Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Bật mí cách lên thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì trong 4 tuần

Thời điểm vàng để trẻ phát triển chiều cao là từ 2 tuổi cho đến khi kết thúc tuổi dậy thì. Sau khi hết giai đoạn dậy thì, trẻ thường không cao thêm và chiều cao lúc này có thể là chiều cao của trẻ khi trưởng thành. Do đó, việc xây dựng thực đơn tăng chiều cao, cân đối các dưỡng chất cho trẻ dậy thì sẽ giúp con đạt được mức tăng trưởng tối ưu nhất có thể. Mời các bố mẹ cùng tìm hiểu trong bài viết sau của MarryBaby nhé! 

Vai trò của chế độ dinh dưỡng trong sự phát triển chiều cao của trẻ

Chiều cao của mỗi đứa trẻ sẽ phụ thuộc phần lớn vào gen di truyền, có thể dự đoán thông qua chiều cao của cha mẹ hoặc những người họ hàng thân cận. Bên cạnh đó, yếu tố dinh dưỡng cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển thể chất. Việc thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết có thể khiến trẻ không đạt được mức chiều cao tối đa đáng lẽ sẽ đạt được.

Trong những năm tăng trưởng mạnh ở độ tuổi dậy thì, trẻ cần có chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục ở mức độ phù hợp để phát triển toàn diện. Do đó, cha mẹ cần xây dựng thực đơn tăng chiều cao cho trẻ sao cho lượng dưỡng chất cần thiết được bổ sung đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể. Đơn vị đo lường nhu cầu năng lượng cần thiết được cung cấp từ thực phẩm là calo (hoặc kcal). Ở giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì, lượng calo trẻ cần sẽ cao hơn các giai đoạn khác, trung bình theo giới tính thì:

  • Bé trai cần đáp ứng 2.800 calo mỗi ngày.
  • Bé gái cần đáp ứng 2.200 calo mỗi ngày.

Nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể đến từ protein, carbohydrate và chất béo. Mỗi gram protein và carbohydrate sẽ cung cấp khoảng 4 calo. Lượng calo đến từ chất béo thường nhiều hơn gấp đôi, với 9 calo cho mỗi gram chất béo tiêu thụ.

Các dưỡng chất cần thiết giúp trẻ cao lớn

Dưỡng chất  Lượng cần đáp ứng trong ngày theo độ tuổi
Tiền dậy thì  Dậy thì 
Bé trai  Bé gái Bé trai  Bé gái
Đạm (protein)  55 – 64 g/ngày 60 – 100 g/ngày
Chất bột đường (carbohydrate) – Carbohydrate phức tạp chiếm khoảng 50 – 60% lượng calo nạp vào.

– Hạn chế các carbohydrate đơn như đường tinh luyện.

Chất béo (lipid) Chiếm khoảng 20 – 25% tổng năng lượng nạp vào.
Vitamin D  5 mcg/ngày
Canxi 700 g/ngày 1.000 g/ngày
Kẽm  Hấp thu tốt 3,3 mg/ngày 5,7 mg/ngày 4,6 mg/ngày
Hấp thu vừa 5,6 mg/ngày 9,7 mg/ngày 7,8 mg/ngày
Hấp thu kém 11,3 mg/ngày 19,2 mg/ngày 15,5 mg/ngày
Phốt pho 500 mg/ngày 1.250 mg/ngày
Magie  100 mg/ngày 155 – 260 mg/ngày 160 – 240 mg/ngày
Các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu khác Theo bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam do Bộ Y tế ban hành (Phụ lục 1, Thông tư số 43/2014/TT-BYT). Các bố mẹ có thể tham khảo tại đây! 

10 thực phẩm nên có trong chế độ ăn của trẻ dậy thì 

thực phẩm nên có trong chế độ ăn của trẻ dậy thì 

 

Vậy trẻ cần ăn gì để cao lên nhanh chóng? Để bổ sung đủ các nhóm dưỡng chất cần thiết như trên, thực đơn cho trẻ cần có những nhóm thực phẩm sau đây:

1. Các loại thịt (thịt nạc, thịt đỏ)

Các loại thịt là nguồn bổ sung protein rất tốt đối với sự phát triển của trẻ trong giai đoạn tuổi dậy thì. Đặc biệt, ở giai đoạn từ 13 – 15 tuổi, trẻ nên ăn các món ăn có thịt để hấp thụ protein cũng như các dưỡng chất khác (sắt, magie, kẽm và canxi) để có thể cải thiện chiều cao tốt hơn. Lưu ý, thịt đỏ thường có nhiều sắt nhưng cũng giàu chất béo bão hòa, nên các mẹ cần chú ý cho con ăn một lượng vừa phải và cắt giảm các nguồn chất béo khác trong bữa ăn đã có thịt đỏ.

2. Trứng

Thực đơn tăng chiều cao cho trẻ nên bổ sung thêm trứng vì đây cũng là một nguồn cung cấp canxi và protein cho cơ thể. Mỗi quả trứng trung bình cung cấp khoảng 6,5g protein và hầu hết các axit amin thiết yếu. Nhờ vậy, trứng trở thành nguồn protein hoàn chỉnh cho sự phát triển xương ở trẻ vị thành niên. Bên cạnh đó, trong trứng cũng có một số chất dinh dưỡng khác như vitamin D, phốt pho, axit béo omega-3, selen, i-ốt giúp trẻ tăng trưởng và phát triển toàn diện.

3. Cá

Các loại cá như cá tuyết, cá bơn, cá hồi, cá mòi hay lươn biển cũng chứa nhiều canxi. Đặc biệt, những loại cá ăn được cả xương như cá mòi đóng hộp cũng bổ sung nhiều canxi hơn giúp xương của trẻ phát triển. Ngoài ra, cá mòi, cá hồi còn chứa nhiều axit béo omega-3 rất tốt cho sức khỏe tim mạch, ổn định huyết áp.

4. Sữa và các chế phẩm từ sữa 

Sữa, phô mai, bơ, creme dessert (váng sữa)… chính là nguồn thực phẩm giúp bổ sung protein cùng lượng canxi, natri và magie tốt cho cơ thể, từ đó giúp tăng chiều cao nhanh chóng hơn. Thành phần dinh dưỡng trong sữa nguyên chất dồi dào hơn sữa tách kem. Do đó, trẻ được khuyến khích uống sữa nguyên chất hoặc các sản phẩm làm từ sữa nguyên chất, trừ những trường hợp phải hạn chế như trẻ bị béo phì.

5. Các loại đậu 

Khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao cho trẻ, mẹ đừng quên bổ sung thêm các loại đậu, chẳng hạn như đậu phộng, đậu nành, đậu Hà Lan, đậu lăng… Đậu vừa có hàm lượng protein cao, lại có thể giúp bổ sung thêm vitamin B, vitamin C, sắt, kẽm để xương chắc khỏe hơn và thúc đẩy phát triển chiều cao tối ưu.

6. Các loại rau xanh – củ quả 

các loại rau củ nên có trong chế độ ăn của trẻ dậy thì

 

Bổ sung nhiều loại rau củ quả vào trong thực đơn cũng là bí quyết để trẻ có thể cải thiện chiều cao nhanh chóng. Các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau bina có chứa rất nhiều vitamin K và canxi – hai dưỡng chất đặc biệt quan trọng trong việc phát triển chiều cao.

Ngoài ra, cà rốt, bông cải cũng cung cấp thêm vitamin A và vitamin C để hỗ trợ kích thích hệ tiêu hóa phát triển, giúp cơ thể hấp thu được các chất dinh dưỡng cần thiết từ thức ăn mà trẻ dùng trong ngày.

7. Trái cây

Trái cây cũng có tác động đến quá trình phát triển của trẻ. Vì thế, với thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì, mẹ cũng đừng quên cho con dùng thêm đa dạng các loại trái cây như chuối, cam, ổi, sơri, kiwi… nhé. 

8. Ngũ cốc nguyên hạt

Các loại ngũ cốc có thể không chứa quá nhiều canxi nhưng là nguồn cung cấp magie – một khoáng chất quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của xương. Ngũ cốc nguyên hạt còn là nguồn chất xơ tốt để giúp hệ tiêu hóa phát triển và hấp thu dưỡng chất hiệu quả. Các loại ngũ cốc nguyên hạt nên bổ sung vào chế độ ăn cho trẻ là yến mạch, lúa mạch, kiều mạch, hạt diêm mạch (quinoa), gạo lứt. Bạn cũng có thể cho trẻ ăn bánh mì nguyên cám làm từ các loại ngũ cốc này.

9. Các loại hạt

Các loại hạt là nguồn cung cấp protein và canxi dồi dào, cùng với đó là lượng lớn axit béo omega-3 giúp cải thiện sức khỏe xương, khớp. Bạn nên bổ sung thêm các loại hạt vào thực đơn tăng chiều cao cho trẻ ở tuổi dậy thì. Các loại hạt phù hợp có hạnh nhân, óc chó, đậu phộng, hạt dẻ cười (hạt hồ trăn)…

10. Nấm

Nấm cũng mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe cũng như giúp cải thiện sự phát triển xương ở trẻ tuổi dậy thì. Trong nấm có chứa vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi, hỗ trợ xương và răng chắc khỏe. Đồng thời, nấm cũng là nguồn vitamin B dồi dào như vitamin B2, B3, B5, B9 cần thiết cho sự hình thành và phát triển tế bào.

[key-takeaways title=”Lưu ý”]

Một số thực phẩm mẹ cần hạn chế trong thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì để tránh khiến con bị thừa cân do dư năng lượng nạp vào mà không có đủ dưỡng chất cần thiết, bao gồm:

  • Đồ ngọt như bánh, kẹo, thức uống có nhiều đường tinh luyện, thực phẩm có hàm lượng calo cao
  • Đồ chiên rán nhiều dầu mỡ
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Đồ uống có chất kích thích như caffeine, thức uống tăng lực…

[/key-takeaways]

Tham khảo thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì trong 4 tuần

thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì trong 4 tuần

 

Sau đây là một số thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì trong 4 tuần với đầy đủ dưỡng chất cần thiết để bố mẹ có thể tham khảo. Dựa vào đây, bố mẹ có thể linh hoạt thay đổi các món ăn đa dạng với sự kết hợp tương tự các nhóm thực phẩm để có được thực đơn tăng chiều cao mà không khiến trẻ tăng cân quá mức.

Tuần 1

Ngày Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Cơm tấm sườn 1 ly sữa Cơm + Cá thu chiên + Xoài bằm + Canh tần ô + Chuối  Sữa chua Cơm + Thịt kho măng + Bông cải canh xào + Táo
Thứ 3  Bún bò Các loại đậu và hạt ăn liền Cơm + Thịt viên xốt cà chua + Su su luộc + Canh bí đao + Nho 1 ly sữa Cơm + Cá ba sa kho tiêu + Canh đậu hũ hẹ nấu trứng + Đậu que xào + Lê
Thứ 4  Bún thịt nướng Phô mai tươi Cơm + Đậu hũ dồn thịt xốt cà chua + Canh chua gà lá giang + Xoài Sữa chua nha đam Cơm + Sườn xào chua ngọt + Dưa leo + Canh bí đỏ + Kiwi
Thứ 5 Bánh mì chảo 1 ly sữa Cơm + Thịt kho trứng + Cải chua + Canh rau củ hầm + Ổi Bánh ngũ cốc chấm sữa Cơm + Gà chiên nước mắm + Bầu luộc + Canh cải xanh + Chuối
Thứ 6  Bún riêu cua Bánh flan Cơm + Sườn rim nước dừa + Bắp cải luộc + Canh rau dền + Nhãn Sữa chua Cơm + Mực xào rau củ + Canh rau ngót + Thanh long
Thứ 7 Mì xào bò 1 ly sữa Cơm + Bò xào ớt chuông + Canh rau muống + Cam 1 ly sữa Cơm + Tôm rim thịt + Canh khổ qua + Đậu rồng xào + Táo
Chủ nhật  Hủ tiếu tôm thịt Sữa chua ngũ cốc Cơm + Thịt gà luộc + Rau cải xào + Canh rong biển nước luộc gà + Măng cụt 1 ly sữa Cơm + Cá diêu hồng chiên giòn + Cải bó xôi xào tỏi + Canh khoai mỡ + Quýt

Tuần 2 

thực đơn tăng chiều cao

Ngày Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Phở bò Sinh tố xoài Cơm + Tôm rang nước dừa + Su su xào tỏi + Canh cải xanh thịt bằm + Mãng cầu 1 ly sữa Cơm + Trứng cuộn rau củ + Đậu cô ve xào thịt bò + Canh cải thảo + Nho
Thứ 3  Bánh cuốn 1 ly sữa Cơm + Cá hồi xốt chanh dây + Đậu cove luộc + Canh rau dền + Bơ dầm Sữa chua Cơm + Mực hấp + Rau củ xào + Canh rau ngót + Chuối
Thứ 4  Bánh mì ốp la + Nước ép lựu Sữa chua Cơm + Thịt heo xào bông cải xanh + Canh khoai môn + Đu đủ Bánh ngũ cốc chấm sữa Cơm + Cá nướng + Súp lơ xào + Canh bắp cải cuộn thịt + Lê
Thứ 5 Bún mọc 1 ly sữa Cơm + Sườn non rim me + Ngồng cải xào tỏi + Canh rau tâp tàng + Thanh long Sữa chua phô mai Cơm + Bò lúc lắc + Canh nấm rau củ + Kiwi
Thứ 6  Bánh mì thịt 1 ly sữa Cơm + Tôm rang + Rau muống xào + Canh bông cải xanh nấu xương + Bưởi 1 ly sữa Cơm + Lươn xào nghệ + Canh cà rốt khoai tây + Cải xanh luộc + Chuối
Thứ 7 Cháo sườn 1 ly sữa Cơm + Cá nấu canh chua + Súp lơ trắng xào thịt + Sinh tố dưa lưới Sữa chua Cơm + Gà chiên xốt cam + Salad trộn dầu giấm + Canh khoai sọ + Dưa hấu
Chủ nhật  Miến xào hải sản Sinh tố bơ Cơm + Bò cuộn bắp cải hấp + Canh rau củ + Ổi 1 ly sữa Cơm + Cá bống kho tiêu + Giá hẹ xào hến + Canh cải bẹ + Vú sữa

Tuần 3

thực đơn tăng chiều cao cho trẻ dậy thì

 

Ngày Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Xôi mặn + Nước sâm 1 ly sữa Cơm + Thịt kho tàu + Rau lang xào + Canh bí đỏ + Nho Sinh tố sapoche Cơm + Tôm xào súp lơ + Canh mồng tơi + Táo
Thứ 3  Sandwich kẹp thịt + Sữa tươi Sinh tố dâu tây Cơm + Gân bò nấu cải chua + Măng tây xào + Canh rau dền + Thanh long 1 ly sữa Cơm + Chả cua chiên + Đậu bắp, bí xanh luộc + Canh hẹ cà chua + Xoài
Thứ 4  Phở gà Sữa chua Cơm + Cá kho tộ + Rau muống luộc + Canh cua mồng tơi + Măng cụt 1 ly sữa Cơm + Đùi gà chiên giòn + Bắp cải trộn + Canh su hào, cà rốt hầm + Cam
Thứ 5 Mì trộn thịt bằm xốt cà chua 1 ly sữa Cơm + Thịt bê xào ớt chuông + Canh cải bó xôi + Dưa gang Sữa chua trái cây Cơm + Thịt ba chỉ xào mắm tép + Su su, cà rốt luộc + Canh rau đay + Chuối
Thứ 6  Cơm cuộn Phô mai tươi Cơm + Cá nục chiên + Súp lơ xào + Canh nấm rau củ + Mận 1 ly sữa Cơm + Rau củ xào hải sản + Canh khoai từ + Nho
Thứ 7 Miến cua 1 ly sữa Cơm + Tôm cuộn khoai tây đút lò + Canh cải xanh + Nhãn Bánh flan phô mai Cơm + Mực nhồi thịt sốt cà + Đậu bắp luộc + Rau củ xào tỏi + Kiwi
Chủ nhật  Cơm chiên thập cẩm 1 ly sữa Cơm + Đậu que xào thịt bò + Canh rau củ hầm xương + Nước cam Sữa chua Cơm + Trứng đúc thịt + Rau muống xào + Canh khoai môn + Lê

Tuần 4

gà chiên nước mắm cho trẻ

 

Ngày

Bữa sáng  Bữa phụ buổi sáng  Bữa trưa  Bữa xế  Bữa tối 
Thứ 2  Cơm tấm 1 ly sữa Cơm + Đậu hũ nhồi thịt + Khổ qua xào trứng + Canh rong biển + Cherry Sinh tố cà chua Cơm + Cá lóc nướng + Rau củ xào + Canh rau ngót + Đu đủ
Thứ 3  Hamburger bò trứng + Nước cam Sữa chua nha đam Cơm + Gà nướng mật ong + Khoai tây nghiền + Canh nấm rau củ + Măng cụt 1 ly sữa Cơm + Bò lá lốt + Đậu cô ve xào + Canh cải thảo + Thanh long
Thứ 4  Xôi gấc + Sữa đậu nành Phô mai tươi Cơm + Chả ốc nhồi thịt + Bí xanh luộc + Canh khoai sọ + Chuối 1 ly sữa Cơm + Trứng cuộn rau củ + Bắp cải luộc + Canh bí đỏ + Chôm chôm
Thứ 5 Mì bò viên 1 ly sữa Cơm + Thịt heo xào súp lơ, cà rốt + Canh bầu nấu tôm + Lê Bánh flan Cơm + Mực tẩm bột chiên giòn + Cải ngọt luộc + Canh rau dền + Nhãn
Thứ 6  Bánh canh cua Sữa chua Cơm + Gà viên chiên lắc rong biển + Salad trộn + Canh rau củ hầm xương + Kiwi 1 ly sữa Cơm + Tôm, mực xào rau củ + Canh khoai sọ thịt bằm + Mãng cầu
Thứ 7 Cơm chiên dương châu 1 ly sữa Cơm + Trứng chiên hàu + Măng tây xào + Canh mướp mồng tơi + Táo 1 ly sữa Cơm + Thịt bò xào cần tây+ Canh su su + Đậu que luộc + Dâu tây
Chủ nhật  Bánh bao + Sữa bắp Sinh tố dưa gang Cơm + Tôm cuộn tàu hũ ky xốt dầu hào + Canh cải xanh + Xoài 1 ly sữa Cơm + Thịt gà xào nấm + Rau củ luộc + Canh rong biển + Sapoche

Thực đơn tăng chiều cao cho trẻ và các thắc mắc thường gặp

1. Tại sao 14 tuổi không cao được nữa?

Tại sao 14 tuổi không cao được nữa?

Thông thường, vào khoảng 14 – 15 tuổi là thời điểm mà trẻ đã hết tuổi dậy thì, chiều cao của trẻ lúc này thường không tăng thêm quá nhiều. Đôi khi, chiều cao mà trẻ đạt được lúc 14 tuổi sẽ là chiều cao của trẻ khi trưởng thành, nhất là ở các bé gái. Các bé trai thường bắt đầu dậy thì muộn hơn nên có thể tăng trưởng chiều cao đến hết năm 16 tuổi.

Sau độ tuổi dậy thì, chiều cao vẫn có khả năng tăng thêm nhưng thường không quá nhiều. Cha mẹ có thể khuyến khích trẻ thực hiện lối sống lành mạnh để cải thiện dáng vóc như tập luyện thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, ăn uống khoa học và cân bằng.

Bên cạnh đó, các bố mẹ hãy tham khảo bài viết Mách mẹ bí quyết xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 để cải thiện chế độ ăn, giú trẻ tăng chiều cao hiệu quả hơn.

2. Vì sao con tôi không cao bằng trẻ đồng trang lứa dù con có chế độ dinh dưỡng tốt?

Theo dõi sự phát triển chiều cao ở trẻ có thể giúp cha mẹ đánh giá được sự phát triển thể chất và xem lại tình trạng dinh dưỡng của con. Bên cạnh chế độ ăn uống, một số lý do có thể khiến cho trẻ không phát triển chiều cao như mong đợi là:

  • Chiều cao trung bình của các thành viên trong gia đình đều thấp. Gene di truyền ảnh hưởng đáng kể đến sự tăng trưởng và phát triển của một cá thể, có thể chịu trách nhiệm cho 80% chiều cao tiềm năng. Do đó, nếu mọi thành viên trong gia đình, kể cả họ hàng gần đều có chiều cao khiêm tốn thì khả năng cao trẻ cũng thừa hưởng dáng vóc tương tự.
  • Chậm phát triển thể chất. Trẻ em gặp phải tình trạng này thường thấp hơn so với chiều cao trung bình của bạn bè đồng trang lứa. Sự phát triển xương và thời điểm dậy thì cũng có xu hướng chậm hơn bình thường. Tuy nhiên, trẻ vẫn có khả năng phát triển chiều cao trong tương lai và có thể cao bằng bạn bè khi trưởng thành.
  • Thiếu hụt hormone tăng trưởng (GH). Các trường hợp trẻ bị thiếu hụt hormone tăng trưởng một phần hoặc toàn phần thì thường sẽ roi vào tình trạng còi cọc, thấp bé hơn bạn cùng tuổi.
  • Suy giáp. Đây là một rối loạn tuyến nội tiết khi tuyến giáp hoạt động kém hơn bình thường. Khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp sẽ dẫn đến tình trạng mệt mỏi, tăng cân do bị phù, chậm phát triển.
  • Hội chứng Turner. Một trong những tình trạng di truyền phổ biến ở bé gái do thiếu hoàn toàn hoặc một phần nhiễm sắc thể X trong quá trình phát triển phôi thai. Đặc trưng của hội chứng này là chiều cao thấp và suy buồng trứng sớm.
  • Sức khỏe của người mẹ khi mang thai. Các nghiên cứu cho thấy chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu, tiền sử hút thuốc khi mang thai hoặc tiếp xúc với chất độc hại khi mang thai đều có khả năng ảnh hưởng đến chiều cao và sự phát triển của trẻ.

3. Tại sao trẻ mãi không cao lên được? Cần làm gì để thúc đẩy quá trình tăng trưởng chiều cao ở trẻ hiệu quả?

Tại sao trẻ mãi không cao lên được?

Trẻ chậm phát triển chiều cao có thể do nhiều nguyên nhân như do yếu tố di truyền, các bệnh lý bẩm sinh, bị loạn sản xương, thiếu hormone tăng trưởng… Để biết chính xác nguyên nhân tại sao trẻ không cao lên được so với bạn bè đồng trang lứa, cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Những trường hợp do ảnh hưởng từ bệnh lý sẽ cần phải điều trị thích hợp để trẻ có thể tăng trưởng và phát triển tốt hơn.

Một số yếu tố khác có thể thay đổi được ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao của trẻ như chế độ ăn thiếu cân bằng, lối sống lười vận động thể chất, ngủ không đủ giấc. Những trường hợp này, cha mẹ có thể thúc đẩy quá trình phát triển chiều cao cho trẻ bằng cách:

  • Xây dựng thực đơn cân bằng các nhóm chất cần thiết, bổ sung đủ nhu cầu hàng ngày, đặc biệt là canxi, vitamin D, vitamin A, vitamin K, sắt, kẽm,…
  • Tăng cường vận động thể chất, luyện tập thể dục đều đặn để phát triển thể chất toàn diện.
  • Đi ngủ sớm và dậy sớm, ngủ đủ giấc, hạn chế thời gian sử dụng các thiết bị điện tử.

4. Có nên sử dụng thực phẩm chức năng hay thuốc giúp tăng chiều cao cho trẻ không? 

Việc điều trị y tế bằng thuốc có thể là lựa chọn giúp tăng chiều cao cho trẻ nếu tình trạng còi cọc, chậm tăng trưởng liên quan đến bệnh lý. Ví dụ, tình trạng rối loạn nội tiết và thiếu hụt hormone tăng trưởng có thể khiến trẻ chậm phát triển chiều cao và bác sĩ sẽ chỉ định dùng liệu pháp hormone như tiêm hormone tăng trưởng với liều lượng phù hợp để thúc đẩy phát triển, giúp trẻ đạt được tiềm năng tăng trưởng tối đa. Tuy nhiên, những trẻ không bị thiếu hụt hormone hay rối loạn nội tiết thì không được tự ý sử dụng các loại thuốc này.

Các thực phẩm chức năng trên thị trường được quảng cáo giúp tăng chiều cao cho trẻ thường sẽ bổ sung canxi, vitamin D3, vitamin K2 cùng những vi chất khác. Nếu muốn sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo chúng có hiệu quả, an toàn và không bổ sung quá mức gây dư thừa vi chất. Việc dư thừa vi chất cũng khiến trẻ gặp phải vấn đề sức khỏe khác.

5. Có nên cho trẻ uống canxi để tăng chiều cao không? 

Có nên cho trẻ uống canxi để tăng chiều cao không? 

Trẻ có thể hấp thu đủ lượng canxi cần thiết từ chế độ ăn uống đầy đủ hàng ngày. Do đó, quan niệm phải uống canxi tăng chiều cao cho trẻ dậy thì không hoàn toàn đúng. Trẻ chỉ nên uống bổ sung canxi nếu không hấp thu đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống hoặc mắc phải một số bệnh lý ảnh hưởng đến hàm lượng canxi trong cơ thể. Nếu tự ý cho trẻ uống canxi quá nhiều có thể gây thừa canxi và dẫn đến các vấn đề như:

  • Cốt hóa xương sớm, khó đạt được chiều cao tối ưu khi trưởng thành.
  • Tăng nồng độ canxi máu dẫn đến mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy… Nguy hiểm hơn nếu canxi tăng cao có thể gây loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Cản trở việc hấp thu các dưỡng chất khác như sắt, kẽm… gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Chiều cao của trẻ còn phụ thuộc phần lớn vào gene di truyền, cùng với đó thì lối sống, tình trạng sức khỏe cũng ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng và phát triển. Do đó, cha mẹ không nên chỉ tập trung vào việc cho trẻ uống canxi gì để tăng chiều cao mà quên xem lại những yếu tố ảnh hưởng khác. Nếu trẻ biếng ăn, chế độ ăn uống không cân bằng, thiếu chất làm chậm phát triển chiều cao thì bạn có thể hỏi ý kiến bác sĩ để bổ sung thêm canxi cùng với các vi chất cần thiết khác như vitamin D, vitamin K, kẽm…

6. Sữa tăng chiều cao cho trẻ dậy thì bao gồm những loại sữa nào? 

Sữa là nguồn cung cấp protein và canxi dồi dào cùng các vitamin, khoáng chất cần thiết cho trẻ dậy thì phát triển chiều cao. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại sữa tăng chiều cao cho trẻ dậy thì với công thức được bổ sung thêm canxi cùng các vitamin, khoáng chất giúp thúc đẩy quá trình tăng trưởng và phát triển thể chất toàn diện. Những thương hiệu phổ biến được nhiều gia đình lựa chọn cho con em mình, gồm các loại sữa nước pha sẵn, sữa bột và thức uống dinh dưỡng như:

  • Sữa Vinamilk Flex
  • Sữa Pediasure BA
  • Sữa Nestlé Peptamen Junior
  • Sữa ColosBaby VitaDairy
  • Sữa đậu nành Fami Canxi
  • Sữa bột nguyên kem Devondale
  • Sữa tiệt trùng Meadow Fresh Calci Max

7. Các bài tập thể dục giúp tăng chiều cao cho trẻ dậy thì là gì? Giảm cân thì có giúp tăng chiều cao không?

Các bài tập thể dục giúp tăng chiều cao cho trẻ dậy thì

Sự thật thì không có bằng chứng khoa học nào cho thấy có bài tập thể dục cụ thể nào sẽ đảm bảo cho trẻ tăng chiều cao tốt nhất ở tuổi dậy thì. Việc luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên sẽ giúp cải thiện sức mạnh của các nhóm cơ cốt lõi, cải thiện tư thế và giúp xương phát triển chắc khỏe. Bố mẹ có thể khuyến khích trẻ vận động thể chất như chạy bộ, chơi cầu lông, bóng rổ, bơi lội… 

Bên cạnh đó, các yếu tố lối sống khác cũng cần được đảm bảo lành mạnh như ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và đầy đủ dưỡng chất sẽ góp phần giúp trẻ phát triển tối ưu nhất.

Việc trẻ giảm cân thực chất không giúp làm tăng chiều cao. Tuy nhiên, cân nặng và chiều cao có mối tương quan về thị giác, trẻ sẽ trông có cảm giác cao hơn khi cân nặng giảm. Việc duy trì cân nặng khỏe mạnh cũng sẽ giúp các khớp xương ít chịu áp lực hơn và phòng ngừa được nhiều vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thừa cân, béo phì.

MarryBaby hi vọng rằng qua bài viết trên, các bố mẹ đã bỏ túi được thực đơn tăng chiều cao cho trẻ trong 4 tuần và hiểu rõ các vấn đề liên quan đến chiều cao của trẻ. Từ đó, có thể hỗ trợ trẻ phát triển tối ưu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Cách dạy con trai và con gái khi con đến tuổi dậy thì

Để việc dạy con ở tuổi dậy dễ thở hơn, nội dung bài viết này MarryBaby sẽ đưa ra một số hướng dẫn và gợi ý cha mẹ cách dạy con, phản hồi với con cũng như cách lắng nghe con ở tuổi dậy thì. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu nhé.

Đặc điểm tâm lý tuổi dậy thì

Trước hết, để hiểu trẻ, cha mẹ cần nắm được một vài đặc điểm chính của trẻ ở tuổi dậy thì.

Đầu tiên là sự trưởng thành về bộ phận sinh dục. Tuổi dậy thì là thời điểm mà bé trai và bé gái trưởng thành về mặt thể chất (sinh học). Tại thời điểm này, vùng não dưới của trẻ sẽ phát ra tín hiệu để giải phóng hormone sinh dục là estrogen với nữ và testosterone với nam.

  • Tuổi dậy thì của bé gái: từ 8 – 13 tuổi.
  • Tuổi dậy thì của bé trai: từ 9 – 14 tuổi.

Bên cạnh những sự phát triển về thể chất, sự gia tăng hormone đột biến trong giai đoạn này cũng kéo theo nhiều thay đổi đáng kể về cảm xúc của con như:

  • Thiếu ngủ.
  • Trở nên nhạy cảm hơn.
  • Rất chú trọng đến ngoại hình.
  • Muốn có nhiều sự riêng tư hơn.
  • Dễ hoảng sợ, tự ti, buồn rầu, cáu gắt…
  • Dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là gia đình.
  • Quan tâm đến suy nghĩ của người khác về mình.

Đặc biệt, nếu con phát sinh các triệu chứng nguy hiểm như lo lắng nhiều, trầm cảm, thay đổi tâm trạng cực độ hoặc trở nên hung hăng quá mức, đó là tín hiệu cho thấy con cần đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán kịp thời.

[key-takeaways title=”Đặc điểm tâm lý chung của trẻ ở tuổi dậy thì”]

  • Tính độc lập tăng lên.
  • Cảm thấy quá nhạy cảm.
  • Bắt đầu có cảm xúc tình dục.
  • Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
  • Ý thức về bản thân, quan tâm cao đến ngoại hình.
  • Tâm trạng lâng lâng, dễ thay đổi theo tình huống.
  • Suy nghĩ nhiều, có nhiều mâu thuẫn trong suy nghĩ.

[/key-takeaways]

Dạy con tuổi dậy thì - Tâm lý trẻ tuổi dậy thì
Những biến đổi của tuổi dậy thì dễ khiến con thấy cáu kỉnh, tự ti, buồn bã…

Phương pháp dạy con trai ở tuổi dậy thì

Tính cách con trai tuổi dậy thì

Trong giai đoạn tuổi dậy thì, bé trai sẽ bắt đầu trải nghiệm được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, như buồn bã, chán nản, hung hăng hay cho đến nhẹ nhàng bối rối, ngại ngùng khi cảm nắng ai đó; thậm chí là sợ hãi tột độ khi đối diện các tình huống nguy hiểm.

Mặc dù có nhiều cung bậc cảm xúc diễn ra bên trong, nhưng một số bé trai cũng thường gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc, dẫn đến việc con khép mình và giấu kín mọi chuyện với gia đình và người thân.

Thời điểm này, bé trai bắt đầu thể hiện rõ tính độc lập của mình và muốn có nhiều thời gian riêng tư hơn.

Chia sẻ với con trai về những thay đổi cơ thể và giáo dục giới tính cho con

Phần lớn bé trai sẽ cảm thấy hơi bối rối khi đối diện với những thay đổi lớn về mặt thể chất. Hiểu được điều này, cha mẹ nên dành nhiều thời gian trò chuyện với con, giải thích cho con về sự thay đổi của cơ thể, đồng thời giữ thái độ cởi mở để con thoải mái chia sẻ.

Một số thay đổi về mặt thể chất điển hình mà cha mẹ hãy dành thời gian chia sẻ với con như: kích thước dương vật, xuất tinh khi ngủ (mộng tinh) và khả năng cương cứng của dương vật.

[recommendation title=””]

Tuổi dậy thì là thời điểm thích hợp để cha mẹ bắt đầu chia sẻ với con về những chủ đề như chuyện tình yêu, các biện pháp tránh thai, cách dùng bao cao su, thuốc tránh thai, dạy con cách nhận diện các mối quan hệ toxic và lành mạnh, thậm chí nói thêm với con về cách quan hệ tình dục và cách phòng trách các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).

[/recommendation]

Bố mẹ nên dạy con về những thay đổi ở tuổi dậy thì, giúp con đỡ hoang mang.
Bố mẹ nên dạy con về những thay đổi ở tuổi dậy thì, giúp con đỡ hoang mang.

Hướng dẫn con cách tự chăm sóc bản thân

Khi bước vào tuổi dậy thì, các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi sẽ hoạt động mạnh hơn, khiến mùi cơ thể của con trở nên nồng hơn và xuất hiện mụn trứng cá. Mẹ nên dạy con cách vệ sinh cá nhân ở tuổi dạy thì bằng cách cách sau:

  • Dạy con cách sử dụng lăn khử mùi.
  • Khuyến khích con tắm thường xuyên.
  • Hướng dẫn con vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách.
  • Cùng con lựa chọn loại sữa rửa mặt phù hợp với tình trạng da.
  • Xây dựng thói quen mặc quần lót cho con (ưu tiên vải cotton thoáng mát).

Cha mẹ cũng cần biết cách lắng nghe và giao tiếp với con trai ở tuổi dậy thì 

Những thay đổi về tâm sinh lý trong độ tuổi dậy thì sẽ khiến con dễ cáu gắt, đồng thời khó chia sẻ tâm tư của mình với bố mẹ. Thay vì bực tức trước những phản ứng của con, bố mẹ nên: 

  • Kiên nhẫn khi con thay đổi tâm trạng.
  • Làm bạn với con, bằng cách dành thời gian tìm hiểu về các sở thích mới, cũng như những bạn bè của con.
  • Lắng nghe và tôn trọng con. Lúc này lòng tự trọng của con rất dễ bị tổn thương, vì thế mẹ nên tôn trọng các quyết định của con. Nếu các phương án con chọn chưa phù hợp, mẹ nên nhẹ nhàng góp ý thay vì quát mắng.
  • Giữ việc giao tiếp thường xuyên và cởi mở. Mẹ không cần thiết phải ngồi xuống và nghiêm túc trò chuyện khiến con cảm thấy căng thẳng. Thay vào đó, mẹ hãy bắt chuyện khi con đang làm gì đó, dành thời gian trả lời các câu hỏi của con… giúp con cởi mở hơn trong việc chia sẻ các vấn đề với gia đình.

Phương pháp dạy con gái ở tuổi dậy thì

Tính cách con gái tuổi dậy thì 

Cũng như bé trai, bé gái đến tuổi dậy thì cũng sẽ trải qua những thay đổi lớn về ngoại hình, về tinh cách, về cách thể hiện bản thân cũng như về những cung bậc cảm xúc. Đặc biệt, bé gái ở tuổi dậy thì sẽ dần trở nên nhạy cảm hơn, nên con cũng thường hay bướng bỉnh.

Ở tuổi dậy thì, bé gái sẽ có suy nghĩ trưởng thành hơn các bạn nam đồng trang lứa, bởi bé gái sẽ dậy thì sớm bé trai. Bé gái sẽ bắt đầu chú ý nhiều đến ngoại hình, đến các mối quan hệ xã hội, cũng như thường so sánh bản thân với các bạn cùng trang lứa.

[key-takeaways title=”Tâm lý và tính cách chung của bé gái ở tuổi dậy thì”]

  • Trưởng thành trong suy nghĩ.
  • So sánh bản thân với bạn bè.
  • Nhạy cảm và dễ xúc động.
  • Quan tâm đến các bạn nam và bắt đầu rung động.

[/key-takeaways]

Chia sẻ với con gái về những thay đổi cơ thể và giáo dục giới tính cho con

Ở độ tuổi này, cảm xúc của bé gái dễ thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là rất nhạy cảm, đó là chưa kể đến bé gái sẽ bắt đầu trải qua kỳ kinh nguyệt đầu tiên trong đời. Do đó, đặc biệt là mẹ, nên chia sẻ sớm với con gái về kinh nguyệt, dịch tiết âm đạo và cách sử dụng băng vệ sinh (hoặc các phương pháp khác) để con bớt lo lắng khi thấy kinh nguyệt.

Bên cạnh đó, cha mẹ cũng nên bắt đầu chia sẻ với con nhiều hơn về những chuyện liên quan đến giáo dục giới tính như chuyện yêu đương, quan hệ tình dục, tránh thai, bao cao su… Việc này không chỉ giúp con có thêm nhận thức về các chủ đề này mà còn giúp con hiểu được tầm quan trọng của bản thân, bởi con là con gái và con cần được biết sớm để từ đó có kỹ năng tự bảo vệ bản thân.

Con gái ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.
Con gái ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.

Dạy con gái tuổi dậy thì tự tin về bản thân 

Ở tuổi dậy thì các bé gái sẽ thường lo lắng nhiều về ngoại hình của bản thân, con sẽ cảm thấy tự ti về bản thân và hay so sánh mình với các bạn cùng trang lứa. Ví dụ, con sẽ thấy khó chịu và ngượng ngùng nếu trở thành người đầu tiên mặc áo ngực trong lớp, chỉ vì sự phát triển của con diễn ra sớm hơn bạn bè.

Lúc này, con nên được biết rằng những sự thay đổi như phát triển ngực, có mụn trứng cá, thay đổi tâm trạng, tăng chiều cao và thay đổi nội tiết tố đều là một phần của quá trình trưởng thành. Mẹ phải nhấn mạnh rằng, mỗi người đều sẽ phát triển theo cách khác nhau và với tốc độ khác nhau, vì thế con không cần quá lo lắng hay phải so sánh mình với các bạn.

Dạy con về kỹ năng phòng vệ, bảo vệ bản thân và chăm sóc bản thân

Khi dậy thì, các bé gái cũng sẽ bắt đầu có mụn trứng cá, đổ mồ hôi nhiều và có mùi cơ thể. Những ngày hành kinh cũng sẽ là thử thách khó nhằn dành cho bé. Để bé gái chăm sóc cơ thể tốt hơn trong giai đoạn nhiều biến đổi này như tuổi dậy thì, mẹ nên dạy con:

  • Dùng lăn khử mùi.
  • Vệ sinh vùng kín đúng cách.
  • Tắm và gội đầu thường xuyên hơn.
  • Có thói quen chăm sóc da lành mạnh.
  • Cách chườm ấm, vệ sinh và thay băng vệ sinh trong ngày hành kinh.
  • Xây dựng thói quen mặc quần lót cho con (ưu tiên vải cotton thoáng mát).

Ngoài ra, dạy con cách tự bảo vệ ở độ tuổi dậy thì sẽ giúp con nhận ra những tình huống không an toàn và rèn luyện khả năng phòng vệ. Để giúp con có khả năng này, mẹ nên dạy con một số các quy tắc như sau:

  • Con có quyền nói “không” với bất kỳ sự đụng chạm nào khiến con cảm thấy sợ hãi hoặc khó chịu.
  • Tầm quan trọng của ranh giới, và những phần “bất khả xâm phạm” (bộ phận sinh dục, đùi trong, ngực…).
  • Thẳng thắn chia sẻ với bố mẹ, hoặc những người lớn mà con tin tưởng, nếu con gặp bất kỳ vấn đề nào khiến con thấy bất an.

Lưu ý một số điều cha mẹ không nên làm khi dạy con ở tuổi dậy thì

  • Không đặt nhiều câu hỏi xoáy sâu vào đời tư của con.
  • Không trêu chọc con, kể cả là vô hại, về những thay đổi trong quá trình phát triển của con.
  • Không so sánh con với người khác, thay vào đó, mẹ nên dạy con cách yêu thương bản thân mình.
  • Không áp đặt con làm theo ý muốn của mình, nhất là khi con đã có suy nghĩ và sở thích riêng.
  • Không tự ý vào phòng của con khi chưa gõ cửa. Việc này giúp con cảm thấy được tôn trọng quyền riêng tư, đồng thời củng cố niềm tin trong quan hệ giữa con và bố mẹ.
  • Không nên la mắng con lớn tiếng ở nơi đông người, tránh con cảm thấy bị xúc phạm và trở nên thu mình hơn nữa.
Để dạy con ở tuổi dậy thì, mẹ không nên quát mắng con lớn tiếng ở nơi công cộng.
Để dạy con ở tuổi dậy thì, mẹ không nên quát mắng con lớn tiếng ở nơi công cộng.

Câu hỏi thường gặp

Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì là gì?

Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì là thời điểm thay đổi đặc biệt về mặt sinh lý cơ thể đối với sự gia tăng mạnh mẽ hormone nội tiết tố ở cả nam và nữ. Sự thay đổi này thúc đẩy sự tăng trưởng và làm xuất hiện những khác biệt về đặc điểm đặc thù của mỗi giới tính. Khi sự phát triển tâm lý chưa tương thích sẽ khiến cho trẻ gặp phải căng thẳng và áp lực. Tình trạng này gọi là khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì.

Cha mẹ nên làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

Các hành vi hỗn láo hay thiếu tôn trọng thường xảy ra trong quá trình dậy thì của con. Điều này diễn ra khi con đối diện những thay đổi tâm trạng đột ngột. Sau đây là một số mẹo giúp mẹ có thể khắc phục tình trạng này:

  • Nuôi dưỡng quan hệ gắn kết bằng cách hỏi thăm con, bắt chuyện về bạn bè của con…
  • Không nên tức giận hoặc cằn nhằn. Điều này có thể làm tăng sự bực bội và khao khát chống đối của con.
  • Học cách thấu hiểu nguyên nhân phía sau hành động của con, từ đó đưa ra phương pháp khắc phục.
  • Dạy con kỷ luật và đưa ra các quy tắc. Ví dụ, mẹ nên dạy con phải luôn “dạ”, “thưa” khi trò chuyện với người lớn để giúp con hình thành thói quen tốt.
  • Kiên nhẫn bằng cách bỏ qua những cái nhún vai hay vẻ mặt chán nản khi con đang nói chuyện với mình.
  • Dạy con cách đặt mình vào cảm nhận của người khác. Thay vì nói con “hỗn láo”, mẹ hãy thử nói điều gì đó như “Mẹ cảm thấy tổn thương khi con nói như vậy”.
  • Tập cho con sự bình tĩnh. Con có thể thường xuyên cáu gắt vô cớ, đó là lý do mẹ nên tập cho con cách bình tĩnh, điều này giúp con có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn sau này.

Vì sao việc dạy con ở tuổi dậy thì lại quan trọng? 

Dậy thì là giai đoạn nhạy cảm nhất, nhưng cũng là giai đoạn quan trọng, cần được uốn nắn nhất. Bởi đây là khoảng thời gian mà con có những phát triển mang tính cột mốc, với nhiều sự thay đổi lớn như:

  • Thay đổi về tâm lý.
  • Thay đổi về thể chất.
  • Thay đổi về nhận thức.
  • Thay đổi về vận động, cảm giác.

Chính vì thế, việc trao đổi và trò chuyện với con lúc này sẽ giúp con được giải tỏa căng thẳng, giảm thiểu nguy cơ bị khủng hoảng. Đồng thời, những kiến thức mà mẹ dạy cho con lúc này sẽ trở thành kiến thức nền hữu ích cho con trong quá trình phát triển về sau.

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin tổng quan về cách dạy con ở tuổi dậy thì. Mẹ nên nhớ rằng dậy thì là độ tuổi cực kỳ nhạy cảm, những cảm xúc lúc này có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển sau này của con.

Vì thế điều quan trọng là mẹ hãy giữ bình tĩnh, kiên nhẫn khi tiếp xúc với con. Hy vọng mẹ đã tham khảo được những thông tin cần thiết trong bài viết này nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cách cai sữa cho bé bú bình hoặc bú mẹ, vừa nhanh vừa hiệu quả

Để hành trình này diễn ra nhẹ nhàng, mẹ cần có kế hoạch rõ ràng và thực hiện đúng cách. Mời mẹ đọc đến cuối bài viết để biết cách cai sữa cho bé, đối với cả bé bú bình, bú mẹ hay là bé bú đêm. Tìm hiểu ngay mẹ nhé!

Khi nào là thời điểm thích hợp để cai sữa cho bé?

Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mẹ nên cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Sau đó bắt đầu tập cho bé ăn dặm kết hợp bú mẹ và tiếp tục duy trì bú mẹ đến ít nhất 2 tuổi hoặc lâu hơn nếu mẹ và bé muốn.

Tuy nhiên, sau 6 tháng bú mẹ hoàn toàn, có nhiều lý do để mẹ quyết định cho con ngừng bú. Nếu mẹ băn khoăn về thời điểm cai sữa tốt nhất cho con, thì câu trả lời là không cố định. Câu trả lời là không cố định, điều này còn tùy thuộc vào tình trạng của bé và sự sẵn sàng của mẹ.

Trên thực tế, không có bất kỳ thời điểm nào gọi là chuẩn để cai sữa cho bé, tuy nhiên, mẹ có thể quan sát thấy những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cai sữa:

  • Bé không còn hứng thú hoặc hay quấy khi bú.
  • Thời gian bú ngắn hơn so với trước đây.
  • Bé dễ bị xao nhãng, mất tập trung trong lúc bú.
  • Bé bú chỉ để tìm kiếm sự thoải mái, chứ không thực sự để lấy sữa.
  • Bé có những hành động như ngậm rồi nhả, kéo bầu sữa hoặc cắn, cho thấy bé không còn bú mẹ để lấy sữa nữa.

[summary title=””]

Lưu ý quan trọng, trong trường hợp mẹ phát hiện đầu ti bị nứt nẻ, vị viêm hoặc các vấn đề liên quan đến ngực và đầu vú thì nên tránh cho con bú.

[/summary]

Nguyên tắc cai sữa cho bé

Để cai sữa cho bé nhẹ nhàng và hiệu quả, mẹ cần tuân thủ nguyên tắc sau:

  • Bắt đầu từ từ, không nên ngừng bú đột ngột để tránh bé bị sang chấn tâm lý.
  • Không nên cai sữa khi bé đang bị ốm hoặc thể trạng yếu, vì có thể làm sức khỏe bé suy giảm và dễ dẫn đến biếng ăn, còi xương. 
  • Với bé dưới 1 tuổi, nếu mẹ ít sữa hoặc bé cai sữa sớm, cần bổ sung sữa công thức phù hợp. Với bé trên 1 tuổi, có thể dùng thêm sữa bột, sữa hộp, sữa đặc hoặc sữa bò, đảm bảo bé vẫn nhận đủ 500-600ml sữa/ngày.
  • Khi cho bé ăn dặm bắt đầu với thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo loãng, bột, tránh hóc nghẹn. Cho bé ăn nhiều bữa nhỏ và thay đổi thực đơn để bé thích thú hơn khi ăn.

Khi cai sữa cho trẻ cần cân nhắc những điều gì?

Đối với mẹ

Cai sữa không chỉ là một sự thay đổi lớn đối với bé mà còn ảnh hưởng đáng kể đến mẹ cả về thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là những điều mẹ cần lưu ý:

Chuẩn bị tâm lý cho những cảm xúc thay đổi

Nhiều mẹ có thể cảm thấy bất ngờ trước những thay đổi cảm xúc sau khi cai sữa. Dù nhẹ nhõm vì không còn phải thức đêm cho bé bú hay vắt sữa, nhưng cảm giác buồn, trống vắng hoặc thậm chí là trầm cảm sau cai sữa (post-weaning depression); đây là điều hoàn toàn có thể xảy ra.

Chu kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi

Một số mẹ có thể bắt đầu có kinh trở lại ngay cả khi vẫn đang cho con bú. Khi đó, bạn có thể nhận thấy chu kỳ không đều, có thể đến muộn, thưa hoặc thất thường vài tháng đầu. Một số có thể gặp tình trạng đau bụng kinh, chuột rút hoặc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) nặng hơn.

Cơ thể vẫn tiếp tục tiết sữa sau khi cho con cai sữa

Ngay cả khi bé đã cai sữa hoàn toàn, mẹ có thể vẫn bị rỉ sữa hoặc vắt ra được một ít sữa trong vài tuần, thậm chí vài tháng. Đây là phản ứng bình thường vì cơ thể cần thời gian để dừng sản xuất sữa hoàn toàn.

Một số triệu chứng thể chất có thể xuất hiện

Sự thay đổi nội tiết tố khi cai sữa có thể khiến mẹ gặp các triệu chứng khó chịu như:

  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Mệt mỏi kéo dài.
  • Nổi mụn, da đổ dầu nhiều hơn.

Đối với bé

Cai sữa là một bước chuyển lớn đối với bé, ảnh hưởng cả về dinh dưỡng lẫn tâm lý. Để quá trình này diễn ra suôn sẻ và dễ chịu hơn, mẹ nên lưu ý những điều sau:

Giúp bé làm quen với sữa từ bình hoặc cốc trước khi chính thức cai sữa.
Giúp bé làm quen với sữa từ bình hoặc cốc trước khi chính thức cai sữa.

Tạo thói quen bú sữa từ nguồn khác trước khi cai sữa

Cho bé làm quen với một nguồn sữa khác ngoài bú mẹ sẽ giúp quá trình cai sữa diễn ra dễ dàng hơn. Đồng thời, mẹ nên tập cho bé bú bình hoặc uống sữa từ cốc từng chút một. Cách này giúp bé quen dần với việc không bú mẹ.

Đảm bảo dinh dưỡng cho bé

Trẻ từ 6 tháng đến 1 tuổi là giai đoạn bắt đầu ăn dặm song song với bú mẹ, để đảm bảo nguồn dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ. Vì ở độ tuổi này, nguồn dinh dưỡng mà trẻ cần là nhiều và đa dạng hơn so với sữa mẹ.

Tôn trọng cảm xúc và sự thích nghi của bé

Cai sữa là bước ngoặc đối với bé, do đó con sẽ có một số biểu hiện khác thường sau khi cai sữa. Bé có thể sẽ quấy khóc, cáu gắt và thậm chí là đôi khi bé đẩy mẹ ra xa. Do đó, mẹ hãy hiểu cho cảm xúc của con, dỗ dành con và cho con thời gian để thích nghi với việc cai sữa.

Bật mí cách cai sữa cho bé hiệu quả, dứt điểm

1. Cách cai sữa cho bé phổ biến được nhiều mẹ áp dụng

Cho trẻ bú sữa trước khi đi ngủ

Khi bé bú đủ sữa vào buổi tối, bụng bé sẽ no và cảm thấy dễ chịu hơn, nhờ đó bé ngủ sâu giấc hơn. Mẹ có thể cho bé bú thêm một lần nữa vào khoảng 10-11 giờ đêm khi bé vẫn đang ngủ (còn gọi là “bú mơ”). Cữ bú này giúp bé no lâu hơn, hạn chế việc thức dậy giữa đêm vì đói.

Dần dần, bé sẽ dần quen với việc ngủ thẳng giấc mà không cần bú đêm. Nhờ vậy, bé tự bỏ bú đêm một cách tự nhiên, không quấy khóc, giúp mẹ và bé có những đêm ngủ ngon hơn.

Bú sữa trước khi ngủ giúp bé no bụng và ngủ ngon hơn.
Bú sữa trước khi ngủ giúp bé no bụng và ngủ ngon hơn.

Giảm dần số lần bú của bé

Để giúp bé cai sữa dễ dàng và hiệu quả, mẹ nên giảm dần số lần bú trong ngày thay vì dừng đột ngột. Ví dụ, nếu bé bú khoảng 7-8 lần/ngày, mỗi lần kéo dài 5 phút, mẹ có thể bắt đầu giảm xuống còn 3-4 lần/ngày, mỗi lần khoảng 3 phút.

Khi bé đã quen với tần suất mới, mẹ tiếp tục giảm tiếp số lần bú và thời gian mỗi cữ cho đến khi bé ngừng hẳn. Cách này giúp bé thích nghi từ từ, hạn chế quấy khóc và tránh làm mẹ bị căng tức sữa.

Pha loãng sữa với nước

Mẹ có thể áp dụng cách cai sữa ban đêm cho bé bú bình bằng cách pha loãng sữa với nước.

Cụ thể, nếu bình thường mẹ pha 1 muỗng sữa với 60ml nước, thì giờ mẹ chỉ pha nửa muỗng sữa với 60ml nước. Cách này giúp bé dần cảm thấy sữa không còn ngon như trước, từ đó giảm dần sự hứng thú với cữ bú đêm.

Cho bé ăn nhiều hơn vào ban ngày

Để giúp bé dễ dàng cai sữa ban ngày, mẹ nên tăng cường lượng thức ăn và sữa cho bé. Khi bé được ăn no đủ vào buổi sáng, trưa và chiều, bé sẽ ít đòi bú mẹ hơn. Mẹ có thể lên lịch ăn cho bé rõ ràng, ví dụ: chỉ cho bé bú sau bữa trưa hoặc vào lúc ở nhà, tránh cho bé bú dặm giữa các bữa chính.

Cất bình sữa khỏi tầm mắt của trẻ

Một mẹo hay trong cách cai sữa cho bé bú bình là cất bình sữa ra khỏi tầm mắt của bé. Thực tế, nhiều bé thức dậy giữa đêm không phải vì đói mà do quen bú khi tỉnh giấc. Nếu bé thấy bình sữa trước mặt, bé sẽ lập tức đòi bú và quấy khóc nếu không được đáp ứng.

Nói rằng con đã lớn và bú sữa là việc của em bé

Dù bé còn nhỏ và chưa biết nói, nhưng bé hoàn toàn có thể hiểu được những gì mẹ nhẹ nhàng chia sẻ. Mỗi tối trước khi đi ngủ, mẹ có thể thủ thỉ với bé rằng: “Bình sữa là dành cho các em bé nhỏ xíu thôi. Con lớn rồi thì con sẽ uống sữa bằng cốc như người lớn nhé!”

Khi nghe mẹ nói như vậy, bé sẽ dần hình thành suy nghĩ rằng mình “đã lớn”, không còn muốn bú bình vì cho rằng đó là việc của em bé. Bé sẽ tự nhiên muốn bắt chước người lớn, từ đó dễ dàng chấp nhận việc cai sữa hơn.

Điều quan trọng là mẹ hãy kiên nhẫn, khích lệ bé bằng giọng điệu vui vẻ và nhẹ nhàng, để bé cảm thấy tự hào vì mình đang trưởng thành.

Dùng vật thay thế bình sữa của bé

Dùng vật thay thế bình sữa của bé là cách giúp bé dần quên đi thói quen bú mẹ. Mẹ có thể nhờ bố hoặc người thân giúp bé phân tán sự chú ý vào những thời điểm bé thường đòi bú.

Nếu bé tự tìm đến những hành động giúp bé cảm thấy an tâm hơn, như mút tay hay ôm chặt một chiếc chăn yêu thích, mẹ cũng đừng vội cản bé. Đó là cách bé đang tự xoa dịu cảm xúc khi dần thích nghi với việc không còn bú mẹ nữa.

Chuyển dần sang các vật dụng khác giúp bé bớt phụ thuộc vào bình sữa.
Chuyển dần sang các vật dụng khác giúp bé bớt phụ thuộc vào bình sữa.

Tạo cảm giác an toàn khi bé thức dậy

Nhiều bé thức dậy giữa đêm không phải vì đói, mà do giật mình hoặc cảm thấy không an toàn. Thay vì vội vàng cho bé bú bình để dỗ nín, mẹ hãy thử ôm bé vào lòng, vỗ nhẹ lưng và nói chuyện nhẹ nhàng để trấn an bé.

Giảm thời gian bú sữa vào buổi tối

Nếu bé bú đêm nhanh, chỉ dưới 5 phút, mẹ có thể dần dần bỏ cữ bú này bằng cách ngưng hẳn và thay thế bằng những cách giúp bé dễ ngủ, như vỗ về, ôm ấp hay hát ru. Với những cữ bú đêm lâu hơn (trên 5 phút), mẹ nên giảm dần thời gian bú trong khoảng 5-7 ngày để bé quen từ từ.

Cách làm rất đơn giản: cứ mỗi 2 đêm, mẹ giảm bớt 2-5 phút.

Ví dụ, nếu bé bú 10 phút, mẹ giảm còn 8 phút trong 2 đêm đầu, rồi giảm tiếp còn 6 phút trong 2 đêm sau… cứ thế đến khi bé bỏ hẳn cữ bú.

2. Cách cai sữa cho bé bú bình

Thay vì đưa bình ngay khi bé thức dậy, mẹ hãy cho bé ngồi vào bàn ăn và đưa cốc sữa để bé làm quen. Lúc đầu, bé có thể chưa quen nhưng mẹ hãy kiên nhẫn, động viên bé thử. Trong khoảng một tuần, bé vẫn có thể uống bình vào buổi chiều và tối. Sang tuần tiếp theo, mẹ tiếp tục bỏ thêm một cữ bú bình nữa và cho bé uống sữa bằng cốc.

Mẹo giúp bé bỏ bú bình dễ dàng hơn

  • Nếu bé cứ đòi bình, mẹ hãy tìm hiểu xem bé thực sự đói, khát hay chỉ muốn được an ủi. Nếu bé đói, hãy cho bé ăn hoặc uống bằng cốc. Nếu bé cần dỗ dành, mẹ có thể ôm bé hoặc chơi cùng con.
  • Mẹ có thể pha loãng sữa trong bình với nước. Ban đầu, pha sữa với nước theo tỉ lệ 50:50. Sau đó, tăng dần lượng nước và giảm lượng sữa cho đến khi trong bình chỉ còn nước. 
  • Cất bình sữa ra khỏi tầm mắt hoặc bỏ hẳn để bé quên dần thói quen này.

3. Cách cai sữa cho bé bú mẹ

Cai sữa là một quá trình cần sự kiên nhẫn và nhẹ nhàng để bé thích nghi dần dần. Mẹ có thể áp dụng các cách sau để giúp bé bỏ bú một cách tự nhiên, không quấy khóc quá nhiều.

  • Giảm dần số lần bú trong ngày: Thay vì ngừng hẳn, mẹ nên giảm số lần cho bú từ từ. Nếu bé bú 5-6 lần/ngày, mẹ có thể giảm xuống 3-4 lần, sau đó tiếp tục giảm cho đến khi bé bỏ bú hoàn toàn.
  • Rút ngắn thời gian bú: Mỗi lần bé bú, mẹ có thể giảm thời gian xuống 2-5 phút, sau đó chuyển hướng sự chú ý của bé sang các hoạt động khác như chơi đùa.
  • Đánh lạc hướng bé bằng thức ăn và hoạt động khác: Vào những thời điểm bé thường đòi bú, mẹ có thể cho bé ăn nhẹ hoặc uống sữa bằng cốc. 
  • Thay đổi thói quen trước khi ngủ: Nhiều bé có thói quen bú mẹ để dễ ngủ, vì vậy mẹ có thể thay thế bằng những cách khác như vỗ về, ôm ấp, hát ru hoặc đọc truyện.
  • Nhờ người thân hỗ trợ: Nếu có thể, mẹ hãy nhờ bố hoặc người thân chăm bé vào những thời điểm bé thường đòi bú. Khi không thấy mẹ, bé sẽ ít có nhu cầu bú hơn và dễ dàng làm quen với việc cai sữa.

4. Cách cai sữa cho bé bú đêm

Cai sữa đêm có nghĩa là dừng việc cho bé bú mẹ hoặc bú bình vào giữa đêm. Tuy nhiên, mỗi gia đình có thể có cách hiểu khác nhau về khái niệm này.

[recommendation title=””]

Ví dụ, hầu hết các bé lớn hơn có thể ngủ khoảng 12 tiếng mỗi đêm. Tuy nhiên, theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), “ngủ xuyên đêm” có thể chỉ là giấc ngủ kéo dài từ 6-8 tiếng. Vì vậy, đối với một số cha mẹ, cai sữa đêm có thể có nghĩa là bé không bú trong khoảng thời gian 7-8 tiếng khi cha mẹ ngủ. Trong khi đó, với những người khác, cai sữa đêm có thể có nghĩa là bé không bú trong toàn bộ thời gian ngủ.

[/recommendation]

Cách cai sữa đêm cho con:

  • Giảm từ từ số lần bú đêm: Mẹ có thể kéo dài thời gian giữa các lần bú hoặc rút ngắn thời gian bú để bé dần quen.
  • Kéo dài thời gian giữa các cữ bú: Nếu bé hay dậy bú sau mỗi 2 tiếng, mẹ thử kéo lên 2,5 tiếng, rồi dần lên 3 tiếng. Bé sẽ quen dần với việc ngủ lâu hơn mà không cần bú.
  • Dỗ bé ngủ thay vì bú ngay: Khi bé dậy sớm hơn dự định, mẹ hãy vỗ về, ru nhẹ, hoặc cho bé ngậm ti giả để bé ngủ lại mà không bú.
  • Kiên nhẫn với bé: Nếu bé khóc mãi không nín sau 15-20 phút, mẹ có thể cho bú. Nhưng lần sau hãy tiếp tục thử kéo dài thêm thời gian giữa các lần bú.

Mẹo dân gian cai sữa cho bé mà mẹ không đau

Thay đổi màu sắc bầu ngực của mẹ

Một số mẹ áp dụng mẹo dân gian như bôi nghệ, nước cốt rau ngót hoặc vẽ hình vui nhộn lên bầu ngực để bé cảm thấy lạ và tự bỏ bú.

Làm mất sữa

Mẹ nên giảm dần số lần bú, kết hợp chườm mát và massage nhẹ nhàng để sữa giảm tiết tự nhiên. Nếu ngực quá căng tức, mẹ chỉ nên vắt bớt một ít để giảm đau chứ không nên vắt quá nhiều vì sẽ kích thích sữa tiết ra thêm.

Mẹ tạo khoảng cách với bé vài ngày

Nếu bé quá bám mẹ và khó cai sữa, một số phụ huynh chọn cách nhờ người thân chăm sóc bé trong vài ngày để bé dần quên việc bú mẹ.

Tuy nhiên, việc xa mẹ quá lâu có thể khiến bé bất an và dễ bị tổn thương tâm lý. Khi trở về, mẹ nên dành thời gian ôm ấp, vỗ về bé nhiều hơn để con cảm nhận được tình yêu thương và sự an toàn từ mẹ.

Bôi dầu gió xung quanh ngực mẹ

Nhiều mẹo dân gian khuyên bôi dầu gió nhẹ quanh ngực (tránh vùng núm vú) để bé ngửi thấy mùi lạ và tự động từ chối bú. Bạn nên chọn loại dầu nhẹ, không quá cay nồng để tránh bé khó chịu hoặc dị ứng.

Dùng tỏi để cai sữa cho bé

Tương tự dầu gió, mẹ có thể bôi nước ép tỏi lên bầu ngực. Mùi tỏi hăng khiến bé không muốn bú nữa. Tuy nhiên, cách này có thể khiến bé khó chịu, bạn nên quan sát phản ứng của bé để điều chỉnh.

Tập cho bé ngậm ti giả

Để giúp bé dần quên cảm giác ngậm ti mẹ, mẹ có thể cho con làm quen với ti giả. Tuy nhiên, bạn nên dùng như biện pháp hỗ trợ tạm thời trong quá trình cai sữa, tránh lạm dụng vì bé dễ phụ thuộc và khó cai ti giả.

Câu hỏi thường gặp

Phải làm gì khi trẻ không chịu cai sữa?

Nếu bé không chịu cai sữa, mẹ đừng lo lắng hay vội vàng. Hãy kiên nhẫn vì mỗi bé đều cần thời gian khác nhau để thích nghi.

  • Trước tiên, mẹ nên tập cho bé quen với bình sữa, cốc tập uống hoặc ống hút để bé vẫn được uống đủ sữa mà không cần bú mẹ.
  • Nếu bé đã biết nói và hiểu, mẹ hãy nhẹ nhàng nói với bé rằng sắp tới bé sẽ không bú mẹ nữa. Mẹ có thể dỗ dành bé bằng cách ôm bé thật nhiều, hát ru, kể chuyện hoặc cùng bé chơi trò bé thích để bé quên đi việc đòi bú.
  • Nếu mẹ đã thử đủ cách mà bé vẫn quấy khóc, không chịu bỏ bú, mẹ có thể nhờ bác sĩ hoặc chuyên gia hướng dẫn thêm cách cai sữa nhẹ nhàng, giúp bé thoải mái hơn.

Cách cai sữa cho bé 4 tháng?

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế, bé nên bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Cai sữa khi bé mới 4 tháng tuổi không được khuyến khích, trừ trường hợp đặc biệt có sự tư vấn của bác sĩ. 

Cách cai sữa cho bé 6 tháng, 8 tháng?

Ở 6 tháng tuổi, bé bắt đầu có thể ăn dặm, nên mẹ có thể tập cai sữa từ từ. Lúc này, sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, nhưng bé cũng cần làm quen với các loại thức ăn khác để phát triển tốt hơn.

Cách cai sữa cho bé 6 tháng, 8 tháng tuổi:

  • Cho bé ăn dặm 1 lần/ngày, mỗi lần chỉ vài muỗng nhỏ. Khi bé quen, tăng dần lên 2-3 bữa/ngày.
  • Đừng ép bé ăn khi bé đang quá đói hoặc buồn ngủ. Hãy chọn lúc bé tỉnh táo, vui vẻ để bé hợp tác hơn.
  • Mẹ có thể cho bé ăn trước hoặc sau khi bú sữa, tùy vào thói quen của bé.

Cách cai sữa cho bé 10 tháng, 12 tháng?

10 tháng vẫn cần khoảng 500-600ml sữa mỗi ngày. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn bé đã ăn dặm 3 bữa/ngày và có thể làm quen với việc bú bình, uống cốc nên mẹ có thể bắt đầu cai sữa dần nếu cần.

Cách cai sữa cho bé sau 10 tháng tuổi:

  • Mẹ có thể bắt đầu bằng cách bỏ cữ bú giữa ngày, thay thế bằng bữa phụ như sữa công thức, sữa tươi (nếu bác sĩ cho phép) hoặc đồ ăn nhẹ phù hợp.
  • Thay vì bú mẹ, mẹ có thể tập cho bé uống sữa bằng bình hoặc cốc tập uống. Lúc đầu bé có thể từ chối, nhưng mẹ kiên nhẫn tập từ từ nhé.
  • Đảm bảo bé ăn đủ 3 bữa chính và 2 bữa phụ trong ngày để bé no bụng, ít đòi bú mẹ hơn.
  • Mẹ hãy dành nhiều thời gian ôm ấp, vỗ về để bé cảm thấy an toàn và bớt phụ thuộc vào việc bú mẹ.

Cách cai sữa cho bé 1 tuổi?

Đây là độ tuổi phù hợp để mẹ bắt đầu cai sữa nếu cảm thấy sẵn sàng. Tuy nhiên, quá trình này cần thực hiện từ từ để cả mẹ và bé đều có thời gian thích nghi.

  • Mẹ nên bắt đầu bằng cách bỏ 1-2 cữ bú mỗi ngày, sau đó chờ cơ thể thích nghi rồi tiếp tục giảm dần. 
  • Mẹ nên tránh cho bé ăn các loại thực phẩm chứa đường, chất tạo ngọt nhân tạo và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Bé 1 tuổi rất hiếu động và không thích ngồi yên lâu. Bạn hãy dành thời gian ôm ấp bé, đọc sách hoặc chơi những trò bé thích để bé cảm nhận được sự yêu thương và yên tâm hơn khi không còn bú mẹ.

Cách cai sữa cho bé 2 tuổi?

Bé 2 tuổi đã có thể ăn uống đa dạng và nhận đủ dinh dưỡng từ thực phẩm hàng ngày, vì thế mẹ có thể bắt đầu cai sữa nếu cả hai sẵn sàng.

Tuy nhiên, với bé lớn như thế này, việc bú mẹ không chỉ là dinh dưỡng mà còn là sự gắn bó, an ủi. Mẹ nên chuẩn bị tinh thần cho bé và cả bản thân để quá trình cai sữa diễn ra nhẹ nhàng.

Phương pháp giúp bé 2 tuổi cai sữa hiệu quả và nhẹ nhàng.
Phương pháp giúp bé 2 tuổi cai sữa hiệu quả và nhẹ nhàng.

Cách cai sữa cho bé 3 tuổi?

Bé 3 tuổi đã đủ lớn để hiểu và chấp nhận những thay đổi. Lúc này, bé bú mẹ chủ yếu vì cảm giác gần gũi, an ủi chứ không còn vì nhu cầu dinh dưỡng. Nếu mẹ cảm thấy đến lúc dừng bú, bé hoàn toàn có thể cai sữa.

Cách cai sữa cho bé mẹ không bị căng sữa?

Để giảm bớt cảm giác khó chịu, căng tức hoặc viêm tắc sữa, cũng như tránh biến chứng như viêm tuyến vú (mastitis), mẹ hãy áp dụng các cách sau:

  • Vắt sữa nhẹ nhàng bằng tay hoặc dùng máy hút sữa.
  • Mẹ nên chú ý nếu thấy ngực xuất hiện vùng đỏ, sưng đau hoặc có khối u cứng.
  • Dùng túi đá lạnh hoặc khăn mặt nhúng nước lạnh rồi vắt khô, sau đó chườm lên bầu ngực.
  • Chọn loại áo ngực vừa vặn, nâng đỡ tốt nhưng không quá chật để tránh ép ngực gây tắc sữa.

Nếu mẹ đã thử các cách trên mà tình trạng căng tức không thuyên giảm hoặc cảm thấy người mệt mỏi, sốt cao, hãy đi khám bác sĩ hoặc gặp chuyên gia y tế để được hỗ trợ kịp thời.

Kết luận

Cai sữa là một hành trình đầy cảm xúc với cả mẹ và bé. Mỗi em bé đều có tốc độ và cách thích nghi riêng, nên mẹ hãy kiên nhẫn và nhẹ nhàng trong từng bước. Dù mẹ chọn cách cai sữa từ từ hay dứt điểm, điều quan trọng nhất vẫn là đảm bảo bé cảm thấy an toàn, được yêu thương và đủ dinh dưỡng để tiếp tục phát triển khỏe mạnh.

Việc cai sữa thành công không chỉ là ngưng bú mẹ mà còn giúp bé cảm thấy an toàn, vui vẻ và khỏe mạnh trên hành trình khôn lớn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Tổng hợp trò chơi cho trẻ mầm non, chơi trong nhà và chơi ngoài trời

Hơn 40+ trò chơi cho trẻ mầm non theo độ tuổi chơi trong nhà và chơi ngoài trời, giúp bé rèn luyện thể chất và trí tuệ của bé. Mẹ có thể tham khảo cách chơi để hướng dẫn bé nhé.

Các trò chơi dân gian cho trẻ mầm non

1. Kéo cưa lừa xẻ

Hướng dẫn cách chơi:

Hai bé ngồi đối diện nhau, hai lòng bàn chân chạm vào nhau, hai bàn tay nắm chặt nhau. Cả hai kéo tay đẩy qua đẩy lại, giống động tác hai người thợ ngồi hiệp sức cưa gỗ, vừa hát bài đồng dao sau:

[key-takeaways title=””]

Kéo cưa lừa xẻ
Ông thợ nào khỏe
Về ăn cơm vua
Ông thợ nào thua
Về bú tí mẹ.

[/key-takeaways]

2. Thả đỉa ba ba

Hướng dẫn cách chơi:

Bé vẽ một vòng tròn giữa sân hoặc giữa nhà, sau đó cả nhóm đứng thành một vòng tròn vây quanh. Sau khi chọn 1 người làm đỉa, cả nhóm cùng đọc bài đồng dao “thả đỉa ba ba”:

[key-takeaways title=””]

Thả đỉa ba ba
Chớ bắt đàn bà
Phải tội đàn ông
Cơm trắng như bông
Gạo mềm như nước
Đổ mắm, đổ muối
Đổ chuối hạt tiêu
Đổ niêu nước chè
Đổ phải nhà nào
Nhà ấy phải chịu
.

[/key-takeaways]

Trong lúc hát, người làm đỉa sẽ đi xung quanh vòng tròn. Cứ mỗi tiếng ‘đỉa’ lại lấy tay chỉ vào một bạn: tiếng thứ nhất chỉ vào mình, tiếng thứ hai người kế tiếp, rồi lần lượt đến người thứ 2, thứ 3…

Bạn nào bị chọn vào chữ ‘chịu’ cuối cùng sẽ phải đứng lại vòng tròn làm ‘đỉa’, trong khi các bạn khác nhanh chóng chạy lên ‘bờ’. Nếu người nào chậm chân bị “đỉa” chạm vào người thì phải vào vòng tròn làm đỉa, còn người làm “đỉa” lại được lên bờ.

Nhảy lò cò
Có rất nhiều trò chơi dân gian thú vị dành cho trẻ mầm non.

3. Dung dăng dung dẻ

Chuẩn bị:

Vẽ sẵn các vòng tròn nhỏ trên đất, số lượng vòng tròn ít hơn số người chơi 1 cái.

Hướng dẫn cách chơi:

Các bé nắm tay nhau đi vòng quanh các vòng tròn, vừa đi vừa đung đưa tay theo nhịp bài đồng dao.

[key-takeaways title=””]

Dung dăng dung dẻ
Dắt trẻ đi chơi
Đến cửa nhà trời
Lạy cậu lạy mợ
Cho cháu về quê
Cho dê đi học
Cho cóc ở nhà
Cho gà bới bếp
Ù à ù ập
Ngồi thụp xuống đây.

[/key-takeaways]

Khi đọc hết chữ “đây” thì tất cả các bé nhanh chóng tìm một vòng tròn và ngồi xổm xuống. Bạn nào không có vòng tròn để ngồi sẽ bị loại. Các bạn còn lại tiếp tục xoá vòng tròn và chơi tiếp đến khi chọn được người thắng.

4. Tập tầm vông

Hướng dẫn cách chơi:

Một bé ngồi đối diện với các bé còn lại, tay cầm một món đồ nhỏ và giấu ra sau lưng. Bé bỏ món đồ đó vào một tay bất kỳ rồi nắm hai tay lại, đưa ra trước mặt các bạn còn lại, vừa xoay tay vừa hát:

[key-takeaways title=””]

Tập tầm vông
Tay không tay có
Tập tầm vó
Tay có tay không
Tay nào không,
Tay nào có
Tay nào có
Tay nào không?

[/key-takeaways]

Cuối cùng, đưa tay ra để các bạn còn lại đoán xem món đồ nằm trong tay nào. Khi các bạn đoán ra thì lại tiếp tục chơi một ván khác.

5. Rồng rắn lên mây

Hướng dẫn cách chơi:

Các bé chọn một bạn đóng vai ‘ông chủ’ và ngồi yên một chỗ. Những bạn còn lại nối đuôi nhau thành hàng dài đi vòng vèo trong sân, vừa đi vừa đọc:

[key-takeaways title=””]

Rồng rắn lên mây
Có cái cây lúc lắc
Có cái nhà điểm binh
Có ông chủ ở nhà không?

[/key-takeaways]

Khi đọc đến câu “Có ông chủ ở nhà không?” thì dừng lại trước mặt “ông chủ”. “Ông chủ” có thể trả lời “có hoặc không”. Nếu “ông chủ” trả lời “không” thì các bạn sẽ đi tiếp. Nếu “ông chủ” trả lời “có” cả nhóm trả lời những câu hỏi xin của “ông chủ”.

Ông chủ: Cho xin khúc đầu?
Cả nhóm: Những xương cùng xẩu.

Ông chủ: Cho xin khúc giữa?
Cả nhóm: Chả có gì ngon.

Ông chủ: Cho xin khúc đuôi?
Cả nhóm: Tha hồ mà đuổi.

Sau câu “Tha hồ mà đuổi”, “ông chủ” sẽ chạy đuổi bắt “khúc đuôi” (tức là người cuối hàng) còn cả nhóm sẽ chạy. Bạn đứng đầu sẽ dang tay để bảo vệ cả nhóm khỏi bị bắt. Nếu “ông chủ” bắt được “khúc đuôi” thì đổi vai và chơi lại từ đầu.

6. Bịt mắt bắt dê

Chuẩn bị:

  • 1 chiếc khăn bịt mắt.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Cả nhóm oẳn tù xì để chọn ra người bị bịt mắt. Các bạn còn lại sẽ làm “dê”. Khi trò chơi bắt đầu, người bị bịt mắt sẽ đứng giữa, “dê” sẽ đứng xung quanh. Người bị bịt mắt di chuyển ra xung quanh để bắt “dê”.
  • Dê phải liên tục kêu “be, be” và di chuyển làm sao để mình không bị bắt. Tuy nhiên “dê” chỉ được di chuyển trong phạm vi quy định. Khi người bị bịt mắt bắt được “dê” thì cả hai sẽ được hoán đổi vị trí và chơi lại từ đầu.

[related-articles title=”” articles=”3068″][/related-articles]

Các trò chơi trong nhà cho trẻ mầm non

1. Di chuyển thăng bằng

Chuẩn bị:

  • Băng dính màu (nhiều màu để thêm phần thú vị).

Hướng dẫn cách chơi:

  • Dán băng thành các đường thẳng hoặc dích dắc trên sàn.
  • Mẹ có thể sáng tạo luật chơi dựa trên màu sắc của các cuộn băng keo. Ví dụ, ở cuộn băng màu xanh lá thì bé đặt một tay trên đầu mà đi, hoặc màu vàng thì bé phải nhảy lò cò…
  • Bé chỉ được đi bộ trên băng keo và phải tuân theo các quy tắc mẹ đặt ra. Nếu bé đi lệch ra ngoài dải băng thì xem như thua.
  • Nếu bé đi hết chiều dài của băng mà không bước ra ngoài sàn trống thì sẽ thắng.

2. Tung đồng xu 

Chuẩn bị:

  • Các đồng xu.
  • Cốc uống nước bằng nhựa hoặc giấy.

Cách chơi:

  • Bé sẽ nhận được năm đồng tiền. Đặt chiếc cốc trên ghế hoặc bàn gần đó.
  • Mẹ nhờ bé bước xa cốc “x” bước, trong đó “x” là tuổi của bé. Mẹ sẽ di chuyển xa hơn bé năm bước.
  • Bé và mẹ lần lượt tung các đồng xu, sao cho phải rơi vào cốc.
  • Ai có nhiều đồng xu vào cốc nhất sẽ thắng.

3. Trò chơi truyền tin

Chuẩn bị:

  • Chia các bé thành nhiều đội khác nhau, mỗi đội tầm 3-4 người.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Gọi đại diện của mỗi đội lên và thì thầm một câu giống nhau vào tai từng bạn.
  • Sau đó, các bạn đại diện sẽ quay về đội của mình và nói thầm câu nói đó với bạn đằng sau. Lần lượt các bạn trong đội sẽ truyền tin cho nhau.
  • Bạn cuối cùng trong đội sẽ nói to câu nói lên cho mọi người cùng nghe. Nhóm nào truyền đúng câu nói nhất và nhanh nhất sẽ là nhóm thắng cuộc.

4. Xây dựng pháo đài

Hướng dẫn cách chơi: Mẹ và bé cần thu thập một số vật liệu có sẵn trong nhà và dựng lên để thành một “pháo đài” trú ẩn dành cho bé. Có một số loại pháo đài dễ làm như sau:

  • Pháo đài các tông: Mẹ dùng một vài bìa cứng hoặc hộp lớn, dùng băng dính để dán chúng lại thành hình ngôi nhà.
  • Mền gối: Mẹ có thể xếp gối nằm, gối ôm, mền… sao cho giống hình ngôi nhà nhất. Mẹ cũng có thể sử dụng các chồng khăn tắm và một số đồ đạc chắc chắn để giữ pháo đài không bị đổ.
  • Gầm bàn: Mẹ chỉ cần tìm một gầm bàn trống, sạch sẽ và phủ nó bằng một tấm chăn lớn hoặc ga trải giường là đã hoàn thành một pháo đài cho bé.

5. Ghế âm nhạc

Chuẩn bị: 

  • Nhiều chiếc ghế nhỏ, số lượng ghế ít hơn số lượng người tham gia.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Xếp các chiếc ghế nhỏ thành một vòng tròn.
  • Các bé sẽ đi vòng quanh những chiếc ghế này theo tiếng nhạc.
  • Khi nhạc dừng, bé nhanh chóng ngồi vào chiếc ghế gần nhất. Bé nào không có ghế để ngồi sẽ bị loại. 
  • Lấy bớt một chiếc ghế sau mỗi lượt và bắt đầu một lượt chơi khác.
  • Trò chơi diễn ra liên tục cho đến khi chỉ còn một bé cuối cùng ngồi trên ghế và đó là người chiến thắng.

6. Bowling mini 

Chuẩn bị:

  • Băng keo.
  • 10 chai nước rỗng hoặc lon nước ngọt.
  • Bóng tennis hoặc bóng bowling bằng nhựa.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Sử dụng băng keo để tạo đường chơi bowling, yêu cầu bé phải đứng sau vạch đó.
  • Sắp xếp các chai theo thứ tự ở cuối đường chơi.
  • Để bé dùng quả bóng tennis hoặc quả bóng nhựa để lăn vào tất cả các chai đó, khi nào các chai đổ hết thì thành công.

7. Trò chơi chữ cái xếp hàng

Chuẩn bị:

  • Ba mẹ hãy chuẩn bị một bộ sticker chữ cái hoặc bộ chữ cái bằng nam châm có thể dán lên bảng từ.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đầu tiên ba mẹ cùng bé xếp chữ cái lên bảng theo thứ tự.
  • Sau đó yêu cầu trẻ nhắm mắt lại và ba mẹ tráo đổi vị trí của một đến hai chữ cái.
  • Khi trẻ mở mắt, ba mẹ hãy đố trẻ đưa những chữ cái về đúng vị trí ban đầu.

Các trò chơi cho trẻ mầm non chơi ngoài trời

1. Trời nắng trời mưa

Chuẩn bị:

  • Vẽ 4 vòng tròn (nhà) trên sân cách nhau khoảng 40 – 50cm với các màu sắc khác nhau. 

Hướng dẫn cách chơi:

  • Chia các bạn thành 4 tổ nhỏ và phát các thẻ giấy có màu sắc cùng màu với nhà.
  • Cô giáo bật nhạc lên cho bé vừa đi chơi xung quanh trong sân vừa hát theo nhịp.
  • Khi nghe hiệu lệnh “Trời mưa rồi” từ cô giáo, bé phải nhanh chóng tìm được đúng ngôi nhà của mình để không bị mưa ướt.
  • Khi nghe hiệu lệnh “Trời nắng rồi”; các bé tiếp tục ra khỏi vòng tròn và hát theo nhạc đã bật.

2. Cá sấu lên bờ

Chuẩn bị:

  • Cần ít nhất từ 3 người chơi.
  • Kẻ vạch phân chia khu vực nước và bờ.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Chọn ra 1 bé đóng vai cá sấu. Bé chỉ được hoạt động ở dưới nước, các bạn còn lại đều phải đứng trên bờ
  • Khi trò chơi bắt đầu, các bé đứng trên bờ cần xuống nước để khiêu khích cá sấu. Khi cá sấu chạy đến bắt, các bé phải chạy thật nhanh lên bờ để né.
  • Nếu cá sấu chạm được vào 1 người trên bờ, người đó phải xuống nước đổi vị trí với cá sấu. Sau đó trò chơi lại tiếp tục vòng tiếp theo.

3. Cướp cờ

Chuẩn bị:

  • 1 chiếc cờ hoặc khăn.
  • Kẻ 2 vạch xuất phát của 2 đội (cũng là vạch đích).

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đặt cờ tại khoảng không chính giữa 2 vạch xuất phát.
  • Quản trò chia thành viên thành 2 đội có số người bằng nhau. 2 đội xếp thành hàng ngang tại các vạch xuất phát. 
  • Chia số thứ tự cho từng thành viên, mỗi thành viên cần phải nhớ số thứ tự của mình. 
  • Khi trò chơi bắt đầu quản trò sẽ đọc số bất kỳ, thành viên nào có số thứ tự đó của 2 đội sẽ chạy nhanh về phía chính giữa để cướp cờ. Người cướp được cờ cần chạy thật nhanh về đích để không bị thành viên đội bạn vỗ vào người và thua cuộc. 
  • Chú ý số thứ tự nào chỉ được vỗ đúng số đó, không được vỗ số khác (Ví dụ: số 2 của đội này chỉ được vỗ số 2 của đội kia, không được vỗ vào số 3). Người thua cuộc sẽ bị loại khỏi trò chơi. 
  • Khi người quản trò gọi số nào quay về đích, số đó phải quay về đích và chờ lượt gọi tiếp theo. 
  • Người thắng cuộc là người mang được cờ về vạch đích của đội mình (cũng là vạch xuất phát) mà không bị đối phương vỗ vào người. 

4. Nhảy dây

Chuẩn bị:

  • Trò chơi cho từ 3 – 5 bé trở lên.
  • 1 đoạn dây chắc chắn có chiều dài phù hợp với số lượng người chơi.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đầu tiên cần chọn ra 2 người đứng quay dây cho những người còn lại nhảy.
  • Khi hiệu lệnh trò chơi bắt đầu, 2 người quay dây sẽ cầm 2 đầu dây và quăng từ dưới lên trên sao cho dây chạy thành hình tròn.
  • Người chơi tìm cách nhảy vào dây đang chạy và tiếp tục nhảy để không bị mắc vào dây. Số người nhảy trong dây có thể là 1 – 2 – 3… người và nhảy số lần tùy theo quy định ban đầu. Khi nhảy đủ số lần người nhảy có thể nhảy ra ngoài vòng dây để nghỉ ngơi. 
  • Người thua cuộc là người bị vướng dây hoặc nhảy không đủ số lượt. Người đó sẽ phải đổi vị trí với người quăng dây.
Trò chơi nhảy dây giúp trẻ mầm non phát triển kỹ năng vận động.
Trò chơi nhảy dây giúp trẻ mầm non phát triển kỹ năng vận động.

5. Trốn tìm

Chuẩn bị:

  • Từ 3 bé trở lên.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đầu tiên cần oẳn tù xì để chọn ra người đi tìm, số còn lại sẽ là người trốn. 
  • Khi trò chơi bắt đầu người đi tìm cần đứng úp mặt vào tường, gốc cây hoặc đứng nhắm mắt và đếm từ 5, 10, 15… 100. Trong thời gian đó, người đi trốn cần tìm cho mình những vị trí kín đáo để người đi tìm không tìm ra được. 
  • Người đi tìm cần tìm được tất cả người đi trốn trong thời gian nhất định. Người nào bị tìm thấy sẽ là người thua cuộc và chịu phạt.

6. Khiêu vũ cùng bóng

Chuẩn bị: Chuẩn bị số bóng tương ứng với số cặp được chia theo sĩ số lớp.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Sau khi đã chia cặp, các bé sẽ cầm tay nhau và giữ quả bóng bằng phần bụng. Cô giáo có thể hướng dẫn thêm cách cầm tay như đang khiêu vũ để hoạt động thêm phần vui vẻ.
  • Các cặp sẽ nhún nhảy theo nhạc, tùy vào nhịp điệu nhanh hay chậm và trẻ cũng di chuyển theo tốc độ như vậy.
  • Đặc biệt, trong quá trình này, bóng không được rơi hoặc nổ, nếu không cặp đó sẽ phải ra ngoài và chờ đến lượt sau.
trò chơi cho bé ngoài sân
Những trò chơi cho bé chơi ngoài trời, ngoài sân giúp phát triển kỹ năng vận động và thể lực của trẻ.

Các trò chơi cho trẻ mầm non theo độ tuổi từ 2 – 3 tuổi

1. Chơi hóa trang

Chuẩn bị:

  • Dụng cụ hóa trang.
  • Nhiều vật dụng đồ chơi khác.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Khi chơi, bé dùng các dụng cụ có sẵn để đóng vai thành nhân vật bất kỳ, chẳng hạn như: đi siêu thị, cảnh sinh hoạt trong gia đình, làm cô giáo, bác sĩ, đi công viên, phỏng vấn, diễn viên…

2. Phân biệt màu sắc

Hướng dẫn cách chơi:

  • Cô giáo hoặc ba mẹ sẽ cắt những miếng giấy màu màu thành những hình nhỏ hơn. Sau đó, người lớn giao cho bé nhiệm vụ phân chia các màu, yêu cầu bé rằng những màu giống nhau thì xếp cùng nhau. Trò chơi này có thể giúp bé 2 – 3 tuổi phát triển kỹ năng nhận biết các màu sắc.

3. Săn tìm kho báu

Hướng dẫn cách chơi: 

  • Cô giáo làm “Chủ kho báu”, chọn một đồ vật đã chuẩn bị và giấu vào một nơi nào đó. Sau đó cô mời một bạn khác trong lớp xung phong đi tìm. 
  • “Chủ kho báu” sẽ hướng dẫn bé đường dẫn đến kho báu. Hướng dẫn của cô chỉ gồm 2 động tác, ví dụ: “Quay sang trái, tiến lên phía trước 3 bước gặp tủ đồ chơi”, đến khi tìm được kho báu.
  • Sau khi hết lượt đầu, cô mời một bé khác làm “Chủ kho báu” và tiếp tục để các bé chơi với nhau. Về sau, cô có thể giúp bé để nâng độ khó của lời hướng dẫn, giúp trò chơi thú vị hơn.

4. Bắt chước tiếng kêu của động vật

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ hãy giả giọng tiếng kêu của từng con vật, sau đó cho bé đoán tên con vật. Bé đoán được thì yêu cầu bé giả giọng theo. Nếu bé không biết, mẹ sẽ nói tên con vật đó cho bé nghe để bé ghi nhớ cho lần chơi sau.

[related-articles title=”” articles=”3068″][/related-articles]

Các trò chơi cho trẻ mầm non 3 – 4 tuổi

1. Nhận biết âm thanh

Chuẩn bị:

  • Một vài video ghi lại âm thanh quen thuộc trong đời sống hàng ngày như: tiếng xe máy, tiếng xe đạp, tiếng vật dụng nhà bếp,…

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ hãy mở cho bé nghe và gợi ý để bé có thể đoán được âm thanh đó là âm thanh gì. Trò chơi này giúp các bé mầm non từ 3 – 4 tuổi tập trung, lắng nghe tốt và đồng thời có kiến thức về những thứ xung quanh.

2. Trò chơi đếm số

Hướng dẫn cách chơi:

  • Bạn cho bé tập đếm các vật dụng như: ngón tay, ly nước, bánh, chai lọ…. Sau đó, bạn hãy tập cho bé đếm theo thứ tự các con số ngày càng lớn hơn, đồng thời nâng cao câu hỏi để kích thích trí não bé.

3. Lắp ráp mô hình

Chuẩn bị:

  • Các bộ lắp ráp đồ chơi bằng nhựa hoặc gỗ.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ bắt đầu bằng cách hướng dẫn bé lắp ráp một số hình đơn giản như: ngôi nhà, chiếc xe…
  • Sau đó để bé thỏa sức sáng tạo và tưởng tượng, mẹ cũng có thể giúp để bé lắp được hình mà bé mong muốn.
Lắp ráp mô hình là trò chơi thú vị dành cho trẻ mầm non.
Lắp ráp mô hình là trò chơi thú vị dành cho trẻ mầm non.

4. Trò chơi mình sống ở đâu?

Hướng dẫn cách chơi:

  • Trong trò chơi này, mẹ sẽ tập cho bé thuộc lòng địa chỉ nhà, địa chỉ trường học, số điện thoại của bố mẹ/người thân… Trò chơi này không chỉ rèn trí nhớ, mà còn giúp bé bảo vệ bản thân hiệu quả trong trường hợp bé đi lạc hoặc gặp nguy hiểm.

5. Trò chơi cho bé 5 tuổi thi xem ai giỏi nhất

Chuẩn bị:

  • Bảng gắn các tranh.
  • 10-12 tranh lô tô các loại khác nhau về các đồ vật, con vật…

Hướng dẫn cách chơi:

  • Bố mẹ gắn các tranh lên cho trẻ quan sát xem có những gì? Cho từng trẻ lên lấy tranh mà trẻ thích.
  • Sau đó bố mẹ yêu cầu trẻ kể về tranh đó. Ví dụ: Hoa hồng cành có gai, lá có răng cưa, cánh tròn, màu đỏ và có mùi thơm.
  • Tương tự như vậy với các đồ vật, con vật… Trẻ phải nói được những đặc điểm đặc trưng nhất của đối tượng đã đưa ra.
  • Trò chơi tiếp tục đến hết các tranh.
trò chơi giúp phát triển tư duy
Trò chơi cho bé 5 tuổi thi xem ai giỏi nhất.

Các trò chơi cho trẻ mầm non 5 tuổi

1. Câu cá

Chuẩn bị:

  • Một bộ trò chơi câu cá.
  • Cắt chữ sau đó dán lên những chú cá. 
  • Nếu chưa có sẵn bộ trò chơi câu cá, mẹ có thể cắt hình những chú cá và viết lên đó những chữ cái. Sau đó đục lỗ vào lưng cá, gắn vào đó 1 chiếc kẹp giấy.
  • Đối với cần câu, mẹ cần buộc đầu dây với một thanh nam châm.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Để bắt đầu chơi, mẹ hãy cùng bé thi xem ai câu được cá trước.
  • Mỗi khi có người câu được cá, mẹ và bé hãy cùng đọc to chữ cái được viết trên lưng con cá.
  • Trò chơi này sẽ giúp bé học chữ rất nhanh và nhớ bảng chữ cái lâu hơn.

2. Nghe – tìm

Chuẩn bị:

Một bảng chữ cái hoặc bảng số rời bằng gỗ hoặc nhựa.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ đặt bảng chữ cái hoặc bảng số trước mặt bé.
  • Đọc to chữ cái hoặc chữ số mà mẹ muốn bé đi tìm.
  • Bé đọc lại thật to, nhanh tay nhanh mắt tìm ra đúng chữ hoặc số đó.
  • Mẹ cũng có thể cho bé chơi trò chơi này theo nhóm để tăng sự hứng thú.

3. Cắt dán

Chuẩn bị:

  • Một tờ giấy trắng lớn và viết lên đó tên một chữ cái bất kỳ.
  • Cuốn tạp chí, báo, sách không còn sử dụng để bé chơi.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Sau khi viết chữ lên giấy trắng, mẹ hãy đưa cho bé xem.
  • Nhiệm vụ của bé là tìm những hình ảnh trong tạp chí bắt đầu từ chữ cái đó.
  • Sau đó, bé sẽ cắt hình ảnh từ tạp chí và dán lên trên tờ giấy có chữ cái.

4. Xếp hình tranh

Chuẩn bị: Bộ tranh xếp hình gồm nhiều mảnh.

Hướng dẫn cách chơi: 

  • Ban đầu, mẹ hãy bày các mảnh ghép ra trước mặt bé và hướng dẫn cách xếp.
  • Trong lúc bé xếp hình, mẹ có thể giúp đỡ và cho con lời khuyên để xếp được đúng nhất (xếp từ ngoài rìa tranh vào trong, phân loại các mảnh có màu sắc giống nhau…)

Ở mỗi độ tuổi đều sẽ có những trò chơi lý thú phù hợp với khả năng của bé. Thêm vào đó, để giúp các bé chơi một cách vui vẻ mà không bị nhàm chán, mẹ có thể tham khảo lịch lịch chơi trò chơi như bảng dưới đây:

Độ tuổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật
Trẻ 1 tuổi Đếm số ngón tay Nhún nhảy theo nhạc Tập đi bằng xe Lắp ráp mô hình Xích đu Vẽ tranh Hát cùng bé
Trẻ 2 tuổi Kéo cưa lừa xẻ Hát cùng bé Di chuyển thăng bằng Pháo đài Vẽ tranh Tập tầm vông Vỗ tay theo nhịp
Trẻ 3 tuổi Săn tìm kho báu Oẳn tù xì Lắp ráp mô hình Ném gối Tung đồng xu Nhận biết màu sắc Đạp xe đạp
Trẻ 4 tuổi Hóa trang Mèo vờn chuột Đếm số Truyền tin Mình sống ở đâu? Cá sấu lên bờ Nghe – tìm
Trẻ 5 tuổi Xếp hình tranh Câu cá Nhảy dây Kể chuyện với nhạc nền Cắt dán Học từ xung quanh Cướp cờ

[key-takeaways title=”Lợi ích của trò chơi cho bé 5 tuổi rèn luyện trí tuệ”]

Theo định nghĩa của Đại học Y tế cộng đồng Harvard về các trò chơi rèn luyện trí tuệ là những trò chơi kích thích tư duy của não bộ; trong đó người chơi sẽ trực tiếp tương tác với trò chơi mà không cần phải thông qua màn hình điện thoại (như điện thoại di động, laptop).

Lợi ích của những trò chơi rèn luyện trí tuệ cho bé 5 tuổi:

  • Rèn luyện khả năng ghi nhớ.
  • Tạo hứng thú cho trẻ khám phá.
  • Rèn luyện kỹ năng tương tác xã hội.
  • Hình thành kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Phát triển tư duy toán học và khả năng ngôn ngữ.
  • Kích thích tư duy trừu tượng, tưởng tượng, sáng tạo.

[/key-takeaways]

Các trò chơi rèn luyện trí não là những trò chơi kích thích tư duy phát triển của bé 5 tuổi.
Các trò chơi rèn luyện trí não là những trò chơi kích thích tư duy phát triển của bé 5 tuổi.

[related-articles title=”” articles=”268437″][/related-articles]

Lưu ý khi cho trẻ chơi trò chơi

Chơi các trò chơi là một hoạt động rất cần thiết dành cho các trẻ mầm non. Cụ thể, Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS) khuyến nghị trẻ mẫu giáo nên dành ít nhất 180 phút (3 giờ) mỗi ngày để hoạt động thể chất. Lúc này các bé có thể đứng dậy, di chuyển xung quanh, chơi các hoạt động mạnh như nhảy dây, chạy, nhảy cao…

Các chuyên gia cho rằng các bé ở độ tuổi mẫu giáo nên được tạo điều kiện nhiều nhất có thể để vận động. Tuy nhiên, ba mẹ cũng nên chú ý cho con chơi ở nơi an toàn để tránh bị chấn thương.

Câu hỏi thường gặp

Có nên cho trẻ chơi video game trên điện thoại không? Có mang lại lợi ích gì không?

Theo các chuyên gia, trò chơi điện tử thực chất có thể mang lại một số lợi ích cho các bé như: cải thiện kỹ năng đọc, kỹ năng thị giác, kỹ năng giải quyết vấn đề, tăng cường kết nối xã hội, tăng cường trí tưởng tượng.

[recommendation title=””]

Bất kể những lợi ích đã kể trên, việc sử dụng màn hình quá nhiều vẫn được chứng minh có thể gây ra béo phì, mất ngủ, giao tiếp kém, mất tập trung và các vấn đề về tâm trạng ở trẻ em. Vì thế, Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo trẻ em từ 2 – 5 tuổi không nên xem màn hình điện tử quá 1 tiếng/ngày trong tuần và quá 3 tiếng/ngày vào các ngày cuối tuần.

[/recommendation]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp hơn 40 trò chơi thú vị dành cho trẻ đang ở độ tuổi mầm non. Việc tham gia các hoạt động thể chất có thể giúp phát triển về thể chất, trí tuệ và cải thiện kỹ năng giao tiếp với bạn bè. Hy vọng mẹ đã nắm được thông tin cần thiết trong bài viết này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Những sự thật bất ngờ mà có thể bạn chưa biết về sữa mẹ

Không chỉ là nguồn dinh dưỡng chính giúp bé phát triển, việc nuôi con bằng sữa mẹ còn giúp mẹ và bé kết nối tốt hơn cũng như củng cố hệ miễn dịch của trẻ. Vậy bạn đã hiểu rõ về nguồn dinh dưỡng quý giá này để có hành trình nuôi con thật hiệu quả chưa? 

Sữa mẹ là gì? Lợi ích của sữa mẹ 

Cơ thể mẹ bắt đầu quá trình tạo sữa ngay từ trong thai kỳ và dinh dưỡng trong sữa luôn thay đổi theo nhu cầu của bé. Vậy nên, đây là nguồn dưỡng chất vô cùng quan trọng và phù hợp cho con yêu phát triển khỏe mạnh.

1. Sữa mẹ là gì? 

Sữa mẹ là sữa do cơ thể người mẹ sản xuất tự nhiên và chứa các chất dinh dưỡng cơ bản cho trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời. Cơ thể mẹ sẽ sản xuất sữa theo nhu cầu của bé với các chất dinh dưỡng cụ thể mà bé cần để phát triển. Các giai đoạn của sữa mẹ được chia như sau:

  • Sữa non: Đây là giai đoạn đầu tiên của sữa mẹ. Sữa non được sản xuất trong thai kỳ và kéo dài đến vài ngày sau khi bé ra đời. Sữa có màu vàng hoặc kem và cũng đặc hơn nhiều so với sữa trong giai đoạn sau. Loại sữa này chứa nhiều protein, vitamin tan trong chất béo, khoáng chất và globulin miễn dịch, một kháng thể truyền từ mẹ sang con mang đến khả năng miễn dịch thụ động chống lại nhiều loại vi khuẩn và vi-rút. Hai đến bốn ngày sau khi sinh, giai đoạn sữa non sẽ kết thúc để chuyển sang giai đoạn sữa chuyển tiếp. 
  • Sữa chuyển tiếp: Giai đoạn sữa chuyển tiếp kéo dài khoảng hai tuần. Sữa chuyển tiếp có hàm lượng chất béo, lactose và vitamin tan trong nước cao. Loại sữa này cũng chứa nhiều calo hơn sữa non. 
  • Sữa trưởng thành: Đây là giai đoạn sữa cuối cùng. Sữa trưởng thành chứa 90% là nước và 10% còn lại bao gồm carbohydrate, protein và chất béo để bổ sung nước, cung cấp năng lượng và hỗ trợ bé phát triển. Loại sữa này cũng được chia làm hai loại nhỏ là sữa đầu và sữa cuối, trong đó sữa đầu chứa nước, vitamin và protein còn sữa cuối chứa hàm lượng chất béo cao hơn rất cần thiết cho việc tăng cân của bé.

2. Lợi ích của sữa mẹ đối với sức khỏe của trẻ 

Với hàm lượng dinh dưỡng cao, sữa mẹ mang đến rất nhiều lợi ích cho trẻ sơ sinh. Chẳng hạn như: 

Cung cấp chất dinh dưỡng lành mạnh

Chất dinh dưỡng trong sữa mẹ sẽ dễ hấp thụ hơn so với sữa công thức. Các chất dinh dưỡng này là tối ưu cho sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của bé.  

Ngăn ngừa nhiễm trùng

Sữa mẹ giúp bé ngăn ngừa các tình trạng nhiễm trùng dù nhẹ hay nặng như nhiễm trùng đường tiêu hóa, phổi và tai. Nếu bị nhiễm trùng trong thời gian bú mẹ, tình trạng cũng có thể sẽ ít nghiêm trọng hơn.

Ngăn ngừa nhiều bệnh lý khác

Việc nuôi con bằng sữa mẹ cũng giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, kể cả khi trẻ đã lớn. Các vấn đề sức khỏe bé có thể phòng ngừa khi bú mẹ là:

3. Lợi ích của sữa mẹ đối với người mẹ

Nuôi con bằng sữa mẹ giúp mẹ giảm nguy cơ ung thư vú, buồng trứng, tiểu đường… giúp tử cung co hồi tốt hơn sau sinh (nhờ oxytocin tiết ra khi cho con bú). 

Sữa mẹ được sản xuất như thế nào?

 

Sữa mẹ được sản xuất như thế nào?

Khi bạn bước vào thai kỳ, nội tiết tố trong cơ thể sẽ thay đổi, từ đó kích hoạt quá trình sản xuất sữa. Quá trình sản xuất sữa này được chia thành ba giai đoạn:       

Giai đoạn một (bắt đầu từ khoảng tuần thứ 16 của thai kỳ cho đến vài ngày sau khi sinh)

  • Estrogen và progesterone tăng, dẫn đến số lượng và kích thước các ống dẫn sữa tăng lên và ngực cũng đầy đặn hơn. Lúc này, các tuyến vú bắt đầu chuẩn bị sản xuất sữa.
  • Núm vú sẫm màu hơn và quầng vú to hơn.
  • Tuyến bã nhờn (các nốt nhỏ trên quầng vú) tiết dầu để bôi trơn núm vú.
  • Cơ thể bắt đầu sản xuất sữa non.

Giai đoạn hai (bắt đầu khoảng hai hoặc ba ngày sau khi sinh)

  • Sau khi em bé ra đời, estrogen và progesterone sụt giảm đột ngột và prolactin là hormon chính điều khiển quá trình sản xuất sữa.
  • Lượng sữa sẽ tăng đáng kể ở giai đoạn này. Lúc này, bạn có thể cảm thấy căng tức, thậm chí là đau ở ngực do sữa về nhiều.

Giai đoạn ba (từ ba ngày sau sinh cho tới khi kết thúc quá trình nuôi con bằng sữa mẹ)

Khi bé bú hoặc bạn tiếp tục hút sữa, cơ thể mẹ sẽ tiếp tục sản xuất sữa. Lượng sữa bé bú hoặc bạn hút ra càng nhiều, cơ thể lại càng sản xuất nhiều sữa.

Các thành phần sữa mẹ cung cấp dinh dưỡng cho bé

Các thành phần dinh dưỡng chính trong sữa mẹ là:

Protein

Sữa mẹ chứa hai loại protein là whey (khoảng 60%) và casein (khoảng 40%). Tỷ lệ cân bằng này giúp bé có thể tiêu hóa sữa nhanh và dễ dàng. Ngoài ra, các loại protein này có đặc tính chống nhiễm trùng rất tốt cho bé. Cụ thể, các protein có trong sữa của mẹ là:

  • Lactoferrin có tác dụng ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn phụ thuộc vào sắt trong đường tiêu hóa như coliform và nấm men.
  • IgA tiết là một loại globulin miễn dịch có tác dụng bảo vệ trẻ khỏi vi-rút và vi khuẩn, đặc biệt là những loại mà trẻ sơ sinh, mẹ và gia đình thường tiếp xúc. Loại protein này cũng có thể giúp cơ thể bé chống lại vi khuẩn E. Coli và các tình trạng dị ứng. Ngoài ra, sữa mẹ cũng chứa các globulin miễn dịch khác như IgG và IgM giúp phòng chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và vi-rút.
  • Lysozyme là một loại enzyme bảo vệ trẻ sơ sinh trước vi khuẩn E. Coli và Salmonella. Enzyme này cũng thúc đẩy sự phát triển của hệ vi khuẩn đường ruột lành mạnh có thể giúp cơ thể chống viêm.
  • Yếu tố bifidus hỗ trợ sự phát triển của lactobacillus, một loại vi khuẩn có lợi giúp bảo vệ trẻ trước các vi khuẩn có hại bằng cách tạo môi trường axit bất lợi cho vi khuẩn.

Chất béo

Sữa mẹ cũng chứa chất béo cần thiết cho sức khỏe tổng thể của trẻ sơ sinh. Chất béo rất quan trọng cho sự phát triển của não bộ, quá trình hấp thụ các vitamin tan trong chất béo và là nguồn calo chính cho con. Cụ thể, axit béo chuỗi dài là đóng vai trò thiết yếu cho sự phát triển của não, võng mạc và hệ thần kinh.

Vitamin

Hàm lượng và loại vitamin trong sữa mẹ phụ thuộc vào hàm lượng vitamin mà mẹ hấp thụ nên việc bổ sung dinh dưỡng đầy đủ cho mẹ là rất cần thiết. Các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K đều rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các vitamin tan trong nước như vitamin C, riboflavin, niacin và axit pantothenic cũng rất cần thiết.

Carbohydrate

Lactose là carbohydrate chính trong sữa mẹ và chiếm khoảng 40% tổng lượng calo đến từ sữa mẹ. Loại carbohydrate này giúp giảm đáng kể các vi khuẩn có hại trong dạ dày, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ canxi, phốt pho và magiê cho bé. Lactose còn hỗ trợ phòng ngừa bệnh và thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong dạ dày nữa đấy.

Sữa mẹ có vị gì? Những yếu tố ảnh hưởng đến mùi vị sữa mẹ

Sữa mẹ có vị gì?

Mùi vị sữa mẹ sẽ thay đổi tùy vào cơ địa, tình hình sức khỏe cũng như chế độ ăn uống của mẹ.

1. Sữa mẹ có vị gì?

Nhìn chung, sữa mẹ bình thường sẽ có mùi thơm đặc trưng và vị không quá mặn hay ngọt. Đặc biệt, nguồn sữa non khi bé vừa chào đời rất đặc và thơm. Tuy nhiên, vị sữa của từng mẹ cũng sẽ khác nhau do nhiều yếu tố.

2. Những yếu tố ảnh hưởng đến mùi vị sữa mẹ 

Chế độ ăn uống của mẹ là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến mùi vị của sữa. Những loại thực phẩm có thể khiến sữa mẹ thay đổi mùi vị là:

  • Các loại gia vị nồng: Các gia vị mạnh như như tiêu, ớt, tỏi có thể khiến sữa của mẹ bị nồng hơn chứ không còn mùi thơm và vị nhạt như bình thường.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thức ăn đã qua chế biến nhiều hay đồ đóng hộp thường chứa hàm lượng natri cao khiến sữa có vị mặn.
  • Ngũ cốc, chuối và các loại trái cây khác: Các loại thực phẩm tự nhiên này cung cấp dinh dưỡng cho mẹ, giúp lợi sữa mà còn có thể làm sữa thơm ngon hơn.

Ngoài thực phẩm thì cơ địa cũng là yếu tố quyết định mùi vị sữa mẹ:

  • Enzyme lipase: Cơ thể mẹ chứa nhiều loại enzyme này có thể khiến sữa đã vắt hay hút có vị xà phòng.
  • Lactose: Mẹ có nồng độ lactose trong máu cao có thể tiết sữa có vị ngọt hơn.

Cách hút/vắt và lưu trữ sữa mẹ cũng có khiến hương thơm và mùi vị của sữa cũng bị biến đổi. Sữa mẹ đã qua bảo quản có thể có mùi vị tanh, nồng hoặc chua hơn lúc ban đầu.

Làm sao để tăng cả lượng và chất của sữa mẹ?

cách tăng lượng sữa mẹ

 

Để sữa mẹ đạt chất lượng cao nhất, mẹ cần có chế độ dinh dưỡng đầy đủ và sức khỏe tổng thể tốt. Muốn vậy, bạn cần xây dựng cho bản thân lối sống khoa học và cách ăn uống phù hợp bằng cách:

  • Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Để sữa mẹ đầy đủ dinh dưỡng, bạn cần ăn nhiều rau xanh, trái cây mỗi ngày vì đây là nguồn vitamin và chất xơ vô cùng cần thiết cho cơ thể.
  • Đảm bảo nạp đủ protein: Bạn có thể bổ sung protein qua các các loại thịt và cá giàu protein, i-ốt, đạm, DHA. Mẹ sau sinh có thể thay đổi nhiều loại thịt, cá được chế biến theo nhiều cách khác nhau để bữa ăn thật phong phú.
  • Bổ sung canxi: Canxi là khoáng chất cần được chú trọng bổ sung trong thai kỳ và cả sau khi sinh để giúp mẹ phòng tránh loãng xương và hỗ trợ hệ xương của bé phát triển tốt hơn.
  • Uống đủ nước: Mẹ cần đảm bảo uống tối thiểu 2,5 lít nước hay 8–10 cốc nước mỗi ngày. Điều này là rất quan trọng để đảm bảo cơ thể mẹ luôn đủ nước và có thể sản xuất nhiều sữa hơn.
  • Chú trọng việc nghỉ ngơi: Để đảm bảo sức khỏe, mẹ cần ngủ đủ 6–8 tiếng mỗi ngày cũng như có các hoạt động giúp thư giãn, giảm căng thẳng như đi đạo, massage, nghe nhạc…

Cách bảo quản và sử dụng sữa mẹ an toàn

Sữa mẹ có thể vắt ra để trữ đông dùng dần, nhưng cần tuân thủ nguyên tắc bảo quản để đảm bảo sữa vẫn giữ được chất lượng và an toàn cho bé. Dưới đây là hướng dẫn từ Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Hệ thống y tế công cộng của Vương quốc Anh (NHS):

  • Thời gian bảo quản sữa mẹ theo từng điều kiện:
    • Nhiệt độ phòng (~ 25 độ C): Không quá 4 giờ.
    • Ngăn mát tủ lạnh (~ 4 độ C): Tốt nhất dùng trong 4 ngày.
    • Ngăn đá (-18 độ C trở xuống): 6 tháng là tốt nhất, tối đa 12 tháng nếu cần.
    • Sau khi rã đông trong tủ lạnh: Dùng trong 24 giờ.
  • Cách rã đông sữa mẹ an toàn:
    • Rã đông trong tủ lạnh qua đêm là tốt nhất.
    • Nếu cần dùng ngay, đặt bình sữa vào nước ấm (không ngâm trong nước nóng hoặc dùng lò vi sóng vì có thể làm mất chất dinh dưỡng và kháng thể).
    • Kiểm tra mùi sữa trước khi dùng, nếu có mùi ôi hoặc chua, hãy bỏ đi.
  • Cách vệ sinh và bảo quản dụng cụ hút sữa:  
    • Rửa tay sạch trước khi vắt sữa.
    • Dùng bình hoặc túi trữ sữa chuyên dụng, ghi ngày vắt để dễ theo dõi.
    • Tiệt trùng dụng cụ hút sữa và bình trữ thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn

Sữa mẹ và các thắc mắc thường gặp 

Nếu hành trình nuôi con bằng sữa mẹ còn nhiều bỡ ngỡ, bạn hãy tham khảo những thắc mắc thường gặp sau: 

1. Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ là gì?

Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ

Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ là chỉ cho bé bú sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời. Mẹ có thể cho bé bú trực tiếp hay vắt/hút sữa ra và cho bé bú bằng bình hay uống bằng muỗng nếu cần.

2. Trong trường hợp nào mẹ không nên cho bé bú? 

Thông thường, phương pháp nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ luôn được ưu tiên. Thế nhưng, bạn có thể phải cho bé bú sữa công thức trong các trường hợp sau:

  • Bé có một số vấn đề sức khỏe đặc biệt: Các bé bị hạ đường huyết hoặc mất nước có thể cần thêm sữa công thức hoặc các chất lỏng khác ngoài sữa mẹ.
  • Mẹ đã từng hoặc đang gặp một số vấn đề sức khỏe đặc biệt: Mẹ không nên nuôi con bằng sữa mẹ nếu đang mắc một số bệnh nhiễm trùng có thể lây truyền qua sữa mẹ. Ngoài ra, phụ nữ đang dùng một số loại thuốc, chất kích thích hoặc bia rượu cũng không nên cho con bú.

Có nên xin sữa mẹ cho con uống nếu sữa mẹ chưa về hay quá ít? 

Khi sữa chưa về hoặc quá ít, không ít mẹ băn khoăn tự hỏi không biết có nên xin sữa mẹ cho con uống không. Để giải đáp thắc mắc này, bạn cần hiểu rõ một số rủi ro khi xin sữa mẹ như sau:

  • Sữa mẹ của người khác có thể không phù hợp với độ tuổi của con bạn: Sữa mẹ sẽ thay đổi theo quá trình phát triển của con để có thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé ở từng độ tuổi. Vậy nên, sữa của mẹ khác có thể sẽ không phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của con tại thời điểm hiện tại. 
  • Thiết bị hút sữa mẹ của người khác có thể không đảm bảo vệ sinh: Máy hút sữa nếu không được vệ sinh đúng cách có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn cho bé. 
  • Sữa mẹ của người khác có thể không được bảo quản tốt: Sữa mẹ vẫn có hạn sử dụng và cần được bảo quản đông lạnh đúng cách để đảm bảo chất lượng. Thông thường, sữa mẹ sẽ không được để ở nhiệt độ phòng quá 4 giờ và không được trữ đông quá 6 tháng. Tuy nhiên khi xin sữa mẹ, bạn khó đảm bảo được người cho sữa tuân thủ quy tắc bảo quản này. 
  • Khó kiểm soát được chất lượng sữa mẹ của người khác: Chế độ ăn uống của người cho sữa sẽ ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng sữa. Nếu người cho sữa ăn uống không lành mạnh hay dùng đồ uống có cồn, sữa sẽ không đủ chất lượng để cho bé bú. 
  • Tăng nguy cơ bé bị nhiễm trùng: Một số tình trạng nhiễm trùng có thể lây nhiễm qua sữa mẹ nên đây là vấn đề đáng để tâm khi bạn xin sữa của người khác. Nếu không kiểm tra nguồn gốc sữa kỹ càng, bé có nguy cơ nhiễm cytomegalovirus (CMV) hay thậm chí là HIV đấy. 
  • Sữa mẹ từ người khác có thể gây dị ứng cho bé: Nếu bé có nguy cơ bị dị ứng thực phẩm thì việc cho con dùng sữa từ các bà mẹ khác khá rủi ro vì bạn không thể biết người cho sữa có dùng thực phẩm dễ gây kích ứng hay không. 
  • Mẹ sẽ càng giảm tiết sữa khi không cho con bú hay không hút sữa: Quá trình tạo sữa của cơ thể mẹ dựa trên quy tắc cung và cầu, nghĩa là càng cho con bú hoặc hút sữa nhiều thì cơ thể mẹ sẽ càng sản xuất nhiều sữa hơn. Khi sử dụng sữa của các bà mẹ khác, bạn sẽ mất cơ hội kích thích cơ thể sản xuất sữa, từ đó khiến lượng sữa cho con ngày càng giảm.

Để hạn chế những rủi ro kể trên, bạn có thể xin hoặc mua sữa mẹ từ những ngân hàng sữa uy tín của các bệnh viện lớn. Đây là nguồn sữa đã qua tuyển chọn, xử lý và quy trình bảo quản nghiêm ngặt nên có thể giảm thiểu rủi ro cho bé. 

Bên cạnh đó, mẹ cũng có thể giảm mức độ phụ thuộc vào sữa của các bà mẹ khác bằng cách kích thích cơ thể tạo nhiều sữa hơn. Một số cách kích sữa bạn có thể tham khảo là:

  • Cho bé bú ngay sau 1 giờ sau sinh.
  • Bổ sung thêm dinh dưỡng qua chế độ ăn uống đa dạng, đầy đủ.
  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý và tránh các tác nhân gây căng thẳng để cơ thể phục hồi nhanh hơn, từ đó tạo sữa hiệu quả hơn.

4. Trẻ bị dị ứng sữa mẹ phải làm sao?

Trẻ bị dị ứng sữa mẹ

Tình dạng dị ứng sữa mẹ là do hệ thống miễn dịch của cơ thể bé xác định các protein trong sữa mẹ (tức là các protein của thức ăn qua sữa mẹ) là mối đe dọa. Từ đó, cơ thể bé sẽ sản xuất kháng thể loại IgE để phản ứng với những protein này. Các dấu hiệu dị ứng thường thấy là:

  • Da nổi mẩn đỏ: Da bé xuất hiện các nốt nhỏ màu đỏ hoặc nổi mẩn đỏ toàn thân gây ngứa ngáy.
  • Hô hấp khó khăn: Trong các trường hợp dị ứng sữa mẹ nghiêm trọng hơn, trẻ có thể gặp tình trạng hô hấp kém.
  • Gặp vấn đề về hệ tiêu hóa: Dị ứng sữa mẹ thường gây ra vấn đề về hệ tiêu hóa như đau bụng hay tiêu chảy.
  • Nôn trớ: Nôn trớ ra sữa cũng là một phản ứng dị ứng sữa mẹ thường thấy. Tình trạng nôn trớ sữa là phản ứng tự nhiên khi bé không thể tiêu hóa sữa mẹ một cách hiệu quả.
  • Bé có biểu hiện khó chịu: Bé sẽ có các biểu hiện như quấy khóc hay cáu gắt khi cảm thấy không thoải mái do phản ứng dị ứng và không đủ dinh dưỡng.

Dị ứng sữa mẹ có thể dẫn đến tình trạng sốc phản vệ nguy hiểm cần được chăm sóc y tế ngay. Các dấu hiệu sốc phản vệ mà ba mẹ cần lưu ý gồm:

  • Co thắt đường thở
  • Tim đập nhanh hoặc mất ý thức
  • Da bé đổi màu từ đỏ sang tím do thiếu oxy

Bạn có thể khắc phục tình trạng dị ứng sữa mẹ ở trẻ sơ sinh bằng các cách sau: 

Điều chỉnh chế độ ăn uống của mẹ

Nếu mẹ tiêu thụ các thực phẩm dễ gây dị ứng, bé cũng sẽ tăng nguy cơ bị dị ứng. Vậy nên nếu thấy bé có dấu hiệu dị ứng nhẹ, bạn có thể điều chỉnh thực đơn của mình rồi theo dõi phản ứng của trẻ. Nhìn chung, mẹ có thể loại bỏ các thực phẩm có thể gây kích ứng như:

  • Thịt bò
  • Đậu phộng
  • Trứng
  • Sô cô la và cà phê và các chất kích thích khác
  • Thực phẩm cay nóng... 

Điều trị bằng thuốc kháng histamin

Khi bé bị dị ứng sữa mẹ, cơ thể sẽ sản xuất histamin là một hợp chất gây ra các triệu chứng như ngứa, mẩn đỏ và nghẹt mũi. Thuốc kháng histamin có thể giúp cải thiện các triệu chứng khó chịu này. Tuy nhiên, bạn cần cho bé dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn nhé.

5. Sữa mẹ màu gì thì tốt nhất cho bé? 

Sữa mẹ thường sẽ có màu trắng đục hoặc hơi ngả vàng tùy giai đoạn, thời điểm trong ngày và chế độ ăn uống. Nếu muốn biết sữa mẹ màu gì thì tốt, bạn còn cần xét tới từng giai đoạn của sữa như sau:

  • Sữa non: Sữa non là sữa tiết ở cuối của thai kỳ và vài ngày đầu tiên sau khi sinh. Loại sữa này chứa rất nhiều beta-carotene và thường có màu vàng nhạt hoặc cam.
  • Sữa chuyển tiếp: Sau giai đoạn sữa non sẽ là giai đoạn sữa chuyển tiếp. Trong giai đoạn này, màu sắc sữa mẹ có thể chuyển biến từ vàng sang trắng.
  • Sữa trưởng thành: Khoảng hai tuần sau sinh, sữa mẹ sẽ bước vào giai đoạn sữa trưởng thành. Sữa đầu ngày thường có màu xanh nhạt, xanh non hoặc màu trắng trong. Trong những lần bú sau, sữa trưởng thành sẽ đậm dần và đổi thành màu trắng hoặc vàng đục.

6. Sữa mẹ có vị mặn là do đâu?

sữa mẹ có vị mặn

Có nhiều nguyên nhân có thể khiến sữa mẹ có vị mặn.

Sữa mẹ có vị mặn do tình trạng viêm tuyến vú 

Nếu mẹ tắc tia sữa dẫn đến viêm tuyến vú thì sữa sẽ có vị mặn. Để xác định có phải sữa mẹ bị mặn là do viêm tuyến vú hay không, bạn có thể quan sát xem mình có xác dấu hiệu viêm nhiễm sau không:

  • Trên vú xuất hiện vùng bị đỏ, sưng u. 
  • Sờ vào ngực thấy đau hoặc bị đau rát khi cho bé bú.

Nếu đang bị viêm tuyến vú, bạn có thể khắc phục tình trạng này bằng một số cách như:

  • Massage ngực theo chiều kim đồng hồ, đặc biệt ở những nơi sữa bị tắc tạo thành cục sưng u.
  • Hút hoặc vắt hết sữa ở bầu ngực bị viêm bỏ đi. 
  • Đi thăm khám và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh tình nặng nặng hơn dẫn đến áp xe vú.

Sữa mẹ có vị mặn do chế độ ăn uống

Các loại thực phẩm mẹ ăn hàng ngày cũng ảnh hưởng đến hương vị của sữa. Các loại gia vị nồng như tiêu, tỏi có thể biến đổi mùi vị sữa mẹ khiến bé bỏ bú. Để cải thiện tình trạng này, bạn có thể bổ sung các thực phẩm giúp sữa thơm ngon, chất lượng hơn như trái cây và ngũ cốc.

7. Sữa mẹ lỏng thì nên ăn gì?

Nếu đang thắc mắc ăn gì để sữa mẹ đặc và thơm hơn, bạn có thể tham khảo các loại thực phẩm sau:

  • Cà rốt: Cà rốt cung cấp vitamin A hỗ trợ chu kỳ sản xuất sữa và làm tăng chất lượng sữa của mẹ. Bạn có thể ép cà rốt lấy nước hoặc dùng cà rốt để hấp hay nấu canh cũng rất ngon miệng.
  • Rau đay: Món canh rau đay bình dân không chỉ ngon miệng, dinh dưỡng mà còn vô cùng lợi sữa. 
  • Lá bồ công anh: Theo y học cổ truyền, lá bồ công anh có tác dụng thanh nhiệt, mát gan và giải độc. Loại thảo dược này rất giàu protein, các khoáng chất như sắt, canxi cũng như các loại vitamin A, C, B. Đây là một bài thuốc giúp mẹ chữa tắc tia sữa và tăng chất lượng sữa rất hiệu quả. Bạn có thể phơi khô lá bồ công anh rồi sắc lấy nước uống thay uống nước lọc. 
  • Gạo lứt: Gạo lứt rất giàu vitamin nhóm B cùng các nguyên tố vi lượng tốt cho cơ thể như natri, magie… Bạn có thể rang thơm gạo lứt rồi nấu khoảng 50g gạo với 2-3 lít nước để có món nước gạo lứt lợi sữa. 
  • Bí đỏ: Bí đỏ rất giàu vitamin và khoáng chất nên vô cùng thích hợp để bồi bổ cơ thể cho mẹ, từ đó giúp cải thiện chất lượng và mùi vị của sữa mẹ. Ngoài cách nấu canh hay hấp thông thường, bạn có thể xay bí đỏ đã hấp chín với sữa tươi và ít sữa đặc rồi đun lại đến khi sôi để có món sữa bí đỏ thơm ngon. 
  • Rau ngót: Rau ngót là nguồn cung cấp canxi, sắt, protein, phốt pho, chất béo, các loại vitamin quan trọng để sữa của mẹ sánh đặc và dinh dưỡng hơn.

[key-takeaways title=””]

Sữa mẹ dù loãng nhìn như nước gạo vẫn đầy đủ dưỡng chất, mẹ không nên quá lo. Việc ăn uống chỉ cần cân đối, đa dạng để mẹ khỏe và đủ sữa, không có công thức thần kỳ làm sữa “mát” hay “nhạt” đi. Màu sắc, độ sáng của sữa mẹ khác nhau không quyết định chất lượng sữa.

[/key-takeaways]

8. Sữa mẹ sau 6 tháng có còn giàu dinh dưỡng không?

Sữa mẹ sau 6 tháng có còn giàu dinh dưỡng không

Sau cột mốc 6 tháng tuổi, nhu cầu dinh dưỡng của bé sẽ tăng vọt để đáp ứng quá trình phát triển thể chất và trí não mạnh mẽ. Lúc này, bạn có thể lo lắng rằng sữa mẹ không còn đủ dinh dưỡng cho nhu cầu của con.

Thật ra, sữa mẹ sau 6 tháng vẫn cung cấp rất nhiều dưỡng chất và kháng thể cần thiết cho bé. Tuy nhiên, bé có thể sẽ chậm tăng cân nếu chỉ bú sữa mẹ hoàn toàn như 6 tháng trước đó do nhu cầu dinh dưỡng ở thời điểm này đã tăng cao. Để đảm bảo tốc độ phát triển, bé sẽ cần ăn dặm xen kẽ với các cữ bú sữa mẹ cho đến khi được ít nhất 2 tuổi.

9. Lượng sữa mẹ bị giảm đột ngột phải làm sao? 

Tình trạng lượng sữa của mẹ bị giảm đột ngột có thể do một số lý do sau: 

  • Do bé ít bú: Bé bú mẹ thường xuyên không chỉ đảm bảo được nhu cầu dinh dưỡng mà còn giúp cơ thể duy trì quá trình tiết sữa. Nếu bé ít bú, cơ thể mẹ cũng sẽ dần ít tạo sữa. 
  • Chế độ dinh dưỡng của mẹ không hợp lý: Chế độ ăn uống thiếu chất hoặc kiêng khem quá mức sẽ khiến lượng sữa của mẹ ít dần và dẫn đến mất sữa đột ngột. Ngoài ra, tình trạng sữa mẹ bị giảm đột ngột cũng có thể do một số loại thực phẩm gây mất sữa như bắp cải, măng, lá lốt… 
  • Do một số tình trạng sức khỏe: Các bệnh lý liên quan đến tuyến vú như áp xe vú, tắc tia sữa, viêm tuyến vú, nhiễm khuẩn núm vú hay phẫu thuật ngực… có thể khiến sữa mẹ bị giảm đột ngột. Ngoài ra, các tình trạng rối loạn nội tiết tố, đặc biệt là rối loạn liên quan đến prolactin và oxytocin cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo sữa. 
  • Nghỉ ngơi không tốt: Khi nghỉ ngơi không đủ, mẹ khó có thể hồi phục sức khỏe sau khi sinh nên lượng sữa cũng dần ít đi. 
  • Do uống ít nước: Nước chiếm đến 80% thể tích sữa mẹ và cũng giúp hòa tan các chất dinh dưỡng và kháng thể quan trọng. Vậy nên, lượng sữa có thể bị ảnh hưởng nếu mẹ uống thiếu nước. 
  • Mẹ bị căng thẳng: Tinh thần của người mẹ là yếu tố rất quan trọng ảnh hưởng đến việc tạo sữa. Nếu mẹ bị căng thẳng, mệt mỏi hay trầm cảm sau sinh sẽ dẫn đến tình trạng tiết ít sữa và mất sữa. 
  • Dùng một số loại thuốc điều trị bệnh: Một số loại thuốc kháng sinh hay thuốc đặc trị bệnh có thể khiến sữa mẹ bị giảm đột ngột. Vậy nên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần trao đổi với bác sĩ về việc nuôi con bằng sữa mẹ để bác sĩ có chỉ định phù hợp.

Khi đã hiểu nguyên nhân khiến lượng sữa của mẹ bị giảm đột ngột, bạn có thể áp dụng một số cải thiện lượng sữa thích hợp như sau:

  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Một số thực phẩm lợi sữa mà lại vô cùng dinh dưỡng mà bạn nên bổ sung vào thực đơn hằng ngày là các loại thịt, trứng, gạo lứt, rau ngót, cà rốt, khoai lang, bưởi, vú sữa… 
  • Massage ngực trước khi cho bé bú: Bạn có thể tự massage ngực bằng cách dùng một tay nâng ngực, tay còn lại thì xoa nhẹ nhàng quanh bầu vú theo chiều kim đồng hồ khoảng 20–30 lần. 
  • Chườm nóng ngực: Bạn có thể dùng khăn thấm nước ấm để chườm quanh bầu ngực hoặc dùng chai thủy tinh đựng nước ấm để lăn quanh ngực.  
  • Cho con bú đủ cữ và đúng cách: Động tác bú của bé có thể kích thích tiết sữa rất hiệu quả. Vậy nên, bạn nên cho bé bú đủ cữ và đảm bảo bé ngậm đúng khớp khi bú để gọi sữa về nhiều hơn. Nếu bé không chịu bú hay hoặc bú sai khớp ngậm, bạn cũng có thể dùng máy hút sữa để kích thích quá trình sản xuất sữa.  
  • Tránh tác nhân gây căng thẳng: Tinh thần thoải mái, vui vẻ là rất quan trọng để giúp lượng sữa của mẹ về nhiều và chất lượng hơn. Vì thế, bạn cần có hoạt động thư giãn phù hợp với bản thân cũng như loại bỏ các tác nhân gây căng thẳng trong cuộc sống.

10. Có nên cho trẻ tắm sữa mẹ không?

tắm sữa mẹ cho bé

Việc cho bé tắm sữa mẹ có thể mang đến một số lợi ích như:

  • Cải thiện tình trạng mụn trứng cá: Sữa mẹ có chứa axit lauric, một loại axit béo có đặc tính kháng khuẩn nên có thể giúp bé hạn chế được mụn trứng cá. Hơn nữa, axit này cũng giúp làm giảm tình trạng da bé nổi đốm đỏ. 
  • Giúp da đủ ẩm và bớt ngứa: Axit palmitic trong sữa mẹ có tác dụng dưỡng ẩm rất tuyệt vời. Ngoài ra, sữa mẹ cũng có chứa một loại axit béo omega là axit oleic giúp cải thiện tình trạng da khô và chống lão hóa. Bên cạnh đó, một số axit béo khác như axit vaccenic hay axit linoleic cũng giúp bảo vệ và nuôi dưỡng làn da, giữ ẩm, làm sáng đồng thời giảm viêm nhiễm cho da. 
  • Chữa vết bỏng nhẹ và vết côn trùng cắn: Sữa mẹ có chứa kháng thể Immunoglobulin-A giúp chống các loại vi khuẩn có hại và cải thiện tình trạng nhiễm trùng. Công dụng này rất thích hợp khi bé bị bỏng nhẹ, bị côn trùng cắn hay bị trầy xước. 
  • Làm dịu tình trạng kích ứng da: Kháng thể trong sữa mẹ cũng có thể làm dịu các vết phát ban do hăm tã rất tốt.

Để nhận được hiệu quả tốt nhất, bạn có thể áp dụng cách tắm sữa mẹ cho bé như sau:

  • Sau khi cho bé bú, mẹ hút sữa ra rồi trữ đông để dùng tắm cho bé.
  • Pha từ 180 đến 300 ml vào một thau nước tắm cho bé.
  • Đảm bảo sữa mẹ trữ đông không có mùi khó chịu hoặc có vị chua.
  • Cho con tắm sữa mẹ từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Đối với trẻ bị hăm tã hoặc chàm nặng, bạn có thể cho bé tắm sữa mẹ hai lần một tuần. Nếu da bé không có vấn đề đặc biệt, bạn có thể cho bé tắm sữa mẹ ít hơn.

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng trọn vẹn và vô cùng phù hợp với bé nhưng hành trình nuôi con bằng sữa mẹ không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Với những kiến thức nền tảng về sữa mẹ, hi vọng bạn đã hiểu hơn và quá trình tạo sữa của cơ thể cũng như cách tăng chất lượng sữa mẹ để bé phát triển tối ưu nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Mách mẹ 100 thực đơn cho bé từ 1-5 tuổi ngon miệng, tăng cân hiệu quả

Để xây dựng thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi biếng ăn tăng cân đầy đủ dưỡng chất, giúp bé tăng trưởng, phát triển tốt nhất thì cha mẹ cần tìm hiểu về nhu cầu dinh dưỡng ở từng giai đoạn phát triển của trẻ. Từ đó, lên danh sách các nhóm thực phẩm cần thiết và tìm cách chế biến các món ăn ngon miệng cho bé.

Bé từ 1 tuổi trở đi sẽ có chế độ dinh dưỡng, khẩu phần ăn khác với các bé nhỏ hơn. Lúc này hệ tiêu hóa và hệ thống răng miệng của bé đã hoàn thiện hơn nên có thể ăn được nhiều món ăn đa dạng hơn. Chính vì thế, thực đơn cho bé cũng cần thay đổi để phù hợp với khả năng nhai nuốt, đồng thời đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho bé phát triển. Bài viết sau đây sẽ gợi ý cho bạn những thực đơn cho bé từ 1 – 5 tuổi vừa ngon miệng vừa đáp ứng đủ dưỡng chất cần thiết, giúp bé cao lớn, khỏe mạnh.

Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ 1 – 5 tuổi như thế nào? 

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng tới sức khỏe và quá trình sinh trưởng, phát triển của bé. Nếu không đáp ứng đầy đủ dưỡng chất cần thiết sẽ dẫn đến chậm phát triển và những thay đổi trong quá trình sinh hóa, dẫn đến những hệ quả bệnh lý do thiếu chất. Ở trẻ em, nhu cầu dinh dưỡng và năng lượng nạp vào (calories) được tính dựa trên độ tuổi, giới tính và mức độ hoạt động của bé.

Từ 1 – 3 tuổi, các bé đã mọc thêm một số răng và khả năng tiêu hóa, hấp thu dưỡng chất tốt hơn. So với lứa tuổi trước 12 tháng thì tốc độ tăng trưởng ở các bé từ 1 – 3 tuổi có giảm đi, đồng thời các hoạt động thể chất bắt đầu tăng lên theo từng độ tuổi như tập đi, chạy nhảy… Do đó, nhu cầu năng lượng của trẻ từ 1 – 3 tuổi vẫn tương đối cao, trung bình khoảng 1.300kcal/ ngày (100kcal/ kg cân nặng/ ngày). Về dinh dưỡng, lượng protein cần thiết là 28g (khoảng 2,5 – 3g/ kg cân nặng), trong đó lượng protein từ động vật nên chiếm 50% tổng số protein nạp vào. Ngoài ra, nguồn dinh dưỡng cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất khác như chất béo, chất xơ, chất đường bột, vitamin và khoáng chất. Bên cạnh đó, cha mẹ đừng quên bổ sung đủ lượng chất lỏng cho bé mỗi ngày.

Từ 4 – 5 tuổi, tốc độ tăng trưởng của bé vẫn tiếp tục, cân nặng thường tăng thêm 2kg mỗi năm và chiều cao tăng trung bình 7cm mỗi năm. Cùng với đó, hoạt động thể chất của bé ở lứa tuổi này cũng tăng lên và sẽ chuẩn bị chuyển qua giai đoạn đi học tiểu học. Nhu cầu năng lượng cần thiết cho bé từ 4 – 5 tuổi là 1.600kcal/ ngày. Lượng protein cần thiết vào khoảng 36g (tương đương 2 – 2,5g/ kg cân nặng), lượng protein động vật nên đạt 50% tổng số protein. Nhu cầu về các chất dinh dưỡng khác như chất béo, chất xơ, chất đường bột, vitamin và khoáng chất cũng cần đáp ứng mức cần thiết theo các khuyến cáo.

Tỷ lệ cân đối giữa các nhóm chất dinh dưỡng chính trong khẩu phần ăn cho bé từ 1 – 5 tuổi tổng quát như sau:

  • Chất đạm: chiếm khoảng 10 – 14% tổng nhu cầu năng lượng (trong đó đạm động vật nên chiếm 50%).
  • Chất béo: chiếm 30 – 40%, trong đó ưu tiên chất béo từ thực vật khoảng 30% tổng lượng chất béo nạp vào.
  • Chất đường bột: 50 – 60% tổng nhu cầu năng lượng, trong đó đường chỉ nên dưới 30% tổng số lượng chất đường bột tiêu thụ.

Việc bổ sung đầy đủ các nhóm dưỡng chất chính cùng với nhóm vi dưỡng chất (vitamin, khoáng chất) và uống đủ nước hàng ngày sẽ giúp bé phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần, để con cao lớn, thông minh, khỏe mạnh.

Gợi ý 100 thực đơn cho trẻ từ 1 – 5 tuổi biếng ăn tăng cân hiệu quả
thực đơn cho trẻ từ 1 - 5 tuổi biếng ăn tăng cân

1. Gợi ý thực đơn cơm nát cho bé 1 tuổi

Thực đơn cơm nát cho bé 1 tuổi cần đảm bảo đủ dinh dưỡng như sau:

  • Chất đạm (từ thịt, cá, trứng, tôm, các loại đậu): khoảng 100 – 120g
  • Chất béo (dầu oliu, dầu gấc…): khoảng 30 – 140g
  • Rau củ, trái cây: khoảng 50 – 100g
  • Uống đủ 600 – 800ml sữa mỗi ngày (sữa mẹ, sữa tươi).

1.1. Gợi ý thực đơn 30 ngày cho bé 1 tuổi

Các mẹ có thể tham khảo thực đơn ăn dặm cho bé 1 tuổi trong 30 ngày sau đây để có thêm gợi ý về các món ăn phù hợp với bé và đảm bảo đầy đủ dưỡng chất cần thiết.

Ngày Thời gian ăn Món ăn
Ngày 1 
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo gà hạt sen + Bưởi

Cháo cua rau mồng tơi

Sinh tố bơ

Cơm nát + Trứng xào súp lơ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 2
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bún riêu cua

Cơm nát năm với rong biển, chà bông cá hồi

Sữa chua + Dâu tây

Cháo ếch đậu xanh

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 3
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Súp thịt bằm khoai tây

Cơm nát + Tôm rim + Canh mồng tơi

Táo cắt nhỏ

Súp thịt bò măng tây

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 4
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Nui xào bò và rau củ

Cơm nát + Trứng chiên + Canh cà chua thịt bằm

Nho + Sữa chua 

Bún nấu thịt bằm, nấm và cà chua

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 5
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bánh canh thịt bằm, cà rốt

Súp cua + Phô mai tươi

Kiwi cắt nhỏ

Cháo thịt bò rau củ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 6
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Súp cua óc heo nấm 

Cơm nát + Cá thu sốt cà + Canh rau dền

Sinh tố dâu chuối

Cháo gà bí đỏ, cà rốt + Xoài cắt nhỏ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 7
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bánh mì trứng ốp la

Cơm nát + Đậu hũ nhồi thịt + Canh bí đỏ

Nước cam 

Phở gà

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 8
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bánh canh cua đồng

Cháo lươn đậu xanh, cà rốt

Sữa chua + Việt quất

Cơm nát + Canh rau ngót thịt bằm

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 9
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Mì Ý cắt nhỏ sốt cà chua kèm cá hồi

Cháo tôm nấu rau cải xanh

Sinh tố chuối

Cháo cua nấm rơm

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 10
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo ngũ cốc với trái cây

Cơm nát + Thịt bò hầm đậu + Canh bầu

Nho + Dâu tây

Súp gà nấu trứng, nấm hương, cà rốt

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 11
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bánh canh cá lóc

Cơm nát + Sườn non hầm đậu + Canh súp lơ

Sapoche

Bún riêu cua

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 12
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo yến mạch với trái cây nghiền

Cơm nát + Thịt gà xào nấm, ớt chuông + Canh rau lang

Sinh tố mãng cầu

Nui xào thịt thăn 

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 13
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo thịt vịt nấu cà rốt

Cơm nát + Gà nướng + Rau củ xào

Mít + Sữa chua 

Cơm nát + Thịt kho trứng cút + Canh mồng tơi nấu nghêu

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 14
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bún chả cá + Dưa hấu

Cơm nát + Tôm xào rau củ + canh rau ngót nấu thịt nạc xay

Lê 

Hủ tiếu thịt bằm, tôm, cà rốt, nấm rơm

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 15
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo gạo lứt cá hồi rong biển 

Cơm nát + Đùi ếch chiên bơ + Canh rau dền tôm khô 

Táo cắt nhỏ

Nui xào tôm, bí đỏ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 16
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Súp thịt bằm nấu đậu đỏ và rau củ

Cơm nát + Thịt viên xốt cà + Canh củ dền

Đu đủ cắt nhỏ

Cháo óc heo đậu xanh 

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 17
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Phở bò

Cơm nát + Trứng hấp nấm rơm, thịt bằm + Canh rong biển

Sữa chua trái cây

Cơm nát + Cá hồi áp chảo + Măng tây xào

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 18
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Súp gà, ngô non và nấm hương

Cơm nát + Đậu hũ xốt cà + Tôm nướng + Bưởi

Bánh bông lan nho 

Bánh mì chấm súp lươn nấu đậu xanh

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 19
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Mì gạo nấu thịt gà, nấm rơm

Cơm nát + Cá thu áp chảo xé vụn + Canh rau đay

Sinh tố dưa gang

Cháo thịt bò nấu với ngô ngọt, trứng gà

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 20
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bánh mì sandwich chấm sữa + Kiwi

Cháo thịt bò, khoai tây, cà rốt

Sữa chua + Chuối

Cơm nát + Cá lóc áp chảo + Súp lơ luộc

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 21
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bún riêu cua

Cháo sườn heo, hạt sen, bí đỏ

Bánh pancake trái cây

Súp tôm nấu bí ngòi, khoai tây

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 22
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Súp cua, rau củ, trứng cút + Sinh tố chuối

Cơm nát + Tôm rim + Canh cua mồng tơi

Sinh tố đu đủ

Cháo lươn nấu măng tây

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 23
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bún nấu thịt bằm, nấm và cà chua

Cơm nát + Lươn áp chảo + Canh rau dền đỏ nấu tôm 

Nước cam

Phở bò + Táo cắt nhỏ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 24
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo gà nấu nấm, đậu xanh

Cơm nát + Cà ri sườn non heo + Canh cải ngọt

Ổi cắt nhỏ

Hủ tiếu thịt bằm và rau củ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 25
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Mì Ý cá saba xốt cà chua 

Cơm nát + Ruốc cá hồi + Canh đậu hũ rong biển

Sinh tố xoài

Cháo gà đậu xanh, nấm

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 26
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo cua đồng nấu mồng tơi, mướp

Cơm nát trộn đậu lăng + Cá hồi + Canh bí đỏ hầm xương 

Lê cắt nhỏ + Bánh chuối hấp

Cháo hàu phô mai

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 27
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

 

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bún sườn cà chua

Cơm nát + Bò xào rau cần tây + Canh bí xanh nấu tôm nõn

Kiwi cắt nhỏ

Cháo chim bồ câu đậu xanh

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 28
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Bánh canh tôm, mực

Cơm nát + Thịt kho trứng + Canh su su thịt viên

Bánh ngọt

Cơm nát + Tôm rim + Canh cải thảo thịt bằm

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 29
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Súp gà, nấm, ngô ngọt

Cơm nát + Xíu mại + Canh cải ngọt nấu tôm 

Đu đủ cắt nhỏ, sữa chua

Bánh canh cá lóc

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

Ngày 30
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ 

11 – 12 giờ

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức

Cháo thịt bò nấu khoai tây, cà rốt + Kiwi

Cơm cuộn rong biển + Cá chình kho gừng

Nước cam + Bánh táo khoai lang

Cơm nát + Cá thu chiên + Canh bí đỏ

Sữa mẹ hoặc sữa công thức theo nhu cầu trẻ

1.2 Gợi ý cách nấu 1 số món ngon cho bé 

Cách nấu một số món ngon trong thực đơn dinh dưỡng cho bé 1 tuổi như sau:

Cháo thịt bò khoai tây, cà rốt

Cháo thịt bò khoai tây, cà rốt

Nguyên liệu:

  • Cháo trắng nấu sẵn
  • Cà rốt băm nhuyễn
  • Khoai tây cắt nhỏ
  • Thịt bò băm nhuyễn
  • Gia vị ăn dặm

Cách chế biến:

  • Cho cháo trắng vào nồi đun sôi, thêm ít dầu ăn dặm rồi khuấy đều.
  • Thêm thịt bò băm nhuyễn cùng cà rốt, khoai tây đã chuẩn bị sẵn vào nồi cháo, nêm nếm gia vị phù hợp với bé rồi nấu đến khi các nguyên liệu chín thì tắt bếp.
  • Múc cháo ra chén, để nguội bớt và cho bé ăn khi còn ấm.

Súp gà nấm

Nguyên liệu:

  • Thịt ức gà
  • Ngô ngọt tách hạt
  • Nấm rơm
  • Cà rốt thái hạt lựu
  • Bột năng, gia vị ăn dặm

Cách chế biến:

  • Thịt ức gà đem rửa sạch rồi luộc chín, xé nhỏ vừa ăn cho bé.
  • Hấp chín phần hạt ngô, cà rốt đã chuẩn bị.
  • Bắc một nồi nước mới lên bếp, đun sôi rồi cho các nguyên liệu đã chín vào. Hòa 1 muỗng bột năng hòa với 10ml nước rồi cho vào nồi nấu.
  • Khuấy đều hỗn hợp súp, thêm nấm rơm cắt nhỏ vào, nêm nếm gia vị ăn dặm phù hợp với bé đến khi sôi thì tắt bếp.
  • Múc súp ra chén, để nguội bớt là có thể cho bé ăn ngay món súp gà nấm thơm ngon.

Cháo sườn cho bé

Nguyên liệu:

  • Sườn non
  • Gạo
  • Gia vị ăn dặm

Cách chế biến:

  • Gạo vo sạch rồi ngâm với nước trong khoảng 2 giờ.
  • Sườn non rửa sạch, để ráo, trụng qua nước sôi rồi cho vào nồi ninh lấy nước dùng.
  • Vớt phần sườn ra khỏi nồi nước dùng, cho phần gạo đã chuẩn bị vào nấu thành cháo.
  • Gỡ thịt ra khỏi sườn, băm nhỏ.
  • Khi cháo bắt đầu đặc lại, thêm phần thịt sườn thái nhỏ vào nấu chín.
  • Nêm nếm gia vị ăn dặm cho bé và đun thêm đến khi sôi bùng thì tắt bếp.
  • Múc cháo sườn ra chén, để nguội và cho bé ăn khi còn ấm. Bạn có thể nấu thêm rau củ tùy thích để món cháo sườn có nhiều màu sắc và dinh dưỡng hơn.

Bánh pancake trái cây

 

Bánh pancake trái cây cho trẻ biếng ăn

Nguyên liệu:

  • Bột mì, bột nở
  • Đường, muối, vani, bơ
  • Sữa tươi
  • Trứng gà
  • Trái cây tùy thích
  • Dầu ăn

Cách chế biến:

  • Cho hết phần bột mì, bột nở, đường, muối vào một tô lớn trộn đều rồi tạo thành một lỗ trống ở giữa tô bột.
  • Dùng lò vi sóng đun chảy bơ (hoặc có thể đun cách thủy). Đổ phần bơ đã đun chảy cùng vani, sữa, trứng vào lỗ trống ở giữa tô bột.
  • Trộn đều tất cả nguyên liệu để tạo thành một hỗn hợp bột lỏng dùng để chiên bánh.
  • Cho chảo chống dính lên bếp, chảo nóng, lần lượt lấy giá múc từng muỗng bột cho vào chảo, áp chảo để bánh chín đều 2 mặt.
  • Bánh chín để ra đĩa, sau đó có thể rưới một ít sữa đặc và thêm các miếng trái cây cắt nhỏ lên trên bề mặt (như nho, chuối, dâu tây, việt quất…).

2. 10 thực đơn cho bé 2 tuổi ăn ngon miệng tăng cân

Để lên thực đơn cho bé 2 tuổi đầy đủ dưỡng chất mỗi ngày, mẹ nên đảm bảo các món ăn có chứa đạm, tinh bột, chất béo, vitamin và khoáng chất. Cụ thể hơn, trong thực đơn cần có đủ:

  • 150 – 200g tinh bột từ gạo, mì, khoai, bắp, ngũ cốc, đậu….
  • 120 – 150g protein từ thịt, cá, trứng, hải sản, sữa, đậu….
  • 30 – 40g chất béo từ dầu mè, dầu ô liu, dầu cá….
  • 150 – 200g rau xanh và trái cây.

Hãy cùng tham khảo các món ngon cho bé 2 tuổi trong các thực đơn tham khảo sau đây nhé!

2.1. Gợi ý 10 thực đơn cho bé 2 tuổi

Ngày Thời gian ăn Món ăn
Ngày 1
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Bánh mì yến mạch với chuối và bơ đậu phộng

Bánh phô mai

Mì Ý bò bằm xốt cà chua + Nước cam 

Sinh tố dâu tây

Cơm nát + Gà nấu nấm + Canh bí ngòi 

Sữa chua trái cây

Ngày 2
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Nui xào thịt bò, rau củ

Sữa quả óc chó

Cơm nát + Bò nấu rau củ + Canh khoai môn hầm xương  

Trái cây dầm

Hủ tiếu tôm, mực 

Sinh tố bơ

Ngày 3
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Phở bò

Sinh tố xoài

Cơm nát + Cá thu xốt cà chua + Canh mồng tơi

Chè đậu trắng

Cháo thịt bằm, cà rốt, khoai tây, đậu Hà Lan 

Chuối

Ngày 4
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Bún cá + Ổi cắt nhỏ

Sữa chua trái cây

Cơm nát + Thịt gà kho nấm + Canh bí xanh nấu tôm

Dưa hấu + Bánh quy

Cơm nát + Trứng hấp nấm + Canh hầm rau củ thập cẩm

Sữa tươi/ sữa công thức

Ngày 5
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Cháo yến mạch thịt bằm, cà rốt 

Bánh flan

Cơm nát + Salad tôm + Canh mướp

Sữa chocolate

Miến xào hải sản, rau củ thập cẩm 

Sinh tố chuối

Ngày 6
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Sandwich trứng thịt heo bằm

Sinh tố mãng cầu

Cơm nát + Tôm rim + Canh rau đay nấu riêu cua 

Sữa chua

Bún gạo lứt + Cà ri tôm + Lê cắt nhỏ

Bơ dầm

Ngày 7
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Cháo lươn + Kiwi

Chè sâm bổ lượng

Cơm nát + Gà hấp lá chanh + Canh bí đỏ

Sữa tươi + Chuối

Cơm nát + Đậu hũ nhồi tôm xốt dầu hào + Canh rau dền + Cam

Ngũ cốc, sữa tươi 

Ngày 8
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Bún riêu + Nước ép táo

Bánh pudding

Cơm nát + Phi lê cá diêu hồng áp chảo + Canh rong biển

Dưa gang

Bánh mì + Cà ri bò + Táo cắt nhỏ

Sinh tố cà rốt

Ngày 9
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Bánh ướt giò lụa + Xoài

Sữa tươi

Cơm nát + Phi lê cá lóc nướng + Canh rau củ

Chè bưởi

Cháo cá + Cải thìa hấp

Đu đủ cắt miếng nhỏ

Ngày 10
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa chiều

Bữa tối

6 – 7 giờ 

8 – 9 giờ 

12 giờ 

14 – 15 giờ 

17 – 17 giờ 30

20 giờ 30

Bánh hỏi tôm cháy + Sinh tố dừa

Bánh ngọt

Bánh đa cua + Mận

Sữa chua

Cơm nát + Thịt bò xào hành tây + Canh cải thảo

Phô mai tươi

Với các thực đơn gợi ý kể trên, mẹ chỉ cần chút biến tấu trong việc xoay tua đổi món là con sẽ có thực đơn 30 ngày vô cùng phong phú. Ngoài ra, mẹ đừng quên đảm bảo lượng sữa mà trẻ cần mỗi ngày nhé. 

2.2. Gợi ý cách nấu một số món ngon cho bé 2 tuổi 

Việc chế biến các món ăn ngon, bắt mắt có thể giúp các bé 2 tuổi biếng ăn cảm thấy hứng thú hơn. Dưới đây là một số món ngon lạ miệng trong thực đơn cho bé 2 tuổi mà mẹ có thể thử chế biến ngay hôm nay:

Nui xào bò

 

thực đơn cho bé biếng ăn tăng cân

Nguyên liệu:

  • Thịt bò
  • Hành tây
  • Cà chua
  • Nui xoắn
  • Dầu ăn, gia vị, hành lá

Cách chế biến:

  • Rửa sạch hành tây, cà chua rồi cắt hạt lựu.
  • Cho dầu ăn vào chảo, chờ dầu nóng rồi thêm thịt bò, hành tây vào đảo đều đến khi thịt bò săn lại, nêm nếm gia vị phù hợp cho bé.
  • Thêm cà chua, tương cà hoặc xốt cà chua, nui xoắn cùng 2 chén nước lọc vào đảo đều. Đun sôi, đậy nắp, để lửa nhỏ cho đến khi nui chín tới.
  • Tắt bếp, có thể thêm phô mai vào và trang trí hành lá lên trên là đã hoàn thành xong món nui xào bò đơn giản cho bé.

Đậu hũ nhồi tôm xốt dầu hào

Nguyên liệu:

  • Đậu hũ chiên sẵn
  • Tôm tươi
  • Gia vị, hành tỏi bằm, hành ngò, dầu hào

Cách chế biến:

  • Tôm rửa sạch, để ráo nước rồi băm nhỏ hoặc xay nhuyễn. Sau đó, thêm các gia vị (hạt nêm, đường, tiêu) cho phù hợp với bé.
  • Đậu hũ chiên cắt thành từng miếng vừa ăn, dồn thịt tôm đã chuẩn bị vào giữa rồi đem hấp sơ cho tôm chín.
  • Bắc chảo lên bếp, thêm dầu ăn và phi thơm hành tỏi bằm. Thêm 2 muỗng dầu hào, 3 muỗng nước lọc vào chảo khuấy đều, đun đến khi sôi, có thể nêm đêm chút hạt nêm, đường cho vừa miệng.
  • Cho phần đậu hũ nhồi thịt tôm đã hấp qua vào chảo xốt dầu hào, đảo đều nhẹ tay cho thấm xốt. Trước khi tắt bếp cho hành ngò cắt nhỏ và rưới thêm ít dầu mè lên trên.

Bánh flan cho bé

Bánh flan cho bé

Nguyên liệu:

  • Trứng gà
  • Đường cát
  • Sữa đặc
  • Sữa tươi
  • Nước cốt chanh hoặc vani

Cách chế biến:

  • Nấu chảy đường cát thành caramel màu nâu cánh gián rồi đổ 1 lớp mỏng vào đáy khuôn bánh flan. Bạn nên quết 1 lớp bơ mỏng lên lòng khuôn trước khi đổ caramel vào.
  • Đun ấm sữa tươi và cho sữa đặc vào khuấy đều. Cho hỗn hợp sữa ấm vào lòng đỏ trứng gà rồi đánh đều cho tan hết, có thể thêm vani hoặc nước cốt chanh để tăng thêm hương vị. Lọc hỗn hợp này qua rây.
  • Đổ hỗn hợp trên vào khuôn đã tráng một lớp caramel rồi đem đi hấp.
  • Bạn có thể hấp cách thủy hoặc hấp trong lò nướng bằng cách cho nước vào một khay lớn, đặt khuôn bánh flan vào và canh cho mực nước ngập khoảng 1 nửa khuôn bánh flan. Làm nóng lò nướng trước ở 170ºC.
  • Cho khay vào lò nướng trong 1 giờ. Chú ý canh chừng để châm thêm nước vào khay nếu cần. Bạn có thể kiểm tra bánh flan đã chín hay chưa bằng cách dùng tăm châm vào, tăm không bị dính bột bánh là được.
  • Bánh flan sau khi chín đem ra để nguội trong 10 phút rồi cho vào tủ lạnh.

3. Thực đơn cho bé 3 tuổi: Gợi ý 30 thực đơn mẫu 

Thực đơn cho bé 3 tuổi cũng cần được xây dựng đa dạng, phong phú. Tránh cho bé ăn đi ăn lại một vài món ăn quen thuộc sẽ khiến con có cảm giác chán, biếng ăn. Thực đơn cho bé 3 – 4 tuổi biếng ăn có thể ít món hơn nhưng vẫn phải đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển ở giai đoạn này, gồm:

  • Tinh bột: cần khoảng 200 – 250g mỗi ngày, tương đương với 3 chén cơm.
  • Chất đạm: cần khoảng 50 – 200g mỗi ngày, với các nguồn thực phẩm cung cấp đạm chính là thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu,…
  • Rau xanh: các loại rau sẽ cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết. Bé 3 tuổi cần ăn khoảng từ 200 – 250g rau xanh mỗi ngày.
  • Trái cây: nên bổ sung khoảng 200g mỗi ngày để cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu.
  • Chất béo: khoảng 40g chất béo mỗi ngày.

3.1. Gợi ý 30 thực đơn cho bé 3 tuổi 

thực đơn cho bé 3 tuổi 

Sau đây là một số mẫu thực đơn dành cho bé 3 tuổi trong vòng 1 tháng, các mẹ có thể tham khảo và lựa chọn những món phù hợp cho bé yêu nhà mình.

Ngày Thời gian bữa ăn Món ăn
Ngày 1
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bánh mì nướng trứng ốp la + Nước cam

Sữa hạt

Cơm + Mực nhồi thịt sốt cà + Rau cải xào + Canh rau ngót

Sinh tố mãng cầu

Cơm + Thịt heo kho tiêu+ Su su luộc + Canh đu đủ

Sữa chua trái cây

Ngày 2
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Súp cua trứng cút + Táo

Bánh ngọt

Cơm + Chả cá chiên + Canh rau dền + Nho

Sữa hạnh nhân

 Cháo gà ác, đậu xanh, hạt sen, cà rốt 

Bánh quy mềm + Sữa 

Ngày 3
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Phở gà + Sữa chua

Măng cụt

Cơm + Trứng chiên thịt băm, nấm rơm + Canh bí đỏ + Quýt

Phô mai tươi

Cháo lươn khoai môn + Cải bó xôi luộc + Nước cam

Bánh flan

Ngày 4
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo yến mạch + Sữa chua trái cây

Bánh mì bơ sữa

Cơm + Sườn non kho mềm + Canh riêu cua ray đay 

Sinh tố sapoche

Cơm nát + Thịt bò xào rau củ + Canh cải nấu tôm

Trái cây dầm

Ngày 5
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bún mọc + Xoài chín

Sữa chua trái cây

Cơm + Thịt gà nấu nấm + Canh củ thập cầm + Nước ép thơm

Bánh gạo + Phô mai tươi

Cơm + Chim cút chiên bơ + Canh trứng nấu hẹ

Sinh tố bơ

Ngày 6
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Nui xào bò rau củ + Nước ép lựu

Bánh chuối yến mạch

Mì Ý cá hồi xốt kem nấm

Sữa chua việt quất

Cơm nát + Lươn xào nghệ  + Canh rau ngót + Nhãn

Ngũ cốc trộn sữa tươi

Ngày 7
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo chim bồ câu hạt sen

Sữa tươi + Bánh quy

Cơm nát + Tôm nướng phô mai + Canh cải ngọt

Bánh giò

Mì xào hải sản 

Rau câu trái dừa

Ngày 8
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Sandwich bơ đậu phộng + Chuối

Váng sữa

Bánh canh cá lóc + Nho

Sinh tố dâu tây

Cơm + Tôm nướng phô mai + Canh chua cá lóc

Sữa chua trái cây

Ngày 9
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Mì udon trứng + Dưa gang

Bánh tiramisu

Cơm + Gà nấu đậu + Canh khoai môn

Sữa hạt macca

Cơm rang rau củ + Tôm cuộn khoai tây đút lò + Canh rong biển 

Sinh tố xoài

Ngày 10
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Súp tôm nấu nui, bí đỏ + Cherry

Bánh táo mật ong

Cơm + Thịt bò xốt đậu hũ + Canh mướp nấu tôm

Sinh tố dừa

Miến gạo xào cua, rau củ thập cẩm 

Súp gà nấm

Ngày 11
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bánh mì ốp la + Sữa chua

Trái cây dầm

Cơm viên chiên xù + Cá hồi áp chảo + Canh rau dền tôm nõn 

Dâu tây + Bánh ngọt

Cơm + Thịt ba chỉ kho trứng cút + Canh bí xanh + Quýt

Sinh tố mãng cầu

Ngày 12
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo sườn non rau cải xanh

Lê 

Cơm + Trứng đúc thịt + Canh cá nấu ngót

Sinh tố dưa lưới

Cơm + Bò lúc lắc + Đậu cô ve xào + Canh bí đỏ 

Sữa chua nha đam

Ngày 13
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bánh đa cua + Chuối

Ngũ cốc trộn sữa

Mì trộn thịt bò băm, rau củ thập cẩm 

Bánh bao cadé

Cơm + Cá lóc kho tộ + Canh rong biển đậu hũ non 

Sữa chua trộn yến mạch

Ngày 14
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo cá rau muống + Nước ép cà rốt

Phô mai tươi

Cơm + Mực xào thơm cần + Canh bí ngòi

Bánh crepe sầu riêng

Cơm cà ri gà hầm nấm, rau củ + Kiwi

Sữa mè đen

Ngày 15
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Miến gà + Quả mọng

Bánh custard trứng

Cơm + Gà kho nấm rơm + Gan xào giá đỗ hẹ + Canh mồng tơi 

Sinh tố chuối

Cơm + Phi lê cá chẽm hấp gừng + Canh gà nấu nấm

Sữa bắp

Ngày 16
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bánh bao xá xíu + Sữa đậu nành

Nước ép cà chua

Cơm + Thịt viên lăn bột chiên xù + Súp lơ hấp + Canh khoai mỡ

Bánh flan phô mai

Cơm chiên trứng, lạp xưởng + Canh cải bẹ thịt bằm

Chè bưởi

Ngày 17
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo trứng củ sen + Cam

Khoai lang mật nghiền sữa tươi

Cơm + Gà nướng + Canh đậu hũ non khoai tây

Sữa đậu xanh

Miến gà + Dưa hấu

Bánh dứa

Ngày 18
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Nui nấu thịt nằm

Trái cây sấy

Cơm + Cá cơm chiên bột + Canh bông cải xanh

Sinh tố đu đủ

Cơm nát + Đùi ếch chiên bơ + Măng tây hấp + Canh khoai mỡ 

Sữa chua trộn ngũ cốc

Ngày 19
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo tôm nấu rau củ + Táo xanh

Kem bơ

Cơm + Thịt bò xào rau củ thập cẩm + Súp miso

Chè đậu đen

Cơm + Cá basa kho thơm + Canh cải bó xôi

Đu đủ dầm

Ngày 20
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bánh mì phết mứt trái cây + Nước cam

Sữa tươi

Cơm + Chả cua hấp + Canh mồng tơi + Ổi

Bánh bông lan

Bún chả cá + Dưa lưới 

Sữa chua trái cây

Ngày 21
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Miến gà xé + Trứng luộc

Táo, lê cắt nhỏ

Cơm + Cà ri tôm + Canh củ cải

Bánh mì bơ sữa

Cơm + Gà hầm đậu + Canh bí đỏ tôm khô

Sinh tố bơ chuối

Ngày 22
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Xôi đậu phộng + Sữa đậu nành

Phô mai tươi

Cơm + Trứng cút xốt cà chua + Canh đu đủ

Sinh tố dâu tây

Cơm + Phi lê cá chẽm xốt chanh dây + Canh rau củ thập cẩm

Bánh pudding trái cây

Ngày 23
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bún gạo lứt thịt bằm + Táo

Bánh bí đỏ

Cơm + Chả giò hải sản + Canh khoai sọ

Sinh tố dưa hấu

Cơm + Mực trứng hấp + Canh cải thảo thịt bằm

Sữa tươi

Ngày 24
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Súp trứng gà 

Bánh quy chocolate

Cháo hải sản rau củ + Trái cây dầm

Rau câu trái cây

Cơm + Thịt bò xào nấm + Canh rau ngót thịt nạc 

Sữa chua cốm

Ngày 25
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Mì somen rau củ

Váng sữa

Cơm + Chả tôm chiên + Canh bầu nấu tôm

Bánh ngũ cốc

Cơm + Lươn áp chảo + Cà rốt luộc + Canh khoai mỡ 

Sữa tươi

Ngày 26
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Cháo lươn đậu Hà Lan, cà rốt 

Bánh trứng nướng

Cơm + Gà chiên nước mắm + Bắp cải luộc + Canh đậu hũ non 

Sinh tố sapoche

Cơm nát + Bò lá lốt + Canh chua

Sữa hạt

Ngày 27
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Phở bò viên + sữa bắp

Sinh tố dưa gang

Cơm + Cá thu chiên + Đậu que luộc + Canh cải bẹ

Bánh bông lan nho

Cơm + Chả ốc hấp sả + Rau lang xào + Canh gà nấu nấm

Sữa hạnh nhân

Ngày 28
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Hủ tiếu tôm thịt + Nước ép thơm

Bánh muffin

Cơm + Thịt bò xào ớt chuông + Canh cải xanh

Chuối nướng nước cốt dừa

Cơm + Cá ngừ chiên + Canh su hào cà rốt

Sữa tươi

Ngày 29
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Bánh mì nướng ăn kèm mứt trái cây

Bánh pancake nhân đậu đỏ

Cơm + Đậu hũ nhồi thịt + Canh rong biển

Măng cụt

Cơm + Thịt gà hầm rau củ + Rau bí xào + Canh khoai mỡ 

Sữa chua trái cây

Ngày 30
Bữa sáng

Bữa phụ 1

Bữa trưa

Bữa phụ 2

Bữa tối

Bữa phụ 3

6 – 7 giờ

9 giờ

11 – 12 giờ 

15 giờ

17 – 18 giờ

20 giờ

Mì sủi cảo

Bánh mì ngọt

Cơm + Ruốc cá + Canh khoai từ nấu thịt bằm

Bơ dầm sữa đặc

Cơm + Bắp cải cuộn thịt bò hấp + Canh hẹ đậu hũ non

Sữa hạt

3.2. Gợi ý cách nấu một số món ngon cho bé 3 tuổi 

Sau đây là một số công thức nấu các món ngon dành cho bé 3 tuổi cho các mẹ thử nghiệm ngay tại nhà để làm phong phú thêm thực đơn cho con.

Cơm viên chiên xù

thực đơn cho bé 3 tuổi

Nguyên liệu:

  • Cơm
  • Trứng gà
  • Phô mai mozzarella bào
  • Bột chiên xù
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Trộn đều cơm với trứng gà, nêm nếm thêm hạt nêm ăn dặm, chút tiêu (nếu bé ăn được) và trộn với phô mai mozzarella bào.
  • Vo hỗn hợp cơm sau khi trộn các nguyên liệu lại thành từng viên tròn nhỏ.
  • Lăn viên cơm qua một lớp bột chiên xù.
  • Bắc chảo lên bếp, thêm dầu ăn để nóng rồi cho từng viên cơm vào chiên vàng đều.
  • Sau khi cơm chiên chín thì vớt ra đĩa có lót giấy thấm dầu. Món cơm viên chiên xù này thường được rất nhiều bé yêu thích. Nếu bạn muốn có thêm rau củ, có thể luộc trước các loại rau củ rồi cắt hạt lựu trộn chung với cơm trước khi vo viên chiên hoặc có thể rắc thêm rong biển bên ngoài viên cơm chiên xù.

Canh gà nấu nấm

Nguyên liệu:

  • Thịt gà
  • Nấm rơm
  • Hành tây, tỏi
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Thịt gà rửa sạch, cắt thành từng miếng nhỏ vừa ăn.
  • Nấm rơm cắt bỏ chân, rửa sạch, để ráo.
  • Hành tây, tỏi đem đi bóc vỏ, rửa sạch rồi băm nhuyễn.
  • Bắc nồi lên bếp, thêm dầu ăn chờ cho nóng rồi thêm hành tỏi vào phi thơm, tiếp tục cho thịt gà vào xào chín.
  • Thêm nước dùng vào đun sôi, cho nấm rơm vào nấu chung, nêm nếm gia vị cho phù hợp với bé.
  • Canh sôi thì tắt bếp, múc ra tô chuẩn bị cho bé ăn. Bạn có thể nấu thêm cùng nhiều loại rau củ quả khác để món canh thêm bắt mắt như bắp, cà rốt, hạt sen, nấm hương,…

Mì udon trứng

Nguyên liệu:

  • Mì udon
  • Nước dùng
  • Trứng gà luộc sẵn
  • Ruốc thịt hoặc ruốc cá
  • Rong biển

Cách chế biến:

  • Trụng mì udon với nước sôi, để ráo.
  • Bắc nồi lên bếp nấu nước dùng đến sôi, cho thêm ruốc thịt hoặc ruốc cá để nước dùng có mùi vị ngọt thịt tự nhiên.
  • Cho phần rong biển đã ngâm sẵn vào nồi nước dùng, nêm nếm gia vị cho vừa ăn với bé.
  • Lấy mì ra chén, chan nước dùng lên và cắt trứng gà đã luộc để lên trên bề mặt, có thể cho thêm hành ngò.

Thịt bò xốt đậu hũ

 

món ngon cho bé 3 tuổi

Nguyên liệu:

  • Thịt bò bằm
  • Đậu hũ non
  • Hành tây, tỏi
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Hành tây, tỏi bóc vỏ, rửa sạch rồi băm nhuyễn.
  • Đậu hũ non cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bắc chảo lên bếp, cho dầu ăn chờ nóng rồi phi thơm hành tỏi, thêm thịt bò bằm vào xào đều cho chín.
  • Cho tiếp đậu hũ non vào đảo nhẹ nhàng, nêm nếm gia vị cho vừa ăn với bé, có thể cho thêm hành lá hoặc hẹ lên trên.
  • Cuối cùng tắt bếp rồi múc ra chén chuẩn bị cho bé ăn.

4. Thực đơn cho bé 4 tuổi tăng cân: Gợi ý thực đơn cho 1 – 2 tuần 

Để bé 4 tuổi phát triển toàn diện, các mẹ cần có thực đơn cho bé 4 tuổi tăng cân, phát triển với đầy đủ dưỡng chất theo khuyến cáo gồm:

  • 3 bữa chính và 2 – 3 bữa phụ (cả ngày): 1/2 khẩu phần trái cây, 2 phần rau củ, 1/2 khẩu phần thịt nạc, các loại hạt và bột nhão từ hạt, các loại đậu, 4 khẩu phần ngũ cốc.
  • Sữa tươi: khoảng 350 – 500ml.

4.1. Gợi ý thực đơn cho bé 4 tuổi trong 2 tuần

Tuần 1 

Ngày Lịch trình & Gợi ý thực đơn cho bé 4 tuổi 
Bữa sáng

(7 giờ)

 

Bữa phụ 1

(9 giờ)

Bữa trưa

(11 giờ)

Bữa phụ 2

(14 giờ)

Bữa tối

(17 giờ)

Bữa phụ 3

(20 giờ)

Thứ 2 Bánh xốp trứng nướng + Táo Sữa chua trái cây Cơm + Tôm rim thịt ba chỉ + Canh chua cá lóc Bánh bông lan cam Cơm + Phi lê cá điêu hồng áp chảo + Rau củ luộc Sữa tươi
Thứ 3 Bánh cuốn chả tôm Váng sữa Cơm + Gà kho gừng + Canh cà chua trứng Sữa chua ngũ cốc Cơm + Thịt heo luộc + Canh rau ngót Bánh flan phô mai
Thứ 4 Bún riêu cua Sữa tươi Cơm + Mực xào thơm + Canh cải xanh Trái cây dầm Cơm + Thịt bò hầm đậu + Su su xào gan Rau câu trái cây
Thứ 5 Phở gà + Nước ép dưa hấu Bánh quy bơ sữa Cơm + Chả tôm rau củ + Canh mướp Sữa đậu xanh Cơm + Đùi gà chiên giòn + Cà tím xào dầu hào Sinh tố chuối
Thứ 6 Súp cua + Lê cắt nhỏ Sữa chua nha đam Cơm + Cá lóc kho tiêu + Canh xương rau củ Chè đậu đỏ Cơm + Tôm nướng + Canh khoai mỡ  Sapoche
Thứ 7 Bánh mì trứng, xúc xích + Nước cam Măng cụt Cơm + Đậu hũ nhồi thịt + Canh mồng tơi nghêu Bánh giò Cơm + Cá thu xốt cà + Canh cải thảo + Quýt Sữa hạt
Chủ nhật  Hủ tiếu mì thịt viên Phô mai tươi Cơm gà + Trứng cuộn + Canh rau ngót thịt bằm Sữa chocolate Cơm + Chả mực chiên + Canh xương rau củ Sinh tố xoài

Tuần 2

Ngày

Lịch trình & Gợi ý thực đơn cho bé 4 tuổi 

Bữa sáng

(7 giờ)

 

Bữa phụ 1

(9 giờ)

Bữa trưa

(11 giờ)

Bữa phụ 2

(14 giờ)

Bữa tối

(17 giờ)

Bữa phụ 3

(20 giờ)

Thứ 2 Bún bò Chuối Cơm + Thịt bò xào măng tây + Canh bầu Sữa bắp Cơm + Cá chim nướng + Canh bí đỏ Trái cây dầm sữa
Thứ 3 Súp gà nấm phô mai Sinh tố dâu tây Cơm + Lườn ngỗng áp chảo + Canh rong biển Bánh mì nướng Cơm + Sườn rim nước dừa + Cải bó xôi luộc Sữa tươi
Thứ 4 Bánh pancake mật ong trái cây Sữa hạt macca Cơm + Chả mỡ kho + Canh khoai từ  Chè bắp nước cốt dừa Cơm + Thịt heo cháy cạnh + Canh bắp cải nấm rơm Bánh tart sữa trái cây
Thứ 5 Xôi mặn + Nước ép lê Sinh tố bơ Cơm + Giá đỗ xào gan + Canh khoai sọ thịt bằm Quả mọng Cơm + Cá hồi sốt cam + Đậu cove xào tỏi Sữa đậu nành
Thứ 6 Cháo sườn hạt sen Đu đủ chín Cơm + Xíu mại xốt cà chua + Canh rau đay Kem trái cây Cơm + Cút chiên bơ + Canh cải thịt bằm Ngũ cốc trộn sữa tươi
Thứ 7 Hoành thánh tôm thịt Nước ép lựu táo Cơm + Trứng đúc thịt + Rau củ xào nấm Bánh mì ngọt nhân phô mai Mì xào bò viên, rau củ  Sữa tươi
Chủ nhật Súp thịt bằm bí đỏ Sữa chua nha đam Cơm + Bò viên chiên + Súp lơ xào Bánh bao Cháo chim bồ câu đậu xanh, hạt xen Sữa hạnh nhân

4.2. Gợi ý cách nấu một số món ngon cho bé 4 tuổi

Hãy thử ngay công thức nấu một số món ăn hấp dẫn, dễ làm mà vẫn dinh dưỡng trong thực đơn cho bé tuổi này nhé!

Chả tôm rau củ

thực đơn cho bé 4 tuổi

Nguyên liệu:

  • Tôm bạc hoặc tôm sú (to)
  • Cà rốt, hành tây, hành lá
  • Bắp (ngô) ngọt
  • Bột chiên giòn
  • Dầu mè, gia vị

Cách chế biến:

  • Cà rốt, hành tây, hành lá rửa sạch, để ráo rồi băm nhỏ. Bắp (ngô) luộc rồi tỉa lấy hạt.
  • Tôm lột vỏ, rút chỉ lưng, rửa sạch rồi băm nhỏ.
  • Trộn tôm với các nguyên liệu cà rốt, hành tây, hành lá, bắp trong một tô lớn. Thêm 1 ít gia vị nêm nếm vừa ăn với khẩu vị của bé.
  • Trộn đều hỗn hợp tôm và rau củ cho thấm gia vị rồi cho bột chiên giòn vào trộn thêm lần nữa. Sau đó, thêm ít dầu mè, tiêu bột vào hỗn hợp này để chuẩn bị phết chả.
  • Chuẩn bị 1 cái đĩa tròn, phẳng, thoa đều một ít dầu ăn lên bề mặt đĩa.
  • Lấy từng phần hỗn hợp tôm rau củ cho lên đĩa và phết thành miếng bánh dẹt rồi xếp ra khay. Làm lần lượt từng miếng chả tôm rau củ đến khi hết hỗn hợp thì đem đi chiên vàng.
  • Bắc chảo lên bếp, thêm dầu ăn chờ nóng rồi cho chả tôm rau củ vào chiên đến khi chín đều, vàng cả 2 mặt thì lấy ra đĩa lót sẵn giấy thấm dầu. Như vậy, bạn đã hoàn thành xong món chả tôm rau củ thơm ngon, hấp dẫn. Bạn có thể cho bé chấm tương cà hoặc mayonnaise tùy theo sở thích của con.

Xíu mại xốt cà chua

Nguyên liệu:

  • Thịt nạc heo xay nhuyễn
  • Hành tây, cà chua, tỏi
  • Bột bắp
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Hành tây bóc vỏ, rửa sạch rồi thái nhỏ cho vào thịt heo xay để ướp, thêm chút gia vị (muối, đường, nước mắm) và trộn đều.
  • Cà chua rửa sạch, thái thành từng miếng nhỏ tùy theo ý thích.
  • Bắc chảo lên bếp, thêm dầu ăn chờ đến sôi rồi cho tỏi băm vào phi thơm, tiếp đến đổ cà chua vào xào. Trong lúc xào, thêm một ít đường, muối đến khi cà chua mềm ra thì đổ thêm 1 chén nước đầy. Đậy nắp, đun lửa nhỏ cho cà chua chín nhừ.
  • Chuẩn bị làm xíu mại: Vo viên từng phần thịt heo xay nhuyễn đã ướp gia vị rồi cho vào lò vi sóng ở chế độ hấp khoảng 3 phút. Nếu không có lò vi sóng bạn có thể cho vào nồi hấp cách thủy cho thịt viên chín sơ.
  • Cho từng viên thịt xíu mại vào chảo xốt cà chua đã chín nhừ, đảo nhẹ đến khi nước xốt sôi lên, thịt chín hoàn toàn thì thêm 1 ít nước mắm.
  • Cuối cùng, bạn pha bột bắp với chút nước rồi đổ vào chảo để làm cho nước xốt sệt lại. Đun thêm đến sôi thì tắt bếp, có thể rắc thêm tiêu bột và ít hành lá lên trên.

Canh xương rau củ

món ngon cho bé 4 tuổi

Nguyên liệu:

  • Xương heo
  • Cà rốt
  • Súp lơ trắng 
  • Bắp (ngô) ngọt
  • Hành tím, hành lá
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Trụng xương heo trong nồi nước sôi cho sạch máu trước khi đem nấu để nước dùng trong hơn.
  • Bắc nồi nước lên bếp, thêm xương heo vào ninh nhừ, nêm nếm gia vị cho phù hợp với bé.
  • Khi xương heo gần chín thì vớt bọt rồi thêm cà rốt vào nấu chín.
  • Khi cà rốt mềm, cho tiếp bắp vào nấu đến sôi thì thêm súp lơ trắng, nêm nếm lại gia vị cho vừa ăn với bé.
  • Canh chín thì tắt bếp, múc ra chén để nguội bớt và cho bé thưởng thức.

Chè bắp bột báng nước cốt dừa

Nguyên liệu:

  • Bắp nếp tách hạt
  • Nước dão dừa
  • Nước cốt dừa
  • Bột báng (ngâm nước trước)
  • Đường cát
  • Vani hoặc lá dứa
  • Bột bắp/ bột sắn dây

Cách chế biến:

  • Cho nước dão dừa vào nồi bắc lên bếp rồi thêm nửa bát nước lạnh, đun sôi. 
  • Sau khi nước dão dừa sôi, cho hạt bắp vào nấu đến khi bắp mềm thì cho tiếp bột báng, đường cát vào nấu cho sôi lại. 
  • Tiếp theo, thêm nước cốt dừa vào khuấy đều.
  • Cuối cùng, nêm một ít muối, pha bột bắp/ bột sắn dây với nước rồi đổ vào nồi nấu cho đặc lại. Khi chè sôi thì thêm vani hoặc nước nấu lá dứa vào để tăng hương thơm.

5. Gợi ý 2 thực đơn 2 tuần cho bé 5 tuổi biếng ăn, tăng cân 

Đến mốc 5 tuổi, tốc độ phát triển của bé sẽ chậm lại so với 4 năm đầu nhưng vẫn là giai đoạn cần nhiều chất dinh dưỡng. Lúc này, thực đơn cho bé 5 tuổi phát triển, tăng cân cần đảm bảo:

  • Nhu cầu năng lượng khoảng 1.600kcal/ ngày.
  • Bổ sung đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất chính: chất đạm, chất béo, chất bột đường, vitamin và khoáng chất. Đồng thời cần đảm bảo bé uống đủ nước.
  • Đa dạng nhóm thực phẩm, thay đổi linh hoạt cách chế biến các món ăn để kích thích bé ăn ngon miệng, đa dạng nhiều món.
  • Nên chia nhỏ bữa ăn, thêm bữa phụ cho con ngoài 3 bữa chính để bé không bị ăn quá no trong một lần hoặc quá đói.
  • Bổ sung thêm khoảng 500ml sữa mỗi ngày.

5.1. Gợi ý thực đơn cho bé 5 tuổi trong 2 tuần 

thực đơn cho bé 5 tuổi

Tuần 1 

Ngày

Lịch trình & Gợi ý thực đơn cho bé 4 tuổi 

Bữa sáng

(7 giờ)

 

Bữa phụ 1

(9 giờ)

Bữa trưa

(11 giờ)

Bữa phụ 2

(14 giờ)

Bữa tối

(17 giờ)

Bữa phụ 3

(20 giờ)

Thứ 2 Cháo sườn nấu củ dền Sữa tươi Cơm + Cá diêu hồng hấp + Canh rau đay + Lê Bánh mì sandwich gà xé Cơm + Thịt heo quay + Canh cải xanh Sữa chua trái cây
Thứ 3 Phở bò + Táo cắt miếng Sữa lúa mạch Cơm + Trứng đúc thịt + Canh tần ô cá thác lác + Dưa hấu Bắp xào bơ Cơm + Tôm rim nước dừa + Canh khoai sọ + Quýt Sinh tố cà rốt
Thứ 4 Cháo yến mạch thịt bò bằm + Nước chanh Bánh bèo tôm cháy Bánh mì bò kho + Thanh long Bánh quy ngũ cốc Cơm + Thịt kho trứng cút + Canh mướp xào nấm + Thơm Sữa chocolate
Thứ 5 Nui nấu thịt heo rau củ Sinh tố xoài Cơm + Cá lóc kho tộ + Canh chua + Dâu tây Bánh su kem Cơm + Thịt bò xào măng tây + Canh bắp cải cuộn thịt + Nho Sữa chua phô mai
Thứ 6 Cháo gà nấu nấm + Đu đủ Sữa đậu nành Miến cua + Rau củ xào + Dưa gang Chè long nhãn hạt sen Cơm + Xíu mại xốt cà chua + Canh mồng tơi nghêu Trái cây dầm
Thứ 7 Bánh mì trứng ốp la, pate + Việt quất Tàu hũ Cơm + Sườn rim me + Canh rong biển + Kiwi Bánh bông lan cuộn Cơm + Cá mú hấp xì dầu + Canh cải thìa thịt bằm + Chuối Sữa bắp
Chủ nhật  Bún riêu cua + Nước ép thơm Sinh tố bơ Cơm + Cá hồi nướng + Canh nấm đậu hũ + Đu đủ Bánh chuối chiên Cơm + Gà viên sốt chanh dây + Canh khoai tây cà rốt + Na Sữa hạt

Tuần 2

Ngày

Lịch trình & Gợi ý thực đơn cho bé 4 tuổi 

Bữa sáng

(7 giờ)

 

Bữa phụ 1

(9 giờ)

Bữa trưa

(11 giờ)

Bữa phụ 2

(14 giờ)

Bữa tối

(17 giờ)

Bữa phụ 3

(20 giờ)

Thứ 2 Bánh bao nhân thịt trứng cút + Nước cam Váng sữa Bún sườn bò + Cải bó xôi luộc + Chuối Ngũ cốc trộn sữa tươi Cơm + Đậu hũ nhồi tôm băm + Su su luộc Sữa chua trái cây
Thứ 3 Bún chả cá + Măng cụt Phô mai tươi Cơm + Mực xào hành tây, ớt chuông + Canh rau ngót + Xoài Chè đậu xanh nước cốt dừa Cơm + Chả lá lốt + Canh bí đỏ + Dưa lưới Sữa tươi
Thứ 4 Cháo sườn củ dền + Lê Bánh xốp Cơm + Mắm tép chưng thịt + Đậu cove xào thịt bò Sữa chua nếp cẩm Cơm + Sườn rim me + Canh cải ngọt thịt bằm + Ổi Sữa hạnh nhân
Thứ 5 Miến lươn + Nước ép cam cà rốt Bánh flan phô mai Cơm + Cá thu xốt cà chua + Canh bí đao + Sapoche Thạch rau câu Cơm + Gà chiên nước mắm + Rau củ luộc + Thanh long Sinh tố dâu tây
Thứ 6 Bún chả + Nước ép cóc Yến mạch trộn sữa tươi Cơm + Thịt bò hầm rau củ + Bắp cải luộc + Táo Bơ dầm sữa đặc Cơm + Cua lột chiên xù + Canh bí xanh + Cherry Sữa chua ngũ cốc
Thứ 7 Mì xào hải sản + Nước ép lựu Khoai tây nghiền Cơm + Thịt heo viên chiên xù + Canh rau dền + Cam Sâm bổ lượng Cơm + Trứng cuộn + Canh cà chua h Sinh tố dưa gang
Chủ nhật  Cháo cá hồi rau cải xanh + Kiwi Sữa chua Bún gạo lứt xào thịt heo + Canh su hào, cà rốt, nấm + Nho Bánh quy chấm sữa tươi Cơm + Canh cá nấu chua + Mực chiên + Dưa leo Chè bưởi

5.2. Gợi ý cách nấu một số món ngon cho bé 5 tuổi

Với thực đơn cho bé 5 tuổi trong 2 tuần ở trên để mẹ tham khảo thì đây là hướng dẫn cách chế biến một vài món ngon thực hiện nhanh chóng tại nhà.

Cháo sườn củ dền

Cháo sườn củ dền

Nguyên liệu:

  • Sườn heo non
  • Củ dền
  • Gạo tẻ, gạo nếp
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Xay nhuyễn củ dền rồi lọc lấy nước.
  • Cho gạo tẻ và gạo nếp vào nồi, đổ nước, thêm sườn heo và ninh nhừ thành cháo.
  • Khi cháo chín thì đổ nước củ dền vào rồi nêm nếm gia vị vừa ăn với bé.
  • Đun thêm khoảng 5 – 10 phút cho sôi rồi tắt bếp, múc ra chén để nguội bớt và cho bé thưởng thức.

Sườn rim me

Nguyên liệu:

  • Sườn non ít mỡ
  • Me
  • Hành, tỏi băm
  • Gừng
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Rửa sạch sườn, trụng sơ qua nước sôi có thêm vài lát gừng để khử mùi rồi vớt ra để ráo.
  • Cho me vào chén nước sôi ngâm dằm kỹ để lấy nước cốt, lọc bỏ hạt.
  • Sườn đem đi ướp với hạt nêm, tiêu xay, nước mắm, hành, tỏi băm, để khoảng 20 – 30 phút cho thấm gia vị.
  • Bắc chảo lên bếp, thêm dầu ăn đợi nóng thì cho hành, tỏi băm vào phi thơm. Tiếp đến, cho phần sườn đã ướp gia vị vào đảo đều đến khi chuyển màu hơi vàng. Sau đó, thêm nước cốt me, đường, nước mắm vào chảo, đảo đều và rim nhỏ lửa.
  • Rim sườn cho tới khi chín mềm, khi sốt sệt lại thì tắt bếp, múc ra chén cho bé ăn với cơm. 

Canh cá nấu chua

Nguyên liệu:

  • Đầu cá lăng nhỏ
  • Cà chua
  • Hành tây
  • Dọc mùng (bạc hà)
  • Đậu bắp
  • Hành ngò, hành tím, dầu ăn
  • Gia vị

Cách chế biến:

  • Sơ chế sạch đầu cá lăng rồi đem đi luộc chín, gỡ lấy thịt nạc.
  • Cà chua rửa sạch, để ráo rồi cắt thành từng múi cau.
  • Hành tây bóc vỏ, rửa sạch, cắt hạt lựu.
  • Đậu bắp, dọc mùng rửa sạch rồi thái mỏng.
  • Bắc nồi lên bếp, thêm dầu ăn chờ nóng rồi phi thơm hành tím băm xong cho cà chua, hành tây vào xào chín. Đổ thêm nước luộc đầu cá và phần thịt cá vào đun sôi.
  • Tiếp đến, cho đậu bắp, dọc mùng vào nấu chín, thêm một ít hành ngò cho thơm. Canh sôi thì tắt bếp.
  • Mẹ cũng có thể chiên vàng thịt cá lăng rồi cho vào canh chua cho bé. Vậy là hoàn thành xong món canh cá nấu chua dễ ăn, ngon miệng dành cho bé 5 tuổi.

Chè long nhãn hạt sen

Chè long nhãn hạt sen cho bé

Nguyên liệu:

  • Hạt sen tươi 
  • Nhãn lồng tươi
  • Lá dứa
  • Bột năng
  • Đường phèn nhỏ

Cách chế biến:

  • Hạt sen rửa sạch, lấy hết tim. Bắc nồi nước lên bếp, cho hạt sen và lá dứa đã rửa sạch vào nấu chung trên lửa vừa, cho tới khi hạt sen chín mềm thì vớt ra chén.
  • Tiếp theo, thêm đường vào nồi nước trên và khuấy đều cho tan hết. Nước sôi, đổ phần hạt sen đã nấu chín lại vào nồi, tắt bếp, ủ trong khoảng 15 phút để hạt sen ngấm đường, vớt hạt sen ra để nguội.
  • Nhãn lồng bóc vỏ, tách bỏ hạt nhãn, lấy phần cùi nhãn nguyên vẹn rồi nhồi hạt sen vào bên trong.
  • Pha bột năng với nước, khuấy đều cho tan rồi đổ vào nồi nước nấu chè ở trên, đun nhỏ lửa cho sôi đều.
  • Cho hết phần nhãn hạt sen đã chuẩn bị xong vào nồi và đun lửa vừa đến khi sôi bùng lên thì tắt bếp. Để chè nguội bớt rồi múc ra chén là đã có ngay một chén chè long nhãn hạt sen hấp dẫn cho bé thưởng thức.

Các thắc mắc thường gặp xoay quanh việc xây dựng thực đơn cho bé từ 1 – 5 tuổi biếng ăn tăng cân tốt

1. Tại sao một số trẻ trong độ tuổi từ 1 – 5 tuổi thường biếng ăn, chậm tăng cân? 

trẻ từ 1 - 5 tuổi thường biếng ăn, chậm tăng cân

Trẻ 1 – 5 tuổi thường biếng ăn dẫn đến chậm tăng cân có thể do một vài lý do như:

  • Thói quen xấu mà cha mẹ vô tình tạo ra khi cho bé ăn uống, chẳng hạn như cho con ngậm thức ăn trong miệng, kéo dài thời gian bữa ăn, không tập cho con ăn thức ăn dạng thô khiến bé lười nhai…
  • Cho bé ăn không đúng lúc, đúng thức ăn: ép con ăn khi bé vẫn còn no khiến con có ấn tượng xấu về việc ăn uống hoặc không chế biến thức ăn phù hợp với khả năng nhai của bé, khiến bé cảm thấy không hợp miệng, chán ăn.
  • Để bé bị xao nhãng trong bữa ăn: cho con xem ti vi, điện thoại hoặc chơi đồ chơi sẽ khiến bé không tập trung vào các món ăn, dẫn đến không có cảm giác ngon miệng cũng như không thấy thèm ăn, không có hứng thú ăn uống.
  • Không khí bữa ăn căng thẳng: một số cha mẹ nóng giận khi con không chịu ăn và la mắng, quát tháo khiến cho bé có cảm giác sợ hãi, ghét việc ăn uống và gây ra biếng ăn, chậm tăng cân.
  • Ảnh hưởng từ một số vấn đề sức khỏe: các bé từ 1 – 5 tuổi thường dễ gặp nhiều tình trạng nhiễm trùng do hệ miễn dịch đang dần hoàn thiện, chẳng hạn như bị rối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn ruột, viêm tai mũi họng, nhiễm trùng hô hấp… khiến bé mệt mỏi, biếng ăn. Thời điểm trẻ mọc răng cũng khiến con khó chịu và không muốn ăn uống.
  • Yếu tố sinh học và di truyền: các nhà nghiên cứu cho rằng biếng ăn cũng có xu hướng di truyền.
  • Cách chăm sóc thiếu khoa học của cha mẹ: chẳng hạn như cho bé ăn vặt nhiều trước bữa ăn, ép con uống nhiều sữa làm bé không có cảm giác đói, chế độ ăn thiếu chất xơ… Một số cha mẹ còn trộn thuốc/ thực phẩm chức năng vào thức ăn vì sợ con không chịu uống thuốc nhưng điều này có thể khiến cho bé cảm thấy sợ hãi các món ăn đó và tránh xa thức ăn.

2. Những nguyên tắc nào cần chú ý khi xây dựng thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi để con tăng cân, tăng chiều cao tốt?

thực đơn cho bé 1 - 5 tuổi tăng cân, tăng chiều cao

Hình: Bộ Y tế

Những nguyên tắc cần chú ý khi xây dựng thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi tăng cân, tăng chiều cao tốt cũng xoay quanh việc đảm bảo cân bằng các nhóm dưỡng chất thiết yếu và cung cấp đủ nhu cầu năng lượng cần thiết cho bé. Tháp dinh dưỡng cân đối cho bé từ 1 – 5 tuổi thường được chia làm 2 giai đoạn:

  • Từ 1 – 3 tuổi: đảm bảo đủ 3 nhóm thực phẩm chính cung cấp năng lượng là đường và tinh bột (65%), chất béo (20%), chất đạm (15%). Còn lại, thực đơn của trẻ sẽ cần thêm trái cây, rau củ ở mức vừa phải, gia vị như đường, muối nên hạn chế. Bé cũng cần được uống đủ lượng chất lỏng, có thể bổ sung qua sữa, nước trái cây, nước lọc.
  • Từ 3 – 5 tuổi: tháp dinh dưỡng gồm 7 tầng thực phẩm cho bé theo từng mức độ ưu tiên, bao gồm: nước (uống đủ 1,3 lít nước/ ngày), ngũ cốc, rau củ quả, chất đạm, sữa và chế phẩm từ sữa, dầu mỡ, gia vị đường và muối.

3. Việc lên thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi suy dinh dưỡng cần chú ý điều gì? 

Với những bé từ 1 – 5 tuổi bị suy dinh dưỡng, cha mẹ cần cố gắng thử thay đổi nhiều dạng món ăn, cách chế biến, trình bày khác nhau để kích thích hứng thú của con với đồ ăn. Đồng thời, bạn nên đưa con đến gặp bác sĩ dinh dưỡng để được tư vấn cách bổ sung các dưỡng chất phù hợp để phòng ngừa bị thiếu chất, ảnh hưởng đến quá trình phát triển.

Khi lên thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi còi xương, suy dinh dưỡng, các bậc phụ huynh nên ưu tiên lựa chọn những thực phẩm giàu dinh dưỡng, bao gồm:

  • Các thực phẩm giàu vitamin D để tăng cường hấp thu canxi, giúp xương, răng phát triển: trứng gà, gan cá, bơ, cá béo, sữa và các sản phẩm từ sữa…
  • Dùng thêm các thực phẩm bổ sinh dinh dưỡng dành cho trẻ nhỏ như bánh ăn dặm, cháo dinh dưỡng, bột ngũ cốc tăng cường vitamin và khoáng chất…
  • Cố gắng cho bé ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi để tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất. Bạn có thể chế biến các thực phẩm này dưới dạng sinh tố, nước ép hoặc ăn kèm cùng bánh ngọt để bé cảm thấy thích thú hơn.
  • Chế biến thức ăn chín kỹ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, lựa chọn các nguồn thực phẩm tươi ngon, chất lượng cho bé.
  • Không bắt ép bé ăn liên tục vì có thể tạo ra cảm giác sợ hãi, ám ảnh tâm lý. Hãy thử áp dụng những cách thức thú vị hơn như tạo ra một câu chuyện về các món ăn để kích thích sự tò mò ở bé, cho con tham gia vào việc chọn lựa, chuẩn bị chế biến thức ăn để khám phá các loại thực phẩm…

4. Làm sao để lên thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi kén ăn mà vẫn đủ chất? 

Dù trẻ có kén ăn thì cha mẹ khi lên thực đơn cho bé từ 1 – 5 tuổi vẫn phải đảm bảo sự đa dạng thực phẩm để cung cấp đủ các nhóm dưỡng chất chính là chất đậm, chất béo, chất bột đường, vitamin và khoáng chất. Ngoài ra, những điểm cần lưu ý khác khi lên thực đơn cho trẻ kén ăn bao gồm:

  • Thêm các bữa ăn phụ trong ngày để bé không có cảm giác ăn quá nhiều trong 1 bữa gây chán ngán. Các bữa ăn nhỏ cũng giúp bé dễ ăn và hấp thu dưỡng chất hiệu quả hơn. Việc này sẽ đảm bảo bé vẫn nhận được đủ chất và nhu cầu năng lượng cần thiết.
  • Đa dạng cách chế biến các món ăn để tìm hiểu khẩu vị của bé. Từ đó, cha mẹ cũng dễ dàng lên thực đơn phù hợp cho bé.
  • Kết hợp các món con thích cùng món chưa thích nhưng tốt cho sức khỏe để bé có thể chấp nhận ăn cùng.
  • Thay đổi thực đơn cho bé 1 – 5 tuổi mỗi tuần. Bạn nên giới thiệu để con tìm hiểu, khám phá các loại thực phẩm mới trong mỗi bữa ăn để bé hiểu được giá trị của món ăn và có cảm giác hứng thú hơn khi ăn uống.
Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Phân trẻ sơ sinh: Thế nào là bình thường và bất thường?

Mỗi sự bất thường trong hoạt động đi tiêu của trẻ sơ sinh từ màu sắc, hình dạng phân, tần suất đi ngoài… đều có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của bé. Cha mẹ hãy cùng tìm hiểu những tình huống “bình thường” và “bất thường” của phân trẻ sơ sinh qua bài viết sau để có thể an tâm hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe cho bé nhé!

1. Theo dõi màu sắc phân trẻ sơ sinh chẩn đoán bệnh

Trong quá trình theo dõi hoạt động đi tiêu của trẻ, đặc điểm dễ quan sát nhất là màu sắc phân. Rất nhiều cha mẹ thắc mắc “Màu phân của trẻ sơ sinh nói lên điều gì?” và lo lắng khi thấy màu phân của con thay đổi.

Thực tế, “bảng màu” phân của bé rất đa dạng và phần lớn đều là bình thường. Những nguyên nhân chính khiến màu phân trẻ sơ sinh thay đổi là độ tuổi, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe. Sữa mẹ và sữa công thức cũng có thể ảnh hưởng đến màu phân của trẻ. Dưới đây là những màu phân thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ kèm những lý giải chi tiết:

1.1. Phân trẻ sơ sinh màu xanh đen

Trẻ sơ sinh đi phân xanh, đặc biệt là màu xanh đen thường khiến cha mẹ lo lắng. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp phân xanh ở trẻ sơ sinh là hoàn toàn bình thường. Màu xanh này thường do sự hiện diện của mật, một chất dịch do gan tiết ra nhằm hỗ trợ tiêu hóa.

Nếu bé bú sữa công thức, màu phân xanh đen có thể là do hàm lượng sắt cao trong sữa. Với trẻ bú mẹ, phân xanh có thể do bé bú nhiều sữa đầu và chưa bú đủ sữa cuối giàu chất béo. 

Ngoài ra, phân xanh cũng có thể xuất hiện khi bé tiêu hóa chậm, ăn nhiều hơn bình thường, mẹ ăn thực phẩm màu xanh, bé bị cảm lạnh hoặc rối loạn tiêu hóa, dị ứng thức ăn, dùng kháng sinh hoặc điều trị vàng da.

Hãy theo dõi sát sao tình trạng của bé. Nếu bé tăng cân tốt, vui vẻ và không có dấu hiệu bất thường nào khác, phân xanh thường không đáng lo ngại.

1.2. Phân của trẻ sơ sinh màu vàng

Phân màu vàng là một trong những màu sắc phổ biến và bình thường nhất của phân trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở trẻ bú mẹ. Phân trẻ sơ sinh bú mẹ thường có màu vàng tươi, đôi khi sẫm hơn như màu mù tạt vàng, với kết cấu lỏng, sền sệt.

Phân của trẻ cũng có thể xuất hiện những hạt nhỏ li ti lẫn trong phân. Đây là những phần tử sữa mẹ chưa tiêu hóa hết và hoàn toàn vô hại. Với trẻ bú sữa công thức, phân màu vàng cũng bình thường, nhưng thường có vàng nâu lẫn xanh lá, đặc hơn so với trẻ bú mẹ.

1.3. Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt

Phân màu nâu nhạt là màu sắc thường thấy ở trẻ bú sữa công thức. So với trẻ bú mẹ, phân của trẻ bú sữa công thức thường có màu sẫm hơn, có thể là màu nâu nhạt, vàng nâu hoặc cam với kết cấu đặc hơn.

Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt là bình thường.
Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt là bình thường.

1.4. Phân của trẻ sơ sinh màu nâu lục nhạt

Màu nâu lục nhạt ở phân trẻ sơ sinh thường là dấu hiệu chuyển tiếp bình thường, cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang dần thích nghi với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Màu sắc này có thể xuất hiện khi bé bắt đầu tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, hoặc khi bé bắt đầu ăn dặm.

  • Nếu bé bú sữa công thức: Màu nâu lục nhạt có thể xuất hiện do sự kết hợp của sắt trong sữa và quá trình tiêu hóa.
  • Nếu bé bú mẹ: Màu sắc này có thể do chế độ ăn của mẹ hoặc do bé bắt đầu tiêu hóa sữa hiệu quả hơn.
  • Khi bé ăn dặm: Màu nâu lục nhạt có thể do bé ăn các loại rau xanh hoặc thực phẩm có màu xanh lá cây.

1.5. Màu phân trẻ sơ sinh nâu sẫm

Tương tự màu vàng và xanh lá, nâu sẫm ở phân trẻ sơ sinh cho thấy trẻ tiêu hóa bình thường và khỏe mạnh. Đây là dấu hiệu của sự thay đổi chế độ ăn uống hoặc sự phát triển của hệ tiêu hóa.

  • Trẻ bú sữa công thức: Màu nâu sẫm là một trong những màu phổ biến. Thường phân có màu sẫm hơn và đặc hơn so với trẻ bú mẹ, giống như đất sét mềm hoặc bơ đậu phộng.
  • Trẻ ăn dặm: Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, màu sắc và độ đặc của phân sẽ thay đổi đáng kể. Màu nâu sẫm là một trong những màu thường gặp. Thức ăn bé ăn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của phân.

1.6. Phân trẻ sơ sinh màu xanh lá cây đậm

Phân màu xanh lá cây đậm ở trẻ sơ sinh thường là một hiện tượng bình thường và không có gì đáng lo, đặc biệt là ở trẻ bú sữa công thức. Màu sắc này thường xuất hiện do hàm lượng sắt cao trong sữa công thức. 

Ngoài ra, chế độ ăn của mẹ (nếu bé bú mẹ) hoặc việc bé đang dùng một số loại thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc phân.

1.7. Phân có bọt màu xanh lá cây sáng

Nếu màu phân trẻ là xanh lá cây sáng và có bọt thì đây cũng là một hiện tượng bình thường ở trẻ bú mẹ, thường xảy ra khi bé bú quá nhiều sữa đầu, khiến lactose trong sữa không được tiêu hóa hoàn toàn, dẫn đến phân có bọt.

Để khắc phục, hãy cho bé bú cạn một bên vú trước khi chuyển sang bên kia để đảm bảo bé nhận đủ sữa cuối. Nếu tình trạng phân có bọt kéo dài, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia.

Màu sắc phân trẻ sơ sinh giúp phản ánh tình trạng sức khỏe của bé.
Màu sắc phân trẻ sơ sinh giúp phản ánh tình trạng sức khỏe của bé.

1.8. Các màu phân khác ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh những màu phân của trẻ sơ sinh phổ biến như vàng, xanh lá cây, hoặc nâu, một số màu sắc khác có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe của bé. Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý đến những màu sắc sau:

  • Phân trẻ sơ sinh trắng, xám, hoặc bạc màu: thường là dấu hiệu của các vấn đề liên quan đến gan hoặc đường mật khiến bé không thể tiêu hóa thức ăn đúng cách, ví dụ như tắc nghẽn đường mật, viêm gan, hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến việc sản xuất và bài tiết mật. Cha mẹ nên chú ý đến các dấu hiệu kèm theo như bị vàng da, màu nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu. Đây là một tình huống khẩn cấp. Đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Phân đen kéo dài, không phải phân su: Phân su của trẻ sơ sinh trong những ngày đầu đời có màu xanh đen, đặc và dính. Tuy nhiên, nếu phân đen xuất hiện sau giai đoạn này, đó có thể là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa, hoặc cũng có thể là do máu từ vết nứt núm vú của mẹ mà bé nuốt phải khi bú. Cần đưa trẻ đi khám nếu:
    • Phân đen xuất hiện sau tuần đầu tiên ra đời.
    • Cha mẹ không chắc chắn về màu sắc phân trẻ sơ sinh.
    • Bé có các triệu chứng khác như nôn trớ, quấy khóc, hoặc bỏ bú.
  • Phân đỏ hoặc có máu: là một dấu hiệu đáng lo ngại. Nếu thấy máu trong phân của bé, hãy đưa bé đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp. Một số nguyên nhân có thể là:
    • Nhiễm trùng đường ruột: Vi khuẩn hoặc virus có thể gây viêm và tổn thương đường ruột, dẫn đến chảy máu.
    • Xuất huyết tiêu hóa: Máu đỏ tươi thường là máu từ đường tiêu hóa dưới (ruột già, hậu môn). Máu đỏ sẫm hoặc máu cục có thể đến từ đường tiêu hóa trên.
    • Dị ứng thực phẩm: Đặc biệt là dị ứng protein sữa bò.
    • Nứt kẽ hậu môn: Các vết rách nhỏ ở hậu môn có thể gây chảy máu.
    • Các nguyên nhân khác: Polyp ruột, lồng ruột (ít gặp).
Bảng màu sắc phân trẻ sơ sinh
Bảng màu sắc phân trẻ sơ sinh

2. Phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường?

Việc theo dõi phân trẻ sơ sinh là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe trẻ, bởi màu sắc, kết cấu và tần suất đi ngoài có thể phản ánh tình trạng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của bé. Dưới đây là một gợi ý cho cha mẹ về hình ảnh phân trẻ sơ sinh bình thường.

2.1. Đặc điểm phân trẻ sơ sinh trong những ngày đầu

Những ngày đầu tiên sau khi chào đời, trẻ sơ sinh sẽ thải ra loại phân đặc biệt gọi là phân su. Phân su có màu xanh đen hoặc đen, kết cấu dính và đặc sệt như hắc ín, thường không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ.

Phân su cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang hoạt động tốt, giúp loại bỏ các chất thải từ khi còn trong bụng mẹ, bao gồm tế bào da chết, dịch ối và các chất cặn bã khác. 

Trong vòng vài ngày, phân su sẽ dần được thay thế bằng phân chuyển tiếp, có màu xanh lá cây đậm hoặc nâu lục, kết cấu lỏng hơn. Đến khoảng ngày thứ 5, phân của bé sẽ chuyển sang màu vàng, nâu hoặc xanh lá cây, tùy thuộc vào việc trẻ bú mẹ hay bú sữa công thức.

2.2. Phân của trẻ sơ sinh bú mẹ

Thông thường, phân trẻ sơ sinh bình thường bú mẹ hoàn toàn có màu vàng mù tạt, vàng tươi hoặc xanh lá cây, kết cấu lỏng, sệt, có thể có những hạt nhỏ li ti màu trắng hoặc vàng. Đây là những phần tử sữa mẹ chưa được tiêu hóa hết và hoàn toàn bình thường.

Màu sắc và kết cấu phân của trẻ bú mẹ có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn của mẹ. Mùi phân của trẻ bú mẹ thường nhẹ nhàng, không quá khó chịu.

Số lần đi ngoài mỗi ngày của trẻ có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào độ tuổi và việc trẻ được bú mẹ hay bú sữa công thức. Trẻ bú mẹ thường đi ngoài nhiều lần trong ngày, đặc biệt là sau mỗi cữ bú, tần suất bình thường có thể dao động từ 7 lần/ngày cho đến 1 lần trong 7 ngày. Tuy nhiên, sau vài tuần, tần suất đi ngoài có thể giảm xuống, đây là điều bình thường khi trẻ lớn lên.

Bảng dưới đây cung cấp thông tin tham khảo về tần suất đi tiêu của trẻ bú sữa mẹ trong những tuần đầu tiên của cuộc đời:

Độ tuổi của bé Đặc điểm phân trẻ sơ sinh
1-2 ngày Từ 1 lần trở lên/ngày, phân màu xanh lá sậm/đen
3-4 ngày Ít nhất 2 lần/ngày, phân màu nâu/xanh lá/vàng và lỏng hơn
5-6 ngày Ít nhất 2 lần/ngày, màu vàng, có thể chứa nhiều nước
7-28 ngày Ít nhất 2 lần/ngày, kích thước ít nhất bằng 1 đồng xu, màu vàng, lỏng, có hạt li ti

2.3. Phân của trẻ uống sữa công thức

Thông thường, phân của trẻ sơ sinh bú sữa công thức sẽ có màu vàng nhạt, vàng nâu hoặc xanh lá cây. Kết cấu phân đặc hơn so với trẻ bú mẹ, giống như đất sét mềm hoặc bơ đậu phộng. Sữa công thức thường chứa nhiều sắt hơn, có thể làm thay đổi màu sắc và độ đặc của phân. Phân của trẻ bú sữa công thức thường có mùi nồng hơn so với trẻ bú mẹ.

Trẻ bú sữa công thức thường có tần suất đi ngoài ít hơn trẻ bú mẹ, khoảng 1-2 lần/ngày. Khi bé lớn hơn, tần suất đi ngoài có thể giảm xuống. Tuy nhiên, nếu phân của bé quá cứng hoặc bé có dấu hiệu khó chịu khi đi ngoài, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

[summary title=”Tóm lại:”]

Phân trẻ sơ sinh bình thường có thể có màu vàng (mù tạt, vàng tươi), xanh lá cây (đậm hoặc nhạt) và nâu (nhạt hoặc sẫm). Trẻ bú mẹ thường có phân màu vàng, lỏng, có thể có hạt nhỏ li ti và đi ngoài nhiều lần trong ngày. Trẻ bú sữa công thức thường có phân màu vàng nâu hoặc xanh lá cây, đặc hơn và đi ngoài ít thường xuyên hơn.

[/summary]

3. Phân của trẻ sơ sinh như thế nào là bất thường?

Phân trẻ sơ sinh những ngày đầu trông như thế nào?
Phân trẻ những ngày đầu trông như thế nào?

Phân của trẻ sơ sinh có thể thay đổi về màu sắc và kết cấu, nhưng một số đặc điểm có thể báo hiệu vấn đề sức khỏe. Ngoài màu sắc, những dấu hiệu phân trẻ sơ sinh bất thường bao gồm:

3.1. Tiêu chảy

Phân lỏng ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bú mẹ, là điều bình thường. Nếu bé đi ngoài nhiều lần trong ngày, tã ướt nhiều và không chịu ngủ, đó có thể là do bạn cho bé bú quá nhiều. 

Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh đi phân lỏng màu vàng hoặc màu khác với mức độ lỏng nhiều hơn bình thường hoặc phân nước, lượng phân mỗi lần đi nhiều hơn và tần suất nhiều hơn bình thường, đó có thể là dấu hiệu tiêu chảy.

Có thể khó để phát hiện các dấu hiệu tiêu chảy ở trẻ sơ sinh vì phân của trẻ thường lỏng, đặc biệt là khi trẻ bú mẹ. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến các biểu hiện bất thường khác như bỏ bú, nôn mửa, sốt, quấy khóc. Hãy đưa trẻ đi khám nếu:

  • Phân có dịch nhầy.
  • Phân lẫn máu.
  • Dấu hiệu mất nước (ít đi tiểu, da khô, khóc không có nước mắt).
  • Trẻ li bì, khó đánh thức.

3.2. Táo bón

Nếu phân trẻ sơ sinh rắn, khô, hoặc có dạng viên sỏi thì đây là dấu hiệu của táo bón. Các dấu hiệu khác cho thấy trẻ đang bị táo bón là:

  • Rặn mạnh, đỏ mặt, hoặc khóc khi đi ngoài.
  • Bé khó chịu bụng và cảm thấy dễ chịu hơn sau khi đi tiêu.
  • Bé không muốn bú sau vài ngày chưa đi tiêu, nhưng lại cảm thấy đói khi đã đi tiêu xong.
  • Bé đi tiêu một lượng lớn phân cùng lúc.
  • Có một chút máu tươi dính trên phân.
  • Bé bị rối loạn giấc ngủ, khóc, co duỗi chân, bụng căng.

Khi trẻ bắt đầu uống sữa công thức (loại sữa khó tiêu hơn sữa mẹ) hoặc ăn dặm, trẻ có thể bị táo bón. Bên cạnh đó, thiếu nước hoặc thiếu chất xơ cũng có thể gây ra tình trạng táo bón ở trẻ

Táo bón ở trẻ sơ sinh có nguy cơ xảy ra cao hơn ở trẻ bú sữa công thức vì sữa công thức có thể làm phân cứng hơn so với sữa mẹ. Ngoài ra, việc pha sữa không đúng tỉ lệ (quá đặc) cũng có thể gây táo bón.

Phân trẻ sơ sinh bị táo bón thường rắn và khô.
Phân trẻ bị táo bón thường rắn và khô.

3.3. Trẻ đi ngoài phân sống

Nếu trẻ đi tiêu ra phân lợn cợn, có lẫn những mẩu thức ăn chưa tiêu hóa thì đây là hình ảnh phân sống ở trẻ sơ sinh.

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ có thể đi ngoài phân sống do hệ tiêu hóa của trẻ chưa quen với việc xử lý bất kỳ thứ gì ngoài sữa.

Trong một số trường hợp, phân sống có thể do hệ vi khuẩn trong ruột yếu, không tiêu hóa hết chất dinh dưỡng được đưa vào hoặc sau khi điều trị kháng sinh, một số vi khuẩn có lợi cho đường ruột cũng bị tiêu diệt dẫn tới việc trẻ đi ngoài phân sống khi bị ốm. Nếu tình trạng này kéo dài, cần đặc biệt theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.4. Phân trẻ sơ sinh có lẫn chất nhầy

Đôi khi, cha mẹ có thể thấy trẻ sơ sinh đi phân nhầy màu vàng. Sự xuất hiện chất nhầy trong phân trẻ sơ sinh thường là hiện tượng bình thường, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số tình trạng như nhiễm trùng đường ruột, dị ứng thức ăn, hoặc không dung nạp lactose.

Nếu chất nhầy đi kèm với máu, phân có mùi hôi, hoặc trẻ có các triệu chứng khác như sốt, nôn trớ, quấy khóc, hoặc dấu hiệu mất nước, cần đưa bé đi khám ngay.

[key-takeaways title=””]

Một lượng nhỏ chất nhầy trong phân trẻ sơ sinh là bình thường, đặc biệt là ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, nếu lượng chất nhầy quá nhiều hoặc có các triệu chứng khác đi kèm, đó là dấu hiệu cảnh báo của vấn đề đường tiêu hóa.

[/key-takeaways]

3.5. Phân trẻ sơ sinh có mùi chua

Phân trẻ sơ sinh có mùi chua
Phân trẻ sơ sinh có mùi chua

Phân của trẻ bú mẹ thường có mùi nhẹ nhàng, không hôi. Nếu phân trẻ sơ sinh có mùi chua màu vàng thì mùi chua này là gợi ý có bất thường trong việc tiêu hóa của trẻ, chẳng hạn như dị ứng thức ăn hoặc không dung nạp lactose. Lactose không được tiêu hóa và hấp thụ có thể bị lên men trong ruột, tạo ra axit lactic và các sản phẩm phụ khác, gây mùi chua. Hoặc trẻ tiêu hóa kém, không hấp thụ hết chất dinh dưỡng, dẫn đến lên men và tạo mùi chua.

3.6. Trẻ sơ sinh đi ngoài có bọt

Hiện tượng phân trẻ sơ sinh có bọt trong nhiều trường hợp là bình thường, đặc biệt ở trẻ bú mẹ. Phân có bọt thường xuất hiện khi trẻ bú quá nhiều sữa đầu và không đủ sữa cuối giàu chất béo. Sữa đầu có nhiều đường lactose, nếu không được tiêu hóa hết sẽ lên men và tạo ra bọt trong phân. Tình trạng tương tự cũng có thể xảy ra ở trẻ không dung nạp lactose.

4. Giải pháp khi phân trẻ sơ sinh bất thường

  • Tắm nước ấm để bé thư giãn cơ bụng.
  • Massage bụng nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ.
  • Tập động tác đạp xe cho bé bằng cách nhẹ nhàng di chuyển chân bé.
  • Khuyến khích bé vận động bằng các hình thức tập thể dục phù hợp với sự phát triển của bé, ví dụ như nằm sấp, lăn qua lăn lại,…
  • Đảm bảo cung cấp đủ chất lỏng, tăng cữ bú nếu trẻ bú mẹ và cho trẻ uống thêm nước giữa các cữ bú nếu trẻ bú sữa công thức.
  • Bổ sung men tiêu hóa theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi các dấu hiệu mất nước và biểu hiện bất thường của bé.
  • Thay tã, vệ sinh cho trẻ thường xuyên.
  • Theo dõi sát sao màu sắc, kết cấu và tần suất đi ngoài của bé và ghi chép lại để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết. Nếu phân có màu nhạt, màu đỏ hoặc màu đen kéo dài sau thời gian đi phân su, đưa trẻ đến bác sĩ để được đánh giá thêm.
  • Đối với trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn, đảm bảo bé bú cạn một bên vú trước khi chuyển sang bên kia để bé nhận đủ sữa cuối.
  • Dinh dưỡng của mẹ có thể ảnh hưởng gián tiếp đến phân của trẻ bú mẹ. Những thực phẩm mẹ ăn có thể thay đổi hương vị của sữa khiến trẻ bỏ bú dẫn đến thay đổi thói quen đi tiêu. Nếu mẹ ăn những thực phẩm gây dị ứng (như sữa, đậu nành, trứng), trẻ có thể có phản ứng như phân có máu hoặc nhầy, đau bụng, quấy khóc.
  • Đối với trẻ bú sữa công thức, chú ý pha đúng tỷ lệ sữa và nước để tránh sữa quá đặc. Táo bón khá phổ biến ở trẻ bú sữa công thức. Nếu bé dưới 8 tuần tuổi và không đi ngoài trong 2-3 ngày, nên đưa đến bác sĩ để được đánh giá. 
  • Nếu bé đã ăn dặm, đảm bảo bé được cung cấp đủ chất xơ từ thức ăn. Táo, lê và mận là các loại trái cây tốt cho chứng táo bón.
Tập thể dục nhẹ nhàng cho bé nếu phân trẻ bất thường.
Tập thể dục nhẹ nhàng cho bé nếu phân trẻ bất thường.

5. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

5.1. Phân của trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi như thế nào là bình thường?

Phân của trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi bình thường và khỏe mạnh thường thay đổi theo nhiều yếu tố, chẳng hạn như bé bú mẹ hay bú sữa công thức.

Đối với trẻ bú mẹ hoàn toàn, phân thường có màu vàng mù tạt, kết cấu lỏng và có thể có những hạt nhỏ.

Trẻ bú sữa công thức thường có phân sẫm màu hơn, có thể là màu vàng nâu hoặc xanh đậm, và kết cấu cũng đặc hơn. Trẻ uống sữa công thức cũng có nhiều nguy cơ táo bón hơn nên cha mẹ cần chú ý và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu táo bón kéo dài, không cải thiện dù đã thực hiện nhiều biện pháp.

5.2. Phân trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi như thế nào là bình thường?

Ở giai đoạn 2 tháng tuổi, phân của trẻ sơ sinh bình thường sẽ nằm trong dải màu vàng/nâu/xanh lá. Nếu phân trẻ xuất hiện máu, có màu đỏ, đen hay xám thì đây là các dấu hiệu bất thường cần đi khám ngay. Lúc này, phân trẻ vẫn còn lỏng, đặc biệt với những trẻ bú mẹ, Phân của trẻ bú sữa công thức thường đặc hơn, tần suất đi tiêu cũng ít hơn.

5.3. Phân trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi như thế nào là bình thường?

Ở tháng thứ 3, hình ảnh phân của trẻ 3 tháng tuổi khỏe mạnh cũng tương tự như 1 và 2 tháng tuổi. Màu phân có thể thay đổi từ vàng mù tạt, vàng nâu, nâu sậm đến xanh lục tùy chế độ dinh dưỡng, thậm chí có thể có hạt li ti, bọt hoặc chất nhầy. Nếu trẻ tăng cân tốt và không có biểu hiệu bất thường nào khác thì không có gì đáng ngại.

5.4. Phân trẻ 5 tháng như thế nào là bình thường?

Phân của trẻ 5 tháng tuổi bình thường sẽ có kết cấu lỏng hoặc sệt, màu vàng nhạt, vàng nâu hoặc xanh lá. Tần suất đi tiêu có thể thay đổi, nhưng thông thường trẻ sẽ đi tiêu khoảng 1-2 lần/ngày. Phân có thể thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe của trẻ, chế độ ăn của mẹ hoặc bé bắt đầu ăn dặm.

5.5. Phân trẻ ăn dặm như thế nào là bình thường?

Phân của trẻ ăn dặm thường có màu sắc đa dạng, như vàng, nâu, xanh lá hoặc cam tùy theo thực phẩm bé ăn. Kết cấu phân đặc hơn, giống đất sét mềm hoặc có hạt nhỏ. Tần suất đi tiêu có thể giảm xuống còn 1-2 lần/ngày. Mùi phân cũng mạnh hơn so với trẻ bú mẹ do sự thay đổi trong chế độ ăn.

5.6. Phân của trẻ 1 tuổi như thế nào là bình thường?

Trẻ 1 tuổi khỏe mạnh đi tiêu từ 1-2 lần/ngày, tùy thuộc vào chế độ ăn. Mùi phân sẽ mạnh hơn do trẻ ăn nhiều thực phẩm rắn. Màu phân của trẻ 1 tuổi thường có vàng, nâu hoặc xanh, với kết cấu đặc hơn, giống như phân của người lớn nhưng vẫn mềm. 

Kết luận

Phân của trẻ sơ sinh thay đổi theo từng giai đoạn và chế độ ăn. Trong những ngày đầu, trẻ sẽ đi ngoài phân su có màu xanh đen, đặc sệt và dính, sau đó chuyển sang vàng, nâu hoặc xanh lá và lỏng hơn. Màu xám, đỏ hoặc đen của phân (sau thời gian phân su) là dấu hiệu cảnh báo các bất thường về sức khỏe của trẻ.

Tuy nhiên, thói quen đi tiêu và đặc tính phân của mỗi trẻ là không giống nhau, cha mẹ không nên so sánh con mình với trẻ khác để đưa ra kết luận mà cần theo dõi và ghi chép để thông báo với bác sĩ khi cần thiết. Hy vọng bài viết đã giải đáp được những thắc mắc của bạn xung quanh vấn đề phân trẻ sơ sinh. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ đến người thân và bạn bè ngay nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Đốt vía cho bé có tốt không? Làm thế nào để tránh vía cho bé

Theo lý giải dân gian, nếu gặp vía xấu, vía dữ, trẻ sẽ quấy khóc và khó chịu, thậm chí có thể “hành” bố mẹ suốt đêm. Chỉ khi thực hiện những cách đốt vía cho trẻ sơ sinh, bé mới bình an và đi ngủ trở lại. Vậy, có những cách nào để đốt vía cho bé? Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để biết được 10 cách đốt vía và tránh vía cho trẻ nhỏ.

1. Có nên tin tưởng hoàn toàn vào đốt vía cho bé?

Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian có từ thời xa xưa. Cha mẹ thường thực hiện đốt vía khi trẻ nhỏ đột ngột biếng ăn, quấy khóc hơn bình thường.

Thế nhưng, hiện nay, chưa có bất kỳ bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của mẹo đốt vía cho bé. Chính vì vậy, cha mẹ chỉ nên đốt vía cho bé khi các mẹo ấy không gây hại cho trẻ và khiến cha mẹ cảm thấy yên tâm hơn. Không nên quá mê tín dị đoan mà đốt vía cho bé bất chấp rủi ro, hoặc thỉnh bùa, làm phép…

Đặc biệt, nếu thấy bé có dấu hiệu bất thường như quấy khóc dữ dội, biếng ăn, chán bú… thì cha mẹ cần đưa trẻ đi khám thay vì mù quáng tin vào các mẹo đốt vía nhé.

[key-takeaways title=””]

Cần hiểu rằng, quấy khóc là một hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhất là trẻ dưới 3 tháng tuổi. Theo thống kê, cứ 3 trẻ thì có một trẻ khóc đêm. Các bé thường quấy khóc khi:

Chỉ cần khắc phục được những nguyên nhân này, trẻ sẽ không còn quấy khóc nữa.

[/key-takeaways]

Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian nhằm xua đuổi vía dữ quanh bé.
Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian nhằm xua đuổi vía dữ quanh bé.

2. Đốt vía cho bé là gì? Dấu hiệu trẻ bị mất vía

Ban đầu, đốt vía được hiểu là hành động đốt một ngọn lửa xung quanh trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đang bị vía xấu quấy nhiễu. Về sau, có thể hiểu rộng hơn, đốt vía cho bé là các mẹo giúp giải trừ vận đen, âm khí, xua đuổi vía dữ quanh bé.

Theo quan niệm dân gian, nếu một em bé đang khỏe mạnh bỗng thay đổi tâm tính, quấy khóc liên tục thì đó có nghĩa là trẻ đang bị “phải vía”.

Cũng theo dân gian, bé bị phải vía sẽ rơi vào 2 trường hợp:

  • Trẻ bị phải vía do đi ra ngoài vào buổi đêm: Trường hợp này là do cha mẹ bế bé ra ngoài khi trời tối và bị tà ma trêu chọc làm bé quấy khóc không ngừng.
  • Trẻ bị phải vía do gặp người có vía nặng: Trẻ sẽ bị phải vía khi được người có vía nặng bế hoặc đôi khi chỉ do tiếp xúc gần bé làm cho bé sợ hãi, giật mình…

Khi đó, cha mẹ thường thực hiện những cách đốt vía dưới đây để mang lại giấc ngủ ngon như trước cho bé.

3. Bật mí những cách đốt vía cho trẻ sơ sinh

3.1. Đốt vía cho bé bằng thanh tre

Cách đốt vía cho bé bằng đũa tre được nhiều gia đình áp dụng bởi nguyên liệu dễ tìm. Để thực hiện, cha mẹ hãy:

  • Bẻ một cây đũa tre thành các đoạn nhỏ: 7 đoạn với bé trai và 9 đoạn với bé gái.
  • Đốt hết các đoạn đũa tre ở trước cửa phòng mà bé ngủ.
cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng đũa tre
Cách đốt vía cho bé ngủ ngon là lấy đũa bẻ làm 9 hoặc 7 đoạn rồi mang đi đốt.

3.2. Đốt vía cho bé bằng quả bồ kết

Cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng bồ kết được thực hiện như sau:

  • Đốt chậu than hoa và cho 3-4 quả bồ kết vào chậu, xông hết âm khí, khí độc trong nhà và đuổi vong đi, giúp trẻ ngủ ngon hơn.
  • Kết hợp treo giữa cửa sổ hoặc cửa ra vào 1 chùm gai bồ kết và 3 cây dứa gai.

[key-takeaways title=”Lưu ý”]

Để đảm bảo an toàn cho trẻ, khi đốt vía cho bé bằng bồ kết, cha mẹ nên:

  • Thực hiện vào buổi tối hay đêm khuya.
  • Trước khi đốt, cho trẻ sang phòng khác để bé không hít phải khói bồ kết.

Chỉ khi chắc chắn không còn khói, phòng đã thông thoáng, dễ chịu thì mới bế trẻ về.

[/key-takeaways]

3.3. Đốt vía cho bé bằng cách đốt nón rách

Đốt nón rách thường được áp dụng ở vùng nông thôn để đốt vía cho bé. Cách thực hiện khá đơn giản:

  • Đốt nón lá cũ, rách cho thành tro.
  • Bế bé bước qua bước lại. Nếu là bé trai thì bước 7 lần, bé gái thì 9 lần.
  • Vừa đốt vía cho bé bằng nón rách, vừa đọc nhỏ câu “thần chú”: “Vía lành thì ở, vía dữ thì đi” để linh nghiệm hơn.

3.4. Đốt vía cho bé bằng giấy

Đốt vía cho bé bằng giấy là một mẹo phổ biến hiện nay.
Đốt vía cho bé bằng giấy là một mẹo phổ biến hiện nay.

Lấy giấy đốt vía (còn gọi là đốt phong long) là một trong những cách đốt vía được thực hiện từ xa xưa. Đây là một cách đốt vía đơn giản, hiệu quả, được nhiều mẹ áp dụng.

Để đốt vía cho bé bằng giấy, người lớn trong nhà chỉ cần:

  • Xoắn một tờ giấy lại.
  • Đốt lửa hơ khắp phòng và hơ xung quanh trẻ.
  • Khi hơ lửa quanh người bé, người đốt đọc câu “thần chú” để xua đuổi âm khí đi: “Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn, vía lành thì ở, vía dữ thì đi” hoặc “Đốt vía, đốt van, đốt gan, đốt ruột, vía lành thì ở, vía dữ thì đi”.

4. Cách tránh vía cho trẻ sơ sinh

Làm thế nào để tránh vía cho trẻ sơ sinh? Nhiều cha mẹ không an tâm khi cho bé ra ngoài vì lo rằng bé sẽ bị “phải vía”. Vì vậy, MarryBaby sẽ gợi ý một số cách tránh vía trong dân gian để giúp bé luôn vui vẻ, thoải mái khi đi ra ngoài dưới đây:

4.1. Để dao, kéo đầu giường

Dao, kéo được xem là những vật mang nhiều dương khí, có thể giúp cân bằng lại âm khí đang đeo bám bé.

Để đảm bảo an toàn, ba mẹ nên lựa chọn loại dao kéo có bao ở bên ngoài, hoặc nếu không có thì lấy giấy bọc kỹ phần sắc nhọn. Sau đó đặt ở dưới gối bé hoặc ở đầu giường. Nếu có tủ phụ ở đầu giường thì cất vào trong tủ càng tốt.

4.2. Treo tỏi trước cửa

Tỏi thường được dùng để bài trừ âm khí.
Tỏi thường được dùng để bài trừ âm khí.

Theo dân gian, tỏi mang dương khí, có thể làm suy giảm đáng kể sức mạnh của ma quỷ. Do đó, để xua đuổi tà khí và giúp bé ngủ ngon, ba mẹ có thể:

  • Treo tỏi trước cửa phòng bé.
  • Đặt tỏi ở đầu giường.
  • Đặt tỏi trong người bé.

Ngoài ra, khi cho bé ra ngoài, ba mẹ cũng cần mang theo một nhánh tỏi để tránh vía xấu bám theo bé.

4.3. Treo dâu tươi trước cửa phòng

Theo dân gian, ma quỷ rất sợ dâu tằm. Bên cạnh những cách đốt vía cho bé đã đề cập, để duy trì sự bình an cho con, ba mẹ có thể áp dụng một trong những cách tránh vía sau:

  • Treo cành dâu tươi trước cửa phòng bé.
  • Đeo vòng tay dâu tằm cho bé.
  • Đặt cành dâu ở đầu giường.
  • Trồng một chậu dâu tằm trước cửa phòng.

Ngoài ra, nếu bé khóc đêm, hãy vụt cành dâu vào không khí xung quanh, vừa vụt vừa dọa, đến khi vụt ra tận ngoài cửa thì thôi. Cách này có thể giúp bé ngủ ngon giấc hơn.

4.4. Đánh vong và đọc câu thần chú đốt vía cho trẻ khóc đêm

Trẻ quấy khóc xuyên đêm rất có thể đang bị "ma trêu".
Trẻ quấy khóc xuyên đêm rất có thể đang bị “ma trêu”.

Khi trẻ bị “phải vía”, người âm sẽ quấy phá vào ban đêm khiến con không ngủ được. Những lúc bé giật mình quấy khóc đêm chính là lúc bị ma trêu chọc, hù doạ. Vì thế cần đánh đuổi để vong không dám “bén mảng” lại gần trẻ nữa.

Để đánh vong, mẹ hãy dùng roi dâu hoặc roi mây đánh vào xung quanh không khí nơi bé nằm. Vừa đánh vừa đọc “Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn, vía lành thì ở, vía dữ thì đi”.

>>> Tìm hiểu thêm: Mách nhỏ mẹ 7 câu thần chú giúp trẻ ngủ ngon xuyên đêm không khóc

4.5. Rải muối và gạo

Theo phong thuỷ, gạo và muối đại diện cho sự may mắn, sức khỏe, tài lộc, giúp xua đuổi năng lượng xấu. Cách rải muối gạo để tránh vía cho con như sau:

  • Trộn đều muối và gạo.
  • Ném gạo qua vai theo hướng dẫn:
    • Bé trai thì để bé dùng tay trái nắm muối gạo, ném qua vai trái.
    • Bé gái thì để bé nắm bằng tay phải rồi ném muối gạo qua vai trái.

Mẹ lưu ý là để con ném muối qua vai mới đúng, không ném ngược lại.

Ném gạo và muối để tránh vía cho con.
Ném gạo và muối để tránh vía cho con.

4.6. Những cách tránh vía cho trẻ sơ sinh khác

Bên cạnh đó, có một số cách tránh vía cho trẻ sơ sinh khác, tuy không phổ biến, nhưng cha mẹ hãy tham khảo thử nhé:

  • Chấm son đỏ lên trán bé.
  • Treo quần đen của người lớn tuổi trong nhà ở gần đầu giường của bé.
  • Lấy tóc rối ai đó chải đầu đem vuốt lên người trẻ.
  • Giữ lại cuống rốn của bé để treo lên cửa sổ tránh âm khí.

>>> Tham khảo thêm: 14+ mẹo dân gian chữa khóc đêm cho trẻ sơ sinh theo tâm linh

5. Câu “thần chú” khi đốt vía cho bé

Cha mẹ nên nói gì khi đốt vía cho trẻ sơ sinh? Khi thực hiện đốt giấy và đưa giấy đi vòng quanh người bé, cha mẹ hãy đọc thầm các câu “thần chú” dưới đây:

  • Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Đốt vía, đốt van, đốt gan, đốt ruột. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Đốt vía, đốt vận. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Đốt vía, đốt van. Vía lành thì ở vía dữ thì đi. Đàn ông 3 hồn 7 vía, đàn bà 3 hồn 9 vía độc mồm thối miệng trêu quở.

Ngoài ra, dân gian còn truyền miệng bài văn khấn đốt vía cho bé rất hiệu quả. Cha mẹ hãy viết ra một tờ giấy rồi vừa khấn vừa đốt vía cho bé nhé.

[key-takeaways title=”Bài văn khấn đốt vía cho bé:”]

Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Đốt vía, đốt van, đốt gan, đốt ruột. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Đốt vía, đốt vận. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Đốt vía, đốt van. Vía lành thì ở vía dữ thì đi. Đàn ông 3 hồn 7 vía, đàn bà 3 hồn 9 vía độc mồm thối miệng trểu quở. Đốt vía, đốt van. Buông tha cho cháu ăn ngon nằm ngủ, lành như cũ, mềm như lạt, mát như nước. Họ Hồ, họ Đỗ, họ Phạm, họ Nguyễn, họ Lê, họ Dương, họ nào trêu quở thì buông cháu ra. Độc mồm thối miệng có đường có nẻo séo séo bước bước.

[/key-takeaways]

6. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng giấy
Cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng giấy

6.1. Vì sao trẻ sơ sinh bị nặng vía?

Theo quan niệm xa xưa, người ta tin rằng trẻ bị nặng vía là do tiếp xúc với vía dữ, như ma quỷ hoặc những nơi có âm khí mạnh. Vì vậy, các cụ thường kiêng kỵ cho em bé đi chơi sau khi mặt trời lặn. Cả em bé và mẹ phải ở cữ tới 3 tháng 10 ngày.

Lý giải theo hướng khoa học, hiện tượng nặng vía ở trẻ sơ sinh thực chất là do sức đề kháng của bé còn yếu nên cơ thể dễ bị virus xâm nhập, khiến bé khóc nhiều về đêm.

6.2. Làm thế nào để trẻ hết quấy khóc?

Để trẻ hết khóc đêm, ngoài những cách đốt vía cho bé, mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian như:

  • Tắm cho bé bằng thảo mộc, thảo dược như hoa cúc, oải hương…
  • Đặt búp chè non đã rửa sạch vào rốn bé và dùng gạc y tế băng lại (không áp dụng khi bé chưa rụng rốn hoặc rốn bé đang chảy dịch).
  • Lén đặt 3 đoạn của thân cây trúc (trúc đùi gà, trúc quan âm) ở chỗ con ngủ.
  • Hơ lá trầu không qua lửa cho ấm rồi đặt vào rốn bé, băng lại.
  • Với trẻ trên 1 tuổi, mẹ hãm gừng tươi và đường, chắt lấy nước cho bé uống. Với trẻ nhỏ hơn, mẹ ăn gừng hoặc uống trà gừng rồi cho bé bú.

Mẹo dân gian có thể giúp bé ngủ ngon trong một số trường hợp, nhưng hiện vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh tính hiệu quả của và an toàn của các mẹo này. Một số mẹo nếu áp dụng không đúng cách còn có thể gây nguy hiểm cho bé như dị ứng

6.3. Có mẹo nào giúp bé ngủ ngon, sâu giấc không?

Trẻ sơ sinh ở giai đoạn đầu cần khoảng 14-17 tiếng mỗi ngày để ngủ. Khi ngủ đủ và sâu giấc, sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ sẽ phát triển rất mạnh mẽ.

Mẹ có thể tham khảo một số mẹo dân gian dưới đây để giúp trẻ ngủ ngon, sâu giấc nhé:

  • Trộn đinh lăng cùng với bông gòn để làm ruột gối cho bé kê đầu.
  • Đặt vỏ cam, quýt ở đầu giường để bé cảm thấy dễ chịu và ngủ ngon hơn.
  • Xông phòng với bồ kết hoặc tinh dầu.

Ngoài ra, nếu mẹ muốn tìm hiểu thêm về những mẹo khác giúp bé dễ ngủ, thì hãy nhấn vào đây nhé.

6.4 Trẻ sơ sinh quấy khóc: Khi nào nên đưa trẻ đi khám?

Nếu mẹ đã cố gắng tìm nguyên nhân nhưng bé vẫn quấy khóc liên tục, đó có thể là hiện tượng khóc dạ đề. Theo Bệnh viện Từ Dũ, cho đến nay vẫn chưa có minh chứng khoa học giải thích nguyên nhân của khóc dạ đề.

Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé có những dấu hiệu như khóc kéo dài gần 4 giờ kèm theo sốt, nôn ói, tiêu chảy, “sình” bụng… thì hãy đưa bé đi khám ngay lập tức.

Kết luận

Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian để xua đuổi âm khí, mang lại giấc ngủ ngon và tinh thần khỏe mạnh cho bé. Tuy nhiên, mẹ không nên đặt niềm tin tuyệt đối vào phương pháp này. Rất có thể, bé quấy khóc là do vấn đề thiếu canxi hoặc bệnh lý. Mẹ hãy tìm đến bác sĩ Nhi khoa nếu tình trạng này kéo dài nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

7 cách hạ sốt nhanh cho trẻ, an toàn, hiệu quả tại nhà

Vậy có những cách hạ sốt nhanh cho trẻ nào mà vẫn an toàn, hiệu quả, có thể áp dụng tại nhà? Dưới đây là hướng dẫn toàn diện kèm những lưu ý quan trọng, giúp cha mẹ bảo vệ sức khỏe con yêu một cách tốt nhất.

Tìm hiểu về sốt ở trẻ em và nguyên nhân gây ra

Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc virus, do trẻ mọc răng, sau tiêm vắc xin,… Do vậy, có thể nói, nguyên nhân gây sốt ở trẻ rất đa dạng. Trong đó, các lý do phổ biến bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Chẳng hạn như cảm cúm, viêm họng, viêm amidan, viêm phổi…
  • Nhiễm virus: Ví dụ như siêu vi gây sốt xuất huyết, sởi, thủy đậu…
  • Sau tiêm vắc xin: Bé có thể sốt nhẹ trong vòng 24–48 giờ đầu sau tiêm ngừa [6].
  • Các bệnh nhiễm trùng khác: Nhiễm trùng tiểu, viêm màng não… cũng khiến bé bị sốt.
  • Sốt do mọc răng: Một vài bé cũng có thể sốt liên quan đến việc mọc răng. Tuy nhiên, theo khuyến cáo của các chuyên gia, sốt do mọc răng thường chỉ ở mức độ rất nhẹ (dưới 38oC) và không kéo dài [7].
  • Tác nhân dị ứng: Điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tác nhân gây dị ứng, môi trường bụi bặm cũng tác động không nhỏ đến nguy cơ mắc sốt ở trẻ.

Về cơ chế, thông thường, khi hệ miễn dịch nhận diện mầm bệnh, não bộ sẽ điều chỉnh nhiệt độ cơ thể tăng lên để “tiêu diệt” những tác nhân lạ [5]. Nghe có vẻ đáng lo ngại, nhưng cơ chế này thực sự mang tính bảo vệ. Dù vậy, nếu sốt quá cao hoặc kéo dài, trẻ sẽ có nguy cơ mất nước, rối loạn điện giải và thậm chí co giật do sốt [3].

Điều quan trọng là phụ huynh cần nắm bắt đầy đủ nguyên nhân gây sốt để xác định được phương án xử lý phù hợp, cũng như lựa chọn cách hạ sốt nhanh cho trẻ an toàn tại nhà. Nếu nghi ngờ con bị sốt do cúm, sốt xuất huyết hay bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng điều trị và chăm sóc đúng cách [2].

Dấu hiệu trẻ bị sốt

Không phải bất cứ cơn sốt nào cũng rõ ràng ngay từ đầu. Có những trường hợp trẻ chỉ hơi ấm và tỏ ra khó chịu, quấy khóc. Tuy nhiên, dưới đây là các dấu hiệu thường gặp mà bạn cần chú ý để nhận biết tình trạng sốt ở trẻ [3]:

  • Nhiệt độ cơ thể tăng cao: Trên 37,5°C nếu đo ở nách, hoặc trên 38°C nếu đo ở hậu môn, đo ngãm miệng.
  • Trẻ cáu kỉnh, quấy khóc nhiều: Điều này phản ánh sự khó chịu, bứt rứt vì cơ thể nóng bừng.
  • Da ửng đỏ, ra mồ hôi nhiều: Da có thể đỏ bừng hoặc ngược lại, trẻ cảm thấy ớn lạnh, rùng mình.
  • Lừ đừ, ít vận động: Trẻ ít vui chơi, có biểu hiện mệt mỏi, chậm chạp, đặc biệt nếu sốt kéo dài trên 1 ngày.
  • Chán ăn, bỏ bú: Một số bé có thể sẽ từ chối ăn hoặc uống sữa, thậm chí nôn ói.\

trẻ quấy khóc vì bị sốt

Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị phát ban, nổi mẩn, hoặc có triệu chứng ho, sổ mũi, đau họng (nếu do nhiễm trùng hô hấp) [1]. 

[key-takeaways title=””]

Theo khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kèm theo sốt đều có khả năng cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn sốt xuất huyết, viêm não, hoặc các bệnh do ký sinh trùng như sốt rét [2],[8]. 

Vì thế, nếu ba mẹ thấy trẻ có những biểu hiện nghiêm trọng hơn như co giật, khó thở, da tím tái, mất ý thức, cần nhanh chóng đưa bé đến cơ sở y tế.

Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời có thể giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, nếu có bất kỳ nghi ngại nào về sức khỏe của con, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

[/key-takeaways]

Hướng dẫn 7 cách hạ sốt nhanh và an toàn cho trẻ

Khi con bị sốt, phần lớn phụ huynh thường lo lắng về việc làm sao để giúp đỡ con em mình giảm nhiệt độ cơ thể một cách nhanh chóng mà không gây hại. Tuy nhiên, thay vì vội vàng sử dụng nhiều phương pháp truyền miệng hoặc tự ý dùng thuốc như một cách nhằm hạ sốt nhanh cho trẻ, bạn nên nắm vững hướng dẫn cơ bản về chăm sóc trẻ bị sốt. Sau đây là một số điểm chính cần lưu ý:

Trước hết, sốt không phải lúc nào cũng là một biểu hiện tiêu cực. Đối với nhiều trẻ, hiện tượng sốt chính là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang “chiến đấu” để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn hoặc virus [5]. Tuy vậy, sốt cao quá mức hoặc kéo dài có thể khiến trẻ khó chịu, mệt mỏi và làm tăng nguy cơ mất nước. Vì vậy, việc hạ sốt an toàn đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Dưới đây là 7 cách hạ sốt cho trẻ khá an toàn mà bạn có thể tham khảo trong quá trình chăm sóc bé tại nhà.

1. Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát

Quá nhiều lớp quần áo có thể khiến thân nhiệt trẻ tăng, thậm chí gây khó thở, kích ứng da. Vì vậy, khi trẻ sốt, hãy mặc cho trẻ những bộ đồ mỏng, nhẹ, thấm hút mồ hôi tốt. Lựa chọn loại vải có khả năng thấm hút như cotton, không đắp chăn hay quấn ủ trẻ có thể hỗ trợ giảm thân nhiệt cho trẻ.

2. Cách hạ sốt nhanh cho trẻ: Tăng cường chất lỏng

Tình trạng sốt thường khiến trẻ bị mất nước. Do đó, cách hạ sốt nhanh cho trẻ khá hữu hiệu là  cho trẻ uống nhiều nước lọc, nước trái cây tươi (đối với trẻ đã ăn dặm), sữa mẹ (cho bé dưới 6 tháng) hoặc dung dịch bù điện giải (oresol) với liều lượng phù hợp [4]. Trong quá trình bù nước, bạn có thể kiểm tra tã (với trẻ nhỏ) hoặc số lần đi tiểu (trẻ lớn) để bảo đảm trẻ không bị thiếu hụt chất lỏng.

3. Lau mát bằng nước ấm là cách hạ sốt nhanh cho trẻ

lau người hạ sốt

Nếu phương pháp cởi bỏ bớt quần áo không phát huy hiệu quả, hãy thử lau mát cho trẻ. Đây là giải pháp tương đối đơn giản nhưng hiệu quả. Chuẩn bị nước ấm khoảng 35–37°C, sau đó dùng khăn mềm nhúng nước và lau khắp cơ thể trẻ, đặc biệt tập trung ở vùng trán, nách, bẹn. Nên lau cho trẻ trong khoảng 5-10 phút để nước ấm bốc hơi sẽ lấy đi nhiệt trên da, làm giảm thân nhiệt trẻ. Lưu ý tránh dùng nước lạnh vì chênh lệch nhiệt độ lớn có thể gây co mạch ngoại vi, làm trẻ ớn lạnh nặng hơn.

4. Massage nhẹ nhàng với tinh dầu

Đôi khi, sự tiếp xúc da với da kèm tinh dầu thiên nhiên có thể giúp trẻ thư giãn. Việc này giúp trẻ đổ mồ hôi, từ đó cơ thể thoát bớt nhiệt ra bên ngoài. Một số loại tinh dầu có thể sử dụng như tinh dầu bạc hà, tinh dầu bạch đàn, tinh dầu tràm, tinh dầu lavender [13]. Nhưng do một số tinh dầu có chứa chất bảo quản, nên để chắc chắn loại tinh dầu phù hợp cho làn da mỏng manh của bé, ba mẹ nên tham khảo ý kiến chuyên gia [13].

5. Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ trong môi trường thoáng mát

Khi trẻ bị sốt, việc được nghỉ ngơi nhiều hơn cũng là một cách hỗ trợ trẻ hạ sốt vì giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi năng lượng [4]. Bạn hãy giữ phòng thông thoáng, độ ẩm vừa phải, tránh gió lùa mạnh khi bé nghỉ ngơi nhé. 

6. Cách hạ sốt nhanh cho trẻ: Dùng miếng dán hạ sốt

Miếng dán hạ sốt với thành phần chủ yếu là gel lạnh có thể giúp giảm nhiệt độ cơ thể và từ đó giúp bé hạ sốt nhanh chóng. Ba mẹ có thể sử dụng để tăng hiệu quả hạ sốt cho con. Nhưng lưu ý cách này không mang lại hiệu quả lâu dài và dứt điểm vì trẻ có thể sốt trở lại.

7. Sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ: Lưu ý và hướng dẫn

Trong một số trường hợp, khi cơn sốt của trẻ ở mức cao (trên 38,5°C) và khiến trẻ rất khó chịu, việc sử dụng thuốc hạ sốt được xem là cần thiết. Đây cũng là cách hạ sốt cho trẻ hiệu quả. Tuy nhiên, việc dùng thuốc phải hết sức thận trọng, tuân theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng in trên bao bì. Các loại thuốc hạ sốt thông dụng hiện nay là paracetamol (acetaminophen) và ibuprofen [4].

  • Paracetamol (acetaminophen): Paracetamol có dạng siro, viên nén hoặc viên đạn đặt hậu môn. Đây được xem là lựa chọn an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 2 tháng tuổi trở lên nếu dùng đúng liều. Liều lượng thông thường là 10–15 mg/kg cân nặng của trẻ, lặp lại sau mỗi 4–6 giờ nếu cần, tối đa 4–5 lần/ngày [1]. Tuy nhiên, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên tình trạng thực tế của bé.
  • Ibuprofen: Ibuprofen cũng giúp hạ sốt và giảm đau, thường sử dụng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Liều khuyến cáo là 5–10 mg/kg cân nặng, lặp lại sau 6–8 giờ, nhưng không vượt quá liều tối đa trong 24 giờ [4].

Khi dùng thuốc, cần đảm bảo rằng trẻ không dị ứng với bất kỳ thành phần nào. Không nên kết hợp paracetamol với ibuprofen nếu chưa có chỉ định của bác sĩ, vì có thể gây quá liều. Thêm vào đó, chú ý đọc kỹ hướng dẫn in trên nhãn các loại thuốc hạ sốt phổ biến như Mexcold, Tydol Women, hay Momentact Analgesico, v.v… để tránh nhầm lẫn [4],[10],[11].

Một lưu ý đặc biệt khác là không được dùng aspirin để hạ sốt cho trẻ sơ sinh vì có thể dẫn tới Hội chứng Reye gây đột tử ở trẻ [4].

Nếu trẻ sốt không đáp ứng với liều thuốc an toàn hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng (phát ban, sưng môi, khó thở), hãy dừng thuốc và đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, cha mẹ cần tuyệt đối tuân thủ nguyên tắc “đúng thuốc, đúng liều, đúng thời gian” để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm [2].

Cách hạ sốt nhanh cho trẻ – Thời điểm cần đưa trẻ đến bác sĩ

Sốt nhiều khi tưởng chừng chỉ là một hiện tượng tạm thời, nhưng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu phụ huynh không theo dõi sát sao. Dưới đây là những độ tuổi của trẻ cũng như thời điểm cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ hoặc bệnh viện, thay vì chỉ chăm sóc tại nhà [4]:

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Nhóm trẻ sơ sinh thường có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Việc sốt, dù nhẹ, cũng có thể nhanh chóng tiến triển thành nhiễm khuẩn nặng. Do vậy cần đưa trẻ đến bác sĩ khi nhiệt độ cơ thể trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi cao trên 38°C [3]. 
  • Trẻ lớn hơn 3 tháng nhưng vẫn sốt cao trên 38,5°C và sốt trên 1 ngày không giảm dù đã thực hiện các biện pháp cơ bản thì cần đi khám ngay.
  • Xuất hiện dấu hiệu bất thường: Co giật do sốt cao (thường gặp ở trẻ 6 tháng – 5 tuổi), phát ban, tím tái, khó thở, đau bụng dữ dội, hay nôn ói liên tục [2] là những biểu hiện cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay lập tức.
  • Bỏ bú, mất nước trầm trọng: Trẻ không thể uống nước hay bú mẹ, khô môi, khóc không có nước mắt, tiểu ít, quấy khóc kéo dài.
  • Tiền sử bệnh mãn tính: Trẻ có nền bệnh tim, thận, tiểu đường, hoặc suy giảm miễn dịch nên được thăm khám sớm khi bị sốt [1].

cho trẻ đi khám bác sĩ nếu sốt cao kéo dài

[key-takeaways title=””]

Việc đưa trẻ đến gặp bác sĩ giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và có phác đồ điều trị kịp thời, đặc biệt nếu sốt liên quan đến các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết hay sốt rét.

Theo WHO, một số khu vực ở Việt Nam có nguy cơ cao về sốt rét [12]. Do vậy nếu trẻ sốt kèm yếu tố dịch tễ như đi du lịch đến nơi có dịch hoặc sinh sống trong khu vực vùng sâu vùng xa, khả năng lây nhiễm ký sinh trùng cũng tăng lên [8],[9].

Thăm khám kịp thời không chỉ bảo vệ tính mạng cho trẻ mà còn ngăn ngừa di chứng lâu dài do bệnh gây ra.

[/key-takeaways]

Những điều nên và không nên làm khi chăm sóc và theo dõi sức khỏe của trẻ bị sốt

Điều nên làm khi chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà

Bên cạnh hạ sốt, việc chăm sóc trẻ toàn diện và theo dõi sát diễn biến bệnh cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là những biện pháp hỗ trợ thường được các bác sĩ khuyến khích [3]:

  • Kiểm tra nhiệt độ đều đặn: Định kỳ đo nhiệt độ cho trẻ mỗi 4–6 giờ hoặc khi trẻ có biểu hiện run, ớn lạnh hay mệt lả. Ghi chú lại nhiệt độ trong quá trình theo dõi để bác sĩ nắm rõ diễn tiến khi cần thăm khám.
  • Quan sát dấu hiệu mất nước: Trẻ sốt thường ít đổ mồ hôi và ít chịu uống nước. Vì vậy, phụ huynh nên để ý xem môi của trẻ có bị khô không, bé có khóc ra nước mắt hay không, tã có thay đủ số lần mỗi ngày không… Nếu nhận thấy bất thường, hãy bổ sung nước và dung dịch điện giải kịp thời [4].
  • Dinh dưỡng đầy đủ: Với trẻ dưới 6 tháng, duy trì bú mẹ hoàn toàn nếu có thể. Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể tự nhiên, giúp bé chống lại bệnh tật [14]. Bé lớn hơn nên được cung cấp một chế độ ăn cân bằng: cháo, súp, rau củ, thịt, cá… nghiền nhuyễn, dễ tiêu hóa. Cố gắng chia nhỏ bữa ăn để trẻ hấp thu tốt hơn, thay vì ép trẻ ăn một lần quá nhiều.
  • Giữ môi trường sạch sẽ, thoáng mát: Đảm bảo hạn chế nguồn lây nhiễm tiềm ẩn bằng cách vệ sinh tay trước và sau khi chăm trẻ, vệ sinh vật dụng xung quanh. Nếu trẻ có dấu hiệu ho, sổ mũi, cần lau sạch dịch mũi, đeo khẩu trang khi cần thiết để tránh lây lan cho người khác [2].

cho trẻ bú mẹ hoàn toàn

Điều không nên làm khi trẻ bị sốt

Khi trẻ sốt, có không ít “mẹo dân gian” hoặc thông tin trôi nổi chưa được kiểm chứng. Áp dụng sai cách có thể khiến tình trạng của trẻ nặng hơn. Dưới đây là những điều bạn tuyệt đối nên tránh:

  • Dùng nước đá lạnh để lau mình trẻ: Nhiều người tin rằng chườm đá hoặc tắm nước lạnh sẽ giúp hạ nhiệt nhanh. Tuy nhiên, đây hoàn toàn không phải cách hạ sốt nhanh cho trẻ an toàn, khoa học. Bởi vì sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây co mạch, khiến quá trình thải nhiệt bị cản trở, thậm chí gây ù tai, chóng mặt ở trẻ [1].
  • Đắp chăn dày hoặc mặc quá nhiều quần áo: Nếu sợ trẻ “trúng gió” mà ủ quá kín, nhiệt độ cơ thể sẽ khó thoát ra ngoài, có thể làm thân nhiệt tăng cao hơn, nguy cơ co giật rất nguy hiểm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Tự ý dùng nhiều loại thuốc hạ sốt khác nhau: Kết hợp paracetamol và ibuprofen mà không có chỉ định y khoa có thể gây tương tác thuốc, quá liều hoặc gây tổn thương gan [4].
  • Nhịn ăn, kiêng tắm hoàn toàn: Một số quan niệm cho rằng khi sốt, trẻ nên kiêng tắm và hạn chế ăn uống. Thực tế, tắm bằng nước ấm (ở nhiệt độ phù hợp) giúp giảm khó chịu, giữ vệ sinh da. Còn ăn uống đầy đủ giúp hỗ trợ sức đề kháng. Tất nhiên, cần dùng các món ăn lỏng, dễ tiêu để trẻ có thể nạp dinh dưỡng mà không quá gắng sức [1].
  • Tin vào những bài thuốc không rõ nguồn gốc: Không nên đắp lá, xoa dầu nóng hay bất kỳ loại “thuốc gia truyền” nào mà chưa được đánh giá khoa học. Trẻ có thể bị dị ứng, bỏng rát da, nhiễm trùng nguy hiểm.

Tránh các sai lầm trên sẽ giảm nguy cơ biến chứng và giúp trẻ mau chóng hồi phục. Hãy luôn ưu tiên các biện pháp khoa học, đồng thời lắng nghe tư vấn từ nhân viên y tế để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con.

Phòng ngừa sốt ở trẻ: Biện pháp hiệu quả

Phòng bệnh hơn chữa bệnh cũng là kim chỉ nam cho mọi gia đình. Ngoài việc nắm các cách hạ sốt nhanh cho trẻ, ba mẹ cũng nên biết cách phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là các cách giúp giảm nguy cơ trẻ bị sốt, đặc biệt trong giai đoạn giao mùa, dịch bệnh:

  • Tiêm chủng đầy đủ: Theo khuyến cáo của WHO, tiêm vắc xin phòng bệnh là phương pháp hiệu quả để chủ động bảo vệ trẻ trước nhiều bệnh truyền nhiễm như sởi, cúm, sốt xuất huyết, viêm não [2],[6]. Bố mẹ nên kiểm tra và tuân thủ lịch tiêm chủng theo độ tuổi của con.
  • Vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn khi chăm sóc trẻ, trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh là giải pháp tối quan trọng… giúp hạn chế lây lan vi khuẩn, virus. Đặc biệt trong mùa dịch.
  • Duy trì môi trường sạch sẽ: Vệ sinh nhà cửa, giặt chăn, gối, quần áo định kỳ, đảm bảo phòng ở thoáng khí. Đối với khu vực có nhiều muỗi, nên sử dụng màn, vợt muỗi hoặc nhang muỗi để phòng bệnh sốt xuất huyết [9].
  • Tăng cường dinh dưỡng: Một chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất sẽ giúp trẻ nâng cao sức đề kháng. Đồng thời, khuyến khích trẻ vận động ngoài trời, tập thể dục nhẹ nhàng để kích thích phát triển cả về thể chất lẫn tinh thần.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Nếu trong gia đình có người bệnh, hãy hạn chế để trẻ tiếp xúc quá gần. Đồng thời ba mẹ nên dạy bé thói quen che miệng khi ho, hắt hơi… để ngăn ngừa lây lan mầm bệnh.

Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa, bố mẹ không chỉ giúp con tránh được nhiều loại bệnh gây sốt mà còn tạo điều kiện cho con phát triển toàn diện. Thêm vào đó, khi trẻ được tiêm vắc xin tốt, dinh dưỡng đầy đủ và sinh hoạt khoa học, bạn sẽ yên tâm hơn khi mùa dịch đến.

Câu hỏi thường gặp

Khi nào cần đưa trẻ bị sốt đến bệnh viện? 

Mẹ cần đưa con đến bệnh viện ngay nếu con bị sốt và thuộc một trong những trường hợp sau đây:

  • Sốt hơn 40°C.
  • Có phát ban trên da.
  • Nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Đau mắt hoặc khó chịu khi thấy ánh sáng.
  • Con liên tục quấy khóc, không thể dỗ được.
  • Con nhỏ hơn 3 tháng tuổi, sốt từ 38°C trở lên.
  • Con dưới 2 tuổi, bị sốt trên 38°C trong hơn 1 ngày.
  • Con từ 2 tuổi trở lên, bị sốt trên 38°C trong hơn 3 ngày.
  • Không ăn uống và có dấu hiệu mất nước: miệng khô hoặc dính, mắt trũng sâu, nước tiểu sẫm màu, không đi tiểu…

Làm sao để biết trẻ sốt mọc răng? 

Mặc dù mọc răng có thể khiến trẻ bị sốt nhẹ, nhưng chỉ nhiệt độ chỉ tối đa 38,5°C. Đồng thời, bé cũng sẽ có các dấu hiệu như: chảy nước dãi, ngứa nướu, nhai núm vú và quấy khóc.

Nếu bé sốt cao hơn mức này, kèm theo tiêu chảy hoặc phát ban thì mẹ phải tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, đề phòng trường hợp bé mắc phải các bệnh đáng lo ngại khác.

trẻ gặm đồ gặm nướu dễ bị nhiễm khuẩn nếu không được sát khuẩn thường xuyên
Sốt do mọc răng sẽ đi kèm các triệu chứng ngứa nướu.

Trẻ sốt cao trên 39 độ nên làm gì? 

Nếu trẻ sốt trên 39 độ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tháng tuổi, mẹ không được chủ quan hay tự xử lý tại nhà mà phải đưa bé đến bệnh viện. Bởi sốt cao có thể là dấu hiệu đầu tiên của các loại bệnh nghiêm trọng hơn như: viêm màng nào, sốt rét, sốt xuất huyết…

Các loại thuốc hạ sốt phổ biến cho trẻ nhỏ tại nhà? 

Hiện nay trên thị trường có 2 loại thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh phổ biến là Paracetamol (hay gọi là Acetaminophen) và Ibuprofen.

  • Paracetamol là loại thuốc được lựa chọn ưu tiên hơn vì nó an toàn, dễ dùng cho nhiều đối tượng bao gồm trẻ sơ sinh.
  • Ibuprofen không được dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc trẻ bị bệnh đông máu. Để tránh các tác dụng phụ của thuốc, bố mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ibuprofen để hạ sốt cho con.

Có nên dán miếng dán hạ sốt cho trẻ?

Trên thực tế, miếng dán hạ sốt chỉ là một giải pháp tại chỗ và tạm thời nhằm giúp bé thoải mái hơn. Nó không có tác dụng thay thế các loại thuốc chữa bệnh, nhưng mẹ nên dùng miếng dán hạ sốt nếu cảm thấy bé quá khó chịu. 

Tuy nhiên, mẹ lưu ý không tiếp tục dùng miếng dán hạ sốt nếu bé có dấu hiệu kích ứng, nhiệt độ cơ thể hạ đột ngột hoặc trường hợp trẻ sốt do dị ứng, phát ban và viêm phổi.

Kết

Việc chăm sóc trẻ khoa học, kết hợp theo dõi sát sao giúp bạn dễ dàng chăm sóc trẻ và có cách hạ sốt nhanh cho trẻ phù hợp với tình trạng sốt của trẻ. Nên nhớ, nếu tình trạng sốt của trẻ không thuyên giảm hoặc trẻ quấy khóc liên tục, hãy đưa bé đi khám. Chăm sóc chủ động và kịp thời là chìa khóa đảm bảo con khỏe mạnh, mau chóng phục hồi sau cơn sốt.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

20 cách nấu cháo cá cho bé ăn dặm thơm ngon đủ chất

Nếu mẹ đang tìm kiếm công thức nấu cháo cá vừa ngon miệng vừa đủ chất, trong bài viết này, MarryBaby gợi ý 20 cách nấu cháo cá đảm bảo bé ăn ngon và đủ dinh dưỡng. Mẹ ơi tham khảo ngay nhé!

Bé mấy tháng ăn được cá?

Cá là một nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất, cung cấp nhiều vi chất quan trọng giúp bé phát triển khỏe mạnh. Đặc biệt, omega-3 và omega-6, là hai loại chất béo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ của bé trong những năm đầu đời. Bên cạnh đó, thịt cá còn giàu sắt, i-ốt, choline, selen, kẽm và vitamin nhóm B, đặc biệt là vitamin B12.

Theo hướng dẫn từ Cục quản lý thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ – FDA, bé có thể bắt đầu ăn cá từ 6 tháng tuổi, đây là cột mốc mà bé đã sẵn sàng bắt đầu ăn dặm kết hợp với bú sữa. Thêm vào đó, khi trẻ bắt đầu tập ăn dặm với cá, mẹ cho con tập ăn khoảng 2 lần mỗi tuần, mỗi lần tối đa khoảng 20 – 28g cá (1 ounce).

[summary title=””]

Cột mốc ăn dặm của bé thường là 6 tháng, tuy nhiên cũng có một số bé có thể ăn dặm sớm hơn hoặc trễ hơn, tùy vào tốc độ phát triển của bé.

[/summary]

Dưới đây là 20 món cháo cá, có hướng dẫn cách nấu chi tiết từng bước, mẹ tham khảo nhé.

20 món cháo cá cho bé ăn dặm

1. Cháo cá chẽm cho bé

Cá chẽm là loại cá giàu chất đạm, hàm lượng axit béo omega-3 dồi dào giúp hỗ trợ sự phát triển trí não, tăng cường trí nhớ và thị lực. Ngoài ra, cá chẽm còn chứa canxi giúp xương và răng chắc khỏe, sắt và kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch, hạn chế tình trạng ốm vặt ở trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=”Cháo cá chẽm nấu với gì ngon?”]

Một số loại rau củ phù hợp để nấu chung với cháo cá chẽm:

  • Củ dền giúp bổ máu, giàu vitamin C và sắt.
  • Khoai môn hỗ trợ tiêu hóa, giàu chất xơ và khoáng chất.
  • Cải bó xôi tăng cường hệ miễn dịch, giàu sắt và canxi.
  • Cà rốt bổ sung vitamin A, tốt cho mắt và hệ miễn dịch.
  • Rau cải xanh thanh mát, giàu chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Bí đỏ chứa nhiều beta-carotene giúp phát triển trí não và tăng cường sức khỏe mắt.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá chẽm bí đỏ cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Bí đỏ ½ củ.
  • Gừng tươi 1 lát.
  • Phi lê cá chẽm 200g.
  • Dầu ô liu hoặc dầu ăn dặm.
  • Một ít hành lá nếu bé trên 1 tuổi.
  • Gạo khoảng 50g (tương đương ½ chén).

Cách nấu

  • Bước 1: Gạo vo sạch, ngâm khoảng 10 phút để nấu cháo nhanh nhừ hơn. Sau đó, cho gạo vào nồi với 500ml nước, thêm gừng tươi để khử mùi tanh của cá, đun nhỏ lửa đến khi cháo chín nhừ.
  • Bước 2: Phi lê cá chẽm sau khi mua về cần rửa sạch với nước muối pha loãng, để ráo. Cá hấp khoảng 15 phút đến khi chín mềm, sau đó dằm nhuyễn hoặc xay mịn để bé dễ ăn hơn.
  • Bước 3: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch, cắt nhỏ rồi đem hấp hoặc luộc chín, sau đó nghiền nhuyễn.
  • Bước 4: Khi cháo đã nhừ, mẹ cho phần cá chẽm và bí đỏ đã nghiền vào, khuấy đều và đun thêm khoảng 2 – 3 phút để các nguyên liệu hòa quyện vào nhau. Nếu bé trên 1 tuổi, mẹ có thể thêm một ít hành lá băm nhuyễn và một thìa nhỏ dầu ô liu để tăng hương vị.
  • Bước 5: Cuối cùng, múc cháo ra bát, để nguội bớt và cho bé thưởng thức. Nếu bé mới bắt đầu ăn dặm, mẹ có thể dùng rây lọc hoặc máy xay cầm tay để làm mịn cháo, giúp bé dễ nuốt hơn.

Lưu ý khi nấu cháo cá chẽm cho bé

  • Khi chọn cá, mẹ nên mua cá chẽm tươi để đảm bảo chất lượng, tránh cá đã ươn hoặc có mùi tanh nồng.
  • Trước khi nấu, mẹ cần lọc xương thật kỹ vì cá chẽm có thể còn sót lại xương nhỏ, gây nguy hiểm khi bé ăn.
  • Nếu bé dưới 1 tuổi, mẹ không nên nêm thêm muối hoặc nước mắm vào cháo vì hệ tiêu hóa của bé còn non nớt.
  • Cháo cá cần được nấu chín kỹ, tuyệt đối không cho bé ăn cá sống hoặc chưa chín hoàn toàn để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.

[related-articles title=”” articles=”319276″][/related-articles]

2. Cháo cá thác lác cho bé

Cá thác lác giàu axit béo omega-3, thịt cá trắng, dai, thơm và dễ ăn. Cá thác lác được nhiều mẹ lựa chọn là loại cá dễ nấu cho bé ăn dặm.

[key-takeaways title=”Cháo cá thác lác nấu với gì ngon?”]

Cá thác lác có thể kết hợp với nhiều loại rau củ để tạo nên món cháo thơm ngon, bổ dưỡng:

  • Cà rốt: Giàu beta-carotene giúp sáng mắt, tăng cường sức đề kháng.
  • Rau mồng tơi: Chứa nhiều chất xơ, giúp bé dễ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.
  • Ruột bầu: Giúp thanh nhiệt, làm mát cơ thể, tốt cho hệ tiêu hóa.
  • Nấm rơm: Giàu vitamin và khoáng chất, hỗ trợ miễn dịch và tăng cường sức khỏe tổng thể.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá thác lác cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Gạo: 40g
  • Cà rốt: 30g
  • Thịt cá thác lác: 30g
  • Hành tím, tỏi
  • Dầu ăn dặm cho bé
  • Gia vị (dành riêng cho trẻ nhỏ)

Cách nấu

  • Bước 1: Cá thác lác mẹ nên mua loại đã nạo sẵn hoặc tự làm tại nhà. Nếu mua cá tươi, mẹ cần rửa sạch với nước muối pha loãng, hấp chín rồi gỡ lấy thịt, tránh để sót xương. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và cắt nhỏ, sau đó hấp hoặc luộc chín, rồi nghiền nhuyễn để bé dễ ăn.
  • Bước 2: Gạo vo sạch, cho vào nồi với khoảng 500ml nước, nấu nhỏ lửa cho đến khi cháo chín nhừ.
  • Bước 3: Phi thơm hành tím, sau đó cho cá thác lác vào đảo sơ đến khi thịt cá săn lại và dậy mùi thơm.
  • Bước 4: Khi cháo đã nhừ, mẹ cho phần cá đã xào và cà rốt nghiền vào nồi, khuấy đều, đun thêm 5 – 7 phút để các nguyên liệu hòa quyện với nhau.
  • Bước 5: Trước khi tắt bếp, mẹ cho vào một thìa dầu ăn dặm để tăng cường dưỡng chất cho bé. Sau đó, múc cháo ra bát, để nguội bớt và cho bé thưởng thức. Nếu bé mới tập ăn dặm, mẹ có thể dùng rây lọc hoặc máy xay cầm tay để làm mịn cháo.

Lưu ý khi nấu cháo cá thác lác cho bé

  • Khi chọn cá, mẹ nên mua cá tươi, thịt săn chắc, có màu trắng trong. Nếu dùng cá nạo sẵn, hãy chọn loại không có chất bảo quản.
  • Cá thác lác có thể chứa xương nhỏ, mẹ cần lọc kỹ trước khi cho bé ăn.
  • Nấu cháo cho bé thì mẹ không cần nêm nhiều gia vị. Khi bắt đầu, mẹ nên cho con ăn từ ít rồi tăng dần theo tuần.
Cháo cá thác lác rau củ cho bé ăn dặm
Cháo cá thác lác rau củ cho bé ăn dặm.

3. Cháo cá hồi cho bé

Cá hồi được biết đến là một loại cá giàu dinh dưỡng, nhiều chất béo tốt như omega-3, protein và vitamin B… Thế nên cá hồi được chọn là thực phẩm tốt cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Mặc dù từ 6 tháng tuổi bé đã có thể ăn cá, tuy nhiên tốt nhất mẹ nên đợi bé đủ 8 tháng tuổi rồi hãy cho con ăn cá hồi.

[key-takeaways title=”Cháo cá hồi nấu với gì ngon?”]

Mẹ có thể kết hợp cá hồi với các loại rau củ như:

  • Bí đỏ, khoai lang, rau mồng tơi, khoai môn, cà rốt, rong biển, đậu xanh hay hạt sen.
  • Đây đều là những nguyên liệu giúp món cháo thêm thơm ngon, cân bằng dinh dưỡng và hỗ trợ tiêu hóa cho bé.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá hồi cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 50g cá hồi tươi
  • 20g khoai môn
  • 20g củ dền
  • 30g bột gạo
  • Một ít dầu ăn (khoảng 3ml).

Cách nấu

  • Bước 1: Trước khi nấu, cá hồi nên được rửa sạch, ngâm trong nước muối loãng khoảng 20 phút rồi chà nhẹ với gừng để khử mùi tanh. Sau đó, hành khô được phi thơm cùng dầu ăn trước khi xào chín cá hồi.
  • Bước 2: Khoai môn và củ dền cần được luộc chín mềm, sau đó nghiền nhuyễn để dễ dàng hòa quyện vào cháo.
  • Bước 3: Bột gạo được nấu với 1 bát con nước trên lửa nhỏ, khuấy đều tay để cháo không bị vón cục. Khi cháo sôi, mẹ chỉ cần thêm khoai môn, củ dền và cá hồi vào, khuấy đều đến khi các nguyên liệu hòa quyện.
  • Bước 4: Nếu cháo quá đặc, mẹ có thể thêm một chút nước để điều chỉnh độ loãng phù hợp với bé. Sau khi hoàn thành, cháo được để nguội bớt trước khi cho bé thưởng thức.

Lưu ý khi nấu cháo cá hồi cho bé

Khi nấu cháo cá hồi cho bé, mẹ cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo món ăn vừa thơm ngon vừa an toàn cho hệ tiêu hóa non nớt của bé.

  • Cá hồi cần được sơ chế kỹ để loại bỏ mùi tanh.
  • Mẹ nên chọn cá hồi tươi, có màu sắc tự nhiên, thịt chắc và không có mùi hôi lạ.
  • Mẹ nên cho bé ăn theo độ tuổi, theo khuyến nghị của Healthy Children, với trẻ 1-3 tuổi mẹ chỉ nên cho bé ăn khoảng 20–30g cá hồi mỗi lần, tăng dần lên 40–50g khi bé 4-7 tuổi. Mỗi tuần mẹ chỉ nên cho bé ăn cá hồi 1-2 lần để tránh nhiễm độc thủy ngân.
Cháo cá hồi ăn dặm, dành cho bé từ 8 tháng tuổi trở lên.
Cháo cá hồi ăn dặm, dành cho bé từ 8 tháng tuổi trở lên.

4. Cháo cá diêu hồng cho bé

Cá diêu hồng là cá nước ngọt, thịt cá tương đối lành tính, ăn cũng dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng. Cá diêu hồng cũng tốt như những loại cá khác vì có chứa protein, vitamin D, vitamin B12, selen, canxi…nên rất tốt cho sự phát triển của trẻ.

[key-takeaways title=”Cháo cá diêu hồng nấu với gì ngon?”]

  • Những loại rau giàu vitamin D như cải xoăn, bina, rau mầm và măng tây giúp bé hấp thụ canxi tốt hơn.
  • Các loại rau giàu chất xơ như mồng tơi, cải ngọt, khoai lang và củ cải hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.
  • Trong khi đó, cà chua và bí đỏ chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá diêu hồng cho bé kiểu truyền thống

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ (có thể kết hợp với gạo lứt để tăng chất xơ)
  • Một con cá diêu hồng khoảng 200-300g
  • 300g nấm rơm hoặc nấm hương
  • Hành tím, củ nén, ngò gai và dầu oliu hoặc dầu mè.

Cách nấu

  • Bước 1: sơ chế nguyên liệu, rửa sạch cá, loại bỏ ruột. Nấm rơm cắt nhỏ, hành tím băm nhuyễn.
  • Bước 2: Tiếp theo, hấp cá trong khoảng 15-20 phút, sau đó lọc lấy thịt và nghiền nhỏ. Phi thơm hành tím, cho cá vào đảo đều, nếu bé trên 1 tuổi có thể nêm một chút nước mắm, còn bé dưới 1 tuổi thì không nên dùng gia vị mặn.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, nấu cháo trong khoảng 20 phút cho đến khi nhừ. Sau đó, cho cá, của nén, nấm rơm vào cháo, khuấy đều.
  • Bước 4: Trước khi tắt bếp, mẹ có thể thêm một chút dầu oliu và ngò gai để tăng hương vị. Khi cho bé ăn, mẹ nên kiểm tra nhiệt độ cháo để tránh làm bé bị bỏng.

Lưu ý khi nấu cháo cá diêu hồng

  • Chọn cá tươi để đảm bảo dinh dưỡng và tránh mùi tanh. Cá nên có mắt trong, vảy sáng và thịt săn chắc. Khi sơ chế, cần loại bỏ sạch xương để tránh nguy cơ hóc cho bé.
  • Nêm nếm nhạt, đặc biệt với bé dưới 1 tuổi, không nên dùng muối hoặc nước mắm.
  • Cháo nên có độ loãng phù hợp với từng giai đoạn ăn dặm của bé, có thể xay nhuyễn hoặc để nguyên hạt tùy vào khả năng nhai nuốt của bé.

5. Cháo cá bống cho bé

Cá bống là một loại cá đồng phổ biến, được Đông y đánh giá cao với tính bình, vị ngọt mặn, không độc, có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, làm ấm tỳ vị. Theo y học hiện đại, cá bống chứa nhiều protein, vitamin (B2, D, E, PP) và khoáng chất (canxi, photpho, sắt…), giúp trẻ phát triển thể chất và trí não, đặc biệt thích hợp với trẻ biếng ăn, thiếu máu hoặc còi xương.

[key-takeaways title=”Cháo cá bống nấu với gì ngon?”]

  • Cháo cá bống với cà rốt.
  • Cháo cá bống với cà chua.
  • Cháo cá bống với cải bó xôi.
  • Cháo cá bống cho bé với đậu xanh
  • Cháo cá bống cho bé với đậu cô ve.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá bống với đậu hà lan và cà rốt

Nguyên liệu

  • 50g thịt cá bống
  • 1 tô cháo trắng
  • ½ củ cà rốt nhỏ
  • 2 thìa đậu Hà Lan
  • Dầu ăn dặm cho bé, hành tím, nước mắm

Cách nấu

  • Bước 1: Cà rốt rửa sạch, bào vỏ, cắt hạt lựu nhỏ để dễ nấu mềm.
  • Bước 2: Đậu Hà Lan rửa sạch, luộc chín rồi nghiền nhuyễn.
  • Bước 3: Phi thơm hành tím với chút dầu, cho cá bống vào xào sơ với ít nước mắm để cá thơm hơn.
  • Bước 4: Đun sôi cháo, cho cà rốt vào hầm khoảng 10 phút cho đến khi chín mềm.
  • Bước 5: Thêm cá bống và đậu Hà Lan đã nghiền vào cháo, khuấy đều, tiếp tục nấu sôi khoảng 3-5 phút.
  • Bước 6: Nêm nếm nhẹ để phù hợp với khẩu vị của bé, tắt bếp, thêm dầu ăn dặm trước khi cho bé ăn.

Lưu ý khi sơ chế và nấu cháo cá bống cho bé

  • Khi mua cá bống, mẹ nên chọn loại tươi, mắt sáng, mang đỏ và thịt chắc. Cá bống có kích thước nhỏ, nhiều xương dăm nên cần sơ chế kỹ để đảm bảo an toàn cho bé.
  • Rửa cá với nước sạch, bỏ hết nội tạng nếu có, sau đó rửa cá bằng nước muối loãng hoặc nước vo gạo để khử mùi tanh.
  • Sau đó luộc cá với một ít muối trong khoảng 5-7 phút đến khi cá chín. Khi cá nguội, gỡ lấy phần thịt, lọc bỏ xương thật kỹ để tránh nguy cơ hóc xương cho bé. Phần thịt cá có thể dằm nhuyễn hoặc xay nhỏ.

6. Cháo cá trắm cho bé

Cá trắm không chỉ có vị ngọt tự nhiên mà còn rất giàu dinh dưỡng, tốt cho sự phát triển của bé. Theo Đông y, cá trắm giúp bổ tỳ, dưỡng vị, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe. Bên cạnh đó, các chuyên gia dinh dưỡng đánh giá cao hàm lượng protein dễ tiêu hóa, omega-3, vitamin A, D, B12 cùng các khoáng chất như sắt, kẽm, phốt pho có trong loại cá này.

[key-takeaways title=”Cháo cá trắm nấu với gì ngon?”]

  • Để tăng hương vị và bổ sung dinh dưỡng, cá trắm có thể kết hợp với các loại rau củ như: Bầu non, đậu đỏ, cải ngọt, Cà chua…

[/key-takeaways]

Cháo cá trắm nấu với đậu đỏ

Nguyên liệu

  • 40g cá trắm
  • 20g đậu đỏ
  • 1/2 chén gạo
  • Hành băm nhuyễn, 2 lát gừng
  • Dầu ôliu, nước mắm cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Đậu đỏ rửa sạch, ngâm nước 3-4 tiếng rồi ninh nhừ, tán nhuyễn.
  • Bước 2: Cá trắm sơ chế sạch, luộc với gừng để khử tanh. Sau khi cá chín, mẹ gỡ bỏ xương, tán nhuyễn thịt cá.
  • Bước 3: Phi thơm hành với dầu ôliu, xào sơ thịt cá.
  • Bước 4: Gạo vo sạch, nấu cháo với nước luộc cá đến khi chín mềm.
  • Bước 5: Thêm đậu đỏ và cá vào cháo, khuấy đều, nêm nhạt bằng nước mắm.

7. Cháo cá lóc cho bé ăn dặm

Cá lóc giàu dinh dưỡng và là một loại cá phổ biến đối với người Việt, đặc biệt cá lóc nấu với cháo là một trong những món cháo tiêu biểu khi nhắc đến cháo cá.

Theo Đông ý, cá lóc có vị ngọt, tính bình, giúp bổ gân xương, trừ đàm, an thần. Theo Tây y và khoa học dinh dưỡng, cá lóc chứa protein, canxi, phốt pho, sắt, cùng các vitamin nhóm B, vitamin A, Omega-3, Omega-6 giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện tiêu hóa, hỗ trợ phát triển trí não.

[key-takeaways title=”Cháo cá lóc nấu với gì ngon?”]

  • Cháo cá lóc thường kết hợp với các loại rau củ như: rau ngót, mồng tơi, rau dền, cà rốt, khoai lang, bí đỏ, đậu xanh, cà chua, bí ngòi.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá lóc bí đỏ cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 150g phi lê cá lóc
  • 200g bí đỏ
  • 1 nắm nhỏ gạo tẻ
  • 1 lát gừng
  • Hành tím, dầu ăn/dầu mè

Cách nấu

  • Bước 1: Cá lóc rửa sạch, luộc hoặc hấp chín, sau đó phi thơm hành rồi cho cá vào xào sơ.
  • Bước 2: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch, thái miếng nhỏ.
  • Bước 3: Vo gạo, nấu cháo cùng bí đỏ đến khi nhừ.
  • Bước 4: Khi cháo chín, thêm cá vào, khuấy đều, đun thêm vài phút.
  • Bước 5: Trước khi cho bé ăn, mẹ có thể thêm 1 thìa dầu ăn/dầu mè để tăng hương vị. 

8. Cháo cá ngừ cho bé

Dựa theo bảng giá trị dinh dưỡng từ Nutrition Value, cá ngừ là một loại thực phẩm chứa hàm lượng protein cao, giàu chất béo tốt như Omega-3; vitamin nhóm B và lại rất ít calo.

Mặc dù cá ngừ rất giàu dinh dưỡng, nhưng vì một phần là cá biển và một phần là trong thịt cá ngừ có chứa thủy ngân. Nên khi mẹ nấu cháo cá ngừ cho bé, mẹ cũng nên lưu ý chỉ nên cho bé ăn khoảng 1 – 2 lần mỗi tuần, mỗi lần khoảng 20g, đối với bé từ sau 6 tháng.

[key-takeaways title=”Cháo cá ngừ nấu với gì ngon?”]

  • Để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng, mẹ có thể kết hợp cá ngừ với các loại rau củ như: khoai môn, củ dền, cà rốt, bí đỏ…

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá ngừ khoai môn cho bé

Nguyên liệu

  • 50g cá ngừ phi lê
  • 50g gạo tẻ
  • 1 củ khoai môn nhỏ
  • 1 củ dền nhỏ
  • 1 thìa dầu oliu
  • Nước lọc

Cách nấu

  • Bước 1: Rửa sạch cá, ngâm với nước vo gạo hoặc rượu trắng 10 phút để khử mùi tanh. Luộc chín cá, gỡ xương, xé nhỏ và xào sơ với dầu oliu để giữ độ ngọt.
  • Bước 2: Vo gạo sạch, nấu với nước đến khi cháo chín nhừ. Khoai môn, củ dền gọt vỏ, rửa sạch, thái nhỏ và hấp chín, sau đó nghiền nhuyễn.
  • Bước 3: Thêm cá ngừ vào cháo, khuấy đều. Cho khoai môn và củ dền vào, đun nhỏ lửa khoảng 3 phút. Tắt bếp, thêm 1 thìa dầu oliu và múc ra bát cho bé thưởng thức.

Lưu ý khi nấu cháo cá ngừ cho bé ăn dặm

Theo khuyến cáo của Cục bảo vệ môi trường EPA, nếu cha mẹ có ý định cho bé ăn cá ngừ, thì cha mẹ có thể cho bé ăn từ 2 -3 lần mỗi tuần; hoặc cá ngừ đóng hộp là an toàn nhất.

Hàm lượng cá ngừ cho mỗi bữa ăn (một khẩu phần) là:

  • Trẻ dưới 1 tuổi: ít hơn 30 gram.
  • Trẻ 1 – 3 tuổi: 30 gram.
  • Trẻ 4 – 7 tuổi: 60 gram.
  • Trẻ 8 – 10 tuổi: 90 gram.
  • Trẻ từ 11 tuổi: 120 gram.

[recommendation title=””]

Đồng thời, Cục quản lý và an toàn thực phẩm FDA khuyến khích cha mẹ cần tránh cho bé ăn các loại cá như: cá kiếm, cá mập, cá ngói, cá thu vua vì chứa nhiều thủy ngân.

[/recommendation]

Hàm lượng cá ngừ khuyến nghị mà bé nên ăn theo độ tuổi.

9. Cháo cá bớp cho bé

Theo Đông y, cá bớp có vị ngọt, tính bình, bổ thận, ích khí, hóa đờm, thông kinh lạc, rất tốt cho người có tỳ vị yếu, rối loạn tiêu hóa, biếng ăn, suy dinh dưỡng. Đối với trẻ nhỏ, cá bớp hỗ trợ phát triển trí não nhờ hàm lượng DHA cao, tăng cường miễn dịch và cải thiện hệ tiêu hóa.

[key-takeaways title=”Cháo cá bớp nấu với gì ngon?”]

  • Món cháo cá bớp có thể kết hợp với nhiều loại rau củ để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng như: rau ngót, cà chua, rong biển, bí đỏ, cà rốt, bồ ngót, súp lơ xanh, đậu ngự.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá bớp cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ: 40g
  • Cá bớp: 1 khúc nhỏ
  • Rau ngót: 1 nắm nhỏ
  • Hành lá, tỏi băm
  • Gia vị: hạt nêm, nước mắm, dầu ăn

Cách nấu

  • Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu cháo đến khi nhừ.
  • Bước 2: Cá bớp luộc sơ, lọc bỏ xương, dằm nhỏ.
  • Bước 3: Rau ngót nhặt lá, rửa sạch, băm nhỏ.
  • Bước 4: Phi thơm tỏi, cho cá vào xào sơ, thêm rau ngót đảo đều.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho hỗn hợp cá – rau vào, nêm nếm gia vị
  • Bước 6: Cháo sôi, tắt bếp, múc ra bát, thêm hành lá và 1 thìa dầu ăn dành cho bé.

Lưu ý khi nấu cháo cá bớp cho bé ăn dặm

  • Mẹ nên chọn những con cá tươi có mắt sáng, mang đỏ tươi, phần thịt cá có độ đàn hồi tốt. Cá cần được làm sạch hoàn toàn, khử mùi tanh và tách kỹ xương trước khi nấu.
  • Cá bớp là cá biển nên mẹ nên cho bé ăn với tần suất tối đa 1 – 2 lần mỗi tuần.

10. Cháo cá lăng cho bé

Cá lăng phổ biến là cá da trơn sống ở vùng nước ngọt và nước lợ như sông, suối, ao hồ… Loại cá này được biết đến là lành tính, thịt cá ăn ngon và cũng nhiều dinh dưỡng.

[key-takeaways title=”Cháo cá lăng nấu với gì ngon?”]

  • Nấu cháo cá lăng có thể kết hợp với nhiều loại rau củ khác nhau như: bí đỏ, cải xanh, rau mồng tơi, khoai lang, rong biển, bông cải xanh…

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá lăng cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Bông cải xanh: 30g
  • Gạo tẻ: 30g
  • Cá lăng phi lê: 50g
  • Dầu ăn cho bé: vài giọt
  • Hạt nêm dành riêng cho trẻ

Cách nấu

  • Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi nước nấu đến khi cháo nhuyễn mịn. Cá lăng phi lê rửa sạch, luộc chín cùng một lát gừng để khử mùi tanh, sau đó vớt ra, dằm nhuyễn hoặc xay mịn.
  • Bước 2: Bông cải xanh rửa sạch, hấp hoặc luộc chín rồi nghiền nát. Khi cháo đã chín nhừ, cho cá và bông cải xanh vào khuấy đều, nêm thêm một chút hạt nêm dành riêng cho trẻ.
  • Bước 3: Khuấy đều đến khi hỗn hợp sánh mịn, tắt bếp, sau đó thêm vài giọt dầu ăn cho bé để tăng hương vị và bổ sung chất béo có lợi.

Lưu ý khi nấu cháo cá lăng cho bé

  • Cá lăng cần được làm sạch kỹ, bỏ ruột, dùng muối chà xát bên ngoài để loại bỏ chất nhớt, sau đó rửa lại với nước sạch.
  • Khi luộc cá, mẹ thêm một đến hai lát gừng hoặc hành tím để khử mùi tanh. Chỉ lấy phần thịt nạc của cá, bỏ da và phần mỡ cá để tránh làm bé bị đầy bụng.
  • Nấu vừa đủ bé ăn, tránh để lại qua đêm và khi nấu mẹ cũng không cần nêm nhiều gia vị.

11. Cháo cá thu cho bé

Cá thu là một trong những loại cá biển giàu dinh dưỡng, được khuyến khích cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Cá thu chứa hàm lượng omega-3 dồi dào, rất quan trọng cho sự phát triển trí não, thị lực và hệ miễn dịch của bé. Ngoài ra, loài cá này còn cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu như vitamin D, canxi, sắt, kẽm và protein chất lượng cao.

[key-takeaways title=”Cháo cá thu nấu với rau gì ngon?”]

Cá thu có vị đậm đà, béo ngậy, rất thích hợp kết hợp với các loại rau củ có vị ngọt, giúp cân bằng hương vị và giảm mùi tanh. Một số loại rau củ phù hợp để nấu cháo cá thu cho bé:

  • Khoai lang: Bổ sung chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa, giúp bé dễ hấp thụ omega-3.
  • Bí đỏ: Giàu vitamin A, giúp bé sáng mắt và tăng cường miễn dịch.
  • Rau mồng tơi: Giàu chất sắt, tốt cho máu và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Cải bó xôi: Cung cấp sắt, canxi và vitamin K giúp xương chắc khỏe.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá thu khoai lang cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 1 lát cá thu phi lê (40 – 50g)
  • 1/2 củ khoai lang lớn, thái khoanh
  • 1 nhúm gạo tẻ và gạo nếp để nấu cháo
  • Nước hầm xương (hoặc nước luộc gà)
  • 1 củ hành tím băm nhỏ
  • Dầu ăn dành riêng cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với nước hầm xương hoặc nước luộc gà để cháo có vị ngọt tự nhiên. Đun lửa nhỏ đến khi cháo nhừ.
  • Bước 2: Rửa sạch cá, để ráo nước. Bắc chảo lên bếp, cho ít dầu ăn vào đun nóng, phi hành tím cho thơm rồi cho cá vào áp chảo nhẹ để cá bớt mùi tanh. Khi cá chín tới, tán nhuyễn hoặc xé nhỏ.
  • Bước 3: Luộc chín khoai lang, sau đó nghiền nhuyễn.
  • Bước 4: Khi cháo chín nhừ, cho cá và khoai lang vào nồi, khuấy đều. Đun thêm 2-3 phút để các nguyên liệu hòa quyện.
  • Bước 5: Sau khi tắt bếp, thêm một vài giọt dầu ăn cho bé để tăng cường chất béo có lợi.

Lưu ý khi cho bé ăn cháo cá thu

  • Cá Thu có chứa một lượng nhỏ thủy ngân, thành ra để đảo bảo an toàn cho bé, mẹ chỉ nên cho bé ăn vừa đủ và với tần suất thấp khoảng 1 lần/tuần.
  • Một số bé có thể bị dị ứng với cá biển. Nếu bé xuất hiện dấu hiệu như phát ban, nôn mửa, đau bụng, khó thở, mẹ cần dừng ngay và đưa bé đi khám bác sĩ.

12. Cháo cá trê cho bé

Cá trê là một trong những loại cá nước ngọt giàu dinh dưỡng, rất tốt cho sự phát triển của trẻ. Cá trê cũng tốt và ăn ngon như những loại cá nước ngọt khác, nên mẹ hoàn toàn có thể mua cá trê về nấu cháo cho bé ăn dặm, để bé ăn thay đổi nhiều loại cá khác nhau.

[key-takeaways title=”Cá trê nấu với gì ngon?”]

  • Cá trê có vị ngọt tự nhiên, mềm, dễ ăn. Khi nấu cháo cho bé, mẹ nên kết hợp với các loại rau củ giúp tăng thêm hương vị và dinh dưỡng: cà rốt, bí đỏ, bầu non, cải bó xôi, rau ngót…

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá trê cà rốt cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Cá trê: 1 con nhỏ
  • Gạo nếp + gạo tẻ: 1 bát ăn cơm
  • Cà rốt: 1 củ nhỏ
  • Hành lá, hành khô, rau mùi (nếu bé ăn được)
  • Gia vị: Dầu ôliu, nước mắm dành riêng cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Gạo vo sạch, ngâm nước 15 phút trước khi nấu để cháo nhanh mềm. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch, thái hạt lựu. Hành lá, rau mùi rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 2: Rửa cá với nước muối loãng để loại bỏ nhớt. Đổ nước sôi vào cá, dùng dao cạo sạch lớp da đen bên ngoài. Rửa lại bằng nước sạch, để ráo.
  • Bước 3: Hấp cách thủy cá trê khoảng 15 phút cho chín mềm. Gỡ thịt cá, bỏ hết xương. Phần xương và đầu cá cho vào nồi nước, đun lấy nước dùng, lọc bỏ xương qua rây.
  • Bước 4: Cho gạo vào nồi, thêm nước luộc cá đun sôi. Khi cháo bắt đầu nhừ, thêm cà rốt vào nấu cùng. Nấu khoảng 10 phút cho cà rốt chín mềm, sau đó cho thịt cá vào khuấy đều.
  • Bước 5: Nêm một chút dầu oliu và nước mắm dành cho bé. Múc cháo ra bát, có thể rắc thêm hành lá, rau mùi nếu bé ăn được.

Lưu ý khi nấu cháo cá trê cho bé ăn dặm

  • Khi nấu cháo cá trê mẹ không nên nấu với thịt bò, vì có thể gây ngộ độc khi ăn, đây là hai nhóm thực phẩm kỵ nấu chung. Mẹ lưu ý thông tin này khi nấu cháo cá trê cho bé nhé.

13. Cháo cá chép cho bé

Cá chép là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin, chất béo, axit amin, lutamic, glycine và các khoáng chất quan trọng như phốt pho, canxi, sắt… Những dưỡng chất này giúp bé khỏe mạnh, chắc xương, phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí não.

[key-takeaways title=”Cháo cá chép nấu với rau gì ngon?”]

Cá chép có thể kết hợp với nhiều loại rau củ giúp tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng cho bé. Một số loại rau củ phù hợp gồm: đậu xanh, bí đỏ, cà rốt, rau ngót, thì là…

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • 1 con cá chép
  • 1/4 bát gạo tẻ
  • 1 bát gạo nếp
  • 50g đậu xanh đã cà vỏ
  • Gừng tươi
  • Hành khô, hành lá, thì là
  • Gia vị: Dầu ăn, một chút nước mắm dành cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ. Hành lá, thì là rửa sạch, xắt nhỏ. Gừng nạo vỏ, đập dập. Gạo vo sạch, đậu xanh ngâm khoảng 30 phút cho mềm. Cá chép đánh vảy, bỏ mang, mổ ruột, rửa sạch với muối hạt hoặc rượu trắng để khử mùi tanh. Cạo bỏ phần màng đen trong bụng cá.
  • Bước 2: Đặt cá chép vào nồi nước, thêm gừng đập dập và chút muối, luộc chín. Vớt cá ra, lọc lấy thịt, bỏ xương. Phần xương có thể giã nhuyễn, lọc lấy nước để nấu cháo.
  • Bước 3: Dùng nước luộc cá để nấu cháo, cho gạo tẻ, gạo nếp và đậu xanh vào, đun nhỏ lửa đến khi cháo nhừ. Khi cháo chín, cho thịt cá chép vào khuấy đều, tiếp tục ninh thêm 5-10 phút. Nêm một ít nước mắm dành cho bé, đảo đều rồi tắt bếp. Cho hành lá, thì là vào khuấy đều để tăng thêm hương vị.
  • Bước 4: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi cho bé ăn. Cháo cá chép có vị ngọt tự nhiên từ cá và đậu xanh, mẹ không cần nêm thêm gia vị.

Lưu ý khi nấu cháo cá chép cho bé

Tránh kết hợp cá chép với các thực phẩm có thể gây hại như:

  • Cá chép và thịt gà: Dễ gây mụn nhọt.
  • Cá chép và gan heo: Ảnh hưởng tiêu hóa.
  • Cá chép và dưa chua: Tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
  • Cá chép và cam thảo, bí ngô, đậu đỏ: Có thể gây ngộ độc thực phẩm hoặc ảnh hưởng đến thận.

14. Cháo cá dìa cho bé

Cá dìa là loại cá nước mặn phổ biến ở vùng ven biển Việt Nam, có thịt trắng, thơm ngon, ngọt dịu và chứa nhiều dưỡng chất quan trọng. Khi bé từ 7–8 tháng tuổi, mẹ có thể bắt đầu cho bé ăn cá dìa với lượng nhỏ để kiểm tra khả năng thích ứng, sau đó mới tăng dần số lượng.

[key-takeaways title=”Cháo cá dìa nấu với gì ngon?”]

  • Cháo cá dìa với rong biển.
  • Cháo cá dìa cho bé với cà rốt.
  • Cháo cá dìa với bí đỏ.
  • Cháo cá dìa với rau ngót.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá dìa cho bé

Nguyên liệu

  • 1 con cá dìa
  • 20g rau ngót
  • 1 chén cháo trắng
  • Hành tím, dầu ăn dặm, gia vị cho bé

Cách nấu

  • Bước 1: Cá dìa sau khi mua về cần được làm sạch, bỏ vảy, mang và ruột. Để khử mùi tanh, mẹ có thể rửa cá với nước muối loãng hoặc nước gừng. Sau đó, đem cá luộc chín với một ít gừng, rồi vớt ra để nguội và tiến hành gỡ thịt, loại bỏ hoàn toàn phần xương để đảm bảo an toàn cho bé.
  • Bước 2: Rau ngót sau khi tuốt lá cần được rửa sạch nhiều lần, sau đó băm nhuyễn hoặc xay nhuyễn để bé dễ ăn hơn.
  • Bước 3: Bắc chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn vào, phi thơm hành tím rồi cho phần thịt cá vào xào sơ với một chút nước mắm dành cho bé để tăng hương vị.
  • Bước 4: Trong một nồi khác, cháo trắng đã được nấu nhừ sẵn được đun sôi nhẹ. Khi cháo sôi, cho thịt cá dìa và rau ngót đã chuẩn bị vào, khuấy đều và tiếp tục nấu thêm khoảng 5–7 phút để rau chín mềm và hòa quyện vào cháo.
  • Bước 5: Sau khi cháo chín, múc ra chén và để nguội bớt trước khi cho bé ăn. Mẹ có thể thêm một thìa dầu ăn dặm để giúp bé hấp thụ tốt hơn các vitamin có trong cá và rau.

15. Cháo cá mú cho bé

Cá mú là một loại cá da trơn sống chủ yếu ở vùng biển nước sâu và nước lợ, có giá trị dinh dưỡng cao, chứa hàm lượng đạm dồi dào nhưng lại dễ tiêu hóa, rất phù hợp cho hệ tiêu hóa non nớt của trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=”Cháo cá mú nấu với gì ngon?”]

Cá mú có vị ngọt thanh, thịt mềm, dễ dàng kết hợp với nhiều loại rau củ khác nhau để tăng giá trị dinh dưỡng. Một số nguyên liệu phù hợp gồm nấm rơm, cà rốt, bí đỏ và rau mồng tơi.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá mú ăn dặm cho bé

Nguyên liệu

  • Chuẩn bị 30g phi lê cá mú
  • 50g nấm rơm
  • Một chén cháo trắng
  • Một củ hành tím
  • Một tép tỏi
  • Gia vị ăn dặm cho bé.

Cách nấu

  • Bước 1: Làm sạch thịt cá mú, khử mùi với gừng hoặc nước muối loãng. Tiếp theo, chiên sơ cá mú để thịt săn chắc hơn rồi tách lấy phần thịt, xé nhỏ.
  • Bước 2: Nấm rơm được cắt bỏ gốc đen, ngâm trong nước muối loãng khoảng 15 phút để loại bỏ tạp chất, sau đó rửa sạch và cắt nhỏ hoặc băm nhuyễn tùy theo độ tuổi của bé. Hành tím và tỏi bóc vỏ, rửa sạch, băm nhỏ rồi phi thơm trên chảo. Khi hành tỏi dậy mùi, cho nấm rơm vào xào sơ để tăng hương vị.
  • Bước 3: Bắc nồi cháo trắng đã nấu sẵn lên bếp, đun sôi nhẹ rồi cho phần cá mú đã sơ chế cùng nấm rơm vào. Khuấy đều, đun thêm khoảng 2–3 phút để các nguyên liệu hòa quyện, sau đó nêm nếm nhẹ nhàng với gia vị phù hợp cho bé.
  • Bước 4: Sau khi cháo chín, múc ra chén và để nguội bớt trước khi cho bé ăn. Mẹ có thể thêm một thìa dầu ăn dặm để giúp bé hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất có trong cháo.
Khi nấu cháo cá mú cho bé ăn dặm, mẹ nhớ tách xương cá, nấu nhừ cháo và cắt nhỏ thịt ra nhé.

16. Cháo cá chim cho bé

Cá chim là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt tốt cho trẻ nhỏ trong giai đoạn ăn dặm. Đây là nguồn cung cấp dồi dào Omega-3 (DHA và EPA) – những axit béo quan trọng hỗ trợ phát triển trí não, giúp bé tăng khả năng ghi nhớ và học hỏi. Thịt cá chim mềm, ít xương dăm, dễ tiêu hóa, rất phù hợp với hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

[key-takeaways title=”Cháo cá chim nấu với gì ngon?”]

  • Cháo cá chim thường được nấu chung với các loại rau củ như: bí đỏ, cà rốt, khoai lang, cải bó xôi, bông cải xanh, ngô ngọt hoặc cải thảo.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá chim ăn dặm cho bé

Nguyên liệu

  • Cá chim: 1 khúc nhỏ (chọn phần thịt chắc, ít xương).
  • Rau củ tùy chọn: 30g (cà rốt, bí đỏ, khoai lang, cải bó xôi…).
  • Gạo: 30g.
  • Gia vị ăn dặm (nước mắm nhạt, dầu ăn dặm).

Cách nấu

  • Bước 1: Rửa sạch và khử mùi thịt cá bằng gừng hoặc muối. Sau đó mang đi hấp hoặc luộc cá với vài lát gừng hay hành lá để giữ được độ ngọt tự nhiên. Khi cá chín, gỡ bỏ xương và dằm nhuyễn phần thịt.
  • Bước 2: Rau củ như cà rốt, bí đỏ hoặc khoai lang nên được rửa sạch, hấp chín rồi băm nhỏ hoặc nghiền nhuyễn tùy theo loại rau.
  • Bước 3: Gạo được nấu nhừ thành cháo trắng, sau đó cho phần thịt cá và rau củ đã sơ chế vào nồi cháo, khuấy đều. Cháo cần được nấu thêm khoảng 2–3 phút để hòa quyện nguyên liệu, sau đó có thể thêm một chút gia vị phù hợp với bé.
  • Bước 4: Khi cháo đã chín, mẹ múc ra chén, nhỏ vài giọt dầu ăn dặm để tăng cường dinh dưỡng và để nguội bớt trước khi cho bé ăn.

17. Cháo cá bông lau cho bé

Cá bông lau là loại cá da trơn giàu dinh dưỡng, đặc biệt tốt cho trẻ nhỏ nhờ hàm lượng cao Omega-3, DHA và EPA, giúp hỗ trợ phát triển trí não và thị giác. Bên cạnh đó, cá còn chứa nhiều protein chất lượng cao, giúp bé tăng cường thể lực, phát triển cơ bắp. Vitamin A, D, canxi và phốt pho trong cá bông lau cũng hỗ trợ xương và răng bé chắc khỏe hơn, phòng ngừa còi xương.

[key-takeaways title=”Cháo cá bông lau nấu với gì ngon?”]

  • Khi nấu cháo cá bông lau, mẹ có thể kết hợp với khoai lang tím, bí đỏ, cà rốt hoặc khoai mỡ, để kết hợp thêm hương vị và tăng thêm chất xơ cho món cháo.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá bông lau với khoai lang tím ăn dặm cho bé

Nguyên liệu

  • Cá bông lau: 1 khoanh
  • Khoai lang tím: 1 củ cỡ vừa
  • Gạo tẻ: 30g
  • Gia vị cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Cá bông lau cần được rửa sạch, sau đó hấp chín để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên. Khi cá đã nguội, gỡ bỏ xương thật kỹ, chỉ lấy phần thịt nạc để nấu cháo.
  • Bước 2: Khoai lang tím rửa sạch, hấp hoặc luộc chín rồi tán nhuyễn.
  • Bước 3: Nấu cháo trắng thật nhừ, sau đó cho thịt cá bông lau và khoai lang tím đã sơ chế vào khuấy đều. Nêm nếm gia vị phù hợp với bé. Tiếp tục đun thêm vài phút để các nguyên liệu hòa quyện vào nhau.
  • Bước 4: Mẹ có thể thêm một ít hành lá hoặc ngò băm nhuyễn để tăng hương vị cho món cháo. Khi cháo đã chín, múc ra chén, để nguội bớt rồi cho bé ăn khi còn ấm.

18. Cháo cá rô đồng cho bé

Cá rô đồng là loại cá quen thuộc, giàu protein, axit béo omega-3, vitamin B12, kali, phốt pho và selen, mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển toàn diện của bé.

[key-takeaways title=”Cháo cá rô đồng nấu với gì ngon?”]

  • Khi nấu cháo cá rô đồng, mẹ có thể kết hợp với các loại rau như rau cải ngọt, rau ngót, bí đỏ hoặc cà rốt.

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá rô đồng với rau cải ngọt ăn dặm cho bé

Nguyên liệu

  • Cá rô đồng vài con
  • Rau cải ngọt: 2-3 lá
  • Gạo tẻ: 20g
  • Gạo nếp: 10g
  • Hành tím, gia vị cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Làm sạch cá với gừng và nước muối loãng. Tiếp theo, đem luộc hoặc hấp cá với vài lát gừng để khử mùi tanh và để thịt cá thơm hơn khi ăn. Khi cá chín, vớt ra để nguội rồi gỡ bỏ toàn bộ xương, lấy phần thịt cá.
  • Bước 2: Hành tím bóc vỏ, băm nhỏ, phi thơm rồi cho thịt cá vào xào sơ để cá săn lại và dậy mùi thơm. Rau cải ngọt rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn để bé dễ ăn.
  • Bước 3: Nấu cháo trắng bằng cách ninh gạo tẻ và gạo nếp với nước luộc cá đến khi cháo chín nhừ. Sau đó, cho cá và rau cải ngọt vào khuấy đều, nêm nếm gia vị phù hợp với bé. Tiếp tục đun đến khi cháo sôi lại thì tắt bếp.
  • Bước 4: Khi cháo đã chín, múc ra chén, để nguội bớt rồi cho bé thưởng thức khi cháo còn ấm.

19. Cháo cá chạch cho bé

Trong Đông y, cá chạch được coi là thực phẩm bổ huyết, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa và trị chứng đổ mồ hôi trộm ở trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=”Cháo cá chạch nấu với gì ngon?”]

  • Cháo chạch thường được nấu với các loại rau củ như: rau cải xanh, cà rốt, bí đỏ, khoai lang…

[/key-takeaways]

Cách nấu cháo cá chạch ăn dặm cho bé

Nguyên liệu

  • Cá chạch đồng: 2 con
  • Rau cải xanh: 2-3 lá
  • Cà rốt: 1/2 củ
  • Phô mai: 1 miếng
  • Cháo trắng: 1 chén
  • Gia vị cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Cá chạch rửa sạch, bỏ đầu, ruột và nội tạng. Dùng muối chà lên lớp da ngoài để loại bỏ nhớt, sau đó rửa sạch lại với nước. Hấp chín cá rồi tách lấy phần thịt, băm nhỏ để dễ ăn hơn. Rau cải và cà rốt rửa sạch, hấp chín rồi nghiền nhuyễn để bé dễ tiêu hóa.
  • Bước 2: Cho phần thịt cá chạch, rau cải và cà rốt đã nghiền vào nồi cháo trắng, khuấy đều, nêm nếm gia vị phù hợp cho bé. Đun thêm khoảng 3-5 phút để các nguyên liệu hòa quyện.
  • Bước 3: Múc cháo ra chén, để nguội bớt (khoảng 70-80ºC) rồi cho phô mai đã tán nhuyễn vào khuấy đều, giúp cháo có vị béo thơm và bổ sung thêm canxi. Bé có thể ăn khi cháo còn ấm, đảm bảo dinh dưỡng và dễ tiêu hóa.

20. Cháo cá tra cho bé

Cá tra là một loại cá nước ngọt giàu dinh dưỡng, đặc biệt chứa nhiều protein, axit béo có lợi và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của bé. Đặc biệt, cá tra có thịt mềm, giàu chất béo nhưng không quá ngấy, tương đối phù hợp để chế biến món cháo ăn dặm cho bé.

Cách nấu cháo cá tra ăn dặm cho bé

Nguyên liệu

  • Cá tra: 1 khúc
  • Gạo tẻ: 100g
  • Hành lá: 5 nhánh
  • Thì là: 3 nhánh
  • Hành tím: 2 củ
  • Tỏi: 4 tép
  • Chanh: 1 quả
  • Dầu ăn: 2 muỗng canh
  • Nước mắm: 1 muỗng canh
  • Gia vị cho bé ăn dặm

Cách làm

  • Bước 1: Rửa sạch cá tra, dùng muối xát lên thân cá rồi cạo sạch nhớt trên da. Cắt cá thành miếng vừa ăn (khoảng 2 đốt ngón tay). Dùng nửa quả chanh chà lên cá trong 3 phút để khử tanh, sau đó rửa lại với nước sạch.
  • Bước 2: Vo gạo và để ráo. Đun 3 lít nước, cho gạo vào, đợi sôi thì thêm 1 thìa muối. Hạ lửa nhỏ, ninh khoảng 45 phút cho cháo nhừ.
  • Bước 3: Hành tím, tỏi bóc vỏ, băm nhỏ. Hành lá, thì là rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 4: Cho dầu ăn vào chảo, phi thơm hành tím và tỏi băm. Cho cá tra vào áp chảo khoảng 3 phút cho săn lại, sau đó vớt cá ra đĩa.
  • Bước 5: Khi cháo đã nhừ, cho cá tra vào nấu thêm 5 phút. Đảo đều, nêm nếm lại cho vừa ăn. Thêm hành lá, thì là vào khuấy đều rồi tắt bếp. Đợi cháo nguội bớt (khoảng 70°C) rồi múc ra chén cho bé ăn.

Lưu ý khi nấu cháo cá cho bé ăn dặm

  • Theo dõi cơ thể của bé khi con mới lần đầu ăn cháo cá. Nếu con bị tiêu chảy, khó tiêu hoặc xảy ra bất kỳ phản ứng bất thường nào thì cha mẹ đưa con đi khám sức khỏe.
  • Cho bé ăn với lượng vừa đủ theo độ tuổi của con, không cố thúc ép con ăn nhiều, vì nhiều mẹ tin rằng, con ăn đươc nhiều là mau lớn.
  • Các loại cá chỉ nên cho bé ăn ít: Cá kiếm, cá thu vua, cá cờ xnah, cá ngừ mắt to, cá ngừ vây xanh, cá tráp cam và các loại cá biển nói chung.
Những lưu ý chung khi nấu cháo cho bé ăn dặm.
Những lưu ý chung khi nấu cháo cá cho bé ăn dặm.

Câu hỏi thường gặp

Cháo cá nấu với rau gì cho bé ăn dặm ngon?

Cháo cá cho bé ăn dặm có thể kết hợp với nhiều loại rau củ để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng.

  • Cá hồi có thể nấu cùng rong biển, cải bó xôi, bí đỏ hoặc củ dền để tạo nên món cháo thơm ngon.
  • Cá lóc rất hợp với cà rốt, bí đỏ, rau mồng tơi, khoai lang, đậu xanh, nấm rơm, rau chùm ngây, rau ngót, rau lang và hành thì là.
  • Cá thu thường được nấu với rau ngót, rau muống, cà chua, bí đỏ hoặc cà rốt.

Cách nấu cháo cá cho bé dưới 1 tuổi?

Khi nấu cháo cá cho bé dưới 1 tuổi, mẹ nên chọn những loại cá lành tính, ít xương như cá basa, cá lóc hay cá hồi. Cá mua về cần được làm sạch thật kỹ, hấp hoặc luộc chín rồi gỡ hết xương, tán nhuyễn để bé dễ ăn và không bị hóc.

Cháo cho bé nên được nấu thật nhừ, có thể kết hợp gạo tẻ với một ít gạo nếp để tạo độ sánh mịn, giúp bé dễ nuốt hơn. Khi cháo chín, mẹ cho cá vào, thêm chút rau củ như cà rốt, bí đỏ hay rau cải để món cháo thêm ngọt thanh, bổ sung vitamin và chất xơ cho bé yêu.

Cách nấu cháo cá cho bé không bị tanh?

Để nấu cháo cá cho bé không bị tanh, mẹ cần chú ý từ khâu chọn cá đến cách chế biến. Dưới đây là một vài lưu ý:

  • Chọn cá tươi, thịt săn chắc, mắt cá trong và mang đỏ. Cá tươi không chỉ ngọt thịt mà còn ít mùi tanh hơn hẳn.
  • Thịt cá cần phải được làm thật sạch, có thể chà nhẹ với muối hạt, ngâm nước vo gạo hoặc rượu và gừng trong vài phút để loại bỏ nhớt và mùi tanh.
  • Với những loại cá da trơn như cá basa hay cá tra, chà chanh lên bề mặt cũng giúp làm sạch và khử mùi hiệu quả.
  • Khi chế biến, mẹ nên luộc cá với vài lát gừng hoặc hành tím đập dập. Sau khi cá chín, vớt ra để nguội, lọc kỹ xương rồi tán nhuyễn.
  • Phần nước luộc cá mẹ có thể lọc lại, dùng để nấu cháo giúp cháo thêm ngọt và đậm đà hơn mà không bị tanh.

Kết luận

Cháo cá không chỉ là món ăn dặm thơm ngon mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng giúp bé phát triển toàn diện. Với 20 cách nấu cháo cá đa dạng trên, mẹ có thể linh hoạt thay đổi thực đơn để bé luôn hào hứng với bữa ăn.

Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp mẹ chế biến những bữa cháo bổ dưỡng, thơm ngon, giúp bé ăn ngon và lớn khỏe mỗi ngày!