Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc trẻ

Trẻ sinh mổ có nguy cơ tiêu hóa kém: Đâu là cách để tăng cường tiêu hóa cho con?

Tuy nhiên, hệ vi sinh vật giai đoạn đầu đời sẽ phụ thuộc vào phương thức sinh nở [3]. Nghiên cứu cho thấy các chủng vi khuẩn có trong hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sinh mổ sẽ có sự khác biệt so với trẻ sinh thường [2]. Cụ thể, hệ vi sinh đường ruột của trẻ sinh mổ có thể thiếu đi các chủng vi khuẩn có ở đường ruột của trẻ khỏe mạnh, đồng thời tỷ lệ hại khuẩn cũng cao hơn [4], [5]. Khi sự cân bằng bị phá vỡ, các hại khuẩn có thể gây ra các bệnh tiêu hóa [6]. Vậy mẹ nên làm gì để tăng lợi khuẩn cho trẻ sinh mổ tiêu hóa kém?

Trẻ sinh mổ nguy cơ tiêu hóa kém do khác biệt về hệ vi sinh đường ruột so với bé sinh thường
Hệ vi sinh vật đường ruột là quần thể vi sinh vật sống trong hệ tiêu hóa con người, bao gồm cả lợi khuẩn và hại khuẩn. Ước tính có khoảng 100 nghìn tỷ vi sinh vật, bao gồm khoảng 1.000 loài vi khuẩn khác nhau [6]. Để có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hệ vi sinh đường ruột phải đạt tỷ lệ cân bằng với khoảng 85% vi khuẩn có lợi và 15% vi khuẩn có hại. Việc được giữ ở mức cân bằng này sẽ [6]:

  • Đảm bảo hoạt động chức năng tiêu hóa và nhu động ruột
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể
  • Tổng hợp, sản xuất một số vitamin như vitamin B12 và vitamin K
  • Phá vỡ các hợp chất có hại trong thực phẩm hoặc ngăn thành phần gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh thì không phải lúc nào sự cân bằng giữa lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột cũng được đảm bảo. Khi nghiên cứu về việc phương thức sinh có ảnh hưởng đến sức khỏe của bé không, các báo cáo cho thấy hệ vi sinh vật của trẻ sinh mổ có sự thay đổi và khác biệt so với trẻ sinh thường [4]. Bởi khi sinh thường, em bé được tiếp xúc với các lợi khuẩn có trong âm đạo của mẹ, giúp trẻ có được hệ vi khuẩn tương tự như hệ vi khuẩn của mẹ nhằm phát triển miễn dịch và cân bằng đường ruột [7], [8]. 

So với sự “giàu có” về lợi khuẩn đường ruột như trẻ sinh thường, hệ vi sinh đường ruột trẻ sinh mổ được xác định là kém đa dạng và “nghèo” hơn và đặc điểm này kéo dài đến khoảng 6 tháng đầu đời [7]. Thêm vào đó, trẻ sinh mổ cũng thiếu đi các chủng vi khuẩn có ở đường ruột của trẻ khỏe mạnh, chẳng hạn như Bacteroides [4]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [5]. Điều này làm cho hệ vi sinh đường ruột phát triển theo hướng bất lợi và khiến trẻ sinh mổ có nguy cơ gặp nhiều vấn đề tiêu hóa hơn.

Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ sinh mổ – Các vấn đề tiêu hóa nào có thể xảy ra?

bệnh tiêu hóa

Trẻ sinh mổ có nhiều nguy cơ mắc hầu hết các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng tiêu hóa [7], rối loạn chức năng tiêu hóa [13]. Trong đó, một số vấn đề điển hình là:

  • Viêm dạ dày ruột [9]: Bệnh do virus gây ra khiến trẻ đau bụng, có thể gây tiêu chảy và nôn mửa [10]
  • Tiêu chảy [11]: Tình trạng mà trẻ đi tiêu thường xuyên, có thể trên 3 lần/ ngày với phân lỏng hơn so với bình thường[12].
  • Táo bón [13]: Tình trạng này khiến trẻ đi tiêu ít hơn, phân chuyển từ mềm lỏng sang dạng viên sỏi cứng, khô. Trẻ phải rặn nhiều hơn khi đi tiêu, có thể bị sưng cứng bụng. [14].
  • Trào ngược dạ dày thực quản [13]: Đây là hiện tượng thức ăn từ dạ dày trào ngược trở lại dạ dày khiến trẻ nôn trớ, ọc sữa, có thể kèm theo cáu kỉnh chán ăn [15]

Cách giúp bé sơ sinh tiêu hóa tốt: Làm sao để tăng lợi khuẩn, giảm lượng hại khuẩn?

Mặc dù hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% bé sinh thường nhưng mẹ cũng đừng quá lo [5]. Bởi nếu chăm sóc bé đúng cách thì mẹ vẫn có thể “đảo ngược” tình thế bất lợi, giúp tăng lợi khuẩn, giảm hại khuẩn cho đường ruột của bé:

Nuôi con bằng sữa mẹ

Sữa mẹ là “nguồn dinh dưỡng vàng” giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tăng trưởng, phát triển tối ưu trong giai đoạn đầu đời. Đối với nhu cầu tăng lợi khuẩn cho trẻ sinh mổ, sữa mẹ không chỉ chứa các vi sinh vật có lợi mà còn cung cấp cho con dưỡng chất định hình hệ vi sinh đường ruột, điển hình như HMOs (Human milk oligosaccharides) [16]. Cụ thể:

  • Về lợi khuẩn: Sữa mẹ chứa nhiều chủng vi khuẩn như Corynebacteria, vi khuẩn lactic acid, Propionibacteria, Bifidobacteria [16]. Trong đó, Bifidobacteria là nhóm lợi khuẩn quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng [17]. Do đó, nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu đời có thể giúp hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ sinh mổ biến chuyển theo hướng giống với trẻ sinh thường [4].
  • HMOs (Human milk oligosaccharides): Đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ chỉ sau lactose và chất béo. Đây là dưỡng chất rất quan trọng đối với sức khỏe của hệ tiêu hóa, không chỉ là “thức ăn” giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn mà còn giúp cải thiện chức năng hàng rào ruột, điều chỉnh phản ứng của tế bào ruột, giảm nguy cơ mắc bệnh viêm ruột [18]. Đặc biệt, 2’- FL HMO là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ [19], ngăn ngừa mầm bệnh [20]. Sự kết hợp của 2’-FL HMO và 3-FL HMO còn giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ và nhu động ruột. [21], [22]
  • Nucleotides: Dưỡng chất được chứng minh giúp tăng cường miễn dịch, giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy và hỗ trợ tăng sản xuất kháng thể sau 6 tháng tiêm vaccine (HIB) [23], [24], [25].

Mặc dù sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hỗ trợ bé tăng lợi khuẩn tối ưu nhưng nếu gặp khó khăn khi nuôi con bằng sữa mẹ thì các mẹ cũng đừng quá lo. Trong trường hợp này, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé. 

Bổ sung lợi khuẩn thông qua thực phẩm

Đối với trẻ đến tuổi ăn dặm hoặc trẻ lớn hơn, mẹ không chỉ có thể giúp con tăng lợi khuẩn qua nguồn sữa mà còn qua các loại thực phẩm giàu chất xơ như rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt… Bởi lợi khuẩn thường “ăn” chất xơ có trong chế độ ăn uống của bé để phát triển. [1]

Bên cạnh các thực phẩm nên bổ sung cho con, mẹ cần lưu ý thêm là nên hạn chế đồ ăn vặt chứa nhiều đường, thực phẩm chế biến sẵn (khoai tây chiên, thức ăn nhanh…) trong chế độ ăn của con để đảm bảo lợi khuẩn trong đường ruột “làm việc” hiệu quả hơn.

Tránh lạm dụng kháng sinh

Thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhưng khi dùng không chỉ tiêu diệt hại khuẩn mà còn diệt luôn cả lợi khuẩn. Từ đó, kháng sinh cũng có thể phá vỡ cân bằng hệ vi sinh đường ruột dẫn đến các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi, đi tiêu phân lỏng… Vì vậy, mẹ chỉ nên cho trẻ dùng kháng sinh khi thật sự cần thiết [1].

Khi các ca sinh mổ đang có xu hướng tăng lên hiện nay, việc chăm sóc đường ruột cho trẻ nhỏ bằng cách tăng lợi khuẩn giảm hại khuẩn cũng ngày càng được quan tâm hơn. Điểm “mấu chốt” trong vấn đề này là mẹ cần chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sinh mổ đúng cách. Trong giai đoạn đầu đời của bé yêu, nếu gặp khó khăn khi cho con bú thì mẹ đừng ngần ngại nhờ sự hỗ trợ của nhân viên y tế nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc trẻ

Cách tăng sức sức đề kháng khi giao mùa, phòng cúm cho bé sinh mổ

Cúm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy hiểm không?

Cúm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể tiềm ẩn nguy hiểm. Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi có nguy cơ cao gặp các biến chứng do cúm như [2]:

  • Viêm phổi
  • Mất nước
  • Gây trầm trọng hơn các vấn đề sức khỏe trẻ đang mắc phải, như bệnh tim hoặc hen suyễn
  • Rối loạn chức năng não
  • Các vấn đề về xoang và nhiễm trùng tai

Dù hiếm gặp, bệnh cúm còn có thể dẫn đến tử vong ở trẻ. Đặc biệt, trẻ dưới 6 tháng tuổi còn nguy cơ nhập viện vì nhiễm cúm cao nhất so với trẻ ở các độ tuổi khác [2]. Do đó, mẹ cần cảnh giác phòng ngừa nhiễm cúm cho trẻ nhỏ, đặc biệt là đối với bé sinh mổ. Các nghiên cứu cho thấy bé sinh mổ có nhiều khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng hơn so với bé sinh thường, bao gồm cả nhiễm trùng hô hấp [3].

Vì sao bé sinh mổ có xu hướng dễ mắc cúm lúc giao mùa?

Cách tăng sức sức đề kháng

Về con đường lây lan, trẻ có thể nhiễm cúm khi tiếp xúc với người bệnh nhiễm virus trước đó, hít thở không khí có chứa virus hoặc chạm vào bề mặt chứa virus rồi đưa tay lên mũi, miệng, mắt [1]. Trong thời tiết giao mùa, trẻ nhỏ đặc biệt là trẻ sinh mổ có xu hướng dễ mắc cảm cúm hơn là do một số yếu tố sau:

Yếu tố bên trong

Trẻ dưới 7 tuổi có hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Thêm vào đó, đường hô hấp trên của trẻ chưa phát triển hoàn thiện cho đến khi bé đến tuổi đi học khiến bé có nguy cơ nhiễm vi khuẩn, virus gây bệnh thường xuyên hơn [4]. 

Hơn nữa, các nghiên cứu hiện nay cũng cho thấy hệ miễn dịch có mối liên quan chặt chẽ với các vi khuẩn đường ruột và sự hình thành hệ vi sinh đường ruột của bé sẽ phụ thuộc vào phương thức sinh nở [5]. Vì vậy, so với bé sinh thường, bé sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém hơn và dễ mắc bệnh hơn. Bởi, trẻ không được tiếp xúc với lợi khuẩn có trong âm đạo của mẹ mà thay vào đó là hại khuẩn từ môi trường sẽ chiếm ưu thế hơn trong đường ruột của trẻ [3]. Hệ miễn dịch không vững vàng kết hợp với môi trường kém thuận lợi trong điều kiện thời tiết giao mùa càng khiến trẻ sinh mổ dễ bị mầm bệnh tấn công. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy bé sinh mổ có nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn 1,3 lần [6].

Yếu tố bên ngoài

Một số loại virus gây bệnh đường hô hấp có xu hướng hoạt động, phát triển theo mùa. Theo đó, khi thời tiết thay đổi, chẳng hạn như trời trở lạnh sẽ khiến cho mọi người thường xuyên ở nhà, nơi tiếp xúc gần gũi với người khác và giúp virus lây lan dễ dàng hơn [7]. Đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé đã đi nhà trẻ thì có thể phải thích nghi với môi trường mới và những mầm bệnh mà hệ miễn dịch đang phát triển của bé chưa từng “va chạm” trước đó cũng khiến trẻ dễ bị ốm thường xuyên [4].

Hơn nữa, ở nhà trẻ hoặc trường học, đa phần các bé chưa ý thức được việc phải đưa tay che khi ho hoặc hắt hơi khiến virus, vi khuẩn dễ lây lan hơn trong môi trường này. Trẻ nhỏ cũng có xu hướng đưa tay vào miệng nên cũng dễ nhiễm virus, vi khuẩn từ những bề mặt mà bé chạm vào [4].

Cách tăng sức đề kháng, ngừa cúm cho bé sinh mổ khi giao mùa

Bé sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém, dễ mắc nhiễm trùng đường hô hấp hơn bé sinh thường nhưng nếu chăm sóc đúng cách, mẹ vẫn có thể xoay chuyển tình thế để con có hệ miễn dịch vững chắc và ít bị bệnh khi thời tiết thay đổi. Trong đó, những giải pháp giúp con tăng cường miễn dịch tự nhiên luôn là những cách khoa học, dễ áp dụng và đem đến hiệu quả như:

Chăm sóc dinh dưỡng cho bé sinh mổ đúng cách

Theo khuyến cáo, mẹ nên ưu tiên nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời, có thể kéo dài đến 24 tháng hoặc lâu hơn nếu phù hợp với mong muốn của mẹ và bé [8]. Đối với bé sinh mổ, sữa mẹ không chỉ giàu dinh dưỡng giúp bé phát triển mà còn chứa những thành phần giúp con xây dựng hệ miễn dịch vững vàng từ bên trong như:

  • HMO (Human milk oligosaccharides): Thành phần quan trọng của sữa mẹ với hàm lượng nhiều thứ 3 sau chất béo và lactose [9]. Đặc biệt là có 2’-FL HMO đã được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66% [10]. Ngoài ra, nghiên cứu còn cho thấy sự có mặt của 2’FL HMO và 3-FL HMO giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ [11], [12].
  • Nucleotide: Dưỡng chất giúp tăng cường miễn dịch. Đặc biệt, nghiên cứu còn cho thấy Nucleotides giúp bé giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy, đồng thời hỗ trợ tăng sản xuất kháng thể nhiều hơn 86% sau 6 tháng tiêm vaccine (HIB) [13], [14], [15].
  • Lợi khuẩn: Sữa mẹ là một trong những nguồn cung cấp lợi khuẩn cho đường ruột của bé [16]. Trong đó, Bifidobacterium là một trong những chủng vi khuẩn được tìm thấy ở trẻ khỏe mạnh. Nhiều nghiên cứu cũng cho thấy các chủng lợi khuẩn như Bifidobacterium có khả năng điều hòa miễn dịch, giúp điều trị các tình trạng nhiễm trùng, viêm, dị ứng [17].

Trường hợp không đủ điều kiện cho bé bú, mẹ có thể tham khảo ý kiến nhân viên y tế việc chọn giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé sinh mổ. Mẹ nên ưu tiên nguồn dinh dưỡng với đầy đầy đủ những dưỡng chất nói trên để xây dựng và củng cố hệ miễn dịch cho bé thêm vững vàng.

Tiêm ngừa cúm cho bé theo khuyến cáo

Ngoài chăm sóc dinh dưỡng, mẹ nên cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên tiêm vaccine cúm hàng năm để con được bảo vệ tốt nhất. Bên cạnh đó, nếu đang nuôi con nhỏ, mẹ cũng nên chủ động tiêm phòng cúm và đảm bảo các thành viên khác trong gia đình cũng được chủng ngừa. Điều này nhằm giúp ba mẹ hạn chế nhiễm cúm và giảm nguy cơ lây lan cho con [2].

Lưu ý trong nề nếp sinh hoạt

Trong sinh hoạt hàng ngày cũng có nhiều cách giúp bé nâng cao hệ miễn dịch tự nhiên và luôn được bảo vệ tốt nhất. Vì vậy, mẹ cần lưu ý:

  • Khuyến khích trẻ vận động vì tập thể dục giúp con ít bệnh tật hơn. Với trẻ từ sơ sinh đến 1 tuổi, bạn hãy để bé chơi trên sàn và nằm sấp ít nhất 30 phút mỗi ngày [18]. Với trẻ lớn hơn, bé nên có ít nhất một giờ mỗi ngày dành cho việc vận động, chẳng hạn như đi bộ hoặc chơi trong sân [19].
  • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc từ 12 đến 16 giờ đối với trẻ nhũ nhi, 8 đến 10 giờ đối với trẻ lớn hơn và thanh thiếu niên [19].
  • Vệ sinh nơi ở, chẳng hạn như nên thường xuyên khử trùng các bề mặt chung, cải thiện chất lượng không khí để giảm sự lây lan của virus gây bệnh [2].

Cúm khi giao mùa tuy không phải lúc nào cũng nguy hiểm nhưng vẫn luôn tiềm ẩn rủi ro với trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng và bé sinh mổ. Do đó, mẹ cần chú ý bổ sung các thành phần dinh dưỡng giúp con nâng cao miễn dịch, cho trẻ được tiêm phòng cúm theo khuyến cáo để bảo vệ con tốt nhất, mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ để xây nền tảng miễn dịch vững chắc cho con

Sữa mẹ – Nguồn dinh dưỡng vàng giúp bé sinh mổ xây dựng nền tảng miễn dịch

So với bé sinh thường, bé sinh mổ sẽ có nguy cơ gặp nhiều bất lợi về sức khỏe. Khi chào đời, bé sinh thường sẽ đi qua đường sinh tự nhiên của mẹ và tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn tại âm đạo. Việc tiếp xúc trực tiếp với các loài vi khuẩn này sẽ tạo nền tảng để thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, đồng thời giúp con phát triển hệ miễn dịch [2].

Thế nhưng, bé sinh mổ lại “bỏ lỡ” cơ hội này nên hệ vi sinh đường ruột của con sẽ có các chủng vi khuẩn khác với bé sinh thường. Các nghiên cứu phát hiện, trẻ sinh mổ thiếu một số chủng vi khuẩn có ở trẻ em và người trưởng thành khỏe mạnh, thay vào đó, đường ruột của bé lại có nhiều hại khuẩn hơn [2]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [3]. Điều này khiến bé sinh mổ có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, trong đó điển hình là các bệnh như viêm dạ dày ruột, nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm virus [2].

Bên cạnh đó, bé sinh mổ cũng có nguy cơ bị thở khò khè, khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn bé sinh thường. Nguyên nhân lý giải cho điều này là vì khi sinh thường qua ngả âm đạo, bé sẽ phải trải qua các cơn co thắt trong tử cung. Việc này vừa giúp đẩy bé qua ống sinh vừa giúp đẩy chất lỏng ra khỏi phổi. Tuy nhiên, bé sinh mổ lại không trải qua quá trình này nên phổi vẫn còn tồn dịch và khiến con dễ gặp các vấn đề hô hấp [2], [4]. Nghiên cứu cho thấy bé sinh mổ không chỉ có nguy cơ bị hen suyễn mà nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp của bé cũng cao hơn 1,3 lần so với bé sinh thường [2], [5].

Dù có nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe cao hơn bé sinh thường nhưng nếu được bú mẹ từ sớm, bé sinh mổ vẫn có cơ hội có một hệ miễn dịch vững vàng và một nền tảng sức khỏe vững chắc. Bởi, sữa mẹ không chỉ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng bé cần, mà còn có các thành phần tốt cho hệ tiêu hóa và miễn dịch của con như: [6]

  • HMO: Đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ, chỉ sau chất béo và lactose [7]. 5 HMOs chiếm hàm lượng nhiều nhất gồm 2’-FL, 3-FL, LNT, 3-SL, 6’SL. Đặc biệt, 2’-FL HMO trong sữa mẹ là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66% [8]. Nghiên cứu còn cho thấy 2’-FL HMO và 3-FL HMO với các cơ chế kháng khuẩn, giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ và nhu động ruột [9], [16].
  • Nucleotides: Dưỡng chất giúp tăng cường miễn dịch. Đặc biệt, nghiên cứu còn cho thấy Nucleotides giúp bé giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy, đồng thời hỗ trợ tăng sản xuất kháng thể nhiều hơn 86% sau 6 tháng tiêm vaccine (HIB) [10], [11], [12].
  • Lợi khuẩn: Sữa mẹ là nguồn cung cấp lợi khuẩn dồi dào, ổn định cho đường ruột của bé. Trong đó, Bifidobacterium là chủng lợi khuẩn quan trọng trong sữa mẹ, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng [13].

Sinh mổ có cho con bú ngay được không?

Trong thời gian mang thai, nếu được chỉ định sinh mổ, chắc hẳn nhiều mẹ sẽ lo lắng không biết sinh mổ bao lâu cho con bú được, sinh mổ có cho con bú ngay được không.

Sau sinh mổ, mẹ hoàn toàn có thể cho bé bú ngay sau khi mẹ hồi tỉnh hoàn toàn và bé khỏe mạnh nằm bên cạnh [1]. Tuy nhiên, với nhiều mẹ sinh mổ, việc cho con bú có thể bị trì hoãn do sữa mẹ chậm về vì các nguyên nhân như: [14]

  • Cơn đau từ vết mổ khiến mẹ khó ôm bé để cho bú đúng tư thế. Điều này khiến bé ngậm bắt vú chưa tốt, mẹ khó cho bé bú thường xuyên, trong thời gian dài nên sữa mẹ chậm về hoặc về ít.
  • Mẹ sinh mổ không trải qua giai đoạn chuyển dạ nên không sản xuất đủ hormone cần cho giai đoạn này. Điều này có thể dẫn đến việc nồng độ hormone cần cho việc nuôi con bằng sữa mẹ ít hơn.
  • Việc sử dụng thuốc khi sinh cùng với sự căng thẳng, mệt mỏi sau ca sinh có thể khiến mẹ không thể cho bé bú sớm, ngoài ra mẹ cũng có thể bỏ lỡ cơ hội da kề da sớm với bé nên tuyến sữa không được kích thích hoạt động. Bên cạnh đó, việc căng thẳng quá mức cũng khiến lượng hormone cho con bú trở nên thấp hơn.

Cách kích sữa khi sữa mẹ chậm về an toàn, hiệu quả

Sau sinh mổ, việc cho con bú có thể gặp nhiều khó khăn nhưng mẹ cũng không cần quá lo lắng. Nếu sữa mẹ chậm về, sữa về ít, mẹ có thể khắc phục bằng cách thực hiện các cách kích sữa an toàn, hiệu quả như: [13], [15]

  • Ôm con, âu yếm con và cho con bú ngay khi 2 mẹ con gặp nhau sau sinh. Nếu mẹ bị đau khi cho bé bú, mẹ có thể thử cho bé bú ở tư thế nằm (mẹ nằm nghiêng 1 bên và đặt bé ngay bên cạnh) hoặc tư thế ngồi (mẹ ngồi trên giường, đặt một chiếc gối lên đùi, sau đó đặt bé lên gối để tránh bé cử động chạm đến vết mổ).
  • Cho bé bú thường xuyên, mỗi 3 tiếng, cả ngày lẫn đêm. Khi bé bú, mẹ cần đảm bảo bé ngậm bắt vú đúng cách. Mẹ có thể nhận biết thông qua các dấu hiệu như toàn thân bé hướng sát về phía mẹ, cằm bé chạm vào vú mẹ, miệng bé há rộng, môi dưới cong ra ngoài, có thể nghe tiếng bé nuốt.
  • Duy trì chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Nhiều mẹ khá băn khoăn không biết mẹ sinh mổ ăn gì để nhiều sữa. Thực tế, mẹ chỉ cần ăn đa dạng các thực phẩm, tránh kiêng khem, ăn khoảng 5 -6 lần trong ngày trước khi cho con bú để kích thích sinh sữa. Bên cạnh đó, mẹ cần chú ý uống nhiều nước.
  • Làm các động tác xoa bóp ngực theo chiều từ trên xuống dưới, vừa xoa tròn quanh ngực vừa hơi ép xuống, sau đó dùng ngón trỏ và ngón cái giữ bầu vú, nhẹ kéo núm vú ra một chút để sữa chảy ra dễ dàng hơn.
  • Giữ tinh thần thoải mái. Dù việc sữa về chậm, về ít sau sinh có thể khiến mẹ lo lắng cho sức khỏe của bé nhưng hãy bình tĩnh, kiên nhẫn.

Bên cạnh việc thực hiện các cách kích sữa kể trên, trong trường hợp mẹ không thể cho bé bú, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé. Mẹ nên ưu tiên nguồn dinh dưỡng đảm bảo các dưỡng chất như HMO, Nucleotides và lợi khuẩn Bifidobacterium để giúp con xây dựng và củng cố hệ miễn dịch vững vàng.

Tóm lại, với bé sinh mổ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng rất quan trọng. Do đó, mẹ nên cho con bú càng sớm càng tốt ngay sau khi sinh. Nếu sữa mẹ chậm về hoặc về ít thì mẹ cũng đừng quá lo lắng, hãy thử các cách kích sữa kể trên. Đồng thời, có thể hỏi thêm nhân viên y tế để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Chúc mẹ nhiều sức khỏe và nuôi con thuận lợi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Làm sao để duy trì nguồn sữa khi mẹ quay lại với công việc?

Vì sao cần tiếp tục duy trì nguồn sữa khi mẹ đi làm lại?

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo mẹ nên cho bé bú hoàn toàn ít nhất trong 6 tháng đầu sau sinh và kéo dài đến khi con 2 tuổi nếu đủ điều kiện [1]. Việc cho bé bú mẹ theo đúng thời gian như khuyến cáo sẽ giúp con phát triển tối ưu ở nhiều khía cạnh như:

Phát triển thể chất

Để phát triển thể chất đúng chuẩn, bé cần hấp thu tốt các dưỡng chất như đạm, chất béo, khoáng chất… Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chứa đầy đủ các dưỡng chất bé cần với tỷ lệ được cân đối một cách tự nhiên, phù hợp với sự phát triển của bé theo từng giai đoạn. Không những vậy, đạm trong sữa mẹ là đạm mềm, nhỏ, tự nhiên, không chỉ êm dịu với hệ tiêu hóa non nớt, giúp con hấp thu tốt, tăng trưởng đúng chuẩn mà còn hạn chế các vấn đề tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, quấy khóc [2], [3], [4].

Phát triển trí não

Nhiều nghiên cứu cho thấy nuôi con bằng sữa mẹ mang lại lợi ích lâu dài đối với sự phát triển trí não của bé. Các chất béo omega 3 trong sữa mẹ là thành phần quan trọng giúp phát triển thị giác, hệ thống thần kinh và nâng cao khả năng học tập khi bé đến tuổi đi học [5].

Củng cố hệ miễn dịch

Sữa mẹ không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn chứa kháng thể bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm. Đây là lý do nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích duy trì cho bé bú mẹ ngay cả khi bé đã bắt đầu ăn dặm [2], [6].

Ngoài ra, sữa mẹ còn chứa nhiều lợi khuẩn và prebiotic giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột. Sữa mẹ thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn Bifidobacteria, giúp trẻ nâng cao đề kháng tự nhiên và bảo vệ bé khỏi một số bệnh liên quan đến hen suyễn và dị ứng khi lớn lên [7].

Vì vậy, không phải ngẫu nhiên mà sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nếu mẹ phải quay lại làm việc sau 6 tháng nghỉ thai sản thì vẫn nên duy trì nuôi con bằng sữa mẹ để bé phát triển đúng chuẩn nhất.

Làm sao để duy trì nguồn sữa cho bé bú khi mẹ quay lại với công việc?

duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm

Để duy trì nguồn sữa khi đi làm lại, mẹ cần có một kế hoạch rõ ràng nhằm đảm bảo nguồn sữa luôn sẵn có bất cứ khi nào bé cần [8], [9]. Cụ thể, mẹ nên tập làm quen với việc hút và dự trữ sẵn nguồn sữa, đồng thời, mẹ có thể nhờ một người khác trông hộ bé mỗi lúc đi làm. Thế nhưng, để làm được điều này, mẹ cũng cần tập cho bé quen với việc bú bình cũng như lưu ý cách trữ/rã đông sữa đúng cách để đảm bảo sữa luôn đạt chất lượng tốt nhất ở thời điểm cho con bú.

Ngoài những thông tin trên, mẹ nên chú ý duy trì lối sống khoa học để đảm bảo chất lượng sữa như ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế công việc quá nặng nhọc hay căng thẳng [10], [11]. Trường hợp sữa ít dần, hoặc do tính chất công việc mà không thể cho bé bú hay hút sữa thường xuyên, mẹ nên hỏi ý kiến chuyên gia y tế để lựa chọn giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp. Khi chọn, mẹ nên ưu tiên chọn cho con các công thức sữa giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu, tăng cường sức khỏe đường ruột để con phát triển tốt nhất, giảm thiểu nguy cơ gặp các vấn đề về tiêu hóa.

duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm

Friso Gold là công thức sữa được sản xuất từ nguồn sữa mát 100% từ giống bò thuần chủng Hà Lan giúp bé:

  • Phát triển thể chất: Nhờ vào các phân tử đạm mềm nhỏ, tự nhiên, ít bị biến tính do chỉ trải qua quy trình xử lý một lần nhiệt, Friso Gold giúp con dễ tiêu hóa, dễ hấp thu. Qua đó, bé sẽ nhận đủ dinh dưỡng để tăng trưởng và phát triển tốt nhất.
  • Phát triển tiêu hóa, nâng cao đề kháng: Với thành phần được bổ sung chất xơ GOS – nguồn thức ăn cho lợi khuẩn phát triển, Friso Gold  giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, giúp con đi phân mềm, ít táo bón và ngủ ngon giấc hơn. Ngoài ra, việc có một hệ tiêu hóa tốt cũng góp phần giúp con có đề kháng khỏe khi 70 – 80% tế bào miễn dịch “cư ngụ” tại đường ruột của con.
  • Tăng cân khỏe mạnh: Friso Gold là công thức sữa không chứa đường sucrose nên có vị thanh nhạt, giúp bé bú khỏe, từ đó nhận được nhiều dưỡng chất để tăng cân đều đặn. Đồng thời, giúp con giảm nguy cơ sâu răng, béo phì.

Chăm con khi phải trở lại với công việc là điều không dễ dàng. Do đó, ngoài việc chuẩn bị mọi thứ tốt nhất có thể, mẹ cũng đừng ngại tâm sự và chia sẻ những khó khăn của bản thân với người thân, bạn bè và đồng nghiệp xung quanh để nhận được sự hỗ trợ kịp thời nhé [12].

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Nội dung bài viết sẽ trả lời cho câu hỏi bé bị tiêu chảy có ăn hay uống sữa chua được không, đồng thời chỉ ra một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa của trẻ.

Tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa

Sữa chua được biết đến như một nguồn dinh dưỡng lành mạnh, giàu protein với nhiều axit amin cần thiết và đặc biệt có lợi cho hệ tiêu hóa.

Sữa chua (hay yaourt) là sản phẩm lên men lactic từ sữa bò tươi, sữa bột hay sữa động vật nói chung sau khi đã khử chất béo và thanh trùng vi khuẩn gây bệnh. Sữa chua sau khi được lên men có chứa 2 loại vi khuẩn có lợi là Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus. Cả hai loại vi khuẩn này có khả năng biến đổi đường lactose trong sữa thành vi khuẩn lactic, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng, đồng thời ức chế các hại khuẩn trong đường ruột.

Một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa:

  • Tăng sức đề kháng: Cung cấp một lượng lớn các lợi khuẩn cho đường ruột, từ đó giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Bổ sung chất dinh dưỡng: Sữa chua như một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể như canxi, protein, kali, và vitamin nhóm B.
  • Làm giảm tình trạng tiêu chảy: Với bé bị tiêu chảy, ăn sữa chua sẽ giúp tái tạo hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Phát triển xương: Sữa chua chứa nhiều canxi và vitamin D, góp phần hỗ trợ quá trình phát triển xương và răng của bé.

Vậy đối với các bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Lúc này sữa chua có tốt cho hệ tiêu hóa không? Ở phần nội dung tiếp theo, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc cho cha mẹ, đồng thời hướng dẫn cách cho bé đang bị tiêu chảy ăn sữa chua sao cho đúng.

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Theo kết quả nghiên cứu về ‘tác dụng của ăn sữa chua trong quá trình hỗ trợ điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em’ đăng tải trên Tạp chí khoa học Science Research, việc ăn sữa chua chứa men vi sinh hay lợi khuẩn vào chế độ ăn của bé bị tiêu chảy cấp có thể giúp rút ngắn thời gian điều trị tiêu chảy, bất kể nguyên nhân gây ra tiêu chảy là gì.

Tuy nhiên, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy bụng và tiêu chảy, do đó thói quen ăn uống hàng ngày của trẻ là rất quan trọng. Nếu trẻ được cho ăn uống đủ chất thì sẽ mau hồi phục, nếu không tình trạng sẽ nặng hơn.

[summary title=””]

Vậy nên với thắc mắc bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không thì cha mẹ hoàn toàn có thể yên tâm cho con ăn bình thường. Trẻ có thể ăn sữa chua bình thường ngay cả khi con đang bị tiêu chảy, táo bón hay những vấn đề có liên quan đến đường ruột.

[/summary]

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?
Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Cha mẹ hoàn toàn có thể cho bé ăn sữa chua trừ trường hợp con bị dị ứng sữa, càng ăn càng tiêu chảy và con chưa đủ 6 tháng tuổi.

Trường hợp bé bị tiêu chảy không nên ăn sữa chua

Mặc dù sữa chua là nguồn dinh dưỡng tốt cho trẻ, tuy nhiên nếu trẻ thuộc một trong các trường hợp dưới đây cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn sữa chua:

  • Trẻ không dung nạp lactose: Trẻ không dung nạp lactose là khi cơ thể của bé không thể phân hủy hoặc tiêu hóa lượng đường lactose có trong sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
  • Trẻ bị dị ứng đạm sữa bò: Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với sữa bò. Bé được xác định là dị ứng đạm sữa bò khi hệ thống miễn dịch phản ứng với các thành phần protein được tìm thấy trong sữa.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bao nhiêu tháng tuổi ăn được sữa chua?

Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ – AAP khuyến nghị, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể ăn được các thực phẩm từ sữa như sữa chua khi trẻ đạt mốc 6 tháng tuổi. Ngoài ra, khi cho trẻ ăn cha mẹ nên chọn loại sữa chua nguyên chất, nguyên kem, đồng thời tránh thêm đường vào sữa chua.

Bên cạnh đó, nếu trẻ đang bị tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần và đồng thời trẻ cũng đã đủ tháng tuổi để ăn sữa chua thì cha mẹ có thể cho con ăn để cung cấp lợi khuẩn, giúp cân bằng lại hệ vi khuẩn đường ruột.

Nên ăn sữa chua loại nào khi bị tiêu chảy?

Bé bị tiêu chảy tốt nhất là nên được cho ăn sữa chua nguyên chất hoặc sữa chua không đường và không nên thêm bất kỳ phụ gia hay chất tạo ngọt nào. Ngoài ra, nếu trẻ không dung nạp lactose hoặc bị dị ứng đạm sữa bò, cha mẹ nên chọn loại không chứa lactose hoặc hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng kết hợp với enzyme lactase cho trẻ.

Bị tiêu chảy ăn sữa chua thế nào cho đúng?

Sữa chua rất tốt cho sức khỏe của trẻ, đặc biệt là khi bé bị tiêu chảy. Tuy nhiên, cha mẹ sẽ cần lưu ý đến khung thời gian và lượng cho trẻ ăn, tốt nhất là nên cho trẻ vừa đủ.

  • Đối với trẻ mới tập làm quen với sữa chua: Chỉ nên cho bé ăn 1-2 muỗng cà phê sữa chua để quan sát xem bé có bị dị ứng với thực phẩm này không.
  • Đối với trẻ nhỏ đã quen với việc ăn sữa chua: Có thể cho bé ăn 1-2 lần/ngày, giới hạn ở khoảng nửa hộp sữa chua mỗi lần ăn.
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không và ăn thế nào cho đúng? Mẹ nên cho bé ăn sau cử ăn chính từ 1- 2 giờ và ăn như một cử ăn phụ. Cho con ăn với lượng vừa đủ, phù hợp với thể trạng và độ tuổi của con.

[key-takeaways title=”Bài viết liên quan đến tình trạng bé bị tiêu chảy”]

[/key-takeaways]

Kết luận

Tóm lại, bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua hay uống sữa chua được không thì cha mẹ có thể hoàn toàn cho trẻ ăn, trừ một số trường hợp đặc biệt MarryBaby đã nêu phía trên.

Ngoài ra, có một vài lưu ý mà cha mẹ cần nhớ khi cho trẻ ăn sữa chua là

  • Bảo quản sữa chua trong tủ lạnh sau khi mua về
  • Không nên hâm nóng sữa chua
  • Không kết hợp sữa chua với các loại thuốc kháng sinh
  • Ưu tiên chọn loại sữa chua nguyên chất cho trẻ
  • Nên cho trẻ ăn sau bữa chính từ 1 – 2 giờ. 

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Trẻ tập đi và mẫu giáo’ đăng tải những nội dung xoay quanh cột mốc phát triển của trẻ từ 1 – 5 tuổi, cung cấp những kiến thức cần thiết mà cha mẹ cần biết để chăm sóc trẻ tốt hơn. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc tiếp các bài viết hữu ích của MarryBaby!

[/summary]

[inline_article id=304372]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Nên nằm quạt hay điều hòa?

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc ‘trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Mời cha mẹ cùng tìm hiểu ngay nội dung sau đây.

Tác động việc nằm máy lạnh tới sức khỏe của trẻ

Trước tiên để biết chính xác trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) không, cha mẹ cần biết thêm về lợi ích và tác hại của việc cho trẻ nằm máy lạnh.

Tác động tích cực

Trẻ bị sốt nằm máy lạnh có thể nhận được những lợi ích như:

  • Mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn: Khi trẻ bị sốt, khả năng tự điều chỉnh cân bằng thân nhiệt giảm sút, nên khiến bé cảm thấy nóng nực và khó chịu. Do đó trẻ được nằm trong phòng máy lạnh sẽ có cảm giác thoải mái hơn.
  • Nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe: Cảm giác hiu hiu mát trong phòng máy lạnh khiến con thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn. Nhờ vậy mà sức khỏe của con nhanh chóng phục hồi hơn.
  • Làm mát cơ thể trẻ: Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Có quan điểm cho rằng trẻ bị sốt không nên nằm điều hòa vì có thể khiến thân nhiệt tăng cao. Thực tế, không khí mát mẻ của phòng máy lạnh không chỉ giúp bé thư giãn mà còn giúp con ngủ ngon hơn, cơ thể của con cũng được khô thoáng và hạ nhiệt tốt hơn.
  • Hạn chế mất nước do sốt: Khi bị sốt, trẻ dễ bị mất nước do đổ nhiều mồ hôi. Nếu môi trường xung quanh mát mẻ, tình trạng chảy nhiều mồ hôi do sốt có thể được hạn chế, nhờ đó mà phòng ngừa nguy cơ mất nước cho trẻ.

Tác động tiêu cực

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Bên cạnh những tác động tích cực kể trên, trẻ bị sốt nằm phòng máy lạnh cũng tồn tại một số số rủi ro nhất định. Do đó để đảm bảo an toàn sức khỏe của con cha mẹ cần phải trang bị kiến thức để thực hiện đúng cách. 

Dưới đây là một số rủi ro có thể xảy ra khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh:

  • Làm khô niêm mạc và da: Không khí lạnh trong phòng điều hòa có thể khiến niêm mạc mũi, họng, da, mắt của bé bị khô. Điều này dễ gây kích ứng cổ họng, khô mũi, khô mắt…
  • Khiến bệnh lâu khỏi: Phòng máy lạnh cần phải đóng kín để duy trì độ mát. Nếu trẻ bị sốt do virus hoặc vi khuẩn, không gian kín có thể tích tụ nhiều vi trùng, khiến bệnh của bé cứ kéo dài không dứt.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng và dị ứng: Nếu phòng và máy lạnh không được vệ sinh sạch sẽ, bụi bẩn, vi trùng ẩn náu trong phòng có thể làm tăng nguy cơ dị ứng hoặc nhiễm trùng ở trẻ em.

[recommendation title=””]

Đây là những rủi ro ít khi xảy ra, tuy nhiên việc nắm vững kiến thức và hiểu rõ vấn đề sẽ giúp cha mẹ chăm sóc bé đúng cách và an toàn hơn.

[/recommendation]

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Nên nằm máy quạt hay điều hòa?
Nằm máy lạnh khiến trẻ cảm thấy dễ chịu nhưng cũng có khiến trẻ bị khô họng và niêm mạc

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không?

Vậy trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Câu trả lời là cha mẹ cứ yên tâm cho con nằm máy lạnh bình thường, trừ một số trường hợp như trẻ bị sốt do virus, vi khuẩn, cụ thể là trẻ bị sốt siêu vi thì cha mẹ cần vệ sinh máy lạnh và không gian phòng kỹ, tránh để vi khuẩn tích tụ, khiến cho tình trạng sốt kéo dài.

[key-takeaways title=””]

Theo Thông tin Y tế Quốc gia Mỹ – Health Direct, một trong những điều cha mẹ nên làm cho trẻ khi con bị sốt đó là làm mát cơ thể trẻ, giữ cơ thể trẻ được khô thoáng và để trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn.

[/key-takeaways]

Trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) không?
Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh hay không? Trẻ sốt có thể nằm máy lạnh bình thường. Nhưng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ, cha mẹ nên dọn dẹp giữ vệ sinh không gian phòng và vệ sinh máy lạnh định kỳ.

Nguyên tắc cần nhớ khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh

Sau khi đã giải đáp thắc mắc ‘trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không’, tiếp theo là một số nguyên tắc cần nhớ khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh:

  1. Đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp: Nhiệt độ phòng phù hợp với trẻ bị sốt là trong khoảng 24-26 độ C, không chênh lệch quá 7 độ so với nhiệt độ bên ngoài. Không để nhiệt độ phòng quá thấp vì có thể khiến bé cảm thấy lạnh, dễ bị ho, khô da, mắt, mũi họng. Bên cạnh đó, bạn cũng không nên để nhiệt độ quá cao khiến trẻ nóng nực. Nếu trẻ có biểu hiện lạnh, run rẩy, hãy tăng nhiệt độ hoặc tắt máy lạnh tạm thời.
  2. Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Bạn nên để ý vệ sinh máy lạnh định kỳ cũng như lau dọn phòng ốc hàng ngày để hạn chế bụi bẩn, vi khuẩn, virus, nấm mốc…
  3. Sử dụng máy tạo độ ẩm không khí: Việc sử dụng máy tạo độ ẩm không khí có thể giúp khắc phục tình trạng khô da, mắt, mũi, miệng khi trẻ nằm trong phòng điều hòa.
  4. Không để luồng khí lạnh tỏa trực tiếp vào người bé: Việc để luồng gió từ điều hòa thổi thẳng vào mặt, đầu, lưng, chân của trẻ là không nên. Vì điều này làm tăng nguy cơ trẻ mắc các bệnh như khô da, đau họng, viêm mũi sổ mũi, viêm phế quản, viêm phổi…
  5. Không cho trẻ nằm máy lạnh 24/24: Việc để trẻ bị sốt nằm máy lạnh cả ngày hoặc liên tiếp nhiều giờ có thể làm ảnh hưởng đến hô hấp của trẻ. Vì vậy, mỗi ngày, cha mẹ nên tắt máy lạnh khoảng 2 lần, mở cửa và dùng quạt để làm thoáng không khí trong phòng, giúp bé con mau khỏe mạnh trở lại.
  6. Không đột ngột đưa bé ra khỏi phòng máy lạnh: Sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột có thể khiến trẻ bị sốc nhiệt, dễ sốt trở lại. Do đó, bạn nên tắt máy lạnh vài phút trước khi đưa trẻ ra ngoài. Đến khi nhiệt độ phòng gần bằng với nhiệt độ bên ngoài thì mới đưa bé ra khỏi phòng.
  7. Đắp chăn mỏng ngang người trẻ: Để tránh tình trạng trẻ bị cảm lạnh, cha mẹ có thể đắp một tấm chăn mỏng ngang người bé, che kín vùng ngực và vùng bụng.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bị sốt có nên nằm quạt không?

Theo thông tin y tế từ trang thông tin Medlineplus, các chuyên gia khuyến nghị, khi trẻ bị sốt cha mẹ không nên mặc nhiều quần áo, quấn trẻ hoặc đắp chăn cho trẻ. Thay vào đó, cha mẹ nên cho trẻ nằm phòng mát mẻ có điều hòa hoặc có máy quạt, đồng thời chọn những bộ quần áo thoáng mát và mỏng cho trẻ.

Như vậy, trẻ bị sốt có thể nằm máy quạt để mát mẻ, dễ chịu hơn. Tuy nhiên cha mẹ cần lưu ý không nên để luồng gió máy quạt thổi trực tiếp vào mặt hoặc vào đầu của trẻ.

Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị sốt nóng lạnh?

Khi phát hiện trẻ bị sốt, cha mẹ hãy làm những điều sau đây cho con:

  • Lau cơ thể của con bằng nước ấm, chọn quần áo thoáng mát mỏng nhẹ cho con.
  • Để trẻ nằm ở nơi thông thoáng, mát mẻ, không quá nóng nực cũng không quá lạnh.
  • Cho con uống nhiều nước, nhưng không nên lạm dụng các loại nước trái cây.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ, thường là Effaragan, Hapacol, Acetaminophen, Panadol, Paracetamol, Falgankid và các loại thuốc hạ sốt có thành phần Ibuprofen; hoặc thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ. Tuy nhiên, tốt nhất là nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong mọi trường hợp, nhất là với trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Trẻ bị sốt trong các trường hợp sau đây cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ hoặc đưa đi bệnh viện ngay:

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không
Trẻ sốt không nên nằm máy lạnh xuyên ngày đêm vì như vậy có thể khiến cho cổ họng và niêm mạc của trẻ bị khô, ảnh hưởng đến sức khỏe của con

Kết luận

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) hay nằm máy quạt được không thì câu trả lời là hoàn toàn có thể. Cho trẻ nằm máy lạnh sẽ giúp con cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn. Thêm vào đó, để trẻ bị sốt nhanh hồi phục, cha mẹ cũng có thể nấu cháo cho con như cháo thịt nạc, cháo hạt sen, cháo thịt bò hầm… để con ăn cho lại sức.

Với những nội dung trên, cha mẹ đã biết khi trẻ bị sốt thì có nên nằm máy lạnh hay không để biết cách chăm sóc con phù hợp. Hy vọng nội dung bài viết đã giải đáp được thắc mắc và cung cấp được một số nội dung hữu ích dành cho cha mẹ.

[key-takeaways title=”Bài viết cùng chủ đề trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không:”]

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ thường xuyên đăng tải các bài viết về về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cha mẹ đọc thêm nội dung chuyên mục để biết cách chăm sóc trẻ thật an toàn và khỏe mạnh nhé.

[/summary]

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa mẹ không về kịp: Làm sao để con đủ dinh dưỡng?

Dấu hiệu nhận biết sữa mẹ chưa về kịp

Ngay sau khi sinh, bé sẽ được đặt trên ngực mẹ và bắt đầu làm quen với việc ngậm bắt vú. Khi bé ngậm ti mẹ, các dây thần kinh ở đầu vú sẽ bị kích thích, khiến vùng dưới đồi và tuyến yên tiết ra hormone prolactin giúp tạo sữa, và hormone oxytocin giúp tiết sữa. Phản xạ này được gọi là phản xạ sữa xuống và là một phần quan trọng trong việc sản xuất sữa [1], [2]. Khi xuất hiện phản xạ sữa xuống, mẹ sẽ có các phản ứng như [2]:

  • Có cảm giác ngứa ran, thấy như có kiến bò ở trong vú, vú tê rần, châm chích, căng đầy.
  • Sữa nhỏ ra & phun, chảy ra nếu bé nhả vú mẹ khi đang bú.
  • Sữa tự chảy ra ở vú bên kia khi trẻ đang bú vú bên này.
  • Có cảm giác đau do những cơn co thắt tử cung hoặc người nóng bừng khi cho con bú.

Thời điểm và cảm nhận của mỗi người khi xuất hiện phản xạ sữa xuống sẽ khác nhau [3]. Thông thường, sữa mẹ sẽ về sau khoảng 3 – 5 ngày sau sinh [4]. Nếu sữa mẹ không về kịp, mẹ sẽ không cảm nhận được các biểu hiện xuất hiện phản xạ sữa xuống kể trên. Ngoài ra, mẹ cũng có thể nhận thấy sữa mẹ chưa về thông qua các biểu hiện như: [5]

  • Không có sữa hoặc lượng sữa tiết ra rất ít. Khi cho bé bú, thời gian bú rất ngắn, không đến 10 phút và mẹ cũng không nghe được âm thanh bé nuốt sữa.
  • Bé vẫn có dấu hiệu đói sau khi bú mẹ như quấy khóc, mút tay…
  • Ngực mềm, không căng tức.
  • Bé tiểu ít (dưới 6 lần/ngày) và tăng cân chậm.

Một số nguyên nhân chính khiến sữa mẹ không về kịp là do [4]:

  • Mẹ mệt mỏi, căng thẳng, lo lắng làm ảnh hưởng việc sản xuất hormone oxytocin tạo sữa.
  • Cơn đau từ vết mổ hoặc việc sử dụng thuốc mê, thuốc tê khi sinh làm sữa chậm về.
  • Các vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng, xuất huyết nhiều sau sinh, béo phì…

Sữa mẹ không về kịp ảnh hưởng đến bé như thế nào?

làm gì khi sữa mẹ chưa về

Với vai trò quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và hệ miễn dịch non nớt của bé, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất bé tiếp nhận ở giai đoạn đầu đời. Thế nên, nếu sữa mẹ không về kịp, có thể dẫn đến các ảnh hưởng lên bé, như:

  • Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Sữa mẹ không chỉ có các dưỡng chất thiết yếu mà còn cung cấp lợi khuẩn và chất xơ prebiotic để xây dựng hệ vi sinh đường ruột [6]. Việc thiết lập, củng cố và nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột ngay từ những ngày đầu đời không chỉ giúp bé tiêu hóa khỏe, mà còn đảm bảo tăng cường đề kháng tự nhiên. Bởi theo nhiều nghiên cứu, 70-80% tế bào miễn dịch hiện diện trong đường tiêu hóa và tại đây cũng có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh vật đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ thống miễn dịch niêm mạc tại chỗ [7].
  • Thiếu hụt kháng thể quan trọng: Khi mới sinh, hệ miễn dịch của bé vẫn còn non nớt, chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, sữa mẹ chính là nguồn cung cấp kháng thể mẹ truyền sang cho con để giúp hạn chế sự xâm nhập của virus hay vi khuẩn có hại. Không những vậy, nghiên cứu còn cho thấy bé bú mẹ có nguy cơ bị nhiễm trùng tai, bệnh dạ dày, hen suyễn, béo phì, tiểu đường loại 1 và hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) thấp hơn [8].

Giải pháp dinh dưỡng khi sữa mẹ không về kịp?

Trường hợp gặp phải tình trạng sữa mẹ không về kịp, mẹ cũng không cần quá lo lắng. Để đảm bảo dinh dưỡng và tránh các ảnh hưởng đến tiêu hóa, miễn dịch, mẹ nên hỏi ý kiến chuyên gia y tế về giải pháp dinh dưỡng thay thế cho con đáp ứng các tiêu chí tiêu hóa khỏe – hấp thu tốt như:

  • Đạm mềm nhỏ, tự nhiên: Đa phần đạm trong công thức sữa qua nhiều lần xử lý nhiệt sẽ bị thay đổi cấu trúc, gây biến tính. Điều này ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa non nớt của con do đạm bị vón cục, khó tiêu. Vì vậy, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên, phù hợp với đường tiêu hóa của bé, giúp con dễ tiêu hơn.
  • Bổ sung GOS tăng lợi khuẩn đường ruột: Chất xơ GOS là một loại prebiotic giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn và cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Việc mẹ ưu tiên chọn công thức sữa chứa GOS sẽ giúp đảm bảo sức khỏe đường ruột và tăng cường đề kháng tự nhiên do 70 – 80% tế bào miễn dịch nằm ở đường tiêu hóa.
  • Hương vị thanh nhạt: Công thức sữa mẹ chọn nên không chứa đường sucrose để giúp bé dễ bú và không “từ chối” sữa mẹ khi sữa mẹ về kịp.

Ngoài ra, mẹ cũng nên chọn mua các sản phẩm dạng gói dùng thử, phù hợp với nhu cầu ngắn ngày để đảm bảo dinh dưỡng cho con khi đợi sữa về. Bên cạnh đó, với định lượng vừa đủ cho 1 lần sử dụng, mẹ hay người thân có thể dễ dàng pha cho bé.

Song song với việc nhờ đến giải pháp dinh dưỡng thay thế để đảm bảo dinh dưỡng cho bé, mẹ cũng cần ưu tiên các giải pháp kích thích sữa mẹ về nhanh như: [9]

  • Cho bé bú thường xuyên, theo nhu cầu, không hạn chế thời gian bú. Khi cho bé bú, cần đảm bảo bé bú đúng tư thế và con đã ngậm bắt núm vú đúng cách.
  • Duy trì chế độ ăn khoa học với đa dạng các loại thực phẩm khác nhau. Tuy nhiên, nên tránh một số món gây ảnh hưởng đến mùi vị của sữa như tỏi, hành tây…
  • Ôm ấp, âu yếm con thường xuyên. Bạn nên bế con áp vào ngực, cho bé bú ngay khi có thể để kích thích phản xạ sữa về.
  • Massage ngực theo chiều từ trên xuống dưới, vừa xoa tròn vừa hơi ép xuống để kích thích sữa xuống.
  • Thư giãn, nghỉ ngơi và giữ tinh thần thoải mái bởi yếu tố tâm lý có vai trò vô cùng quan trọng trong việc sản xuất sữa.

Với trẻ nhỏ, việc bú mẹ đóng vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, trường hợp sữa mẹ không về kịp trong những ngày đầu thì mẹ cũng đừng quá lo lắng. Thay vào đó, mẹ hãy chú ý nghỉ ngơi và nhờ đến sự hỗ trợ của các giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp để đảm bảo dinh dưỡng cho con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mùa mưa bé hay ốm: Bí quyết tăng đề kháng cho con

Vì sao con hay ốm vặt trong mùa mưa?

Mùa mưa là khoảng thời gian độ ẩm trong không khí tăng cao, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có hại như nấm mốc, vi khuẩn, virus phát triển và lây lan [3]. Đối với trẻ nhỏ, con sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người lớn, do:

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, con sẽ được bảo vệ nhờ vào kháng thể nhận từ mẹ thông qua nhau thai trong 3 tháng cuối thai kỳ và qua sữa mẹ. Tuy nhiên, lượng kháng thể này sẽ giảm dần khi con được khoảng 6 tháng, đến 3 – 4 tuổi, hệ miễn dịch của con mới dần hoàn thiện. Điều này tạo ra “khoảng trống” về miễn dịch và đường hô hấp trên của trẻ cũng chưa phát triển hoàn toàn nên con trở nên nhạy cảm với các mầm bệnh như vi khuẩn, virus. Hơn nữa, các bé nhỏ còn hay có thói quen đưa tay lên miệng nên dễ tạo cơ hội cho mầm bệnh đi vào cơ thể [4].
  • Sức khỏe đường ruột chưa ổn định. Có khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch trú ngụ ở đường ruột và tại đây có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ miễn dịch tại chỗ. Thế nên, hệ vi sinh đường ruột cũng ảnh hưởng mật thiết đến khả năng miễn dịch toàn thân [5]. Trường hợp trẻ có sức khỏe đường ruột kém sẽ rất dễ bị mầm bệnh tấn công và gây bệnh [6].
  • Sử dụng thuốc kháng sinh. Khi bị nhiễm trùng, trẻ có thể được bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh. Việc sử dụng loại thuốc này có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và làm suy yếu khả năng miễn dịch tự nhiên của trẻ. Do đó, nếu con bị ốm trong mùa mưa và phải dùng thuốc thì đôi lúc tình trạng mắc bệnh ở trẻ sẽ lặp lại thường xuyên [7].

Những chứng ốm vặt trẻ thường gặp trong mùa mưa

cách tăng đề kháng cho bé

Cảm cúm [8]

Cúm là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra và có khả năng lây lan nhanh qua đường hô hấp. Triệu chứng cúm thường thấy là:

  • Sốt cao kéo dài khoảng 3 – 7 ngày, có thể sốt 3 – 5 ngày rồi hạ sốt trong 1 – 2 ngày xong sốt cao trở lại (sốt kiểu “V” cúm)
  • Chảy mũi, hắt hơi, ho hay đau họng, ho khan, khàn tiếng.

Sốt phát ban [12]

Sốt phát ban là bệnh do virus HHV-6A, HHV-6B hoặc HHV-7 gây ra. Triệu chứng chính của bệnh là sốt cao đột ngột và nổi ban sau khi hết sốt. Ngoài ra, trước khi nổi ban, bé có thể có các biểu hiện như nôn ói, tiêu chảy, bỏ bú

Viêm đường hô hấp trên [2], [10]

Viêm đường hô hấp trên là những bệnh thường gặp khi thời tiết giao mùa, phổ biến là viêm họng, viêm xoang, viêm mũi dị ứng. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu do nhiễm vi khuẩn, virus lây lan qua đường hô hấp. Biểu hiện thường gặp khi con bị viêm đường hô hấp trên là sốt, ho, hắt hơi, quấy khóc, khó ngủ…

Tiêu chảy cấp [8]

Trẻ nhỏ rất dễ bị tiêu chảy, 80% mắc phải ở trẻ dưới 2 tuổi, đa số từ 6-18 tháng. Nguyên nhân chính gây tiêu chảy là do virus rota, ngoài ra còn có các nguyên nhân như nhiễm khuẩn, tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Trẻ tiêu chảy sẽ có các biểu hiện như:

  • Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ
  • Đau bụng, buồn nôn và quấy khóc.

Tay chân miệng [8]

Bệnh tay chân miệng do virus Coxsakie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71) gây ra, truyền nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là ở nhóm tuổi dưới 3 tuổi. Biểu hiện chính của bệnh là các tổn thương ở da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước xuất hiện tại vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, đầu gối. Giai đoạn ủ bệnh kéo dài 3 – 7 ngày trước khi khởi phát triệu chứng.

Nhìn chung, các bệnh lý kể trên rất thường gặp và không quá nguy hiểm nếu con được chăm sóc, điều trị phù hợp. Tuy nhiên khi bước vào mùa mưa, mẹ cần chú ý phòng ngừa để hạn chế việc con mắc bệnh bởi nếu con ốm quá thường xuyên sẽ: [8], [11]

  • Ảnh hưởng phát triển thể chất: Khi bị ốm, con sẽ biếng bú, bỏ bú. Điều này có thể dẫn đến việc con chậm tăng cân, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Sụt giảm về đề kháng: Nếu mẹ không chăm sóc đúng cách, đề kháng của con có thể trở nên kém đi và dễ bị bệnh hơn trong tương lai.
  • Ảnh hưởng đến cơ thể: Ốm sẽ khiến bé mệt mỏi, khó chịu, thường xuyên quấy khóc và ảnh hưởng đến chế độ sinh hoạt thường ngày của con.

Giải pháp tăng cường đề kháng tự nhiên cho con

Để hạn chế nguy cơ con hay ốm vào mùa mưa, mẹ có thể tập trung tăng sức đề kháng cho bé để cơ thể tự chống lại tác nhân gây bệnh:

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng

Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng, không chỉ giàu protein (các globulin miễn dịch, cytokine…), lipid (axit béo tự do, phospholipid…) mà còn chứa hàm lượng kháng thể dồi dào giúp củng cố hệ miễn dịch cho con [12]. Mẹ nên cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, đặc biệt khi con bước vào giai đoạn “khoảng trống miễn dịch”, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé bú để duy trì việc cung cấp các dưỡng chất quan trọng [13].

Tuy nhiên, việc duy trì bú mẹ có thể gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân. Khi đó, giải pháp dinh dưỡng thay thế sẽ là lựa chọn mà mẹ có thể cân nhắc. Khi chọn lựa, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có thành phần giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, củng cố nền tảng đề kháng tự nhiên của con như hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO 2’-FL: Các nghiên cứu cho thấy HMO 2’-FL có khả năng điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, gia tăng số lượng vi khuẩn Bifidobacteria có lợi và giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh. HMO còn có tác dụng điều hòa miễn dịch, đặc biệt 2’-FL còn ức chế trực tiếp tình trạng viêm [15].
  • GOS: Chất xơ prebiotic giúp kích thích sự phát triển của các chủng vi khuẩn Bifidobacteria và Lactobacilli có lợi trong đường ruột, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn E. coli gây hại [16].
  • Probiotics: Thành phần giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại có khả năng gây viêm, nhiễm trùng [17].

Ngoài ra, mẹ nên ưu tiên chọn sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần. Bởi công nghệ này sẽ giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa, phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của con, giúp dễ hấp thu, tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa.

Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo khuyến cáo

Mẹ cần chủ động theo dõi lịch tiêm phòng cho bé đầy đủ theo chương trình Tiêm chủng mở rộng. Tiêm phòng từ lúc sơ sinh đến tuổi trưởng thành giúp ngăn ngừa được phần lớn các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như sởi, quai bị, thủy đậu, nhiễm rotavirus… [2], [14].

Điều chỉnh lịch sinh hoạt và chú ý giữ vệ sinh

Xây dựng thời gian biểu hợp lý, đảm bảo thời gian ngủ đủ cho trẻ cũng như chú ý giữ vệ sinh cũng là những cách giúp con ít bị ốm trong mùa mưa [2]:

  • Ngủ đủ 9 – 12 tiếng mỗi ngày tùy theo lứa tuổi.
  • Vận động thể chất hợp lý nhưng hạn chế tiếp xúc với các nguồn lây bệnh cao.
  • Đeo khẩu trang khi cho bé đến nơi công cộng hoặc khi tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Đảm bảo môi trường sống xung quanh sạch sẽ, thoáng mát, thường xuyên lau sạch sàn nhà, đồ chơi bằng các chất khử khuẩn để tránh lây nhiễm gián tiếp.
  • Không cho trẻ dùng chung dụng cụ ăn uống, bình đựng nước, khăn trải giường với người khác, vứt khăn giấy vào thùng rác ngay sau khi sử dụng.

Tóm lại, vào mùa mưa, trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ bị ốm, do đó mẹ sẽ cần chú ý chăm sóc bằng cách tăng đề kháng cho con thông qua việc cho bé bú mẹ hoặc chọn con nguồn dinh dưỡng thay thế giúp con tiêu hóa tốt, củng cố đề kháng. Song song với đó, mẹ cũng cần chú ý giữ vệ sinh và tiêm phòng cho bé đúng lịch theo khuyến cáo.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường, khỏe mạnh mẹ cần biết

Biết được các dấu hiệu phát triển bình thường của trẻ sơ sinh sẽ giúp cha mẹ yên tâm hơn trong quá trình chăm sóc con, đặc biệt là trở nên nhạy bén hơn khi trẻ gặp vấn đề gì đó bất thường. Cha mẹ đọc tiếp nội dung sau đây nhé.

10 dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường và khỏe mạnh

1. Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường là trẻ bú ngoan, đủ cữ

Trẻ sơ sinh được sinh ra với bản năng bú mút bẩm sinh nên khi cảm nhận có thứ gì ở gần miệng, trẻ sẽ muốn ngậm và mút. Đây là dấu hiệu cho thấy sự phát triển bình thường ở trẻ sơ sinh.

Bên cạnh đó, khi trẻ được cho bú đúng cách, mẹ cũng sẽ nghe thấy tiếng con nuốt sữa ực ực, chứng tỏ con đang bú tốt và bú khỏe. Bé cũng thường muốn đi ngủ sau khi bú no.

2. Trẻ vui vẻ khi được bên cạnh cha mẹ

Trong quá trình mang thai, chắc hẳn mẹ cũng thường xuyên nói chuyện với con (thai nhi), mặc dù con chưa thể đáp lại mẹ. Tưởng chừng là con sẽ không nghe thấy, nhưng trên thực tế là con hoàn toàn có thể nghe và làm quen với giọng của mẹ. Đây là cách khởi tạo sự kết nối đặc biệt giữa hai mẹ con.

Sau khi chào đời, nhờ cảm giác quen thuộc về âm thanh mà con nghe từ khi con trong bụng mẹ, theo bản năng con sẽ cảm thấy an toàn và nín khóc khi nghe thấy giọng nói của ba mẹ. Đây là dấu hiệu thường thấy ở hầu hết trẻ sơ sinh phát triển bình thường.

3. Cha mẹ thay tã cho bé từ 5 – 12 lần mỗi ngày

Kể cả khi bé bú mẹ hay bú sữa công thức, nếu trẻ bú ngoan, đủ cữ cộng với thể trạng khỏe mạnh, con có thể sẽ đi tiểu và đi ngoài thường xuyên. Trung bình cha mẹ sẽ thay cho con từ 5 – 12 miếng tã mỗi ngày.

Theo Trang thông tin về sức khỏe trẻ em – Kids Health, nếu trong những tuần đầu sau sinh, trẻ có bú nhưng đi tiểu ít và không tăng cân, có thể là dấu hiệu cho thấy trẻ đang bị mất nước trong cơ thể. Ngoài ra, nước tiểu càng sẫm màu càng cho thấy tình trạng mất nước ở trẻ sơ sinh.

4. Trẻ sơ sinh đạt chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn là dấu hiệu trẻ phát triển bình thường

Thông thường, trong 6 tháng đầu sau sinh, mỗi tuần trẻ sẽ tăng từ 140 – 200g cân nặng và tăng từ 1.2 – 2.5cm chiều cao. Bên cạnh đó, để biết chính xác chiều cao và cân nặng của trẻ, mẹ có thể xem và đối chiếu với ‘bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi chuẩn WHO’.

Nếu trẻ luôn đạt đủ tiêu chuẩn về chiều cao và cân nặng thì đó chính là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển và khỏe mạnh.

5. Con nhìn cha mẹ và mỉm cười

Con sẽ biết phản hồi lại cha mẹ bằng cách nhìn cha mẹ và mỉm cười khi con được khoảng 2 – 3 tháng tuổi. Ngoài ra, con sẽ biết cười thành tiếng khúc khích khi con được 4 tháng5 tháng tuổi.

Bên cạnh đó khi cha mẹ thấy con bắt đầu bập bẹ phát ra những âm thanh ‘ê a’ thì đó chính là dấu hiệu cho thấy con đã sẵn sàng giao tiếp. Đây là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường về mặt tiếp nhận âm thanh và biết phản ứng lại bằng cách cười và bập bẹ vài tiếng.

Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường
Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường khỏe mạnh là con thường xuyên mỉm cười khi nghe giọng và thấy sự xuất hiện của cha mẹ

6. Trẻ tích cực quan sát mọi thứ xung quanh

Khi mới chào đời, thị lực của trẻ sẽ không tốt lắm, nên mọi thứ xung quanh với con dường như là rất mờ và nhạt màu. Trong khoảng vài tháng đầu, trẻ sẽ chỉ có thể nhìn thấy trong phạm vi từ 20 – 30 cm (tương đương 8 – 12 inch).

Theo Viện Nhãn khoa Hoa Kỳ – AAO cho biết, trẻ sơ sinh có thể nhìn thấy màu sắc nhưng chúng không thể phân biệt được sự khác biệt giữa các màu sắc cho đến khi con được khoảng 3 tháng tuổi.

Về thị lực của trẻ, các chuyên gia đánh dấu các cột mốc bao gồm:

  • Trẻ sau khi sinh – 1 tháng: Trẻ có thể nhìn tập trung vào một chỗ, thích nhìn những nơi sáng màu và nằm cách xa khoảng 90cm (tương đương 3 feet).
  • Trẻ 2 – 4 tháng: Trẻ có thể nhìn tập trung và theo dõi các vật thể chuyển động
  • Trẻ 5 – 8 tháng: Trẻ đoán được vị trí và độ xa của các vật thể nên bắt đầu muốn tới để nắm bắt. Đây là giai đoạn trẻ bắt đầu tập bò.
  • Trẻ 9 – 12 tháng: Khả năng quan sát, theo dõi, phán đoán, cầm nắm, phân biệt màu sắc, độ xa độ gần được hoàn thiện hơn. Đây là thời điểm con sẵn sàng tập đi.

7. Con phản ứng với âm thanh

Như đã đề cập ở trên, trẻ có thể nghe được giọng của mẹ trước khi con được sinh ra. Theo bản năng này mà con có thể phân biệt được sự khác nhau giữa giọng của mẹ và các tiếng ồn xung quanh.

Nếu mẹ nhận thấy con có phản ứng với âm thanh từ tivi, từ đồ chơi, từ môi trường xung quanh thì đây cũng là một trong các dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường và khỏe mạnh. Mẹ dễ dàng nhận thấy nhất là khi con phản ứng khi đột ngột nghe thấy một âm thanh phát lên.

[inline_article id=313275]

8. Bé đi phân mềm và thành khuôn

Bên cạnh việc theo dõi các dấu hiệu phát triển bên ngoài thì việc theo dõi tần suất đi ngoài, màu và mùi phân của trẻ sơ sinh cũng có thể là dấu hiệu cho mẹ biết là con có đang phát triển bình thường hay không.

Đối với trẻ bình thường, con có thể đi ngoài từ 2 lần hoặc 1 lần mỗi ngày, tùy thể trạng của từng bé. Thay vì tập trung vào số lần đi ngoài của con, mẹ hãy theo dõi quan sát màu phân, độ mềm hay mùi phân của con. Nếu trẻ có vấn đề sức khỏe, phân của con thường lỏng hoặc cứng, nặng mùi khó chịu, thậm chí là có màu lạ.

[recommendation title=””]

Quan trọng: Khi con đi ngoài phân mềm, đi đều đặn, thoải mái thì chứng tỏ con đang phát triển bình thường và khỏe mạnh nhé.

[/recommendation]

Dấu hiệu trẻ gặp vấn đề về sức khỏe
Ngược lại, dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển không khỏe mạnh là khi con đi ngoài phân nặng mùi, có mùi hôi khó chịu, phân quá lỏng, quá cứng hoặc có màu lạ khác thường

9. Con ngủ ngon giấc

Giấc ngủ rất quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, nếu bé ngủ ngon giấc thì chính là điều kiện tốt để con phát triển. Nếu trẻ sơ sinh ngủ ngon từ 12 – 17 giờ mỗi ngày, điều đó cho thấy trẻ đang khỏe mạnh mẹ nhé.

Thời gian ngủ của trẻ từ 1-12 tháng tuổi:

  • Trẻ sơ sinh 15-20 ngày tuổi: Thời gian ngủ từ 15-16 tiếng/ ngày.
  • Trẻ sơ sinh 1-3 tháng: Thời gian ngủ của trẻ khoảng 14-17 tiếng/ ngày.
  • Trẻ từ 3-6 tháng tuổi: Thời gian ngủ của trẻ khoảng 16 tiếng/ ngày.
  • Trẻ từ 6-12 tháng tuổi: Trẻ sẽ ngủ đến 12 giờ vào ban đêm
  • Bé 12 tháng tuổi trở lên: Thời gian ngủ khoảng 12-15 tiếng/ ngày.

10. Bé phát triển vận động tốt theo từng giai đoạn

Cuối cùng, dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường, khỏe mạnh là con đạt được những cột mốc phát triển về thể chất và vận động. 

Cột mốc phát triển thể chất và vận động của trẻ từ 1 – 12 tháng:

  • Trẻ 1 tháng: Bé biết nhìn theo ba mẹ, kéo căng người, co duỗi các ngón tay và ngón chân.
  • Trẻ 2 tháng: Bé đã có thể cười và nhận ra những vật thể xung quanh khi chúng xuất hiện trước mặt bé.
  • Trẻ 3 tháng: Con có thể biết lật, tập ngẩng đầu, tập trườn tới lấy đồ.
  • Trẻ 4 tháng: Con bắt đầu biết hóng chuyện, chú ý lắng nghe tốt hơn.
  • Trẻ 5 tháng: Con cố gắng vươn tay đến các món đồ chơi
  • Trẻ 6 tháng: Cột mốc con bắt đầu được tập ăn dặm.
  • Trẻ 7 tháng: Con tập nói bập bẹ và nói vài tiếng đơn giản
  • Trẻ 8 tháng: Trẻ phát ra âm thanh rõ hơn, giọng mạnh hơn,
  • Trẻ 9 tháng: Con hiểu và phản ứng lại khi nghe ai đó gọi tên con
  • Trẻ 10 tháng: Con tập đứng vững tại chỗ 
  • Trẻ 11 tháng: Khả năng cầm nắm đồ vật tốt hơn, con biết các vị trí để đồ chơi. Trẻ cũng có thể bắt đầu tập đi.
  • Trẻ 12 tháng: Con có thể nói được hai âm và lặp lại các từ mà ba mẹ dạy.

[recommendation title=””]

Tất cả những dấu hiệu này đều cho thấy trẻ sơ sinh đang phát triển bình thường và ngoài những cột mốc này, con còn làm được nhiều hơn thế nữa.

[/recommendation]

Dấu hiệu trẻ phát triển khỏe mạnh
Khi con khỏe mạnh và phát triển bình thường, có thể mẹ cũng sẽ cảm nhận được sự thoải mái, vui vẻ và dễ chịu từ nơi con

Câu hỏi thường gặp

Những dấu hiệu nào cho thấy trẻ sơ sinh đang nhận đủ dinh dưỡng và phát triển bình thường?

Một số dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh đang nhận được đủ chất dinh dưỡng và phát triển bình thường bao gồm:

  • Trẻ đi tiểu và đi ngoài bình thường, phân đi ra mềm, không có mùi quá khó chịu
  • Con ngủ đủ giấc
  • Con luôn đạt chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn theo độ tuổi
  • Con bú mẹ đúng cách và nhiều dấu hiệu khác.

Làm sao để nhận biết dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển không bình thường, chậm phát triển?

Theo thông tin từ Trang thông tin Y tế và Sức khỏe – Better Health Channel cho biết, các dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển không bình thường bao gồm:

  • Các ngón tay luôn nắm chặt thành nắm đấm
  • Con không giật mình và ít khi phản ứng khi nghe thấy âm thanh
  • Trẻ quấy khóc và cha mẹ gặp khó khăn trong việc dỗ nín
  • Trẻ không hoạt bát, ít phản ứng với mọi thứ xung quanh
  • Cơ thể của con trông có vẻ yếu, cơ thể mềm, không chắc như các bé cùng tháng tuổi.

Trong những trường hợp này, cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ chuyên khoa Nhi khoa để được thăm khám và chẩn đoán.

[key-takeaways title=”Cha mẹ xem thêm các bài viết về sự phát triển của trẻ:”]

[/key-takeaways]

Kết luận

Nội dung trên là 10 dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường và khỏe mạnh. Bên cạnh đó, nếu cha mẹ nhận thấy con có bất kỳ dấu hiệu phát triển không bình thường nào hoặc gặp phải một số bệnh lý về da, về hô hấp, về tiêu hóa… cha mẹ cần chủ động đưa con đi khám càng sớm càng tốt.

Hy vọng nội dung trên đã giúp cha mẹ hiểu và biết cách nhận diện một đứa trẻ phát triển bình thường và khỏe mạnh.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Năm đầu đời của bé‘ đăng tải nội dung về những cột mốc phát triển thú vị của bé, nhằm mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo và nhiều kỷ niệm. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào? Xử lý thế nào để cứu con?

Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?

Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:

  • Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
  • Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.

Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh

Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện). 

Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.

Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
  • Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân
Trẻ có thể nhiễm độc thủy ngân khi nguồn sữa mẹ nhị nhiễm hoặc do phơi nhiễm với mô trường xung quanh

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?

Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:

[key-takeaways title=””]

Thủy ngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:

  • Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
  • Methylmercury cũng có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi. 

Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:

  • Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu. 
  • Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiệm trọng đến sự phát triển của trẻ

Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…

Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?

Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?

[quotation title=””]

Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải. 

[/quotation]

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân

Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives). 

Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:

  • Đeo găng tay cao su và khẩu trang y tế để dọn thủy ngân
  • Thao tác xử lý cần dứt khoát để tránh các giọt thủy ngân phân ly
  • Mở cửa xung quanh cho thoáng khí và loại bỏ các dụng cụ (kể cả quần áo) sau khi đã dọn thủy ngân để tránh làm trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. 

Hướng xử lý và cách phòng ngừa trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân 

Khi phát hiện con bị nhiễm thủy ngân, phụ huynh cần làm theo những điều sau:

  • Nhanh chóng đưa trẻ khỏi khu vực có độc tố
  • Cởi bỏ quần áo trẻ đang mặc để thay bằng bộ quần áo sạch khác
  • Rửa da và mắt bé bằng nước sạch 
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để bác sĩ kịp thời tiên lượng và xử lý.
Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nếu có thể, ba mẹ hãy ưu tiên sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân

Các biện pháp phòng ngừa tình trạng trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân bao gồm: 

  • Mẹ đang cho con bú không nên ăn hải sản sống
  • Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
  • Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
  • Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.

[inline_article id=333121]

Kết luận

Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. 

Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!

[inline_article id=334034]