Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm là gì?

Tuy nhiên, việc chọn lựa các loại thực phẩm tốt cho bé ăn dặm là rất quan trọng. Ngoài việc biết những món ăn tốt cho trẻ; mẹ cũng cần hiểu những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm là gì. Đồng thời, biết nguyên tắc khi chọn thực phẩm cho bé.

1. Nguyên tắc khi chọn thực phẩm cho bé ăn dặm

Khi vào độ tuổi tập ăn dặm; và có dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm; mẹ cần thực hiện quá trình tập ăn dặm cho bé một cách kiên nhẫn. Về cơ bản, nguyên tắc khi chọn thực phẩm cho bé ăn dặm đó là: không nên cho bé ăn dặm những thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao.

Theo CDC Hoa Kỳ, thực phẩm có khả năng gây dị ứng bao gồm các sản phẩm từ sữa bò, trứng, cá, động vật có vỏ, hạt cây, đậu phộng, lúa mì, đậu nành và mè. Do đó, mẹ hãy đợi đến khi bé lớn hơn mới cho trẻ ăn những loại thực phẩm này.

những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm
Những thực phẩm có khả năng gây dị ứng thì mẹ không nên cho bé ăn dặm quá sớm

2. Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm là gì?

2.1 Muối ăn

muối

Muối sẽ không tốt cho thận của bé. Do đó, khi nấu cháo cho bé ăn dặm, mẹ không nêm nếm muối, gia vị hoặc sử dụng các nước kho thịt.

Ngoài ra, mẹ cũng cần tránh một số thực phẩm có nhiều muối như:

  • Bánh quy mặn: Đây quả là món lý tưởng để cho bé tập cắn và nhai, nhưng nó gây ra sự thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết đến từ bữa ăn chính. Tương tự như việc cho ăn ngọt; bé ăn mặn nhiều không tốt cho răng.
  • Các món ăn chế biến sẵn: Mẹ nên nấu cho bé những món với nguồn nguyên liệu tươi sống, chưa qua tẩm ướp chế biến. Thực phẩm chế biến sẵn vốn dĩ có nhiều phụ gia, chất bảo quản. Hơn nữa, lượng đường, muối và chất béo không tốt cho sức khỏe của bé.
  • Thịt lợn muối xông khói.
  • Xúc xích.
  • Khoai tây chiên rắc thêm muối.
  • Đồ ăn vặt có vị mặn.

2.2 Đường

những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm: đường
Những thực phẩm có nhiều đường mẹ không nên cho bé ăn dặm

Bé trong độ tuổi ăn dặm không cần đường. Do đó, mẹ cần tránh đồ ăn nhẹ hoặc các món nước uống có nhiều đường (ví dụ nước ép trái cây; hoặc các chế phẩm từ hoa quả nói chung).

Một số món ăn quen thuộc nhưng rất nhiều đường có thể kể đến như:

Nước ngọt: Nước ngọt, nói không ngoa, chứa hàng tấn đường hóa học; có thể nhanh chóng “tàn phá” sự phát triển răng lợi của bé. Trẻ uống nhiều nước ngọt; sẽ có thể trở nên chán các loại nước bổ dưỡng khác.

Nước ép trái cây: Tại sao xuất phát từ trái cây nhưng lại không có lợi cho sức khỏe bé? Thực tế, hầu hết lượng chất xơ trong trái cây bị mất trong quá trình ép nước; thành phần còn lại chủ yếu là đường.

Với trẻ sơ sinh, cho uống nước ép quả là một sự lãng phí việc bổ sung năng lượng. Đường trong nước ép trái cây có thể khiến bé bị rối loạn tiêu hóa; dẫn đến tiêu chảy. Nếu mẹ muốn bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của trẻ, nên cho trẻ ăn trái cây tươi cắt lát nhỏ.

Món tráng miệng từ gelatin: Gelatine là một chế phẩm tạo ra từ chất collagen chế biến từ da và xương động vật. Nhiều mẹ nghĩ rằng đây là lựa chọn tốt để bổ sung protein cho bé. Tuy nhiên, thực chất, sau món tráng miệng mềm mềm, dai dai, bé chỉ nạp đường, hương liệu nhân tạo, phẩm màu vào trong cơ thể.

2.3 Những thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, mẹ không nên cho bé ăn dặm

chất béo bão hòa

Những thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa mẹ không nên cho bé ăn dặm. Điển hình như khoai tây chiên giòn, bánh quy và bánh ngọt. Khi mua sắm hay đi chợ; mẹ cần kiểm tra nhãn dinh dưỡng để giúp chọn thực phẩm ít chất béo bão hòa hơn.

>> Mẹ xem thêm: Vì sao cần bổ sung kali cho bé? Nguồn thực phẩm giàu kali

2.4 Mật ong

những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm: mật ong
Mật ong là một trong những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm

Đôi khi, mật ong có chứa vi khuẩn có thể tạo ra chất độc trong ruột của trẻ; dẫn đến ngộ độc botulism ở trẻ sơ sinh; đây là một căn bệnh rất nghiêm trọng.

[key-takeaways title=””]

Mẹ không cho trẻ ăn mật ong cho đến khi trẻ được hơn 1 tuổi. Mật ong là một loại đường, vì vậy tránh mật ong cũng sẽ giúp ngăn ngừa sâu răng.

[/key-takeaways]

2.5 Các loại hạt và đậu phộng nguyên hạt

các loại hạt và đậu phộng

Không nên cho trẻ dưới 5 tuổi ăn các loại hạt và đậu phộng nguyên hạt vì trẻ có thể bị nghẹn. Mẹ có thể cho bé ăn các loại hạt và đậu phộng từ khoảng 6 tháng tuổi; miễn là chúng được nghiền nhỏ, xay nhuyễn hoặc một loại hạt mịn hoặc bơ đậu phộng.

Nếu có tiền sử dị ứng thực phẩm hoặc các loại dị ứng trong gia đình; mẹ hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi cho bé ăn hạt, đậu phộng.

2.6 Một số loại pho mát – những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm

Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm: Phô mai xanh
Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm như phô mai xanh, phô mai mốc,…

Phô mai có thể là một phần của chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ; đồng thời cung cấp canxi, protein và vitamin.

  • Bé có thể ăn phô mai nguyên chất béo tiệt trùng từ 6 tháng tuổi. Điều này bao gồm phô mai cứng, chẳng hạn như phô mai cheddar nhẹ, phô mai tươi và phô mai kem.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không nên ăn pho mát mềm bị mốc, chẳng hạn như brie hoặc camembert; hoặc pho mát sữa dê chín và pho mát mềm có đường vân xanh, chẳng hạn như roquefort.

Những thực phẩm như loại phô mai nêu trên không nên cho bé ăn dặm; vì chúng có thể chứa vi khuẩn tên listeria; không tốt cho bé sơ sinh. Tuy nhiên, những loại pho mát này có thể được sử dụng như một phần của công thức nấu chín vì vi khuẩn listeria bị giết khi nấu chín.

2.7 Trứng sống và chín lòng đào

trứng sống hoặc chín lòng đào

Trẻ sơ sinh có thể có trứng từ khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, mẹ cần tránh cho bé ăn trứng sống, trứng vịt lộn, trứng ngỗng hoặc trứng cút.

Ngoài ra, một số những thực phẩm từ trứng cũng không nên cho bé ăn dặm như hỗn hợp bánh chưa nấu chín, kem từ làm, sốt mayonnaise tự làm hoặc các món tráng miệng từ trứng chưa nấu chín.

2.8 Nước gạo – Một trong những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm

Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm: nước gạo
Nước gạo là một trong những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm

Trẻ em dưới 5 tuổi không nên uống nước gạo để thay thế cho sữa mẹ hoặc sữa công thức dành cho trẻ em (hoặc sữa bò sau 1 tuổi); vì chúng có thể chứa quá nhiều thạch tín.

Gạo có xu hướng hấp thụ nhiều thạch tín hơn các loại ngũ cốc khác; nhưng điều này không có nghĩa là bé không thể ăn gạo. Gạo khi sản xuất đã có quy định về mức arsen vô cơ được phép tối đa trong gạo và các sản phẩm từ gạo; thậm chí mức nghiêm ngặt hơn được đặt ra đối với thực phẩm dành cho trẻ nhỏ.

Đừng lo lắng nếu  bé đã uống nước gạo. Không có rủi ro nào ngay lập tức; nhưng tốt nhất mẹ nên chuyển sang một loại sữa khác.

2.9 Những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm khác

động vật có vỏ cứng

Ngoài những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm kể trên; mẹ cũng lưu ý về những loại thực phẩm sau để tránh cho bé ăn dặm nhé:

  • Viên thạch thô: Những viên thạch thô có thể gây nguy cơ nghẹt thở cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nếu mẹ đang làm thạch từ những viên thạch thô; hãy đảm bảo rằng mẹ luôn làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Động vật có vỏ sống: Các loại động vật có vỏ sống hoặc nấu chín nhẹ như trai, trai, sò có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Vì vậy tốt nhất mẹ không nên cho trẻ ăn.
  • Cá mập, cá kiếm và cá linh: Không cho bé ăn cá mập, cá kiếm hoặc cá linh. Lượng thủy ngân trong những loại cá này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ nhỏ.

[inline_article id=1132]

3. Cách chế biến thực phẩm cho bé ăn dặm

Sau khi biết những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm; mẹ cũng “bỏ túi” những nguyên tắc khi chế biến thức ăn dặm cho bé:

  • Trộn ngũ cốc và ngũ cốc đã nấu chín nghiền với sữa mẹ, sữa công thức hoặc nước để tạo độ mịn và dễ nuốt cho bé.
  • Nghiền hoặc xay nhuyễn rau, trái cây và các loại thực phẩm khác cho đến khi chúng mịn.
  • Các loại trái cây và rau củ cứng, như táo và cà rốt; thường cần được nấu chín để có thể dễ dàng nghiền hoặc xay nhuyễn.
  • Nấu thức ăn cho đến khi đủ mềm để dễ dàng nghiền bằng nĩa.
  • Loại bỏ tất cả mỡ, da và xương khỏi thịt gia cầm, thịt và cá trước khi nấu.
  • Loại bỏ hạt và vết rỗ cứng trên quả, sau đó cắt quả thành từng miếng nhỏ cho bé ăn.
  • Cắt thức ăn mềm thành những miếng nhỏ hoặc lát mỏng.
  • Cắt thức ăn hình trụ như xúc xích, phô mai sợi thành các dải mỏng ngắn; thay vì để miếng tròn vì bé có thể mắc nghẹn.
  • Cắt các loại thực phẩm hình cầu nhỏ như nho, anh đào, quả mọng và cà chua thành những miếng nhỏ.
  • Nấu và xay mịn hoặc nghiền các loại hạt nguyên hạt của lúa mì, lúa mạch, gạo và các loại ngũ cốc khác.

>> Mẹ xem thêm: Nên cho bé ăn dặm vào giờ nào trong ngày khi tròn 6 tháng?

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, những thực phẩm không nên cho bé ăn dặm bao gồm: thực phẩm hay các chế phẩm có nhiều muối, đường, chất béo bão hòa. Ngoài ra, mẹ cũng cần tránh cho bé ăn dặm mật ong; một số phô mai mềm, bị mốc; các loại hạt, đậu phộng; các loại động vật có vỏ; trứng sống, trứng lòng đào hoặc uống nước gạo.

[/key-takeaways]

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Xử trí nhanh khi bị vỡ ối

xử trí khi bị vỡ ối
Không có gì phải quá lo lắng khi bị vỡ ối, mẹ bầu nhé!

Một lượng lớn dịch lỏng ra vào đáy quần trong của bạn chính là dấu hiệu của vỡ ối trong tháng cuối của thai kỳ. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 10-15% phụ nữ mang thai bị vỡ ối trước khi sinh nở. Để chuẩn bị đầy đủ kiến thức cũng như tinh thần cho việc chuyển dạ, mẹ bầu cũng nên tìm hiểu kỹ về vấn đề này. Trước vỡ ối, những cơn co bắt đầu xuất hiện và tần suất trở nên thường xuyên hơn. Đây chính là cảnh báo dễ nhận ra nhất, và dễ bị nhầm với cơn co gò chuyển dạ.

[inline_article id = 57448]

Khi vỡ ối, bạn cảm giác như mình vừa bị són tiểu, kéo theo là từng giọt dịch lỏng nhỏ chậm. Bạn có thể bị nhầm lẫn là mình vừa lỡ tiểu ra quần, nhưng nên kiểm tra kỹ trường hợp này vào tháng cuối của thai kỳ. Vì nước ối không có mùi, và nếu bạn không thể phân biệt, nên gọi cho bác sĩ để được tư vấn và xác định xem liệu đó có phải là do nước ối bị rò rỉ hay không.

Bạn nên để ý đều màu sắc cũng như mùi của dịch lỏng ngay từ những giọt đầu tiên. Nếu nó có màu nâu hoặc xanh lá, nên lập tức đến bệnh viện để được theo dõi, vì rất có thể em bé của bạn đã gặp vấn đề về tiêu hóa khi lỡ tiêu thụ lượng nước ối đang dần trở nên “ô nhiễm” trong tử cung. Trong những trường hợp như vậy, mẹ bầu tuyệt đối không nên sử dụng tampon, băng vệ sinh, quan hệ tình dục để tránh bị nhiễm trùng. Bạn cũng nên tránh đi tắm vì tránh việc trượt ngã khi hoảng loạn phát hiện ra nước ối rò rỉ ra nhiều hơn.

Sau khi nước ối vỡ, bà bầu sẽ bắt đầu bị co thắt trong khoảng 12-24 giờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đây là dấu hiệu cho thấy bạn đã sẵn sàng để “vượt cạn”. Nếu nước ối bị rò rỉ trước 37 tuần, bạn nên xác định rằng bé con trong bụng sẽ đối mặt với nguy cơ sinh non.

Trong khi sinh nở, bác sĩ cũng có thể thực hiện thủ thuật chọc màng nước ối để kích thích việc “vượt cạn” diễn ra nhanh hơn. Một chiếc móc nhựa mỏng sẽ được dò vào trong tử cung và “đục” một lỗ nhỏ để nước ối chảy ra.

Không có gì phải lo lắng hay hoảng loạn khi phát hiện vỡ ối vào thời điểm gần ngày dự sinh. Đó là một trong những bước mẹ bầu nhất định phải trải qua trong từng bước sinh nở. Đừng quên chuẩn bị bỉm dành cho người lớn hay băng vệ sinh ngay đầu giường hoặc khăn mềm để thấm nước ối bị rò rỉ bất thình lình. Mẹ bầu nhớ nhé, đây là một phần tự nhiên của việc sinh nở và nó báo hiệu điều tuyệt vời rằng: Bé con đang chuẩn bị chào đời. Bình tĩnh, tự tin và chiến thắng!

Mẹ bầu có biết?

Túi ối bắt đầu hình thành khoảng 12 ngày sau thụ thai. Nó không chỉ bảo vệ thai nhi,, dây rốn, mà còn giúp điều chỉnh nhiệt độ thích hợp cho bé. Khi bé thở và tiêu hóa các chất lỏng, túi ối còn giúp bé phát triển phổi và hệ tiêu hóa.

>>> Các thảo luận có cùng chủ đề

MarryBaby

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

7 dấu hiệu có thai sau phương pháp IUI

iui - bơm tinh trùng vào tử cung
Mô tả quy trình IUI – Bơm tinh trùng vào tử cung

7 dấu hiệu có thai sau khi thực hiện IUI

1. Ra máu

Ra máu nhiều mới là mối nguy, nhưng nếu chỉ ra chút ít, bạn có thể chuẩn bị đón tin vui rồi đấy. Sau khi thực hiện thủ thuật IUI, chuyện ra máu chứng tỏ trứng đã cấy ghép thành công. Tuy nhiên, bạn phải chờ thêm một vài ngày nữa để kiểm tra và theo dõi.

2. Chuột rút hay vọp bẻ

Bạn có thể phải chịu sự tác động nhẹ của chứng chuột rút hay vọp bẻ sau khi áp dụng phương pháp bơm tinh trùng vào tử cung. Khi phôi bắt đầu hình thành, triệu chứng này là hết sức bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng nghiêm trọng và bạn không thể chịu nổi, hãy nhanh chóng liên hệ với bác sĩ.

3. Căng tức vùng ngực

Sự thay đổi hormone trong thai kỳ ảnh hưởng trực tiếp đến núi đôi của bạn. Chính vì vậy, hiện tượng đau tức ngực, quầng vú trở nên sẫm màu hơn chính là hai trong những dấu hiệu cho thấy bạn đã có thai.

[inline_article id = 64869]

4. Mệt mỏi

Bất kỳ sự thay đổi hormone nào trong cơ thể cũng dẫn đến sự mệt mỏi, đau nhức cơ thể. Vì vậy, không lấy làm lạ khi bạn mệt mỏi hơn lúc mang thai.

5. Đau lưng

dấu hiệu có thai
Dấu hiệu có thai sau IUI có thể là chứng đau lưng

Đây cũng là hệ quả của sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể do mang thai.

6. Ốm nghén buổi sáng

Dù thụ thai tự nhiên hay nhân tạo, bạn đều phải trải qua chứng ốm nghén buổi sáng. Cảm giác buồn nôn trở nên tồi tệ hơn khi bạn ngửi thấy mùi hôi, tanh hoặc quá nồng.

7. Tiểu tiện nhiều hơn

Mang thai dẫn đến một số áp lực lên bàng quang, vì vậy bạn có thể đi tiểu nhiều hơn bình thường.

Những cặp đôi nào có thể áp dụng IUI? 

Để IUI thành công, người phụ nữ phải có buồng trứng đang hoạt động, tối thiểu phải còn một ống dẫn trứng thông. Tinh trùng của người chồng không quá yếu. Trong tất cả các bệnh nhân khám và điều trị vô sinh, nhóm bệnh nhân vô sinh không rõ lý do thường được chỉ định thực hiện phương pháp IUI. Ngoài ra, bơm tinh trùng vào tử cung cũng được áp dụng cho những cặp đôi:

  • Lạc nội mạc tử cung nhẹ
  • Tinh trùng yếu, ít
  • Nam giới có kháng thể kháng tinh trùng hoặc nữ giới có kháng thể kháng tinh trùng đóng tại cổ tử cung
  • Cổ tử cung yếu
  • Phối hợp IUI sau điều trị rối loạn phóng noãn.

Những điều cần biết khi tiến hành IUI

1. Chuẩn bị về mặt tâm lý và thời gian

Quyết định thực hiện IUI thường đến khi các cặp vợ chồng đã cố gắng để thụ thai tự nhiên nhưng không thành công. Tỷ lệ thành công của phương pháp này dao động từ 10-26%, do đó, bạn sẽ vẫn phải chuẩn bị cho tình huống thất bại.

Một lời khuyên của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này là các cặp vợ chồng nên tạo cho mình tâm lý thoải mải. Thời gian bơm tinh trùng vào buồng tử cung diễn ra rất nhanh chóng, thường là từ 24-48 giờ sau khi bác sĩ tiêm hcg (thuốc gây rụng trứng), nhưng trước đó thời gian theo dõi sự phát triển của các nang noãn cần nghiêm ngặt theo đúng lịch hẹn.

2. Cần tiến hành càng sớm càng tốt

IUI là một kỹ thuật quan trọng trong điều trị vô sinh ở Việt Nam vì các lý do: đơn giản, chi phí thấp, dễ áp dụng, ít tai biến, và có áp dụng rộng rãi cho hầu hết các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn, kể cả người có thu nhập thấp. Tuy nhiên, theo các chuyên gia thì tỷ lệ có thai của phương pháp này phụ thuộc nhiều vào tuổi của người phụ nữ. Với phụ nữ trên 40 tuổi thì phương pháp này không mang lại hiệu quả.

Ngoài ra, hiệu quả đạt được cũng tùy thuộc vào tình trạng vô sinh, hiếm muộn đã xảy ra bao lâu. Một cặp đôi được tính là vô sinh hiếm muộn khi hai vợ chồng chung sống với nhau, không thực hiện bất kì biện pháp tránh thai nào mà trên 1 năm chưa có con. Đây cũng là thời điểm thực hiện phương pháp IUI cho kết quả cao nhất. Tỷ lệ thành công giảm rõ rệt khi thời gian vô sinh hiếm muộn lâu trên 6 năm.

[inline_article id=90061]

3. Cần kiểm tra số lượng nang noãn và số lượng tinh trùng

Trước khi tiến hành phương pháp này, nên kiểm tra để biết số lượng nang noãn trưởng thành ở thời điểm tiêm thuốc kích rụng trứng từ 3 trở lên sẽ có tỷ lệ thụ thai cao hơn. Ngoài ra, mật độ tinh trùng, độ di động của tinh trùng sau khi lọc rửa càng cao thì tỷ lệ thành công cũng cao hơn. Nếu tinh trùng kém cả về số lượng, chất lượng và khả năng di động, có thể cặp đôi sẽ phải sử dụng tinh trùng hiến tặng.

4. Chuẩn bị tài chính

Phương pháp IUI là phương pháp ít tốn kém trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Chi phí bơm tinh trùng vào tử cung chỉ khoảng 1 triệu đồng, nhưng tổng số tiền mà bạn đầu tư cho một ca IUI sẽ dao động từ 3 đến 10 triệu tùy vào loại thuốc kích trứng được sử dụng. Ngoài ra, cặp đôi còn phải tính đến các chi phí thăm khám, theo dõi rụng trứng, kiểm tra và sàng lọc tinh trùng… Thông thường chi phí cho một ca IUI sẽ dao động trong khoảng 10-20 triệu tùy vào quy trình kích trứng và sự đáp ứng thuốc.

Một số bệnh viện thực hiện phương pháp thụ tinh nhân tạo IUI

  • Bệnh viện Từ Dũ TP. Hồ Chí Minh (284 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q. 1, TP. HCM)
  • Bệnh viện phụ sản Hùng Vương (128 Hồng Bàng, P. 12, Q. 5, TP. HCM)
  • Bệnh viện Phụ sản Trung ương Hà Nội (43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội)
  • Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội (49 Trần Điền, Q. Hoàng Mai, Hà Nội)
  • Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Hạnh Phúc Bình Dương (Đại lộ Bnh Phú, QL13, huyện Thuận An, Bình Dương)

MarryBaby

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Triệt lông an toàn khi mang thai

Tóc dày hơn quả là lý tưởng, nhưng ria mép, lông tơ trên mặt hay lông tay, lông chân lại kém xinh rất nhiều. Thay đổi nội tiết tố, đồng thời lưu lượng máu tăng cao trong thai kỳ có thể giúp da, tóc, móng bóng, khỏe hơn. Tuy nhiên, đôi khi chúng lại nhiều hơn ở vài chỗ không mong muốn như nách, vùng “tam giác” mật, trên môi hay bụng. May mắn là các lông tơ này chỉ mang tính chất tạm thời, và dần biến mất khoảng 6 tháng sau sinh. Tuy nhiên nếu có ý định triệt lông, mẹ bầu nên làm theo vài lời khuyên sau:

[inline_article id = 60926]

1/ Se lông mặt bằng chỉ

Không sử dụng hóa chất hay các thủ tục y khoa rắc rối nào, thủ thuật se lông mặt bằng chỉ giúp loại bỏ những sợi lông tơ trên mặt, cằm và trán. Mẹ bầu có thể tự làm tại nhà hoặc đến các tiệm spa.

2/ Cạo lông chân, tay

Dao cạo tay hoặc máy cạo râu của anh xã chính là dụng cụ hỗ trợ đắc lực. Tuy nhiên, mẹ bầu luôn nhớ phải thay dao mới mỗi khi dùng. Tuyệt đối không cạo trong phòng tắm, vì việc đặt chân lên cao khi cạo có thể khiến bạn mất thăng bằng và trượt ngã, trừ khi bạn nằm trong bồn tắm để thực hiện. Đừng ngại nhờ chồng làm hộ, ít ra anh ấy cũng quá quen với việc sử dụng dao cạo hằng ngày.

3/ Waxing, nên hay không?

triệt lông khi mang thai
Nên tư vấn ý kiến của bác sĩ trước khi bạn sử dụng sáp waxing

Sử dụng miếng dán để triệt lông không an toàn cho mẹ bầu. Hóa chất sử dụng kèm với phương pháp này có thể làm tổn thương làn da nhạy cảm của bạn trong thai kỳ. Nếu yên tâm với làn da khỏe mạnh, bạn cũng nên tư vấn bác sĩ về thành phần mỹ phẩm mình đang định dùng cho việc waxing. Tránh wax ở vùng da bị mụn, có nốt ruồi, nứt nẻ, cháy nắm hoặc da trên mũi, tai hay nhũ hoa.

Nếu chọn phương án triệt lông ở spa, bạn nên chọn nơi sạch sẽ, kỹ thuật viên đeo găng tay khi thực hiện thao tác. Trước khi thoa sáp triệt lông lên da, nên thử một chút trước xem liệu có gây kích ứng gì không. Nên yêu cầu dùng dung dịch khử trùng trước khi thoa sáp và lotion dưỡng ẩm dịu nhẹ sau waxing.

4/ Triệt lông bằng tia laser

Đây là giải pháp an toàn và lý tưởng nhất giúp tẩy lông vĩnh viễn. Ánh sáng laser triệt lông bằng cách trị tận gốc sự phát triển của các nang lông. Tuy nhiên, thực tế là mẹ bầu không khát khao triệt lông đến mức phải chọn phương án vừa tốn tiền vừa chưa rõ rãng tác động lên thai kỳ. Tốt nhất, làm thủ công hoặc đợi đến 6 tháng sau sinh cho râu tóc bớt rậm rạp mẹ bầu nhé!

MarryBaby

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Protein trong thai kỳ: Nền móng cho tòa tháp dinh dưỡng

1/ Vai trò của protein trong cơ thể

Bạn có thể tưởng tượng các tế bào trong cơ thể chính là những công cụ đang cùng hoạt động trong một nhà máy sản xuất dây chuyền, mỗi một tế bào thực hiện từng chức năng cụ thể khác nhau. Protein chính là cơ vận hành các công cụ này. Nhìn chung, protein có trách nhiệm:

bổ sung protein cho bà bầu
Mẹ bầu nên bổ sung đầy đủ protein để thai kỳ suôn sẻ, khỏe mạnh

-Xây dựng, củng cố và thay thế các mô mới trong cơ thể.

-Tạo ra kháng thể cho hệ thống miễn dịch.

-Tạo ra hormone.

-Tạo sự đồng nhất giữa các cơ bắp.

-Vận chuyển ô-xy trong máu.

-Về cơ bản, giữ cho sự vận hành của các cơ quan trong cơ thể hoạt động bình thường.

2/ Vai trò của protein với bà bầu

Nếu cơ thể là một nhà máy sản xuất dây chuyền, và protein là các động cơ chính trong chuỗi vận hành đó, các cơ này phải hoạt động với tốc độ gấp đôi khi bạn mang thai. Điều này có nghĩa protein không chỉ cần chỉ để nuôi dưỡng cơ thể mẹ bầu, mà còn giúp hỗ trợ cho sự phát triển của thai nhi. Bạn nên bổ sung protein đầy đủ trong suốt thai kỳ, đặc biệt nhiều hơn vào tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3.

[inline_article id = 62226]

3/ Bao nhiêu protein cho đủ?

Tùy vào trọng lượng cơ thể, mỗi người cần một lượng protein hằng ngày khác nhau.

-Phụ nữ không mai thai: 0.75g protein cho mỗi kg trọng lượng.

-Phụ nữ mang thai: 1g protein cho mỗi kg trọng lượng.

-Đàn ông: 0.84g cho mỗi kg trọng lượng.

4/ Thực phẩm giàu protein

-Thịt, gia cầm, cá.

-Ngũ cốc.

-Trứng.

-Các chế phẩm từ sữa.

-Các loại hạt.

-Các loại đậu.

-Các chế phẩm từ đậu nành.

-Lúa mì, lúa mạch, bắp.

MarryBaby

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Hô biến chứng đau tức ngực ở bà bầu

1/ Nguyên nhân đau tức ngực

Khi mang thai, cơ thể mẹ bầu sản sinh nhiều nội tiết tố progesterone và estrogen, hormone chịu trách nhiệm tăng kích cỡ núi đôi. Với sự tích tụ lượng lớn hormone này, ngực bắt đầu phát triển, to dần đều. Lượng máu lưu thông tăng lên, các lớp mỡ ở ngực dày lên, núi đôi cũng bắt đầu phát triển các tuyến sữa.

bà bầu bị đau tức ngực
Chứng đau tức ngực có thể “ghé thăm” bạn ngay cả sau khi sinh

Sự thay đổi khá dồn dập này gây ra một loạt tác dụng phụ lên thể chất của mẹ bầu, bao gồm cảm giác đau, ngứa, sưng. Một số mẹ bầu nhạy cảm đến mức chỉ một cái chạm nhẹ cũng làm họ cảm thấy đau đớn. Cảm giác đau tức ngực có thể biến mất vào tam cá nguyệt cuối cùng, nhưng rất có thể sẽ viếng thăm bạn thời gian sau khi sinh.

2/ Chọn áo ngực phù hợp

Bà bầu nên chọn kích cỡ áo ngực với phần cup rộng vừa phải, không quá chật hay quá rộng. Chọn áo có gọng đỡ hoặc dạng mút đỡ thích hợp cho việc di chuyển, vì áo quá mềm có thể làm bà bầu cảm giác đau tức mỗi khi đi. Núi đôi sẽ không ngừng phát triển trong thai kỳ, vì vậy, bạn nên thường xuyên để ý mua áo ngực mới, tránh mặc áo quá chật.

[inline_article id = 33129]

Tốt nhất, mẹ bầu nên chọn dạng áo ngực thể thao, vừa giúp ôm ngực, vừa tạo cảm giác thảm mái mỗi khi di chuyển. Phần da xung quanh núi đôi rất nhạy cảm, đặc biệt trong thời gian mang thai. Do đó, nếu cảm thấy ngứa hay khó chịu, bạn nên lót vải mềm trong áo ngực để tránh da cọ xát với vải áo.

Khi ngủ, dù chỉ một cái trở người, nghiêng qua nghiêng lại, cũng làm mẹ bầu cảm thấy khó chịu ở vùng ngực. Vì vậy, đừng ngại mặc áo ngực đi ngủ. Chỉ khi cảm thấy khó thở, mẹ bầu mới nên tháo ra để thoải mái hơn.

3/ Tắm nước ấm với vòi hoa sen

Bất cứ khi nào cảm thấy căng tức ngực, bà bầu nên tắm nước ấm với vòi hoa sen, những tia nước nhỏ sẽ massage núi đôi, giúp bạn dễ chịu hơn hẳn. Nhớ đảm bảo nhiệt độ nước dưới 38 độ C.

Ngoài ra, mẹ bầu có thể ngâm mình trong bồn nước ấm, đảm bảo cho núi đôi chìm hẳn dưới nước. Dùng tay khuấy vùng nước quanh ngực qua lại, lên xuống để tạo lực tác động massage cho ngực.

4/ Tránh động chạm

Tránh chạm vào ngực của bạn vào thời gian nhạy cảm này, trừ lúc tắm và sử dụng kem chống rạn hay dưỡng ẩm. Chia sẻ cảm giác đau tức ngực của bạn với anh xã để hạn chế tác động, trừ khi bạn cảm thấy dễ chịu khi được chồng massage ngực nhẹ nhàng.

5/ Thoa kem hay lotion

Không nên tự mua các loại kem mỡ giảm đau thoa lên khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Tuy nhiên, bạn có thể mua kem chứa lanolin, giúp ngăn ngừa khô da, kích ứng và nhiễm trùng. Ngoài ra, mẹ bầu có thể dùng túi trà hoa cúc đắp lên ngực để giảm sưng, đau. Các loại dưỡng từ bơ ca cao, bơ hạt mỡ cũng là lựa chọn lý tưởng giúp giảm bớt cơn đau.

MarryBaby

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bệnh viêm gan C ở bà bầu

viêm gan c khi mang thai
Mẹ nên đi xét nghiệm, thăm khám thường xuyên để theo dõi bệnh

1/ Viêm gan C là gì?

Đây là bệnh nhiễm trùng gan gây ra do vi rút, tương tự như viêm gan B. Hầu hết người mắc bệnh đều không có triệu chứng, thông thường nhất là buồn nôn, vàng da, vàng mắt ở giai đoạn đầu của bệnh.

[inline_article id = 55635]

Người bị nhiễm HCV trong sáu tháng đầu được xem là viêm gan C cấp tính (acute hepatitis C). Trong giai đoạn này, lá gan bị sưng. Trong một số trường hợp may mắn, bệnh không cần chữa trị cũng hết bệnh vì cơ thể có khả năng chống lại siêu vi.
Tuy nhiên, nhiều người bị nhiễm HCV lá gan vẫn bị sưng mãi, trường hợp này gọi là viêm gan C kinh niên hoặc mãn tính (chronic hepatitis C) và siêu vi HCV tiếp tục sanh sôi nẩy nở, gây ra bệnh xơ gan và ung thư gan.

2/ Bệnh có dễ lây lan?

Hầu hết trẻ sinh ra đều mắc bệnh nếu mẹ đã bị viêm gan C từ trước. Trước năm 1991, đôi khi trẻ bị nhiễm bệnh do truyền máu, nhưng nguyên nhân này đã “tuyệt chủng”. Với người lớn, viêm gan C lây qua đường máu chứ không phải đường tình dục.

Nếu bạn đã từng tiêm tĩnh mạch, nên xét nghiệm máu để chẩn đoán bệnh trước khi có ý định sinh con.

3/ Trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng như thế nào?

Nếu mẹ bị mắc viêm gan C khi mang thai, trẻ đến 18 tháng tuổi cần đi xét nghiệm. Đôi khi, bác sĩ có thể thử nghiệm lúc trẻ được 2 tháng tuổi, nhưng độ chính xác không cao.

Sau khi sinh, nếu bệnh chưa dứt, bạn vẫn có thể cho bé bú. Vi rút lây qua đường sữa rất khó xảy ra. Tuy nhiên, nếu tình trạng vàng da nghiêm trọng sau sinh, núm vú bị nứt hay chảy máu, bạn nên ngừng cho con bú và liên tục “bơm” sữa kém chất lượng này ra ngoài đến khi núm vú được chữa lành.

Trẻ nhiễm viêm gan C nếu phát hiện sớm sẽ được chữa khỏi và phát triển khỏe mạnh bình thường. Một số trẻ sẽ được điều trị bằng thuốc kháng virus để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan.

MarryBaby

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Thực phẩm trị ợ nóng cho bà bầu

1/ Thực phẩm cần tránh

Các loại thức ăn không lành mạnh như đồ chiên, xào nhiều dầu mỡ; thực phẩm đóng hộp có hàm lượng chất béo cao; đồ uống chứa caffeine và gas; rượu, thuốc lá và các chế phẩm từ sữa (nếu bạn bị dị ứng với lactose). Ngoài ra, danh sách này còn bao gồm chocolate, thức ăn nóng và cay, trái cây họ cam quýt, bạc hà và cà chua.

ợ nóng khi mang thai
Tránh ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ, chất béo nếu mẹ bầu muốn giảm bớt ợ nóng

Trong một loạt những thực phẩm kể trên, chắc hẳn sẽ có vài món ăn yêu thích của bạn, nhưng vì sức khỏe của bản thân cũng như thai nhi, mẹ bầu nên hạn chế.

2/ Thực đơn lý tưởng

Chế độ dinh dưỡng cho mẹ bầu bị trào ngược nên có nhiều thực phẩm dễ tiêu hóa. Mẹ bầu nên chọn những loại thức ăn có thể giúp giảm bớt sự khó chịu của hệ tiêu hóa. Có thể một vài lựa chọn sẽ không mấy ngon miệng, nhưng đừng vì thế mà bỏ cuộc bầu nhé!

[inline_article id = 64596]

-Đu đủ: Chứa papain, enzyme viện trợ cho việc tiêu hóa protein, làm giảm các triệu chứng của trào ngược a-xít. ,

-Thơm (dứa): Bromelain có trong quả thơm tạo điều kiện cho hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn, giảm lượng chất béo nạp vào cơ thể, giúp mẹ bầu giữ dáng vừa đủ.

-Chất xơ: Trái cây tươi (trừ cam, quýt) và các loại rau là lựa chọn lý tưởng để giảm sự xuất hiện của chứng trào ngược. Gợi ý: Táo, dưa hấu, dâu, cải, bắp cải, bông cải xanh. Các loại ngũ cốc cũng rất hữu ích để hạn chế chứng rối loạn tiêu hóa này.

-Món nướng hoặc hấp: Khoai nướng, cá hấp, thịt gà nướng và trứng luộc tốt hơn hẳn khi đem chiên, xào hoặc nấu cay. Mẹ bầu nên chọn thịt nạc thay vì thịt mỡ, tránh ăn phần da. Nếu không thể kiềm chế trước các món chiên xào, bạn nên chế biến với dầu ô liu.

Gắn bó với thói quen ăn uống lành mạnh sẽ giúp mẹ bầu nhanh chóng “bye bye” chứng ợ nóng đáng ghét.

MarryBaby

 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bài tập giúp cánh tay thon gọn cho bà bầu

bài tập giúp cánh tay thon gọn
Các động tác đơn giản và dễ tập cho các mẹ bầu

Trước khi bắt đầu luyện tập, bà bầu nên khởi động trước để tránh bị chuột rút và các chấn thương khác. Nếu cảm thấy buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt khi đang luyện tập, nên dừng lại ngay. Vì không đòi hỏi phải vận động toàn thân, bạn có thể thực hiện các động tác này suốt 9 tháng thai kỳ.

[inline_article id = 63899]

1/ Nâng hai tay ngang vai

Ngồi trên ghế, chân đặt trên nền nhà. Hai tay cầm tạ 1-2 kg đặt bên cạnh hông, lưng thẳng. Nâng hai cánh tay lên ngang vai, sau đó hạ xuống. Làm 10-12 lần, sau đó thực hiện thêm 1 lần nữa.

2/ Nâng tay lên

Ngồi và dựa lưng vào ghế, hai chân đặt trên nền. Hai tay nắm tạ sau đầu, nâng lên hạ xuống 10-12 lần, 2 hiệp. Động tác này giúp phần vai và bắp tay trên săn chắc.

3/ Cong khuỷu tay

Ngồi và dựa lưng vào ghế, hai chân đặt trên nền. Tay nắm tạ đặt ra trước, sau đó gập khuỷu tay cho đến khi chạm vai. Làm 10-12 lần, 2 hiệp mỗi bên cánh tay. Lưu ý giữ lưng thẳng.

4/ Hai tay song song

Ở tư thế đứng, hai tay giơ lên cao, đặt song song nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau. Giữ 30 giây rồi hạ xuống. Thực hiện 15 lần.

MarryBaby

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Đừng để trầm cảm lây từ mẹ sang con

Nguy cơ phụ nữ bị trầm cảm khi mang thai và vài tháng sau sinh con là rất cao. Trong thai kỳ, những thay đổi nội tiết tố gây ảnh hưởng đến não bộ, gây ra lo âu, buồn phiền và cuối cùng dẫn đến trầm cảm. Không may mắn là đôi khi bà bầu không hề nhận ra rằng mình đang chán nản, có dấu hiệu bị bệnh. Đơn thuần, họ chỉ nghĩ rằng đó chỉ là chút thay đổi trong thai kỳ hoặc một số cảm giác chung mà mẹ nào cũng trải qua sau sinh.

Tin tốt: Trầm cảm có thể điều trị. Kiểm tra xem bạn có đang mắc phải những dấu hiệu dưới đây không, nếu có phải nhờ bác sĩ hoặc các chuyên gia có chuyên môn tư vấn và giúp đỡ. Đừng giấu bệnh mà nên chia sẻ với anh xã hoặc người thân trong gia đình, vì họ chính là nguồn động viên tích cực của bạn. Nếu không chịu điều trị sớm, chắc hẳn nạn nhân của bệnh không ai khác chính là bạn và bé con.

1/ Dấu hiệu trầm cảm

Bệnh diễn ra từ từ và mất thời gian, mỗi người có triệu chứng khác nhau. Bệnh có thể ở mức nhẹ, trung bình hoặc nặng. Một số dấu hiệu thường gặp:

-Thay đổi trong sở thích ăn uống: Ăn quá cay, chán ăn.

-Thay đổi thói quen ngủ nghỉ: Khó ngủ, ngủ li bì.

-Thiếu năng lượng, ì ạch, mệt mỏi.

-Cảm thấy buồn chán, thất vọng, vô dụng.

-Khóc không rõ lý do.

-Mất hứng thú, niềm vui trong các hoạt động yêu thích từ trước.

Thực tế, các bà mẹ bị trầm cảm thường gặp khó khăn khi chăm sóc em bé của mình. Họ thường để mặc em bé khóc và không muốn dành thời gian cho con.

2/ Bệnh ảnh hưởng đến bà bầu như thế nào?

trầm cảm khi mang thai
Thay vì giấu bệnh, bà bầu nên chia sẻ với anh xã và người thân

Mẹ bầu bị trầm cảm sẽ không thể tự chăm sóc bản thân mình khi mang thai. Hơn nữa, bệnh còn có thể tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, sinh con nhẹ cân. Nếu bệnh không được điều trị dứt điểm trong thai kỳ, hiển nhiên sẽ lan truyền sang thời gian sau sinh, làm mức độ nghiêm trọng cao hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bạn và mối liên kết giữa bạn và con.

3/ Phân biệt hội chứng “baby blues” và trầm cảm sau sinh

Hội chứng baby blues, hay hiện tượng rối loạn tâm lý sau sinh là một dạng nhẹ của chứng trầm cảm sau sinh. Nó thường bắt đầu khoảng 1-3 ngày sau sinh và kéo dài lên đến 10 ngày hoặc vài tuần. Với hội chứng này, các mẹ thường trải qua những cảm xúc và tâm trạng thất thường, mới cười vui đó đã buồn khóc ngay. Kéo theo, họ cảm thấy lo lắng, bối rối, khó ăn, khó ngủ. 80% các bà mẹ sau sinh đều đối mặt với hội chứng baby blues. Tuy nhiên, không như trầm cảm, hiện tượng này có thể “tự đến và tự đi”.

trầm cảm sau sinh
Cần phân biệt giữa hội chứng baby blues và trầm cảm sau sinh

Khoảng 13% phụ nữ sau sinh mắc bệnh trầm cảm, nguy cơ tăng cao hơn nếu trong gia đình đã từng có người mắc bệnh tương tự. Một số dấu hiệu khác của trầm cảm sau sinh:

-Cảm giác không thể tập trung chăm sóc em bé.

-Thường xuyên lo lắng, hoảng loạn.

-Suy nghĩ theo chiều hướng tiêu cực.

-Khó khăn khi ra quyết định.

-Cảm thấy buồn chán, tuyệt vọng và mất kiểm soát.

[inline_article id = 828]

4/ Trầm cảm từ mẹ có lây sang con?

Trầm cảm có thể điều trị, nếu không chắc hẳn sẽ tác động trực tiếp đến sức khỏe, tâm lý và sự phát triển của con trẻ. Thông thường, các bà mẹ trầm cảm gặp khó khăn khi chăm sóc con. Họ lúc thì yêu thương lúc lại bực dọc, quát mắng, phản ứng tiêu cực với con.

Trẻ em là tờ giấy trắng, sự phát triển về tâm lý và tình cảm của bé thường là tấm gương phản chiếu hình ảnh ba mẹ. Vì vậy, chỉ khi mẹ yêu thương và săn sóc theo lẽ tự nhiên, bé cũng vì thế mà lớn lên trong sự an toàn và tin tưởng. Ngược lại, nếu bị ảnh hưởng bởi bệnh trầm cảm từ mẹ, bé sẽ trở nên căng thẳng, rối loạn tâm lý và hành vi ứng xử.

Tùy vào độ tuổi của trẻ mà trầm cảm có thể gây tác động như thế nào.

Với trẻ sơ sinh, trầm cảm từ mẹ có thể khiến bé:

-Không cảm giác được mối dây liên kết tình mẹ con, khó chịu khi ở cùng mẹ.

-Quấy khóc khi ngủ, khó ngủ.

Chậm phát triển.

-Thường xuyên bị đau bụng.

-Không muốn giao tiếp, nói chuyện.

-Trở nên thụ động.

Với trẻ mới biết đi và trẻ mẫu giáo, dấu hiệu lại thay đổi:

-Không có tính độc lập.

-Nhút nhát, không muốn giao tiếp với người khác.

-Không nghe lời, ít chấp hành kỷ luật.

-Khó bảo, dễ nối nóng.

-Học kém.

Với trẻ đã đi học, dấu hiệu như sau:

-Luôn gặp rắc rối trong hành vi, ứng xử.

-Học kém.

-Nguy cơ cao mắc chứng tăng động hoặc tự kỷ.

-Luôn lo âu, dẫn đến rối loạn tâm lý.

5/ Chữa bệnh ra sao?

Khi được điều trị, bạn sẽ trải qua những bước sau:

-Dùng thuốc: Loại thuốc thường xuyên được sử dụng là SSRIs, thuốc ức chế tái hấp thụ serotonin, và thuốc TCAs.

-Trị liệu tâm lý: Tư vấn, nói chuyện và tâm sự với bác sĩ hoặc các chuyên gia tâm lý chuyên nghiệp.

-Hỗ trợ từ gia đình: Rất cần động viên và tình cảm của các thành viên trong gia đình.

-Hỗ trợ xã hội: Nhận sự giúp đỡ của các dịch vụ cộng đồng và giáo dục trẻ em.

6/ Thuốc trị trầm cảm có ảnh hưởng đến thai nhi?

Sự thật là có. Một số trẻ sơ sinh thường khó chịu, thở nhanh, run và bú kém nếu mẹ dùng thuốc trầm cảm trong thai kỳ. Vì vậy, cách tốt nhất để trị trầm cảm cho mẹ bầu là thư giãn, nhận sự tư vấn từ các chuyên gia tâm lý, chia sẻ với anh xã và người thân, tham gia các hoạt động lành mạnh, thoải mái.

Với phụ nữ đang dùng thuốc và có ý định mang thai, nên nói chuyện với bác sĩ trước khi quyết định sinh con. Vì nếu bệnh không có dấu hiệu thuyên giảm, chắc hẳn, bạn và bé cưng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

7/ Có nên uống thuốc khi đang cho con bú?

Đúng rằng khi mẹ ăn hoặc uống bất cứ thứ gì, bé con cũng nhận được tương tự khi bú mẹ. Vì vậy, không có gì khó hiểu nếu bạn băn khoăn liệu một lượng nhỏ của thuốc có đi ra theo sữa mẹ hay không. Mẹ có thể yên tâm, trẻ sơ sinh tiếp xúc với loại thuốc này qua sữa mẹ là an toàn và không có gì đáng lo ngại.

>>> Các thảo luận có cùng chủ đề:

MarryBaby