Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Mách mẹ kinh nghiệm hữu ích khi đẻ mổ khẩn cấp

Tại Việt Nam, đẻ mổ chiếm đến 34,4% tổng số ca sinh nở [5], trong đó, theo thống kê, cứ 5 ca sinh mổ lại có 2 ca là đẻ mổ khẩn cấp hay đẻ mổ cấp cứu [4]. Vậy những trường hợp nào cần đẻ mổ khẩn cấp? Sau đẻ mổ khẩn cấp, mẹ cần lưu ý gì để hồi phục nhanh cũng như chăm sóc bé cưng tốt nhất? Trong bài viết này, Marry Baby sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin về đẻ mổ khẩn cấp và “hé lộ” một vài kinh nghiệm hữu ích để bạn không quá hoang mang, lo lắng nếu gặp phải tình huống này trong quá trình chuyển dạ.

Đẻ mổ khẩn cấp – Giải pháp cho mẹ và bé trước rủi ro bất ngờ

Đẻ mổ khẩn cấp hay sinh mổ cấp cứu là ca sinh mổ không định trước, thường xảy ra khi sản phụ bắt đầu chuyển dạ nhưng gặp các biến cố về sức khỏe và cần đưa bé ra ngoài thật nhanh, trong vòng 30 phút hoặc có thể nhanh hơn để đảm bảo sự an toàn cho cả hai mẹ con [1]. Thông thường, đẻ mổ khẩn cấp sẽ được phân thành 4 cấp độ [4]:

  • Cấp độ 1: Trường hợp đe dọa đến mạng sống của mẹ và bé nếu không được can thiệp kịp thời
  • Cấp độ 2: Có một số vấn đề ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé nhưng không đe dọa tính mạng ngay lập tức
  • Cấp độ 3: Em bé cần được chào đời sớm nhưng không có nhiều nguy cơ đối với sức khỏe của mẹ và bé ngay lập tức
  • Cấp độ 4: Ca mổ có thể thực hiện vào thời điểm phù hợp với sản phụ và đội ngũ y tế. 

Với những trường hợp sinh mổ khẩn cấp, mọi thứ sẽ cần được thực hiện nhanh và bạn có thể không có thời gian để chần chừ hay lựa chọn [4]. Với các trường hợp ở cấp độ 1, ca mổ sẽ cần được thực hiện trong 30 phút. Nếu ở cấp độ 2, ca mổ cần thực hiện trong 1 giờ sau khi được chỉ định [4]. Một số trường hợp để ca sinh mổ diễn ra nhanh, bạn có thể phải được gây mê toàn thân thay vì gây tê ngoài màng cứng hay gây tê tủy sống [4]. Ngoài ra, trong quá trình mổ lấy thai, bác sĩ có thể dùng phương pháp mổ dọc thay vì phương pháp mổ ngang thường được dùng ở những ca sinh mổ được lên kế hoạch để đưa bé ra ngoài nhanh hơn. [1]

Đẻ mổ khẩn cấp được chỉ định trong trường hợp nào?

đẻ mổ

Việc phải sinh mổ khẩn cấp dù trước đó đã có kế hoạch sinh thường hoặc sinh mổ có thể khiến mẹ lo lắng, hoang mang về tình trạng sức khỏe của bản thân và bé cưng khi chào đời. Nhìn chung, dù sinh mổ khẩn cấp vẫn tiềm ẩn những rủi ro cho mẹ và bé như mất máu trong quá trình phẫu thuật, nhiễm trùng, vết mổ có thể gây dính ruột, tắc ruột hoặc có thể bị nứt ở những lần mang thai tiếp theo, trẻ sinh mổ có thể bị chấn thương hoặc gặp vấn đề về hô hấp…[1] nhưng nếu đang ở một trong những tình huống sau thì việc sinh mổ khẩn cấp sẽ là biện pháp sinh an toàn cho cả mẹ và bé: 

  • Thời gian chuyển dạ kéo dài hoặc quá trình chuyển dạ không tiến triển như bình thường do cổ tử cung không giãn, rối loạn cơn gò, bất tương xứng đầu thai nhi và xương chậu người mẹ gây chuyển dạ tắc nghẽn… Trong những trường hợp này, nếu không can thiệp kịp thời  có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho mẹ và bé như nhiễm trùng, vỡ tử cung, bé có thể bị thương, ngạt thở và thậm chí tử vong. [1]
  • Ngôi thai không thuận như thai ngôi mông (chân hoặc mông của bé nằm dưới đáy của tử cung thay vì phần đầu) hoặc ngôi ngang (bé không nằm theo trục dọc mà lại nằm ngang trong bụng mẹ) vào viện trong tình trạng ối vỡ hay vào chuyển dạ có thể được chỉ định sinh mổ khẩn cấp để tránh tình trạng bé bị thương hoặc ngạt thở và dẫn đến tử vong. 
  • Dây rốn bị chèn ép, bị rối hoặc “trượt” vào ống sinh khi bé đang di chuyển ra ngoài có thể làm “đứt” nguồn cung cấp máu và oxy cho bé. Với trường hợp này, bé sẽ cần được đưa ra ngoài nhanh chóng để tránh nguy hiểm. [1], [9]
  • Nhau thai bị bong khỏi lớp niêm mạc tử cung hay nhau bong non khiến bé không nhận được đủ lượng oxy và chất dinh dưỡng cần thiết. Nếu thai nhi bị suy cấp và mẹ bị chảy máu nghiêm trọng, bạn cần được sinh mổ ngay lập tức để đưa bé ra ngoài nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con [1], [10]
  • Suy thai cấp tính trong quá trình chuyển dạ khiến thai nhi thiếu oxy. Đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm, có thể đe dọa đến sức khỏe thai nhi sau khi sinh, thậm chí khiến thai chết lưu trong lúc sinh nếu không được can thiệp kịp thời. Với trường hợp này, việc đẻ mổ khẩn cấp sẽ cực kỳ quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự an toàn của bé. [2]

Ngoài ra, trong trường hợp mẹ bị kiệt sức, không thể tiếp tục rặn đẻ, các biện pháp hỗ trợ sinh nở không hiệu quả, huyết áp hoặc nhịp tim của mẹ đột ngột tăng quá cao, mẹ bị nhiễm trùng, chảy máu dữ dội, gặp vấn đề về sức khỏe ở não, tim hoặc có nguy cơ bị rách, vỡ tử cung, việc mổ lấy thai để đưa bé ra ngoài kịp thời cũng sẽ giúp bé chào đời khỏe mạnh và mẹ “vượt cạn” an toàn. [1]

Kinh nghiệm hữu ích cho mẹ sau sinh mổ khẩn cấp

đẻ mổ

1. Bí quyết chăm sóc mẹ sau sinh mổ khẩn cấp

Sau ca sinh mổ khẩn cấp, nếu như nhiều mẹ “thở phào” nhẹ nhõm vì bé chào đời khỏe mạnh thì một số mẹ lại cảm thất vọng, khó chịu vì việc sinh nở không diễn ra đúng kế hoạch. Ngoài ra, nhiều mẹ còn có thể bị rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) với các biểu hiện như lo lắng, hoảng sợ mỗi khi nhớ tới việc sinh nở, tránh bất cứ thứ gì gợi lại việc sinh nở, khó ngủ, hay tức giận hoặc khó tập trung [4]. Để tránh gặp phải tình trạng này, kinh nghiệm hữu ích dành cho mẹ là hãy trấn an bản thân rằng việc sinh mổ là điều tốt nhất cho sự ra đời an toàn của bé và mẹ đã làm tất cả những điều tốt nhất cho con. Bên cạnh đó, để giảm bớt cảm xúc tiêu cực, mẹ cũng nên chia sẻ, tâm sự với người thân như chồng, gia đình để được thấu hiểu, san sẻ nhiều hơn [12].

Bên cạnh lưu ý đến cảm xúc và trạng thái tâm lý, mẹ cũng cần chú ý chăm sóc bản thân sau ca sinh mổ khẩn cấp. Thông thường, thời gian để hồi phục sau ca sinh mổ có thể mất từ 6 – 8 tuần, lúc này mẹ cần: [17], [18]:

  • Chú ý nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc
  • Vận động nhẹ nhàng
  • Duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng, khoa học kết hợp thêm rau xanh, trái cây, uống đủ nước để tránh táo bón và có đủ sữa cho bé bú.
  • Chú ý chăm sóc vết mổ bằng cách vệ sinh sạch sẽ và giữ khô mỗi ngày, mặc quần áo thoải mái, thoáng mát, dùng thuốc giảm đau theo chỉ định và chú ý đến các dấu hiệu nhiễm trùng
  • Tránh leo cầu thang, tập các bài tập nặng, nâng bất cứ vật nặng nào (nặng hơn cân nặng của bé cưng) và tránh quan hệ tình dục trong tối thiểu 6 tuần đầu sau sinh.

2. Kinh nghiệm hữu ích khi chăm sóc trẻ sinh mổ

Với trẻ sinh mổ, nhất là trẻ sinh mổ khẩn cấp thì việc chú ý chăm sóc bé sau sinh lại càng đặc biệt quan trọng. Một trong những “thua thiệt” lớn nhất ở trẻ sinh mổ so với trẻ sinh thường đó là hệ miễn dịch. Ở trẻ nhỏ, ruột có thể được xem là “trung tâm của hệ miễn dịch” khi tại đây có đến 70% – 80% tế bào miễn dịch của cơ thể [13]. Để sức khỏe đường ruột được khỏe mạnh và hệ miễn dịch được củng cố thì hệ vi sinh đường ruột cần được giữ ở mức cân bằng. Tuy nhiên, do không đi qua đường sinh tự nhiên, trẻ sinh mổ “bỏ lỡ” cơ hội tiếp xúc với hệ vi sinh vật đa dạng từ âm đạo của mẹ, khiến hệ vi sinh đường ruột có nguy cơ bị mất cân bằng (lợi khuẩn giảm và hại khuẩn tăng), dẫn đến chức năng và sự phát triển của miễn dịch bị suy giảm so với trẻ sinh thường. [11]

Để giúp trẻ sinh mổ khôi phục hệ vi sinh đường ruột, từ đó góp phần củng cố hệ miễn dịch, một kinh nghiệm hữu ích là bạn cần cho bé bú mẹ càng sớm càng tốt. Bởi sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển ở trẻ nhỏ, kể cả trẻ sinh mổ. Trong sữa mẹ có sự kết hợp giữa hơn 200 loại vi sinh vật có lợi (probiotics) và các chất xơ có lợi (prebiotics) được chứng minh hiệu quả trong việc cân bằng hệ vi sinh đường ruột, đồng thời tăng cường phát triển hệ miễn dịch [16]. Nhờ đó, trẻ sinh mổ cũng có thể phát triển như trẻ sinh thường.

Tuy nhiên, nếu sau ca sinh mổ khẩn cấp mẹ quá mệt mỏi hoặc việc sinh mổ khiến mẹ gặp khó khăn khi cho con bú, mẹ cũng đừng quá lo làm ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa. Mẹ hãy đến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về chế độ dinh dưỡng phù hợp.

Qua những chia sẻ trên đây của Marry Baby về sinh mổ khẩn cấp, hi vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích để có những chuẩn bị sẵn sàng cả về vật chất lẫn tinh thần cho hành trình “vượt cạn”. Chúc cho hành trình sinh con sắp tới của mẹ gặp nhiều may mắn và thuận lợi!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

4 dưỡng chất vàng mẹ cần bổ sung để trẻ sinh mổ phát triển khỏe mạnh

Đâu là những dưỡng chất mẹ cần bổ sung cho trẻ sinh mổ? Trong bài viết này, Marry Baby sẽ chia sẻ 4 dưỡng chất mẹ cần bổ sung cho trẻ sinh mổ để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh. 

1. Canxi và vitamin D – Bộ đôi dưỡng chất giúp xương chắc khỏe

Canxi và vitamin D là 2 dưỡng chất rất cần thiết cho sức khỏe xương và răng của trẻ sơ sinh [1, 2], kể cả trẻ sinh mổ. Đặc biệt, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất cần canxi và vitamin D để ngăn ngừa bệnh còi xương – căn bệnh làm mềm xương, gây ra tình trạng chân vòng kiềng, còi cọc, gây đau hoặc yếu cơ [2].

Canxi là khoáng chất giúp xương chắc khỏe và cần cho sự hoạt động của các dây thần kinh, cơ bắp. Bên cạnh đó, khoáng chất này còn đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim mạch. Nếu được cung cấp đủ canxi trong những năm tháng đầu đời, trẻ sẽ có hệ xương chắc khỏe khi ở tuổi trưởng thành và có thể giảm nguy cơ bị loãng xương khi về già. [2]

Ngoài canxi, việc bổ sung vitamin D cho trẻ sinh mổ cũng rất quan trọng. Bởi vitamin D sẽ giúp cơ thể hấp thụ canxi, từ đó hình thành và củng cố xương chắc khỏe. Nếu không có vitamin D, trẻ sẽ dễ bị gãy xương và gặp phải các vấn đề về tăng trưởng. Ngoài ra, trẻ cũng cần vitamin D để phát triển trí não và sức khỏe hệ miễn dịch. [1]

Trẻ dưới 6 tháng tuổi sẽ cần 200mg canxi mỗi ngày, trẻ từ 6 – 11 tháng sẽ cần 260mg và trẻ có thể nhận được lượng canxi này thông qua sữa mẹ hoặc sữa công thức mà không cần dùng thêm các sản phẩm bổ sung [2]. Đối với vitamin D, Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến nghị, lượng vitamin D trẻ sơ sinh cần mỗi ngày là 400 IU. Nếu trẻ bú mẹ, bạn sẽ cần bổ sung thêm vitamin D cho trẻ vì lượng vitamin D có trong sữa mẹ không đủ. Còn nếu trẻ bú sữa công thức, mẹ cũng cần bổ sung thêm nếu trẻ uống ít hơn 960ml sữa công thức mỗi ngày. [1] Thông thường, lời khuyên đơn giản dành cho cha mẹ là nên cho trẻ bổ sung vitamin D đến 1 tuổi. Đây là giai đoạn trẻ đã được bổ sung vitamin D nhờ ăn dặm và uống sữa đầy đủ.

2. Sắt – Dưỡng chất giúp trẻ giảm nguy cơ thiếu máu

trẻ sinh mổ

Với trẻ sơ sinh, dù là sinh thường hay sinh mổ thì sắt vẫn là một trong những dưỡng chất mà mẹ cần chú ý bổ sung cho trẻ trong những ngày tháng đầu đời. Sắt là khoáng chất rất cần cho sự phát triển não bộ [3]. Ngoài ra, việc thiếu sắt cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu ở trẻ bởi sắt có tác dụng tạo ra hemoglobin, một loại protein có trong tế bào hồng cầu có thể mang oxy đến tất cả các tế bào trong cơ thể. Khi cơ thể không có đủ chất sắt, các tế bào hồng cầu có thể bị thiếu hemoglobin, khiến tế bào hồng cầu bị nhỏ và nhợt nhạt hơn. [4]

Thông thường, trẻ sơ sinh đủ tháng khỏe mạnh có sẵn nguồn dự trữ sắt trong cơ thể khi vừa chào đời. Trong 6 tháng đầu đời, trẻ bú sữa mẹ sẽ nhận đủ lượng sắt cơ thể cần từ sữa mẹ. Tuy nhiên, đối với trường hợp trẻ không bú sữa mẹ, hãy chọn sữa công thức có bổ sung chất sắt để đảm bảo trẻ nhận được đủ dưỡng chất này mẹ nhé! [4]

3. DHA – Giúp phát triển trí não

DHA hay axit docosahexaenoic, một phần của họ axit béo omega-3, là một loại axit béo không bão hòa đa chuỗi dài rất cần cho sự phát triển của não bộ và võng mạc của trẻ sơ sinh. Trẻ được cung cấp đủ DHA trong giai đoạn đầu đời không chỉ giúp mắt sáng rõ, thị lực phát triển tốt mà còn mang đến những lợi ích tích cực trong việc phát triển nhận thức, hành vi của trẻ trong tương lai. [14]

Đối với trẻ bú mẹ, lượng DHA mà trẻ nhận được sẽ đến chủ yếu từ nguồn sữa mẹ. Vì thế khi cho con bú, mẹ nên ăn nhiều thực phẩm giàu DHA. Theo khuyến cáo của tổ chức Y tế thế giới (WHO), trong thời gian mang thai, tùy từng giai đoạn, phụ nữ nên bổ sung ít nhất 100 – 200 mg DHA mỗi ngày thông qua các nguồn thực phẩm như cá hồi, trứng, hạt óc chó, hàu… hoặc viên uống bổ sung theo hướng dẫn của bác sĩ [6]. Đối với trẻ bú mẹ phối hợp cùng sữa công thức, trẻ sẽ nhận được đủ lượng DHA thông qua sữa. Vì thế, mẹ nên lưu ý chọn sữa có chứa DHA nhé [6]!

4. Prebiotics và probiotic giúp tăng cường hệ miễn dịch

trẻ sinh mổ

Một trong những sự khác biệt lớn nhất giữa trẻ sinh thường và trẻ sinh mổ là trẻ sinh mổ không có cơ hội nhận được sự được sự bảo vệ từ hệ vi sinh vật của mẹ. Nếu như trẻ sinh thường được tiếp xúc với hệ lợi khuẩn từ âm đạo và môi trường, giúp phát triển hệ miễn dịch ngay từ khi chào đời thì trẻ sinh mổ lại “bỏ lỡ” cơ hội này. Chính vì thế, trẻ sinh mổ thường dễ bị mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, có nguy cơ cao mắc phải một số bệnh về hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe sẽ yếu hơn so với trẻ sinh thường [9].

1000 ngày đầu tiên là mốc thời gian quan trọng, đặt nền tảng cho sức khỏe của trẻ trong tương lai. Trong giai đoạn này, đường tiêu hóa của trẻ sơ sinh sẽ trải qua quá trình tăng trưởng và phát triển nhanh chóng, bao gồm cả việc hình thành hệ vi sinh vật đường ruột [10]. Chính vì vậy, đây chính là “thời điểm vàng” để giúp hệ vi sinh đường ruột của trẻ sinh mổ lấy lại sự cân bằng. Từ đó, góp phần củng cố và nâng cao hệ miễn dịch, giúp trẻ sinh mổ phát triển khỏe mạnh như trẻ sinh thường.

Để hệ vi sinh đường ruột của trẻ sinh mổ nhanh lấy cân bằng, bạn sẽ cần chú ý bổ sung probiotic và prebiotic cho trẻ trong những ngày tháng đầu sau sinh [10]:

+ Probiotic là những vi sinh vật có lợi (hay được gọi là “lợi khuẩn”) giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch [11, 15]. Bifidobacterium breve là chủng lợi khuẩn được tìm thấy phổ biến trong cả sữa mẹ và đường ruột của bé bú mẹ [17]. 

+ Prebiotics: là chất xơ khó tiêu hóa bị vi khuẩn phân hủy và cũng là nguồn thức ăn cho các vi sinh vật có lợi. Nhờ khả năng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn trong đường ruột nên prebiotic hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh và kích thích nhu động ruột, giúp phân mềm hơn [13]. 

Để bổ sung prebiotics và probiotic, mẹ sẽ cần cho bé bú mẹ càng sớm càng tốt trong những ngày đầu đời. Khi mẹ cho bé bú, sữa mẹ mang đến một sự kết hợp hài hoà, không ngừng tinh chỉnh giữa prebiotics và probiotic để phù hợp với nhu cầu của con. Đồng thời, sữa mẹ còn giúp bổ sung hơn 200 loại prebiotics để nuôi dưỡng các lợi khuẩn trong đường ruột, giúp giảm lượng vi sinh vật gây bệnh, ngăn ngừa nhiễm trùng, phát triển hệ miễn dịch [16]. 

Nếu vì một lý do nào đó mà bạn không thể cho bé bú mẹ hoặc sau sinh mổ mẹ gặp khó khăn khi cho con bú, mẹ cũng đừng quá lo, mẹ hãy tìm đến sự tư vấn của bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng để tìm các phương pháp hỗ trợ thích hợp.

Qua những chia sẻ trên, Marry Baby hy vọng mẹ sẽ hiểu rõ hơn về những dưỡng chất cần bổ sung cho trẻ sinh mổ. Dù trẻ sinh mổ có thể “thua thiệt” so với trẻ sinh thường do thiếu hụt vi sinh vật có lợi từ mẹ nhưng nếu bạn chăm sóc bé đúng cách và chú ý bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, trẻ sinh mổ vẫn có thể phát triển khỏe mạnh.

Categories
Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cho con bú sau khi sinh mổ: Mẹ cần lưu ý những gì?

Nếu trẻ sinh thường được tiếp nhận vi sinh vật khỏe mạnh, đặc biệt là các lợi khuẩn bifidobacterium để hình thành hệ vi sinh đường ruột và góp phần hoàn thiện hệ miễn dịch thì trẻ sinh mổ lại “bỏ lỡ” cơ hội này. Chính vì vậy, trẻ sinh mổ dễ bị mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hệ miễn dịch chậm hoàn thiện và có nguy cơ đối mặt với nhiễm trùng, ốm vặt cao hơn trẻ sinh thường [9], [10]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ sẽ có nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn 1,3 lần [12].

Sữa mẹ luôn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt với trẻ sinh mổ. Sữa mẹ mang đến cho trẻ rất nhiều dưỡng chất có lợi cho hệ miễn dịch, giúp trẻ sinh mổ giảm nguy cơ gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe như:

  • HMO, đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ. Có rất nhiều loại HMO khác nhau nhưng phổ biến nhất là 5 loại HMO: 2’-FL, 3-FL; LNT, 3′-SL, 6’-SL có vai trò nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, tạo nền tảng khoẻ mạnh cho hệ tiêu hoá, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ [14], [15]. Kết quả của nghiên cứu cũng cho thấy, HMO 2’-FL có thể giúp trẻ giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp lên đến 66%. 
  • Nucleotides, dưỡng chất giúp tăng cường sản sinh kháng thể. Theo kết quả của các nghiên cứu, nucleotides có thể giúp cơ thể trẻ sản xuất kháng thể tốt hơn 86% sau khi tiêm chủng vaccine HIB và còn có tác dụng giúp giảm nguy cơ mắc tiêu chảy [16], [17], [18].
  • Lợi khuẩn Bifidobacterium: Chủng lợi khuẩn có thể giúp củng cố hệ tiêu hóa, giúp giảm số ngày mắc tiêu chảy và giảm nguy cơ mắc tiêu chảy ở trẻ  [16], [17], [18].

Tuy nhiên, mẹ sinh mổ lại có thể gặp nhiều khó khăn khi cho con bú do nhiều nguyên nhân từ thể chất đến tâm lý. Trong bài viết này, Marry Baby sẽ giúp bạn hiểu hơn về những khó khăn mà bạn có thể phải đối mặt khi cho bú sau sinh mổ, cũng như cung cấp một số bí quyết hữu ích để giúp mẹ giảm bớt nỗi lo và chuẩn bị sẵn sàng cho hành trình chăm sóc bé yêu.

Những khó khăn mẹ có thể gặp phải khi cho con bú sau khi sinh mổ

Sau sinh mổ, mẹ có thể sẽ gặp một chút khó khăn trong việc cho con bú. Hiểu rõ những khó khăn có thể gặp phải khi cho con bú sau khi sinh mổ sẽ giúp mẹ có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chăm sóc bé yêu [2]. 

  • Cơn đau từ vết mổ và tử cung co lại có thể khiến bạn thấy khó chịu khi cho con bú [2]. Ngoài ra, đau cũng có thể làm hạn chế việc di chuyển nên khiến bạn khó có thể cho bé bú. Bạn có thể khắc phục tình trạng này bằng cách cho bé bú trong tư thế nằm nghiêng hoặc tư thế ngồi (cặp chặt hoặc bắt chéo) để tránh đụng vào vết thương [1]. Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ, Paracetamol hoặc ibuprofen có thể dùng khi cho con bú nhưng nên tránh dùng codein hay aspirin [13].
  • Sinh mổ có thể làm chậm thời gian tạo sữa. Thời gian sữa mẹ tạo ra sau sinh mổ có thể chậm hơn so với sinh thường. Nguyên nhân là do mẹ không trải qua quá trình chuyển dạ nên việc sản xuất hormone cho con bú có thể bị ảnh hưởng [1].
  • Thuốc tê hoặc thuốc gây mê khi sinh có thể khiến việc cho con bú sau khi mổ gặp khó khăn. Các loại thuốc này có thể khiến mẹ và bé buồn ngủ khiến mẹ không thể cho bé bú ngay [1]. 
  • Ngoài ra, sau sinh mổ, mẹ và bé có thể được tách ra để chăm sóc. Việc trì hoãn tiếp xúc da kề da có thể khiến cơ thể mẹ thiếu hormone tạo sữa là prolactin và hormone tiết sữa oxytocin, khiến tuyến sữa không được kích thích dẫn đến tình trạng sữa mẹ về chậm sau sinh mổ [2], [3].
  • Tâm lý của mẹ sau sinh mổ cũng có thể ảnh hưởng đến việc cho con bú. Nếu phải sinh mổ khẩn cấp mà không có sự chuẩn bị trước hoặc mẹ phải trải qua một cuộc sinh nở khó khăn, mẹ có thể thấy mệt mỏi và lo lắng. Tình trạng căng thẳng này có thể khiến hormone có tác dụng tạo sữa mẹ được sản xuất ra ít hơn và khiến việc cho con bú sau khi sinh mổ trở nên khó khăn [1], [2].
  • Trẻ sinh mổ không muốn bú mẹ do có nhiều dịch nhầy trong phổi. Nguyên nhân là do trẻ sinh mổ không đi qua đường sinh của mẹ nên phổi không được các cơ ở thành âm đạo và xương chậu của mẹ ép chặt để đẩy hết dịch nhầy ra ngoài [1], [4].

Mẹ sinh mổ không có sữa phải làm sao? Gợi ý cách gọi sữa về cho mẹ

cho con bú sau sinh mổ

Tuy việc cho con bú sau khi sinh mổ có nhiều khó khăn nhưng mẹ đừng vội bỏ cuộc hoặc cũng đừng tự gây áp lực cho bản thân mình.Căng thẳng sẽ càng gây khó khăn trong việc cho con bú sữa mẹ! Thay vào đó, bạn có thể thử áp dụng những mẹo nhỏ sau để có thể gọi sữa về: 

Cho con bú càng sớm càng tốt và cho bú thường xuyên

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) khuyến cáo mẹ nên cho con bú sớm nhất có thể, tốt nhất trong vòng 1 tiếng sau sinh [5]. Việc cho trẻ bú sớm sau khi sinh sẽ kích thích cơ thể mẹ bài tiết sữa sớm, giúp khả năng tiết sữa kéo dài hơn và thời gian cho con bú lâu hơn [3].

Với mẹ sinh mổ, nếu gây tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống, mẹ vẫn có thể tỉnh táo nên cần cho bé bú ngay [2]. Đối với trường hợp gây mê toàn thân, quá trình hồi phục sẽ lâu hơn. Nếu không thể cho con bú ngay, hãy yêu cầu được ôm bé và thực hiện da kề da ngay khi có thể. Khi được ôm bé, bạn hãy đặt em bé lên bầu vú để có thể để kích thích phản xạ bú mẹ của bé và việc tiết sữa của mẹ [2].

Ngoài cho bé bú sớm mẹ cũng nên cho bé bú thường xuyên, sau mỗi 1 – 3 tiếng [2]. Việc cho con bú thường xuyên sẽ giúp cho cơ thể của người mẹ hình thành được phản xạ tiết sữa, giúp tuyến vú làm việc hiệu quả và làm cho khả năng tiết sữa được ổn định hơn [3].

Thực hiện tiếp xúc da kề da 

Tiếp xúc da kề da giữa mẹ và bé là điều được khuyến khích thực hiện ngay sau khi sinh bởi điều này có thể giúp: [1], [11]

  • Tăng sự liên kết giữa mẹ và bé
  • Tăng mức độ hormone oxytocin – hormone có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiết sữa của mẹ
  • Giúp da trẻ tiếp nhận những vi khuẩn trên da tốt từ mẹ
  • Trẻ ngậm và bú mẹ thường xuyên hơn;

Các hướng dẫn về sinh mổ đều khuyến cáo phụ nữ sinh mổ cần được hỗ trợ tiếp xúc da kề da với con càng sớm càng tốt sau khi sinh nếu muốn cho con bú. Với mẹ sinh mổ, việc thực hiện tiếp xúc da kề da trong vòng một giờ đầu tiên có thể là điều khó khăn. Tuy nhiên, mẹ nên thực hiện điều này ngay khi có thể để giúp kích thích sản xuất hormone tiết sữa và giúp sữa mẹ dần dần về nhiều hơn [1].

Massage bầu ngực để kích thích sữa mẹ về nhiều hơn

Massage ngực nhẹ nhàng trước khi cho con bú là một trong những cách gọi sữa về mà mẹ sinh mổ có thể thử. Massage nhẹ nhàng lên bầu ngực không chỉ giúp cơ thể sản sinh ra oxytocin, kích thích tuyến sữa hoạt động mà còn giúp kích thích giãn nở các nang sữa giúp cho việc xuống sữa tốt hơn [6].

Để kích thích sữa về hiệu quả, các mẹ hãy thực hiện các bước massage sau:

  • Ngồi và tựa lưng ra phía sau
  • Sử dụng tay, hoặc khăn để tiến hành massage
  • Xoa nhẹ bầu ngực
  • Đặt ngón cái và ngón trỏ tạo thành chữ C, đầu 2 ngón tay thành 1 hàng ngang với đầu ngực
  • Nhấn nhẹ bầu sữa – ép một lực vừa phải – thả lỏng. Thực hiện đến khi thấy sữa xuất hiện và thực hiện lần lượt cho mỗi bên.

Đừng lo lắng khi không thấy sữa trong 1 vài phút đầu tiên, hãy nhẹ nhàng và kiên trì thực hiện đến khi sữa xuất hiện [7].

Duy trì chế độ dinh dưỡng khoa học

Để sữa mẹ về nhanh, về nhiều, trong thực đơn ăn uống, mẹ nên ăn đa dạng và đầy đủ các nhóm thực phẩm như nhóm bột đường, nhóm chất đạm, nhóm chất béo, nhóm vitamin và khoáng chất. Ngoài ra, mẹ cũng có thể thêm vào thực đơn các món lợi sữa như như cháo cá chép, canh rau ngót thịt bò, chân giò hầm đu đủ, các loại nước như nước mè đen, nước đinh lăng, nước gạo lứt… [3] Uống đủ nước mỗi khi thấy khát hoặc khi thấy nước tiểu sẫm màu. Mẹ cũng có thể uống một cốc nước mỗi khi cho con bú. Cần đặc biệt lưu ý với đồ uống có đường và caffeine. Vì quá nhiều đường sẽ gây khó khăn trong việc lấy lại vóc dáng sau sinh. Mẹ cũng không nên nạp quá nhiều caffeine, cụ thể là không quá 710ml. Vì caffeine mẹ nạp vào quá mức sẽ khiến bé dễ kích động hoặc bị rối loạn giấc ngủ [8].

Nhờ đến sự trợ giúp của “trợ thủ”

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sinh mổ. Nếu sau sinh mổ việc cho con bú vẫn còn nhiều khó khăn, những cách gọi sữa về trên không hiệu quả ngay lập tức khiến bé không nhận đủ lượng sữa cần thiết thì mẹ cũng đừng quá lo làm ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa. Thay vào đó, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ của công thức sữa phù hợp cho trẻ sinh mổ với các thành phần 5 HMOs, Nucleotides và lợi khuẩn BB-12.

Qua những chia sẻ trên đây, Marry Baby hi vọng bạn đã có thêm một số thông tin hữu ích về những vấn đề mẹ có thể gặp phải khi cho con bú sau sinh mổ cũng như một số cách gọi sữa về đơn giản. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ. Tuy nhiên, nếu sữa mẹ không đủ đáp ứng nhu cầu của bé hoặc mẹ không thể cho bé bú, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ của công thức sữa phù hợp để giúp trẻ sinh mổ phát triển tốt nhất.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Các xét nghiệm trước khi sinh mổ: Mẹ bầu không nên bỏ qua

Các xét nghiệm trước khi sinh mổ giúp xem xét tình hình sức khỏe chung của mẹ. Dựa vào kết quả các xét nghiệm các xét nghiệm bắt buộc trước khi sinh; bác sĩ sẽ quyết định mẹ có nhất thiết phải sinh mổ hay không. Hãy theo dõi bài viết của MarryBaby để hiểu hơn về các xét nghiệm trước khi sinh mổ nhé.

Xét nghiệm máu trước khi sinh mổ

Xét nghiệm máu là bài xét nghiệm tổng quan sức khỏe của mẹ bầu. Ngoài ra việc xét nghiệm bắt buộc trước khi sinh này còn có mục đích:

  • Xác định nhóm máu và thành phần chính của hồng cầu.
  • Đánh giá mức độ của định lượng hemoglobin huyết thanh.
  • Chẩn đoán mức độ rối loạn và sự diễn tiến của tình trạng đông máu ở mẹ bầu.

Thời gian thực hiện cuộc xét nghiệm này thường rất nhanh và đơn giản. Các bác sĩ sẽ dựa vào kết quả xét nghiệm để chuẩn bị máu truyền trong quá trình sinh mổ khi cần. Trước khi thực hiện các xét nghiệm trước khi sinh mổ về máu, mẹ nên hỏi bác sĩ những lưu ý và cần chuẩn bị gì nhé.

>> Mẹ bầu có thể xem thêm: Kinh nghiệm sinh mổ và những bí quyết mẹ cần biết!

Các xét nghiệm trước khi sinh mổ: Xét nghiệm những bệnh truyền nhiễm

các xét nghiệm bắt buộc trước khi sinh
Các xét nghiệm trước khi sinh mổ gồm những gì?

Thực hiện các xét nghiệm trước khi sinh mổ về những bệnh truyền nhiễm là để bảo vệ sức khỏe cho bé trong quá trình sinh nở. Mẹ bầu có thể cần làm các xét nghiệm những bệnh truyền nhiễm sau:

  • Viêm gan B
  • HIV
  • Giang mai

Việc xét nghiệm này sẽ giúp mẹ phát hiện ra bệnh tình và được bác sĩ tiến hành điều trị sớm. Bên cạnh đó, điều này cũng giúp tránh ảnh hưởng đến em bé trong bụng mẹ. Nếu được điều trị chăm sóc sớm, bé sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc phải những bệnh truyền nhiễm. Đồng thời, ông xã và các thành viên trong gia đình cũng sẽ giảm nguy cơ bị lây nhiễm. Nếu mẹ bầu mắc phải một trong những bệnh kể trên; thì ông xã và người thân trong gia đình cũng cần phải xét nghiệm để kịp thời điều trị nếu chẳng may bị lây nhiễm.

Xét nghiệm đường huyết (glucose)

Đây là một trong các xét nghiệm bắt buộc trước khi sinh để kiểm tra lượng đường huyết trong thai kỳ của mẹ bầu. Nếu mẹ bầu có lượng đường huyết quá cao và đang bị bệnh tiểu đường trong thai kỳ thì sẽ gây ra nhiều biến chứng khi sinh mổ. Cụ thể như nhiễm trùng vết mổ, băng huyết… Vì thế, các xét nghiệm trước khi sinh mổ về đường huyết sẽ giúp bác sĩ nắm rõ được tình trạng sức khỏe của mẹ và có sự chuẩn bị tốt nhất cho ca sinh. Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu mẹ chỉ nên uống nước lọc trong ngày thực hiện xét nghiệm. Dưới đây là các bước thực hiện xét nghiệm đường huyết:

  • Bác sĩ sẽ lấy một mẫu máu trong từ tĩnh mạch khi mẹ bầu đói.
  • Mẹ sẽ được uống một dung dịch glucose chuyên biệt.
  • Tiếp tục lấy máu vào nhiều thời điểm khác nhau trong vài giờ để đo nồng độ glucose trong máu của mẹ.

Các xét nghiệm trước khi sinh mổ: Xét nghiệm nước tiểu

sinh mổ
Các xét nghiệm trước khi sinh mổ về nước tiểu.

Xét nghiệm nước tiểu trước khi sinh mổ sẽ giúp xác định được:

Trước khi thực hiện các xét nghiệm trước khi sinh mổ, mẹ bầu nhớ uống nước đầy đủ nhé! Xét nghiệm nước tiểu sẽ được thực hiện như sau:

  • Rửa tay và lau vùng kín sạch sẽ bằng khăn lau do bác sĩ cung cấp.
  • Lấy nước tiểu ở lúc giữa thời gian đi.
  • Lấy nước tiểu đến vạch do bác sĩ chỉ định.
  • Nhân viên phòng xét nghiệm sẽ đưa que thử vào mẫu hoặc nhỏ vài giọt nước tiểu lên que thử để kiểm tra lượng đường, protein…

Xét nghiệm vùng chậu (siêu âm)

Để xác định được chính xác mẹ bầu có thể sinh thường hay sinh mổ; bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm trước khi sinh mổ đánh giá vùng chậu. Hình thức xét nghiệm này thường được thực hiện khi quá trình chuyển dạ khó khăn; khi bác sĩ nghi ngờ đầu bé quá to; hoặc xương chậu của mẹ quá nhỏ. Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ chỉ định cách thức sinh phù hợp.

Xét nghiệm vùng chậu được thực hiện bằng cách khám lâm sàng và chụp X-quang, CT hoặc MRI. Cách thức xét nghiệm này dùng để đo đường kính của xương chậu và kích thước đầu của bé.

Tuy nhiên, việc chụp MRI sẽ rất đắt tiền, còn việc chụp X-quang lại khiến mẹ bầu lo lắng sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé. Để bảo đảm an toàn cho em bé, mẹ chỉ nên thực hiện xét nghiệm này tại những phòng khám, bệnh viện có uy tín thôi nhé.

[inline_article id=287844]

Hy vọng bài viết về các xét nghiệm trước khi sinh mổ sẽ giúp ích cho các mẹ bầu. Nếu các mẹ còn thắc mắc gì về vấn đề sinh mổ hãy để lại bình luận. Đội ngũ y bác sĩ của MarryBaby sẽ trả lời ngay nhé!

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Sinh mổ chủ động và những điều mẹ cần biết

Hầu hết các trường hợp, mẹ bầu sẽ sinh thường qua ngã âm đạo. Tuy nhiên, có nhiều mẹ bầu phân vân không biết có trường hợp nào phải sinh mổ chủ động hay không? Liệu sinh mổ trước ngày dự sinh có lợi ích hay bất cập như thế nào? Và tựu chung lại, mẹ bầu có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh không?

Sinh mổ chủ động là gì?

Sinh mổ chủ động là phương pháp mổ lấy thai trước khi chuyển dạ; thường được thực hiện mổ chủ động với những trường hợp đã từng sinh mổ, thai to không thể sanh thường, khung chậu người mẹ hẹp; hoặc mổ cấp cứu khi sức khỏe mẹ bầu có vấn đề; hoặc khi thai nhi có dấu hiệu suy thai, kém phát triển.

Sinh mổ chủ động có thể được lên kế hoạch trước nếu mẹ bầu có các biến chứng thai kỳ; hoặc mẹ bầu đã từng sinh mổ trước đó và không muốn sinh qua đường âm đạo. Tuy nhiên, thông thường, nhu cầu sinh mổ chủ động lần đầu xuất hiện mẹ bầu bắt đầu có dấu hiệu chuyển dạ.

Đẻ mổ lấy thai là gì?
Đẻ mổ lấy thai là gì?

Trường hợp nào cần phải sinh mổ chủ động?

1. Khung chậu bất thường

  • Thai nhỉ nằm ở ngôi chỏm nhưng khung chậu của mẹ bầu hẹp tuyệt đối, hoặc bị méo; bác sĩ cũng sẽ khuyên sinh mổ chủ động.
  • Các y bác sĩ có thể thực hiện liệu pháp pháp lọt ngôi chỏm; đây là phương pháp đánh giá cuộc sinh khi khung chậu giới hạn, trọng lượng thai nhi bình thường hoặc khi khung chậu bình thường nhưng thai nhi lại khá to; nhằm đưa đến quyết định là thai nhi có thể sinh được qua đường âm đạo hay phải phẫu thuật lấy thai.
  • Mẹ bầu đã từng bị gãy xương chậu khiến khung chậu di lệch nghiêm trọng.

2. Đường ra của thai bị cản trở

3. Tử cung có sẹo mổ

  • Các sẹo mổ ở thân tử cung: sẹo bóc u xơ, sẹo của phẫu thuật tạo hình tử cung, sẹo khâu chỗ vỡ, chỗ thủng tử cung, sẹo của phẫu thuật cắt xén góc tử cung, sừng tử cung.
  • Sẹo của phẫu thuật mổ ngang đoạn dưới tử cung từ hai lần trở lên hoặc lần mổ lấy thai trước cách chưa được 24 tháng.
Trường hợp nào cần phải mổ đẻ chủ động?
Có nhiều trường hợp mẹ cần phải mổ đẻ chủ động

4. Nguyên nhân từ phía người mẹ

  • Quá trình chuyển dạ bị đình trệ: Vấn đề này có thể xảy ra nếu cổ tử cung của mẹ không mở đủ (không tiến triển) ; mặc dù các bác sĩ đã áp dụng nhiều biện pháp kích sinh, hỗ trợ sinh
  • Mẹ bầu mang thai từ hai em bé trở lên: Sinh mổ có thể cần thiết nếu mẹ bầu sinh đôi (hay nhiều hơn); hoặc em bé đầu lòng ở vị trí bất thường.
  • Mẹ bầu có vấn đề với nhau thai: Nếu nhau thai che phần mở của cổ tử cung (nhau thai tiền đạo), thì bác sĩ có thể sẽ chỉ định sinh mổ chủ động.
  • Sa dây rốn: Sinh mổ cấp cứu ngay lập tức nếu một vòng dây rốn trượt qua cổ tử cung của mẹ bầu trước mặt em bé.
  • Mẹ bầu có vấn đề về sức khỏe: Sinh mổ chủ động có thể được khuyến nghị nếu mẹ bầu có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng; chẳng hạn như bệnh tim hoặc não. Sinh mổ chủ động cũng được khuyến nghị nếu mẹ bầu bị nhiễm herpes sinh dục tại thời điểm chuyển dạ.
  • Mẹ bầu có tiền sử sinh mổ chủ động: Tùy thuộc vào loại vết rạch tử cung và các yếu tố khác; thường mẹ bầu có thể thử sinh thường qua ngã âm đạo. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các bác sĩ có thể đề nghị tái sinh mổ.

5. Nguyên nhân từ phía thai nhi

  • Thai nhi có vấn đề: Nếu bác sĩ lo lắng về những thay đổi trong nhịp tim của bé; sinh mổ chủ động có thể là lựa chọn tốt nhất.
  • Em bé nằm ở tư thế bất thường như ngôi mông, ngôi ngang: Sinh mổ chủ động có thể là cách an toàn nhất để sinh em bé nếu bàn chân hoặc mông của em bé lọt vào ống sinh trước (ngôi mông); hoặc em bé nằm nghiêng; hoặc nằm ngang vai trước (ngôi ngang).
  • Em bé mắc một tình trạng có thể khiến đầu to bất thường (não úng thủy nghiêm trọng).
  • Em bé to so với khung chậu của người mẹ, những bé có cân nặng trên 4kg có chỉ định mổ tương đối, bé nặng trên 4,5kg chỉ định mổ tuyệt đối.

Lợi ích và bất cập khi sinh mổ chủ động?

1. Lợi ích của sinh mổ trước ngày dự sinh

  • Biết chính xác thời điểm bé cưng chào đời: Chỉ có 5% trẻ chào đời đúng ngày dự sinh. Sinh mổ chủ động, mẹ và gia đình sẽ biết chính xác ngày, thậm chí giờ chào đời của con.
  • Giảm nguy cơ băng huyết: So với sinh thường và sinh mổ cấp cứu, nhiều bằng chứng cho thấy sinh mổ chủ động có tỷ lệ băng huyết sau sinh giảm hơn hẳn. Ngoài ra, mổ chủ động cũng giảm hẳn những nguy cơ mổ thai cấp cứu như: nhiễm trùng, chấn thương thai nhi, tổn thương nội tạng.
  • Hạn chế nguy cơ thai nhi bị ngạt do thiếu ô-xy.
  • Hạn chế tình trạng sanh thường thất bại phải chuyển mổ người mẹ sẽ phải chuyển qua 2 cơn đau.

[inline_article id=238448]

2. Bất cập của sinh mổ trước ngày dự sinh

Đối với mẹ bầu

  • Do tử cung phục hồi kém, mẹ chọn mổ bắt thai có thể sẽ bị mất nhiều máu
  • Khi mổ chủ động, đoạn eo tử cung thường chưa dãn mỏng đến độ tự nhiên cần thiết cũng như ngôi thai còn quá cao nên có thể gây chảy máu, quá trình đưa bé ra ngoài khó khăn.
  • Mẹ sinh mổ thường phục hồi lâu hơn các mẹ sinh ngã âm đạo. Đồng thời, vết mổ có nguy cơ gây dính, tắc ruột khá cao.
  • Mổ chủ động thường diễn ra ngoài giờ hành chính. Lúc này, lực lượng bác sĩ, y tá hỗ trợ có thể sẽ đáp ứng không đủ nếu xảy ra biến chứng bất ngờ.

Đối với bé nếu mổ quá sớm:

  • Bé có nguy cơ bị suy hô hấp cấp tính hoặc bị hội chứng phổi ướt (hội chứng chậm hấp thu dịch phổi)
  • Có thể gặp phải biến chứng như những bé sinh non: hạ thân nhiệt, vàng da, nhiễm trùng huyết, tăng thời gian nằm điều trị.

>>>> Một trong những mối bận tâm của các mẹ bầu đó là chi phí sinh mổ; tìm hiểu ngay tại bài viết Chi phí sinh mổ có bảo hiểm

Có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh không?

Nói chung, sinh mổ chủ động ngày nay thường an toàn cho cả mẹ và con. Tuy nhiên, mẹ bầu cũng cần nắm những rủi ro khi thực hiện loại phẫu thuật này:

  • Bị chảy máu nhiều (mẹ bầu có thể yêu cầu truyền máu).
  • Nhiễm trùng (thuốc kháng sinh thường được sử dụng để giúp ngăn ngừa điều này).
  • Chấn thương bàng quang hoặc ruột.
  • Phản ứng với thuốc.
  • Xuất hiện các cục máu đông.
  • Tử vong (rất hiếm).
  • Em bé có thể bị thương.

Sinh mổ cũng có thể khiến người phụ nữ tăng nguy cơ mắc các vấn đề với nhau thai trong những lần mang thai sau này vd: nhau bám vết mổ cũ. Do đó, câu hỏi có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh không sẽ còn phụ thuộc vào trường hợp bắt buộc sinh mổ như chia sẻ ở phần trên. Đối với những trường hợp như vậy, sinh mổ chủ động sẽ là lựa chọn an toàn.

Có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh không?
Có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh không? Còn tùy trường hợp

Sinh mổ chủ động có thể hoặc không ảnh hưởng đến việc mang thai và sinh nở trong tương lai. Nhiều phụ nữ có thể sinh thường thành công và an toàn sau khi mổ lấy thai.

Nhưng trong một số trường hợp, những lần sinh sau này có thể phải sinh mổ; đặc biệt nếu vết rạch trên tử cung theo chiều dọc chứ không phải theo chiều ngang. Sinh mổ cũng có thể khiến người phụ nữ tăng nguy cơ mắc các vấn đề có thể xảy ra với nhau thai trong những lần mang thai sau này.

Câu hỏi có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh không sẽ còn phụ thuộc vào trường hợp bắt buộc sinh mổ như chia sẻ ở phần trên. Đối với những trường hợp như vậy, sinh mổ chủ động sẽ là lựa chọn an toàn.

Mẹ bầu cần làm gì khi phải sinh mổ chủ động?

  • Vệ sinh cá nhân: Ngoài tắm rửa và gội đầu sạch sẽ, bầu nên dọn dẹp “cô bé” gọn gàng, tạo điều kiện thuận lợi cho bác sĩ mổ lấy thai. Vệ sinh sạch sẽ cũng giúp mẹ giảm bớt nguy cơ nhiễm trùng. Tốt nhất, trước khi mổ, mẹ nên tắm rửa đi vệ sinh.
  • Chế độ dinh dưỡng: Ít nhất 6 giờ trước khi lên bàn mổ, mẹ bầu không được ăn, uống bất cứ thứ gì. Thời gian trước đó, mẹ có thể uống nước, ăn súp, cháo hoặc những thực phẩm dễ tiêu. Sau khi sinh, nhu động ruột và hệ tiêu hóa hoạt động kém cũng như phản ứng phụ của thuốc tê có thể làm mẹ buồn nôn. Vì vậy, lúc này mẹ nên tránh thực phẩm chiên xào, nhiều dầu mỡ, khó tiêu.
  • Chuẩn bị đồ đi viện: Những đồ dùng vệ sinh cá nhân, quần áo cho cả mẹ và bé, đồ dùng hàng ngày… Khi đi sinh, mẹ không cần đầu tư quá về trang phục, chỉ cần chọn vài bộ gọn gàng, thoải mái là được. Trang điểm, sơn móng tay hay đồ trang sức đều không cần thiết, mẹ nhé!

>>>> Mẹ bầu có thể đọc thêm hướng dẫn 3 bước chuẩn bị trước khi sinh mổ

Mẹ bầu có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh
Mẹ bầu có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh? Không nên nếu không cần thiết

Quá trình sinh mổ chủ động diễn ra như thế nào?

Khi sinh mổ, bác sĩ sẽ thực hiện một đường rạch dài trên bụng và tử cung để lấy em bé ra. Nghe có vẻ kinh dị nhưng với các bác sĩ chuyên khoa, đây là một ca phẫu thuật khá quen thuộc.

Bác sĩ có thể phải thực hiện mỗi ngày khoảng 3 ca như vậy. Vì vậy, mẹ bầu nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ nếu cảm thấy lo lắng hoặc có thắc mắc gì.

Với đa số các trường hợp mổ lấy thai, bác sĩ sẽ tiến hành gây tê tủy sống. Điều này đồng nghĩa với việc mẹ bầu vẫn có thể tỉnh táo suốt thời gian phẫu thuật. Dưới đây là một số vấn đề mẹ bầu nên cân nhắc trước khi quyết định sinh mổ:

  • Mẹ mong muốn được gây tê hay gây mê?
  • Nếu được chọn 1 người ở bên cạnh, mẹ muốn chọn ai? Chồng, mẹ hay bạn bè?
  • Nếu có thể ẵm con ngay, mẹ muốn ai là người giữ bé trong lúc mình ở phòng hồi sức?
  • Mẹ biết gì về các phương pháp giảm đau sau khi sinh?
  • Sau khi sinh, cần lưu ý điều gì để phục hồi nhanh chóng?

[inline_article id=82690]

Sau khi sinh mổ, mẹ bầu sẽ cần thời gian để hồi phục và chăm sóc vết thương; mẹ bầu có thể tìm hiểu thêm về tác động sau sinh mổ chủ động; cũng như cách để lành thẹo mổ nhé! Hy vọng với nội dung trên, mẹ bầu đã có thông tin tổng quan về sinh mổ trước ngày dự sinh; cũng như trả lời được câu hỏi có nên mổ lấy thai trước ngày dự sinh hay không.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Những điều cần biết khi sinh mổ để có sức khỏe tốt chăm con

Ngay từ khi mới xuất hiện, phương pháp sinh mổ đã mang đến luồn gió mới cho mẹ bầu và các y bác sĩ, giảm thiểu rủi ro trong trường hợp thai quá lớn, ngôi thai ngược. Trong bài viết, mẹ sẽ hiểu hơn về phương pháp này; cũng như có thông tin về những điều cần biết khi sinh mổ như rủi ro đối với sức khỏe, cách chuẩn bị trước sinh mổ và chăm sóc vết mổ sau sinh.

Sinh mổ là gì?

Sinh mổ hiểu nôm na là một hình thức phẫu thuật để sinh em bé do bác sĩ thực hiện bằng cách rạch phần bụng và tử cung.

Mẹ có thể lên kế hoạch để sinh mổ từ sớm (hay còn được gọi là sinh mổ chủ động); một số trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định mẹ sinh mổ bao gồm: có biến chứng thai kỳ không cho phép sinh thường; đã từng sinh mổ trước đó và lý do sinh mổ cho lần đó vẫn còn; hoặc mẹ không muốn đẻ em bé qua đường âm đạo.

Những điều cần biết khi sinh mổ: Nên mổ đẻ vào tuần thứ bao nhiêu?

Sinh mổ có thể được lên kế hoạch từ trước; hoặc được thực hiện trong trường hợp khẩn cấp nếu bác sĩ cho rằng sinh qua đường âm đạo là quá rủi ro. Sinh mổ chủ động thường được thực hiện khi thai 39 tuần tuổi. Thời điểm chấm dứt thai kỳ còn tuỳ thuộc vào lí do mà chỉ định mổ được đưa ra; cũng như các lí do văn hoá, xã hội và thoả luận giữa bác sĩ và thân nhân.

Nếu mẹ đang mang thai và ngày chuyển dạ đang đến rất gần; việc tìm hiểu những điều cần biết khi sinh mổ là cần thiết và giúp mẹ có những quyết định đúng đắn nhất đối với bản thân. Đồng thời, mẹ cũng biết cần phải chuẩn bị những gì kể cả thể chất, lẫn tinh thần.

>>> Mẹ có thể quan tâm Sinh mổ lần 2 có nên đợi chuyển dạ hay không?

những điều cần biết khi sinh mổ
Những điều cần biết khi sinh mổ: Mẹ có thể lựa chọn mổ lấy thai chủ động hoặc do bác sĩ chỉ định.

Những điều cần biết khi sinh mổ: Các trường hợp bắt buộc sinh mổ

Một trong những điều cần biết khi sinh mổ đó là phương pháp này có thể an toàn trong một vài trường hợp. Bác sĩ có thể khuyến nghị mẹ đẻ mổ trong một số trường hợp như sau:

  • Quá trình chuyển dạ diễn ra bất thường: đây là một trong những lý do phổ biến nhất dẫn đến quyết định sinh mổ. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân như bất tương xứng đầu thai-khung chậu mẹ; cổ tử cung không tiến triển dù cơn gò đủ.
  • Tim thai suy: khi bác sĩ nhận thấy nhịp tim của bé có vấn đề; tiên liệu một tình trạng thai thiếu oxy nghiêm trọng hay diễn biến cuộc sinh theo hướng xấu; sinh mổ sẽ là sự lựa chọn tốt.
  • Vị trí của em bé bất thường: ngôi mông hoặc ngôi ngang.
  • Nhau thai bất thường: các hình thức của nhau tiền đạo (nhau bám thấp, bám mép, nhau tiền đạo trung tâm, bán trung tâm – đây là lưu ý quan trọng khi tìm hiểu những điều cần biết khi sinh mổ.
  • Sa dây rốn: khi dây rốn sa xuống cổ tử cung; chui vào trong ống sinh trước cả thai nhi. Điều này khiến cho dây rốn bị chèn ép giữa thành xương chậu; làm cho em bé không nhận được đủ lượng máu và oxy. Đây là một cấp cứu thượng khẩn trong sản khoa.
  • Mẹ có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng: Ví dụ như bệnh tim hoặc não. Hoặc mẹ bị nhiễm herpes sinh dục tại thời điểm chuyển dạ. Một trong những điều cần biết về sinh mổ đó là: mẹ cũng sẽ được chỉ định mổ lấy thai khi có khối u xơ lớn gây tắc nghẽn ống sinh; hoặc mẹ bị gãy xương chậu làm di lệch nghiêm trọng không thể sinh thường; hoặc em bé bị mắc tình trạng khiến đầu to bất thường (não úng thủy nghiêm trọng).
  • Mẹ đã từng sinh mổ trước đó: Tùy thuộc vào vết rạch tử cung và các yếu tố khác, mẹ vẫn có thể thử sinh con ngã âm đạo sau mổ lấy thai.
  • Mẹ mang thai nhiều em bé: Những điều cần biết khi sinh mổ đó là mẹ có thể được chỉ định mổ lấy thai nếu sinh từ 2 em bé trở lên. Nếu mang đa thai kèm theo yếu tố bất lợi là đủ điều kiện chỉ định sinh mổ.

Một số thai phụ muốn sinh mổ khi mang thai lần đầu vì muốn tránh những cơn đau chuyển dạ; hoặc các biến chứng có thể xảy ra khi sinh thường qua đường âm đạo. Tuy nhiên, những điều cần biết khi sinh mổ đó là: nếu mẹ đang mong muốn có nhiều em bé; các bác sĩ không khuyến khích phương pháp này, đặc biệt trong lần đầu mang thai.

Vì phụ nữ sinh mổ nhiều lần có nguy cơ mắc các vấn đề về nhau thai, bị chảy máu nhiều và có thể phải phẫu thuật cắt bỏ tử cung. Đó là chưa kể cuộc mổ không phải lúc nào cũng an toàn tuyệt đối, các tai biến gần sau mổ như nhiễm trùng, mất máu, hồi phục chậm, ảnh hưởng lâu đài đến sức khoẻ

>>> Mẹ có thể xem thêm Các trường hợp bắt buộc phải sinh mổ

Những điều cần biết khi sinh mổ: Phương pháp này có an toàn không?

Sinh mổ có an toàn không?
Những điều cần biết khi sinh mổ: Đây là một phương pháp an toàn, tuy không thể tránh hoàn toàn những rủi ro, biến chứng của sinh mổ.

Khi tìm hiểu những điều cần biết về sinh mổ; mẹ không thể bỏ qua thông tin về rủi ro của phương pháp này. Thực ra, không có phương pháp sinh đẻ nào là an toàn tuyệt đối. Cho dù đó là sinh con thuận tự nhiên hay sinh mổ. Chỉ có điều, với những tiến bộ của y học hiện đại, rủi ro ít hơn, khả năng xử lý nếu có vấn đề phát sinh nhanh và hiệu quả hơn.

Trong quá trình tìm hiểu những điều cần biết khi sinh mổ, mẹ cũng lưu ý về những rủi ro đối với sức khỏe của mẹ và bé nhé.

Những rủi ro đối với em bé:

  • Các vấn đề về hô hấp. Trẻ sinh mổ thường có nhiều khả năng mắc chứng thở nhanh choáng qua (transient tachypnea). Đây là tình trạng trẻ sơ sinh bị thở nhanh bất thường trong vài ngày đầu sau sinh.
  • Bị thương do phẫu thuật. Đây là trường hợp hiếm gặp, nhưng em bé sinh mổ có thể bị vết cắt, hoặc xước da trong quá trình phẫu thuật.

Những rủi ro đối với mẹ:

  • Bị nhiễm trùng: Sau khi sinh mổ, mẹ có thể bị nhiễm trùng niêm mạc tử cung (viêm nội mạc tử cung); nhiễm trùng vết mổ; nhiễm trùng ổ bụng.
  • Băng huyết sau sinh: Sinh mổ có thể khiến mẹ bị chảy máu nhiều trong và sau khi sinh.
  • Phản ứng với thuốc gây tê, gây mê: Mẹ có thể gặp những phản ứng do sử dụng thuốc gây tê, gây mê.
  • Cục máu đông: Sinh mổ có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông bên trong tĩnh mạch sâu; đặc biệt là ở chân hoặc các cơ quan vùng chậu (huyết khối tĩnh mạch sâu). Nếu cục máu đông di chuyển đến phổi và chặn dòng máu (thuyên tắc phổi); tổn thương có thể đe dọa tính mạng.
  • Tổn thương trong quá trình phẫu thuật: Đây là trường hợp hiếm gặp, nhưng mẹ có thể bị tổn thương trong bàng quang hoặc ruột trong quá trình phẫu thuật. Nếu điều này xảy ra, mẹ có thể sẽ cần một cuộc phẫu thuật bổ sung.
  • Biến chứng trong lần mang thai tiếp theo: Những điều cần biết khi sinh mổ nhiều lần đó là mẹ sẽ phải đối mặt với nguy cơ cao bị nhau tiền đạo hoặc nhau thai bám vào thành tử cung bất thường. Một nguy cơ nữa đó là tử cung bị rách dọc theo đường sẹo do sinh mổ trước đó.

Chọn sinh mổ, mẹ có thể chọn ekip mổ, kinh phí có thể cao hơn nhưng cũng đôi phần yên tâm. Chọn sinh mổ mẹ cũng được bệnh viện chăm sóc vết mổ ổn định mới được phép xuất viện. Những điều cần biết khi sinh mổ về cơ bản đó là nên có bác sĩ chỉ định; vì đó là cách tốt nhất để em bé chào đời, và cũng là biện pháp an toàn nhất.

Những điều cần biết trước khi sinh mổ: Thai phụ cần chuẩn bị như thế nào?

chuẩn bị trước khi sinh mổ
Một trong những điều cần biết khi sinh mổ quan trọng: Không cạo lông vùng kín mẹ nhé!

1. Sinh mổ kiêng ăn gì?

Rất nhiều thai phụ đặt câu hỏi sinh mổ kiêng ăn gì? Theo khuyến nghị của bác sĩ, mẹ cần nhịn ăn uống trong vòng vài giờ trước khi đẻ mổ. Điều này sẽ giúp giảm khả năng bị nôn mửa hoặc các biến chứng về phổi; hoặc trong trường hợp phải thay đổi phương pháp gây tê, gây mê; hoặc thay đổi phương thức phẫu thuật.

Tuy nhiên, những điều cần biết khi sinh mổ đó là mẹ có thể uống nước nguyên chất như nước trái cây; hoặc các đồ uống thể thao nếu bác sĩ cho phép. Sinh mổ kiêng ăn gì còn tùy thuộc vào tình trạng thể chất và sức khỏe của mỗi thai phụ; do đó, mẹ cứ thảo luận với bác sĩ để biết chế độ dinh dưỡng, những gì nên ăn và cần tránh trước và sau sinh mổ nhé.

2. Một trong những điều cần biết khi sinh mổ: Không cạo lông bụng hoặc lông vùng mu

Một trong những điều cần biết trước khi sinh mổ đó là không cạo lông ở bụng hoặc vùng mu. Lý do là vì mẹ có thể làm cho những vùng da này bị xước, hoặc bị nứt gây nhiễm trùng sau khi sinh. Việc làm sạch lông vùng kín sẽ được các y bác sĩ thực hiện khi mẹ đến bệnh viện để sinh mổ nếu thấy điều này là cần cho cuộc mổ diễn ra thuận lợi.

3. Tắm xà phòng sát trùng

Bác sĩ có thể yêu cầu mẹ tắm xà phòng sát trùng trước khi sinh mổ là một trong những điều cần biết khi sinh mổ. Mục tiêu là để xử lý vi khuẩn trên da và giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi sinh mổ; hoặc để mẹ cảm thấy thoải mái và thư giãn cho cuộc sinh mổ.

>>> Mẹ tham khảo thêm thông tin 3 bước chuẩn bị trước khi sinh mổ mẹ bầu cần biết

Những điều cần biết sau khi sinh mổ: Cách chăm sóc sản phụ sau mổ lấy thai

Mẹ cần lưu ý những điều cần biết sau khi sinh mổ như các vấn đề thường gặp, cách chăm sóc vết mổ sau sinh; và một số lưu ý về chế độ dinh dưỡng để hồi phục, đảm bảo sức khỏe cho bản thân nhé.

1. Những điều cần biết khi sinh mổ: Một số vấn đề thường gặp

  • Ống thông tiểu: Dù bác sĩ khuyến khích các mẹ nên ngồi dậy và vận động càng sớm càng tốt; nhưng đi lại có thể khó khăn hơn vì ống thông tiểu thường chưa được rút cho đến hết ngày đầu sau khi mổ xong.
  • Cảm giác run rẩy: Xảy ra trong vài giờ sau khi sinh mổ và nhiều mẹ có thể trải qua cơn rét run sinh lý.
  • Ra sản dịch: Cũng giống như sinh thường, sản phụ sau khi sinh mổ sẽ bị ra sản dịch ở vùng kín trong vài ngày hoặc vài tuần sau đó.
  • Lần đầu đi vệ sinh sau sinh: Đi vệ sinh sau sinh ngã âm đạo có thể trở thành cơn “ác mộng” của nhiều phụ nữ. Tuy nhiên, mẹ không cần quá lo lắng và sợ hãi đâu vì thường không đau nhiều sau khi sinh mổ.
  • Đi lại: Trong thời gian hậu sản, đi lại chính là việc không cần kiêng cữ sau đẻ mổ. Các bác sĩ khuyến khích mẹ nên đi lại nhiều; để sản dịch có thể thoát ra dễ dàng hơn. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, mẹ không nên đi chơi xa vì sẽ rất mất sức; và phòng hờ trường hợp có biến chứng sau đó cần can thiệp y tế.

2. Cách chăm sóc vết mổ sau sinh

cách chăm sóc vết mổ sau sinh
Những điều cần biết khi sinh mổ: Cách chăm sóc vết mổ sau sinh

Đối với một số mẹ bầu, vết mổ có thể tồn tại rất lâu, thậm chí sau nhiều năm. Tuy nhiên, với một số người khác; vết chỉ là một đường nâu mờ; và nếu không để ý kỹ sẽ chẳng nhận ra được.

Vết mổ có thể lành sau 7 ngày. Do sẹo mổ cắt ngang qua dây thần kinh cảm giác, nên tùy từng cơ địa mổi người, cảm giác đau ở vết mổ có thể kéo dài lâu hơn, thậm chí có người vẫn cảm thấy đau hoặc châm chích sau 6 tháng.

Những điều cần biết khi sinh mổ: cách chăm sóc vết mổ sau sinh:

  • Trong trường hợp mẹ vẫn đang sử dụng băng để băng vết mổ, cần giữ vết mổ khô, sạch, thoáng. Chế độ thay băng tuỳ thuộc vào quy định từng cơ sở y tế. Bác sĩ sẽ thông báo với mẹ khi nào nên ngừng băng bó vết mổ.
  • Sau khi xuất viện, mẹ có thể tự vệ sinh vết mổ bằng cách rửa nhẹ nhàng với dung dịch rửa vết thương; xà phòng và nước sạch hoặc nước muối sinh lý. Mẹ không cần phải chà vết thương mà chỉ cần để nước chảy qua dưới vòi hoa sen là đã ổn.
  • Mẹ cần tránh ngâm mình trong bồn tắm hoặc đi bơi; trừ khi bác sĩ nói mẹ đã có thể làm như vậy. Thông thường, mẹ sẽ cần phải đợi cho vết thương lành hẳn và không còn ra sản dịch; cơ thể đủ khoẻ thì mới có thể thực hiện các hoạt động dưới nước.
  • Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái và đồ lót bằng vải cotton.
  • Uống thuốc giảm đau nếu vết mổ bị đau. Mẹ có thể sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen (nhưng không dùng aspirin) khi đang cho con bú
  • Mẹ đừng quên đề phòng các dấu hiệu nhiễm trùng vết thương.

3. Những điều cần biết khi sinh mổ: Thực đơn cho mẹ sau sinh mổ

Một trong những điều cần biết khi sinh mổ đó là: Chế độ dinh dưỡng lành mạnh đóng vai trò quan trọng để đẩy nhanh quá trình phục hồi vết thương sau khi mổ lấy thai. Đồng thời, những dưỡng chất từ thực phẩm cũng cung cấp năng lượng cần thiết cho mẹ.

Mẹ hãy bổ sung những thực phẩm sau trong thực đơn cho mẹ sau sinh mổ nhé:

  • Ăn thực phẩm giàu chất đạm (protein): Protein giúp quá trình chữa lành vết thương nhanh hơn và hỗ trợ giai đoạn phục hồi của mẹ. Thịt, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa, các loại hạt, đậu khô và đậu Hà Lan là những thực phẩm cần được thêm vào giỏ đi chợ của mẹ đó!
  • Bổ sung vitamin C: Các nghiên cứu cho thấy Vitamin C có thể giúp làm lành vết thương phẫu thuật. Do đó, mẹ hãy ăn nhiều: cam, bưởi, dâu tây, dưa và đu đủ.
  • Bổ sung sắt: Ngoài ra, sắt cũng quan trọng vì nó giúp tăng lượng máu dự trữ. Để bổ sung sắt mẹ hãy ăn thịt đỏ, đậu khô, trái cây sấy khô và ngũ cốc giàu chất sắt nhé.
  • Uống đủ nước: Một trong những điều cần biết khi sinh mổ đó là mẹ cần đảm bảo uống từ 8 đến 10 cốc nước mỗi ngày. Để tránh nhạt miệng, mẹ có thể bổ sung nước cho mình bằng cách uống sữa hoặc nước trái cây không đường. Mẹ có thể muốn hạn chế uống đồ uống có chứa caffein vì đây là một chất gây lợi tiểu và làm mẹ mất nước.

Nhiều mẹ thắc mắc là sinh mổ ăn khoai lang được không? Không chỉ nên ăn và mẹ sau sinh mổ có thể ăn đều đặn mỗi ngày 1-2 củ để bổ sung các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.

Nhìn chung, mẹ cần thảo luận với bác sĩ về chế độ dinh dưỡng và những điều cần biết sau khi sinh mổ. Mỗi mẹ sẽ có thể trạng riêng biệt; do đó, thực đơn cho mẹ sau sinh mổ cũng cần được xây dựng phù hợp với từng người.

>>> Mẹ có thể quan tâm Đẻ mổ sau bao lâu thì được ăn cá?

Những điều cần biết khi sinh mổ: Một số câu hỏi thường gặp

Trong quá trình tìm hiểu những điều cần biết khi sinh mổ; chắc chắn mẹ bầu sẽ có rất nhiều câu hỏi cần được giải đáp. Sau đây là một số thắc mắc thường gặp.

1. Sinh mổ bao lâu thì quan hệ được?

Theo Hiệp hội Sản phụ Hoa Kỳ, mẹ không nên quan hệ tình dục trong vài tuần sau khi sinh mổ. Trên thực tế, hầu hết bác sĩ phụ sản sẽ khuyến nghị hai vợ chồng đợi 6 tuần; hoặc khi không còn ra sản dịch nữa và cả 2 sẵn sàng cho điều đó về mặt sức khoẻ thể chất cũng như tâm lí.

Trong một số trường hợp, mẹ có thể phải đợi lâu hơn quan hệ tình dục sau sinh mổ. Những lý do có thể là:

  • Chấn thương âm đạo đáng kể do sinh nở có dụng cụ hỗ trợ hoặc em bé bị mắc kẹt; yêu cầu tái tạo âm đạo.
  • Cắt tử cung trong quá trình mổ lấy thai. Vì lí do tai biến phẫu thuật; người phụ nữ cần nhiều thời gian hơn để phục hồi, tuy nhiên cũng tuỳ trường hợp cụ thể.
  • Bất kỳ vết thương hoặc nhiễm trùng nội tạng
  • Đặt ống dẫn lưu sau phẫu thuật

Trước khi quan hệ tình dục, mẹ cần trao đổi với bác sĩ sản phụ để hiểu những điều cần biết khi sinh mổ và các chỉ dẫn an toàn. Ngoài ra, mẹ hãy chuẩn bị tinh thần vì lần đầu tiên quan hệ sau khi sinh mổ có thể không thoải mái. Hai vợ chồng cân nhắc sử dụng chất bôi trơn để gia tăng khoái cảm, và cải thiện trải nghiệm ân ái của mình. Không những vậy, mẹ chú ý đến vết mổ để xem có bị chảy máu hoặc đau hay không nhé.

2. Sinh mổ bao lâu thì hết sản dịch?

Một trong những điều cần biết khi sinh mổ đó là mẹ sẽ bị ra dịch âm đạo (gọi là sản dịch) trong từ 2 đến 6 tuần sau khi sinh. Tình trạng này đôi khi kéo dài hơn thời gian này; nhưng nó nên chấm dứt sau 12 tuần.

[inline_article id=172783]

3. Làm thế nào để giảm cân sau sinh mổ?

giảm cân sau khi sinh mổ
Những điều cần biết khi sinh mổ: Giảm cân bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và vận động.

Chú ý điều chỉnh thói quen ăn uống

Rất nhiều mẹ hỏi về giảm cân khi xem thông tin những điều cần biết khi sinh mổ.

Trong quá trình mang thai, mẹ có thể đã điều chỉnh thói quen ăn uống của mình để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi. Sau khi mang thai, dinh dưỡng hợp lý vẫn rất quan trọng; đặc biệt nếu mẹ cho con bú.

Một số thực phẩm hỗ trợ giảm cân sau sinh mổ bao gồm:

  • Ăn nhiều thực vật hơn, bao gồm trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Chọn protein nạc từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Hạn chế đồ ngọt và muối.
  • Kiểm soát kích thước phần.

Vận động nhẹ nhàng sau sinh mổ

Theo Mayo Clinic, mẹ có thể bắt đầu các bài tập nhẹ khoảng 4 đến 6 tuần sau khi sinh. Nếu mẹ cho con bú, hãy cân nhắc cho bé bú trước khi tập thể dục để tránh cảm giác khó chịu.

  • Bắt đầu từ từ. Bắt đầu với các bài tập đơn giản giúp tăng cường các nhóm cơ chính, bao gồm cả cơ bụng và cơ lưng. Bổ sung dần các bài tập có cường độ vừa phải.
  • Tạo thói quen vận động cùng với con. Nếu mẹ khó tìm ra thời gian để tập thể dục; hãy để bé trở thành một phần thói quen của mẹ. Đưa em bé của bạn đi dạo hàng ngày trong xe đẩy hoặc xe nôi.
  • Đừng vận động một mình. Mời các bà mẹ khác cùng đi dạo hàng ngày hoặc tham gia lớp tập thể dục sau sinh. Vận động chung với những người khác có thể thúc đẩy động lực cho mẹ.
  • Nhớ uống nhiều nước trước, trong và sau buổi tập. Ngừng tập thể dục nếu mẹ bị đau. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy mẹ đang quá sức.

4. Thụ tinh ống nghiệm nên sinh thường hay mổ?

Với những mẹ mang thai bằng cách thụ tinh ống nghiệm, mẹ vẫn có thể lựa chọn sinh thường hoặc sinh mổ đều được. Những trường hợp chỉ định mổ lấy thai (như đã nêu ở trên) không phụ thuộc vào cách thức mẹ có thai.

Do đó, những điều cần biết khi sinh mổ đó là nếu mẹ không thuộc trường hợp buộc sinh mổ hoặc bác sĩ chỉ định; mẹ mang thai bằng cách thụ tinh ống nghiệm có thể lựa chọn phương pháp sinh phù hợp với mình mẹ nhé.

5. Sinh mổ 1 năm có bầu lại được không?

Khoảng cách giữa 2 lần sinh mổ nên là 2 năm nhưng nếu “lỡ” có bầu sau 1 năm, mẹ bầu phải thường xuyên đi khám và xin ý kiến tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Đồng thời, sản phụ phải theo dõi thai chặt chẽ, nhất là những tháng cuối.

>>> Mẹ có thể muốn biết Sinh mổ được mấy lần? Những điều mẹ cần biết về sinh mổ nhiều lần

Vậy mẹ đã có thông tin tổng quan về những điều cần biết khi sinh mổ rồi. Mẹ có thể chọn mổ đẻ chủ động hoặc sinh thường. Trường hợp bác sĩ chỉ định sinh mổ thì nhất thiết nên tuân theo để tránh rủi ro cho cả mẹ và bé.

Categories
Sau khi sinh Các chủ đề sau sinh khác

Sau sinh mổ và những điều mẹ cần lưu ý để nhanh hồi phục nhanh chóng

Sinh mổ có thể là phương pháp các bà mẹ chủ động chọn để sinh con. Nhưng bên cạnh đó, trong một số trường hợp các bà mẹ phải sinh mổ cấp cứu để bảo đảm an toàn cho mẹ và con. Vậy sau sinh mổ cần kiêng cữ những gì để nhanh hồi phục sức khỏe và vết thương? MarryBaby sẽ chia sẻ cho các mẹ về những lưu ý sau sinh mổ trong bài viết sau. Hãy cùng tham khảo nhé!

Sinh mổ là gì?

Theo trang Kidshealth.org thuộc Tổ chức phi lợi nhuận Nemours ở Mỹ; sinh mổ là một ca sinh con bằng phẫu thuật bao gồm tạo các vết rạch trên thành bụng và tử cung của người mẹ. Hầu hết các trường hợp sinh mổ, thai phụ đều hoàn toàn tỉnh táo trong suốt quá trình.

Phương pháp sinh mổ được chia thành hai hình thức:

  • Sinh mổ cấp cứu thường xảy ra khi người mẹ bắt đầu chuyển dạ nhưng có biến chứng như bị suy thai; thai nhi cần phải được đưa ra ngoài thật nhanh trong vòng vài phút khi phát hiện vấn đề.
  • Sinh mổ chủ động là thai phụ được chỉ định đẻ mổ trước khi thai chuyển dạ. Người mẹ nếu sinh thường sẽ gặp nhiều rủi ro; hoặc có tiền sử bệnh lý không thể sinh thường được. Những trường hợp này sẽ được được bác sĩ thăm khám, xét nghiệm và lên lịch để sinh mổ.

>> Mẹ có thể quan tâm đến Bị ngứa sau sinh, nguyên nhân và cách điều trị an toàn cho sản phụ.

Những lưu ý sau sinh mổ mẹ nên biết!

1. Tư thế nằm

Mẹ có biết rằng, sau sinh mổ, nằm nghiêng là tư thế thích hợp nhất hay không? Nằm nghiêng sang một bên và kê một cái gối sau lưng sẽ giúp mẹ bớt đau hơn nhiều so với nằm ngửa.Tư thế nằm này sẽ giảm tối đa những va chạm không cần thiết tránh tạo nên những cơn đau của mẹ.

2. Sau sinh mổ cần vận động nhẹ nhàng

đẻ mổ

Tuy là sau sinh mổ mẹ sẽ rất mệt mỏi nhưng mẹ cũng đừng nằm quá lâu trên giường. Bởi vì, nếu nằm lâu trên giường sẽ làm sản dịch bị ứ đọng trong tử cung gây nguy hiểm. Trong thời gian đầu sau khi đẻ mổ, ngoài việc nghỉ ngơi mẹ cũng nên kết hợp với việc vận động nhẹ nhàng. Một ngày sau khi mổ, mẹ nên ngồi dậy vận động tay chân và đi lại trong phòng. Những vận động này còn giúp vết thương mau lành; tăng cường nhu động ruột; tránh nguy cơ dính ruột.

3. Ăn uống

Trong 6 tiếng sau sinh mổ, mẹ không nên ăn uống bất cứ thứ gì. Vì thời gian này chức năng đường ruột bị hạn chế do đường ruột ứ đọng nhiều khí. Việc đưa thức ăn vào cơ thể lúc này có thể gây đầy hơi, táo bón gây khó chịu. Sau khi đào thải lượng khí ra ngoài, mẹ có thể bắt đầu ăn uống lại.

Mẹ nên bổ sung thêm các vitamin A, B, C trong các bữa ăn hàng ngày. Vì các loại vitamin này có tác dụng làm giảm tình trạng viêm nhiễm vết mổ. Viatmin K, canxi, kẽm, sắt, đồng và protein cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cầm máu, tạo máu và làm lành vết thương. Ngoài ra, mẹ nên chú ý uống thêm nhiều nước nhé! Nhưng nhớ đừng uống nước lạnh vì chúng sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn.

4. Chăm sóc vết thương sau sinh mổ

sinh mổ

Mẹ hãy luôn làm theo những gì bác sĩ dặn và nhớ đừng tự ý bôi thêm bất cứ thứ gì khác lên vết thương nhé. Nếu mẹ không làm theo sự chỉ dẫn của bác sĩ có thể làm vết thương bị nhiễm trùng đấy. Ngoài ra, mẹ cũng chú ý giữ sức khỏe cẩn thận; tránh bị bệnh vì có thể khiến sức đề kháng giảm; tăng nguy cơ bị viêm nhiễm đấy nhé.

5. Tắm nước ấm

Phụ nữ sau sinh mổ có thể vệ sinh, tắm gội ngay sau khi sinh. Tuy nhiên, cần chú ý dùng nước ấm và lau khô ngay sau khi tắm gội hay tiếp xúc với nước. Ngoài ra, mẹ nên tắm bằng vòi sen, tuyệt đối không tắm bồn và xối nước thẳng vào vết thương sẽ làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng bết thương.

[inline_article id=195625]

Hy vọng với những thông tin về những điều cần biết sau sinh mổ của MarryBaby sẽ giúp ích cho các mẹ. Chúc các mẹ luôn khỏe mạnh và sớm bình phục nhé!