Categories
Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Biến chủng mới Omicron ảnh hưởng trẻ em như thế nào?

Biến chủng mới omicron làm gia tăng nguy cơ trẻ em bị nhiễm và phải nhập viện; làm dấy lên lo ngại từ các chuyên gia y tế trên khắp cả nước. Bài viết này dành cho các bậc cha mẹ đang lo lắng cho con nhỏ; và mong muốn tìm ra những biện pháp để bảo vệ con mình tốt nhất!

Hiểu về biến chủng mới Omicron

Biến chủng mới Omicron lần đầu tiên được phát hiện tại Botswana và Nam Phi vào tháng 11. Biến thể Omicron đã gia tăng khắp thế giới trong vài tuần qua, nhanh hơn bất kỳ dạng coronavirus nào được biết đến trước đây.

Các nhà khoa học lần đầu tiên công nhận Omicron nhờ sự kết hợp đặc biệt của hơn 50 đột biến. Các thí nghiệm trước đó đã chứng minh rằng một số đột biến có thể cho phép Omicron lây lan nhanh chóng; một số đột biến khác giúp Omicron tránh được các kháng thể do vắc-xin tạo ra.

Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ định Omicron là “biến thể đáng lo ngại” vào ngày 26 tháng 11; cảnh báo rằng những rủi ro toàn cầu do nó gây ra là “rất cao”. Kể từ đó, biến thể đã được xác định tại hơn 90 quốc gia. Omicron đang nhanh chóng vươn lên thống trị ở nhiều nơi trên thế giới.

>>>> Đọc thêm về Biến thể Omicron nguy hiểm đến mức nào bạn biết chưa?

hiểu về biến chủng mới omicron
Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ định Omicron là “biến thể đáng lo ngại” vì những rủi ro sức khỏe của nó là rất cao.

Trẻ em có nguy cơ mắc biến chủng mới Omicron cao hơn không?

Biến chủng mới Omicron đang lây lan nhanh hơn các biến thể khác. Dựa trên thông tin có được; WHO tin rằng có khả năng Omicron sẽ vượt xa biến thể Delta khi có sự lây truyền COVID-19 trong cộng đồng.

Tuy nhiên, việc tiêm vắc xin và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tránh không gian đông người; giữ khoảng cách với người khác; và đeo khẩu trang là rất quan trọng trong việc giúp ngăn chặn sự lây lan của COVID-19. Chúng ta hiểu rằng những hành động này đã có hiệu quả đối với các biến thể khác.

Nghiên cứu đang được tiến hành về khả năng truyền của Omicron; và sẽ được cập nhật khi có thêm thông tin. Tuy nhiên, những người thường xuyên tương tác xã hội và những người chưa được tiêm vắc xin dễ bị nhiễm COVID-19 hơn.

Triệu chứng của biến chủng mới Omicron ở trẻ em

Không có thông tin nào cho thấy Omicron gây ra các triệu chứng khác với các biến thể COVID-19 khác. Theo Trung tâm phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt.
  • Ớn lạnh.
  • Ho.
  • Hụt hơi.
  • Mệt mỏi.
  • Mất vị giác hoặc khứu giác mới.
  • Đau nhức cơ hoặc cơ thể.
  • Đau đầu.
  • Viêm họng.
  • Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.
  • Buồn nôn.
  • Bệnh tiêu chảy.

William Schaffner, chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại Trung tâm Y tế tại Tennessee chia sẻ: “Nhìn chung, bố mẹ có thể quan sát các triệu chứng của biến thể Omicron rất giống với biến thể Delta.”

Một nghiên cứu về triệu chứng COVID đang diễn ra ở Vương quốc Anh không tìm thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các triệu chứng ban đầu của các biến thể Delta và Omicron. Tuy nhiên, những người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 ở một khu vực có số ca nhiễm biến chủng mới Omicron cao hơn đã báo cáo 5 triệu chứng này thường xuyên nhất:

  • Sổ mũi.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi (nhẹ hoặc nặng).
  • Hắt xì.
  • Viêm họng.

Vì những triệu chứng này giống với những triệu chứng của cảm lạnh thông thường; nếu con bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số nêu trên; bạn nên đưa chúng đi xét nghiệm COVID-19 và cách ly chúng cho đến khi có kết quả; Tiến sĩ McGregor khuyên.

>>>> Bố mẹ lưu ý thêm về Những căn bệnh thường gặp ở trẻ em để chăm sóc con tốt hơn!

Triệu chứng của biến thể Omicron
Nhìn chung, các triệu chứng của Omicron không có sự khác biệt với các triệu chứng Covid-19 thông thường.

Hiệu quả của vaccines đối với biến chủng mới Omicron?

Vắc xin vẫn là biện pháp y tế công cộng tốt nhất để bảo vệ mọi người khỏi COVID-19. Nó làm chậm tốc độ lây truyền và giảm khả năng xuất hiện các biến thể mới.

  • Vắc xin COVID-19 có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh nặng, nhập viện và tử vong vì Covid ở trẻ em.
  • Chuyên gia khuyến cáo trẻ em từ 5 tuổi trở lên nên tự bảo vệ mình khỏi COVID-19 bằng cách tiêm chủng đầy đủ.
  • Chuyên gia khuyến cáo rằng tất cả mọi người từ 18 tuổi trở lên nên tiêm nhắc lại ít nhất hai tháng sau khi tiêm vắc xin ban đầu; hoặc sáu tháng sau khi hoàn thành loạt vắc xin COVID-19 chính.

Làm thế nào để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi biến thể của Covid?

Điều quan trọng nhất bố mẹ có thể làm là giảm nguy cơ tiếp xúc của trẻ đối với vi rút. Để bảo vệ bản thân và những người thân yêu, hãy đảm bảo:

  • Đeo khẩu trang che mũi và miệng.
  • Đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ khi tháo khẩu trang.
  • Giữ khoảng cách ít nhất 1 mét với những người khác.
  • Tránh không gian kém thông thoáng hoặc đông đúc.
  • Mở cửa sổ để cải thiện thông gió trong nhà.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Khi đến lượt tiêm vắc xin, hãy thực hiện. Vắc xin COVID-19 được WHO công nhận là an toàn và hiệu quả.
biến chủng mới omicron
Những biện pháp phòng ngừa Covid-19 nói chung vẫn hiệu quả để tránh con trẻ bị lây nhiễm Omicron

>>>> Bố mẹ cũng có thể tìm hiểu thêm Chăm sóc trẻ mắc Covid-19 tại nhà như thế nào?

Làm thế nào để chia sẻ với trẻ em về những biến thể của Covid?

Tin tức về COVID-19 và bây giờ là biến thể Omicron đang tràn ngập cuộc sống hàng ngày của chúng ta; và việc trẻ em tò mò là điều tự nhiên. Các em sẽ đặt rất nhiều câu hỏi. Dưới đây là một số gợi ý cần ghi nhớ để giúp giải thích về biến chủng mới Omicron cho các em cảm thấy dễ hiểu và an tâm:

  • Trẻ em có quyền được biết những gì đang xảy ra; nhưng bố mẹ chỉ cần giải thích theo cách phù hợp với lứa tuổi.
  • Nói con bạn chia sẻ những gì chúng đã nghe và lắng nghe phản hồi của chúng. Điều quan trọng là phải lắng nghe, tham gia và xem xét nghiêm túc bất kỳ nỗi sợ hãi nào mà con có. Hãy kiên nhẫn, đại dịch và thông tin sai lệch đã gây ra rất nhiều lo lắng và không chắc chắn cho mọi người.
  • Bố mẹ cần đảm bảo luôn tự cập nhật thông tin mới nhất và uy tín nhất. Các trang web của các tổ chức quốc tế như Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc và Tổ chức Y tế Thế giới là nguồn thông tin tuyệt vời về đại dịch.
  • Nếu bố mẹ không biết câu trả lời, đừng phỏng đoán. Hãy tận dụng cơ hội để khám phá câu trả lời cùng nhau.
  • Hãy nhớ rằng trẻ em tiếp thu những tín hiệu cảm xúc từ người lớn, vì vậy, ngay cả khi bạn lo lắng cho đứa trẻ của mình khi biết rằng chúng có thể không thoải mái, hãy cố gắng không chia sẻ quá mức nỗi sợ hãi của bạn với con bạn.

Mong rằng, những thông tin trong bài viết đã giúp bố mẹ giải tỏa bớt lo âu, căng thẳng về biến chủng mới Omicron. Đồng thời, biết cách bảo vệ con trẻ trước diễn biến phức tạp của đại dịch.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Rạn da tuổi dậy thì có hết không? Làm sao để làm mờ vết rạn?

Ở độ tuổi dậy thì, các bạn trẻ sẽ trải qua những giai đoạn phát triển vượt bậc, mang tính nhảy vọt. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của những bộ phận trên cơ thể đôi khi khiến làn da không thể “bắt kịp”. Lúc này, các sợi collagen và elastin đàn hồi dưới da bắt đầu đứt gãy, từ đó dẫn đến tình trạng rạn da. Vậy dấu hiệu rạn da tuổi dậy thì là gì và rạn da tuổi dậy thì có hết không? Mời bố mẹ cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

6 dấu hiệu rạn da ở trẻ dậy thì

Tình trạng rạn da có xu hướng xuất hiện ở những khu vực phát triển nhanh và tích tụ nhiều mỡ trong tuổi dậy thì như bụng, ngực, mông, đùi, chân… Màu sắc, hình dáng và mức độ nghiêm trọng của các vết rạn sẽ thay đổi khác nhau tùy theo cơ địa của mỗi bé. Trẻ có thể đã bị rạn da tuổi dậy thì nếu trên da xuất hiện:

  • Các vệt lõm, cạnh hình uốn lượn
  • Các đường sọc chạy dọc trên da
  • Các vệt có màu sáng hoặc đã phai màu
  • Các vệt phát triển thành mảng trên da
  • Vệt có màu hồng, đỏ hoặc tím
  • Vệt màu đen hoặc xanh

Rạn da tuổi dậy thì có hết không?

Như đã đề cập, vết rạn chính là biểu hiện của những tổn thương xảy ra khi liên kết giữa các sợi đàn hồi dưới da bị đứt gãy. Lúc mới hình thành, vết rạn thường có màu hồng, đỏ, tím hoặc nâu, tương tự như các tổn thương thường thấy trên da. Qua thời gian, chúng sẽ dần lành lại và tạo thành các vết sẹo mờ có màu trắng hoặc bạc.

Giống với các tổn thương để lại sẹo khác, vết sẹo hình thành do rạn sẽ mờ dần theo thời gian nhưng khó biến mất hoàn toàn. Vì vậy, việc chủ động ngăn ngừa và điều trị rạn da từ khi chúng vừa mới chớm là điều vô cùng cần thiết. Bố mẹ có thể giúp con hạn chế rạn da ở tuổi dậy thì bằng cách kiểm soát cân nặng hợp lý, tránh tình trạng tăng cân quá nhanh trong một thời gian ngắn. Để làm được điều đó, bạn nên cùng trẻ xây dựng một chế độ luyện tập và ăn uống lành mạnh. Đồng thời, việc sử dụng dầu dưỡng trị rạn sẽ giúp ngăn ngừa và làm giảm đáng kể tình trạng này.

- Rạn da tuổi dậy thì có hết không?

Làm sao để giảm rạn da tuổi dậy thì?

Ngoài tìm hiểu “Rạn da tuổi dậy thì có hết không?”, bố mẹ chắc hẳn cũng rất quan tâm đến việc làm thế nào để giảm rạn da tuổi dậy thì hiệu quả. Trên thực tế, các vết rạn chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ chứ không gây hại cho sức khỏe. Vì vậy, nếu trẻ không gặp phải các triệu chứng đáng lo ngại khác đi kèm như tăng cân nhanh, bầm tím trên da… thì không nhất thiết phải điều trị rạn da. Tuy nhiên, nếu tình trạng rạn da gây ảnh hưởng đến tâm lý của bé, bố mẹ có thể tham khảo một số biện pháp giúp hạn chế và làm mờ vết rạn như:

Liệu pháp ánh sáng và laser

Các liệu pháp này thường dùng tia laser hoặc tia hồng ngoại để tác động đến các cấu trúc nằm sâu dưới da, giúp kích thích sản sinh collagen và elastin, hai loại sợi protein đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ, tạo độ đàn hồi cho da.

Kỹ thuật siêu mài mòn da

Liệu pháp này sử dụng một thiết bị đặc biệt để thổi các tinh thể lên bề mặt da và mài mòn một lớp da mỏng. Điều này có thể kích thích sự phát triển của các tế bào da mới, giúp tăng độ đàn hồi cho làn da.

Dù đã có nhiều công nghệ mới ra đời giúp hạn chế và làm mờ vết rạn hiệu quả, bác sĩ da liễu thường không khuyến cáo bố mẹ lựa chọn các liệu pháp trên cho trẻ dậy thì vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Nguyên nhân chính là vì lúc này, cơ thể trẻ vẫn không ngừng tăng trưởng, do đó vết rạn mới có thể tiếp tục xuất hiện trên da, trong khi các vết rạn cũ đang dần mờ đi.

Thay vì những liệu pháp kể trên, bạn có thể cân nhắc đến việc sử dụng các loại dầu trị rạn có chứa dưỡng chất tự nhiên để giúp ngăn ngừa và làm mờ các vết rạn da hình thành trong giai đoạn dậy thì.

Cách trị rạn da tuổi dậy thì tại nhà bằng các dưỡng chất tự nhiên

Rạn da tuổi dậy thì có hết không? Massage với dầu trị rạn có thể làm mờ vết rạn

Các nghiên cứu cho thấy, việc massage thường xuyên với dầu trị rạn trong nhiều tháng có tác dụng làm giảm rạn da, đẩy nhanh quá trình chữa lành và làm mờ sẹo rạn. Đặc biệt, bố mẹ nên lựa chọn cho con các loại dầu trị rạn với nhiều dưỡng chất tự nhiên, không chứa các loại hóa chất có thể gây kích ứng làn da nhạy cảm của trẻ.

Dưới đây là một số dưỡng chất có tác dụng trị rạn, làm mờ sẹo rạn tự nhiên mà bạn có thể tham khảo:

  • Tinh dầu oải hương: Tinh dầu oải hương có khả năng thúc đẩy quá trình sản sinh collagen và hình thành các kết cấu nâng đỡ dưới da, giúp vết rạn mau lành và ít để lại sẹo. Đồng thời, loại tinh dầu này cũng giúp làm dịu cảm giác châm chích và viêm ngứa tại các vùng da bị ảnh hưởng.
  • Tinh dầu hương thảo: Với các hoạt chất chống oxy hóa và chống viêm tự nhiên, tinh dầu hương thảo có thể giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và cải thiện khả năng lưu thông máu, hỗ trợ đưa máu và dưỡng chất đến các khu vực bị rạn da để kích thích sản sinh mô mới, làm lành và mờ sẹo nhanh hơn.
  • Tinh dầu cúc xu xi: Cúc xu xi chứa nhiều hợp chất chống viêm và kháng khuẩn tự nhiên, giúp làm giảm tình trạng ngứa ngáy, kích ứng da ở khu vực bị rạn và đẩy nhanh quá trình làm lành, tái tạo da mới.
  • Tinh dầu cúc La Mã: Tinh dầu cúc La Mã cho thấy tác dụng rõ rệt trong việc làm liền các vết nứt và rạn trên bề mặt da. Đồng thời, loại tinh dầu này còn có khả năng làm mềm và làm dịu da hiệu quả.
  • Vitamin E: Là thành phần quen thuộc trong các sản phẩm dưỡng da, vitamin E có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ các cấu trúc dưới da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, đồng thời giúp tăng độ đàn hồi của da và ngăn ngừa rạn da hiệu quả.
  • Vitamin A: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích quá trình sản sinh collagen và tái tạo làn da, giúp da thêm săn chắc, khỏe mạnh và hạn chế sẹo do rạn gây nên.

Bố mẹ nên lựa chọn và khuyến khích con sử dụng dầu dưỡng chứa các dưỡng chất tự nhiên để ngăn ngừa và làm mờ vết rạn ngay từ khi chúng vừa xuất hiện. Hãy massage nhẹ nhàng các khu vực bị rạn với dầu dưỡng mỗi ngày 2 lần và kiên trì sử dụng trong ít nhất 3 tháng.

Mong rằng, bài viết này đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Rạn da tuổi dậy thì có hết không?” và biết cách “xử lý” ngay khi vết rạn mới xuất hiện. Việc chủ động ngăn ngừa và hạn chế rạn da bằng các phương pháp đơn giản như duy trì cân nặng hợp lý, dùng dầu trị rạn có chứa các dưỡng chất tự nhiên… sẽ giúp trẻ “dẹp bay” nỗi lo rạn da tuổi dậy thì.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

1001 công thức chuẩn chỉnh từ thực đơn ăn dặm của Viện Dinh Dưỡng

Hiểu được nỗi lo của mẹ, MarryBaby sẽ bật mí ngay thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia để mẹ có thể làm ngay những món ăn bổ dưỡng và phù hợp đến với bé yêu mẹ nhé!

Khi nào nên cho trẻ ăn dặm?

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo, mẹ có thể cho trẻ ăn dặm (hay còn gọi là ăn sam) khi trẻ được tròn 6 tháng tuổi. Lúc này, nhu cầu về năng lượng và dinh dưỡng của trẻ cũng nhiều hơn. Tuy sữa mẹ vẫn là nguồn cung cấp dưỡng chất chính nhưng trẻ cần ăn dặm để bổ sung thêm các loại thực phẩm khác, đảm bảo nhu cầu phát triển của con.

Hơn nữa, hệ tiêu hóa của trẻ ở giai đoạn 6 tháng tuổi đã phát triển tương đối hoàn chỉnh, có thể xử lý và hấp thu các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ. 

Tuy nhiên, vì mỗi trẻ sẽ có sự phát triển khác nhau nên mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu của con để biết con đã sẵn sàng ăn dặm hay chưa:

  • Trẻ tỏ ra thích thú, tò mò đối với thức ăn của người lớn xung quanh và có biểu hiện muốn được thử các loại thức ăn này.
  • Trẻ có thể giữ đầu thẳng, tự ngồi để mẹ đút thức ăn cho trẻ
  • Trẻ biết ngoảnh đầu sang hướng khác khi không được ăn thức ăn phù hợp
  • Lưỡi trẻ không còn phản xạ đẩy vật lạ trừ núm vú như khi còn nhỏ
  • Trẻ có sự phát triển tốt về thể chất, cân nặng tăng gấp đôi so với cân nặng lúc mới sinh

Thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho trẻ 6 tháng tuổi

thực đơn ăn dặm của trẻ 6 tháng tuổi

Với trẻ em trong giai đoạn 6 tháng tuổi – thời điểm vừa được tập ăn dặm, mẹ nên lưu ý cho trẻ ăn những món ăn gần giống với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Điều này giúp trẻ dễ dàng làm quen hơn với các loại thực phẩm mới lạ và thích nghi nhanh chóng hơn.

Hơn nữa, nên tuân thủ theo nguyên tắc “ngọt – mặn”, cho trẻ ăn dặm với các món ngọt trước để vị thức ăn gần giống với vị sữa mẹ. 

Thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng dành riêng cho trẻ 6 tháng sẽ có các món ăn sau đây:

Bột đậu xanh và bí đỏ

  • Bột gạo tẻ: 3 muỗng cà phê (khoảng 15 gram)
  • Bột đậu xanh: 2 muỗng cà phê (khoảng 10 gram)
  • Bí đỏ: 4 miếng nhỏ, nghiền nát
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén 

Bột tôm

  • Bột gạo tẻ: 4 muỗng cà phê (khoảng 20 gram)
  • Tôm: khoảng 15 gram, làm sạch, bỏ vỏ, luộc rồi băm nhuyễn
  • Rau xanh: 2 muỗng, băm hoặc giã nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

Bột thịt

  • Bột gạo tẻ: 4 muỗng cà phê (khoảng 20 gram)
  • Thịt nạc: 10 gram, luộc và băm nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

Bột cá

  • Bột gạo tẻ: 4 muỗng cà phê (khoảng 20 gram)
  • Cá: 10 gram, làm sạch, gỡ bỏ xương 
  • Rau xanh: 2 muỗng, băm hoặc giã nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

Bột gan (gan gà, gan heo)

  • Bột gạo tẻ: 4 muỗng cà phê (khoảng 20 gram)
  • Gan: 10 gram, làm sạch băm nhuyễn
  • Rau xanh: 2 muỗng, băm hoặc giã nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

[inline_article id=274918]

Thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho trẻ 9-11 tháng tuổi

thực đơn ăn dặm cho trẻ 9 tháng tuổi

Vào 9 tháng tuổi, trẻ đã có thể ăn nhiều nhóm thực phẩm khác nhau. Vì vậy, mẹ cũng có thể đa dạng hóa các món ăn trong thực đơn cho trẻ. 

Trong thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho trẻ 9-11 tháng tuổi, các món ăn giàu canxi sẽ được bổ sung nhiều hơn. Bởi trong giai đoạn này, trẻ sẽ bắt đầu tập đứng dậy và học cách đứng vững, do đó lựa chọn nguồn thực phẩm cung cấp canxi giúp xương chắc khỏe là điều vô cùng quan trọng.

Một số món ăn có trong thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho trẻ 9-11 tháng tuổi có thể kể đến như:

Bột đậu

  • Bột gạo tẻ: 5 muỗng cà phê (khoảng 25 gram)
  • Đậu phộng: 20 gram, rang chín và đâm nhuyễn mịn
  • Rau xanh: 2 muỗng, băm hoặc giã nhuyễn
  • Nước lọc: 1 chén

Bột đậu xanh và bí đỏ

  • Bột gạo tẻ: 5 muỗng cà phê (khoảng 25 gram)
  • Bột đậu xanh: 3 muỗng cà phê (khoảng 15 gram)
  • Bí đỏ: 4 miếng nhỏ, nghiền nát
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1,5 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

>>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Bí quyết xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

Bột cua

  • Bột gạo tẻ: 5 muỗng cà phê (khoảng 25 gram)
  • Thịt cua đồng: 30 gram
  • Rau xanh: 2 muỗng, băm hoặc giã nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

Bột tôm

  • Bột gạo tẻ: 5 muỗng cà phê (khoảng 25 gram)
  • Tôm: 15 gram, làm sạch, bóc vỏ, luộc chín rồi băm nhuyễn
  • Rau xanh: 2 muỗng, băm hoặc giã nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1,5 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 chén

Thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho trẻ 1-2 tuổi 

thực đơn ăn dặm của trẻ 1 tuổi

Sau khi tròn 12 tháng tuổi, trẻ dần ít uống sữa mẹ hoặc sữa công thức hơn mà dần chuyển sang ăn dặm hoàn toàn. Lúc này, trẻ có thể ăn đến ba bữa một ngày như người lớn. Khẩu phần ăn của trẻ sẽ ít hơn, khoảng ¼ so với người lớn.

Thực đơn ăn của trẻ trong giai đoạn này nên được bổ sung thêm các loại rau củ quả, trái cây, các loại thực phẩm bổ sung protein động vật và thực vật. Ngoài ra, nên chú ý lựa chọn các loại thực phẩm giàu canxi và sắt vì trẻ đang cai sữa mẹ nên lượng sắt và canxi có thể bị thiếu hụt, không đáp ứng đủ nhu cầu về dinh dưỡng đối với sự phát triển thể của trẻ.

Với trẻ 1-2 tuổi, mẹ có thể áp dụng thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng sau đây:

Cháo đậu xanh hoặc đậu đen

  • Gạo: 35 gram 
  • Đậu xanh hoặc đậu đen: 4 muỗng cà phê (khoảng 20 gram)
  • Rau: 2 – 3 muỗng cà phê, băm nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 2 muỗng cà phê
  • Nước: Vừa đủ

Cháo cá

  • Gạo: 40 gram 
  • Cá: 25 gram, làm sạch gỡ xương, luộc chín và bóp nhuyễn
  • Rau: 2 – 3 muỗng cà phê, băm nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1,5 muỗng cà phê
  • Nước: Vừa đủ

Cháo tôm

  • Gạo: 40 gram 
  • Tôm: 25 gram, làm sạch bóc vỏ, nghiền nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 2 muỗng cà phê
  • Nước: Vừa đủ

Cháo thịt (thịt gà, thịt bò)

  • Gạo: 50 gram 
  • Thịt (gà hoặc bò): 25 gram, băm nhuyễn
  • Rau: 2 – 3 muỗng cà phê, băm nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 2 muỗng cà phê
  • Nước: Vừa đủ

Cháo lươn

  • Gạo: 40 gram 
  • Lươn: 25 gram
  • Rau: 2 – 3 muỗng cà phê, băm nhuyễn
  • Dầu olive hoặc dầu ăn cho bé: 1,5 muỗng cà phê
  • Nước: Vừa đủ

[inline_article id=109026]

Với thực đơn ăn dặm của Viện Dinh dưỡng Quốc gia được gợi ý phía trên, mẹ sẽ chẳng còn đau đầu khi tìm kiếm những món ăn ngon và đủ chất dinh dưỡng cho trẻ. Cùng vào bếp và làm ngay mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Có nên sử dụng các loại cốm kích thích trẻ ăn ngon?

Tuy nhiên, các loại cốm kích thích trẻ ăn ngon liệu có thật sự mang lại hiệu quả như những gì mẹ mong đợi? Các chuyên gia nói gì về việc sử dụng cốm kích thích ăn ngon cho trẻ? 

Cốm kích thích trẻ ăn ngon có mang lại hiệu quả hay không?

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại cốm dành cho trẻ em để kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn, chẳng hạn như cốm vi sinh cho trẻ biếng ăn hoặc cốm tiêu hóa cho trẻ em. Các loại cốm này được quảng cáo với nhiều công dụng như giúp bé ăn ngon hơn, tiêu hóa tốt, hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ đó hỗ trợ trẻ tăng cân,…

Vì thế, khi trẻ có vấn đề như biếng ăn, đầy hơi, ăn không tiêu, không tăng cân, mẹ thường lựa chọn các loại cốm kích thích trẻ ăn ngon để hỗ trợ việc ăn uống của con.

Các loại cốm, men vi sinh được xem như một loại thuốc, nếu uống kéo dài có thể làm thay đổi chức năng của cơ quan tiêu hóa. Cụ thể, các sản phẩm này nếu sử dụng lâu dài sẽ khiến cơ thể dần lười biếng hơn, ít tự tiết ra men để tiêu hóa thức ăn hơn và phải phụ thuộc vào các loại cốm, men vi sinh. Từ đó, trẻ sẽ càng chán ăn hơn và cơ thể hoàn toàn mất khả năng tiêu hóa thức ăn.

Vì sao trẻ thường biếng ăn?

Thay vì sử dụng các loại cốm kích thích trẻ ăn ngon, mẹ có thể tìm ra nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn để có thể khắc phục tình trạng này. Một số yếu tố tác động đến sở thích ăn uống của trẻ và dẫn đến chứng biếng ăn bao gồm:

Cho trẻ ăn không đúng lúc

Việc cho trẻ ăn không đúng lúc (trẻ còn no hoặc không phải giờ ăn) sẽ khiến trẻ không có cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng và dẫn đến ăn ít hơn thường ngày. Việc này được lặp đi lặp lại nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng trẻ ăn ít hơn, không đủ năng lượng và dinh dưỡng cần thiết với nhu cầu của cơ thể, từ đó dẫn đến tình trạng trẻ phát triển chậm.

Lúc này, mẹ không cần cho trẻ sử dụng các loại cốm kích thích trẻ ăn ngon mà chỉ cần điều chỉnh thời gian cho trẻ ăn để trẻ ăn đúng giờ. Ngoài ra, cần lưu ý không cho trẻ ăn lúc còn đang no, không ăn vặt hoặc uống sữa gần sát thời gian diễn ra bữa ăn chính.

>>> Mẹ có thể quan tâm: 6 dấu hiệu cảnh báo rối loạn tiêu hóa ở trẻ em sớm nhất

cốm vi sinh cho trẻ biếng ăn

Các nguyên nhân từ thức ăn của trẻ

Một số nguyên nhân từ thức ăn có thể ảnh hưởng đến việc ăn uống của trẻ, chẳng hạn như trẻ phải ăn liên tục một món ăn trong nhiều ngày hoặc trẻ không được ăn món mà mình thích.

Trong trường hợp này, mẹ không cần phải tìm mua các loại men vi sinh hoặc cốm kích thích trẻ ăn ngon mà chỉ cần thay đổi thực đơn ăn uống của trẻ, đa dạng hóa các loại thực phẩm mà trẻ ăn. Ngoài ra, mẹ có thể thử một vài cách chế biến món ăn mới để kích thích cảm giác thèm ăn của trẻ.

Nếu tình trạng chán ăn ở trẻ là do con không được ăn món mình thích, mẹ có thể nghiên cứu để chế biến món ăn phù hợp hơn với khẩu vị của con, từ đó khắc phục tình trạng biếng ăn. 

Không khí căng thẳng của bữa ăn

Khi thấy trẻ biếng ăn, ăn ít hơn bình thường, nhiều phụ huynh có tâm lý bực bội, từ đó thể hiện sự tức giận của mình bằng cách quát tháo trẻ, khiến cho bữa ăn trở nên vô cùng căng thẳng. Điều này có thể gây nên trở ngại tâm lý trong lòng trẻ, khiến con sợ hãi và dẫn đến chán ăn.

Các loại cốm kích thích trẻ ăn ngon sẽ không hiệu quả và không cần thiết nếu nguyên nhân lười ăn của trẻ xuất phát từ vấn đề tâm lý. Vì thế, khi thấy con có biểu hiện ngày càng ăn ít hơn, mẹ có thể đánh giá lại không khí của những bữa ăn gần đây để xem mình có vô tình tạo áp lực lên con hay không, từ đó dần điều chỉnh hành vi và thái độ của mình trong mỗi bữa ăn.

cốm tiêu hóa cho trẻ em

Cách để con ăn ngon miệng hơn mà không cần dùng đến cốm kích thích trẻ ăn ngon

Mẹ nên lưu tâm đến sở thích ăn uống của con, đa dạng thực đơn, tạo không khí vui vẻ cho bữa ăn. Đồng thời, dù nấu ăn theo đúng sở thích của trẻ thì mẹ cũng nên lưu ý một số nguyên tắc ăn uống lành mạnh như:

  • Không cần thêm muối vào thức ăn của con. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi,  lượng muối được khuyến cáo chỉ dưới 1.5g và với trẻ sơ sinh là dưới 0,3g muối. Khi con lớn, lượng muối có thể tăng lên nhưng không nhiều. Ở độ tuổi trưởng thành, lượng muối nên hấp thụ mỗi ngày không nên quá 5g, tương đương khoảng 1 thìa cà phê.

>>> Mẹ có thể đọc thêm: Tác hại của thừa muối với sức khỏe trẻ nhỏ mẹ cần biết

  • Không nên cho trẻ ăn quá nhiều đường. Theo Bệnh viện Nhi Trung ương, lượng đường tự do trong khẩu phần ăn của trẻ từ 2-18 tuổi là <5% tổng năng lượng ăn vào, và lượng đường này nên còn thấp hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi.
  • Nên khuyến khích trẻ ăn rau và trái cây vì đây là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết đối với sự phát triển của trẻ.

Kết luận

Nhìn chung, các loại cốm vi sinh cho trẻ biếng ăn, cốm tiêu hóa cho trẻ em hay còn gọi là cốm kích thích trẻ ăn ngon không gây ảnh hưởng đến tính mạng của trẻ, nhưng cũng không thật sự hiệu quả. Nguyên nhân trẻ biếng ăn phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoài việc thiếu vi chất. Do vậy, mẹ nên cân nhắc không nên quá lạm dụng các sản phẩm này. Không cho trẻ dùng thường xuyên để tránh tình trạng trẻ bị phụ thuộc dẫn đến cơ thể giảm chức năng bài tiết, ảnh hưởng đến hệ thống tiêu hóa của trẻ.

[inline_article id=253565]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Bật mí thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì giúp trẻ cao lớn vượt trội

Do đó, để trẻ có thể tăng trưởng tốt nhất về chiều cao, việc xây dựng khẩu phần ăn phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Mẹ có thể lên thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì theo gợi ý sau đây từ MarryBaby mẹ nhé!

Khi nào trẻ bước vào tuổi dậy thì?

Tùy theo tốc độ phát triển, tình trạng thể chất của trẻ và các yếu tố khác mà độ tuổi dậy thì ở mỗi trẻ sẽ không giống nhau. Tuy nhiên, cột mốc dậy thì trung bình ở các bé gái là từ khoảng 11 tuổi và ở các bé trai là từ khoảng 12 tuổi. 

Các bé gái sẽ thường kết thúc tuổi dậy thì của mình vào khoảng 14 tuổi và các bé trai sẽ kết thúc tuổi dậy thì vào khoảng 15-16 tuổi.

Sự thay đổi đáng kinh ngạc về chiều cao ở tuổi dậy thì

Việc có thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì phù hợp vô cùng quan trọng bởi trong suốt giai đoạn dậy thì, trẻ sẽ có nhiều cơ hội để cải thiện tầm vóc của mình. Theo đó, chiều cao của trẻ tăng trung bình khoảng 6cm mỗi năm trong suốt những năm đầu đời. Sau đó là giai đoạn tăng trưởng chậm hơn một ít ngay trước tuổi dậy thì. Khi bắt đầu dậy thì, chiều cao của trẻ sẽ tăng nhanh khoảng 8cm/năm.

Tốc độ tăng trưởng cao nhất về chiều cao ở các bé gái thường xảy ra vào khoảng 6-12 tháng trước khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt và sau đó sẽ chậm lại đáng kể. Sau chu kỳ kinh nguyệt, các bé gái thường có thể cao thêm khoảng 5-7 cm.

Tuổi dậy thì của các bé trai thường chậm hơn so với các bé gái khoảng 2 năm và cũng thường kéo dài hơn so với trẻ em gái. Thông thường, tốc độ tăng trưởng cũng như thời gian dậy thì của trẻ sẽ tạo nên sự chênh lệch chiều cao trung bình giữa nam và nữ trưởng thành là 11-13 cm. 

thực đơn ăn uống tăng chiều cao

Các dưỡng chất cần thiết trong thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì cho trẻ

Để trẻ có thể có chiều cao vượt bậc, khi lên thực đơn ăn uống tăng chiều cao cho trẻ trong độ tuổi dậy thì, mẹ cần lưu ý giúp trẻ cân bằng giữa các nhóm chất sau:

Canxi

Một trong những thành phần quan trọng nhất đối với sự phát triển về chiều cao của trẻ trong giai đoạn tuổi dậy thì chính là canxi. Thiếu hụt canxi có thể dẫn đến tình trạng tăng trưởng chậm và dẫn đến loãng xương, dễ gặp các vấn đề về xương khớp sau tuổi trưởng thành.

[inline_article id=233445]

Chất đạm (Protein)

Chất đạm là một dưỡng chất có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển về chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì. Mỗi ngày, mẹ cần bổ sung cho bé khoảng 70-80g chất đạm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. 

Khi lên thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì, mẹ nên cân bằng giữa hai nguồn đạm là đạm động vật và đạm thực vật mẹ nhé!

Sắt – khoáng chất cần thiết trong thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì

Thiếu hụt sắt có thể khiến cơ thể thiếu máu và ảnh hưởng chung đến sự phát triển của trẻ trong giai đoạn dậy thì.

Vitamin D

Cũng như canxi, vitamin D có tham gia vào quá trình xây dựng và phát triển xương khớp của trẻ, giúp xương chắc khỏe hơn, cứng cáp hơn và thúc đẩy quá trình tăng chiều cao ở trẻ.

Vitamin C

Vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn cũng như giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, hạn chế các loại bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

>>> Bạn có thể xem thêm: 7 thực phẩm chứa vitamin C, sánh với cam, giúp tăng sức đề kháng chống virus corona

Lysin

Lysin giúp cung cấp acid amin để trẻ có thể cải thiện chiều cao trong giai đoạn dậy thì. Do đó, khi lên thực đơn ăn uống tăng chiều cao cho trẻ, mẹ nên chú ý bổ sung thêm các loại thực phẩm có chứa lysin mẹ nhé.

thực đơn tăng chiều cao sau tuổi dậy thì

Thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì

Salad gà

Món salad gà sẽ giúp cung cấp hàm lượng protein từ thịt gà để phát triển cơ bắp và vóc dáng của trẻ. Hơn nữa, salad còn có canxi, sắt, magie và kali để trẻ có thể cao lớn hơn, khỏe mạnh hơn. 

Một điểm cộng khác của món salad gà chính là món ăn này rất giàu chất xơ, giúp trẻ hạn chế tình trạng táo bón, kích thích hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.

Cá hồi áp chảo sốt chanh dây

Nếu mẹ chưa biết nên chế biến món ăn nào, lên thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì như thế nào, hãy thử ngay món cá hồi áp chảo dùng kèm với sốt chanh dây mẹ nhé!

Cá hồi là nguồn cung cấp omega-3, một dưỡng chất tương đối quan trọng đối với sức khỏe của con. Món cá hồi béo áp chảo với phần da giòn nhẹ kết hợp cùng sốt chanh dây chua ngọt sẽ kích thích vị giác của trẻ, giúp con có một món ăn ngon miệng và có lợi đối với sự phát triển chiều cao của con.

Sữa chua trái cây

Sữa và các chế phẩm từ sữa chứa có chứa hàm lượng canxi vô cùng dồi dào. Do đó, mẹ có thể thử cho con dùng sữa chua trái cây như một món tráng miệng hoặc món ăn xế để hỗ trợ con trong quá trình phát triển chiều cao ở tuổi dậy thì. Hơn nữa, nếu chọn các loại trái cây như kiwi, dâu tây, việt quất,… thì mẹ còn có thể bổ sung một lượng vitamin C giúp hỗ trợ hệ miễn dịch của trẻ phát triển một cách tốt nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Top 6 thực phẩm cần có trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13

Trong bài viết sau đây MarryBaby sẽ bật mí những thực phẩm mẹ nên bổ sung trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 của con. Mẹ cùng khám phá xem đó là những thực phẩm nào mẹ nhé!

Tuổi dậy thì – giai đoạn quan trọng để trẻ cải thiện tầm vóc

Tuổi dậy thì là thời điểm cơ thể con bạn có nhiều thay đổi trên cơ thể, đặc biệt là về chiều cao. Thông thường, tuổi dậy thì sẽ là 11 tuổi đối với trẻ em gái và 12 tuổi đối với trẻ em trai. Quá trình dậy thì sẽ kéo dài một vài năm và kết thúc ở tuổi 14 với trẻ em gái và và 15-16 tuổi đối với trẻ em trai.

Trong giai đoạn dậy thì, chiều cao của trẻ sẽ có sự thay đổi chóng mặt. Cụ thể, trẻ có thể cao hơn đến 8-12cm/năm. Khi trẻ 13 tuổi – độ tuổi dậy thì, một lối sống lành mạnh, thường xuyên luyện tập thể dục thể thao, xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp có thể giúp trẻ phát triển chiều cao tối đa.

>>> Bạn có thể xem thêm: Tuổi dậy thì là gì và những vấn đề bố mẹ có con từ 10-15 tuổi cần lưu ý

Nguyên tắc dinh dưỡng trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13

Các chuyên gia dinh dưỡng và nhi khoa cho biết, việc có một thực đơn giúp tăng chiều cao khi trẻ tròn 13 tuổi cùng với các nguyên tắc dinh dưỡng hợp lý chính là chìa khóa để trẻ có đôi chân dài, cứng cáp và khỏe mạnh. Khi xây dựng thực đơn ăn uống tăng chiều cao cho trẻ ở độ tuổi 13, mẹ cần lưu ý một số vấn đề dưới đây:

  • Uống nhiều nước: Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất khi xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh chính là uống đủ nước. Việc uống đủ lượng nước mà cơ thể cần có thể giúp cơ thể hấp thụ đầy đủ lợi ích từ chế độ dinh dưỡng và các bài tập. Do đó, mẹ nên khuyến khích trẻ uống đủ 1.5-2 lít nước mỗi ngày.
  • Bữa sáng lành mạnh: Một thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 lành mạnh và hợp lý cần tập trung vào bữa ăn sáng nhiều hơn bởi bữa sáng sẽ giúp thúc đẩy sự trao đổi chất bên trong cơ thể trẻ. Quá trình trao đổi chất diễn ra sẽ giúp trẻ hấp thu đầy đủ các chất dinh dưỡng có trong bữa ăn, từ đó phát triển chiều cao tốt hơn.
  • Ăn đúng giờ, đủ dinh dưỡng: Để trẻ có thể phát triển chiều cao tối đa, nên xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 phù hợp, cân bằng giữa các nhóm dưỡng chất thiết yếu, không bỏ qua bất kỳ một nhóm dưỡng chất nào, đặc biệt là canxi, protein, vitamin D và các khoáng chất. Ngoài ra, nên chú ý đến từng bữa ăn, đảm bảo ăn đủ 3 bữa chính và 1-2 bữa phụ mỗi ngày. Việc chia nhỏ bữa ăn có thể giúp quá trình trao đổi chất diễn ra tốt hơn, hạn chế tình trạng tích trữ chất béo và giúp tăng chiều cao dễ dàng hơn.

thực đơn ăn uống tăng chiều cao

Cần bổ sung thực phẩm nào trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 của trẻ?

Trứng

Trứng có hàm lượng dinh dưỡng cao và rất cần thiết đối với sự phát triển của trẻ. Bên trong trứng (đặc biệt là trứng gà) có chứa hàm lượng protein, canxi và vitamin rất cao để không chỉ hỗ trợ trẻ tăng chiều cao mà còn giúp trẻ cải thiện sức đề kháng tổng thể.

Thực phẩm giàu protein từ động vật

Protein là thành phần đặc biệt quan trọng để trẻ tăng trưởng chiều cao. Mẹ có thể lên thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 cho trẻ với các món ăn từ thịt gà, thịt bò, cá ngừ, cá hồi,… mẹ nhé!

Đậu nành

Để lên thực đơn tăng chiều cao hiệu quả, mẹ nên chú ý cân bằng giữa nguồn protein động vật và protein thực vật. Trong đó, đậu nành là một trong những nguồn cung cấp lượng protein thực vật vô cùng dồi dào. Hơn nữa, đậu nành cũng rất dễ tìm và có thể chế biến thành nhiều món ăn, thức uống khác nhau để kích thích vị giác của trẻ, giúp trẻ ngon miệng hơn.

Trái cây và rau củ quả tươi

Các loại rau xanh, rau mầm, củ quả tươi và các loại trái cây, chẳng hạn như cà rốt, đu đủ, bông cải hoặc rau bó xôi rất giàu vitamin A có lợi với sự phát triển xương và mô cho trẻ. Bên cạnh đó, bạn có thể bổ sung thêm các loại trái cây có múi, các loại quả mọng như bưởi, cam, dâu tây, việt quất, kiwi,… vào thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 bởi các loại trái cây này có chứa hàm lượng vitamin C cao, giúp hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và tốt cho hệ miễn dịch của trẻ.

Đặc biệt, bổ sung trái cây và rau củ quả còn giúp cung cấp chất xơ để ngăn ngừa táo bón, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp hấp thu các dưỡng chất khác tốt hơn. 

thực đơn tăng chiều cao hiệu quả

Bột yến mạch

Các món ăn từ bột yến mạch như cháo yến mạch cá hồi, bánh yến mạch socola, bánh mì yến mạch nguyên cám,… có chứa hàm lượng protein cao nhưng lượng chất béo rất thấp. Do đó, mẹ có thể bổ sung các món ăn này vào thực đơn tăng chiều cao cho trẻ để giúp trẻ có thể cao lớn vượt trội.

Sữa và thực phẩm làm từ sữa

Sữa và các chế phẩm làm từ sữa, chẳng hạn như phô mai, bơ, sữa chua, váng sữa,… đều chứa một lượng lớn canxi có lợi đối với sự tăng trưởng chiều cao ở trẻ trong giai đoạn dậy thì. Hơn nữa, nhóm thực phẩm này còn chứa vitamin A giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.

Với 6 nhóm thực phẩm trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13 này, trẻ có thể cải thiện chiều cao của mình trong giai đoạn vàng. Vì thế, hãy áp dụng ngay và chế biến cho trẻ những món ăn ngon, hiệu quả trong việc phát triển thể chất của con mẹ nhé!

>>> Bạn có thể xem thêm: 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

7 Điều cần lưu ý khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15

Vì thế, việc xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 phù hợp là một vấn đề vô cùng quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ. Khi lên thực đơn cho con, mẹ cần lưu ý những vấn đề gì? Cùng MarryBaby khám phá ngay trong bài viết dưới đây mẹ nhé!

Vai trò của dinh dưỡng đối với việc phát triển chiều cao ở tuổi dậy thì

Tuổi dậy thì ở mỗi trẻ thường sẽ khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết trẻ em sẽ bước vào giai đoạn dậy thì trong khoảng từ 11 tuổi (đối với trẻ em gái) và 12 tuổi (đối với trẻ em trai) và kết thúc khi trẻ được khoảng 15-16 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ sẽ có nhiều sự thay đổi trên cơ thể, chẳng hạn như chiều cao tăng đáng kể, các bé gái bắt đầu xuất hiện chu kỳ kinh nguyệt hằng tháng, các bé trai có giọng trầm hơn (hay còn gọi là hiện tượng bể giọng),…

Trong quá trình trẻ phát triển chiều cao vào độ tuổi dậy thì, việc xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bởi các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, dinh dưỡng là yếu tố chiếm đến 32% khả năng tác động đến chiều cao của trẻ. Đây cũng là yếu tố quan trọng nhất, cao hơn cả yếu tố di truyền (23%) và rèn luyện (22%).

Top 7 điều mẹ cần lưu ý khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15

thực đơn tăng chiều cao trong 1 tuần

Cần cân bằng giữa các nhóm dưỡng chất

Khi nhắc đến vấn đề tăng chiều cao cho trẻ, nhiều người chỉ tập trung vào các loại thực phẩm chứa canxi. Tuy nhiên, điều này là hoàn toàn sai lầm bởi một thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 nói riêng và độ tuổi dậy thì nói chung cần cân bằng giữa 4 nhóm dưỡng chất: chất đạm – tinh bột – chất béovitamin và các khoáng chất khác.

>>> Bạn có thể xem thêm:

Không bổ sung quá nhiều canxi

Bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, cải xoăn,… vào trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 của trẻ chính là chìa khóa giúp trẻ có thể cải thiện chiều cao của mình một cách hiệu quả. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý rằng trong giai đoạn từ 14-18 tuổi, cơ thể của trẻ chỉ cần 1.300mg canxi/ngày mà thôi.

Việc bổ sung canxi quá mức cần thiết có thể gây táo bón, thậm chí dẫn đến tình trạng sỏi thận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ.

Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 phải có đầy đủ 3 bữa chính

Một trong những nguyên tắc ăn uống quan trọng nhất để đảm bảo trẻ có thể phát triển toàn diện về thể chất và trí não chính là không bỏ bữa. Mỗi ngày, trẻ cần ăn 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ. 

Mẹ tuyệt đối không nên để trẻ bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng vì điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của trẻ, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ trong giai đoạn dậy thì.

Đa dạng hóa các loại thực phẩm và món ăn của trẻ

Một lưu ý cho mẹ khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 cho trẻ chính là nên hạn chế cho trẻ ăn một món ăn hoặc một loại thực phẩm liên tục trong nhiều ngày.  Thay vào đó, cần thường xuyên thay đổi các món ăn, đa dạng hóa các loại thực phẩm để giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, kích thích cảm giác thèm ăn ở trẻ.

Ngoài ra, mẹ cũng có thể thử bày trí theo nhiều cách khác nhau để tạo cảm hứng cho con trong việc ăn uống.

Lên thực đơn dựa trên nhu cầu của trẻ

Một thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 chuẩn chính là thực đơn phù hợp với nhu cầu – sở thích của trẻ. Mẹ nên dựa trên thể trạng của trẻ để xác định con cần bổ sung những nhóm chất nào.

Ngoài ra, nên ưu tiên lựa chọn các món ăn mà trẻ thích vì điều này sẽ giúp trẻ có thể ăn ngon hơn.

Không có thực đơn tăng chiều cao trong 1 tuần

Việc tăng chiều cao ở trẻ trong giai đoạn tuổi dậy thì là một hành trình dài và cần có sự kiên nhẫn. Sẽ không thể có bất kỳ sự thay đổi ngắn nào chỉ trong 1-2 tuần. Do đó, mẹ nên đồng hành cùng trẻ và giúp trẻ kiên nhẫn, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để chờ đợi kết quả sau một khoảng thời gian thay đổi chế độ ăn uống mẹ nhé!

thực đơn ăn uống tăng chiều cao

Dinh dưỡng không phải là tất cả

Tuy một thực đơn ăn uống tăng chiều cao phù hợp có thể hỗ trợ trẻ cải thiện chiều cao của mình như mong đợi nhưng điều này không đồng nghĩa với việc dinh dưỡng là tất cả những gì trẻ cần để có thể phát triển thể chất.

Để trẻ có thể cải thiện chiều cao của mình, bên cạnh việc xây dựng cho con thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 phù hợp, mẹ nên khuyến khích trẻ có lối sống lành mạnh:

  • Tập thể dục thể thao: Các hoạt động như bóng đá, cầu lông, bơi lội, tập yoga, chạy bộ,… đều có thể giúp trẻ cải thiện chiều cao hiệu quả.
  • Ngủ sớm và ngủ đủ giấc: Trong khoảng 22 giờ đến 1 giờ, tuyến yên sẽ sản xuất nội tiết tố tăng trưởng và giúp xương được phát triển tốt nhất. Do đó, mẹ nên nhắc nhở trẻ đi ngủ sớm, ngủ đúng giờ để tăng chiều cao tốt hơn. 
  • Uống đủ nước: Nước đưa các chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể. Do đó, việc uống đủ nước sẽ giúp cơ thể hấp thu dưỡng chất từ các món ăn trong thực đơn mà mẹ xây dựng cho con, từ đó giúp trẻ cải thiện chiều cao của mình.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích: Các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá,… sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể của trẻ, làm chậm quá trình phát triển và khiến trẻ không thể cải thiện chiều cao như ý muốn. Mẹ nên hướng dẫn trẻ cụ thể về tác hại của việc sử dụng các chất kích thích để tránh trẻ tò mò và dùng thử.

15 tuổi – cuối giai đoạn dậy thì, trẻ vẫn có thể cao hơn nếu có một chế độ dinh dưỡng phù hợp. Do đó, đừng bỏ qua các lưu ý để có thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15 chuẩn chỉnh nhất cho con yêu mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Không có sữa sau sinh: 9 nguyên nhân và 5 cách khắc phục tình trạng này cho mẹ

Sữa mẹ là nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng hàng đầu cho con. Tuy nhiên, một trong những khó khăn mà mẹ gặp phải trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ là hiện tượng không có sữa sau sinh. Vậy làm thế nào để lấy lại sữa mẹ – nguồn dinh dưỡng quý giá cho con yêu?

Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu những nguyên nhân có thể khiến mẹ không có sữa sau sinh và cách để khắc phục tình trạng này nhé!

I. Yếu tố nào quyết định sữa mẹ nhiều hay ít?

Dựa vào kiến thức sinh lý về cơ chế tạo sữa mẹ và sự bài tiết sữa sau khi sinh con, mẹ có thể hiểu được tại sao lượng sữa tiết ra sau quá trình sinh con lại có những sự khác nhau như vậy.

Cơ chế tạo sữa mẹ

Trong thời gian mang thai, cơ thể mẹ sản xuất ra 4 loại hormone chính là: prolactin, cortisol, oxytocin và insulin.

Prolactin, một loại hormone thúc đẩy cơ thể mẹ sản xuất sữa, tăng lên trong suốt thai kỳ. Sau khi em bé chào đời, nhau thai đã bong và các hormone do nhau thai tiết ra cũng đã ra khỏi cơ thể. Điều này cho phép prolactin chuyển sang trạng thái quá tải và bắt đầu sản xuất sữa mẹ. Do đó, trong một vài ngày sau khi sinh, hai bầu vú của mẹ dần trở nên căng tức, núm vú rỉ sữa. Đây là những dấu hiệu đầu tiên cho thấy sữa mẹ đã “về”.  

Các phản xạ tạo sữa

Cơ chế tạo sữa mẹ
Các hormong đóng vai trò quyết định rằng sữa mẹ tiết ra nhiều hay ít.

Phản xạ tiết sữa (phản xạ Prolactin): Bé mút núm vú sẽ kích thích cơ thể mẹ bài tiết Prolactin. Prolactin đi vào máu, đến vú và làm cho vú sản xuất sữa nên nếu trẻ bú nhiều thì vú mẹ sẽ tạo nhiều sữa.

Phản xạ phun sữa (Phản xạ Oxytoxin): Khi bé bú, núm vú sẽ bị kích thích và bài tiết ra Oxytoxin có tác dụng làm cho các tế bào cơ xung quanh nang sữa co lại đẩy sữa ra ngoài. Phản xạ này bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ của mẹ. Khi mẹ có những cảm giác tốt như hài lòng với con mình, gần gũi, yêu thương con, luôn tin tưởng vào việc nuôi con bằng sữa mẹ thì sẽ kích thích phản xạ Oxytoxin mãnh liệt.

Ức chế tiết sữa: Trong sữa mẹ có một hormone yếu tố phụ gây ức chế quá trình tạo sữa. Đó là Estrogen, một hormone do nhau thai sản xuất, có tác dụng ức chế cơ thể phản ứng với Prolactin. Khi một lượng sữa lớn đọng trong vú, chất ức chế sẽ tiết ra làm cho vú ngừng tạo sữa.

Vậy để đảm bảo mẹ có khả năng tiết ra đủ lượng sữa cần thiết cho bé, mẹ cần biết những yếu tố làm ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý trên. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bật mí cách làm sữa mẹ xuống nhiều đơn giản mà hiệu quả

II. Nguyên nhân mẹ không có sữa sau sinh thường

Hiện tượng mất sữa của mẹ sau sinh là tình trạng tuyến sữa của mẹ ngừng sản xuất và không thể tiết ra sữa. Có mẹ bị mất sữa đột ngột, cũng có trường hợp lượng sữa mẹ ít dần rồi mất hẳn. Vậy nguyên nhân khiến sau khi sinh mẹ không có sữa là do đâu?

1. Không có sữa sau sinh do căng thẳng hoặc lo lắng

Đối với mẹ sinh thường hoặc sinh mổ, căng thẳng vẫn là yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng mẹ sau sinh không có sữa, đặc biệt là trong những tuần đầu tiên. Giữa việc thiếu ngủ và điều chỉnh lịch sinh hoạt của bé, mức độ tăng của một số hormone như Cortisol (hormone được sản xuất bởi tuyến thượng thận và còn được gọi là hormone căng thẳng) có thể dẫn đến tình trạng mẹ sau sinh không có sữa.

2. Mất máu quá nhiều – nguyên nhân gây không có sữa sau sinh

Tình trạng băng huyết sau sinh cũng có thể gây ra một loạt các hiện tượng khiến mẹ không thể cho con bú. Trong quá trình sinh nở, nếu mẹ bầu mất từ 500ml máu trở lên, tuyến yên (một tuyến nội tiết nằm trong não chịu trách nhiệm kích hoạt sự tiết sữa của mẹ) sẽ bị tổn thương. Điều này gây ra sự thay đổi nồng độ Prolactin tiết ra từ thùy trước tuyến yên và dẫn đến tình trạng mẹ không có sữa sau sinh hoặc sữa chậm về.

3. Sót nhau thai trong quá trình sinh nở

Nếu một vài mảnh nhau thai còn sót lại trong tử cung sau khi sinh thì lượng Progesterone sẽ được giải phóng và gây ức chế quá trình tiết sữa.

4. Thiếu hormone tiết sữa có thể làm mẹ không có sữa sau sinh

Prolactin và Oxytocin là những hormone chính chịu trách nhiệm cho quá trình tiết sữa của mẹ. Prolactin hỗ trợ sản xuất sữa trong thời gian mang thai và Oxytocin giúp dòng sữa chảy qua các ống dẫn. Trong trường hợp các hormone này không hoạt động hiệu quả, tuyến vú của mẹ sẽ không thể sản xuất và tiết sữa ổn định.

5. Do chế độ dinh dưỡng hàng ngày

Dinh dưỡng quyết định lượng sữa mẹ sau sinh

Sau quá trình sinh nở, nếu thực đơn ăn hàng ngày của mẹ chỉ có một vài món, hoặc mẹ kiêng khem quá nhiều thứ sẽ không thể đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất nuôi cơ thể và sản sinh lượng sữa cần thiết cho con.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại rau làm mất sữa mà mẹ nên tránh

6. Tuổi và thể trạng của mẹ

Hiện tượng mẹ không có sữa sau sinh có thể xuất phát từ độ tuổi khi sinh con của mẹ. Khi cơ thể mẹ không còn trẻ, sữa mẹ có thể tiết ra chậm hơn, thậm chí mẹ không thể tiết sữa sau sinh.

Bên cạnh đó, sau khi sinh con và phải chăm con, cơ thể mẹ không còn khỏe mạnh như trước. Điều này cũng dẫn đến sự thiếu hụt hormone làm cho lượng sữa tiết ra kém.

7. Cho trẻ bú bình, bú sữa công thức sớm

Việc trẻ được cho bú bình hoặc bú công thức sớm làm trẻ bỏ bú mẹ, dẫn tới việc mẹ không được kích thích vú thường xuyên làm ngừng tiết prolactin, oxitocin cũng  như tăng tiết estrogen, các hormon này thay đổi nồng độ trong cơ thể mẹ làm mẹ bị mất sữa dần. 

8. Chưa có kinh nghiệm nuôi con

Các mẹ lần đầu nuôi con thường chưa có kinh nghiệm cùng vời những hướng dẫn lạc hậu của ông bà, nên mẹ  thường cho trẻ bú sai cách, sai tần suất hàng ngày. Điều này cũng dẫn tới mẹ mất sữa dần dần

9. Các thuốc điều trị bệnh

Một số mẹ  có bệnh lí nền đang được điều trị, các sản phẩm thuốc để điều trị bệnh có thể có tác dụng phụ làm mất sữa. Một số chất gây giảm hoặc mất sữa sau sinh gồm: testosteron, pseudoephedrin, estrogen, progestin, và các dẫn xuất ergot như bromocriptin, ergotamin, cabergolin… Vì vậy các mẹ cần chú ý các thuốc mà mình đang sử dụng. 

Ngoài ra, một số yếu tố khác như sử dụng chất kích thích (caffein, thuốc lá, rượu bia…) một số loại rau (bạc hà, mùi tây, lá lốt, rau răm, măng tươi,…) cũng gây giảm hoặc mất sữa sau sinh.

III. Không có sữa sau sinh mổ

mẹ không có sữa sau sinh

Nhiều mẹ sinh mổ thường gặp tình trạng sữa về chậm hơn so với sinh thường. Tuy nhiên, trên thực tế thì phương pháp sinh mổ không làm mất khả năng tiết sữa của mẹ. Một số yếu tố sau đây có thể dẫn đến tình trạng mẹ sinh mổ không có sữa sau sinh:

1. Tác dụng của thuốc gây mê

Thuốc gây tê hoặc gây mê được sử dụng khi sinh mổ có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa của mẹ. Trong trường hợp mẹ dùng thêm thuốc chống viêm hay chống nhiễm trùng, các loại thuốc này có thể ức chế hormone sản xuất sữa khiến mẹ không có hoặc rất ít sữa sau sinh. Ngoài ra, khi sinh mổ thì cơ thể mẹ không trải qua quá trình co bóp tử cung, chuyển dạ nên tuyến sữa sẽ hoạt động chậm hơn so với mẹ sinh thường.

2. Trì hoãn việc cho con bú

Trong trường hợp mẹ không có cơ hội để cho con bú ngay sau sinh (do các vấn đề xảy ra trong quá trình sinh mổ), cơ thể mẹ sẽ thiếu hormone tiết sữa là Prolactin và Oxytocin. Khi thiếu 2 loại hormone này, tuyến sữa của mẹ sẽ không được kích thích. Từ đó dẫn đến tình trạng mẹ không có sữa sau sinh.

3. Ảnh hưởng của vết mổ

Vết mổ bị đau hoặc khó khăn trong việc làm quen với những tư thế cho con bú ban đầu có thể khiến mẹ không thể cho bé bú sớm ngay sau sinh. Hơn nữa, các cơn đau sau sinh mổ có thể khiến mẹ mất ngủ, khó ngủ, ăn uống không ngon dẫn đến ăn uống thiếu chất. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình sản xuất sữa của cơ thể.

Dù trường hợp nào dẫn đến mẹ không có sữa sau sinh, điều quan trọng là mẹ không nên buồn bã hay thất vọng. Bởi vì việc này sẽ làm tăng nồng độ hormone căng thẳng, chỉ khiến mẹ càng khó có sữa hơn. Thay vào đó, mẹ nên áp dụng những cách gọi sữa về dưới đây.

IV. Cách khắc phục tình trạng không có sữa sau sinh 

1. Massage ngực

Đây là cách giải quyết tình trạng mất sữa sau sinh rất tốt. Khi massage ngực, lượng Oxytocin và Prolactin sẽ gia tăng, kích thích sữa mẹ tiết ra nhiều hơn. Bên cạnh đó, các động tác massage còn đánh tan các cục sữa đông, giúp sữa chảy ra tốt hơn đồng thời giúp vòng một săn chắc và quyến rũ.

2. Chườm nóng 

Mẹ sau sinh không có sữa có thể áp dụng phương pháp chườm nóng để gọi sữa về nhanh chóng. Mẹ chỉ cần sử dụng loại túi chườm nóng lạnh, chọn mức nóng phù hợp và để trên bầu ngực lăn qua lăn lại trên bầu ngực từ ngoài vào trong là được.

3. Cho con bú hoặc hút sữa thường xuyên hơn

Cho con bú hoặc hút sữa giúp sữa về nhiều hơn
Cho con bú hoặc hút sữa giúp sữa về nhiều hơn.

Mẹ nên tăng tần suất cho bé bú và đảm bảo rằng ngực của mẹ đã cạn hoàn toàn sau mỗi lần cho con bú. Ngay cả khi con không đói, mẹ cũng nên cố gắng hút sữa ra bằng cách sử dụng máy hút sữa. Điều này sẽ kích thích tuyến sữa hoạt động nhiều hơn giúp sữa về nhanh và về nhiều.

4. Cho trẻ bú đúng cách

Ngoài việc cho trẻ bú mẹ thường xuyên và xuyên suốt 6 tháng đầu, thì mẹ cần để ý và cho trẻ bú đúng cách. Miệng bé cần ngậm hết quầng vú của mẹ. Mỗi lần bú, trẻ cần bú hết 1 bên bầu vú rồi đổi sang bên kia và ngược lại để cân bằng kích thích cả 2 bầu vú.

5. Chăm sóc nguồn sữa mẹ

a. Chế độ nghỉ ngơi, lao động hợp lý

Để tránh tình trạng thiếu sữa sau sinh, mẹ cần có thêm năng lượng để tạo sữa, có thời gian để nghỉ ngơi, lao động vừa phải. Vì nếu phải lao động nhiều mà ăn uống không đủ, mẹ sẽ phải sử dụng chất dinh dưỡng dự trữ trong các mô của cơ thể để tạo sữa và vận động. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình tạo sữa của cơ thể mẹ.

b. Chế độ dinh dưỡng 

Mẹ nên chú ý ăn thêm các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và lợi sữa như tôm, cua, cá, trứng, sữa, thịt, đậu đỗ, lạc vừng, rau xanh và quả chín.

  • Nên ăn nhiều bữa và ăn nhiều hơn bình thường.
  • Uống nhiều nước (1,5 đến 2 lít/ngày) vì cơ thể cần nhiều nước cho sự tiết sữa. Bên cạnh nước lọc, một số loại nước như nước gạo lứt rang, nước chanh, nước lá sung, nước đậu đỏ, nước mía… cũng hỗ trợ lợi sữa, tăng chất lượng sữa. Mẹ có thể luân phiên nấu mỗi ngày để uống “đổi vị”.
  • Không nên ăn các loại thức ăn nhiều gia vị (ớt, tiêu, hành tỏi).
  • Không uống rượu, cà phê và hút thuốc lá.
  • Chỉ dùng thuốc khi có sự hướng dẫn của cán bộ y tế.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Tác dụng của chè vằng: Lợi với bà đẻ, hại cho mẹ bầu

Ngoài ra, mẹ không nên sử dụng viên uống tránh thai có Estrogen (thuốc tránh thai kết hợp). Thay vào đó, có thể sử dụng thuốc có Progestogen vì không ảnh hưởng tới quá trình tạo sữa.

Nuôi con bằng sữa mẹ là một biện pháp tự nhiên, kinh tế và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Hi vọng với những chia sẻ trên đây, MarryBaby đã cung cấp cho mẹ những kiến thức cơ bản về nguyên nhân khiến mẹ không có sữa sau sinh và các phương pháp để khắc phục tình trạng đó.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Mách mẹ cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức và sữa tươi đúng chuẩn

Để làm món bánh flan cho bé không khó, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách để bánh flan có bề mặt mịn và không nghe mùi tanh. Nếu mẹ đang có ý định xuống bếp làm món bánh flan cho bé, hãy cùng Marry Baby điểm qua cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức và sữa tươi sao cho chuẩn nhất nhé!

Sữa công thức là gì? Bé bao nhiêu tháng có thể dùng sữa công thức?

Trong một số trường hợp mẹ sau khi sinh bị tắc sữa, có các vấn đề về sức khỏe hoặc bé ở xa mẹ, vì các nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến tình trạng mẹ không thể cho bé bú sữa mẹ thì có thể cho bé dùng các loại sữa công thức để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của con.

Sữa công thức gần như có thể thay thế cho sữa mẹ, thậm chí còn chứa một số vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết mà bé bú sữa mẹ cần bổ sung thông qua các loại thực phẩm, viên uống,… Sữa công thức thường có sự kết hợp giữa protein, đường, chất béo và các loại vitamin cần thiết đối với sự phát triển của bé.

Cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức

Nếu bé bắt đầu bước vào giai đoạn ăn dặm và có sử dụng công thức, mẹ có thể thử cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức để con đổi vị và có thêm một món ăn vặt mới. 

Nguyên liệu cần chuẩn bị

Để làm bánh flan với sữa công thức, cần chuẩn bị các nguyên liệu sau:

  • 5 quả trứng gà
  • 100g đường cát
  • 300ml sữa công thức 
  • 2 ống vani
  • Nước lọc
  • 1/2 quả chanh
  • Khuôn đựng

Cách làm

  • Cách làm caramen

Dù bạn chọn cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức hay sữa tươi thì trước tiên cũng cần hoàn thành phần caramen. Hãy bắt đầu bằng việc lấy 70g đường hòa tan cùng 100ml nước lọc rồi đun sôi với lửa vừa từ 5-7 phút. 

Sau khi thấy đường sôi, vắt nửa quả chanh vào rồi tiếp tục đun cho đến khi đường chuyển sang màu cánh gián thì tắt bếp. Lấy hỗn hợp caramen tráng một lớp mỏng vào từng cốc hoặc khuôn làm bánh flan rồi cho vào ngăn mát tủ lạnh. Khi lớp caramen đông cứng lại thì mới bắt đầu chế hỗn hợp sữa trứng gà vào, tránh lớp caramen bị hòa tan.

  • Cách làm bánh flan

Với cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức, bạn cần tách 5 lòng đỏ trứng gà và sau đó đánh tan với vani cùng 30g đường. Khi đánh, cần chú ý để nhịp độ đánh vừa phải, tránh đánh quá mạnh khiến bọt khí nổi lên và trứng bông lên.

Tiếp theo, lấy sữa công thức đã pha còn ấm cho vào phần trứng gà. Cần lưu ý đổ sữa từ từ, vừa đổ vừa đánh tan đều hỗn hợp rồi mới lọc qua rây 1-2 lần để hỗn hợp được mịn màng hơn.

Đến đây là bạn đã sắp hoàn thành cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức rồi đấy! Lúc này, chỉ cần lấy hỗn hợp cho vào cốc đã tráng caramen rồi hấp cách thủy. Thời gian hấp là từ 30-40 phút và cần lưu ý sau khoảng 5-10 phút cần mở nắp nồi ra một lần để tránh đọng hơi nước.

[inline_article id=278809]

Bé bao nhiêu tháng được dùng sữa tươi?

bé mấy tháng dùng được sữa tươi

Từ 0-12 tháng, bé nên được ưu tiên chỉ bú sữa mẹ (hoặc có thể sử dụng sữa công thức trong một số trường hợp bắt buộc). Tuy nhiên, khi tròn 1 tuổi, bé có thể chuyển sang sử dụng các loại sữa tươi nguyên kem – loại sữa được chế biến từ 100% nguyên liệu sữa bò tươi nguyên chất.

Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý lúc này nếu có thể thì vẫn duy trì cho bé bú sữa mẹ và không cần buộc bé phải cai sữa mẹ để chuyển sang sử dụng các loại sữa tươi mẹ nhé!

Cách làm bánh flan cho bé bằng sữa tươi

Không chỉ sữa công thức mà sữa tươi cũng có thể được sử dụng để làm ra món bánh flan thơm, ngọt nhẹ, dễ ăn cho bé yêu. Đây cũng là cách làm bánh flan cho bé không bị tanh mà mẹ có thể bỏ túi khi đang tập cho bé thử làm quen với các món ăn mới.

Nguyên liệu cần chuẩn bị

Để làm ra món bánh flan chuẩn vị, mẹ cần chuẩn bị:

  • 5 quả trứng gà
  • 100g đường cát
  • 500ml sữa tươi
  • 2 ống vani
  • Nước lọc
  • 1/2 quả chanh
  • Khuôn đựng

Cách làm

Cách làm bánh flan cho bé bằng sữa tươi cũng có cách làm caramen giống như khi làm bánh flan với sữa công thức nên mẹ có thể thử áp dụng cách làm caramen phía trên.

Sau khi làm xong phần caramen, mẹ lấy 5 lòng đỏ trứng gà khuấy tan cùng sữa tươi, đường và vani. Cần lưu ý không để trứng bông và tạo bọt khí, cần đánh thật nhẹ nhàng.

Tiếp theo, cho hỗn hợp đun với lửa vừa đến khi hỗn hợp ấm thì tắt bếp, rây qua 1-2 lần để thu được hỗn hợp mướt mịn.

Với cách làm bánh flan cho bé trên 1 tuổi này, mẹ cho hỗn hợp vào cốc hoặc khay đựng có tráng caramen trước đó, hấp cách thủy trong thời gian khoảng 40 phút. Để tránh bị đọng hơi nước, sau mỗi 5-10 phút thì mở nắp nồi ra.

bánh flan cho bé

>>> Mẹ có thể xem thêm: Gợi ý 3 món ăn vặt siêu ngon, lại dễ làm cho bé cưng

Một số mẹo khi làm bánh flan cho bé mẹ cần biết

Nhiều mẹ đã áp dụng toàn bộ cách làm bánh flan bằng sữa công thức hoặc sữa tươi nhưng lại không biết khi nào thì bánh chín, làm sao để kiểm tra bánh đã đạt chuẩn hay chưa. Sau khi hấp cách thủy khoảng 30 phút, mẹ có thể nhìn xem bánh đã chuyển sang màu vàng nhạt hay chưa. Sau đó, lấy một chiếc tăm nhỏ cắm xuống bánh. Nếu thấy bánh không dính tăm nghĩa là bánh đã chín. 

Lúc này, mẹ chỉ cần để nguội và bảo quản trong tủ lạnh, mỗi khi cho bé ăn thì lấy ra đĩa. Mẹ có thể cho bé ăn bánh flan bình thường hoặc thêm cà phê, nước cốt dừa và đá bào tùy thích.

Ngoài công thức cơ bản, mẹ có thể biến tấu thêm một số thành phần, nguyên liệu để thử làm 7 công thức bánh flan độc đáo, lạ miệng cho bé yêu “đổi vị”. Chắc chắn bé sẽ thích mê!

Bánh flan có thể được làm bằng nhiều loại sữa khác nhau. Mẹ hãy thử ngay cả hai cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức và sữa tươi này để có một món ăn vặt ngon và bổ dưỡng cho bé yêu mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Có nên cho bé sử dụng các loại siro giúp bé ăn ngon?

Tất tần tật những vấn đề mà mẹ quan tâm liên quan đến siro giúp bé ăn ngon miệng sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây. Mẹ hãy cùng Marry Baby tìm hiểu mẹ nhé!

Siro giúp bé ăn ngon là gì?

Trong y khoa, siro hỗ trợ tiêu hóa hay còn được gọi là siro giúp bé ăn ngon nằm trong nhóm thuốc không kê đơn (OTC). Các loại siro này thường có thành phần chứa nước, natri bicarbonate, đường, cồn 3,6%, các loại thảo dược như hoa cúc, gừng, cam thảo, thì là, bạc hà, chanh, quế, đinh hương,…

Tùy theo công ty sản xuất và quy định của từng quốc gia mà siro ăn ngon có thể chứa cồn hoặc không. Ngoài ra, đường cũng có thể được thay bằng các chất làm ngọt nhân tạo khác.

Mẹ có thể cho bé sử dụng siro để cải thiện hệ tiêu hóa, điều trị chứng đau bụng, đầy hơi, táo bón và kích thích vị giác ở trẻ, tăng cảm giác thèm ăn để trẻ có thể ăn ngon miệng hơn.

Siro giúp bé ăn ngon có thật sự an toàn hay không?

Sự an toàn của bé luôn là vấn đề mà mẹ chú ý hàng đầu. Do đó, trước khi cho bé sử dụng, mẹ cũng đặc biệt quan tâm đến việc siro giúp bé ăn ngon có thật sự an toàn với bé. Hiện nay, chưa có đủ căn cứ để kết luận siro hỗ trợ tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng để lại những ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe của bé.

Tuy nhiên, trước khi cho bé sử dụng các loại ​​siro giúp bé ăn ngon ngủ ngon, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

Siro giúp bé ăn ngon có chứa cồn

Tuy hàm lượng cồn bên trong các loại siro này thường rất thấp nhưng các bác sĩ cho biết, cồn có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bé. Do đó, để an toàn hơn, mẹ nên ưu tiên lựa chọn các loại siro có thành phần không chứa cồn.

Thành phần Natri bicarbonate trong siro

Natri bicarbonate hoặc bột nở (baking soda) có trong siro giúp bé ăn ngon có thể phản ứng với axit dạ dày và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của bé. Việc sử dụng siro quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng cơ thể hấp thụ canxi từ sữa và natri bicarbonate, từ đó khiến canxi trong máu tăng cao và gây nên hội chứng sữa – muối kiềm.

Vì thế, trẻ dưới 6 tháng tuổi, trẻ sinh non và trẻ có các vấn đề về thận không nên sử dụng các loại siro giúp bé ăn ngon này.

Đường trong siro có thể khiến bé sâu răng

siro ăn ngon có thể làm sâu răng

Đường là một thành phần đặc biệt bên trong siro để giúp siro trở nên dễ sử dụng hơn. Tuy nhiên, việc ăn quá nhiều đường có thể gây sâu răng cho bé và khiến bé dễ gặp các vấn đề về răng miệng.

Nhìn chung, việc siro giúp bé ăn ngon có thật sự an toàn hay không phụ thuộc rất nhiều vào bảng thành phần bên trong siro. Tùy theo quốc gia, thương hiệu sản xuất mà thành phần trong siro có thể bị thay đổi ít nhiều.

Khi chọn mua siro hỗ trợ hệ tiêu hóa và giúp bé ăn ngon miệng hơn, mẹ nên đọc kỹ bảng thành phần, ưu tiên lựa chọn sản phẩm không chứa cồn và có hàm lượng đường thấp, hạn chế đường nhân tạo. Ngoài ra, nếu bé có dị ứng với bất cứ nguyên liệu, thành phần nào, mẹ nên chú ý để xem được siro giúp bé ăn ngon có những thành phần này hay không.

Một số bí quyết giúp bé ăn ngon miệng hơn

Bên cạnh việc cho bé sử dụng siro hỗ trợ bé ăn ngon, mẹ có thể áp dụng thêm một số biện pháp để kích thích cảm giác thèm ăn ở bé, để bé ăn ngon miệng hơn:

  • Đa dạng các nguồn thực phẩm, món ăn: Ăn lặp đi lặp lại một vài món ăn hoặc chỉ ăn một số loại thực phẩm nhất định thường dễ gây ngấy và khiến bé trở nên chán ăn. Mẹ nên thường xuyên thay đổi thực đơn ăn uống của con để con có thể ăn ngon miệng hơn.
  • Kết hợp những món ăn mới và cũ: Để giúp bé ăn ngon miệng hơn, đặc biệt là khi cho bé thử các loại thức ăn mới, mẹ có thể kết hợp cùng với những món ăn cũ mà bé yêu thích để khuyến khích bé ăn nhiều hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Công thức 5532 cho bé thực đơn dinh dưỡng đủ chất

  • Cho bé tham gia vào quá trình mua thực phẩm và chế biến món ăn: Khi bé bước vào giai đoạn 3-4 tuổi, mẹ có thể cho bé cùng mẹ đi chợ, lựa chọn thực phẩm và tập sơ chế, nấu ăn. Như vậy, bé sẽ hứng thú hơn với các món ăn trong ngày và từ đó ăn nhiều hơn.
  • Cho bé lựa chọn món ăn của mình: Thay vì liên tục cho bé dùng siro ăn ngon, mẹ có thể dựa theo niềm vui và sở thích của con trong việc ăn uống để có thể chế biến những món ăn theo đúng ý của bé. Khi được ăn những món mà mình thích, bé có thể ăn nhiều hơn và ăn ngon miệng hơn. Tuy nhiên, mẹ nên lưu ý không chiều theo ý con và cho con ăn các loại thực phẩm không lành mạnh mẹ nhé.
  • Hạn chế thời gian xem TV và dùng máy tính: Trong thời gian bé sử dụng các loại thiết bị điện tử, bé thường sẽ ăn vặt nhiều hơn. Điều này có thể khiến bé no bụng, không còn hứng thú với bữa ăn chính của mình và khiến bé ăn ít hơn. Lúc này, việc cho bé sử dụng siro giúp bé ăn ngon cũng không còn mang đến hiệu quả như mẹ mong muốn. Vì thế, tốt nhất mẹ nên hạn chế cho bé dùng các loại thiết bị điện tử quá nhiều mà thay vào đó, nên khuyến khích bé tham gia các hoạt động khác, chẳng hạn như bơi lội, chạy bộ, đá bóng,…
  • Giúp bé trở nên thoải mái nhất: Trong giờ ăn, mẹ nên tránh đề cập đến các vấn đề tiêu cực hoặc la mắng, trách phạt con. Vấn đề này sẽ khiến bé bị ám ảnh tâm lý và dẫn đến cảm giác chán ăn, ăn không ngon miệng.

cách hỗ trợ mẹ ăn ngon miệng

Siro giúp bé ăn ngon là một giải pháp hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp bé ăn ngon miệng hơn. Tuy nhiên, bên cạnh việc cho bé sử dụng siro, mẹ có thể áp dụng thêm một vài biện pháp khác để kích thích cảm giác thèm ăn ở bé và giúp bữa ăn không còn trở thành nỗi ám ảnh của con mẹ nhé!