Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì và kiêng gì để mau khỏi

Cách ăn uống cũng ảnh hưởng đến tình trạng nhiệt miệng. Vì vậy, cha mẹ cần biết trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì và kiêng gì để bé mau khỏi nhé.

1. Nhiệt miệng là gì?

Nhiệt miệng (loét miệng hoặc lở miệng) là những vết loét nông, nhỏ ở niêm mạc miệng. Các vết loét ban đầu có màu trắng, sau đó chuyển sang vàng. Vùng da xung quanh vết loét thường sưng đỏ.

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ em bị nhiệt miệng thì nên ăn gì cho mau khỏi?

Nguyên nhân có thể khiến bé bị nhiệt miệng bao gồm:

  • Trẻ đánh răng quá mạnh hoặc vô tình cắn vào bên trong má.
  • Dị ứng với kem đánh răng hoặc nước súc miệng chứa Natri Lauryl Sulfate.
  • Nhạy cảm với thực phẩm: socola, cà phê, dâu tây, trứng, các loại hạt, phô mai, thực phẩm cay hoặc axit…
  • Thiếu dinh dưỡng, cụ thể là vitamin B12, kẽm, axit folic hoặc sắt.
  • Nhiễm Helicobacter pylori, cùng loại vi khuẩn gây loét dạ dày.
  • Khả năng miễn dịch bị giảm.
  • Ăn nhiều thực phẩm cay hoặc chua.

>>> Cha mẹ hãy đọc thêm: Trẻ bị khàn tiếng và ho: Cha mẹ phải làm sao?

2. Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì?

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì

2.1 Củ cải

Củ cải có vị ngọt thanh và mát. Khi thắc mắc trẻ bị nhiệt nên ăn gì, mẹ hãy chọn củ cải để luộc hoặc nấu canh cho bé ăn. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể làm các món nước từ củ cải để giúp bé giảm cơn đau rát ở vòm miệng.

2.2 Cà chua

Cà chua đem lại nhiều giá trị to lớn đối với sức khỏe của trẻ như: Vitamin A, giàu chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm, giảm đau,.. Cha mẹ có thể cho bé ăn sống hoặc nấu vẫn được nhé. Hoặc cha mẹ có thể xem qua 3 cách nấu cháo cà chua cho bé.

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì? Mẹ có thể chọn cà chua vì có thể ăn sống hoặc chế biến

2.3 Rau ngót, rau mồng tơi

Rau ngót và rau mông tơi thường có nhiều vào mùa hè, nếu trong dịp này mà bé đang bị nhiệt miệng. Cha mẹ có thể thêm hai loại rau này vào khẩu phần ăn của bé nếu cha mẹ đang không biết cho trẻ ăn gì khi bị nhiệt miệng.

2.4 Rau má, rau diếp cá

Đây là hai loại rau lành tính, có tính mát, giải độc hiệu quả và dễ tìm mua. Mẹ không còn phải lo trẻ bị nhiệt miệng phải ăn gì nữa. Đồng thời mẹ cõ thể dùng rau má để làm nước uống hoặc nấu canh, cũng như chế biến da dạng các món từ hai loại rau này.

2.6 Các loại hạt có tính mát

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn hạt gì cho mát? Mẹ có thể chọn đậu xanh để nấu chè cho con nhé

Các loại hạt có tính mát có thể kể đến như hạt sen, đậu xanh, đậu đen. Nhất là vào mùa hè, nếu trẻ em bị nhiệt miệng thì ba mẹ có thể nấu thành những món chè hấp dẫn để kích thích con ăn nhiều hơn. Thậm chí cha mẹ có thể rang lên và ngâm nước cho con uống cũng rất lý tưởng đấy.

2.7 Cà rốt

Cà rốt có chứa một chất giúp chữa loét miệng rất tốt là beta-carotene. Mẹ có thể ép cà rốt với một số loại rau như cải chân vịt hay ngò tây để lấy nước uống chữa nhiệt miệng.

2.8 Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn cháo gì?

  • Cháo cá / gà / thịt bò / thịt heo (Các món cháo khác).
  • Cháo củ cải: Củ cải mài nhỏ sau đó trộn với cháo cho vào lò vi sóng quay 40~50 giây.
  • Súp bí đỏ hành tây: Bí đỏ và hành tây thái nhỏ sau đó cho thêm 100ml nước vào nấu chín rồi tắt lửa cho bột năng pha sẵn vào khuấy đều rồi bật lửa đun sôi lên là được.

>>> Cha mẹ hãy đọc thêm: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

Cháo mát cho trẻ
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn cháo gì? Ưu tiên cháo cá nhé các mẹ ơi

Khi trẻ em bị nhiệt miệng cha mẹ nên lưu ý gì khi cho bé ăn. Cha mẹ nên chọn và chế biến thực phẩm theo các gợi ý sau để dễ ăn uống hơn nhé.

  • Cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn thức ăn.
  • Chọn các loại thực phẩm mềm giúp trẻ dễ nhai và dễ nuốt.
  • Ưu tiên các món súp, món hầm, món canh.
  • Chọn các món tráng miệng như sữa chua hoặc sinh tố trái cây.
  • Các món ăn cần được nấu đến mềm và dễ nhai.

3. Các món nước “hạ nhiệt” cho trẻ bị nhiệt miệng

3.1 Nước cam, nước chanh

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì, uống gì? Không thể bỏ qua hai loại nước phổ biến này được. Nước cam và nước chanh được xem là loại nước uống cung cấp Vitamin C quen thuộc của gia đình; giúp tăng đề kháng và cải thiện nhiệt miệng ở trẻ. Lưu ý, cha mẹ không nên pha quá chua vì sẽ làm xót vị trí nhiệt miệng của bé nhé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món nước giải nhiệt, thanh lọc cơ thể

3.2 Sữa chua

Sữa chua có chứa lợi khuẩn lactobacillus acidophilus có khả năng chống lại các hại khuẩn trong miệng và giúp giảm vết loét. Nếu trẻ đang bị nhiệt miệng; hãy ăn khoảng 225g sữa chua nguyên chất mỗi ngày. Bên cạnh đó, trẻ cũng có thể dùng 60g sữa chua mỗi ngày để ngăn ngừa nhiệt miệng.

3.3 Uống nhiều nước

Cơ thể thiếu nước là yếu tố gây nên tình trạng nhiệt miệng. Vì thế, việc trẻ bổ sung nước đầy đủ nước mỗi ngày là vô cùng cần thiết. Các bé nên bổ sung đủ liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ.

4. Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì để mau khỏi?

Nên kiêng ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì? Chính là những món chiên, cay, nóng và nhiều dầu
  • Hạn chế các món cay, nóng: Khi nấu nướng, mẹ nên tránh các gia vị cay nóng như ớt, tỏi, gừng, tiêu, các loại nước mắm,.. Vì đây là những thực phẩm có tính nóng và có thể làm trẻ bị loét miệng nặng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm chiên nhiều dầu mỡ: Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì để mau khỏi? Các món chiên, rán sẽ chứa nhiều chất béo và nóng. Tác động tới niêm mạc miệng, lưỡi và làm cho tình trạng trở nên nặng hơn. Vì vậy cha mẹ nên hạn chế cho các bé ăn các món chiên trong giai đoạn này nhé.
  • Hạn chế nước ngọt / nhiều đường Trong thời gian bé bị nhiệt miệng nên hạn chế ăn các loại bánh kẹo, thực phẩm có nhiều đường vì rất dễ gây sâu răng, tạo môi trường thuận lợi để vi khuẩn có hại phát triển trong khoang miệng.
  • Hạn chế thực phẩm cứng: Thực phẩm cứng rất dễ làm tổn thương lớp niêm mạc mỏng trong khoang miệng, tạo điều kiện vi khuẩn xâm nhập vào vết lở miệng làm trầm trọng hơn chứng nhiệt miệng.
  • Hạn chế thực phẩm chua: Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì để mau khỏi? Trong các loại đồ ăn chua có chứa nhiều axit citric, đây là loại axit làm cho các vết thương bị viêm loét sẽ nghiêm trọng và lây lan ra rộng hơn. Hơn nữa, đồ ăn chua cũng làm tăng cảm giác đau xót hơn cho bé. Vì vậy, bạn nên hạn chế cho bé ăn các thực phẩm hoặc trái cây chua.

5. Thực đơn mẫu cho trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì?

Gợi ý thực đơn mẫu cho mẹ để không phải trẻ bị nhiệt nên ăn gì nữa nhé.

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì? Gợi ý thực đơn mẫu cho mẹ.

6. Cách chăm sóc trẻ bị nhiệt miệng

Bên cạnh việc trẻ bị nhiệt nên ăn gì và kiêng ăn gì, thì cha mẹ cũng cần lưu ý thêm những điểm sau đây để con mau khỏi bệnh.

  • Vệ sinh răng miệng nhiều lần trong ngày, có thể pha một ít baking soda với nước để loại bỏ các thức ăn còn bám.
  • Không sử dụng nước súc miệng có nồng độ cồn cao.
  • Sử dụng bàn chải đánh răng có lông mềm.
  • Trường hợp bé bị chảy máu; cha mẹ cần nhanh chóng đưa bé đi khám để xin thêm ý kiến bác sĩ.

Cách chăm sóc trẻ

Hy vọng qua nội dung trên, MarryBaby đã giúp cha mẹ biết thêm về trẻ em bị nhiệt miệng nên ăn gì, kiêng gì và cách xử trí tại nhà phù hợp. Cuối cùng, nếu trường hợp nghiêm trọng cha mẹ nên ưu tiên cho bé đi khám để luôn đảm bảo an toàn cho con nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì? Nên ăn gì, kiêng gì?

Trong bài viết hôm nay, MarryBaby sẽ giúp các cha mẹ hiểu hơn vấn đề bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì, trẻ chảy máu cam nên ăn gì. Hãy cùng tham khảo nhé!

1. Trẻ bị chảy máu cam là bệnh gì?

Chảy máu cam (Epistaxis) hay còn gọi là chảy máu mũi (Nosebleed) là hiện tượng chảy máu từ các mô bên trong mũi (màng nhầy mũi) do mạch máu bị vỡ. Chảy máu cam thường xuyên xảy ra ở trẻ em do mạch máu của trẻ thường yếu và dễ vỡ. Ngoài ra, vẫn còn nhiều nguyên nhân khác dẫn đến chảy máu cam. Chẳng hạn như là do trẻ thiếu chất.

2. Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì?

Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì

Chảy máu cam là khi cơ thể trẻ thiếu hụt vitamin C, K, kali hay chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học; hoặc do bé có thói quen ngoáy mũi quá mạnh sẽ khiến bé bị chảy máu mũi. Ngoài ra, va chạm mạnh hay hoặc thời tiết hanh khô, lạnh khiến mũi khô dễ bị bong tróc chảy máu.

Vì thế, một chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học có tác động rất lớn trong việc phòng và chữa máu cam cho trẻ em.

3. Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì? Trẻ nên ăn gì để bổ sung các chất đó?

Việc biết bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì, thiếu vitamin gì là vô cùng quan trọng vì cha mẹ có thể bổ sung thực phẩm kịp thời cho trẻ.

3.1. Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì? Nên ăn gì để bổ sung vitamin C?

Bé hay chảy máu cam là do thiếu vitamin C

Trẻ bị chảy máu cam nên ăn gì? Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị chảy máu cam là do cơ thể thiếu hụt vitamin C. Loại vitamin C này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ chảy máu cam. Vitamin C có chức năng phòng ngừa bệnh Scurvy hay dân gian còn gọi là “vết ma cắn”, bệnh gây chảy máu nhiều ở các cơ quan như chân răng và chảy máu mũi.

Vitamin C còn là yếu tố giúp tăng cường sức mạnh của các mạch máu, hạn chế bị vỡ khi có tác động mạnh. Bạn cần bổ sung vitamin C cho bé khoảng 75 – 90mg vitamin C mỗi ngày. Một số nguồn cung cấp vitamin C dồi dào có thể kể đến:

  • Ớt chuông, đứng đầu danh sách thực phẩm giàu vitamin C.
  • Ổi.
  • Trái cây họ cam, quýt, bưởi.
  • Trái cây mọng nước như dâu tây, việt quất…
  • Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc việc bổ sung vitamin cho trẻ bằng dạng viên uống.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 5 bí quyết đơn giản “giải cứu” trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi

3.2. Vitamin K

Cha mẹ cần cung cấp vitamin K đầy đủ cho bé bị chảy máu mũi. Loại vitamin này sẽ đảm bảo máu đông bình thường. Bé có nguy cơ cao bị thiếu hụt vitamin K nếu bé mắc các bệnh về gan, mật, chứng ợ nóng hay bệnh celiac ở trẻ em. Nguồn cung cấp vitamin K chủ yếu là từ các loại rau xanh. Cha mẹ có thể bổ sung cho trẻ thông qua bữa ăn giàu các loại rau xanh như:

  • Cải bó xôi.
  • Cải xoăn.
  • Húng quế.
  • Bông cải xanh.
  • Bắp cải.
  • Măng tây.

3.3. Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì – Kali

Kali

Trẻ chảy máu cam nên ăn thực phẩm gì có chứa nhiều kali. Sự xuất hiện của loại khoáng vi lượng này trong bữa ăn hàng ngày sẽ giúp điều chỉnh lượng khí huyết lưu thông.

Nếu thiếu kali, trẻ có nguy cơ cao bị mất nước, các mô trong cơ thể. Đặc biệt là mao mạch tại mũi trở nên khô rát, do thiếu chất lỏng. Mẹ có thể bổ sung kali cho bé mỗi ngày thông qua bữa ăn chứa nhiều trái cây, rau quả như:

  • Chuối
  • Cà chua
  • Sữa chua
  • Cà rốt
  • Cá, nghêu,…

3.4. Bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì – Chất sắt

Thiếu sắt dẫn đến thiếu máu và nhiều rối loạn khác có liên quan, khiến cơ thể dễ bị chảy máu. Do đó, bé hay chảy máu cam là còn là do thiếu chất sắt. Vậy trẻ chảy máu cam nên ăn gì để bổ sung sắt?

Bên cạnh các loại thịt đỏ như thịt dê, thịt bò, thịt nạc, hải sản như tôm, sò huyết, bạn cũng có thể cung cấp sắt cho bé từ các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt hay mật mía.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay là do đâu?

[inline_article id=224961]

4. Bị chảy máu cam cần tránh ăn gì?

Bị chảy máu cam cần tránh ăn gì?

Sau khi biết được bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì, nên ăn gì. Cha mẹ cũng cần biết đến những món ăn cần tránh khi bé bị chảy máu mũi để hạn chế những biến chứng xấu:

  • Đồ ăn có tính cay, nóng: Cần tránh cho trẻ ăn những thực phẩm chứa nhiều tiêu, ớt, mù tạt, hành… vì bản chất của chúng là gây nóng trong người, càng dễ phá hỏng cấu trúc niêm mạc mạch máu. Một số loại trái cây có tính nhiệt như nhãn, vải, xoài, mận, na (mãng cầu)… cũng cần tránh.
  • Thức ăn chiên xào, nhiều dầu mỡ: Nếu phân vân không biết trẻ chảy máu cam nên tránh ăn gì thì đấy là những thực phẩm chiên xào chứa nhiều dầu mỡ. Lý do vì thức ăn loại này có lượng chất béo bão hòa cao càng khiến hệ miễn dịch cơ thể yếu kém, khó lành vết thương.
  • Các loại chất kích thích: Cà phê, nước ngọt là 2 trong số nhiều loại đồ uống có hàm lượng chất kích thích cao. Chúng không những ảnh hưởng đến tim, mạch máu, huyết áp, nguy cơ béo phì ở trẻ em mà còn làm gia tăng số lần bé bị chảy máu mũi nữa đấy.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Tham khảo top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả hiện nay

5. Lưu ý khi trẻ bị chảy máu cam

Đôi khi, việc bé hay chảy máu cam không chỉ do thiếu chất gì, mà lo do yếu tố thời tiết và sức khỏe bé.

Thời tiết lạnh, khô hanh có thể làm khô màng mũi, khiến các mạch máu trong mũi trở nên nhạy cảm hơn làm vỡ mạch máu và chảy máu mũi.

Nếu trẻ mắc các vấn đề bệnh lý liên quan đến xoang hoặc sử dụng thuốc thông mũi, thuốc kháng histamin cũng có thể gây khô màng mũi và chảy máu mũi.

Vì vậy ngoài quan tâm đến vấn đề bé hay chảy máu cam là thiếu chất gì, cha mẹ cũng nên giữ ấm, cho bé đến bệnh viện kiểm tra thường xuyên để tình trạng chảy máu mũi của bé thuyên giảm.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Điều mẹ cần cân nhắc!

Hầu hết cha mẹ đều mong muốn con phát triển khoẻ mạnh, đồng đều với các bạn cùng trang lứa. Nhiều mẹ lo lắng khi thấy con thấp hơn so với chúng bạn. Mẹ băn khoăn có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Thuốc tăng chiều cao cho trẻ em có thực sự hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ đi tìm câu trả lời.

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Trước khi giải đáp thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mẹ hãy tìm hiểu các yếu tố tác động đến chiều cao của trẻ.

Yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao của một đứa trẻ bao gồm:

  • Cấu tạo gen hoặc DNA: Các nhà khoa học đã khẳng định DNA quyết định đến 80% chiều cao của đứa trẻ.
  • Các loại hormones tăng trưởng: Cơ thể sản xuất ra các hormone hướng dẫn các đĩa tăng trưởng (growth plates) tạo ra xương mới. Bao gồm:
    • Hormone tăng trưởng: Chúng được tạo ra trong tuyến yên và là hormone quan trọng nhất để tăng trưởng. Một số tình trạng sức khỏe có thể hạn chế lượng hormone tăng trưởng mà cơ thể tạo ra; và điều này có thể ảnh hưởng đến chiều cao. Ví dụ, trẻ em mắc một tình trạng di truyền hiếm gặp được gọi là thiếu hụt hormone tăng trưởng bẩm sinh; sẽ phát triển với tốc độ chậm hơn nhiều so với những đứa trẻ khác.
    • Hormone tuyến giáp: Tuyến giáp tạo ra các hormone ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
    • Hormone giới tính: Testosterone và estrogen rất quan trọng đối với sự phát triển ở tuổi dậy thì.
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng cao hơn nữ giới. Nam giới cũng có thể tiếp tục phát triển chiều cao lâu hơn con cái.
  • Dinh dưỡng: Chế độ ăn uống, dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định thể trạng và chiều cao của trẻ. Không được cung cấp đủ chất dinh dưỡng; trẻ có nguy cơ thấp bé, còi cọc.
  • Vận động: Vận động thể dục thể thao có tác dụng thúc đẩy chiều cao ở trẻ; nhất là giai đoạn trước khi dậy thì. Tùy từng độ tuổi, mẹ chọn cho con những môn vận động thích hợp để tăng chiều cao.
  • Lối sống và môi trường: Môi trường ô nhiễm, tiếng ồn, dịch bệnh, khiến trẻ mắc các bệnh nhiễm khuẩn. Để điều trị bệnh, trẻ có thể phải dùng thuốc kháng sinh liều cao trong thời gian dài. Một số thành phần thuốc có tác dụng không tốt cho quá trình phát triển thể chất và chiều cao của trẻ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Mẹ cần biết các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ trước khi quyết định có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao hay không

2. Thuốc tăng chiều cao cho trẻ em là gì?

Để biết có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao không; mẹ cần biết thuốc tăng chiều cao cho trẻ được hiểu là như thế nào.

Về cơ bản, thuốc tăng nhiều cao là các sản phẩm thuốc được quảng cáo là chứa nhiều dưỡng chất giúp trẻ phát triển chiều cao như canxi, vitamin D, collagen, glucosamine, chondroitin. Đây đều là những dưỡng chất tốt; và cần thiết cho sự phát triển của xương khớp.

Nhưng thị trường thuốc tăng chiều cao cho trẻ em rất sôi động với nhiều mẫu mã và công dụng. Mỗi loại thuốc đều đi kèm những dòng quảng cáo hấp dẫn, thu hút. Không ít loại thuốc còn cam kết “tăng chiều cao cấp tốc”; “tăng chiều cao ngay sau tháng đầu tiên”. Nhiều sản phẩm được quảng cáo là có xuất xứ từ nước ngoài. 

Nhìn chung, thuốc tăng chiều cao cho trẻ em sẽ cung cấp một lượng dưỡng chất cần thiết và phù hợp ở từng giai đoạn phát triển. Nhưng để quyết định có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao hay không; mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin và trao đổi với bác sĩ kỹ lưỡng.

3. Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao?

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao?

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định

Mẹ mong muốn cải thiện chiều cao của trẻ nhưng băn khoăn có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Dưới đây là một số thông tin giúp mẹ cân nhắc đưa ra quyết định.

  • Không phải cứ bổ sung nhiều dưỡng chất là tốt: Bất cứ chất dinh dưỡng nào dù tốt đến đâu cũng cần được hấp thụ với liều lượng hợp lý. Canxi hay vitamin D là những chất hỗ trợ phát triển chiều cao. Tuy nhiên, trẻ cần được dùng đúng liều đúng cách thì mới phát huy tác dụng. 
  • Thận trọng với quảng cáo: Nhiều mẹ thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao vì những quảng cáo đầy tính thuyết phục. Có rất nhiều quảng cáo về thuốc tăng chiều cao ở trẻ được thổi phồng về hiệu quả. Mẹ nên thận trọng với những cam kết sẽ giúp trẻ cao lên trong thời gian ngắn. 
  • Cẩn thận với những thuốc chưa được kiểm chứng: Nhiều thuốc tăng chiều cao hiện nay dựa trên cơ chế kích thích nội tiết tố. Việc tác động nội tiết tố luôn là con dao hai lưỡi. Trẻ có nguy cơ gặp vấn đề về dậy thì sớm, xáo trộn tâm sinh lý. Ngoài ra, một số thuốc còn quảng cáo là chứa hormone tăng trưởng GH. Đây là hormone kích thích chiều cao; cần được đưa sử dụng qua đường tiêm trực tiếp. Vì vậy, mẹ nên cẩn trọng với những loại thuốc tăng chiều cao chưa được kiểm chứng về cơ chế hoạt động.
  • Còn nhiều nguy cơ tiềm ẩn: Sử dụng thuốc tăng chiều cao tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sự phát triển của trẻ. Trẻ có thể bị dị ứng thuốc, dậy thì sớm, rối loạn tăng trưởng. Nếu dùng nhiều thuốc nhưng vẫn không hiệu quả, trẻ dễ cảm thấy áp lực, thậm chí tự ti khi so sánh với bạn bè. 

Như vậy, việc bổ sung thuốc hay thực phẩm giúp trẻ tăng chiều cao là nhu cầu hoàn toàn chính đáng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi lựa chọn thuốc tăng chiều cao cho trẻ.

4. Cách giúp trẻ phát triển chiều cao không dùng thuốc

Nếu vẫn còn hoang mang về việc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao, mẹ hãy tham khảo một số cách giúp trẻ phát triển chiều cao không cần dùng thuốc dưới đây.

4.1 Chế độ ăn uống đủ chất

Trẻ có thể bổ sung canxi và các hoạt chất tốt cho xương khớp thông qua thực phẩm. Thực đơn ăn uống đầy đủ và cân bằng các nhóm chất sẽ giúp trẻ khỏe mạnh, tăng trưởng đều đặn.

Các nhà dinh dưỡng khuyến cáo rằng trẻ em và thanh niên nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng với nhiều trái cây và rau quả. Điều này sẽ đảm bảo rằng trẻ nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển.

Protein và canxi đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của xương. Một số thực phẩm giàu protein bao gồm:

  • Thịt.
  • Gia cầm.
  • Hải sản.
  • Trứng.
  • Cây họ đậu.
  • Các loại hạt và hạt giống.

Một số thực phẩm giàu canxi bao gồm:

  • Sữa chua.
  • Sữa.
  • Phô mai.
  • Bông cải xanh.
  • Cải xoăn.
  • Đậu nành.
  • Quả cam.
  • Cá mòi.
  • Cá hồi.

Đảm bảo dinh dưỡng tốt trong thai kỳ cũng rất quan trọng đối với sức khỏe xương và sự phát triển của thai nhi. WHO khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tiêu thụ nhiều loại thực phẩm, bao gồm “rau xanh và cam, thịt, cá, đậu, các loại hạt, các sản phẩm sữa tiệt trùng và trái cây.

Chế độ ăn uống đủ chất

Thay vì thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mẹ hãy tự hỏi trẻ ăn gì để hỗ trợ phát triển chiều cao

4.2 Tập luyện thể dục thể thao

Để cao hơn, trẻ không thể bỏ qua việc tập thể dục. Các bài tập kéo giãn cơ, hít đất, đu mình, bơi lội, bóng rổ rất thích hợp để trẻ phát triển chiều cao. 

4.3 Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ là tác nhân quan trọng trong việc phát triển thể chất, bao gồm chiều cao của trẻ. Trẻ cần đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm.

Khi ngủ sâu, não của trẻ sẽ bài tiết ra nhiều hormone tăng trưởng GH. Hormone này thúc đẩy quá trình tăng sinh, lớn lên và phân chia tế bào mới. Từ đây, các mô cơ quan tái tạo, xây dựng các cấu trúc cơ thể quan trọng như cơ, xương. 

4.4 Giúp trẻ thực hành tư thế tốt

Mẹ không nhất thiết phải hỏi có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mà có thể nhìn vấn đề thành trẻ có tư thế lưng tốt hay chưa?

Tư thế xấu có thể khiến trẻ trông thấp hơn thực tế. Và theo thời gian, tình trạng còng lưng cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao thực tế của trẻ.

Chú ý đến cách trẻ đứng, ngồi và ngủ là chìa khóa. Nói chuyện với bác sĩ nhi khoa về cách trẻ có thể kết hợp các bài tập tư thế tốt vào thói quen hàng ngày. Tùy thuộc vào nhu cầu của trẻ.

Trẻ cũng có thể thực hành các bài tập được thiết kế để cải thiện tư thế theo thời gian. Nếu mẹ không chắc chắn cần bắt đầu từ đâu, hãy nói chuyện với bác sĩ. Họ có thể giúp con phát triển một thói quen tập thể dục phù hợp.

4.5 Liệu pháp tiêm hormone tăng trưởng GH

Nếu mẹ quyết định “không” với băn khoăn “có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao”; mẹ có thể cân nhắc liệu pháp tiêm hormone tăng trưởng GH.

Hormone tăng trưởng GH kích thích tăng trưởng bằng cách nâng cao nồng độ glucose; axit béo tự do và IGF-1 (một loại protein trung tâm cho sự phát triển của trẻ nhỏ). Điều này cho phép các tế bào tái tạo và xây dựng cơ, xương và các mô quan trọng khác.

Các hormone khác được sản xuất bởi tuyến yên góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển bình thường bao gồm hormone kích thích tuyến giáp; hormone vỏ thượng thận và hormone kích thích nang trứng.

Nhưng đây là một liệu pháp cần cân nhắc cẩn thận vì nó đòi hỏi cam kết dài hạn; chi phí cao và không thực sự tạo ra sự khác biệt lớn (khoảng 2,54 đến 7,65 cm).

Hy vọng thông tin trong bài viết trên đã giúp mẹ giải đáp thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao. Mẹ nên cân nhắc lợi hại trước khi quyết định dùng thuốc tăng chiều cao cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại? Làm gì khi con ọc sữa?

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại là câu hỏi được nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Bởi vì khi nôn ra; cơ thể của bé sẽ không hấp thụ đầy đủ chất dinh dưỡng do bị đói. Nhưng nếu cho trẻ bú liền thì có ảnh hưởng gì đến hệ tiêu hóa của trẻ hay không? Marry Baby sẽ để ngay câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị ọc sữa

Thuật ngữ “ọc sữa” hay còn gọi là trào ngược dạ dày thực quản; điều này xảy ra khi sữa bị trào ngược lên thực quản. Ọc sữa không giống như nôn mửa, trẻ sơ sinh thường không ý thức được khi chúng bị ọc sữa.

Trẻ sơ sinh bị ọc sữa vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Tình trạng này xảy ra khi bé được cho bú quá nhiều hoặc nuốt phải không khí khi bú sữa. Ọc sữa sẽ xuất hiện ở trẻ sơ sinh cho đến khi có thể ăn được thức ăn đặc (khoảng từ 6 tháng đến 1 tuổi).

Vậy trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại hay không? Tùy thuộc vào tình trạng và lượng sữa bị nôn ra ở mỗi trẻ.

Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị ọc sữa
Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại hay không? – Cần biết nguyên nhân là gì

2. Trẻ bị ọc sữa có nguy hiểm không?

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại? Để trả lời cho câu hỏi này thì trước tiên ta cần biết về vấn đề ọc sữa có gây hại cho trẻ hay không. Việc trẻ sơ sinh bị ọc sữa nhiều là hoàn toàn bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe bé.

Miễn là bé có vẻ thoải mái, bú sữa bình thường và tăng cân đều đặn thì không việc gì phải lo lắng. Khi bé đang tăng cân thì chắc chắn rằng bé sẽ không bị tổn hại bởi lượng calo bị mất đi khi ọc ra ngoài. Cùng Marry Baby đi tìm câu trả lời cho vấn đề trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại ở phần tiếp theo nhé!

3. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa có nên cho bú lại không?

Chắc hẳn nhiều mẹ sẽ thắc mắc rằng trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh bị ọc sữa có nên cho bú lại không? Câu trả lời là CÓ nhưng không được cho bé bú liền ngay lúc ọc; phải đợi bé ngưng ọc sữa một thời gian rồi mới cho bú lại. Do lúc mới ọc sữa, hệ tiêu hoá của bé rất yếu, không thể dung nạp được thức ăn. Không những thế, thức ăn còn có thể kích thích trẻ nôn trớ hoặc ọc sữa trở lại. Nguy hiểm hơn là rơi vào đường thở, gây tắc nghẽn hô hấp đe doạ tính mạng của trẻ.

Nếu bé ngày càng sợ bú do nôn quá nhiều. Các mẹ nên làm sạch khoang miệnglau sạch sữa trên mũi trẻ, cho nghỉ ngơi từ 30 phút đến 1 giờ rồi mới cho bú lại.

4. Giải pháp khắc phục khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa

Giải pháp khắc phục khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại chưa bao giờ là giải pháp hữu hiệu dành cho bé. Điều quan trọng nhất là các mẹ nên tìm cách hạn chế tình trạng bé bị ọc sữa để hệ tiêu hóa của bé được bảo vệ và phát triển khỏe mạnh.

  • Vỗ trẻ sơ sinh ợ hơi sau khi bú: Đặt 1 tay ở phần cổ, 1 tay còn lại ở phần mông và đặt bé lên vai để vỗ ợ. Khi ợ được thì sẽ giảm thiểu tình trạng trẻ bị ọc sữa.
  • Đảm bảo tư thế nằm đúng đắn: Giữ trẻ nằm thẳng sau khi bú ít nhất 30 phút. Hãy bế con thay vì để bé tự ngồi hoặc nằm trên ghế, nếu không đúng tư thế sẽ dễ bị ọc sữa.
  • Không vận động mạnh sau khi bú: Không lắc lư, tung tăng hoặc chủ động chơi đùa với bé sau khi bú. Không cho bé bú quá nhiều dễ dẫn đến hiện tượng ọc sữa. Dù là bé bú bình hay bú sữa mẹ thì câu trả lời cho câu hỏi trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại vẫn luôn là không nên.
  • Lót thêm khăn dưới đệm: Nâng cao đầu cũi hoặc nôi của bé bằng cách lót thêm khăn ở phía dưới đệm, không lót trực tiếp dưới cổ bé. Khi nâng cao sẽ hạn chế tình trạng ọc sữa tối đa.

5. Mẹo giúp bé giảm ọc sữa, giúp bé dễ bú hơn

Để khắc phục tình trạng bé hay ọc sữa mẹ nên áp dụng các biện pháp dưới đây:

  • Chia nhỏ cữ bú và cho bé bú theo giờ nhất định. Đồng thời, mẹ không nên cho bé bú quá no.
  • Không cho bé nô đùa hay chơi với bé ngay sau khi bé bú xong.
  • Sau khi bú nên vỗ ợ hơi cho bé nhằm đẩy hết khí dư thừa trong bụng ra ngoài. Từ đó làm giảm áp lực dạ dày và hạn chế tình trạng ọc sữa của bé.
  • Để thực hiện vỗ ợ hơi mẹ hãy đặt một chiếc khăn sạch lên vai và bế vác bé lên sao cho đầu bé dựa vào vai mẹ.
  • Sau đó dùng một tay giữ bé, tay kia khum bàn tay và vỗ vào lưng bé theo chiều từ dưới lên trên.
  • Nếu nuôi con bằng sữa công thức thì mẹ nên cho con dùng sữa thủy phân để tiêu hoá dễ dàng hơn.
  • Sử dụng men vi sinh đa chủng giúp bổ sung nhiều chủng lợi khuẩn cần thiết cho hệ tiêu hoá của trẻ.
  • Lợi khuẩn khi vào cơ thể sẽ cạnh tranh môi trường sống và tiết ra enzyme để tiêu diệt hại khuẩn, làm giảm lượng khí dư thừa trong dạ dày do hại khuẩn sinh ra.

Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại? MarryBaby hi vọng bé có thể sớm khắc phục được tình trạng và phát triển ngày một khỏe mạnh hơn. Và nếu như tình trạng ọc sữa của trẻ diễn ra ngày một nghiêm trọng; mẹ hãy đưa bé đến bệnh viện gần nhất để được các bác sĩ chẩn đoán và chữa trị kịp thời. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt sưng to phải làm sao, bôi gì nhanh khỏi nhất?

Vậy làm thế nào để ngăn ngừa muỗi đốt ở trẻ sơ sinh hiệu quả nhất? Cùng Marry Baby tham khảo dấu hiệu cũng như cách phòng ngừa qua bài viết dưới đây nhé.

1. Vì sao trẻ sơ sinh bị muỗi đốt?

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là hiện tượng thường xuyên xảy ra; các vết đỏ gây ngứa và khó chịu làm bé dễ quấy khóc và khó ngủ hơn. Một trong những nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị muỗi đốt đó là:

  • Đổ mồ hôi trộm: trẻ sơ sinh hay đổ mồ hôi trộm; từ đó tạo nên mùi đặc trưng dễ thu hút muỗi hơn.
  • Dầu gội và xà phòng thơm: việc sử dụng xà phòng hay dầu gội có mùi thơm là con dao hai lưỡi khiến trẻ dễ bị muỗi đốt.
  • Không mắc màn khi ngủ: cha mẹ sơ xuất không mắc màn khi ngủ sẽ tạo điều kiện cho muỗi dễ xâm nhập và đốt bé vào ban đêm.
  • Nhiệt độ cơ thể cao hơn: Trẻ sơ sinh thường có thân nhiệt cao hơn người lớn; nên đây cũng là nguyên nhân chính khiến muỗi tìm đến nhiều hơn.

2. Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị muỗi đốt

Dấu hiệu cơ bản dễ nhận biết trẻ sơ sinh bị muỗi đốt nhất là xuất hiện các vết sưng đầy tròn, có màu hồng hoặc đỏ xung quanh.

Trẻ bị ngứa ngáy và khó chịu nên phải gãi nhiều; nhưng trường hợp bé không thể ngủ được vì ngứa; cha mẹ cần phải tìm ngay giải pháp để tránh trường hợp bé bị nhiễm khuẩn do vết cắn bị chảy máu và nhiễm trùng.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị muỗi đốt
Hình ảnh bé bị muỗi đốt sưng to

3. Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt có sao không?

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt sưng đỏ và mưng mủ nếu không được can thiệp kịp thời sẽ gây ra những hậu quả sau: Trẻ khó thở hoặc nôn ói, nhức đầu, khó nuốt có thể gây nguy hiểm cho trẻ. Vết muỗi đốt bị nhiễm trùng sưng đỏ, đau rát chảy dịch hôi khiến trẻ khó chịu, không ngủ được. Vết muỗi đốt có thể gây ra nhiều phản ứng khác nhau như sẹo, nhiễm trùng, nhiễm bệnh. Đặc biệt với trẻ sơ sinh; bé bị muỗi đốt thường có vài nguy cơ như sau: 

3.1 Hình thành sẹo và nhiễm trùng

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt thường có nốt đỏ kéo dài vài ngày. Nhưng cũng có thể nghiêm trọng hơn là phần da bị tổn thương phồng rộp, nhiễm trùng da và hình thành sẹo do trẻ gãi nhiều. 

3.2 Bệnh sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết hay còn gọi là sốt phát ban, chân của trẻ sẽ có dấu hiệu nổi các đốm đỏ nhỏ li ti. Cùng với đó là các triệu chứng nguy hiểm đến tính mạng như nôn mửa, viêm họng, thở khò khè.

Bệnh sốt xuất huyết chỉ xuất hiện khi bé bị muỗi đốt có mang mầm bệnh là virus Dengue.

3.3 Hội chứng Skeeter

Hội chứng Skeeter hay còn gọi là dị ứng cục bộ khi bị muỗi đốt. Phản ứng này được gây ra bởi polypeptide gây dị ứng trong nước bọt của muỗi và không bị lây nhiễm. Tình trạng có thể khác nhau giữa các bé dựa trên phản ứng và mức độ nghiêm trọng. 

Biểu hiện cụ thể của trẻ sơ sinh bị hội chứng Skeeter và cả người lớn là vết đốt sẽ bị viêm gây sưng, đỏ, ngứa hoặc đau. Một số biểu hiện nghiêm trọng hơn như mặt bị sưng phù, mắt, chân tay bầm tím, nôn mửa, khó thở và sốt…

Đây là một hội chứng không thể xem nhẹ. Nếu trẻ sơ sinh bị muỗi đốt có các tình trạng như trên; cha mẹ nên đưa con đi khám ngay để có phương pháp chữa trị kịp thời.

Nguy cơ khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt

4. Bé sơ sinh bị muỗi đốt sưng to bôi gì?

4.1 Bôi kem hydrocortisone 1%

Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Khi bé bị muỗi đốt sưng to, mẹ có thể thoa kem hydrocortisone 1% lên vết cắn.

Loại kem này có chứa steroid, sẽ tạm thời làm giảm ngứa; hoặc thậm chí trẻ sơ sinh sẽ không còn cảm thấy ngứa nữa. Mẹ hãy thoa nó lên da của trẻ sơ sinh bị muỗi đốt 3 lần/ngày cho đến khi vết cắn lành hoặc hết ngứa.

LƯU Ý: Mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất gì loại kem gì bôi cho bé bị muỗi đốt sưng to. Hơn nữa, mẹ tránh để kem dính trên bàn tay của bé; vì trẻ sơ sinh thường hay mút tay; và bé có thể lỡ nuốt hay liếm phải steroid.

4.2 Bôi sữa mẹ

Các bà mẹ đang cho con bú có thể thoa sữa mẹ lên vết muỗi đốt cho bé để làm dịu vết thương. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng sữa mẹ cũng hiệu quả như thuốc mỡ hydrocortisone cho trẻ sơ sinh.

bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì
Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Thoa sữa mẹ

4.3 Dùng nha đam

Nha đam là loại cây mọng nước, chất gel trong lá của nó có chứa axit salicylic; có tác dụng giảm ngứa và giảm đau. Nha đam hoàn toàn lành tính và không gây dị ứng với da của trẻ; các mẹ có thể thoa gel lô hội trực tiếp lên vết muỗi đốt để giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

4.4 Dùng mật ong để bôi lên da bé

Mật ong có nhiều đặc tính làm giảm ngứa và giảm đau; bên trong mật ong có chứa một loại enzyme gọi là catalase có khả năng giảm viêm nhẹ. Khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt; mẹ có thể cho một lượng vừa đủ mật ong chưa qua chế biến lên vết muỗi đốt; hoặc cho ít mật ong lên băng dán cho trẻ. 

Mật ong 

4.5 Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt cần bôi dầu tràm

Tinh dầu tràm là loại dầu lành tính có khả năng trị ngứa do muỗi hoặc côn trùng đốt hiệu quả. Khi bị như thế, các mẹ nên cho một ít tinh dầu tràm rồi thoa lên vùng bị mẩn đỏ sẽ giúp trẻ không còn cảm giác bị ngứa và khó chịu.

Một lưu ý nhỏ khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là các mẹ không nên sử dụng dầu gió để bôi cho bé bị muỗi đốt sưng to. Vì dầu gió có thể làm vết ngứa đỏ và phần da bị phồng, gây rát và bọng nước cũng như khó chịu hơn.

Ngoài ra, cũng không nên bôi bất kỳ loại thuốc nào có chứa corticoid liều cao mà không có sự đồng ý từ bác sĩ. Vì các loại thuốc này sẽ gây dị ứng da và làm tình trạng thêm nghiêm trọng hơn.

4.6 Thoa khoai tây giúp giảm vết muỗi đốt sưng đỏ

Ngoài ra, nếu không biết bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì để hạn chế vết thâm, thì mẹ có thể dùng khoai tây. Mẹ hãy cắt lát lỏng khoai tây và đắp lên vết muỗi đốt cho bé. Sau 1-2 ngày, vết sưng tấy do muỗi đốt sẽ thuyên giảm nhanh chóng.

bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì
Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Thoa khoai tây cắt lát

4.7 Bôi kem đánh răng giúp dịu vết sưng to do muỗi

Bé sơ sinh bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Kem đánh răng là một trong những phương pháp chữa những vết sưng do côn trùng cắn hiệu quả. Nếu bé bị muỗi cắn sưng to, mẹ có thể thoa một ít kem đánh răng bạc hà mát lạnh lên vết muỗi đốt để làm dịu vết thương. Khi kem khô lại rồi thì dùng nước hoặc khăn ướt lau sạch.

4.8 Chườm đá lạnh lên vết muỗi đốt ở trẻ

Bé sơ sinh bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Nếu bé bị muỗi cắn, mẹ có thể lấy một số viên đá lạnh và áp lên vùng da bị cắn. Nhớ thoa nhẹ nhàng và ngưng trong một khoảng thời gian trước khi thoa lại, để tránh bé bị bỏng lạnh. Thực hiện chỉ trong một thời gian ngắn, phản ứng cắn của muỗi sẽ giảm đi và cảm giác ngứa sẽ được giảm đáng kể.

bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì
Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì?

6. Bé bị muỗi đốt sưng to phải làm sao?

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là tình trạng rất bình thường, khi trẻ không có các biểu hiện sốt hay khó thở thì bố mẹ có thể thử áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà hết sức đơn giản như sau.

6.1 Hạn chế gãi vết muỗi đốt

Điều đầu tiên các mẹ nên làm khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là hạn chế cho bé gãi vết muỗi đốt để tránh bị nhiễm trùng da. Giữ vùng da bị muỗi đốt luôn sạch sẽ bằng cách dùng băng quấn hoặc lau sạch bằng khăn ướt.

6.2 Chườm đá, chườm lạnh cho bé

Nếu trẻ sơ sinh bị muỗi đốt trong tình trạng khóc quấy vì khó chịu thì cách nhanh nhất là bố mẹ có thể chườm đá cho bé. Lưu ý không lấy đá để trực tiếp lên da bé vì cách này dễ bị bỏng lạnh, nên dùng khăn vải bọc bên ngoài và chườm sơ lên da bé.

7. Cách phòng ngừa trẻ sơ sinh bị muỗi đốt

Trẻ sơ sinh cần được bảo vệ khỏi các loại côn trùng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển. Bố mẹ có thể ngăn ngừa trẻ sơ sinh bị muỗi đốt hiệu quả bằng một số cách đơn giản sau. 

  • Mặc quần áo dài tay cho bé trước khi ngủ.
  • Loại bỏ rác xung quanh hoặc bất kỳ khu vực nào gần bé.
  • Che cửa sổ và các khe hở trong phòng bằng các loại lưới mịn.
  • Giăng màn xung quanh để đảm bảo giấc ngủ cho bé dù ở bất cứ nơi nào.
  • Thay tất cả các khu vực có nước đọng ít nhất một lần một tuần (bình hoa, vại, giếng…).
  • Sử dụng các loại thuốc chống côn trùng có chứa DEET (DEET là hoạt chất không giết muỗi mà chỉ muỗi mất phương hướng và không gây hại cho trẻ em).

Trên đây là tất tần tật những cách phòng ngừa và chữa trị khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt đơn giản và vô cùng hiệu quả. Tùy vào trường hợp trẻ bị muỗi đốt nặng hay nhẹ mà các mẹ có thể sử dụng; nếu trẻ bị nặng hơn, mẹ nên đưa bé đến các bệnh viện để được các bác sĩ khám và chữa trị kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Cách giúp con dễ chịu tức thì

Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao trước hết? Các mẹ cần nắm rõ nguyên nhân gây nghẹt mũi để biết cách phòng ngừa và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp cho con.  

1. Nguyên nhân khiến trẻ bị nghẹt mũi

Để biết trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao; mẹ cần hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng này ở trẻ.

Có những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị nghẹt mũi bao gồm:

  • Cảm lạnh: Đây là nguyên nhân chủ yếu khiến trẻ bị ngạt mũi. Mỗi khi thời tiết thay đổi thấy thường là bé lại bị cảm lạnh và xuất hiện triệu chứng nghẹt mũi. Bên cạnh đó, trẻ còn có biểu hiện sốt nhẹ, hắt hơi, ho…
  • Trẻ bị cúm: Nguyên nhân bé bị sổ mũi hay ngạt mũi có thể do bị cúm. Biểu hiện của bệnh cúm gồm có mệt mỏi, sốt nhẹ, chóng mặt, đau họng, nghẹ mũi và chán ăn.
  • Do dị ứng: Nhiều trẻ rất dễ mẫn cảm với môi trường xung quanh như với phấn hoa, thời tiết, khói bụi… Khi bị dị ứng sẽ có các triệu chứng đi kèm như nghẹt mũi, hắt hơi, đỏ mắt
  • Dị vật trong mũi: Nghẹt mũi cũng có thể do bé khi chơi đồ chơi đã cố tình hay vô ý để một món đồ lọt vào bên trong mũi. Tình trạng này rất nguy hiểm nhé các mẹ; vì bé có thể không thở được. Mẹ hãy đưa con đến ngay bệnh viện để được các bác sĩ xử lý kịp thời.

Ngoài ra, bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp trên và dị tật mũi (lệch vách ngăn, polyp mũi, v.v.) cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị nghẹt mũi.

2. Nhận biết dấu hiệu trẻ bị nghẹt mũi

Nhận biết dấu hiệu trẻ bị nghẹt mũi
Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Mẹ cần nhận biết dấu hiệu như khó thở, thở khò khè,…

Với trẻ nhỏ, nhất là dưới 12 tháng tuổi thì khả năng ngôn ngữ hay biểu đạt còn chưa phát triển hoàn thiện. Bé khó có thể diễn đạt để cho mẹ nắm bắt được bệnh tình của trẻ sớm nhất.

Do đó, mẹ hãy ghi nhớ một số dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi dưới đây để sớm có biện pháp can thiệp:

  • Bé khó thở, thở khò khè.
  • Biểu hiện chảy nước mũi, ho, hắt hơi.
  • Khi cha mẹ bế đứng; trẻ cảm thấy dễ thở hơn.
  • Bé trằn trọc khó ngủ hay bé ngủ không sâu giấc.
  • Các chất nhầy của mũi lại chảy xuống họng nên tắc nghẽn ở vùng họng khiến bé bị ho, nôn trớ.
  • Khi nghẹt mũi, trẻ sẽ thở bằng miệng nên có triệu chứng họng khô, rát. Với trẻ nhỏ sẽ cản trở việc bú nên mẹ có thể thấy con bú không được dài hơi mà hay bị ngắt quãng và dễ sặc.

Sau khi hiểu nguyên nhân và nhận biết dấu hiêu nghẹt mũi ở trẻ; mẹ đọc tiếp để biết trẻ 1 và 3 tuổi bị nghẹt mũi phải làm sao? Sau đây là một số cách trị nghẹt mũi an toàn không cần phải dùng thuốc.

3. Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Cách giúp bé đỡ khó chịu

Mẹ nên kết hợp đồng thời những cách dưới đây để có thể trị nghẹt mũi hiệu quả cho con.

3.1 Cách dùng nước muối sinh lý

Sử dụng nước muối sinh lý
Trẻ bị nghẹt mũi phải vệ sinh mũi làm sao?

Trẻ bị nghẹt mũi phải vệ sinh làm sao? Vệ sinh mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý là giải pháp trị nghẹt mũi an toàn và hiệu quả hàng đầu hiện nay. Mẹ có thể thực hiện theo hướng dẫn dưới đây:

  • Để trẻ nằm ngửa và nếu có thể cho trẻ nằm hơi nghiêng đầu ra sau.
  • Sau đó, một cách chậm rãi, mẹ nhỏ từ 2-3 giọt nước muối vào mỗi lỗ mũi của bé.
  • Mẹ cần chú ý, không nên cho trẻ sử dụng nước muối sinh lý hơn 4 ngày liên tiếp. Bởi nếu lạm dụng nước muối sinh lý có thể làm khô niêm mạc khiến tình trạng viêm mũi ngày một tồi tệ hơn mà thôi.

3.2 Hút mũi

Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Hút mũi cũng là phương pháp nhiều mẹ bỉm sữa áp dụng khi con bị nghẹt mũi. Cách này sẽ giúp hút hết dịch nhầy và khoang mũi của trẻ sạch hơn. Nhưng lưu ý:

  • Mẹ nên nhỏ nước mũi sinh lý trước khi hút mũi để làm loãng dịch nhầy trong mũi của con;
  • Ngoài ra, mẹ cũng đừng quên vệ sinh sạch sẽ dụng cụ hút mũi để tránh tình trạng ngạt mũi của bé nặng hơn.

Mẹ cũng không nên lạm dụng hút mũi cho trẻ quá nhiều lần trong ngày. Vì hút mũi nhiều có thể tăng nguy cơ kích thích niêm mạc mũi của trẻ.

3.3 Trẻ em bị nghẹt mũi phải làm sao? Xông hơi

xông hơi
Xông hơi là một biện pháp hữu ích cho những mẹ không biết trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao

Xông hơi không chỉ giúp bé giảm tình trạng nghẹt mũi, cảm thấy dễ chịu. Mà xông hơi còn có tác dụng giảm ho, giảm tức ngực; và mang lại vô số lợi ích trong việc điều trị bệnh viêm thanh quản.

Trẻ bị nghẹt mũi phải xông hơi làm sao?

  • Mẹ xả một ít nước nóng vào chậu.
  • Rồi cho bé ngồi xông hơi trong khoảng thời gian ngắn.
  • Hơi nước nóng sẽ giúp nới lỏng chất nhầy trong mũi của trẻ.
  • Nhưng mẹ chú ý khi xông hơi không cho bé chạm tay vào nước nóng có thể gây bỏng.

3.4 Mở máy cấp ẩm trong phòng

Khi thắc mắc trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao mẹ cần nghĩ ngay đến việc duy trì độ ẩm không khí. Mẹ nên đầu tư 1 cái máy giữ ẩm không khí vì rất tốt cho trẻ nhỏ. Cách này giúp con cải thiện các vấn đề về hô hấp; cổ họng bớt đau rát hơn và giảm tình trạng nghẹt mũi, khó thở.

Khi đặt máy giữ ẩm không khí, các mẹ chú ý:

  • khoảng cách sao cho sương có thể bay đến gần chỗ con khi ngủ.
  • Trong quá trình sử dụng, mẹ nên thay nước trong máy hàng ngày; và vệ sinh máy thường xuyên theo đúng hướng dẫn.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

3.5 Trẻ bị nghẹt mũi lâu ngày phải làm sao? Dùng gừng và mật ong

Mẹ hãy lấy một miếng gừng nhỏ rửa sạch rồi giã nát. Tiếp tục, mẹ trộn gừng vừa sơ chế với nước ấm và 1 muỗng mật ong khuấy đều. Chỉ vậy thôi là mẹ có thể cho bé uống đều đặn 1 thìa café hỗn hợp vừa tạo vào buồi sáng, trưa, chiều.

Bé sẽ được giữ ấm, giúp kháng viêm và làm thông thoáng đường hô hấp. Nhớ là cách trị nghẹt mũi này chỉ áp dụng cho trẻ trên 12 tháng tuổi.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ thường bị chóng mặt có phải là đang mắc bệnh không?

3.6 Một số cách trị nghẹt mũi cho trẻ khác

Một số cách trị ngạt mũi cho bé khác
Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Mẹ cho bé uống nhiều nước, dạy cách hỉ mũi,…

Mẹ vẫn muốn biết thêm trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao ngoài những cách trên? Sau đây là gợi ý cho mẹ:

  • Đặt gối cao đầu: Khi ngủ mẹ nên đặt gối cao đầu và vai của trẻ khi ngủ có thể giảm tình trạng nghẹt mũi và hỗ trợ chất nhầy chảy ra khỏi các xoang. Mẹ cũng chú ý để gối hay những thứ khác ra xa khỏi khu vực ngủ của trẻ sơ sinh để làm giảm nguy cơ hội chứng đột tử sơ sinh (SIDS). Các bác sĩ y khoa đều khuyên cáo các bậc phụ huynh làm điều này cho đến khi con được 2 tuổi. 
  • Uống nhiều nước: Mẹ nên cho trẻ uống nhiều nước hơn để làm giảm nghẹt mũi và làm loãng chất nhầy. Nhưng mẹ nhớ không ép bé uống quá nhiều nước một lúc mà cần chia nhỏ từng ngụm trong cả ngày dài. 
  • Giữ ấm cho trẻ: Cha mẹ cần giữ ấm cho cơ thể trẻ, nhất là thời điểm giao mùa từ nóng sang lạnh hay buổi đêm khi nhiệt độ xuống thấp hơn. 
  • Chườm nóng: Các mẹ chỉ cần chườm nóng cho trẻ bằng khăn ấm và nhớ là không quá nóng vì có thể gây bỏng da. 
  • Dạy trẻ lớn cách hỉ mũi: Mẹ nên làm mẫu cẩn thận, chi tiết để bé bắt chước. Hãy để khăn giấy trước mũi mẹ và cho bé thấy khi thở ra tờ giấy có di chuyển. Hai mẹ con cùng làm việc này đến khi trẻ đã thuần thục.
  • Xịt thông mũi: Khi tình trạng nặng, đã áp dụng các biện pháp tự nhiên không thành công; hoặc kèm bệnh lý; mẹ hãy đến khám bác sĩ để được kê đơn thuốc xịt thông mũi

Đến đây mẹ đã biết trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao rồi; mẹ đọc tiếp để biết cách chăm sóc và phòng ngừa tình trạng này ở con nhé!

4. Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Có nên uống thuốc không?

Có nên cho trẻ uống thuốc không?
Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Có nên cho bé uống thuốc?

Thông thường, các mẹ sẽ tự ý mua thuốc về cho con uống để giảm bớt sự khó chịu. Tuy nhiên, các mẹ cần chú ý với một số loại thuốc trên thị trường hiện nay khiến con buồn ngủ; bị khô mắt; khô mũi và miệng.

Còn nhiều bác sĩ y khoa lại cảnh báo các mẹ không nên tự ý cho con sử dụng thuốc nghẹt mũi. Bởi nó có thể gây nên một số tác dụng phụ không mong muốn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con. Vì vậy, việc sử dụng thuốc cần được tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

[inline_article id=54272]

5. Lưu ý khi chăm sóc con bị nghẹt mũi

Ngoài biết trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao; mẹ cũng cần lưu ý điều sau khi chăm sóc trẻ. Vì trẻ bị nghẹt mũi sẽ rất khó chịu và quấy khóc thường xuyên, chán ăn… Do đó, một số chú ý dưới đây cha mẹ cần chú ý để giúp con mau khỏi bệnh và khỏe mạnh trở lại:

  • Mẹ không nên hút chất nhầy hay nước mũi của bé bằng miệng.
  • Không nên kiêng tắm cho trẻ vì có thể vi khuẩn sẽ phát triển nhiều hơn.
  • Không tự ý cho bé dùng thuốc kháng sinh khi chưa có sự chỉ định hay hướng dẫn của bác sĩ. 
  • Tuyệt đối mẹ không trị nghẹt mũi cho con bằng mẹo dân gian; khi chưa hiểu rõ hay không có sự kiểm chứng từ y học.
  • Muốn trẻ khỏe manh thì bố mẹ cần xây dựng chế độ ăn uống cân đối. Nếu trẻ thiếu hay thừa chất dinh dưỡng đều ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện, kể cả thể chất lẫn trí tuệ.

[inline_article id=296002]

6. Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao để ngăn ngừa, phòng tránh?

Chỉ cần thực hiện một số việc đơn giản dưới đây cũng có thể giúp ngăn ngừa được bệnh nghẹt mũi. Vậy trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao để ngăn ngừa tình trạng này?

  • Cha mẹ hạn chế cho bé tiếp xúc với người mắc bệnh cảm cúm; hoặc các nguyên nhân gây dị ứng như phấn hoa, khói thuốc lá, khói bụi, khói nhang, v.v. gây kích thích niêm mạc mũi.
  • Cho trẻ ăn uống đủ chất, ngủ nghỉ khoa học để giúp tăng sức đề kháng tự nhiên.
  • Luôn giữ không gian sống của bé sạch sẽ, nhất là khu vực bé chơi hay sinh hoạt nhiều. 
  • Vệ sinh thường xuyên cho bé để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm các vi khuẩn có hại cho bé. Đồng thời, việc đó cũng giúp bé giảm tình trạng bị nghẹt mũi, khó thở.
  • Tiêm ngừa đầy đủ, tiêm ngừa cúm và các chủng vi khuẩn gây bệnh lý đường hô hấp dễ gặp.

[key-takeaways title=”Trẻ bị nghẹt mũi khi nào cần đưa bé đi khám ngay?”]

  • Trẻ nghẹt mũi dài lâu sau 2 tuần; hoặc sau khi đã áp dụng nhiều phương pháp nhưng không cải thiện.
  • Trẻ nghẹt mũi, kèm theo thở rút lõm ngực; hoặc thở nhanh mệt, tím môi, v.v.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ lừ đừ, bỏ bú.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi nên ăn gì và kiêng gì?

Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Các mẹ đã biết cách xử lý khi trẻ bị nghẹt mũi rồi đúng không nào? Cách trị nghẹt mũi cho trẻ cũng khá đơn giản mà an toàn và hiệu quả; con chẳng cần dùng thuốc kháng sinh. Vậy các mẹ nên áp dụng ngay đi để con luôn cảm thấy thoải mái, phát triển khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Khi nào đưa trẻ đến bệnh viện

Cảm lạnh là một trong những bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, do virus gây ra. Bệnh có nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ. Nếu không được chăm sóc đúng cách, cảm lạnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng khó lường. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh là gì? Mẹ cùng tìm hiểu nhé.

1. Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh

Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh

Cảm lạnh thường xuất hiện nhiều triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt xì

Cảm lạnh là tên gọi của bệnh nhiễm trùng miệng, mũi và họng. Các bác sĩ gọi đây là đường hô hấp trên. Cảm lạnh là do một trong nhiều loại virus khác nhau gây ra. Trẻ sơ sinh có xu hướng bị cảm lạnh, vì hệ miễn dịch của trẻ vẫn đang phát triển và hoàn thiện.

Mẹ cần nhận biết dấu hiệu khi trẻ bị cảm lạnh, từ đó mẹ sẽ biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao. Triệu chứng cảm lạnh thường xuất hiện sau 1 – 2 ngày nhiễm virus. Khi bị cảm lạnh, trẻ thường có một số triệu chứng dưới đây:

  • Người mệt mỏi, lờ đờ, hay quấy khóc, khó chịu.
  • Chảy nước mũi, nghẹt mũi.
  • Ho.
  • Hắt xì.
  • Đau họng.
  • Mắt đỏ.
  • Sốt.
  • Chán ăn.
  • Có thể xuất hiện các hạch bạch huyết sưng lên ở dưới nách, trên cổ hay phía sau đầu.
  • Tiêu chảy hoặc nôn mửa (ít gặp).

Các triệu chứng trên sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt cũng như tâm trạng của trẻ. Ho, đau họng khiến trẻ ăn uống khó khăn hoặc không muốn ăn. Nghẹt mũi khiến bé khó ngủ, dễ thức giấc vào ban đêm. Sau khi biết dấu hiệu, mẹ đọc thêm một số biến chứng của tình trạng này để biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao.

2. Trẻ bị cảm lạnh có để lại biến chứng gì không?

Mẹ thắc mắc “trẻ bị cảm lạnh phải làm sao” cần biết những biến chứng của tình trạng này. Vì nếu không được chăm sóc đúng cách, trẻ bị cảm lạnh có thể dẫn đến một số biến chứng sau:

  • Viêm tai cấp tính: Đây là một biến chứng thường gặp. Khoảng 5-19% trẻ cảm lạnh tiến triển đến viêm tai (theo số liệu từ bệnh viện Nhi đồng thành phố). Như vậy, cảm lạnh chuyển biến nặng có nguy cơ dẫn đến viêm, nhiễm trùng tai.
  • Hen suyễn: Nghẹt mũi, thở khò khè, thậm chí tức ngực là một trong số triệu chứng của cảm lạnh. Đối với những bé có dị ứng hen suyễn, tình trạng này dễ làm khởi phát cơn hen.
  • Viêm xoang: Tình trạng nghẹt mũi không cải thiện sau 10 ngày có thể có dấu hiệu nhiễm trùng xoang.
  • Viêm họng: Tình trạng ho, đau họng kéo dài có khả năng dẫn đến viêm họng. Khi bị viêm, cổ họng bé sẽ sưng đỏ, gây đau đớn.
  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nặng của bệnh cảm lạnh. Bé chuyển qua viêm phổi thường kèm các dấu hiệu như sốt cao, đổ mồ hôi, ớn lạnh, người mệt mỏi, hô hấp khó khăn, ngủ li bì khó đánh thức.

3. Trẻ có thể bị cảm lạnh vào thời điểm nào nhiều nhất?

Mẹ thắc mắc trẻ bị cảm lạnh phải làm sao và bệnh cảm lạnh thường xuất hiện khi nào? Sau đây sẽ là giải đáp cho mẹ!

Thống kê từ bệnh viện Nhi đồng thành phố, trẻ em dưới 6 tuổi trung bình cảm lạnh từ 6-8 lần trong năm. Các triệu chứng bệnh sẽ kéo dài khoảng 14 ngày.

Những trẻ đi nhà trẻ thường có tần suất cảm lạnh nhiều hơn trẻ chăm sóc tại nhà. Nguyên nhân là khi đi học, trẻ tiếp xúc nhiều môi trường hơn, gặp nhiều người nên dễ lây virus. Tuy nhiên, những trẻ này khi học tiểu học lại ít cảm lạnh. Lý do là trẻ đã có hệ miễn dịch tốt.

Cảm lạnh có thể xuất hiện vào bất cứ thời điểm nào trong năm. Trong đó, mùa thu và mùa đông thường có tỷ lệ người mắc bệnh cao hơn mùa hè. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

4. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao?

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao?

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Uống nhiều nước giúp loãng dịch nhầy, giảm ho và hạ sốt cho trẻ

Thông thường, tình trạng cảm lạnh của bé sẽ tự biến mất trong vòng 10 – 14 ngày. Trẻ em bị cảm lạnh phải làm sao? Cách chăm sóc trẻ bị cảm lạnh mục đích để giảm bớt sự khó chịu cho con.

  • Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, có thể ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm. Uống đủ nước sẽ giúp trẻ không bị mất nước và hạ sốt.
  • Nếu bé có nhiều nước mũi gây khó thở, mẹ hãy hướng dẫn con hỉ mũi. Trường hợp bé còn quá nhỏ, mẹ có thể giúp bé làm sạch mũi bằng dụng cụ. Mẹ có thể nhỏ nước muối sinh lý để làm loãng chất nhầy, sau đó hút mũi. Để đảm bảo an toàn, mẹ nên tham khảo bác sĩ để có cách làm sạch mũi đúng và không gây tổn thương cho bé.
  • Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Cho bé hít thở hơi nước ấm sẽ giúp đường thở thông thoáng và giảm ho. 
  • Giữ ấm ngực, lưng và lòng bàn chân cho trẻ. Mẹ có thể xoa một chút dầu em bé vào các khu vực này để làm ấm.
  • Dùng paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp làm giảm cơn sốt. Tuy nhiên, trước khi dùng bất cứ loại thuốc nào cho trẻ, mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Khuyến khích cho trẻ hít thở nhiều hơn. Nếu trẻ bú sữa công thức hoặc ăn dặm, hãy cho bé uống nhiều nước. Điều này sẽ giúp cơ thể bé giữ được nước
  • Dầu gió có thể giúp bé thở dễ dàng hơn. Các mẹ có thể mua nó từ các hiệu thuốc rồi bôi vào ngực và lưng trẻ. Tuyệt đối không bôi vào lỗ mũi của trẻ vì nó có thể làm hạn chế hơi thở của trẻ.
  • Trẻ bị cảm lạnh phải thở làm sao? Thở bằng hơi nước có thể giúp thông thoáng đường dẫn khí bị chặn và làm giảm ho. Hãy thử cho bé ngồi trong phòng tắm một vài phút với vòi sen đang xả nước nóng. Đừng đặt bé quá gần nước nóng, vì bé có thể bị chảy nước mắt, sau đó lau khô và thay đồ cho bé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Tham khảo top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả hiện nay

5. Trẻ bị cảm lạnh phải có dấu hiệu làm sao mới đưa đi gặp bác sĩ?

Nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi, mẹ hãy đưa con đến bác sĩ ngay khi xuất hiện những triệu chứng cảm lạnh đầu tiên. 

Với những trẻ lớn hơn, mẹ theo dõi kỹ chuyển biến của bệnh. Trẻ bị cảm lạnh phải có dấu hiệu làm sao mới đưa đi bác sĩ? Mẹ hãy cho bé đến bệnh viện ngay khi thấy những biểu hiện sau:

  • Bỏ ăn uống trong thời gian dài (vài ngày đến 1 tuần).
  • Tình trạng cảm lạnh không cải thiện sau 5 ngày.
  • Khó thở hoặc thở nhanh.
  • Sốt cao từ 38.5 độ C và sốt liên tục trên 3 ngày.
  • Nghẹt mũi ngày càng nặng, không cải thiện sau 10 ngày.
  • Mắt đỏ hoặc vàng hơn.
  • Đau tai, tai chảy dịch, ù tai (triệu chứng viêm tai)
  • Bé ho dai dẳng nhiều ngày không dứt, ho ra nhiều đàm xanh, vàng.
  • Người lừ đừ, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Trẻ quấy khóc, người đau đớn bất thường.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài do đâu? Cách xử trí thông minh dành cho mẹ!

Khi nào đưa trẻ đi gặp bác sĩ?

Mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ khi con sốt cao trong nhiều ngày, ngủ li bì

6. Mẹ nên làm gì để phòng ngừa cảm lạnh cho trẻ?

Để không phải hoang mang trẻ bị cảm lạnh phải làm sao, mẹ có thể chủ động phòng ngừa bệnh cho bé bằng một số cách dưới đây.

  • Nuôi con bằng sữa mẹ là một trong những cách tốt để tạo đề kháng cho các bé sơ sinh. 
  • Với trẻ lớn, mẹ xây dựng chế độ ăn uống đủ dưỡng chất để đảm bảo sức khỏe và hệ miễn dịch tốt cho bé.
  • Khuyến khích bé chạy nhảy, vận động cơ thể nhiều hơn.
  • Ngủ đủ giấc và uống nhiều nước.
  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm virus.
  • Hướng dẫn hoặc giúp trẻ rửa tay bằng xà phòng, nhất là sau khi tiếp xúc với nguy cơ lây bệnh.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người bệnh.
  • Hạn chế cho trẻ đến khu vực có người đang hút thuốc lá.
  • Dạy trẻ che tay khi ho, hắt hơi.
  • Nhắc trẻ không chạm tay vào mắt, mũi, miệng. Với những trẻ nhỏ hơn, mẹ để ý quan sát khi trẻ chơi.
  • Giữ vệ sinh nơi ở, nhà cửa nên thông thoáng, sạch sẽ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

[inline_article id=267247]

Cảm lạnh tuy ít gây nguy hiểm nhưng đem đến nhiều triệu chứng khó chịu cho bé. Đây là bệnh có thể tự chăm sóc tại nhà. Vì vậy, mẹ cần bình tĩnh theo dõi, chăm sóc đúng cách để giúp trẻ mau khỏi bệnh. Hy vọng bài viết đã giúp mẹ nhận biết dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh; đồng thời, mẹ cũng đã biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao rồi. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sốt nên và không nên ăn uống những gì?

Một trong những lo lắng mẹ thường gặp đó là trẻ bị sốt nên ăn gì, uống gì? Nên cho bé kiêng món nào? MarryBaby sẽ mách cha mẹ các loại thức ăn, thức uống tốt cho trẻ bị sốt nhé.

1. Trẻ bị sốt nên ăn và uống những gì?

Về nguyên tắc chung, trẻ bị sốt nên ăn thực phẩm giàu vitamin, protein, chất chống oxy hóa và chất khoáng. Cụ thể hơn, mẹ cần bổ sung vào thực đơn ăn uống cho bé bị sốt những món ăn sau.

1.1 Sinh tố trái cây

Với câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn trái cây gì thì các loại trái cây như cam, chanh, dâu tây, xoài, chuối… là lựa chọn ưu tiên trong thời gian trẻ bị sốt.

Mẹ hãy bổ sung vào thực đơn ăn uống của bé những loại trái cây trên vì nó vừa cung cấp thêm vitamin cho cơ thể, vừa giúp giảm sốt, bù đắp lại các chất điện giải đã bị mất.

Tuy nhiên, thời gian này trẻ thường mệt mỏi, khó ăn, nên nhiều mẹ cũng tự hỏi có thể cho trẻ uống sinh tố và nước ép không? Câu trả lời là mẹ nên xay sinh tố hay làm nước ép hoa quả sẽ giúp trẻ dễ hấp thụ hơn.

1.2 Nước cam tươi

Nước cam một loại nước hoa quả không thể thiếu khi tìm hiểu “trẻ bị sốt nên ăn gì?”. Nước cam rất giàu vitamin C, giúp tăng cường miễn dịch tự nhiên của cơ thể; và gia tăng sức đề kháng chống lại vi khuẩn, virus.

>> Cùng chủ đề bị sốt nên ăn trái cây gì: Trẻ uống nước cam mỗi ngày có tốt không?

trẻ bị sốt nên ăn trái cây gì
Trẻ bị sốt nên ăn trái cây gì? Cam, chanh, dâu tây, chuối,…

1.3 Súp gà và cháo loãng

Đồ ăn loãng dễ nuốt như súp, nui được nấu cùng với thịt gà, thịt heo, thịt bò không những bổ sung chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể; mà còn giúp xoa dịu sự khó chịu khi bé bị sốt.

Đặc biệt, cháo hoặc súp được nấu từ thịt gà chứa nhiều chất dinh dưỡng; bồi bổ cho trẻ mau phục hồi, chống viêm, kháng khuẩn, nhanh hạ sốt và giảm các triệu chứng do cảm cúm.

Khi nấu súp gà, mẹ nhớ cho thêm một số loại rau, nấm… để cung cấp thêm cho bé một lượng vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa; giúp tăng cường hệ miễn dịch. Gừng, hành, rau thơm… cũng là những nguyên liệu làm tăng hiệu quả chữa bệnh của món súp gà.

[key-takeaways title=”Bé bị sốt nên ăn gì? Công thức cháo giải cảm”]

[/key-takeaways]

1.4 Uống Oresol kết hợp nước trái cây

Oresol có giúp bù lại lượng nước đã mất cho cơ thể và hạ sốt nhanh chóng. Tuy nhiên, nhiều trẻ không thích mùi vị của loại thuốc này vì thấy khó uống. Do đó, cha mẹ hãy pha Oresol cùng với nước trái cây. Trái cây sẽ loại bỏ vị khó chịu của Oresol; đồng thời bổ sung vitamin cho bé.

>> Cùng chủ đề nên ăn gì: Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

1.5 Nước dừa

Dừa không quá xa lạ đối với chúng ta. Theo chuyên gia, nước dừa chứa hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Trong đó phải kể đến natri, kali, sắt, canxi, vitamin C… Đặc biệt, thành phần vitamin C trong nước dừa sẽ giúp nâng cao hệ miễn dịch của trẻ.

Thế nhưng khi cho trẻ bị sốt uống nước dừa, cha mẹ cần lưu ý:

  • Không nên cho bé uống nước dừa nếu bé đang bị cảm lạnh.
  • Không cho trẻ uống nước dừa vào buổi tối để tránh tình trạng bị đầy hơi, khó tiêu…
  • Nên cho trẻ uống nước dừa tươi, không uống nước dừa lạnh để tránh mất các dưỡng chất quan trọng.
  • Chỉ nên cho con uống nước dừa ở mức vừa phải. Bởi uống quá nhiều nước dừa sẽ khiến cơ thể mất cân bằng điện giải.

1.6 Sữa mẹ

Nếu trẻ dưới sáu tháng tuổi, sữa mẹ sẽ là nguồn dinh dưỡng duy nhất cho con. Sữa mẹ là một nguồn kháng thể tốt; có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ.

Cha mẹ nên kiểm tra xem trẻ có bị nghẹt mũi hay không trước khi bắt đầu cho trẻ ăn; vì mũi bị tắc nghẽn có thể khiến trẻ không bú đủ.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn gì: Trẻ bị sốt có nên đi tất?

1.7 Yến mạch

Bột yến mạch rất giàu vitamin, protein, chất béo và khoáng chất; vì thế mẹ hãy cho bé ăn các món nấu từ yến mạch vào bữa phụ. Mẹ có thể trộn thêm sữa và bánh ngũ cốc cùng bột yến mạch để bé thưởng thức.

1.8 Sữa chua

Sữa chua là một món ăn có lợi khi trẻ bị sốt hoặc ốm; vì chúng bổ sung lợi khuẩn cho đường ruột, giúp cơ thể khỏe hơn, tiêu hóa tốt hơn, giúp cơ thể sớm hồi phục.

Để tăng phần hấp dẫn kích thích khẩu vị đang chán ăn của trẻ; mẹ có thể dùng các loại trái cây tốt cho sức khỏe bé như: Chuối, cam, xoài, dâu tây… xay nhuyễn kèm sữa chua để được 1 ly sinh tố thơm ngon, bổ dưỡng.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn vặt món gì: 16 cách làm sữa chua cho bé ăn ngon miệng

trẻ bị sốt nên ăn gì
Trẻ bị sốt nên ăn gì – Sữa chua

1.9 Các loại rau: Cà chua, bắp cải, mồng tơi

Bên cạnh việc ăn trái cây khi bị sốt, nên cho trẻ bị sốt ăn rau gì cũng cần cân nhắc. Các loại rau quả quen thuộc như cà chua, bắp cải, rau cải, mồng tơi, rau ngót, rau muống, rau dền… là câu trả lời dành cho mẹ.

Một lưu ý đó là các loại rau liệt kê ở trên nên được chế biến dưới dạng luộc hay canh. Chế biến như vậy giúp cung cấp nguồn vitamin và khoáng chất cần thiết giúp bé nhanh hạ sốt; tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Nếu trẻ bị sốt và không chịu ăn rau xanh; mẹ có thể nấu rau xanh lẫn vào súp cho bé ăn để đảm bảo dinh dưỡng cho cơ thể đầy đủ khi bé bị ốm.

>> Trẻ bị sốt nên ăn rau gì? Công thức cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm

1.10 Súp nấm

Trẻ bị sốt nên ăn gì? Súp nấm sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho trẻ bị sốt.

Lợi ích sức khỏe của nấm rất nhiều; khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng của chúng đã được nhiều người biết đến. Súp nấm là món ăn vừa ngon; vừa bổ dưỡng cho trẻ mới biết đi bị cảm lạnh và ho. Loại súp này phù hợp với trẻ em từ một tuổi.

1.11 Bánh quy được làm từ lúa mì

Bánh quy được làm từ lúa mì là loại thực phẩm có công dụng tuyệt vời; giúp trẻ bị ốm, sốt nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Vì lúa mì là loại thực phẩm có lợi cho hệ tiêu hóa; cha mẹ hãy thêm các loại bánh quy được chế biến từ lúa mì để làm bữa phụ cho bé nhé.

1.12 Cho trẻ uống nhiều nước

Khi cơ thể bị mất nước, các virus, vi khuẩn thường phát triển mạnh mẽ. Khi trẻ bị sốt, mẹ nên cho bé uống nhiều nước lọc nhiều hơn để bổ sung lượng nước đã mất đi.

Việc bù đủ nước khi sốt sẽ giúp bé không bị kiệt sức; các độc tố trong cơ thể cũng sẽ được loại bỏ nhanh và dễ dàng hơn. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên thay nước lọc bằng nước đun sôi để nguội pha với hydrit hoặc oresol để bù điện giải cho bé.

>> Cùng chủ đề nên ăn gì: Trẻ bị sốt có nên bật quạt? 5 nguyên tắc cần nhớ

trẻ bị sốt nên ăn gì

1.13 Uống nước gừng hạ sốt

Gừng là loại gia vị có thể giúp hạ nhiệt cơn sốt. Với công dụng kháng khuẩn, kháng virus tự nhiên, gừng hỗ trợ rất nhiều cho hoạt động miễn dịch trong việc “chiến đấu” với các bệnh viêm nhiễm. Nếu thuyết phục được bé uống được loại nước này thì sẽ rất hiệu quả trong việc giảm sốt.

Mẹ làm nước gừng cho bé uống bằng cách cho 1/2 thìa cà phê gừng tươi băm nhuyễn (tương đương 2,5g) vào 200ml nước sôi, ngâm vài phút rồi cho thêm một ít mật ong và uống từ 3 đến 4 lần mỗi ngày.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn gì: Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

2. Trẻ bị sốt không nên ăn những thực phẩm gì?

Trẻ không nên ăn gì khi bị sốt cũng là vấn đề cha mẹ lưu tâm. Khi trẻ bị sốt, cha mẹ không nên cho con ăn những thực phẩm khiến con ho và sốt thêm. Các thực phẩm đó gồm:

2.1 Kẹo và đường tinh luyện

Ăn quá nhiều đường không tốt cho bất kỳ ai trong chúng ta. Đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi. Do đó, không nên cho trẻ ăn đường và đồ ngọt có nhiều đường khi trẻ bị cảm hoặc ho. Nó có thể làm bệnh tình của trẻ nghiêm trọng hơn.

>> Cùng chủ đề bé bị sốt nên ăn gì: Thuốc hạ sốt cho bé dùng khi nào?

kiêng kẹo đường
Trẻ bị sốt không nên ăn gì? Kẹo và đường tinh luyện

2.2 Trái cây khô và một số loại hạt

Bé có thể cảm thấy khó nhai hoặc nuốt trái cây khô và các loại hạt nếu bị cảm lạnh hoặc ho. Ngoài ra, bé còn có thể bị mắc nghẹn nếu ho trong khi ăn. Vì vậy tốt nhất, mẹ không nên cho bé ăn trái cây khô và các loại hạt.

Tuy nhiên, mẹ có thể cho trẻ ăn ở dạng bột – thêm bột vào sữa và thức ăn dặm của trẻ khi trẻ bị ốm.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn uống gì: TOP 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé an toàn và hiệu quả

2.3 Thực phẩm cay và nhiều dầu

Một số thực phẩm cay và nhiều dầu bao gồm: các loại snack, khoai chiên, gà rán, thức ăn nhanh, mì gói,…

Thức ăn cay hoặc nhiều dầu mỡ có thể gây kích ứng cổ họng và làm trầm trọng thêm tình trạng ho và cảm lạnh của trẻ. Vì vậy, tốt nhất là không nên cho con ăn những thực phẩm này.

[inline_article id=40835]

2.4 Thực phẩm lạnh, nước đá

Khi bị sốt, nếu cha mẹ cho bé uống quá nhiều nước lạnh thì nhiệt độ cơ thể không những không giảm mà còn có thể sốt cao hơn.

Đặc biệt trong trường hợp bị sốt; chức năng của đường tiêu hóa bị giảm sút. Do đó uống nước quá lạnh, ăn thực phẩm lạnh như kem, đá bào cũng sẽ rất nguy hiểm với sức khỏe của bé.

Hy vọng những thông tin về việc trẻ bị sốt nên ăn gì, uống gì và trẻ bị sốt không nên ăn gì sẽ hữu ích với các cha mẹ đang có con sốt. Cha mẹ có thể đưa trẻ đến bệnh viện để dễ theo dõi hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Sốt xuất huyết ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị

Với tình trạng sốt xuất huyết đáng báo động như trên; trẻ em cũng là đối tượng chịu ảnh hưởng đáng kể. Vì vậy, cha mẹ bổ sung kiến thức đầy đủ về bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em để phòng ngừa cũng như điều trị cho con kịp thời.

1. Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em là gì?

Sốt xuất huyết (Dengue Fever) là một bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra. Virus có thể gây sốt, nhức đầu, phát ban và đau khắp cơ thể.

Sốt xuất huyết ở trẻ em được gây ra bởi 4 chủng virus do muỗi vằn (Aedes aegypti) lây lan. Loại muỗi này phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.

Muỗi vằn gây ra sốt xuất huyết ở trẻ bằng cách đốt người mang virus sốt xuất huyết. Sau đó, muỗi vằn sẽ đốt đồng thời truyền virus sốt xuất huyết vào cơ thể trẻ em.

Trẻ sơ sinh có bị sốt xuất huyết không? Câu trả lời là CÓ. Trẻ sơ sinh có mẹ từng bị sốt xuất huyết có nguy cơ mắc bệnh nặng cao hơn. Nếu gia đình đang sống hoặc đang đi du lịch đến khu vực có dịch sốt xuất huyết; chỉ cần vết cắn của một con muỗi bị nhiễm bệnh là trẻ sơ sinh sẽ bị nhiễm bệnh.

sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh
Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em là gì?

2. Dấu hiệu và triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em

Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em bao gồm:

[key-takeaways title=”Dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em:”]

  • Trên người dễ bị bầm tím.
  • Phát ban trên hầu hết cơ thể.
  • Sốt cao, có thể cao tới 40° C.
  • Chảy máu mũi hoặc nướu răng.

[/key-takeaways]

Thỉnh thoảng bé bị nóng đầu không phải do sốt mà là vì một số nguyên nhân khác. Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt: Là hiện tượng gì, nguyên nhân, cách xử trí ra sao?

3. Sốt xuất huyết ở trẻ em kéo dài bao lâu?

biến chứng sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết ở trẻ em kéo dài bao lâu?

Các triệu chứng và dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh có thể bắt đầu từ 4 ngày đến 2 tuần sau khi bị muỗi vằn nhiễm bệnh cắn. Các triệu chứng nhẹ thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày.

Sau khi hạ sốt, các triệu chứng khác ở trên có thể trở nên tồi tệ hơn và gây chảy máu nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, trẻ còn gặp các vấn đề về đường tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng dữ dội và các vấn đề về hô hấp như khó thở. Mất nước, chảy máu nhiều và huyết áp giảm nhanh có thể xảy ra nếu sốt xuất huyết không được điều trị kịp thời. Những triệu chứng này có thể đe dọa đến tính mạng của trẻ và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Có 3 giai đoạn sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh:

  • Giai đoạn sốt (Kéo dài 3-4 ngày): Trẻ có những biểu hiện như sốt cao, xuất huyết dưới da; đau đầu dữ dội, đau nhức hốc mắt. Ở trẻ lớn hơn có thể bị đau các khớp, đau mỏi người; có viêm long đường hô hấp trên, chảy máu nướu răng, chán ăn, buồn nôn.
  • Giai đoạn nguy hiểm: Trẻ có biểu hiện giảm sốt nhưng có thể xuất huyết da, tràn dịch màng phổi, màng bụng, giảm albumin máu hoặc cô đặc máu; nôn ra máu.
  • Giai đoạn hồi phục: Trẻ bị sốt xuất huyết hết sốt trên 48 giờ, đỡ mệt, tổng thể khỏe lên; phát ban giai đoạn hồi phục có thể gây ban ngứa trên da; xét nghiệm tiểu cầu bắt đầu tăng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Làm thế nào để phân biệt sốt phát ban và sốt xuất huyết?

4. Biến chứng sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em, đặc biệt trẻ sơ sinh, là một trong những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh Sốt xuất huyết Dengue (SXHD). Sốt xuất huyết Dengue là bệnh nhiễm vi rút cấp tính do vi rút Dengue gây ra.

Các biến chứng do mắc sốt xuất huyết nặng ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Co giật.
  • Bại não.
  • Tổn thương tim.
  • Các cục máu đông.
  • Tổn thương cho gan và phổi.
  • Hội chứng sốc do sốt xuất huyết.

Vậy trẻ sơ sinh bị sốt xuất huyết có sao không? Câu trả lời là CÓ. Sốt xuất huyết Dengue có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đe dọa tính mạng của trẻ sơ sinh. Vì vậy, khi phát hiện trẻ có các dấu hiệu sốt xuất huyết được đề cập ở trên; cha mẹ nên cho trẻ điều trị ngay. Bên cạnh đó, cha mẹ có thể tham khảo cách điều trị sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh bên dưới.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ 6 tháng bị sốt: mẹ cần làm gì để tránh biến chứng nguy hiểm?

5. Cách điều trị sốt xuất huyết cho bé

5.1 Cách điều trị sốt xuất huyết ở trẻ em tại nhà

Không có phương pháp điều trị kháng virus cụ thể cho bệnh sốt xuất huyết. Các triệu chứng nhẹ có thể được điều trị tại nhà. 

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc trẻ bị bệnh tại nhà, hãy kiểm soát cơn sốt bằng cách cho trẻ uống paracetamol theo chỉ định và dùng nước mát lau da cho trẻ. Cho trẻ uống nhiều nước và theo dõi các dấu hiệu mất nước. Chẳng hạn như đi tiểu ít hơn, khô miệng, lưỡi hoặc môi, ít hoặc không có nước mắt khi khóc.

5.2 Điều trị sốt xuất huyết ở bệnh viện

Khi phát hiện những triệu chứng sốt xuất huyết nặng ở trẻ em; cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện ngay.

Các bác sĩ sẽ truyền dịch truyền tĩnh mạch và chất điện giải để thay thế những chất bị mất do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Nên cho con đi khám sớm để việc điều trị bệnh hiệu quả. Trong những trường hợp nặng hơn; các bác sĩ có thể phải truyền máu.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em: Nhận biết sớm để kịp thời chữa trị!

[inline_article id=189657]

6. Cách phòng ngừa sốt xuất huyết cho trẻ em

sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh
Ngăn ngừa sốt xuất huyết ở trẻ em

Để phòng ngừa sốt xuất huyết ở trẻ em, cha mẹ cần cho con hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết. Đó là muỗi vằn. Các biện pháp phòng ngừa dưới đây có thể được thực hiện để giảm thiểu nguy cơ trẻ bị muỗi vằn nhiễm bệnh cắn:

  • Sử dụng màn chống muỗi trên giường.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng, thuốc xịt muỗi.
  • Trồng thêm xả, hương thảo ở quanh nhà để đuổi muỗi.
  • Cho trẻ mặc áo dài tay, quần dài, đi giày và tất khi ra ngoài.
  • Sử dụng các tấm chắn trên cửa ra vào và cửa sổ và đóng các khe hở không được che chắn.
  • Tránh những nơi đã được báo cáo về trường hợp nhiễm bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em cũng như người lớn.
  • Hạn chế chơi ở ngoài quá lâu. Đặc biệt là vào những khoảng thời gian bình minh và hoàng hôn, khi muỗi hoạt động mạnh nhất.

Muỗi vằn cái thường đẻ trứng vào thành trong của các vật chứa nước. Các vật chứa phổ biến, nơi mà trứng phát triển thành muỗi vằn bao gồm: chậu trồng cây chứa nước, lu, thùng chứa nước, bụi rậm,…

[key-takeaways title=”Để ngăn chặn muỗi đẻ trứng, cha mẹ cần phải:”]

  • Làm sạch tất cả cống rãnh và máng xối.
  • Vứt bỏ đồ vật không sử dụng có thể tích tụ nước.
  • Cắt cỏ thường xuyên, không để cây cối mọc um tùm.
  • Lật úp các thùng chứa để ngăn chúng thu nước mưa.
  • Đổ nước từ chậu hoa và chậu trồng cây đi và thay bằng cát ẩm.

[/key-takeaways]

Tóm lại về sốt xuất huyết ở trẻ em

Sốt xuất huyết (Dengue Fever) ở trẻ em là bệnh truyền nhiễm được gây ra bởi 4 chủng virus do muỗi vằn (Aedes aegypti) lây lan.

Muỗi vằn gây ra sốt xuất huyết ở trẻ bằng cách đốt người mang virus sốt xuất huyết. Sau đó, muỗi vằn sẽ đốt đồng thời truyền virus sốt xuất huyết vào cơ thể trẻ em. Các triệu chứng và dấu hiệu phổ biến của sốt xuất huyết bao gồm sốt, nhức đầu, phát ban, đau khắp cơ thể và chảy máu mũi, răng.

Biến chứng nghiêm trọng khi trẻ mắc sốt xuất huyết lâu ngày là bệnh sốt xuất huyết Dengue (SXHD) – bệnh nhiễm vi rút cấp tính do vi rút Dengue gây ra. Các triệu chứng bao gồm: co giật, tổn thương tim, bại não,…

Các triệu chứng và dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em có thể bắt đầu từ 4 ngày đến 2 tuần sau khi bị muỗi vằn nhiễm bệnh cắn. Sốt xuất huyết có thể được điều trị tại nhà hoặc bệnh viện tùy tình hình bệnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường hiện nay vẫn chưa nhận được sự nhiều sự quan tâm từ phía người lớn; và bạo lực học đường vẫn đang là một vấn nạn bỏ ngỏ từ khá lâu tại Việt Nam. 

1. Tầm quan trọng khi hiểu nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Theo thông tin từ Bộ giáo dục và đào tạo, đã có 1600 vụ đánh nhau trong và ngoài trường chỉ trong một năm học. Theo báo cáo từ Tổng cục cảnh sát phòng chống tội phạm; người phạm tội hiện đang có xu hướng trẻ hóa; với nhiều đối tượng phạm pháp hình sự nằm ở độ tuổi còn đi học. 

Đây là một con số đáng báo động; cảnh tỉnh cho các bậc phụ huynh đối với việc bảo vệ con trẻ khỏi những tai nạn đến từ bạo lực học đường. Giống như những quốc gia khác; nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường vẫn chưa được xác định cụ thể để có thể có những hành động giải quyết triệt để.

Bất kỳ một đứa trẻ nào cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực học đường; hoặc người gây bạo lực học đường. Vì thế, việc nhận thức được những nguyên nhân bạo lực học đường sẽ giúp cha mẹ có thể thấu hiểu và đồng hành với con trẻ; giúp các em tránh khỏi vấn nạn này.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Hậu quả của bạo lực học đường: Những tổn thương khó xóa nhòa

2. Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường phổ biến

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường có thể chia thành 4 nhóm bao gồm:

  • (1) Nguyên nhân chủ quan dẫn đến bạo lực học đường: Nguyên nhân từ gia đình làm ảnh hưởng tâm lý của trẻ; trẻ sống trong gia đình thường xuyên căng thẳng, cãi vã….
  • (2) Nguyên nhân của bạo lực học đường do tâm lý tuổi dậy thì: Tính hiếu thắng; mâu thuẫn trong quá trình đi học
  • (3) Nguyên nhân khách quan dẫn đến bạo lực học đường: Nhóm nguyên nhân từ nhà trường với hình thức kỷ luật không phù hợp; bị bạn bè lôi kéo
  • (4) Nguyên nhân của bạo lực học đường đến từ xã hội: Tiếp xúc với môi trường bạo lực; không có cơ hội tham gia vào các tổ chức, câu lạc bộ lành mạnh.

Sau đây là phân tích chi tiết về từng nguyên nhân chủ quan và khách quan dẫn đến bạo lực học đường.

2.1. Tác động của gia đình là nguyên nhân của bạo lực học đường

Tác động của gia đình là nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường
Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường từ gia đình

Tác động từ gia đình cũng được xem là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ. 

Ảnh hưởng từ gia đình là nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường:

  • Cha mẹ lạm dụng chất kích thích hoặc rượu
  • Cha mẹ lạm dụng và bỏ bê con trẻ thời thơ ấu
  • Thiếu tình cảm gắn bó với cha mẹ hoặc người chăm sóc
  • Môi trường gia đình căng thẳng không được giải quyết triệt để
  • Cha mẹ mắc các rối loạn tâm lý không được điều trị làm gia tăng căng thẳng giữa cha mẹ và con cái
  • Thiếu sự giám sát, nên thanh thiếu niên dễ tham gia các băng nhóm; sử dụng chất kích thích và có các hành vi chống đối xã hội.
  • Sự kỷ luật không nhất quán, bao gồm kỷ luật quá khắc nghiệt và quá dễ dãi. Xem thêm bài viết phương pháp dạy con không đòn roi để có cách dạy ứng xử với con phù hợp hơn.

[inline_article id=292729]

2.2. Tâm lý của tuổi dậy thì là nguyên nhân bạo lực học đường

Tâm lý của tuổi dậy thì: Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường phổ biến
Tâm lý của tuổi dậy thì: Nguyên nhân của bạo lực học đường phổ biến

Yếu tố tâm lý của tuổi dậy thì là điều đáng chú ý khi nói đến nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường. Sau đây là một số những nguyên nhân có thể dẫn đến bạo lực học đường liên quan đến hành xử hung hăng của tuổi dậy thì:

  • Trẻ từng có hành vi hung hăng
  • Trẻ từng trải nghiệm bị lạm dụng; bỏ bê và chấn thương tâm lý
  • Thanh thiếu niên có chỉ số IQ thấp; không có nhiều nhận thức hoặc rối loạn học tập. Thiếu chú ý và bị tăng động cũng là những yếu tố nguy cơ.
  • Tham gia vào hoạt động bất hợp pháp như sử dụng ma túy và rượu bia;
  • Gặp các vấn đề sức khỏe tâm thần và đau khổ về cảm xúc. Nhưng cần lưu ý là hầu hết thanh thiếu niên mắc bệnh tâm thần không trở nên bạo lực.
  • Trẻ từng tiếp xúc hoặc chứng kiến bạo lực. Nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc liên tục với bạo lực trong gia đình và cộng đồng sẽ bình thường hóa trải nghiệm bạo lực.

Với những trường hợp này; sự giáo dục và chăm sóc tinh thần cho trẻ từ phụ huynh là một điều cần thiết.

[recommendation title=””]

>> Cha mẹ có thể xem thêm:

[/recommendation]

2.3. Ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân xảy ra bạo lực học đường

Ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân xảy ra bạo lực học đường
Ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân xảy ra bạo lực học đường

Ảnh hưởng từ môi trường học tập; cụ thể là các quy luật trong nhà trường cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường ở trẻ em:

  • Cách xử lý những vấn đề kỷ luật, hạnh kiểm của trường chưa thật sự thỏa đáng.
  • Thanh thiếu niên bỏ học dễ có hành vi bạo lực và trở thành nạn nhân của bạo lực.
  • Trẻ nhận những tổn thương về mặt tinh thần tại trường. Ví dụ như bị dè bỉu, không được bạn bè chấp nhận.

[key-takeaways title=””]

Giáo viên nên làm gì khi học sinh đánh nhau? Khi học sinh đánh nhau, giáo viên cần thực hiện các bước sau:

  • Đảm bảo an toàn: Can thiệp kịp thời, cách ly học sinh, kiểm tra tình hình.
  • Tìm hiểu nguyên nhân: Nói chuyện riêng, lắng nghe, giữ thái độ bình tĩnh.
  • Giải quyết vấn đề: Hướng dẫn giải quyết mâu thuẫn bằng lời nói, giáo dục hậu quả của bạo lực, áp dụng kỷ luật phù hợp.
  • Phối hợp với phụ huynh: Thông báo sự việc, nhờ sự hỗ trợ.
  • Phòng ngừa bạo lực học đường: Giáo dục kỹ năng sống, tạo môi trường học tập thân thiện, phối hợp các ban ngành liên quan.

Lưu ý: Giữ bí mật thông tin, tôn trọng học sinh, làm gương cho học sinh.

[/key-takeaways]

[inline_article id=320522]

2.4. Các yếu tố xã hội góp phần vào nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Một số các nguyên nhân xã hội dẫn đến bạo lực học đường cũng cần được cha mẹ lưu tâm:

  • Kết giao với những người bạn phạm tội và học theo
  • Các mô tả trên phương tiện truyền thông về hành vi bất hợp pháp
  • Ít tham gia vào các hoạt động có tổ chức; như câu lạc bộ hoặc thể thao
  • Tin tức tiêu cực có thể khiến thanh thiếu niên cảm thấy lo sợ về sự an toàn của mình; khiến các em sử dụng những biện pháp cực đoan để phòng vệ.

Ảnh hưởng từ cộng đồng nơi thanh thiếu niên sinh sống:

  • Các cộng đồng có nhà ở không đạt tiêu chuẩn; và sự suy giảm kinh tế có thể góp phần làm cho thanh thiếu niên cảm thấy như xã hội không quan tâm đến mình. Đôi khi, các em thể hiện sự tức giận của mình thông qua bạo lực.
  • Ít sự gắn kết với cộng đồng cũng góp phần làm cho thanh thiếu niên thiếu cảm giác thân thuộc; và có thể dẫn đến gia tăng tội phạm và bạo lực.
  • Khi thanh thiếu niên chứng kiến ​​bạo lực trong khu phố của họ; hoặc họ trở thành nạn nhân của tội phạm bạo lực; họ có nhiều khả năng trở thành người phạm tội.

[inline_article id=332498]

3. Biểu hiện của bạo lực học đường cha mẹ cần lưu tâm

Biểu hiện của bạo lực học đường
Ngoài nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường, cha mẹ cũng cần biết biểu hiện của nó

3.1 Biểu hiện của trẻ là nạn nhân của bạo lực học đường

Thấu hiểu được nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường đã có thể giúp cha mẹ hướng dẫn con trẻ cách bảo vệ bản thân khỏi bạo lực học đường.

Tuy nhiên, sự thật là bất cứ đứa trẻ nào cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực học đường; và cha mẹ không thể theo dõi con trẻ trong thời gian đến trường. Điều đáng lo ngại chính là tại Việt Nam; đa số trẻ có xu hướng sợ hãi; không dám chia sẻ tình trạng của mình với cha mẹ cho đến khi quá trễ. 

Do vậy, chính cha mẹ cũng cần tự chủ động quan sát trẻ để có thể kịp thời tìm thấy những dấu hiệu, hành vi bất thường của trẻ.

TRẺ BỊ BẮT NẠT trên trường học sẽ có biểu hiện của bạo lực học đường như:

  • Khó ngủ, mất ngủ thường xuyên.
  • Tập vở, vật dụng cá nhân bị mất hoặc bị phá hoại.
  • Có dấu hiệu giả bệnh nhằm không phải đến trường.
  • Thói quen ăn uống thay đổi như bỏ ăn hoặc ăn quá nhiều.
  • Gặp những vấn đề sức khỏe như rụng tóc, đau đầu, đau bụng thường xuyên.
  • Có các hành vị tự hại bản thân; tệ nhất là có suy nghĩ tự sát; hoặc có biểu hiện muốn tự tử.
  • Có những vết thương thể chất mà chính trẻ không thể giải thích được. Các vết trầy, bầm tím không thuộc các vị trí do bất cẩn gây ra.

>> Cha mẹ có thể xem: Trẻ 12 tuổi: Quá trình chuyển tiếp đến ‘Tuổi vị thành niên’

3.2 Biểu hiện của trẻ là người bạo lực học đường

Bên cạnh việc bảo vệ để con không trở thành nạn nhân của bạo lực học đường; cha mẹ cũng cần quan sát các biểu hiện của trẻ khi nghi ngờ trẻ là người bạo lực học đường. Trong trường hợp bố mẹ có con là người bạo lực học đường; cần xem xét lại những nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường của trẻ; và có những hành động phù hợp để ngăn chặn trẻ tiếp tục hành vi này.

TRẺ LÀ NGƯỜI BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG sẽ có những biểu hiện như:

  • Trẻ ngày càng trở nên hung hăng.
  • Có bạn bè là người bạo lực học đường.
  • Thường xuyên bị đưa đến văn phòng kiểm điểm.
  • Không có trách nhiệm về các hành động của mình.
  • Dễ tham gia vào các mẫu thuẫn bằng thể xác hoặc lời nói.
  • Có xu hướng đổ lỗi cho người khác hoặc không thừa nhận lỗi sai của mình.
  • Có những vật dụng mới hoặc tiền mà không thể giải thích được lý do có được.

[inline_article id=227418]

4. Cách giúp cha mẹ ngăn ngừa tình trạng bạo lực học đường cho trẻ

Cách cha mẹ bảo vệ trẻ
Bảo vệ trẻ khỏi nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Nhằm hạn chế các nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường cho con trẻ; cha mẹ cần ưu tiên không để trẻ trở thành một trong những trường hợp thuộc về nguyên nhân bạo lực học đường. Ba mẹ hãy áp dụng các điều dưới đây:

  • Tập trung giáo dục nhân cách cho trẻ ngay từ khi còn nhỏ, tránh tình trạng nuông chiều quá mức.
  • Luôn luôn theo dõi hành vi, biểu hiện và tính cách của trẻ để có thể nhận ra những bất thường của trẻ kịp thời.
  • Chủ động tạo ra một môi trường thân thiện và lành mạnh cho con tại nhà; giúp con có cơ hội tiếp cận với những điều tốt đẹp, chuẩn mực. 
  • Cho trẻ tham gia những hoạt động, môn thể thao tăng cường thể lực. Giúp trẻ có những khả năng tự phòng vệ cơ bản trong những trường hợp xấu.
  • Luôn luôn lắng nghe các câu chuyện của trẻ. Cho trẻ một sự quan tâm vừa đủ; cũng như khiến trẻ cảm giác an toàn; và tin tưởng để có thể chia sẻ với bố mẹ về những câu chuyện ở trường.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Cách dạy con gái tuổi dậy thì của người mẹ tâm lý

[inline_article id=294085]

Bạo lực học đường đang là một vấn đề nhức nhối; khi những nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Tuy nhiên, cha mẹ cần chủ động tạo ra một môi trường giáo dục và phát triển lành mạnh cho con bằng cách dành nhiều thời gian để quan tâm và chăm sóc con. Đồng thời, hình thành cho trẻ tư duy lành mạnh bằng thông qua các sinh hoạt trong gia đình và hướng dẫn cho trẻ cách tự bảo vệ chính mình.