Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ nổi hạch ở cổ bên trái và bên phải là do đâu?

Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Có nguy hiểm không? Nhiều cha mẹ đã tìm đến bác sĩ trong tâm trạng lo lắng, thậm chí hốt hoảng khi phát hiện thấy con yêu bị nổi hạch nơi cổ.

Tuy nhiên, hiện tượng này sẽ không nguy hiểm nếu không đi kèm với những triệu chứng bệnh điển hình.

1. Trẻ bị nổi hạch ở cổ khi nào là bình thường?

Nếu mẹ thắc mắc “trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không”; thì thông thường, câu trả lời là không sao vì hạch thường là phản ứng sinh lý của hệ miễn dịch.

Hệ thống hạch của cơ thể làm việc như một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nếu trẻ em đang chống lại nhiễm trùng hoặc chấn thương hoặc dị ứng, hạch của chúng có thể sưng lên. Hạch của trẻ em nhìn chung to hơn hạch của người lớn, vì thế nó dễ cảm nhận hơn.

Trên thực tế, cha mẹ có thể thường cảm nhận hạch con ở cổ khi con khỏe mạnh. Nếu cha mẹ phát hiện thấy hạch nhỏ hơn 1,2 cm; và không có biểu hiện gì khác ở trẻ, đây là hạch bình thường. Trẻ có thể bị nổi hạch ở cả cổ bên trái hoặc cổ bên phải.

Cha mẹ đừng quá lo lắng và sờ nắn để xem con còn bị sưng ở đâu nữa không; tuy cha mẹ có thể phát hiện thêm một số hạch nữa; đặc biệt là vùng cổ, nách, bẹn; nhưng vẫn không quá đáng lo ngại nếu bé không có biểu hiện gì khác.

Hạch có thể to vì phản ứng với nhiều thứ khác nhau: ví dụ như vết đứt, xước, bỏng, và bị côn trùng cắn. Hạch được coi như là một phin lọc vi khuẩn và cũng có thể sưng to hơn do nhiễm trùng (ví dụ như viêm họng).

Tuy nhiên, để trả lời đầy đủ câu hỏi “trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không”; cha mẹ cần biết nguyên nhân bệnh lý gây ra tình trạng này.

Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cần hiểu rằng hạch có thể là phản ứng bình thường của hệ miễn dịch
Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cần hiểu rằng hạch có thể là phản ứng bình thường của hệ miễn dịch

2. Nguyên nhân bệnh lý khiến trẻ bị nổi hạch ở cổ

Hạch cũng có thể to trong đáp ứng với nhiễm vi rút như là viêm hạch bạch huyết. Hạch sưng ở tất cả các thời điểm có thể liên quan đến eczema. Ung thư hiếm khi gây sưng hạch ở trẻ em.

Hạch có thể tồn tại trên 1 tháng sau khi nhiễm trùng hết. Trong trường hợp này, trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không thì câu trả lời là có. Và mẹ cần nhận diện dấu hiệu bệnh để đưa trẻ đi thăm khám kịp thời.

Theo các chuyên gia y tế, hiện tượng cổ nổi hạch (nổi hạch ở cổ bên trái hay nổi hạch ở cổ bên phải) thường liên quan đến nhóm bệnh lý như:

  • Bệnh lao (lao phổi hoặc lao hạch).
  • Ung thư (ung thư hạch, hoặc di căn từ nơi khác vào hạch): đây là trường hợp hiếm gặp.
  • Nhiễm trùng (bệnh bạch hầu, sởi, dịch hạch thể hạch, xoắn khuẩn lepto, tăng bạch cầu đơn nhân truyền nhiễm…).

Hạch thường xuất hiện ở da hoặc các vùng Tai – Mũi – Họng như mô mềm vùng đầu cổ, khoang miệng, lưỡi, họng, thanh quản, tai… Ngoài ra, một số ít các trường hợp bị nổi hạch do dị ứng, nhiễm siêu vi, phản ứng phụ với loại thuốc nào đó; hoặc gặp phải tình trạng rối loạn miễn dịch…

2.1 Nổi hạch ở cổ do nhiễm trùng

Những trẻ ở trường hợp này thường rất dễ nhận biết vị trí nhiễm trùng khi các bác sĩ khám tai mũi họng. Mẹ cũng có thể nhìn thấy được hạch như nhọt ngoài da; vết lở loét trong khoang miệng và lưỡi, viêm họng, viêm nướu hoặc áp xe nướu răng.

Trẻ bị nổi hạch ở cổ bên trái do nhiễm trùng được xem là bình thường nếu có đường kính nhỏ hơn 1cm; khi sờ nắn thì hạch di chuyển qua lại mà không dính chặt với mô xung quanh, có bờ giới hạn rõ, không đau và mềm vừa phải.

Với nguyên nhân này, trẻ có thể chỉ cần điều trị với thuốc kháng sinh; kháng viêm từ 5 đến 10 ngày là hạch sẽ biến mất. Mẹ cần tham vấn ý kiến bác sĩ chứ không tự ý sử dụng thuốc cho con nhé!

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì?

2.2 Cổ nổi hạch do lao

Đặc điểm của hạch do lao là không đau, thường dính nhiều hạch thành từng chùm và thời gian xuất hiện khá lâu. Để xác định chính xác nguyên nhân gây hạch có phải do lao hay không, phương pháp chẩn đoán tốt nhất là sinh thiết hạch.

2.3 Nguyên nhân do ung thư

Tính chất của hạch trong trường hợp này rất đặc biệt. Hạch có kích thước lớn hơn 1cm; khả năng di chuyển kém vì dính chặt với mô xung quanh; bờ giới hạn không rõ ràng; đau khi sờ nắn và hạch khá cứng chắc.

>> Cùng chủ đề: Trẻ bị nổi hạch sau đầu và gáy là bệnh gì?

3. Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không?

Phần lớn, trẻ bị nổi hạch ở cổ bên trái hoặc phải do viêm nhiễm là lành tính và phát triển chậm. Dù vậy, nếu trẻ xuất hiện những cục hạch cùng các biểu hiện bất thường dưới đây; trẻ cần được thăm khám kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe:

Khi nào cần cho trẻ bị nổi hạch ở cổ đi khám?

  • Trẻ sốt cao trên 39 độ C.
  • Hạch to nhanh, căng bóng, gần vỡ…
  • Trẻ có biểu hiện của tình trạng chèn ép đường thở như khó nuốt, khó uống, khó thở…

Đặc biệt, nếu bị viêm hạch cổ và đang sốt cao; trẻ có thể cần được hạ sốt bằng paracetamol đường uống hoặc nhét hậu môn với liều lượng phù hợp; nhằm ngăn chặn tình trạng trẻ co giật do sốt quá cao.

Tuy nhiên, mẹ luôn cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc gì.

Trẻ em bị nổi hạch ở cổ kèm bị sốt có sao không? Thường đât là tình huống nguy hiểm
Trẻ em bị nổi hạch ở cổ kèm bị sốt có sao không? Thường đây là tình huống nguy hiểm

4. Khi trẻ em bị nổi hạch ở cổ do bệnh lý, mẹ cần làm gì?

Sau khi biết trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không; và mẹ cần lưu ý chăm sóc con đúng cách để trẻ nhanh chóng hồi phục; đặc biệt khi hạch do một loại bệnh lý gây ra.

Khi đưa trẻ đi thăm khám và có được chỉ định của bác sĩ; cha mẹ nên chú ý những điều sau.

4.1. Tuân thủ điều trị

Dù cổ bị nổi hạch với bất cứ lý do gì, trẻ cũng cần được uống thuốc và điều trị theo sự chỉ định của bác sĩ cho đến khi triệu chứng bệnh giảm bớt hoặc hết triệu chứng, hạch tự giới hạn và nhỏ lại.

Các bác sĩ khuyên mẹ nên dùng bút vẽ lại kích thước của hạch và so sánh với những lần sau, để thuận lợi hơn cho quá trình theo dõi và điều trị.

Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Sẽ không sao khi mẹ tuần thủ cách điều trị kỹ lưỡng
Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Sẽ không sao khi mẹ tuân thủ cách điều trị kỹ lưỡng

4.2 Chăm sóc đúng cách

Trong trường hợp này, trẻ được khuyến cáo, uống càng nhiều nước càng tốt. Bạn có thể cho trẻ uống thêm một số loại nước ép trái cây giàu vitamin như ổi, cam, bưởi, chanh, dưa hấu… để tăng sức đề kháng cho trẻ. Đồng thời, cho trẻ súc miệng hàng ngày bằng nước muối sinh lý để niêm mạc họng được sạch sẽ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị sổ mũi và bí quyết giải cứu không cần dùng thuốc

4.3 Tránh sờ, ép, nắn

Cha mẹ nên khuyên nhủ trẻ đừng quá lo lắng và quan tâm nhiều đến cục hạch. Cũng không được sờ, nắn hoặc ép hạch bởi có thể ảnh hưởng đến quá trình phục hồi, trở lại trạng thái bình thường của hạch.

[inline_article id=299895]

Các chuyên gia y tế khuyến cáo, để có một câu trả lời chính xác về trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không; mẹ nên đưa trẻ đến khám tại các cơ sở y tế uy tín và có được phương pháp điều trị phù hợp. Đồng thời ngăn chặn sự phát triển của các hạch cũng như phòng tránh các biến chứng lâu dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em, mời mẹ cập nhật ngay các triệu chứng, điều trị và phòng ngừa

Dị ứng đậu ở trẻ em

Dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em không phổ biến. Tuy nhiên tình trạng này dễ dàng xảy ra đối với bé sở hữu cơ địa nhạy cảm hoặc gia đình có tiền sử mắc bệnh dị ứng với các loại hạt.

Chúng ta đều biết rằng các loại hạt chứa rất nhiều dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe của bé. Tuy vậy, một số loại hạt lại dễ gây dị ứng cho trẻ nhỏ. Trong số đó có đậu Hà Lan và các loại đậu, mặc dù nhóm này được biết đến là rất mát và lành tính.

Tình trạng dị ứng đậu ở trẻ em xảy ra đa phần là do phản ứng chéo giữa các loại hạt. Ví dụ như giữa đậu Hà Lan và lạc (đậu phộng) hoặc các loại đậu khác khi được sử dụng cùng một lúc.

Ngay từ khi mới chào đời, bé đã làm quen với các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu nành, đậu ván, đậu Hà Lan, đậu cô ve thông qua nguồn sữa mẹ. Nhưng đôi khi, trẻ bị dị ứng một loại đậu nào đó như đậu Hà Lan mà mẹ lại không hay biết, dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị sai cách. 

Chính vì thế, Marry Baby xin chia sẻ bài viết này để giúp mẹ hiểu rõ hơn về dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em là như thế nào. Từ đó, mẹ có cách phòng tránh dị ứng hoặc điều trị chứng dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em cho bé đúng cách. 

1. Bé có thể bị dị ứng với đậu Hà Lan?

Trẻ em rất dễ dị ứng với đậu Hà Lan nếu như bé đã từng dị ứng với một trong số các loại đậu khác như đậu phộng hoặc đậu lăng. 

Nghiên cứu công bố trên Tạp chí của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ cho thấy mức độ phản ứng chéo giữa đậu lăng, đậu xanh và đậu Hà Lan là khá cao. Ngoài ra, dị ứng đậu cũng dễ xảy ra do phản ứng chéo qua trung gian IgE (trung gian kháng thể) giữa đậu Hà Lan và lạc (đậu phộng). 

Vì thế, nếu bé hoặc gia đình có tiền sử bệnh dị ứng, mẹ nên cẩn thận khi kết hợp các loại đậu trong thực đơn cùng một lúc. 

dị ứng đậu ở trẻ em 2
Trẻ em rất dễ dị ứng với đậu Hà Lan nếu như bé đã từng dị ứng với một trong số các loại đậu khác

2. Các triệu chứng dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em 

Mỗi trẻ sẽ có các triệu ứng dị ứng đậu khác nhau. Có trẻ chỉ bị nhẹ, nhưng cũng có bé thì bị nặng. Song, tất cả đều thường gặp phải các dấu hiệu phổ biến sau:  

+ Các vết sưng trên da, gọi là nổi mề đay, ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Trường hợp trầm trọng hơn còn kèm theo ngứa ngáy.

+ Ngứa hoặc ngứa ở miệng, cổ họng, môi hoặc toàn bộ khuôn mặt.

+ Co thắt dạ dày.

+ Nôn và ho.

Các triệu chứng đặc biệt nghiêm trọng mà bé có thể gặp phải như sau: 

+ Bé thở khò khè.

+ Khó thở và tim đập nhanh.

+ Bé sốc phản vệ, có thể bị nghẹt thở và khó thở nghiêm trọng. Trong trường hợp này, mẹ cần đưa con đến bệnh viện ngay để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Dị ứng đậu ở trẻ em 3
Bé thở khò khè khi bị dị ứng đậu

3. Cách chẩn đoán dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em

Một số phương pháp chẩn đoán bác sĩ thường sử dụng khi bé bị dị ứng đậu Hà Lan bao gồm:

+ Lịch sử y tế cá nhân và gia đình: sẽ hỏi về tiền sử dị ứng của bé hoặc gia đình của bé.

+ Khám sức khỏe: Bé sẽ được bác sĩ khám tai, mũi, họng, ngực và kiểm tra ngoài da. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể kiểm tra thêm chức năng của phổi và X-quang phổi hoặc xoang. 

+ Thử loại bỏ thực phẩm nghi ngờ: Bác sĩ sẽ hướng dẫn cha mẹ loại bỏ các thực phẩm nghi ngờ khỏi chế độ ăn của bé trong một thời gian.

4. Cách chữa dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em

Dưới đây là một số cách mẹ có thể làm giảm bớt các triệu chứng dị ứng đậu Hà Lan cho bé sơ sinh.  Nhằm đảm bảo an toàn, trước khi áp dụng bất kỳ cách nào, mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ về phương pháp lẫn liều lượng sử dụng mỗi lần và cả trong ngày cho bé như thế nào nhé.

+ Sử dụng nước muối rửa: Khi dị ứng đậu, bé thường bị nghẹt mũi. Mẹ có thể dùng nước muối sinh lý để tra vào mũi cho bé.

+ Kem hoặc thuốc mỡ corticosteroid: Corticosteroid, còn được gọi là steroid hoặc cortisone, có hiệu quả cao trong điều trị dị ứng. Chúng được sử dụng tại chỗ để giảm đau, nổi mề đay, phát ban

+ Thuốc kháng histamin: Nhóm thuốc này có thể giúp làm dịu hắt hơi, ngứa, sổ mũi và nổi mề đay cho trẻ. Tuy nhiên, tốt nhất mẹ không nên dùng thuốc kháng sinh này nếu bé còn ở tuổi sơ sinh.

+ Thuốc xịt mũi corticosteroid: Loại thuốc xịt mũi này có thể giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng ở mũi như sưng do chảy nước mũi và ngứa dai dẳng. 

+ Thuốc thông mũi: Thuốc này có thể giúp bé giảm đau bởi nghẹt mũi và đường thở (do phản ứng dị ứng). Thông thường, loại thuốc này được dùng kết hợp với thuốc kháng histamin.

Tuy nhiên, một lần nữa Marry Baby xin nhắc bạn rằng không bao giờ tự ý cho bé dùng bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến của bác sĩ nhé!

dị ứng đậu ở trẻ em
Khi dị ứng đậu, bé thường bị nghẹt mũi. Mẹ có thể dùng nước muối sinh lý để tra vào mũi cho bé.

5. Cách phòng ngừa dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em

Các biện pháp phòng ngừa sau đây có thể giúp em bé tránh các triệu chứng dị ứng đậu Hà Lan. 

+ Tránh dị ứng: Nếu bé có cơ địa nhạy cảm hoặc gia đình bé có tiền sử bệnh dị ứng, tốt nhất mẹ và bé không nên ăn đậu Hà Lan. Thay vào đó, mẹ có thể dùng các loại đậu khác để bổ sung vào chế độ dinh dưỡng của bé.

+ Kiểm tra nhãn thực phẩm: Đậu Hà Lan bổ dưỡng nên thường được dùng trong rất nhiều loại thực phẩm dành cho trẻ. Do đó, mẹ nhớ kiểm tra thành phần của các thực phẩm đóng hộp trước khi mua cho bé. 

+ Luôn chuẩn bị thức ăn khi đưa bé ra ngoài: Nếu đưa bé đi du lịch hoặc không ăn ở nhà, tốt nhất mẹ nên mang theo thức ăn tự nấu cho bé. Điều này để tránh việc bé dùng thức ăn lạ và có thể bị dị ứng.  

Dị ứng đậu ở trẻ sơ sinh
Không cho bé ăn thức ăn có đậu.

Hầu hết các bé đều bị dị ứng với một số loại thực phẩm nào đó. Song tùy vào mức độ nặng, nhẹ mà phụ huynh có thể phát hiện ra điều này hay không. Trẻ em rất nhạy cảm và dễ bị dị ứng với đồ ăn thức uống. Vì thế, không chỉ có dị ứng đậu Hà Lan ở trẻ em  kể cả những dị ứng khác, mẹ cũng nên chú ý đề phòng cho con nhé. 

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

11 cách cải thiện thị lực giúp con có đôi mắt sáng tinh anh

cải thiện thị lực cho bé

Con số trẻ em bị các vấn đề về thị lực ngày nay đã tăng cao đến mức báo động. Muốn cải thiện thị lực cho con, cách tốt nhất là nên áp dụng những phương pháp tự nhiên để không gây ra bất kỳ ảnh hưởng xấu nào đến sức khỏe của bé.

Không thể phủ nhận, thiết bị công nghệ ra đời đã giúp chúng ta đơn giản hóa cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều gia đình cho trẻ tiếp cận với chúng quá sớm và không đúng cách dẫn đến hậu quả không hề nhỏ.

Việc dành quá nhiều thời gian để xem tivi, chơi game, sử dụng Internet… khiến thị lực của trẻ bị suy giảm hoặc thậm chí mắc phải các bệnh về mắt. Do đó, điều quan trọng là cần bảo vệ và tăng cường sức khỏe cho đôi mắt. Để làm được như vậy, bạn có thể tham khảo các biện pháp cải thiện thị lực một cách tự nhiên cho trẻ dưới đây.

Cải thiện thị lực hiệu quả nhờ sử dụng đúng loại thực phẩm tốt cho sức khỏe đôi mắt

Một chế độ ăn uống đủ đầy dinh dưỡng là giải pháp tốt nhất cho sức khỏe đôi mắt. Dưới đây là những thực phẩm nên có mặt trong bữa ăn hằng ngày của trẻ:

1. Các loại rau lá xanh

Carotenoids với đặc tính chống oxy hóa có tác dụng giữ các gốc tự do khỏi làm hại mắt. Dưỡng chất này có mặt rất nhiều trong các loại rau lá xanh. Ngoài carotenoids, trong rau còn có thêm nhiều vitamin và khoáng chất khác như canxi, vitamin C, vitamin B12.

Vì thế, đừng ngần ngại thêm các loại rau như cải xoăn, bông cải xanh vào thực đơn của trẻ. Cải bó xôi cũng là lựa chọn không thể bỏ qua do có chứa nhiều chất chống oxy hóa đặc biệt như lutein và zeaxanthin. Lưu ý nho nhỏ là mẹ không nên nấu rau quá kỹ để tránh việc thất thoát các dưỡng chất tự nhiên này nhé!

2. Rau, quả có nhiều màu sắc

các loại quả mau giúp cải thiện thị lực

Có thể bạn chưa biết, cà chua và củ cải là hai thực phẩm giúp ngừa thoái hóa điểm vàng, nguyên nhân chính gây mất thị lực và đục thủy tinh thể. Các loại củ khác như cà rốt và khoai lang là nguồn cung dồi dào beta-carotene sẽ giữ cho võng mạc của trẻ được khỏe mạnh.

3. Các loại hạt

Để cải thiện thị lực cho trẻ thì thực đơn cho con không thể thiếu các loại hạt. Hạt hạnh nhân, hạt quả óc chó, hạt điều, hạt dẻ cười (hạt hồ trăn)… được biết đến là rất giàu vitamin E. Chất này đóng vai trò trong việc giảm nguy cơ bị cận thị ở trẻ em.

Bên cạnh đó, trong các loại hạt trên cũng có một lượng omega-3 vừa phải. Kết hợp cùng nhau, axit béo này và vitamin E sẽ xua tan chứng khô mắt hiệu quả. Việc cho bé tiêu thụ hạt lanh và hạt chia cũng được cho là có tác dụng tương tự.

4. Dầu cá

Dầu cá có thể được chiết xuất từ cá hồi, cá thu hoặc cá ngừ. Võng mạc người cần được bổ sung DHA, một loại axit béo trong dầu cá. Việc thiếu hụt chất này sẽ khiến võng mạc bị khô và trẻ sẽ dễ mắc các bệnh về mắt. Vì thế, đừng quên cho trẻ dùng thêm dầu cá cũng như dùng các thực phẩm liên quan.

5. Các loại đậu

các loại đậu giúp cải thiện thị lực

Sự thật là bioflavonoid và kẽm, có mặt trong các loại đậu, có thể giúp bảo vệ võng mạc khỏi những thương tổn. Trẻ em cần được bổ sung thêm các thực phẩm như đậu lăng, đậu thận nếu muốn cải thiện thị lực.

Đôi khi, một số bé lại không thích dùng đậu. Lúc này, bạn cần phải thật kiên nhẫn cũng như tìm cách chế biến các món ăn hấp dần nhằm “giấu” nó vào trong thức ăn của con.

6. Ngũ cốc nguyên hạt

Không chỉ có mặt trong các loại đậu, kẽm cũng được tìm thấy nhiều trong ngũ cốc nguyên hạt như lúa mì và gạo nâu (gạo lứt). Thêm nữa, loại thực phẩm này còn hàm chứa nhiều dưỡng chất “thân thiện” với thị lực như niacin và vitamin E. Do đó, thay vì chọn mì ống hoặc cơm trắng cho bữa sáng, bạn hãy cho bé dùng ngũ cốc nguyên hạt.

7. Trứng

Trứng khá giàu vitamin A và protein. Hơn nữa, lutein, một chất chống oxy hóa giúp phòng ngừa thoái hóa điểm vàng, cũng được biết là có mặt trong trứng. Các chuyên gia cho biết việc dùng trứng hợp lý cũng giúp đôi mắt trẻ hoạt động tốt hơn.

8. Trái cây

Muốn đôi mắt sáng thì không thể thiếu việc bổ sung vitamin C. Dưỡng chất này có rất nhiều ở các loại trái cây như: cam, chanh, ổi, cà chua… Để cải thiện thị lực và bảo vệ con khỏi các bệnh về mắt, nhất thiết mẹ cần cho trẻ dùng những loại trái cây trên.

Thêm vào đó, trái cây màu cam hoặc vàng như xoài, đu đủ hoặc quả mơ khá giàu vitamin A. Chất này cũng cần thiết để phòng ngừa bệnh quáng gà. Ngoài ra, trong quả mơ còn có carotenoids, beta-carotene và lycopene, tác dụng của những chất này đã được đề cập ở những phần trên.

Việt quất và nho thì lại dồi dào về anthocyanin giúp cải thiện tầm nhìn vào ban đêm nhờ đó, mắt trẻ sẽ dễ dàng làm quen với bóng tối. Một vài dưỡng chất quan trọng cần cho mắt khác như resveratrol, quercetin và rutin cũng được tìm thấy trong việt quất. Vì thế, hãy cho bé ăn loại quả này thường xuyên nhé!

9. Bơ

ăn quả bơ giúp cải thiện thị lực

Lutein là một dưỡng chất giúp bảo vệ mắt khỏi các bệnh như đục thủy tinh thể và cải thiện thị lực ở trẻ em. Quả bơ có chứa khá nhiều lutein và bạn nên cho bé dùng thường xuyên.

10. Thịt bò

Thịt bò cũng là nguồn dồi dào về kẽm. Theo đó, khoáng chất này sẽ cung cấp vitamin A từ gan đến võng mạc cho bạn. Điều này hỗ trợ rất nhiều trong việc hình thành melanin trong mắt. Melanin chính là sắc tố giữ cho các tế bào cảm quang võng mạc và tế bào que được khỏe mạnh. Đây là điều kiện cần thiết để phòng tránh bệnh quáng gà.

11. Bổ sung vitamin

Trường hợp con bạn khá kén ăn hoặc không thường xuyên có được dinh dưỡng đầy đủ từ thực phẩm, bạn nên nghĩ đến việc bổ sung vitamin. Các loại syrup hoặc kẹo dẻo vitamin cho bé lúc này sẽ là lựa chọn phù hợp.

Cách cải thiện thị lực cho trẻ thông qua các bài tập

các bài tập giúp cải thiện thị lực

Ngoài dinh dưỡng, các bài tập luyện cũng được các chuyên gia khuyến cáo cho trẻ thực hiện. Một số bài tập cụ thể như:

  • Yêu cầu con bạn đảo mắt theo hướng lên xuống. Mẹ có thể bảo trẻ nhìn lên trần nhà và giữ yên, sau đó lại nhìn xuống đất cũng giữ yên một lúc. Hãy để trẻ thực hiện lặp lại 10 lần. Tương tự như vậy là bài tập đảo chiều mắt theo hướng trái phải.
  • Một dạng bài tập khác cũng dựa trên cách như vậy. Bạn hãy yêu cầu con di chuyển mắt theo những hướng khác nhau. Lúc này, có thể di chuyển nhãn cầu theo đường chéo, hình zíc zắc… Làm như vậy ở mỗi hướng khác nhau từ 10 – 20 lần. Tuy nhiên, trong cả hai bài tập, cần đảm bảo bé di chuyển mắt chứ không phải cả phần đầu.
  • Bài tập đơn giản hơn là chớp mắt. Trẻ ít nháy mắt thường xuyên cũng có thể gặp các vấn đề về mắt. Hơn nữa, việc nháy mắt còn có tác dụng giữ ẩm cho mắt đấy!
  • Bài tập về đảo mắt. Yêu cầu trẻ đảo mắt theo chiều kim đồng hồ và ngược lại. Tương tự cũng lặp đi lặp lại thao tác trên nhiều lần.
  • Để trẻ tập trung vào một đối tượng cụ thể ở xa, sau đó thay đổi trọng tâm sang một đối tượng khác gần đó. Lặp lại 10 lần như vậy. Để trẻ thực hiện dễ hơn, bạn có thể bảo con giữ thẳng cánh tay và giơ các ngón tay cái hoặc ngón trỏ ra phía trước và đặt trọng tâm (ví dụ: một bức tranh hoặc ngôi nhà) lên trên ngón tay này.

Nên rèn cho trẻ những thói quen lành mạnh

massage mắt để cải thiện thị lực cho trẻ

Một vài thói quen lành mạnh có thể giúp cải thiện thị lực cho trẻ mà bạn có thể tham khảo sau đây:

  • Rèn cho con thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ đầu. Hạn chế tối đa việc ăn vặt, tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có ga và thức ăn nhiều đường.
  • Luôn đảm bảo phòng học của trẻ được chiếu sáng đầy đủ hoặc có đủ ánh sáng tự nhiên.
  • Tuyệt đối không để trẻ dùng máy tính hoặc các thiết bị công nghệ trong thời gian dài. Khuyến khích con dành thời gian nghỉ ngơi, chơi ngoài trời nhiều hơn.
  • Hãy chắc chắn bé ngủ đủ giấc mỗi ngày. Bởi lẽ, đây là điều kiện tiên quyết để giữ cho đôi mắt khỏe. Bên cạnh đó, thường xuyên nhắc nhở con thực hiện các bài tập cho mắt.
  • Dạy con cách massage vùng quanh mắt bằng đầu ngón tay cũng là cách giúp thư giãn mắt. Đôi khi bạn cũng nên xoa bóp phần cổ cho bé để con cảm thấy thư giãn hơn. Ngoài cách này, bạn có thể yêu cầu trẻ nhắm mắt và xoa bóp phần mí nhẹ nhàng bằng đầu ngón tay. Tuy nhiên, tránh dùng lực quá mạnh gây tổn thương mắt.
  • Tập cho con thói quen hít thở sâu để nạp đủ oxy cho cơ thể.
  • Khi đi ra ngoài trời, hãy khuyến khích con đeo kính mát sẽ bảo vệ đôi mắt tránh khỏi những đợt gió mạnh, ngăn cản những hạt bụi nhỏ và các dị vật khác tác động xấu tới mắt của con.

Nên để trẻ được kiểm tra mắt thường xuyên

kiểm tra mắt cho trẻ

Việc kiểm tra mắt định kỳ có thể giúp hạn chế những lo ngại về thị lực yếu ở trẻ mới biết đi. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ những bác sĩ có kinh nghiệm và tiến hành việc kiểm tra mắt cho bé.

Bà bầu ăn cá thường xuyên – một cách cải thiện thị lực cho con từ trong bụng mẹ

Những loại cá biển giàu chất béo như cá hồi, cá trích, cá mòi… nếu được bổ sung thường xuyên trong chế độ ăn của bà bầu có thể tăng cường sự phát triển thị lực và chức năng não của thai.

1. Nghiên cứu mới nói gì?

Mới đây, các nhà khoa học thuộc University Turku (Phần Lan) cho biết trẻ sơ sinh có mẹ ăn cá 3 lần hoặc nhiều hơn hàng tuần trong 3 tháng cuối của thai kỳ phát triển tốt hơn về thị lực và trí não so với những trẻ mà mẹ không ăn cá hoặc chỉ ăn 2 phần cá mỗi tuần.

“Kết quả nghiên cứu của chúng tôi cho thấy thai phụ ăn cá thường xuyên có lợi cho sự phát triển của thai nhi. Điều này có thể là nhờ các axit béo không bão hòa đa chuỗi dài trong cá cũng như các chất dinh dưỡng khác như vitamin D và vitamin E, vốn đều rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi”, trưởng nhóm Kirsi Laitinen nói.

Công trình nghiên cứu được công bố trên chuyên san Pediatric Research.

Mẹ bầu có thể ăn 3-4 bữa cá mỗi tuần trong những tháng cuối thai kỳ

2. Bà bầu nên ăn cá gì?

Thực tế, thủy ngân có mặt ở khắp mọi nơi, kể cả trong không khí bạn đang hít thở mỗi ngày. Khi lắng đọng vào nước, thủy ngân tự động chuyển hóa thành methylmercury, được cá hấp thụ và gắn chặt vào từng tế bào trong cá. Vì vậy, dù đã chế biến thế nào, lượng thủy ngân này vẫn nằm nguyên trong thịt cá. Đặc biệt, cá càng lớn sẽ càng chứa nhiều thủy ngân.

Theo các chuyên gia, các loại cá lớn sẽ có tuổi thọ lâu hơn, và lượng thức ăn chúng tiêu thụ mỗi ngày thường là các loại cá nhỏ, khiến nồng độ thủy ngân càng tích tụ nhiều hơn.

Theo khuyến cáo của viện Thực phẩm và Dược phẩm Hoa kỳ FDA, để đảm bảo an toàn cho thai nhi, bà bầu nên tránh xa 4 loại cá có hàm lượng thủy ngân “ngất ngưởng” là cá mập, cá kiếm, cá thu lớn và cá kình. Một số chuyên gia và các tổ chức xã hội khác cũng lên tiếng cảnh báo về những tác động của cá ngừ, cá chẽm, cá hồng vàng, cá chim biển…

Cá hồi, cá chép, cá cơm, cá thu nhỏ, cá chích… là những loại cá bà bầu có thể thêm vào thực đơn dinh dưỡng mỗi ngày của mình. Không nên ăn cá khi không rõ nguồn gốc hoặc không xác định được độ an toàn với sức khỏe.

Ngoài cá, nếu muốn bổ sung thêm omega 3, bầu cũng có thể tăng cường thêm trứng, sữa, trái cây, các loại hạt, ngũ cốc… vào thực đơn dinh dưỡng của mình.

Thời đại ngày nay, trẻ em thường xuyên gặp phải các tật về mắt. Để giúp trẻ cải thiện thị lực thì không gì hơn bạn phải cùng con thay đổi thói quen sống bên cạnh việc cân đối dinh dưỡng trong từng bữa ăn. Mặt khác, bạn có thể thử thực hiện các bài tập mà chúng tôi đã gợi ý ở trên.

Marry Baby

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

5 cách trị đái dầm ở trẻ em: Không muốn bị con “đái trôi cả mẹ” thì nên học ngay!

chữa bệnh đái dầmChữa bệnh đái dầm ở trẻ em có nhiều cách. Song các cách này có thật sự hiệu quả hay không? Chi bằng các mẹ cứ thử áp dụng theo phương pháp khoa học hiện đại xem sao nhé.

Con trẻ nào mà chẳng trải qua thời kỳ đái dầm. Có trẻ đái nhiều đến mức giường chiếu như muốn “lạc trôi”, nhà cửa khai mù khai mịt. Điều ấy là rất bình thường ở lứa tuổi dưới 5. Song sau 5 tuổi, nếu vẫn tiếp tục đái dầm vào ban đêm nhiều như thế thì có thể bé đã gặp phải vấn đề về sức khỏe. 

Hãy cùng Marry Baby tìm hiểu về bệnh đái dầm ở trẻ em và cách chữa bệnh đái dầm ở trẻ em qua bài viết dưới đây nhé. 

Bệnh đái dầm vào ban đêm là gì?

Đái dầm về đêm là chứng bệnh chỉ tính ở trẻ em đã hơn 5 tuổi. Trong số đó, có thể bao gồm cả thanh, thiếu niên. Bệnh này tuy không đe dọa tới sức khỏe nhưng lại ảnh hưởng tới giấc ngủ của trẻ.

Việc thức giấc giữa đêm thường xuyên có thể khiến bé mệt mỏi, học tập sa sút. Ngoài ra, bệnh này cũng ảnh hưởng tới giấc ngủ của người lớn trong nhà. 

Bệnh đái dầm chiếm tỷ lệ 20% ​​ở trẻ 5 tuổi và 10% ở trẻ 7 tuổi. Tỷ lệ đái dầm ở thanh thiếu niên rất ít, chỉ khoảng 1% – 3%. 

Đặc biệt, đái dầm về đêm ở bé trai phổ biến gấp 2 – 3 lần so với ở bé gái. 

Có 2 loại đái dầm về đêm: 

+ Đái dầm nguyên phát: Tình trạng này là trẻ chưa bao giờ kiểm soát được bàng quang vào ban đêm. Vì thế, bé luôn luôn đái ướt giường. 

+ Đái dầm thứ phát: Tình trạng này là trẻ đã kiểm soát được bàng quang vào ban đêm trong khoảng thời gian ít nhất là 6 tháng. Song sau đó bé bị mất kiểm soát và lại bị đái dầm. 

+ Đái dầm sơ cấp: Tình trạng diễn ra ở trẻ lớn hoặc thanh thiếu niên. Đây có thể là dấu hiệu trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Ví dụ như vấn đề về thần kinh (liên quan đến não), căng thẳng. 

chữa bệnh đái dầm 3
Bệnh đái dầm xuất phát từ nhiều nguyên nhân.

Nguyên nhân gây bệnh đái dầm vào ban đêm ở trẻ em 

Bệnh đái dầm ban đêm ở trẻ được xác định bởi ba nguyên nhân sau: 

+ Bàng quang: Bàng quang bị hẹp lại vào ban đêm.

+ Thận: Thận sản xuất nước tiểu quá nhiều vào ban đêm.

+ Não: Não không thể thức dậy trong lúc ngủ.

Trẻ sơ sinh và bé mới biết đi thường đái dầm do các liên kết giữa não và bàng quang chưa được hình thành đầy đủ. Vì thế, nước tiểu sẽ được giải phóng bất cứ khi nào bàng quang cảm thấy đầy. 

Ở trẻ lớn hơn, các kết nối giữa não và bàng quang đã phát triển nên bé có thể tự kiểm soát việc đi tiểu vào ban ngày. Đối với việc đi tiểu vào ban đêm, bé cần nhiều thời gian hơn mới có thể kiểm soát được. 

Các yếu tố có thể khiến trẻ dễ mắc phải bệnh đái dầm ban đêm 

1. Yếu tố di truyền

Nếu bố mẹ có tiền sử bệnh đái dầm vào ban đêm ở lứa tuổi trên 5 thì con cái cũng dễ mắc phải. Tỷ lệ bé mắc phải bệnh đái dầm là 40% nếu bố hoặc mẹ có tiền sử. Và 70% nếu cả bố và mẹ cùng từng mắc phải như thế. 

2. Căng thẳng, lo lắng 

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh đái dầm thứ cấp ở trẻ trên 5 tuổi. Khi trẻ bị căng thẳng, não bộ sẽ truyền thông tin sai đến bàng quang khiến bé không thể kiểm soát việc đi tiểu đêm.

Bé có thể căng thẳng khi chuyển đến nơi ở mới, bố mẹ ly hôn, mất đi người thân hoặc lo lắng về học tập.

chữa bệnh đái dầm
Trẻ bị căng thẳng dễ đái dầm đêm

3. Giấc ngủ sâu

Giấc ngủ sâu, giấc ngủ kém hoặc ngủ ít là một phần trong sự phát triển tự nhiên ở thanh, thiếu niên. Đặc biệt là ở thời điểm thi cử cuối cấp trung học. 

4. Ngưng thở khi ngủ 

Một số ít trường hợp, tình trạng đái dầm xảy ra do trẻ bị ngưng thở khi ngủ và ngáy. Trẻ mắc bệnh này thường có đường thở bị tắc một phần và gây ngừng thở trong giây lát khi ngủ. Đây là nguyên nhân gây ra sự mất cân bằng hóa học của não, có thể kích hoạt đái dầm. 

5. Táo bón

Bàng quang và ruột rất gần nhau trong ổ bụng. Ruột bị tắc nghẽn do táo bón sẽ chèn ép lên bàng quang, khiến trẻ đi tiểu mất kiểm soát. Ngoài ra, tiêu chảy cũng có thể là nguyên nhân khiến bé bị đái dầm đêm. 

6. Bệnh bàng quang hoặc thận

Nếu gặp các vấn đề về thận hoặc bàng quang, các triệu chứng về sức khỏe ở hai bộ phận này sẽ bộc phát vào ban đêm. Ví dụ như bé đi tiểu liên tục vào ban đêm, bé bị đau khi đi tiểu… 

7. Bệnh thần kinh

Khi bé gặp vấn đề về tủy sống phát triển sai cách cũng có thể gây ra bệnh đái dầm đêm. Nếu thấy bé có các triệu chứng khác như tê, ngứa ran hoặc đau ở chân có nghĩa là bé có thể đang gặp vấn đề về tủy sống. 

cách chữa đái dầm
Trẻ bị bệnh về thần kinh dễ đái dầm đêm

8. Dùng thuốc hoặc bệnh nền

Trong một số ít trường hợp, bệnh tiểu đường cũng có thể gây đái dầm ở trẻ em. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cho thấy, trẻ bị rối loạn thiếu tập trung/hiếu động có nhiều khả năng bị đái dầm, do sự khác biệt trong hóa học não. Ngoài ra, một số loại thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái dầm ở trẻ em. 

Bệnh đái dầm ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ và sinh hoạt của gia đình bé như thế nào?

Bệnh đái dầm tác động xấu tới cảm xúc của trẻ em và gây ra nhiều bất tiện cho gia đình của bé. 

1. Bệnh đái dầm đêm ảnh hưởng đến tâm lý của bé

+ Trẻ có thể xấu hổ, cảm thấy lo lắng hoặc tự ti. Điều này sẽ ảnh hưởng đến các mối quan hệ, chất lượng cuộc sống và việc học tập của bé. 

+ Trẻ cảm thấy khó khăn trong sinh hoạt tập thể. Ví dụ như ngủ chung với bạn bè khi cắm trại qua đêm. 

2. Bệnh đái dầm đêm gây ra bất tiện cho gia đình 

+ Anh chị em của bé có thể phải ngủ ở phòng riêng hoặc bị tỉnh giấc vì tiếng đồng hồ báo thức mà bố mẹ đặt. 

+  Các thành viên trong gia đình phải làm thêm việc dọn dẹp chăn mền trong đêm. 

Cách trị đái dầm ở trẻ em 

Mẹ có thể chữa đái dầm cho bé theo các cách sau: 

1. Thiết lập đồng hồ sinh học

Nghiên cứu cho thấy khoảng một nửa số trẻ sử dụng đặt báo thức đái dầm đúng cách, sau vài tuần tình trạng tiểu trong lúc ngủ đã giảm đáng kể.

Chuông báo thức kêu khi đồ lót của bé bị ướt để làm bé thức dậy. Theo thời gian, bộ não được đào tạo để liên kết cảm giác muốn đi tiểu khi báo thức tắt. Bé sẽ rèn được thói quen thức dậy và đi vào nhà vệ sinh.

Việc thiết lập đồng hồ sinh học cho bé không đơn giản. Vì thế, bố mẹ cần hỗ trợ tích cực để giúp con thức dậy hoàn toàn và có thể tự đi vào nhà vệ sinh khi báo thức kêu. 

2. Thuốc

Có hai loại thuốc đã được Bộ Y tế Mỹ duyệt để chữa bệnh đái dầm, đó là imipramine và desmopressin. Song nếu chữa bằng cách này, trẻ sẽ bị phụ thuộc vào thuốc. Điều này có nghĩa, khi ngừng dùng thuốc bé sẽ bị đái dầm trở lại cho đến khi trưởng thành. 

3. Giảm căng thẳng 

Nếu bé đái dầm vì nguyên nhân căng thẳng thì mẹ hãy tìm cách giúp con thư giãn. 

4. Không uống nhiều nước khi chuẩn bị đi ngủ 

Việc uống quá nhiều nước hoặc ăn thức ăn lỏng trước lúc đi ngủ sẽ khiến thận phải bài tiết nhiều nước tiểu. Trong lúc ngủ say, bé có thể sẽ không kiểm soát được việc đi tiểu. Vì thế, mẹ không nên để con uống nhiều nước vào buổi tối. 

5. Các cách chữa bệnh đái dầm khác

+ Hạn chế ăn thực phẩm hoặc đồ uống có caffeine. Đồng thời tránh đồ ăn nhẹ mặn và đồ uống có đường vào buổi tối. 

+ Khuyến khích con đi vệ sinh thường xuyên trong ngày (cứ sau 2-3 giờ) và ngay trước khi đi ngủ. 

+ Đánh thức trẻ chỉ một lần trong đêm để đi tiểu nếu cần thiết. Nếu bạn đánh thức nhiều lần, trẻ có thể bị rối loạn giấc ngủ. 

Cách chữa bệnh đái dầm ở trẻ em rất cần sự hỗ trợ kiên trì của người lớn. Bố mẹ không chỉ giúp con chữa bệnh mà còn giúp bé ổn định tâm lý nữa. Nếu đã áp dụng nhiều cách chữa bệnh đái dầm mà chưa khỏi, bạn nên thử các cách được hướng dẫn trong bài viết này nhé.

Hanako

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Muốn tóc mọc nhanh cho trẻ, mẹ cần thử những biện pháp sau

bé cài băng đô

Nhiều bậc cha mẹ tỏ ra lo lắng khi bé cưng nhà mình quá ít tóc không như những bé khác có mái tóc dày. Trong trường hợp này, mẹ có thể dùng biện pháp gì để kích thích tóc mọc nhanh cho con?

Các ông bố bà mẹ vẫn muốn con có mái tóc dày, đen chắc khỏe dù bé là trai hay gái. Nhưng khổ nỗi, có những bé tận 18 tháng tuổi đầu vẫn “trọc lốc” khiến không ít bậc phụ huynh hoang mang, lo lắng.

Xét về mặt lý thuyết, ngoài yếu tố thuộc về di truyền thì cũng có nhiều vấn đề trong cách chăm con của mẹ dẫn đến chuyện trẻ chậm mọc tóc. Thế nên, nếu muốn bé nhà mình tóc mọc nhanh hơn, mẹ cần tham khảo bài viết sau của Marry Baby nhé.

Những nguyên nhân có thể khiến trẻ nhỏ chậm mọc tóc

Trước khi đến với các biện pháp giúp tóc mọc nhanh, mẹ cần hiểu vì sao trẻ nhỏ lại chậm mọc tóc.

Ngoài yếu tố di truyền như đã đề cập ở phần đầu, các vấn đề trong chế độ dinh dưỡng như thiếu hụt vitamin nhóm B, canxi, sắt, kẽm cũng có thể khiến bé gặp tình trạng này. Do đó, điều quan trọng là mẹ cần biết cách cân đối dinh dưỡng cho con.

Bỏ túi cho mẹ 10 biện pháp hữu hiệu kích thích tóc trẻ mọc nhanh

Thông thường, tóc của trẻ sẽ tăng trưởng nhiều sau 2 – 3 tháng kể từ khi chào đời. Khi được từ 3 – 4 tuổi, tóc con sẽ dày đẹp hơn.

Với trẻ nhỏ, để giúp tóc con mọc nhanh hơn, bạn có thể áp dụng những lời khuyên sau:

1. Sử dụng khăn mềm

cho trẻ dùng khăn mềm để giúp tóc mọc nhanh

Mẹ nên lưu ý rằng, việc lau khô tóc và da đầu cho trẻ nhỏ sau khi tắm gội bằng một chiếc khăn thô, ráp có thể khiến các nang tóc của trẻ bị suy yếu, từ đó dẫn đến hiện tượng rụng tóc.

Thay vì vậy, bạn hãy dùng khăn mềm và thấm nhẹ da đầu và tóc của con sau khi gội. Việc này sẽ giúp da đầu và mái tóc của bé tránh được những thương tổn không đáng có.

2. Bổ sung thêm vitamin E

Theo các nghiên cứu, ngoài tốt cho da, vitamin E cũng hỗ trợ tóc mọc nhanh. Thành phần này có mặt khá nhiều trong các sản phẩm chăm sóc tóc cho trẻ. Do đó, mẹ nên ưu tiên sản phẩm chăm sóc tóc có vitamin E.

3. Hạnh nhân

dầu hạnh nhân cho trẻ

Bạn có biết, hạnh nhân là loại thực phẩm khá giàu protein và các axit amin thiết yếu. Với những bé đã ăn được thực phẩm thô, khả năng nhai nuốt tốt, bạn nên cho con ăn từ 2 – 3 hạt hạnh nhân mỗi ngày để kích thích tóc mọc nhanh. Đối với trẻ nhỏ, bạn có thể sử dụng dầu hạnh nhân để massage da đầu cho bé.

4. Cung cấp thêm sắt trong chế độ ăn của con

Sắt là một khoáng chất vô cùng quan trọng giúp cải thiện sự tăng trưởng của tóc. Nhờ có sắt, tóc sẽ tránh được tình trạng gãy rụng và phát triển khỏe mạnh hơn.

Vì thế, bạn cần đảm bảo những loại thực phẩm giàu chất sắt có mặt trong chế độ ăn của bé bao gồm: bí ngô, các loại đậu, rau ăn lá màu xanh đậm… Nếu bé còn nhỏ và được nuôi bằng sữa mẹ, bạn nên bổ sung các thực phẩm kể trên vào chế độ ăn. Điều này giúp bé nhận được các dưỡng chất thiết yếu thông qua sữa.

5. Chải tóc cho bé

cắt tóc cho trẻ

Để tóc con mọc nhanh, đơn giản mẹ chỉ cần chọn một chiếc lược chải tóc rối phù hợp, chải nhẹ nhàng từng lọn tóc nhỏ là được. Đặc biệt, bạn nên chải tóc cho bé sau mỗi lần gội (lưu ý chỉ chải khi tóc đã khô). Điều này sẽ giúp chân tóc phát triển khỏe hơn và cải thiện lưu thông máu ở da đầu.

Bạn cũng có thể cắt tỉa tóc cho trẻ gọn gàng định kỳ. Tuy nhiên, việc cắt hoặc cạo này không hứa hẹn sẽ giúp tóc mọc nhanh.

6. Nên gội đầu cho bé đều đặn

Tốt nhất bạn nên gội đầu cho trẻ bằng loại dầu phù hợp với tần suất 2 – 3 ngày/lần. Điều này sẽ làm giảm sự tích tụ bụi bẩn và giữ cho da đầu luôn sạch sẽ.

Lưu ý rằng, nước dùng để gội đầu cho con phải không quá nóng cũng không quá nguội để không làm trẻ khó chịu.

7. Dầu xả

dầu xả giúp tóc mọc nhanh

Trong trường hợp tóc của bé quá xoăn hay rối, bạn nên sử dụng thêm dầu xả. Một loại dầu xả thân thiện với da đầu của bé không chỉ giúp tóc thêm suôn mượt mà còn cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da đầu.

Ngoài việc dùng các sản phẩm dầu xả thương mại, bạn có thể làm các loại dầu xả tự nhiên từ trứng, sữa chua… cho bé dùng. Bởi lẽ, chúng không chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào, lại còn giữ cho tóc trẻ sơ sinh luôn được mềm mại.

8. Sử dụng dầu massage để kích thích tóc mọc nhanh

Sự thật là trẻ khá thích thú khi được người lớn massage da đầu. Ngoài tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng, việc massage đầu còn giúp lưu thông máu đến da ở khu vực này. Bạn có thể kết hợp cùng dầu ô liu, dầu dừa nhằm cung cấp độ ẩm giúp tránh tình trạng ngứa da đầu.

9. Nha đam (lô hội)

lô hội giúp tóc mọc nhanh

Ai trong chúng ta cũng biết lô hội tuyệt diệu thế nào trong việc làm đẹp, giúp ích rất nhiều cho sự phát triển của tóc. Bạn có thể dùng gel lô hội tự nhiên thoa trực tiếp lên da đầu của bé hoặc trộn cùng với dầu gội hoặc dầu xả để có kết quả tốt nhất.

10. Thử dùng các sản phẩm khác nhau

Giống như da, sản phẩm chăm sóc tóc cũng có nhiều loại với thành phần và công dụng khác nhau. Một loại dầu gội và dầu xả nào đó có thể hợp với tóc xoăn nhưng lại sẽ không phù hợp khi sử dụng cho tóc thẳng. Hơn nữa, các sản phẩm chăm sóc tóc cho trẻ sơ sinh cần phải đảm bảo 2 yếu tố là không chứa hóa chất và an toàn khi sử dụng.

Do vậy, bạn cần thử kết hợp các sản phẩm khác nhau cho đến khi tìm được loại phù hợp với mái tóc của bé. Thay vì cứ dùng một sản phẩm và không có hiệu quả, bạn nên thử đổi dầu gội hoặc dầu xả cho bé cách nhau mỗi tuần để chọn được loại ưng ý nhất.

Một số lời khuyên khác dành cho mẹ

  • Nếu buộc tóc cho con, hãy đảm bảo rằng bạ không buộc quá chặt. Kiểu buộc đuôi ngựa hoặc thắt bím có thể làm hỏng chân tóc và khiến tóc mau rụng hơn.
  • Cho bé uống bổ sung đủ nước để trẻ không bị mất nước. Với trẻ lớn, bạn cũng có thể cấp nước cho bé bằng các loại nước ép trái cây, rau quả mỗi ngày một lần.
  • Trừ những lúc ngủ, khi con thức nằm chơi, bố mẹ nên đặt trẻ nằm nghiêng sang cả hai bên. Có như vậy, đầu bé sẽ hạn chế cọ xát vào chỗ nằm, hiện tượng rụng tóc cũng sẽ giảm trông thấy.

Liệu cạo trọc đầu cho bé có giúp tóc mọc nhanh hơn không?

cạo trọc đầu trẻ sơ sinh

Việc cạo trọc đầu trẻ sơ sinh dường như là truyền thống từ thời ông bà chúng ta ngày xưa. Họ cho rằng, làm như vậy sẽ giúp trẻ sơ sinh mọc tóc nhanh hơn. Không chỉ riêng Việt Nam, mà tập tục cạo đầu này cũng được tiến hành ở nhiều quốc gia châu Á khác. Qua nhiều thế hệ, quan niệm này dần khắc sâu vào tư tưởng chăm sóc con của nhiều người.

Bạn cần hiểu rằng, chất lượng của mái tóc mỗi người được quy định bởi yếu tố di truyền, qua cách chăm sóc, nuôi dưỡng từ cha mẹ. Vì thế, việc cạo đầu hoàn toàn không tác động đến kết cấu hay chất lượng mái tóc của trẻ.

Hơn nữa, việc cạo tóc dễ khiến trẻ đối mặt với nhiều nguy cơ khác nhau. Làn da trẻ sơ sinh khá mỏng manh, khả năng bảo vệ tương đối kém. Do đó, nếu dùng dao cạo hay tông đơ, da đầu trẻ sẽ dễ bị trầy xước và nhiễm trùng. Phần thóp của trẻ sơ sinh chưa hoàn toàn khép, vì vậy mái tóc lúc này sẽ đóng vai trò như bộ đệm bảo vệ. Nếu cạo trọc, toàn bộ mảng da đầu lộ ra sẽ không an toàn.

Trong những ngày thời tiết dần trở nên oi bức như hiện nay, việc cạo đầu trọc sẽ khiến bé có nguy cơ sốc nhiệt.

Mỗi đứa trẻ là một bản thể khác nhau nên mái tóc của con có thể dày hay thưa phụ thuộc nhiều vào yếu tố di truyền. Tuy vậy, để giúp tóc bé mọc nhanh hơn, bạn vẫn có thể thử các biện pháp mà chúng tôi đã gợi ý ở trên nhé!

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em từ 0-14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày? Để tính chính xác lượng calo của một cá thể đòi hỏi rất nhiều yếu tố. Trong bài viết sau, MarryBaby sẽ chia sẻ một cách chung nhất về nhu cầu calo ở từng giai đoạn cụ thể của trẻ.

1. Calo là gì? Vì sao cần biết nhu cầu calo của trẻ?

Calo là một đơn vị đo năng lượng. Cơ thể trẻ tiêu thụ thức ăn và chuyển hóa thành năng lượng để duy trì các hoạt động sống.

Do vậy có thể khẳng định rằng calo rất quan trọng với cơ thể trẻ. Tuy nhiên, điều cần thiết phải biết trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa cân. Từ đó, mẹ có thể lên được thực đơn đảm bảo đầy đủ các yếu tố dinh dưỡng cần thiết hơn.

>> Xem thêm: Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

2. Trẻ em từ 0 – 14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Để trả lời câu hỏi “trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày”; cha mẹ cần phải dựa vào độ tuổi, cân nặng, giới tính, mức độ vận động, tình trạng sức khỏe. Sau khi đánh giá tất cả các yếu tố này, mẹ có thể tính lượng calo cần thiết hằng ngày cho trẻ chính xác hơn.

2.1 Trẻ em 0 – 6 tháng cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 108.3kcal/kg mỗi ngày.

Ví dụ: Bé 4 tháng tuổi hiện đang nặng 7kg, vậy bé sẽ cần 108.3 x 7 = 758.1 kcalo trong ngày.

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 2g/kg, Canxi: 66.7mg/kg, Phốt pho: 50mg/kg, Magie: 6.7mg/kg.

LƯU Ý: Trẻ em trong giai đoạn sơ sinh (0-12 tháng tuổi) thường chủ yếu bú sữa mẹ; đặc biệt với đối với bé dưới 6 tháng tuổi, các chuyên gia nhi khoa khuyến nghị bé nên được cho bú sữa mẹ hoàn toàn.

Trẻ sơ sinh cần bao nhiêu calo mỗi ngày?
Trẻ sơ sinh cần bao nhiêu calo mỗi ngày? Trẻ cần 108.3kcal/kg mỗi ngày.

2.2 Trẻ em 6 – 12 tháng cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 94.4kcal/kg mỗi ngày.

Ví dụ: Bé 6 tháng của mẹ hiện đang nặng 8kg, vậy bé sẽ cần 94.4 x 8 = 755.2 kcal trong một ngày.

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 1.6g/kg, Canxi: 66.7mg/kg, Phốt pho: 55.6mg/kg, Magie: 6.7mg/kg.

>> Xem thêm: Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi mau lớn, tăng cân, đủ chất

2.3 Trẻ em từ 1 – 3 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 100kcal/kg mỗi ngày

Ví dụ: Mẹ muốn biết bé 2 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày, mẹ lấy số calo con cần tiêu thụ mỗi ngày nhân với số ký của con. Bé 2 tuổi của mẹ hiện đang nặng 12kg, vậy bé sẽ cần 100 x 12 = 1200 kcal trong một ngày.

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 1.2g/kg, Canxi: 61.5mg/kg, Phốt pho: 61.5mg/kg, Magie: 6.2mg/kg (theo Viện Y học của Học viện Quốc gia).

LƯU Ý: Mẹ không nhất thiết phải cố nhồi nhét con ăn một lúc mà nên chia thành 4 – 5 bữa ăn nhỏ trong ngày. Bởi lẽ, trẻ mới biết đi thường có dạ dày khá nhỏ và nhạy cảm. Lúc này, cơ thể cần nhiều thời gian hơn để tiêu hóa thức ăn.

Bé 2 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?
Bé 2 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày? Nếu bé nặng 12kg, con sẽ cần 1200 kcal trong một ngày.

>> Xem thêm: Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giàu dinh dưỡng giúp con tăng cân nhanh chóng

2.4 Trẻ em từ 4 – 6 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần khoảng 90kcal/kg mỗi ngày

Ví dụ: Con của mẹ lên 4 tuổi, ước tính lượng calo lúc này sẽ lên đến 1.500 calo/ngày (tương ứng với 16,6kg).

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 1.2g/kg, Canxi: 40mg/kg, Phốt pho: 40mg/kg, Magie: 6mg/kg.

2.5 Trẻ em 7- 10 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.

Trong đó, trẻ sẽ cần Protein: 1g/kg, Canxi: 28.6mg/kg, Phốt pho: 28.6mg/kg, Magie: 6.1mg/kg.

LƯU Ý: Cha mẹ cần chú ý đến vấn đề ăn uống ở trẻ tuổi đi học. Các bé thường có xu hướng dễ sa vào nghiện đồ ăn vặt, điều này có thể khiến trẻ mắc nguy cơ béo phì rất cao.

2.6 Trẻ em 10 – 14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Nhiều mẹ thường thắc mắc trẻ em 10-12 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày, song tùy theo mỗi độ tuổi của con mà số calo cần mỗi ngày cũng sẽ khác nhau.

Trẻ 10 tuổi cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.

Trẻ 10 tuổi cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.
Trẻ 10 tuổi cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.

Bước sang độ tuổi 11, nhu cầu calo giờ đây có sự phân biệt giữa con trai và con gái. Theo đó:

Trẻ nam 11-14 tuổi cần 55.6kcal/kg mỗi ngày.

Trong đó, trẻ cần đảm bảo có Protein: 1g/kg, Canxi: 26.7mg/kg, Phốt pho: 26.7mg/kg, Magie: 6mg/kg.

Trẻ em nữ 11-14 tuổi cần 47.6kcal/kg mỗi ngày.

Trong đó, trẻ cần đảm bảo có Protein: 1g/kg, Canxi: 26.1mg/kg, Phốt pho: 26.1mg/kg, Magie: 6.1mg/kg.

[key-takeaways title=”Theo dõi biểu đồ tăng trưởng của trẻ trực tuyến”]

Cha mẹ cũng có thể sử dụng Công cụ Biểu đồ Tăng trưởng của Trẻ để theo dõi sự phát triển của con. Đây là biểu đồ được xây dựng dựa trên các chỉ số lấy từ WHO, chắc chắn sẽ mang lại những thông tin vô cùng hữu ích, uy tín cho cha mẹ!

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

3. Lưu ý khi tính lượng calo cần thiết cho trẻ em

Lưu ý khi tính lượng calo của trẻ
Lưu ý khi tính trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày

3.1 Chú ý đến hoạt động thể chất để tiêu hao năng lượng cho trẻ

Mẹ lưu ý, việc chỉ nạp calo cho cơ thể nhưng không sử dụng hoặc chỉ sử dụng ít năng lượng là điều hoàn toàn không nên. Mặc dù bình thường cơ thể sẽ đốt cháy calo ngay cả khi trẻ đang ngồi, xem tivi, đứng; hoặc thậm chí là ngủ nhưng những điều này vẫn chưa đủ.

[key-takeaways title=””]

Vấn đề quan trọng hơn là trong ngày, con cần phải vận động nhiều tối thiểu khoảng 1 giờ hoặc hơn thế nữa. Khi vận động, cơ thể trẻ không những đốt cháy calo mà còn tăng cường sức khỏe và duy trì thể trọng tốt cho các bé.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: 25+ trò chơi dân gian cho trẻ mầm non vận động và vui chơi

3.2 Không nên ép buộc trẻ chưa vị thành niên ăn kiêng để giảm cân

Sau khi biết trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày, nhiều mẹ có đôi chút lo lắng khi thấy con có vẻ ăn nhiều hơn mức khuyến nghị; hoặc trông con “có vẻ mập mạp” hơn các bạn đồng trang lứa.

Việc có một thói quen ăn uống không tốt đôi khi có thể là nguyên nhân khiến trẻ bị tăng cân và béo phì. Thế nhưng, điều này không đồng nghĩa với việc mẹ ép buộc con ăn kiêng để giảm cân. Trẻ em chưa đến tuổi dậy thì không nên làm điều đó; trừ khi nhận được lời khuyên từ bác sĩ hoặc do một số tình trạng sức khỏe bắt buộc.

[key-takeaways title=””]

Thay vì vậy, hãy rèn giũa cho trẻ thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ đầu, đồng thời kết hợp với việc tinh giảm đường khỏi bữa ăn sẽ là biện pháp tốt nhất giúp bé giảm cân hiệu quả.

[/key-takeaways]

3.3 Cách giúp trẻ tuổi dậy thì giảm cân bằng số calo

Trẻ 14 tuổi cần bao nhiêu calo 1 ngày để giảm cân
Trẻ 14 tuổi cần bao nhiêu calo 1 ngày để giảm cân? 

Một số mẹ thắc mắc: “Trẻ em 13 – 14 tuổi cần bao nhiêu calo 1 ngày để giảm cân”; thật ra không có một con số chính xác. Vì ước tính lượng calo giúp trẻ 13, 14 tuổi giảm cân cần phải dựa vào độ tuổi; chiều cao, cân nặng hiện tại; thói quen vận động và mục tiêu giảm cân trong khoảng thời gian nhất định.

[key-takeaways title=””]

Theo đó, hãy giúp trẻ em 13-14 tuổi hiểu, việc cần bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân không quan trọng bằng xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh; vận động thường xuyên; và chăm sóc sức khỏe tinh thần tốt.

[/key-takeaways]

4. Chế độ sinh hoạt cho trẻ tuổi dậy giữ vóc dáng khỏe mạnh

4.1 Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ: Bao gồm các nhóm thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng, đậu), carbohydrate phức hợp (gạo, ngũ cốc nguyên cám, khoai tây), chất béo lành mạnh (dầu ô liu, dầu hạt lanh, hạt), và nhiều trái cây, rau củ.
  • Uống đủ nước: Trẻ cần uống đủ 1.5-2 lít nước mỗi ngày. Tránh nước ngọt, nước có ga.
  • Hạn chế thức ăn nhanh, đồ ngọt: Đồ ăn nhanh và thức ăn có đường cao có thể gây tăng cân và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

>> Trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày: Cách tính chỉ số BMI ở trẻ em đơn giản cho từng độ tuổi

2. Hoạt động thể chất

Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động như chạy bộ, bơi lội, bóng đá, bóng rổ hoặc các môn thể thao mà trẻ yêu thích và tập luyện ít nhất 60 phút mỗi ngày. Các lựa chọn thay thế khác cũng giúp trẻ duy trì vóc dáng và sức khỏe tim mạch là yoga, aerobic, khiêu vũ…

3. Giấc ngủ và nghỉ ngơi

Trẻ tuổi dậy thì cần ngủ từ 8-10 tiếng mỗi đêm để cơ thể phát triển toàn diện. Ngoài ra, trẻ cần tránh căng thẳng hoặc áp lực học tập bằng cách tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh như đọc sách, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa.

[inline_article id=291635]

Nên nhớ rằng việc ăn uống hợp lý sẽ là tiền đề quan trọng để trẻ phát triển khỏe mạnh. Để làm được điều này, mẹ cần hiểu trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày. Trường hợp có bất kỳ mối lo ngại nào về dinh dưỡng ở trẻ, mẹ có thể tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ nổi hạch sau đầu và gáy là bệnh gì? Điều cha mẹ cần biết

Trẻ nổi hạch sau đầu và gáy thường không hiếm gặp. Khi mới phát hiện, hạch chỉ to bằng hạt đậu, di động dưới da và không gây ra đau đớn. Ở giai đoạn trẻ đang lớn, trẻ sẽ có nhiều vấn đề về sức khỏe; cha mẹ thực sự phải dành thời gian quan tâm tới con mới phát hiện hạch sớm.

Đa phần các hạch đều lành tính nhưng nếu bị viêm nhiễm có thể sẽ bị sưng lên thành những khối u to chắc và rất đau. Nếu được điều trị đúng cách thì thời gian hạch nhỏ lại thường lâu hơn thời gian chúng bị sưng lên. Với những trường hợp này nên đi thăm khám ở bệnh viện, không “khám bệnh qua mạng”.

1. Hiện tượng trẻ nổi hạch sau đầu và gáy

Đối với trẻ em, hạch thường nổi ở sau đầu, tai, gáy. Y khoa gọi đó là hạch bạch huyết. Hạch này thường có kích thước nhỏ từ vài milimet đến 2cm, không đau khi sờ. Hạch bạch huyết có chức năng bảo vệ, tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ, giúp sản xuất bạch cầu và kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi trùng, vi rút…

Nguyên nhân gây nổi hạch sau đầu và gáy ở trẻ em có thể do trẻ bị nhiễm trùng, bị siêu vi tấn công. Dấu hiệu nhận biết là hiện tượng viêm, sưng, nóng, đỏ. Những vị trí hạch dễ bị sưng và sờ được là vùng hai bên cổ, sau tai, nách và bẹn.

Một số trường hợp, trẻ bị sưng và nổi hạch sau đầu, gáy là dấu hiệu của những bệnh lý nguy hiểm do siêu vi trùng hoặc vi trùng lao gây ra. Trẻ có tiền sử viêm a-mi-đan; viêm tai; viêm xoang; các hạch vùng quanh tai, dưới cằm và u quanh cổ cũng to ra và hơi đau; nhưng sau khi điều trị các bệnh lý trên, hạch vùng lân cận sẽ nhỏ lại, hết đau.

trẻ nổi hạch sau đầu
Trẻ nổi hạch bạch tuyết sau đầu và gáy có thể không quá đáng lo

2. Vì sao trẻ bị nổi hạch sau đầu và gáy?

Trẻ bị nổi hạch ở sau đầu hoặc gáy không di chuyển được là triệu chứng của nhiều bệnh. Hạch nổi vùng cổ thường được chia làm hai nhóm: một từ các bệnh lành tính, hai là từ các bệnh ác tính.

  • Hạch được gọi là lành tính khi nguyên nhân đến từ các bệnh viêm thông thường của đường hô hấp trên như viêm loét a-mi-đan, viêm họng, viêm tấy nướu (lợi) răng, viêm loét lớp lót của miệng, viêm tuyến nước bọt hoăc viêm đặc hiệu do lao.
  • Hạch ác tính là khi có nguy cơ ung thư hạch hoặc là hạch di căn của các khối ung thư từ các tổ chức kế cận như vòm mũi họng, hạ họng, thanh quản, phổi…

Ngoài ra, phản ứng với thuốc như một số loại thuốc kháng sinh và thuốc trị co giật; và tình trạng viêm khớp ở trẻ vị thành niên; và nhiều bệnh khớp khác ảnh hưởng đến trẻ em cũng khiến trẻ bị nổi hạch sau đầu, gáy.

Việc xác định chính xác tình trạng trẻ bị nổi hạch sau đầu và gáy phải thông qua các xét nghiệm từ bác sĩ chuyên khoa. Tin mừng là những hạch dạng “hạt đậu phộng” nhiều khả năng chỉ là hạch viêm thông thường phản ứng với các ổ viêm gần đó.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

3. Trẻ nổi hạch sau đầu và gáy có triệu chứng gì?

Biểu hiện khi trẻ bị nổi hạch sau đầu
Trẻ bị nổi hạch sau đầu nếu kèm sốt, có dấu hiệu viêm nhiễm cần đi thăm khám bác sĩ sớm

Nếu trẻ chỉ nổi một số hạch bạch huyết như những cục nhỏ di động dưới da; mẹ không cần quá lo ngại. Tuy nhiên, nếu hạch có kích thước lớn hơn bình thường; trẻ có thể bị nhiễm trùng hoặc có vấn đề khác.

Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Hạch gây đau hoặc nhức.
  • Hạch tấy đỏ hoặc có cảm giác nóng.
  • Các khối u dưới hàm xệ xuống hai bên hoặc sau cổ; hoặc ở nách, bẹn, ngực hoặc bụng.

Tùy thuộc vào nguyên nhân, các triệu chứng khác ở trẻ nổi hạch sau đầu có thể bao gồm:

  • Sốt.
  • Kém ăn.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Sút cân.
  • Phát ban.
  • Nhức mỏi cơ thể.
  • Các triệu chứng về đường hô hấp như đau họng, nghẹt mũi và ho.

Các triệu chứng khi trẻ nổi hạch sau đầu có thể giống như các tình trạng sức khỏe khác. Để an tâm, mẹ hãy đưa bé đi thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt: Là hiện tượng gì, nguyên nhân, cách xử trí ra sao?

4. Điều trị nổi hạch ở trẻ em như thế nào?

Trẻ nổi hạch bạch tuyết sau đầu và gáy thường vô hại; và tự khỏi mà không cần điều trị.

Các loại hạch còn lại; tùy thuộc vào nguyên nhân; bác sĩ sẽ có những cách điều trị phù hợp:

  • Cho uống thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn tiềm ẩn, chẳng hạn như viêm họng liên cầu khuẩn, nhiễm trùng tai hoặc da.
  • Cho trẻ thuốc kháng sinh và dẫn lưu hạch bạch huyết để điều trị trẻ nổi hạch sau đầu và bị nhiễm trùng.
  • Tái khám để kiểm tra lại các hạch mở rộng sau khi đợi từ 3 đến 4 tuần.
  • Các loại thuốc hoặc thủ thuật khác để điều trị các tình trạng khác gây ra các hạch to.

Mẹ cần đưa bé đến bác sĩ chuyên khoa để được rạch hoặc dẫn lưu hoặc kiểm tra nhiều hơn; xét nghiệm chẩn đoán và điều trị.

Điều trị trẻ nổi hạch sau đầu
Trẻ nổi hạch bạch tuyết sau đầu và gáy không cần điều trị; các loại hạch khác, bác sĩ sẽ dựa vào nguyên nhân để tìm biện pháp thích hợp

Mẹ cần làm gì khi thấy hạch sau đầu của trẻ?

Nếu trẻ không có hiện tượng viêm nhiễm đi kèm thì không cần điều trị gì. Ngược lại khi trẻ sốt cao trên 38 độ C không rõ nguyên nhân; hạch ngày càng sưng to, có màu đỏ, da có vết thương bị chảy máu… cần đưa đến bệnh viện. Cụ thể:

  • Trẻ sốt cao và các hạch có kèm theo biểu hiện sưng, tấy, đỏ, đau hoặc tăng sinh về số lượng thì nên đưa trẻ đi khám ở khoa nhi để điều trị kịp thời tránh các biến chứng nghiêm trọng.
  • Trường hợp viêm hạch nhiễm trùng, trẻ sẽ sốt cao, hạch sưng to, đỏ, nóng đau, có thể bị áp xe do có mủ bên trong hạch hay bị rò mủ ra ngoài, trẻ cần đến bệnh viện để điều trị. Khi đó, trẻ cần được trị liệu với kháng sinh thích hợp, khoảng 7-10 ngày.

>> Mẹ có thể xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng dầu tràm cho trẻ sơ sinh an toàn mẹ cần biết

5. Trẻ có hạch sau gáy nên khám ở đâu?

Có rất nhiều bệnh viện và cơ sở y tế khám và điều trị hạch sau gáy của trẻ. Dưới đây là 3 địa chỉ uy tín:

Bệnh viện K Hà Nội 

  • Địa chỉ: 43 Quán Sứ, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Điện thoại: 024 3825 2143

Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội 

  • Địa chỉ: số 42A, Thanh Nhàn, Hà Nội.
  • Điện thoại: 024 3821 1297

Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh 

  • Địa chỉ: 03 Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
  • Điện thoại: 028 3841 2637 hoặc 028 3843 3021

>> Mẹ có thể xem thêm: 10 cách giúp trẻ sơ sinh tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng

[inline_article id=268204]

Nổi hạch sau gáy của trẻ là bệnh lành tính nhưng không nên chủ quan trong cách điều trị. Ngay khi có những triệu chứng bất thường cần đưa bé đi thăm khám.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Sơn móng tay cho trẻ: làm điệu hay làm hại con?

dùng nước sơn móng tay cho trẻ

Nhiều người mẹ thích dùng nước sơn móng tay để giúp trẻ trang trí cho 10 ngón bé xinh. Một số gia đình có cặp sinh đôi, sinh ba còn dùng cách này để nhận biết các con. Tuy nhiên, liệu điều này có thực sự tốt cho bé?

Cô công chúa nhỏ thường thích vòi vĩnh, muốn làm điệu như mẹ hoặc các chị. Bé mê mẩn những lọ nước sơn móng tay đầy màu sắc và luôn muốn tô vẽ chúng lên bộ móng của mình.

Và bạn đang rất muốn sơn móng tay cho trẻ? Hãy cân nhắc nhé vì việc này có không ít nguy hại cho sức khỏe của bé đấy!

Giải đáp thắc mắc: Có an toàn khi dùng nước sơn móng tay cho trẻ mới biết đi?

Sơn móng tay

Với trẻ mới biết đi, các bé có thói quen cho ngón tay hoặc ngón chân vào miệng và bạn không thể nào kiểm soát hoàn toàn hành động này. Bạn có biết nước sơn móng thường chứa hóa chất? Điều này có thể gây ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe khi bé ngậm những ngón tay xinh.

Dù chưa có bất kỳ bằng chứng nào về mối liên hệ giữa việc dùng nước sơn móng tay với bệnh ung thư, bệnh hô hấp hay các vấn đề sức khỏe khác. Song chúng ta cũng không chắc chắn loại sơn làm đẹp này hoàn toàn vô hại với con trẻ.

Do đó, tốt nhất mẹ không nên cho bé sử dụng nhé!

Nước sơn móng tay có thể chứa chất độc gây hại cho trẻ

Trên mạng xã hội, nhiều người đang rao bán nước sơn móng tay dành riêng cho trẻ. Tuy nhiên, theo các chuyên gia hóa chất, bất cứ loại sơn nào cũng có thể tiềm ẩn một số hóa chất nguy hiểm như:

1. Toluen

Toluen là chất thường có mặt trong các sản phẩm như nước hoa nhân tạo, dung dịch làm sạch và các sản phẩm gia dụng khác. Trong sơn móng tay, toluen vừa là dung môi, vừa là chất ổn định.

Việc tiếp xúc nhiều với toluen, nhất là việc hít vào, có thể dẫn đến một số vấn đề về thần kinh hoặc hô hấp. Chưa kể nếu cơ thể dị ứng với chất này, trẻ sẽ bị kích ứng da hoặc đau đầu, chóng mặt.

Ngoài ra, toluen còn có thể gây hại cho trẻ sơ sinh và liên quan đến một số dị tật bẩm sinh.

2. Dibutyl Phthalate (DBP)

DBP là hợp chất trong suốt, gần như không mùi. Chúng có mặt trong nước sơn móng tay để làm chất nhũ hóa. DBP giúp sản phẩm không bị vón cục cũng như biến dạng.

Chất này còn mệnh danh là “độc tố sinh sản”. Chúng liên quan đến dị tật bẩm sinh và các vấn đề về tăng trưởng khác trên động vật.

Cũng vì nguyên nhân này mà DBP bị cấm ở châu Âu và nhiều quốc gia khác. Đồ chơi cho trẻ cũng không được phép chứa hóa chất DBP. Trong khi nhiều thương hiệu nổi tiếng và uy tín đưa ra cam kết không sử dụng DBP trong sản phẩm thì người tiêu dùng vẫn nghi ngờ một số thương hiệu mỹ phẩm giá rẻ có thể dùng chất này.

3. Formaldehyd

hóa chất trong sơn móng tay

Formaldehyd là chất bảo quản, có mặt nhiều trong sản xuất công nghiệp. Hiện diện ở nước sơn móng tay, chất này giúp làm cứng để móng không bị xước.

Cũng như hai chất trên, formaldehyd được liệt vào chất có khả năng gây ung thư ở người. Hơn nữa, chất này có thể gây kích ứng mắt và đường hô hấp nếu hít phải.

Khi sơn móng tay, bé có thể hít formaldehyd trong suốt quá trình từ lúc sơn cho đến khi nước sơn khô.

Đó là 3 độc tố chính thường có mặt trong một số loại sơn móng tay. Ngoài ra còn hai chất khác mà bạn cũng cần quan tâm đó là:

4. Nhựa formaldehyd

Cũng giống như formaldehyd, nhựa formaldehyd giữ vai trò làm khô và cứng móng tay. Chúng còn có nguy cơ gây ung thư rất cao cho người tiếp xúc nhiều.

5. Long não

Hóa chất long não giữ cho sơn móng tay bám lâu hơn, không bị bong tróc. Nếu sử dụng không khéo, long não có thể ảnh hưởng đến thần kinh, gây mất phương hướng và co giật.

Nếu bạn không cẩn thận, một vết xước nhỏ trên tay cũng là “cửa ngõ” khiến hóa chất trong sơn đi vào máu, dễ dẫn đến nhiễm trùng, ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của bé.

Tác hại tâm lý nếu bé dùng nước sơn móng tay

trẻ tự ti về bản thân

Không chỉ có hại thể chất, việc dùng nước sơn móng tay cho bé cũng gây ra những tác hại tâm lý khó kiểm soát.

Theo các chuyên gia tâm lý, việc cho con tiếp cận sớm với chuyện làm đẹp như sơn móng, cho các bé đi spa sẽ khiến trẻ có xu hướng học đòi. Đến lúc trưởng thành, trẻ sẽ bộc lộ tính cách thích chưng diện, hưởng thụ.

Mặt khác, việc cho con làm đẹp quá sớm cũng khiến trẻ hình thành suy nghĩ “bản thân mình sinh ra vốn không đủ tốt”. Từ đó, trẻ tự ti, mặc cảm hơn nếu không trang điểm, chưng diện.

Những điều nên và không nên làm khi sơn móng tay cho trẻ

Không ai cấm việc bạn sơn móng tay cho con, nếu bạn vẫn muốn làm đẹp cho trẻ theo cách này thì nên chú ý những điểm sau:

1. Những điều nên làm

lưu ý khi dùng nước sơn móng chân cho trẻ

  • Hãy thử sơn giả bằng cách chọn các loại màu nước hữu cơ trong trường hợp trẻ cứ khăng khăng muốn mẹ sơn cho bằng được.
  • Chọn nước sơn móng tay có màu nhạt hoặc trong suốt.
  • Nếu có thể, chỉ nên sơn móng chân vì sơn móng tay trẻ có thể cho tay vào miệng của mình, như thế không an toàn.
  • Nên chọn địa điểm sơn móng là ở ngoài trời. Không gian thoáng đãng khiến các hóa chất dễ phát tán mùi vào không khí, không tồn tại đủ lâu.
  • Mặc quần áo tối màu khi sơn để tránh việc trẻ có thể làm dây nước sơn ra trang phục của mình.
  • Trong quá trình sơn, bạn giữ cho trẻ ngồi yên một vị trí.

2. Những điều không nên làm

  • Không nên để nước sơn móng tay trong tầm với của bé.
  • Không để trẻ biết vị trí mà bạn cất giữ nước sơn.
  • Tuyệt đối không sơn toàn bộ móng, sơn thật khéo để nước sơn móng tay không bám vào da tay của trẻ.

Đôi khi làm đẹp hay dùng nước sơn móng tay cho con không hẳn là việc xấu. Song điều quan trọng là bạn nên hiểu được những nguy hại tiềm ẩn để có cách nuôi dạy con tốt hơn.

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Phòng chống đuối nước cho trẻ, những điều cha mẹ cần biết

phòng chống đuối nướcSự tò mò, năng động là những đặc trưng trong quá trình phát triển của trẻ mới biết đi. Bé luôn háo hức khám phá thế giới xung quanh và đặc biệt yêu thích môi trường nước.

Dòng nước mát, gợn sóng lấp lánh, có thể bắn tung tóe và làm nhiều thứ nổi lên. Bé thấy “thế giới” này hấp dẫn nhưng lại không biết rằng nước có thể gây nguy hiểm và mình chưa đủ lớn để tự chơi với nó. Do đó, ba mẹ cần cảnh giác, phòng chống đuối nước cho con nhỏ ở môi trường sống quanh nhà và khi đi du lịch. 

Marry Baby xin chia sẻ các cách phòng chống đuối nước cho bé mới biết đi trong bài viết dưới đây. Bạn hãy theo dõi nhé.

1. Tạo rào cản giữ an toàn cho bé

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyên bạn nên tạo rào cản để giảm nguy cơ đuối nước và các thương tích khác do nước gây ra cho trẻ.

Khi bé chơi một mìnhkhông có người giám sát, rào cản có thể giúp phòng ngừa rủi ro từ ao, hồ, giếng, bể bơi và sông, suối quanh nhà. 

Thậm chí, ngay cả các vật dụng chứa nước sinh hoạt trong nhà cũng có thể trở thành cái bẫy nguy hiểm cho trẻ mới biết đi. Bồn cầu, bồn tắm, thùng phi chứa nước, vòi hoa sen hoặc phích nước (bình thủy)… đều không an toàn cho bé.

rào chắn hồ bơi phòng chống đuối nước
Rào chắn hồ bơi phòng chống đuối nước cho bé

2. Kiểm tra môi trường nước ở nhà và nơi bé đến

Vào mùa hè, ở vùng nông thôn, trẻ thường bị đuối nước do không có người lớn giám sát. Vì thế, bạn nên kiểm tra môi trường nước quanh nhà để phòng ngừa rủi ro cho bé. 

Ngay cả khi đi du lịch, bạn cũng nên để mắt tới con nhỏ, ngăn bé lại gần khu vực bể bơi, biển và bồn tắm.

3. Giữ bể bơi tại nhà an toàn

a. Hàng rào bể bơi

Nghiên cứu cho thấy hàng rào có thể ngăn ngừa hơn một nửa số vụ trẻ đuối nước ở bể bơi.

+ Đối với tất cả các loại bể bơi cố định hay bể bơi tạm thời như phao, bạn nên làm hàng rào chắn để đảm bảo an toàn cho bé.

+ Bạn nên thiết kế hàng rào cao ít nhất 1,2m trở lên và khoảng cách giữa các thanh phải nhỏ, đảm bảo bé không chui qua được.

b. Tách biệt hoàn toàn hồ bơi ra khỏi nhà

+ Bạn nên thiết kế bể bơi kín, tách biệt với không gian trong nhà.

+ Bạn cần trang bị hàng rào và cổng có chốt cách mặt đất khoảng 1,4m cho bể bơi.

+ Bạn luôn nhớ phải khóa cổng bể bơi và kiểm tra thường xuyên.

+ Bạn nên thu dọn đồ chơi sau khi bé rời khỏi bể bơi, đề phòng bé cố gắng quay lại tìm đồ.

tách hồ bơi ra khỏi nhà để giữ an toàn cho bé
Tách hồ bơi ra khỏi nhà để giữ an toàn cho bé

4. Luôn cẩn thận với các vật dụng chứa nước quanh nhà

Nhiều gia đình có ao, hồ cá, đài phun nước, nhà tắm cho chim. Những hình này tạo nên không gian sống xanh mát, giúp bé hòa nhập với thiên nhiên nhưng lại có thể gây rủi ro cho trẻ mới biết đi. 

Nếu gia đình bạn sống gần kênh, mương, rạch, suối, đập thủy lợi thì càng nên quản lý con nhỏ chặt chẽ hơn.

5. Giữ bé trong nhà khi người lớn bận rộn

Trẻ mới biết đi thường lang thang tới bất cứ chỗ nào bé thấy tò mò. Khi người lớn xao lãng không để mắt tới, bé có thể gặp nguy hiểm với nước.

Ba mẹ nên để con chơi trong nhà, luôn đóng cửa nếu người lớn nấu ăn hoặc bận việc không thể chơi cùng bé.

6. Luôn cẩn thận với các vật dụng chứa nước trong nhà

Khi nhà có các vật dụng chứa nước như thùng phuy, chậu giặt to, bồn tắm, bạn phải đổ hết nước sau khi dùng.

7. Cẩn thận khi bé chơi ở khu vực nhà tắm

Phòng tắm là nơi các bé rất thích khám phá. Bạn nên để mắt tới bồn tắm, nơi có thể khiến bé bị đuối nước.

Sau khi tắm xong, bạn nhớ xả hết nước và khóa vòi bồn tắm. Cách này nhằm phòng tránh trường hợp bé bị ngã vào bồn và đuối nước lúc người lớn không để ý. 

Ngoài ra, bạn cũng nên tắt chế độ nước nóng ở vòi hoa sen, đề phòng bé bị bỏng.

bồn tắm có thể gây nguy hiểm cho bé
Bồn tắm có thể gây nguy hiểm cho bé

8. Sử dụng thiết bị giám sát cảm ứng

Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyên bạn nên kiểm soát trẻ bằng các thiết bị giám sát cảm ứng liên tục.   

Theo AAP, hầu hết các trường hợp trẻ bị đuối nước ở nhà xảy ra trong bồn tắm do sự xao lãng của người lớn.

Trong thời gian con bơi, bạn hãy xuống nước cùng bé. Nếu có việc cần ra ngoài, bạn hãy mang con theo, ngay cả khi bể có nhân viên cứu hộ.

9. Cử người giám sát bể bơi khi có tiệc

Nếu gia đình bạn tổ chức tiệc ở bể bơi, hãy cử người giám sát. Việc này rất quan trọng để đảm bảo không có trẻ nào bị ngã xuống nước.

10. Cho bé mặc áo phao lúc bơi hoặc lúc ngồi trên tàu, thuyền

Áo phao không phải là giải pháp đảm bảo an toàn 100% cho bé khi ở môi trường nước. Song, dụng cụ này sẽ giúp giảm rủi ro khi có sự cố xảy ra. 

Không chỉ mặc áo phao cho bé khi đi bơi, đi biển, đi tàu, thuyền, bạn còn phải luôn giữ bé ở trong tầm tay.

11. Cho con học bơi ngay khi bé sẵn sàng 

AAP khuyến nghị phụ huynh và trẻ em nên học bơi để giữ an toàn trong môi trường nước.

Nghiên cứu cho thấy cần đào tạo kỹ năng sinh tồn dưới nước và học bơi cho bé. Việc này có thể giúp giảm nguy cơ đuối nước cho trẻ, kể cả trẻ 1 – 4 tuổi.

Ba mẹ cần dựa trên nhiều yếu tố để quyết định nên cho bé học bơi vào thời gian nào. Chẳng hạn như bé có thể ở gần nước, sự trưởng thành về cảm xúc, khả năng xử lý tình huống, sức khỏe thể chất. Sở thích học bơi và mức độ hứng thú của bé đối với nước cũng là các yếu tố mà bạn cân nhắc để đưa ra quyết định.

Nếu phân vân về thời điểm cho con học bơi, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ tâm lý.

cho bé học bơi để phòng chống đuối nước
Cho bé học bơi để phòng chống đuối nước

Mùa hè luôn là thời gian mà mọi trẻ em đều háo hức mong chờ và chơi với nước luôn là một thú vui được mong đợi. Ba mẹ cho con chơi trong môi trường nước nhưng cần đảm bảo an toàn cho bé.

Marry Baby hy vọng những chia sẻ về phòng chống đuối nước này sẽ hữu ích cho các bậc phụ huynh trong việc bảo vệ con nhỏ. 

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bé bị dị ứng thịt gà có nên tiếp tục cho ăn?

dị ứng thịt gàThịt gà luộc là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ Tết truyền thống của người Việt. Thịt gà bổ dưỡng, giàu protein nhưng ít chất béo nên rất tốt cho sức khỏe. Thế nhưng lại có một số trẻ em bị dị ứng thịt gà với các triệu chứng thường gặp như ngứa lợi, chảy máu chân răng, ngứa mắt…

Cỗ Tết ngày nào cũng có món thịt gà, các mẹ hãy để ý xem bé có bị dị ứng với món thịt này không nhé và nếu bị dị ứng thì có nên cho ăn nữa không? Marry Baby xin chia sẻ một số thông tin hữu ích về chứng dị ứng thịt gà ở trẻ em, xin mời các mẹ hãy cùng theo dõi nhé.

Dị ứng thịt gà

Dị ứng thịt gà không phổ biến như nhiều loại dị ứng khác thường gặp ở trẻ em, nhưng lại gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc có thể nguy hiểm cho bé. 

Khi bị dị ứng, hệ thống miễn dịch của bé xác định nhầm chất gây dị ứng là một chất nguy hiểm và lập tức tạo ra các kháng thể immunoglobulin E (IeG) để tấn công chất này, dẫn đến một loạt các triệu chứng khó chịu từ nhẹ đến nặng.

Dị ứng thịt gà không chỉ xảy ra ở trẻ em mà ở mọi lứa tuổi. Bé có thể bị dị ứng với thịt gà sống hoặc thịt gà chín. Nếu mẹ đoán rằng bé bị dị ứng thịt gà thì nên đưa bé đến bệnh viện thăm khám để biết có nên cho bé ăn thịt gà nữa hay không nhé.

Bé bị dị ứng thịt gà
Bé bị dị ứng thịt gà

Các triệu chứng khi bé bị dị ứng thịt gà

Khi bé bị dị ứng thịt gà sẽ xuất hiện các triệu chứng sau: 

+ Ngứa, sưng hoặc chảy nước mắt

+ Chảy nước mũi, ngứa mũi

+ Hắt xì

+ Khó thở

+ Rát họng, đau họng

+ Ho hoặc khò khè

+ Da bị kích thích, đỏ hoặc nổi mẩn đỏ

+ Ngứa da

+ Buồn nôn

+ Nôn

+ Co thắt dạ dày

+ Tiêu chảy

+ Sốc phản vệ

Các triệu chứng này có thể nhẹ hoặc nặng và sẽ biến mất khi cơ thể bé tiêu hóa hết thịt gà.

Bé bị hắt hơi
Bé bị dị ứng thịt gà thường bị hắt hơi, sổ mũi

Các yếu tố gây dị ứng thịt gà ở trẻ em

+ Bé bị hen suyễn

+ Bé bị bệnh chàm

+ Bé bị dị ứng với các thực phẩm: gà tây, ngỗng, vịt, gà lôi, chim đa đa

+ Bé bị dị ứng với cá, tôm

+ Bé mắc chứng dị ứng trứng chim, tức là dị ứng với tất cả các loại trứng. Chất có trong lòng đỏ trứng và albumin huyết thanh gà chính là yếu tố gây ra dị ứng trứng cho trẻ.

+ Bé bị dị ứng với phân gà sống, lông gà và bụi lông gà hoặc các loại gia cầm khác.

Bé bị dị ứng trứng
Bé bị dị ứng trứng thì dễ bị dị ứng thịt gà

Các biến chứng của bệnh dị ứng thịt gà bé có thể gặp phải

Các triệu chứng dị ứng thịt gà rất dễ nhầm lẫn với các chứng cảm lạnh hoặc đau dạ dày thông thường nên nhiều trường hợp trẻ không được phát hiện sớm dẫn đến các biến chứng như: 

+ Tim đập loạn nhịp

+ Huyết áp giảm đột ngột

+ Khó thở

+ Khò khè

+ Sưng đường thở và cổ họng

+ Nói lắp

+ Lưỡi sưng

+ Môi sưng

+ Xuất hiện màu xanh quanh môi, đầu ngón tay hoặc ngón chân

+ Mất ý thức

Bé thở khò khè khi bị dị ứng thịt gà
Bé thở khò khè khi bị dị ứng thịt gà

Phòng tránh nguy cơ dị ứng thịt gà cho bé 

Nếu bé có cơ địa nhạy cảm hay bị dị ứng, mẹ nên cẩn thận khi cho con ăn thịt gà nhé. Đầu tiên mẹ nên cho bé ăn một lượng thịt nhỏ để xem cơ thể bé phản ứng ra sao. Nếu thấy bé có các biểu hiện bị dị ứng với các triệu chứng nặng, tốt nhất mẹ nên cắt hẳn thịt gà ra khỏi thực đơn của bé. 

Tuy nhiên nếu bé chỉ bị dị ứng nhẹ như ngứa mắt, ngứa lợi, mẹ vẫn có thể tiếp tục cho bé ăn thịt gà vì loại thịt này rất bổ dưỡng. Mẹ nên lột bỏ da gà trước khi chế biến món ăn cho bé vì theo kinh nghiệm dân gian thì da gà độc, dễ gây bệnh cam, ngứa mắt, chảy máu chân răng.

Rau củ hầm thay thế thịt gà
Rau củ hầm có thể thay thế thịt gà

Các thực phẩm thay thế khi bé không ăn được thịt gà

Không được ăn thịt gà là một thiệt thòi lớn cho bé bị dị ứng vì thịt gà rất giàu protein và dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Nhưng mẹ đừng lo lắng vì còn có nhiều loại thực phẩm khác có các thành phần dinh dưỡng tương đương thịt gà có thể thay thế vào thực đơn của bé như:.

+ Đậu phụ

+ Nước hầm rau củ

+ Thịt bê hoặc đậu nành

+ Các loại cá, thịt lợn

Tết mà thiếu thịt gà thì không còn là Tết trọn vẹn nên nhà nào cũng phải có món thịt gà luộc để cúng giao thừa và cỗ mùng một, mùng hai. Nước dùng gà còn được chế biến để nấu miến, măng… nên mâm cỗ Tết có rất nhiều thành phần từ thịt gà. Nếu bé bị dị ứng thịt gà, mẹ hãy chú ý khi cho bé ăn cỗ ngày Tết nhé.

Hanako