Categories
Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Khi nào nên dùng thuốc hạ sốt trẻ em? Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Với trẻ em, việc lựa chọn thuốc hạ sốt cần được cân nhắc cẩn thận. Hiểu rõ về công dụng, liều lượng và cách sử dụng sẽ giúp bố mẹ chăm sóc bé an toàn, hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên theo dõi sát sao các dấu hiệu đi kèm để có giải pháp kịp thời.

Các dạng thuốc hạ sốt trẻ em phổ biến

Hiện nay, trên thị trường có nhiều dạng bào chế khác nhau dành cho trẻ em. Mỗi dạng có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng độ tuổi và khả năng tiếp nhận của trẻ.

Dạng bột

Thuốc hạ sốt trẻ em dạng bột thường chứa paracetamol và một số thành phần khác, dễ hòa tan trong nước hoặc sữa. Ưu điểm là tiện lợi, phù hợp với trẻ nhỏ khó uống thuốc dạng viên. Điểm cần chú ý là bố mẹ cần pha đúng liều lượng được hướng dẫn để tránh quá liều.

Dạng siro

Siro hạ sốt được thiết kế với hương vị dễ uống hơn. Một số sản phẩm có thêm hương dâu, cam… để bé hợp tác dùng thuốc. Bố mẹ nên sử dụng dụng cụ đo liều bằng cốc đong hoặc ống bơm kèm theo, tránh việc ước lượng bằng thìa ăn thông thường để đảm bảo độ chính xác.

Dạng viên đạn (đặt hậu môn)

Dạng này thường được sử dụng khi bé bị nôn hoặc không thể uống. Thuốc được đặt vào hậu môn sau khi làm ẩm, tác dụng nhanh. Tuy nhiên, bố mẹ cần thực hiện nhẹ nhàng và vệ sinh sạch sẽ.

9 loại thuốc hạ sốt trẻ em phổ biến

Dưới đây là 9 sản phẩm thuốc hạ sốt phổ biến, kèm thông tin cơ bản về liều dùng, thành phần và độ tuổi áp dụng. Lưu ý, bố mẹ nên đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần.

1. Paracetamol

  • Thành phần chính: Paracetamol.
  • Liều dùng khuyến nghị: 10–15mg/kg/lần mỗi 4–6 giờ, tối đa 4 lần/ngày [2], [5].
  • Độ tuổi sử dụng: Có thể dùng cho bé trên 2 tháng tuổi. Bố mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bé dưới 2 tháng.
  • Ưu điểm: Hoạt chất Paracetamol được đánh giá an toàn và hiệu quả cao, ít tác dụng phụ nếu dùng đúng liều. Thuốc có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, dễ dàng lựa chọn phù hợp với cân nặng của trẻ.
  • Lưu ý: Bố mẹ cần cẩn trọng về liều lượng để tránh nguy cơ ngộ độc Paracetamol.

2. Efferalgan

  • Thành phần chính: Paracetamol.
  • Liều dùng gợi ý: Bố mẹ cần tuân theo hướng dẫn chi tiết trên bao bì sản phẩm (phân dạng sủi bọt hoặc viên đạn thường có hàm lượng rõ ràng hơn cho từng độ tuổi/cân nặng).
  • Đối tượng: Tùy hàm lượng (80mg, 150mg, 250mg…) mà độ tuổi trẻ em phù hợp sử dụng khác nhau.
  • Ưu điểm: Efferalgan dạng gói hoặc dạng sủi có ưu điểm hòa tan nhanh. Nếu bé hay nôn, có thể chọn dạng viên đạn để tiện sử dụng.
  • Lưu ý: Efferalgan là biệt dược phổ biến của Paracetamol, cần kiểm tra hàm lượng để tránh dùng quá liều khi kết hợp với các sản phẩm Paracetamol khác.

3. Thuốc hạ sốt trẻ em Panadol

  • Thành phần chính: Paracetamol.
  • Liều dùng: Tùy theo từng sản phẩm cụ thể, cần tuân theo hướng dẫn ghi trên bao bì hoặc chỉ định bác sĩ.
  • Độ tuổi: Thường từ 2 tháng tuổi trở lên, tùy thuộc vào hàm lượng cụ thể của sản phẩm.
  • Ưu điểm: Panadol là thương hiệu quen thuộc, dễ tìm mua và có nhiều dạng bào chế phù hợp cho trẻ em. 
  • Lưu ý: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh.

4. Hapacol 150 Flu

  • Thành phần chính: Paracetamol, kết hợp một số hoạt chất giảm nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Liều dùng: Dựa trên cân nặng và hướng dẫn chi tiết của nhà sản xuất [2].
  • Độ tuổi khuyến cáo: Thường dùng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Trẻ em dưới 6 tháng tuổi sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ.
  • Ưu điểm: Hapacol 150 Flu có dạng gói bột với hương cam, giúp trẻ dễ uống hơn, đặc biệt khi trẻ có kèm triệu chứng cảm cúm nhẹ. 
  • Lưu ý: Cần phân biệt rõ Hapacol chỉ chứa Paracetamol và Hapacol Flu có thêm các hoạt chất khác để tránh trùng lặp thuốc hoặc dùng sai mục đích.

5. Thuốc hạ sốt Brufen

  • Thành phần chính: Ibuprofen.
  • Liều dùng: Theo bảng độ tuổi và cân nặng trong hướng dẫn sử dụng.
  • Độ tuổi sử dụng: Thường dùng cho bé từ 3 tháng tuổi (nếu bé nặng trên 5kg), nhưng phải tuân thủ chặt chẽ tư vấn của bác sĩ.
  • Ưu điểm: Brufen là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng hạ sốt mạnh, đồng thời giảm đau và kháng viêm.. 
  • Lưu ý: Nếu bé bị hen suyễn, viêm loét dạ dày, suy gan, suy thận hoặc dị ứng với NSAID, hãy trao đổi với bác sĩ trước khi dùng.

6. Falgankid

  • Thành phần chính: Paracetamol.
  • Liều dùng: Tương tự liều khuyến nghị cho Paracetamol.
  • Độ tuổi: Tùy theo hàm lượng, thường dùng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Một số dạng có thể dùng cho trẻ nhỏ hơn nếu có chỉ định.
  • Ưu điểm: Falgankid được bào chế dành riêng cho trẻ em với hàm lượng thấp, giúp hạn chế sai sót về liều khi sử dụng thuốc hạ sốt trẻ em.
  • Lưu ý: Cần kiểm tra kỹ hàm lượng trên bao bì để đảm bảo dùng đúng liều theo cân nặng của bé.

Thuốc hạ sốt trẻ em

7. Thuốc hạ sốt SOTSTOP

  • Thành phần chính: Ibuprofen.
  • Liều dùng: Căn cứ vào bảng hướng dẫn chi tiết đi kèm.
  • Độ tuổi: Tùy thuộc vào cân nặng của trẻ, thường trên 6 tháng tuổi.
  • Lưu ý: Luôn đọc kỹ thông tin trên bao bì để xác định chính xác thành phần và liều lượng. Không dùng cho trẻ có tiền sử hen suyễn, loét dạ dày tá tràng, suy gan thận, hoặc dị ứng với NSAID.

8. Thuốc hạ sốt trẻ em Doliprane

  • Thành phần chính: Paracetamol.
  • Liều dùng: Tương tự liều khuyến nghị cho Paracetamol, sử dụng cách nhau tối thiểu 4 giờ.
  • Đối tượng: Quy định cụ thể tùy từng dạng bào chế và hàm lượng. Ví dụ: Siro Doliprane 2,4% dành cho trẻ từ 3-26kg. 
  • Ưu điểm: Doliprane thường bán dạng siro và viên đạn. Viên đạn hữu dụng khi bé khó uống. 
  • Lưu ý: Cần tính toán liều lượng chính xác theo cân nặng của bé.

9. Thuốc hạ sốt Nurofen

  • Thành phần chính: Ibuprofen.
  • Liều dùng: Căn cứ vào bảng hướng dẫn chi tiết đi kèm.
  • Độ tuổi: Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên, không khuyến cáo cho trẻ có cân nặng dưới 7kg.
  • Ưu điểm: Nurofen giúp giảm đau và hạ sốt nhanh. 
  • Lưu ý: Bố mẹ cần cẩn trọng khi dùng cho bé bị viêm loét dạ dày hoặc có bệnh nền khác.

Những cách hạ sốt tự nhiên cho trẻ không cần thuốc

Ngoài việc sử dụng thuốc hạ sốt trẻ em, bố mẹ có thể áp dụng các phương pháp tự nhiên để hỗ trợ giảm sốt:

  • Chườm ấm: Dùng khăn ấm lau người, đặc biệt là trán, nách, bẹn. Nhiệt từ khăn ấm sẽ làm giãn mạch, giúp cơ thể giải nhiệt.
  • Uống đủ nước: Sốt khiến cơ thể mất nước. Vì vậy bố mẹ hãy khuyến khích bé uống nước, sữa hoặc súp. Với trẻ nhỏ còn bú, nên cho bú nhiều hơn.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Tạo không gian yên tĩnh, thoáng mát, giúp bé ngủ sâu, tái tạo năng lượng.
  • Mặc quần áo thoáng: Áo quần nhẹ, rộng rãi giúp tản nhiệt tốt hơn.
  • Ăn uống giàu dinh dưỡng: Bổ sung trái cây, rau củ, thức ăn lỏng, dễ tiêu để bé duy trì sức đề kháng.

[quotation title=””]

Lưu ý: Nếu bé sốt cao, kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường khác như không hạ sốt dù đã dùng thuốc, co giật, bỏ bú, li bì… hãy đưa bé đến cơ sở y tế để thăm khám càng sớm càng tốt.

[/quotation]

Việc trang bị kiến thức về thuốc hạ sốt trẻ em là vô cùng cần thiết đối với mỗi bậc phụ huynh. Sốt không chỉ khiến bé khó chịu, quấy khóc mà còn tiềm ẩn những nguy cơ nếu không được xử lý đúng cách. Hiểu rõ các dạng thuốc, thành phần, liều lượng và cách dùng sẽ giúp bố mẹ tự tin hơn trong việc chăm sóc con yêu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là bình thường?

Xem và phân biệt hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường hoặc bất thường, sẽ có lợi cho cha mẹ trong việc kiểm tra và chăm sóc con. Thế nhưng, điều này không phải cha mẹ nào cũng hiểu được. Chính vì thế, Marrybaby chia sẻ cho cha mẹ hình ảnh bộ phận sinh của bé trai như thế nào là bình thường ngay sau đây.

Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường

Về mặt y khoa, bộ phận sinh dục của các bé trai nói riêng và thanh niên nam giới nói chung bao gồm hai phần. Một phần nằm ở bên ngoài và một phần nằm bên trong cơ thể.

  • Phần bên ngoài cơ thể bao gồm (external part): dương vật, bao gồm gốc dương vật, thân dương vật và quy đầu có dây hãm bao quy đầu (frenulum), ở quy đầu có thể thấy được lỗ niệu đạo hay miệng sáo, bìu (chứa tinh hoàn và mào tinh hoàn).
  • Phần bộ phận sinh dục bên trong cơ thể bao gồm (internal part): ống dẫn tinh (vas deferens), ống xuất tinh (ejaculatory duct), túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến hành niệu đạo (cowper), ống niệu đạo.

Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là bình thường?

Vậy hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường sẽ trông như thế nào? Bộ phận sinh dục của một bé trai bình thường sẽ có những dấu hiệu sau đây:

  • Kích thước dương vật: Khi mới sinh, kích thước bộ phận sinh dục bé trai khoảng từ 2 – 3cm là bình thường mẹ nhé. Bộ phận sinh dục của mỗi bé trai sơ sinh sẽ có hình dạng và kích cỡ khác nhau. Và chúng sẽ lớn hơn và cân đối hơn theo thời gian.
  • Tình trạng dương vật cương cứng: Bé trai sẽ thỉnh thoảng cương cứng dương vật. Đây là phản ứng hoàn toàn bình thường của bộ phận này khi nó bị chạm vào hoặc khi bé muốn đi vệ sinh.
  • Tinh hoàn: Thông thường, trong tam cá nguyệt thứ ba, tinh hoàn của bé trai sẽ di chuyển từ bụng; đi xuống bẹn và vào bìu (bao da bên dưới dương vật). Nếu khi bé chào đời, kiểm tra thấy tinh hoàn đã vào bìu thì là điều bình thường.
Hình ảnh tinh hoàn bình thường ở trẻ sơ sinh là khi tinh hoàn ở vị trí bình thường, dương vật đưa ra ngoài bình thường, không bị thụt hay lún vào trong, dương vật và tinh hoàn tách ra, không dinh vào nhau.
Hình ảnh bộ phận sinh dục của bé trai sơ sinh bình thường là khi tinh hoàn ở đúng vị trí, dương vật nguyên vẹn, không bị thụt hay lún vào trong, dương vật và tinh hoàn nằm tách biệt và không dính vào nhau.

Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai

Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai tương đối đa dạng. Tuy nhiên, có những vấn đề phổ biến bao gồm: tinh hoàn ẩn; tình trạng thoát vị bẹn; xoắn tinh hoàn; nhiễm trùng đường tiết niệu; dính dương vật; vùi dương vật; hẹp bao quy đầu; lỗ tiểu thấp.

Sau đây mẹ sẽ biết thông tin chi tiết của từng tình trạng bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai.

Hẹp bao quy đầu

Hẹp bao quy đầu (phimosis) là tình trạng thắt hẹp đoạn cuối bao da quy đầu. Điều này khiến bé không thể kéo tuột hoàn toàn dương vật khỏi quy đầu. Có 2 dạng hẹp bao quy đầu là:

  • Hẹp bao quy đầu sinh lý: Từ lúc sinh ra bao quy đầu đã che phủ và dính chặt vào quy đầu. Hiện tượng này là hoàn toàn bình thường ở trẻ sơ sinh nam. Hẹp bao quy đầu sẽ tự khỏi trong vài năm đầu đời của trẻ (bao da tuột xuống, lộ phần đầu dương vật).
  • Hẹp bao quy đầu bệnh lý: Tình trạng hẹp này gây nên do sẹo xơ làm dính bao quy đầu. Nó có thể là bẩm sinh hoặc do viêm nhiễm gây ra. Tình trạng này ít gặp hơn hẹp bao quy đầu sinh lý.

Tình trạng hẹp bao quy đầu ở trẻ nhỏ thường không phải là vấn đề nghiêm trọng, trừ khi vùng kín của bé xuất hiện kèm theo các triệu chứng như:

  • Sưng và đau nhức bộ phận sinh dục.
  • Có máu lẫn trong nước tiểu và thấy đau khi đi tiểu.
  • Có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
  • Chảy máu hoặc dịch đặc chảy ra từ dưới bao quy đầu, có mùi khó chịu, đây là dấu hiệu của viêm quy đầu.

[key-takeaways title=”Làm thế nào để mẹ biết bé bị hẹp bao quy đầu?”]

Mẹ hãy quan sát khi bé đi tiểu. Nếu bé đi tiểu khó khăn, phải rặn, mặt đỏ, thậm chí bao quy đầu có thể bị sưng lên, viêm nhiễm… tức là bé bị hẹp bao quy đầu.

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Nếu có những dấu hiệu trên, cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị cắt bao quy đầu cho trẻ, trong trường hợp bao quy đầu của trẻ quá dài, quá hẹp và có ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của con.

[/summary]

Hẹp bao quy đầu
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai có bình thường hay không mẹ có thể quan sát lớp da bao quy đầu để đánh giá tạm thời.

Tình trạng thoát vị bẹn

Thoát vị bẹn (Inguinal hernia) là tình trạng bất thường bẩm sinh của trẻ. Do sự tồn tại của ống phúc tinh mạc khiến tạng trong ổ bụng như mạc nối lớn, ruột chạy xuống bìu, tạo nên các khối phồng to ở bẹn.

Thông thường, ống phúc tinh mạc của trẻ sẽ tự động đóng lại ở những tháng cuối thai kỳ hoặc 3 tháng đầu sau sinh. Càng lớn khả năng tự đóng của các ống này càng thấp, và vì vậy sẽ dễ gây ra tình trạng thoát vị bẹn ở trẻ.

[key-takeaways title=”Mẹ có thể nhận thấy bé bị thoát vị bẹn như thế nào?”]

Ở trẻ sơ sinh, bé có thể cáu kỉnh và chán ăn hơn bình thường. Ở trẻ lớn hơn, thoát vị bẹn có thể khiến trẻ cảm thấy đau vùng kín khi ho, khi nâng vật nặng, khi đi tiểu hoặc khi đứng trong thời gian dài.

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Thoát vị bẹn không thể tự khỏi, thậm chí có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của con. Thông thường, để điều trị thoát vị bẹn, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phẫu thuật để đóng ống phúc tinh mạc để tránh tình trạng thoát vị phát triển nặng thêm.

[/summary]

Dính dương vật

Dính dương vật (penile adhesions) ở trẻ em xảy ra khi da trên trục dương vật dính vào đầu của dương vật. Đây là một biến chứng thường xảy ra khi cắt bao quy đầu. Bởi bất cứ khi nào mô cơ thể bị cắt, các cạnh có thể dính vào các vùng xung quanh. 

Thông thường dính dương vật sẽ không có triệu chứng nào ngoại trừ phần da bị dính lại. Bên cạnh đó, bé cũng có thể cảm thấy: đau nhẹ hoặc khó chịu; đôi khi gây đỏ hoặc kích ứng da; cảm giác bị kéo căng khi cương cứng.

[summary title=””]

Dính dương vật thường không đau và tự khỏi theo thời gian. Tuy vậy nếu vết dính lan rộng, bác sĩ có thể kê đơn một loại kem steroid nhẹ để điều trị cho bé.

[/summary]

Tinh hoàn ẩn

Ở tuần thai kỳ thứ 26 tinh hoàn của bé bắt đầu hạ xuống. Tiếp theo đó, tinh hoàn sẽ phát triển trong bụng và đi xuống bìu của bé trong vài tuần cuối của thai kỳ, trước khi sinh hoặc ngay sau khi sinh. Tuy nhiên, đôi khi, một hoặc cả hai tinh hoàn không xuống đúng vị trí; tình trạng này được gọi là “tinh hoàn ẩn”.

Tinh hoàn ẩn xảy ra ở gần 1/100 trẻ trai khi mới sinh và phổ biến hơn ở trẻ sinh non. Tinh hoàn sẽ di chuyển vào đúng vị trí khi bé từ 6 đến 12 tháng tuổi.

[summary title=””]

Nếu tinh hoàn không hạ xuống sau 6 tháng thì bé sẽ cần phải điều trị. Điều này là bởi các bé trai khi lớn lên có thể gặp vấn đề về khả năng sinh sản (vô sinh) và có nguy cơ mắc ung thư tinh hoàn cao hơn. Việc điều trị thường bao gồm một cuộc phẫu thuật nhằm cố định tinh hoàn, đưa tinh hoàn vào đúng vị trí bên trong bìu. Trẻ bị tinh hoàn ẩn cần được khám và điều trị kịp thời, nhằm hạn chế các biến chứng có thể xảy ra như ung thư tinh hoàn, vô sinh…

[/summary]

Tinh hoàn ẩn
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bất bình thường, tinh hoàn đang nằm sai vị trí.

Xoắn tinh hoàn

Xoắn tinh hoàn ở trẻ (neonatal testicular torsion) là triệu chứng khá nguy hiểm, bé bị dấu hiệu bất thường này có triệu chứng sau:

  • Quấy khóc.
  • Bìu sưng to.
  • Tinh hoàn đau, rát.
  • Khó khăn trong đi tiểu, đi tiểu bị buốt.

[summary title=””]

Tình trạng xoắn tinh hoàn phải được các bác sĩ xử lý kịp thời . Nếu để lâu dài, tinh hoàn của trẻ sẽ bị tổn thương nặng hơn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc thậm chí có thể phải cắt bỏ (Bé có thể mất 1 bên tinh hoàn, thậm chí 2 bên nếu để lâu tình trạng xoắn tinh hoàn).

[/summary]

Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là không bình thường? Tinh hoàn bị xoắn là hiện tượng bộ phận sinh dục bé trai không bình thường (bất thường)
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là không bình thường? Tinh hoàn bị xoắn là hiện tượng bộ phận sinh dục bé trai không bình thường (bất thường)

Lỗ tiểu của bé lệch thấp

Một số trẻ khi sinh ra có lỗ tiểu không nằm ở đúng vị trí nơi đầu dương vật. Thay vào đó, nó có thể xuất hiện dọc trên thân dương vật, trong bìu hoặc thậm chí là gần lỗ hậu môn. Đó là dấu hiệu của tình trạng lỗ tiểu bị lệch, tình trạng này gây ra nhiều vấn đề cho trẻ khi đi tiểu, nước tiểu phun không theo dòng chảy mà phun ra sang hai bên hoặc xuống phía dưới.

[summary title=””]

Tình trạng này có thể biến chứng từ nhẹ đến nặng. Nếu không được điều trị, nó có thể cản trở cuộc sống sau này của con, như chứng khó đi tiểu và khó quan hệ tình dục.

[/summary]

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)

Nhiễm trùng đường tiết niệu còn gọi là viêm đường tiết niệu. Là hiện tượng có thể xảy ra nhiều ở bé trai, đặc biệt là các bé chưa cắt bao quy đầu (bao quy đầu có thể chứa vi khuẩn). Viêm đường tiết niệu là do sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong đường tiết niệu.

Một số triệu chứng của viêm đường tiết niệu như sau:

  • Bỏ bú, bỏ ăn.
  • Tiểu ít, tiểu lắt nhắt.
  • Đau bụng quằn quại.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Sốt cao không rõ lý do.
  • Đi tiểu khó có thể trẻ phải rặn.
  • Nước tiểu có mùi lạ, màu lạ như màu đục, có lẫn máu…

[summary title=””]

Hãy báo với bác sĩ nhi khoa nếu bé có hiện tượng như vậy. Bởi nếu không được điều trị, nhiễm trùng tiểu có thể gây tổn thương thận (xơ teo thận, hoại tử ống thận, trào ngược bàng quang…). Bác sĩ có thể phải cho bé sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

[/summary]

[inline_article id=309442]

Vùi dương vật

Nếu dương vật của bé trai có vẻ rất nhỏ hoặc thậm chí không có; đây được gọi là bệnh vùi (lún) dương vật hoặc giấu dương vật do dương vật bị lún sâu vào vùng mu, thân dương vật bị thụt ra phía sau và chỉ còn ống da bọc dương vật.

[key-takeaways title=”Làm thế nào để nhận biết bé bị lún (vùi) dương vật?”]

Mẹ có thể quan sát bằng mắt, hoặc sẽ gặp khó khăn trong việc vệ sinh cho bé. Bé cũng sẽ khó điều chỉnh dòng nước tiểu khi đi vệ sinh (thường khi bệnh bao quy đầu phồng lên hoặc giãn ra khi bé đi vệ sinh khiến nước tiểu không ngừng bị rỉ ra ngoài).

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Ở trẻ nhỏ, các trường hợp nhẹ của bệnh vùi, lún dương vật có thể tự khỏi mà không cần can thiệp gì. Tuy nhiên, bác sĩ có thể cho trẻ dùng thuốc kháng viêm hoặc phẫu thuật nếu tình trạng không tự khỏi. Do đó, mẹ cũng nên quan sát và dùng tay kéo nhẹ dương vật của con khi tắm cho con, để xem tình trạng có cải thiện theo thời gian không.

[/summary]

Đa số các trẻ gặp hiện tượng này đều có thể tự phục hồi và có thể điều trị được.
Đa số các trẻ gặp hiện tượng này đều có thể tự phục hồi và có thể điều trị được.

[inline_article id=187278]

Bao quy đầu bị sưng mọng nước ở trẻ nhỏ

Sưng bao quy đầu là tình trạng vùng bao quy đầu bị sưng phồng đỏ gây đau rát, khó chịu ở vùng đầu dương vật. Sưng bao quy đầu nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể khiến vi khuẩn xâm nhập và gây ra nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng như: viêm bao quy đầu, mủ có thể tích tụ dưới bao quy đầu dẫn đến áp xe, hoại tử bao quy đầu, nguy cơ vô sinh…

Nguyên nhân bao quy đầu bị sưng mọng nước ở trẻ nhỏ hay bé trai bị sưng đỏ bộ phận sinh dục có thể đến từ việc ba mẹ vệ sinh vùng kín cho con sai cách khiến vi khuẩn tích tụ, hay do những chấn thương, va chạm mạnh vào vùng kín gây hiện tượng tụ máu, trầy xước. Trẻ cũng có thể gặp tình trạng này nếu bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, xà phòng hoặc chất tẩy rửa dẫn đến viêm bao quy đầu.

[summary title=””]

Nếu mẹ thấy con có dấu hiệu bao quy đầu bị sưng mọng nước thì nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác.

[/summary]

>>> Xem thêm: Các nguyên nhân khiến bé trai bị sưng bộ phận sinh dục

Hướng dẫn cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai

Sau khi biết hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là bình thường, mẹ sẽ thấy tầm quan trọng khi biết cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai.

Dưới đây là những điều cần chuẩn bị:

  • Tã vải.
  • Chậu nước ấm.
  • Khăn, giấy mềm.
  • Miếng lót sơ sinh.
  • Bông gòn cắt miếng.

Cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai sơ sinh

Các bước vệ sinh vùng kín bé trai sơ sinh (rửa tay thật sạch trước khi thực hiện):

  • Bước 1: Lót miếng tã dưới mông bé và tháo tã bẩn ra.
  • Bước 2: Dùng bông gòn thấm nước ấm lau phần mông từ trên xuống dưới.
  • Bước 3: Dùng 2 miếng bông gòn thấm nước khác lau phần bẹn (kẽ 2 bên bẹn) của bé.
  • Bước 4: Vệ sinh bộ phận sinh dục của bé.
  • Bước 5: Dùng khăn giấy mềm lau khô và thay tã mới.

Cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai từ 2 đến 3 tuổi

Khi bé trai từ 2 tuổi trở lên, cha mẹ có thể quan sát xem phần bao quy đầu của con đã có thể tách ra khỏi dương vật hay chưa. Trường hợp bao quy đầu đã có thể kéo xuống (lưu ý là không cố kéo xuống), cha mẹ hãy vệ sinh cho con theo các bước sau:

  • Bước 1: Nhẹ nhàng kéo phần bao quy đầu xuống. Nếu việc kéo có vẻ gây đau hoặc khiến trẻ khóc thì nên dừng lại.
  • Bước 2: Rửa sạch bên dưới bao quy đầu bằng nước ấm. Không sử dụng xà phòng để vệ sinh, tránh gây kích ứng cho trẻ.
  • Bước 3: Dùng nước và khăn để lau sạch các chất trắng hoặc vàng dưới bao quy đầu của bé. Chất này được gọi là smegma, do dầu, tế bào chết và chất bài tiết tích tụ một cách vô hại.
  • Bươc 4: Lau khô đầu dương vật của bé.
  • Bước 5: Nhẹ nhàng kéo bao quy đầu về phía đầu dương vật.

Cách vệ sinh vùng kín của bé trai chưa cắt bao quy đầu

Một số bác sĩ nhi khoa khuyên rằng khi tắm cho bé trai, mẹ không cần phải làm sạch phần trong bao quy đầu vì phần da này rất mềm và có thể làm bé đau.

Tuy nhiên vùng da bao phủ bên ngoài đầu dương vật vẫn phải được làm sạch cẩn thận, và mẹ có thể dùng tay làm sạch đầu dương vật nhẹ nhàng bằng xà bông và nước ấm. Phải mất một khoảng thời gian để lớp da này tuột ra tự nhiên, do đó cha mẹ tránh kéo mạnh vì điều này là không cần thiết, có thể dẫn đến chảy máu và làm đau con.

[summary title=””]

Quá trình da quy đầu dần nới lỏng khỏi dương vật có thể diễn ra từ 5 – 10 năm. Do đó, phụ thuộc vào cơ địa và thể trạng của con mà bao da quy đầu sẽ từ từ lộn xuống. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý kéo mạnh vùng da này của con mà hãy đợi nó tuột ra tự nhiên.

[/summary]

Cách vệ sinh vùng kín của bé trai

Các nguyên nhân khiến bé trai bị sưng bìu

Sưng bìu, là sự phình lên bất thường của túi bìu. Tình trạng bé trai bị sưng bìu thường được chia thành 2 trường hợp là: sưng bìu không đau và sưng bìu đau.

Các tác nhân khiến bé trai bị sưng bìu (không đau)

  • Thoát vị hoặc tràn dịch tinh mạc (hydrocele): hiện tượng có nhiều dịch ở khoang giữa hai lá của màng tinh hoàn.
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele): hiện tượng tĩnh mạch nằm phía trên tinh hoàn bị giãn hơn một cách bất thường.

Các tác nhân khiến bé trai bị sưng bìu (có gây đau)

  • Xoắn tinh hoàn.
  • Viêm mào tinh.
  • Nang mào tinh
  • Da bìu, bao quy đầu hoặc dương vật kẹt trong khóa kéo quần.
  • Viêm mào tinh hoàn, tình trạng nhiễm trùng các ống dẫn gần tinh hoàn lưu trữ tinh trùng.
Nguyên nhân khiến cho bộ phận sinh dục của bé trai bị sưng, bị đau
Cha mẹ nên lưu tâm các nguyên nhân có thể khiến cho bộ phận sinh dục của bé trai bị sưng và bị đau.

[related-articles title=”” articles=”256950″][/related-articles]

Câu hỏi thường gặp

Bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục là do đâu? Có đáng lo không?

Vì sao bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục? Tình trạng bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, đây là một hành vi tương đối bình thường và không ảnh hưởng gì đến sức khỏe thể chất cũng như tâm lý của con.

Thậm chí, hành động này có thể được xem là hành vi mà trẻ đang khám phá bản thân, bé không chỉ sờ vùng kín, mà còn sờ tai, sờ chân và toàn thân của con.

Bên cạnh đó, để cha mẹ đỡ lo hơn khi thấy trẻ thường xuyên nghịch bộ phận sinh dục, cha mẹ cần quan sát xem vùng kín của con có đang bị đỏ, bị sưng, bị ngứa hoặc có gì đó khiến con khó chịu nơi vùng kín hay không. Nếu trẻ thường xuyên chạm vào vùng kín thì khả năng cao là con cảm thấy khó chịu và ngứa ngáy.

Bé trai bị nổi mụn ở bộ phận sinh dục là do đâu?

Để xác định được tình trạng, loại mụn trên bộ phận sinh dục và nguyên nhân gây nổi mụn (hoặc nổi mục) là gì, tốt hơn hết cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ Nhi khoa để được khám và chẩn đoán.

Bên cạnh đó, có trường hợp, nếu cục mụn được chẩn đoán là mục cóc sinh dục thì nguyên nhân chính gây ra là do virus HPV. Những mụn cóc này có nhiều kích thước từ lớn đến nhỏ, đôi khi chúng có thể gây ngứa và kích ứng. Ở các bé trai, mụn cóc sinh dục thường nằm ở dương vật, bìu hoặc hậu môn.

Ở thanh thiếu niên và người lớn, mụn cóc sinh dục thường lây lan qua tiếp xúc tình dục. Còn ở trẻ nhỏ, bệnh thường xảy ra vì những nguyên do như:

  • Người mẹ bị nhiễm vi-rút và lây sang thai nhi.
  • Lây từ tay của người bị nhiễm vi-rút.
  • Dùng khăn tắm mà người bị nhiễm vi-rút đã sử dụng.

Kết luận

Tóm lại, nội dung bài viết này đã giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về bộ phận sinh dục của bé trai. Qua những hình ảnh minh họa trên, ít nhiều cha mẹ cũng đã hiểu được bộ phận sinh dục của bé trai như thế nào là bình thường và như thế nào bất thường.

Cuối cùng, điều cha mẹ cần nhớ đó chính là các bước vệ sinh vùng kín cho con. Đối với bé trai, cha mẹ nhớ là chỉ cần vệ sinh vùng kín cho con nhẹ nhàng ở bên ngoài, không cần phải vệ sinh quá sạch ở bên trong vì rất có thể làm đau con.

[related-articles title=”” articles=”313621,306505,309442,330249″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Điều mẹ cần biết

Cha mẹ sớm nhận ra những biểu hiện bệnh lý, và biết cách chăm sóc sóc khi vùng kín của con có bất kỳ vấn đề nào khác thường khi biết được bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường.

Bộ phận sinh dục của bé gái

Bộ phận sinh dục của bé gái bao gồm hai phần, bên ngoài và bên trong. Âm hộ là bộ phận sinh dục ở bên ngoài cơ thể. Nó bao gồm môi lớn, môi bé, âm vật, lỗ âm đạo và lỗ niệu đạo (lỗ tiểu). Phần thịt phía trên âm hộ gọi là gò mu, còn bên dưới âm hộ là đáy chậu và lỗ hậu môn. 

Ngoài ra, các bộ phận sinh dục bên trong vùng kín còn có: âm đạo, cổ tử cung, tử cung, ống dẫn trứng,… Đây là các bộ phận mà sẽ dần hoàn thiện cả về hình dạng, kích thước và chức năng khi bé gái trưởng thành.

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường?

Môi lớn và môi bé ở âm đạo tách ra (không bị dính)

Điều này giúp bé thuận tiện trong việc đi tiểu. Trẻ bị dính môi bé là bất thường; mẹ cần đưa con đi khám để được chẩn đoán và phẫu thuật sớm. Dính môi bé là tình trạng hai môi bé (môi âm đạo nhỏ) ở bé gái dính vào nhau, thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Trẻ bị dính môi bé dễ gặp khó khăn khi đi tiểu, hoặc gặp một rủi ro như nhiễm trùng, viêm vì nước tiểu bị ứ đọng, không thoát ra hết được.

Bé không bị bệnh ở vùng kín

Bé gái thường dễ bị viêm đường tiết niệu, viêm âm đạo do cấu tạo vùng kín phức tạp. Nếu con gãi ngứa vùng âm đạo; đi tiểu khó, đau rát, buốt; mẹ cần đưa trẻ đi khám và điều trị tận gốc để tránh những biến chứng về sau như viêm buồng trứng, tắc vòi trứng, viêm tử cung, vô sinh…

Âm đạo không có dị tật

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bất bình thường? Một số dị tật âm đạo như âm bất sản âm đạo, thiểu sản âm đạo, các trường hợp này có thể kèm theo có hoặc không có cổ tử cung, tử cung; âm đạo có màng ngăn, vách ngăn đọc hoàn toàn hay không hoàn toàn. Những dị tật này có thể được phát hiện từ sớm sau sinh hoặc biểu hiện kín đáo, sau đó được phát hiện trong quá trình phát triển thậm chí đến tuổi trưởng thành.

Các phần bên trong âm đạo bé lành lặn

Tử cung, buồng trứng, vòi trứng không bị dị tật. Nếu bé bị dị tật, có thể sẽ gặp các trường hợp như: không có tử cung, tử cung đôi, tử cung một sừng; không có buồng trứng, có một buồng trứng, vòi trứng bị hẹp… Mẹ chỉ biết những trường hợp này khi đưa bé đi khám phụ khoa.

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Mẹ biết sớm sẽ tránh được nhiều rủi ro cho con
Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Mẹ biết sớm sẽ tránh được nhiều rủi ro cho con

Những hiểu lầm phổ biến về bộ phận sinh dục bé gái

Không chỉ lăn tăn bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường; nhiều mẹ còn có những hiểu lầm tai hại khiến bộ phận sinh dục các bé gái đứng trước nguy cơ viêm nhiễm.

Trẻ nhỏ khó có nguy cơ mắc viêm phụ khoa

Thực tế, không chỉ người lớn, vùng kín trẻ nhỏ; đặc biệt là bé gái cũng rất dễ bị kích ứng và là đối tượng nguy cơ của viêm âm hộ, âm đạo do thiếu các “rào chắn” sinh lý giúp ngăn cản nhiễm trùng. Ngoài ra, âm đạo của bé gái còn có độ pH trung tính và thiếu các kháng thể bảo vệ, nên vi trùng càng có điều kiện để phát triển.

[summary title=””]

Kể cả là bé gái hay phụ nữ trưởng thành thì đều có nguy cơ bị viêm âm hộ và viêm âm đạo. Theo thống kê của Cleveland Clinic Hoa Kỳ cho biết, tình trạng viêm âm hộ và viêm âm đạo đã xuất hiện ở bé gái trong độ tuổi mới biết đi đến 62%, nên nó được xem một trong các vấn đề phụ khoa phổ biến mà bác sĩ chuyên khoa Nhi thường gặp.

[/summary]

[quotation title=”Theo TS. BS Lê Thị Thu Hà – Trưởng khoa Sản N1, Bệnh viện Từ Dũ TPHCM“]

Vùng kín bé gái rất dễ viêm nhiễm do cấu trúc phức tạp; cộng thêm việc thường xuyên đóng bỉm che kín hậu môn và đường tiểu.

[/quotation]

Bé gái sẽ bị đau nếu mẹ vệ sinh vùng kín?

Bộ phận sinh dục bé gái khi vệ sinh như thế nào là bình thường? Có bị đau không? Nhiều cha mẹ sợ rằng khi vệ sinh vùng kín đúng cách cho con có thể sẽ làm con bị đau, nhưng không phải vậy, việc vệ sinh vùng kín cho con là hoàn toàn cần thiết. Bố mẹ có thể sử dụng nước ấm sạch rửa bên ngoài âm hộ cho con và thấm khô.

Đặc biệt, trẻ từ 0-3 tuổi sẽ thường đi tiểu nhiều lần trong ngày, và đa phần ở thế thụ động. Tình trạng này khiến cho vùng kín và vùng mông của trẻ thường xuyên bị ẩm và dễ nhiễm khuẩn hơn. Do đó, cha mẹ cần quan sát tã bỉm của trẻ và thay mới khi cần, để tránh tình trạng nước tiểu làm kích ứng da của bé.

Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé gái

Có một số trường hợp khi bộ phận sinh dục của các bé gái có những triệu chứng không giống như bình thường. Một số tình trạng bất thường ở vùng kín mà các bé gái có thể gặp phải là:

Màng trinh không có lỗ

Màng trinh là lớp màng mỏng bao phủ lỗ mở của âm đạo. Thông thường, màng trinh chỉ che một phần lỗ mở. Tuy nhiên, có một số bé gái sinh ra đã có màng trinh đóng kín hoàn toàn và che lấp lỗ mở âm đạo. 

Tình trạng này khiến dịch tiết âm đạo và thậm chí là máu kinh nguyệt không thể thoát ra ngoài. Điều này có thể gây đau bụng cho các bé trong thời kỳ hành kinh vì máu vẫn còn kẹt trong âm đạo. Các bé gái gặp phải tình trạng màng trinh không có lỗ sẽ cần thực hiện thủ thuật trích rạch màng trinh.

[related-articles title=”” articles=”313242″][/related-articles]

Dính môi âm hộ

Dính môi âm hộ là khi các môi âm hộ dính vào nhau. Tình trạng này thường xảy ra ở trẻ em, thường là ở các bé gái khoảng 2 tuổi. Dính môi âm hộ thường sẽ tự khỏi mà không cần thực hiện thủ thuật. Triệu chứng mà bé có thể gặp là nước tiểu tích tụ trong âm đạo, dẫn đến kích ứng, nhiễm trùng hoặc tiểu nhỏ giọt.

Không có âm đạo hoặc âm đạo ngắn

Trong một vài trường hợp hiếm gặp, bé gái khi sinh ra mà không có âm đạo, hoặc một phần âm đạo chưa hoàn thiện, hoặc cổ tử cung và tử cung chưa phát triển xong. Trường hợp còn được gọi là dị tật bẩm sinh ở bộ phận sinh dục (female genital birth defects).

Vì các bộ phận này thuộc cấu tạo bên trong của vùng kín nên đôi khi cha mẹ sẽ hơi khó để phát hiện. Do đó, khi bé gái trưởng thành sẽ dần xuất hiện các vấn đề lên quan đến vùng kín như không có kinh nguyệt (vô kinh), bên trong âm đạo có vách ngăn và gây đau.

Nguyên nhân khiến bé gái bị ngứa vùng kín

Các dấu hiệu cho thấy bé gái đang bị ngứa vùng kín như: bé cảm thấy khó chịu khi đi tiểu, thường xuyên dùng tay chà xát vùng kín, cọ quậy, bấu víu quần áo. Và dưới đây là các nguyên nhân có thể đã khiến cho bé gái bị ngứa vùng kín:

  • Xà phòng. Trước tuổi dậy thì, da của các bé vẫn còn rất mỏng. Vì vậy các hóa chất có trong xà phòng sẽ làm khô và gây ngứa bộ phận sinh dục của bé gái.
  • Nấm âm đạo. Nhiễm trùng nấm men ở vùng sinh dục nữ cũng có thể xảy ra ở những bé gái vẫn mặc tã. 
  • Phát ban da. Hầu hết phát ban da là do tiếp xúc với một số chất gây kích ứng hoặc bị hăm tã, dẫn đến việc bé bị ngứa ngáy, khó chịu.
  • Vệ sinh chưa kỹ. Bộ phận sinh dục dễ bị dính cát, bụi bẩn…nên cần vệ sinh kỹ càng. Ngoài ra, bé có thể truyền vi khuẩn từ hậu môn đến vùng sinh dục nếu lau từ sau ra trước hoặc không rửa tay sau khi đi đại tiện.  
  • Giun kim (pinworms). Đây là một bệnh nhiễm ký sinh trùng thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chất tiết của giun kim rất khó chịu và gây ngứa dữ dội ở bộ phận sinh dục.
  • Vật lạ trong âm đạo. Các bé có thể vô tình đặt các vật thể lạ vào âm đạo và gây viêm nhiễm. Ngoài ra, giấy vệ sinh còn mắc trong âm đạo cũng dễ dẫn đến tình trạng ngứa ngáy cho bé.
  • Nhiễm trùng bàng quang. Đây là tình trạng phổ biến ở các bé nói chung vì niệu đạo lúc này còn rất ngắn

Hướng dẫn vệ sinh vùng kín cho bé gái đúng cách

Các bước vệ sinh vùng kín cho các bé gái

Nguyên tắc đầu tiên và cũng là nguyên tắc quan trọng khi vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé gái là bắt đầu vệ sinh từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài.

Dưới đây là hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín cho bé gái:

  • Với trẻ sơ sinh: mẹ có thể vệ sinh cho bé bằng cách giữ 2 chân của bé dang rộng và sử dụng một miếng vải mềm, sạch để lau chung quanh vùng kín, mông, hai bên bẹn cho bé. Khi muốn lau và vệ sinh vùng kín; mẹ nên dùng khăn vải mềm thấm nước chấm nhẹ thay vì chà xát mạnh, sẽ gây nên những tổn thương cho vùng da nhạy cảm.
  • Với các bé còn mặc bỉm: sau khi rửa cho bé, bạn nên để thoáng 20 phút rồi mới đóng bỉm để giúp bé luôn sạch sẽ và không bị hăm. Mẹ cũng không nên lạm dụng bỉm cả ngày cho bé mà chỉ nên mặc bỉm vào một số thời điểm nhất định để da có những khoảng thời gian thoải mái trong ngày cũng như tránh tạo môi trường nhiều vi khuẩn tấn công vùng kín của bé.
  • Trẻ từ 1 tuổi đến 10 tuổi: trẻ đã có thể đứng, ngồi xổm, mẹ có thể dễ dàng làm sạch vùng kín cho con bằng nước sạch. Tiếp đến dùng khăn vải mềm lau khô và chấm nhẹ “môi lớn” và “môi nhỏ” cho sạch.

[summary title=”Lưu ý”]

  • Vệ sinh tối thiểu 2 lần/ngày: trong buổi sáng và tối để giữ cho bộ phận sinh dục trẻ luôn sạch sẽ, khỏe mạnh.
  • Không để bé ngồi lê la dưới nền đất: đặc biệt là khi bé mặc váy hoặc chỉ mặc quần lót. Không giặt chung đồ lót của con với bố mẹ.
  • Không dùng các dung dịch có chất tẩy mạnh: Tuyệt đối không dùng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh vùng kín của bé, cũng không dùng nước muối loãng, dung dịch vệ sinh phụ nữ (trừ khi có chỉ định của bác sĩ) vì có thể tiêu diệt các vi khuẩn có lợi làm nhiệm vụ bảo vệ. Nên cho trẻ mặc đồ lót vừa đúng kích thước; chất liệu cotton thoáng và dễ hút mồ hôi.

[/summary]

Cách vệ sinh vùng kín cho các thiếu nữ ở tuổi dậy thì (từ 10 tuổi trở lên)

Tuổi dậy thì cũng là lúc các bé gái bắt đầu có kỳ kinh đầu tiên. Bên cạnh việc trang bị đồ dùng cá nhân và kiến thức về kinh nguyệt, việc vệ sinh vùng kín trong giai đoạn này cũng là một điều đáng được lưu ý.

Theo khuyến nghị của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), bé nên vệ sinh âm hộ và hậu môn mỗi ngày trong kỳ kinh nguyệt. Sau khi đi vệ sinh, lau từ phía trước cơ thể ra phía sau, không được lau theo chiều ngược lại. Ngoài ra bé chỉ nên vệ sinh bằng nước thay vì dung dịch vệ sinh, để tránh mất đi độ pH tự nhiên của âm đạo.

Các bé gái ở tuổi dậy thì nên rửa bộ phận sinh dục bằng nước ấm vào buổi sáng và buổi tối hàng ngày. Ngoài ra, cũng nên sử dụng băng vệ sinh và tampon làm bằng cotton.

Những sai lầm khi vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh

Dùng sữa tắm và dung dịch vệ sinh để vệ sinh vùng kín cho bé

Làn da của trẻ sơ sinh rất mỏng manh và nhạy cảm, do đó các hóa chất trong sữa tắm có thể dễ gây kích ứng, khô da và viêm da cho bé. Cũng như sữa tắm, dung dịch vệ sinh cũng không không phù hợp với tình trạng âm đạo của bé gái sơ sinh.

Thêm vào đó, cặn xà phòng và dung dịch vệ sinh sót lại trong các nếp gấp âm hộ cũng dễ gây viêm nhiễm cho bé.

Dùng nước muối để vệ sinh vùng kín cho bé gái

Nước muối sinh lý có tính acid nhẹ, mà độ pH âm đạo của bé lúc này thường nghiêng về trung tính. Vì thế việc dùng nước muối để vệ sinh bộ phận sinh dục của bé gái cũng có thể gây tích tụ muối và làm môi trường pH âm đạo bị mất cân bằng.

[recommendation title=”Lưu ý khi chọn dung dịch vệ sinh vùng kín cho bé gái:”]

Theo lời khuyên của ThS.BS Đinh Thị Ngọc Hoa, bác sĩ chuyên khoa Nhi BV Xanhpon Hà Nội; 5 tiêu chí lựa chọn sản phẩm vệ sinh vùng kín cho bé gái như sau:

  1. Sản phẩm phải được sản xuất chủ đích dành riêng cho bé gái, để đảm bảo môi trường pH phù hợp với vùng kín của bé.
  2. Chứa các thành phần thiên nhiên được trồng theo phương pháp hữu cơ, đã được kiểm nghiệm lâm sàng trên những người bị dị ứng.
  3. Chăm sóc vùng kín trẻ nhỏ theo cơ chế: Cân bằng pH âm đạo, bảo vệ hệ vi khuẩn có lợi, chống lại các nhiễm trùng và điều kiện gây viêm, ngăn ngừa và khắc phục viêm ngứa hiệu quả.
  4. Sản phẩm đó chỉ cần dùng 1 lần/ngày nhưng vẫn giúp vùng kín của bé được làm sạch nhẹ nhàng, mang lại cảm giác khô thoáng kéo dài.
  5. Dung dịch vệ sinh vùng kín cho bé gái phải chứng minh được nguồn gốc, xuất xứ, đã được Bộ Y Tế cấp phép lưu hành tại Việt Nam.

[/recommendation]

Câu hỏi thường gặp

Bé gái bị ngứa bộ phận sinh dục phải làm sao?

Nếu các bé gái có dấu hiệu bị ngứa bộ phận sinh dục, các mẹ hãy thử các biện pháp sau đây để chăm sóc và giúp con giảm thiểu triệu chứng này:

  • Nên để con “thả rông” vài giờ mỗi ngày.
  • Khuyến khích con không nên gãi vùng da bị ngứa.
  • Cho con mặc quần lót làm bằng chất liệu 100% cotton.
  • Vệ sinh vùng kín cho con sau khi tiểu tiện hoặc đại tiện.
  • Thay bỉm/tã thường xuyên cho con, tránh để nước tiểu thấm ngược trở lại.
  • Không tự ý sử dụng thuốc cho vùng sinh dục nếu không được kê đơn từ bác sĩ.
  • Không dùng khăn giấy ướt để vệ sinh vùng kín của con; nhất là các loại có mùi thơm.

Vì sao vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh quan trọng?

Như đã đề cập ở trên, vùng xung quanh bộ phận sinh dục của các bé gái sơ sinh còn rất mỏng manh và nhạy cảm vì cơ thể chưa sản xuất estrogen. Các tác nhân nhỏ nhất như bụi bẩn, cát, cặn xà phòng, gãi ngứa…cũng có thể khiến bé bị viêm nhiễm âm đạo, gây ngứa ngáy.

Vì thế, mẹ nên chủ động vệ sinh vùng kín cho các bé mỗi ngày. Việc làm này giúp bảo vệ vùng kín, tránh tình trạng viêm nhiễm không đáng có. Đồng thời, vệ sinh vùng kín cũng tránh ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản sau này của bé.

Bộ phận sinh dục của bé gái
Bộ phận sinh dục của bé gái

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin tổng quan về bộ phận sinh dục của các bé gái, nguyên nhân gây ngứa âm đạo, cũng như phương pháp vệ sinh vùng kín đúng cách cho bé. Các mẹ hãy thực hiện theo các khuyến nghị trên để giữ cho vùng kín của con được khỏe mạnh và sạch sẽ nhé!

Cuối cùng, thêm một điều mà mẹ cần lưu ý nữa là, TUYỆT ĐỐI KHÔNG tự ý chẩn đoán bệnh lý của con, nhất là các vấn đề liên quan đến vùng kín của con. Trong những trường hợp này để đảm bảo an toàn, mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán và đưa ra cách điều trị phù hợp.

[inline_article id=265599]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cận thị ở trẻ em và những điều cần biết

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em. Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát cận thị giúp bảo vệ thị lực và hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị cũng như cách chăm sóc mắt của trẻ bị cận để giúp bé duy trì đôi mắt khỏe mạnh.

1. Cận thị là gì?

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến mắt không thể nhìn rõ những vật ở xa. Tình trạng này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác lên võng mạc mà bị tập trung ở phía trước, dẫn đến hình ảnh bị mờ.

Cận thị ở trẻ em thường xuất hiện trong độ tuổi từ 6 đến 14 và có xu hướng tiến triển nặng hơn trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, sau đó ổn định vào đầu độ tuổi 20. Chứng rối loạn tiêu điểm của mắt này thường được điều chỉnh bằng kính đeo mắt, kính áp tròng

Các chuyên gia về mắt phân loại cận thị thành hai dạng chính:

  • Cận thị đơn giản: Có thể điều chỉnh dễ dàng bằng kính cận hoặc kính áp tròng.
  • Cận thị bệnh lý (cận thị thoái hóa): Có thể không nhìn rõ ngay cả khi đeo kính điều chỉnh.

2. Nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em

Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.
Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.

Cận thị xảy ra khi nhãn cầu phát triển quá dài theo hướng từ trước ra sau, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng vị trí trên võng mạc. Ngoài ra, tật khúc xạ này cũng có thể xảy ra khi giác mạc cong quá dốc, làm thay đổi cách ánh sáng khúc xạ khi đi vào mắt. Những bất thường này khiến trẻ gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, trong khi vẫn có thể nhìn rõ các vật ở gần.

Bên cạnh đó, trẻ có nguy cơ cao bị cận do nhiều yếu tố khác như:

  • Di truyền: Nghiên cứu cho thấy, trẻ có nguy cơ cao bị cận nếu cha hoặc mẹ mắc tật khúc xạ này.
  • Ít hoạt động ngoài trời: Thời gian tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hạn chế có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Một số nghiên cứu cho thấy ánh sáng ngoài trời giúp điều tiết sự phát triển của nhãn cầu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử: Trẻ dành nhiều thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc xem tivi có nguy cơ bị cận cao hơn do mắt phải điều tiết liên tục ở khoảng cách gần.
  • Đọc sách hoặc học tập trong điều kiện thiếu sáng hoặc quá gần: Ngồi học hoặc đọc sách với tư thế không đúng, khoảng cách quá gần, quá lâu hoặc ánh sáng không đủ có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, dễ dẫn đến cận thị.
  • Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc: Theo nghiên cứu từ Khoa Khoa học Nhãn khoa và Thị giác của Đại học New South Wales (Úc), thời gian ngủ ít hơn 7 giờ/ngày là một yếu tố nguy cơ gây ra tật khúc xạ này.
  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân: Những trẻ sinh thiếu tháng hoặc nhẹ cân khi chào đời có nguy cơ bị cận cao hơn.

[key-takeaways title=”Cận thị bẩm sinh: Trẻ có thể “thừa hưởng” từ cha mẹ”]

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cận thị có yếu tố di truyền.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con mắc cận thị sẽ cao hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ này tăng lên hơn 50%.

Điều này có nghĩa là ngay từ khi chào đời, trẻ đã có nguy cơ cao gặp vấn đề về thị lực do yếu tố di truyền. Vì vậy, cha mẹ có tiền sử cận thị nên theo dõi thị lực của con từ sớm và có biện pháp kiểm soát kịp thời.

[/key-takeaways]

3. Triệu chứng và dấu hiệu cận thị ở trẻ

Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.
Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.

Cận thị ở trẻ em thường phát triển dần theo thời gian, với những dấu hiệu nhận biết phổ biến sau:

  • Nhìn mờ khi quan sát vật ở xa: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nhìn bảng ở lớp học hoặc không nhận ra người quen từ xa.
  • Nheo mắt khi nhìn: Trẻ thường xuyên nheo mắt để cố nhìn rõ hơn các vật ở xa.
  • Dụi mắt thường xuyên: Một số trẻ có thói quen dụi mắt nhiều do mắt bị mỏi hoặc nhức khi cố gắng tập trung nhìn.
  • Đau đầu: Cận thị có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, gây ra tình trạng đau đầu thường xuyên.
  • Ngồi gần màn hình hoặc giữ đồ vật sát mặt: Trẻ có xu hướng ngồi gần TV, màn hình điện thoại, hoặc cầm sách, đồ chơi sát mắt hơn bình thường.
  • Giảm khả năng tập trung: Trẻ bị cận thị có thể dễ mất tập trung, đặc biệt là trong các hoạt động yêu cầu nhìn xa.
  • Thành tích học tập giảm sút: Do không nhìn rõ chữ viết trên bảng, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng, dẫn đến kết quả học tập kém hơn.
  • Mỏi mắt: Trẻ có thể than phiền về cảm giác nhức mỏi mắt, đặc biệt sau khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.

Nếu nhận thấy con có các dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra mắt sớm để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời.

4. Hệ lụy và biến chứng của tật cận thị ở trẻ em

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển nặng. Trẻ bị cận nặng có nguy cơ cao gặp các vấn đề về võng mạc như lỗ hoàng điểm, rách và bong võng mạc, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

Một số hệ lụy và biến chứng khác bao gồm:

  • Mắt lười (nhược thị) – một mắt không phát triển thị lực bình thường.
  • Lác mắt.
  • Đục thủy tinh thể.
  • Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Tân mạch hắc mạc – phát triển các mạch máu bất thường tại hắc mạc.
  • Thoái hóa, teo hắc võng mạc.

5. Chẩn đoán cận thị ở trẻ em

Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.
Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.

Cận thị ở trẻ em thường được phát hiện thông qua kiểm tra thị lực tại trường học hoặc phòng khám nhi khoa. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên gia đo mắt sẽ tiến hành đo thị lực cho trẻ.

Các bước kiểm tra thị lực bao gồm:

  • Hỏi về các triệu chứng thị giác của trẻ.
  • Kiểm tra thị lực bằng cách đọc bảng chữ cái hoặc nhận diện hình ảnh.
  • Đo phản xạ ánh sáng của mắt.
  • Nhỏ thuốc giãn đồng tử để kiểm tra khúc xạ và đánh giá sức khỏe mắt.

Việc kiểm tra thị lực định kỳ cho trẻ là cần thiết, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử cận thị.

6. Điều trị cận thị ở trẻ em

Cận thị không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và điều trị để cải thiện thị lực, giúp trẻ nhìn rõ hơn và ngăn tình trạng tiến triển nặng. Việc điều trị sớm rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài của trẻ, ngay cả khi trẻ vẫn cần đeo kính hoặc kính áp tròng.

6.1. Đeo kính gọng

Kính gọng là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị ở trẻ em. Tùy vào mức độ cận, trẻ có thể đeo kính cả ngày hoặc chỉ khi cần nhìn xa, chẳng hạn như khi học bài, xem bảng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

Các loại kính dành cho trẻ bị cận:

  • Kính đơn tròng: Loại kính phổ biến nhất, giúp cải thiện tầm nhìn xa.
  • Kính hai tròng: Chia thành hai phần bằng nhau, phần trên dùng để nhìn xa, phần dưới thêm độ viễn thị giúp giảm điều tiết khi nhìn gần.
  • Kính đa tiêu Defocus (DIMS): Giúp làm chậm tiến triển độ cận nhưng chi phí cao và chưa phổ biến tại Việt Nam.

6.2. Sử dụng kính tiếp xúc mềm đa tiêu cự

Kính tiếp xúc (kính áp tròng) mềm đa tiêu cự là một lựa chọn khác giúp điều chỉnh cận thị và làm chậm tiến triển của tật khúc xạ này ở trẻ em. Loại kính này thường được chỉ định cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ tăng độ cận nhanh.

Kính áp tròng đa tiêu cự có thiết kế đặc biệt với nhiều vùng hội tụ khác nhau, giống như một tấm bia phi tiêu với nhiều vòng tròn đồng tâm. Phần giữa kính giúp điều chỉnh tầm nhìn xa bị mờ, trong khi các phần bên ngoài của kính “làm mất nét” hoặc làm mờ tầm nhìn ngoại vi để hạn chế sự phát triển của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm tiến triển cận thị.

Nhiều nghiên cứu cho thấy kính áp tròng mềm đa tiêu cự có thể giảm tốc độ tiến triển cận thị trung bình khoảng 36,4% và giảm mức độ kéo dài trục nhãn cầu khoảng 37,9%. Mặc dù đây là một lựa chọn tốt cho trẻ em bị cận, nhưng cần có sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ nhãn khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

6.3. Dùng kính tiếp xúc cứng Orthokeratology

Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.
Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.

Kính tiếp xúc cứng chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology hay Ortho-K) là một phương pháp điều chỉnh tật cận thị bằng cách đeo kính áp tròng đặc biệt vào ban đêm. Khi trẻ ngủ, kính Ortho-K nhẹ nhàng làm phẳng giác mạc, giúp ánh sáng đi qua mắt được hội tụ chính xác lên võng mạc. Nhờ đó, trẻ có thể nhìn rõ những vật ở xa vào ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng mềm thường xuyên.

Phương pháp này không mang lại hiệu quả vĩnh viễn mà chỉ cải thiện thị lực trong một thời gian ngắn. Nếu trẻ ngừng đeo kính, giác mạc sẽ dần trở lại hình dạng ban đầu và cận thị quay trở lại. Tuy nhiên, Ortho-K có thể làm chậm sự tiến triển cận vĩnh viễn, kiểm soát tăng độ cận và hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu, với hiệu quả từ 32% đến 63%.

Ưu điểm của Orthokeratology là trẻ không cần đeo kính vào ban ngày nên ít ảnh hưởng hoạt động ban ngày cũng như ít tiếp xúc với bụi bẩn ô nhiễm. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng khi đeo kính áp tròng Ortho-K. Loại kính này cũng khó đeo hơn kính áp tròng bình thường và cần thăm khám bác sĩ định kỳ.

6.4. Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp

Thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp được sử dụng như một phương pháp giúp làm chậm quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em từ 5 đến 18 tuổi. Khi được nhỏ vào mắt mỗi tối trước khi đi ngủ, thuốc có thể giúp giảm tốc độ tăng độ cận bằng cách hạn chế sự kéo dài của nhãn cầu.

Cơ chế tác động của Atropine trong kiểm soát cận thị vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy liều thấp (thường là 0.01%) có thể mang lại hiệu quả kiểm soát mà không gây ra quá nhiều tác dụng phụ như khi dùng liều cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm lóa mắt, giãn đồng tử nhẹ gây khó khăn khi nhìn gần, mắt bị dị ứng, kích thích, đỏ hoặc ngứa quanh mắt…

Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc cần được sử dụng liên tục trong ít nhất 6 tháng và có sự theo dõi của bác sĩ nhãn khoa nhằm kiểm soát tác dụng phụ và đánh giá tiến triển của cận thị.

6.5. Tăng thời gian hoạt động ngoài trời

Việc dành nhiều thời gian ngoài trời đã được chứng minh là một trong những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp kiểm soát cận thị ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên có ít nhất 80-120 phút hoạt động ngoài trời mỗi ngày để giảm nguy cơ tăng độ cận.

Việc tham gia các hoạt động ngoài trời giúp giảm thời gian tiếp xúc với màn hình điện tử, từ đó hạn chế mỏi mắt và các tác động tiêu cực khác đến thị lực. Đây là giải pháp an toàn, không gây tác dụng phụ và còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác như giảm nguy cơ béo phì, tăng cường thể chất và cải thiện tinh thần cho trẻ em.

Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.
Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.

7. Phòng tránh cận thị học đường

Cận thị ở trẻ em đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe của bé. Để giúp con có đôi mắt khỏe mạnh, cha mẹ và giáo viên cần hướng dẫn trẻ duy trì thói quen tốt trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:

  • Cần cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý: Sau mỗi 20 phút học tập, trẻ nên cho mắt nghỉ bằng cách nhìn xa hoặc nhắm mắt thư giãn trong 20 giây.
  • Chú ý đến ánh sáng: Đảm bảo nơi học tập có đủ ánh sáng, ưu tiên ánh sáng tự nhiên hoặc đèn học có độ sáng phù hợp.
  • Cần giữ khoảng cách hợp lý: Trẻ nên giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở từ 25-45 cm và từ mắt đến màn hình máy tính ít nhất 60 cm để tránh làm mắt phải điều tiết quá mức.
  • Chú ý đến tư thế: Trẻ nên ngồi thẳng lưng, không cúi sát bàn khi học, không nằm đọc sách hay đọc khi di chuyển. Tư thế đúng không chỉ giúp bảo vệ mắt mà còn ngăn ngừa cong vẹo cột sống.
  • Cần có chế độ dinh dưỡng khoa học và tham gia các hoạt động ngoài trời: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E từ rau củ quả, cá, trứng… giúp mắt khỏe mạnh. Đứng quên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời mỗi ngày.
  • Cần khám mắt định kỳ: Kiểm tra thị lực 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về mắt. Nếu trẻ có dấu hiệu như nheo mắt, nhìn mờ, than phiền nhức mắt, cần đưa đi khám sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời.

8. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

8.1. Trẻ em có nên phẫu thuật khúc xạ không?

Trẻ em không nên phẫu thuật khúc xạ mắt. Phẫu thuật khúc xạ là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ bằng cách định hình lại giác mạc, giúp ánh sáng tập trung chính xác vào võng mạc. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với trẻ em vì mắt trẻ vẫn đang trong quá trình phát triển. Nếu thực hiện phẫu thuật quá sớm, sự thay đổi của mắt theo thời gian có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến nguy cơ tái cận hoặc các vấn đề khác về thị lực.

8.2. Uống gì tốt cho mắt cận thị?

Trẻ bị cận nên uống vitamin A.
Trẻ bị cận nên uống vitamin A.

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, đặc biệt đối với trẻ bị cận. Bên cạnh việc hạn chế đồ uống có gas và caffeine, cha mẹ nên bổ sung các loại thức uống giàu dưỡng chất hỗ trợ mắt sáng khỏe, bao gồm:

  • Thức uống giàu vitamin A: Nước ép cà rốt, sinh tố khoai lang và nước ép các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn…
  • Vitamin C: Nước ép cam, bưởi, dâu tây hoặc sinh tố bông cải xanh…
  • Lutein: Các loại sinh tố từ rau lá xanh…
  • Thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị: Nếu bạn cho rằng trẻ bị cận không nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của mắt thông qua chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C

8.3. Cha mẹ bị cận thị có di truyền cho con không?

Nhiều phụ huynh lo lắng khi phát hiện bé 2 tuổi bị cận thị, thậm chí có trường hợp bé 2 tuổi bị cận thị nặng dù chưa biết đọc hay viết. Vì sao trẻ nhỏ lại mắc tật khúc xạ sớm như vậy?

Thực tế, cận thị có yếu tố di truyền. Như đã đề cập, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con. Đặc biệt, những người làm công việc đòi hỏi quan sát kỹ và làm việc nhiều với mắt, như nhân viên văn phòng, lập trình viên, nhân viên thiết kế đồ họa, giáo viên, nhà nghiên cứu, thợ may… dễ bị cận thị hơn.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận, nguy cơ con mắc cận thị tăng hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha lẫn mẹ đều bị cận, nguy cơ này vượt quá 50%.

8.4. Trẻ em bị cận thị có chữa được không?

Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn cận thị ở trẻ em. Tuy nhiên, cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp để kiểm soát độ cận và làm chậm quá trình tăng độ, bao gồm:

  • Sử dụng kính gọng
  • Dùng kính áp tròng mềm
  • Đeo kính Ortho-K (Orthokeratology)
  • Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt, hạn chế dùng thiết bị điện tử và tăng cường hoạt động ngoài trời.

8.5. Thuốc nhỏ mắt chữa cận thị cho trẻ em có hiệu quả không?

Mặc dù chưa rõ hoàn toàn cơ chế hoạt động nhưng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp (0,01%) được đánh giá là có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình phát triển cận thị ở trẻ em. Đây là một phương pháp tiềm năng giúp kiểm soát độ cận, đặc biệt đối với những trẻ có nguy cơ tăng độ nhanh.

Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.
Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.

8.6. Trẻ bị cận thị có nên đeo kính thường xuyên không?

Tùy vào mức độ cận thị, trẻ có thể đeo kính thường xuyên hoặc chỉ đeo khi cần nhìn xa. Nếu độ cận cao, bé nên đeo kính liên tục để tránh mỏi mắt. Với trẻ cận nhẹ, có thể chỉ đeo khi xem bảng, đọc sách, xem tivi… Quan trọng là cần chọn kính phù hợp với độ tuổi và hoạt động của trẻ, chẳng hạn như kính có dây đeo cho trẻ nhỏ hoặc kính bảo hộ cho trẻ chơi thể thao.

8.7. Vì sao có nguy cơ gia tăng trẻ cận thị sau kỳ nghỉ hè?

Sau kỳ nghỉ hè, tỷ lệ trẻ bị cận tăng do bé dành nhiều thời gian xem tivi, dùng điện thoại, chơi game và đọc sách, thậm chí là trong điều kiện ánh sáng kém. Việc ít ra ngoài tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng khiến mắt trẻ phải điều tiết nhiều hơn, làm tăng nguy cơ cận thị hoặc tăng độ cận nhanh hơn.

Kết luận

Cận thị ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các biến chứng về mắt trong tương lai. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp kiểm soát cận thị sẽ giúp cha mẹ bảo vệ đôi mắt cho con một cách hiệu quả. Hãy đưa trẻ đi kiểm tra mắt định kỳ, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học và bổ sung dinh dưỡng hợp lý để duy trì thị lực tốt nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mùa mưa bé hay ốm: Bí quyết tăng đề kháng cho con

Vì sao con hay ốm vặt trong mùa mưa?

Mùa mưa là khoảng thời gian độ ẩm trong không khí tăng cao, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có hại như nấm mốc, vi khuẩn, virus phát triển và lây lan [3]. Đối với trẻ nhỏ, con sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người lớn, do:

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, con sẽ được bảo vệ nhờ vào kháng thể nhận từ mẹ thông qua nhau thai trong 3 tháng cuối thai kỳ và qua sữa mẹ. Tuy nhiên, lượng kháng thể này sẽ giảm dần khi con được khoảng 6 tháng, đến 3 – 4 tuổi, hệ miễn dịch của con mới dần hoàn thiện. Điều này tạo ra “khoảng trống” về miễn dịch và đường hô hấp trên của trẻ cũng chưa phát triển hoàn toàn nên con trở nên nhạy cảm với các mầm bệnh như vi khuẩn, virus. Hơn nữa, các bé nhỏ còn hay có thói quen đưa tay lên miệng nên dễ tạo cơ hội cho mầm bệnh đi vào cơ thể [4].
  • Sức khỏe đường ruột chưa ổn định. Có khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch trú ngụ ở đường ruột và tại đây có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ miễn dịch tại chỗ. Thế nên, hệ vi sinh đường ruột cũng ảnh hưởng mật thiết đến khả năng miễn dịch toàn thân [5]. Trường hợp trẻ có sức khỏe đường ruột kém sẽ rất dễ bị mầm bệnh tấn công và gây bệnh [6].
  • Sử dụng thuốc kháng sinh. Khi bị nhiễm trùng, trẻ có thể được bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh. Việc sử dụng loại thuốc này có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và làm suy yếu khả năng miễn dịch tự nhiên của trẻ. Do đó, nếu con bị ốm trong mùa mưa và phải dùng thuốc thì đôi lúc tình trạng mắc bệnh ở trẻ sẽ lặp lại thường xuyên [7].

Những chứng ốm vặt trẻ thường gặp trong mùa mưa

cách tăng đề kháng cho bé

Cảm cúm [8]

Cúm là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra và có khả năng lây lan nhanh qua đường hô hấp. Triệu chứng cúm thường thấy là:

  • Sốt cao kéo dài khoảng 3 – 7 ngày, có thể sốt 3 – 5 ngày rồi hạ sốt trong 1 – 2 ngày xong sốt cao trở lại (sốt kiểu “V” cúm)
  • Chảy mũi, hắt hơi, ho hay đau họng, ho khan, khàn tiếng.

Sốt phát ban [12]

Sốt phát ban là bệnh do virus HHV-6A, HHV-6B hoặc HHV-7 gây ra. Triệu chứng chính của bệnh là sốt cao đột ngột và nổi ban sau khi hết sốt. Ngoài ra, trước khi nổi ban, bé có thể có các biểu hiện như nôn ói, tiêu chảy, bỏ bú

Viêm đường hô hấp trên [2], [10]

Viêm đường hô hấp trên là những bệnh thường gặp khi thời tiết giao mùa, phổ biến là viêm họng, viêm xoang, viêm mũi dị ứng. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu do nhiễm vi khuẩn, virus lây lan qua đường hô hấp. Biểu hiện thường gặp khi con bị viêm đường hô hấp trên là sốt, ho, hắt hơi, quấy khóc, khó ngủ…

Tiêu chảy cấp [8]

Trẻ nhỏ rất dễ bị tiêu chảy, 80% mắc phải ở trẻ dưới 2 tuổi, đa số từ 6-18 tháng. Nguyên nhân chính gây tiêu chảy là do virus rota, ngoài ra còn có các nguyên nhân như nhiễm khuẩn, tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Trẻ tiêu chảy sẽ có các biểu hiện như:

  • Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ
  • Đau bụng, buồn nôn và quấy khóc.

Tay chân miệng [8]

Bệnh tay chân miệng do virus Coxsakie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71) gây ra, truyền nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là ở nhóm tuổi dưới 3 tuổi. Biểu hiện chính của bệnh là các tổn thương ở da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước xuất hiện tại vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, đầu gối. Giai đoạn ủ bệnh kéo dài 3 – 7 ngày trước khi khởi phát triệu chứng.

Nhìn chung, các bệnh lý kể trên rất thường gặp và không quá nguy hiểm nếu con được chăm sóc, điều trị phù hợp. Tuy nhiên khi bước vào mùa mưa, mẹ cần chú ý phòng ngừa để hạn chế việc con mắc bệnh bởi nếu con ốm quá thường xuyên sẽ: [8], [11]

  • Ảnh hưởng phát triển thể chất: Khi bị ốm, con sẽ biếng bú, bỏ bú. Điều này có thể dẫn đến việc con chậm tăng cân, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Sụt giảm về đề kháng: Nếu mẹ không chăm sóc đúng cách, đề kháng của con có thể trở nên kém đi và dễ bị bệnh hơn trong tương lai.
  • Ảnh hưởng đến cơ thể: Ốm sẽ khiến bé mệt mỏi, khó chịu, thường xuyên quấy khóc và ảnh hưởng đến chế độ sinh hoạt thường ngày của con.

Giải pháp tăng cường đề kháng tự nhiên cho con

Để hạn chế nguy cơ con hay ốm vào mùa mưa, mẹ có thể tập trung tăng sức đề kháng cho bé để cơ thể tự chống lại tác nhân gây bệnh:

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng

Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng, không chỉ giàu protein (các globulin miễn dịch, cytokine…), lipid (axit béo tự do, phospholipid…) mà còn chứa hàm lượng kháng thể dồi dào giúp củng cố hệ miễn dịch cho con [12]. Mẹ nên cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, đặc biệt khi con bước vào giai đoạn “khoảng trống miễn dịch”, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé bú để duy trì việc cung cấp các dưỡng chất quan trọng [13].

Tuy nhiên, việc duy trì bú mẹ có thể gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân. Khi đó, giải pháp dinh dưỡng thay thế sẽ là lựa chọn mà mẹ có thể cân nhắc. Khi chọn lựa, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có thành phần giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, củng cố nền tảng đề kháng tự nhiên của con như hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO 2’-FL: Các nghiên cứu cho thấy HMO 2’-FL có khả năng điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, gia tăng số lượng vi khuẩn Bifidobacteria có lợi và giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh. HMO còn có tác dụng điều hòa miễn dịch, đặc biệt 2’-FL còn ức chế trực tiếp tình trạng viêm [15].
  • GOS: Chất xơ prebiotic giúp kích thích sự phát triển của các chủng vi khuẩn Bifidobacteria và Lactobacilli có lợi trong đường ruột, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn E. coli gây hại [16].
  • Probiotics: Thành phần giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại có khả năng gây viêm, nhiễm trùng [17].

Ngoài ra, mẹ nên ưu tiên chọn sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần. Bởi công nghệ này sẽ giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa, phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của con, giúp dễ hấp thu, tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa.

Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo khuyến cáo

Mẹ cần chủ động theo dõi lịch tiêm phòng cho bé đầy đủ theo chương trình Tiêm chủng mở rộng. Tiêm phòng từ lúc sơ sinh đến tuổi trưởng thành giúp ngăn ngừa được phần lớn các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như sởi, quai bị, thủy đậu, nhiễm rotavirus… [2], [14].

Điều chỉnh lịch sinh hoạt và chú ý giữ vệ sinh

Xây dựng thời gian biểu hợp lý, đảm bảo thời gian ngủ đủ cho trẻ cũng như chú ý giữ vệ sinh cũng là những cách giúp con ít bị ốm trong mùa mưa [2]:

  • Ngủ đủ 9 – 12 tiếng mỗi ngày tùy theo lứa tuổi.
  • Vận động thể chất hợp lý nhưng hạn chế tiếp xúc với các nguồn lây bệnh cao.
  • Đeo khẩu trang khi cho bé đến nơi công cộng hoặc khi tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Đảm bảo môi trường sống xung quanh sạch sẽ, thoáng mát, thường xuyên lau sạch sàn nhà, đồ chơi bằng các chất khử khuẩn để tránh lây nhiễm gián tiếp.
  • Không cho trẻ dùng chung dụng cụ ăn uống, bình đựng nước, khăn trải giường với người khác, vứt khăn giấy vào thùng rác ngay sau khi sử dụng.

Tóm lại, vào mùa mưa, trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ bị ốm, do đó mẹ sẽ cần chú ý chăm sóc bằng cách tăng đề kháng cho con thông qua việc cho bé bú mẹ hoặc chọn con nguồn dinh dưỡng thay thế giúp con tiêu hóa tốt, củng cố đề kháng. Song song với đó, mẹ cũng cần chú ý giữ vệ sinh và tiêm phòng cho bé đúng lịch theo khuyến cáo.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

4 biểu hiện dễ nhận thấy “thông báo” con bạn đang gặp tình trạng mẫn cảm cần can thiệp ngay

Vậy đâu là biểu hiện dễ nhận thấy nếu con có cơ địa mẫn cảm? Mẹ hãy tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau để phần nào nhận diện được bé nhà mình có mẫn cảm không để hướng can thiệp và chăm sóc phù hợp!

Hiểu về mẫn cảm: Tình trạng thường thấy ở trẻ mà nhiều mẹ chưa nhận biết

Theo Viện Dị ứng và Miễn dịch Lâm sàng Châu Âu, mẫn cảm gây ra các triệu chứng hoặc dấu hiệu lặp lại, bắt đầu bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được [2]. Nghiên cứu cho thấy mẫn cảm thường có tính gia đình. Nếu tiền sử gia đình có người bị dị ứng thì trẻ có nguy cơ mẫn cảm cao hơn. Cụ thể, trẻ không có ba mẹ bị dị ứng thì nguy cơ mẫn cảm là khoảng 15% nhưng nếu ba mẹ mắc dị ứng thì nguy cơ này ở trẻ có thể lên đến 60 – 80% [4], [5]. Ngoài ra, còn có các yếu tố tác nhân khác làm tăng nguy cơ mẫn cảm ở trẻ như [6], [7]:

  • Mẹ hút thuốc lá khi mang thai
  • Dị nguyên từ môi trường, nhất là các chất có trong sữa, chẳng hạn như đạm sữa bò nguyên vẹn
  • Chất gây ô nhiễm
  • Hệ thống miễn dịch yếu chưa hoàn thiện
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa hay nhiễm trùng nói chung

4 biểu hiện dễ nhận thấy “thông báo” con đang gặp tình trạng mẫn cảm

Tre-bi-cham-da

Mọi đứa trẻ sinh ra đều có nguy cơ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm. Do đó, trong quá trình chăm sóc bé, bạn sẽ cần “nằm lòng” triệu chứng mẫn cảm ở bé để kịp thời nhận diện và can thiệp phù hợp. Các triệu chứng mẫn cảm có thể được thể hiện qua [8], [9]:

  • Da & niêm mạc: Trẻ bị mẫn cảm khi tiếp xúc với đạm sữa bò nguyên vẹn sẽ có các phản ứng trên da như viêm da cơ địa, chàm, mề đay, phù mạch, mẩn đỏ, ngứa, hăm tã
  • Tiêu hóa: Các biểu hiện bao gồm nôn mửa, đau bụng, sôi bụng, tiêu chảy, táo bón, khó nuốt, đau dạ dày, biếng ăn, đi ngoài ra máu, phân nhầy bọt
  • Hô hấp: Các biểu hiện gồm hắt hơi, sổ mũi, ho, thở khò khè hoặc khó thở. Đây có thể là triệu chứng của viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn ở trẻ
  • Các biểu hiện toàn thân: Chẳng hạn như quấy khóc, khó chịu, bỏ bú, mệt mỏi, thờ ơ, bồn chồn, ngủ kém…

Phần lớn bé có biểu hiện mẫn cảm thường có biểu hiện da, niêm mạc nên dễ nhận biết và dễ chẩn đoán. Còn với trường hợp bé quấy khóc trong hoặc sau khi bú, tiêu chảy… thì những triệu chứng này sẽ khiến mẹ dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác nên mẹ cần lưu ý [10]. 

Mẹ nên làm gì khi nhận thấy con có cơ địa mẫn cảm, khó hấp thu với đạm sữa nguyên vẹn?

Giai đoạn đầu đời là thời điểm quan trọng để hỗ trợ và can thiệp trẻ có cơ địa mẫn cảm. Do đó, khi nhận thấy con có các biểu hiện kể trên, mẹ nên tìm đến sự tư vấn của bác sĩ để con được thăm khám và có lời khuyên chính xác.

Khi chăm sóc trẻ có cơ địa mẫn cảm, việc chọn đúng chế độ dinh dưỡng có vai trò rất quan trọng vì đây là biện pháp trực tiếp hỗ trợ, can thiệp và phòng ngừa sớm cho trẻ. Đối với việc lựa chọn chế độ dinh dưỡng cho trẻ mẫn cảm, mẹ nên:

Nuôi con bằng sữa mẹ

Theo khuyến cáo, bạn nên nuôi con bằng sữa mẹ trong ít nhất 4 đến 6 tháng đầu đời [11], [12]. Sữa mẹ không chỉ cung cấp nguồn dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé mà còn là nguồn thức ăn giúp bé dễ tiêu hóa và hấp thu tốt hơn [1]. Bên cạnh đó, nuôi con bằng sữa mẹ còn là biện pháp quan trọng giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm với những lợi ích đã được chứng minh như [13], [14], [15]:

  • Giảm tần suất viêm da dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi
  • Giảm khởi phát sớm những cơn khò khè ở trẻ dưới 4 tuổi
  • Giảm tần suất dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời (nhưng không giảm dị ứng thức ăn nói chung)

Lựa chọn nguồn sữa với đạm whey thủy phân một phần trong trường hợp không đủ điều kiện cho bé bú

dau-hieu-tre-man-cam

Với các bé có cơ địa mẫn cảm, nếu không đủ điều kiện cho bé bú do các vấn đề sức khỏe hoặc vì một lý do bất khả kháng nào khác, mẹ sẽ cần chú ý nhiều hơn đến việc chọn giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp cho bé, trong đó ưu tiên hàng đầu là những công thức sữa có thành phần: [16], [17], [18]. 

– 100% đạm whey thủy phân một phần với kích thước nhỏ hơn đạm sữa bò nguyên vẹn sẽ giúp giảm thời gian làm trống dạ dày. Từ đó, giúp bé dễ hấp thu, hạn chế các phản ứng và hỗ trợ bé có cơ địa mẫn cảm [19], [20], [21], [22]. Công thức 100% đạm whey thủy phân một phần được chứng minh hiệu quả giúp hỗ trợ cơ địa mẫn cảm đối với da, hệ tiêu hóa, hệ hô hấp. Trong đó:

  • Giúp giảm 41% nguy cơ mẫn cảm da, viêm da cơ địa đến 20 tuổi. Công thức này cũng chứng minh được khả năng phòng ngừa lâu dài đối với triệu chứng mẫn cảm trên da. [23], [24], [25], [26], [27], [28]
  • Giảm 53% tỷ lệ mắc các triệu chứng mẫn cảm tiêu hóa [33], dễ tiêu hóa, giảm thời gian làm rỗng dạ dày [29], [30], cải thiện tần suất đại tiện và tính đồng nhất của phân, phân mềm và ít cứng hơn [31], [32]
  • Giảm 55% nguy cơ mắc bệnh hen với lứa tuổi sau dậy thì (16-20 tuổi) [28]

– 5 HMO giúp thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, thiết lập miễn dịch tiêu hóa [35]. Trong đó, 2’FL và 6’FL cho thấy hiệu quả phòng ngừa các triệu chứng mẫn cảm đường hô hấp, hen dị ứng [34]. Bổ sung HMO giúp trẻ tăng cường đề kháng, phát triển phù hợp với lứa tuổi [35].

– Lợi khuẩn Bifidus BL giúp hỗ trợ cơ địa mẫn cảm khi khu trú thành công hệ vi sinh có lợi tại đường ruột, tăng tiết IgA tốt hơn đến 3 lần đáp ứng miễn dịch và giảm 49% nguy cơ tiêu chảy đến khi trẻ được 3 tuổi [36], [37], [38], [39].

Nhìn chung, trẻ có cơ địa mẫn cảm thường có nhiều biểu hiện qua các vấn đề ở da, tiêu hóa và hô hấp. Vì vậy, mẹ cần nhận biết đúng và lựa chọn nguồn dinh dưỡng hỗ trợ trẻ bị mẫn cảm đã được chứng minh rõ ràng, đầy đủ về độ hiệu quả. Ưu tiên hàng đầu là sữa mẹ nhưng nếu không đủ điều kiện cho bé bú, bạn hãy ưu tiên nguồn sữa chứa 100% đạm whey thủy phân một phần để giúp bé dễ tiêu hóa và phát triển thuận lợi hơn, mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mách mẹ 3 “dưỡng chất vàng” cần có khi chọn sữa cho trẻ có cơ địa mẫn cảm

Đặc biệt, nếu bé có cơ địa mẫn cảm thì bố mẹ càng phải cần lưu ý nhiều hơn đến chế độ dinh dưỡng, bởi đây là biện pháp trực tiếp hỗ trợ và phòng ngừa tình trạng này để bé phát triển tốt nhất.

Trẻ có cơ địa mẫn cảm cần chế độ dinh dưỡng như thế nào?

Tình trạng mẫn cảm đang có xu hướng tăng dần trong những năm gần đây [2]. Theo ước tính đến năm 2050, khoảng 50% dân số thế giới sẽ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm [3]. 

Theo Viện dị ứng và Miễn dịch lâm sàng châu Âu, mẫn cảm là tình trạng xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng xảy ra lặp đi lặp lại bắt nguồn bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được. Các triệu chứng mẫn cảm thường gặp là da nổi mẩn đỏ, ngứa, chàm; các biểu hiện về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, ọc ói…; các biểu hiện về hô hấp như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mũi… [4].

Dù mẫn cảm có khuynh hướng di truyền nhưng thực tế, bất cứ đứa trẻ nào cũng có nguy cơ mẫn cảm. Ngoài ra, các yếu tố môi trường như tiếp xúc với chất ô nhiễm, dị nguyên cũng sẽ làm tăng nguy cơ bé gặp phải tình trạng này [4], [5], [6]. Do đó, trong quá trình chăm sóc, mẹ cần sẽ để ý xem con có biểu hiện mẫn cảm không. Nếu nghi ngờ con mẫn cảm, mẹ cần tư vấn với bác sĩ để được thăm khám cũng như nhận được lời khuyên tốt nhất. Ngoài ra, mẹ cũng cần áp dụng sớm các biện pháp phòng ngừa để giúp bé giảm thiểu nguy cơ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm.

Dinh dưỡng là một trong những biện pháp quan trọng trong việc hỗ trợ và phòng ngừa mẫn cảm cho bé. Do đó, nếu bé có cơ địa mẫn cảm, mẹ cần lưu ý lựa chọn cho bé cho một chế độ dinh dưỡng phù hợp. Cụ thể:

  • Đối với trẻ với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hãy cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục cho đến khi bé 2 tuổi nếu có thể. Sữa mẹ rất giàu các thành phần kích thích hệ miễn dịch phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sức khoẻ tương lai của bé [7]. Bên cạnh đó, nuôi con bằng sữa mẹ còn là biện pháp quan trọng giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm. Sữa mẹ đã được chứng minh giúp giảm tần suất viêm da dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi, giảm khởi phát sớm những cơn khò khè ở trẻ dưới 4 tuổi và giúp giảm tần suất dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời. Trường hợp mẹ không đủ điều kiện để cho bú, cần tham khảo ý kiến nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp cho có trẻ có cơ địa mẫn cảm. [8], [9], [10].
  • Đối với trẻ trên 2 tuổi: Cần cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bé mẫn cảm, nhất là đối với sữa mà bé dùng. Mẹ cần tham khảo ý kiến nhân viên y tế để lựa chọn những thực phẩm có các thành phần phù hợp với trẻ mẫn cảm. Với sự phát triển của khoa học công nghệ, hiện có rất nhiều xét nghiệm giúp kiểm tra nhiều loại dị nguyên đường hô hấp và tiêu hóa. Vì vậy, với những bé có cơ địa mẫn cảm, bác sĩ có thể làm xét nghiệm này trước khi tư vấn việc lựa chọn thực phẩm giúp tránh được các nguy cơ gây dị ứng cho bé.

Sữa dành cho trẻ dị ứng đạm bò

Khi lựa chọn sữa cho bé mẫn cảm, mẹ nên ưu tiên chọn các sản phẩm có các thành phần sau như:

1. Đạm whey thủy phân 1 phần

Đạm thuỷ phân 1 phần là các protein được phân tách thành các peptide có trọng lượng phân tử từ 3-10 kDa bằng các phương pháp gia nhiệt, siêu lọc hay phân tách bằng enzyme giúp tăng cường khả năng tiêu hoá của đạm [11], [12].

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, công thức 100% đạm whey thủy phân một phần được chứng minh có hiệu quả cải thiện tình trạng chàm sữa ở trẻ [12]. Ngoài ra, chúng còn giúp kiểm soát một số triệu chứng mẫn cảm ở đường tiêu hoá như đau bụng, nôn trớ và táo bón ở trẻ sơ sinh [8]. Không những vậy, nghiên cứu còn cho thấy, công thức 100% đạm whey thủy phân một phần còn giúp: 

  • Giúp giảm 41% nguy cơ mẫn cảm da, viêm da cơ địa đến 20 tuổi. Công thức này cũng chứng minh được khả năng phòng ngừa lâu dài đối với triệu chứng mẫn cảm trên da. [13], [14], [16], [17], [18].
  • Giảm 53% tỷ lệ mắc các triệu chứng mẫn cảm tiêu hóa, dễ tiêu hóa, giảm thời gian làm rỗng dạ dày, cải thiện tần suất đại tiện và tính đồng nhất của phân, phân mềm và ít cứng hơn. [19], [20], [21], [22].
  • Giảm 55% nguy cơ mắc bệnh hen với lứa tuổi sau dậy thì (16-20 tuổi) [18].

Điều này có được là do kích thước đạm thuỷ phân nhỏ hơn đạm sữa bò nguyên vẹn, giúp giảm thời gian làm trống dạ dày, giúp bé dễ hấp thu qua đường tiêu hoá, hạn chế các phản ứng quá mức và hỗ trợ bé có cơ địa mẫn cảm [11], [12]. 

2. HMO

Human milk oligosaccharides hay gọi tắt là HMO có hàm lượng nhiều xếp thứ 3 trong sữa mẹ, chỉ sau lactose và chất béo. 5 HMO nhiều nhất trong sữa mẹ là 2’-FL, 3-FL, LNT, 3’-SL và 6’-SL [23], [24]. HMO là một thành phần quan trọng, có chức năng giúp [23]:

  • Triệt tiêu sự bám dính của nhiều loại vi khuẩn lên bề mặt tế bào, ngăn chặn khả năng sinh sôi nảy và đào thải mầm bệnh ra khỏi cơ thể. 
  • Thúc đẩy sự hoàn thiện của hệ miễn dịch và sự trưởng thành của các tế bào biểu mô chống lại sự xâm nhập của virus và vi khuẩn.
  • Ảnh hưởng đến sự đa dạng và mật độ của hệ vi sinh vật đường ruột cũng như kích thích sự phát triển của vi khuẩn hội sinh.

3. Lợi khuẩn

Hệ vi sinh vật đường ruột đóng một vai trò rất quan trọng, đây không chỉ là yếu tố then chốt giúp cải thiện sức khoẻ của trẻ sơ sinh mà còn ảnh hưởng đến quá trình trưởng thành của bé sau này [25]. 

Trong đó Bifidobacteria (Bifidus) là một trong những nhóm lợi khuẩn quan trọng đối với hệ tiêu hóa và cũng là một trong những nhóm lợi khuẩn đầu tiên xâm nhập vào đường ruột khi trẻ mới sinh thông qua việc bú mẹ tự nhiên [26], [27]. Song song với đó, một số nghiên cứu còn chứng minh được tác dụng tích cực của lợi khuẩn Bifidobacterium có trong các sản phẩm sữa công thức đối với việc cải thiện các triệu chứng mẫn cảm đường tiêu hoá như tiêu chảy, táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ [28].

Đối với những bé có cơ địa mẫn cảm, dinh dưỡng chính là yếu tố dễ can thiệp nhất giúp trẻ giảm thiểu các triệu chứng và phản ứng quá mức lên cơ thể. Ngoài ra nếu có các phản ứng mẫn cảm quá mức và liên tục trong thời gian dài không khỏi, bố mẹ nên hỏi ý kiến chuyên gia để nhận được lời khuyên và phương pháp điều trị đúng đắn nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hướng dẫn chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết tại nhà và những nguyên tắc cần nhớ!

Nếu chẳng may con bạn bị sốt xuất huyết thì phải làm sao? Điều đầu tiên là bạn cần đưa trẻ đến bệnh viện để thăm khám với bác sĩ nhằm có cách điều trị đúng đắn nhất cho con. Bên cạnh đó, bạn cũng nên nắm rõ các nguyên tắc chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết trong bài viết này nhé.

Những triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em

Tìm hiểu những triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em là quan trọng để bạn biết khi nào cần nên đưa con đi bệnh viện. Các triệu chứng bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội
  • Phát ban khắp cơ thể, đặc biệt ở chân
  • Sốt cao lên đến 40°C
  • Cơ thể dễ bị bầm tím
  • Chảy máu mũi hoặc nướu răng, một số trường hợp trẻ có thể đi tiêu phân máu hoặc ói ra máu
  • Đau 2 bên hốc mắt và ở các khớp, cơ, xương

>> Bạn có thể xem thêm: Sốt xuất huyết ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị

Hướng dẫn cách chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết 

[quotation title=””]

Nguyên tắc chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết là bù nước và hạ sốt để tình trạng bệnh lý nhanh chóng hồi phục. 

[/quotation]

Sau khi trẻ được xuất viện về nhà, bên cạnh điều trị theo chỉ định từ bác sĩ, mẹ có thể áp dụng các cách chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết tại nhà như sau:

1. Dùng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn từ bác sĩ

Nguyên tắc chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết là không để trẻ sốt quá cao
Nguyên tắc chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết là không để trẻ sốt quá cao

Khi trẻ sốt cao trên 38,5°C mới nên dùng thuốc paracetamol để hạ sốt theo hướng dẫn từ bác sĩ.

[recommendation title=””]

Bạn không nên cho trẻ dùng thuốc hạ sốt nhóm aspirin, ibuprofen vì có thể làm tình trạng xuất huyết nguy hiểm hơn.

[/recommendation]

>> Bạn có thể xem thêm: Người bị sốt xuất huyết uống thuốc gì để mau khỏi bệnh?

2. Kết hợp hạ sốt bằng chườm mát

Bạn nên chườm mát cho trẻ ở nách, bẹn, lau toàn thân với nước ấm thấp hơn nhiệt độ cơ thể khoảng 2-3°C để giúp hạ sốt nhanh hơn.

3. Bù nước

Nguyên tắc khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết là luôn bù nước cho trẻ
Nguyên tắc khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết là luôn bù nước cho trẻ

Khi trẻ bị sốt thường bị mất nước nên cần được bù nước điện giải. Và khi trẻ bị sốt xuất huyết thì dịch ở trong lòng mạch thường bị thoát ra ngoài gọi là hiện tượng thoát huyết tương làm cho máu cô đặc lại. 

Do đó, ba mẹ nên bù dịch cho trẻ bằng cách truyền dịch hoặc uống các loại nước để tăng điện giải như oresol, cam, nước dừa, nước chanh, sinh tố, nước lọc…

[key-takeaways title=”Lưu ý:”]

Khi pha oresol bù dịch cho trẻ cần pha đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. 

[/key-takeaways]

4. Chia nhỏ bữa ăn hàng ngày

Các bé bị bệnh thường cảm thấy trong người mệt mỏi nên có thể không muốn ăn. Lúc này, bạn nên chia nhỏ 3 bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ để đảm bảo đủ năng lượng cho trẻ. Ngoài ra, cũng cần lưu ý về trường hợp trẻ đang bú sữa mẹ hoặc trẻ đang ăn dặm. 

  • Trẻ nhỏ còn đang bú sữa mẹ: Bạn nên cho bé bú nhiều hơn so với bình thường. Bạn có thể tăng bữa bú lên 8-10 bữa/ngày và thời gian cho bé bú nên lâu hơn.
  • Trẻ ăn dặm nên ăn thức ăn dễ tiêu hoá: Bạn nên cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa và đảm bảo đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng như cháo, súp. Bạn cũng nên ưu tiên cho trẻ ăn thức ăn giàu đạm như thịt lợn, thịt bò, thịt gà, nấm, rau củ quả để đảm bảo đủ chất.

>> Bạn có thể xem thêm: Khi trẻ bị sốt nên làm gì? Hướng dẫn hạ sốt cho trẻ nhanh và an toàn

5. Tăng cường vitamin cho trẻ

Khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết bạn phải nhớ luôn bổ sung vitamin cho trẻ
Khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết, bạn phải nhớ luôn bổ sung vitamin cho trẻ

Trẻ bị sốt xuất huyết nên ăn gì để tăng tiểu cầu? Bạn có thể bổ sung vitamin cho trẻ qua các loại trái cây rau củ quả nhiều màu sắc. Ngoài ra, bạn cũng có thể cho trẻ ăn thêm sữa chua, uống nước sinh tố hoặc sữa để đảm bảo đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

6. Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn

Bạn nên cho trẻ nghỉ ngơi và tránh vận động mạnh. Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý vệ sinh thân thể, chăm sóc răng miệng hàng ngày cho bé thật tốt và mặc quần áo thoáng mát.

7. Không cho trẻ ăn thức ăn nhiều dầu mỡ 

Trẻ bị sốt xuất huyết kiêng gì? Bạn tuyệt đối không cho trẻ ăn thức ăn nhiều dầu mỡ sẽ không tốt cho hệ tiêu hoá. Ngoài ra, bạn cũng không nên cho bé ăn thức ăn có màu đỏ, màu đen hoặc màu nâu. Vì khi trẻ đi tiêu dễ gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.

8. Không cho trẻ uống nước có ga và nhiều đường

Mặc dù việc bù nước rất quan trọng khi trẻ bị sốt nhưng bạn tuyệt đối không cho trẻ uống nước có ga và những loại nước uống có nồng độ đường cao như coca cola, soda hoặc nước mật ong.

9. Không cho trẻ ăn thức ăn cay nóng

Trẻ bị sốt xuất huyết kiêng gì? Các thực phẩm cay nóng có thể khiến cơ thể sản xuất ra nhiều nhiệt hơn. Điều này có thể khiến cho tình trạng sốt xuất huyết trở nên nghiêm trọng hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: Bị sốt xuất huyết có được tắm không? Cần lưu ý những gì?

Những việc không nên làm khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết

Khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết, bạn cần đưa trẻ đến bệnh viên khi có dấu hiệu bất thường
Khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết, bạn cần đưa trẻ đến bệnh viện khi có dấu hiệu bất thường

Ngoài những nguyên tắc chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết kể trên; bạn cần lưu ý tuyệt đối không làm những việc sau đây:

  • Không cạo gió cho trẻ: Cạo gió có thể làm tình trạng xuất huyết trở nên nặng hơn. Song, điều này còn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tại chỗ.
  • Tuyệt đối không đưa trẻ đi truyền dịch ở những cơ sở y tế không đảm bảo: Bạn nên chọn những trung tâm y tế uy tín và chất lượng để đảm bảo an toàn sức khỏe cho trẻ.
  • Không tự ý ra hiệu thuốc mua kháng sinh: Vì bệnh này là do virus Dengue gây ra, nếu trẻ dùng kháng sinh sẽ không hiệu quả mà còn có thể làm tình trạng gan, thận bị ảnh hưởng xấu. Ngoài ra, việc dùng nhiều kháng sinh có thể khiến trẻ bị kháng thuốc.

>> Bạn có thể xem thêm: Cách hạ sốt cho trẻ ở mọi độ tuổi nhanh chóng tại nhà

Những dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đến bệnh viện

Khi chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết, nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu dưới đây thì cần nhanh chóng đưa trẻ đi bệnh viện:

  • Mắt thụt sâu
  • Đi tiểu 1-2 lần/ngày
  • Tay chân lạnh và đổi màu
  • Xuất hiện dấu hiệu mất nước nghiêm trọng
  • Hay buồn ngủ, thiếu năng lượng, trong người thấy rất khó chịu

Bạn có thể nhận diện các dấu hiệu mất nước gồm:

  • Khô miệng, khô lưỡi và khô môi 
  • Đầu hoặc mắt xuất hiện vết lõm mềm
  • Không khóc do ít hoặc không có nước mắt
  • Đi tiểu ít hơn (với trẻ còn dùng tã thì bé tiểu ít hơn 6 tã/ngày)

[inline_article id=213979]

Như vậy, bạn vừa tìm hiểu xong các cách chăm sóc trẻ bị sốt xuất huyết. Khi áp dụng các cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà cho trẻ, bạn cần lưu ý chú trọng đến việc hạ sốt và bù nước. Ngoài ra, khi thấy các dấu hiệu bất thường thì cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé tại nhà, an toàn và hiệu quả

Khi bé bị viêm tai giữa, điều quan trọng là mẹ cần điều trị bệnh cho con theo chỉ định từ bác sĩ. Những mẹo chữa viêm tai giữa cho bé chỉ để mẹ tham khảo vì chưa có cơ sở nghiên cứu khoa học. Trước khi áp dụng để hỗ trợ chữa bệnh cho con, mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

1. Biểu hiện viêm tai giữa ở trẻ

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ. Có đến hơn 80% trẻ nhỏ từng bị viêm tai giữa trong 3 năm đầu đời. Hầu hết trẻ viêm tai giữa đều có biểu hiện đau tai và nghe kém. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi có thể biểu hiện dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc. Ngoài ra, các triệu chứng khác cũng có thể gặp như sốt, sổ mũi, chán ăn, khó chịu…

Trẻ có thể khóc nhiều và kéo tai bị ảnh hưởng, đặc biệt là vào ban đêm khi nằm. Một số trẻ có thể bị đau tai dữ dội, tuy nhiên cũng có trường hợp viêm tai giữa không gây ra bất kỳ biểu hiện đặc biệt nào.

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.
Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.

2. Viêm tai giữa có cần thiết dùng kháng sinh không?

Hầu hết các trường hợp viêm tai giữa ở trẻ đều do virus gây ra và có thể tự khỏi sau 2-3 ngày. Do đó, các khuyến cáo cập nhật về điều trị viêm tai giữa ở trẻ là trì hoãn kháng sinh. Trong thời gian chờ đợi, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen với liều lượng khuyến nghị. 

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa xấu đi hoặc không cải thiện sau 48 – 72 giờ, trẻ cần sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị. Khi đó, cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, cho trẻ dùng đủ liều lượng và thời gian ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc tự ý bỏ thuốc giữa chừng có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm tai giữa trong tương lai.

Lưu ý, những trường hợp sau đây có thể cần dùng kháng sinh ngay từ đầu để trị viêm tai giữa:

– Trẻ dưới 6 tháng tuổi.

– Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi bị viêm tai giữa cấp cả hai bên tai.

– Trẻ bị viêm tai giữa nặng với biểu hiện đau nhức kéo dài hơn 48 giờ hoặc sốt trên 39 độ C.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

3. Cách điều trị viêm tai giữa cho bé tại nhà khoa học

Khi chăm sóc trẻ bị viêm tai giữa tại nhà, cha mẹ có thể thực hiện một số cách dưới đây: 

– Cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau không kê đơn: Đối với trẻ 6 tháng tuổi trở lên, cha mẹ có thể cho con uống acetaminophen để giảm đau hoặc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ C. Trường hợp trẻ dưới 6 tháng tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào.

– Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau do viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.

– Khuyến khích trẻ uống nhiều nước: Cha mẹ có thể cho con uống nước lọc hoặc các loại nước hoa quả. Với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, mẹ nên cho bé bú nhiều hơn bằng cách tăng số lần bú để bù nước cho con, đặc biệt là khi sốt cao.

Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt: Cha mẹ có thể chia nhỏ các bữa ăn và cho bé ăn từ từ, bởi bé có thể chán ăn, quấy khóc, dễ nôn mửa…

– Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên

4. Mẹo dân gian chữa viêm tai giữa cho bé

Một số mẹo dân gian có thể giúp giảm triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ. Tuy nhiên, các phương pháp không được kiểm chứng hay nghiên cứu, chỉ là lời truyền miệng lại từ ông bà, trước khi thực hiện cần tham khảo ý kiến của bác sĩ bởi nó không an toàn và dễ nhiễm khuẩn. 

4.1. Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé với lá mơ lông

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông
Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông

Lá mơ lông được tìm thấy ở nhiều địa phương tại nước ta với đặc điểm nhận dạng là dựa vào màu sắc của mặt lá, lớp lông nhỏ trên cả hai mặt và mùi đặc trưng. Theo Y học cổ truyền, lá mơ lông có đặc tính sát khuẩn, giải độc, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh. Nhờ đó, dân gian xưa đã dùng lá mơ lông để chữa viêm tai giữa.

Cách làm như sau:

– Rửa sạch lá bằng nước sạch hoặc nước muối pha loãng, sau đó để ráo nước.

– Hơ trên lửa cho lá mềm.

– Cuốn lá theo chiều dọc, rồi nhẹ nhàng đưa lá vào trong tai. Thực hiện trong 10 phút rồi lấy ra, có thể áp dụng mỗi ngày kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để rút ngắn quá trình điều trị.

Lá mơ lông có thể giúp chữa viêm tai giữa cho bé.

4.2. Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Mật ong có những đặc tính kháng khuẩn, có thể dùng để chữa viêm tai giữa cho trẻ. Cách thực hiện như sau:

– Để tai bé hướng lên phía trên.

– Chuẩn bị một tờ giấy dài, phết mật ong lên bề mặt giấy rồi cuộn lại. 

– Dùng lửa thật nhỏ nhỏ hơ một đầu giấy. Phần không đốt để vào trong ống tai, lưu ý phải đặt thẳng với lỗ tai để có thể xông hơi ra ngoài. Chú ý không được để mật ong rơi vào trong tai của bé, có thể gây bỏng.

– Thực hiện 1 – 2 lần trong ngày và liên tiếp trong vòng một tuần để đạt kết quả tốt nhất.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

4.3. Sử dụng rau diếp cá tươi

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé từ rau diếp cá

Rau diếp cá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, đặc biệt hiệu quả khi dùng chữa viêm tai giữa. Cha mẹ có thể:

– Lấy một lượng rau diếp cá tươi vừa đủ dùng rửa thật sạch và để ráo nước.

– Dùng cối giã nhuyễn hoặc dùng máy xay xay nát rau diếp cá. Cho phần rau đã giã vào một miếng khăn sạch sau đó vắt lấy nước.

– Để nước vừa chắt được vào bình thủy tinh sạch, đậy kín.

– Lấy 1 miếng bông thấm nước lá diếp cá rồi nhỏ 1 ít vào tai. Thực hiện đều đặn kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để giúp bé nhanh khỏi.

5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ khi bé bị viêm tai giữa?

Viêm tai giữa có thể tự khỏi sau 2-3 ngày, tuy nhiên cha mẹ không nên chủ quan trong trường hợp nhiễm trùng tai kéo dài hoặc nhiễm trùng tai giữa nghiêm trọng lặp đi lặp lại. Điều này có thể gây ra các biến chứng như giảm thính lực…

Ngoài ra, các triệu chứng nên cảnh giác bao gồm:

– Đau tai tăng lên hoặc cảm giác đầy tai.

– Chảy dịch từ tai, có thể kết hợp với sốt cao liên tục dù đã dùng thuốc hạ sốt.

Trẻ nôn nhiều lần trong ngày, nghe khó, quấy khóc… 

– Các dấu hiệu bệnh của trẻ không cải thiện sau 2 ngày điều trị.

Nếu gặp phải tình trạng nêu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám và điều trị chuyên khoa tai mũi họng…

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.

>> Xem thêm: Cách lấy ráy tai khô cứng cho bé an toàn, hiệu quả và không đau

6. Cách phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ

Một số biện pháp giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ mà ba mẹ nên áp dụng bao gồm:

– Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ chứa kháng thể cùng nhiều dưỡng chất quan trọng giúp bé tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật, bao gồm viêm tai giữa.

– Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá vì nguy cơ nhiễm trùng tai: Bởi trong gia đình có người hút thuốc lá, trẻ hít phải khói thuốc thường xuyên có thể khiến cho hệ thống đường hô hấp bị phù nề, làm tắc ống thông và dẫn đến viêm tai giữa.

– Giữ gìn vệ cho trẻ: Bằng cách rửa tay bé kỹ và thường xuyên, vệ sinh đồ chơi của trẻ nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa cũng như các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác…

– Đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Tiêm vaccine cúm mỗi năm một lần và vaccine ngừa phế cầu càng sớm càng tốt (từ 6 tuần tuổi) nhằm giảm nguy cơ viêm tai giữa.

>> Xem thêm: 6 cách phòng ngừa tai trẻ sơ sinh có mùi hôi mẹ cần biết

Viêm tai giữa rất phổ biến ở trẻ nhỏ. Mặc dù đây là bệnh lành tính, song cha mẹ không nên chủ quan và tự ý cho trẻ dùng thuốc tại nhà. Thay vào đó, cần theo dõi sát triệu chứng bệnh, thực hiện các biện pháp chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi cho bé dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp dân gian chữa viêm tai giữa.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ em nên ăn mấy quả trứng mỗi tuần?

Nhưng đó là đối với người lớn. Liệu trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ mỗi ngày ăn 1 quả trứng vịt có tốt không? Hãy để MarryBaby giải đáp cho mẹ và bé nhé!

1. Thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt 

Trứng chứa một nguồn protein dồi dào. Trong tất cả các loại trứng cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần để tạo ra protein. Lòng đỏ trứng gà, trứng vịt rất giàu chất béo và cholesterol, cũng như nhiều vitamin và khoáng chất (1).

Do có kích thước lớn hơn trứng gà, trứng vịt được đánh giá là giàu dưỡng chất hơn. Trứng vịt có nhiều loại vitamin và khoáng chất. Đáng chú ý nhất là chúng chứa gần như đủ lượng vitamin B12 cho nhu cầu cả ngày, cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu, tổng hợp DNA và chức năng thần kinh khỏe mạnh.

Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trong 100g trứng vịt (2):

  • Calo: 185.
  • Protein: 13g.
  • Chất béo: 14g.
  • Carbs: 1g.
  • Canxi: 64g.
  • Sắt: 3,85g.
  • Kali: 222g.
  • Kẽm: 1,41g.

Khi xem qua thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt rồi thì mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi Trẻ ăn trứng vịt có tốt không chưa? Nếu chưa thì mẹ hãy đọc tiếp phần dưới nhé!

2. Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Tác dụng của trứng vịt đối với trẻ

Để biết trẻ ăn trứng vịt có tốt không, mẹ có thể xem qua một số tác dụng sức khỏe của trứng vịt đối với trẻ nhỏ:

  • Phát triển cơ bắp: Chất đạm giúp trẻ phát triển cơ bắp.
  • Tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch: Chất đạm, vitamin A, vitamin D và kẽm trong trứng giúp tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Phát triển trí não: Vitamin B12, sắt và kẽm cần thiết cho sự phát triển trí não, giúp trẻ tăng cường khả năng học hỏi và ghi nhớ.
  • Tăng trưởng chiều cao: Chất đạm và canxi trong trứng có thể hỗ trợ trẻ tăng trưởng chiều cao.
  • Duy trì sức khỏe xương: Canxi và vitamin D trong trứng giúp duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ trẻ phòng ngừa loãng xương.
  • Chống oxy hóa: Vitamin A, vitamin E và selen trong trứng vịt giúp chống oxy hóa, do đó bảo vệ tế bào trẻ khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.

[key-takeaways title=”Trẻ ăn trứng vịt có tốt không?”]

Trứng gà hay trứng vịt nhìn chung đều là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng như phốt pho, kali, kẽm, vitamin A, D, E, đặc biệt cũng không chứa quá nhiều calo và cholesterol, nên cha mẹ có thể cho trẻ ăn bình thường. Do đó, cho trẻ ăn trứng gà tốt cho sức khỏe, trừ những trường hợp đặc biệt do bác sĩ chỉ định là trẻ phải kiêng ăn.

[/key-takeaways]

 Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Câu trả lời là tốt
Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Câu trả lời là tốt cho sức khỏe của bé, nên mẹ hãy cho bé ăn bình thường trừ khi bác sĩ chỉ định là phải kiêng ăn.

3. Trẻ mấy tháng ăn được trứng vịt?

Với những tác dụng trên, thì chắc chắn trẻ ăn trứng vịt vô cùng tốt và mang đang đến nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn trứng vịt vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, có thể cho trẻ ăn trứng vịt nhưng nên bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần theo thời gian.

  • Từ 6 tháng – 1 tuổi: trẻ chỉ ăn lòng đỏ.
  • Trên 1 tuổi: có thể ăn cả quả.

4. Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Nên cho trẻ ăn bao nhiêu quả trứng 1 tuần?

Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Vì trứng vịt là thực phẩm giàu dưỡng chất nên cha mẹ cũng nên cân nhắc số lượng trứng bé ăn mỗi tuần; không quá nhiều cũng không quá ít, quan trọng là phù hợp với độ tuổi của bé. Nếu bé còn quá nhỏ, mỗi tuần chỉ nên ăn 1-3 quả là nhiều. 

Dưới đây là số lượng trứng vịt cụ thể trẻ em nên ăn mỗi tuần:

  • Trẻ từ 6-12 tháng tuổi: 1-2 quả/tuần.
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: 2-3 quả/tuần.
  • Trẻ từ 4-6 tuổi: 3-4 quả/tuần.
  • Trẻ từ 7-10 tuổi: 4-5 quả/tuần.
  • Trẻ từ 11-18 tuổi: 5-6 quả/tuần.

>> Cha mẹ xem thêm: Trẻ mấy tuổi ăn được yến, ăn yến như thế nào mới phù hợp?

 Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không
Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Tốt hơn hết là cha mẹ không nên cho trẻ ăn trứng mỗi ngày, thay vào đó trẻ cần được ăn đa dạng thực phẩm, đặc biệt là rau củ, trái cây các loại.

5. Cách chế biến trứng vịt bổ dưỡng cho bé

Dưới đây là một số món ăn bổ dưỡng từ trứng vịt tốt cho sức khỏe bé:

  • Trứng vịt luộc: Cách chế biến đơn giản nhất là luộc trứng vịt cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt luộc có thể được cắt thành từng lát hoặc trộn vào các món ăn khác.
  • Cháo trứng vịt: Làm cháo từ trứng vịt có thể là một cách ngon và bổ dưỡng để nuôi dưỡng trẻ. Hãy nấu cháo với gạo và trứng vịt, sau đó thêm gia vị như muối và hành lá. Cháo trứng vịt cung cấp nhiều protein và dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ.
  • Trứng vịt chiên: Bạn có thể chiên trứng vịt nhẹ nhàng trong ít dầu và cho trẻ ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Đây là một cách phổ biến để chế biến trứng vịt và tạo ra một món ăn hấp dẫn cho trẻ.
  • Trứng vịt hấp: Hấp trứng vịt là một phương pháp chế biến khá đơn giản. Đặt trứng vịt vào nồi hấp và hấp trong khoảng 10 đến 15 phút cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt hấp có thể được dùng để ăn kèm với cơm hoặc trộn vào các món ăn khác.
  • Trứng vịt kho tộ: Trứng vịt có thể được kho cùng với thịt hoặc các loại gia vị khác để tạo ra một món ăn hương vị đậm đà. Hãy kho trứng vịt cùng với nước mắm, đường, tỏi, hành và các loại gia vị khác theo sở thích của gia đình.

>> Mẹ xem thêm: Cháo trứng gà nấu với rau gì cho bé ăn dặm? 8 cách nấu ngon và bổ dưỡng

Cách chế biến trứng vịt bổ dưỡng cho bé
Với trứng, mẹ có thể chế biến đa dạng các thể loại từ hấp, luộc, chiên, rán…trẻ đều có thể ăn được.

[inline_article id=318661]

6. Lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt

Dưới đây là một số lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt:

  • Trứng vịt phải được nấu chín kỹ, tránh ăn trứng vịt sống hoặc lòng đào.
  • Không cho trẻ ăn trứng vịt lộn, vì trứng vịt lộn có hàm lượng cholesterol cao.
  • Nếu trẻ có tiền sử dị ứng với trứng, cần thận trọng khi cho trẻ ăn trứng vịt.

Kết luận

Trẻ ăn trứng vịt có tốt không thì câu trả lời là tốt nếu bé ăn với số lượng phù hợp. Món ăn bổ dưỡng nào cũng vậy, nếu ăn đúng ăn đủ thì sẽ mang lại nhiều lợi ích. Còn nếu ăn quá nhiều sẽ dẫn đến nhiều tác dụng phụ.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘, tại đây mẹ sẽ tìm thấy các kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.

[/summary]

[key-takeaways title=”Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health”]

  • Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
  • Địa chỉ: 120 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
  • Hotline: 0908 710 710
  • Website: www.ivyhealthvn.com

[/key-takeaways]