy cơ thể bé nóng hơn bình thường có nghĩa là trẻ sơ sinh bị sốt. Sau đây, mẹ sẽ biết cách đo thân nhiệt cho con và biết liệu bé có đang bị sốt hay không.
5. Cách đo nhiệt độ chính xác khi trẻ sơ sinh bị sốt
Hầu hết các bậc cha mẹ đều dựa theo quán tính để biết con mình có bị sốt hay không bằng cách sờ vào trán; hoặc vào người xem thân nhiệt có nóng không. Và hầu như mọi trường hợp đều mặc định rằng người bé trở nên nóng hơn là bé đã bị sốt.
Khi trẻ sơ sinh bị sốt, để đo thân nhiệt của con được chính xác, mẹ dùng nhiệt kế và đo ở miệng, nách, và hậu môn. Đây là những vùng cơ thể của con cho ra thân nhiệt chính xác nhất.
Tiệt trùng nhiệt kế trước và sau khi đo nhiệt độ cho bé.
Mẹ để cho đầu nhọn đi vào hậu môn bé vài cm là được.
Để dễ thực hiện đo nhiệt độ cho con, mẹ có thể bôi thêm Vaseline vào đầu ống đo.
Khi thực hiện, mẹ chỉ cần đưua khoảng 1,3 – 2,5 cm là được. Mẹ thực hiện chậm và cẩn thận để không làm tổn thương con.
Tuy nhiên, cách này thì không phải bé nào cũng cảm thấy thoải mái, vì vậy mẹ có thể chuyển sang cách đo nhiệt độ ở nách cho bé.
5.2 Đo thân nhiệt ở vùng nách của trẻ
Đo nhiệt độ ở nách là cách đơn giản và an toàn hơn so với đo ở hậu môn. Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm chênh lệch nhiệt độ tới 0.5ºC; nhất là đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi.
Cách đo nhiệt độ ở nách cho bé:
Vệ sinh nhiệt kế bằng cồn y tế.
Cho nhiệt kế ép sát vào nách của bé.
Mẹ có thể ôm và trò chuyện để đánh lạc hướng để bé không cựa quậy nhiều.
Khi nhiệt kế kêu “bíp”. Mẹ lấy nhiệt kế ra khỏi nách của bé, và xem kết quả hiển thị.
5.3 Đo thân nhiệt ở miệng của trẻ
Đo nhiệt độ ở miệng chỉ thích hợp sử dụng cho các bé lớn từ 4 – 5 tuổi trở lên. Vì lúc này bé mới đủ kỹ năng để giữ nhiệt kế một cách chính xác và an toàn nhất.
Nhiều cha mẹ mong muốn biết làm gì khi trẻ sơ sinh bị sốt. Dưới đây là những cách xử lý khi bé bị sốt:
6.1 Tắm bằng nước ấm
Khi tắm bằng nước ấm, nước sẽ bốc hơi từ làn da của bé và sẽ giúp thân nhiệt hạ xuống. Ngoài ra, tắm còn giúp bé cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn rất nhiều.
Mẹ cần đảm bảo nhiệt độ của nước phải ít hơn nhiệt độ của cơ thể bé khoảng 2 độ; và chỉ tắm nhanh trong 5 phút. Tuyệt đối không tắm bằng nước lạnh vì sự chênh lệch nhiệt độ cao có thể khiến bé rùng mình, ớn lạnh; tình trạng có thể trở nên xấu hơn.
Nhiều mẹ thường truyền tai nhau rằng tắm bằng rượu có tác dụng hạ sốt nhưng đây là quan niệm sai lầm cha mẹ nên tránh. Vì trẻ có thể sẽ bị ngộ độc rượu khi rượu được hấp thu qua da.
6.2 Làm mát bằng khăn ấm
Nếu con bị sốt nhẹ thì mẹ cần tìm cách hạ sốt cho con bằng cách dùng khăn ấm lau khắp người nhất là vùng bẹn và nách của con. Đây là cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh tại nhà khá đơn giản nhưng mang lại hiệu quả nhanh.
Cha mẹ chỉ cần nhúng vài chiếc khăn với nước ấm sau đó vắt cho ráo nước rồi đắp lên người bé, đặc biệt nhất là ở những vùng trán, nách, chân, tay và bẹn. Liên tục thay khăn mới khi chiếc khăn cũ đã khô nước.
6.3 Chọn quần áo nhẹ thoáng cho con
Mẹ ưu tiên thay cho con những bộ quần áo gọn nhẹ, thấm hút mồ hôi tốt. Bởi vì khi con bị sốt, cơ thể của con sẽ ra nhiều mồ hôi. Mồ hôi làm ướt áo sẽ khiến con cảm thấy khó chịu, ớn lạnh; thậm chí làm con bị sốt con cao.
6.4 Để bé ở nơi mát mẻ
Nhằm giúp bé cảm thấy dễ chịu và hạ sốt mẹ nên cố gắng tạo điều kiện cho phòng của bé luôn được mát mẻ, không nên để bé ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh. Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ bị sốt là từ 21-23ºC.
Việc làm này không chỉ có tác dụng hạ sốt mà còn giúp cơ thể tránh tình trạng bị mất nước do sốt gây ra.
Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi: mẹ nên cho bé bú mẹ hoặc sữa công thức thường xuyên hơn.
Đối với trẻ 6 tháng tuổi trở lên: mẹ có thể giúp bé hạ sốt bằng cách cho bé uống thêm nước trái cây tự nhiên. Bổ sung nước cho cơ thể bằng cách ăn các món cháo loãng, súp.
Mẹ có thể cho bé dùng thêm những loại thuốc hạ sốt thông thường dưới dạng gói hoặc siro để bé dễ hấp thu hơn. Tuy nhiên, khi dùng thuốc cần phải được sự hướng dẫn của bác sĩ.
6.6 Trẻ sơ sinh bị sốt mẹ nên ăn gì để tốt cho sữa?
Một trong những cách hạ sốt cho trẻ bằng phương pháp dân gian là mẹ có thể uống nước sắc lá tía tô giúp giãn mạch ngoài da, kích thích tiết mồ hôi.
Khi bé bú sữa mẹ có chứa các hoạt chất từ lá tía tô sẽ có tác dụng làm cơ thể ấm nóng lên rồi tiết mồ hôi thải độc tố giúp trẻ sơ sinh hạ sốt nhanh hơn.
Cách thực hiện: 10 cành tía tô, rửa sạch, để ráo nước rồi giã lấy nước cốt uống trực tiếp sau đó cho bé bú. Áp dụng cách này và cho bé bú càng nhiều càng tốt sẽ có hiệu quả khi trẻ sơ sinh bị sốt.
Tuy nhiên, mẹ không nên quá tin vào liệu pháp này vì chỉ là phương pháp từ dân gian.
6.7 Mẹ KHÔNG nên làm gì khi trẻ sơ sinh bị sốt?
Những điều mẹ không nên làm khi trẻ sơ sinh bị sốt:
Mẹ tuyệt đối không ủ hoặc quấn con quá kín vì sợ con bị cảm lạnh.
Mẹ không được dùng nước lạnh, nước đá để làm mát cơ thể của con.
Mẹ không tự ý sử dụng các loại thuốc hạ sốt, giảm đau như aspirin để hạt sốt cho con.
Trẻ sơ sinh bị sốt là biểu hiện thông thường khi cơ thể sản sinh ra những kháng thể chống lại bệnh. Mẹ hãy bình tĩnh sử dụng nhiệt kế để biết chính xác bé đang bị sốt quá cao; hay chỉ dừng ở mức “hâm hấp” trước khi đưa ra hướng xử lý.
Cùng với công dụng trị bệnh thần tốc, thuốc kháng sinh cũng gây tác hại khôn lừa với sức khỏe của trẻ. Mẹ không nên bạ đâu cho con uống đó, không chỉ không giúp bé cải thiện sức khỏe mà còn khiến bé bệnh nặng hơn.
Kháng sinh nhiều tác hại hơn mẹ tưởng
Cơ thể trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất dễ bị vi khuẩn, vi rút tấn công vì hệ miễn dịch chưa đủ mạnh để chống lại tác nhân gây bệnh. Mỗi lần bệnh lại kéo dài, cơ thể trẻ suy nhược khó phục hồi, bác sĩ buộc phải kê kháng sinh theo liều để giúp diệt mầm bệnh giúp trẻ nhanh hồi phục. Tuy nhiên, kháng sinh cũng tiềm ẩn những nguy cơ nguy hiểm:
Tiêu diệt lợi khuẩn
Không chỉ tiêu diệt, những lợi khuẩn trong cơ thể cũng không chống đỡ nổi kháng sinh liều cao và uống kéo dài. Sự suy giảm lợi khuẩn như lợi khuẩn đường ruột,… sẽ làm mất cân bằng tự nhiên trong cơ thể, hại khuẩn có điều kiện phát triển gây rối loạn và giảm tác dụng của thuốc kháng sinh.
Tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn đường ruột
Uống thuốc kháng sinh khiến hệ miễn dịch bị rối nhắm nhầm mục tiêu, tự chống lại cơ thể gây một số bệnh như bệnh viêm đường ruột, bệnh tiêu chảy phân mỡ,…
Tăng nguy cơ mắc dị ứng: Thuốc kháng sinh khiến hệ miễn dịch trở nên mẫn cảm khi tiếp xúc quá nhiều các chất kích thích, khiến trẻ dễ mắc các bệnh hen suyễn, dị ứng, eczema,…
Gây tổn thương chức năng gan
Thuốc kháng sinh gây tổn thương mô gan. Với chức năng gan chưa hoàn thiện việc thường xuyên uống kháng sinh vô cùng có hại cho trẻ.
Tạo ra siêu vi khuẩn: Việc uống kháng sinh tùy tiện, liên tục không theo đơn sẽ khiến cho vi khuẩn nhờn thuốc tạo ra một loại vi khuẩn mạnh hơn, có khả năng kháng thuốc.
Mẹ có thể hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh cho con bằng cách tăng cường kháng thể cho hệ thống miễn dịch của trẻ. Chế độ ăn uống, dinh dưỡng của trẻ sẽ quyết định sức mạnh của hệ miễn dịch, gia tăng “đội quân” kháng thể mạnh mẽ giúp con khỏi ốm vặt, thấp còi.
Bí quyết tăng kháng thể tự nhiên
Ngủ đủ giấc
Để giúp hệ miễn dịch của trẻ phát triển tốt, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần ngủ đủ giấc. Trẻ từ 1 tuần tuổi – 9 tháng tuổi cần phải ngủ từ 14 – 16 giờ/ngày. Trẻ từ 1 tuổi – 2 tuổi cần ngủ từ 13 -15 giờ/ngày. Khi trẻ tăng thêm 1 tuổi thì số thời gian ngủ trên ngày giảm đi 1 giờ.
Tiếp xúc với môi trường bên ngoài
Đừng lo sợ bé nhiễm bệnh mà chỉ bảo bọc bé trong nhà. Hãy cho bé thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và môi trường bên ngoài để cơ thể bé làm quen, thích nghi với biến đổi thời tiết. Cần cho trẻ hoạt động thể lực, không nên để trẻ ngồi một chỗ, nằm lì trong võng hoặc bế ẵm suốt ngày.
Với trẻ nhỏ, hàng ngày, lúc sáng sớm vừa có ánh nắng mặt trời và buổi xế chiều, nên cho trẻ tiếp xúc với ánh nắng mỗi ngày khoảng 15 phút.
Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Thời gian này, hệ thống miễn dịch được mẹ chia sẻ hoàn toàn thông qua nguồn sữa mẹ. Trong sữa mẹ, đặc biệt là sữa non chứa rất nhiều kháng thể giúp bé chống lại vi khuẩn gây bệnh.
Sau khi cai sữa mẹ mới là thời gian hệ miễn dịch của bé học cách tự lập cần dưỡng chất để phát triển, mẹ nên bổ sung thêm vi chất cần thiết cho hệ miễn dịch non yếu của trẻ. Immune Alpha – chất trợ sinh miễn dịch có chức năng tăng cường sức mạnh cho hệ miễn dịch, có trong chế phẩm hữu cơ như Pre-Vipteen 2 sẽ giúp con có thêm kháng thể tự nhiên.
Nhờ tác động tăng sinh lymphoB (miễn dịch thể dịch) và lymphoT (miễn dịch tế bào) tăng cường sức đề kháng từ bên trong giúp trẻ ít ốm vặt.
Đồng thời, Immune Alpha giúp nuôi dưỡng biểu mô của lông nhung ruột non và thành ruột già, tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng tại ruột non, tăng khả năng tái hấp thụ nước và dưỡng chất tại ruột già, giúp trẻ tăng cường hấp thụ dưỡng chất và hết biếng ăn.
Khi Immune Alpha kết hợp với Colostrum (sữa non) cho trong Previpteen giúp nuôi dưỡng kháng thể với những trẻ sử dụng kháng sinh lâu ngày, Immune Alpha chính là giải pháp tốt nhất để cân bằng vi khuẩn đường ruột, chống lại nguy cơ loạn khuẩn.
Ngoài ra, Previpteen 2 còn có Canxi nano giúp hỗ trợ quá trình phát triển xương và mọc răng; Magie, Kẽm cần thiết cho sự trao đổi chất, DHA, Axit Folic hỗ trợ phát triển trí não.
Ăn đủ chất, hấp thụ tốt
Ở độ tuổi nhũ nhi, hệ thống miễn dịch của trẻ đang được hình thành và cần các chất dinh dưỡng, đặc biệt là những chất dinh dưỡng cần sự phát triển của lymphoB và lympho T. Những dưỡng chất này thường có nhiều trong súp gà, cải bó xôi, bông cải xanh, dưa hấu, nấm, tỏi… cần thiết để củng cố sức mạnh trước các loại mầm bệnh. Do đó, để cơ thể trẻ có đủ nền tảng dinh dưỡng xây dựng hệ miễn dịch mẹ cần giúp bé có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hấp thụ tốt.
Bổ sung men vi sinh chứa cả Probiotics và Prebiotics
Men vi sinh là người bạn tốt của hệ tiêu hóa trẻ nhỏ, bổ sung các vi khuẩn có lợi (probiotics) giúp đào thải các vi khuẩn có hại, hỗ trợ kích thích quá trình tiêu hóa. Trong những tháng đầu đời, 70% hệ vi khuẩn miễn dịch nằm trong đường ruột, vì vậy để tránh tình trạng phải phụ thuộc vào kháng sinh thì việc chăm sóc hệ miễn dịch cũng như hệ tiêu hóa cho trẻ là hết sức quan trọng.
Các lợi khuẩn giống như một hàng rào bảo vệ đường tiêu hóa của trẻ trước sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh, đồng thời kích thích hệ miễn dịch của trẻ sản sinh ra kháng thể bảo vệ cơ thể.
Bên cạnh đó men vi sinh còn giúp tăng hấp thu dưỡng chất, đặc biệt là canxi, colustrum hay Immune Alpha. Nên lựa chọn men vi sinh chứa cả Probiotics và Prebiotics cho trẻ vì Prebiotics (chất xơ hòa tan) là nguồn thức ăn cho Probiotics (vi khuẩn có lợi). Prebiotics tạo môi trường cho lợi khuẩn phát triển mạnh mẽ và cải thiện hệ tiêu hóa của cơ thể, nhờ đó tăng sức để kháng cho hệ tiêu hóa của trẻ.
Hiện nay trên thị trường có Men vi sinh Golden Lab chứa cả 2 thành phần là các vi khuẩn có lợi được phân lập từ Kim chi Hàn quốc và chất xơ hòa tan, đặc biệt được bào chế theo công nghệ bao kép Lab2Pro giúp các lợi khuẩn không bị tác động bởi môi trường hay dịch vị a-xít dạ dày, dịch mật trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Nhờ đó tăng hiệu quả của men vi sinh trong việc hỗ trợ tăng sức đề kháng ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Bổ sung các dưỡng chất như colostrum, Immune Alpha đồng thời cùng men vi sinh được xem là giải pháp tối ưu trong việc phòng ngừa tình trạng ốm vặt và rối loạn tiêu hóa ở trẻ nhỏ.
Tìm hiểu thêm về cách phòng ngừa ốm vặt cho trẻ nhở tại đây
Sản phẩm
Công dụng
Gói cốm tăng chiều cao, tăng sức đề khàng Pre- Vipteen 2
Bổ sung Canxi nano, D3, MK7 giúp trẻ hấp thụ Canxi vào tận xương và răng. Giúp phát triển chiều cao, giúp xương và răng phát triển chắc khỏe. Điều trị còi xương, chậm lớn.
Bổ sung Immune Alpha cùng Colustrum (sữa non) kẽm… Tăng cường sức đề kháng, giúp trẻ hết ốm vặt.
Golden Lab
Men vi sinh Golden Lab chứa cả 2 loại Probiotics và Prebiotics giúp trẻ ăn ngon miệng, tăng hấp thu dưỡng chất, đặc biệt là canxi, colustrum hay Immune Alpha
Liên hệ: 1900 1259 (giờ hành chính) hoặc gửi câu hỏi về hòm thư: [email protected] để được các chuyên gia tư vấn miễn phí.
Hầu hết các bé gái sơ sinh đều có “một chút kinh nguyệt” vào một thời điểm nào đó trong hai tháng đầu. Tại sao điều này xảy ra? Tiến sĩ Natalie Epton, bác sĩ nhi khoa và chuyên gia sơ sinh tại Phòng khám Nhi Quốc tế, Singapore đã có những chia sẻ thẳng thắn về vấn đề này.
Khi em bé đang ở trong bụng mẹ, được tiếp xúc với estrogen của mẹ. Sau khi sinh ra, các kích thích tố trong cơ thể của trẻ nhanh chóng suy giảm, gây ra hiện tượng “chảy máu rút” tương tự như một giai đoạn nhỏ trong chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ trưởng thành. Điều này hoàn toàn vô hại và bình thường.
Hiện tượng nàu ra trong vòng một đến hai tuần đầu tiên, phổ biến nhất vào ngày thứ năm của bé gái. Bạn có thể thấy xuất hiện âm đạo màu trắng ngay trước khi máu chảy ra.
Nhưng nếu em bé bị chảy máu âm đạo kéo dài hoặc quá mức, điều quan trọng là yêu cầu bác sĩ thăm khám lại vì đây có thể là dấu hiệu của chứng rối loạn chảy máu cơ bản.
Bé có bộ ngực đồ sộ
Việc tiếp xúc với estrogen của người mẹ cũng có thể gây ra sự phình to ở ngực ở cả trẻ sơ sinh nam và nữ, tự hết. Lưu ý là nếu như trong trường hợp có xuất hiện vết hoặc đốm đỏ xung quanh ngực của bé và kèm theo hiện tượng sốt thì mẹ cần phải đưa bé đi kiểm tra vì nó có thể chính là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Bộ phận sinh dục bị sưng
Một số bé trai có bộ phận sinh dục/ tinh hoàn lớn hơn các bé bình thường (và một số ít cũng có thể xảy ra ở bé gái). Nguyên nhân là do tác dụng của các hoóc môn trong quá trình mang thai và thông thường nó sẽ nhanh chóng được bài tiết hết những ứ đọng này ra ngoài thông qua đường tiểu trong vài ngày.
Em bé sơ sinh có thể ngủ rất nhiều, trong mọi thời điểm và hoàn cảnh. Dù ở nhà hay đi chơi xa, cha mẹ đều phải biết cách chăm sóc giấc ngủ của trẻ sơ sinh để bé tròn giấc mà thích thú với sự di chuyển.
Dưới đây là 10 điều nên và không nên trong giấc ngủ của trẻ:
Nên: Nhận biết dấu hiệu trẻ buồn ngủ
Ngáp đương nhiên là dấu hiệu nhận biết dễ dàng nhất. Nhưng vẫn còn một số biểu hiện khác như: Dùng tay dụi mắt, bực mình, lười vận động… Đôi khi trẻ sơ sinh khó ngủ, hay giật mình nên càng khó đi vào giấc ngủ hơn. Vì vậy, mẹ nên chú ý đến tín hiệu đơn giản này.
Nếu mẹ bỏ qua giai đoạn dễ đi vào giấc ngủ này, cơ thể bé sẽ không tiết ra chất melatonin để dịu lại nữa. Thay vào đó, tuyến thượng thận của bé sẽ tiết ra hóc môn cortisol gây căng thẳng và khiến bé không được thư giãn.
Không nên: Đánh thức giấc ngủ của trẻ sơ sinh
Điều gì sẽ xảy ra nếu bé ngủ trong ghế xe hơi? Đừng đánh thức trẻ mà chỉ cần mang toàn bộ ghé dành cho trẻ bên trong xe và đặt nó một cách an toàn trên sàn nhà. Tuyệt đói không phải trên ghế sofa hay giường.
Hãy để trẻ kết thúc giấc ngủ ngắn của mình trong ghế xe. Giữ bé an toàn trong khi ngủ cùng với ghế xe trên sàn nhà, nhớ để mắt nhé mẹ. Một giấc ngủ ngắn là tốt, nhưng đừng để trẻ ngủ ở đó qua đêm. Cách ngủ an toàn nhất là đặt trẻ lên tấm nệm cứng trên giường.
Nên: Biết thời gian ngủ của trẻ
Trong một tháng sau khi sinh, trẻ có thể ngủ khoảng 16 giờ một ngày, chỉ thức dậy khi đói và hoặc muốn đi đại tiện. Khi trẻ lớn hơn, chúng cần ngủ ít hơn vào ban ngày và nhiều hơn nữa vào ban đêm.
Đến khi tròn 6 tháng, một số trẻ ngủ xuyên đêm và thêm 2-3 giấc ngủ ngắn ban ngày. Nhưng đừng lo lắng nếu bé nhà bạn không như vậy vì mỗi đứa trẻ đều khác nhau.
Nên: Giảm dần sự yên tĩnh
Trước khi bạn đưa các con đi ngủ, bạn nên bắt đầu giảm dần sự yên tĩnh trong nhà. Điều này sẽ giúp con bạn biết được rằng chúng sẽ không để lỡ bất kỳ việc gì khi chúng rời khỏi căn phòng đó. Một chút ánh sáng trong phòng ngủ cũng giúp chúng chuyển dần sang trạng thái tĩnh và giúp chúng có một giấc ngủ yên bình.
Nên: Khuyến khích trẻ ngủ lâu hơn
Dù đã vượt qua cột mốc 6 tháng nhưng trẻ vẫn giữ thói quen chỉ ngủ khoảng 60 mỗi lần. Hãy cố gắng khuyến khích anh ta ngủ lâu hơn. Cố gắng giữ em bé chơi thêm và kéo dài thời gian giữa các giấc ngủ của bé, làm từng chút một. Và mẹ có thêm nhiều thời gian nhàn rỗi dành cho bạn thân hơn, thêm giấc ngủ ngon vào ban đêm.
Nên: Tạo dựng thói quen ngủ
Tạo thói quen ngủ ngắn cho bé khi có thể và giúp bé ngủ ngon hơn bằng cách:
Có thời gian ngủ trưa giống nhau mỗi ngày.
Tránh ngủ vào buổi chiều muộn.
Nếu em bé của bạn gặp khó khăn khi ngủ vào ban đêm, hãy dành thời gian ngủ sớm hơn hoặc đánh thức trẻ từ giấc ngủ ngắn trước khi đi ngủ.
Sử dụng cũi vào ban đêm.
Nên: Cho bé ăn no trước khi ngủ
Điều này luôn đúng từ sau khi sinh đến khi đã trưởng thành. Khi con bạn được ăn no, thì chúng sẽ ít khi thức giấc vào giữa đêm vì đói. Vì vây, bạn nên chắc chắn là con bạn đã được ăn uống đầy đủ trước khi đi ngủ, nhưng không nên cho bé ăn quá no.
Không nên: Quá lo lắng
Hắt hơi, nấc cụt, thở khò khè, thở dài và thậm chí cả tiếng rít là tiếng ồn của bé. Có thể cha mẹ không cần phải vội vã. Thậm chí, việc khóc và khóc nhiều hơn cũng đồng nghĩa với việc có nghĩa là bé đang “lắng xuống”. Đợi một chút trước khi kiểm tra mọi chuyện vào ban đêm – trừ khi, tất nhiên, bạn nghĩ bé không an toàn, không thoải mái hoặc đói.
Nên: Đặt bé giường khi tỉnh táo
Sau một vài tuần, em bé trẻ có thể tự ngủ mà không cần phải đợi cha mẹ ru ngủ rồi mới đặt xuống giường. Buồn ngủ là đủ tốt. Bạn sẽ dạy cho bé cách tự mình ngủ mà không cần phải được giữ, lắc lư, hoặc vừa bú vừa ngủ. Điều này cũng có thể giúp trẻ học cách tự mình ngủ lại nếu thức giấc vào ban đêm
Nên: Suy nghĩ đến sự an toàn
Nếu con bạn ngủ trên ghế sofa hoặc sàn nhà, hãy di chuyển bé đến nơi an toàn hơn. Những nơi đó không an toàn cho bé ngủ. Luôn đặt bé nằm ngửa để giúp ngăn ngừa Hội Chứng Đột Tử Trẻ Sơ Sinh (SIDS). Loại bỏ chăn, gối, thú nhồi bông, đồ chơi và những thứ mềm mại khác từ nôi của bé. Đừng để trẻ nhỏ ngủ với các trẻ em hoặc thú cưng khác.
[inline_article id=828]
Giấc ngủ của trẻ sơ sinh “quý như vàng” với những ai lần đầu làm mẹ. Con ngủ ngon, mẹ có thêm thời gian cho riêng mình. Con quấy khóc, mẹ càng dễ trầm cảm hơn. Những lưu ý này có thể giúp mẹ thoát khỏi tác động tiêu cực sau sinh.