Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả tức thì, an toàn cho bé

Bác sĩ có thể hỗ trợ cha mẹ trong việc chẩn đoán nguyên nhân dẫn đến đau đầu; và đưa ra các phương pháp điều trị hiệu quả phù hợp. Song song đó, cha mẹ cũng cần biết cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà để giúp con vượt qua nhanh hơn cơn nhức đầu.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết dấu hiệu nhận biết đau đầu ở trẻ em; đồng thời những phương pháp tự nhiên, tại gia mang lại hiệu quả tức thì!

Dấu hiệu đau đầu ở trẻ em

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà thường phụ thuộc vào kiểu đau đầu khác nhau. Trẻ em cũng mắc các loại đau đầu giống như người lớn; nhưng triệu chứng có phần khác biệt.

Ví dụ, cơn đau nửa đầu ở người lớn thường kéo dài ít nhất bốn giờ; nhưng ở trẻ em, cơn đau có thể không kéo dài.

Sự khác biệt này có thể gây khó khăn cho việc xác định loại đau đầu ở trẻ; đặc biệt là ở trẻ nhỏ không thể mô tả các triệu chứng một cách cụ thể. Sau đây, cha mẹ sẽ biết 4 loại đau đầu phổ biến; và cách nhận biết các loại đau đầu đó ở trẻ.

cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà
Để biết cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà, cần hiểu loại đau đầu trẻ đang mắc là gì

1. Đau nửa đầu ở trẻ em (Migraine)

Chứng đau nửa đầu có thể khiến cho trẻ:

  • Đầu co giật hoặc có cảm giác đập mạnh.
  • Đau nặng hơn khi hoạt động thể chất.
  • Buồn nôn.
  • Nôn mửa.
  • Đau bụng.
  • Cực nhạy với ánh sáng và âm thanh.

Trẻ sơ sinh cũng có thể bị đau nửa đầu. Thường trẻ quá nhỏ để nói cho cha mẹ biết điều gì không ổn. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến tiếng khóc, hành vi đá tới đá lui của con; đó có thể là dấu hiệu cho thấy con đang đau dữ dội.

2. Đau căng đầu ở trẻ em (Tension-type headache)

Đau căng đầu có thể khiến cho trẻ:

  • Cảm giác căng tức ở các cơ ở đầu hoặc cổ.
  • Đau nhẹ đến trung bình, không co giật ở cả hai bên đầu.
  • Đau không trở nên nghiêm trọng hơn khi hoạt động thể chất.
  • Nhức đầu không kèm theo buồn nôn hoặc nôn; như thường xảy ra với cơn đau nửa đầu.

Đau căng đầu có thể khiến trẻ không muốn hoạt động, vui chơi và muốn ngủ nhiều hơn. Cơn đau này kéo dài từ 30 phút đến vài ngày.

3. Đau đầu từng cơn, dữ dội hoặc đau đầu chuỗi/cụm (Cluster headache)

Đau đầu từng cụm không phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Chúng thường có những biểu hiện như:

  • Xảy ra theo nhóm từ năm cơn trở lên, từ một cơn đau đầu cách ngày đến 8 cơn/ngày.
  • Gây đau buốt, nhói ở một bên đầu kéo dài dưới ba giờ.
  • Đi kèm với nước trà, nghẹt mũi, chảy nước mũi, hoặc bồn chồn hoặc kích động.

4. Đau đầu mãn tính ở trẻ em

Các bác sĩ sử dụng cụm từ “đau đầu mãn tính mỗi ngày” (CDH) cho chứng đau nửa đầu và đau căng đầu khi chúng xảy ra hơn 15 ngày/tháng. CDH có thể do nhiễm trùng; chấn thương nhẹ ở đầu; hoặc dùng thuốc giảm đau; thậm chí là thuốc giảm đau không kê đơn quá thường xuyên.

Tiếp theo đây là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà sau khi biết các dấu hiệu nhận diện và kiểu đau đầu của trẻ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm 12 loại vắc xin cho trẻ

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà đơn giản, hiệu quả

Nhìn chung, cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà bao gồm: nghỉ ngơi, giảm tiếng ồn, uống nhiều nước, ăn uống lành mạnh và sử dụng thuốc giảm đau không cần kê đơn từ bác sĩ.

Đối với những trẻ lớn hơn và thường xuyên đau đầu; học cách thư giãn, quản lý căng thẳng bằng trị liệu cũng rất hữu ích.

Sau đây là chi tiết từng cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà.

1. Sử dụng thuốc giảm đau là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà thông dụng

chăm sóc trẻ em bị đau đầu

Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau cho trẻ. Vậy trẻ em đau đầu uống thuốc gì là được?

– Một số thuốc không kê đơn: Như paracetamol (acetaminophen) hay ibuprofen có thể giảm nhanh triệu chứng này. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý tuân thủ đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, cũng như giám sát việc dùng thuốc của con mình.

Trẻ em và thanh thiếu niên đang hồi phục sau bệnh thủy đậu hoặc các triệu chứng giống như cúm không bao giờ được dùng aspirin. Aspirin có liên quan đến hội chứng Reye; một tình trạng hiếm gặp nhưng có khả năng đe dọa tính mạng ở những đứa trẻ. Nói chuyện với bác sĩ nếu cha mẹ cảm thấy lo lắng.

– Thuốc kê đơn: Triptans, thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu, có hiệu quả và có thể được sử dụng an toàn ở trẻ em trên 6 tuổi. Nếu trẻ buồn nôn và nôn kèm theo chứng đau nửa đầu; bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống buồn nôn. Tuy nhiên, cha mẹ luôn cần hỏi bác về việc giảm buồn nôn cho con.

Lưu ý: Việc lạm dụng thuốc góp phần gây ra đau đầu. Theo thời gian, thuốc giảm đau và các loại thuốc khác có thể mất tác dụng; và bất kỳ loại thuốc nào cũng đều có tác dụng phụ. Nếu cho trẻ dùng thuốc thường xuyên; hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Cách bắt giun kim cho trẻ em không cần dùng thuốc mẹ biết chưa?

2. Nghỉ ngơi & thư giãn

Một trong những điều đầu tiên mà các bác sĩ khuyên làm là để trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ. Phương án này được khuyến nghị nếu như trẻ rơi vào trường hợp đau đầu căng thẳng hoặc đau đầu cụm.

3. Liệu pháp thư giãn là một trong cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hữu hiệu

Nếu con đang bị lo âu hoặc trầm cảm do những căng thẳng trong cảm xúc và tâm lý; bác sĩ sẽ đề xuất cách điều trị đau đầu bằng liệu pháp thư giãn để giảm bớt căng thẳng cho trẻ.

Những kỹ thuật này bao gồm ngồi thiền, yoga và các bài tập thở. Tốt nhất là cha mẹ nên tìm kiếm một nhà trị liệu cho con để có một kế hoạch phục hồi triệt để giúp giải quyết vấn đề này.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Những hiểu lầm phổ biến về vùng kín bé gái hầu như mẹ nào cũng mắc

Liệu pháp thư giãn
Liệu pháp thư giãn như yoga, thiền,… là một trong cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hữu hiệu

4. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)

Các nhà trị liệu tâm lý trẻ em có thể sử dụng liệu pháp CBT nhằm cung cấp cho con các phương án để đối phó với những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

CBT phải được thực hiện bởi một chuyên gia có kinh nghiệm; và bản thân cha mẹ cũng phải hỗ trợ con trong việc thực hành các phương pháp tại nhà.

5. Cách chữa đau đầu cho trẻ em tại nhà là dùng liệu pháp phản hồi sinh học (biofeedback)

Đây cũng là một trong những kỹ thuật được sử dụng để chống lại chứng căng thẳng, trầm cảm và lo lắng thông qua việc kiểm soát các chức năng nhất định của cơ thể.

Ở đây, liệu pháp này bao gồm kiểm soát nhịp thở, nhịp tim và huyết áp. Liệu pháp này đã được chứng minh có hiệu quả với một số vấn đề như đau mỏi cơ, đau đầu hay căng thẳng thần kinh…

6. Liệu pháp thay thế

Mặc dù chúng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng một số loại thực phẩm chức năng đã được gợi ý để giúp trẻ giảm đau đầu, bao gồm:

  • Riboflavin.
  • Magiê.
  • Coenzyme Q10.
  • Vitamin D.

Kiểm tra với bác sĩ của con trước khi thử bất kỳ sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào. Để đảm bảo rằng chúng sẽ không tương tác với thuốc của con hoặc có tác dụng phụ có hại.

7. Thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà được ưa chuộng

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh một chế độ ăn uống có đầy đủ vitamin và những dưỡng chất thiết yếu; đặc biệt là magie có thể làm giảm cơn đau đầu ở trẻ em.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực phẩm bổ phổi cho bé: Tiết lộ 16 loại mẹ cần biết 

8. Những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà khác

những cách chữa đau đầu cho trẻ em tại nhà khác
Có nhiều cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà khác như liệu pháp mùi hương, uống thuốc bổ sung chất,…

Bên cạnh việc can thiệp về y tế cần thiết cho trẻ, có một số cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả khác vừa đơn giản; lại dễ thực hiện cha mẹ hoàn toàn có thể làm tại nhà:

  • Cho con uống bổ sung hoạt huyết dưỡng não. Điều này cũng được chứng minh là giảm 25% chứng đau nửa đầu. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng.
  • Dầu bạc hà cũng rất có ích trong tình huống này. Đây là một liệu pháp thiên nhiên để giảm chứng đau đầu do căng thẳng. Mẹo là cha mẹ có thể phối hợp với tinh dầu hạnh nhân rồi massage đầu cho trẻ.
  • Con cũng có thể thử liệu pháp mùi hương với máy xông tinh dầu. Trộn một vài giọt tinh dầu oải hương hoặc dầu khuynh diệp rồi cho vào máy xông để giảm đau đầu do xoang.
  • Quế cũng được biết đến với công dụng giảm đau đầu hiệu quả. Cha mẹ có thể trộn một nhúm quế mới xay vào trong sữa ấm rồi cho bé uống mỗi tối trước khi đi ngủ.
  • Cho trẻ nhai đinh hương để giảm đau vào bất kỳ thời gian nào trong ngày cũng là cách hay để trị đau đầu cho trẻ mà mẹ cần biết.

Dạy con cách ứng phó cơn đau đầu

Một trong những điều mà cha mẹ có thể giúp con đối phó với những cơn đau đầu là dạy cho chúng những phương pháp khác nhau để tự giúp bản thân khi có cơn đau đầu tìm đến:

  • Nằm nghỉ ngơi trong một căn phòng tối hoặc ánh sáng dịu nhẹ sẽ giúp giảm đau và giảm thời gian kéo dài cơn đau.
  • Đặt một miếng gạc lạnh hoặc thậm chí một miếng vải ẩm, mát lên trán. Điều này có thể giúp làm dịu cơn đau tức thì.
  • Dạy con các bài tập thở và nên thực hành thường xuyên trong ngày.
  • Ngủ để quên cơn đau có thể là giải pháp tốt nhất.
  • Tránh xa những tiếng ồn nếu con mắc chứng đau nửa đầu.

Ngoài ra mẹ nên tập cho con thói quen ngủ đúng giờ, cho trẻ uống đủ nước trong ngày, bổ sung thêm trái cây tươi vào thực đơn của con cũng là biện pháp để ngăn chứng đau đầu rất tốt.

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà không hiệu quả: Khi nào cần gọi bác sĩ?

Đau đầu ở trẻ em: Khi nào cần gọi bác sĩ?
Khi cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà không hiệu quả, cha mẹ cần báo ngay cho bác sĩ

Nếu cha mẹ đã cố gắng áp dụng những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà nêu trên nhưng vẫn không thấy hiệu quả; thì có lẽ cơn đau đầu của trẻ báo hiệu một bệnh lý nghiêm trọng.

Cha mẹ gọi cho bác sĩ nếu cơn đau đầu của trẻ:

  • Xảy ra hàng ngày; cản trở việc học hoặc chơi.
  • Xuất hiện cùng với đau mắt hoặc tai, lú lẫn, buồn nôn hoặc nôn; nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh; hoặc tê.
  • Đỡ một thời gian nhưng sau đó tái phát; và nghiêm trọng hơn.
  • Đủ nghiêm trọng để đánh thức con dậy khi đnag ngủ.

Cách ngăn ngừa tình trạng đau đầu ở trẻ em

Ngoài cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả; cha mẹ cũn lưu ý một số phương pháp giúp ngăn ngừa tình trạng này ở con:

  • Đảm bảo con ngủ đủ giấc và theo một thói quen. Trẻ em nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Phục vụ bữa ăn theo giờ bình thường. Không để trẻ bỏ bữa.
  • Con nên uống nhiều nước. Nước uống thể thao cũng có thể cho trẻ sử dụng.
  • Đảm bảo rằng con tập thể dục thường xuyên hoặc hoạt động thể chất tích cực.
  • Khuyến khích trẻ trò chuyện cởi mở với để cha mẹ nhận thức được điều gì đang làm con khó chịu.
  • Một số trẻ nhạy cảm với một số loại thực phẩm, chẳng hạn như sô cô la, thịt chế biến với nitrat (xúc xích, thịt ăn trưa, pepperoni và thịt xông khói); thực phẩm có bột ngọt (MSG); pho mát lâu năm; thực phẩm chiên; caffeine (cà phê, trà, mềm đồ uống có caffein và nước tăng lực). Cha mẹ có thể tránh những thực phẩm này một thời gian để xem cơn đau đầu có được xoa dịu hay không.

[inline_article id=278527]

Hiện nay, việc trẻ em bị những cơn đau đầu tấn công đã trở nên khá phổ biến. Tuy nhiên nếu tần suất những cơn đau này xảy ra liên tục sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của con. Vì thế, cha mẹ nên bỏ túi những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà nêu trên để giúp trẻ cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Vì sao trẻ bị đau đầu buồn nôn, sốt nhẹ? Hướng xử lý

Khi thấy trẻ bị đau đầu buồn nôn, chóng mắt, cha mẹ cần quan sát các biểu hiện sức khỏe của con để có thể chăm sóc đúng cách; và kịp thời đưa con đến bệnh viện chẩn đoán, điều trị. 

1. Nguyên nhân trẻ bị đau đầu buồn nôn

Đau đầu ở trẻ em rất phổ biến và có nhiều mức độ khác nhau nhưng thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu trẻ bị đau đầu buồn nôn thì đây là dấu hiệu ba mẹ không nên chủ quan và cần đưa con đi khám.

Sau đây là một số nguyên nhân chính gây nhức đầu ở trẻ mà bạn cần lưu ý:

1.1 Do vấn đề đường tiêu hóa

Viêm dạ dày ruột (gastroenteritis) là bệnh viêm ruột gây ra các dấu hiệu như:

  • Tiêu chảy (phân lỏng).
  • Bé bị chuột rút cơ bắp, và co thắt dạ dày.
  • Trẻ bị đau đầu chóng mặt, đôi khi nôn mửa (nôn ói).

Cách xử lý: Không có cách điều trị cụ thể cho bệnh viêm dạ dày ruột và hầu hết trẻ em có thể được điều trị tại nhà. Đảm bảo bé uống đủ nước và không có dấu hiệu bị mất nước.

1.2 Trẻ bị đau đầu buồn nôn do ngộ độc thực phẩm

Trẻ bị ngộ độc thức ăn sẽ dẫn đến tình trạng trẻ bị đau đầu buồn nôn sau khi ăn.

Bên cạnh đó, nitrat là một chất bảo quản thực phẩm được tìm thấy trong các loại thịt đã qua xử lý như thịt xông khói, xúc xích; hoặc chất phụ gia có trong bột ngọt cũng có thể gây đau đầu ở trẻ em. Ngoài ra, nếu trẻ nhỏ uống nhiều soda, đồ uống thể thao cũng có thể bị nhức đầu.

Cách xử lý: Mẹ nên hạn chế cho con ăn những thực phẩm không lành mạnh.

>> Mẹ có thể tham khảo: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

1.3. Viêm đường hô hấp, cảm lạnh

Trẻ bị đau đầu, buồn nôn có thể do các bệnh cảm cúm, sốt hoặc bị nhiễm trùng xoang.

Cảm cúm là bệnh do virus Influenza gây ra; trẻ bị cảm cúm thường đau nhức đầu và cơ thể, đau họng, sốt và các triệu chứng hô hấp.

Cách xử lý: Hãy cho trẻ nghỉ ngơi nhiều; bù nước; và sử dụng một số loại thuốc hạ sốt (như Tylenol) hoặc thuốc giảm ho, thuốc long đờm.

Sốt là khi nhiệt độ cơ thể của trẻ cao hơn bình thường. Đó là dấu hiệu cơ thể bé đang chống lại nhiễm trùng một cách tự nhiên. Trẻ bị sốt có thể thấy đau đầu, mệt mỏi, đổ mồ hôi hoặc ớn lạnh.

Cách xử lý: Hãy cho trẻ uống nhiều nước và sử dụng thuốc hạ sốt. Trường hợp trẻ bị sốt trên 38 độ C kéo dài, không thuyên giảm kể cả khi đã dùng thuốc hạ sốt; cha mẹ đưa bé đến bệnh viện thăm khám với bác sĩ nhé.

Nhiễm trùng xoang là tình trạng viêm hoặc sưng của mô lót bên trong xoang. Tình trạng này có thể khiến trẻ bị đau đầu, buồn nôn.

Cách xử lý: Vệ sinh mũi của trẻ sạch sẽ, và theo sát phác đồ điều trị của bác sĩ.

1.4. Viêm màng não vô khuẩn hoặc do virus ở trẻ em

trẻ bị đau đầu buồn nôn
Trẻ bị buồn nôn, đau đầu là biểu hiện của viêm màng não

Viêm màng não là tình trạng viêm màng bao xung quanh não và tủy sống (màng não).

Ngoài biểu hiện trẻ bị đau đầu, buồn nôn; viêm màng não còn có các triệu chứng như sau:

  • Sốt (triệu chứng quan trọng).
  • Cứng cổ.
  • Chán ăn.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.
  • Hay bị nhầm lẫn, trạng thái tinh thần thay đổi.
  • Có đốm tròn nhỏ giống phát ban (chấm xuất huyết).
  • Thiếu năng lượng, rất buồn ngủ hoặc khó để tỉnh giấc.

Cách xử lý: Khi nghi ngờ trẻ bị đau đầu, buồn nôn kèm những triệu chứng của viêm màng não, cha mẹ hãy đưa bé đến thăm khám với bác sĩ để được chẩn đoán và có phác đồ điều trị phù hợp. Hơn nữa, hãy giúp trẻ giữ gìn vệ sinh sạch sẽ và tiêm chủng đúng lịch trình.

>> Xem thêm: Viêm màng não ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

1.5. Viêm não

Viêm não tình trạng não bị viêm và nhiễm trùng do vi-rút hoặc vi khuẩn; do thuốc men hoặc do trục trặc hệ thống miễn dịch.

Trẻ bị viêm não không chỉ đau đầu, buồn nôn, mà còn có dấu hiệu:

  • Sốt.
  • Yếu cơ.
  • Co giật.
  • Đau khớp.
  • Cổ bị cứng.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.
  • Triệu chứng thần kinh: Khó nói, khó di chuyển, mất ý thức; nói sảng, lú lẫn.

Cách xử lý: Viêm não là một tình trạng hiếm gặp, có tính nghiêm trọng; trẻ sẽ cần được chăm sóc kịp thời. Do đó, cha mẹ cần đưa bé đi gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. Hơn nữa, cha mẹ có thể phòng ngừa bằng cách cho trẻ đi vắc xin viêm não Nhật Bản, phế cầu…

1.6 Nhiễm độc chì

Nhiễm độc chì xảy ra khi chì tích tụ trong cơ thể, thường trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Ngay cả một lượng nhỏ chì cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Trẻ em dưới 6 tuổi đặc biệt dễ bị nhiễm độc chì, tình trạng này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần.

Dấu hiệu trẻ bị nhiễm độc chì:

  • Táo bón.
  • Đau bụng.
  • Ăn mất ngon.
  • Kém tăng trưởng.
  • Đau khớp và yếu cơ.
  • Trẻ bị đau đầu, buồn nôn và ói mửa.
  • Cảm thấy mệt mỏi hoặc dễ cáu kỉnh.

Cách xử lý: Tốt nhất, cha mẹ nên hạn chế đến mức tối đa việc trẻ bị tiếp xúc với chì. Hơn nữa, canxi, sắt và vitamin C là những thành phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh và cũng giúp giảm lượng chì mà cơ thể hấp thụ. Bác sĩ có thể đề nghị vitamin tổng hợp có chất sắt cho trẻ không nhận đủ các chất dinh dưỡng quan trọng này trong chế độ ăn uống.

>> Xem thêm: 5 lời khuyên đắt giá khi sử dụng vitamin tổng hợp cho bé

1.7. Ngộ độc carbon monoxide

Carbon monoxide (CO) là một loại khí độc, không màu, không vị, không mùi được tạo ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu có chứa carbon, chẳng hạn như gỗ, than củi, xăng, than đá, khí tự nhiên hoặc dầu hỏa.

Hít thở khí carbon monoxide làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Nồng độ oxy thấp có thể dẫn đến chết tế bào, bao gồm cả tế bào trong các cơ quan quan trọng như não và tim.

Một số triệu chứng phổ biến nhất khi bị ngộ độc carbon monoxide bao gồm:

  • Hụt hơi, đau ngực.
  • Trẻ bị đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
  • Nhịp tim của trẻ tăng nhanh hoặc không đều.
  • Mất thính giác, mờ mắt. mất phương hướng hoặc dễ nhầm lẫn.

Cách xử lý: Cha mẹ hãy giữ bình tĩnh nhưng hành động nhanh chóng. Rời khỏi khu vực và hít thở không khí trong lành ngay lập tức. Ngắt nguồn carbon monoxide nếu cha mẹ có thể làm một cách an toàn; không gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.

1.8 Chấn thương đầu khiến trẻ bị đau đầu, buồn nôn

Trẻ nhỏ thường hiếu động và có nguy cơ bị té ngã nhiều hơn người lớn. Vì vậy, các vết sưng tấy và bầm tím vùng đầu có thể gây đau đầu ở trẻ. Hơn nữa, vấn nạn bạo lực gia đình hoặc bạo lực học đường cũng cần chú ý; đặc biệt khi thấy bé có vết bầm mà không rõ nguyên nhân.

Nếu tai nạn không nghiêm trọng thì hầu hết các chấn thương ở đầu chỉ ở mức nhẹ. Tuy nhiên, nếu con ngã và đầu bị va đập mạnh thì không nên chủ quan.

Khi trẻ bị đau đầu buồn nôn hay có dấu hiệu lừ đừ, mệt mỏi sau khi té, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám càng sớm càng tốt vì chấn thương đầu lúc này có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh ngã từ trên giường xuống đất, mẹ phải làm gì?

1.9 Trẻ bị đau đầu, buồn nôn do chứng đau nửa đầu

trẻ bị đau đầu buồn nôn
Chứng đau nửa đầu có thể dẫn đến tình trạng trẻ đau đầu buồn nôn

Trẻ bị đau đầu buồn nôn có thể là triệu chứng điển hình của bệnh đau nửa đầu. Tương tự như người lớn, trẻ em cũng có thể bị đau nửa đầu và hội chứng này thường là do di truyền.

Các triệu chứng của đau nửa đầu bao gồm:

  • Đau bụng.
  • Làn da nhợt nhạt.
  • Nhói hoặc đau đầu.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau đầu nặng hơn khi vận động.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.

Cách xử lý: Đắp một chiếc khăn ướt, mát lên trán của trẻ và khuyến khích trẻ nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh. Cân nhắc cho bé dùng thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen.

>> Cha mẹ nên tham khảo: Trẻ bị sưng mí mắt trên: Nguyên nhân và cách phòng ngừa

1.10 Yếu tố tâm lý

Tình trạng căng thẳng, lo lắng vì áp lực học tập hoặc các mối quan hệ với cha mẹ, thầy cô và bạn bè đều có thể góp phần gây ra chứng đau đầu ở trẻ. Hơn nữa, trẻ em có thể biết mình đau đầu nhưng thường khó nhận ra cảm giác buồn, cô đơn hoặc trầm cảm.

Trong trường hợp này, bên cạnh việc chăm sóc sức khỏe của con thì cha mẹ cũng cần quan tâm đến cảm xúc của trẻ nhiều hơn để góp phần làm giảm chứng đau đầu do căng thẳng.

Nhìn chung, tình trạng trẻ bị đau đầu thường không nghiêm trọng nhưng nếu bé bị đau đầu buồn nôn do chấn thương, ngộ độc thực phẩm hoặc bệnh lý nào đó thì sẽ cần được chăm sóc y tế kịp thời.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

2. Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ?

Mẹ nên ghi lại các biểu hiện lâm sàng của trẻ bị đau đầu, buồn nôn để bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác nhất

Vì tình trạng trẻ bị đau đầu buồn nôn có thể là biểu hiện của những biến chứng nguy hiểm về sức khỏe nên trong một số trường hợp, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để kịp thời chẩn đoán và can thiệp:

  • Trẻ bị đau đầu, buồn nôn và nói lắp bắp.
  • Gia đình có tiền sử bị mắc bệnh thần kinh.
  • Tần suất đau ngày một tăng (hơn 3 lần/tuần).
  • Trẻ trở nên lờ đờ, uể oải, mệt mỏi và buồn ngủ.
  • Cơn đau ngày một nghiêm trọng, kéo dài liên tục.
  • Nhiệt độ, nhịp thở, mạch hoặc huyết áp bất thường.
  • Trẻ cảm thấy đau mỗi khi vận động, ho, cúi người hoặc gắng sức làm gì đó.
  • Tình trạng buồn nôn đau đầu có thể đi kèm với sốt, hiện tượng đau cứng cổ.
  • Trẻ bị mất thăng bằng, mất sức cơ ở các chi, gặp các vấn đề về thị lực, chóng mặt hoặc mất ý thức.
  • Trẻ trở nên đau đầu buồn nôn sau khi gặp một chấn thương nào đó, đặc biệt là chấn thương ở vùng đầu.
  • Trẻ thay đổi tính cách – hành động, thường xuyên cảm thấy buồn hoặc chán nản, thay đổi tâm trạng nhanh chóng từ vui sang buồn hoặc buồn sang hạnh phúc.

Trẻ bị đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì thế, không nên chủ quan mà hãy theo dõi trẻ, tìm ra nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ nhỏ và những biểu hiện thường gặp

Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em là nỗi lo của rất nhiều cha mẹ hiện nay. Khi não bộ bị giới hạn một số chức năng thì chỉ số thông minh của trẻ sẽ chỉ dưới mức trung bình.

Tuy nhiên thay vì lo lắng hoặc buồn phiền về vấn đề này, hãy theo dõi tiếp bài viết sau đây để hiểu đúng và có phương pháp điều trị phù hợp với từng mức độ chậm phát triển của bé bạn nhé!

Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ là gì?

Chậm phát triển trí tuệ là sự khiếm khuyết trong việc phát triển trí não và thường xảy ra ở trẻ em dưới 18 tuổi. Những đứa bé này thường có một số giới hạn về chức năng não bộ và về các khả năng khác như đối thoại, tự chăm sóc, hành xử xã hội…

Bên cạnh đó, trẻ cũng có chỉ số thông minh (IQ) thấp và thường không kiểm soát được những hành vi hung hăng của mình. Do đó, bé dễ bị kích động trước những tình huống đơn giản.

Nguyên nhân trẻ chậm phát triển trí tuệ

Nguyên nhân khiến trẻ chậm phát triển trí óc được xác định là do mặt di truyền và môi trường. Trẻ được sinh ra từ bố mẹ có chậm phát triển trí tuệ có nguy cơ cao về các khuyết tật về phát triển, nhưng sự di truyền thường không rõ ràng.

Mặc dù có các tiến bộ trong các nghiên cứu di truyền, chẳng hạn như phân tích vi mô nhiễm sắc thể và toàn bộ trình tự gen của các vùng mã hóa (exome), đã làm tăng khả năng xác định nguyên nhân của tình trạng này, nhưng nguyên nhân cụ thể là do đâu khiến trẻ bị chậm phát triển thì vẫn khó có thể đưa ra một cách chính xác được.

Sự thiếu hụt ngôn ngữ và kỹ năng cá nhân – xã hội có thể là do trong quá khứ, trẻ gặp phải vấn đề về tình cảm. Sự thiếu thốn về môi trường sống, rối loạn học tập cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ chậm phát triển trí tuệ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Những dấu hiệu cho thấy bé chậm nhịp phát triển

Chậm phát triển trí tuệ
Biểu hiện chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em

Phân loại dấu hiệu trẻ chậm phát triển bạn nên biết

Biểu hiện của trẻ chậm phát triển trí tuệ được chia thành 4 cấp độ, cụ thể:

1. Chậm phát triển trí tuệ mức nhẹ

Có khoảng 80% bé bị chậm trí tuệ rơi vào loại này. Chỉ số IQ của trẻ thường dao động từ 50 – 75 và bé có thể theo học tiểu học.

Biểu hiện của trẻ phát triển trí tuệ chậm đó là thường mất khá nhiều thời gian để học kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, nếu được giáo dục đúng cách, trẻ hoàn toàn có thể giao tiếp tốt với người khác.

Một số đặc điểm phổ biến là trẻ gặp khó khăn với việc viết và đọc, trẻ không thể đưa ra quyết định. Khi lớn lên, trẻ có thể tự lập với sự hỗ trợ của gia đình, cộng đồng.

>> Mẹ có thể tham khảo: 3 tuyệt chiêu nuôi con toàn diện và các cách dạy con thông minh

2. Đặc điểm của trẻ chậm phát triển trí tuệ ở mức trung bình

Có khoảng 10% trẻ chậm trí thuộc loại này. IQ của trẻ là từ 35 – 55. Trẻ có thể tự thực hiện các công việc cá nhân như tắm, ăn và đi vệ sinh với sự hướng dẫn của bố mẹ.

Biểu hiện của trẻ phát triển trí tuệ kém đó là học khá chậm nhưng trẻ vẫn có thể học viết, đọc và đếm cơ bản. Khi lớn lên, trẻ thường sống tại các trung tâm cộng đồng dưới sự giám sát và trông nom.

3. Chậm phát triển trí tuệ mức nặng

Khoảng 3 – 5% trẻ bị khuyết tật trí tuệ rơi vào nhóm này với IQ từ 20 – 40. Trẻ có thể học được một số kỹ năng cơ bản để chăm sóc bản thân và kỹ năng giao tiếp. Khi lớn lên, trẻ có thể sống tại các nhà tập thể có giám sát.

Chậm phát triển trí tuệ
Rèn luyện giao tiếp với trẻ chậm phát triển

4. Dấu hiệu trẻ chậm phát triển đặc biệt (rất nặng)

Chỉ 1 – 2% trẻ chậm phát triển trí tuệ rơi vào nhóm này. IQ của trẻ nằm dưới 20 – 25. Trẻ có thể học các kỹ năng giao tiếp cơ bản và kỹ năng tự chăm sóc bản thân với sự hỗ trợ của người lớn. Trẻ bị tổn thương thần kinh và cần sự theo dõi, giúp đỡ thường xuyên.

Biểu hiện của trẻ chậm phát triển trí óc

Sau đây là một số dấu hiệu trẻ chậm phát triển giúp bố mẹ nhận biết con mình có chậm phát triển về trí tuệ hay không:

  • Biết ngồi hoặc đi trễ hơn các trẻ cùng độ tuổi.
  • Nói không rõ ràng, bập bẹ.
  • Trí nhớ kém, khó ghi nhớ các thông tin đơn giản như: Tên, sự việc vừa mới xảy ra.
  • Việc học các kỹ năng như: Ăn uống, mặc áo quần,… và kiến thức thường chậm, cần sự giúp đỡ của người khác.
  • Kém tập trung, khó hiểu hoặc không thể suy nghĩ một cách logic.
Chậm phát triển trí tuệ
Cho bé chơi các món đồ chơi phát triển trí tuệ

Trẻ chậm phát triển trí tuệ có chữa khỏi được không?

Những trẻ phát triển trí tuệ kém nên được theo học ở các trường đặc biệt. Việc học này nên được bắt đầu khi trẻ được 3 tháng và ở trường, sẽ có một số chương trình can thiệp sớm.

Nội dung học chủ yếu là cung cấp cho trẻ một số kỹ năng cơ bản trong cuộc sống như ăn uống, nhận biết bảng chữ cái và chữ số và kỹ năng giao tiếp.

Một số hoạt động xã hội và ngoại khóa cũng giúp trẻ tự tin hơn. Tùy thuộc vào mức độ mà trẻ có thể theo học những chương trình khác nhau.

Trẻ chậm phát triển nhẹ có thể được hỗ trợ để sống độc lập và làm một số công việc đơn giản. Trong khi những trẻ ở mức độ vừa phải đến rất nặng phải sống tại các trung tâm cộng đồng dưới sự giám sát và trông nom.

Bố mẹ cũng thực hiện một số biện pháp tại nhà để cải thiện tình trạng này. Bạn nên tạo ra một môi trường thân thiện và ấm cúng để trẻ có thêm sự dũng cảm và động viên.

>> Mẹ có thể tham khảo: Top 5 món đồ chơi cho bé giúp kích thích trí não

Biện pháp ngăn ngừa trẻ chậm phát triển bạn nên biết

Để phòng tránh dấu hiệu chậm phát triển trí tuệ ở trẻ nhỏ, dưới đây sẽ là một số lời khuyên hữu ích dành cho các ông bố và bà mẹ đối với sức khỏe não bộ của bé:

1. Sức khỏe của người mẹ trong khi mang thai:

  • Không hút thuốc;
  • Không uống rượu và sử dụng chất kích thích;
  • Có chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo bão hòa và đa dạng các loại ngũ cốc, hoa quả và rau;
  • Bổ sung axit folic;
  • Đi khám bác sĩ định kỳ.

2. Sau khi sinh con:

  • Sàng lọc bệnh có thể gây khuyết tật trí tuệ ở trẻ sơ sinh;
  • Khuyến khích việc làm tốt của trẻ tại thời điểm thích hợp;
  • Đội mũ bảo hiểm cho trẻ; 
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với sơn có chứa chất chì;
  • Để xa các vật dụng có chứa chất độc hại ra khỏi tầm với của trẻ;
  • Trẻ em và thanh thiếu niên bị nhiễm virus thì không nên dùng Aspirin, vì nguy cơ mắc hội chứng Reye. Hãy hỏi bác sĩ chuyên khoa về những loại thuốc an toàn cho trẻ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ mấy tháng biết đi và dấu hiệu con chậm phát triển

Tóm lại:

Mong rằng những thông tin hữu ích trong bài viết này của MarryBaby sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề chậm phát triển trí tuệ và tìm ra phương pháp thích hợp nhất để cải thiện chỉ số thông minh cũng như sự phát triển toàn diện của con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Bệnh thần kinh, triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em nguy hiểm thường gặp

Triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em là vấn đề đáng quan tâm. Giống người lớn, trẻ em cũng có thể gặp phải những rối loạn phát triển thần kinh – tâm lý gây ảnh hưởng đến hành vi, nhận thức và khả năng học tập.

Tuy nhiên, triệu chứng bệnh thần kinh thường không rõ ràng. MarryBaby sẽ cung cấp một số thông tin giúp bạn đọc nắm được các triệu chứng sớm của rối loạn tâm lý – thần kinh ở trẻ.

Bệnh thần kinh, triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em nào bố mẹ cần quan tâm?

Trẻ em đang trong quá trình phát triển và hoàn thiện các cơ quan, trong đó có hệ thần kinh. Từ khi sinh, não của trẻ nặng khoảng 350g, đến 3 tuổi đạt 1.200g (gần bằng trọng lượng não người trưởng thành).

Điều đó thể hiện tốc độ phát triển cấu trúc thần kinh của trẻ là rất lớn. Quá trình myelin hóa trong não trẻ kéo theo sự phát triển chức năng của não.

Do quá trình phát triển nhanh, dễ bị ảnh hưởng do tác động lối sống, công nghệ, sự quan tâm chăm sóc đúng cách mà những rối loạn về phát triển thần kinh và tâm lý ở trẻ ngày càng gia tăng.

triệu chứng thần kinh ở trẻ em
Triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em khá rõ ràng nên phụ huynh cần quan tâm để điều trị kịp thời

Một số rối loạn thường gặp kèm theo triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em bao gồm:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý( ADHD): Các biểu hiện thường bắt đầu từ 4 tuổi. Theo một số thống kê, tỉ lệ trẻ mắc ADHD chiếm đến 20% trong lứa tuổi tiểu học. Lúc này, trẻ có một số biểu hiện: Tăng hoạt động, nói quá nhiều, hay mất đồ, khó kiềm chế, xung động.
  • Rối loạn tự kỷ (ASD): Thường khởi phát trước 3 tuổi với biểu hiện: Trẻ khiếm khuyết về giao tiếp xã hội, chậm phát triển ngôn ngữ, rối loạn hành vi, rối loạn cảm giác.
  • Rối loạn hành vi: Một số rối loạn hành vi hay gặp là trẻ có những cơn xung động, hung tính, rối loạn tự kích thích, rối loạn kéo tóc (trichotillomania), rối loạn chống đối trong ăn uống (biểu hiện trẻ xuất hiện nôn khi ăn, chống đối việc ăn uống)…
  • Rối loạn lo âu: Trẻ lo lắng, sợ hãi quá mức và dai dẳng với thứ gì đó. Trẻ sợ hãi quá mức khi đến môi trường không quen thuộc, tính cách nhút nhát. Biểu hiện là trẻ dễ kích thích, lo lắng, bồn chồn, có thể kèm theo than phiền đau các vị trí khác nhau nhưng không do bệnh thực thể.
  • Rối loạn tiểu dầm không tổn thực: Trẻ trên 6 tuổi còn biểu hiện tiểu dầm, trên xét nghiệm không thấy có bất thường hệ tiết niệu. Rối loạn tiểu dầm làm trẻ tự ti, lo lắng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sự tự tin của trẻ.
  • Rối loạn Tic: Trẻ có biểu hiện nháy mắt, hắng giọng, so vai, giật một vài nhóm cơ, rối loạn này tăng lên và giảm theo đợt. Khi trẻ lo lắng, căng thẳng học tập, xem tivi nhiều làm tăng tần xuất biểu hiện của rối loạn Tic.
  • Rối loạn trầm cảm: Trẻ khí sắc giảm, giảm thích, không muốn tham gia các hoạt động với bạn, trẻ rối loạn giấc ngủ, rối loạn ăn uống…

Với bé lớn hơn, khi bị tâm lý – thần kinh, trẻ thường có triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em như sau:

  • Tự thu mình lại, có cảm giác buồn bã kéo dài hơn 2 tuần hoặc thay đổi tâm trạng nghiêm trọng, lo âu không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ đột ngột thay đổi hành vi một cách mạnh mẽ khó kiểm soát, khó tập trung hoặc ngồi yên một chỗ, kết quả học tập kém.
  • Trẻ bỗng chán ăn, thường xuyên nôn ói, thường xuyên đau đầu và đau bụng.
  • Tự làm tổn thương chính mình, tự tử hoặc cố gắng tìm cách tự tử; tự hành hạ bản thân hoặc mượn ma túy, rượu để giải tỏa cảm xúc.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh tâm lí thần kinh ở trẻ?

Hiện không thể chỉ đích danh nguyên nhân gây ra các bệnh tâm thần ở trẻ. Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến những bệnh này, bao gồm di truyền, sinh học, chấn thương tâm lý và căng thẳng do môi trường:

  • Tiền sử gia đình: Trẻ sinh ra trong gia đình có người bị bệnh tâm thân dễ mắc phải những rối loạn trên. Nguyên nhân có thể là do di truyền hoặc do môi trường sống;
  • Sinh học: Giống như người lớn, nhiều bệnh rối loạn tâm thần ở trẻ liên quan đến sự bất thường chức năng ở vùng não, nơi giữ vai trò điều chỉnh cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức và hành vi. Chấn thương đầu đôi khi cũng dẫn tới sự thay đổi về tính cách và tâm trạng của trẻ;
  • Tốn thương tâm lý: Nhiều rối loạn tâm thần ở trẻ có nguồn gốc từ tổn thương tâm lý như gặp vấn đề về cảm xúc, bị lạm dụng tình dục, sự mất mát sớm, như mất đi bố mẹ, và sự thiếu quan tâm;
  • Căng thẳng gây ra do môi trường: Những sự việc căng thẳng hoặc chấn thương có thể gây ra bệnh tâm thần cho những trẻ dễ bị mắc bệnh.
triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em
Nhiều rối loạn tâm thần ở trẻ có nguồn gốc từ tổn thương tâm lý như gặp vấn đề về cảm xúc

Cách điều trị và can thiệp những rối loạn thần kinh ở trẻ em

Khi đã năm rõ triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em, bố mẹ cần quan tâm đến vấn đề điều trị. Bệnh lý và rối loạn tâm  lý- thần kinh ở trẻ có thể được chữa khỏi nhưng cũng dễ tái phát.

Phương pháp để điều trị thường phải đa trị liệu với sự phối hợp của đa ngành như y tế, tâm lý, giáo dục, công tác xã hội, hoạt động trị liệu, âm ngữ trị liệu, trị liệu hành vi, trị liệu cảm giác v.v.

Cũng như những rối loạn y khoa khác, bệnh lý thần kinh ở trẻ có thể được chữa khỏi. Những phương pháp được vận dụng để điều trị bệnh này bao gồm thuốc, liệu pháp sử dụng tâm lý và phương pháp sáng tạo.

triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em
Cách bệnh về thần kinh rất nguy hiểm nên cần điều trị kịp thời

Y học cũng đang tìm kiếm những phương pháp mới có thể điều trị cụ thể cho từng loại bệnh tâm thần ở trẻ nhỏ. Hiện nay, các bác sĩ tại thường sử dụng những phương pháp điều trị bệnh tâm thần ở trẻ sau:

  • Điều trị nội khoa, dùng thuốc: các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh lý thần kinh cho trẻ thường nhằm mục đích chống loạn thần, giải lo âu, chống trầm cảm hoặc một số thuốc có thể giúp ổn định tâm trạng của bé.
  • Liệu pháp tâm lý: phương pháp này được bác sĩ thực hiện nhằm giải quyết những cảm xúc tiêu cực của trẻ tâm thần. Đây là quá trình các chuyên gia tại bệnh viện giúp trẻ đối diện với bệnh tật, sử dụng lời nói, trò chuyện về các phương pháp để giúp trẻ hiểu và đối mặt với các triệu chứng xấu. liệu pháp tâm lý thường được sử dụng là liệu pháp ủng hộ, nhận thức hành vi và tương tác với gia đình, tập thể.
  • Liệu pháp sáng tạo: bao gồm những liệu pháp nghệ thuật, có thể là chơi đùa rất hữu ích cho trẻ mắc các bệnh lý thần kinh, tâm thần, đặc biệt là trẻ đang gặp nhiều vấn đề trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ.

Tùy triệu chứng bệnh thần kinh ở trẻ em, khi can thiệp sớm và cá nhân hóa từng trường hợp để có chiến lược điều trị hiệu quả nhất. Việc dùng thuốc phải theo chỉ định của bác sĩ. Cùng với đó, cần kết hợp các phương pháp khác.

Một yếu tố vô cùng quan trọng là chính gia đình tham gia tích cực vào quá trình can thiệp và trị liệu sẽ mang đến những hiệu quả rõ rệt và bền vững. Sự quan tâm và hiểu biết của cộng đồng và môi trường xung quanh trẻ góp phần tích cực trong việc hòa nhập của trẻ.

Huyền An

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Bệnh teo não ở trẻ em, làm sao để tránh?

Bệnh teo não ở trẻ em do virus Zika gây ra (gây bệnh đầu nhỏ) ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí não và các hoạt động thể chất của bé. Căn bệnh này rất khó chữa, vì thế mẹ nên phòng tránh cho con ngay từ lúc mang thai.

Bệnh teo não ở trẻ em do virus Zika

Bệnh teo não là gì?

Teo não là tình trạng mô não co lại do bị mất các tế bào não và các kết nối thần kinh. Bệnh teo não có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả từ lúc còn nằm trong bụng mẹ.

Bệnh teo não có nguy hiểm không? Căn bệnh này có thể gây ra rối loạn chức năng toàn cầu hoặc suy yếu ở một khu vực nhất định khiến trẻ suy giảm trí não, nhận thức và vận động kém.

Các triệu chứng của bệnh teo não ở trẻ em

Các triệu chứng teo não có biểu hiện ở mỗi trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ bệnh nặng hoặc nhẹ ở mỗi bé. Có hai trường hợp teo não trẻ em hay mắc phải:

1. Bệnh teo não toàn phần

Bệnh teo não toàn phần (tổng quát) ảnh hưởng đến toàn bộ não và gây ra các triệu chứng như:

  • Suy giảm trí nhớ
  • Co giật
  • Điều khiển vận động kém hoặc không thể điều khiển vận động
  • Khó nói hoặc không thể nói
  • Không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày bình thường

    bệnh teo não ở trẻ em
    Bệnh teo não ở trẻ em không chữa được

2. Bệnh teo não khu trú (teo não một phần) 

Bệnh teo não khu trú hay còn gọi là bệnh teo thùy não ảnh hưởng đến một phần cụ thể của não. Các triệu chứng teo não chỉ phản ánh khu vực tổn thương trong khi các chức năng khác vẫn còn nguyên. 

Ví dụ, nếu thùy trán của não bị ảnh hưởng bởi teo não khu trú, trẻ thường có các triệu chứng như: 

  • Gặp khó khăn với việc lập kế hoạch
  • Khó điều chỉnh cảm xúc
  • Suy giảm tư duy
  • Khó hoạt động

Nguyên nhân gây bệnh teo não ở trẻ em 

Một số bệnh có thể gây teo não ở trẻ em, bao gồm: 

  • Bại não
  • Đột quỵ
  • AIDS
  • Chứng mất trí
  • Bệnh đa xơ cứng
  • Bệnh Huntington
  • Bệnh zika (viêm não Nhật Bản)

    bệnh teo não ở trẻ em
    Bệnh teo não ở trẻ em có thể do bị viêm não Nhật Bản

Ngoài ra, trẻ cũng có thể mắc bệnh teo não do một số nguyên nhân ít phổ biến như: 

  • Trẻ em bị hóa trị toàn thân: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sau một thời gian hóa trị toàn thân, trẻ sẽ bị giảm thể tích não.
  • Gia đình có tiền sử bệnh trầm cảm: Nghiên cứu cho thấy cha mẹ hoặc ông bà bị trầm cảm thì trẻ có thể gặp chứng teo não ở bán cầu não phải. Bán cầu não phải là cơ quan điều khiển cảm xúc.
  • Trẻ mắc hội chứng Cushing: Đây là một rối loạn nội tiết tố hiếm gặp khiến cơ thể trẻ liên tục tiếp xúc với hormone căng thẳng cortisol.
  • Trẻ dùng thuốc dilantin: Việc sử dụng thuốc dilantin để điều trị chống co giật, lo lắng, trầm cảm, rối loạn ăn uống, hội chứng chân không yên, ADHD, hội chứng Tourette có liên quan đến sự phát triển của bệnh teo não.

Cách chẩn đoán bệnh teo não ở trẻ em

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh teo não bằng cách cho trẻ làm các xét nghiệm hình ảnh não bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT)
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) hoặc chụp cắt lớp vi tính phát xạ đơn photon (SPECT)

    teo não ở trẻ em
    Có thể chụp X-quang để xác định tình trạng teo não ở trẻ em

Cách phòng ngừa bệnh teo não ở trẻ em 

Để ngăn ngừa căn bệnh teo não bẩm sinh cho con, mẹ nên thực hiện các điều sau khi mang thai: 

  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục, chế độ ăn ít cholesterol, kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Tránh bị muỗi đốt, nhất là loài muỗi gây bệnh zika (viêm não Nhật Bản).
  • Tránh ăn chất béo chuyển hóa có hại cho cơ thể và có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ gây teo não.
  • Tránh căng thẳng, trầm cảm vì đây cũng là một trong các nguyên nhân gây ra bệnh teo não ở trẻ em.
  • Không dùng chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, thuốc phiện gây hại cho thần kinh của mẹ và thai nhi.

Nguy cơ trẻ bị teo não do virus Zika

So với bệnh sốt xuất huyết ở trẻ thì bệnh do virus Zika gây ra nhẹ hơn, 80% không có biểu hiện bệnh rõ ràng song lại tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho trẻ nhỏ.

1. Trẻ em nhiễm virus Zika nguy hiểm như thế nào?

Khi bà bầu bị nhiễm virus trong thai kỳ, thai nhi sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp ngay thời điểm bị nhiễm cho tới khi sau khi sinh. Chắc chắn em bé sơ sinh chào đời từ những ca mắc bệnh sẽ phải chịu những dị tật bẩm sinh do virus đã phá hủy các mô não đã hình thành, gây tác hại nghiêm trọng tới sự phát triển não bộ và giác quan vận động của trẻ.

Nghiêm trọng hơn, trẻ có thể tử vong sau khi chào đời nếu các chức năng quan trọng nhất để duy trì sự sống không được não bộ tham gia điều khiển. Virus Zika còn được gọi “virus ăn mòn nào” gây ra bệnh dị tật đầu nhỏ.

Mức độ nguy hiểm của căn bệnh này khác nhau theo từng trường hợp cụ thể. Thời điểm bùng phát dịch năm 2006, nhiều trẻ sơ sinh ở Nam Mỹ chào đời với chứng teo não phải đối mặt với nguy cơ về sức khỏe suốt những năm đầu đời. Cụ thể:

  • Trẻ bị hạn chế thính giác
  • Giới hạn khả năng vận động
  • Khả năng giao tiếp chậm phát triển
  • Tổn thương não trầm trọng
  • Làm biến dạng khuôn mặt
  • Còi xương, suy dinh dưỡng
  • Có thể trẻ bị tăng động, co giật

Các chuyên gia y tế hàng đầu vẫn chưa tìm ra phương pháp điều trị triệt để nào giúp não của trẻ mắc bệnh phát triển với kích cỡ thông thường. Hiện tại chỉ có thể tác động để kiểm soát khuyết tật thần kinh nhận thức, vận động và vấn đề ngôn ngữ cho trẻ.

2. Virus Zika lây qua đường nào?

Virus Zika lây nhiễm chủ yếu qua vật chủ trung gian truyền bệnh là muỗi Aedes. Đây cũng chính là loại muỗi lây truyền bệnh sốt xuất huyết, bệnh sốt vàng da. Muỗi vằn châu Á Aedes albopictus cũng là một loài có khả năng mang virus Zika.

Các kết quả nghiên cứu đều hướng tới kết luận virus Zika là do muỗi đốt lây lân nhưng cũng đã có một số báo cáo về trường hợp mắc bệnh do truyền máu có nhiễm virus và một trường hợp do quan hệ tình dục – virus được tìm thấy trong tinh dịch.

Dấu hiệu nhận biết bệnh đã thâm nhậm vào cơ thể: Sốt, viêm kết mạc, nhức đầu, đau cơ, khớp và phát ban.Bệnh teo não ở trẻ em

3. Zika có chữa được không?

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vẫn để ngỏ về khả năng chữa trị dị tật teo não cho Zika. Hiện tại vẫn chưa có vắc-xin phòng chống cũng như thuốc đặc trị các bệnh gây ra bởi virus này.

WHO luôn tỏ ra quan ngại sâu sắc về tình hình Zika bởi 4 nguyên nhân chính:

  • Mối liên hệ giữa virus với dị tật thai nhi và hội chứng thần kinh
  • Khả năng lan truyền quốc tế hơn nữa của bệnh do sự phân bố địa lý rộng lớn của vectơ muỗi
  • Thiếu khả năng miễn dịch của dân số tại khu vực mới bị ảnh hưởng
  • Chưa có vắc-xin, phương pháp điều trị cụ thể, và các xét nghiệm chẩn đoán nhanh chóng

Các cơ quan y tế cũng nhấn mạnh, trẻ sơ sinh nên làm xét nghiệm virus Zika nếu mẹ từng tới thăm hay sống tại bất cứ quốc gia nào đang trong vùng dịch. Nếu phát hiện sớm có thể có những phương pháp thăm khám và điều trị thích hợp.

Khuyến cáo này được áp dụng cho những trẻ sơ sinh có mẹ có các biểu hiện triệu chứng của nhiễm virus, phát ban, đau khớp, đỏ mắt hay sốt – khi đang sống tại các nước có dịch hay du lịch trong vòng 2 tuần tại các khu vực này.

 

Bệnh teo não ở trẻ em không thể chữa được mà chỉ có điều trị để hạn chế bệnh phát triển nặng. Vì thế, mẹ cần hết sức chú ý phòng ngừa cho con tránh khỏi căn bệnh này ngay từ lúc mang thai. Ngoài ra, khi trẻ đã biết đi, mẹ nên canh chừng con cẩn thận, tránh để con bị té gây chấn thương sọ não nhé.

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Bệnh zona thần kinh ở trẻ em, hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm!

Bệnh zona thần kinh ở trẻ em khá hiếm gặp, chủ yếu thường khởi phát ở những trẻ có hệ miễn dịch yếu và đã từng mắc bệnh thủy đậu. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là do trẻ trước đó có bị thủy đậu hoặc lây nhiễm thủy đậu từ người bệnh Zona thông qua việc tiếp với với mụn nước hoặc các vật dụng cá nhân.

Bệnh zona ở trẻ em là gì?

Đây là một chứng bệnh trẻ em ngoài da do virus Herpes zoster (Thuộc nhóm virus Varicella Zoster hay VZV) gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ và người từng mắc bệnh thủy đậu. Căn bệnh này thường có độ lây nhiễm rất cao, xuất hiện nhiều trong thời tiết ẩm ướt, nhiều mưa.

Virus này tấn công cả trẻ em và người lớn, người chưa được chủng ngừa thủy đậu, người mới hồi phục sau cơn bệnh hoặc có tình trạng bệnh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

bệnh zona thần kinh ở trẻ em 1
Bệnh zona thần kinh ở trẻ em có liên quan đến virus gây thủy đậu

Bệnh gây ra nhiều khó chịu, đau đớn cho trẻ do các ảnh hưởng da liễu trong quá trình phát bệnh. Nếu không có cách điều trị hay chuẩn đoán chính xác, bệnh có thể gây ra các tác hại nguy hiểm như nhiễm trùng, để lại sẹo lớn trên da của trẻo về sau.

trẻ đã bị thủy đậu, nguyên nhân khiến virus này tái hoạt động trong cơ thể vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, tình trạng này hiếm khi xảy ra ở trẻ dưới 3 tuổi. Vì thế chị em có thể không cần lo lắng là trẻ sơ sinh có bị zona thần kinh không?

Triệu chứng khi trẻ bị zona thần kinh

Thông thường, trẻ bị zona thần kinh sẽ có các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sau:

  • Trẻ sơ sinh nổi mẩn đỏ trên mặt, có cảm giác ngứa rát và rất khó chịu, mức độ ngứa và đau tăng dần theo thời gian.
  • Nếu để lâu da trẻ sẽ xuất hiện mụn nước, tập trung thành từng vệt dài có đường kính khoảng 3 – 5 mm, nếu đưa tay gãy hay ấn mạnh vào có thể vỡ ra và để lại sẹo.
  • Một số trẻ còn bị sốt cao (từ 38 – 40 độ), đau nhức toàn thân, chán ăn, mất ngủ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và khả năng ăn uống.
  • Khi mụn nước khô đóng thành vẩy nến, bong tróc ra ngoài sẽ để lại sẹo trên da, dễ gây nhiễm trùng da và máu.

Zona thần kinh ở mắt trẻ em hoặc vùng mặt, có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm về sau này như giảm thị lực, thính lực, thẩm mỹ khuôn mặt bị ảnh hưởng, tác động đến quá trình phát triển của trẻ.

Bé bị zona phải làm sao?

Zona thần kinh ở trẻ em có thể phát sinh nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là trường hợp bị Zona trên mặt, vì thế cần có biện pháp chữa trị từ sớm. Zona vẫn chưa có biện pháp điều trị hết hẳn, một số loại thuốc có thể ức chế bệnh, thế nhưng không thể áp dụng cho trẻ em, đặc biệt là các trẻ quá nhỏ và đang bị nóng, sốt.

bệnh zona thần kinh ở trẻ em 2
Đây là một căn bệnh nguy hiểm vì chưa có biện pháp điều trị hữu hiệu

Như vậy, bé bị zona phải làm sao? Chữa bệnh Zona thần kinh ở trẻ em bằng các biện pháp trị liệu bảo tồn không dùng thuốc được đánh giá là an toàn và hiệu quả nhất hiện nay. Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp bảo tồn cho trẻ cần có sự chỉ định của bác sĩ, bởi không phải cách nào cũng có thể thực hiện.

Ngoài ra, phụ huynh cần lưu ý:

  • Nếu trẻ đang mắc bệnh nên vệ sinh sạch sẽ cho trẻ để hạn chế nguy cơ bị nhiễm trùng.
  • Có thể sử dụng khăn sạch ngâm nước lạnh đặt lên vùng da bị tổn thương (lưu ý không chà xát hay thao tác quá mạnh tay) khoảng 20 phút/lần, thực hiện 5 – 8 lần/ngày để giảm đau nhức và ngăn ngừa lây lan.
  • Khi phát hiện trẻ có các dấu hiệu mắc bệnh Zona thần kinh như trên, phụ huynh nên đưa trẻ đến ngay bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa để được thăm khám và có biện pháp khắc phục kịp thời.
  • Không tự ý mua thuốc bôi lên da hoặc cho trẻ uống nếu không có chỉ định từ bác sĩ.

Chữa bệnh zona thần kinh ở trẻ em tại nhà

Đây là những biện pháp chữa Zona cổ truyền sử dụng các nguyên liệu thiên nhiên đã được chứng thực hiệu quả. Tuy nhiên trước khi áp dụng cho bé, bố mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc các chuyên gia:

Sử dụng lá sung 

Chữa Zona thần kinh bằng lá sung là biện pháp đơn giản mà hiệu quả cao nhiều người sử dụng. Lá sung có vị chát và có tính kháng khuẩn tiêu viêm hiệu quả nên sẽ làm sạch vết zona, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh tránh lây lan.

Bạn hãy lấy một vài lá sung, giã nát thêm chút giấm ăn thông thường rồi đắp lên vết bị zona sau vài lần thì vết zona sẽ tự động khô dần đi và khỏi hẳn. Bạn không nên cậy vảy bởi nguy cơ để lại sẹo trên da bé rất cao, hãy để chúng tự bong tróc.

Chữa bằng rau sam

Rau sam kết hợp với băng phiến có khả năng kháng khuẩn làm lành vết thương nhanh chóng. Cách làm như sau: lấy một nắm rau sam nhỏ ngâm nước muối loãng, để ráo rồi giã nát rồi lấy nước của lá sau đó trộn thêm tí băng phiến vào và bôi tại vết zona ngày 3 lần.

bệnh zona thần kinh ở trẻ em 3
Theo kinh nghiệm dân gian thì rau sam chữa zona khá hiệu quả

Làm liên tục trong 3 ngày bạn sẽ nhận thấy được hiệu quả bất ngờ. Rau sam có tính hàn, làm dịu vết zona và giảm sưng tấy, làm khô vết thương nhanh chóng nhất.

Cây nhọ nồi

Tác dụng chữa Zona thần kinh cho trẻ nhỏ của cây nhọ nồi hay còn được gọi là cây cỏ mực đã được kiểm chứng và nhận được sự đánh giá tích cực của mọi người. Người ta còn xem cây nhọ nồi như một thần dược có khả năng chữa Zona tuyệt vời. Trên các vết zona bạn hãy sử dụng nước ép cây nhọ nồi thêm vài hạt muối bôi trực tiếp lên đó.

Nó có khả năng kháng khuẩn làm khỏi vết đau chỉ sau vài ngày, hạn chế sự lây lan ra các khu vực khác. Cỏ nhọ nồi có tính mát tốt cho sức khỏe con người và cách hạ sốt nhanh cho trẻ tuyệt vời.

[inline_article id=175949]

Cách phòng ngừa bệnh zona thần kinh ở trẻ em

Mặc dù Zona thần kinh ở trẻ em ít khi khởi phát, thế nhưng không phải vì thế mà phụ huynh có thể chủ quan. Chỉ cần là người đã từng bị thủy đậu thì nguy cơ phát triển thành Zona hoàn toàn có thể xảy ra khi cơ thể suy yếu.

Do đó, để phòng ngừa hiệu quả bệnh Zona, cha mẹ cần:

  • Nên tiêm chủng đầy đủ cho trẻ các loại vắc xin cần thiết, đặc biệt là vắc xin phòng bệnh thủy đậu để ngừa bệnh zona thần kinh ở trẻ em theo đúng độ tuổi cũng như sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên khoa.
  • Tránh để trẻ tiếp xúc với người đang mắc bệnh hay sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, khăn tắm, cốc uống nước, gối,…
  • Khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài nên trang bị đầy đủ cho trẻ một số vật dụng che chắn như nón, áo khoác, khẩu trang y tế, nhất là vào mùa mưa.
  • Ba mẹ cũng cần chú ý trẻ bị zona kiêng gì? Nên cho trẻ kiêng ăn một số loại thức ăn có thể gây kích ứng da và khiến vết thương lâu lành như thịt bò, hải sản, rau muống, thịt gà,…

Bệnh zona thần kinh ở trẻ em có thể để lại những di chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng tới sức khỏe và ngoại hình của trẻ về sau. Bố mẹ nên chủ động phòng bệnh và đưa trẻ đến ngay bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu bệnh để được chuẩn đoán cũng như điều trị chính xác và hiệu quả nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

6 điều mẹ nhất định phải biết về sốt động kinh ở trẻ

Nói đến sốt động kinh ở trẻ hay sốt co giật, có phải các mẹ sẽ nhớ đến những cảnh co giật đáng sợ từng thấy trên tivi hoặc đôi khi ở ngoài đời, bệnh nhân bỗng nhiên co giật dữ dội, nằm giãy ra đất. Thực tế, đó là giai đoạn cao trào của bệnh, lúc bắt đầu thường nhẹ nhàng hơn rất nhiều.

Triệu chứng rất nhỏ như cái chớp mắt mà mẹ thường không để ý

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sốt động kinh là những dấu hiệu rất nhỏ, do đó mẹ rất dễ không nhận. Thậm chí, có những dấu hiệu nhỏ đến cả bác sĩ cũng khó phân biệt được đâu là dấu hiệu sốt động kinh, đâu là những cử động bình thường ở trẻ nhỏ.

sốt động kinh ở trẻ
Có những triệu chứng sốt động kinh ở trẻ chỉ như cơn gió thoảng

Bộ não của một đứa bé vẫn còn non nớt và đang phát triển, không thể tạo ra phản ứng phối hợp: Co giật toàn thân – co cứng – co giật mà bạn hay nhìn thấy ở những sốt động kinh của người lớn.

Ngoài ra, cũng rất dễ để mẹ nhầm lẫn giữa dấu hiệu của sốt động kinh với phản ứng Moro (hay gọi là phản xạ sợ hãi) ở trẻ sơ sinh: Khi giật mình vì một âm thanh lớn, trẻ nhỏ hốt hoảng sẽ giơ hai tay lên trời với những ngón tay xoè ra. Đây là phản ứng giật mình bình thường đối với trẻ sau sinh.

Một trong những cách để phân biệt dấu hiệu của sốt động kinh và phản ứng Moro đó là: Khi mẹ thay đổi vị trí của trẻ hoặc giữ chân trẻ, trẻ vẫn co giật, đó là dấu hiệu của cơn sốt động kinh. Ngược lại, đó là trẻ đang sợ hãi.

Không phải tất cả cơn sốt động kinh đều giống nhau

Thông thường, khi bị sốt động kinh, cánh tay và chân của trẻ sẽ co giật mạnh, mắt trợn tròn lên hoặc nghiến chặt răng. Sau cơn co giật, trẻ có thể bị mất kiểm soát bàng quang, ruột và đặc biệt là cảm thấy buồn ngủ.

Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng trải qua các biểu hiện giống nhau. Các dấu hiệu khác nhau tuỳ vào vùng não xảy ra cơn co giật, ví dụ như nghiến răng, liếm môi hay tay chân co đạp. Một số dấu hiệu khác như môi tím xanh hay da tái nhợt, trẻ có thể ngưng thở trong thời gian ngắn.

Khi lên cơn sốt co giật, không phải lúc nào trẻ cũng bất tỉnh. Nếu sốt động kinh loại bán phần đơn giản, trẻ vẫn tỉnh táo và chỉ co giật một chân hoặc một cánh tay. Mẹ lưu ý là các dấu hiệu không phải lúc nào cũng rõ ràng, do vậy nếu nghi ngờ bất cứ điều gì đó không ổn, mẹ nên quay video lại các cử động của trẻ để bác sĩ theo dõi.

Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ

Sốt cao, đặc biệt khi nhiệt độ hơn 38,5 độ C, có thể khiến trẻ trải qua cơn  sốt động kinh. Trẻ có thể trợn tròn mắt, chân tay tê cứng, co giật. Điều này phổ biến ở trẻ từ 6 tháng – 6 tuổi.

Những cơn sốt co giật đơn giản thường chỉ kéo dài vài phút. Khi nhìn thấy các biểu biện này, mẹ có thể vô cùng lo lắng, hoảng hốt, tuy nhiên mẹ cũng đừng quá sợ vì những cơn co giật này không gây tổn thương não hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

sốt động kinh ở trẻ 2
Khi trẻ bị sốt mẹ cần bình tĩnh hạ sốt cho bé sau đó đưa tới bệnh viện thăm khám

Lúc này, mẹ dùng các phương pháp hạ sốt cho trẻ như uống thuốc, lau khăn ấm, giữ nhiệt độ dưới 38,5 độ C và thường xuyên theo dõi. Mẹ lưu ý là đừng cho trẻ uống thuốc khi trẻ vẫn còn đang buồn ngủ.

Mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ ngay nếu có những dấu hiệu sau:

  • Sốt co giật lần đầu tiên
  • Sốt co giật kéo dài hơn 15 phút
  • Không thể di chuyển một bên cơ thể của trẻ, chẳng hạn như cánh tay hoặc chân, sau khi cơn sốt co giật vừa hết
  • Trẻ quấy khóc hoặc buồn ngủ bất thường khi co giật vừa hết
  • Bị thương trong cơn co giật, chẳng hạn như bị thương ở đầu khi ngã ra khỏi ghế.

Sốt động kinh có thể nặng hơn đối với một số trẻ

Ngoài sốt cao, có nhiều nguyên nhân khác khiến trẻ co giật, bao gồm các bệnh nhiễm trùng như viêm màng não (nhiễm trùng não), chấn thương đầu, chấn thương sọ não, hoặc thiếu oxy. Ngoài ra, sự bất thường ở não, sự mất cân bằng lượng đường hay natri thấp cũng có thể gây ra cơn co giật.

Mẹ để ý là nếu trẻ dưới 6 tháng tuổi bị sốt co giật thì đây là một trường hợp bất thường. Nếu cơn co giật tái phát và bị kích hoạt bởi những nguyên nhân không thể xác định được, trẻ có thể được chẩn đoán mắc bệnh động kinh.

[inline_article id=149135]

Giữ bình tĩnh và không chèn muỗng vào miệng khi trẻ đang co giật

Mẹ tuyệt đối không đưa muỗng, ngón tay hay bất cứ đồ vật nào khác vào miệng trẻ khi trẻ đang sốt co giật, vì điều này cực kỳ tai hại, có thể làm trẻ bị thương.

Trong thời gian co giật, mẹ cũng không nên cho trẻ uống thuốc. Thay vào đó, đặt trẻ nằm nghiêng trên một mặt phẳng để tránh tình trạng nghẹt thở do nước bọt. Để ý xung quanh xem có vật cứng hoặc sắc cạnh nào gần đó không để tránh làm trẻ bị thương.

Gọi cấp cứu ngay nếu cơn sốt động kinh kéo dài hơn năm phút

Thông thường cơn sốt động kinh chỉ kéo dài từ 1 đến 2 phút. Tình trạng sẽ trở nên nguy hiểm khẩn cấp nếu trẻ mất ý thức và dừng thở trong một khoảng thời gian kéo dài. Quá 5 phút, hãy gọi cấp cứu ngay. Cơn sốt động kinh kéo dài hơn 30 phút có thể dẫn đến tử vong.

Sốt động kinh ở trẻ sơ sinh là một dấu hiệu nguy hiểm có nguy cơ dẫn đến tử vong nếu mẹ không sớm nhận biết. Đừng bỏ những biểu hiện dù là nhỏ rất nhỏ của trẻ mẹ nhé!

Theo youngparents

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Đi ngủ sớm, con lợi đủ đường

Đi ngủ sớm tập thành thói quen sinh hoạt hàng ngày rất tốt cho sự phát triển thể lực và trí lực của trẻ, đặc biệt trẻ trong độ tuổi đi học. Không chỉ mang lại sự minh mẫn, ngủ sớm và đủ giấc giúp trẻ phát triển tối ưu, tránh nhiều bệnh lý khác. Cùng Marry Baby khám phá những lợi ích cho sức khỏe của các bé do việc ngủ sớm mang lại trong bài viết này nhé.Đi ngủ sớm

Tác dụng của đi ngủ sớm

1. Cơ thể phóng thích nhiều hormone tăng trưởng

Trẻ đi ngủ sớm, các cơ quan trong cơ thể chìm vào trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn. Trẻ thức dậy sẽ sảng khoái và tỉnh táo, tăng khả năng tập trung trong học tập.

Các nhà khoa học nghiên cứu và thấy rằng khi ngủ hormone tăng trưởng sản sinh nhiều hơn, đặc biệt khi trẻ ngủ say. Đi ngủ sớm giúp trẻ có giấc ngủ sâu hơn hormone tăng trưởng tiết ra nhiều hơn.

2. Phát triển trí não

Các nhà khoa học cho rằng “bộ não buổi sáng” rất quan trọng với trẻ. Đây là thuật ngữ cho việc trẻ dậy sớm, vận động vào buổi sáng. Não được kích thích và phát triển thông qua sự tiếp xúc của 5 giác quan như nghe, nhìn, ngửi, sờ, nếm. Tinh thần và cơ thể vì vậy khỏe mạnh hơn.

Chất dẫn truyền thần kinh Serotonin quan trọng của não bộ, có tác dụng giúp điều hòa nhiệt độ, điều khiển tình cảm, nuôi dưỡng cảm xúc. Khi được dậy sớm, đón ánh ban mai, hít thở không khí trong lành, serotonin nuôi dưỡng cảm xúc đẹp, mang lại cảm giác an toàn tươi trẻ cho con yêu.

Muốn có “bộ não buổi sáng”, trẻ phải ngủ sớm, ngủ đủ giấc. Nếu ngủ quá ít, cơ thể được nghỉ ngơi ít hơn dẫn tới mệt mỏi, ảnh hưởng tới trí nhớ của trẻ.Đi ngủ sớm

3. Tăng sức đề kháng

Chìm vào giấc ngủ sớm giúp cơ thể khỏe mạnh, các cơ quan trong cơ thể nghỉ ngơi đủ giấc sẽ khỏe mạnh hơn. Điều này giúp gia tăng sức đề kháng cho cơ thể, trẻ ít mệt mỏi và ít bệnh hơn.

Bên cạnh đó, vi khuẩn gây bệnh hoạt động mạnh nhất vào ban đêm. Ngủ sớm giúp cơ thể trẻ tăng cường hoạt tính kháng bệnh và tăng sức đề kháng.

4. Tránh trầm cảm

Khi ngủ sớm, cơ thể trẻ sản sinh serotonin, kiểm soát được cảm xúc, mang cho con trẻ cảm giác thoải mái, tích cực. Ngược lại, ngủ muộn quá làm cơ thể không nhận được serotonin dẫn tới tình trạng trầm cảm, bực dọc và khó kiểm soát cảm xúc cá nhân.

Theo các chuyên gia, giờ đi ngủ thực sự tạo ra sự khác biệt. Tất cả chúng ta đều có một đồng hồ sinh học và nhịp điệu sinh học riêng. Việc đi ngủ đúng giờ sẽ giúp đồng hồ đó làm việc chuẩn xác, tránh cho cơ thể trở nên quá mệt mỏi. Mặt khác, việc tạo dựng thói quen ngủ và dậy đúng giờ sẽ giúp chúng ta ngủ ngon hơn. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng vậy, đi ngủ sớm sẽ giúp bé duy trì nhịp sinh học của mình, từ đó phát triển khỏe mạnh.Đi ngủ sớm

5. Tránh béo phì

Tập cho con đi ngủ sớm, cha mẹ sẽ giúp con tránh được việc ăn thêm bữa khuya. Mỗi bữa ăn của trẻ cách nhau khoảng 4 tiếng đồng hồ. Nếu con ăn chiều vào 17h, thời gian cho con đi ngủ trễ nhất là 21h. Con sẽ ngủ ngon mà không có cảm giác đói, hoặc tức bụng vì đi ngủ với cái bụng no nê.

Việc tránh ăn đêm cũng giúp trẻ hạn chế lượng dinh dưỡng nạp vào cơ thể, tránh béo phì vì dư năng lượng.

6. Tránh được các vấn đề khác

♦ Thức giấc ban đêm: Nếu con đi ngủ sớm, bé sẽ ngủ giấc sâu và dài hơn. Ngược lại, bé thường ngủ chập chờn và dễ thức giấc ban đêm hơn. Nồng độ cortisol cao thường gây giảm chất lượng giấc ngủ.

♦ Dậy quá sớm vào buổi sáng: Bạn nghĩ rằng con mình sẽ dậy trễ hơn khi ngủ trễ ư? Sự thật là, khi ngủ không sâu, bé dễ bị thức giấc hơn và kết quả là tỉnh dậy sớm hơn vào buổi sáng hôm sau.

♦ Ngủ ít: So với những trẻ đi ngủ sớm, các bé ngủ trễ thường ngủ ít hơn. Điều này sẽ có tác động nhất định đến sự phát triển của bé.

♦ Khó ngủ: Một khi con đã quá giấc, cơ thể sẽ sản sinh ra cortisol và cả adrenaline, hai loại hormone kích thích cơ thể tạo nhiều năng lượng, khiến bé yêu trở nên tỉnh táo và quậy tưng khi cả nhà ai ai cũng muốn đi ngủ.

Đi ngủ sớm

Tại sao nên cho trẻ đi ngủ sớm?

Buổi tối là khoảng thời gian hệ thống miễn dịch bài tiết các chất độc hại. Đây cũng là khoảng thời gian hồi phục của hệ thống miễn dịch của cơ thể. Thời gian từ 1-3 giờ sáng là lúc gan hoạt động mạnh nhất để bài tiết các chất độc hại. Càng ngủ sâu trong thời gian này càng hỗ trợ gan loại trừ các độc tố trong cơ thể.

Các nhà khoa học nhận thấy rằng: Vào buổi tối, cơ thể cần thư giãn và nghỉ ngơi từ 21h. Sau khi ngủ 1-2 tiếng đồng hồ, trẻ sẽ chìm vào giấc ngủ sâu. Cơ chế đồng hồ sinh học thải độc diễn ra như sau:

  • Từ 21-23h: Hệ miễn dịch (bạch cầu lympho) bài độc (đào thải chất độc)
  • Từ 23h-1h: Gan bắt đầu bài độc, cần tiến hành trong khi ngủ say.
  • Từ 1-3h: Mật tiến hành bài độc, tiến hành trong giấc ngủ say.
  • Từ 3-5h: Thời gian bài độc của phổi. Đây là lý do người đang mắc bệnh ho dữ dội vào lúc này.
  • Từ 5-7h: Thời gian ruột già bài độc. Chúng ta hay đi toilet vào khoảng thời gian này.
  • Từ 7-9h: Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng nhiều nhất, cho nên cần phải ăn sáng trong thời gian này.
Đi ngủ sớm
Đi ngủ sớm giúp bé tăng cường hệ miễn dịch

Cách đi ngủ sớm

Giấc ngủ của con thay đổi theo độ tuổi, và bạn cần căn cứ vào đó để giúp con ngủ đúng giờ.

♦ Sơ sinh-1 tháng: Bé cần ngủ 15-18 giờ mỗi ngày. Thời điểm này, bạn chưa thể cho bé đi ngủ đúng giờ được.

♦ 1-4 tháng tuổi: Bé ngủ khoảng 14-15 giờ mỗi ngày. Bạn có thể cho con ngủ trong khoảng từ 20-23 giờ. Ban đêm, bé vẫn cần bú 1-2 lần nên việc thức dậy cũng không gây ảnh hưởng lớn.

♦ 4-8 tháng: Bé ngủ từ 14-15 giờ mỗi ngày và đi ngủ sớm hơn. Nếu ban ngày con ít ngủ, bạn nên cho bé vào giường sớm hơn.

♦ 8-10 tháng: Bé ngủ 12-15 giờ mỗi ngày và giờ đi ngủ dao động từ 17h30-19h.

♦ 10-15 tháng: Bé ngủ 12-14 giờ mỗi ngày và giờ đi ngủ nằm trong khoảng từ 18h-19h30.

♦ 15 tháng-3 tuổi: Bé ngủ 12-14 giờ mỗi ngày và nên vào giường từ khoảng 18h-19h30.

[inline_article id=1157]

Rõ ràng, đi ngủ sớm mang lại lợi ích toàn diện cho sự phát triển cơ thể và trí não của trẻ. Trong giai đoạn Tiểu học, dù bài vở có nhiều, cha mẹ cũng nên chú ý và buộc con đi ngủ sớm. Điều này có lợi cho con nhiều hơn điểm số và thành tích.

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Phương pháp riêng dành cho trẻ chậm phát triển

chơi với con
Với tình yêu và sự kiên nhẫn, bố mẹ có thể giúp con tăng cường sự phát triển toàn diện

1/ Giao tiếp sớm với trẻ (Trẻ từ 0 đến 2 tuổi)

– Nghe mẹ nói nè: nhằm dạy cho trẻ biết phân biệt âm thanh từ sớm bằng cách nói chuyện với bé. Bạn cho bé nằm/ngồi/… đối diện bạn rồi từ từ tạo ra những âm thanh đơn giản khác nhau như A, O… trước khi chuyển sang các phụ âm như D,M và đừng quên nâng đỡ phần đầu bé cẩn thận. Lúc này, khi phát âm, môi của bạn tạo hình và di chuyển hơi “quá” một chút để bé dễ nhận diện và bắt chước theo. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các loại thiết bị hỗ trợ phát âm kèm hình ảnh minh họa cho bé xem cũng tốt. Bắt đầu từ tháng thứ 9, bạn có thể áp dụng phương pháp này cho bé.

Thấy gì nói nấy: Việc học qua hình ảnh sẽ có hiệu quả tích cực đối với bé bị Down nhưng việc ghi nhớ được những thông tin được truyền tải lại là thách thức lớn cho bé. Đầu tiên, bạn nên giúp trẻ học tên của các vật dụng quen thuộc bằng cách nói kết hợp với cử chỉ đơn giản. Ví dụ: khi bạn nói “điện thoại” thì bạn có thể làm hành động đặt tay vào tai mình hay “uống” rồi bạn giả vờ đưa bình hay ly nước lên miệng.

Tập trung cao độ: Hướng sự chú ý của bé vào một đồ vật nào đó như đồ chơi hay bức tranh bé thích rồi khuyến khích bé nhìn vào đồ vật mà bạn đang đề cập đến. Dần dần, bạn kéo dài thời gian tập luyện để cải thiện khả năng tập trung, phối hợp cũng như giúp bé học ngôn ngữ nhanh hơn.

[inline_article id=9522]

– Phối hợp nhịp nhàng: Việc phát triển kỹ năng giao tiếp phụ thuộc nhiều vào khả năng phối hợp giữa người nghe và người nói. Lăn một trái banh tới lui là một bài tập đơn giản và phù hợp để thực hiện kỹ năng này. Khi lăn trái banh, bạn nên hô to “đến lượt của mẹ” và khi bé đẩy trái banh ngược lại bạn, bạn hô to tên của bé “đến lược của con”. Khi bé có thể chỉ và nói được tên của mỗi lượt lăn banh, hãy giúp bé chỉ vào bé và nói tên của bé hay “con”.

2/ Phát triển từ vựng cho trẻ (Trẻ từ 2 đến 3 tuổi)

– Con muốn…: Dạy bé hiểu được ý nghĩa của biểu tượng hay dấu hiệu. Điều này sẽ giúp bé phát triển vốn từ để giao tiếp khi bé đang trong giai đoạn phát triển ngôn ngữ. Các chuyên gia khuyến khích cho trẻ ở độ tuổi này nhìn thấy đồ vật thật hay hình ảnh minh họa phù hợp với hành động. Chụp hình lại đồ vật hay hành động bé thích. Khi bé muốn hỏi/ xin bạn thứ gì, bé có thể chỉ hay đưa cho bạn tấm hình thể hiện mong muốn của bé và luôn luôn động viên bé nói ra từ mà bé muốn nói.

– Cầu Vồng sắc màu: Đây là phương pháp giúp bé nhận biết về màu sắc. Nhóm những đồ vật có cùng màu sắc vào một chỗ, ví dụ như con gấu bông màu đỏ, cái áo màu đỏ, cái ly mà đỏ… rồi cho vào 1 cái túi màu đỏ. Với những hành động trực quan sinh động như vậy sẽ giúp bé dễ dàng nhận ra được “luật chơi”. Nếu bé đang ở giai đoạn nói được 1 từ, khi bạn lấy đồ vật ra, hãy nói to màu của đồ vật đó như “xanh”, “ đỏ”… Nếu bé nói được 2 từ, bạn sẽ kết hợp màu và tên đồ vật như “ly đỏ”, “ banh vàng”…

[inline_article id=4788]

– Nói, Lặp lại và Thêm từ: Với những bé mắc hội chứng Down, bé thường cần nhiều thời gian “chuẩn bị” hơn để có thể nói thành cụm nhiều từ. Nghiên cứu cho thấy các bé sẽ có vốn từ vựng khoảng 100 từ (bao gồm từ và dấu hiệu) trước khi bé kết hợp các từ với nhau. Để chuyển từ giai đoạn nói 1 từ sang giai đoạn 2 từ, bạn có thể áp dụng kỹ thuật lặp lại rồi thêm từ. Đầu tiên, lặp lại từ bé vừa nói rồi bạn thêm 1 từ khác đi cùng với từ đó.

Ví dụ: khi bé nói “ăn”, bạn lặp lại “ăn” rồi nói thêm “ăn, ăn kem”. Việc lặp đi lặp lại là rất quan trọng trong việc dạy bé tập nói. Không nên thất vọng hay cảm thấy mệt mỏi khi phải làm điều này nhiều lần.

Nhớ và Điền vào chỗ trống: Sử dụng các miếng card hình chữ nhật có màu sắc khác nhau. Khi nói 2 từ “ăn kem”, mẹ giơ 2 miếng màu card màu hồng và màu xanh lên. Sau đó, bạn chỉ vào miếng màu hồng rồi nói “ăn” và miếng màu xanh nói “kem”. Tiếp theo bạn di chuyển 2 miếng card qua lại rồi cho bé thay đổi trật tự từ theo màu sắc. Khi thấy bé khá hơn, bạn sẽ tăng lượng từ cũng như tấm card lên. Đây là phương pháp giúp bé phát triển khả năng ghi nhớ và xúc giác của bé.

3/ Mở rộng từ vựng, chữ cái và âm thanh (Trẻ từ 3 đến 5 tuổi)

– Mẹ con cùng kể chuyện: Ở lứa tuổi này, ngôn ngữ bé sử dụng sẽ liên quan nhiều đến hoạt động hàng ngày. Vì vậy ngôn ngữ được học sẽ mang tính chức năng nhiều hơn, thực tiễn và thú vị hơn. Vốn từ vựng của bé sẽ được mở rộng thêm với những từ chỉ hành động như ngồi, uống, rửa tay, đánh răng… Bạn có thể tổ chức một buổi tiệc nhỏ hay hoạt động tắm cho búp bê, các con thú cưng đồ chơi bé thích (bạn một con và bé một con) và miêu tả những gì diễn ra trong bữa tiệc hay hoạt động đó. Khuyến khích bé là người dẫn chuyện để bé có cơ hội nhớ lại, tưởng tượng ra các hoạt động. Thỉnh thoảng bạn nên hỏi xem bé đang làm gì và tập cho bé dùng cụm 2 đến 3 từ như búp bê uống, mẹ tắm Teddy…

phân biệt màu sắc
Với một chút kiên nhẫn, bạn có thể giúp con phân biệt màu sắc và làm quen vói thế giới

Giỏi lắm! Con nói được (từ mới) rồi: Nhằm khai thác khả năng ghi nhớ thông qua hình ảnh trực quan của bé, bạn nên khen ngợi để nâng cao tinh thần tự tôn cho bé và sử dụng ngôn ngữ biểu cảm. Bạn có thể dán một tờ giấy A4 dán ở một vị trí nổi bật trong nhà để mỗi lần bé nói được một từ mới hay một từ lâu rồi bạn mới được nghe lại, bạn ngừng ngay những việc đang làm và nói với bé rằng “Giỏi lắm! Con nói được (từ mới) rồi!” rồi viết từ đó lên tờ giấy “yêu thương” đã được chuẩn bị sẵn. Sau đó bạn in từ đó được viết bằng chữ viết thường trên một tấm card kích thước 12*15 cm. Tiếp theo, bạn đưa tấm card cho bé thấy và đồng thời đọc to từ đó lên. Cứ thế, lần lượt bạn đọc từ đó và cho bé xem tấm card. Hoạt động này sẽ khuyến khích bé nói được từ mới và bổ sung thêm vốn từ vựng của mình.

– Vòng tròn biết nói: Phát cho bé những card hình tròn nhiều màu sắc và phía sau mỗi tấm card, bạn viết một chữ cái rồi đặt vòng tròn xuống, mặt có chữ ở dưới. Sau đó bạn hỗ trợ bé lật từng hình tròn và đọc to chữ cái đó lên. Nếu bé phát âm chưa đúng, bạn cần chỉnh sửa ngay lúc đó và giảm dần việc chỉnh sửa này. Bắt đầu với một vài hình tròn với những chữ cái bé đã ít nhiều biết trước đó rồi từ từ bổ sung thêm chữ cái mới. Hầu hết các bé chậm phát triển sẽ bắt đầu học chữ cái từ 3 tuổi rưỡi đến 5 tuổi.

– Cùng đọc nào: Trẻ em có thế mạnh ghi nhớ qua hình ảnh trực quan. Nhờ vậy, bạn có thể dạy đọc từ sớm cho những bé có dấu hiệu chậm phát triển trí tuệ, khi bé có thể hiểu từ 50 đến 100 từ và có thể nối hay lựa chọn hình ảnh. Mẹ có thể tạo ra những trò chơi với các từ mà bạn quan sát thấy bé quan tâm, thích thú như tên của các thành viên trong gia đình hay thức ăn hay động vật. In 2 từ có liên quan nhau như Ba và Mẹ với khổ chữ lớn và ép plastic (nếu muốn). Tiếp theo bạn sẽ in hay viết 2 chữ này riêng biệt trên 2 tấm card nhỏ hơn và ép plastic (nếu muốn). Chuẩn bị xong, bạn sẽ đặt tấm card lớn có 2 từ viết cùng nhau xuống, trước mặt bé và bé có thể nhìn thấy chữ rồi giúp bé sắp xếp 2 tấm card nhỏ cho đúng vị trí như trong tấm card lớn. Dần dần bạn sẽ tăng dần lượng từ bé cần học lên rồi làm tương tự.

MarryBaby