Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ nhỏ và những biểu hiện thường gặp

Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em là nỗi lo của rất nhiều cha mẹ hiện nay. Khi não bộ bị giới hạn một số chức năng thì chỉ số thông minh của trẻ sẽ chỉ dưới mức trung bình.

Tuy nhiên thay vì lo lắng hoặc buồn phiền về vấn đề này, hãy theo dõi tiếp bài viết sau đây để hiểu đúng và có phương pháp điều trị phù hợp với từng mức độ chậm phát triển của bé bạn nhé!

Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ là gì?

Chậm phát triển trí tuệ là sự khiếm khuyết trong việc phát triển trí não và thường xảy ra ở trẻ em dưới 18 tuổi. Những đứa bé này thường có một số giới hạn về chức năng não bộ và về các khả năng khác như đối thoại, tự chăm sóc, hành xử xã hội…

Bên cạnh đó, trẻ cũng có chỉ số thông minh (IQ) thấp và thường không kiểm soát được những hành vi hung hăng của mình. Do đó, bé dễ bị kích động trước những tình huống đơn giản.

Nguyên nhân trẻ chậm phát triển trí tuệ

Nguyên nhân khiến trẻ chậm phát triển trí óc được xác định là do mặt di truyền và môi trường. Trẻ được sinh ra từ bố mẹ có chậm phát triển trí tuệ có nguy cơ cao về các khuyết tật về phát triển, nhưng sự di truyền thường không rõ ràng.

Mặc dù có các tiến bộ trong các nghiên cứu di truyền, chẳng hạn như phân tích vi mô nhiễm sắc thể và toàn bộ trình tự gen của các vùng mã hóa (exome), đã làm tăng khả năng xác định nguyên nhân của tình trạng này, nhưng nguyên nhân cụ thể là do đâu khiến trẻ bị chậm phát triển thì vẫn khó có thể đưa ra một cách chính xác được.

Sự thiếu hụt ngôn ngữ và kỹ năng cá nhân – xã hội có thể là do trong quá khứ, trẻ gặp phải vấn đề về tình cảm. Sự thiếu thốn về môi trường sống, rối loạn học tập cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ chậm phát triển trí tuệ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Những dấu hiệu cho thấy bé chậm nhịp phát triển

Chậm phát triển trí tuệ
Biểu hiện chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em

Phân loại dấu hiệu trẻ chậm phát triển bạn nên biết

Biểu hiện của trẻ chậm phát triển trí tuệ được chia thành 4 cấp độ, cụ thể:

1. Chậm phát triển trí tuệ mức nhẹ

Có khoảng 80% bé bị chậm trí tuệ rơi vào loại này. Chỉ số IQ của trẻ thường dao động từ 50 – 75 và bé có thể theo học tiểu học.

Biểu hiện của trẻ phát triển trí tuệ chậm đó là thường mất khá nhiều thời gian để học kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, nếu được giáo dục đúng cách, trẻ hoàn toàn có thể giao tiếp tốt với người khác.

Một số đặc điểm phổ biến là trẻ gặp khó khăn với việc viết và đọc, trẻ không thể đưa ra quyết định. Khi lớn lên, trẻ có thể tự lập với sự hỗ trợ của gia đình, cộng đồng.

>> Mẹ có thể tham khảo: 3 tuyệt chiêu nuôi con toàn diện và các cách dạy con thông minh

2. Đặc điểm của trẻ chậm phát triển trí tuệ ở mức trung bình

Có khoảng 10% trẻ chậm trí thuộc loại này. IQ của trẻ là từ 35 – 55. Trẻ có thể tự thực hiện các công việc cá nhân như tắm, ăn và đi vệ sinh với sự hướng dẫn của bố mẹ.

Biểu hiện của trẻ phát triển trí tuệ kém đó là học khá chậm nhưng trẻ vẫn có thể học viết, đọc và đếm cơ bản. Khi lớn lên, trẻ thường sống tại các trung tâm cộng đồng dưới sự giám sát và trông nom.

3. Chậm phát triển trí tuệ mức nặng

Khoảng 3 – 5% trẻ bị khuyết tật trí tuệ rơi vào nhóm này với IQ từ 20 – 40. Trẻ có thể học được một số kỹ năng cơ bản để chăm sóc bản thân và kỹ năng giao tiếp. Khi lớn lên, trẻ có thể sống tại các nhà tập thể có giám sát.

Chậm phát triển trí tuệ
Rèn luyện giao tiếp với trẻ chậm phát triển

4. Dấu hiệu trẻ chậm phát triển đặc biệt (rất nặng)

Chỉ 1 – 2% trẻ chậm phát triển trí tuệ rơi vào nhóm này. IQ của trẻ nằm dưới 20 – 25. Trẻ có thể học các kỹ năng giao tiếp cơ bản và kỹ năng tự chăm sóc bản thân với sự hỗ trợ của người lớn. Trẻ bị tổn thương thần kinh và cần sự theo dõi, giúp đỡ thường xuyên.

Biểu hiện của trẻ chậm phát triển trí óc

Sau đây là một số dấu hiệu trẻ chậm phát triển giúp bố mẹ nhận biết con mình có chậm phát triển về trí tuệ hay không:

  • Biết ngồi hoặc đi trễ hơn các trẻ cùng độ tuổi.
  • Nói không rõ ràng, bập bẹ.
  • Trí nhớ kém, khó ghi nhớ các thông tin đơn giản như: Tên, sự việc vừa mới xảy ra.
  • Việc học các kỹ năng như: Ăn uống, mặc áo quần,… và kiến thức thường chậm, cần sự giúp đỡ của người khác.
  • Kém tập trung, khó hiểu hoặc không thể suy nghĩ một cách logic.
Chậm phát triển trí tuệ
Cho bé chơi các món đồ chơi phát triển trí tuệ

Trẻ chậm phát triển trí tuệ có chữa khỏi được không?

Những trẻ phát triển trí tuệ kém nên được theo học ở các trường đặc biệt. Việc học này nên được bắt đầu khi trẻ được 3 tháng và ở trường, sẽ có một số chương trình can thiệp sớm.

Nội dung học chủ yếu là cung cấp cho trẻ một số kỹ năng cơ bản trong cuộc sống như ăn uống, nhận biết bảng chữ cái và chữ số và kỹ năng giao tiếp.

Một số hoạt động xã hội và ngoại khóa cũng giúp trẻ tự tin hơn. Tùy thuộc vào mức độ mà trẻ có thể theo học những chương trình khác nhau.

Trẻ chậm phát triển nhẹ có thể được hỗ trợ để sống độc lập và làm một số công việc đơn giản. Trong khi những trẻ ở mức độ vừa phải đến rất nặng phải sống tại các trung tâm cộng đồng dưới sự giám sát và trông nom.

Bố mẹ cũng thực hiện một số biện pháp tại nhà để cải thiện tình trạng này. Bạn nên tạo ra một môi trường thân thiện và ấm cúng để trẻ có thêm sự dũng cảm và động viên.

>> Mẹ có thể tham khảo: Top 5 món đồ chơi cho bé giúp kích thích trí não

Biện pháp ngăn ngừa trẻ chậm phát triển bạn nên biết

Để phòng tránh dấu hiệu chậm phát triển trí tuệ ở trẻ nhỏ, dưới đây sẽ là một số lời khuyên hữu ích dành cho các ông bố và bà mẹ đối với sức khỏe não bộ của bé:

1. Sức khỏe của người mẹ trong khi mang thai:

  • Không hút thuốc;
  • Không uống rượu và sử dụng chất kích thích;
  • Có chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo bão hòa và đa dạng các loại ngũ cốc, hoa quả và rau;
  • Bổ sung axit folic;
  • Đi khám bác sĩ định kỳ.

2. Sau khi sinh con:

  • Sàng lọc bệnh có thể gây khuyết tật trí tuệ ở trẻ sơ sinh;
  • Khuyến khích việc làm tốt của trẻ tại thời điểm thích hợp;
  • Đội mũ bảo hiểm cho trẻ; 
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với sơn có chứa chất chì;
  • Để xa các vật dụng có chứa chất độc hại ra khỏi tầm với của trẻ;
  • Trẻ em và thanh thiếu niên bị nhiễm virus thì không nên dùng Aspirin, vì nguy cơ mắc hội chứng Reye. Hãy hỏi bác sĩ chuyên khoa về những loại thuốc an toàn cho trẻ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ mấy tháng biết đi và dấu hiệu con chậm phát triển

Tóm lại:

Mong rằng những thông tin hữu ích trong bài viết này của MarryBaby sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề chậm phát triển trí tuệ và tìm ra phương pháp thích hợp nhất để cải thiện chỉ số thông minh cũng như sự phát triển toàn diện của con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em: Liều lượng và lưu ý khi sử dụng

Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đủ mẹ đã biết chưa? Cùng tìm hiểu ngay những thông tin hữu ích đến từ nhà MarryBaby sau đây để có cách chăm con khi bệnh tốt nhất nhé!

Thuốc hạ sốt Ibuprofen thường được sử dụng để hạ sốt và giảm đau cho trẻ em trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen; cha mẹ cần cẩn thận để tránh những tác dụng phụ không mong muốn ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

1. Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là gì?

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID); được dùng để điều trị nhiều kiểu đau, chẳng hạn như đau do viêm và đau do chấn thương. Ngoài ra, thuốc Ibuprofen cũng giúp hạ sốt cho trẻ em nhỏ.

Loại thuốc này hiện đang có các dạng bào chế như: (1) Viên nén; (2) Viên bao phim, bao đường; (3) Viên nang.

Tuy thuốc có công dụng rất tốt trong việc trị cảm sốt; nhưng cha mẹ cũng cần tham khảo thêm ý kiến bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Đối với trẻ em, việc sử dụng thuốc đúng liều là rất quan trọng. Nếu dùng quá liều có thể gây ra những tác hại cho trẻ. Ngoài ra, không phải bất cứ trẻ nào cũng có thể sử dụng Ibuprofen.

Một số đối tượng có thể không nên sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen như:

  • Trẻ dưới 2 tuổi.
  • Trẻ bị hen suyễn.
  • Trẻ có vấn đề về dạ dày.
  • Trẻ có vấn đề về tim mạch.
  • Trẻ có vấn đề về gan và thận.
  • Có bất kỳ dấu hiệu cho thấy bé bị mất nước.
  • Mắc bệnh viêm ruột, chẳng hạn như bệnh Crohn; viêm loét đại tràng.
  • Trẻ bị dị ứng với các thành phần của thuốc Ibuprofen hoặc các thuốc khác.

Đối với nhóm đối tượng trên; cha mẹ cần phải kiểm tra kỹ hoặc theo hướng dẫn, chỉ định từ bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Ibuprofen.

Làm sao để biết liều dùng Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đúng? Nên dùng những biệt dược thuốc hạ sốt ibuprofen nào cho trẻ? Cha mẹ đọc tiếp để biết nhé.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh sốt bao nhiêu độ thì uống thuốc và gọi bác sĩ?

2. Cho trẻ dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen như thế nào là an toàn?

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em cần sử dụng đúng cách

Việc xác định liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em chính xác nhất đó là dựa vào cân nặng chứ không phải dựa vào độ tuổi.

Nếu cha mẹ không biết cân nặng của trẻ và trẻ còn quá nhỏ để đứng lên cân; hãy tự cân khi bế trẻ và sau đó cân lại bản thân. Lấy tổng trọng lượng trừ đi trọng lượng của cha mẹ để được cân nặng của trẻ.

Để đảm bảo an toàn cho trẻ em, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen cha mẹ cần chú ý những điều sau đây:

  • Lắc kỹ trước khi đo liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em.
  • Cha mẹ có thể lặp lại liều sau mỗi 6 – 8 giờ. Không dùng nhiều hơn 4 lần trong 24 giờ.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi không được cho dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen mà không được sự cho phép của bác sĩ.
  • Đừng nhầm lẫn thuốc Ibuprofen dạng giọt và siro. Dạng giọt cô đặc hơn nhiều. Thuốc giọt sử dụng ống xilanh để đo lường trong khi siro sử dụng cốc để đo lường.
  • Không bao giờ cho trẻ uống Ibuprofen khi đang dùng các loại thuốc khác cũng có chứa thành phần của Ibuprofen; trừ khi bác sĩ khuyên dùng và không được phép cho trẻ uống nhiều hơn liều khuyến cáo.
  • Sử dụng thiết bị đo lường đi kèm với thuốc. Nếu cha mẹ làm mất thiết bị; hãy mua thiết bị thay thế từ hiệu thuốc; hoặc sử dụng thìa đo tiêu chuẩn (loại dùng để nướng), không phải thìa thông thường dùng để ăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Làm gì khi trẻ bị sốt? Khi nào thì cho bé đi khám?

2.1 Số lần cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen

Đa số các thuốc Ibuprofen dùng cho trẻ em sẽ có dạng lỏng để dễ uống cũng như dễ phân chia liều lượng theo trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, thuốc ở dạng lỏng cũng có nhiều kiểu bào chế khác nhau; thế nên liều dùng Ibuprofen cũng sẽ có nhiều thay đổi; đặc biệt là dựa trên chiều cao và cân nặng.

Nhìn chung, cha mẹ có thể cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen 3 hoặc 4 lần một ngày. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ.

Nếu cha mẹ cho trẻ dùng:

  • 3 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 6 giờ giữa các liều.
  • 4 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 4 giờ giữa các liều.

2.2 Thận trọng khi sử dụng Ibuprofen với các loại thuốc khác

Ibuprofen không kết hợp tốt với một số loại thuốc theo toa. Do đó, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ dùng ibuprofen nếu trẻ đang dùng một trong số những loại thuốc sau:

  • Thuốc điều trị cao huyết áp.
  • Thuốc giúp ngăn ngừa đông máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid như aspirin, diclofenac,…
  • Thuốc steroid, thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị rối loạn khí sắc.

Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho trẻ sử dụng đồng thời ibuprofen và paracetamol. Trừ khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

3. Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch và dạng siro

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Liều dùng Ibuprofen cho trẻ dạng hỗn dịch

3.1 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch

Thuốc dạng hỗn dịch có chứa dược chất rắn không hòa tan ở dạng hạt thật nhỏ được phân tán trong một dẫn chất lỏng (thường là nước). Trước khi dùng dạng thuốc này; cha mẹ cần nhớ lắc kỹ trước khi uống.

  • Đối với trẻ từ 3 tháng tuổi: Ibuprofen dạng hỗn dịch chỉ chứa 100mg ibuprofen trong 5ml.
  • Đối với trẻ 7 tuổi trở lên: Ibuprofen dạng hỗn dịch chứa 200ml ibuprofen trong 5ml.

Cha mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn. Sau đây là liều lượng khuyến nghị:

Tuổi Liều lượng Số lần sử dụng
3 đến 5 tháng tuổi

(nặng hơn 5 kg) 

2,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
6 đến 11 tháng tuổi 2,5ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ
1 đến 3 tuổi 5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
4 đến 6 tuổi 7,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
7 đến 9 tuổi 10ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
10 đến 11 tuổi 15ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
12 đến 17 tuổi 15ml đến 20ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ

3.2 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu điểm của thuốc dạng siro là dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc. Ngoài ra, thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.

Liều dùng tương tự với dạng hỗn dịch. Tuy nhiên, cha mẹ cần tham chiếu thêm hướng dẫn sử dụng đối với từng loại thuốc khác nhau.

4. Tác dụng phụ của thuốc Ibuprofen ở trẻ em

Đa số trường hợp cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen sẽ không gây ra tác dụng phụ; nhưng một số tác dụng phụ ít xảy ra có thể là:

Dị ứng với thuốc hạ sốt Ibuprofen. Cha mẹ cần đưa trẻ đi bác sĩ ngay khi:

  • Trẻ bị đau dạ dày dữ dội.
  • Nôn ra máu hoặc phân có màu rất sẫm, đen.
  • Trẻ ngừng đi tiểu hoặc trong nước tiểu có lẫn máu.
  • Bé bị ù tai; triệu chứng hen suyễn trở nên trầm trọng hơn.

Các dấu hiệu cần cho trẻ em đi cấp cứu sau khi dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen:

  • Miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng trẻ bắt đầu sưng tấy.
  • Thở khò khè; trẻ bị tức ở ngực hoặc cổ họng; và cảm thấy khó nói.
  • Bị phát ban trên da có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da.

5. TOP các loại thuốc hạ sốt Ibuprofen phổ biến: liều lượng và hướng dẫn sử dụng

Một số loại hỗn dịch được dùng nhiều như sau:

5.1 Profen 100mg/10ml (dạng hỗn dịch)

thuốc profen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Profen được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội. Do đó giá thành của sản phẩm khá rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình. Đồng thời, thuốc cũng dễ tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Liều dùng: 

  • Trẻ từ 1-2 tuổi: 5ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 3-7 tuổi: 10ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 8-12 tuổi: 20ml, dùng 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Profen 100mg/10ml:

  • Ưu điểm: Làm từ ống nhựa, mẹ không lo vỡ khi rơi rớt; giá thành tốt, không quá đắt.
  • Nhược điểm: Ống nhựa nên mẹ hơi khó bẻ; chỉ phù hợp với trẻ từ 3 tháng tuổi – 5 tuổi; tác dụng phụ gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.

5.2 Thuốc Sotstop (Ibuprofen hỗn dịch)

Ibuprofen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em Sotstop

Thuốc Sotstop thuộc Công ty Dược Hàn Quốc Daewoong Pharm. Co., Ltd có chứa hoạt chất Ibuprofen với hàm lượng 20mg/ml.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày 1 ml – 1,5ml (20mg – 30mg)/kg thể trọng/ngày chia làm nhiều liều nhỏ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Sotstop:

  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, vừa tay; có nắp đong giúp mẹ canh liều lượng chính xác cho trẻ.
  • Nhược điểm: Giá thành khá cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp: gây cảm giác nóng rát quanh họng và miệng; ảnh hưởng dạ dày.

5.3 Polebufen – Thuốc hạ sốt Ibuprofen dạng hỗn dịch cho trẻ em

polebrufen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Thuốc Polebufen là một thương hiệu đến từ Ba Lan, có chứa hoạt chất chính là Ibuprofen 100mg/5ml, giúp điều trị sốt liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc tác dụng phụ của vắc xin.

Liều dùng: Trẻ em dưới 12 tuổi, ngày dùng không quá 4 lần:

  • Trẻ 3-6 tháng nặng hơn 5kg: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 6-11 tháng tuổi: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 1-4 tuổi: 5ml/lần.
  • Trẻ từ 4-7 tuổi: 7,5ml/lần.
  • Trẻ từ 7-12 tuổi: 10ml/lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Polebufen:

  • Ưu điểm: Làm bằng nhựa, do đó, mẹ không lo rơi vỡ. Thành phần không chứa đường.
  • Nhược điểm:

5.4 Siro Brufen 100mg/5ml

Thuốc hạ sốt Brufen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Siro Brufen 100mg/5ml là một sản phẩm của công ty Dược nổi tiếng Abbott. Thuốc được chỉ định để điều trị hạ sốt cho trẻ em và giảm đau trong các trường hợp như đau răng hoặc đau do nhổ răng, đau đầu, đau bụng kinh, đau xương và khớp do thấp, đau do bong gân.

Liều dùng:

  • Liều hàng ngày là 20 – 30mg/kg thể trọng, chia làm nhiều lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Siro Brufen 100mg/5ml:

  • Ưu điểm: Siro có vị ngọt, hương cam dễ uống; và thuốc hấp thụ nhanh.
  • Nhược điểm: Có thành phần đường, không thích hợp cho trẻ đang kiêng đường hoặc không dung nạp với glucose; có thể gây ra cảm giác nóng rát thoáng qua ở vùng miệng hoặc cổ họng.

5.5 Thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Ibuprofen dạng siro)

Liều dùng Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc A.T Ibuprofen Syrup:

  • Ưu điểm: dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc; thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.
  • Nhược điểm: Có chứa nhiều đường dễ gây sâu răng; và gây ảnh hưởng đến dạ dày.

5.6 Siro Nurofen

Siro nurofen - thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Nurofen là một thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đến từ Đức, giúp giảm đau và hạ sốt do viêm họng, mọc răng, đau răng.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày là 20-30mg/kg thể trọng chia làm nhiều liều nhỏ.
  • Loại siro nurofen này thường không khuyến cáo dùng cho trẻ em cân nặng dưới 7kg.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng siro nurofen:

  • Ưu điểm: Chiết xuất từ thành phần thảo dược; dễ hấp thụ giúp giảm sốt nhanh; không chứa các thành phần hóa học, chất bảo quản, tạo màu hay tạo mùi nên không gây tác dụng phụ cho trẻ; có vị hoa quả nên rất dễ uống, phù hợp với độ tuổi trẻ nhỏ.
  • Nhược điểm: Dạng chai thủy tinh dễ vỡ.

Để liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đạt được hiệu quả cao và an toàn, trước hết bạn cần phải thăm hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên môn hoặc nắm rõ tình trạng về chiều cao và cân nặng của trẻ nhỏ. Tuy là loại thuốc có thể sử dụng tại nhà nhưng việc hiểu về cách thức sử dụng phù hợp thật sự rất cần thiết.

Mong rằng thông qua bài viết này của MarryBaby bạn sẽ có cách chăm sóc con khi sốt một cách khoa học và đạt kết quả tốt nhất nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Son môi cho trẻ em có thực sự an toàn? Cách trị khô môi cho trẻ

Môi bị khô và nứt nẻ là tình trạng rất thường gặp ở các em bé sơ sinh và trẻ nhỏ. Vậy những lúc này có nên dùng son môi cho trẻ em hay không? Trước khi đi tìm đáp án cho câu hỏi này, chúng ta cùng tìm hiểu về nguyên nhân tại sao trẻ lại hay bị nứt môi mẹ nhé.

Vì sao trẻ dễ bị khô và nứt môi?

1. Thời tiết thay đổi

Có rất nhiều yếu tố khiến môi trẻ bị khô và nứt. Đầu tiên có thể kể đến là thời tiết. Không chỉ mùa lạnh mà những hơi nóng mùa hè hoặc sự thay đổi của thời tiết cũng có thể gây ra tình trạng này. Đôi môi của trẻ sẽ trở nên khô, nứt nẻ và thậm chí là chảy máu.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bé bị sưng môi trên và cách xử lý ngay để giảm đau hiệu quả

2. Trẻ hay liếm môi

Môt nguyên nhân khác có thể khiến trẻ bị nứt môi đó là do trẻ thường hay liếm môi. Nước bọt sau khi bay hơi sẽ làm giảm độ ẩm của môi, khiến lớp thượng bì trên môi thô ráp và bị bong tróc ra.

Nhiều trẻ thường có thói quen cắn hoặc lấy tay xé phần da bị bong tróc khiến môi càng bị tổn thương và thậm chí là chảy máu.

3. Cảm lạnh

Ngoài yếu tố thời tiết thì trẻ bị cảm lạnh và nghẹt mũi cũng có thể là nguyên nhân khiến môi dễ bị khô và nứt nẻ.  Khi bị nghẹt mũi, trẻ thường phải thở bằng miệng khiến cho không khí liên tục đi qua môi và làm khô môi nhanh chóng.

son môi cho trẻ em
Có nên dùng son môi cho trẻ em?

4. Trẻ ít uống nước

Trẻ uống không đủ nước trong ngày cũng là nguyên nhân khiến môi bị bong tróc. Đặc biệt là những trẻ hiếu động, thường xuyên chạy nhảy, hoạt động nhiều, tiếp xúc liên tục với gió và tia cực tím nên khiến môi nứt nẻ nhiều hơn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách sử dụng bình tập uống nước cho bé Little Bean

5. Thiếu dinh dưỡng

Một trong những nguyên nhân phổ biến khác khiến trẻ dễ bị khô môi đó là do cơ thể bị thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B2. Nếu nghi ngờ, mẹ có thể đưa bé đến bác sĩ để được kiểm tra.

6. Tác dụng phụ của thuốc

Nếu bạn đang cho trẻ điều trị bằng thuốc thì khô môi có thể là một trong những tác dụng phụ của thuốc. Bạn có thể tham khảo bác sĩ về tình trạng khô môi của con để bác sĩ điều chỉnh lại lượng thuốc cho phù hợp hơn.

Có nên dưỡng môi cho bé bằng son môi cho trẻ em?

Nhiều người cho rằng hiện tượng khô môi ở trẻ em không quá quan trọng bởi môi trẻ sẽ tự lành lại theo thời gian. Tuy nhiên, một số khác lại quá lo lắng và dùng son dưỡng môi cho bé. Vậy các loại son trẻ em này có thực sự an toàn?

Theo các chuyên gia, ngoại trừ những loại son được thiết kế dành riêng cho trẻ em thì các loại son dưỡng môi thông thường khác đều có chứa một số thành phần không tốt cho trẻ. Cụ thể là:

  • Long não: Chỉ cần nuốt phải một lượng nhỏ long não, trẻ cũng có thể tử vong. Không những vậy, long não còn gây kích ứng hệ tiêu hóa và hệ thần kinh trung ương sau khi trẻ nuốt phải. Buồn nôn, nôn, động kinh là những triệu chứng phổ biến nếu trẻ bị ngộ độc long não.
  • Chất tạo hương: 95% các thành phần được sử dụng để tạo ra chất này là các hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ như benzen, aldehyde và nhiều chất độc khác. Hiện nay, có rất ít sản phẩm có mùi thơm được tạo thành từ các loại mùi hương tự nhiên. Việc thoa son dưỡng môi với các thành phần và hóa chất nhân tạo này sẽ rất nguy hiểm vì trẻ có thể nuốt phải một phần.
  • Mỡ lông cừu (lanolin): Là một thành phần tự nhiên hơn so với các phần còn lại. Nó có nguồn gốc từ lông cừu. Sản phẩm này thường được tìm thấy trong chất bôi trơn, đánh bóng giày và các chất chống rỉ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm như các loại kem chữa nứt núm vú, thường được các bà mẹ đang cho con bú sử dụng. Mặc dù nó đã được chứng minh là hiệu quả nhưng hãy cẩn thận vì trẻ có thể bị dị ứng khi tiếp xúc với thành phần này đấy.

Tự làm son môi cho trẻ em an toàn tại nhà

Nếu mẹ vẫn lo lắng không biết các loại son dưỡng môi cho trẻ có thực sự an toàn hay không thì có thể  thử tự làm son môi cho trẻ em ở nhà bằng các thành phần tự nhiên an toàn cho bé.

Công thức này rất dễ thực hiện nhưng bạn vẫn nên xem xét cẩn thận về các thành phần để đảm bảo rằng trẻ không bị dị ứng.

Thành phần: Sáp ong, dầu dừa, mật ong, viên vitamin E và tinh dầu (tùy chọn).

  • Sáp ong là thành phần chính. Nó sẽ hoạt động như kem giữ ẩm nhưng vai trò quan trọng nhất mà của thành phần này là nó giúp tạo ra hình dáng của cây son để bạn dễ sử dụng hơn.
  • Dầu dừa không giúp làm mềm và làm ẩm môi mà nó giúp kích hoạt chất béo trên da, giúp giữ ẩm cho môi.
  • Mật ong giúp giữ nước cho da.
  • Vitamin E rất tốt cho làn da. Đây là loại vitamin mà da sử dụng nhiều nhất.

Chuẩn bị: 1 muỗng súp sáp ong, 1 muỗng súp dầu dừa, một ít mật ong và 2 viên vitamin E.

Cách làm: Làm tan chảy sáp ong, thêm dầu dừa, mật ong và 2 viên vitamin E. Cho vào đồ đựng, để nguội và sử dụng.

son môi cho trẻ em
Dầu dừa nguyên chất có thể trị khô môi cho bé một cách an toàn

Những cách trị khô môi khác cho trẻ sơ sinh

Nếu không có thời gian để tự làm son môi cho trẻ em tại nhà, bạn vẫn có thể thực hiện các cách sau đây để dưỡng môi cho bé:

  • Thoa lên môi bé các sản phẩm từ tự nhiên như dầu dừa nguyên chất
  • Nếu đang cho con bú thì bạn có thể thử cho bé bú thường xuyên hơn. Điều này không chỉ giúp bé giảm cảm giác khó chịu hoặc mất nước mà còn giúp môi bé không bị khô.
  • Cho bé uống nhiều nước hơn
  • Tắt điều hòa hoặc sử dụng điều hòa có chế độ cân bằng ẩm
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng
son môi cho trẻ em
Nếu ngại sử dụng son môi cho trẻ em, bạn có thể chăm sóc môi bé bằng những gợi ý trên

Như vậy, có rất nhiều cách để dưỡng môi cho bé khi con gặp tình trạng khô môi. Nếu mẹ muốn sử dụng son dưỡng môi cho bé một cách an toàn thì nên tự làm tại nhà hoặc chọn các loại son trẻ em đến từ những thương hiệu uy tín nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không, có cần tiêm ngừa không

Rubella cùng với sởi, quai bị là những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ nhỏ. Nhiều mẹ không phân biệt được triệu chứng của bệnh sởi và rubella, từ đó có cách chăm sóc trẻ chưa đúng cách.

Vậy rubella là bệnh gì? Bệnh rubella ở trẻ em khác gì với bệnh sởi? Có nên tiêm vắc xin sởi quai bị rubella hay không? Mẹ đừng nên bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây nhé.

Rubella là bệnh gì?

Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức, bệnh ban đào) là một căn bệnh truyền nhiễm do virus cùng tên gây nên. Các triệu chứng của bệnh rubella thường xuất hiện sau 14 – 21 ngày kể từ ngày virus xâm nhập vào cơ thể.

Bệnh khởi đầu với biểu hiện sốt nhẹ, sưng các tuyến bạch huyết (chủ yếu ở các tuyến sau cổ) và phát ban trong 3 – 5 ngày.

Một số dấu hiệu khác thường gặp khi nhiễm virus rubella

  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Sốt nhẹ.
  • Mắt đỏ.
  • Đau khớp.

Tùy vào cơ địa, có nhiều trường hợp mắc bệnh rubella nhưng không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ.

bệnh rubella ở trẻ em
Rubella gây triệu chứng sốt ban 3 – 5 ngày

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo thống kê, bệnh rubella hiếm khi để lại biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu mắc rubella trong thai kỳ, em bé sinh ra sẽ dễ gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Đây gọi là hội chứng rubella bẩm sinh.

Trung bình mỗi năm có khoảng 100.000 ca hội chứng rubella bẩm sinh trên toàn thế giới. Phụ nữ mang thai nhiễm rubella có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu.

Bên cạnh đó, virus rubella sau khi xâm nhập vào cơ thể mẹ bầu sẽ tiếp tục tấn công thai nhi, khiến trẻ sinh ra có các nguy cơ như:

  • Khiếm thính
  • Đục thủy tinh thể
  • Bị các bệnh về tim mạch bẩm sinh
  • Thiếu máu
  • Viêm gan.
  • Chậm phát triển.
  • Tổn thương võng mạc.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tự kỷ
  • Tiểu đường
  • Tâm thần phân liệt.
  • Chậm phát triển trí tuệ.

Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang nhiên cứu ảnh hưởng của virus rubella lên thai nhi, nhằm tìm ra phương án hạn chế tình trạng này.

Điều trị bệnh rubella ở trẻ em

Thông thường, bệnh rubella ở trẻ em không để lại biến chứng nguy hiểm và có thể tự khỏi mà không cần thuốc đặc trị. Mẹ có thể tham khảo một số cách xoa dịu những triệu chứng khó chịu ở trẻ, ví dụ như:

  • Uống nhiều nước, nước lọc xen kẽ nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn thức ăn lỏng, mềm và có thể chia nhỏ khẩu phần ăn làm nhiều lần trong ngày giúp trẻ dễ tiêu hóa.
  • Xoa nhẹ nhàng những chỗ bị ngứa, hạn chế gãi hoặc ma sát mạnh vì dễ làm da tổn thương và để lại sẹo.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, không vận động nặng.
  • Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể dùng khăn nhúng nước ấm lau người. Không nên ủ kín hoặc kiêng tắm cho trẻ vì có thể làm bệnh trở nên trầm trọng.
  • Trong trường hợp trẻ sốt hoặc đau nhức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.

Cách phòng bệnh rubella ở trẻ em

  • Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh rubella phổ biến và hiệu quả nhất.
  • Mẹ nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, phòng ngủ và nơi vui chơi cho trẻ cần thông thoáng, hạn chế bụi bặm.
  • Thực hiện ăn sạch uống sạch.
  • Tránh cho trẻ đến những nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm có dịch bệnh rubella.

Một số câu hỏi về bệnh rubella ở trẻ em

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh rubella

1. Có nên tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella?

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự tấn công của virus rubella. Vắc xin ngừa rubella thường được tiêm tích hợp với sởi và quai bị. Thông thường, trẻ sẽ được tiêm sởi quai bị rubella mũi đầu tiên vào tháng thứ 12 – 15, mũi tiếp theo vào độ tuổi 4 – 6 tuổi.

Vắc xin phòng bệnh rubella được chứng minh an toàn cho hầu hết mọi người. Một tỷ lệ nhỏ có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt nhẹ, phát ban hay mỏi người. Để phòng ngừa bệnh rubella ở trẻ em, mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin theo đúng lộ trình của Bộ Y Tế nhé.

bệnh rubella ở trẻ em
Vaccine là biện pháp phòng ngừa rubella ở trẻ em

2. Virus rubella lây lan qua những con đường nào?

Bệnh rubella có thể lây qua hai đường phổ biến.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, các hạt chất lỏng có chứa virus sẽ bắn ra ngoài không khí, những người khác hít vào và lây bệnh.
  • Lây từ mẹ sang con: Mẹ bầu bị nhiễm rubella sẽ lây cho thai nhi thông qua đường máu.

3. Làm thế nào để phân biệt bệnh rubella và sởi

Mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để phân biệt hai loại bệnh này.

  • Đặc điểm nốt ban: Khi bị sởi, nốt ban sẽ có màu đỏ tươi và có thể xuất hiện cả bên trong miệng. Những nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi.
  • Thời gian ủ bệnh: Bệnh sởi thường mất 1 – 2 tuần để phát bệnh, trong khi thời gian ủ bệnh của virus rubella có thể kéo dài 2 – 3 tuần.
  • Mức độ lây lan: Theo nghiên cứu, khả năng lây nhiễm của virus rubella ít hơn so với virus sởi.
  • Triệu chứng xuất hiện: 90% người mắc bệnh sởi sẽ có dấu hiệu rõ rệt. Ngược lại, bệnh rubella chỉ xuất hiện triệu chứng ở 25 – 50% ca bệnh.
  • Thân nhiệt: Người bị bệnh sởi có thể sốt cao đến hơn 40oC, còn sốt do nhiễm rubella thường không vược quá 38.3oC.
bệnh rubella ở trẻ em
Nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi

4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh rubella

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh rubella. Một số trường hợp dưới đây có khả năng cao hơn những người khác.

  • Chưa được tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella.
  • Sống trong vùng đang bùng phát dịch rubella.
  • Chưa từng bị nhiễm rubella trước đây.

5. Làm thế nào để kiếm tra khả năng miễn dịch bệnh rubella của cơ thể?

Bằng phương pháp xét nghiệm máu, bạn có thể đo được lượng kháng thể virus rubella trong cơ thể.

Bệnh rubella ở trẻ em thường sẽ không để lại biến chứng nguy hiểm, nhưng mẹ không nên chủ quan. Mẹ nên lưu ý cách chăm sóc khi trẻ bị bệnh rubella, đồng thời quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ em hay bị chảy máu cam: Nguyên nhân và cách xử trí hợp lý

Các bậc làm cha làm mẹ vô cùng lo lắng khi thấy con mình chảy máu cam. Họ có rất nhiều những thắc mắc quanh vấn đề đó. Vậy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì và biết cách chăm sóc con khi bị chảy máu cam.

Trẻ hay bị chảy máu cam là bệnh gì?

Để biết trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì, cha mẹ cần tìm hiểu rõ về căn bệnh này. Chảy máu cam hay còn gọi là chảy máu mũi là chỉ tình trạng các mạch máu nhỏ ở mũi bị vỡ, gây chảy máu. Máu chỉ chảy trong một khoảng thời gian ngắn rồi tự động ngưng.

Nhiều trẻ em gặp hiện tượng chảy máu cam nhiều lần trong 1 tuần khiến các bậc phụ huynh vô cùng lo lắng. Nhưng đây là tình trạng thường gặp ở các trẻ có độ tuổi từ 3-10 tuổi, nhất là các bé 2-3 tuổi. Mà với các bé này thì bệnh chảy máu cam thường là lành tính và nhanh khỏi.

 trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì
Chảy máu cam là chỉ hiện tượng các mạch máu trong mũi bị vỡ và gây chảy máu

Nguyên nhân khiến trẻ bị chảy máu cam

Vì sao trẻ hay bị chảy máu cam? Nguyên nhân chảy máu cam của trẻ có thể do vật lý (tại chỗ) hay bệnh lý (liên quan đến vùng tai mũi họng). Theo đó, các bậc làm cha làm mẹ cần xác định rõ nguyên nhân con bị chảy máu cam để có phương án điều trị phù hợp, an toàn.

Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến khiến trẻ hay bị chảy máu cam mà cha mẹ cần biết: 

  • Thời tiết hanh khô, sử dụng điều hòa, máy lạnh hay máy sưởi trong thời gian dài làm mạch máu trong mũi vỡ gây chảy máu.
  • Nhiều trẻ thường ngoáy mũi quá sâu và mạnh khiến các mạch máu trong mũi bị tổn thương. 
  • Trẻ cào, gãi hay vô tình đưa dị vật vào bên sâu trong mũi. 
  • Mũi bị va chạm mạnh trong quá trình trẻ vui chơi, chạy nhảy.
  • Trẻ hắt hơi hay xì mũi quá mạnh cũng có thể gây chảy máu cam. 
  • Nguyên nhân do vách ngăn mũi bị vẹo.
  • Trẻ bị dị ứng, nhiễm trùng ở mũi, họng và xoang.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc như thuốc chống viêm, thuốc xịt mũi.
  • Trẻ bị gãy xương mũi, vỡ nền sọ do chấn thương cũng có thể gây chảy máu mũi. Bố mẹ không được xem nhẹ trong trường hợp này. 
  • Nguyên nhân bệnh lý là trẻ mắc một số bệnh về huyết học như xuất huyết giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu, các bệnh về máu gây giảm tiểu cầu….
  • Nguyên nhân hiếm gặp là trẻ bị các khối u (lành tính và ác tính) ở vùng tai mũi họng. 
 trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì
Nguyên nhân chảy máu mũi cũng có thể do trẻ vui chơi, chạy nhảy

Trẻ em hay bị chảy máu cam có nguy hiểm không?

Nhiều bậc phụ huynh hoảng sợ khi thấy con thường xuyên bị chảy máu cam. Vậy trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì? Theo các bác sĩ, trẻ em bị chảy máu cam là bình thường khi cơ thể quá nóng hay thiếu vitamin C.

Nhưng với những trẻ bị chảy máu cam thường xuyên thì cha mẹ cần đưa con đi khám càng sớm càng tốt. Vì đây có thể là dấu hiệu của của một số bệnh nguy hiểm như rối loạn đông chảy máu, hay khối u mũi (u lành hoặc u ác), bệnh bạch cầu.

Cha mẹ đã hiểu trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì rồi đúng không nào. Đó có thể là dấu hiệu của những bệnh vô cũng nguy hiểm nên các bậc làm cha làm mẹ chớ có chủ quan.

Những sai lầm cha mẹ cần tránh khi sơ cứu trẻ bị chảy máu cam

Trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì sơ cứu ra sao? Khi con bị chảy máu cam, các bậc làm cha làm mẹ đều có tâm lý lo lắng, thậm chí mất bình tĩnh.

Do đó, trong quá trình sơ cứu cho bé có thể mắc phải một số sai lầm khiến tình trạng chảy máu cam ngày càng tồi tệ. Bố mẹ cần tham khảo để tránh gặp phải một số sai lầm dưới đây. 

1. Cho bé nằm hoặc ngả đầu ra sau

Nhiều bố mẹ cho con nằm xuống hay ngửa đầu ra sau là sai lầm phổ biến và tai hại khi sơ cứu chảy máu cam. Vì điều này có thể làm máu chảy càng nhiều xuống cổ họng khiến bé khó chịu, bị ngạt và sặc máu. Nhiều bé nghiêm trọng hơn là gây khó thở và ngộ độc máu.

2. Cầm máu bằng bông, gạc, giấy

Theo thói quen, nhiều bố mẹ cầm máu cho con bằng cách lấy bông, gạc, giấy thấm nhét vào mũi. Nhưng không ai có thể chắc chắn bông, gạc hay giấy thấm đã được vô khuẩn. Những vật dụng cầm máu này khi tiếp xúc với mũi trẻ có thể sẽ gây nhiễm trùng.

 trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì
Dùng giấy ngăn máu chảy có thể không hợp vệ sinh

3. Lạm dụng nước muối sinh lý

Nhiều phụ huynh cứ nghĩ, nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên tạo độ ẩm cho mũi nên niêm mạc mũi không bị khô và con không bị chảy máu cam.

Thực tế, nếu cha mẹ nhỏ nước muối sinh lý Tuy nhiên, nhỏ muối sinh lý quá nhiều chỉ có tác dụng tạo độ ẩm tức thời và lâu dài làm mũi khô hơn. 

Cách xử trí khi trẻ bị chảy máu cam đúng và an toàn

Nếu trẻ bị chảy máu cam thông thường thì bố mẹ vẫn có thể tự sơ cứu tại nhà giúp cầm máu nhanh chóng. Cùng xem cách hướng dẫn chi tiết dưới đây: 

  • Hãy giúp con bình tĩnh vì nhiều bé thấy máu sẽ hoảng loạn, sợ hãi và quấy khóc. 
  • Bố mẹ cần để con đứng hoặc ngồi ở tư thế thẳng, đầu hơi nghiêng nhẹ về phía trước.
  • Rửa tay sạch sẽ và bóp phần nửa dưới của mũi. Cứ giữ chặt như vậy khoảng 10 phút. Nếu trẻ đã lớn thì bố mẹ có thể hướng dẫn để con tự làm sẽ cảm thấy dễ chịu, thoải mái hơn. 
  • Sau 10 phút giữ chặt mũi thì bố mẹ thả tay ra và chờ đợi. Nếu máu ngừng chảy thì cho bé nằm nghiêng để tránh máu còn trong mũi và chảy xuống họng). Không được cho con nuốt máu vì có thể khiến bé bị sặc, nôn mửa hay ngộ độc.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị chảy máu cam nên ăn gì và không nên ăn gì để trị dứt điểm?

Con bị chảy máu cam, khi nào cần đi khám bác sĩ?

Trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì có nguy hiểm không? Chảy máu cam chính là một phản ứng thường gặp ở trẻ khi gặp phải các kích thích từ điều kiện sống. Nhưng bố mẹ không được chủ quan khi con bố một số biểu hiện như: 

  • Con chảy máu cam liên tục và không thể cầm dù bố mẹ đã bóp mũi hơn 10 phút bóp mũi. Lúc này, bố mẹ cần đưa trẻ đến ngay trung tâm y tế gần nhất để sơ cứu, ngăn chặn mất máu.
  • Trẻ bị chảy máu cam liên tục và cứ lặp đi lặp lại mà không tìm ra nguyên nhân. Có thể đây là dấu hiệu bệnh về mũi. Vậy nên cha mẹ cần đưa con đi khám ngay để tìm nguyên nhân và phương pháp điều trị kịp thời.
  • Bố mẹ cũng cần đưa trẻ đi khám ngay khi chảy máu mũi kèm theo xuất hiện các vết tím bầm dập trên cơ thể. Hay trẻ chảy máu chảy máu đồng thời ở khu vực khác như trong phân, nước tiểu…
  • Trẻ mắc các bệnh lý khác như bệnh gan, bệnh thận, bệnh hemophilia… và ảnh hưởng tới chức năng đông máu.
  • Tim trẻ đập nhanh, khó thở và khạc hay nôn ra máu.

Nên phòng tránh tình trạng trẻ bị chảy máu cam như thế nào?

Với một số nguyên nhân chảy máu cam của trẻ do vật lý gây nên thì bố mẹ có thể giúp con phòng ngừa với một số cách dưới đây:

  • Thường xuyên để ý và cắt ngắn móng tay để trẻ không ngoáy mũi, tránh gây xước mũi.
  • Bố mẹ nên sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng để tránh không khí khô.
  • Các gia đình cần chú ý, không để trẻ hít phải khói thuốc lá ngăn ngừa tình trạng khô mũi.
  • Nên để trẻ mở miệng khi hắt hơi.
  • Bố mẹ hướng dẫn con cách xì mũi nhẹ nhàng.
  • Nếu con bị chảy máu mũi nên để trẻ ngồi thẳng, đầu và cổ ngả về phía trước. Tuyệt đối, các bậc phụ huynh không đặt trẻ nằm, ngả đầu ra sau hay kẹp đầu giữa hai đầu gối.
  • Hạn chế dùng thuốc aspirin bởi có nguy cơ tăng chảy máu.
  • Nhỏ mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý để giữ ẩm cho mũi nhưng không lạm dụng. 

Vậy là các bậc phụ huynh đã có câu trả lời cho thắc mắc trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì rồi đúng không nào. Nếu trẻ chảy máu cam do vật lý tác động thì bố mẹ có thể sơ cứu ngay tại nhà cho con. Còn nếu chảy máu cam do bệnh lý thì cần đưa con đi khám ngay tại trung tâm y tế, bệnh viện uy tín để được thăm khám và điều trị kịp thời. 

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa? Cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả

Vậy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác nhất về vấn đề tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa từ các chuyên gia. Từ đó, các bậc làm cha làm mẹ sẽ biết mình phải làm gì để tốt nhất cho sức khỏe của con, ngăn ngừa biến chứng xấu. 

Tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa?

Giun đũa với tên khoa học là Ascaris lumbricoides, kích thước khá lớn. Như một con giun cái trưởng thành có chiều dài từ 20 đến 25 cm và giun đực từ 15 đến 17cm. Màu sắc của giun đũa là trắng hay hồng, thân tròn và phần đầu, phần đuôi thon nhọn. Giun đũa thường kí sinh ở vị trí ruột non của người. 

Nếu giun đũa đẻ trứng rồi rơi vào trong đất thì khoảng 2 tuần thì trứng sẽ phát triển thành ấu trùng. Với nhiệt độ môi trường bình thường là điều kiện vô cùng thuận lợi để ấu trùng phát triển và tiếp tục vòng tuần hoàn. Khi ở nhiệt độ trên 60 độ C thì trứng giun đũa mới bị tiêu diệt. 

 tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa
Tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa? Nguyên nhân chính gây nên bệnh giun đũa ở trẻ em là do trẻ chưa ý thức được việc giữ gìn vệ sinh cá nhân

Vậy nguyên nhân tại sao trẻ em hay bị mắc bệnh giun đũa? Tại sao trẻ em lại hay mắc bệnh giun đũa? Đơn giản chính thói quen đi chân đất hay tiếp xúc môi trường bên ngoài mà không vệ sinh sạch sẽ hay không có phương tiện bảo vệ của trẻ chính là nguyên nhân gây bệnh giun đũa. 

Bên cạnh đó, trẻ em chưa có ý thức vệ sinh cá nhân, hay cho tay vào miệng, nuôi dưỡng trong môi trường nhà trẻ… Đây chính là những điều kiện dễ lây truyền bệnh giun đũa giữa các trẻ với nhau.

Chu trình gây bệnh của giun đũa

Sống kí sinh trên đoạn trên của ruột, sau khi thụ tinh thì gian cái đẻ ra trứng và theo phân ra ngoài. Bệnh không lây từ người sang người vì trứng phải lưu lại ở đất từ 2-3 tuần mới có thể gây bệnh. Trong đó, trứng giun đũa có khả năng tồn tại nhiều năm và khi ăn phải trứng giun có trong thức ăn hay nước uống mới bị nhiễm bệnh. 

Vậy là trứng sẽ được nở ra ấu trùng ngay tại ruột non rồi di chuyển tới tim phải theo các tiểu tĩnh mạch mạc treo và mạch bạch huyết mạc treo. Tiếp tục, từ tim, các ấu trùng sẽ đi vào phổi, chui qua thành phế nang rồi theo hệ thống phế quản lên họng, xuống thực quản và vào lại ruột non.

Giun trưởng thành sống được trên 1 năm. Còn trứng giun đũa bắt đầu được sản sinh sau 60 – 75 ngày kể từ khi ăn phải trứng gây bệnh.

Triệu chứng khi trẻ nhiễm giun đũa bố mẹ càng biết sớm càng tốt

Bên cạnh nguyên nhân tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa thì triệu chứng căn bệnh này rất quan trọng. Theo các nghiên cứu, phần lớn trẻ nhiễm giun đũa thường không có bất cứ triệu chứng nào. Các triệu chứng có thể được biểu hiện nhẹ hay nặng tùy thuộc vào số lượng giun kí sinh trong ruột.

Ngoài ra, các triệu chứng còn phụ thuộc vào cơ quan của cơ thể bị ảnh hưởng. Một số biểu hiện mà bố mẹ có thể dễ nhận biết con bị giun đũa như:

  • Ngứa ở hậu môn
  • Ho ra giun
  • Trẻ thở khò khè hay khó thở
  • Phát hiện giun trong phân
  • Kém ăn, sút cân
  • Sốt nhẹ
  • Thường xuyên buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng hoặc đầy hơi
 tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa
Trẻ kén ăn, sụt cân cũng là một trong những triệu chứng bị nhiễm giun đũa

Trẻ em bị mắc giun đũa có nguy hiểm không?

Nhiều bố mẹ lo lắng, không biết tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa, trẻ em mắc giun đũa có gây nguy hiểm không?

Theo các bác sĩ, ấu trùng giun đũa có thể gây kích thích dị ứng trong phổi làm tổn thương mao mạch và phế nang. Lúc này, bệnh nhân sẽ có một vài biểu hiện như sốt nhẹ, ho khan, đờm lẫn máu, thở khò khè, khó thở và đau sau xương ức. 

Một số bé sẽ nổi mẩn ngoài da và nghe thấy ran trong phổi. Nhiều trường hợp, ấu trùng giun di chuyển vào não, thận, mắt, tuỷ sống… gây tác động trực tiếp đến các cơ quan này của trẻ. Nếu số lượng giun đũa trưởng thành không nhiều thì không gây ra triệu chứng nào. 

Còn trẻ nhiễm giun nặng sẽ xuất hiện các triệu chứng loét dạ dày tá tràng hay có cảm giác khó chịu ở bụng trước hoặc sau bữa ăn. Trẻ có thể khạc hay nôn ra giun qua mũi, miệng.

Nhiều trường hợp, giun chui vào ống mật chủ, ống tụy, ruột thừa, túi thừa của ruột… gây viêm đường mật, viêm túi mật, áp-xe gan do vi khuẩn, viêm tụy hoặc hoàng đản tắc mật. 

Nếu trẻ nhiễm giun rất nặng, các búi giun gây tắc ruột, xoắn ruột, lồng ruột. Trẻ bị nhiễm giun vừa phải đến nặng có thể gây chậm lớn. Do đó, bố mẹ cần quan tâm chăm sóc con để sớm phát hiện triệu chứng nhiễm giun và có biện pháp điều trị phù hợp. 

Cách điều trị giun đũa hiệu quả nhất hiện nay mà bố mẹ cần biết

Một số thuốc điều trị giun đũa mà các bậc làm cha làm mẹ có thể tham khảo như albendazol, levamisol, pyrantel pamoat, mebendazol, piperazin. Thông thường, trẻ nhiễm giun đũa, giun móc và giun tóc đi kèm với nhau nên áp dụng điều trị đồng thời bằng albendazol, mebendazol hoặc oxantel, pyrantel pamoat.

Nếu con bị nhiễm giun mà cần phẫu thuật thì nên chú ý các thuốc gây mê vì có thể khiến có thể giun tăng vận động. Do đó, bệnh nhân nhiễm giun cần được tẩy giun trước khi phẫu thuật.

Nếu trẻ bị tắc ruột do giun chui ống mật thì có thể tránh phẫu thuật bằng cách hút dịch dạ dày qua ống thông mũi. Sau đó, tiến hành bơm liều thuốc tẩy giun vào ống mật. 

 tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa
Cách điều trị giun đũa không quá phức tạp

Bật mí cách phòng chống nhiễm giun đũa hiệu quả nhất hiện nay

Bố mẹ muốn con phòng tránh được bệnh nhiễm giun đũa hay các loại kí sinh trùng khác thì cách duy nhất là vệ sinh sạch sẽ. Vì vậy, các bậc phụ huynh cần hình thành cho con các thói quen giữ gìn vệ sinh sạch sẽ ngay từ nhỏ như: 

  • Trẻ cần vệ sinh tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Đồ chơi hay vật dụng của trẻ cần được lau dọn thường xuyên bằng nước sát trùng. 
  • Nhớ phải cho trẻ ăn thức ăn đã nấu chín và nước đun sôi để nguội.
  • Không nên cho trẻ đi chân trần nếu ra vườn mà cần đi ủng, mang khẩu trang và đeo găng tay. 
  • Nhà cửa cần được vệ sinh sạch sẽ; cống rãnh thoát nước, cần quét dọn và xử lý hóa chất diệt trùng thân thiện môi trường.
  • Hình thành thói quen uống thuốc tẩy giun định kỳ mỗi sáu tháng cho cả gia đình. Thuốc sẽ không chỉ diệt giun đũa mà còn nhiều loại giun khác.

Nguyên nhân tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa đã có lời giải rồi đúng không các bậc phụ huynh. Vậy nên hãy phòng tránh nhiễm giun đũa là cách bảo vệ con tốt nhất khỏi những biến chứng nguy hiểm. Còn nếu khi trẻ đã nhiễm giun thì cần được thăm khám và điều trị kịp thời.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách chữa nói lắp cho trẻ em như thế nào bố mẹ đã biết chưa?

Vậy cách chữa nói lắp cho trẻ như thế nào để hiệu quả? Hầu như, các trường hợp nói lắp sẽ kéo dài trong một vài tháng. Nhưng nếu cha mẹ không để ý và sửa lại cho trẻ ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng giao tiếp.

Trẻ nói lắp là như thế nào?

Trẻ nói lắp là một loại tật do rối loạn ngôn ngữ gây ra. Biểu hiện của tật này là việc trẻ bị gián đoạn khi phát âm do các từ bị kéo dài hoặc được lặp đi lặp lại. Đôi khi, trong câu nói bị mất vài từ gây khó hiểu cho người nghe và sự giao tiếp của trẻ.

Theo nghiên cứu của Yairi & Ambrose vào năm 2013, có khoảng 95% trẻ em dưới 4 tuổi bị nói lắp. Vào khoảng 88% – 91% trẻ sẽ tự hồi ngay sau đó. Điều này là do khả năng nói và ngôn ngữ của trẻ chưa phát triển đủ để theo kịp những gì muốn nói.

Tuy nhiên, đôi khi nói lắp là một tình trạng mãn tính kéo dài đến tuổi trưởng thành. Loại nói lắp này có thể ảnh hưởng đến sự tự ti và giao tiếp với những người xung quanh.

Nguyên nhân trẻ nói lắp

1. Di truyền

Trẻ nói lắp có thể là do yếu tố di truyền. Vào năm 2010, các nhà khoa học của Viện Nghiên Cứu Quốc Gia về Tật Điếc và Các Rối Loạn Giao Tiếp Khác (NIDCD) đã phân tách được ba loại gen di truyền gây ra tật nói lắp ở người. Theo thống kê, có khoảng 60% người nói lắp sống trong những gia đình cũng có người nói lắp như bố, mẹ hoặc người thân.

2. Thần kinh

cách chữa nói lắp

Đây là nguyên nhân khó hiểu nhất trong cả giới y khoa. Và hầu như chưa có bằng chứng khoa học nào cung cấp những lý giải thuyết phục nhất cho tình trạng này. Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng chức năng xử lý ngôn ngữ ở hệ thần kinh của những người nói lắp không giống với người nói chuyện bình thường.

3. Do quá trình phát triển ngôn ngữ

Nhiều trẻ em bắt đầu nói lắp khi bước vào giai đoạn từ 18 tháng – 5 tuổi. Bởi vì đây là giai đoạn phát triển ngôn ngữ mạnh mẽ ở trẻ em. Trong thời điểm này, do vốn từ vựng của trẻ chưa đủ để tìm được từ ngữ thích hợp diễn đạt trọn vẹn ý muốn của mình. Từ đó, dẫn đến tình trạng nói lắp và sau đó sẽ tự hết khi trẻ có nhiều vốn từ hơn.

[inline_article id=187278]

Biểu hiệu của tật nói lắp ở trẻ em

Các triệu chứng trẻ nói lắp có thể sẽ thay đổi theo từng điểm hoặc từng ngày. Nhưng nhìn chung biểu hiện của tật nói lắp như sau:

  • Lặp lại một phần từ như “con con con muốn uống nước.”
  • Lặp lại từ như “mẹ mẹ mẹ mẹ hát”.
  • Âm thanh kéo dài như “Con khônggggg thích ăn cơm”.
  • Tạm dừng khi đang nói.

Cách chữa nói lắp cho trẻ tại nhà 

Khi bố mẹ đã nhận thấy con trẻ có các biểu hiện của tật nói lắp. Hãy từ từ nắn chỉnh bé bằng các mẹo chữa nói lắp sau:

1. Cách chữa nói lắp cho trẻ là xem tranh và nói

Cho trẻ xem tranh có các hình ảnh con vật, đồ chơi đang hoạt động. Sau đó, bố mẹ hãy để trẻ kể chuyện lại ngay; không cần suy nghĩ, không đi sâu vào vòng xoáy bị lắp. Những chỗ trẻ không nói lắp, bố mẹ hãy khen ngợi để con tự tin hơn.

2. Cách chữa nói lắp cho trẻ là hãy thường xuyên trò chuyện

Bố mẹ và người thân trong gia đình hãy thường xuyên nói chuyện và tạo không khí thoải mái, vui vẻ khi nói. Điều này sẽ giúp trẻ bình tĩnh và nói chậm. Khi trẻ nói, người lớn cần kiên nhẫn lắng nghe và cố gắng hiểu trẻ muốn nói gì. Quan trọng nhất, bố mẹ nên để cho con hoàn thành câu nói, không làm con bị gián đoạn, không trả lời trước khi con nói xong.

3. Cách chữa nói lắp cho trẻ: Tập hát bài con thích

Đây là mẹo chữa nói lắp cho trẻ một cách tự nhiên. Bố mẹ nên để ý xem trẻ thích bài hát gì và cùng tập hát với con. Sau đó, bố mẹ cùng con đọc lời bài hát một cách chậm rãi. Cách làm này sẽ giúp con tăng vốn từ ngữ và khắc phục được tình trạng nói lắp.

4. Khuyến khích con nói những từ đơn giản 

Bố mẹ đừng đòi hỏi con phải tư duy ngôn ngữ mà hãy để trẻ nói những từ đơn giản nhất. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng không nên bắt trẻ nói nhiều tình huống phức tạp; không làm căng thẳng quá mức khi trẻ nói lắm. Khi trẻ nói những từ đơn giản sẽ hình thành phản xạ nói không bị lặp từ và tật nói lắp sẽ dần biến mất.

5. Không phê bình hãy kiên nhẫn là cách chữa nói lắp cho trẻ hiệu quả

Nếu trẻ nói lắp, bố mẹ đừng phê bình con. Vì điều này, sẽ khiến trẻ bị tự tin và không muốn giao tiếp nữa. Thay vào đó, bố mẹ hãy kiên nhẫn lắng nghe những điều con nói. Đồng thời, bố mẹ hãy kiên trì áp dụng những cách chữa nói lắp để cùng con khắc phục điều này.

Khi nào bé cần phải đi khám với chuyên gia?

chữa nói lắp

Nếu bố mẹ nhận biết các biểu hiện và đã áp dụng các cách chữa nói lắp cho trẻ trong thời gian dài nhưng không hết. Đồng thời trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Tình trạng nói lắp kéo dài quá 6 tháng.
  • Tình trạng nói lắp thường xuyên hơn.
  • Trẻ vẫn tiếp tục nói lắp kể cả khi vượt quá 5 tuổi.
  • Trẻ nói lắp làm ảnh hưởng đến học tập hay các giao tiếp xã hội.
  • Gia đình có tiền sử nói lắp.
  • Nói lắp kèm theo sự lo lắng, trầm cảm.
  • Trẻ sợ hãi hay né tránh các tình huống nói chuyện.

Khi thấy trẻ có các dấu hiệu trên, bố mẹ hãy đưa trẻ đến gặp các chuyên gia ngôn ngữ. Các chuyên gia sẽ đánh giá và đưa ra có phương pháp điều trị thích hợp cho trẻ. Các bước điều trị gồm:

  • Đánh giá tình trạng và mức độ nói lắp của trẻ.
  • Giúp trẻ tham gia các buổi tập nói để có thể làm giảm sự ảnh hưởng của nói lắp trong giao tiếp.
  • Hướng dẫn bố mẹ cùng trẻ tự luyện tập trong các tình huống đời thường.
  • Tư vấn giúp bố mẹ hiểu và thông cảm về bệnh này.

Nhưng lưu ý với bố mẹ về cách chữa nói lắp cho trẻ

Khi bố mẹ đã hiểu và biết phương pháp chữa nói lắp cho trẻ thì hãy lưu ý những điều sau:

  • Bố mẹ tuyệt đối không chê trách, quát nạt khi trẻ nói lắp.
  • Hãy kiên nhẫn lắng nghe và không cướp lời khi trẻ đang nói.
  • Đừng quá quan trọng việc câu nói của trẻ đúng hay sai mà hãy lắng nghe để hiểu trẻ muốn nói gì.
  • Việc nắn chỉnh ngôn ngữ ở trẻ rất dễ thất bại, cách chữa nói lắp cho trẻ là áp dụng các trò chơi, bài hát hoặc tạo môi trường giao tiếp thoải mái.
  • Nếu việc trẻ nói lắp là bệnh thì hãy đưa trẻ đi khám để xác định tình trạng và được tư vấn phương pháp trị liệu thích hợp.

Nói lắp là một tình trạng thường gặp ở trẻ tập nói. Nhưng nếu nói lắp là bệnh thì bố mẹ nên đưa trẻ đi khám sớm nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp cho bố mẹ trong cách chữa nói lắp cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Enterogermina cho trẻ sơ sinh: Cách dùng, liều lượng sử dụng thích hợp

Trẻ nhỏ thường xuyên gặp phải các vấn đề về rối loạn tiêu hóa. Và enterogermina là một sản phẩm được nhiều phụ huynh lựa chọn. Việc hiểu rõ về đối tượng, công dụng và liều dùng enterogermina cho trẻ sơ sinh sẽ giúp cha mẹ an tâm hơn khi sử dụng.

1. Thuốc enterogermina có dùng cho trẻ sơ sinh được không?

Enterogermina (Bacillus clausii) là một loại men vi sinh giúp bổ sung lợi khuẩn đường ruột. Thuốc thường dùng trong điều trị bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính; rối loạn đường ruột; mất cân bằng vi khuẩn do dùng thuốc kháng sinh chống nhiễm trùng. Enterogermina có thể dùng cho cả trẻ nhỏ và người lớn.

Vậy thuốc enterogermina có dùng cho trẻ sơ sinh được không? Câu trả lời là CÓ. Theo chuyên gia sức khỏe, enterogermina có thể sử dụng và không nguy hại cho sức khỏe của bé; nếu dùng đúng cách theo chỉ định từ bác sĩ.

Lợi ích của thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh

dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh
Dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh đúng liều lượng sẽ phát huy hiệu quả
  • Sử dụng để kiểm soát tiêu chảy hiệu quả và điều trị những thay đổi của hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Thuốc có thể hỗ trợ bảo vệ đường ruột mà không gây bất kỳ ảnh hưởng nào cho sức khỏe trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Thuốc enterogermina có tác dụng duy trì và củng cố sức khỏe đường ruột của bé; nhờ thành phần chính là các bào tử Bacillus Clausii.
  • Ngoài ra, enterogermina còn giúp cải thiện dinh dưỡng và khả năng tăng trưởng ở trẻ; phòng ngừa và điều trị các bệnh rối loạn dạ dày − ruột.

2. Liều dùng enterogermina cho trẻ sơ sinh như thế nào?

dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh
Cha mẹ cần theo dõi kỹ với liều dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh

Thuốc enterogermina thường có sẵn ở cả dạng viên nang và dung dịch uống (5 ml). Khi dùng enterogermina cho trẻ sơ sinh; cha mẹ cần sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Thông thường, thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh sẽ được sử dụng dưới dạng dung dịch uống; liều dùng thuốc enterogermina cho bé sẽ tùy thuộc vào độ tuổi của bé:

  • Liều dùng enterogermina cho trẻ sơ sinh bú mẹ > 1 tháng, dưới 1 tuổi: 1 đến 2 lọ của 2 tỷ bào tử/5ml dung dịch uống.
  • Liều dùng enterogermina cho trẻ em 1-2 tuổi: 1 đến 2 ống của 2 tỷ bào tử/5ml dung dịch uống; hoặc 1−2 viên uống mỗi ngày.

Sử dụng ống chứa hỗn dịch uống enterogermina; cần lắc đều ống trước nếu sử dụng trực tiếp. Tuy nhiên, cách uống thuốc enterogermina tốt nhất là nên pha loãng hỗn dịch với sữa và nước. Tuyệt đối không sử dụng nếu phát hiện ống thuốc có màu hay mùi vị bất thường; nhất là khi đã lưu giữ trong một thời gian quá dài.

Lưu ý: Theo ý kiến của các chuyên gia sức khỏe; đối với đối tượng là trẻ sơ sinh, phụ huynh nên đưa bé đến gặp bác sĩ chuyên khoa để khám; và có hướng dẫn về liều dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh cụ thể.

3. Nên cho trẻ uống enterogermina trước hay sau khi ăn?

dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh
Thuốc enterogermina phù hợp cho trẻ sơ sinh dùng sau khi ăn no

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, thuốc enterogermina có thể được dùng kèm với bữa ăn chính của trẻ. Thuốc sẽ không có tác dụng nếu dùng trong thời điểm bụng bé đang rỗng hay lượng thức ăn quá ít.

Thời gian dùng thuốc enterogermina thường duy trì khoảng 10 ngày; rất ít các trường hợp cần kéo dài hơn. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Sử dụng thuốc enterogermina lâu dài, thiếu kiểm soát có thể dẫn đến việc lạm dụng thuốc; gây mất cân bằng mật độ các chủng sinh vật.

Trong trường trẻ đã bỏ lỡ một liều, hãy cho bé uống liền khi nhớ ra và các liều tiếp theo vẫn uống như bình thường. Nếu khi phát hiện đã gần với liều uống tiếp theo của bé; hãy bỏ qua và dùng liều tiếp theo. Tuy biên, cha mẹ đừng tăng liều gấp đôi để thay thế một lần bỏ lỡ.

Không có nhiều trường hợp được ghi nhận hậu quả đáng kể khi bé bỏ lỡ quá liều enterogermina. Tuy nhiên, nếu cha mẹ nhận thấy trẻ gặp bất kỳ tác dụng phụ nào; hãy báo với bác sĩ ngay lập tức.

Thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh cần được lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng; tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Bởi độ ẩm và nhiệt độ quá cao do có thể làm tiêu diệt lợi khuẩn trong thuốc.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé 2 tuổi bị chướng bụng đầy hơi, khó tiêu, mẹ ơi phải làm sao?

[inline_article id=281468]

4. Trẻ sơ sinh uống enterogermina thường xuyên được không?

Không nên dùng Enterogermina cho bé trong thời gian dài quá 10 ngày

Tuyệt đối không lạm dụng thuốc enterogermina một cách thường xuyên. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi dùng đúng cách và liều lượng theo chỉ định bác sĩ.

Liều dùng enterogermina cho trẻ sơ sinh nhiều, ít hoặc lâu hơn so với chỉ định bác sĩ đều không giúp thuốc phát huy hết tác dụng.

Ngoài ra, thời gian cho trẻ sơ sinh uống thuốc enterogermina cũng không nên kéo dài. Tốt nhất nên cho bé uống ngay khi sau khi mở nắp; nhằm tránh ô nhiễm từ bên ngoài.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị đầy bụng khó tiêu nên ăn gì, uống gì để nhanh khỏi bệnh?

5. Thận trọng trong cách dùng thuốc enterogermina cho trẻ sơ sinh

Thuốc enterogermina tương đối an toàn cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên khi sử dụng loại thuốc này cha mẹ cũng cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Chỉ sử dụng thuốc trong điều trị ngắn hạn.
  • Lắc mạnh trước khi sử dụng dụng dịch uống.
  • Thuốc chỉ được dùng để uống, không dùng để tiêm.
  • Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp hơn 30 độ C.
  • Nên cho trẻ uống trong vòng 10 – 30 phút sau khi lọ thuốc được mở.
  • Không dùng quá liều lượng khuyến cáo. Chỉ sử dụng thuốc dưới sự cho phép của bác sĩ.
  • Không dùng enterogermina cho trẻ sơ sinh nếu trẻ có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nếu bé đang điều trị bằng thuốc kháng sinh, nên dùng enterogermina trong khoảng thời gian giữa các liều kháng sinh.
  • Các hạt khí nhỏ có trong chai thuốc Enterogermina không có nghĩa là sản phẩm đã bị hư hỏng. Hạt khí đó là các cụm bào tử của Bacillus Clausii.

Tác dụng phụ của thuốc enterogermina cho bé: Thuốc enterogermina có thể gây tác dụng phụ như phản ứng quá mẫn; phát ban và nổi mề đay. Khi dùng enterogermina; nếu nhận thấy bất kỳ tác dụng không mong muốn nào của thuốc hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh đi ngoài có mùi thối là do đâu? Có nguy hiểm không?

[inline_article id=243368]

Enterogermina là một loại sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa tương đối an toàn cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nếu sử dụng cho trẻ sơ sinh, cha mẹ nên tham khảo và tuân thủ chỉ định của bác sĩ để thuốc phát huy được tính hiệu quả cao nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

Phần lớn tình trạng này sẽ biến mất theo thời gian mà không cần điều trị. Ngoài ra, hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng thường chỉ ở mức độ nhẹ; nên có thể được điều trị cũng như ngăn ngừa bằng các biện pháp đơn giản tại nhà.

1. Hiểu về tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Trẻ em có làn da mỏng và nhạy cảm nên rất dễ bị kích ứng bởi các tác nhân bên ngoài. Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng thường do tiếp xúc với sự ẩm ướt; hoặc do vùng da vệ sinh kém.

Hiện tượng này cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh truyền nhiễm nên cha mẹ nên chú ý quan sát các triệu chứng và chú ý quan sát các triệu chứng; để có thể đưa ra quyết định tiếp tục theo dõi trẻ hoặc cho trẻ đến khám để có hướng điều trị thích hợp.

2. Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là do đâu?

2.1. Trẻ bị bệnh bệnh tay chân miệng

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng
Tay chân miệng là một trong những nguyên nhân làm trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Bệnh tay chân miệng gây ra hiện tượng bé nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cũng như phát ban trên lòng bàn tay và lòng bàn chân và vùng mông. Mặc dù các vết loét ở miệng có thể gây đau đớn cho trẻ; bệnh thường không kéo dài hơn một tuần. Bệnh tay chân miệng thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi và thường xuất hiện vào tháng 3 đến tháng 5 hoặc tháng 9 đến tháng 12 hằng năm.

Tác nhân: Bệnh tay chân miệng thường gặp là nhóm enterovirus và coxsackievirus gây ra; và có thể lây lan dễ dàng thông qua hắt hơi hoặc ho. 

Triệu chứng: Các triệu chứng ban đầu của bệnh tay chân miệng bao gồm mệt mỏi, đau họng hoặc sốt nhẹ, có thể sốt cao. Sau 1 – 2 ngày, sẩn hồng ban sẽ bắt đầu xuất hiện trên lòng bàn tay, chân, miệng; và có thể lan đến mông.

Cách xử lý:

  • Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bằng cách kiểm tra các  sẩn hồng bay trên cơ thể của trẻ, các vết lóet miệng.
  • Mẹ nên tránh cho bé ăn những món cay hoặc có tính axit và đồ uống có ga vì chúng có thể làm tăng cơn đau và vết loét họng lâu lành.
  • Mẹ hãy hỏi bác sĩ về việc cho trẻ dùng ibuprofen hoặc acetaminophen để giảm sốt và đau. Lưu ý là mẹ tuyệt đối không được cho trẻ dùng aspirin; vì có thể gây hội chứng Reye.
  • Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh bằng việc tạm thờ cho bé ở nhà nếu con đã đi nhà trẻ. Đồng thời chú ý thường xuyên rửa tay và tắm cho bé sạch sẽ và theo dõi các dấu hiệu bệnh tay chân miệng nặng; và tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ.

[inline_article id=310196]

2.2 Do nước bọt thừa lại trên da

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì?

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng có thể do nước bọt thừa lại trên da. Biểu hiện dễ nhận biết là da mặt của bé; hoặc khu vực xung quanh miệng bị đỏ vì kích ứng. Hầu hết trẻ sẽ gặp loại phát ban này một thời điểm nào đó; và phổ biến nhất là giai đoạn mọc răng.

Nguyên nhân: do làn da nhạy cảm của bé luôn bị ẩm ướt; kèm theo những cử chỉ cọ xát với gối, vai áo người bế bé… Trong một số trường hợp, xung quanh miệng bé nổi mẩn đỏ do nước bọt sẽ khiến da nhiễm trùng; dẫn đến bệnh chốc lở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Cách xử lý: Hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng không nghiêm trọng và sẽ không cần điều trị quá phức tạp. Một trong những biện pháp điều trị tốt nhất (và phòng ngừa) là dùng các sản phẩm có khả năng tạo ra rào cản kháng khuẩn trước khi bé ngủ vào ban đêm. Chẳng hạn như dùng khăn giặt với xà phòng dành riêng cho trẻ nhỏ; và lau qua người bé, sau đó bôi vaseline hoặc kem dưỡng da có chứa lanolin.

Phòng ngừa: Để phòng ngừa bé nổi mẩn quanh miệng, mẹ nên giữ da bé luôn khô thoáng. Sử dụng yếm để lau nước bọt của bé; và giúp ngăn chặn tình trạng phát ban lan ra đến ngực. Mẹ nên dùng vải sạch, chậm nhẹ để thấm bớt nước bọt của con; tuyệt đối không được chà xát mạnh vào vết mẩn đỏ. Khi bé ngủ, hãy đặt khăn để thấm hút nước bọt của bé.

2.3 Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng do nấm miệng

Nấm miệng
Do nấm miệng nên trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Nấm miệng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng. Đặc biệt là đối với các bé ở độ tuổi mới biết đi và trẻ dưới 6 tháng tuổi. Nấm miệng xảy ra khi nấm men Candida albicans phát triển quá mức.

Loại men nấm này xuất hiện tự nhiên trong đường tiêu hóa và miệng nhưng hệ miễn dịch thường kiểm soát sự phát triển của nó. Do hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ nên bé dễ bị bệnh do nấm miệng gây ra.

Ngoài ra, nguy cơ bé mắc bệnh cũng có thể tăng lên sau khi dùng một số loại kháng sinh nhất định hoặc nếu trẻ bị bệnh viêm phổi hoặc hen.

Triệu chứng: Nứt da ở các góc miệng, những mảng dày, màu trắng giống như vụn phô mai xuất hiện trên lưỡi, bên trong má và môi. Khi cố làm sạch chúng, bạn sẽ thấy các mô đỏ dễ bị chảy máu.

Các mảng màu trắng không thể lấy đi và có thể tăng lên về số lượng. Khi bị nấm miệng, một số em bé sẽ không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào trong khi các bé khác có thể cảm thấy bị đau.

Cách xử lý: Nấm miệng sẽ tự biến mất trong vòng 1 – 2 tuần. Nếu tình trạng nấm miệng khiến bé không thể bú, ăn uống, hãy đưa con đến bác sĩ để khám.

Lưu ý: Mẹ  nên đưa con đến bác sĩ nếu tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng còn kèm theo các triệu chứng khác như: nôn mửa, khó thở, sốt cao hoặc con cảm thấy mệt mỏi kèm theo thay đổi hành vi.

[inline_article id=192487]

2.4 Có thể là do thủy đậu

Thủy đậu
Thủy đậu làm trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Bệnh thủy đậu (hay còn gọi là đậu mùa) thường hiếm gặp ở trẻ sơ sinh vì các bé vẫn được bảo vệ bởi kháng thể từ mẹ. Thế nhưng, bệnh vẫn có thể xảy ra. Đây là loại bệnh nguy hiểm vì nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, thủy đậu sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não, viêm gan…

Các triệu chứng của bệnh thủy đậu bao gồm phát ban đỏ quanh miệng cũng như các khu vực khác trên cơ thể. Khi xác định trẻ bị thủy đậu, hãy đưa con đến bác sĩ và kết hợp điều trị tại nhà.

2.5 Chốc lở khiến bé nổi mẩn quanh miệng

Chốc lở là một dạng nhiễm trùng da. Hiện tượng ban đầu là trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cảm thấy ngứa giống như vết loét nhưng cuối cùng trở thành lớp mề đay màu mật ong. Bệnh thường xảy ra ở trẻ nhỏ vì các bé có thể gãi, cào không tự chủ mỗi khi ngứa hoặc khó chịu.

Bệnh chốc lở có thể được điều trị bằng kháng sinh. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên cắt móng tay cho con gọn gàng để phòng trường hợp con dùng móng tay gãi chảy máu chỗ ngứa khi trẻ nổi mẩn quanh miệng.

[inline_article id=978]

2.6 Do lở miệng

Đôi khi, triệu chứng của bệnh lở miệng là sự xuất hiện của các vết mụn rộp màu tím; hoặc bé bị nổi mẩn quanh miệng, khóe miệng. Đây là kết quả của việc bé đã dùng chung đồ dùng hoặc tiếp xúc thân mật với người lớn bị bệnh này.

3. Bé bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng nên làm gì?

Giữ vệ sinh là cách phòng tránh trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Để hạn chế biến chứng bệnh lý, tốt hơn hết khi trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cha mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ. Tùy vào nguyên nhân, mức độ mẩn đỏ nặng hay nhẹ bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị riêng biệt. Cha mẹ lưu ý không nên tự mua thuốc và điều trị tại nhà cho bé.

Ngoài ra, giảm ngứa rát, hạn chế tình trạng mẩn đỏ lan rộng; giúp bé thoải mái hơn cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dưới đây:

  • Tiêm phòng đầy đủ cho con.
  • Vệ sinh chăn ga gối và phòng ngủ thường xuyên.
  • Nên bổ sung nước cho bé mỗi ngày để giữ độ ẩm cho da.
  • Không cho bé tiếp xúc với người lớn hoặc trẻ có dấu hiệu bị mẩn đỏ trên da.
  • Tuyệt đối không cho con dùng những thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, trứng…
  • Hạn chế nuôi động vật trong nhà hoặc bố mẹ luôn đảm bảo dọn dẹp sạch lông động vật.
  • Không nên cho bé sử dụng quá nhiều các món ăn cay, nhiều chất béo, dầu mỡ, thức ăn nhanh…
  • Bổ sung thêm rau xanh, các loại hoa quả chứa nhiều vitamin C giúp nâng cao sức đề kháng cho bé.

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là hiện tượng bình thường nếu tình trạng này có thể tự hết và không tái đi tái lại. Tuy nhiên, nếu trẻ bị kéo dài hơn vài ngày kèm theo đó là sốt cao, buồn ngủ bất thường hoặc bất kỳ triệu chứng khác lạ nào thì cha mẹ nên đưa con đi khám để được bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và điều trị hiệu quả.