Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

11 mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hay và hiệu quả dưới đây sẽ giúp mẹ yên tâm hơn mỗi khi chuẩn bị đưa con đi tiêm phòng.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Tiêm phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh. Việc đảm bảo tiêm phòng đúng lịch trình giúp cơ thể bé xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ và chống lại các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B… Những bệnh này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, cụ thể:

  • Bạch hầu (diphtheria): Bạch hầu có thể gây ra biến chứng như nhiễm trùng hô hấp nặng, viêm màng não, tình trạng suy tim, và tổn thương trên da và niêm mạc. Bạch hầu có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời và hiệu quả.
  • Uốn ván (tetanus): Uốn ván gây ra sự co cứng và co giật của cơ, gây đau và khó thở. Biến chứng nghiêm trọng nhất của uốn ván là uốn ván cơ tim, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Uốn ván cũng có thể gây ra nhiễm trùng nặng và viêm màng não.
  • Ho gà (pertussis): Ho gà ở trẻ nhỏ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, viêm màng não, và gây tử vong. Trẻ sơ sinh có khả năng phát triển biến chứng nghiêm trọng nhất do ho gà, gọi là tình trạng ho gà cấp tính (Pertussis-induced encephalopathy), có thể gây tổn thương não và gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Viêm gan B (hepatitis B): Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B là viêm gan mạn tính, có thể gây tổn thương gan dẫn đến xơ gan, ung thư gan và suy gan. Nếu trẻ sơ sinh mắc viêm gan B từ mẹ nhiễm virus, có thể xảy ra nhiễm trùng mạn tính hoặc mang virus suốt đời, tăng nguy cơ biến chứng gan nghiêm trọng.

[key-takeaways title=””]

Áp dụng mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh có thể giúp tăng cường hiệu quả của quá trình tiêm phòng và làm giảm khó chịu cho trẻ, giúp tạo điều kiện thuận lợi để tiêm phòng thành công và giảm nguy cơ phản ứng phụ sau tiêm phòng.

[/key-takeaways]

Để tìm hiểu người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào để bảo vệ hệ miễn dịch của con tối ưu, mời bạn tham khảo bài viết trên MarryBaby đã được bác sĩ tham vấn tại đây.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh
Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

1. Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống nước lá tía tô

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được dùng nước lá tía tô trực tiếp bởi trong giai đoạn này bé chỉ hoàn toàn bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, mẹ có thể uống nước lá tía tô và sau đó cho con bú sữa mẹ. Qua sữa mẹ, bé có thể hấp thụ một phần dinh dưỡng từ tía tô.

[key-takeaways title=””]

Tuyệt đối không cho trẻ uống nước tía tô trực tiếp do có thể gây dị ứng và gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Lá tía tô đã được truyền miệng là một mẹo dân gian giúp giảm sự khó chịu sau tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Lá tía tô có chứa các chất chống vi khuẩn và kháng viêm tự nhiên, giúp làm dịu vùng tiêm và giảm việc sưng đau. Người ta thường lấy lá tía tô ngâm trong nước nóng, sau đó lọc và uống.

Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học để xác nhận rõ ràng về tác dụng của nước lá tía tô trong việc tăng cường miễn dịch hoặc giảm phản ứng sau tiêm phòng. Nếu mẹ không chắc chắn, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

>> Xem thêm: Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cập nhật mới nhất!

Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng
Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng

2. Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh: Mẹ ăn trứng gà rồi cho bé bú

Một mẹo dân gian phổ biến tiếp theo là cho trẻ ăn trứng gà trước khi tiêm phòng. Tuy nhiên, cũng tương tự như mẹo uống nước lá tía tô, trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được ăn hay uống gì ngoài sữa mẹ và sữa công thức.  Do đó, mẹ cũng có thể ăn trứng gà và cho bé bú.

Mẹ ăn trứng gà khi cho bé bú cũng cần kiểm tra xem con có dị ứng với trứng gà không vì đây là thực phẩm phổ biến dễ gây dị ứng ở trẻ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, mẹ hãy ngừng cho bé bú và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Theo quan niệm dân gian, trứng gà chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch trước quá trình tiêm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào chứng minh hiệu quả của việc này. Vì vậy, việc áp dụng mẹo ăn trứng gà cần được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh.

3. Thực phẩm mẹ nên bổ sung để cho bé bú trước khi tiêm phòng

Việc cho bé bú trước khi tiêm phòng có thể giúp tạo cảm giác an ủi và giảm sự khó chịu sau tiêm. Khi trẻ bú, cơ bắp và tinh thần của bé được thư giãn, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm sự khó chịu cho trẻ khi tiêm phòng.

Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Để đảm bảo nguồn sữa của mẹ có chất lượng và đầy đủ dinh dưỡng cho bé bú, mẹ nên bổ sung các nhóm thực phẩm sau đây trong chế độ ăn uống hàng ngày.

  • Rau xanh và hoa quả: Bổ sung rau xanh và hoa quả tươi vào chế độ ăn hàng ngày vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe của mẹ và trẻ.
  • Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc: Bổ sung ngũ cốc như gạo, lúa mạch, yến mạch, bánh mì nguyên hạt, và các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt vào chế độ ăn. Chúng cung cấp năng lượng và các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.
  • Thực phẩm giàu chất đạm: Bổ sung thực phẩm giàu chất đạm như thịt, cá, gia cầm, trứng, đậu và các sản phẩm từ đậu (như đậu nành, đậu phụ), sữa và sản phẩm từ sữa (như sữa tươi, sữa chua, sữa bột). Chất đạm là thành phần quan trọng để xây dựng cơ bắp và phát triển não bộ của trẻ.
  • Chất béo lành mạnh: Bổ sung chất béo lành mạnh như dầu olive, dầu hạt lanh, dầu hướng dương, dầu cỏ linh, các loại hạt, và cá chứa nhiều axit béo omega-3. Chất béo lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng khác.
  • Uống đủ lượng nước: Đảm bảo mẹ uống đủ nước trong ngày để duy trì sự cân bằng nước cần thiết cho sữa mẹ.
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì?
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Mẹ nên ăn đa dạng các thực phẩm lành mạnh

4. Chuẩn bị quần áo cho con

Để chuẩn bị cho quá trình tiêm phòng của trẻ, mẹ nên biết cách chọn lựa quần áo cho con để đảm bảo sự thoải mái và dễ dàng tiếp cận vùng tiêm phòng trên cơ thể của trẻ.

Bạn nên tránh cho bé mặc quần áo quá chật, khó di chuyển hoặc có nút cài phức tạp. Thay vào đó, hãy chọn quần áo mỏng nhẹ, dễ co dãn và không gây khó chịu cho trẻ sau khi tiêm. Quần áo dễ dàng tiếp cận chỗ tiêm hoặc dễ cởi sẽ giúp quá trình tiêm diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Sau khi tiêm phòng, bác sĩ có thể giữ trẻ lại trong một khoảng thời gian để xem thử các phản ứng của trẻ. Do đó, khi chuẩn bị cho trẻ đi tiêm phòng, hãy đảm bảo mang theo một chiếc áo khoác hoặc khăn để trẻ cảm thấy ấm áp trong phòng chờ hoặc sau khi tiêm.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Quy tắc mẹ cần nhớ!

5. Giúp trẻ bình tĩnh là mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh dễ khóc khi đến bệnh viện nơi lạ và đông người, việc dỗ dành và âu yếm nhẹ nhàng cũng là một mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số cách nên làm trước và sau tiêm giúp trẻ cảm thấy yên tâm hơn:

  • Dỗ dành trẻ: Dùng giọng nói êm dịu và lời nói an ủi để dỗ dành trẻ. Hãy truyền cảm giác yên tĩnh và an toàn cho trẻ bằng cách nói chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.
  • Âu yếm nhẹ nhàng: Vỗ nhẹ lưng trẻ hoặc vuốt ve nhẹ nhàng trên cơ thể trẻ để tạo cảm giác an ủi, giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
  • Mang theo đồ chơi yêu thích: Nếu bé có đồ chơi yêu thích, hãy mang theo khi đến bệnh viện. Đồ chơi quen thuộc và yêu thích của trẻ có thể giúp con cảm thấy an toàn hơn và giảm căng thẳng.
  • Bên cạnh trẻ trong quá trình tiêm phòng: Sự hiện diện và sự chăm sóc của cha mẹ rất quan trọng để trẻ cảm thấy an toàn và yên tâm. Hãy ở gần trẻ, ôm trẻ hoặc nắm tay trẻ trong quá trình tiêm phòng để tạo sự an ủi và sự ổn định.

Lời khuyên từ tổ chức y tế và bệnh viện

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện
Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện

Tổ chức y tế và bệnh viện đều có những lời khuyên quan trọng để đảm bảo tiêm phòng an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh khoa học từ tổ chức y tế, bệnh viện:

1. Tìm hiểu về hiệu quả và an toàn của vắc-xin

Nghiên cứu y tế luôn công bố thông tin chính xác về hiệu quả và an toàn của các loại vắc-xin. Điều này giúp bạn có kiến thức đầy đủ về các loại vắc-xin và yên tâm hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ.

2. Chọn bệnh viện hoặc cơ sở y tế đáng tin cậy

Lựa chọn một bệnh viện hoặc cơ sở y tế tin cậy và có đủ các loại vắc-xin cần thiết để đảm bảo trẻ được tiêm phòng trong một môi trường an toàn và chất lượng dịch vụ.

3. Tuân thủ lịch trình tiêm phòng

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và yếu đối với các bệnh truyền nhiễm. Do đó, việc tiêm phòng đúng lịch trình và đạt đủ số liều vắc-xin được khuyến nghị là quan trọng để xây dựng hệ miễn dịch và đạt được bảo vệ tối ưu.

4. Thảo luận về tác dụng phụ và cách xử lý

Mẹ nên thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và cách xử lý khi gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi, hoặc hiếm hơn là phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thông thường, các biện pháp xử lý khi trẻ gặp các tác dụng phụ sau tiêm phòng sẽ là nghỉ ngơi, áp dụng chườm lạnh hoặc nóng, cho bé bú đủ và theo dõi các triệu chứng…

Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng sau tiêm phòng, bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để được can thiệp y tế.

5. Cho bác sĩ biết nếu trẻ có bất kỳ vấn đề sức khỏe hay dị ứng nào trước khi tiêm phòng 

Bác sĩ cần biết về tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ như bé có đang bị sốt, mắc bệnh nhiễm trùng nặng, hệ miễn dịch suy yếu hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác để tránh nguy cơ phản ứng bất lợi sau tiêm phòng. Thường trong những trường hợp này, bé cần điều trị dứt bệnh thì mới được tiêm phòng.

Ngoài ra, ba mẹ cũng cần thông báo cho bác sĩ biết về các dị ứng mà trẻ đã gặp phải với những mũi tiêm phòng trước đó hay các loại dị ứng khác để đưa ra quyết định an toàn về việc tiêm phòng. Một số vắc-xin có thể gây ra phản ứng dị ứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

6. Vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng

Cả cha mẹ và trẻ đều cần vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe.

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
  • Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh bao gồm mẹ uống nước lá tía tô hay ăn trứng gà rồi cho bé bú chưa được kiểm chứng y khoa, nên không đảm bảo tính chính xác. Mẹ cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng.
  • Luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước hoặc sau khi tiêm. Nếu có thắc mắc, không nên ngại hỏi ý kiến bác sĩ. 
  • Lưu giữ các thông tin và giấy tờ quan trọng liên quan đến quá trình tiêm chủng của trẻ như ngày, loại vắc-xin và tên bác sĩ tiêm để theo dõi và cập nhật thông tin tiêm chủng với bác sĩ.
  • Không tự ý điều chỉnh lịch trình tiêm phòng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Hạn chế để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh nhiễm trùng nguy hiểm sau khi tiêm phòng.
  • Đọc và hiểu thông tin về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và biện pháp xử lý khi cần thiết. Nếu có những dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đi bệnh viện. 

>> Xem thêm: Trẻ em sau tiêm vacxin giảm đau như thế nào mẹ đã biết chưa?

Quan trọng nhất là tuân thủ lịch trình tiêm phòng đúng hẹn và theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay quan ngại nào về mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh, nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn thích hợp cho từng trường hợp cụ thể của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả khi trẻ đau bụng về đêm là gì? Tất cả các thông tin sẽ có trong bài viết dưới đây.

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Một số bệnh dưới đây là nguyên nhân phổ biến nhất với tình trạng trẻ đau bụng về đêm.

  • Các vấn đề về đường tiêu hóa/đường ruột: Các vấn đề đường ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng ở trẻ em, bao gồm bệnh trào ngược dạ dày, hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột và bệnh celiac (bệnh không dung nạp gluten).
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là một tình trạng mà axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây nên cảm giác cháy rát và đau bụng. Tình trạng này thường gặp ở trẻ có cơ thắt thực quản (esophageal sphincter) yếu và chưa hoàn chỉnh.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng của đường ruột, có đặc điểm là đau bụng, đầy hơi và thay đổi trong thói quen đi ngoài. Nguyên nhân chính của IBS chưa được xác định chính xác, nhưng sự co bóp bất thường của cơ ruột được cho là có liên quan đến tình trạng này.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Bệnh viêm ruột (IBD) là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Hai loại chính của IBD là bệnh Crohn (viêm ruột mãn tính, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa) và viêm ruột nặng. Trẻ em mắc IBD thường đau bụng, tiêu chảy và chảy máu từ hậu môn.
  • Bệnh Celiac (bệnh không dung nạp gluten): Bệnh celiac là một rối loạn miễn dịch gen, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với gluten, một loại protein có trong lúa, yến mạch và lúa mạch. Phản ứng này làm tổn thương niêm mạc ruột non, gây đau bụng, tiêu chảy và giảm cân.
  • Không dung nạp thức ăn: Không dung nạp thức ăn xảy ra khi cơ thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số thực phẩm. Những rối loạn thường gặp bao gồm không dung nạp lactose và không dung nạp gluten.
  • Viêm ruột thừa: Viêm ruột thừa là tình trạng mà ruột thừa trở nên sưng nhiễm và nhiễm trùng, gây đau bụng nặng. Trẻ đau bụng quanh rốn về đêm và di chuyển xuống bên phải dưới của bụng là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị viêm ruột thừa.
  • Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm trùng đường tiểu (UTI) là nhiễm trùng khuẩn ảnh hưởng đến bàng quang, niệu đạo hoặc thận. UTI ở trẻ em có thể gây đau bụng, sốt và đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.

Một số tình trạng khác cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ bị đau bụng bao gồm táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, căng thẳng hoặc lo lắng…

Trẻ rối loạn tiêu hóa dễ bị đau bụng và gặp rắc rối với vấn đề ăn uống. Bạn có thể tìm hiểu thêm trẻ bị rối loạn tiêu hóa là thế nào để xem bé có gặp tình trạng này không nhé.

Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm
Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Triệu chứng khi trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm thường gặp các triệu chứng dưới đây.

Đau bụng:

  • Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Trẻ có thể kêu đau ở nhiều vị trí khác nhau trên bụng, bao gồm: quanh rốn, hố chậu trái, hố chậu phải, hoặc thượng vị.
  • Mức độ đau có thể khác nhau, từ nhẹ đến dữ dội.
  • Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, mẹ có thể thấy trẻ đau bụng từng cơn về đêm hoặc kéo dài liên tục.

Các triệu chứng đi kèm:

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Khó ngủ
  • Khóc thét
  • Co ro chân tay

Trẻ sơ sinh đau bụng về đêm mẹ có thể khó nhận biết hơn, song biểu hiện rõ ràng nhất là khóc. Tiếng khóc có thể to, dữ dội và mẹ khó dỗ dành. Ngoài ra, mẹ cũng có thể để ý một số dấu hiệu của con dưới đây:

Lưu ý:

  • Không phải tất cả trẻ đau bụng đều có các triệu chứng giống nhau
  • Các triệu chứng trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ do đau bụng.
  • Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau bụng cho trẻ.

Trẻ sơ sinh khóc khi đau bụng về đêm. Vậy còn nguyên nhân nào khiến bé khóc đêm nữa không và khi nào là bất thường? Mời mẹ đón đọc thêm bài viết: Trẻ sơ sinh khóc đêm khi nào là bất thường? Cách giúp bé ngủ ngon

Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn
Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm không?

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm hay không còn tùy thuộc vào nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm là gì.

Nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc viêm phổi có thể gây ra tình trạng mất nước và điện giải, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
  • Bệnh lý khác: Viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày, sỏi mật, bệnh Crohn, hoặc viêm đại tràng co thắt có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Không nguy hiểm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng do tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khó tiêu thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau vài ngày.
  • Dị ứng thức ăn: Đau bụng do dị ứng thức ăn thường không nguy hiểm, nhưng có thể khiến trẻ đau bụng tái phát nếu lại tiếp xúc với thức ăn dị ứng.
  • Nguyên nhân tâm lý: Đau bụng do căng thẳng hoặc trầm cảm thường không nguy hiểm và có thể cải thiện sau khi được điều trị tâm lý.

Cách xử lý khi trẻ bị đau bụng về đêm

1. Xác định nguyên nhân 

  • Hỏi trẻ về vị trí, mức độ và thời gian đau.
  • Quan sát các triệu chứng đi kèm như nôn mửa, tiêu chảy, sốt, hoặc phát ban.
  • Kiểm tra nhiệt độ cơ thể của trẻ.
  • Nhớ lại chế độ ăn uống và hoạt động của trẻ trong ngày.

2. Biện pháp xử lý tại nhà

Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
  • Giữ ấm cho trẻ: Trẻ có thể bị lạnh bụng và khiến cơn đau thêm trầm trọng.
  • Cho trẻ uống nhiều nước: Trẻ có thể bị mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Massage bụng nhẹ nhàng: Giúp giảm bớt sự khó chịu cho trẻ.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Paracetamol có thể giúp giảm đau cho trẻ.
  • Đắp khăn ấm lên bụng trẻ: Để giảm đau bụng ở trẻ, bạn có thể chườm khăn ấm lên bụng trẻ trong khoảng 10-15 phút, song cần kiểm tra nhiệt độ nước trên khăn để tránh làm bé bị phỏng.
  • Cho trẻ ngủ ở tư thế thoải mái: Ngủ ở tư thế thoải mái có thể giúp trẻ giảm đau bụng, đặc biệt là khi sử dụng gối để nâng đầu hoặc chân để giảm áp lực lên dạ dày và khu vực bụng.
  • Tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu: Trẻ hơn 6 tháng nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa chua.
  • Cho trẻ bú sữa mẹ: Sữa mẹ có thể giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch và chống lại các tác nhân gây bệnh.

Một số lưu ý:

  • Không tự ý cho trẻ uống thuốc: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào.
  • Theo dõi tình trạng của trẻ: Ghi chép lại các triệu chứng và thời gian xuất hiện để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết.

[key-takeaways title=””]

Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức. Các cách xử lý tại nhà chỉ phù hợp khi trẻ đau bụng nhẹ, có thể tự chơi hoặc ngủ lại sau khi được dỗ dành, cơn đau thường không kéo dài quá 30 phút, đồng thời trẻ không có các triệu chứng khác như nôn mửa, tiêu chảy, sốt hoặc mất nước…

[/key-takeaways]

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ khi trẻ bị đau bụng về đêm?

Cha mẹ cần đưa trẻ đau bụng về đêm đến gặp bác sĩ sớm nếu trẻ có các triệu chứng nguy hiểm dưới đây:

  • Đau bụng dữ dội: Trẻ khóc thét, ôm bụng, đau không thể chịu đựng được. Đối với trẻ dưới 1 tuổi, trẻ đau bụng dữ dội có triệu chứng quấy khóc từng cơn. Nghĩa là có lúc trẻ khóc dữ dội sau đó có khoảng ngưng không khóc, thường gặp ở trẻ lồng ruột.
  • Nôn mửa liên tục: Trẻ nôn nhiều lần, nôn ra thức ăn, dịch xanh, vàng, hoặc máu.
  • Sốt cao: Trẻ sốt trên 38,5 độ C.
  • Tiêu chảy nhiều lần: Trẻ tiêu chảy nhiều hơn 3 lần/ngày, phân lỏng, có thể lẫn máu hoặc nhầy.
  • Mất nước: Trẻ có dấu hiệu mất nước như mắt trũng, miệng khô, tiểu ít.
  • Trẻ có các triệu chứng khác như: lờ đờ, tím tái, co giật.

Trẻ đau bụng về đêm là vấn đề phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân. Khi trẻ gặp tình trạng này, mẹ hãy cho trẻ uống nhiều nước, massage bụng chườm khăn ấm, tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu… Tuy nhiên, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi thấy con có các dấu hiệu nguy hiểm như đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, sốt cao, tiêu chảy nhiều lần, mất nước…

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân: Cha mẹ nên làm gì?

Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì, nguyên nhân, và cách xử lý khi trẻ gặp phải tình trạng này để mẹ có thể chăm sóc con yêu tốt hơn. 

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì?

Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị sốt mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Thường khi trẻ bị sốt, các dấu hiệu khác thường xuất hiện đồng thời, giúp gia đình và bác sĩ dễ dàng đưa ra đánh giá chính xác về nguyên nhân gây sốt như ho, nghẹt mũi, đau người, mất khả năng ăn uống, tăng tiết nước miếng, xuất hiện ban đỏ trên da… Tuy nhiên, có những trường hợp khi trẻ bị sốt mà không kèm theo các dấu hiệu rõ ràng, thậm chí còn có trường hợp không có bất kỳ dấu hiệu nào khác đi kèm (gọi là trẻ sốt không rõ nguyên nhân) khiến nhiều mẹ lo lắng.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

Các nguyên nhân khiến trẻ bị sốt

Có hai loại nguyên nhân chính gây ra các dấu hiệu sốt ở trẻ nhỏ:

Sốt do nhiễm trùng: Sốt thường xuất phát từ các yếu tố như cách chăm sóc của cha mẹ hoặc tình trạng cơ thể của trẻ. Sốt do nhiễm trùng có thể đến từ những căn bệnh phổ biến như viêm tai, sởi, cảm cúm, sốt phát ban… Đôi khi, tình trạng này cũng là do những bệnh lý nặng như sốt xuất huyết, viêm phổi, viêm màng não, lao…

Sốt do các nguyên nhân khác: Sốt có thể xuất hiện sau khi tiêm chủng, trong quá trình mọc răng, do tác động của ánh nắng mặt trời hoặc do thời tiết lạnh, cũng như có thể là kết quả của việc trẻ mặc quá nhiều quần áo.

Lưu ý:

[key-takeaways title=””]

Nếu đang là lần đầu làm mẹ và bạn muốn có thêm kinh nghiệm từ các mẹ đi trước về cách xử lý khi trẻ sốt không rõ nguyên nhân, hãy tham gia cộng đồng mẹ và bé của chúng tôi để có giải đáp về vấn đề này tại đây.

[/key-takeaways]

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt
Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt

Cha mẹ cần nên làm gì khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Sốt là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ có thể thực hiện một số biện pháp sau

1. Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ

  • Sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên.
  • Ghi chép lại kết quả đo để theo dõi sự thay đổi của nhiệt độ cơ thể.

Để biết trẻ có bị sốt không, bạn nên tìm hiểu thêm về nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là bao nhiêu nữa nhé.

2. Giúp trẻ hạ sốt

  • Cho trẻ mặc quần áo mỏng nhẹ, thoáng mát.
  • Lau người cho trẻ bằng nước ấm.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ.

3. Cho trẻ uống nhiều nước

Sốt có thể khiến trẻ mất nước. Với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ, trẻ lớn hơn thì có thể cho uống nhiều nước để bù nước cho cơ thể.

4. Theo dõi tình trạng của trẻ

Lưu ý các triệu chứng khác của trẻ như ho, sổ mũi, tiêu chảy, co giật,… Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay.

5. Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ

Với trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi, nên cho trẻ ăn thức ăn mềm dễ tiêu hóa như cháo, súp canh… Cha mẹ cũng cần tránh cho trẻ ăn các thức ăn khó tiêu hóa như thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn cay nóng…

Trẻ có thể làm biếng ăn khi bị sốt. Vì thế, cha mẹ nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để trẻ dễ ăn hơn và cho trẻ ăn mỗi bữa một lượng vừa đủ, không nên ép trẻ ăn quá nhiều.

Mẹ có thể hạ sốt cho trẻ khi để ý đến chế độ dinh dưỡng của bé. Để tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề này, mời mẹ tìm hiểu bài viết: Trẻ bị sốt nên và không nên ăn uống những gì?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?
Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần theo dõi và đưa trẻ đi bệnh viện trong các trường hợp sau:

1. Trẻ có các dấu hiệu nguy hiểm

  • Trẻ sốt cao không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ sốt nhẹ kéo dài hơn 72 giờ.
  • Trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên n
  • Trẻ co giật.
  • Trẻ khó thở.
  • Trẻ tím tái.
  • Trẻ lờ đờ, li bì.
  • Trẻ nôn mửa và tiêu chảy nhiều lần.

Trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân cũng có thể sốt đi sốt lại nhiều lần. Nếu gặp tình trạng trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân mà chưa biết phải giải quyết thế nào, mẹ có thể xem thêm về vấn đề này tại đây.

2. Trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ có bệnh lý nền như tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch,…
  • Trẻ có tiền sử co giật do sốt.

3. Trẻ sốt có các triệu chứng khác đi kèm:

  • Ho nhiều.
  • Sổ mũi.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Phát ban.

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân
Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Để tránh trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân, mẹ cần nên biết cách phòng ngừa cho con. Dưới đây là một số biện pháp giúp phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân:

  • Dạy trẻ rửa tay đúng cách bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi và vứt bỏ khăn giấy đã sử dụng vào thùng rác có nắp đậy.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bị sốt hoặc có các triệu chứng bệnh khác. Nếu phải tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang y tế.
  • Ba mẹ nên tiêm chủng đầy đủ cho trẻ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế. Tiêm chủng giúp trẻ phòng ngừa được nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây sốt.
  • Đối với trẻ còn đang bú, hãy cho bé bú đầy đủ. Sữa mẹ cung cấp cho trẻ nhiều dưỡng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch. Trẻ bú sữa mẹ ít bị ốm hơn trẻ bú sữa công thức.
  • Với trẻ lớn hơn, hãy cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm, đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.
  • Giữ cho môi trường sống của trẻ thông thoáng, sạch sẽ.
  • Luôn cho trẻ ngủ đủ giấc, mỗi ngày nên ngủ từ 10 – 12 tiếng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Dạy trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch.

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi trong vài ngày. Tuy nhiên, cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu trẻ có các triệu chứng bất thường.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng đơn giản

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn biết nước ối là gì, nước ối có màu gì, mùi gì cũng như huyết trắng trông như thế nào.

Nước ối là gì?

Nước ối là một chất lỏng bao quanh thai nhi trong buồng ối, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ. Trong những tuần đầu mang thai, nước ối chủ yếu là nước được lấy từ cơ thể mẹ bầu. Sau khoảng 20 tuần, hệ tiết niệu của thai sẽ đảm nhận vai trò chính trong việc tạo ra nước ối. Nước ối cũng chứa chất dinh dưỡng, hormone (chất hóa học do cơ thể tạo ra) và kháng thể (là chất giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại và bảo vệ cơ thể). 

Nước ối có vai trò quan trọng trong việc:

  • Bảo vệ thai nhi khỏi va đập và chấn thương
  • Giúp thai nhi điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, phát triển hệ hô hấp, hệ tiêu hóa
  • Hỗ trợ thai nhi di chuyển trong buồng ối

Vỡ ối tự nhiên là dấu hiệu cho thấy chuyển dạ sắp bắt đầu. Khi vỡ ối, bạn sẽ cảm thấy một lượng nước ối chảy ra âm đạo, có thể nhiều hoặc ít. Rỉ ối là tình trạng nước ối rỉ ra từ từ, thường không nhiều như vỡ ối. Rỉ ối có thể xảy ra trước khi chuyển dạ vài ngày hoặc vài tuần. Không phải trường hợp rỉ ối nào cũng dẫn đến chuyển dạ ngay lập tức. Trong một số trường hợp, rỉ ối có thể xảy ra sớm hơn trong thai kỳ, và có thể cần được theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ.

Khi có dấu hiệu rỉ ối, mẹ sẽ thường cảm thấy:

  • Có cảm giác ẩm ướt ở âm đạo.
  • Nước chảy qua âm đạo ra nhiều hơn bình thường, có thể rỉ ra liên tục, không thể kiểm soát.
  • Dịch lỏng, không mùi, hoặc hơi tanh.
  • Về màu sắc, có thể có màu vàng nhạt, trắng trong
  • RỈ ối có thể lẫn máu hoặc chất nhầy.
Cách nhận biết nước ối và huyết trắng sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn biết nước ối là gì, nước ối có màu gì, mùi gì
Cách nhận biết nước ối và huyết trắng sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn biết nước ối là gì, nước ối có màu gì, mùi gì

Huyết trắng là gì? Cách nhận biết huyết trắng

Khi đã tìm hiểu huyết trắng là gì rồi, bạn sẽ không còn phải lăn tăn về cách nhận biết nước ối và huyết trắng nữa.

Huyết trắng (hay còn gọi là khí hư) là dịch tiết âm đạo sinh lý ở phụ nữ, có vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm, bôi trơn và bảo vệ âm đạo khỏi vi khuẩn. Huyết trắng được tạo thành từ:

  • Dịch tiết từ các tuyến ở cổ tử cung và âm đạo
  • Tế bào bong ra từ niêm mạc âm đạo
  • Vi khuẩn có lợi

Huyết trắng bình thường được nhận biết qua các dấu hiệu dưới đây:

  • Có màu trắng trong, trắng đục
  • Ra lượng ít
  • Không gây ngứa rát hoặc kích ứng âm đạo
  • Không có mùi hôi
  • Về kết cấu, huyết trắng là chất dịch có thể dính, sệt như lòng trắng trứng

Huyết trắng bất thường thường có màu sắc lạ như xanh lá cây, vàng đậm hoặc nâu, ra nhiều, gây ngứa rát, kích ứng hoặc sưng tấy âm đạo và có mùi hôi. Có bầu ra huyết trắng bất thường có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, trong đó viêm nhiễm phụ khoa là phổ biến. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của huyết trắng bất thường, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hình ảnh huyết trắng khi mang thai
Hình ảnh huyết trắng khi mang thai

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng

Nước ối và huyết trắng rất khó phân biệt và dễ nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh hai loại dịch tiết âm đạo này để bạn có cách nhận biết nước ối và huyết trắng đơn giản hơn.

Đặc điểm Nước ối Huyết Trắng
Màu sắc Vàng nhạt, trong suốt Trắng trong, trắng đục, hoặc hơi ngả vàng
Mùi Không mùi hoặc hơi tanh Không mùi hoặc hơi tanh
Lượng Nước ối có thể ra nhiều hoặc ra ít không kiểm soát, có thể rò rỉ liên tục hoặc ra ồ ạt Ra nhiều hoặc ít nhưng chỉ ra một lúc
Cảm giác Lỏng như nước Dính như keo, sệt như lòng trắng trứng
Dấu hiệu đi kèm Đau bụng, co thắt tử cung Nếu huyết trắng bình thường, không ngứa, không đau rát, mùi và màu sắc bình thường

Nếu huyết trắng bất thường, có thể có màu sắc bất thường, có mùi hôi, ngứa rát và sưng tấy âm đạo

Đối tượng Chỉ có ở phụ nữ mang thai Có thể xảy ra ở phụ nữ:

  • Trong độ tuổi sinh sản, từ khi dậy thì đến mãn kinh.
  • Bất kể đang trong giai đoạn kinh nguyệt hay không.
  • Mang thai.

Một số mẹ bầu khi mang thai có thể bị rỉ ối ở giai đoạn 3 tháng giữa, một tình trạng nước ối bị rò rỉ ra ngoài âm đạo do vỡ ối sớm. Rỉ ối trong giai đoạn này rất nguy hiểm vì có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho mẹ và thai nhi. Do đó, bạn không nên bỏ qua bài viết dấu hiệu rỉ ối 3 tháng giữa khi đang muốn phân biệt rỉ ối và khí hư.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mẹ bầu nên đến bác sĩ khi thấy các trường hợp dưới đây:

  • Ra nhiều nước ối hoặc huyết trắng bất thường.
  • Có các dấu hiệu bất thường của rỉ ối như đau bụng, co thắt tử cung và dấu hiệu bất thường của huyết trắng như ngứa rát và sưng tấy âm đạo hoặc huyết trắng có mùi hôi, có màu sắc bất thường.
  • Rỉ ối rất nguy hiểm. Khi nghi ngờ mình bị rỉ ối, bạn cần nhanh chóng đến bệnh viện.

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe thai nhi và sức khỏe của mẹ. Nếu bạn nghi ngờ mình đang bị rò rỉ nước ối hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Đo độ mờ da gáy ở tuần thứ mấy của thai kỳ và kết quả thế nào là bình thường?

Nếu mẹ vẫn chưa hiểu rõ về xét nghiệm đo độ mờ da gáy là gì, hãy cùng tìm hiểu “tất tần tật” những thông tin liên quan đến đo độ mờ da gáy dưới đây.

Đo độ mờ da gáy là gì?

Đo độ mờ da gáy (nuchal translucency, NT) thường là một phần của xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng trong 3 tháng đầu, giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down và một số vấn đề bất thường khác hay không.

Độ mờ da gáy chính là lượng dịch tích tụ ở vùng sau gáy thai nhi, kết quả NT càng dày thì nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down càng cao.

Mặc dù tất cả thai nhi đều có một lượng nhỏ dịch đo được ở vùng da gáy, nhưng thai nhi gặp hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác có kích thước NT lớn hơn gấp 2-3 lần so với thai nhi bình thường. Do đó, độ mờ da gáy dày trở thành một dấu hiệu quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh di truyền của thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Đo độ mờ da gáy để làm gì? Ngoài vai trò trong sàng lọc các bệnh di truyền, độ mờ da gáy tăng cũng được phát hiện trong nhiều bệnh về gen đơn và dị tật cấu trúc (ví dụ như dị tật tim bẩm sinh, dị tật thận, bất thường thần kinh cơ). Do đó, bất kỳ thai nhi nào có NT ≥3–3.5mm cần được siêu âm chuyên sâu để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc cơ thể của thai nhi.

[/key-takeaways]

Trong mọi trường hợp, việc thảo luận và tìm hiểu thông tin cụ thể với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình đo độ mờ da gáy và ý nghĩa của nó trong chăm sóc thai sản.

>> Xem thêm: Tổng hợp các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi quan trọng khi mang thai

Đo độ mờ da gáy tuần bao nhiêu?

Đo độ mờ da gáy được chỉ định từ 11 tuần 3 ngày đến 13 tuần 6 ngày khi CRL nằm trong khoảng từ 36 – 84mm.

Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Độ chính xác của việc thực hiện đo độ mờ da gáy
Đo độ mờ da gáy để làm gì? Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy được tính bằng đơn vị milimét (mm). Độ mờ da gáy bình thường hay tăng tuỳ thuộc vào tuổi thai, nhìn chung, nếu độ mờ da gáy từ 3-3,5 mm trở lên gọi là tăng.

[key-takeaways title=””]

Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy bất thường cho thấy nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down cao hơn. Mẹ bầu cần được tư vấn bởi bác sĩ để có biện pháp sàng lọc tiếp theo, như xét nghiệm NIPT hoặc xét nghiệm xâm lấn.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Chiều dài xương mũi thai nhi, lơ là theo dõi, nguy cơ dị tật cao

Độ chính xác của việc thực hiện đo độ mờ da gáy

Đo độ mờ da gáy là một phương pháp sàng lọc, không mang tính chất chẩn đoán. Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy chỉ có thể cho biết thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down cao hay thấp, chứ không thể khẳng định chắc chắn thai nhi có mắc hội chứng Down hay không. Nhiều khi kết quả đo độ mờ da gáy ở mức bình thường (NT < 2.5mm) nhưng thai nhi lại có bất thường. Đó là lý giải cho tại sao đo độ mờ da gáy thấp con vẫn bị down.

Phương pháp đo độ mờ da gáy có thể phát hiện 63-77% trường hợp, nhưng cũng có một số kết quả dương tính giả (5%). Để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác như NIPT, double test, chọc ối, hoặc sinh thiếu gai nhau và cần thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ để có hướng xử trí đúng cho từng trường hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mờ da gáy

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mờ da gáy

Bên cạnh thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down, đo độ mờ da gáy còn có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác, bao gồm:

  • Cân nặng của mẹ: Những phụ nữ mang thai thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.
  • Tuổi mẹ: Độ mờ da gáy thường dày hơn ở những phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao.
  • Tiền sử gia đình mắc hội chứng Down: Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc hội chứng Down có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.
  • Mắc bệnh nhiễm trùng thai kỳ: Những phụ nữ mắc bệnh nhiễm trùng thai kỳ như rubella, có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.

Chi phí xét nghiệm đo độ mờ da gáy

Đo độ mờ da gáy bao nhiêu tiền? Chi phí xét nghiệm đo độ mờ da gáy tại các phòng khám, bệnh viện có thể dao động từ 150.000 đến 500.000 đồng. Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ sở y tế thực hiện, mức độ trang thiết bị hiện đại và tay nghề của bác sĩ.

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm đo độ mờ da gáy cho mẹ bầu

Dưới đây là một số lưu ý cho mẹ bầu khi xét nghiệm đo độ mờ da gáy:

  • Chuẩn bị trước khi xét nghiệm: Mẹ bầu không cần nhịn ăn, uống. Nếu có thắc mắc nào về việc có nên ăn hoặc uống trước khi đo độ mờ da gáy, bạn nên cần hỏi bác sĩ trước để kết quả xét nghiệm được chính xác.
  • Xét nghiệm chỉ mang tính tham khảo: Xét nghiệm đo độ mờ da gáy chỉ mang tính chất tham khảo. Kết quả xét nghiệm không thể khẳng định chắc chắn thai nhi có mắc hội chứng Down hay không. Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, mẹ bầu cần được tư vấn bởi bác sĩ để có biện pháp sàng lọc tiếp theo.

>> Xem thêm: Lịch khám thai định kỳ chuẩn cho mẹ bầu trong suốt thai kỳ

Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc quan trọng, giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay không. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo và cần được kết hợp với các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Nhận biết dấu hiệu vỡ ối để bảo vệ thai nhi

Việc nhận biết được dấu hiệu vỡ ối sẽ giúp mẹ bầu có thể xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Nước ối là gì? Vai trò của nước ối đối với thai nhi

Nước ối là một chất lỏng trong suốt, hơi vàng bao bọc thai nhi và được chứa trong túi ối. Trong những tuần đầu tiên của thai kỳ, nước ối chủ yếu là nước có trong cơ thể của mẹ. Khoảng sau 20 tuần mang thai, phần lớn chất lỏng này sẽ là nước tiểu của thai nhi. Nước ối cũng bao gồm chất dinh dưỡng, hormone (chất hóa học do cơ thể tạo ra), và kháng thể (tế bào trong cơ thể chống lại nhiễm trùng).

Nước ối đóng vai trò quan trọng trong thai kỳ bởi:

  • Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động bên ngoài: Nước ối giúp bảo vệ thai nhi khỏi các tác động vật lý, chẳng hạn như va đập, sang chấn. Nước ối cũng giúp bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân gây nhiễm trùng.
  • Ngăn chặn áp lực lên dây rốn, bảo vệ dây rốn: Nước ối chảy xung quanh dây rốn và thai nhi, tạo nên một lớp bảo vệ chống lại áp lực và va chạm, giữ cho dây rốn được bảo vệ.
  • Chứa đựng các chất dinh dưỡng quan trọng cho thai nhi: Bao gồm protein, điện giải, immunoglobulins, và các loại vitamin hỗ trợ trong quá trình phát triển của thai nhi.
  • Tạo điều kiện cho thai nhi di chuyển: Nước ối cũng cho phép thai nhi trong quá trình phát triển có thể di chuyển xung quanh tử cung, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển và tăng trưởng đúng đắn của hệ cơ xương, hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
  • Giữ nhiệt độ ổn định: Nước ối hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định xung quanh thai nhi, giữ cho môi trường trong tử cung luôn ấm áp và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thai nhi.

Nước ối được sản xuất với tốc độ khoảng 1 lít mỗi ngày trong suốt thai kỳ. Lượng nước ối đạt đỉnh vào khoảng tuần 36-38 của thai kỳ, sau đó giảm dần cho đến khi sinh.

Nước ối là gì? Dấu hiệu vỡ ối như thế nào?
Nước ối là gì? Dấu hiệu vỡ ối như thế nào?

>> Xem thêm: Bảng chỉ số nước ối theo tuần: Mẹ bầu phải theo dõi để thai nhi luôn khỏe mạnh!

Thế nào là vỡ ối?

Vỡ ối là tình trạng màng ối bị vỡ và nước ối chảy ra âm đạo. Đây là một dấu hiệu của chuyển dạ. Nếu vỡ ối xảy ra trước 37 tuần tuổi thai, được gọi là vỡ ối non. Vỡ ối non có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Nếu bạn nghi ngờ mình có dấu hiệu vỡ ối, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Vỡ ối bao lâu thì sinh? Hầu hết phụ nữ sẽ bắt đầu quá trình chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ sau khi vỡ ối.

[/key-takeaways]

Dấu hiệu vỡ ối

Dấu hiệu vỡ ối thường là nước ối chảy ra khỏi âm đạo. Nước ối có thể chảy ồ ạt một cách đột ngột hoặc rò rỉ từ từ. Nếu bạn thắc mắc vỡ ối có màu gì thì câu trả lời là có màu trong suốt hoặc hơi đục, không mùi hoặc mùi tanh nhẹ. Không giống như đi tiểu, khi vỡ ối bạn sẽ không thể nhịn được. 

Ngoài ra, vỡ ối cũng có một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Cơn co tử cung: Co tử cung là một dấu hiệu bình thường của thai kỳ, nhưng nếu cơn co tử cung xuất hiện thường xuyên hơn và có xu hướng mạnh dần, có thể là dấu hiệu của vỡ ối.
  • Dịch âm đạo có màu sắc, mùi bất thường: Nếu nước ối chỉ ra rò rỉ, có thể khó cho bạn để xác định được đâu là dịch tiết âm đạo, đâu là rò rỉ nước ối. Dịch âm đạo bình thường có màu trắng trong hoặc hơi đục, không mùi. Nếu dịch âm đạo có màu sắc bất thường (màu vàng, xanh, nâu, đỏ), ra nhiều hoặc có mùi hôi, có thể là dấu hiệu vỡ ối.
  • Ra máu âm đạo: Ra máu âm đạo là một dấu hiệu bất thường trong thai kỳ, có thể là dấu hiệu của vỡ ối hoặc các vấn đề khác.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Sốt hoặc ớn lạnh có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, một biến chứng thường gặp của vỡ ối sớm.

[key-takeaways title=””]

Nếu bạn vẫn không chắc chắn liệu mình có dấu hiệu vỡ ối hay không, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và yên tâm hơn.

[/key-takeaways]

Dấu hiệu vỡ ối
Những điều mẹ cần biết về dấu hiệu vỡ ối

Hiểu thêm về vỡ ối sớm

Khi tìm hiểu dấu hiệu vỡ ối, bạn không nên bỏ qua dấu hiệu vỡ ối sớm bởi lẽ đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm, cần phải được can thiệp kịp thời.

Vỡ ối sớm là tình trạng màng ối bị vỡ và nước ối chảy ra âm đạo trước khi chuyển dạ bắt đầu. Vỡ ối non xảy ra ở phụ nữ mang thai dưới 37 tuần tuổi.

1. Nguyên nhân của vỡ ối sớm

Nguyên nhân của vỡ ối sớm vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, vỡ ối sớm gần cuối thai kỳ (đủ tháng) có thể do màng ối bị suy yếu tự nhiên hoặc do lực co bóp. Trước khi đến thời điểm đủ tháng chuyển dạ, tình trạng này thường do nhiễm trùng trong tử cung. Các yếu tố khác có thể là nguy cơ gây vỡ ối sớm gồm:

2. Biến chứng của vỡ ối sớm

Thông thường, ở các trường hợp thai đủ tháng, chuyển dạ sẽ xuất hiện trong vòng 24 giờ sau khi ối vỡ. Tuy nhiên, vì nguy cơ có thể nhiễm trùng cho thai nhi nếu ối vỡ quá lâu nên bác sĩ có thể cần cân nhắc nhiều yếu tố liên quan để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. 

Bên cạnh tìm hiểu dấu hiệu vỡ ối, mẹ cần biết thêm về vỡ ối sớm vì đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm
Bên cạnh tìm hiểu dấu hiệu vỡ ối, mẹ cần biết thêm về vỡ ối sớm vì đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm

3. Cách phòng ngừa vỡ ối sớm

Không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa vỡ ối sớm, nhưng bạn có thể thực hiện một số cách sau để giảm nguy cơ, bao gồm:

  • Khám thai thường xuyên: Khám thai thường xuyên theo lịch sẽ giúp bác sĩ phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn có thể dẫn đến vỡ ối.
  • Tránh các hoạt động nguy hiểm: Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương vùng bụng, chẳng hạn như tai nạn giao thông hoặc ngã.
  • Có thói quen lành mạnh trong suốt thai kỳ: Để ý chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái…
  • Tránh các thói quen xấu: Hút thuốc, hay sinh hoạt tình dục với nhiều người hoặc với chồng đang mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng làm tăng nguy cơ.

Vỡ ối có cần nhập viện ngay không?

Có dấu hiệu vỡ ối có cần nhập viện ngay không?
Có dấu hiệu vỡ ối có cần nhập viện ngay không? Có nguy hiểm không?

Dấu hiệu vỡ ối có nguy hiểm không? Có cần nhập viện ngay không? Câu trả lời là có. Vỡ ối cần nhập viện ngay, bất kể bạn đang mang thai bao nhiêu tuần và cần được xử lý kịp thời để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.

Khi nhập viện, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra cần thiết để đánh giá tình trạng của mẹ bầu và thai nhi. Nếu thai nhi khỏe mạnh và chưa có dấu hiệu chuyển dạ, mẹ bầu có thể được điều trị theo dõi. Mẹ bầu cũng cần báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như:

[key-takeaways title=””]

Vỡ ối có cần nhập viện ngay không? Đây là một tình huống khẩn cấp, do đó mẹ bầu cần bình tĩnh và đến bệnh viện ngay để được chăm sóc kịp thời.

[/key-takeaways]

Cách xử lý và điều trị khi bị vỡ ối

1. Cách xử lý khi có dấu hiệu vỡ ối

Khi nghi ngờ bị vỡ ối, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Thay quần lót và băng vệ sinh.
  • Gọi cho bác sĩ hoặc đi khám ngay lập tức.

2. Cách điều trị khi bị vỡ ối

Cách điều trị khi bị vỡ ối
Cách điều trị khi bị vỡ ối

Với bất kỳ trường hợp ối vỡ nào, cũng cần cân nhắc 2 yếu tố để đưa ra quyết định: có hay không có nhiễm trùng ối và tuổi thai hiện tại là bao nhiêu?

Đối với trường hợp vỡ ối sau 37 tuần: Khoảng 90% thai phụ sẽ bắt đầu quá trình chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ nếu ở giữa 37 và 40 tuần. Bác sĩ có thể kích thích chuyển dạ bằng các loại thuốc hoặc để quá trình chuyển dạ diễn ra tự nhiên.

Đối với trường hợp vỡ ối non (tức trước 37 tuần): Phương pháp điều trị phụ thuộc vào tuổi thai, sức khỏe của thai nhi và mức độ nghiêm trọng của tình trạng ở mẹ bầu.

[key-takeaways title=””]

Nói chung, có hai phương án chính điều trị chính: sanh non hoặc điều trị theo dõi. Điều trị theo dõi là một phương pháp trì hoãn quá trình chuyển dạ. Điều này bao gồm các biện pháp phòng tránh như nằm nghỉ ngơi, sử dụng thuốc và theo dõi thường xuyên để phát hiện nhiễm trùng hoặc thai nhi có dấu hiệu nguy cơ.

[/key-takeaways]

Đối với trường hợp vỡ ối sớm từ 34 đến 37 tuần: Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa nguy cơ sinh non và nguy cơ nhiễm trùng cùng với các vấn đề khác liên quan nếu tiếp tục thai kỳ. Nếu bác sĩ chỉ định bạn sinh non, họ có thể sắp xếp chăm sóc đặc biệt cho trẻ sau khi sinh non.

Đối với trường hợp vỡ ối sớm trước 34 tuần: Nguy cơ từ sự sinh non sớm là cao khi thai nhi chưa đầy 34 tuần. Bác sĩ sẽ giữ bạn ở viện nằm nghỉ, theo dõi và cố gắng giúp bạn kéo dài thai kỳ.

Các điều trị quan trọng trong giai đoạn này:

  • Corticosteroid để hỗ trợ phát triển phổi của thai nhi.
  • Kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng và kéo dài thai kỳ.
  • Thuốc chống cơn co thắt tử cung (tocolytics) để ngừng quá trình chuyển dạ.
  • Magiê sulfat để bảo vệ não của thai nhi.

Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ để phát hiện dấu hiệu của nhiễm trùng. Họ cũng sẽ theo dõi nhịp tim và sự chuyển động của thai nhi để đảm bảo trẻ được an toàn. Lý tưởng nhất, những phương pháp điều trị này giúp thai kỳ tiến triển ít nhất đến tuần thứ 34.

Quan trọng rằng nếu bạn đã mắc nhiễm trùng tại thời điểm vỡ ối hoặc phát triển nhiễm trùng sau đó, việc sinh non là cần thiết.

>> Xem thêm: Các phương pháp khởi phát chuyển dạ và những điều cần biết

Mẹ bầu cần theo dõi các dấu hiệu vỡ ối để có thể xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Nếu có nghi ngờ bất kỳ dấu hiệu vỡ ối nào, mẹ bầu cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn.

Categories
Mang thai 3 tháng giữa

Xét nghiệm NIPT là gì? 8 điều mẹ bầu cần nên biết

Để giúp mẹ hiểu rõ hơn về xét nghiệm NIPT là gì, dưới đây là các thông tin giúp giải đáp mọi thắc mắc của mẹ. 

1. Xét nghiệm NIPT là gì?

NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, không gây ảnh hưởng đến thai nhi (được thực hiện bằng cách phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu của thai phụ). 

Qua xét nghiệm NIPT này, bác sĩ có thể giúp mẹ phát hiện các rối loạn nhiễm sắc thể và xác định nguy cơ thai nhi sinh ra với một số bất thường di truyền nhất định (hay nói cách khác là tầm soát dị tật thai nhi). Từ đó, bác sĩ có những phương pháp chỉ định phù hợp tiếp theo. 

Xét nghiệm NIPT tuần thứ mấy là tốt nhất? Tùy thuộc vào các gói xét nghiệm NIPT mẹ lựa chọn, bác sĩ có thể chỉ định mẹ bầu xét nghiệm NIPT từ tuần thứ 10 của thai kỳ. Tại một số phòng xét nghiệm hiện nay cũng đã cho phép mẹ xét nghiệm NIPT sớm hơn, từ tuần thứ 9  của thai kỳ.

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm NIPT là một công cụ sàng lọc trước sinh quan trọng, có thể giúp mẹ hiểu rõ hơn về nguy cơ mắc các bất thường di truyền ở thai nhi. Tuy nhiên, xét nghiệm NIPT cũng có những hạn chế nhất định, như có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả (*). 

[/key-takeaways]

(*) Kết quả dương tính giả là kết quả xét nghiệm cho thấy thai nhi có nguy cơ mắc bất thường di truyền, nhưng thực tế thai nhi khỏe mạnh. Kết quả âm tính giả là kết quả xét nghiệm cho thấy thai nhi không có nguy cơ mắc bất thường di truyền, nhưng thực tế thai nhi có bất thường.

>> Xem thêm: Tổng hợp các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi quan trọng khi mang thai

2. Ưu và nhược điểm của xét nghiệm NIPT

Khi tìm hiểu xét nghiệm NIPT là gì, mẹ chắc chắn sẽ cân nhắc đến ưu cũng như nhược điểm của xét nghiệm NIPT nhằm quyết định có nên thực hiện xét nghiệm này không.

Ưu điểm:

  • Xét nghiệm NIPT là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, không gây đau đớn cho thai phụ, chỉ 1 lần thu máu của mẹ
  • Xét nghiệm NIPT có độ chính xác cao, lên đến 99%.
  • Xét nghiệm NIPT có thể phát hiện các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Can thiệp kịp thời và điều trị hiệu quả cho trẻ sau sinh, hoặc có phương án quản lý thai kỳ tốt hơn

Nhược điểm:

  • Xét nghiệm NIPT có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả.
  • Xét nghiệm NIPT có chi phí cao hơn so với các xét nghiệm sàng lọc trước sinh khác.

3. Xét nghiệm NIPT như thế nào?

Mẹ biết quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT để hiểu hơn về xét nghiệm NIPT là gì
Mẹ biết quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT sẽ hiểu hơn về xét nghiệm NIPT là gì

Với các quy trình xét nghiệm NIPT đơn giản dưới đây, mẹ sẽ có câu trả lời xét nghiệm NIPT như thế nào.

  • Bước 1: Bác sĩ chuyên khoa sản khám và tư vấn gói xét nghiệm phù hợp tùy theo tình trạng sức khỏe của thai phụ và thai nhi hoặc cũng có thể bác sĩ đưa ra những tư vấn phù hợp với nhu cầu của thai phụ.
  • Bước 2: Bác sĩ tiến hành lấy máu của mẹ và gửi về trung tâm xét nghiệm.
  • Bước 3: Các chuyên gia xét nghiệm thực hiện phân tích và giải trình tự ADN ngoại bào.
  • Bước 4: Trả kết quả sau khoảng tầm 5 – 14 ngày (thông thường là 7 ngày).
  • Bước 5: Tùy thuộc theo kết quả trên phiếu xét nghiệm, bác sĩ sẽ tư vấn cho mẹ các bước nên làm tiếp theo.

Một số lưu ý cho mẹ bầu khi thực hiện xét nghiệm NIPT:

  • Mẹ có thể đến các bệnh viện, phòng khám tư nhân hoặc các trung tâm xét nghiệm uy tín để được tư vấn về các gói xét nghiệm NIPT.
  • Trước khi quyết định thực hiện xét nghiệm NIPT, mẹ nên trao đổi với bác sĩ về các lợi ích, rủi ro và chi phí của xét nghiệm.
  • Nếu có kết quả xét nghiệm NIPT trả lời thai nhi có nguy cơ cao với một bất thường nào đó, mẹ nên giữ bình tĩnh và tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.

>> Xem thêm: Chi phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh hết bao nhiêu tiền?

4. Xét nghiệm NIPT biết được những gì?

Mẹ sẽ khó mà hiểu xét nghiệm NIPT là gì nếu bỏ qua thông tin xét nghiệm NIPT biết được những gì. Đây là xét nghiệm được sử dụng để phát hiện các rối loạn nhiễm sắc thể của thai nhi, tầm soát dị tật thai nhi sớm. 

Thông thường nhất, xét nghiệm NIPT có thể giúp xác định các nguy cơ mắc các rối loạn ở thai nhi như:

  • Tam nhiễm sắc thể 21 (Hội chứng Down): Thai nhi có thêm một nhiễm sắc thể 21 
  • Tam nhiễm sắc thể 18 (Hội chứng Edwards): Thai nhi có thêm một nhiễm sắc thể 18 
  • Tam nhiễm sắc thể 13 (Hội chứng Patau): Thai nhi có thêm một nhiễm sắc thể 13 
  • Lệch bội nhiễm sắc thể giới tính (monoX, XXY, XXX, XYY, XXXY): Có thừa hoặc thiếu nhiễm sắc thể X hoặc Y

Độ nhạy của xét nghiệm NIPT cho tam nhiễm sắc thể 21, 18 và 13 lên đến 99%, nghĩa là trong 100 ca bệnh sẽ có 1 ca bị bỏ sót.

Xét nghiệm NIPT là gì? Xét nghiệm NIPT biết được những gì?
Xét nghiệm NIPT là gì? Xét nghiệm NIPT biết được những gì?

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm NIPT biết được những gì nữa? Phương pháp xét nghiệm NIPT còn cho biết giới tính của thai nhi. Tuy nhiên, việc xác định giới tính thai nhi không được bộ Y Tế cho phép tại Việt Nam. Để biết thêm về cách đọc kết quả NIPT biết con trai hay con gái, bạn hãy đăng ký làm thành viên của website MarryBaby và đón đọc lời giải đáp tại đây.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Đoán giới tính thai nhi qua nhịp tim, lời đồn có “linh ứng”

5. Xét nghiệm NIPT là gì? Có các gói xét nghiệm NIPT nào? 

Hiện nay, có nhiều gói xét nghiệm NIPT khác nhau, tùy thuộc vào mức độ chi tiết mà mẹ bầu mong muốn. Một số gói xét nghiệm NIPT phổ biến bao gồm:

Gói xét nghiệm NIPT cơ bản: Phát hiện các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể của thai nhi, bao gồm:

  • Hội chứng Down (trisomy 21)
  • Hội chứng Edwards (trisomy 18)
  • Hội chứng Patau (trisomy 13)

Gói xét nghiệm NIPT chuyên sâu: Phát hiện các bất thường về số lượng, cấu trúc nhiễm sắc thể và các bệnh di truyền hiếm gặp của thai nhi, bao gồm:

  • Các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể nêu trên
  • Các bệnh di truyền hiếm gặp, chẳng hạn như: Thiếu máu hồng cầu hình liềm, Hội chứng Turner, Hội chứng Klinefelter…
Có lẽ bạn sẽ rất thắc mắc các gói xét nghiệm NIPT khi tìm hiểu xét nghiệm NIPT là gì
Có lẽ bạn sẽ rất thắc mắc các gói xét nghiệm NIPT khi tìm hiểu xét nghiệm NIPT là gì

Tại Việt Nam, các gói xét nghiệm NIPT của công ty Gene Solutions được nhiều bác sĩ ưu tiên lựa chọn. Dưới đây là các gói xét nghiệm NIPT của công ty Gene Solutions để mẹ có thể tham khảo lựa chọn:

Tên các gói xét nghiệm NIPT triSure Procare triSure triSure9.5 triSure3 triSure
Hội chứng Down – Edwards – Patau (T21 – T18 – T13)
Hội chứng Turner (Đơn nhiễm sắc thể XO) Không
Hội chứng Triple X (XXX) và hội chứng Klinefelter (XXY) Không Không
Bất thường về số lượng NST khác 1-12, 14-17, 19-20, 22 Không Không Không
9 bệnh di truyền lặn phổ biến ở người Việt (thực hiện trên DNA của thai phụ hoàn toàn miễn phí) Không Không
25 bệnh di truyền trội đơn gen Không Không Không Không

[key-takeaways title=””]

Mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về gói xét nghiệm NIPT phù hợp với nhu cầu của mình. Thông thường, bác sĩ có thể tư vấn mẹ thực hiện gói triSure9.5 vì vừa kinh tế, vừa phát hiện được những bệnh phổ biến ở thai nhi. 

[/key-takeaways]

6. Những ai nên thực hiện xét nghiệm NIPT?

Xét nghiệm NIPT là gì? Những ai nên thực hiện xét nghiệm NIPT?
Xét nghiệm NIPT là gì? Những ai nên thực hiện xét nghiệm NIPT?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), xét nghiệm NIPT có thể được xem xét cho tất cả phụ nữ mang thai, đặc biệt là các trường hợp sau:

>> Xem thêm: Thử máu biết trai hay gái liệu có chính xác không?

7. Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu?

Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu?
Xét nghiệm NIPT là gì giá bao nhiêu?

Giá xét nghiệm NIPT phụ thuộc vào gói xét nghiệm mà thai phụ lựa chọn. Giá xét nghiệm NIPT có thể dao động từ 3-15 triệu đồng tùy thuộc vào các gói NIPT hay cơ sở thực hiện xét nghiệm mẹ chọn. Vậy xét nghiệm NIPT bao lâu có kết quả? Mẹ theo dõi phần tiếp theo nhé. 

>> Xem thêm: Giá xét nghiệm NIPT cho mẹ bầu thắc mắc

8. Xét nghiệm NIPT bao lâu có kết quả?

Thông thường, kết quả xét nghiệm NIPT sẽ được trả trong vòng 5-14 ngày làm việc, kể từ ngày lấy mẫu máu. Tuy nhiên, thời gian trả kết quả xét nghiệm NIPT có thể thay đổi tùy thuộc vào phòng xét nghiệm thực hiện. Một số phòng xét nghiệm có thể trả kết quả xét nghiệm sớm hơn, trong vòng 5-7 ngày làm việc.

Xét nghiệm NIPT là một công cụ sàng lọc trước sinh quan trọng, có thể giúp mẹ hiểu rõ hơn về nguy cơ mắc các bất thường di truyền ở thai nhi. Xét nghiệm NIPT có độ chính xác cao, không xâm lấn và có thể được thực hiện từ tuần thứ 10 của thai kỳ.

Tuy nhiên, xét nghiệm NIPT cũng có những hạn chế nhất định, như có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả. Do đó, nếu kết quả xét nghiệm NIPT bất thường, thai phụ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

5 tác dụng của sữa đậu nành với phụ nữ và những giải đáp liên quan đến đậu nành

Có rất nhiều ý kiến trái chiều về tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ. Thức uống bổ dưỡng này thậm chí còn bị mang tiếng xấu là gây vô sinh, làm trầm trọng bệnh ung thư…

Hiểu đúng về tác dụng của sữa đậu nành với phụ nữ, những câu hỏi xoanh quanh về đậu nành đối với sức khỏe của con người sẽ giúp bạn sử dụng thức uống này cách khoa học.

Tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ

Phụ nữ uống sữa đậu nành có tốt không? Đậu nành cũng như các sản phẩm từ đậu nành như sữa, đậu phụ và tàu hũ ky cung cấp nhiều protein thực vật và dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Chính vì vậy, chúng được xem là những thực phẩm quen thuộc trong đời sống hằng ngày.

Dưới đây là 5 tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ, bạn tham khảo nhé.

1. Ức chế các tế bào phát triển giới hạn có liên quan đến ung thư

Genistein có trong đậu nành là một dạng flavonoid có cấu tạo phân tử gần giống với estrogen của cơ thể, đồng thời chúng cũng có khả năng kết hợp với các estrogen nội sinh.

Genistein có khả năng hạn chế quá trình hình thành mạch máu mới (antiangiogenic), ức chế các tế bào phát triển vô giới hạn có liên quan đến ung thư và có khả năng ức chế hoạt tính của một số thành phần tham gia điều khiển quá trình phân chia và sống sót của tế bào.

Đến nay qua những bằng chứng cùng những lợi ích to lớn mà Genistein mang lại cho phụ nữ, rất nhiều chuyên gia hàng đầu về sản phụ khoa và sức khỏe nữ giới khuyên phụ nữ nên bổ sung estrogen tự nhiên như Genistein khi bước qua tuổi 30. Bên cạnh đó phụ nữ khi bước sang tuổi 35 ngoài việc bổ sung estrogen tự nhiên cũng nên thực hiện lối sống lành mạnh, dinh dưỡng hợp lý và giữ cho đời sống tinh thần thoải mái, lạc quan.

2. Ngăn ngừa bệnh tim mạch

Tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ không chỉ dừng lại ở đó. Việc tiêu thụ đậu nành còn được cho là có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh tim mạch bằng cách giảm cholesterol và cải thiện huyết áp, ngăn ngừa ung thư hoặc tiểu đường.

3. Kiểm soát các triệu chứng tiền và hậu mãn kinh

tác dụng của sữa đậu nành giúp kiểm soát các triệu chứng tiền và hậu mãn kinh
Phụ nữ uống sữa đậu nành có tốt không? Tốt vì hỗ trợ kiểm soát triệu chứng tiền mãn kinh và mãn kinh

Khoa Y học Lâm sàng và Thực nghiệm, Đại học Messina, Ý công bố năm khẳng định “Trong những thập kỷ qua, genistein đã được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế cho các triệu chứng mãn kinh. Theo các tác động được báo cáo về lão hóa da, đậu nành có thể được coi là một phương pháp điều trị thay thế hiệu quả cho thời kỳ mãn kinh.

4. Tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ: Giúp chống oxy hóa

Nhiều thành phần của nó còn cho thấy hoạt động chống oxy hóa. Người ta ghi nhận khoảng 4 khẩu phần thực phẩm đậu nành hàng ngày kết hợp với chế độ ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol có thể làm giảm cholesterol LDL (có hại) khoảng 3 đến 4%.

5. Sữa đậu nành giúp hỗ trợ sức khỏe xương khớp

Cũng trong năm 2017 Khoa Y học Lâm sàng và Thực nghiệm, Đại học Messina, 98100 Messina, Ý khẳng định sử dụng Genistein kết hợp với bổ sung canxi và vitamin D3 đã chứng minh hiệu quả làm tăng mật độ loãng xương ở xương đùi so với giả dược trong 2 năm ở nhóm bệnh nhân bị loãng xương.

Như vậy, tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ đã phần nào được giải đáp. Thực tế sẽ có nhiều câu hỏi xoay quanh về loại thực phẩm này, chúng ta hãy tiếp tục tìm hiểu nhé!

Dùng đậu nành nhiều có bị ung thư vú không?

Nhiều người bỏ qua tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ khi có lời đồn cho rằng dùng đậu nành nhiều sẽ bị ung thư vú.

Nghiên cứu quần thể cho thấy nhóm những người ăn nhiều đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành có tỷ lệ mắc các bệnh ung thư vú, ung thư tử cung (ở nữ giới), ung thư tiền liệt tuyến (nam giới), ung thư trực tràng thấp hơn so với nhóm không ăn hoặc ăn ít đậu nành. 

Các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm cho thấy genistein và một số isoflavone có khả năng hạn chế sự phát triển của các loại ung thư nói trên khi cơ thể được tiếp xúc sớm với những chất này. 

Tuy nhiên, những chất này có khả năng làm tăng nguy cơ bị bệnh khi phải thu nhận chúng trong giai đoạn bào thai (qua hệ tuần hoàn của mẹ) hoặc ở những cá thể trưởng thành nhưng có nồng độ estrogen trong máu thấp.

Về nguyên nhân gây ung thư vú, thực phẩm đậu nành không được kết luận là có tác động đáng kể (về mặt thống kê), nhưng nghiên cứu cho thấy một số mối tương quan giữa hoạt động chụp nhũ ảnh và việc tiêu thụ đậu nành. Dù vậy, vẫn chưa đủ dữ liệu để khẳng định những kết luận trên là điều chính xác.

Dùng đậu nành nhiều có bị ung thư vú không?

Đậu nành có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ không?

Theo một số nghiên cứu, khả năng sinh sản của phụ nữ thực sự có thể được hưởng lợi từ việc tiêu thụ thực phẩm từ đậu nành. Đây cũng chính là một tác dụng của sữa đậu nành đối với phụ nữ. 

Hiện nay, có rất nhiều nỗi sợ hãi đang xoay quanh đậu nành trong chế độ ăn uống, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh và những người sống sót sau ung thư. Từ góc độ rộng hơn, nỗi sợ hãi về thực phẩm không bao giờ là điều mà các chuyên gia dinh dưỡng muốn đề cập. Tất cả các loại thực phẩm đều nên có mặt với một lượng vừa phải trong chế độ ăn uống bình thường của mỗi chúng ta.

>> Xem thêm: Sữa đậu nành có gây vô sinh không

Uống sữa đậu nành có ảnh hưởng đến kinh nguyệt không?

Isoflavone có trong đậu nành lại có sức thu hút, là các hợp chất không steroid có cấu trúc hóa học tương tự như estrogen nội sinh, được gọi là phytoestrogen. Isoflavone thể hiện một số đặc tính sinh học, hoạt động như chất điều hòa hoạt động estrogen ở mô chọn lọc. Hơn nữa, isoflavone đóng vai trò là chất điều biến thụ thể estrogen chọn lọc (SERM) và cả hoạt động chống oxy hóa, một đặc tính chung giữa các polyphenol, có khả năng giảm thiểu sự dư thừa estrogen nội sinh, thông qua sự cạnh tranh với các thụ thể estrogen hoặc bằng cách kích hoạt các thụ thể khi có nồng độ estrogen nội sinh thấp.

Uống sữa đậu nành có ảnh hưởng đến kinh nguyệt không? Câu trả lời là đậu nành và các thành phần của nó dường như không ảnh hưởng lâm sàng đến chu kỳ kinh nguyệt ở người phụ nữ khỏe mạnh.

>> Xem thêm: Uống nước ngải cứu điều hòa kinh nguyệt: Nên hay không?

Phụ nữ bị tuyến giáp có nên uống sữa đậu nành?

Mặc dù đã có nhiều ý kiến lo ngại rằng việc tiêu thụ nhiều đậu nành sẽ có nhiều rủi ro đối với nam giới và những người mắc bệnh tuyến giáp, nhưng các nghiên cứu đã cho thấy điều này không đúng. Vì vậy, hãy xem thực phẩm đậu nành như một phần của chế độ ăn uống bình thường sẽ có lợi hơn là có hại.

Sữa đậu nành có gây hại cho đàn ông và trẻ nhỏ?

Bên cạnh tìm hiểu tác dụng của sữa đậu nành với phụ nữ, có lẽ bạn cũng muốn biết liệu thức uống này có gây hại cho chồng hay con của mình không nếu đã lập gia đình.

1. Sữa đậu nành giúp làm giảm nguy cơ bệnh tiền liệt tuyến

Đậu nành có thể mang lại lợi ích chống viêm tích cực chủ yếu nhờ axit béo Omega 3 và Omega 6. Sữa đậu nành là một nguồn giàu phytoestrogen, một hormone thực vật ức chế sự sản xuất testosterone ở nam giới.

Nồng độ testosterone thấp có thể giảm đáng kể nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người đàn ông thường xuyên ăn đậu nành ít có khả năng phát triển phì đại tuyến tiền liệt hoặc ung thư tuyến tiền liệt.   

2. Lưu ý khi dùng với trẻ nhỏ

Các nghiên cứu cũng cho thấy việc sử dụng sữa đậu nành cho trẻ sơ sinh khỏe mạnh, đủ tháng dường như không có hại. Thông tin từ Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ đã công bố: trong công thức của các thực phẩm bổ sung dành cho trẻ sơ sinh đều chứa protein đậu nành và an toàn cho trẻ sinh đủ tháng tuổi. Tuy nhiên, sữa đậu nành dành cho trẻ sơ sinh có thể gây hại cho trẻ sinh non và tốt nhất nên tránh dùng.

Dị ứng đậu nành có thể xảy ra ở một số trẻ do phản ứng với protein đậu nành khiến hệ thống miễn dịch phản ứng bất thường. Dị ứng đậu nành là tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ như: ngứa, cảm giác ngứa ran ở miệng và môi, da ửng đỏ, buồn nôn, bệnh tiêu chảy, thở khò khè và khó thở, phát ban…

Không phải tất cả các sản phẩm đậu nành đều gây ra phản ứng. Trên thực tế, nhiều người bị dị ứng với đậu nành có thể ăn lecithin đậu nành, dầu đậu nành và một số thực phẩm đậu nành lên men một cách an toàn vì chúng ít gây dị ứng hơn so với những thực phẩm chứa đậu nành sống.

Sử dụng đậu nành đúng cách và an toàn cho sức khỏe

Để nhận được những tác dụng của sữa đậu nành với phụ nữ, bạn nên biết cách dùng thức uống này sao cho an toàn.

1. Cách sử dụng đậu nành an toàn

Phụ nữ uống sữa đậu nành mỗi ngày có tốt không? Sẽ tốt nếu dùng ở liều lượng vừa phải
Phụ nữ uống sữa đậu nành mỗi ngày có tốt không? Sẽ tốt nếu dùng ở liều lượng vừa phải

Phụ nữ uống sữa đậu nành mỗi ngày có tốt không? Tuy rằng đậu nành không là nguyên nhân gây vô sinh nhưng bạn không nên dùng hơn 50g protein đậu nành mỗi ngày để không ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của bản thân.

Bạn có thể sử dụng đậu nành ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày nhưng không nên dùng quá 50g protein đậu nành tương ứng khoảng 150-160g đậu trong ngày. Riêng với sữa đậu nành thì lời khuyên là nên dùng vào buổi sáng để có thể tiêu hóa tốt hơn.

2. Một số lưu ý khi dùng sữa đậu nành

  • Hạn chế đun nấu lâu đậu nành trong nồi nhôm với nhiệt độ cao: Hâm, nấu đậu nành trong nồi nhôm với nhiệt độ cao sẽ khiến phân tử nhôm đi vào trong sữa có thể gây hại cho sức khỏe.
  • Không nên mua đậu nành ở cơ sở không uy tín: các sản phẩm  Đ  đậu nành được bán trên thị trường thường có  thể chứa chất carageenan – một chất gây rối loạn tiêu hóa và làm tăng phản ứng viêm cũng như tăng khả năng gây ung thư.
  • Không dùng đậu nành quá hạn sử dụng do tăng khả năng nhiễm sâu mọt và côn trùng gây hại.

>> Xem thêm: Uống sữa đậu nành có bị vô sinh không hay chỉ là lời đồn đoán?

Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng của sữa đậu nành với phụ nữ. Thay vì nói không với thức uống bổ dưỡng này, bạn hãy sử dụng chúng một cách khoa học để nhận được những lợi ích sức khỏe. 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bác sĩ giải đáp: Túi noãn hoàng là gì mà mẹ bầu cần nên biết?

Vậy túi noãn hoàng là gì? Ý nghĩa của nó như thế nào? Bác sĩ Hoàng Công Hải sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

Túi noãn hoàng là gì? 

Túi noãn hoàng hay còn gọi là túi Yolksac, là một cấu trúc màng nhỏ bên ngoài phôi với nhiều chức năng khác nhau trong quá trình phát triển của phôi. 

Mặc dù ở người không có noãn hoàng, nhưng túi noãn hoàng lại có vai trò sinh học quan trọng trong sự hình thành và phát triển phôi thai như tạo máu nguyên thủy, sản xuất tế bào mầm, hay hình thành hệ cơ quan như: phổi, bang quang, ruột… Vì vậy, túi noãn hoàng là một cấu trúc quan trọng trong thai kỳ.

Túi noãn hoàng cũng được sử dụng để tiên lượng sự phát triển của phôi thai trong những tuần đầu sau khi thụ tinh.

túi noãn hoàng là gì
Hình ảnh túi noãn hoàng

Hình ảnh túi noãn hoàng trên siêu âm 

Mặc dù được hình thành từ tuần 2, nhưng túi noãn hoàng thường được quan sát thấy trên hình ảnh siêu âm lúc thai nhi 3-5 tuần sau khi thụ tinh (tương đương thai khoảng 5-7 tuần tuổi). Hình ảnh trên siêu âm là túi trống âm tròn nhỏ nằm cạnh phôi thai trong một túi trống âm lớn hơn (túi thai)

túi noãn hoàng là gì? Hình ảnh túi noãn hoàng trên siêu âm
Hình ảnh túi noãn hoàng, phôi thai và túi ối trên siêu âm thai 6 tuần

Kích thước túi noãn hoàng theo tuổi thai 

1. Kích thước túi noãn hoàng bất thường có sao không? 

Túi noãn hoàng có kích thước khoảng 3-6mm và thường có hình tròn đều. Hình dạng bất thường của túi noãn hoàng như: méo mó hoặc kích thước bất thường (nhỏ hơn 3mm hoặc lớn hơn 6mm) có liên quan đến sảy thai tự nhiên. Mặc dù vậy, không phải trường hợp nào có bất thường đều sảy thai. Khoảng 10% trường hợp túi noãn hoàng có kích thước lớn hơn bình thường và 50% trường hợp có hình dạng méo mó, có thai phát triển bình thường.

Do đó, mẹ bầu cần khám thai ít nhất 1 lần ngay sau khi phát hiện có thai để bác sĩ có thể thăm khám và theo dõi sức khỏe phôi thai ngay từ những tuần đầu tiên.

>> Xem thêm: Lịch khám thai định kỳ chuẩn cho mẹ bầu trong suốt thai kỳ

2. Thai 6 tuần chưa có túi noãn hoàng có sao không ? 

Túi noãn hoàng hình thành từ tuần 2 sau khi thụ tinh và quan sát thấy trên siêu âm từ tuần 3-5 sau thụ tinh (tương đương thai 5-7 tuần tuổi), và biến mất vào cuối tam cá nguyệt đầu tiên (khoảng 14 tuần tuổi). Vì vậy, thai nhi 6 tuần tuổi chưa quan sát thấy túi noãn hoàng trên siêu âm là bình thường.

Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ theo dõi cho bạn thêm 1-2 tuần tiếp theo, cùng các dấu hiệu khác như phôi thai, kích thước túi thai, tim thai,… để đưa ra kết luận về sức khỏe thai nhi.

>> Xem thêm: Hình ảnh thai 6 tuần: Sự phát triển mẹ cần biết để dưỡng thai tốt hơn

Một số câu hỏi thường gặp về túi noãn hoàng

Một số câu hỏi thường gặp về túi noãn hoàng

1. Có túi noãn hoàng thì bao lâu có phôi thai ?

Trên siêu âm, túi noãn hoàng là cấu trúc quan sát được sớm nhất (5-7 tuần tuổi). Sau khi xuất hiện túi noãn hoàng khoảng 1-1,5 tuần, sẽ xuất hiện phôi thai trên hình ảnh siêu âm. Phôi thai lúc đó là một cấu trúc nhỏ khoảng 1-2mm nằm ở ngoại vi túi noãn hoàng, tạo nên hình ảnh chiếc nhẫn trên siêu âm.

2. Có túi noãn hoàng thì bao lâu có tim thai ?

Tim thai thường xuất hiện cùng lúc với phôi thai, khoảng 6-7 tuần tuổi, khi phôi thai có kích thước > 2mm. Tuy nhiên khoảng 50% chưa quan sát được tim thai khi thai 2-4mm. Vì vậy, trong một vài trường hợp, tim thai có thể xuất hiện muộn hơn 1 tuần.  

Siêu âm thai quý I là một thủ thuật khó, đòi hỏi bác sĩ có kinh nghiệm, máy móc hiện đại và bệnh nhân hợp tác. Vì vậy, trong những trường hợp chưa rõ hình ảnh về phôi thai hay tim thai, mẹ bầu cần khám lại thêm 1-2 tuần tiếp theo. Bác sĩ sẽ theo dõi sự phát triển của phôi thai, sự hình thành tim thai và kích thước túi thai, túi noãn hoàng để chẩn đoán và tiên lượng các bất thường của thai trong quý đầu tiên.

Qua bài viết trên, bác sĩ hy vọng mẹ bầu đã hiểu được túi noãn hoàng là gì cùng sự hình thành và ý nghĩa của túi noãn hoàng. Mẹ bầu hãy khám thai theo đúng lịch bác sĩ chỉ định để luôn có một thai kỳ khỏe mạnh nhé.

Categories
Giai đoạn hậu sản Sau khi sinh

Giải đáp câu hỏi: Mẹ bỉm đang cho con bú có phun môi được không?

Phun môi là một trong những dịch vụ được mẹ bỉm yêu thích bởi vừa tiết kiệm thời gian, vừa giúp cho đôi môi luôn hồng hào và tươi trẻ. Vậy đang cho con bú có phun môi được không? Cùng Marry Baby tham khảo thông tin qua bài viết này nhé!

Phun môi là gì?

Để biết mẹ cho con bú có phun môi được không, mẹ cần biết phun môi là gì.

Phun môi là kỹ thuật sử dụng bút phun thêu có sử dụng đầu kim siêu nhỏ để tác động trực tiếp lên môi để tạo màu môi.

Hiện nay, các loại công nghệ phun môi rất đa dạng gồm: phun môi Collagen, phun môi pha lê, phun môi Candy Lips… Không chỉ sử dụng các loại mực thông thường, dịch vụ phun môi ngày nay vừa bền màu, vừa bổ sung các dưỡng chất, giúp môi luôn hồng hào và mềm mại. Vậy mẹ bỉm đang cho con bú có phun môi được không? Đáp án rõ ràng sẽ nằm ở phần tiếp theo của bài viết.

Cho con bú có phun môi được không?

cho con bú có phun môi được không
Cho con bú có phun môi được không?

Mẹ đang cho con bú có phun môi được không? Đây là câu hỏi được nhiều mẹ bỉm yêu thắc mắc nhất. Bởi đây là giai đoạn nhạy cảm và mọi ảnh hưởng đến mẹ cũng sẽ tác động đến bé qua sữa mẹ.

Nhiều mẹ cho rằng phun môi không ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ, thời gian phục hồi sau phun môi cũng nhanh do công nghệ hiện đại. Do đó, phun môi khi đang cho con bú là bình thường.

Tuy nhiên, đáp án cho câu hỏi mẹ đang cho con bú có phun môi được không là không nên nhé mẹ.

Mực phun môi có thể chứa các chất độc như thủy ngân, chì. Vì vậy, khi mực xăm tiếp xúc cơ thể sẽ làm giảm chất lượng sữa, ảnh hưởng quá trình phát triển của trẻ. Vì vậy, mẹ đang cho con bú không nên phun môi nhé. 

Khi nào phun môi được sau sinh? 

Nếu đã biết câu trả lời cho câu hỏi mẹ bỉm đang cho con bú có phun môi được không thì có lẽ mẹ sẽ muốn biết khi nào phun môi phù hợp nhất. 

Theo chia sẻ từ chuyên gia, bất cứ thủ thuật cải thiện nhan sắc sau sinh nào cũng nên chờ qua ít nhất 6 tháng, bởi lúc này sức khỏe của mẹ đã thật sự ổn định. Hoặc mẹ có thể chờ cho đến khi bé cai sữa để đảm bảo cho sự phát triển của bé. Đồng thờ, cơ thể mẹ cũng đã sẵn sàng cho hành trình làm đẹp.

Tóm lại, mẹ đang cho con bú có phun môi được không thì câu trả lời là không nên.

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Mách mẹ cách se khít vùng kín sau sinh tại nhà cực hiệu quả

Cách tự nhiên làm hồng môi sau sinh 

Nếu đang cho con bú không phun môi được thì có cách nào làm hồng môi tự nhiên không? Trường hợp các mẹ vừa mới sinh con nhưng vẫn muốn sở hữu làn môi hồng thì có thể áp dụng cách làm son dưỡng môi sau:

1. Đắp củ dền lên môi

Củ dền là thực phẩm chứa hàm lượng vitamin A, B, C cao. Tác dụng chính của củ dền là vừa làm hồng môi, vừa giảm thâm hiệu quả vì nó hoàn toàn lành tính và không gây bất kì tác dụng phụ nào cho mẹ.

Bạn có thể cắt lát củ dền hoặc ép lấy nước, sau đó thoa lên môi và để khô tự nhiên, một tuần có thể thoa từ 3 – 5 lần. Nếu mẹ bỉm vẫn đang thắc mắc cho con bú có phun môi được không thì hãy thử ngay cách này nhé, sẽ yên tâm hơn đấy. 

Nếu cho con bú không được phun môi, có cách nào làm hồng môi tự nhiên không

2. Dùng dầu olive và nước chanh

Mẹ cho con bú có phun môi được không? Câu trả lời là không. Vậy tại sao mẹ không thử dùng dầu olive và nước cốt chanh? Đây chính là bộ đôi hoàn hảo trong việc làm da trở nên hồng hào và mềm mại tự nhiên.

Cách làm rất đơn giản chỉ với 2 thìa dầu olive với 1 thìa nước cốt chanh, dùng bông gòn thấm lên môi và để khô tự nhiên, sau đó rửa lại bằng nước ấm, thực hiện từ 1 – 2 tháng để đạt kết quả như mong muốn. 

 

3. Sử dụng mặt nạ môi cà rốt 

Cà rốt là loại củ “đốn tim” biết bao chị em bởi độ lành tính, giàu vitamin A và có hiệu quả cải thiện đáng kể cho da và môi. Chất xơ và kali trong cà rốt còn có tác dụng giảm thiếu sản sinh melanin – chất khiến da môi bị xỉn màu, nứt nẻ. 

Tương tự, mẹ có thể cắt lát hoặc xay thành nước cốt, sau đó thoa lên môi và để khô tự nhiên trong 15 phút. Cuối cùng, rửa lại bằng nước sạch, duy trì giải pháp này từ 1 – 2 tháng để đạt được kết quả tốt nhất.

[inline_article id=293365]

Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi: “Mẹ đang cho con bú có phun môi được không?”. Những tác động vật lý của quá trình phun môi sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sữa cũng như sự phát triển của bé. Thế nhưng, mẹ chẳng cần phải lo lắng nhiều vì có vô số cách để làm làn môi mẹ cải thiện độ hồng hào, tươi tắn. Mẹ hãy áp dụng thử nhé!