Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Các bệnh về lưỡi ở trẻ em phổ biến: Mẹ biết rõ để phòng ngừa cho con tốt hơn

Khi ở trạng thái khỏe mạnh, lưỡi bé sẽ có hồng tươi. Tuy nhiên, khi mắc các bệnh về lưỡi, bề mặt lưỡi của trẻ sẽ xuất hiện những mảng trắng, chấm trắng tựa như phô mai hoặc những nốt mụn đỏ, lưỡi rộp… Những đốm trắng trên lưỡi bé đôi khi chỉ là cặn sữa sau khi bú mẹ nhưng cũng có thể là triệu chứng ban đầu cảnh báo những bệnh lý về lưỡi ở trẻ.

Ba mẹ nhận biết sớm những triệu chứng bệnh về lưỡi sẽ giúp việc điều trị được tốt hơn. Vậy các bệnh về lưỡi ở trẻ em là gì và cách phòng ngừa như thế nào? Bạn hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây. 

Các bệnh về lưỡi ở trẻ em

Con yêu có thể không tự tin khi giao tiếp, sinh hoạt hay biếng ăn nếu như mắc các bệnh về lưỡi ở trẻ em. Bạn đã biết hết những bệnh này chưa?

1. Viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em

viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em

Viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em hiện nay là một trong các bệnh về lưỡi khá phổ biến. Đây là viêm lưỡi di trú lành tính. Trên bề mặt lưỡi sẽ xuất hiện các mảng hình tròn hay bầu dục có màu trắng hoặc đỏ không có gai trên lưỡi, giống như bản đồ. 

Triệu chứng phổ biến của bệnh viêm lưỡi bản đồ

  • Các mảng trắng hoặc đỏ trên lưỡi, có hình dạng giống như bản đồ
  • Khó chịu khi cọ xát lưỡi vào răng hoặc má
  • Lưỡi đau hoặc rát với đồ ăn nóng và cay.

Cách điều trị

  • Thông thường, viêm lưỡi bản đồ không cần điều trị. Các mảng trắng sẽ tự biến mất sau vài tuần hoặc vài tháng.
  • Nếu trẻ bị đau hoặc khó chịu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau hoặc thuốc súc miệng.
  • Vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và kích ứng lưỡi.

2. Viêm lưỡi bệnh lý ở trẻ em

các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Viêm lưỡi bệnh lý

Đây là một trong các bệnh về lưỡi ở trẻ em phổ biến khiến cho lưỡi của trẻ bị sưng và viêm. 

Có 3 loại viêm lưỡi cơ bản

  • Viêm lưỡi cấp tính: Tình trạng này thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt khi trẻ bị dị ứng và thường kéo theo các triệu chứng nghiêm trọng khác. 
  • Viêm lưỡi mãn tính: Đây là tình trạng viêm lưỡi liên tục tái phát và cũng có thể là cảnh báo của một vài căn bệnh sức khỏe khác.
  • Viêm lưỡi Hunter: Trường hợp này xảy ra khi quá nhiều nhú lưỡi bị mất khiến cho lưỡi bị thay đổi về màu sắc và kết cấu. Bệnh nhân mắc phải căn bệnh này thường có bề mặt lưỡi khá bóng.

Những biểu hiện cơ bản của viêm lưỡi bao gồm

  • Bề mặt lưỡi sưng đỏ
  • Đau hoặc rát khi ăn uống, nói chuyện hoặc nuốt
  • Chảy nước dãi
  • Khó nuốt
  • Mất vị giác
  • Nổi hạch ở cổ

Một số nguyên nhân có thể gây viêm lưỡi ở trẻ bao gồm

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm
  • Cắn vào lưỡi hay bị bỏng lưỡi
  • Dị ứng với thức ăn, thuốc,…
  • Mắc một số bệnh lý gây viêm lưỡi như bệnh Behçet, bệnh Kawasaki và hội chứng Sjogren

Cách điều trị

  • Điều trị viêm lưỡi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Nếu do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm hoặc thuốc chống virus.
  • Nếu do chấn thương, lưỡi thường sẽ tự lành trong vòng vài ngày.
  • Nếu do dị ứng, cha mẹ cần tránh các chất gây dị ứng cho con và có thể dùng thuốc kháng histamine để giảm triệu chứng.

3. Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em

Loét lưỡi Apthae

Viêm loét miệng lưỡi là những vết loét nhỏ, nông, hình tròn hoặc bầu dục xuất hiện trên lưỡi, má, lợi hoặc bên trong môi. Đây là tình trạng phổ biến ở trẻ em và thường không gây hại. Tuy nhiên, chúng có thể gây đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến việc ăn uống và nói chuyện của trẻ.

Triệu chứng:

  • Vết loét nhỏ, nông, hình tròn hoặc bầu dục, có màu trắng hoặc vàng ở giữa và viền đỏ xung quanh.
  • Đau hoặc rát, đặc biệt là khi ăn thức ăn cay nóng, chua hoặc cứng.
  • Khó chịu khi cọ xát lưỡi vào răng hoặc má.
  • Trẻ có thể bị chảy nước dãi nhiều hơn bình thường.
  • Một số trẻ có thể bị sốt nhẹ, đau họng hoặc nổi hạch ở cổ.

Cách điều trị

Loét lưỡi thường tự lành trong vòng 1-2 tuần. Song, mẹ có thể áp dụng một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm bớt khó chịu cho trẻ:

  • Súc miệng bằng nước muối ấm hoặc dung dịch baking soda pha loãng.
  • Dùng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen.
  • Tránh thức ăn cay nóng, chua hoặc cứng.
  • Ăn thức ăn mềm và dễ nuốt.
  • Uống nhiều nước.

Nếu loét lưỡi áp-tơ của trẻ nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau 2 tuần, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ.

4. Các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Lưỡi trắng

các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Lưỡi trắng

Lưỡi trắng là một trong các bệnh về lưỡi ở trẻ em không còn quá xa lạ hiện nay. Tình trạng này khiến lưỡi không còn màu hồng tươi (khi cơ thể ở trạng thái khỏe mạnh). Thay vào đó là những mảng bám trắng phủ trên mặt lưỡi và có mùi khó chịu.

Dấu hiệu nhận biết bé bị lưỡi trắng

  • Mẹ có thể nhận biết thông qua biểu hiện lưỡi bé bị đóng trắng quá nhiều thành từng mảng.
  • Bên cạnh đó, trẻ bị lưỡi trắng còn có một vài triệu chứng đi kèm như khô, nứt khóe miệng, nóng rát trong khoang miệng… 
  • Nếu tình trạng bệnh ở mức nặng hơn, bé sẽ có biểu hiện quấy khóc, bú ít đi, sụt cân.

Nguyên nhân gây bệnh lưỡi trắng

  • Trẻ vệ sinh răng miệng kém
  • Mắc bệnh tưa miệng
  • Khô miệng
  • Do thực phẩm khiến lưỡi của bé bị trắng tạm thời như sữa, nước trái cây, kẹo… Nếu sau đó lưỡi của bé được vệ sinh sạch và tình trạng trở lại bình thường thì không sao, cha mẹ yên tâm.
  • Trẻ mắc một số bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu, vitamin B12, bạch cầu… Tuy nhiên, trường hợp này hiếm.

Điều trị

  • Điều trị lưỡi trắng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Đối với vệ sinh răng miệng kém: Cha mẹ cần giúp trẻ đánh răng hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa một lần mỗi ngày.
  • Đối với bệnh tưa miệng: Bác sĩ có thể kê thuốc chống nấm cho trẻ.
  • Đối với khô miệng: Cho trẻ uống đủ nước và tránh các yếu tố khiến trẻ bị khô miệng.
  • Đối với một số bệnh lý: Bác sĩ sẽ điều trị bệnh lý tiềm ẩn gây ra lưỡi trắng.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Lưỡi trắng của trẻ không cải thiện sau khi thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà
  • Trẻ bị sốt
  • Trẻ có các triệu chứng khác như khó nuốt, đau miệng hoặc nổi hạch ở cổ

5. Các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Ung thư lưỡi

ung thư lưỡi ở trẻ em

Ung thư lưỡi ở trẻ em là một căn bệnh hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 2% trong tổng số các trường hợp ung thư ở trẻ em, thường ảnh hưởng đến trẻ em từ 10 đến 14 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ nhỏ hơn.

Triệu chứng

  • Vết loét trên lưỡi không lành trong hơn 3 tuần. Vết loét có thể có màu đỏ, trắng hoặc hồng, và có thể đau hoặc không đau.
  • Sưng ở lưỡi.
  • Khó cử động lưỡi.
  • Đau họng hoặc đau tai.
  • Chảy máu miệng.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi.

Điều trị

Điều trị ung thư lưỡi ở trẻ em phụ thuộc vào giai đoạn và vị trí của ung thư. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ ung thư và một số mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Liệu pháp miễn dịch: Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công tế bào ung thư.

Dự hậu

Dự hậu của ung thư lưỡi ở trẻ em phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn và vị trí của ung thư, tuổi và sức khỏe tổng thể của trẻ. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót 5 năm cho ung thư lưỡi ở trẻ em ở giai đoạn đầu là hơn 80%.

Cách phòng ngừa các bệnh về lưỡi ở trẻ em

cách phòng ngừa các bệnh về lưỡi ở trẻ em

Để phòng tránh các bệnh về lưỡi ở trẻ em hiệu quả, ba mẹ nên thực hiện một số cách dưới đây để bảo vệ răng, miệng và lưỡi cho con.

  • Vệ sinh khoang miệng sạch sẽ: Ba mẹ nên tập thói quen cho trẻ vệ sinh răng miệng thường xuyên bằng bàn chải mềm và kem đánh răng chuyên dụng không chứa chất phụ gia. Đối với trẻ sơ sinh, mẹ cũng nên rơ lưỡi hàng ngày cho trẻ, đặc biệt trước và sau khi bú sữa.
  • Xây dựng chế độ ăn uống “xanh”: Bố mẹ nên bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày của con nhiều rau xanh và hoa quả để tăng cường vitamin và khoáng chất thiết yếu cho hệ miễn dịch và sự phát triển của con. Những thực phẩm này cũng giúp kích thích quá trình trao đổi chất, hỗ trợ loại bỏ hại khuẩn ra khỏi cơ thể. Bên cạnh đó, mẹ nên hạn chế cho con ăn những đồ cay nóng và thức uống có ga hết mức có thể.
  • Vệ sinh đồ chơi của trẻ thường xuyên: Thói quen này giúp tiêu diệt vi khuẩn, mầm bệnh để trẻ tránh bị lây nhiễm nấm, hại khuẩn từ vật thể khi ngậm vào. 
  • Khám sức khỏe định kỳ: Điều này có thể giúp bố mẹ phát hiện bệnh của trẻ sớm nhất có thể, để tránh bệnh nặng hơn và biến chứng nguy hiểm.

[inline_article id=263035]

Mặc dù các bệnh về lưỡi ở trẻ em thường không gây nguy hiểm nhưng để lâu có thể ảnh hưởng đến việc ăn uống của trẻ. Hậu quả là trẻ có thể thiếu chất dinh dưỡng, phát triển không toàn diện, suy dinh dưỡng,… Vì thế mẹ phải luôn theo dõi và quan sát biểu hiện của trẻ để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời cho con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ 5 tuổi bị nôn, coi chừng nguy hiểm tính mạng!

Trẻ 5 tuổi bị nôn là tình trạng xảy ra khá phổ biến. Trẻ bị nôn kéo dài làm cơ thể khó thể hấp thụ chất dinh dưỡng để thuận lợi phát triển. Vì vậy, bạn chớ xem thường tình trạng trẻ 5 tuổi bị nôn. Đây còn có thể là dấu hiệu của nhiều nguyên nhân bất lợi khác đang xảy ra với con yêu.

Trẻ 5 tuổi bị nôn

Nguyên nhân trẻ 5 tuổi bị nôn

Không tự nhiên mà trẻ bị nôn ói, những lý do sau đây có thể khiến cho cô bé/cậu bé 5 tuổi nhà bạn bị nôn:

  • Dị ứng thực phẩm: Làm thế nào để biết con bị dị ứng thực phẩm? Khi bé gặp tình trạng này, con sẽ nôn kèm một số biểu hiện khác của cơ thể như phát ban đỏ, nổi mề đay; bị sưng mặt, sưng môi lưỡi hoặc vòm miệng.
  • Viêm dạ dày ruột: Đây là tình trạng các virus, vi khuẩn làm cho đường ruột bị nhiễm trùng. Những vi khuẩn này có thể đến từ nguồn thức ăn không đảm bảo vệ sinh, nguồn nước bẩn… Khi bị viêm dạ dày ruột, trẻ 5 tuổi bị nôn kéo dài kèm hiện tượng tiêu chảy.
  • Viêm ruột thừa: Nhiều người lầm tưởng rằng bệnh này chỉ có ở người lớn, nhưng trên thực tế thì bệnh viêm ruột thừa không trừ một ai, kể cả trẻ em. Khi bị bệnh này, trẻ bị nôn kèm dấu hiệu đau bụng. Trẻ bị viêm nặng có kèm hiện tượng sốt, biếng ăn, mệt mỏi…
  • Nhiễm trùng: Trẻ 5 tuổi bị nôn có thể là dấu hiệu của việc bé bị nhiễm trùng, ví dụ như nhiễm trùng đường tiểu hoặc viêm tai giữa, viêm phổi, viêm màng não…
  • Ngộ độc thực phẩm: Dấu hiệu nhận biết trẻ bị ngộ độc thực phẩm là con bị nôn ói, có thể kèm đi ngoài liên tục, mất nước. Con bị ngộ độc có thể do nguồn thức ăn bị nhiễm khuẩn, do bảo quản không tốt.
  • Tắc ruột: Tắc ruột làm cho trẻ 5 tuổi bị nôn. Đây là nguyên nhân bố mẹ cần phải lo lắng vì nếu không được can thiệp kịp thời, con sẽ bị nguy hiểm tới tính mạng. Trẻ bị tắc ruột nôn ra mật xanh mật vàng kèm các dấu hiệu như đau bụng dữ dội và không đi đại tiện được.

Cách xử lý khi trẻ 5 tuổi bị nôn

Khi trẻ 5 tuổi bị nôn liên tục, mẹ cần phải làm gì? Bạn cần bình tĩnh và quan sát biểu hiện của con. Nếu thấy trẻ nôn ói kèm các biểu hiện như sốt, tiêu chảy, mệt mỏi…, bạn cần đưa con tới bệnh viện để được các bác sĩ có chuyên môn thăm khám và điều trị. Bên cạnh đó, người lớn có thể thực hiện các phương pháp phục hồi sức khỏe tại nhà cho trẻ như sau:

1. Cho trẻ nghỉ ngơi

Trẻ 5 tuổi bị nôn
Cho con nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh, thoáng mát để cơ thể được phục hồi

Không riêng gì trẻ em mà kể cả người lớn, sau khi bị nôn thường cảm thấy khó chịu, mệt mỏi. Vậy nên, mẹ hãy cho con nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh, thoáng mát; con có thể nằm nghỉ trên giường thật thoải mái hoặc ngủ một giấc thật sâu để cơ thể được phục hồi.

Trong lúc trẻ nghỉ ngơi, mẹ nên xoa bụng, xoa lưng cho con để trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

2. Bù nước cho trẻ

Một điều quan trọng cần làm khi trẻ 5 tuổi bị nôn thường xuyên, liên tục, đó là cần bù nước cho trẻ. Bởi nôn làm cho trẻ bị mất nước. Nếu cơ thể không được bù đủ nước, con sẽ mệt mỏi và còn nguy hiểm đến tính mạng.

Mẹ cũng có thể cho con uống thêm dung dịch bù điện giải bên cạnh nước lọc, nước trái cây hoặc sữa khi trẻ nôn. Hãy cho trẻ uống thành từng ngụm nhỏ và uống trong nhiều lần để tránh việc bị nôn trở lại.

3. Chế độ ăn uống phù hợp

Khi trẻ 5 tuổi bị nôn, con thường sẽ không muốn ăn uống gì. Song việc không ăn gì sẽ khiến cho trẻ bị đói và cơ thể trở nên mệt mỏi hơn. Vậy nên việc cho con ăn lúc này mẹ cũng cần phải hết sức lưu ý.

Hãy cho con ăn những thức ăn lỏng như cháo, canh, súp… Đây là nhóm thực phẩm vừa dễ ăn, dễ tiêu hóa và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho trẻ khi bị nôn. Lúc này, mẹ cũng cần đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất và không nên cho trẻ ăn thức ăn chứa nhiều dầu mỡ vì sẽ khiến cơ thể khó dung nạp và trẻ dễ buồn nôn hơn.

trẻ 5 tuổi bị nôn
Hãy cho con ăn những thức ăn lỏng như cháo. Đây là thực phẩm vừa dễ ăn, dễ tiêu hóa và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho trẻ khi bị nôn.

Khi con bị nôn, hãy cho trẻ ăn mỗi lần một ít, mỗi ngày ăn thành nhiều lần vì lúc này trẻ thường rất chán ăn và nếu ăn nhiều sẽ gây nôn nhiều hơn. Nếu trẻ không muốn ăn, mẹ có thể kích thích vị giác bằng cách thêm một ít gừng vào món ăn.

4. Sử dụng thuốc

Trẻ 5 tuổi bị nôn có cần sử dụng thuốc chống nôn không? Theo các bác sĩ, không nên tự ý cho con dùng thuốc chống nôn, mà mẹ hãy quan sát con, nếu thấy biểu hiện bất thường thì cho con đi khám để chẩn đoán và điều trị đúng nguyên nhân khiến trẻ bị nôn.

Trẻ 5 tuổi bị nôn, khi nào thì cần đi bệnh viện?

Nếu trẻ 5 tuổi nôn liên tục và kèm theo các dấu hiệu bất thường sau, bạn không được chủ quan mà cần phải đưa con tới bệnh viện ngay:

  • Trẻ nôn mửa liên tục ngay cả khi con không ăn gì.
  • Trẻ bị mất nước nghiêm trọng, biểu hiện là mắt khô, khô miệng, mắt trũng, con ít đi tiểu hơn bình thường (hoặc nước tiểu có màu đậm) và mẹ kiểm tra thấy thóp chìm.
  • Trẻ sốt trên 38ºC, kéo dài 3 ngày.
  • Trẻ nôn, sốt kèm theo co giật.
  • Trẻ 5 tuổi bị nôn ra mật xanh, mật vàng hoặc nguy hiểm hơn là nôn ra máu.
  • Nôn kèm tiêu chảy, đau bụng dữ dội.
  • Trẻ bị nôn tới bơ phờ, mệt mỏi, thậm chí phát ban, đau đầu, hôn mê, cứng gáy, không ngủ được.
  • Tim đập nhanh, khó thở và có dấu hiệu bị co giật.

Bài viết của MarryBaby đã cung cấp cho bố mẹ những thông tin quan trọng về vấn đề trẻ 5 tuổi bị nôn. Hy vọng rằng điều này thực sự bổ ích cho cha mẹ trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ.

Hoa Hà

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thuốc bổ mắt cho trẻ em, mẹ đừng nên chọn bừa nhé!

Chắc hẳn mọi bà mẹ đều muốn mắt của con đẹp và sáng khỏe. Vậy nên lựa chọn thuốc bổ mắt cho trẻ em như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả, mẹ đọc bài viết của MarryBaby để biết nhé.

thuốc bổ mắt cho trẻ em

Thuốc bổ mắt là gì?

Theo các chuyên gia y tế, thuốc bổ mắt là một dạng thực phẩm chức năng chứa các vitamin và khoáng chất quan trọng để nuôi dưỡng đôi mắt của chúng ta.

Thuốc bổ mắt cung cấp những dưỡng chất mà cơ thể thiếu hụt và không thể bổ sung đủ bằng đường ăn uống.

Khi nào dùng thuốc bổ mắt cho trẻ em?

Mẹ phân vân rằng lúc nào con nên sử dụng thuốc bổ mắt? Nếu bé có một đôi mắt sáng khỏe, việc sử dụng thuốc bổ mắt là không cần thiết. Lúc này mẹ chỉ cần áp dụng chế độ ăn giàu dinh dưỡng cho con.

Tuy nhiên, vì một lý do nào đó, mà đồ ăn thức uống không cung cấp đủ các loại vitamin cần thiết cho mắt, khiến cho mắt của con có thể gặp các vấn đề bất thường. Chẳng hạn như khô mắt, nhức mỏi mắt, hạn chế tầm nhìn, thị lực giảm… Lúc này, mẹ cần sử dụng thuốc bổ mắt cho trẻ, thậm chí trên thị trường còn có thuốc bổ mắt cận thị.

Ngoài ra, mắt của trẻ nhỏ khá non nớt nên cũng dễ bị tổn thương bởi các yếu tố như khói bụi, ô nhiễm môi trường, ánh sáng và phóng xạ của màn hình tivi, điện thoại… Với những trẻ lớn đã đi học, tư thế ngồi học sai cộng với việc học trong môi trường thiếu ánh sáng cũng khiến cho mắt trẻ gặp các vấn đề rắc rối như cận thị, loạn thị… Đây là lúc con cần được bổ sung thuốc bổ mắt, thuốc bổ mắt cho người cận thị.

Một số dưỡng chất cần thiết trong thuốc bổ mắt cho trẻ em

Thuốc bổ mắt cho trẻ em

Trên thị trường hiện nay có vô số các loại thuốc nhỏ mắt với mẫu mã đa dạng và giá thành cũng khác nhau. Vậy, lựa chọn thuốc bổ mắt cho trẻ em, mẹ căn cứ vào điều gì để chọn được loại phù hợp?

Sau đây là những thành phần không thể thiếu trong thuốc bổ mắt trẻ em, thuốc bổ mắt cận thị. Trước khi chọn uống thuốc gì bổ mắt cho con, bạn cần chú ý xem thuốc có những thành phần này không nhé!

1. Chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa trong thuốc bổ mắt có nhiệm vụ loại bỏ chất thải chuyển hóa của cơ thể, ngăn chặn sự tiến triển các bệnh lý về mắt. Mẹ chú ý rằng thuốc bổ mắt tốt phải là loại chứa chất chống oxy hóa nội sinh, chất này sẽ là lớp bảo vệ mắt trước những tác nhân gây hại như ánh sáng xanh.

2. Các nhóm dinh dưỡng cần thiết

Thế nào là thuốc bổ mắt cho trẻ em tốt? Thuốc tốt phải là loại chứa các thành phần dinh dưỡng sau:

  • Vitamin A: Vitamin A hay còn gọi là beta carotene, giúp bảo vệ mắt, tăng cường sức khỏe giác mạc và niêm mạc. Vitamin A tạo ra các sắc tố thị giác, giúp mắt thích ứng tốt hơn trong bóng tối và đặc biệt chống lại được các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus gây ra.
  • Vitamin C: Vitamin C có vai trò vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ mắt khỏi những tác hại của tia cực tím, giúp chống lại quá trình oxy hóa, kiểm soát tình trạng viêm trong mắt. Loại vitamin này ngăn ngừa và trì hoãn sự phát triển của các bệnh về mắt như thoái hóa hoàng điểm, đục thủy tinh thể, xuất huyết kết mạc và bệnh tăng nhãn áp…Thuốc bổ mắt cho trẻ em
  • Vitamin E: Bảo vệ thị lực khỏi những tác nhân gây hại bên ngoài, đồng thời thúc đẩy tuần hoàn máu và ngăn ngừa các vấn đề về thoái hóa và cải thiện tình trạng giảm thị lực. Bên cạnh đó, vitamin E ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.
  • Vitamin nhóm B: Bao gồm 8 loại vitamin như B1, B2, B12… Nhóm vitamin này giúp bảo vệ dây thần kinh mắt, giúp mắt tránh khỏi những tổn thương của các gốc tự do, giảm nguy cơ đục thủy tinh thể…
  • Nguyên tố vi lượng: Đó là các nguyên tố như sắt, kẽm, magie… đóng vai trò tăng sức đề kháng cho mắt, nuôi dưỡng mắt, cải thiện thị lực.
  • Axit béo omega-3: Đây là một loại axit béo đóng vai trò chống viêm, chống lại các gốc tự do gây hại cho tế bào mắt. Ngoài ra, omega-3 có khả năng giảm khô mắt, tạo nước mắt, điều chỉnh nhãn áp, vì vậy ngăn ngừa nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

Những tiêu chí để chọn thuốc bổ mắt cho con

Để chọn thuốc bổ mắt trẻ em phù hợp với bé cưng, bên cạnh các dưỡng chất quan trọng trên, mẹ cũng cần lưu ý về các tiêu chí sau:

1. Thành phần thuốc có cơ chế công dụng được kiểm chứng

Để tránh được những tác dụng phụ không mong muốn của thuốc bổ mắt trẻ em, bố mẹ cần lưu ý lựa chọn những loại thuốc mà cơ chế, công dụng của thành phần được kiểm chứng.

Thuốc không chứa thành phần gây hại cho sức khỏe. Điều này được các cơ quan, tổ chức y tế uy tín kiểm chứng lâm sàng.

2. Lựa chọn sản phẩm có thương hiệu uy tín

Bạn cần chọn những loại có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, do những cơ sở uy tín, được cấp phép bởi các cơ quan có thẩm quyền phân phối. Tránh mua hàng trôi nổi trên thị trường, hàng nhái, hàng hết hạn sử dụng hoặc chưa có mã vạch kiểm định.

3. Sản phẩm được các chuyên gia nhãn khoa khuyên dùng

Bạn có thể chọn những loại thuốc mà các chuyên gia nhãn khoa khuyên dùng để phù hợp với lứa tuổi của con. Tránh việc dùng không đúng thuốc, ảnh hưởng xấu tới sức khỏe đôi mắt hoặc gây suy giảm thị lực.

4. Chứa các thành phần dưỡng chất cần thiết với hàm lượng cân đối

Thuốc bổ mắt cho trẻ em
Vitamin A tốt cho mắt có nhiều trong lòng đỏ trứng

Thuốc cần đảm bảo bổ sung đa dạng dưỡng chất cho mắt nhưng hàm lượng phải cân đối. Việc dư thừa dưỡng chất sẽ gây phản tác dụng. Ví dụ như vitamin A, omega sử dụng liều cao gây buồn nôn, tiêu chảy, loãng xương, nhiễm độc gan, teo dây thần kinh thị giác…

Lưu ý khi dùng thuốc bổ mắt

Bất cứ loại thuốc nào, kể cả là thuốc bổ mắt, người lớn cũng cần cẩn thận khi sử dụng cho trẻ. Dùng thuốc bổ mắt cho trẻ em, bố mẹ lưu ý:

  • Sử dụng đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ nhãn khoa. Không tự ý thay đổi liều lượng, hoặc sử dụng tùy tiện.
  • Sử dụng loại thuốc đúng với độ tuổi.
  • Uống thuốc bổ mắt sau khi ăn để tránh gây ảnh hưởng tới dạ dày.
  • Không nên quá phụ thuộc vào thuốc bổ mắt và không nên sử dụng trong thời gian dài (tốt nhất nên dùng theo từng đợt).
  • Ngoài sử dụng thuốc bổ mắt, cần bổ sung vào khẩu phần ăn hằng ngày những thực phẩm tốt cho mắt, ví dụ như trứng, sữa, cá chép, cà rốt, bí đỏ, các loại hạt…
  • Cần tạo dựng thói quen tốt cho mắt, không sử dụng các thiết bị điện tử trong một thời gian dài hoặc ở nơi thiếu ánh sáng. Góc học tập của con cũng cần phải cung cấp đủ ánh sáng, tốt nhất có cửa sổ để thỉnh thoảng trẻ nhìn ra ngoài thư giãn đôi mắt.

Để con có đôi mắt tinh anh, nhanh nhạy, bạn hãy là những người tiêu dùng thông thái trong việc lựa chọn thuốc bổ mắt cho trẻ em an toàn và hiệu quả. Chúc các bé luôn có đôi mắt sáng khỏe.

Hương Hoa

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần, phải làm sao? Xem ngay để biết cách xử lý mẹ nhé

Một trong những điều mọi ông bố, bà mẹ đều “phát hoảng” đó là trẻ lên cơn sốt. Hiện tượng trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần xảy ra thường xuyên, người lớn thắc mắc rằng nguyên nhân do đâu và cách xử lý như thế nào? Bố mẹ xem ngay bài viết sau để đánh bay cơn sốt của trẻ nhé.

Nguyên nhân trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần

Theo các chuyên gia y tế, trẻ bị sốt đi sốt lại nhiều lần có thể do nhiều nguyên nhân. Trong đó, có những nguyên nhân tới từ bệnh không nhiễm trùng và bệnh nhiễm trùng.

1. Bệnh nhiễm trùng

Đa số các trường hợp trẻ bị sốt là do nhiễm trùng. Bệnh nhiễm trùng do sự tấn công của các loại virus, vi khuẩn làm cho hàng rào bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ không đủ sức chống lại.

Thông thường, đối tượng rất dễ nhiễm bệnh nhiễm trùng, gây sốt đi sốt lại nhiều lần là trẻ trong độ tuổi từ 2-5 tuổi. Đối với loại sốt này, cha mẹ không được chủ quan để lâu, vì càng để lâu càng nghiêm trọng.

[inline_article id=147671]

Các bệnh nhiễm trùng gây sốt là:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây sốt ở trẻ bao gồm: viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm màng phổi, viêm phổi, viêm tiểu phế quản… Khi mắc các bệnh lý này, trẻ sẽ sốt cao kèm với ho có đờm, nặng thì khó thở, thậm chí là ho ra máu và đau ngực…
  • Sốt virus (sốt siêu vi): Tình trạng trẻ bị sốt do nhiễm các loại virus khác nhau. Đây là bệnh cấp tính, đặc biệt hay xảy ra ở trẻ em vì hệ miễn dịch yếu. Sốt siêu vi thường kéo dài từ 5-7 ngày, có thể tự khỏi và không nguy hiểm, song không được chủ quan vì bệnh diễn biến nhanh.
  • Viêm họng: Viêm họng làm cho trẻ có thể sốt cao lên tới 39-40 độ. Khi bị viêm họng, trẻ bị đau rát họng (đau khi nuốt nước bọt, nuốt thức ăn), khản tiếng.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nếu trẻ bị sốt kèm các triệu chứng như tiểu rắt, tiểu buốt, nước tiểu có mùi và màu lạ, đau vùng thắt lưng… thì trẻ có thể bị viêm bàng quang, viêm cầu thận…
  • Sốt phát ban: Một trong những triệu chứng dễ nhận thấy của sốt phát ban là trẻ bị sốt kèm theo nổi mẩn đỏ li ti khắp người.

trẻ bị sốt phát ban

  • Nhiễm trùng gan – mật: Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần. Nếu bố mẹ nhận thấy con bị sốt và bị vàng da, vàng mắt, cảm thấy đau tức vùng bụng (chỗ gan mật) thì khả năng cao trẻ bị bệnh nhiễm trùng gan – mật.
  • Bệnh thương hàn: Trẻ bị thương hàn có các triệu chứng như sốt, chướng bụng, bị nôn, một số trẻ bị tiêu chảy. Sốt do thương hàn thường tái đi tái lại liên tục trong một thời gian ngắn và sốt không quá cao.
  • Viêm não – màng não: Bệnh này thường làm cho con bị sốt cao, kèm các dấu hiệu khác như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa. Nếu bị nặng hơn, trẻ có thể sốt cao đến co giật, hôn mê, li bì. Trẻ dưới 6 tháng bị sốt kèm biểu hiện thóp phồng.
  • Bệnh lao phổi: Nhiều trẻ bị sốt đi sốt lại nhiều lần là do bệnh lao phổi. Khi bị bệnh này, trẻ thường ho khan, sụt cân, cơ thể uể oải, mệt mỏi.

Ngoài các bệnh nhiễm trùng có thể gây sốt trên, một số bệnh khác cũng làm cho trẻ bị sốt tái lại, như: viêm tai giữa, viêm amidan, bệnh sốt rét, nhiễm trùng máu…

[inline_article id=213979]

2. Bệnh không nhiễm trùng

Tình trạng trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần không chỉ do các loại virus, vi khuẩn xâm nhập, tấn công cơ thể mà còn xảy ra khi trẻ mắc các bệnh lý huyết học khác hoặc trẻ mắc bệnh tự miễn.

Những loại bệnh có thể làm cho trẻ sốt tái lại như: bệnh lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp cấp tính, sốt mọc răng

Thường sốt do các bệnh không nhiễm trùng gây ra ít nguy hiểm hơn sốt do các bệnh nhiễm trùng.

Hiện tượng trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần có nguy hiểm không?

Hiện tượng trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần có nguy hiểm không?
Hiện tượng trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần có nguy hiểm không?

Sốt không phải là một loại bệnh mà dấu hiệu cảnh báo cơ thể bé đang gặp vấn đề. Thông thường, trẻ chỉ bị sốt trong một vài ngày rồi khỏi. Cha mẹ chỉ cần chăm sóc đúng cách trong thời gian này và không phải lo lắng.

Tuy nhiên, nếu trẻ bị sốt đi sốt lại nhiều lần trong một thời gian ngắn, đó là lúc người lớn cần cho bé đi bệnh viện khám để phát hiện bệnh.

Ngoài ra, trong một số trường hợp sau, bố mẹ cũng cần đưa trẻ tới bệnh viện ngay:

  • Trẻ bị nôn hết tất cả những gì mà con ăn vào.
  • Co giật liên tục, chân tay bị lạnh run khi sốt.
  • Trẻ bú ít hoặc bỏ bú, không uống được thứ gì, thóp phồng, cổ cứng…
  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi sốt trên 38ºC, kèm dấu hiệu bé lừ đừ, ngủ li bì.
  • Trẻ có dấu hiệu xuất huyết, nổi mẩn đỏ, chảy máu lợi, chảy máu cam, nặng hơn là nôn ra máu kèm theo phân màu đen như bã cà phê…

Cách xử lý khi trẻ bị sốt đi sốt lại nhiều lần

Cách xử lý khi trẻ bị sốt đi sốt lại nhiều lần
Cách xử lý khi trẻ bị sốt đi sốt lại nhiều lần

Một số phương pháp sau bạn có thể áp dụng để xử lý tình trạng bé bị sốt đi sốt lại nhiều lần.

1. Lau người bằng nước ấm

Việc đầu tiên khi trẻ bị sốt, bố mẹ cần lau người bằng nước ấm cho con. Đây là một cách hạ sốt đơn giản, hiệu quả, bạn dùng một khăn mềm sạch, thấm nước ấm và lau lên các bộ phận như trán, nách, bẹn và thực hiện cách 2-3 tiếng/lần. Nếu trẻ sốt cao, có thể lau người toàn thân bằng nước ấm.

Bố mẹ lưu ý rằng không sử dụng nước lạnh vì nước lạnh khiến các mạch cơ thể trẻ co lại, dẫn tới nhiệt độ không được hạ, sốt cao hơn và trẻ cũng có thể bị cảm lạnh.

2. Mặc quần áo thoáng mát cho trẻ

Khi trẻ bị sốt, tuyệt đối không được ủ kín trẻ. Tốt nhất nên chọn con mặc quần áo cotton mỏng, thấm hút mồ hôi tốt. Bởi lúc trẻ sốt, thân nhiệt tăng cao nên mặc quần áo dày bé không thoát nhiệt được khiến mồ hôi vã ra, ngấm ngược vào người và bé dễ bị cảm.

[inline_article id=127573]

3. Uống nhiều nước

Bé bị sốt đi sốt lại nhiều lần sẽ bị mất nước, uể oải, mệt mỏi. Vì vậy, mẹ cần cho con uống thật nhiều nước. Với trẻ nhỏ, tăng cường cho bé bú mẹ. Trẻ lớn hơn, bố mẹ cho con uống nước đun sôi, nước trái cây hoặc oresol bù nước.

Uống nhiều nước cũng là một cách giúp cơ thể trẻ nhanh hạ sốt. Tuyệt đối không được để cơ thể trẻ trong tình trạng sốt mất nước, vì rất nguy hiểm.

4. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt

Với trẻ trên 3 tháng tuổi, sốt cao có thể sử dụng thuốc hạ sốt. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý thực hiện theo chỉ định từ bác sĩ khi cho trẻ uống thuốc. Tránh trường hợp tự ý dùng thuốc hạ sốt, gây ảnh hưởng xấu tới các cơ quan nội tạng và sức khỏe trẻ. Chỉ khi nào thân nhiệt trẻ trên 38ºC trở lên thì và đã áp dụng lau người nhưng không hạ sốt thì mới cho trẻ uống thuốc hạ sốt.

5. Đi khám bệnh

Bé sốt đi sốt lại nhiều lần có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng như trên. Vì vậy, cha mẹ cần đưa con đi khám bệnh càng sớm càng tốt để tìm ra nguyên nhân và được điều trị.

Cha mẹ cần làm gì để ngăn ngừa tình trạng bé bị sốt đi sốt lại?

Cha mẹ cần làm gì để ngăn ngừa tình trạng bé bị sốt đi sốt lại?
Cha mẹ cần làm gì để ngăn ngừa tình trạng bé bị sốt đi sốt lại nhiều lần?

Để hiện tượng sốt đi sốt lại không xảy ra thì cha mẹ cần tăng cường sức đề kháng cho con bằng các biện pháp sau:

  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho con.
  • Khuyến khích trẻ vận động, vui chơi phù hợp với lứa tuổi.
  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
  • Đeo khẩu trang khi đi ra ngoài, hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh, môi trường ô nhiễm.
  • Khi trẻ bị bệnh, hãy ưu tiên để hệ miễn dịch của con tạo kháng thể bảo vệ thay vì sử dụng thuốc sớm.
  • Cần tiêm phòng đầy đủ để phòng ngừa bệnh.

>> Xem thêm: Trẻ sốt nhẹ kéo dài là bệnh gì? Cách chữa trị và phòng ngừa

Như vậy, nếu trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần, cha mẹ không được chủ quan và cần có các biện pháp để xử lý kịp thời. Mong rằng bài viết này của MarryBaby đã mang lại những thông tin quan trọng, bổ ích để bố mẹ có thể chăm sóc trẻ tốt hơn lúc bị sốt.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

Vậy tình trạng bé bị sưng môi trên sau một đêm ngủ dậy là do đâu? Tình trạng này có nguy hiểm không và phải xử lý như thế nào? Cùng MarryBaby tìm hiểu ngay mẹ nhé!

1. Nguyên nhân khiến bé bị sưng môi trên

1.1 Dị ứng

nguyên nhân bé bị sưng môi trên
Bé bị sưng môi trên có thể do dị ứng thức ăn, dị ứng môi trường hoặc do độc của côn trùng

Trường hợp trẻ em bị sưng môi trên có thể do dị ứng thuốc, thời tiết, thực phẩm hay do côn trùng có nọc độc tấn công.

Với những trường hợp bé bị sưng môi trên do dị ứng thuốc, nhất là thuốc kháng sinh; nếu không được kiểm soát kịp thời, bé còn có thể bị nổi mề đay, tức ngực, khó thở, ho hoặc phù mạch. Nếu bé bị sưng môi trên kèm theo khó thở, mẹ cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ngộ độc thức ăn nên ăn gì để nhanh chóng phục hồi?

1.2 Tình trạng phù mạch

Phù mạch (Angioedema) là tình trạng sưng tấy bên dưới bề mặt da và các mô mỡ. Tình trạng này có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau. Phù mạch có khiến bé bị sưng môi trên hoặc ở mặt; cổ họng; bàn tay hoặc ở bàn chân. Thậm chí một số bé còn bị sưng ở bụng.

Phù mạch thường do dị ứng gây ra. Nhưng nếu, tình trạng này xuất hiện ở cổ họng sẽ rất nguy hiểm vì làm cho bé bị khó thở. Hoặc nếu bé cảm thấy chóng mặt, choáng váng thì lại còn liên quan đến tình trạng sốc phản vệ.

1.3 Sốc phản vệ

Sốc phản vệ (Anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng; thường sẽ tiến triển rất nhanh và đòi hỏi được chăm sóc y tế ngay lập tức. Bé bị sưng môi trên kèm những dấu hiệu như khó thở, phát ban đỏ, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy sẽ là dấu hiệu của tình trạng sốc phản vệ.

Với những trường hợp này, chắc chắn mẹ sẽ cần đưa bé đi bệnh viện ngay để được xử lý kịp thời.

>> Xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

1.4 Hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal

Hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal là hội chứng liên quan đến hệ thần kinh rất hiếm gặp ở trẻ; và thường là do di truyền.

Một trong những triệu chứng đầu tiên của hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal là trẻ bị sưng môi trên, môi dưới, má hoặc mí mắt. Bé bị hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal sẽ phải đối diện với tình trạng môi khô, nứt nẻ, sưng và kèm theo nóng sốt.

>> Mẹ xem thêm: Bé trai bị sưng bộ phận sinh dục là bệnh gì? Mẹ phải biết!

1.5 Nhiễm trùng Herpes khiến bé bị sưng môi trên

nhiễm trùng herpes

Herpes là họ virus gây nhiễm trùng da, tác động tới nhiều cơ quan của bệnh nhân. Chúng sản sinh bằng cách tự nhân đôi cơ thể rồi gây nhiễm trùng; gây sưng; loét ở môi; mắt; lưỡi; cổ họng; bộ phận sinh dục và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Virus này có tốc độ lây nhiễm cao; nên bác sĩ khuyến cáo không nên tiếp xúc gần với người bệnh để tránh bị lây nhiễm.

1.6 Viêm da hoặc nhiễm trùng da 

Bé bị sưng môi trên có thể là do viêm mô tế bào, mụn nang. Khi chất bẩn tích tụ dưới da gần môi trên, chúng có thể gây tình trạng viêm nhiễm và khiến vùng môi này bị sưng và để lại sẹo thâm.

Nếu do nguyên nhân viêm da dị ứng; mẹ sẽ thấy môi bé có các biểu hiện như:

  • Ngứa quanh môi, ngứa trong miệng.
  • Nổi mề đay gây ngứa, phát ban.
  • Trong miệng bị nóng rát.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

1.7 Nổi mề đay mãn tính vô căn 

Nổi mề đay mãn tính vô căn là tình trạng khó xác định được nguyên nhân cụ thể. Thông thường là xuất phát từ dị ứng cơ địa.

Mề đay mãn tính vô căn có thể khiến bé bị sưng môi trên sau khi ngủ dậy. Để giúp bé thoát khỏi tình trạng này; mẹ cần tăng sức đề kháng cho trẻ; điều trị và kết hợp các thực phẩm giải độc thận, gan theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu không được kiểm soát kịp thời, nổi mề đay mãn tính vô căn không chỉ khiến bé bị nổi mẩn, trẻ em bị sưng môi trên; mà còn có thể khiến cơ thể bé bị biến chứng viêm da bội nhiễm, sốc phản vệ, phù mạch… 

1.8 Bị thương ở môi làm bé sưng môi trên

bé bị sưng môi trên do bị thương
Bị sưng môi trên khiến bé khó chịu và gặp trở ngại khi ăn uống

Bé bị sưng ở môi do trầy xước, vết cắn, rách, vết bầm tím ở môi do tác động từ ngoài. Bạn có thể tự điều trị tại nhà tương tự cách điều trị những vết rách trên da.

Trẻ em bị sưng môi trên thông thường là do các lý do trên. Trong vòng 24 giờ, nếu hiện tượng này không thuyên giảm, bạn nên đưa bé đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị kịp thời.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bị lẹo mắt: Cách chữa trị an toàn và hiệu quả

2. Bé bị sưng môi trên có nguy hiểm không?

Việc bé bị sưng môi trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không phải tất cả đều nguy hiểm. Tuy nhiên, bạn nên theo dõi các biểu hiện của bé và đưa bé đi khám bác sĩ nếu thấy có những dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Thông thường, nếu bé bị sưng môi trên do bị té ngã hay bị dị ứng với các tác nhân bên ngoài thì không sao. Tuy nhiên, ba mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ nhanh chóng nếu trẻ sưng môi kèm theo:

  • Sốt cao, ớn lạnh, khó thở, hoặc các triệu chứng khác
  • Lan rộng ra các bộ phận khác trên mặt hoặc cơ thể
  • Chảy nước dãi, khó nuốt, hoặc khó nói
  • Sưng môi không cải thiện sau vài ngày hoặc có dấu hiệu tệ hơn

3. Cách chữa trị cho bé bị sưng môi trên

Trẻ em bị sưng môi trên thông thường là do các lý do vừa liệt kê và mẹ có thể lưu ý 2 cách xử lý sau đây:

3.1 Can thiệp y khoa

Các phương pháp điều trị trẻ em bị sưng môi tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản.

  • Sưng môi do dị ứng có thể dùng thuốc kháng histamin.
  • Sưng môi do viêm dùng thuốc chống viêm như corticosteroid.
  • Sưng môi do nhiễm virus hoặc vi khuẩn dùng thuốc kháng virus, kháng vi khuẩn.

Trong vòng 24 giờ, nếu hiện tượng này không thuyên giảm, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị kịp thời. Nhất là trong những trường hợp trẻ bị sưng môi trên nghiêm trọng.

3.2 Các biện pháp tự nhiên tại nhà giúp bé giảm bị sưng môi trên

trẻ em bé bị sưng môi trên

  • Chườm lạnh: Mẹ lập tức chườm lạnh cho trẻ khoảng 10 phút. Mẹ nên dùng khăn, vải để gói viên đá lạnh hoặc dùng túi lạnh để chườm chứ không trực tiếp áp đá lạnh lên da hoặc môi.
  • Gel lô hội: Dùng thịt bẹ cây lô hội tươi thoa nhẹ nhàng lên môi. Thực hiện 2-3 lần/ngày. Cách này làm mát môi, rất tốt trong các trường hợp sưng môi do phản ứng dị ứng hoặc côn trùng cắn.
  • Mật ong: Mẹ thoa mật ong lên môi cho bé, để 20 phút rồi rửa sạch. Thực hiện 2-3 lần/ngày. Mật ong có tính chất kháng khuẩn, giữ ẩm, giảm viêm và giảm đau cho bé, giúp con dễ chịu hơn.
  • Bôi nghệ: Củ nghệ gọt vỏ, giã nát, đắp lên môi. Quá trình bôi nghệ thực hiện tương tự như mật ong.
  • Baking soda: Nếu trẻ em bị sưng môi trên do côn trùng cắn hoặc do dị ứng; mẹ áp dụng ngay cách này nhé. Mẹ pha dung dịch gồm 3 thìa cà phê baking soda và 1 thìa cà phê nước. Dung dịch này có tác dụng giảm đau và kháng viêm rất tốt. Mẹ có thể thoa chúng lên môi; để vài phút rồi rửa sạch bằng nước lạnh. Thực hiện nhiều lần mỗi ngày.

[inline_article id=224999]

Tóm lại, sưng môi trên ở trẻ em thường là một phản ứng do dị ứng môi trường, thời tiết, thực phẩm hoặc thuốc. Mẹ cần theo dõi và lưu ý các phản ứng dị ứng của bé để đưa đi khám bác sĩ kịp thời. Ngoài ra, sưng môi trên ở trẻ em còn do hội chứng thần kinh hiếm gặp và một số bệnh ngoài da ở trẻ nhỏ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

8 bệnh lý về hô hấp khiến trẻ bị khó thở mà mẹ nên biết

8 bệnh khiến trẻ bị khó thở
Mẹ nên biết 8 bệnh về hô hấp khiến trẻ bị khó thở để điều trị kịp thời cho con

Trẻ bị khó thở là một tình trạng phổ biến, đặc biệt khi thời tiết giao mùa. Vậy nguyên nhân của biểu hiện này là gì cũng như cách phòng bệnh ra sao? Bạn hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Các bệnh hô hấp thường gặp khiến trẻ bị khó thở

Đường hô hấp của con người trao đổi không khí với môi trường bên ngoài bằng cách hít khí oxy vào và thải khí carbonic ra ngoài nên dễ làm vi trùng xâm nhập và gây bệnh. Các bệnh ảnh hưởng đến hệ hô hấp – mũi, họng và phổi rất phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em chưa hình thành khả năng miễn dịch đối với các loại virus và vi khuẩn thông thường.

Các bệnh hô hấp phổ biến ở trẻ nhỏ này có thể ảnh hưởng đến bé yêu vào một thời điểm nào đó. Bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ nhi khoa nếu thấy bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.

Dưới đây là những những bệnh về hô hấp khiến trẻ bị khó thở mà mẹ không nên bỏ qua.

1. Bệnh cảm cúm khiến trẻ bị khó thở

Nguyên nhân khiến trẻ bị khó thở

Cảm cúm thường gây sốt cao từ 5 đến 7 ngày, khiến người bệnh đau cơ, mệt mỏi, ho và chảy nước mũi. Các biến chứng của bệnh cúm có thể rất nghiêm trọng và gây ra viêm phổi cũng như nhiễm khuẩn thứ phát.

Bệnh cúm có thể nguy hiểm, thậm chí gây chết người, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Các cơn sốt ở trẻ em có xu hướng cao hơn ở người lớn và các triệu chứng tiêu hóa của bé cũng thường tồi tệ hơn.

2. Bệnh cảm lạnh thông thường

Cảm lạnh hay còn gọi là nhiễm trùng đường hô hấp trên, là lý do chính khiến trẻ em phải ở nhà để nghỉ ngơi và không thể đến trường. Các triệu chứng của cảm lạnh thường bao gồm:

  • Sổ mũi
  • Đau họng
  • Ho khan
  • Hắt xì
  • Nhức đầu và đau nhức cơ thể

3. Bệnh hen suyễn khiến trẻ bị khó thở

bệnh hen suyễn khiến trẻ bị khó thở

Theo CDC, hơn 6,2 triệu trẻ em ở Hoa Kỳ, hoặc khoảng 8% tổng số trẻ em Hoa Kỳ, mắc bệnh hen suyễn. Hen suyễn là một bệnh phổi có khả năng gây ra tình trạng nghiêm trọng, các triệu chứng thường gặp như:

  • Ho khan
  • Tức ngực hoặc nặng ngực
  • Thở gấp hoặc khó thở
  • Thở khò khè hoặc có ran rít khi thở ra

Một số yếu tố có thể làm kích hoạt cơn hen suyễn là hít phải bụi, phấn hoa hoặc tiếp xúc với chất gây dị ứng như lông thú cưng. Đây là bệnh khiến trẻ có nguy cơ cao bị viêm phế quản hoặc viêm phổi.

Nếu bé ho nhiều, ho khi vận động kèm khó thở, thở khò khè có ran rít hoặc bị viêm phế quản tái đi tái lại nhiều lần, bạn hãy đến gặp bác sĩ nhi khoa để khám và đánh giá tình trạng của bé.

4. Bệnh viêm xoang khiến trẻ bị khó thở

Nguyên nhân gây bệnh viêm xoang thường là do nhiễm trùng. Đây là bệnh được phân loại theo cấp tính và mạn tính, thường đi kèm với cảm lạnh, cảm cúm hoặc có thể do dị ứng gây ra. Viêm xoang có thể dẫn đến:

  • Ho và sổ mũi
  • Nghẹt mũi
  • Đau và cảm giác nặng ở mặt, đặc biệt là sau mắt và mũi
  • Chảy dịch mũi có thể gây đau họng, hôi miệng, buồn nôn hoặc nôn.

[inline_article id=176386]

5. Bệnh viêm phế quản

Viêm phế quản thường do virus gây ra và có thể phát triển sau khi bị cảm lạnh hoặc cúm. Sau khi virus đào thải ra khỏi cơ thể, bé có thể ho liên tục kéo dài từ 3-4 tuần. Ngoài ho tức ngực, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Sổ mũi
  • Sốt và ớn lạnh
  • Đau ngực và tắc nghẽn
  • Đau họng
  • Thở khò khè
  • Khó chịu hoặc mệt mỏi

6. Bệnh viêm thanh khí phế quản

bệnh viêm thanh khí phế quản ở trẻ em

Viêm thanh khí phế quản còn được gọi là viêm thanh quản, thường do một loại virus gây sưng ở khí quản và thanh quản. Viêm thanh quản có xu hướng ảnh hưởng đến trẻ nhỏ dưới 4 tuổi và có đặc điểm nổi bật là nói khàn, ho khan và suy hô hấp.

7. Bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn

Viêm họng do liên cầu khuẩn khá phổ biến ở trẻ em. Cứ 10 trẻ em viêm họng thì có đến 3 trẻ bị viêm họng do liên cầu khuẩn. Các triệu chứng thường gặp là cổ họng có cảm giác đau, khó nuốt thức ăn, nước bọt. Các hạt cũng có thể sưng lên tại cổ họng dẫn đến cảm giác ngứa hay vướng họng.

Trẻ em và người lớn bị viêm họng do liên cầu khuẩn cần được điều trị càng sớm càng tốt. Nếu chậm trễ, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sốt thấp khớp, một tình trạng viêm nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim, khớp, hệ thần kinh và da, thậm chí gây bệnh thấp tim và bệnh thận.

8. Bệnh viêm phổi khiến trẻ bị khó thở 

Viêm phổi là tình trạng phổi bị nhiễm trùng do tác nhân virus, vi khuẩn, nấm và có thể trở thành một tình trạng nguy hiểm. Các triệu chứng bao gồm:

  • Thở nhanh
  • Sốt cao và ớn lạnh
  • Ho khan
  • Mệt mỏi
  • Đau ở ngực, đặc biệt là khi thở
  • Các triệu chứng có thể ít rõ ràng hơn ở trẻ em so với người lớn, nên có thể khó chẩn đoán hơn.

Cách phòng ngừa tình trạng khó thở ở trẻ

cách phòng ngừa tình trạng khó thở ở trẻ em

Để tránh những triệu chứng bệnh về hô hấp khiến trẻ bị khó thở, bạn hãy thực hiện các cách dưới đây để phòng ngừa bệnh:

  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người bệnh để tránh lây nhiễm.
  • Rửa tay thường xuyên cho trẻ hoặc dạy trẻ rửa tay thường xuyên.
  • Lau dọn nhà cửa và làm sạch những khu vực nhiều người sử dụng: Các bệnh về đường hô hấp lây truyền qua nước bọt và dịch tiết mũi khi tiếp xúc trực tiếp như bắt tay, chạm vào các bề mặt dùng chung như tay nắm cửa và mặt bàn có khả năng cao làm lây bệnh.
  • Tiêm vắc-xin phòng bệnh cúm: Tiêm vắc-xin ngừa cúm giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh viêm phổi hoặc phải nhập viện do tiếp xúc với người bị bệnh cúm.

[inline_article id=176386]

Những nguyên nhân khác khiến trẻ bị khó thở

Trẻ bị khó thở thường do rất nhiều nguyên nhân gây nên, trong đó bệnh về đường hô hấp là chủ yếu. Ngoài ra, một số nguyên nhân hiếm gặp dưới đây cũng có thể khiến trẻ bị khó thở:

  • Tim mạch (bệnh tim bẩm sinh, bệnh van tim, loạn nhịp tim, viêm cơ tim…)
  • Thần kinh, cơ (bệnh liệt thần kinh hoành, bệnh thần kinh cơ bẩm sinh, loạn dưỡng cơ…)
  • Chuyển hóa (chuyển hóa, tăng urê máu, cường giáp…)
  • Thiếu máu (bệnh bạch cầu, bệnh thalassemia, bệnh thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm…)
  • Tâm lý (hội chứng tăng thông khí, hội chứng loạn chức năng dây thanh, giả hen…)

Nếu nghi ngờ trẻ bị khó thở không phải do mắc bệnh về hô hấp mà là đang mắc một bệnh khác, bạn hãy nhanh chóng đưa con đến bệnh viện để điều trị kịp thời. 

Bạn nên đưa bé tới bệnh viện nhi để điều trị ngay khi thấy con có triệu chứng sốt cao, ho nặng tiếng, thở nhanh, khó thở, ngủ li bì, bỏ ăn uống, quấy khóc nhiều. Nếu lo lắng về những biểu hiện bất thường của trẻ, bạn cũng nên đưa con đến bệnh viện để được bác sĩ khám, tư vấn và điều trị đúng cách nhé.

Lục Hoàng Linh 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị đau khớp gối, những thông tin hữu ích mẹ cần biết

Đừng nghĩ rằng chứng đau khớp gối chỉ xảy ra ở lứa tuổi trung niên hay người già, vấn đề này hoàn toàn vẫn có thể gặp ở các bé mẫu giáo hoặc tiểu học.

Trường hợp nếu trẻ bị đau khớp gối do vận động thì không mấy đáng lo ngại. Nhưng nếu cơn đau thường xuyên tái diễn liên tục, bạn nên tìm hiểu kỹ một trong những nguyên nhân sau đây để có biện pháp khắc phục đúng đắn nhất.

Truy tìm nguyên nhân khiến trẻ bị đau khớp gối

Khi trẻ bị đau khớp gối, bạn có thể nghĩ đến một trong những nguyên nhân sau:

1. Viêm khớp do nhiễm khuẩn

Đây là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào ổ khớp khiến khu vực này bị sưng viêm và đau. Điều này gây ra sự khó chịu và khiến trẻ gặp khó khăn trong việc đi lại. Một số bé còn có biểu hiện ăn uống không ngon miệng hoặc cảm thấy nhịp tim nhanh.

Quan sát biểu hiện bên ngoài, nếu nhận thấy có bất kỳ dấu hiệu viêm xung quanh đầu gối thì khả năng cao đã có sự hình thành mủ trong khớp gối. Nếu cơn đau nhức kéo dài hơn một ngày không dứt hoặc trẻ bị sốt và ớn lạnh, bạn nên đưa bé đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Việc điều trị sớm sẽ ngăn chặn nhiễm trùng lây lan và giảm thiểu thiệt hại đến khớp gối.

2. Viêm khớp thiếu niên (Juvenile Arthritis)

Viêm khớp thiếu niên có thể xảy ra với trẻ ở độ tuổi từ 6 tháng đến 16 tuổi. Dấu hiệu điển hình nhất khi gặp phải vấn đề này là khớp gối sờ vào thấy ấm hoặc sưng đỏ khắp vùng đầu gối.

Ở các vận động viên tuổi thiếu niên hoặc trẻ vị thành niên, cơn đau khớp thường xuất hiện ở phần mặt trước của đầu gối. Khi bệnh tiến triển, bạn nên để trẻ nghỉ ngơi, đồng thời liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để có biện pháp xử lý kịp thời.

3. Bệnh Osgood – Schlatter khiến trẻ bị đau khớp gối

sưng viêm đầu gối do chơi thể thao

Bệnh Osgood – Schlatter, hay còn gọi là chứng đau đầu gối tuổi thiếu niên, là tình trạng sưng đau vùng lồi củ trên xương chày. Theo đó khi mắc phải tình trạng này, trẻ bị đau khớp gối hoặc đau nhưng không có vị trí rõ ràng.

Cơn đau thường xuất hiện vào buổi tối sau khi bé chơi thể thao hoặc vận động. Nó thường kéo dài khoảng vài ngày rồi hết nhưng sau đó lại tái diễn. Nhiều người không nắm rõ nên cho rằng trẻ đau là do con đang trong thời kỳ phát triển.

4. Viêm gân bánh chè

Bệnh lý này thường gặp ở những vận động viên tham gia những môn thể thao đòi hỏi sử dụng động tác của gối nhanh, mạnh hoặc liên tục, nhất là các vận động viên nhảy cao, nhảy xa. Do vậy, tổn thương này còn được gọi là “Jumper’s knee” (Gối của vận động viên nhảy xa).

Gân bánh chè nằm ở vị trí trước gối dưới xương bánh chè, có vai trò làm duỗi gối. Động tác nhảy hoặc ngồi xổm quá mạnh ở trẻ có thể gây áp lực lên vùng cấu trúc này, từ đó làm tổn thương những sợi gân. Các triệu chứng phổ biến của Jumper’s knee là trẻ bị sưng hoặc đau ở vị trí trước gối. Nếu phát hiện trẻ gặp phải tình trạng này, bố mẹ cần cho con ngưng mọi hoạt động ngoài trời, thể thao cho đến khi thuyên giảm.

5. Chấn thương mô mềm

Chấn thương mô mềm thường là do trẻ sử dụng quá nhiều lực lên đầu gối, dây chằng và gân khi hoạt động thể chất. Theo đó, phương pháp RICE bao gồm việc nghỉ ngơi (Rest), chườm đá (Ice), băng ép vết thương (Compression) và nâng cao vết thương để giảm sưng (Elevation) rất có hiệu quả trong việc giúp trẻ phục hồi khi gặp tình huống này.

6. Hội chứng đau bánh chè – đùi (Patellofemoral Pain Syndrome – PFPS)

trẻ mắc hội chứng đau bánh chè đùi

Đây là thuật ngữ mô tả cơn đau xảy ra ở khớp bánh chè – đùi, hoặc các mô mềm lân cận, đặc biệt là phần trước gối. Hội chứng này phổ biến ở lứa tuổi thanh thiếu niên hoặc những vận động viên trẻ.

Trẻ bị đau khớp gối do PFPS có thể do thực hiện các hoạt động gây quá tải vùng khớp bánh chè đùi như: ngồi xổm, quỳ gối, gập gối kéo dài, lên xuống cầu thang. Trong trường hợp cơn đau xảy ra kéo dài ở trẻ, bạn nên đưa bé đến bệnh viện để kiểm tra. Thời gian nghỉ ở nhà, bạn có thể áp dụng thêm phương pháp RICE để giảm đau cho trẻ.

[inline_article id=248485]

7. Viêm gân cơ tứ đầu gây tình trạng

Gân này là sự hội tụ của 4 gân cơ ở mặt trước đùi. Theo đó, viêm gân cơ tứ đầu là kết quả của việc chấn thương do tham gia các hoạt động thể chất mạnh gây kéo giãn cơ tứ đầu.

Tình trạng này khá phổ biến ở lứa tuổi thanh thiếu niên có chơi các môn thể thao như bóng đá, điền kinh hoặc những hoạt động có liên quan đến chạy bộ. Bên cạnh việc sưng, yếu cơ, viêm gân cơ tứ đầu có thể khiến trẻ bị đau khớp gối ngay phía trên xương bánh chè.

8. Khối u

Các khối u được hình thành xung quanh khu vực đầu gối là một trong những nguyên nhân khiến trẻ bị đau khớp gối. Bạn có thể phát hiện sớm bằng cách quan sát những bất thường ở các mô tại vị trí này. Đồng thời nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.

Triệu chứng khi trẻ bị đau khớp gối

triệu chứng trẻ bị đau khớp gối

Dù là lý do gì thì cơn đau khớp gối thường diễn biến ngày càng tăng, nhất là trong giai đoạn phát triển của trẻ trước tuổi vị thành niên. Đau có thể lan ra sang vị trí khác như bắp chân, đùi và mặt sau đầu gối.

Nếu gia đình từng có người mắc hội chứng chân không yên (cảm giác khó chịu ở chân), thì rất có thể trẻ cũng sẽ gặp tình trạng này. Ngoài ra, bố mẹ cũng cẩn chú ý hơn đến những triệu chứng sau đây ở trẻ:

  • Trẻ bị đau ở đùi, bắp chân hoặc mặt sau đầu gối liên tục cả ngày, thậm chí vào sáng hôm sau
  • Trẻ có biểu hiện sưng hoặc viêm bên trong hoặc xung quanh khớp gối
  • Trẻ đau dữ dội trong một thời gian dài sau khi phát hiện có chấn thương do hoạt động thể chất
  • Trẻ đôi khi than phiền với bố mẹ về cảm giác mệt mỏi
  • Đi khập khiễng hoặc liên tục sử dụng một chân cụ thể nào đấy cho mọi hoạt động
  • Cơn đau đầu gối kéo dài kèm theo phát ban xung quanh khu vực này
  • Trẻ bị sốt cao, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề viêm khớp thiếu niên
  • Khớp gối sờ thấy ấm hoặc sưng đỏ nặng
  • Trẻ không thể cử động đầu gối hoàn toàn, hoặc đầu gối không thể trụ vững được cân nặng của con như bình thường

Nếu nhận thấy trẻ phàn nàn về chứng đau khớp gối hằng ngày, hoặc có bất kỳ một trong những triệu chứng nào ở trên, hãy đưa con đến bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra ngay.

Phương pháp điều trị dành riêng cho trẻ bị đau khớp gối

Việc điều trị lúc này tập trung vào kiểm soát sưng, viêm ở vùng đầu gối thông qua áp dụng phương pháp RICE đã đề cập trước đó. Nếu thực hiện đúng cách, trong vòng 1 hoặc 2 ngày vết thương sẽ có sự chuyển biến tích cực rõ rệt. RICE cụ thể bao gồm:

1. Nghỉ ngơi (Rest)

phương pháp rice

Việc nghỉ ngơi nhằm mục đích giúp tránh những tổn thương khác xảy ra ở các khu vực xung quanh, vừa giúp cơ thể có đủ thời gian để tự phục hồi tổn thương một cách hiệu quả.

2. Chườm lạnh vùng đầu gối (Ice)

Nhiệt độ lạnh sẽ nhanh chóng giúp trẻ bị đau khớp gối cảm thấy dễ chịu hơn, đồng thời hạn chế sưng do giảm lưu lượng máu đến vùng bị thương.

Để thực hiện, bạn nên dùng đá viên bọc trong khăn mỏng rồi áp vào khu vực bị ảnh hưởng. Nếu có điều kiện hơn, bạn có thể trang bị loại túi chườm có chức năng massage. Lưu ý tránh để đá lạnh tiếp xúc trực tiếp lên da khiến da bị tê cóng. Mỗi lần chườm khoảng 15 phút, sau đó nên có khoảng nghỉ để vết thương ấm lại rồi hãy tiếp tục.

3. Băng bó vùng khớp gối bị đau cho trẻ  (Compression)

trẻ bị đau khớp gối dùng phương pháp băng ép

Việc băng bó, ép chặt vùng chấn thương có thể làm hạn chế sưng. Tuy nhiên, bạn không nên băng, ép quá chặt sẽ gây phản tác dụng.

4. Nâng cao đầu gối (Elevation)

Bạn có thể sử dụng đệm hoặc gối để kê cao đầu gối trong khi thực hiện song song việc chườm đá hoặc băng ép. Nếu trẻ bị đau khớp gối không bị sưng, bạn hãy nhẹ nhàng xoa bóp để giảm đau cho con.

Việc sử dụng các loại thuốc giảm đau trong trường hợp này nên có sự tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Bởi lẽ, chúng có thể gây nhiều tác dụng không mong muốn với sức khỏe của trẻ. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm trong việc xử lý tình huống khi trẻ bị đau khớp gối.

Minh Phú

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bảo vệ da bé khỏi những vết mụn nhọt

Bé bị mụn nhọt phải làm sao? Nếu phát hiện những dấu hiệu sớm khi bé bị lên nhọt, bạn hoàn toàn có thể áp dụng các cách trị mụn nhọt tại nhà. Có rất nhiều thành phần đa dạng giúp bé thoát khỏi sự khó chịu, đau đớn và đẩy nhanh quá trình chữa lành bệnh.

Mụn nhọt là gì?

Muốn biết bé bị mụn nhọt phải làm sao, bạn cần tìm hiểu về loại mụn này. Mụn nhọt là tình trạng nhiễm trùng ở các nang lông do vi khuẩn tấn công.

Khi mới xuất hiện, nhọt thường chỉ là một nốt nhỏ trên da sau đó sưng viêm đỏ và lan rộng, thậm chí có thể bị sưng tấy và lớn dần sau vài ngày, gây đau đớn và khó chịu. Chỉ với một cái nhọt cũng có thể gây đau, kèm theo tình trạng viêm và sốt.

bé bị mụn nhọt phải làm sao
Khi bị mụn nhọt, trẻ thường muốn gãi ngứa liên tục

Tình trạng này xảy ra là do nang lông đã bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn, vi khuẩn này thường được gọi là tụ cầu khuẩn. Loại vi khuẩn này thường ký sinh trên da, trong mũi, miệng và thường không gây ra đau đớn hay tác hại gì.

Vì phần lớn da được bao bọc bởi các nang lông nhỏ nên bé có thể bị nổi mụn nhọt tại bất cứ chỗ nào trên cơ thể. Tuy nhiên, những mụn nhọt này thường thích “đóng quân” ở những nơi có nhiều lông tóc, mồ hôi hoặc những nơi thường xuyên bị ma sát.

Triệu chứng nổi mụn nhọt là gì?

Bé bị mụn nhọt phải làm sao? Khi bé bị mụn nhọn thì chỗ da vị nhiễm trùng sẽ sưng đỏ với kích cỡ bằng hạt đậu tây đỏ và nó sẽ làm bé đau nhức. Vài ngày sau đó, mụn nhọt sẽ sưng to và xuất hiện mủ màu vàng trắng.

Không có kích thước trung bình cho mụn nhọt nhưng có trường hợp nó sưng to bằng trái banh đánh golf. Để tránh gây ra biến chứng và để lại sẹo, mẹ nên hạn chế không để trẻ chạm hay dùng tay nặn mụn.

Một số chỗ phổ biến, dễ nổi mụn nhọt trên người bé là:

  • Cổ
  • Mặt
  • Đùi
  • Nách
  • Mông

Nếu da bé xuất hiện nhiều mụn nhọt chứa nhiều mủ và nhiều ngòi thì bé đã bị mắc bệnh hậu bối, một bệnh nhiễm trùng da gây ra bởi vi khuẩn tụ cầu.

[inline_article id=14075]

Bé bị mụn nhọt phải làm sao?

Thông thường, các trường hợp mụn nhọt sẽ tự khỏi và không gây ra biến chứng nào nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu xảy ra những trường hợp sau đây, mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ:

  • Mụn nhọt ở trên mặt bé
  • Mụn tiếp tục sưng to sau hơn 2 tuần
  • Có những triệu chứng khác như sốt hay mệt mỏi, khó chịu
  • Sờ vào thấy xốp hay mềm
  • Tiến triển thành bệnh hậu bối
  • Bé vẫn tiếp tục mọc thêm mụn nhọt
bé bị mụn nhọt phải làm sao
Nếu tình trạng sưng mủ kéo dài, mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ

Cách cách trị mụn nhọt ở trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ như thế nào?

Bé bị mụn nhọt phải làm sao? Cách trị mụn nhọt khá đơn giản. Mẹ chỉ cần lưu ý 1 số điều sau đây:

  • Đa số mụn nhọt sẽ tự khỏi và mẹ chỉ có thể tác động để tăng tốc quá trình bằng cách đặt một cái khăn ấm sạch lên trên mụn nhọt trong vài phút rồi lặp lại 3-4 lấn trong ngày.
  • Khi mụn nhọt bưng mủ, mẹ nên lau sạch và vệ sinh nó bằng chất khử trùng rồi băng nó lại bằng một miếng gạc vô trùng. Khi mụn nhọt bưng mủ, phải thật cận thận để vệ sinh sạch sẽ và tránh không cho nó dính sang những bộ phận khác của cơ thể bé. Để chặn đứng tình trạng lây lan của mụn nhọt, hãy năng thay băng thường xuyên cho bé và ném chúng đi ngay sau khi dùng xong.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi chạm vào mụn nhọt, nhất là khi mụn nhọt bị vỡ ra. Cho bé dùng khăn lau mặt riêng, đồng thời thường xuyên giặt khăn lau măt, ra giường, khăn tắm ở nhiệt độ cao.
  • Nếu tình trạng mụn nhọt không có dấu hiệu cải thiện trong 2 tuần, mẹ nên đưa bé đi khám để có hướng điều trị thích hợp.
  • Trong trường hợp mụn nhọt kéo dài hay sưng to thì bé có thể đã bị viêm tế bào. Điều này là do tình trạng nhiễm trùng đã xâm nhập vào lớp da sâu hơn và bé sẽ cần dùng đến kháng sinh để điều trị.

[inline_article id=78229]

Cách phòng ngừa mụn nhọt hiệu quả

Giữ vệ sinh tốt: Giặt giũ, tắm rửa thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn sẽ giúp bé tránh được mụn nhọt. Khi bé bị trầy xước hay đứt tay, nhanh chóng rửa tay cho bé đúng cách và luôn để mắt đến bé.

Dinh dưỡng lành mạnh: Một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp cho hệ miễn dịch cuả bé mạnh khỏe hơn, đủ sức chống lại mấy “anh” khuẩn tụ cầu. Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, mẹ nên cho trẻ bú ít nhất trong 6 tháng đầu đời để giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể.

bé bị mụn nhọt phải làm sao
Tắm là thao tác cần thiết để giữ vệ sinh cho bé

Như vậy mẹ đã có thể biết được bé bị mụn nhọt phải làm sao. Từ nguyên nhân cũng như cách trị mụn nhọt ở trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ an toàn ngay tại nhà, các mẹ nhớ có biện pháp phòng ngừa tích cực để không để bé xuất hiện các vết mụn nhọt khó chịu này nhé.

Minh Trung

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bị huyết áp thấp nên ăn gì tốt cho trẻ? Đừng để hối hận vì không cập nhật ngay!

Bị huyết áp thấp nên ăn gì là điều quan trọng đối với sức khỏe của con. Song khi nào thì con bị huyết áp thấp?

Huyết áp thấp hoặc hạ huyết áp xảy ra khi huyết áp xuống dưới mức bình thường. Huyết áp được biểu đạt bằng hai chỉ số. Chỉ số thứ nhất thường cao hơn, còn gọi là huyết áp tâm thu, hoặc áp lực trong lòng động mạch khi tim co bóp và chứa đầy máu. Chỉ số thứ hai là huyết áp tâm trương, còn gọi là áp suất trong lòng động mạch khi tim nghỉ giữa hai lần co bóp.

bị huyết áp thấp nên ăn gì

Ở người bình thường, chỉ số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương là 120/80 mmHg.

Người có huyết áp thấp là khi chỉ số huyết áp đột ngột giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg. Huyết áp thấp làm cho thể tích máu giảm đi vì co mạch.

Các loại huyết áp thấp (hạ huyết áp) ở trẻ em

Ngưỡng huyết áp ở người lớn thường ở mức tĩnh. Tuy nhiên, tỷ lệ này khác nhau ở trẻ dựa trên tuổi, chiều cao và giới tính. Hạ huyết áp có thể được phân thành ba loại:

  • Hạ huyết áp tư thế đứng (hạ huyết áp tư thế): Tình trạng huyết áp giảm khi trẻ đứng trong một thời gian dài. Con có các triệu chứng như đau đầu, suy nhược và khó nhìn.
  • Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh: Còn gọi là ngất, tình trạng này xảy ra khi não và tim có phản xạ bất thường do trục trặc trong hệ thống thần kinh tự chủ. Trẻ ở nơi nóng, đứng lâu, sau khi tập thể dục hoặc sau khi ăn có thể gặp tình trạng này.
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng: Là tình trạng huyết áp giảm đáng kể do nhiễm trùng nặng, mất nhiều máu, dị ứng nghiêm trọng hoặc chấn thương.

Nguyên nhân gây huyết áp thấp ở trẻ em

  • Mất nước: Huyết áp thấp có thể là một trong những triệu chứng của tình trạng mất nước từ nhẹ đến nặng ở trẻ.
  • Dị ứng: Dị ứng xảy ra lúc hệ thống miễn dịch bị chất gây dị ứng tấn công. Khi dị ứng nghiêm trọng xảy ra thì cơ thể sẽ phản ứng mạnh hay còn gọi là sốc phản vệ. Tình trạng này có thể dẫn đến huyết áp thấp.
  • Nhiễm trùng: Tụt huyết áp có thể xảy ra trong trường hợp nhiễm trùng nặng.
  • Thiếu máu do thiếu sắt: Huyết áp thấp có thể là một trong một số triệu chứng của bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

trẻ em đang chơi đá bóng

  • Vấn đề về tim: Giảm huyết áp có thể là một triệu chứng của suy tim hoặc các vấn đề liên quan đến tim khác ở trẻ em. Triệu chứng có thể bao gồm khó thở, đổ mồ hôi nhiều và kém phát triển.
  • Chấn thương: Có thể dẫn đến mất máu bên ngoài hoặc bên trong, tình trạng này dễ gây tụt huyết áp. Huyết áp thấp thường là một trong nhiều triệu chứng của chấn thương bụng nghiêm trọng, gây chảy máu trong.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng và các vấn đề về trao đổi chất: Sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng như axit folic và vitamin B12 có thể gây ra hạ huyết áp.
  • Căng thẳng về thể chất: Tình trạng đứng hoặc ngồi quá lâu hoặc tắm nắng cho bé dưới nhiệt độ cao, tập thể dục cường độ cao và cảm xúc căng thẳng cũng có thể gây ra tình trạng huyết áp thấp ở trẻ nhỏ.

Trẻ nhỏ bị huyết áp thấp nên ăn gì?

Thói quen ăn uống tại nhà giúp kiểm soát huyết áp thấp và thậm chí có thể giúp khôi phục huyết áp bình thường. Trẻ nhỏ bị huyết áp thấp nên ăn gì? Hãy ăn thực phẩm có chứa natri. Đồ ăn nhẹ có vị mặn, thịt đông lạnh, phô mai, thịt gà, súp và bánh mì có chứa natri, từ đó giúp duy trì huyết áp. Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia dinh dưỡng nhi khoa để biết về lượng natri cần thiết ở độ tuổi của con.

Một chế độ ăn uống cân bằng có rau, trái cây và các loại hạt trong chế độ ăn uống hàng ngày cũng rất có ích để duy trì huyết áp. Thực phẩm giàu axit folic và vitamin B12 nên có mặt trong các bữa ăn thường ngày. Đây cũng là một giải đáp cho câu hỏi trẻ nhỏ bị huyết áp thấp nên ăn gì.

Uống nước đầy đủ cũng là một cách có thể giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước, một trong những nguyên nhân gây ra huyết áp thấp ở trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, cha mẹ nên theo dõi, yêu cầu trẻ giảm tốc độ của các hoạt động thể chất nặng, gây mất nhiều mồ hôi. Trẻ phải tránh đứng hoặc ngồi quá lâu, đặc biệt là ở ngoài trời khi nhiệt độ cao.

Ngoài ra, trẻ nhỏ bị huyết áp thấp nên ăn:

  • Nho khô: Được coi như một phương thuốc tự nhiên để điều trị huyết áp thấp, nho khô giúp duy trì huyết áp mức độ bình thường bằng cách hỗ trợ các chức năng của tuyến thượng thận. Tốt nhất, bạn nên cho trẻ ăn nho khô vào buổi sáng khi đói. Thực phẩm này giúp bạn trả lời hiệu quả câu hỏi trẻ nhỏ bị huyết áp thấp nên ăn gì.
  • Rễ cam thảo: Giúp bình thường hóa chỉ số huyết áp thấp gây ra bởi hàm lượng cortisol trong máu thấp.
  • Muối chứa sodium: Có tác dụng tăng huyết áp. Vì vậy, cha mẹ có thể thêm một ít muối vào một ly nước và cho trẻ uống. Tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng liệu pháp này quá nhiều.
  • Nước chanh: Nếu trẻ nhỏ bị huyết áp thấp do mất nước, việc uống cốc nước chanh có thể giúp cải thiện huyết áp. Chất chống oxy hóa có trong chanh giúp điều tiết lưu thông máu và duy trì huyết áp ở mức độ ổn định.
  • Góp mặt trả lời cho câu hỏi trẻ nhỏ bị huyết áp thấp nên ăn gì còn có hạnh nhân. Bạn ngâm từ 4 đến 5 quả hạnh nhân trong nước và để qua đêm. Sau đó, bạn bóc lớp vỏ bên ngoài rồi xay nhuyễn và trộn vào một cốc sữa nóng, uống vào buổi sáng cũng giúp cải thiện huyết áp thấp.
  • Thực phẩm chứa caffeine: Caffeine được tìm thấy trong những đồ uống như cà phê, cocacola, chocolate nóng, chè đặc. Chất caffeine trong các loại thực phẩm này có tác dụng làm tăng huyết áp.
  • Trẻ nhỏ bị huyết áp thấp do thiếu máu nên ăn gan lợn, sữa, tôm cá, trứng gà, thịt nạc, các loại đậu, khoai lang, rau dền, rau đay, quả lựu…

[inline_article id=80962]

Trẻ nhỏ bị huyết áp thấp không nên ăn gì?

Táo mèo, hạt dẻ nướng, sữa ong chúa, cà rốt, cà chua, mướp đắng và các thực phẩm có tính lạnh như rau bó xôi, cần tây, dưa, dưa hấu, đậu đỏ, đậu xanh, hạt hướng dương, tảo bẹ, hành tây đều có tính chất làm hạ huyết áp.

Uyên Hồ

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bị đau răng nên ăn gì cho trẻ dễ chịu là câu hỏi mẹ cần giải quyết ngay nhé!

Bị đau răng nên ăn gì không chỉ là thắc mắc để giải quyết vấn đề làm sao cho việc ăn uống của con được dễ chịu, thoải mái hơn mà thực phẩm còn có thể giúp bé chữa trị cơn đau cũng như duy trì sức khỏe tốt nhất có thể.

Bị đau răng nên ăn gì

Nguyên nhân trẻ bị đau răng

Một nghiên cứu từng phát hiện, trẻ mới sinh cảm nhận được vị ngọt trước hết. Đây là một phản ứng sinh học cơ bản dù chúng chưa từng được học các vị mặn hay ngọt. Đó có thể là lý do khiến hầu hết trẻ em đều rất thích đồ ngọt. Mặc dù cố gắng hạn chế con trẻ ăn đồ ngọt, nhưng bản năng yêu thương của cha mẹ không thể cản trở sở thích của con. Hậu quả là khá nhiều trẻ gặp vấn đề về răng như đau nhức răng. Tình trạng đau nhức không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến cách nói chuyện, ăn uống của trẻ.

Cùng với lý do trên, dưới đây còn là những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ đau răng:

  • Sâu răng: Ăn quá nhiều đồ ngọt và vệ sinh răng miệng không tốt có thể dẫn đến sâu răng. Điều này thường có thể gây đau.
  • Mọc răng mới: Điều này đặc biệt đúng đối với trẻ em dưới 10 tuổi. Khi con mất răng sữa, những chiếc răng mới có thể gây áp lực lên các dây thần kinh trong quá trình mọc, gây đau răng.
  • Các vấn đề về xoang: Nếu con bạn có vấn đề về xoang, rất có thể đó là thủ phạm gây ra cơn đau răng của trẻ.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Đánh răng sai kỹ thuật hoặc chải quá mạnh làm tổn thương nướu gây ra sưng và đau răng.
  • Chế độ ăn uống: Tình trạng dinh dưỡng thiếu hụt vitamin (như vitamin C cho nướu và vitamin D cho răng) gây ra các vấn đề về răng miệng. Ngoài ra, việc dùng nhiều thức ăn quá chua hoặc ngọt cũng gây đau răng.

Trẻ bị đau răng nên ăn gì?

Chứng đau răng gây ra cảm giác khó chịu khiến trẻ không muốn ăn, thậm chí bỏ ăn. Tuy nhiên, không chỉ đáp ứng câu hỏi trẻ bị đau răng nên ăn gì, cha mẹ cần vỗ về trẻ ăn một số thực phẩm được khuyến khích nên dùng khi bị đau răng. Nhìn chung, đây là những thức ăn mềm nên sẽ không gây kích ứng thêm cho nướu và răng. Nhờ đó, việc ăn uống sẽ không làm trầm trọng thêm tình trạng ê buốt răng của con:

Cách nấu cháo cá lóc cho bé ăn dặm: 8 công thức cho mẹ

  • Sốt táo
  • Khoai tây nghiền
  • Cháo
  • Sữa
  • Trứng

Đặc biệt

  • Trái cây mềm hoặc sinh tố: Tất cả các loại trái cây đều có tính kháng viêm, ít chất béo, calo và nhiều chất chống oxy hóa. Vì vậy, chúng rất tốt cho trẻ bị đau răng. Đặc biệt, quả mâm xôi có công dụng kháng viêm mạnh mẽ nhờ anthocyanins, chất được coi là tạo nên màu sắc phong phú cho loại quả này. Bơ cũng là một loại quả có khả năng chống viêm thần kỳ.
  • Cháo bột yến mạch: Đây là món ăn an toàn và dinh dưỡng. Bạn có thể chế biến theo cách sau đây.

Nguyên liệu: Nửa củ cà rốt, đậu Hà Lan, súp lơ xanh, 50g yến mạch nguyên hạt hoặc bột yến mạch.

Cách thực hiện: Nếu dùng yến mạch nguyên hạt, bạn nên ngâm nước khoảng 30 phút cho nở đều. Gọt vỏ củ cải và rửa sạch cùng với các loại nguyên liệu khác, sau đó thái nhỏ. Bắc nồi lên bếp, cho khoảng nửa lít nước rồi bật lửa đun sôi, cho rau củ vào nấu chín. Cuối cùng, thêm bột yến mạch vào hỗn hợp rau củ và đun lửa nhỏ cho đến khi chín, nêm gia vị sao cho vừa ăn rồi tắt bếp.

Lưu ý: Bất kỳ thức ăn mềm nào không nóng và không quá lạnh cũng đều thích hợp cho trẻ bị đau răng, miễn các thức ăn này dễ nhai và dễ nuốt, không có tính axit hoặc quá nhiều đường.

Trẻ bị đau răng không nên ăn gì?

Khi bị đau răng, cha mẹ cần đặc biệt tránh cho trẻ ăn một số loại thực phẩm có thể làm cơn đau răng trầm trọng hơn và khiến việc nhai trở nên khó khăn như:

  • Trái cây họ cam quýt
  • Thức ăn cay và mặn
  • Rau sống
  • Thịt

Nhìn chung, cha mẹ nên cho trẻ tránh xa những thức ăn khó nhai. Thức ăn có tính axit, cay và mặn có thể gây kích ứng nướu của trẻ thêm mà thôi.

bác sĩ khám cho trẻ em

[inline_article id=250004]

Trẻ bị đau răng nên ăn gì không phải là câu hỏi quá khó để mẹ giải quyết vấn đề. Tuy vậy, đây là chuyện mà mẹ có thể dễ dàng bỏ lỡ nếu không chú ý, khiến con đau đớn và khó chịu. Do đó, trong những ngày con đau răng, ngoài thức ăn, bạn hãy vỗ về, chăm sóc con ân cần hơn nhé!